Professional Documents
Culture Documents
Ontapcuoiky 1 Theomatran
Ontapcuoiky 1 Theomatran
Ontapcuoiky 1 Theomatran
×
8 Viết - trực tiếp gián tiếp ( suggest that….) 3
lại - Viết lại câu cùng nghĩa dùng quá khứ đơn sang ×
câu hiện tại hoàn thành.
cùng - Câu diễn tả điều ước (S + wish = If only + S…) ×
nghĩa + wish (that) + S + were/Ved/Vp2 – chia qkđơn: điều
ước ở hiện tại (ước điều chưa xảy ra) ×
+ wish (that) + S + had +Vpp: ước cho quá khứ (ước
điều ko thay đổi được ở quá khứ)
+ wish (that) + S + would V: ước cho ng khác hoặc cái
gì đó thay đổi trong tương lai (ko ước cho chính mình,
ko ước điều ko thể thay đổi đc trừ thời tiết)
Ko có “I wish I would…” đâu nha
9 Kết - Kết hợp câu dùng từ nối (and , but, or, so…) 2
hợp - Đảo ngữ ( No sooner …than ; hardly ...when, after ×
câu …) – cứ đảo trợ động từ (thường là had) lên trước
chủ ngữ Hardly (ever) had + S + V
×
10 Đọc - Từ vựng: Access, support 5 ×
điền - Đại từ quan hệ: which/that × ×
từ - Liên từ: however ×
- Lượng từ: many ×
11 Đọc - Tìm ý chính (Unit 4,5) 2 × ×
hiểu
- Câu hỏi tìm mối liên hệ 2 × ×
- Câu hỏi từ vựng 3 ×× ×
Mourn = grief: thương tiếc
discharge: thải ra – stay: lưu lại
- Câu hỏi TRUE/ NOT TRUE/EXCEPT 2 × ×
- Câu hỏi tìm mối liên hệ 2 × ×
- Câu hỏi suy luận 1 ×
12 Tổng 50 2 15 10 5
0