Professional Documents
Culture Documents
CD1 PVMK
CD1 PVMK
CHUYÊN ĐỀ 1
TÊN ĐỀ TÀI:
MSSV: 2105120043
NHIỆM VỤ CHUYÊN ĐỀ 1
HỌ VÀ TÊN:
1. PHAN VÕ MINH KHIẾT ...........................MSSV: 2105120104.................
LỚP: 21ĐHĐT01.................................................................................................
NGÀNH:ĐIỆN TỬ-VIỄN THÔNG...................................................................
1. Tên đề tài:
THIẾT BỊ ĐO NHỊP TIM VÀ NỒNG ĐỘ OXY TRONG MÁU
2. Nhiệm vụ đề tài:
Thiết kế làm mạch thực tế giải trình báo cáo quá trình thiết kế và làm mạch.................
...............................................................................................................................
...............................................................................................................................
...............................................................................................................................
...............................................................................................................................
...............................................................................................................................
3. Ngày giao đồ án 2: 6/5
4. Ngày nộp đồ án 2: 25/5
5. Họ tên cán bộ hướng dẫn:
TRƯỞNG KHOA CÁN BỘ HƯỚNG DẪN CHÍNH
(Ký và ghi rõ họ tên) ( Ký và ghi rõ họ tên)
LỜI CAM ĐOAN
Tôi xin cam đoan rằng đề tài được tiến hành một cách minh bạch, công khai. Mọi
thứ được dựa trên sự cố gắng cũng như sự nỗ lực của bản thân.
Các số liệu và kết quả nghiên cứu được đưa ra trong đề án là trung thực và không
sao chép hay sử dụng kết quả của bất kỳ đề tài nghiên cứu nào tương tự. Nếu như
phát hiện rằng có sự sao chép kết quả nghiên cứu đề những đề tài khác bản thân tôi
xin chịu hoàn toàn trách nhiệm.
MỤC LỤC
Xã hội ngày càng phát triển việc ứng dụng công nghệ - kỹ thuật vào đời sống
cũng tăng dần lên. Cụ thể hơn là sử dụng robot phục vụ đời sống con người cũng
phát triển theo. Việc sử dụng sử dụng robot giúp cho con người hạn chế sức lao
động, phát triển nền kinh tế mạnh mẽ. Do đó, nhóm em nhìn thấy được khả năng
phát triển trong tương lai, nên nhóm chúng em quyết định thực hiện và phát triển
cánh tay robot.
Thiết kế cánh tay hoạt động có thể điều khiển từ xa ở khoản cách lớn(800m)
có khả năng gắp các vật dụng ở độ chính xác cao.
Điều khiển từ xa
Hoạt động được theo các lệnh điều khiển cơ bản (Quay các hướng, gắp
được sản phẩm)
Hoạt từ xa ổn định
1.2.3.2 Yêu cầu nâng cao
Công nghiệp robot ở thị trường Việt Nam đang phát triển mạnh sử dụng công
nghệ robot hỗ trợ trong sản xuất và dịch vụ để nâng cao hiệu suất, giảm chi phí lao
động.
Cánh tay robot bậc 4 điều khiển từ xa là một công nghệ nổi bật, với khả năng
tự động hóa cao và điều khiển qua mạng internet.
Tự động hóa cao: Cánh tay robot bậc 4 không cần nhiều sự can thiệp nhiều
từ con người.
Điều khiển từ xa: Khả năng điều khiển qua internet hoặc mạng kết nối khác,
giúp người vận hành có thể điều khiển từ xa một cách linh hoạt.
Đa nhiệm: Có thể thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau từ sản xuất đến dịch
vụ.
1.3.1.2 Ưu điểm
Tăng hiệu suất: Tự động hóa cao giúp tăng hiệu suất sản xuất và làm việc,
giảm thời gian cần cho các công việc lặp đi lặp lại.
Giảm rủi ro: Loại bỏ nguy cơ tai nạn lao động do các công việc nguy hiểm,
giúp bảo vệ người lao động.
Linh hoạt: Khả năng điều khiển từ xa cho phép linh hoạt trong việc quản lý
và vận hành robot từ xa.
Chi phí đầu tư cao: Các loại cánh tay robot bậc 4 thường đòi hỏi chi phí đầu
tư lớn để triển khai và tích hợp vào hệ thống.
Đòi hỏi kỹ thuật cao: Yêu cầu kỹ thuật viên có kiến thức chuyên sâu để vận
hành và bảo trì cánh tay robot này.
Thực hiện trên mô hình góc đưa cánh tay không sát được với mặt phẳng so
với dự kiến
Hiện nay, thị trường robot toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ với sự chú
trọng vào tự động hóa và ứng dụng của chúng trong nhiều ngành công nghiệp. Cải
tiến công nghệ và tích hợp trí tuệ nhân tạo đang thúc đẩy phát triển cảng tay robot
bậc 4 điều khiển từ xa.
1.3.2.1 Hiện trạng chung của thị trường robot toàn cầu
Tăng trưởng nhanh chóng: Thị trường robot toàn cầu đang tăng trưởng nhanh
chóng do sự tiến bộ công nghệ, sự gia tăng của ngành tự động hóa và nhu cầu ngày
càng cao về giải pháp tự động hóa trong nhiều lĩnh vực.
Sự đa dạng về ứng dụng: Robot không chỉ đóng tối ưu hóa dây chuyền sản
xuất mà còn thực hiện các công việc phức tạp như: phẫu thuật y khoa hoặc giải
quyết các vấn đề mà con người không thể làm.
Đà tăng trưởng của robot thông minh: Các loại robot ngày càng thông minh
với khả năng học hỏi và tương tác với môi trường xung quanh, tạo ra tiềm năng lớn
cho việc áp dụng chúng trong các tác vụ đa dạng và phức tạp
Cạnh tranh giữa các nhà sản xuất: Sự cạnh tranh giữa các nhà sản xuất robot
thúc đẩy cải thiện chất lượng, giảm chi phí và tăng hiệu quả của robot.
1.3.2.2 Cánh tay robot bậc 4 điều khiển từ xa trong bối cảnh này
Tính năng và ưu điểm: Loại robot này có khả năng tự động hóa cao, điều
khiển từ xa, tăng hiệu suất và linh hoạt trong thực hiện nhiều tác vụ.
Tiềm năng và thách thức: Cánh tay robot bậc 4 điều khiển từ xa có tiềm
năng, tăng cường hiệu quả sản xuất và dịch vụ, nhưng cũng có những thách thức về
chi phí ban đầu, kỹ thuật vận hành và bảo mật thông tin.
Cánh tay robot là công nghệ tiên tiến đáng chú ý trên thị trường robot toàn
cầu, nhưng việc áp dụng cần được xem xét kỹ lưỡng với các yếu tố về chi phí, kỹ
thuật và an ninh.
Chúng em chọn làm lại những tính năng sau của cánh tay robot đã có trên thị
trường:
Điều khiển từ xa
Điểm khác biệt so với các sản phẩm trên thị trường:
Chương 2. Cơ sở lý thuyết
+Oxyhemoglobin (HbO2) là dạng oxy hóa của hemoglobin, được tạo thành
khi oxy kết hợp với hemoglobin trong hồng cầu. Khi oxyhemoglobin hấp thụ ánh
sáng, nó có màu đỏ sáng.
+Pulse oximeter sử dụng sự khác biệt trong sự hấp thụ ánh sáng giữa
oxyhemoglobin và deoxyhemoglobin để đo lường nồng độ oxy trong máu (SpO2).
+Cảm biến ánh sáng của pulse oximeter ghi nhận các biến đổi trong hấp thụ
ánh sáng theo chu kỳ, tương ứng với nhịp tim của người sử dụng.
+Từ đó, pulse oximeter có thể tính toán được nhịp tim của người dùng.
Trong tổng thể, nguyên lý hoạt động của pulse oximeter và heart rate
monitor dựa trên sự phản ứng của ánh sáng khi đi qua máu trong các mạch máu của
cơ thể để đo lường nồng độ oxy trong máu và nhịp tim của người sử dụng.
2.3 Sơ đồ PCB
Chương 3: SƠ ĐỒ THUẬT TOÁN CỦA MẠCH, SƠ ĐỒ
THUẬT TOÁN CÁCH HOẠT ĐỘNG CỦA HỆ THỐNG
3.1 Sơ đồ thuật toán
Hình 13: Lưu đồ thuật toán
Cảm biến này thu thập dữ liệu về nồng độ oxy trong máu và nhịp tim của bệnh
nhân.
Sau khi thu thập dữ liệu, nó gửi thông điệp chứa dữ liệu này đến broker MQTT
thông qua giao thức Publish.
2. Broker MQTT:
Broker MQTT là trung tâm của hệ thống, chịu trách nhiệm nhận và phân phối thông
điệp giữa các thành phần khác nhau.
Nó duy trì một chuyển đổi để xác định các thiết bị đăng ký để nhận dữ liệu
(Subscribed) và quản lý việc phân phối dữ liệu đến các thiết bị này.
Broker MQTT có thể được triển khai trên máy chủ hoặc thiết bị như Raspberry Pi.
Các thiết bị nhận dữ liệu là các thiết bị đã đăng ký để nhận thông điệp từ broker
MQTT.
Chúng có thể là các thiết bị hiển thị dữ liệu trực tiếp cho người dùng hoặc các thiết
bị lưu trữ dữ liệu cho mục đích phân tích hoặc theo dõi.
Dữ liệu nhận được từ broker MQTT có thể được ứng dụng hoặc lưu trữ vào cơ sở
dữ liệu để phân tích, quản lý hoặc theo dõi sức khỏe của bệnh nhân.
Ứng dụng có thể là một ứng dụng trên điện thoại di động hoặc trên máy tính, cung
cấp giao diện để hiển thị dữ liệu và tương tác với người dùng.
Hệ thống sử dụng kết nối mạng (Internet hoặc mạng cục bộ) để truyền dữ liệu giữa
các thành phần.
Giao thức MQTT được sử dụng để giao tiếp giữa các thiết bị và broker MQTT,
cung cấp một cơ chế đơn giản, linh hoạt và hiệu quả để truyền dữ liệu.