Vocab

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

WEEK 1

1/ Civilian (n,a): /səˈvɪliən/


- a person who is not a member of the police or the armed forces => một
người không phải là thành viên của cảnh sát hoặc lực lượng vũ trang
- The bomb killed four soldiers and three civilians. => Quả bom đã giết
chết bốn binh sĩ và ba thường dân.

2/ Complicated (a): /ˈkɑːmplɪkeɪtɪd/


- not easy to deal with or understand; intricate => không dễ giải quyết
hoặc dễ hiểu; phức tạp
- He gave me directions, but they were so complicated that I got lost. =>
Anh ấy đã chỉ đường cho tôi, nhưng chúng quá phức tạp nên tôi bị lạc.

3/ Concur (v): /kənˈkɜːr/


- to agree or have the same opinion; agree => đồng ý hoặc có cùng quan
điểm; đồng ý
- The board concurred that the editor should have full control over
editorial matters. => Hội đồng nhất trí rằng biên tập viên phải có toàn
quyền kiểm soát các vấn đề biên tập.

4/ Confirm (v): /kənˈfɜːrm/


- to prove that a belief or an opinion that was previously not completely
certain is true => để chứng minh rằng một niềm tin hoặc một ý kiến
trước đây không hoàn toàn chắc chắn là đúng
- The smell of cigarette smoke confirmed what he had suspected: there
had been a party in his absence. => Mùi khói thuốc xác nhận điều anh
ta nghi ngờ: đã có một bữa tiệc khi vắng mặt anh.

5/ Digress (v): /daɪˈɡres/


- to move away from the main subject and discuss something else => rời
khỏi chủ đề chính và thảo luận chuyện khác
- He digressed from his subject in order to criticize the accuracy of a
newspaper story. => Anh ta đi lạc khỏi chủ đề của mình để chỉ trích
tính chính xác của một câu chuyện trên báo.

6/ Fragile (a): /ˈfrædʒaɪl/


- easily damaged, broken or harmed; breakable => dễ bị hư hỏng, gãy,
tổn hại; dễ vỡ
- I feel fragile, as if a breath of wind could knock me over. => Tôi cảm
thấy mong manh, như thể một cơn gió có thể đánh gục tôi.
7/ Galore (a): /ɡəˈlɔːr/
- in great amounts or numbers; plenty, abundant (after noun) => với
lượng hoặc số lượng lớn; nhiều, dồi dào
- To satisfy your sweet tooth, this cafe has desserts galore. => Để thỏa
mãn sở thích ăn ngọt của bạn, quán cà phê này có rất nhiều món tráng
miệng.

8/ Genuine (a): /ˈdʒenjuɪn/


- it is real and exactly what it appears to be; real, authentic => nó có thật
và chính xác như vẻ ngoài của nó; thực, đích thực
- If it is a genuine Michelangelo drawing, it will sell for millions. => Nếu là
bức vẽ thật của Michelangelo, nó sẽ được bán với giá hàng triệu USD.

9/ Hostile (a,n): /ˈhɒstaɪl/


- showing strong dislike; unfriendly => thể hiện sự không thích mạnh mẽ;
không thân thiện
- Her parents were openly hostile to me. => Bố mẹ cô ấy công khai thù
địch với tôi.

10/ Impatient (a): /ɪmˈpeɪʃnt/


- easily annoyed by someone's mistakes or because you have to wait;
bad-tempered => dễ khó chịu vì lỗi lầm của ai đó hoặc vì bạn phải chờ
đợi; nóng tính
- He's a good teacher, but inclined to be a bit impatient with slow
learners. => Anh ấy là một giáo viên giỏi, nhưng có xu hướng hơi thiếu
kiên nhẫn với những người học chậm.

11/ Inter (v): /ɪnˈtɜːr/


- to put a dead body in the earth; bury => đặt xác chết xuống đất; chôn
- Many of the soldiers were interred in unmarked graves. => Nhiều người
lính được an táng trong những ngôi mộ không tên.

12/ Mitigate (v): /ˈmɪtɪɡeɪt/


- to make something less severe or less unpleasant; alleviate => làm cái
gì đó ít nghiêm trọng hơn hoặc ít khó chịu hơn; giảm bớt
- Getting a lot of sleep and drinking plenty of fluids can mitigate the
effects of flu. => Ngủ nhiều và uống nhiều nước có thể giảm thiểu tác
động của bệnh cúm.

13/ Novice (n): /ˈnɑːvɪs/


- a person who is not experienced in a job or situation; beginner => một
người không có kinh nghiệm trong công việc hoặc tình huống; người
mới bắt đầu
- This plant can be difficult for novice gardeners to grow. => Loại cây
này có thể khó trồng đối với những người mới làm vườn.

14/ Original (a): /əˈrɪdʒənl/


- existing since the beginning, or being the earliest form of something =>
tồn tại từ đầu, hoặc là hình thức sớm nhất của một cái gì đó
- We agreed to look afresh at her original proposal. => Chúng tôi đồng ý
xem xét lại lời đề nghị ban đầu của cô ấy.

15/ Rarity (n): /ˈreərəti/


- something rare, or the state of being rare => một cái gì đó hiếm, hoặc
trạng thái hiếm
- Men who do the cooking are something of a rarity. => Đàn ông nấu ăn
là một điều hiếm có.

16/ Resume (v): /rɪˈzuːm/


- to start something again after a pause or period of time => bắt đầu lại
cái gì đó sau một khoảng thời gian tạm dừng hoặc một khoảng thời gian
- He stopped to take a sip of water and then resumed speaking. => Anh
ấy dừng lại uống ngụm nước rồi tiếp tục nói.

17/ Shrink (v): /ʃrɪŋk/


- to move away from something unpleasant or frightening => di chuyển
khỏi một cái gì đó khó chịu hoặc đáng sợ
- My first reaction was to shrink in disgust at the sight of it. => Phản ứng
đầu tiên của tôi là co rúm lại vì ghê tởm khi nhìn thấy nó.

18/ Sober (a): /ˈsəʊbər/


- not drunk or affected by alcohol => không say rượu hoặc bị ảnh
hưởng bởi rượu
- I’d had no wine all evening so I was stone cold sober. => Tôi đã không
uống rượu suốt buổi tối nên tôi hoàn toàn tỉnh táo.

19/ Suffice (v): /səˈfaɪs/


- to be enough => đủ
- The problems were of global importance, and only an international
effort would suffice to deal with them. => Các vấn đề này có tầm quan
trọng toàn cầu và chỉ có nỗ lực quốc tế mới đủ để giải quyết chúng.

20/ Vacant (a): /ˈveɪkənt/


- not being lived in or used, or available for someone to do => không được
ở hoặc sử dụng, hoặc có sẵn cho ai đó làm
- We have three vacant apartments in our building. => Chúng tôi có ba
căn hộ trống trong tòa nhà của chúng tôi.

You might also like