Professional Documents
Culture Documents
Từ Vựng Quan Trọng Trong Sách
Từ Vựng Quan Trọng Trong Sách
vn/ 0387569513
Vật dụng trong phòng bệnh nhân (I) Vật dụng trong phòng bệnh nhân (II)
Từ vựng ý nghĩa Từ vựng ý nghĩa
das Bett Giường das Kopfkissen Gối
das Bettgitter Thành giường der Kissenbezug Vỏ gối
die Bremse Cái phanh giường die Klingel Chuông gọi
die Bettdecke Cái chăn das Laken Ga giường
der Bettdeckenbezug Vỏ chăn die Matratze Nệm
der Fernseher Ti vi der Nachtschrank Tủ đầu giường
die Fernbedienung Điều khiển tivi der Nachttisch Bàn cạnh giường
der Infusionsständer Cọc truyền dịch das Telefon Điện thoại
Dụng cụ cấp cứu & Vật tư y tế (I) Dụng cụ cấp cứu & Vật tư y tế (II)
Từ vựng ý nghĩa Từ vựng ý nghĩa
das Blutdruckmessgerät Máy do huyết áp das Pflaster Băng cá nhân
der Beatmungsbeutel Bóng hỗ trợ hô hấp die Pinzette Cái nhíp
der Defibrillator Máy khử trùng die Pulsuhr Máy đo nhịp tim
das Desinfektionsmittel Thuốc sát trùng die Sauerstoffmaske Mặt nạ oxi
die Einmalhandschuhe Găng tay dùng 1 lần der Tubus Canuyn miệng hầu
das Fieberthermometer Nhiệt kế der Verband Băng y tế
die Kompresse Bông gạc die Verbandsschere Kéo cắt băng
der Wattetupfer Bông gòn
Du học nghề Đức Vogel, địa chỉ làm hồ sơ du học nghề và đào tạo tiếng Đức uy tín cho bạn