Lap 4

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 7

Điểm

STT Họ Đệm Tên Toán Lý Hóa Tổng Điểm Điểm T.Bình


1 Đặng Vân Anh 5 7 5 17 6
2 Lý Trần Anh 8 9 7 24 8
3 Nguyễn Hữu Bình 4 4 8 16 5
4 Phó Thái Chính 7 9 9 25 8
5 Trần Trọng Đức 9 7 4 20 7
6 Nguyễn Kim Hương 6 8 6 20 7
7 Nguyễn Mai Hương 10 6 8 24 8
8 Phạm Ngọc Hiển 7 8 7 22 7
9 Ngô Mai Liên 5 9 6 20 7
10 Phạm Hữu Minh 6 5 3 14 5
11 Cao Thái Sơn 8 7 4 19 6
12 Trịnh Phương Thảo 7 6 8 21 7
13 Lê Huy Văn 7 5 5 17 6
14 Hoàng Lê Vân 6 9 9 24 8
15 Ngô Hải Yến 9 8 7 24 8
Điểm Cao Nhất 25 8
Điểm Thấp Nhất 14 5
Thứ Hạng
12
2
14
1
8
8
2
6
8
15
11
7
12
2
2
1
15
Giờ
STT Tên Xuất Phát Về Đích Thành Tích Xếp Hạng
1 Chuyền 8:05 8:41:15 0:36:15 3
2 Cúc 8:06:00 9:15:05 1:09:05 8
3 Dũng 8:15:00 9:05:20 0:50:20 5
4 Hương 8:20:00 9:45:30 1:25:30 10
5 Hòa 8:25:00 9:15:45 0:50:45 6
6 Huế 8:30:00 9:02:50 0:32:50 3
7 Huy 8:35:00 9:06:35 0:31:35 1
8 Kết 8:40:00 9:50:05 1:10:05 5
9 Loan 8:45:00 10:25:15 1:40:15 7
10 Lực 8:50:00 10:05:40 1:15:40 5
11 Nhiên 8:55:00 10:30:25 1:35:25 5
12 Thú 9:00:00 9:50:20 0:50:20 3
13 Tùng 9:05:00 10:00:35 0:55:35 3
14 Tiến 9:06:00 9:50:40 0:44:40 2
15 Uyên 9:15:00 10:55:50 1:40:50 3

Thành tích tốt nhất 0:31:35


Thành tích kém nhất 1:40:50
Điểm
STT Họ & Tên Cơ Sở B1 Toán Rời Rạc CSDL Tiếng Anh HP1 Điểm Trung Bình
1 Đặng Văn Anh 4 8 5 7 6
2 Lý Trần Dương 6 4 4 7 5.25
3 Nguyễn Hữu Biên 5.5 8.5 6 6 6.5
4 Phó Thái Bình 7 4.5 8 8 6.875
5 Trần Trọng Kiên 8 6 5 9 7
6 Nguyễn Kim Hoà 6 8 5 4 5.75
7 Nguyễn Mai Lan 5 6 4 4 4.75
8 Phạm Ngọc Lan 8.5 6 8 7 7.375
9 Ngô Mai Trang 8 5 6 9 7
10 Phạm Hữu Hoàng 6 8 4.5 6 6.125
11 Cao Thái Sơn 4 6 6.5 8 6.125
12 Trịnh Phương Mai 6 4 5 6 5.25
13 Lê Huy Trọng 8 8 9 9 8.5
14 Hoàng Lê Khoa 9 6 8 7 7.5
Xếp Hạng Điểm cao nhất Điểm thấp nhất
10 8 4
12 7 4
7 8.5 5.5
6 8 4.5
4 9 5
11 8 4
14 6 4
3 8.5 6
4 9 5
8 8 4.5
8 8 4
12 6 4
1 9 8
2 9 6
Serial Ngày (2) Tháng (3) Năm (4) Tạo Lại Ngày Tháng Từ (2), (3), (4)
6/12/1999 12 6 1999 11/20/1917
Friday, August 5, 2005 5 8 2005 1/26/2011
10/10/2006 10 10 2006 3/28/2016
6/7/2009 7 6 2009 11/29/2012
STT Tên mặt hàng ĐVT ĐG Nhập SL Phí VC Thành tiền ĐG Xuất
1 Đường KG 7,500 150 56,250 1,181,250 8,663
2 Trứng Chục 10,000 225 112,500 2,362,500 11,550
3 Bơ KG 40,000 118 236,000 4,956,000 46,200
4 Sữa Hộp 7,800 430 167,700 3,521,700 9,009
5 Muối KG 3,500 105 18,375 385,875 4,043
6 Gạo KG 6,000 530 159,000 3,339,000 6,930
7 Bột KG 4,300 275 59,125 1,241,625 4,967

You might also like