Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

Bài tập Toán lớp 7 Bài tập cuối chương 2

A. Bài tập cuối chương 2

A1. Bài tập tự luận

Bài 1. Để lát mộ t mả nh sân có diện tích 240 m2 ngườ i ta cầ n 800 viên gạ ch hoa hình vuông.
Tính độ dài cạ nh củ a mỗ i viên gạ ch hoa theo đơn vị đề-xi-mét (làm tròn kết quả đến hàng
phầ n mườ i). Coi các mạ ch ghép là không đáng kể.

Bài 2. So sánh:

a) 28,03 và 28,0(23)

b) √ 5 5 và √ 5 5
c) –2 và −√ 3 −3

d) –19,11 và –19,(1)

e) √ 2+3+4 2+3+4 và 3
f) |−5|−5 và |3|

Bài 3. Cho tậ p hợ p A = {1,9; –2,(6); 10; 125125; −89−89; π; √ 5 5; −√ 36 −36}. Bằ ng cách liệt
kê các phầ n tử , hãy viết:
a) Tậ p hợ p B gồ m các số hữ u tỉ thuộ c tậ p hợ p A;

b) Tậ p hợ p C gồ m các số vô tỉ thuộ c tậ p hợ p A;

c) Tậ p hợ p D gồ m các số thự c thuộ c tậ p hợ p A;

d) Tậ p hợ p A’ gồ m các số đố i củ a các số thuộ c tậ p hợ p

Bài 4. Tính giá trị tuyệt đối của các số sau:

a) -1/7
b) 5/4
c) −3(1/5)
d) √ 2

Bài 5. Sử dụ ng chu kì, hãy viết gọ n các số thậ p phân vô hạ n tuầ n hoàn dướ i đây:

a) 0,010101…

b) – 0,13888…

c) 5,3022121…

d) 0,1636363…

Bài 6. Trong các số thậ p phân sau, số nào là số thậ p phân hữ u hạ n? Số nào là số thậ p phân vô
hạ n tuầ n hoàn?

a) 0,134;

b) 0,12878787...;

c) – 5,(6);

d) 1,15;

e) 5,3(12)
Bài 7. Tìm că n bậ c hai số họ c củ a các số sau:

a) 169;

b) 10 000;

c) 625;

d) 0.

Bài 8. Làm tròn các số 192,25202; 12,(81); 32,(503).

a) Đến chữ số thậ p phân thứ ba;

b) Vớ i độ chính xác là 5.

You might also like