- a person who is not a member of the police or the armed forces => một người không phải là thành viên của cảnh sát hoặc lực lượng vũ trang - The bomb killed four soldiers and three civilians. => Quả bom đã giết chết bốn binh sĩ và ba thường dân.
2/ Complicated (a): /ˈkɑːmplɪkeɪtɪd/
- not easy to deal with or understand; intricate => không dễ giải quyết hoặc dễ hiểu; phức tạp - He gave me directions, but they were so complicated that I got lost. => Anh ấy đã chỉ đường cho tôi, nhưng chúng quá phức tạp nên tôi bị lạc.
3/ Concur (v): /kənˈkɜːr/
- to agree or have the same opinion; agree => đồng ý hoặc có cùng quan điểm; đồng ý - The board concurred that the editor should have full control over editorial matters. => Hội đồng nhất trí rằng biên tập viên phải có toàn quyền kiểm soát các vấn đề biên tập.
4/ Confirm (v): /kənˈfɜːrm/
- to prove that a belief or an opinion that was previously not completely certain is true => để chứng minh rằng một niềm tin hoặc một ý kiến trước đây không hoàn toàn chắc chắn là đúng - The smell of cigarette smoke confirmed what he had suspected: there had been a party in his absence. => Mùi khói thuốc xác nhận điều anh ta nghi ngờ: đã có một bữa tiệc khi vắng mặt anh.
5/ Digress (v): /daɪˈɡres/
- to move away from the main subject and discuss something else => rời khỏi chủ đề chính và thảo luận chuyện khác - He digressed from his subject in order to criticize the accuracy of a newspaper story. => Anh ta đi lạc khỏi chủ đề của mình để chỉ trích tính chính xác của một câu chuyện trên báo.
6/ Fragile (a): /ˈfrædʒaɪl/
- easily damaged, broken or harmed; breakable => dễ bị hư hỏng, gãy, tổn hại; dễ vỡ - I feel fragile, as if a breath of wind could knock me over. => Tôi cảm thấy mong manh, như thể một cơn gió có thể đánh gục tôi. 7/ Galore (a): /ɡəˈlɔːr/ - in great amounts or numbers; plenty, abundant (after noun) => với lượng hoặc số lượng lớn; nhiều, dồi dào - To satisfy your sweet tooth, this cafe has desserts galore. => Để thỏa mãn sở thích ăn ngọt của bạn, quán cà phê này có rất nhiều món tráng miệng.
8/ Genuine (a): /ˈdʒenjuɪn/
- it is real and exactly what it appears to be; real, authentic => nó có thật và chính xác như vẻ ngoài của nó; thực, đích thực - If it is a genuine Michelangelo drawing, it will sell for millions. => Nếu là bức vẽ thật của Michelangelo, nó sẽ được bán với giá hàng triệu USD.
9/ Hostile (a,n): /ˈhɒstaɪl/
- showing strong dislike; unfriendly => thể hiện sự không thích mạnh mẽ; không thân thiện - Her parents were openly hostile to me. => Bố mẹ cô ấy công khai thù địch với tôi.
10/ Impatient (a): /ɪmˈpeɪʃnt/
- easily annoyed by someone's mistakes or because you have to wait; bad-tempered => dễ khó chịu vì lỗi lầm của ai đó hoặc vì bạn phải chờ đợi; nóng tính - He's a good teacher, but inclined to be a bit impatient with slow learners. => Anh ấy là một giáo viên giỏi, nhưng có xu hướng hơi thiếu kiên nhẫn với những người học chậm.
11/ Inter (v): /ɪnˈtɜːr/
- to put a dead body in the earth; bury => đặt xác chết xuống đất; chôn - Many of the soldiers were interred in unmarked graves. => Nhiều người lính được an táng trong những ngôi mộ không tên.
12/ Mitigate (v): /ˈmɪtɪɡeɪt/
- to make something less severe or less unpleasant; alleviate => làm cái gì đó ít nghiêm trọng hơn hoặc ít khó chịu hơn; giảm bớt - Getting a lot of sleep and drinking plenty of fluids can mitigate the effects of flu. => Ngủ nhiều và uống nhiều nước có thể giảm thiểu tác động của bệnh cúm.
13/ Novice (n): /ˈnɑːvɪs/
- a person who is not experienced in a job or situation; beginner => một người không có kinh nghiệm trong công việc hoặc tình huống; người mới bắt đầu - This plant can be difficult for novice gardeners to grow. => Loại cây này có thể khó trồng đối với những người mới làm vườn.
14/ Original (a): /əˈrɪdʒənl/
- existing since the beginning, or being the earliest form of something => tồn tại từ đầu, hoặc là hình thức sớm nhất của một cái gì đó - We agreed to look afresh at her original proposal. => Chúng tôi đồng ý xem xét lại lời đề nghị ban đầu của cô ấy.
15/ Rarity (n): /ˈreərəti/
- something rare, or the state of being rare => một cái gì đó hiếm, hoặc trạng thái hiếm - Men who do the cooking are something of a rarity. => Đàn ông nấu ăn là một điều hiếm có.
16/ Resume (v): /rɪˈzuːm/
- to start something again after a pause or period of time => bắt đầu lại cái gì đó sau một khoảng thời gian tạm dừng hoặc một khoảng thời gian - He stopped to take a sip of water and then resumed speaking. => Anh ấy dừng lại uống ngụm nước rồi tiếp tục nói.
17/ Shrink (v): /ʃrɪŋk/
- to move away from something unpleasant or frightening => di chuyển khỏi một cái gì đó khó chịu hoặc đáng sợ - My first reaction was to shrink in disgust at the sight of it. => Phản ứng đầu tiên của tôi là co rúm lại vì ghê tởm khi nhìn thấy nó.
18/ Sober (a): /ˈsəʊbər/
- not drunk or affected by alcohol => không say rượu hoặc bị ảnh hưởng bởi rượu - I’d had no wine all evening so I was stone cold sober. => Tôi đã không uống rượu suốt buổi tối nên tôi hoàn toàn tỉnh táo.
19/ Suffice (v): /səˈfaɪs/
- to be enough => đủ - The problems were of global importance, and only an international effort would suffice to deal with them. => Các vấn đề này có tầm quan trọng toàn cầu và chỉ có nỗ lực quốc tế mới đủ để giải quyết chúng.
20/ Vacant (a): /ˈveɪkənt/
- not being lived in or used, or available for someone to do => không được ở hoặc sử dụng, hoặc có sẵn cho ai đó làm - We have three vacant apartments in our building. => Chúng tôi có ba căn hộ trống trong tòa nhà của chúng tôi.