Professional Documents
Culture Documents
English Test
English Test
Bài 1: Điền mạo từ “a” hoặc “an” vào chỗ trống (2 điểm)
1. _______ apple
2. _______orange.
3. _______ banana
4. _______ monkey
5. _______ elephant
6. _______ dog
7. _______ cat
8. _______ rat
9. _______ mouse
10. _______ fish
Bài 2: Chuyển danh từ sang dạng số nhiều bằng cách thêm “s” hoặc “es” (2 điểm)
1. ox →
2. roof →
3. potato →
4. party →
5. deer →
6. chief →
7. photo →
8. series →
9. kilo →
10. foot →
Bài 3: Điền động từ tobe “am, is, are” vào chỗ trống (2 điểm)
1. It ……………………… cold today.
2. I ……………………… at home now.
3. They ……………………… Korean.
4. There ……………………… a pen on the desk.
5. My name ……………………… Nikita.
6. We ……………………… from Ukraine.
7. That ……………………… right.
8. I ……………………… OK, thanks.
9. Clara and Steve ……………………… married.
10. She ……………………… an English teacher.
Bài 5: Hoàn thành câu bằng cách làm theo mẫu: (2 điểm)
Mẫu: These / children / jackets
=> These are the children’s jackets