Nhóm 2 - Bài cuối môn.full asm Digital Marketing

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 31

TRƯỜNG CAO ĐẲNG THỰC HÀNH

FPT POLYTECHNIC HÀ NỘI


-----------***----------

TIỂU LUẬN
Marketing căn bản
Phân tích môi trường marketing của Duolingo (giáo dục). Nghiên cứu và Đề
xuất chiến lược marketing hỗn hợp cho sản phẩm.

Giảng viên hướng dẫn: Trần Hà Diệu Linh


Lớp: DM1805
Thành viên nhóm: Nguyễn Huyền Trang
Vũ Đình Khánh
Vũ Đức Tuấn
Trần Bảo Khánh
Dương Gia Huy

Hà Nội, 4/2023
LỜI MỞ ĐẦU

Trong môi trường ngôn ngữ học đang phát triển đồng thời với sự tích
lũy văn hoá và sự phát triển kỹ thuật, Duolingo đã nhanh chóng trở
thành một đối tác tin cậy của người học trên khắp thế giới. Trong bối
cảnh sự thay đổi liên tục của công nghệ và thị trường ngôn ngữ, mỗi
doanh nghiệp trong lĩnh vực học ngôn ngữ cần tìm ra chiến lược phù
hợp để duy trì và mở rộng thị trường của mình.

Với sứ mệnh "Học miễn phí mọi ngôn ngữ với Duolingo", chúng tôi
đã chọn đề tài nghiên cứu "Chiến lược marketing cho doanh nghiệp
Duolingo". Trên cơ sở phân tích môi trường thị trường ngôn ngữ, các
đối thủ cạnh tranh chủ yếu và thận trọng với cơ hội mới, chúng tôi sẽ
nghiên cứu mục tiêu marketing của Duolingo để tìm ra chiến lược phù
hợp, nhằm duy trì và mở rộng vị thế của họ trên thị trường toàn cầu.

Với sự phát triển nhanh chóng và uy tín trong lĩnh vực học ngôn ngữ
trực tuyến, Duolingo dự kiến sẽ tiếp tục là một đối thủ đáng gờm trên
thị trường quốc tế và đóng góp vào mục tiêu "Học ngôn ngữ miễn phí
cho mọi người trên toàn thế giới".

Kết cấu của tiểu luận:

Chương 1: Giới thiệu tổng quan về doanh nghiệp duolingo

Chương 2: Phân tích môi trường marketing của doanh nghiệp

Chương 3: Nghiên cứu sản phẩm của doanh nghiệp


Chương 4: Đề xuất ý tưởng cho các chiến lược marketing tổng hợp

Mục Lục
LỜI MỞ ĐẦU......................................................................................................................................2
CHƯƠNG 1: GIỚI THIỆU TỔNG QUAN....................................................................................4
Giới thiệu về doanh nghiệp Duolingo.............................................................................................4
Open width to Viet Nam:.............................................................................................................5
Phát triển và kết nối quan tâm địa phương:..............................................................................5
Hợp tác và mở rộng trường:.......................................................................................................5
1.6 Ra Mắt và Tiếp Cận Người Dùng:...........................................................................................6
1.7 Thành Công và Ảnh Hưởng:....................................................................................................6
1.8 Tầm Nhìn:...............................................................................................................................6
1.9 Sứ Mệnh:................................................................................................................................6
Lĩnh vực, hoạt động và sản phẩm dịch vụ chủ yếu của doanh nghiệp Duolingo........................6
2.1 Lĩnh Vực Hoạt Động:..............................................................................................................6
2.2 Hoạt Động Chính:...................................................................................................................6
2.3 Sản Phẩm và Dịch Vụ Chủ Yếu:.............................................................................................6
CHƯƠNG 2: PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG MARKETING CỦA DOANH NGHIỆP..............6
1. Môi trường bên trong doanh nghiệp..........................................................................................6
1.1 Nguồn Nhân Lực:...................................................................................................................6
1,2 Cơ Sở Hạ Tầng:......................................................................................................................7
1.3 Nghiên Cứu Phát Triển và Công Nghệ:..................................................................................7
1.4 Nguồn Lực Marketing:............................................................................................................7
1.5 Tài Chính:...............................................................................................................................7
1.6 Hình ảnh doanh nghiệp:..........................................................................................................7
2. Môi trường bên ngoài..................................................................................................................8
2.1 Môi trường vi mô:......................................................................................................................8
2.2 Môi trường vĩ mô:......................................................................................................................8
3. Mô hình SWOT:.........................................................................................................................13
CHƯƠNG 3: NGHIÊN CỨU SẢN PHẨM CỦA DOANH NGHIỆP........................................13
1. Chiến lược marketing mục tiêu của sản phẩm........................................................................13
2. Chiến lược Marketing hỗn hợp của doanh nghiệp áp dụng cho các sản phẩm.....................15
CHƯƠNG 4: ĐỀ XUẤT Ý TƯỞNG CHO CÁC CHIẾN LƯỢC MARKETING TỔNG HỢP
.........................................................................................................................................................19
1.Mục tiêu Marketing của doanh nghiệp Duolingo.....................................................................19
2. Đề xuất ý tưởng..........................................................................................................................22
KẾT LUẬN........................................................................................................................................27
CHƯƠNG 1: GIỚI THIỆU TỔNG QUAN

Giới thiệu về doanh nghiệp Duolingo

Doanh nghiệp Duolingo là một trong những tên tuổi đình đám trong lĩnh vực giáo dục và công nghệ,
đã tạo ra một sự ấn tượng mạnh mẽ từ lúc ra mắt đến ngày nay. Với sứ mệnh cung cấp một nền tảng
học ngôn ngữ miễn phí và tiện lợi cho mọi người trên toàn thế giới, Duolingo đã thu hút hàng triệu
người dùng và trở thành một trong những ứng dụng học ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới.

1.1 Thành Lập và Nguyên Nhân Ra Đời:


Duolingo được thành lập vào năm 2011 bởi Luis von Ahn và Severin Hacker. Luis
von Ahn, với sự nổi tiếng từ các đóng góp trong lĩnh vực máy tính và ngôn ngữ, nhận
ra một nhu cầu rõ ràng: cung cấp một cách miễn phí và hiệu quả để học ngôn ngữ.
Ông kết hợp với Severin Hacker, một sinh viên tài năng từ Đại học Carnegie Mellon,
để tạo ra Duolingo, một nền tảng giáo dục đột phá có thể mở ra cánh cửa cho tri thức
và tiếng nói của các quốc gia trên toàn thế giới.

1.2 Quá trình phát triển của Duolingo


Duolingo được thành lập vào năm 2011 bởi Luis von Ahn và Severin Hacker.
Ban đầu, Duolingo tập trung vào việc cung cấp các khóa học miễn phí về tiếng Anh,
Tây Ban Nha, Pháp và Đức.
Ứng dụng này nhanh chóng thu hút sự chú ý của người dùng toàn cầu với phong cách
học tập sáng tạo và tiện lợi.
1.3 Quốc tế mở rộng:
Sau khi thu hút một lượng lớn người dùng ở các thị trường chính như Bắc Mỹ và Châu Âu,
Duolingo bắt đầu mở rộng hoạt động của mình sang các khu vực khác trên thế giới.

Việt Nam, với nền kinh tế đang phát triển và nhu cầu học ngoại ngữ ngày càng tăng, trở thành
một thị trường tiềm năng cho Duolingo.

1.4 Phát triển tại VIệt Nam


Việt Nam là thị trường lớn nhất Đông Nam Á của Duolingo. Duolingo vào Việt Nam
từ năm 2019 và thổi 1 làn gió mới vào thị trường edutech ở đây.Từ tháng 1/2021 đến
tháng 1/2022, Duolingo tăng đến 67% lượng người dùng đang hoạt động mỗi tháng
đã tăng gấp đôi so với năm ngoái.
Theo thống kê, người Việt thích học tiếng Anh và tiếng Trung nhất trên ứng dụng này.
Điều này tạo nên sự khác biệt rất lớn tại Việt Nam.

Nhóm người dùng của Duolingo tại Việt Nam từ học sinh cho đến nhân viên đang đi
làm. Họ dành trung bình 17,6 phút mỗi ngày trên ứng dụng, thường là sau giờ ăn tối
và trước khi đi ngủ (lúc 9-10 giờ tối) với động lực chính là "rèn luyện trí não" thay vì
để phục vụ học tập như các nước Đông Nam Á khác.

1.5 Quá trình phát triển tại Việt Nam:

Open width to Viet Nam:


Bản mở rộng năm đến Việt Nam:

● Mô tả về năm Duolingo bắt đầu hoạt động mở rộng ở thị trường Việt Nam.

Lợi ích của Duolingo đối với người học ở Việt Nam:
● Đánh giá lợi ích mà Duolingo mang lại cho người học ngoại ngữ ở Việt Nam, bao
gồm sự tiện lợi, chi phí thấp, tính tương tác và nền tảng học tập linh hoạt.

Phát triển và kết nối quan tâm địa phương:


Tăng trưởng người dùng và nhu cầu:

● Thảo luận về sự tăng trưởng của người dùng Duolingo ở Việt Nam và nhu cầu ngày
càng tăng về việc học ngoại ngữ trong xã hội hiện đại.

Đổi mới và cải thiện:

● Mô tả các cải tiến và đổi mới mà Duolingo đã áp dụng để cung cấp trải nghiệm học
tập tốt nhất cho người dùng ở Việt Nam, bao gồm các công việc bổ sung tính năng
mới, cải thiện nội dung và giao diện người dùng.

Hợp tác và mở rộng trường:


Hợp tác địa phương:

● Xác định các biểu thức hợp nhất của Duolingo với các tổ chức giáo dục, trường học
hoặc cung cấp nội dung giáo dục địa phương hóa.

Chiến lược mở rộng trường thị trường:

● Thảo luận về các chiến lược mở rộng thị trường của Duolingo ở Việt Nam, bao gồm
các chiến lược tiếp theo, quảng cáo và phát triển nội dung học tập địa phương.

1.6 Ra Mắt và Tiếp Cận Người Dùng:


Sau khi ra mắt, Duolingo nhanh chóng thu hút sự chú ý từ cộng đồng người dùng trên
toàn thế giới. Sự kết hợp giữa tính thú vị và tiện lợi đã khiến cho ứng dụng này trở
thành một trong những lựa chọn hàng đầu trong lĩnh vực học ngôn ngữ trực tuyến.
Bằng cách cung cấp một trải nghiệm học gamified, Duolingo thu hút người dùng ở
mọi lứa tuổi và trình độ.

1.7 Thành Công và Ảnh Hưởng:


Với hàng triệu người dùng trên toàn thế giới, Duolingo đã tạo ra một ảnh hưởng sâu
sắc trong việc làm cho việc học ngôn ngữ trở nên dễ dàng và tiện lợi hơn bao giờ hết.
Tầm ảnh hưởng của họ không chỉ giới hạn trong lĩnh vực giáo dục mà còn mở ra cánh
cửa cho sự hiểu biết và giao tiếp giữa các quốc gia và văn hóa.
1.8 Tầm Nhìn:
Duolingo đặt ra tầm nhìn trở thành một nền tảng giáo dục toàn cầu hàng đầu, mang lại
cơ hội học tập ngôn ngữ cho mọi người trên mọi nền tảng, mọi thiết bị, và ở mọi lứa
tuổi. Duolingo mong muốn tạo ra một thế giới không còn rào cản ngôn ngữ, nơi mà
mọi người có thể học tập, giao tiếp và kết nối với nhau một cách dễ dàng và tự tin.

1.9 Sứ Mệnh:
Sứ mệnh của Duolingo là cung cấp một nền tảng học ngôn ngữ miễn phí, hiệu quả và
thú vị, giúp mọi người trên toàn thế giới học ngôn ngữ một cách tự do và linh hoạt.
Duolingo cam kết cung cấp một trải nghiệm học tập tiện lợi, cá nhân hóa và đa dạng,
từ việc học cơ bản cho đến trình độ nâng cao, để mọi người có thể phát triển kỹ năng
ngôn ngữ của mình một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Lĩnh vực, hoạt động và sản phẩm dịch vụ chủ yếu của doanh nghiệp Duolingo
2.1 Lĩnh Vực Hoạt Động:
Duolingo hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực giáo dục và công nghệ, tập trung vào việc
phát triển các nền tảng học ngôn ngữ trực tuyến.

2.2 Hoạt Động Chính:


a. Phát Triển Ứng Dụng và Nền Tảng Học Ngôn Ngữ:
Duolingo phát triển và duy trì một ứng dụng di động và trang web cho phép người
dùng học ngôn ngữ một cách dễ dàng và tiện lợi. Họ cung cấp một loạt các khóa học
từ các ngôn ngữ phổ biến như tiếng Anh, Tây Ban Nha đến các ngôn ngữ ít phổ biến
hơn như Gaelic và Navajo. Các khóa học được thiết kế để phù hợp với nhiều mục tiêu
học tập và trình độ khác nhau của người dùng.

b. Sử Dụng Gamification để Tạo Động Lực:


Duolingo sử dụng gamification trong các khóa học của mình, cung cấp các cấp độ, thử
thách và hệ thống điểm thưởng để kích thích việc học. Điều này giúp tạo ra một trải
nghiệm học thú vị và gây động lực cho người dùng.

2.3 Sản Phẩm và Dịch Vụ Chủ Yếu:


a. Ứng Dụng Di Động và Trang Web Duolingo:
Duolingo cung cấp một ứng dụng di động miễn phí trên các nền tảng iOS và Android,
cho phép người dùng học ngôn ngữ mọi lúc, mọi nơi.
Ngoài ra, họ cũng có một trang web tương tự cho người dùng truy cập từ máy tính để
bàn hoặc máy tính xách tay.
b. Khóa Học Đa Ngôn Ngữ:
Duolingo cung cấp các khóa học từ các ngôn ngữ phổ biến như tiếng Anh, Tây Ban
Nha đến các ngôn ngữ ít phổ biến hơn như Hindi, Swahili.
Mỗi khóa học được thiết kế để phù hợp với nhiều mục tiêu học tập và trình độ khác
nhau của người dùng.

CHƯƠNG 2: PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG MARKETING CỦA DOANH


NGHIỆP

Môi trường bên trong doanh nghiệp

1.1 Nguồn Nhân Lực:


Duolingo tập trung vào việc tuyển dụng và giữ chân nhân tài có năng lực và đam mê.
Đội ngũ nhân viên đa dạng, gồm các chuyên gia về ngôn ngữ, kỹ thuật viên, nhà thiết
kế và nhà quảng cáo, tạo ra một môi trường làm việc phong phú và sáng tạo. Công ty
thường xuyên cung cấp các cơ hội đào tạo và phát triển cá nhân để khuyến khích sự
tiến bộ và thăng tiến trong sự nghiệp.

1,2 Cơ Sở Hạ Tầng:
Duolingo sở hữu một hệ thống cơ sở hạ tầng mạnh mẽ và hiện đại để hỗ trợ hoạt động
của mình. Họ đầu tư vào các máy chủ, hệ thống mạng, cơ sở dữ liệu và công nghệ
khác để đảm bảo rằng các sản phẩm và dịch vụ của họ được cung cấp một cách ổn
định và hiệu quả. Cơ sở hạ tầng này cũng được thiết kế để mở rộng và phát triển theo
thời gian.
1.3 Nghiên Cứu Phát Triển và Công Nghệ:
Duolingo đặt sự ưu tiên cao vào nghiên cứu phát triển và công nghệ để duy trì vị thế
tiên tiến trong lĩnh vực giáo dục và công nghệ ngôn ngữ. Họ duy trì một đội ngũ
nghiên cứu và phát triển tài năng, tiên đoán và đáp ứng các xu hướng mới trong ngôn
ngữ học và công nghệ thông tin.

1.4 Nguồn Lực Marketing:


Duolingo sử dụng một kết hợp các kênh marketing trực tuyến và ngoại tuyến để quảng
bá thương hiệu và thu hút người dùng mới. Chiến lược marketing của họ bao gồm
quảng cáo trực tuyến, truyền thông xã hội, PR và các chiến dịch quảng cáo khác. Họ
cũng tạo ra các nội dung giáo dục và hấp dẫn để thu hút sự chú ý từ cộng đồng người
dùng.
1.5 Tài Chính:
Duolingo đã thu hút vốn đầu tư đáng kể từ các nhà đầu tư hàng đầu và đã quản lý tài
chính của mình một cách thông minh và hiệu quả. Họ sử dụng nguồn tài chính này để
đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, mở rộng hệ thống cơ sở hạ tầng và thúc đẩy chiến
lược marketing của mình.

1.6 Hình Ảnh Doanh Nghiệp:

Logo Duolingo:
Logo của Duolingo có hình ảnh của một chú chim quét qua một cuốn sách hoặc biểu tượng
hình tam giác mở ra, có thể tạo ra sự hợp lý giữa việc học và thú vị. Biểu tượng này thường
được sử dụng với màu xanh lá cây và trắng, tạo ra một biểu tượng tươi sáng và thân thiện.

Slogan Duolingo:

Một trong những khẩu hiệu nổi tiếng của Duolingo là "Học một ngôn ngữ miễn phí. Mãi
mãi." (Học một ngôn ngữ miễn phí. Mãi mãi). Khẩu hiệu này thúc đẩy sự tiện lợi và miễn phí
của dịch vụ Duolingo, đồng thời hứa hẹn rằng người dùng có thể tiếp tục học ngôn ngữ mà
không phải trả phí.

Màu sắc hình ảnh Duolingo:

● Màu sắc chính của logo Duolingo là màu xanh lá cây, thường kết hợp với màu trắng,
tạo ra một tổ hợp màu sắc tươi sáng và thu hút.
● Hình ảnh của chú chim trên logo cũng được thiết kế một cách đáng yêu và thân thiện,
mẹo nhớ cho người dùng cảm giác thoải mái và vui vẻ khi sử dụng ứng dụng của
Duolingo.
2. Môi trường bên ngoài
2.1 Môi trường vi mô:

2.1. Người tiêu dùng:


Khách hàng của Duolingo bao gồm những người muốn học ngôn ngữ một cách dễ
dàng và hiệu quả. Đối tượng khách hàng chủ yếu là các học sinh, sinh viên, nhân viên
văn phòng, và những người muốn du lịch hoặc làm việc ở nước ngoài. Khách hàng
của Duolingo thường có lịch trình bận rộn và muốn tìm kiếm một phương pháp học
linh hoạt và tiện lợi.
2.2 Nhà Cung Cấp:
Nhà cung cấp đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp các nguồn lực và dịch vụ
cho Duolingo. Các nhà cung cấp có thể bao gồm các nhà phát triển phần mềm, đối tác
nội dung giáo dục, hoặc các nhà cung cấp dịch vụ hạ tầng công nghệ.

2.3 Đối Thủ cạnh tranh:


Trong lĩnh vực giáo dục và học ngôn ngữ trực tuyến, Duolingo đối mặt với nhiều đối
thủ cạnh tranh. Các đối thủ chính bao gồm:
Rosetta Stone: Một trong những ứng dụng học ngôn ngữ trực tuyến lâu đời và phổ
biến nhất.
Babbel: Cung cấp các khóa học ngôn ngữ trực tuyến với phương pháp học tập truyền
thống và tập trung vào ngôn ngữ phổ biến.
Memrise: Chuyên về việc sử dụng flashcards và kỹ thuật học tập trò chơi để giúp
người dùng nhớ từ vựng và cấu trúc ngôn ngữ.

Ngoài các đối thủ trực tiếp, Duolingo cũng phải đối mặt với các đối thủ cạnh tranh
tiềm ẩn. Đây có thể là các ứng dụng học ngôn ngữ mới nổi đang phát triển nhanh
chóng hoặc các công ty khác đang mở rộng dịch vụ của họ vào lĩnh vực giáo dục và
học ngôn ngữ trực tuyến.
2.2 Môi trường vĩ mô:

2.4 Nhân khẩu học:


Phân tích về nhân khẩu học có thể giúp hiểu rõ hơn về cơ hội và thách thức mà doanh nghiệp
Duolingo có thể đối mặt khi tiếp cận thị trường và người dùng tại Việt Nam. Dưới đây là một
số điểm quan trọng cần xem xét:

Độ tuổi của đối tượng người dùng: Việt Nam có một dân số trẻ đang phát triển mạnh mẽ, với
đa số dân số ở độ tuổi dưới 30. Điều này có thể tạo ra một cơ hội lớn cho Duolingo vì người
trẻ thường có nhu cầu cao về việc học ngoại ngữ và sẵn lòng sử dụng các ứng dụng di động
để tiếp cận kiến thức.

Mức độ tiếng Anh trong xã hội: Tiếng Anh được coi là một kỹ năng quan trọng trong xã hội
và nền kinh tế. Mặc dù mức độ thành thạo tiếng Anh có thể khác nhau ở các đối tượng người
dùng, nhưng nhu cầu nâng cao trình độ tiếng Anh vẫn rất cao, đặc biệt là trong các thành phố
lớn và trong lĩnh vực giáo dục và kinh doanh.

Phân bố địa lý: Phân bố địa lý của người dùng cũng có thể ảnh hưởng đến việc tiếp cận và
thu hút khách hàng của Duolingo. Các thành phố lớn và các trung tâm giáo dục có thể là mục
tiêu chiến lược ban đầu, nhưng việc mở rộng ra các khu vực nông thôn và xa xôi cũng có thể
mang lại cơ hội mới.

Tầng lớp kinh tế: Mức độ thu nhập của người dùng cũng quan trọng trong việc xác định sẵn
lòng chi tiêu cho việc học ngoại ngữ. Việc cung cấp các gói dịch vụ phù hợp với các tầng lớp
kinh tế khác nhau có thể giúp Duolingo thu hút nhiều đối tượng người dùng hơn.

Thái độ văn hóa và giáo dục: Thái độ văn hóa và giáo dục của người dùng cũng có thể ảnh
hưởng đến việc tiếp cận và sử dụng sản phẩm của Duolingo. Việc hiểu và tôn trọng các giá trị
văn hóa địa phương cũng là một yếu tố quan trọng để thành công trong thị trường đó.
Kết luận: việc phân tích nhân khẩu học có thể giúp Duolingo hiểu rõ hơn về đối tượng người
dùng và điều chỉnh chiến lược kinh doanh và tiếp thị của mình để đáp ứng được nhu cầu và
mong muốn của thị trường Việt Nam.

2.5 Môi Trường Kinh Tế:


GDP Tăng Trưởng: Theo số liệu từ World Bank, tốc độ tăng trưởng GDP toàn cầu ổn
định ở mức khoảng 3-4% hàng năm trong những năm gần đây. Sự tăng trưởng kinh tế
có thể tạo ra nhiều cơ hội cho Duolingo mở rộng thị trường và tăng doanh số bán
hàng.

Tình Hình Thất Nghiệp: Tỷ lệ thất nghiệp ở một số quốc gia phát triển vẫn ở mức
cao, điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng chi tiêu của người dùng cho việc học
ngôn ngữ trực tuyến.

Môi trường kinh tế ở Việt Nam có một số đặc điểm chính:

Tăng trưởng kinh tế: Trong những năm gần đây, Việt Nam đã trở thành một trong những
điểm sáng của kinh tế khu vực Đông Nam Á, với tăng trưởng GDP ổn định và cao.

Đô thị hóa và phát triển công nghệ: Sự đô thị hóa đang diễn ra nhanh chóng ở Việt Nam,
đồng thời, sự phát triển của công nghệ thông tin cũng đang tăng cường. Điều này tạo điều
kiện thuận lợi cho các ứng dụng di động như Duolingo, khi người dùng có xu hướng sử dụng
điện thoại di động và truy cập internet nhiều hơn.

Tăng cường ý thức về việc học ngoại ngữ: Trong một thế giới ngày càng toàn cầu hóa, việc
học ngoại ngữ đã trở thành một nhu cầu thiết yếu. Người dân Việt Nam, đặc biệt là các bạn
trẻ, đang có xu hướng tìm kiếm các phương tiện học ngoại ngữ, và ứng dụng như Duolingo
cung cấp một giải pháp linh hoạt và tiện lợi.

Kết luận: tình hình kinh tế ở Việt Nam đang phát triển tích cực, với sự đô thị hóa và công
nghệ hóa ngày càng tăng. Điều này tạo ra một môi trường thuận lợi cho Duolingo để tăng
cường số lượng khách hàng ở Việt Nam. Sự tăng trưởng của nền kinh tế cũng làm tăng nhu
cầu cho việc học ngoại ngữ, và Duolingo có thể hi vọng hưởng lợi từ điều này để thu hút và
giữ chân người dùng.

2.6 Môi Trường Chính Trị và pháp luật:


Chính sách di động: Chính sách di động về học tập và lao động ở một số quốc gia có
thể ảnh hưởng đến nhu cầu sử dụng các ứng dụng học ngôn ngữ trực tuyến như
Duolingo.
Môi trường chính trị và pháp luật ở Việt Nam có những đặc điểm nhất định mà doanh nghiệp
Duolingo cần phải xem xét khi hoạt động trong thị trường này:

Chính trị ổn định với chính sách khuyến khích đầu tư: Chính trị ở Việt Nam được điều
hành bởi một chính phủ đảng cầm quyền, và mặc dù có một số hạn chế về tự do ngôn luận và
tự do chính trị, nhưng môi trường chính trị nói chung ổn định. Chính phủ thường có những
chính sách khuyến khích đầu tư và phát triển kinh tế, điều này có thể tạo ra một môi trường
thuận lợi cho Duolingo và các doanh nghiệp nước ngoài khác.

Quy định pháp luật về dữ liệu và quyền riêng tư: Việt Nam có các quy định pháp luật về
bảo vệ dữ liệu cá nhân và quyền riêng tư, và doanh nghiệp như Duolingo cần tuân thủ những
quy định này khi hoạt động trong thị trường này. Việt Nam đã thông qua Luật Bảo vệ Dữ liệu
Cá nhân năm 2018, đưa ra các nguyên tắc cơ bản về việc xử lý dữ liệu cá nhân và nghĩa vụ
của các tổ chức có trách nhiệm xử lý dữ liệu.

Quy định về giáo dục và học tập: Việt Nam có các quy định pháp luật về giáo dục và học
tập, bao gồm việc phê duyệt các nội dung giáo dục và quy định về hệ thống giáo dục quốc
gia. Duolingo cần phải tuân thủ các quy định này nếu muốn cung cấp dịch vụ của mình trong
lĩnh vực giáo dục và học tập ở Việt Nam.

Kết luận: mặc dù môi trường chính trị và pháp luật ở Việt Nam có những đặc điểm riêng,
nhưng nó không làm trở ngại lớn cho hoạt động của Duolingo trong thị trường này. Tuy
nhiên, việc tuân thủ các quy định pháp luật và thích ứng với môi trường chính trị là cần thiết
để đảm bảo sự thành công và phát triển bền vững của doanh nghiệp

2.7 Môi Trường Văn Hóa – Xã Hội:


Sự tăng trưởng của người dùng internet: Theo số liệu từ Internet World Stats, số
người dùng Internet trên thế giới đã vượt mốc 4.9 tỷ vào cuối năm 2022. Sự gia tăng
này tạo ra nhiều cơ hội cho Duolingo tiếp cận và thu hút thêm người dùng mới.

Đánh giá môi trường văn hóa và xã hội có thể giúp hiểu rõ hơn về sự đón nhận của người dân
Việt Nam đối với việc học nói chung, học online và học bằng phần mềm như Duolingo.

Thái độ đối với việc học nói chung: Trong văn hoá Việt Nam, việc học được coi là một phần
quan trọng của sự phát triển cá nhân. Sự giáo dục và việc học tập được coi là một cơ hội để
cải thiện cuộc sống và tương lai của bản thân và gia đình. Tuy nhiên, có thể có sự ưu tiên cao
hơn đối với việc học các kỹ năng cụ thể như tiếng Anh, vì nó được xem là một yếu tố quan
trọng để cạnh tranh trong thị trường lao động quốc tế.

Thái độ đối với học online và học bằng phần mềm: Người dân Việt Nam đã bắt đầu chấp
nhận và sử dụng các nền tảng học online và phần mềm học tập. Đặc biệt là sau đợt dịch
COVID-19, việc học trực tuyến đã trở thành một phần không thể thiếu của hệ thống giáo dục.
Do đó, nền văn hoá đang thay đổi và có sự chấp nhận ngày càng cao hơn đối với học online
và các ứng dụng học tập như Duolingo.
Môi trường xã hội: Xã hội Việt Nam đang trải qua sự chuyển đổi nhanh chóng từ một xã hội
nông thôn đến một xã hội đô thị hóa và công nghệ hóa. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho
việc phát triển các công nghệ thông tin và truy cập internet, và từ đó, tăng cơ hội cho các ứng
dụng học tập trực tuyến như Duolingo.

Kết luận: mặc dù có sự chuyển đổi từ truyền thống đến hiện đại trong thái độ và văn hoá học
tập của người dân Việt Nam, nhưng nền văn hóa đang dần chấp nhận và hưởng ứng với học
online và học bằng phần mềm. Điều này tạo ra một môi trường thuận lợi cho Duolingo và các
nền tảng học tập trực tuyến khác khi hoạt động trong thị trường Việt Nam.

2.8 Môi Trường Công Nghệ:


Phát triển công nghệ mới: Sự tiến bộ trong lĩnh vực công nghệ như trí tuệ nhân tạo
và học sâu có thể tạo ra cơ hội cho Duolingo cải thiện sản phẩm và trải nghiệm người
dùng của mình.
Môi trường công nghệ ở Việt Nam đang phát triển nhanh chóng và có những đặc điểm đáng
chú ý sau:

Tăng trưởng mạnh mẽ của ngành công nghệ thông tin (CNTT): Việt Nam đang trở thành
một trong những trung tâm công nghệ thông tin hàng đầu trong khu vực Đông Nam Á. Sự
phát triển của ngành CNTT đã tạo ra một hệ sinh thái công nghệ phong phú, với sự xuất hiện
của nhiều công ty công nghệ, cộng đồng start-up năng động và nguồn nhân lực chất lượng.

Sự lan rộng của internet và di động: Sự phổ biến của internet và điện thoại di động đã tạo
điều kiện thuận lợi cho việc tiếp cận và sử dụng các ứng dụng trực tuyến như Duolingo.
Người dân Việt Nam ngày càng sử dụng internet và điện thoại di động để truy cập thông tin,
giải trí và học tập, tạo ra một cơ sở người dùng lớn cho các ứng dụng học ngoại ngữ như
Duolingo.

Hỗ trợ chính phủ cho ngành công nghệ: Chính phủ Việt Nam đã công nhận vai trò quan
trọng của ngành công nghệ trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và cải thiện cuộc sống của
người dân. Điều này thể hiện qua việc thúc đẩy các chính sách và các chương trình khuyến
khích đầu tư vào ngành công nghệ, tạo ra một môi trường ổn định và thuận lợi cho các doanh
nghiệp công nghệ như Duolingo.

Cạnh tranh và sự đa dạng: Môi trường công nghệ ở Việt Nam đang trở nên ngày càng cạnh
tranh và đa dạng, với sự xuất hiện của nhiều doanh nghiệp công nghệ mới và cải tiến sản
phẩm liên tục. Điều này đòi hỏi Duolingo và các doanh nghiệp khác phải duy trì sự sáng tạo
và nâng cao chất lượng dịch vụ để cạnh tranh trong thị trường đầy thách thức này.

Kết Luận: môi trường công nghệ ở Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ và tạo ra nhiều cơ hội
cho Duolingo và các doanh nghiệp công nghệ khác. Sự phổ biến của internet và di động, sự
hỗ trợ từ chính phủ và sự cạnh tranh sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc xác định thành
công của Duolingo trong thị trường này.
2.9 Hình Ảnh Thương Hiệu Tích Cực:
Tăng trưởng của thị trường tiêu dùng có thể tạo ra nhiều cơ hội cho Duolingo để tăng doanh
số bán hàng và mở rộng thị trường. Dưới đây là một số điểm cụ thể:

Nhu cầu ngày càng tăng về giáo dục và học tập: Khi thị trường tiêu dùng phát triển, người
dân có xu hướng tìm kiếm cơ hội để nâng cao trình độ học vấn và kỹ năng. Duolingo, là một
ứng dụng học ngoại ngữ hàng đầu, có thể hưởng lợi từ nhu cầu này bằng cách cung cấp giải
pháp học tập linh hoạt và tiện lợi.

Tăng cường ý thức về việc học ngoại ngữ: Trong thế giới ngày càng toàn cầu hóa, việc học
ngoại ngữ trở thành một yếu tố quan trọng để cạnh tranh trong thị trường lao động và tận
dụng cơ hội kinh doanh quốc tế. Sự tăng trưởng của thị trường tiêu dùng có thể điều chỉnh ý
thức của người tiêu dùng về việc học ngoại ngữ và tạo ra nhiều cơ hội cho Duolingo để mở
rộng cơ sở khách hàng.

Sự phổ biến của công nghệ di động: Với sự bùng nổ của điện thoại thông minh và internet
di động, việc tiếp cận nội dung giáo dục trực tuyến trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Duolingo
có thể tận dụng sự phổ biến của công nghệ di động để đưa ra các giải pháp học tập linh hoạt,
thuận tiện và dễ dàng truy cập.

Chính sách khuyến khích giáo dục và học tập: Nhiều quốc gia đã áp dụng các chính sách
khuyến khích giáo dục và học tập, bao gồm cả việc hỗ trợ các ứng dụng và nền tảng học tập
trực tuyến. Điều này có thể tạo ra một môi trường thuận lợi cho Duolingo để tăng cường tiếp
cận và hấp dẫn người dùng.

Kết luận: Sự tăng trưởng của thị trường tiêu dùng có thể mở ra nhiều cơ hội cho Duolingo để
tăng doanh số bán hàng và mở rộng thị trường bằng cách tận dụng nhu cầu ngày càng tăng về
giáo dục và học tập, sự phổ biến của công nghệ di động và các chính sách khuyến khích giáo
dục.

Mô hình SWOT:

Điểm Mạnh (Strengths): Điểm Yếu (Weaknesses):

Số Lượng Người Dùng Lớn: Duolingo Giới Hạn Trong Khóa Học Sâu Sắc:
có hơn 500 triệu người dùng trên toàn Mặc dù cung cấp một nền tảng tốt cho
thế giới, tạo ra một cộng đồng rộng lớn việc học ngôn ngữ cơ bản, nhưng
và đa dạng, giúp tăng cơ hội tiếp cận thị Duolingo có thể không đáp ứng được
trường và tăng doanh số bán hàng. nhu cầu của những người muốn học sâu
sắc và chuyên sâu về ngôn ngữ.
Nền Tảng Học Ngôn Ngữ Phổ Biến:
Ứng dụng Duolingo được biết đến và sử Cạnh Tranh Của Các Ứng Dụng
dụng rộng rãi trên khắp thế giới, là một Khác: Duolingo đối mặt với sự cạnh
trong những ứng dụng học ngôn ngữ phổ tranh từ các ứng dụng học ngôn ngữ
biến nhất, với hơn 40 ngôn ngữ khác khác như Rosetta Stone, Babbel, và
nhau. Memrise, có thể làm giảm thị phần của
Duolingo.
Giao Diện Sử Dụng Thân Thiện: Giao
diện người dùng của Duolingo được
thiết kế đơn giản, dễ sử dụng và thân
thiện với người dùng, thu hút và giữ
chân người dùng.

Cơ Hội (Opportunities): Thách Thức (Threats):

Tăng Trưởng Của Thị Trường Học Thách Thức Tài Chính: Duolingo phải
Ngôn Ngữ Trực Tuyến: Với sự phát đối mặt với áp lực tài chính từ việc duy
triển của công nghệ và nhu cầu của trì và phát triển nền tảng công nghệ của
người dùng, thị trường học ngôn ngữ mình, cũng như chiến lược tiếp thị và
trực tuyến đang tăng trưởng mạnh mẽ, quảng bá thương hiệu, đặc biệt là trong
tạo ra nhiều cơ hội cho Duolingo mở bối cảnh cạnh tranh gay gắt.
rộng và phát triển.
Chính Sách Pháp Lý và Quy Định:
Phát Triển Các Khóa Học Mới: Thay đổi trong chính sách pháp lý và
Duolingo có thể phát triển các khóa học quy định có thể ảnh hưởng đến hoạt
mới và nâng cấp nền tảng của mình để động kinh doanh của Duolingo, đặc biệt
đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của là về bảo vệ dữ liệu và quyền riêng tư,
người dùng, cũng như mở rộng vào các cũng như quảng cáo.
lĩnh vực khác như kỹ năng mềm.

CHƯƠNG 3: NGHIÊN CỨU SẢN PHẨM CỦA DOANH NGHIỆP

1. Chiến lược marketing mục tiêu của sản phẩm


1.1. Tên và Đặc Điểm Sản Phẩm:
Tên sản phẩm: Duolingo
Đặc điểm sản phẩm: Duolingo là một ứng dụng học ngoại ngữ trực tuyến, cung cấp
các khóa học miễn phí với phương pháp học đa dạng và tích hợp các yếu tố trò chơi
để tạo ra trải nghiệm học tập thú vị và hiệu quả. Ứng dụng này cung cấp hơn 30 ngôn
ngữ khác nhau, từ những ngôn ngữ phổ biến như tiếng Anh và Tây Ban Nha đến
những ngôn ngữ ít phổ biến hơn như tiếng Thổ Nhĩ Kỳ và tiếng Hindi.

1.2. Xác định Thị Trường Mục Tiêu và Đối Tượng Khách Hàng:
Duolingo, một trong những ứng dụng học ngôn ngữ phổ biến nhất trên thị trường,
hướng đến nhiều đối tượng khách hàng khác nhau. Việc phân đoạn thị trường và xác
định đối tượng khách hàng là yếu tố then chốt để Duolingo có thể cung cấp dịch vụ
hiệu quả và tối ưu. Dưới đây là phân đoạn thị trường và đối tượng khách hàng của
Duolingo theo các tiêu chí khác nhau:

 Phân đoạn theo cơ sở vật lí:

Trẻ em và Thanh thiếu niên: Đối với nhóm này, Duolingo có thể tập trung vào việc
phát triển các khóa học hấp dẫn và dễ tiếp cận, giúp trẻ em và thanh thiếu niên học
ngôn ngữ một cách tự nhiên và hiệu quả. Ví dụ, việc sử dụng hình ảnh, trò chơi và câu
chuyện có thể tạo ra một môi trường học tập thú vị.

Người lớn: Với người lớn, Duolingo có thể tập trung vào việc cung cấp các khóa học
linh hoạt, phù hợp với lịch trình bận rộn và các nhu cầu học tập cụ thể của mỗi cá
nhân. Ví dụ, các khóa học tập trung vào kỹ năng giao tiếp trong công việc hoặc du lịch
có thể thu hút người lớn muốn nâng cao khả năng giao tiếp của họ.

 Phân đoạn theo thu nhập:

Thu nhập cao: Khách hàng thu nhập cao có thể tìm kiếm các giải pháp học ngôn ngữ
chất lượng cao và có thể chi trả cho các khoản phí tùy chọn hoặc các dịch vụ bổ sung.
Ví dụ, Duolingo có thể cung cấp các gói nâng cấp có chất lượng học tập cao hơn hoặc
hỗ trợ giáo viên cá nhân.

Thu nhập trung bình và thấp: Đối với nhóm này, Duolingo có thể tập trung vào việc
cung cấp các dịch vụ miễn phí hoặc giá thấp để tạo ra một cơ hội học ngôn ngữ cho
mọi người. Ví dụ, mô hình freemium của Duolingo cho phép người dùng truy cập các
khóa học cơ bản mà không cần phải trả phí, trong khi vẫn cung cấp lựa chọn nâng cấp.

 Phân đoạn theo lối sống:


Người đi làm: Duolingo có thể tập trung vào việc cung cấp các khóa học linh hoạt và
tiện lợi, phù hợp với lịch trình bận rộn của những người đi làm. Ví dụ, việc cung cấp
các bài học ngắn gọn và hiệu quả có thể thu hút người đi làm muốn tận dụng thời gian
rảnh rỗi của họ để học ngôn ngữ.

Người yêu thích du lịch: Với những người yêu thích du lịch, Duolingo có thể tập
trung vào việc cung cấp các khóa học về ngôn ngữ địa phương để giúp họ tương tác
và hiểu biết văn hóa khi đi du lịch. Ví dụ, các khóa học về ngôn ngữ và văn hóa địa
phương có thể giúp người dùng tận hưởng trải nghiệm du lịch một cách toàn diện.

Kết luận:
Duolingo đã thành công trong việc phân đoạn thị trường và xác định đối tượng khách
hàng của mình thông qua việc tập trung vào nhu cầu và mong muốn cụ thể của từng
nhóm khách hàng. Bằng cách cung cấp các khóa học linh hoạt, tiện lợi và phù hợp với
mọi đối tượng, Duolingo đã tạo ra một môi trường học ngôn ngữ mở và thu hút cho
mọi người.
1.3. Định Vị Sản Phẩm so với Đối Thủ Cạnh Tranh:

Duolingo đã định vị mình là một trong những ứng dụng học ngoại ngữ hàng đầu trên
thế giới thông qua việc thúc đẩy tính tương tác và tính hấp dẫn của trò chơi trong quá
trình học. Một số điểm mạnh của Duolingo so với đối thủ cạnh tranh bao gồm:
Miễn phí và tiếp cận dễ dàng: Duolingo cung cấp các khóa học miễn phí, giúp mọi
người dễ dàng tiếp cận mà không cần phải trả phí đăng ký.

Phương pháp học linh hoạt: Duolingo sử dụng phương pháp học linh hoạt, cho phép
người dùng học theo lịch trình của riêng họ và từ điểm khởi đầu phù hợp với trình độ
của mình.

Tính tương tác và trải nghiệm trò chơi: Trò chơi và tính tương tác cao giúp
Duolingo thu hút và giữ chân người dùng, tạo ra một trải nghiệm học tập thú vị và gây
nghiện.
Ví dụ, Duolingo đã thành công trong việc cạnh tranh với các ứng dụng như Rosetta
Stone hoặc Babbel nhờ vào mô hình kinh doanh miễn phí và tính tương tác cao. Điều
này đã giúp Duolingo thu hút một lượng lớn người dùng trên toàn cầu và xây dựng
một cộng đồng người học năng động và tích cực.
Kết luận: chiến lược marketing của Duolingo tập trung vào việc cung cấp một sản
phẩm chất lượng, dễ tiếp cận và thú vị cho một thị trường rộng lớn, đồng thời khẳng
định vị thế của mình trong ngành công nghệ giáo dục.
Phân tích đối thủ cạnh tranh trực tiếp và đối thủ cạnh tranh gián tiếp của doanh
nghiệp Duolingo
Doanh nghiệp Duolingo hoạt động trong lĩnh vực giáo dục và học ngôn ngữ trực
tuyến. Đối thủ cạnh tranh của Duolingo có thể được phân loại thành hai loại chính: đối
thủ cạnh tranh trực tiếp và đối thủ cạnh tranh gián tiếp.

Đối thủ cạnh tranh trực tiếp của Duolingo:


Rosetta Stone: Rosetta Stone cung cấp các sản phẩm và dịch vụ học ngôn ngữ truyền
thống, bao gồm phần mềm, ứng dụng di động và khóa học trực tuyến. Họ cung cấp
một loạt các khóa học ngôn ngữ theo phương pháp truyền thống, tương tự như
Duolingo.

Babbel: Babbel là một ứng dụng học ngôn ngữ trực tuyến khác, tập trung vào việc học
qua các bài học được thiết kế dành riêng cho mục tiêu học tiếng nước ngoài.

Memrise: Memrise cung cấp một nền tảng học ngôn ngữ trực tuyến dựa trên việc sử
dụng kỹ thuật học tập dựa trên nhớ và kỹ thuật trò chơi.

Đối thủ cạnh tranh gián tiếp của Duolingo:


Trung tâm giáo dục truyền thống: Các trung tâm giáo dục truyền thống vẫn là đối thủ
cạnh tranh gián tiếp của Duolingo, đặc biệt là trong một số thị trường nơi nhu cầu học
ngoại ngữ vẫn cao.

Giáo viên tư vấn: Đối với những người muốn học ngôn ngữ một cách cá nhân hoặc có
nhu cầu học tập tùy chỉnh, việc thuê giáo viên tư vấn có thể là một sự lựa chọn, đặc
biệt là trong việc cải thiện kỹ năng nói và viết.

Ứng dụng học ngôn ngữ khác không chuyên: Ngoài các ứng dụng học ngôn ngữ trực
tuyến, có rất nhiều ứng dụng khác không chuyên như YouTube, podcasts, và các trang
web học ngôn ngữ miễn phí khác có thể cung cấp tài nguyên học ngôn ngữ miễn phí
cho người dùng.
Trong khi các đối thủ cạnh tranh trực tiếp cung cấp các dịch vụ tương tự như
Duolingo, các đối thủ cạnh tranh gián tiếp tạo ra sự đa dạng trong lựa chọn và phong
cách học tập cho người học. Điều này đặt ra thách thức cho Duolingo để duy trì sự
cạnh tranh bằng cách cung cấp giá trị và trải nghiệm học tập độc đáo.

2. Chiến lược Marketing hỗn hợp của doanh nghiệp áp dụng cho các sản
phẩm
Chiến lược marketing của Duolingo là một sự kết hợp tổng thể của nhiều yếu tố, nhằm
đảm bảo sự hiệu quả và tiếp cận đến đối tượng khách hàng mục tiêu. Dưới đây là một
phân tích chi tiết về từng phần của chiến lược này:

2.1. Chiến lược Sản Phẩm


Chất Lượng: Duolingo tập trung vào việc cung cấp nền tảng học ngôn ngữ chất
lượng cao, được thiết kế để phát triển và nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của người dùng
một cách hiệu quả. Ví dụ, họ cung cấp các bài học được thiết kế một cách khoa học và
hấp dẫn, giúp người dùng tiếp cận kiến thức một cách dễ dàng và thú vị.

Phát Triển Các Dòng Sản Phẩm: Duolingo không chỉ tập trung vào việc cung cấp
các khóa học ngôn ngữ cơ bản, mà còn mở rộng ra các dòng sản phẩm mới như
Duolingo Plus, Duolingo Kids, hay Duolingo for Schools, để phục vụ nhu cầu học tập
đa dạng của người dùng.

Vòng Đời Sản Phẩm: Duolingo không ngừng cải tiến và mở rộng sản phẩm của
mình. Họ liên tục lắng nghe phản hồi từ người dùng và cập nhật ứng dụng của mình
để cung cấp trải nghiệm học tập ngôn ngữ tốt nhất có thể.

3.2.2. Chiến lược về Giá


 Chiến lược định giá sản phẩm của doanh nghiệp Duolingo:
Miễn phí với tùy chọn nâng cấp: Duolingo cung cấp một phiên bản cơ bản miễn phí
cho người dùng, trong đó bao gồm các bài học cơ bản và quảng cáo. Tuy nhiên, họ
cũng cung cấp các gói nâng cấp có phí để trải nghiệm các tính năng cao cấp như loại
bỏ quảng cáo, truy cập vào nội dung bổ sung, hoặc sử dụng chế độ học không cần kết
nối Internet.

Điều chỉnh giá theo thị trường: Duolingo thường điều chỉnh giá của các gói nâng
cấp của mình tùy theo khu vực và khả năng chi trả của người dùng trong đó. Điều này
có thể bao gồm việc áp dụng giá ưu đãi hoặc giảm giá dành riêng cho các thị trường
có thu nhập thấp hơn.

Chương trình học viên Premium: Duolingo cũng cung cấp chương trình học viên
Premium, trong đó người dùng trả một khoản phí hàng tháng để trải nghiệm các tính
năng cao cấp và được hỗ trợ học tập bởi giáo viên chứng nhận.

 So sánh với giá sản phẩm của đối thủ cạnh tranh:

Rosetta Stone: Rosetta Stone thường cung cấp các gói sản phẩm trả phí với giá cao
hơn so với Duolingo. Tuy nhiên, họ cũng cung cấp các ưu đãi và giảm giá thường
xuyên, đặc biệt là cho người dùng mới.

Babbel: Babbel cũng cung cấp một mô hình định giá tương tự như Duolingo, với một
phiên bản miễn phí và các gói trả phí cho trải nghiệm học tập cao cấp. Tuy nhiên, giá
của Babbel có thể cao hơn so với Duolingo đôi khi.

Memrise: Memrise thường cung cấp một phiên bản miễn phí và các gói trả phí cho
trải nghiệm học tập cao cấp. Giá của Memrise có thể tương đương hoặc thấp hơn so
với Duolingo, tùy thuộc vào các ưu đãi và chương trình khuyến mãi.

Kết luận: chiến lược định giá của Duolingo tập trung vào việc cung cấp một lựa chọn
miễn phí và các gói trả phí có giá cả phù hợp, đồng thời điều chỉnh giá theo thị trường
để đảm bảo tính cạnh tranh và sự tiếp cận của người dùng. So với các đối thủ cạnh
tranh, Duolingo thường cung cấp một phương án giá cả hợp lý và có thể hấp dẫn hơn
đối với một số người dùng.
3.2.3. Chiến lược về Phân Phối
 Kênh phân phối trực tiếp:
Ứng dụng di động và trang web của Duolingo: Đây là kênh phân phối chính mà
Duolingo sử dụng để trực tiếp cung cấp sản phẩm và dịch vụ của mình cho người
dùng. Người dùng có thể truy cập vào ứng dụng di động hoặc trang web của Duolingo
để đăng ký và sử dụng các khóa học ngôn ngữ.
Nền tảng trực tuyến: Duolingo cung cấp nền tảng học ngôn ngữ trực tuyến, cho phép
người dùng truy cập vào nội dung học tập từ bất kỳ thiết bị kết nối Internet nào.
 Kênh phân phối gián tiếp:
Các cửa hàng ứng dụng (App Stores): Duolingo có sẵn trên các cửa hàng ứng dụng
phổ biến như Google Play Store (cho các thiết bị Android) và Apple App Store (cho
các thiết bị iOS). Người dùng có thể tìm kiếm và tải ứng dụng Duolingo trực tiếp từ
các cửa hàng ứng dụng này.
Đối tác OEM và nhà phân phối thiết bị điện tử: Duolingo có thể đóng gói sẵn trên
các thiết bị điện tử như điện thoại thông minh, máy tính bảng hoặc máy tính xách tay
mà được bán qua các kênh phân phối của các đối tác OEM (Original Equipment
Manufacturers) hoặc nhà phân phối điện tử.
 Đặc điểm của trung gian phân phối:
Tiện lợi: Kênh phân phối trực tuyến của Duolingo mang lại sự tiện lợi cho người
dùng, vì họ có thể truy cập và sử dụng sản phẩm từ bất kỳ nơi nào chỉ cần có kết nối
Internet.
Mở rộng tiếp thị: Khi có mặt trên các cửa hàng ứng dụng và được đóng gói sẵn trên
các thiết bị điện tử, Duolingo có thể tiếp cận một lượng lớn người dùng tiềm năng, mở
rộng tiếp thị và phạm vi của mình.
Tính linh hoạt: Duolingo có khả năng dễ dàng cập nhật và cải thiện sản phẩm của
mình thông qua các kênh phân phối trực tuyến, giúp họ nhanh chóng đáp ứng các yêu
cầu và phản hồi từ người dùng.

Kết luận: Duolingo sử dụng kênh phân phối trực tiếp và gián tiếp để đáp ứng nhu cầu
của người dùng từ mọi lớp nhóm và tăng cường tiếp thị và phạm vi của mình trên thị
trường toàn cầu. Điều này giúp họ tạo ra sự tiện lợi và mở rộng khả năng tiếp cận đối
với sản phẩm và dịch vụ của mình.

3.2.4. Chiến lược Xúc Tiến


Quảng cáo trực tuyến: Duolingo thường sử dụng quảng cáo trực tuyến trên các nền
tảng như Facebook, Instagram và YouTube để tiếp cận đến đối tượng khách hàng tiềm
năng, và thúc đẩy việc tải xuống và sử dụng ứng dụng của họ.
Pr (quan hệ công chúng): Duolingo thường xuyên cung cấp thông tin về sản phẩm
và các chương trình học miễn phí của mình thông qua các bài viết trên trang web của
họ, cũng như thông qua các báo cáo và nghiên cứu về học ngôn ngữ.

Bán hàng cá nhân và khuyến mại: Duolingo có thể tổ chức các chương trình bán
hàng cá nhân hoặc cung cấp các ưu đãi đặc biệt cho người dùng đăng ký thành viên
mới hoặc tham gia các sự kiện đặc biệt.

Kết Luận: Chiến lược marketing hỗn hợp của Duolingo là một sự kết hợp chặt chẽ
giữa các yếu tố sản phẩm, giá cả, phân phối và xúc tiến. Nhờ vào sự linh hoạt và sáng
tạo trong chiến lược này, Duolingo đã thu hút và giữ chân hàng triệu người dùng trên
toàn thế giới, đồng thời xây dựng một thương hiệu mạnh mẽ trong lĩnh vực học ngôn
ngữ trực tuyến.

CHƯƠNG 4: ĐỀ XUẤT Ý TƯỞNG CHO CÁC CHIẾN LƯỢC MARKETING


TỔNG HỢP

1.Mục tiêu Marketing của doanh nghiệp Duolingo


1.1 Nhóm mục tiêu xây dựng cung cấp giá trị cho khách hàng
 Mục tiêu đáp ứng nhu cầu của khách hàng và người tiêu dùng
Để đạt được mục tiêu này, Duolingo cần tiếp tục cập nhật và phát triển nội dung học
tập đa dạng và phong phú, phản ánh nhu cầu thực tế và mong muốn học tập của người
dùng. Đồng thời, họ cũng cần tập trung vào việc cung cấp các công cụ học tập linh
hoạt và hiệu quả, giúp người dùng tiếp cận kiến thức và kỹ năng một cách dễ dàng và
hiệu quả.
 Mục tiêu tiếp cận khách hàng
Duolingo cần phát triển các chiến lược tiếp thị đa kênh nhằm tăng cường nhận thức và
tiếp cận của thương hiệu đến đối tượng khách hàng tiềm năng. Điều này có thể bao
gồm sử dụng quảng cáo trực tuyến, tiếp thị truyền thông xã hội, hợp tác với đối tác
chiến lược, và tạo ra các chiến dịch quảng cáo đặc biệt để thu hút sự chú ý của người
dùng mới.
 Mục tiêu xây dựng mối quan hệ khách hàng và người tiêu dùng
Duolingo cần tạo ra các chương trình và hoạt động tương tác để tạo ra một cộng đồng
hỗ trợ và khích lệ sự tương tác giữa các người dùng. Điều này có thể bao gồm việc tổ
chức các sự kiện trực tuyến, nhóm học tập, hoặc diễn đàn trao đổi kiến thức. Bằng
cách này, Duolingo không chỉ xây dựng mối quan hệ tốt hơn với khách hàng hiện tại
mà còn thu hút được người dùng mới thông qua lời chia sẻ tích cực từ cộng đồng.
Kết luận:
Trong tương lai, bằng cách tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng, tiếp
cận một cách hiệu quả, và xây dựng mối quan hệ bền vững, Duolingo có thể tiếp tục
phát triển và định vị mình là một trong những nền tảng học ngôn ngữ hàng đầu trên
thế giới.

1.2 Nhóm mục tiêu quảng bá và truyền thông


 Mục tiêu truyền đạt thông điệp
Chiến lược Content Marketing đa dạng: Duolingo có thể tạo ra nội dung hấp dẫn
và giá trị trên nhiều nền tảng như blog, video, podcast và hình ảnh. Nội dung này
không chỉ tập trung vào việc hướng dẫn ngôn ngữ mà còn chia sẻ kiến thức về văn hóa
và du lịch của các quốc gia sử dụng ngôn ngữ đó. Điều này giúp tạo ra một cảm giác
kết nối mạnh mẽ và thu hút sự chú ý từ đối tượng mục tiêu.

Chiến dịch Email Marketing đích đáng: Sử dụng chiến lược email marketing thông
minh, Duolingo có thể tạo ra các chiến dịch tiếp thị được cá nhân hóa và linh hoạt.
Bằng cách theo dõi hành vi của người dùng trên nền tảng và cung cấp nội dung tùy
chỉnh dựa trên sở thích và mục tiêu học tập của họ, Duolingo có thể gửi thông điệp
hiệu quả và thu hút sự quan tâm từ người dùng.
 Mục tiêu xây dựng thương hiệu
Chiến lược Influencer Marketing đa dạng: Hợp tác với các influencer có ảnh
hưởng trong lĩnh vực giáo dục, du lịch và văn hóa để tăng cường nhận thức về thương
hiệu Duolingo. Các influencer này có thể chia sẻ kinh nghiệm cá nhân về việc học
ngôn ngữ và sử dụng Duolingo trong cuộc sống hàng ngày, giúp tạo ra một liên kết
chặt chẽ giữa thương hiệu và người dùng.

Sự kiện và hoạt động truyền thông đặc biệt: Tổ chức các sự kiện trực tuyến hoặc
ngoại khóa, như buổi thảo luận, hội thảo hoặc cuộc thi, để tạo ra cơ hội gặp gỡ và giao
lưu giữa cộng đồng Duolingo. Điều này giúp tạo ra một cộng đồng mạnh mẽ xung
quanh thương hiệu và thúc đẩy sự tương tác và cam kết từ người dùng.
 Mục tiêu thuyết phục
Tạo ra các chương trình khuyến mãi đặc biệt: Phát triển các chương trình khuyến
mãi và ưu đãi đặc biệt để thu hút người dùng mới và tăng cường sự cam kết từ người
dùng hiện tại. Các ưu đãi này có thể bao gồm giảm giá đăng ký, thẻ quà tặng miễn phí
hoặc quyền truy cập vào các tính năng cao cấp trong một khoảng thời gian giới hạn.
Sử dụng Social Proof và Đánh giá từ người dùng: Tận dụng các đánh giá tích cực
và chứng nhận từ người dùng hiện tại để thuyết phục người dùng mới tham gia
Duolingo. Việc chia sẻ các câu chuyện thành công và trải nghiệm tích cực của người
dùng có thể tạo ra niềm tin và sự tin tưởng từ phía người tiêu dùng.

Kết luận:
Bằng cách tập trung vào việc truyền đạt thông điệp hiệu quả, xây dựng thương hiệu
mạnh mẽ và thuyết phục người dùng, Duolingo có thể tạo ra một chiến lược marketing
tổng hợp hiệu quả, giúp thúc đẩy sự phát triển và thành công của thương hiệu trên thị
trường giáo dục trực tuyến.

1.3 Nhóm mục tiêu quản trị Marketing


 Mục tiêu gia tăng lợi nhuận
Tối ưu hóa vòng đời khách hàng: Tăng cường việc hiểu biết về hành vi và nhu cầu
của khách hàng từ giai đoạn tiếp xúc ban đầu đến việc trở thành khách hàng trung
thành. Điều này có thể được thực hiện thông qua việc sử dụng dữ liệu khách hàng để
tạo ra các chiến lược tiếp thị được cá nhân hóa và tối ưu hóa trải nghiệm người dùng.

Chiến lược giá cả linh hoạt: Nghiên cứu và thử nghiệm các mô hình giá khác nhau
để tìm ra một mô hình giá cả linh hoạt và hợp lý nhằm tối ưu hóa doanh thu. Điều này
có thể bao gồm việc cung cấp các gói dịch vụ có giá trị cao hơn cho những khách
hàng sẵn lòng trả nhiều hơn, đồng thời vẫn duy trì các tùy chọn giá thấp hơn cho
những người dùng có ngân sách hạn chế.

 Mục tiêu gia tăng hiệu quả hoạt động Marketing


Đánh giá và tối ưu hóa chiến lược quảng cáo trực tuyến: Sử dụng các công cụ phân
tích và theo dõi hiệu suất để đánh giá kết quả của các chiến dịch quảng cáo trực tuyến.
Dựa trên dữ liệu thu thập được, tối ưu hóa ngân sách quảng cáo để tăng cường hiệu
suất và giảm chi phí.

Tăng cường sự tương tác trên các kênh truyền thông xã hội: Phát triển nội dung
chất lượng và hấp dẫn để tăng cường sự tương tác từ cộng đồng trên các nền tảng
truyền thông xã hội. Sử dụng các chiến lược như cuộc thi, thăm dò ý kiến, và câu hỏi
và trả lời để tạo ra sự kích thích và tương tác từ người dùng.
 Mục tiêu bảo mật và bảo vệ dữ liệu:
Bảo vệ dữ liệu khách hàng: Xây dựng và duy trì các biện pháp bảo mật dữ liệu mạnh
mẽ để bảo vệ thông tin cá nhân của khách hàng. Điều này bao gồm việc tuân thủ các
quy định bảo mật dữ liệu và cung cấp cho người dùng sự tin tưởng về việc sử dụng
dịch vụ của Duolingo.

Phát triển chiến lược khích lệ và chăm sóc khách hàng: Tạo ra các chương trình
chăm sóc khách hàng và hỗ trợ để giải quyết các vấn đề liên quan đến bảo mật và
quyền riêng tư của khách hàng. Điều này giúp tạo ra một môi trường an toàn và tin
cậy cho người dùng.

Kết luận:
Bằng cách tập trung vào việc tối ưu hóa vòng đời khách hàng, áp dụng các chiến lược
giá cả linh hoạt và tăng cường hiệu quả hoạt động marketing, cùng với việc bảo vệ dữ
liệu và bảo vệ quyền riêng tư của khách hàng, Duolingo có thể đạt được mục tiêu tăng
lợi nhuận và hiệu quả hoạt động marketing.
2. Đề xuất ý tưởng
2.1 Chiến lược sản phẩm
 Ưu điểm
Giao diện thân thiện và dễ sử dụng: Duolingo được biết đến với giao diện người
dùng đơn giản, thân thiện và dễ sử dụng, thuận tiện cho cả người mới học và người
dùng có kinh nghiệm.

Hệ thống học tập linh hoạt: Platform cung cấp một loạt các bài học và hoạt động học
tập linh hoạt, từ bài học cơ bản đến nâng cao, giúp người dùng tiến bộ theo tốc độ và
cấp độ của riêng họ.

Phương pháp học đa dạng: Duolingo cung cấp các phương pháp học đa dạng bao
gồm trò chơi, bài kiểm tra, và các hoạt động tương tác, giúp tạo ra trải nghiệm học tập
thú vị và gây nghiện cho người dùng.
 Nhược điểm
Hạn chế trong việc học kỹ năng nói và viết: Mặc dù Duolingo rất tốt cho việc học từ
vựng và ngữ pháp, nhưng nó có thể hạn chế trong việc phát triển kỹ năng nói và viết,
đặc biệt là trong các tình huống giao tiếp thực tế.
Nội dung học hạn chế cho một số ngôn ngữ: Mặc dù Duolingo cung cấp một loạt
các ngôn ngữ, nhưng nội dung học có thể hạn chế đối với một số ngôn ngữ ít phổ biến
hoặc không phổ biến.
 Đề xuất ý tưởng
Mở rộng phạm vi học tập cho kỹ năng nói và viết: Duolingo có thể cập nhật và mở
rộng các tính năng và hoạt động học mới để tăng cường việc phát triển kỹ năng nói và
viết. Các tính năng như hội thoại thực tế và viết bài luận có thể được thêm vào để
cung cấp một trải nghiệm học tập toàn diện hơn.

Nâng cao chất lượng nội dung học: Tăng cường việc phát triển nội dung học tập
chất lượng và đa dạng cho các ngôn ngữ ít phổ biến hoặc không phổ biến. Các tính
năng như bản dịch từ vựng và câu có thể giúp người học hiểu rõ hơn về cách sử dụng
ngôn ngữ trong các tình huống thực tế.

Tích hợp công nghệ học máy và trí tuệ nhân tạo: Sử dụng công nghệ học máy và trí
tuệ nhân tạo để cá nhân hóa trải nghiệm học tập cho mỗi người dùng. Điều này có thể
bao gồm việc đề xuất các bài học và hoạt động phù hợp với nhu cầu và mức độ tiến bộ
của từng người dùng cụ thể.

Kết luận:
Bằng cách tối ưu hóa các ưu điểm hiện có, khắc phục các nhược điểm và triển khai
các ý tưởng mới, Duolingo có thể nâng cao chất lượng và giá trị của sản phẩm của
mình, cung cấp một trải nghiệm học tập tốt hơn cho người dùng và tăng cường sự
cạnh tranh trên thị trường giáo dục trực tuyến.

2.2 Chiến lược giá


 Ưu điểm
Duolingo là nền tảng học ngoại ngữ miễn phí và có độ phổ biến nhất tính đến thời
điểm hiện tại. Duolingo được hình thành với sứ mệnh tạo ra một nền tảng giáo dục
miễn phí, thú vị và dễ tiếp cận với các khóa học đều tương ứng với tiêu chuẩn quốc tế
về mức độ thành thạo ngôn ngữ.
Nổi tiếng nên giá cả của các gói plus có thể tăng giảm.
 Nhược điểm
Vì độ nổi tiếng của duolingo nên các gói plus có giá khá cao so với thị trường .
Thương hiệu: Duolingo là 1 nền tảng học tiếng anh qua di động rất nhiều người biết
đến và sử dụng vậy nên có thể tăng giá hoặc giảm giá vì vậy có thể làm ảnh hưởng tới
thương hiệu này.
 Đề xuất ý tưởng
Chiến lược định giá theo khuyến mãi: Để kích thích khách hàng sử dụng những gói
plus thì sử dụng những ưu đãi như 690k/1 năm thì sẽ được tặng thêm 1 tháng sử dụng.
2.3 Chiến lược phân phối
 Ưu điểm
Tiếp cận toàn cầu qua kênh trực tuyến: Duolingo đã xây dựng một hệ thống phân
phối trực tuyến mạnh mẽ, cho phép họ tiếp cận và phục vụ người dùng trên toàn thế
giới một cách hiệu quả thông qua ứng dụng di động và trang web của họ.

Tính linh hoạt và tiện lợi cho người dùng: Kênh phân phối trực tuyến của Duolingo
mang lại sự linh hoạt và tiện lợi cho người dùng, cho phép họ truy cập và sử dụng sản
phẩm bất kỳ lúc nào và ở bất kỳ nơi nào có kết nối Internet.
 Nhược điểm
Hạn chế tiếp cận đối với những người không có kết nối Internet ổn định: Mặc dù
kênh phân phối trực tuyến mang lại nhiều lợi ích, nhưng nó cũng tạo ra một hạn chế
đối với những người dùng không có kết nối Internet ổn định hoặc không có truy cập
vào thiết bị di động hoặc máy tính.

Khả năng mất điểm khiến cho việc thu hút một số khách hàng khó khăn hơn:
Mặc dù kênh phân phối trực tuyến có thể thu hút nhiều khách hàng tiềm năng, nhưng
nó cũng có thể khiến cho việc thu hút một số khách hàng như người lớn tuổi hoặc
những người thích trải nghiệm mua sắm truyền thống trở nên khó khăn hơn.
 Đề xuất ý tưởng
 Đối với kênh siêu thị
Hợp tác với các nhà bán lẻ điện tử: Duolingo có thể hợp tác với các nhà bán lẻ điện
tử như Amazon hoặc Best Buy để bán sản phẩm của mình thông qua các kênh bán lẻ
trực tuyến hoặc cửa hàng vật lý, cung cấp cho người dùng một lựa chọn mua sắm tiện
lợi và đáng tin cậy.

Tạo ra các bản dùng thử và sản phẩm gói đặc biệt: Tạo ra các bản dùng thử và sản
phẩm gói đặc biệt chỉ dành riêng cho các cửa hàng siêu thị để tạo sự kích thích và thu
hút khách hàng khi mua sắm.
 Đối với kênh sỉ và lẻ

Hợp tác với các nhà sách và cửa hàng dụng cụ học tập: Duolingo có thể hợp tác
với các nhà sách và cửa hàng dụng cụ học tập để phân phối sản phẩm của mình, đặt
sản phẩm trực tiếp trên kệ hoặc tạo ra các gian hàng độc lập để thu hút sự chú ý của
người tiêu dùng.

Tổ chức các sự kiện trưng bày và giới thiệu sản phẩm: Tổ chức các sự kiện trưng
bày và giới thiệu sản phẩm tại các cửa hàng lẻ và sự kiện địa phương để tăng cường
nhận thức về thương hiệu và thu hút sự quan tâm từ người mua.

Kết luận:
Bằng cách kết hợp kênh phân phối trực tuyến mạnh mẽ với các kênh phân phối truyền
thống như siêu thị và cửa hàng lẻ, Duolingo có thể tăng cường sự hiện diện của mình
trên thị trường và đa dạng hóa phương tiện tiếp cận khách hàng, đáp ứng nhu cầu đa
dạng của người dùng.
2.4 Chiến lược xúc tiến
 Ưu điểm
Thương hiệu mạnh mẽ và uy tín: Duolingo đã xây dựng một thương hiệu mạnh mẽ
trong lĩnh vực giáo dục trực tuyến, được người dùng đánh giá cao về chất lượng và
hiệu quả.

Sự đa dạng trong chiến lược xúc tiến: Duolingo đã áp dụng nhiều phương pháp xúc
tiến khác nhau, từ quan hệ công chúng đến khuyến mại và bán hàng cá nhân, giúp họ
tạo ra một sự kết hợp đa dạng để thu hút và giữ chân khách hàng.
 Nhược điểm
Chi phí xúc tiến cao: Các chiến lược xúc tiến như PR quan hệ công chúng và quảng
cáo có thể đòi hỏi một khoản đầu tư lớn, đặc biệt là khi mục tiêu là mở rộng quảng bá
trên quy mô toàn cầu.

Khả năng mất điểm nếu không thực hiện đúng cách: Các chiến lược xúc tiến có
thể gặp phải rủi ro nếu không được thực hiện một cách chính xác và chuyên nghiệp.
Ví dụ, một chiến dịch quảng cáo không hiệu quả có thể gây hại đến hình ảnh của
thương hiệu.
 Đề xuất ý tưởng
 Pr quan hệ công chúng
Tổ chức sự kiện và hội thảo về giáo dục và ngôn ngữ: Duolingo có thể tổ chức các
sự kiện và hội thảo về giáo dục và ngôn ngữ để tăng cường nhận thức về thương hiệu
và chia sẻ kiến thức về lĩnh vực họ hoạt động.

Tạo ra nội dung chất lượng và gây quan tâm: Sản xuất và chia sẻ các nội dung chất
lượng về giáo dục và ngôn ngữ trên các nền tảng truyền thông xã hội và trang web của
họ, giúp tăng cường uy tín và sự quan tâm từ cộng đồng người dùng.
 Khuyến mại
Chiến dịch giảm giá và ưu đãi đặc biệt: Tổ chức các chiến dịch giảm giá và ưu đãi
đặc biệt định kỳ để thu hút sự quan tâm và tăng cường doanh số bán hàng.

Khuyến mãi cho việc giới thiệu bạn bè: Cung cấp ưu đãi và phần thưởng cho người
dùng khi họ giới thiệu bạn bè và người thân sử dụng dịch vụ của Duolingo.
 Bán hàng cá nhân
Tạo cơ hội cho giáo viên cá nhân và nhóm học tập: Tạo ra các tính năng hoặc
chương trình đặc biệt dành cho giáo viên cá nhân và nhóm học tập để thu hút sự quan
tâm từ những người đang hoạt động trong lĩnh vực giáo dục.

Phát triển chương trình liên kết: Tạo ra chương trình liên kết để kích thích người
dùng cá nhân và tổ chức học tập tham gia quảng bá và bán sản phẩm của Duolingo
cho cộng đồng của họ.

KẾT LUẬN
Bài đồ án đã tập trung vào việc phân tích môi trường marketing của Duolingo, một
trong những doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực giáo dục trực tuyến. Trong quá
trình phân tích, nhóm đã tìm hiểu và đánh giá các chiến lược marketing mà Duolingo
đã triển khai từ khi sản phẩm được ra mắt đến hiện tại. Đồng thời, nhóm cũng tự đề
xuất các chiến lược mới nhằm hoàn thiện mô hình kinh doanh của Duolingo, đảm bảo
cân bằng lợi nhuận và đáp ứng đủ nhu cầu của mỗi khách hàng.

Mục tiêu chính của đồ án là cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình kinh doanh của
Duolingo, từ đó đánh giá các ưu và nhược điểm trong chiến lược kinh doanh và
marketing của công ty. Nhóm đã phát hiện ra những điểm mạnh của Duolingo như
thương hiệu mạnh mẽ, giao diện và trải nghiệm người dùng tốt. Tuy nhiên, cũng đã
nhận diện được những thách thức như chi phí quảng cáo cao và khả năng mất điểm
nếu không thực hiện chiến lược marketing đúng cách.

Từ việc phân tích này, nhóm đã đề xuất các chiến lược mới nhằm cải thiện hiệu suất
kinh doanh của Duolingo. Các chiến lược này bao gồm tăng cường chiến lược quảng
bá và truyền thông, mở rộng kênh phân phối và tiếp cận mới, và tối ưu hóa chiến lược
khuyến mãi và bán hàng cá nhân. Hy vọng rằng các đề xuất này sẽ giúp Duolingo duy
trì và củng cố vị thế của mình trên thị trường giáo dục trực tuyến, đồng thời nâng cao
sức mạnh cạnh tranh và tạo ra lợi nhuận bền vững trong tương lai.

Trong quá trình hoàn thiện, sai sót là điều khó tránh. Mong sự đóng góp của các thầy
cô và các bạn trong lớp DM1805 đề bài đồ án nhóm 2 được hoàn thiện hơn ạ.

Chân thành cảm ơn thầy cô và các bạn đã đọc!

You might also like