Professional Documents
Culture Documents
Chương 8
Chương 8
Nếu bạn lạnh lùng nhìn đối phương, chắc chắn họ sẽ cảm thấy khó chịu.
Các nhà đàm phán thể hiện điều gì qua lông mày? Lông mày nhướn lên
là dấu hiệu của sự chú ý cao. Người đàm phán cố gắng mở rộng tầm
nhìn của mình và tiếp thu càng nhiều thông tin càng tốt. Ngược lại, chỉ
nhướn mày có nghĩa là hoài nghi.
Từ vựng 3: Mũi và miệng
Phản ứng tốt: nụ cười.
Không tốt: khóe miệng nhếch lên.
Sự từ chối tiếp nhận bất cứ thứ gì: môi mím chặt.
Dấu hiệu của sự xem xét và suy nghĩ chín chắn: chạm vào mũi.
Từ vựng 4: Cổ
Nếu đối tác đàm phán của bạn đặt tay lên cổ, điều đó có nghĩa là anh ta
đang cố gắng che đậy điểm yếu. Có thể người đang nói chuyện với bạn
không biết chính xác phải nói gì hoặc làm thế nào để đưa ra lập luận.
Từ vựng 5: Ngực như kho dự trữ năng lượng
Tim và phổi, nơi dự trữ năng lượng của chúng ta, nằm trong lồng ngực –
cũng dùng để đàm phán. Khi bạn thở sâu, phổi của bạn chứa đầy oxy.
Điều này cũng làm tăng năng lượng và sức sống rạng rỡ của bạn. Âm
thanh của giọng nói của bạn tăng lên, vai và xương bả vai của bạn thư
giãn.
Mặt khác, thở nông có vẻ không an toàn giọng nói không còn vang và
có vẻ không ổn định. Kết quả là vai và cánh tay thõng xuống, cử động
của cánh tay nhỏ, điều này luôn tạo cho đối tác đàm phán cảm giác thiếu
năng lượng.
Từ vựng 6: Bụng
Nếu khoanh tay trước bụng, tư thế này báo hiệu một rào cản khiến người
kia khó thể hiện sự tin tưởng hơn.
Từ vựng 7: Vai
Vai giữ thẳng báo hiệu: Tôi không mang bất kỳ gánh nặng nào - cả về
thể chất lẫn tâm lý.
Từ vựng 8: Lưng
Đối tác đàm phán của bạn thể hiện điều gì khi tỏ ra thờ ơ với bạn? Nếu
họ quay vai về phía người khác thay vì ở giữa cơ thể thì điều này có
nghĩa là bạn đang bị từ chối.
Từ vựng 9: Cánh tay và bàn tay
Về nguyên tắc, nhà đàm phán tỏ ra cởi mở khi cánh tay và bàn tay của
anh ta có vẻ đủ tự do để di chuyển ra khỏi cơ thể và khi chúng không
bảo vệ hay rào chắn chặt chẽ anh ta.
Từ vựng 10: Chân và bàn chân
3. Tại sao giọng nói của người đàm phán lại có tác động lớn đến vậy?
- Âm thanh tạo nên âm nhạc. – Hãy nhớ rằng giọng nói của bạn thể hiện tâm
trạng của bạn. Những tình huống căng thẳng dẫn đến ngõ cụt với tầm nhìn
đường hầm. Vì vậy, hãy chắc chắn rằng bạn thư giãn trên bàn đàm phán. Hít
thở đúng cách khi bị căng thẳng sẽ làm giảm căng thẳng và căng thẳng.
- Mỗi giọng nói là duy nhất, đặc biệt như dấu vân tay. Với tư cách là một đối
tác đàm phán, bạn đã gây ảnh hưởng đến đối tác thông qua giọng nói và thái độ
của mình trong vòng ba giây đầu tiên, rất lâu trước khi đối tác đàm phán của
bạn nhận ra và xử lý được ý nghĩa lời nói của bạn.
4. Trực giác giúp ích cho cái đầu như thế nào khi đàm phán?
- Trực giác là chủ đề được nghiên cứu tập trung chuyên sâu trong những năm
gần đây. Tốc độ cao và độ phức tạp ngày càng tăng khiến các quyết định trực
quan ngày càng trở nên quan trọng khi đàm phán. Theo các nghiên cứu tâm lý
và thần kinh gần đây, chúng hiệu quả hơn và thường tốt hơn so với việc ra
quyết định có ý thức được ca ngợi nhiều.
- Do đó hãy tin vào trực giác của bạn! Hãy lắng nghe trực giác của bạn và tin
tưởng vào nó; Ít nhất hãy sử dụng nó như một cố vấn có giá trị cho các cuộc
đàm phán của bạn!
Phần 3. Bài học kinh nghiệm
Kỹ năng đàm phán là một kỹ năng mềm quan trọng giúp bạn thành công trong
cuộc sống. Kỹ năng này đóng vai trò quan trọng trong mọi lĩnh vực của cuộc
sống, từ công việc, kinh doanh đến đời sống cá nhân. Cuốn sách "Chiến lược
trong đàm phán" của Jutta Portner là tài liệu hữu ích cung cấp kiến thức toàn
diện về đàm phán, giúp người đọc nâng cao kỹ năng đàm phán, rèn luyện khả
năng lập kế hoạch, xác định mục tiêu, sử dụng chiến thuật phù hợp và đạt được
kết quả tốt nhất trong đàm phán.
Để rèn luyện kỹ năng đàm phán, chúng ta có thể tham gia các khóa học hoặc
hội thảo về kỹ năng đàm phán, luyện tập đàm phán trong các tình huống thực
tế, học hỏi từ những người có kinh nghiệm đàm phán, đọc sách và tài liệu về kỹ
năng đàm phán.
Sinh viên cần trang bị kiến thức và kỹ năng đàm phán để chuẩn bị cho công
việc tương lai. Cố gắng tích cực tham gia các hoạt động ngoại khóa, câu lạc bộ
để rèn luyện kỹ năng giao tiếp, thuyết trình và thương lượng. Nâng cao kiến
thức về thị trường và các lĩnh vực liên quan đến ngành học của mình. Học hỏi
từ những người có kinh nghiệm và tham gia các khóa học về kỹ năng đàm
phán. Khi còn ngồi trên giảng đường, sinh viên cần rèn luyện kỹ năng giao tiếp
và thuyết trình, kỹ năng tư duy phản biện và logic, kỹ năng làm việc nhóm và
hợp tác. Rèn luyện những kỹ năng này sẽ giúp sinh viên tự tin hơn trong giao
tiếp, nâng cao khả năng đàm phán và đạt được thành công trong học tập và
công việc.
Phần 4. Kết luận
Quyển sách "Chiến lược trong đàm phán"là một tài liệu hữu ích cho môn Đàm
phán Kinh doanh Quốc tế:
1. Cung cấp kiến thức nền tảng
- Giới thiệu các khái niệm và nguyên tắc cốt lõi trong đàm phán, giúp
bạn hiểu rõ bản chất của quá trình đàm phán.
- Phân tích các phong cách đàm phán khác nhau, giúp bạn lựa chọn
phương pháp phù hợp với từng trường hợp cụ thể.
- Đưa ra các chiến lược và kỹ thuật đàm phán hiệu quả, giúp bạn đạt
được mục tiêu đề ra.
2. Nâng cao kỹ năng thực hành
- Cung cấp các ví dụ thực tế về các cuộc đàm phán thành công và thất
bại, giúp bạn học hỏi từ kinh nghiệm của người khác.
- Trình bày các bài tập tình huống đàm phán, giúp bạn rèn luyện kỹ năng
phân tích và giải quyết vấn đề.
- Gợi ý các phương pháp chuẩn bị và thực hiện đàm phán hiệu quả, giúp
bạn tự tin hơn khi tham gia vào các cuộc đàm phán thực tế.
3. Áp dụng vào môn ĐP KDQT
- Cung cấp kiến thức và kỹ năng cần thiết để thành công trong các cuộc
đàm phán kinh doanh quốc tế.
- Giúp bạn hiểu rõ các yếu tố văn hóa ảnh hưởng đến đàm phán quốc tế.
- Cung cấp các chiến lược và kỹ thuật đàm phán phù hợp với môi trường
kinh doanh quốc tế.
KẾT LUẬN
“Chiến lược trong đàm phán” là một chủ đề quan trọng và hấp dẫn giúp nắm
vững các chiến lược và áp dụng chúng vào thực tế. Môn học đàm phán kinh
doanh quốc tế cung cấp kiến thức lý thuyết và tạo ra cơ hội để sinh viên trải
nghiệm và phát triển kỹ năng trong môi trường giáo dục đa văn hóa và đa dạng.
Chiến lược đàm phán đóng vai trò quan trọng trong quá trình hình thành và
phát triển những nhà lãnh đạo và nhà kinh doanh tương lai, mang lại lợi ích lâu
dài cho cá nhân và cộng đồng kinh doanh toàn cầu.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
Jutta Portner (2017). Chiến lược trong đàm phán, NXB Đại Học Kinh Tế Quốc
Dân.
Roger Fisher, William Ury, Bruce Patton (2012), Getting to Yes, Penguin
Random House.
William Ury (1993), Getting Past No: Negotiating in Difficult Situations,
Random House Publishing Group .
PHỤ LỤC 3 BIÊN BẢN
CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM
Câu 1. Chất lượng của cuộc đàm phán không được đo bằng?
A. Hiệu quả của kết quả.
B. Hiệu quả của quá trình đàm phán.
C. Không khí đàm phán.
D. Có thể thực hiện được.
Câu 2. Yếu tố nào là quan trọng nhất để thành công trong đàm phán?
A. Khả năng nói "không".
B. Giải pháp thay thế.
C. Nhu cầu thương lượng.
D. Chuẩn bị kỹ lưỡng.
Câu 3. Đâu là điều không nên làm trong giai đoạn chuẩn bị đàm phán?
A. Đánh giá lại đối tác.
B. Thiết lập BATNA.
C. Không thiết lập mục tiêu, chiến lược khi đàm phán.
D. Tiến hành đàm phán thử.
Câu 4. Nele có buổi hội ngộ trung học 10 năm vào cuối tháng Giêng. Cô ấy
thực sự mong được gặp lại những người bạn cũ của mình ở Berlin. Mọi thứ đều
được tổ chức hoàn hảo. Đặt chuyến bay, đặt khách sạn, sắp xếp một cuộc gặp
với nhóm bạn cũ, và cô cũng đồng ý lời mời buổi tối từ Tom, người yêu thời
thơ ấu của cô. Đối với Nele, sự mong đợi dễ chịu xen lẫn với sự phấn khích tò
mò. Và rồi sáng nay: sếp của Nele, Fleur, phát hiện ra rằng không may có một
sai sót trong kế hoạch đi nghỉ. Một thành viên khác trong nhóm cũng yêu cầu
hai tuần nghỉ phép tương tự. Do tình trạng chiếm chỗ gấp đôi này nên nhóm đã
thiếu một chuyên gia. Ban quản lý nhất quyết yêu cầu một trong hai nhân viên
phải hoãn kỳ nghỉ của mình. Fleur, người muốn tránh đưa ra một quyết định
khó khăn, muốn Nele và Marius tự mình làm rõ tình hình. Marius đã đặt
chuyến du ngoạn biển Baltic trên một con tàu lớn cùng với người vợ đang
mang thai của mình. Cả hai muốn đi hưởng tuần trăng mật trước khi đứa bé
chào đời. Có những điểm đến hấp dẫn xung quanh Biển Baltic sẽ khiến chuyến
đi trở thành một trải nghiệm khó quên. Vì là rẻ nhất nên Marius đã chọn một ưu
đãi đặc biệt không thể đặt lại. Anh ấy đã không mua bảo hiểm hủy chuyến du
lịch. Nele và Marius đã đồng ý gặp nhau sau bữa trưa để thương lượng.
Hỏi: giải pháp khả thi theo phương pháp “Thương lượng cạnh tranh” là?
A. Đề nghị xử lý các yêu cầu và email quan trọng hàng giờ khi vắng mặt.
B. Marius và Nele mỗi người chỉ nghỉ một tuần và công ty sẽ chi trả chi phí đặt
lại hoặc hủy việc sắp xếp chuyến đi.
C. Sếp nên quyết định giải pháp và chịu trách nhiệm về quyết định đó.
D. Marius có thể chỉ ra rằng Nele đã làm hỏng cuộc đàm phán cuối cùng
với khách hàng lớn và chỉ ra rằng mình đã đạt được kết quả thành công
vào tháng trước để đạt được tuần nghỉ phép này.
Câu 5. Nguyên tắc nào dưới đây dựa trên mong muốn được đền đáp của
con người?
A. Bằng chứng xã hội.
B. Có qua có lại.
C. Cam kết và nhất quán.
D. Sự đồng cảm.
Câu 6. Phong cách đàm phán cạnh tranh được sử dụng tốt nhất khi?
A. Cần tìm ra một giải pháp thích hợp vì áp lực thời gian.
B. Nhận thấy mình sai.
C. Giải quyết vấn đề sống còn.
D. Sự hòa thuận và ổn định quan trọng hơn.
Câu 7. Khái niệm Harvard 1 có bao nhiêu nguyên tắc?
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
Câu 8. Đối với người đàm phán, mối quan hệ đàm phán nào với đối
phương là xấu nhất (mình - đối phương)?
A. Cạnh tranh - Hợp tác.
B. Hợp tác - Hợp tác.
C. Cạnh tranh - Cạnh tranh.
D. Hợp tác - Cạnh tranh.
Câu 9. Trường hợp sau đây không nên áp dụng phương pháp đàm phán
trực tiếp?
A. Cần tăng cường các mối quan hệ.
B. Muốn tiết kiệm chi phí.
C. Tồn tại xung đột âm ỉ hoặc công khai và cần tìm kiếm giải pháp.
D. Thông điệp cần truyền đạt không thể diễn tả hết bằng lời nói mà còn bằng
ngôn ngữ cơ thể và biểu hiện khuôn mặt.
Câu 10. Chọn câu sai: Tại sao các cuộc đàm phán cần phải có người điều
hành (điều phối)?
A. Xây dựng bầu không khí tin cậy vì điều đó không tự xảy ra.
B. Xung đột phải được giải quyết một cách chuyên nghiệp vì điều này đòi hỏi
bí quyết kiểm soát.
C. Tranh luận leo thang và những cuộc trò chuyện bên lề.
D. Đi đến được một thỏa thuận rõ ràng chứ không phải kết thúc cuộc đàm phán
một cách mơ hồ, không có kết quả.
Câu 11. Trong đàm phán không nên sử dụng việc “im lặng” trong trường
hợp nào?
A. Để cơn giận bùng phát biến mất
B. Làm việc với đối tác đàm phán cấp cao hơn
C. Cần khoảng thời gian để đưa ra câu trả lời nhanh nhạy.
D. Để thể hiện thái độ không tôn trọng người đối diện
Câu 12. Có bao nhiêu từ vựng ngôn ngữ cơ thể?
A. 8
B. 5
C. 10
D. 6