Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

Instructor /ɪn người hướng dẫn

ˈstrʌktər/
Stair cầu thang
/ster/
Waving hand vẫy tay

Curtain rèm cửa


/ˈkɜːtn/
Reception chỗ tiếp khách, sư tiếp
/rɪˈsepʃn/ đãi, sự thu nhận
Reception desk bàn lễ tân

About to chuẩn bị, sắp

Tire Lốp xe
/ˈtaɪər/
Wheel Bánh xe
/wiːl/
Trunk Cốp xe, thân (cây, ng)
/trʌŋk/
Truck Xe tải
trʌk/
Get out of = leave Rời khỏi
Sweep Dọn dẹp
/swiːp/
Sink Bồn rửa mặt
Fold (n) nếp gấp
/fəʊld/ (v) gấp, gập lại
Half close Khép hờ, đóng một nửa
Scooter Xe tay ga
/ˈskuːtər/
On the back of ở phía sau của
Chain Dây xích khóa
/tʃeɪn/
Front of Phía trước
Piece of Mảnh, miếng
Asking for Yêu cầu
Take away Mang đi, lấy đi
Lift (n) thang máy
(v) nâng lên, đưa lên
Furniture Nội thất
/ˈfɜːrnɪtʃər/
Tennis court Sân quần vợt
Court Tòa án
/kɔːt/
Ground Mặt đất
/ɡraʊnd/
Fill Đổ đầy, lấp đầy
Load (n) trọn tải, sức nặng
(v) chất hàng hóa
Plate Cái đĩa
/pleɪt/
Saucepan Xoong chảo
/ˈsɔːspən/
Utensil Đồ dùng, dụng cụ
/juːˈtensl/
Counter Quầy tính tiền
/ˈkaʊntər/
Cash register Máy tính tiền
Get on Leo trèo lên
Hang on Treo lên
Boarding a train Lên tàu
Pillow Cái gối
/ˈpɪləʊ/
Above Bên trên
Bed Cái giường
Garther around Tập hợp xung quanh
Lamp Cái đèn
/læmp/
Reach Vươn tới, đạt được
/riːtʃ/
Wait in a line Xếp hàng đợi
Bend (v) bẻ cong, rẽ
(n) chỗ cong, khuỷu (tay
chân)
Bend over Cúi xuống
Prop Chống đỡ cg đó
Prop against Dựa vào
A stack of Một đống, một chồng
Brick Gạch
/brɪk/
Handrail Lan can
/ˈhændreɪl/
Install Lắp đặt, cài đăt
/ɪnˈstɔːl/
Fall Rơi. Rơi vào, rơi xuống
Frame Khung (cửa, tranh)
/freɪm/
Adjust Điều chỉnh, thích nghi
/əˈdʒʌst/
Vend Bán hàng tự động
Cart Xe đẩy
/kɑːt/
Mobile food stand Quầy bán đồ ăn lưu
động
Itinerary Hành trình
/aɪˈtɪnərəri/

You might also like