Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 1

https://duhocngheduc.edu.

vn/ 0387569513

Từ vựng vật dụng vệ sinh cá nhân Từ vựng các dạng thuốc


Từ vựng ý nghĩa Từ vựng ý nghĩa
das Handtuch Khăn lau die Creme Thuốc kem
der Kamm Cái lược das Dragee Thuốc bọc đường
die Seife Xà phòng das Gel Thuốc dạng gel
das Shampoo Dầu gội đầu die Kapsel Viên con nhộng
die Toilette Nhà vệ sinh der Sirup Si rô
das Toilettenpapier Giấy vệ sinh der Saft Thuốc nước
das Waschbecken Bồn rửa mặt die Salbe Thuốc mỡ
die Zahnbürste Bàn chải oánh răng die Tablette Viên nén
die Zahncreme Kem đánh răng die Tropfen Thuốc nhỏ

Vật dụng trong phòng bệnh nhân (I) Vật dụng trong phòng bệnh nhân (II)
Từ vựng ý nghĩa Từ vựng ý nghĩa
das Bett Giường das Kopfkissen Gối
das Bettgitter Thành giường der Kissenbezug Vỏ gối
die Bremse Cái phanh giường die Klingel Chuông gọi
die Bettdecke Cái chăn das Laken Ga giường
der Bettdeckenbezug Vỏ chăn die Matratze Nệm
der Fernseher Ti vi der Nachtschrank Tủ đầu giường
die Fernbedienung Điều khiển tivi der Nachttisch Bàn cạnh giường
der Infusionsständer Cọc truyền dịch das Telefon Điện thoại

Dụng cụ cấp cứu & Vật tư y tế (I) Dụng cụ cấp cứu & Vật tư y tế (II)
Từ vựng ý nghĩa Từ vựng ý nghĩa
das Blutdruckmessgerät Máy do huyết áp das Pflaster Băng cá nhân
der Beatmungsbeutel Bóng hỗ trợ hô hấp die Pinzette Cái nhíp
der Defibrillator Máy khử trùng die Pulsuhr Máy đo nhịp tim
das Desinfektionsmittel Thuốc sát trùng die Sauerstoffmaske Mặt nạ oxi
die Einmalhandschuhe Găng tay dùng 1 lần der Tubus Canuyn miệng hầu
das Fieberthermometer Nhiệt kế der Verband Băng y tế
die Kompresse Bông gạc die Verbandsschere Kéo cắt băng
der Wattetupfer Bông gòn

Công cụ hỗ trợ bệnh nhân


Từ vựng ý nghĩa
die Brille Kính thuốc
das Hörgerät Máy trợ thính
die Kontaktlinse Kính áp tròng
die Krücke Nạng
der Rollstuhl Xe lăn
das Steckbecken Cái bô
die Urinflasche Bô vịt
die Zahnprothese Hàm răng giả

Du học nghề Đức Vogel, địa chỉ làm hồ sơ du học nghề và đào tạo tiếng Đức uy tín cho bạn

You might also like