Bai 10

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

BÀI THỰC H

Bảng thanh toán các dịch vụ khách sạn

Mã Ngày nhận Ngày trả


STT Họ và tên Loại phòng
Phòng phòng phòng
1 Bùi Hồng Anh C402V VIP 5/2/2021 5/10/2021
2 Trần Mỹ Huyền B203S Suite room 5/10/2021 5/25/2021
3 Phạm Hải Anh B402S Suite room 8/2/2021 8/8/2021
4 Vũ Xuân Quỳnh D404L Deluxe room 4/30/2021 5/5/2021
5 Lê Thị Thu Hoa D408L Deluxe room 5/27/2021 6/2/2021
6 Vũ Thị Thúy Quỳnh C202V VIP 5/13/2021 5/27/2021
7 Phan Ngọc Quý B206S Suite room 5/27/2021 5/28/2021
8 Nguyễn Thế Sơn D306L Deluxe room 8/1/2021 8/3/2021
9 Nguyễn Thị Thảo C303V VIP 5/28/2021 6/17/2021
10 Nguyễn Hải Yến D402L Deluxe room 8/15/2021 8/15/2021

Bảng đơn giá/ngày lưu trú


Mã Loại phòng Giá phòng Giá dịch vụ
DL Deluxe room 1,850,000 755,000
BS Suite room 1,650,000 655,500
CV VIP 1,600,000 459,500

Yêu cầu:
1.\ Tính số ngày lưu trú của khách du lịch = ngày trả - ngày nhận +1
2.\ Bổ sung Đơn giá vào bảng tính (lấy từ bảng đơn giá phòng). Ký tự thứ 2 trong Mã phòn
3.\ Tính tiền cho khách hàng: Tiền phòng và Tiền dịch vụ
4.\ Tính tiền khách phải thanh toán. Chú ý tính thêm 8% Thuế VAT
5.\ Lập bảng báo cáo tổng tiền theo loại phòng (Sử dụng hàm thống kê) và Vẽ biểu đồ so s
BÀI THỰC HÀNH 10

Số ngày lưu
Tiền phòng Tiền dịch vụ Thanh toán
trú

8 12,800,000 459,500 14,320,260


15 24,750,000 655,500 27,437,940
6 9,900,000 655,500 11,399,940
5 9,250,000 755,000 10,805,400
6 11,100,000 755,000 12,803,400
14 22,400,000 459,500 24,688,260
1 1,650,000 655,500 2,489,940
2 3,700,000 755,000 4,811,400
20 32,000,000 459,500 35,056,260
1 1,850,000 755,000 2,813,400

Bảng thống kê
Loại phòng Tổng tiền
Deluxe room 31,233,600
Suite room 41,327,820
VIP 74,064,780

SUMIF(Vùng chứa điều kiện, Điều kiện, Vùng tính tổng)

thứ 2 trong Mã phòng thể hiện số tầng

) và Vẽ biểu đồ so sánh

You might also like