Ontapcuoiky 1 Theomatran

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

MA TRẬN ĐỀ THI KSCL HỌC KỲ I- KHỐI 12 – NĂM HỌC 2023-2024

STT Dạng Nội dung Số N T VD VD


bài câu B H T C
1 Phát - Cách phát âm đuôi – ED 1 ×
âm + /t/ (đuôi /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/)
+ /id/ (đuôi /t/ hoặc /d/)
+ /d/ (còn lại)
- Cách phát âm của nguyên âm đơn (a, e) 1 ×
international, nation, national, nationality, …
2 Trọng - Trọng âm từ có 2 âm tiết (Động từ trọng âm vào 2 1 ×
âm – có ngoại lệ, Danh từ vào 1 – có ngoại lệ) borrow,
decide, study, worry, answer…
- Trọng âm từ có 3 âm tiết trở lên (có đuôi tion, sion 1 ×
– thứ 2 từ cuối lên, ity, logy – ngay trước nó…)
- maga’zine, com’puter…
3 Best - Câu hỏi đuôi (tương lai đơn) 1 ×
choice
- Câu bị dộng (model verb) 1 ×
can/could/should/may/might/have to/must… + be +
Vpp (nhớ phân biệt với must be thể chủ động là
“chắc hẳn”)
- Thức giả định trong mệnh đề that. V nguyên – ko 1 ×
chia thì, ko chia số ít số nhiều, để nguyên
+ Giả định với Adj (Advised, Important, important,
crucial, vital, necessary, imperative, desirable, best,
essential, obligation, urgent,
recommended,…): It + be + adj + that + S + should + V
(nguyên)
+ Giả định với V (advise, command, desire, propose,
request, urge,…): N chỉ người + V + that + S + V
(nguyên)
+ Giả định với would rather:
Htai: S1 + would rather that + S2 + V-ed/P2
Qkhu: S1 + would rather that + S2 + had + V-ed/Vpp
+ Giả định với “It is time”:
It’s time + S + V-ed/P2: đã đến lúc ai đó phải làm gì
It’s time + (for sb) + to + V-inf…: đã đến lúc ai đó phải làm

- Từ nối ( but, yet, so, and, or…) 1 ×

- Câu diều kiện loại 3 (ko có thực trong quá khứ) 1 ×


If + S + had + Vpp/V-ed, S +would/could/might + have
+ Vpp/V-ed
- Đại từ quan hệ ( who, which, that…. ) Thay thế cả 1 ×
mệnh đề - chọn which
- So sánh kép của tính từ ngắn: … Adj-er, … adj-er 1 ×
- Thì của động từ: Quá khứ hoàn thành kết hợp qúa 1 ×
khứ đơn. (chắc là cái qkht, before + qkđơn;
qkđơn, after + qkht; by the time + qkđơn; qkht +
since + qkđơn; qkht +when+ qkđơn;…
- Thì của động từ: thì hiện tại hoàn thành dùng 1 ×
since, for
- Từ loại (unit 4,5) – Danh từ 1 ×

- Cụm động từ ( unit 5) 1 ×


dress up
try on
put on
wear out…
- Từ vựng ( unit 3, 5) : 2 × ×
Assimilation
Diversity
Preservation
Urbanization
Sustainable
Conserving
Suporting…
- Liên từ ( chỉ nguyên nhân, nhượng bộ) 1 ×
+ although / (even) though + S + V
+ in spite of / despite + N Phr/ Gerund
+ However
+ as/because/since + S + V
+ due to + N Phr/ Gerund

- Giới từ ( in , into, on…) – in the wild… 1 ×


4 Đồng - Từ đơn ( danh từ) – the press, publications, news 2 × ×
nghĩa bulletins, newspapers - magazines…. (Unit 3, 4)
- Từ ghép : synthetic = man- made = artificial…
5 Trái - Từ đơn: 2 × ×
nghĩa disturb = confuse = distract >< concentrate…
- Cụm từ hoặc thành ngữ.
ever – changing = changeable >< constant….
6 Giao - Tình huống giao tiếp 2 × ×
tiếp + Đáp lại lời cảm ơn
You’re welcome
No problem
I’m glad I could help
I’m glad you like it… (lời khen/cảm ơn về một món
quà, bữa ăn,…)
Don’t worry about it
You got it
Don’t mention it

+ Đưa ra quan điểm

7 Tìm - Sai về thì ( hiện tại hoàn thành) 3 ×


lỗi sai - Sai về từ dễ nhầm lẫn hoặc từ loại ×
- Sai đại từ/ tính từ sở hữu/tân ngữ

×
8 Viết - trực tiếp  gián tiếp ( suggest that….) 3
lại - Viết lại câu cùng nghĩa dùng quá khứ đơn sang ×
câu hiện tại hoàn thành.
cùng - Câu diễn tả điều ước (S + wish = If only + S…) ×
nghĩa + wish (that) + S + were/Ved/Vp2 – chia qkđơn: điều
ước ở hiện tại (ước điều chưa xảy ra) ×
+ wish (that) + S + had +Vpp: ước cho quá khứ (ước
điều ko thay đổi được ở quá khứ)
+ wish (that) + S + would V: ước cho ng khác hoặc cái
gì đó thay đổi trong tương lai (ko ước cho chính mình,
ko ước điều ko thể thay đổi đc trừ thời tiết)
Ko có “I wish I would…” đâu nha
9 Kết - Kết hợp câu dùng từ nối (and , but, or, so…) 2
hợp - Đảo ngữ ( No sooner …than ; hardly ...when, after ×
câu …) – cứ đảo trợ động từ (thường là had) lên trước
chủ ngữ Hardly (ever) had + S + V
×
10 Đọc - Từ vựng: Access, support 5 ×
điền - Đại từ quan hệ: which/that × ×
từ - Liên từ: however ×
- Lượng từ: many ×
11 Đọc - Tìm ý chính (Unit 4,5) 2 × ×
hiểu
- Câu hỏi tìm mối liên hệ 2 × ×
- Câu hỏi từ vựng 3 ×× ×
Mourn = grief: thương tiếc
discharge: thải ra – stay: lưu lại
- Câu hỏi TRUE/ NOT TRUE/EXCEPT 2 × ×
- Câu hỏi tìm mối liên hệ 2 × ×
- Câu hỏi suy luận 1 ×
12 Tổng 50 2 15 10 5
0

You might also like