American? phải k? 2. No, I’m vietnamese Không, tôi là người việt nam 3. Do you speak E? Bạn có nói tiếng anh không? 4. A little, but not very Một chút, nhưng k tốt lắm well 5. What do you do? Bạn làm nghề gì 6. I’m a teacher Tôi là 1 giáo viên 7. How old are you? Bạn bao nhiêu tuổi 8.I’m 35 years old Tôi 35 tuổi 9.Are you married? Bạn có gđ chưa? 10. Yes, I’ve been married ừ, mình lập gđ đc 8 năm for 8 years now rồi 11. How long have you Bạn ở đây bao lâu rồi been here. 12. About 6 here Khoảng 6 năm 13. How many children do Bạn có mấy người con? you have? 14. I have 2 children, 1 Tôi có 2 người, 1 gái và 1 girls and 1 boys trai 15. How many languages Bạn nói đc bn ngôn ngữ do you speak? 16. I speak 2 languages Tôi nói đc 2 ngôn ngữ 17. How are you? Bạn khỏe không 18. I’m alright Tôi bth 19. would you like to have Bạn có muỗn uống cà phê coffee? không 20. No, Thanks, I like tea Không, cảm ơn, tôi thích trà 21. how about a cup of 1 tách trà thì sao nhỉ tea? 22. It sounds good. Nghe đc đó 23. What are you planning Hôm nay bạn có dự định to do today? làm gì? 24. I’m not sure Tôi chưa biết chắc nữa 25. Would you like a Bạn có muốn uống gì drink? không? 26. no, thank you Không, cảm ơn 27. Are you ready? Bạn đã sẵn sàng chưa 28. Yes. I’m ready Vâng, tôi đã sẵn sàng 29. Do you need a few Bạn có cần 1 vài phút minutes? không 30. Just a minute, please Vui lòng, đợi 1 chút 31. Anything else Còn gì không 32.Nothing else Không có gì cả 33. Who you like to speak Bạn muốn nch với ai to? 34. I’d like to speak to Mr. Tôi muốn nch với ông John John please 35. When will he back? Khi nào ông ý quay lại 36. he’ll be back in 10 Ông ấy sẽ trở lại trong 10 minutes phút 37. What time does it Mấy giờ nó bắt đầu starts? 38. It starts at 6 o’ clock Nó bắt đầu lúc 6 giờ 39. What will the weather Ngày mai thời tiết như thế be like tomorrow? nào nhỉ 40. It’ll be cold and stormy Trời sẽ lạnh và có bão 41. Are you afraid? Bạn có sợ không 42. No, I’m not afraid. Không, tôi không sợ. 43. Are you allergic to Bạn có dị ứng với thứ gì anything? không 44. NO, I’m not allergic to Không, tôi không dị ứng anything với bất cứ thứ gì 45. are you hungry? Bạn có đói không 46. yes, I’m hungry Vâng, tôi đói 47. Are you sick? Bạn ốm hả 48. yes, I’m sick Vâng, tôi ốm 49. are you sure? Bạn có chắc không 50. No, I’m not sure Không, tôi k chắc 51. Can you swim? Bạn có biết bơi khôg 52. no, I can’t swim Không, tôi k biết bơi 53. do you have a Bạn có bạn gái không girlfriend? 54. yes, I do have a Có, tôi có bạn gái girlfriend 55. do you have a Bạn còn phòng trống vacancies? không 56. sorry, we don’t have Xin lỗi, ctooi k còn phòng any vacancies trống 57. do you take credit card Bạn có nhận thể tín dụng không 58. sorry, we only accept Xin lỗi, ctoi chỉ nhận tiền cash mặt 59. do you understand? Bạn có hiểu không 60. yes, I understand Có, tôi hiểu 61. how far is it Khoảng cách bao xa 62. about 10 kilometers Khoảng 10 cây số 63. how does it taste? Cái đó có vị thế nào 64. It’s delicious Nó ngon 65. What is your job? Bạn làm nghề gì 66. I’M self- employed Tôi tự làm chủ 67. how much do you Bạn có bn tiền have? 68. I don’t have any Tôi không có đồng nào money 69.