Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 60

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH

HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2024 - 2025
ĐIỂM BÀI THI TUYỂN SINH
Đơn vị: Trường THPT Cẩm Phả

TT Số báo Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Giới


danh tính

1 200001 DƯƠNG THỊ HÀ AN 04/09/2009 Quảng Ninh Nữ


2 200002 ĐOÀN TÚ AN 22/03/2009 Quảng Ninh Nữ
3 200003 NGUYỄN NGÂN AN 02/05/2009 Hà Nội Nữ
4 200004 NGUYỄN NGỌC HÒA AN 24/10/2009 Quảng Ninh Nữ
5 200005 NGUYỄN THÁI AN 03/12/2009 Hải Phòng Nữ
6 200006 NGUYỄN XUÂN AN 30/01/2009 Quảng Ninh Nam
7 200007 ÔNG THỊ BẢO AN 09/10/2009 Quảng Ninh Nữ
8 200008 PHẠM THẾ AN 20/09/2009 Quảng Ninh Nam
9 200009 TRẦN PHÚC AN 13/09/2009 Quảng Ninh Nam
10 200010 BÙI KIM ANH 20/07/2009 Quảng Ninh Nữ
11 200011 BÙI THỊ PHƯƠNG ANH 15/01/2009 Quảng Ninh Nữ
12 200012 BÙI TUẤN ANH 16/08/2009 Quảng Ninh Nam
13 200013 DƯƠNG NGỌC TRÂM ANH 04/12/2009 Quảng Ninh Nữ
14 200014 DƯƠNG NGUYỄN QUỐC ANH 12/06/2009 Quảng Ninh Nam
15 200015 ĐÀO KIỀU KIỀU ANH 26/01/2009 Quảng Ninh Nữ
16 200016 ĐẶNG PHƯƠNG ANH 23/12/2009 Quảng Ninh Nữ
17 200017 ĐẶNG PHƯƠNG ANH 14/12/2009 Quảng Ninh Nữ
18 200018 ĐẬU NGUYỄN HOÀNG ANH 11/07/2009 Quảng Ninh Nam
19 200019 ĐINH TRỌNG BẢO ANH 10/08/2009 Quảng Ninh Nam
20 200020 ĐỖ NGỌC ANH 09/03/2009 Quảng Ninh Nữ
21 200021 ĐỖ NGỌC ANH 26/02/2009 Quảng Ninh Nữ
22 200022 ĐỖ NGUYỄN TRÂM ANH 09/02/2009 Quảng Ninh Nữ
23 200023 ĐỖ PHƯƠNG ANH 15/09/2009 Hà Nội Nữ
24 200024 ĐỖ THỊ DIỆP ANH 06/05/2009 Quảng Ninh Nữ
25 200025 ĐỖ VÂN ANH 06/03/2009 Thái Bình Nữ
26 200026 GIANG NGỌC ANH 06/02/2009 Quảng Ninh Nữ
27 200027 HOÀNG CHÂU ANH 23/02/2009 Quảng Ninh Nữ
28 200028 HOÀNG DUY ANH 03/04/2009 Quảng Ninh Nam
29 200029 HOÀNG DƯƠNG QUỲNH ANH 26/09/2009 Quảng Ninh Nữ
30 200030 HOÀNG KIM ANH 15/04/2009 Quảng Ninh Nữ
31 200031 HOÀNG LAN ANH 22/07/2009 Quảng Ninh Nữ
32 200032 HOÀNG THẾ ANH 16/02/2009 Quảng Ninh Nam
33 200033 HOÀNG THỊ MINH ANH 19/08/2009 Quảng Ninh Nữ
34 200034 HOÀNG THỊ VÂN ANH 23/08/2009 Thái Bình Nữ
35 200035 HỒ PHƯƠNG ANH 26/01/2009 Quảng Ninh Nữ
36 200036 KHỔNG PHƯƠNG ANH 19/01/2009 Quảng Ninh Nữ
37 200037 LẠI NGUYỄN PHƯƠNG ANH 27/07/2009 Quảng Ninh Nữ
38 200038 LÊ CHÂU ANH 02/07/2009 Hà Nội Nữ
39 200039 LÊ DƯƠNG NGỌC ANH 10/02/2009 Quảng Ninh Nữ
40 200040 LÊ KHẢI ANH 26/06/2009 Quảng Ninh Nam
41 200041 LÊ MINH ANH 29/08/2009 Thái Bình Nữ
42 200042 LÊ NHẬT ANH 20/10/2009 Quảng Ninh Nam
43 200043 LÊ QUỲNH ANH 20/09/2009 Quảng Ninh Nữ
44 200044 LÊ QUỲNH ANH 15/07/2009 Quảng Ninh Nữ
45 200045 LÊ TRÂM ANH 06/05/2009 Quảng Ninh Nữ
46 200046 LÊ TRIỀU ANH 05/08/2009 Quảng Ninh Nữ
47 200047 NGÔ HOÀNG ANH 07/04/2009 Thái Bình Nam
48 200048 NGUYỄN BẢO ANH 24/06/2009 Quảng Ninh Nữ
49 200049 NGUYỄN BẢO ANH 19/04/2009 Quảng Ninh Nam
50 200050 NGUYỄN DUY QUANG ANH 28/01/2009 Quảng Ninh Nam
51 200051 NGUYỄN ĐỨC ANH 12/12/2009 Thái Bình Nam
52 200052 NGUYỄN HÀ ANH 16/10/2009 Quảng Ninh Nữ
53 200053 NGUYỄN HÀ ANH 26/11/2009 Quảng Ninh Nữ
54 200054 NGUYỄN HẢI ANH 07/09/2009 Quảng Ninh Nữ
55 200055 NGUYỄN HẢI ANH 10/09/2009 Quảng Ninh Nam
56 200056 NGUYỄN HẢI ANH 26/12/2009 Quảng Ninh Nữ
57 200057 NGUYỄN HẢI ANH 30/10/2009 Quảng Ninh Nam
58 200058 NGUYỄN HOÀNG ANH 13/10/2009 Quảng Ninh Nữ
59 200059 NGUYỄN MINH ANH 11/01/2009 Quảng Ninh Nữ
60 200060 NGUYỄN NGỌC ANH 26/09/2009 Quảng Ninh Nữ
61 200061 NGUYỄN NGỌC ANH 31/10/2009 Quảng Ninh Nữ
62 200062 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG ANH 01/12/2009 Quảng Ninh Nữ
63 200063 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 15/05/2009 Quảng Ninh Nữ
64 200064 NGUYỄN QUANG VIỆT ANH 27/07/2009 Thái Bình Nam
65 200065 NGUYỄN QUỐC TRUNG ANH 26/11/2009 Quảng Ninh Nam
66 200066 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 14/06/2009 Hải Dương Nữ
67 200067 NGUYỄN THỊ VY ANH 13/08/2009 Nam Định Nữ
68 200068 NGUYỄN TRÂM ANH 22/03/2009 Quảng Ninh Nữ
69 200069 NGUYỄN TRẦN QUỲNH ANH 06/11/2009 Quảng Ninh Nữ
70 200070 NGUYỄN TUẤN ANH 26/05/2009 Quảng Ninh Nam
71 200071 NGUYỄN TUẤN ANH 12/05/2009 Phú Thọ Nam
72 200072 NGUYỄN VŨ VÂN ANH 20/02/2009 Quảng Ninh Nữ
73 200073 PHAN THỊ HÀ ANH 19/07/2009 Quảng Ninh Nữ
74 200074 PHẠM BẢO QUỲNH ANH 29/08/2009 Quảng Ninh Nữ
75 200075 PHẠM ĐỨC ANH 09/09/2009 Quảng Ninh Nam
76 200076 PHẠM ĐỨC ANH 19/10/2009 Quảng Ninh Nam
77 200077 PHẠM ĐỨC TUẤN ANH 09/08/2009 Hải Dương Nam
78 200078 PHẠM HIỀN ANH 14/08/2009 Quảng Ninh Nữ
79 200079 PHẠM LÊ CHÂU ANH 28/09/2009 Quảng Ninh Nữ
80 200080 PHẠM NỮ QUỲNH ANH 23/03/2009 Quảng Ngãi Nữ
81 200081 PHẠM PHƯƠNG ANH 21/02/2009 Quảng Ninh Nữ
82 200082 PHẠM THẾ ANH 28/09/2009 Quảng Ninh Nam
83 200083 PHẠM TUẤN ANH 14/01/2009 Quảng Ninh Nam
84 200084 TẠ BÌNH ANH 24/02/2009 Quảng Ninh Nam
85 200085 TRẦN BẢO ANH 02/02/2009 Quảng Ninh Nữ
86 200086 TRẦN HOÀNG MINH ANH 22/11/2009 Quảng Ninh Nữ
87 200087 TRẦN HỒNG ANH 17/02/2009 Quảng Ninh Nữ
88 200088 TRẦN HUYỀN ANH 27/12/2009 Quảng Ninh Nữ
89 200089 TRẦN NGỌC ANH 02/10/2009 Quảng Ninh Nữ
90 200090 TRẦN NGUYỄN THẾ ANH 30/07/2009 Quảng Ninh Nam
91 200091 TRẦN THỊ QUỲNH ANH 02/08/2009 Quảng Ninh Nữ
92 200092 VŨ ĐỨC ANH 18/10/2009 Quảng Ninh Nam
93 200093 VŨ HẢI ANH 20/08/2009 Quảng Ninh Nữ
94 200094 VŨ HIỀN ANH 13/02/2009 Quảng Ninh Nữ
95 200095 VŨ TUẤN ANH 27/09/2009 Quảng Ninh Nam
96 200096 TRẦN THỊ DUYÊN ÁNH 22/03/2009 Quảng Ninh Nữ
97 200097 ĐẶNG ĐÌNH ÂN 12/08/2009 Quảng Ninh Nam
98 200098 LẠI THÁI BẢO 23/08/2009 Quảng Ninh Nữ
99 200099 NGÔ GIA BẢO 13/10/2009 Quảng Ninh Nam
100 200100 NGÔ GIA BẢO 21/04/2009 Quảng Ninh Nam
101 200101 NGUYỄN PHÚC GIA BẢO 26/10/2009 Quảng Ninh Nam
102 200102 PHẠM GIA BẢO 31/08/2009 Quảng Ninh Nam
103 200103 PHẠM GIA BẢO 18/03/2009 Quảng Ninh Nam
104 200104 TÔ ĐOÀN GIA BẢO 07/09/2009 Hà Nội Nam
105 200105 TRẦN GIA BẢO 23/02/2009 Quảng Ninh Nam
106 200106 TỪ ĐẠI BẢO 12/01/2009 Quảng Ninh Nam
107 200107 ĐÀO DUY BÁCH 01/06/2009 Quảng Ninh Nam
108 200108 LƯU DOÃN BÁCH 06/03/2009 Quảng Ninh Nam
109 200109 TRẦN HOÀNG BÁCH 27/10/2009 Quảng Ninh Nam
110 200110 TRẦN MINH BÁCH 12/11/2009 Quảng Ninh Nam
111 200111 NGUYỄN HOÀI BĂNG 13/08/2009 Quảng Ninh Nữ
112 200112 TRƯƠNG KHÁNH BĂNG 14/05/2009 Quảng Ninh Nữ
113 200113 NGUYỄN XUÂN BẮC 20/01/2009 Hưng Yên Nam
114 200114 ĐỖ VĂN BÌNH 02/09/2009 Quảng Ninh Nam
115 200115 HOÀNG YẾN BÌNH 19/08/2009 Quảng Ninh Nữ
116 200116 NGUYỄN TIẾN BÌNH 16/04/2009 Quảng Ninh Nam
117 200117 TRẦN HẢI BÌNH 03/10/2009 Quảng Ninh Nữ
118 200118 VŨ THANH BÌNH 27/12/2009 Quảng Ninh Nam
119 200119 HOÀNG THỊ HUYỀN CHÂM 19/12/2009 Quảng Ninh Nữ
120 200120 ĐỖ THỊ HOÀNG CHÂU 31/08/2009 Thái Bình Nữ
121 200121 HÀ NGỌC CHÂU 26/02/2009 Quảng Ninh Nam
122 200122 HÀ TRẦN MINH CHÂU 30/10/2009 Hà Nội Nữ
123 200123 NGUYỄN BẢO CHÂU 23/07/2009 Quảng Ninh Nữ
124 200124 NGUYỄN DIỆU CHÂU 16/10/2009 Quảng Ninh Nữ
125 200125 NGUYỄN LÝ MINH CHÂU 29/04/2009 Quảng Ninh Nữ
126 200126 NGUYỄN THỊ NGỌC CHÂU 11/04/2009 Quảng Ninh Nữ
127 200127 PHẠM HOÀNG HỒNG CHÂU 08/06/2009 Quảng Ninh Nữ
128 200128 PHẠM NGỌC CHÂU 21/12/2009 Quảng Ninh Nữ
129 200129 PHẠM NGỌC BẢO CHÂU 23/09/2009 Quảng Ninh Nữ
130 200130 BÙI THUỲ CHI 12/01/2009 Quảng Ninh Nữ
131 200131 ĐÀO NGUYỄN KIM CHI 01/07/2009 Quảng Ninh Nữ
132 200132 ĐÀO VŨ DIỆP CHI 22/05/2009 Quảng Ninh Nữ
133 200133 ĐẶNG PHƯƠNG CHI 22/09/2009 Quảng Ninh Nữ
134 200134 ĐẶNG PHƯƠNG CHI 29/12/2009 Quảng Ninh Nữ
135 200135 HOÀNG THẢO CHI 25/03/2009 Quảng Ninh Nữ
136 200136 LÊ QUỲNH CHI 03/11/2009 Quảng Ninh Nữ
137 200137 LÊ QUỲNH CHI 30/06/2009 Quảng Ninh Nữ
138 200138 LÊ THỊ KIM CHI 09/01/2009 Quảng Ninh Nữ
139 200139 LƯƠNG THÙY CHI 15/07/2009 Thái Bình Nữ
140 200140 NGÔ QUỲNH CHI 29/08/2009 Quảng Ninh Nữ
141 200141 NGUYỄN KHÁNH CHI 19/01/2009 Quảng Ninh Nữ
142 200142 NGUYỄN LINH CHI 11/11/2009 Quảng Ninh Nữ
143 200143 NGUYỄN PHƯƠNG CHI 07/10/2009 Quảng Ninh Nữ
144 200144 THÂN THẢO CHI 04/09/2009 Quảng Ninh Nữ
145 200145 TRƯƠNG PHẠM THẢO CHI 06/03/2009 Quảng Ninh Nữ
146 200146 TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG CHI 29/09/2009 Quảng Ninh Nữ
147 200147 VÕ THỊ KHÁNH CHI 17/11/2009 Quảng Ninh Nữ
148 200148 VŨ KHÁNH CHI 04/12/2009 Quảng Ninh Nữ
149 200149 TRẦN QUỐC CHÍNH 18/07/2009 Quảng Ninh Nam
150 200150 NGUYỄN BẢO CHÚC 08/01/2009 Quảng Ninh Nữ
151 200151 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 28/10/2009 Quảng Ninh Nam
152 200152 NGUYỄN NAM CƯỜNG 27/09/2009 Quảng Ninh Nam
153 200153 PHẠM ĐỖ VIỆT CƯỜNG 29/01/2009 Quảng Ninh Nam
154 200154 VŨ HÙNG CƯỜNG 04/10/2009 Quảng Ninh Nam
155 200155 BÙI KHÁNH DIỄM 02/10/2009 Quảng Ninh Nữ
156 200156 ĐẶNG ĐỨC DIỄN 30/07/2009 Quảng Ninh Nam
157 200157 ĐỒNG NGỌC DIỆP 06/10/2009 Hải Dương Nữ
158 200158 ĐỖ NGỌC DIỆP 11/12/2009 Quảng Ninh Nữ
159 200159 NGUYỄN NGỌC DIỆP 02/02/2009 Quảng Ninh Nữ
160 200160 NGUYỄN PHƯƠNG DUNG 25/01/2009 Quảng Ninh Nữ
161 200161 TRẦN THỊ MỸ DUNG 15/01/2009 Quảng Ninh Nữ
162 200162 VŨ LÊ THÙY DUNG 15/07/2009 Hưng Yên Nữ
163 200163 LÊ XUÂN DUY 12/01/2009 Hải Dương Nam
164 200164 LÊ XUÂN KHÁNH DUY 21/05/2009 Quảng Ninh Nam
165 200165 NGUYỄN KHÁNH DUY 22/08/2009 Quảng Ninh Nam
166 200166 PHẠM ANH DUY 09/12/2009 Quảng Ninh Nam
167 200167 PHẠM QUANG DUY 17/02/2009 Quảng Ninh Nam
168 200168 TRỊNH THÀNH DUY 14/09/2009 Quảng Ninh Nam
169 200169 VŨ ĐỨC DUY 21/11/2009 Thái Bình Nam
170 200170 VŨ TIẾN DUY 10/08/2009 Quảng Ninh Nam
171 200171 LƯƠNG THUỲ DUYÊN 03/08/2009 Quảng Ninh Nữ
172 200172 NGUYỄN KỲ DUYÊN 11/01/2009 Quảng Ninh Nữ
173 200173 PHẠM THUỲ DUYÊN 15/12/2009 Quảng Ninh Nữ
174 200174 ĐINH HOÀNG DŨNG 16/03/2009 Quảng Ninh Nam
175 200175 HOÀNG ANH DŨNG 23/09/2009 Quảng Ninh Nam
176 200176 NGUYỄN ANH DŨNG 20/11/2009 Quảng Ninh Nam
177 200177 NGUYỄN MẠNH DŨNG 20/12/2009 Quảng Ninh Nam
178 200178 NGUYỄN MẠNH DŨNG 27/08/2009 Quảng Ninh Nam
179 200179 NGUYỄN QUANG MINH DŨNG 16/06/2009 Bắc Ninh Nam
180 200180 NGUYỄN TẤN DŨNG 19/04/2009 Quảng Ninh Nam
181 200181 NGUYỄN TIẾN DŨNG 14/05/2009 Quảng Ninh Nam
182 200182 NGUYỄN TRUNG DŨNG 29/07/2009 Quảng Ninh Nam
183 200183 NGUYỄN TRUNG DŨNG 24/12/2009 Quảng Ninh Nam
184 200184 NGUYỄN VIỆT DŨNG 22/03/2009 Quảng Ninh Nam
185 200185 VŨ ANH DŨNG 11/03/2009 Quảng Ninh Nam
186 200186 VŨ HOÀNG DŨNG 10/02/2009 Quảng Ninh Nam
187 200187 ĐỖ ÁNH DƯƠNG 22/10/2009 Quảng Ninh Nữ
188 200188 NGUYỄN HOÀNG DƯƠNG 30/10/2009 Quảng Ninh Nam
189 200189 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 14/03/2009 Quảng Ninh Nữ
190 200190 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 20/02/2009 Quảng Ninh Nữ
191 200191 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 22/02/2009 Quảng Ninh Nữ
192 200192 PHAN THÙY DƯƠNG 24/02/2009 Quảng Ninh Nữ
193 200193 PHẠM THÙY DƯƠNG 28/07/2009 Hải Dương Nữ
194 200194 THÂN THÙY DƯƠNG 10/11/2009 Quảng Ninh Nữ
195 200195 TRẦN BẮC BĂNG DƯƠNG 21/04/2009 Bắc Ninh Nữ
196 200196 TRẦN THÙY DƯƠNG 19/11/2009 Quảng Ninh Nữ
197 200197 VŨ BÌNH DƯƠNG 15/08/2009 Quảng Ninh Nam
198 200198 VŨ THÙY DƯƠNG 04/05/2009 Quảng Ninh Nữ
199 200199 VŨ THÙY DƯƠNG 21/06/2009 Quảng Ninh Nữ
200 200200 CHU THẾ ĐAN 11/10/2009 Quảng Ninh Nam
201 200201 CAO TIẾN ĐẠT 20/12/2009 Quảng Ninh Nam
202 200202 DIỆP THÀNH ĐẠT 20/06/2009 Quảng Ninh Nam
203 200203 ĐOÀN TIẾN ĐẠT 28/01/2009 Quảng Ninh Nam
204 200204 LÊ THÀNH ĐẠT 01/06/2009 Quảng Ninh Nam
205 200205 NGÔ TIẾN ĐẠT 24/08/2009 Quảng Ninh Nam
206 200206 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 05/06/2009 Quảng Ninh Nam
207 200207 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 10/03/2009 Hải Dương Nam
208 200208 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 08/04/2009 Quảng Ninh Nam
209 200209 NGUYỄN TUẤN ĐẠT 23/11/2009 Quảng Ninh Nam
210 200210 TRẦN THÀNH ĐẠT 02/12/2009 Quảng Ninh Nam
211 200211 VŨ ĐỨC ĐẠT 02/10/2009 Quảng Ninh Nam
212 200212 VŨ MINH ĐẠT 03/01/2009 Quảng Ninh Nam
213 200213 LẠI HẢI ĐĂNG 02/12/2009 Quảng Ninh Nam
214 200214 VŨ HẢI ĐĂNG 20/06/2009 Quảng Ninh Nam
215 200215 VŨ KHÁNH ĐĂNG 11/06/2009 Quảng Ninh Nam
216 200216 TRẦN PHƯƠNG ĐÔNG 03/08/2009 Quảng Ninh Nam
217 200217 BÙI TRÍ ĐỨC 15/09/2009 Quảng Ninh Nam
218 200218 ĐINH MINH ĐỨC 11/01/2009 Quảng Ninh Nam
219 200219 HÀ MINH ĐỨC 13/06/2009 Quảng Ninh Nam
220 200220 NGÔ ANH ĐỨC 06/02/2009 Quảng Ninh Nam
221 200221 NGÔ DOÃN MINH ĐỨC 27/07/2009 Hải Dương Nam
222 200222 NGUYỄN MINH ĐỨC 28/09/2009 Quảng Ninh Nam
223 200223 NGUYỄN TIẾN ĐỨC 11/07/2009 Quảng Ninh Nam
224 200224 NGUYỄN VIỆT ĐỨC 25/02/2009 Quảng Ninh Nam
225 200225 PHẠM NGÔ ĐỨC 26/12/2009 Quảng Ninh Nam
226 200226 TRẦN MINH ĐỨC 12/12/2009 Quảng Ninh Nam
227 200227 TRẦN MINH ĐỨC 22/06/2009 Quảng Ninh Nam
228 200228 VŨ MINH ĐỨC 12/03/2009 Quảng Ninh Nam
229 200229 VŨ MINH ĐỨC 29/08/2009 Quảng Ninh Nam
230 200230 ĐẶNG HƯƠNG GIANG 28/07/2009 Quảng Ninh Nữ
231 200231 ĐỖ HƯƠNG GIANG 15/10/2009 Quảng Ninh Nữ
232 200232 HOÀNG THU GIANG 25/02/2009 Quảng Ninh Nữ
233 200233 LÊ HƯƠNG GIANG 07/11/2009 Quảng Ninh Nữ
234 200234 LÊ NGUYỄN HOÀNG GIANG 24/07/2009 Quảng Ninh Nam
235 200235 NGUYỄN ĐẶNG QUỲNH GIANG 08/12/2009 Quảng Ninh Nữ
236 200236 NGUYỄN HÀ GIANG 14/09/2009 Quảng Ninh Nữ
237 200237 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 31/07/2009 Quảng Ninh Nữ
238 200238 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 03/06/2009 Quảng Ninh Nam
239 200239 PHẠM LÊ NAM GIANG 19/08/2009 Quảng Ninh Nam
240 200240 TRẦN HƯƠNG GIANG 27/08/2009 Quảng Ninh Nữ
241 200241 TRỊNH HƯƠNG GIANG 23/08/2009 Quảng Ninh Nữ
242 200242 VŨ NGUYỄN GIÁP 22/11/2009 Quảng Ninh Nam
243 200243 BÙI NGỌC HÀ 24/05/2009 Quảng Ninh Nữ
244 200244 CHU NGỌC HÀ 25/01/2009 Quảng Ninh Nữ
245 200245 DOÃN ĐÌNH HÀ 19/06/2009 Thanh Hóa Nam
246 200246 ĐẶNG THỊ THU HÀ 24/08/2009 Quảng Ninh Nữ
247 200247 LÊ MINH NGỌC HÀ 07/01/2009 Quảng Ninh Nữ
248 200248 MAI NGỌC HÀ 25/01/2009 Quảng Ninh Nữ
249 200249 NGUYỄN NGỌC HÀ 16/10/2009 Quảng Ninh Nữ
250 200250 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ 07/12/2009 Quảng Ninh Nữ
251 200251 PHẠM LÊ NGÂN HÀ 26/10/2009 Quảng Ninh Nữ
252 200252 PHẠM NGỌC HÀ 11/07/2009 Quảng Ninh Nữ
253 200253 TẠ NGỌC HÀ 29/04/2009 Quảng Ninh Nữ
254 200254 TĂNG THANH HÀ 19/10/2009 Quảng Ninh Nữ
255 200255 VŨ NGỌC HÀ 05/09/2009 Hải Dương Nữ
256 200256 VŨ NGỌC HÀ 30/09/2009 Quảng Ninh Nữ
257 200257 NGUYỄN VĂN HÀO 15/11/2009 Nam Định Nam
258 200258 BÙI MINH HẢI 02/03/2009 Quảng Ninh Nam
259 200259 NGUYỄN HUY HẢI 12/11/2009 Quảng Ninh Nam
260 200260 NGUYỄN MẠNH HẢI 27/10/2009 Quảng Ninh Nam
261 200261 NGUYỄN TRƯỜNG HẢI 20/01/2009 Quảng Ninh Nam
262 200262 PHẠM NGỌC HẢI 08/12/2009 Quảng Ninh Nam
263 200263 ĐÀM THANH HẰNG 04/09/2009 Quảng Ninh Nữ
264 200264 LÊ MINH HẰNG 12/05/2009 Quảng Trị Nữ
265 200265 VŨ THUÝ HẰNG 07/11/2009 Quảng Ninh Nữ
266 200266 ĐOÀN GIA HÂN 02/01/2009 Hải Dương Nữ
267 200267 LƯƠNG GIA HÂN 24/01/2009 Quảng Ninh Nữ
268 200268 NGÔ BẢO HÂN 07/01/2009 Hải Dương Nữ
269 200269 NGUYỄN BẢO HÂN 27/07/2009 Quảng Ninh Nữ
270 200270 NGUYỄN GIA HÂN 09/12/2009 Quảng Ninh Nữ
271 200271 NGUYỄN GIA HÂN 22/08/2009 Quảng Ninh Nữ
272 200272 NGUYỄN HOÀNG GIA HÂN 15/02/2009 Quảng Ninh Nữ
273 200273 PHẠM BẢO HÂN 19/09/2009 Quảng Ninh Nữ
274 200274 PHẠM GIA HÂN 16/12/2009 Thái Bình Nữ
275 200275 TRẦN NGỌC HÂN 17/08/2009 Quảng Ninh Nữ
276 200276 ĐINH THUÝ HIỀN 13/07/2009 Quảng Ninh Nữ
277 200277 NGUYỄN THU HIỀN 15/03/2009 Hải Dương Nữ
278 200278 PHẠM CAO DIỆU HIỀN 25/06/2009 Quảng Ninh Nữ
279 200279 CAO MINH HIẾU 14/06/2009 Quảng Ninh Nam
280 200280 HÀ MINH HIẾU 22/06/2009 Quảng Ninh Nam
281 200281 HOÀNG DUY HIẾU 21/08/2009 Bắc Giang Nam
282 200282 HỒ HOÀNG QUỐC HIẾU 24/01/2009 Thừa Thiên Huế Nam
283 200283 LÊ TRUNG HIẾU 18/05/2009 Quảng Ninh Nam
284 200284 NGUYỄN DUY HIẾU 02/05/2009 Quảng Ninh Nam
285 200285 NGUYỄN MINH HIẾU 15/02/2009 Quảng Ninh Nam
286 200286 NGUYỄN MINH HIẾU 30/09/2009 Quảng Ninh Nam
287 200287 NGUYỄN QUANG HIẾU 05/04/2009 Quảng Ninh Nam
288 200288 NGUYỄN TRUNG HIẾU 26/01/2009 Quảng Ninh Nam
289 200289 NINH GIA HIẾU 07/10/2009 Quảng Ninh Nam
290 200290 NINH QUANG HIẾU 16/03/2009 Quảng Ninh Nam
291 200291 PHẠM MINH HIẾU 26/06/2009 Quảng Ninh Nam
292 200292 PHẠM TRẦN MINH HIẾU 18/12/2009 Thái Bình Nam
293 200293 PHÙNG TRUNG HIẾU 09/08/2009 Quảng Ninh Nam
294 200294 TRẦN ĐĂNG HIẾU 14/04/2009 Quảng Ninh Nam
295 200295 TRẦN MINH HIẾU 27/08/2009 Hải Phòng Nam
296 200296 VŨ MINH HIẾU 26/02/2009 Quảng Ninh Nam
297 200297 VŨ TRUNG HIẾU 22/02/2009 Quảng Ninh Nam
298 200298 ĐÀO NGỌC HOÀ 26/12/2009 Quảng Ninh Nam
299 200299 DƯƠNG THU HOÀI 12/11/2009 Quảng Ninh Nữ
300 200300 TÔ TIẾN HOÀN 22/10/2009 Quảng Ninh Nam
301 200301 TRẦN DUY HOÀN 11/04/2009 Quảng Ninh Nam
302 200302 ĐẶNG TIẾN HOÀNG 22/03/2009 Quảng Ninh Nam
303 200303 ĐẶNG VŨ HOÀNG 17/05/2009 Quảng Ninh Nam
304 200304 ĐINH VIỆT HOÀNG 23/05/2009 Quảng Ninh Nam
305 200305 HÒA HUY HOÀNG 12/04/2009 Quảng Ninh Nam
306 200306 LƯƠNG MINH HOÀNG 15/11/2009 Quảng Ninh Nam
307 200307 NGUYỄN MINH HOÀNG 12/09/2009 Quảng Ninh Nam
308 200308 NGUYỄN VĂN HOÀNG 20/09/2009 Quảng Ninh Nam
309 200309 PHẠM ĐÀO VIỆT HOÀNG 19/07/2009 Quảng Ninh Nam
310 200310 TRẦN HUY HOÀNG 22/12/2009 Quảng Ninh Nam
311 200311 VŨ HUY HOÀNG 12/10/2009 Quảng Ninh Nam
312 200312 NGUYỄN ĐỨC HÒA 02/06/2009 Quảng Ninh Nam
313 200313 NGUYỄN KHÁNH HÒA 12/01/2009 Quảng Ninh Nữ
314 200314 PHẠM AN HÒA 06/02/2009 Quảng Ninh Nam
315 200315 TÔ TIẾN HÒA 22/10/2009 Quảng Ninh Nam
316 200316 TRẦN GIA HÒA 06/10/2009 Quảng Ninh Nam
317 200317 NGUYỄN BÍCH HUỆ 24/07/2009 Quảng Ninh Nữ
318 200318 ĐÀO GIA HUY 02/06/2009 Quảng Ninh Nam
319 200319 ĐOÀN GIA HUY 08/12/2009 Quảng Ninh Nam
320 200320 ĐỖ NGUYỄN GIA HUY 12/12/2009 Quảng Ninh Nam
321 200321 LÊ ĐỨC HUY 23/04/2009 Quảng Ninh Nam
322 200322 LÊ ĐỨC HUY 05/08/2009 Quảng Ninh Nam
323 200323 LÊ GIA HUY 23/10/2009 Quảng Ninh Nam
324 200324 LƯƠNG GIA HUY 02/08/2009 Quảng Ninh Nam
325 200325 NGUYỄN ĐỨC HUY 10/11/2009 Hải Dương Nam
326 200326 NGUYỄN HÀ HUY 16/04/2009 Quảng Ninh Nam
327 200327 NGUYỄN NGỌC HUY 13/04/2009 Quảng Ninh Nam
328 200328 NGUYỄN QUANG HUY 22/01/2009 Quảng Ninh Nam
329 200329 NGUYỄN THẾ HUY 12/05/2009 Quảng Ninh Nam
330 200330 PHAN ĐỨC HUY 19/11/2009 Quảng Ninh Nam
331 200331 PHẠM QUANG HUY 18/11/2009 Quảng Ninh Nam
332 200332 TRẦN GIA HUY 09/01/2009 Quảng Ninh Nam
333 200333 TRẦN NGUYỄN GIA HUY 17/10/2009 Quảng Ninh Nam
334 200334 TRỊNH GIA HUY 08/06/2009 Quảng Ninh Nam
335 200335 TRƯƠNG GIA HUY 10/02/2009 Quảng Ninh Nam
336 200336 VŨ ĐỨC HUY 29/10/2009 Quảng Ninh Nam
337 200337 VŨ GIA HUY 05/04/2009 Quảng Ninh Nam
338 200338 VŨ HOÀNG HUY 09/08/2009 Quảng Ninh Nam
339 200339 ĐINH THANH HUYỀN 27/07/2009 Quảng Ninh Nữ
340 200340 NGUYỄN DIỆU HUYỀN 27/10/2009 Quảng Ninh Nữ
341 200341 NGUYỄN HOA NGỌC HUYỀN 16/03/2009 Quảng Ninh Nữ
342 200342 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 08/09/2009 Quảng Ninh Nữ
343 200343 NGUYỄN THANH HUYỀN 06/04/2009 Quảng Ninh Nữ
344 200344 NGUYỄN THU HUYỀN 28/04/2009 Quảng Ninh Nữ
345 200345 TRẦN NGỌC HUYỀN 16/08/2009 Quảng Ninh Nữ
346 200346 TRỊNH KHÁNH HUYỀN 06/05/2009 Quảng Ninh Nữ
347 200347 VŨ KHÁNH HUYỀN 01/03/2009 Quảng Ninh Nữ
348 200348 VŨ THỊ HUYỀN 13/01/2009 Quảng Ninh Nữ
349 200349 NGUYỄN MẠNH HÙNG 16/10/2009 Quảng Ninh Nam
350 200350 TRẦN BÁ HÙNG 19/02/2009 Quảng Ninh Nam
351 200351 TRẦN VIỆT HÙNG 24/07/2009 Quảng Ninh Nam
352 200352 TRƯƠNG PHI HÙNG 18/09/2009 Quảng Ninh Nam
353 200353 CHU NGUYỄN THÁI HƯNG 22/02/2009 Hưng Yên Nam
354 200354 ĐỖ TUẤN HƯNG 15/07/2009 Quảng Ninh Nam
355 200355 HOÀNG KHẢI HƯNG 23/05/2009 Quảng Ninh Nam
356 200356 HỒ ĐÌNH PHÚC HƯNG 26/11/2009 Quảng Ninh Nam
357 200357 LÊ THÀNH HƯNG 24/08/2009 Quảng Ninh Nam
358 200358 LÊ TRẦN ĐỨC HƯNG 07/07/2009 Quảng Ninh Nam
359 200359 MỴ DUY GIA HƯNG 08/06/2009 Thanh Hóa Nam
360 200360 NGÔ DUY HƯNG 29/08/2009 Quảng Ninh Nam
361 200361 NGUYỄN DUY HƯNG 21/04/2009 Quảng Ninh Nam
362 200362 NGUYỄN GIA HƯNG 12/05/2009 Quảng Ninh Nam
363 200363 NGUYỄN HẢI HƯNG 08/01/2009 Quảng Ninh Nam
364 200364 NGUYỄN PHAN GIA HƯNG 13/12/2009 Quảng Ninh Nam
365 200365 NGUYỄN THẾ HƯNG 27/09/2009 Quảng Ninh Nam
366 200366 NGUYỄN TIẾN HƯNG 12/06/2009 Quảng Ninh Nam
367 200367 PHAN GIA HƯNG 22/05/2009 Quảng Ninh Nam
368 200368 PHAN XUÂN HƯNG 15/09/2009 Quảng Ninh Nam
369 200369 PHÙNG GIA HƯNG 15/11/2009 Quảng Ninh Nam
370 200370 VÕ HUY CHẤN HƯNG 23/07/2009 Quảng Ninh Nam
371 200371 VŨ PHẠM XUÂN HƯNG 14/12/2009 Quảng Ninh Nam
372 200372 CHU THỊ QUỲNH HƯƠNG 16/12/2009 Quảng Ninh Nữ
373 200373 HOÀNG THU HƯƠNG 20/04/2009 Quảng Ninh Nữ
374 200374 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 29/11/2009 Quảng Ninh Nữ
375 200375 NGUYỄN THU HƯƠNG 23/12/2009 Quảng Ninh Nữ
376 200376 TRẦN THU HƯƠNG 20/11/2009 Quảng Ninh Nữ
377 200377 VŨ MINH HƯỚNG 03/01/2009 Thái Bình Nam
378 200378 LÊ QUANG KHẢI 19/11/2009 Quảng Ninh Nam
379 200379 BÙI NGUYỄN DUY KHÁNH 14/09/2009 Quảng Ninh Nam
380 200380 ĐỖ ĐỨC KHÁNH 13/02/2009 Quảng Ninh Nam
381 200381 LƯU DUY KHÁNH 30/06/2009 Quảng Ninh Nam
382 200382 NGUYỄN AN KHÁNH 29/10/2009 Hà Nội Nam
383 200383 NGUYỄN GIA KHÁNH 02/01/2009 Quảng Ninh Nam
384 200384 NGUYỄN MINH KHÁNH 08/07/2009 Quảng Ninh Nam
385 200385 NGUYỄN NAM KHÁNH 27/01/2009 Quảng Ninh Nam
386 200386 NGUYỄN QUỐC KHÁNH 02/09/2009 Quảng Ninh Nam
387 200387 PHAN GIA KHÁNH 30/08/2009 Quảng Ninh Nam
388 200388 PHẠM BÙI NAM KHÁNH 08/06/2009 Quảng Ninh Nam
389 200389 VŨ NAM KHÁNH 27/10/2009 Quảng Ninh Nam
390 200390 NGUYỄN CÔNG KHIẾT 17/02/2009 Quảng Ninh Nam
391 200391 ĐOÀN ĐĂNG KHOA 29/11/2009 Quảng Ninh Nam
392 200392 NGUYỄN ANH KHOA 08/07/2009 Quảng Ninh Nam
393 200393 LỤC ANH KHÔI 14/10/2009 Quảng Ninh Nam
394 200394 MAI ĐĂNG KHÔI 25/02/2009 Quảng Ninh Nam
395 200395 LÊ TRUNG KIÊN 14/08/2009 Quảng Ninh Nam
396 200396 PHẠM TRUNG KIÊN 16/10/2009 Quảng Ninh Nam
397 200397 LÊ HỮU KIỆT 16/09/2009 Quảng Ninh Nam
398 200398 VŨ TUẤN KIỆT 21/08/2009 Quảng Ninh Nam
399 200399 HOÀNG LÊ TRÚC LAM 18/02/2009 Quảng Ninh Nữ
400 200400 HOÀNG TRÚC LAM 09/04/2009 Quảng Ninh Nữ
401 200401 LƯU HOÀNG YẾN LAM 30/03/2009 Quảng Ninh Nữ
402 200402 NGUYỄN THANH BẢO LAM 03/03/2009 Quảng Ninh Nữ
403 200403 ĐẶNG THỊ MỘC LAN 13/09/2009 Quảng Ninh Nữ
404 200404 NGUYỄN THỊ MAI LAN 12/12/2009 Quảng Ninh Nữ
405 200405 TRẦN MAI LAN 22/08/2009 Thái Bình Nữ
406 200406 ĐOÀN BẢO LÂM 23/03/2009 Quảng Ninh Nam
407 200407 ĐOÀN TỊNH LÂM 30/09/2009 Quảng Ninh Nam
408 200408 NGUYỄN KHÁNH LÂM 18/08/2009 Quảng Ninh Nam
409 200409 NGUYỄN PHÚC BẢO LÂM 06/08/2009 Quảng Ninh Nam
410 200410 NGUYỄN THANH LÂM 30/06/2009 Bắc Giang Nam
411 200411 NGUYỄN TÙNG LÂM 06/05/2009 Hà Nội Nam
412 200412 PHẠM THÙY LÂM 04/06/2009 Quảng Ninh Nữ
413 200413 TRẦN ĐAN LÊ 11/03/2009 Quảng Ninh Nữ
414 200414 PHẠM CẨM LIÊN 11/02/2009 Quảng Ninh Nữ
415 200415 BÙI HÀ LINH 21/09/2009 Quảng Ninh Nữ
416 200416 BÙI KIỀU LINH 19/04/2009 Quảng Ninh Nữ
417 200417 BÙI NGUYỄN HÀ LINH 28/07/2009 Quảng Ninh Nữ
418 200418 BÙI PHƯƠNG LINH 10/11/2009 Quảng Ninh Nữ
419 200419 BÙI THỊ THÙY LINH 14/11/2009 Quảng Ninh Nữ
420 200420 BÙI THÙY LINH 23/03/2009 Ninh Bình Nữ
421 200421 CAO KHÁNH LINH 28/08/2009 Quảng Ninh Nữ
422 200422 CAO TRẦN NGỌC LINH 01/01/2009 Quảng Ninh Nữ
423 200423 CHUNG THỊ KHÁNH LINH 02/10/2009 Quảng Ninh Nữ
424 200424 ĐÀO DIỆU LINH 14/05/2009 Quảng Ninh Nữ
425 200425 ĐÀO KHÁNH LINH 18/11/2009 Quảng Ninh Nữ
426 200426 ĐẶNG KHÁNH LINH 24/03/2009 Quảng Ninh Nữ
427 200427 ĐẶNG NGUYỄN NGỌC LINH 14/03/2009 Quảng Ninh Nữ
428 200428 ĐOÀN THÙY LINH 02/02/2009 Quảng Ninh Nữ
429 200429 ĐỒNG NGỌC LINH 09/11/2009 Quảng Ninh Nữ
430 200430 ĐỖ HIỀN THỤC LINH 28/08/2009 Quảng Ninh Nữ
431 200431 ĐỖ TRẦN PHƯƠNG LINH 29/08/2009 Quảng Ninh Nữ
432 200432 HOÀNG CẨM LINH 22/06/2009 Quảng Ninh Nữ
433 200433 HOÀNG PHƯƠNG LINH 23/03/2009 Quảng Ninh Nữ
434 200434 LÊ THẢO LINH 27/10/2009 Quảng Ninh Nữ
435 200435 NGÔ PHƯƠNG LINH 02/11/2009 Quảng Ninh Nữ
436 200436 NGUYỄN BÙI GIA LINH 14/08/2009 Quảng Ninh Nữ
437 200437 NGUYỄN CAO KHÁNH LINH 10/07/2009 Quảng Ninh Nữ
438 200438 NGUYỄN GIA LINH 07/10/2009 Quảng Ninh Nữ
439 200439 NGUYỄN HÀ LINH 20/02/2009 Quảng Ninh Nữ
440 200440 NGUYỄN HÀ LINH 29/08/2009 Quảng Ninh Nữ
441 200441 NGUYỄN KHÁNH LINH 29/12/2009 Quảng Ninh Nữ
442 200442 NGUYỄN KHÁNH LINH 24/06/2009 Quảng Ninh Nữ
443 200443 NGUYỄN LÊ HÀ LINH 06/06/2009 Quảng Ninh Nữ
444 200444 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 06/08/2009 Quảng Ninh Nữ
445 200445 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 17/11/2009 Quảng Ninh Nữ
446 200446 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 02/09/2009 Quảng Ninh Nữ
447 200447 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 06/11/2009 Quảng Ninh Nữ
448 200448 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 04/11/2009 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ
449 200449 NGUYỄN THUỲ LINH 12/12/2009 Quảng Ninh Nữ
450 200450 PHẠM HÀ LINH 22/04/2009 Quảng Ninh Nữ
451 200451 PHẠM KHÁNH LINH 07/01/2009 Quảng Ninh Nữ
452 200452 PHẠM THỊ THẢO LINH 19/03/2009 Quảng Ninh Nữ
453 200453 PHẠM TRẦN KHÁNH LINH 27/08/2009 Quảng Ninh Nữ
454 200454 QUÁCH HÀ LINH 20/12/2009 Quảng Ninh Nữ
455 200455 TẠ KHÁNH LINH 01/10/2009 Quảng Ninh Nữ
456 200456 TÔ THỊ HUYỀN LINH 01/08/2009 Quảng Ninh Nữ
457 200457 TỐNG KHÁNH LINH 22/11/2009 Quảng Ninh Nữ
458 200458 TRẦN GIA LINH 29/08/2009 Quảng Ninh Nữ
459 200459 TRẦN KHÁNH LINH 27/11/2009 Quảng Ninh Nữ
460 200460 TRẦN NGỌC LINH 02/04/2009 Quảng Ninh Nữ
461 200461 TRẦN NGỌC LINH 20/08/2009 Quảng Ninh Nữ
462 200462 TRẦN NGUYỄN HÀ LINH 04/07/2009 Hà Nội Nữ
463 200463 TRƯƠNG NGỌC LINH 17/11/2009 Quảng Ninh Nữ
464 200464 TRƯƠNG THÙY LINH 10/08/2009 Quảng Ninh Nữ
465 200465 VŨ CẨM LINH 06/10/2009 Quảng Ninh Nữ
466 200466 VŨ HÀ LINH 31/12/2009 Quảng Ninh Nữ
467 200467 VŨ HOÀNG LINH 09/08/2009 Quảng Ninh Nữ
468 200468 BÙI HẢI LONG 11/02/2009 Hưng Yên Nam
469 200469 NGUYỄN ĐỨC LONG 13/09/2009 Hải Dương Nam
470 200470 NGUYỄN HOÀNG LONG 12/02/2009 Quảng Ninh Nam
471 200471 NGUYỄN HOÀNG LONG 07/06/2009 Quảng Ninh Nam
472 200472 NGUYỄN MINH LONG 16/01/2009 Quảng Ninh Nam
473 200473 PHẠM NGỌC THÀNH LONG 25/04/2009 Quảng Ninh Nam
474 200474 PHẠM NGUYỄN BẢO LONG 08/02/2009 Quảng Ninh Nam
475 200475 TRẦN BẢO LONG 27/05/2009 Quảng Ninh Nam
476 200476 TRIỆU QUANG LONG 14/07/2009 Hải Dương Nam
477 200477 VŨ ĐỨC CHẤN LÔI 17/01/2009 Quảng Ninh Nam
478 200478 LÊ TRỌNG LƯƠNG 19/01/2009 Quảng Ninh Nam
479 200479 BÙI THẢO LY 07/04/2009 Quảng Ninh Nữ
480 200480 HOÀNG DIỆP THẢO LY 27/07/2009 Quảng Ninh Nữ
481 200481 NGUYỄN THẢO LY 17/04/2009 Quảng Ninh Nữ
482 200482 DƯƠNG TUYẾT MAI 14/05/2009 Nam Định Nữ
483 200483 LÊ THỊ NGỌC MAI 28/04/2009 Quảng Ninh Nữ
484 200484 NGUYỄN HOA MAI 16/12/2009 Quảng Ninh Nữ
485 200485 NGUYỄN PHƯƠNG MAI 04/03/2009 Quảng Ninh Nữ
486 200486 NGUYỄN VŨ TUYẾT MAI 03/02/2009 Quảng Ninh Nữ
487 200487 NINH NGỌC MAI 01/07/2009 Quảng Ninh Nữ
488 200488 PHẠM NGỌC MAI 30/05/2009 Hải Phòng Nữ
489 200489 TRẦN PHƯƠNG MAI 24/09/2009 Quảng Ninh Nữ
490 200490 TRẦN THỊ PHƯƠNG MAI 22/05/2009 Quảng Ninh Nữ
491 200491 VŨ XUÂN MAI 22/01/2009 Quảng Ninh Nữ
492 200492 LÊ ĐỨC MẠNH 09/01/2009 Quảng Ninh Nam
493 200493 TRẦN ĐỨC MẠNH 07/11/2009 Quảng Ninh Nam
494 200494 TRƯƠNG QUỐC MẠNH 26/10/2009 Quảng Ninh Nam
495 200495 PHẠM NGỌC TUỆ MẪN 28/01/2009 Quảng Ninh Nữ
496 200496 ĐINH THỊ TRÀ MI 09/03/2009 Quảng Ninh Nữ
497 200497 HOÀNG THẢO MI 16/06/2009 Quảng Ninh Nữ
498 200498 ĐÀO CÔNG TUẤN MINH 09/03/2009 Quảng Ninh Nam
499 200499 ĐOÀN ĐỨC MINH 15/09/2009 Quảng Ninh Nam
500 200500 ĐOÀN THỊ HỒNG MINH 13/01/2009 Quảng Ninh Nữ
501 200501 ĐOÀN XUÂN NHẬT MINH 22/12/2009 Quảng Ninh Nam
502 200502 KIỀU TUẤN MINH 16/05/2009 Quảng Ninh Nam
503 200503 LẠI VŨ ĐỨC MINH 03/09/2009 Quảng Ninh Nam
504 200504 LÊ ĐỨC MINH 24/07/2009 Quảng Ninh Nam
505 200505 NGUYỄN ANH MINH 24/04/2009 Quảng Ninh Nữ
506 200506 NGUYỄN BÌNH MINH 24/10/2009 Quảng Ninh Nam
507 200507 NGUYỄN ĐÌNH TIẾN MINH 28/06/2009 Quảng Ninh Nam
508 200508 NGUYỄN ĐỨC MINH 27/05/2009 Quảng Ninh Nam
509 200509 NGUYỄN HOÀNG MINH 16/10/2009 Quảng Ninh Nam
510 200510 NGUYỄN HOÀNG MINH 18/12/2009 Quảng Ninh Nam
511 200511 NGUYỄN HOÀNG MINH 22/10/2009 Quảng Ninh Nam
512 200512 NGUYỄN LÊ TUỆ MINH 09/06/2009 Quảng Ninh Nữ
513 200513 NGUYỄN QUANG MINH 09/06/2009 Quảng Ninh Nam
514 200514 NGUYỄN QUANG MINH 19/01/2009 Quảng Ninh Nam
515 200515 NGUYỄN TIẾN MINH 22/06/2009 Quảng Ninh Nam
516 200516 NGUYỄN TRỌNG TƯỜNG MINH 17/03/2009 Quảng Ninh Nam
517 200517 PHẠM BÌNH MINH 16/10/2009 Quảng Ninh Nam
518 200518 PHẠM TRƯƠNG TUỆ MINH 11/07/2009 Quảng Ninh Nữ
519 200519 PHẠM TUẤN MINH 19/08/2009 Nghệ An Nam
520 200520 TRẦN BÌNH MINH 18/09/2009 Quảng Ninh Nam
521 200521 TRẦN DOÃN BÌNH MINH 20/10/2009 Quảng Ninh Nam
522 200522 VŨ BÌNH MINH 26/10/2009 Thái Bình Nam
523 200523 VŨ GIA MINH 27/09/2009 Quảng Ninh Nam
524 200524 VŨ HOÀNG MINH 06/03/2009 Quảng Ninh Nam
525 200525 VŨ LÊ GIA MINH 04/12/2009 Quảng Ninh Nam
526 200526 VŨ TIẾN MINH 12/03/2009 Quảng Ninh Nam
527 200527 VŨ TIẾN MINH 11/09/2009 Quảng Ninh Nam
528 200528 ĐINH DIỄM MY 20/04/2009 Quảng Ninh Nữ
529 200529 LẠI TRÀ MY 16/05/2009 Quảng Ninh Nữ
530 200530 NGUYỄN HÀ MY 09/12/2009 Quảng Ninh Nữ
531 200531 VŨ THỊ DIỆU MY 29/09/2009 Quảng Ninh Nữ
532 200532 LÊ NGỌC MỸ 25/10/2009 Quảng Ninh Nữ
533 200533 CHU HẢI NAM 21/01/2009 Hà Nội Nam
534 200534 ĐỖ BẢO NAM 02/11/2009 Quảng Ninh Nam
535 200535 ĐỖ XUÂN NAM 11/07/2009 Quảng Ninh Nam
536 200536 LÊ HOÀNG NAM 16/10/2009 Quảng Ninh Nam
537 200537 LÊ HOÀNG NAM 24/03/2009 Quảng Ninh Nam
538 200538 NGUYỄN BẢO NAM 01/06/2009 Quảng Ninh Nam
539 200539 NGUYỄN BÁ NAM 30/01/2009 Quảng Ninh Nam
540 200540 NGUYỄN HÀ NAM 13/09/2009 Bắc Ninh Nam
541 200541 NGUYỄN HOÀNG NAM 27/03/2009 Quảng Ninh Nam
542 200542 NGUYỄN HOÀNG NAM 17/02/2009 Quảng Ninh Nam
543 200543 NGUYỄN HỮU HẢI NAM 27/09/2009 Quảng Ninh Nam
544 200544 NGUYỄN NGỌC NAM 20/01/2009 Quảng Ninh Nam
545 200545 NGUYỄN PHƯƠNG NAM 10/03/2009 Quảng Ninh Nam
546 200546 NGUYỄN TÙNG NAM 23/07/2009 Quảng Ninh Nam
547 200547 PHAN THÀNH NAM 16/06/2009 Quảng Ninh Nam
548 200548 PHẠM BẢO NAM 01/11/2009 Quảng Ninh Nam
549 200549 PHẠM BÁ ĐỨC NAM 27/08/2009 Quảng Ninh Nam
550 200550 PHẠM HOÀNG HẢI NAM 21/07/2009 Hải Phòng Nam
551 200551 TRẦN BẢO NAM 17/07/2009 Quảng Ninh Nam
552 200552 TRẦN ĐỨC NAM 20/01/2009 Quảng Ninh Nam
553 200553 VI NHẬT NAM 20/08/2009 Quảng Ninh Nam
554 200554 VŨ HOÀNG NAM 22/03/2009 Hà Nội Nam
555 200555 ĐỒNG PHƯƠNG NGA 07/10/2009 Quảng Ninh Nữ
556 200556 ĐỖ THỊ HỒNG NGA 27/05/2009 Quảng Ninh Nữ
557 200557 NGUYỄN THỊ HẢI NGA 05/09/2009 Quảng Ninh Nữ
558 200558 ĐOÀN THANH NGÂN 19/11/2009 Quảng Ninh Nữ
559 200559 LỤC KIM NGÂN 17/03/2009 Quảng Ninh Nữ
560 200560 NGUYỄN THU NGÂN 28/12/2009 Quảng Ninh Nữ
561 200561 TRẦN KHÁNH NGÂN 30/05/2009 Quảng Ninh Nữ
562 200562 TRẦN THU NGÂN 23/09/2009 Quảng Ninh Nữ
563 200563 NGUYỄN ĐỨC NGHĨA 28/05/2009 Quảng Ninh Nam
564 200564 BÙI HỒNG NGỌC 16/10/2009 Quảng Ninh Nữ
565 200565 BÙI LÊ BẢO NGỌC 18/07/2009 Quảng Ninh Nữ
566 200566 CAO BẢO NGỌC 31/10/2009 Quảng Ninh Nữ
567 200567 DƯƠNG YẾN NGỌC 22/02/2009 Quảng Ninh Nữ
568 200568 ĐỖ KHÁNH NGỌC 11/04/2009 Thanh Hóa Nữ
569 200569 ĐỖ MINH NGỌC 16/04/2009 Quảng Ninh Nữ
570 200570 HOÀNG VŨ BẢO NGỌC 08/11/2009 Quảng Ninh Nữ
571 200571 LƯƠNG BẢO NGỌC 14/06/2009 Quảng Ninh Nữ
572 200572 LƯƠNG THỊ BÍCH NGỌC 27/08/2009 Quảng Ninh Nữ
573 200573 NGUYỄN ÁNH NGỌC 29/07/2009 Quảng Ninh Nữ
574 200574 NGUYỄN ÁNH NGỌC 08/01/2009 Quảng Ninh Nữ
575 200575 NGUYỄN BẢO NGỌC 22/12/2009 Quảng Ninh Nữ
576 200576 NGUYỄN BẢO NGỌC 17/04/2009 Quảng Ninh Nữ
577 200577 NGUYỄN BÍCH NGỌC 31/08/2009 Thái Bình Nữ
578 200578 NGUYỄN BÍCH NGỌC 11/10/2009 Quảng Ninh Nữ
579 200579 NGUYỄN ĐỨC NGỌC 19/07/2009 Quảng Ninh Nam
580 200580 NGUYỄN HỒNG NGỌC 25/08/2009 Quảng Ninh Nữ
581 200581 NGUYỄN MINH NGỌC 16/09/2009 Quảng Ninh Nữ
582 200582 NGUYỄN MINH NGỌC 03/09/2009 Quảng Ninh Nữ
583 200583 NGUYỄN MINH NGỌC 18/07/2009 Quảng Ninh Nữ
584 200584 NGUYỄN THẢO NGỌC 20/01/2009 Quảng Ninh Nữ
585 200585 NGUYỄN THỊ ÁNH NGỌC 15/01/2009 Quảng Ninh Nữ
586 200586 NGUYỄN THỊ BẢO NGỌC 08/01/2009 Quảng Ninh Nữ
587 200587 NGUYỄN TRẦN MINH NGỌC 01/10/2009 Quảng Ninh Nữ
588 200588 TRẦN BẢO NGỌC 15/02/2009 Quảng Ninh Nữ
589 200589 TRẦN HÀ BẢO NGỌC 30/06/2009 Quảng Ninh Nữ
590 200590 TRẦN MINH NGỌC 13/03/2009 Quảng Ninh Nữ
591 200591 TRƯƠNG BẢO NGỌC 14/12/2009 Quảng Ninh Nữ
592 200592 TRƯƠNG NGUYỄN BẢO NGỌC 19/02/2009 Quảng Ninh Nữ
593 200593 VŨ BẢO NGỌC 03/06/2009 Quảng Ninh Nữ
594 200594 VŨ HÀ BẢO NGỌC 02/11/2009 Quảng Ninh Nữ
595 200595 VŨ VIẾT DUY NGỌC 01/02/2009 Quảng Ninh Nam
596 200596 BÙI KHÔI NGUYÊN 17/12/2009 Quảng Ninh Nam
597 200597 ĐINH ANH NGUYÊN 19/07/2009 Quảng Ninh Nam
598 200598 ĐỖ PHƯƠNG NGUYÊN 01/07/2009 Quảng Ninh Nữ
599 200599 NGUYỄN CAO NGUYÊN 13/04/2009 Hà Nội Nam
600 200600 NGUYỄN ĐỖ PHÚC NGUYÊN 08/03/2009 Quảng Ninh Nam
601 200601 NGUYỄN KHÔI NGUYÊN 10/10/2009 Quảng Ninh Nam
602 200602 NGUYỄN THẢO NGUYÊN 23/10/2009 Quảng Ninh Nữ
603 200603 NGUYỄN TRẦN KHÔI NGUYÊN 06/10/2009 Quảng Ninh Nam
604 200604 TRẦN ĐỨC NGUYÊN 13/10/2009 Quảng Ninh Nam
605 200605 TRẦN PHẠM THẢO NGUYÊN 22/09/2009 Thái Bình Nữ
606 200606 NGUYỄN ĐỨC NHÂN 30/09/2009 Quảng Ninh Nam
607 200607 NGUYỄN THẾ NHẬT 22/08/2009 Quảng Ninh Nam
608 200608 PHẠM XUÂN NHẬT 25/10/2009 Quảng Ninh Nam
609 200609 DƯƠNG YẾN NHI 27/11/2009 Quảng Ninh Nữ
610 200610 ĐÀO TRẦN YẾN NHI 24/03/2009 Quảng Ninh Nữ
611 200611 ĐẶNG HÀ LINH NHI 07/10/2009 Quảng Ninh Nữ
612 200612 HOÀNG NGUYỄN THẢO NHI 31/08/2009 Quảng Ninh Nữ
613 200613 NGUYỄN TÂM NHI 01/12/2009 Quảng Ninh Nữ
614 200614 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI 18/09/2009 Hưng Yên Nữ
615 200615 NGUYỄN THỊ UYÊN NHI 04/09/2009 Hải Dương Nữ
616 200616 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 11/06/2009 Quảng Ninh Nữ
617 200617 NGUYỄN TRẦN YẾN NHI 12/06/2009 Quảng Ninh Nữ
618 200618 NGUYỄN YẾN NHI 14/12/2009 Quảng Ninh Nữ
619 200619 TÔ YẾN NHI 30/05/2009 Quảng Ninh Nữ
620 200620 TRẦN PHƯƠNG NHI 05/05/2009 Quảng Ninh Nữ
621 200621 VĂN THỊ YẾN NHI 18/02/2009 Quảng Ninh Nữ
622 200622 VŨ TUỆ NHI 19/05/2009 Quảng Ninh Nữ
623 200623 PHẠM THỊ HỒNG NHUNG 13/06/2009 Hà Nam Nữ
624 200624 PHẠM THỊ HỒNG NHUNG 09/02/2009 Ninh Bình Nữ
625 200625 TRẦN PHƯƠNG NHUNG 15/12/2009 Quảng Ninh Nữ
626 200626 LÊ GIA NHƯ 23/12/2009 Thanh Hóa Nữ
627 200627 NGUYỄN KHÁNH NHƯ 02/04/2009 Hải Dương Nữ
628 200628 NGUYỄN TÂM NHƯ 25/08/2009 Quảng Ninh Nữ
629 200629 NGUYỄN VŨ GIA NHƯ 29/07/2009 Quảng Ninh Nữ
630 200630 PHẠM GIA NHƯ 13/12/2009 Quảng Ninh Nữ
631 200631 HÀ TRỌNG NINH 12/05/2009 Quảng Ninh Nam
632 200632 NGUYỄN HẢI NINH 27/06/2009 Quảng Ninh Nam
633 200633 LÊ THỊ LAN OANH 26/12/2009 Quảng Ninh Nữ
634 200634 NGUYỄN BÙI KIỀU OANH 08/11/2009 Quảng Ninh Nữ
635 200635 PHẠM THỊ KIM OANH 14/10/2009 Hải Dương Nữ
636 200636 NGUYỄN HÒA PHÁT 02/06/2009 Quảng Ninh Nam
637 200637 BÙI CAO PHONG 30/09/2009 Quảng Ninh Nam
638 200638 ĐẶNG MINH PHONG 04/07/2009 Quảng Ninh Nam
639 200639 ĐẶNG THANH PHONG 09/11/2009 Quảng Ninh Nam
640 200640 HÀ HẢI PHONG 09/03/2009 Quảng Ninh Nam
641 200641 NGUYỄN ĐÌNH PHONG 23/01/2009 Hải Phòng Nam
642 200642 NGUYỄN HỮU MINH PHONG 16/11/2009 Quảng Ninh Nam
643 200643 TẠ ĐÌNH PHONG 04/07/2009 Quảng Ninh Nam
644 200644 TRẦN TRỌNG THANH PHONG 25/06/2009 Quảng Ninh Nam
645 200645 PHẠM QUANG PHÚ 17/09/2009 Quảng Ninh Nam
646 200646 TRẦN TIẾN PHÚ 28/03/2009 Quảng Ninh Nam
647 200647 HÀ GIA PHÚC 10/06/2009 Quảng Ninh Nam
648 200648 HOÀNG MINH PHÚC 05/05/2009 Quảng Ninh Nam
649 200649 NGUYỄN ĐÌNH PHÚC 22/08/2009 Hà Nội Nam
650 200650 NGUYỄN HỒNG PHÚC 26/12/2009 Quảng Ninh Nam
651 200651 TRẦN GIA PHÚC 15/02/2009 Quảng Ninh Nam
652 200652 TRỊNH GIA PHÚC 02/11/2009 Quảng Ninh Nam
653 200653 VŨ THIÊN PHÚC 27/09/2009 Quảng Ninh Nữ
654 200654 BÙI HÀ PHƯƠNG 27/12/2009 Hải Dương Nữ
655 200655 CAO HÀ PHƯƠNG 17/09/2009 Quảng Ninh Nữ
656 200656 DƯƠNG HÀ PHƯƠNG 20/11/2009 Quảng Ninh Nữ
657 200657 ĐOÀN MAI PHƯƠNG 18/04/2009 Quảng Ninh Nữ
658 200658 LÊ XUÂN PHƯƠNG 14/02/2009 Quảng Ninh Nữ
659 200659 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG 25/06/2009 Quảng Ninh Nữ
660 200660 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG 12/07/2009 Quảng Ninh Nữ
661 200661 NGUYỄN MAI PHƯƠNG 17/09/2009 Quảng Ninh Nữ
662 200662 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 17/09/2009 Quảng Ninh Nữ
663 200663 NGUYỄN THỊ LAN PHƯƠNG 13/06/2009 Quảng Ninh Nữ
664 200664 PHẠM HẢI PHƯƠNG 03/10/2009 Quảng Ninh Nữ
665 200665 TẠ LÊ THU PHƯƠNG 18/08/2009 Quảng Ninh Nữ
666 200666 TRẦN HOÀNG PHƯƠNG 12/03/2009 Quảng Ninh Nữ
667 200667 TRẦN THỊ THU PHƯƠNG 15/04/2009 Quảng Ninh Nữ
668 200668 TRẦN THU PHƯƠNG 19/09/2009 Quảng Ninh Nữ
669 200669 TRƯƠNG HÀ PHƯƠNG 08/03/2009 Quảng Ninh Nữ
670 200670 MAI MINH PHƯỢNG 07/02/2009 Quảng Ninh Nữ
671 200671 PHẠM HỒNG PHƯỢNG 30/09/2009 Quảng Ninh Nữ
672 200672 ĐOÀN MINH QUANG 29/11/2009 Quảng Ninh Nam
673 200673 NGUYỄN MINH QUANG 30/12/2009 Quảng Ninh Nam
674 200674 NGUYỄN TIẾN QUANG 21/10/2009 Quảng Ninh Nam
675 200675 TRỊNH MINH QUANG 20/08/2009 Quảng Ninh Nam
676 200676 TRƯƠNG MINH QUANG 24/06/2009 Quảng Ninh Nam
677 200677 MẠC DUY QUẢNG 28/02/2009 Quảng Ninh Nam
678 200678 NGUYỄN ANH QUÂN 23/12/2009 Quảng Ninh Nam
679 200679 NGUYỄN HOÀNG QUÂN 06/04/2009 Quảng Ninh Nam
680 200680 TRẦN ANH QUÂN 09/11/2009 Quảng Ninh Nam
681 200681 TRỊNH MINH QUÂN 06/05/2009 Quảng Ninh Nam
682 200682 VÕ MINH QUÂN 13/06/2009 Quảng Ninh Nam
683 200683 NGUYỄN NGỌC QUYÊN 10/08/2009 Quảng Ninh Nữ
684 200684 TÔ TÚ QUYÊN 06/07/2009 Quảng Ninh Nữ
685 200685 HOÀNG NHƯ QUỲNH 09/05/2009 Quảng Ninh Nữ
686 200686 TRỊNH LÊ QUỲNH 25/07/2009 Quảng Ninh Nữ
687 200687 NGUYỄN HOÀNG QUÝ 30/05/2009 Hải Dương Nam
688 200688 ĐẶNG THÁI SƠN 03/05/2009 Quảng Ninh Nam
689 200689 ĐỖ VIỆT ANH SƠN 21/07/2009 Quảng Ninh Nam
690 200690 NGUYỄN CÔNG SƠN 02/11/2009 Quảng Ninh Nam
691 200691 NGUYỄN THÁI SƠN 13/08/2009 Quảng Ninh Nam
692 200692 TRẦN NGỌC SƠN 13/10/2009 Quảng Ninh Nam
693 200693 VƯƠNG HỒNG SƠN 07/04/2009 Quảng Ninh Nam
694 200694 VŨ BĂNG TÂM 13/03/2009 Quảng Ninh Nữ
695 200695 BÙI HOÀNG TÂN 02/10/2009 Quảng Ninh Nam
696 200696 LÊ TRÍ MẠNH TÂN 08/10/2009 Thái Bình Nam
697 200697 NGUYỄN THU THANH 10/11/2009 Quảng Ninh Nữ
698 200698 BÙI XUÂN THÀNH 03/10/2009 Quảng Ninh Nam
699 200699 ĐỖ TIẾN THÀNH 27/12/2009 Quảng Ninh Nam
700 200700 LÊ HỮU THÀNH 22/07/2009 Quảng Ninh Nam
701 200701 NGUYỄN ĐỨC MINH THÀNH 17/06/2009 Hải Phòng Nam
702 200702 NGUYỄN MINH THÀNH 21/09/2009 Quảng Ninh Nam
703 200703 NGUYỄN TRUNG THÀNH 06/12/2009 Quảng Ninh Nam
704 200704 PHÓ TRÍ THÀNH 13/12/2009 Quảng Ninh Nam
705 200705 TRẦN DUY THÀNH 27/11/2009 Quảng Ninh Nam
706 200706 VŨ CHÍ THÀNH 22/02/2009 Quảng Ninh Nam
707 200707 CAO PHƯƠNG THẢO 21/10/2009 Quảng Ninh Nữ
708 200708 ĐẶNG PHƯƠNG THẢO 17/10/2009 Quảng Ninh Nữ
709 200709 NGÔ PHƯƠNG THẢO 30/08/2009 Quảng Ninh Nữ
710 200710 NGÔ PHƯƠNG THẢO 24/09/2009 Quảng Ninh Nữ
711 200711 NGUYỄN HƯƠNG THẢO 04/07/2009 Quảng Ninh Nữ
712 200712 NGUYỄN HƯƠNG THẢO 17/11/2009 Quảng Ninh Nữ
713 200713 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 06/12/2009 Hưng Yên Nữ
714 200714 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 10/11/2009 Quảng Ninh Nữ
715 200715 NGUYỄN THANH THẢO 30/10/2009 Quảng Ninh Nữ
716 200716 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 09/06/2009 Nam Định Nữ
717 200717 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 08/03/2009 Quảng Ninh Nữ
718 200718 PHẠM HƯƠNG THẢO 14/06/2009 Quảng Ninh Nữ
719 200719 PHẠM THANH THẢO 13/09/2009 Quảng Ninh Nữ
720 200720 PHẠM THANH THẢO 11/03/2009 Quảng Ninh Nữ
721 200721 TRỊNH PHƯƠNG THẢO 08/04/2009 Quảng Ninh Nữ
722 200722 VŨ PHƯƠNG THẢO 19/08/2009 Quảng Ninh Nữ
723 200723 VŨ THỊ THANH THẢO 28/03/2009 Bắc Giang Nữ
724 200724 NGUYỄN CẢNH AN THÁI 03/07/2009 Hà Nội Nam
725 200725 NGUYỄN QUANG THÁI 26/07/2009 Quảng Ninh Nam
726 200726 NGUYỄN VĂN THÁI 08/03/2009 Thái Nguyên Nam
727 200727 PHẠM NGỌC THẠCH 09/02/2009 Quảng Ninh Nam
728 200728 LÊ TẤT THẮNG 22/05/2009 Thái Bình Nam
729 200729 LÊ VIỆT THẮNG 04/01/2009 Quảng Ninh Nam
730 200730 NGUYỄN QUANG THẮNG 16/12/2009 Quảng Ninh Nam
731 200731 LÊ TRƯỜNG THỊNH 04/12/2009 Quảng Ninh Nam
732 200732 ĐẶNG QUỲNH THƠ 23/02/2009 Quảng Ninh Nữ
733 200733 NGUYỄN THỊ THƠM 07/07/2009 Quảng Ninh Nữ
734 200734 ĐINH DẠ THU 03/10/2009 Quảng Ninh Nữ
735 200735 TRẦN THỊ HOÀI THU 03/08/2009 Quảng Ninh Nữ
736 200736 ĐỖ MINH THUẬN 05/05/2009 Quảng Ninh Nam
737 200737 LÊ THANH THUỶ 29/07/2009 Quảng Ninh Nữ
738 200738 NGUYỄN THỊ THANH THÙY 11/06/2009 Quảng Ninh Nữ
739 200739 NGUYỄN THANH THỦY 11/03/2009 Quảng Ninh Nữ
740 200740 NGUYỄN THỊ THANH THỦY 06/06/2009 Quảng Ninh Nữ
741 200741 BÙI ANH THƯ 16/01/2009 Quảng Ninh Nữ
742 200742 ĐẶNG VŨ MINH THƯ 04/08/2009 Quảng Ninh Nữ
743 200743 ĐOÀN MINH THƯ 14/01/2009 Quảng Ninh Nữ
744 200744 HÀ MINH THƯ 15/01/2009 Quảng Ninh Nữ
745 200745 HÀ PHẠM ANH THƯ 20/12/2009 Quảng Ninh Nữ
746 200746 HIẾN ANH THƯ 09/12/2009 Quảng Ninh Nữ
747 200747 HOÀNG ANH THƯ 07/08/2009 Quảng Ninh Nữ
748 200748 NGUYỄN ANH THƯ 22/12/2009 Quảng Ninh Nữ
749 200749 NGUYỄN ANH THƯ 06/02/2009 Quảng Ninh Nữ
750 200750 NGUYỄN ANH THƯ 30/03/2009 Hải Dương Nữ
751 200751 NGUYỄN KIM THƯ 31/01/2009 Thái Bình Nữ
752 200752 NGUYỄN MINH THƯ 09/05/2009 Quảng Ninh Nữ
753 200753 NGUYỄN VŨ ANH THƯ 09/07/2009 Quảng Ninh Nữ
754 200754 PHAN ANH THƯ 22/08/2009 Quảng Ninh Nữ
755 200755 PHẠM ANH THƯ 24/07/2009 Quảng Ninh Nữ
756 200756 PHẠM DIỆP THƯ 29/06/2009 Quảng Ninh Nữ
757 200757 PHẠM MINH THƯ 15/11/2009 Hà Nội Nữ
758 200758 PHẠM NGỌC ANH THƯ 11/09/2009 Quảng Ninh Nữ
759 200759 PHẠM THỊ MINH THƯ 02/01/2009 Hải Dương Nữ
760 200760 TRẦN ANH THƯ 26/11/2009 Quảng Ninh Nữ
761 200761 TRẦN NGUYỄN ANH THƯ 30/09/2009 Quảng Ninh Nữ
762 200762 VŨ ANH THƯ 20/11/2009 Quảng Ninh Nữ
763 200763 VŨ MINH THƯ 06/01/2009 Quảng Ninh Nữ
764 200764 VŨ THỊ ANH THƯ 24/10/2009 Quảng Ninh Nữ
765 200765 NGUYỄN HOA THỦY TIÊN 20/10/2009 Bắc Ninh Nữ
766 200766 ĐOÀN VĂN TIẾN 05/10/2009 Hải Phòng Nam
767 200767 NGUYỄN VIỆT TIẾN 25/03/2009 Quảng Ninh Nam
768 200768 TRẦN QUANG TIẾN 01/07/2009 Quảng Ninh Nam
769 200769 TRẦN QUỐC TIẾN 23/06/2009 Quảng Ninh Nam
770 200770 VŨ MẠNH TIẾN 27/09/2009 Quảng Ninh Nam
771 200771 NGUYỄN HỮU TOÀN 26/12/2009 Nam Định Nam
772 200772 PHẠM ĐỨC TOÀN 07/05/2009 Quảng Ninh Nam
773 200773 PHẠM ĐỨC TOÀN 12/05/2009 Quảng Ninh Nam
774 200774 BÙI PHƯƠNG TRANG 16/07/2009 Quảng Ninh Nữ
775 200775 BÙI THU TRANG 23/03/2009 Quảng Ninh Nữ
776 200776 ĐÀO QUỲNH TRANG 31/03/2009 Quảng Ninh Nữ
777 200777 ĐẶNG THỊ NHƯ TRANG 23/01/2009 Hải Phòng Nữ
778 200778 ĐỖ NGUYỄN HÀ TRANG 31/08/2009 Quảng Ninh Nữ
779 200779 HÀ THÙY TRANG 19/10/2009 Quảng Ninh Nữ
780 200780 HOÀNG KHÁNH TRANG 08/05/2009 Quảng Ninh Nữ
781 200781 LẠI CẨM TRANG 09/12/2009 Quảng Ninh Nữ
782 200782 LÊ KIỀU TRANG 07/09/2009 Quảng Ninh Nữ
783 200783 LÊ THỊ TRANG 08/11/2009 Bắc Giang Nữ
784 200784 LƯU HUYỀN TRANG 24/08/2009 Hải Phòng Nữ
785 200785 NGUYỄN MAI TRANG 02/06/2009 Quảng Ninh Nữ
786 200786 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 13/10/2009 Quảng Ninh Nữ
787 200787 NGUYỄN THÙY TRANG 15/04/2009 Quảng Ninh Nữ
788 200788 PHẠM THỊ HUYỀN TRANG 08/02/2009 Hải Dương Nữ
789 200789 PHẠM THỊ HUYỀN TRANG 28/04/2009 Quảng Ninh Nữ
790 200790 TỐNG QUỲNH TRANG 24/04/2009 Quảng Ninh Nữ
791 200791 TRẦN THỊ THU TRANG 11/04/2009 Quảng Ninh Nữ
792 200792 TRẦN THU TRANG 14/12/2009 Quảng Ninh Nữ
793 200793 VŨ QUỲNH TRANG 25/05/2009 Quảng Ninh Nữ
794 200794 VŨ THÙY TRANG 13/12/2009 Hải Dương Nữ
795 200795 ĐẶNG THÙY TRÂM 15/01/2009 Quảng Ninh Nữ
796 200796 ĐỖ NGỌC TRÂM 25/05/2009 Quảng Ninh Nữ
797 200797 HÀ ĐÀO BẢO TRÂM 05/09/2009 Quảng Ninh Nữ
798 200798 NGUYỄN BẢO TRÂM 30/10/2009 Quảng Ninh Nữ
799 200799 NGUYỄN BẢO TRÂM 10/08/2009 Quảng Ninh Nữ
800 200800 VŨ ĐỨC TRÍ 06/01/2009 Quảng Ninh Nam
801 200801 NGUYỄN ĐỨC TRUNG 08/11/2009 Quảng Ninh Nam
802 200802 PHẠM ĐỨC TRUNG 14/10/2009 Quảng Ninh Nam
803 200803 PHẠM QUỐC TRUNG 24/08/2009 Quảng Ninh Nam
804 200804 PHẠM THÀNH TRUNG 21/06/2009 Quảng Ninh Nam
805 200805 TRẦN KIÊN TRUNG 23/10/2009 Quảng Ninh Nam
806 200806 VŨ THÀNH TRUNG 13/12/2009 Quảng Ninh Nam
807 200807 HOÀNG TIẾN TRƯỜNG 26/05/2009 Quảng Ninh Nam
808 200808 TRẦN XUÂN TRƯỜNG 07/09/2009 Quảng Ninh Nam
809 200809 VŨ PHÚC TRƯỜNG 17/09/2009 Quảng Ninh Nam
810 200810 BÙI MINH TUẤN 25/11/2009 Quảng Ninh Nam
811 200811 HÀ MINH TUẤN 31/01/2009 Quảng Ninh Nam
812 200812 LÊ ANH TUẤN 07/06/2009 Quảng Ninh Nam
813 200813 NGUYỄN ANH TUẤN 31/10/2009 Quảng Ninh Nam
814 200814 NGUYỄN MINH TUẤN 21/07/2009 Quảng Ninh Nam
815 200815 NGUYỄN MINH TUẤN 29/06/2009 Quảng Ninh Nam
816 200816 PHẠM MINH TUẤN 06/10/2009 Quảng Ninh Nam
817 200817 TRẦN ANH TUẤN 19/03/2009 Quảng Ninh Nam
818 200818 VŨ ANH TUẤN 04/06/2009 Quảng Ninh Nam
819 200819 DIỆP VŨ MINH TUYỀN 03/01/2009 Quảng Ninh Nữ
820 200820 BÙI ĐỨC TÙNG 22/06/2009 Quảng Ninh Nam
821 200821 NGUYỄN SƠN TÙNG 12/06/2009 Quảng Ninh Nam
822 200822 PHẠM DUY TÙNG 23/12/2009 Quảng Ninh Nam
823 200823 PHẠM MẠNH TÙNG 07/10/2009 Quảng Ninh Nam
824 200824 BÙI THANH TÚ 14/10/2009 Quảng Ninh Nữ
825 200825 ĐÀO NGỌC TÚ 02/12/2009 Quảng Ninh Nam
826 200826 HÀ THỊ ANH TÚ 14/10/2009 Quảng Ninh Nữ
827 200827 NGUYỄN BÁCH TÚ 28/01/2009 Quảng Ninh Nam
828 200828 NGUYỄN CẨM TÚ 29/01/2009 Quảng Ninh Nữ
829 200829 NGUYỄN HUỲNH CẨM TÚ 26/12/2009 Quảng Ninh Nữ
830 200830 NGUYỄN MINH TÚ 02/04/2009 Quảng Ninh Nam
831 200831 NGUYỄN NGỌC CẨM TÚ 13/09/2009 Quảng Ninh Nữ
832 200832 NGUYỄN VĂN ANH TÚ 14/07/2009 Quảng Ninh Nam
833 200833 TRẦN TUẤN TÚ 16/09/2009 Quảng Ninh Nam
834 200834 VŨ ANH TÚ 23/12/2009 Quảng Ninh Nam
835 200835 VŨ AN TƯỜNG 12/03/2009 Hà Nội Nam
836 200836 LƯU THU UYÊN 29/08/2009 Thái Bình Nữ
837 200837 NGUYỄN BẢO UYÊN 09/11/2009 Hà Nội Nữ
838 200838 NGUYỄN HÀ THÁI UYÊN 23/07/2009 Quảng Ninh Nữ
839 200839 TÔ ĐOÀN PHƯƠNG UYÊN 07/09/2009 Hà Nội Nữ
840 200840 CAO THANH VÂN 24/09/2009 Quảng Ninh Nữ
841 200841 CHU HẢI VÂN 24/08/2008 Quảng Ninh Nữ
842 200842 NGUYỄN BÙI CẨM VÂN 10/04/2009 Quảng Ninh Nữ
843 200843 NGUYỄN CẨM VÂN 23/03/2009 Quảng Ninh Nữ
844 200844 NGUYỄN HÀ VI 14/12/2009 Quảng Ninh Nữ
845 200845 PHẠM TƯỜNG VI 09/10/2009 Quảng Ninh Nữ
846 200846 TRẦN TRIỆU YẾN VI 12/02/2009 Quảng Ninh Nữ
847 200847 VŨ THỊ VI VI 01/04/2009 Quảng Ninh Nữ
848 200848 NGUYỄN TRỌNG HOÀNG VIỆT 25/12/2009 Quảng Ninh Nam
849 200849 ĐẶNG QUANG VINH 21/08/2009 Quảng Ninh Nam
850 200850 LÊ QUANG VINH 17/01/2009 Quảng Ninh Nam
851 200851 NGUYỄN NGỌC THÀNH VINH 26/04/2009 Quảng Ninh Nam
852 200852 NGUYỄN THÀNH VINH 10/03/2009 Quảng Ninh Nam
853 200853 ĐÀO ANH VŨ 27/05/2009 Quảng Ninh Nam
854 200854 ĐOÀN LÊ HÀ VY 15/07/2009 Thái Bình Nữ
855 200855 LÂM KHÁNH VY 24/01/2009 Phú Thọ Nữ
856 200856 NGUYỄN PHƯƠNG VY 07/07/2009 Quảng Ninh Nữ
857 200857 PHÙNG KIỀU VY 14/09/2009 Thanh Hóa Nữ
858 200858 TRẦN KHÁNH VY 02/05/2009 Quảng Ninh Nữ
859 200859 TRẦN PHƯƠNG VY 31/01/2009 Quảng Ninh Nữ
860 200860 TRẦN THỊ HÀ VY 13/07/2009 Quảng Ninh Nữ
861 200861 ĐẶNG THỊ KIM YẾN 11/01/2009 Quảng Ninh Nữ
862 200862 NGUYỄN HOÀNG YẾN 09/09/2009 Quảng Ninh Nữ
863 200863 TRẦN BẢO YẾN 21/05/2009 Phú Thọ Nữ
864 200864 VŨ HOÀNG YẾN 23/02/2009 Quảng Ninh Nữ
ỌC 2024 - 2025

Ngày 14 tháng 6 năm 2024

Dân Trường THCS N.Ngữ Điểm bài thi


tộc
Ngữ văn N.Ngữ Toán
Tổng điểm Xếp hạng
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 6.50 5.25 8.00 34.25 372
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 8.75 10.00 8.50 44.5 2
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 7.50 9.50 7.75 40 85
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 6.50 8.50 5.75 33 437
Kinh THCS Nam Hải Anh 8.00 7.00 7.50 38 172
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 7.25 8.75 8.25 39.75 95
Kinh THCS Cẩm Bình Anh 7.00 8.25 8.00 38.25 161
Kinh THCS Chu Văn An Anh 6.50 8.75 7.75 37.25 215
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 8.50 9.25 8.25 42.75 14
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 5.50 6.50 4.75 27 656
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 5.75 8.75 4.75 29.75 570
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 6.75 5.00 4.75 28 622
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 8.00 8.25 6.50 37.25 215
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 5.75 6.25 5.75 29.25 592
Kinh THCS Chu Văn An Anh 6.50 8.25 4.50 30.25 546
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 7.00 8.75 8.50 39.75 95
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 7.50 9.25 7.00 38.25 161
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 6.50 8.00 7.75 36.5 252
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 6.50 8.00 4.25 29.5 584
Kinh THCS Cẩm Bình Anh 7.75 7.25 4.75 32.25 467
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 6.25 6.75 5.50 30.25 546
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 8.75 8.50 7.50 41 50
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 7.50 8.00 5.75 34.5 358
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 5.50 7.50 4.25 27 656
Kinh THCS Cẩm Bình Anh 8.00 7.00 6.75 36.5 252
Kinh THCS Chu Văn An Anh 6.25 8.75 6.50 34.25 372
Kinh THCS Nam Hải Anh 7.25 6.25 2.25 25.25 713
Kinh THCS Chu Văn An Anh 8.50 10.00 8.00 43 10
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 7.25 8.50 8.00 39 133
Kinh THCS Cẩm Bình Anh 5.00 7.25 3.00 23.25 753
Kinh THCS Cẩm Bình Anh 6.25 8.00 7.00 34.5 358
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 3.75 5.75 3.00 19.25 816
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 8.50 9.25 7.25 40.75 60
Kinh THCS Nam Hải Anh 7.50 6.50 6.75 35 331
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 9.00 9.75 8.50 44.75 1
Kinh THCS Nam Hải Anh 6.75 8.00 4.50 30.5 537
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 8.50 7.75 7.50 39.75 95
Kinh THCS Chu Văn An Anh 8.25 9.75 7.75 41.75 26
Kinh THCS Chu Văn An Anh 7.25 9.50 5.00 34 380
Kinh THCS Ngô Quyền - Cẩm Phả Anh 5.50 9.00 8.00 36 283
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 6.25 6.50 4.00 27 656
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 7.25 8.25 6.25 35.25 320
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 7.75 6.00 4.50 30.5 537
Kinh THCS Nam Hải Anh 6.50 8.50 4.25 30 555
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 6.00 9.00 6.25 33.5 408
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 7.25 4.50 4.75 28.5 606
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 5.00 9.00 4.50 28 622
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 7.25 7.50 8.50 39 133
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 4.50 7.25 2.75 21.75 781
Kinh THCS Chu Văn An Anh 7.00 9.25 5.75 34.75 341
Kinh THCS Chu Văn An Anh 0 862
Kinh THCS Cẩm Bình Anh 7.50 8.25 6.50 36.25 271
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 4.50 8.75 3.75 25.25 713
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 7.50 8.50 8.50 40.5 65
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 6.00 8.50 6.25 33 437
Kinh THCS Ngô Quyền - Cẩm Phả Anh 7.50 7.75 6.50 35.75 298
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 7.25 8.00 8.00 38.5 153
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 5.50 8.00 7.50 34 380
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 5.50 8.50 8.25 36 283
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 5.75 5.75 1.25 19.75 810
Kinh THCS Nam Hải Anh 4.50 5.75 6.00 26.75 668
Kinh THCS Chu Văn An Anh 7.50 8.75 5.75 35.25 320
Kinh THCS Chu Văn An Anh 8.50 8.50 8.00 41.5 31
Kinh THCS Cẩm Bình Anh 7.75 7.00 7.00 36.5 252
Kinh THCS Nam Hải Anh 7.00 9.50 7.00 37.5 195
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 8.75 9.75 8.00 43.25 8
Kinh THCS Chu Văn An Anh 8.00 8.50 8.50 41.5 31
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 7.25 8.50 6.75 36.5 252
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 7.00 9.75 4.25 32.25 467
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 7.25 8.75 8.25 39.75 95
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 6.25 7.50 7.25 34.5 358
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 8.00 8.00 8.50 41 50
Mường THCS Ngô Quyền - Cẩm Phả Anh 7.50 6.50 5.75 33 437
Kinh THCS Chu Văn An Anh 8.00 7.50 5.50 34.5 358
Kinh THCS Ngô Quyền - Cẩm Phả Anh 6.25 8.25 7.00 34.75 341
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 2.50 6.25 2.50 16.25 840
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 7.00 6.50 3.75 28 622
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 4.50 7.00 6.00 28 622
Kinh THCS Chu Văn An Anh 6.75 7.00 4.75 30 555
Kinh THCS Cẩm Bình Anh 6.50 7.00 6.00 32 481
Kinh THCS Cẩm Bình Anh 4.25 6.00 4.25 23 758
Kinh THCS Cẩm Bình Anh 6.00 6.50 5.50 29.5 584
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 5.75 8.00 4.00 27.5 647
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 6.25 8.25 8.00 36.75 238
Sán Dìu THCS Ngô Quyền - Cẩm Phả Anh 3.75 4.25 5.50 22.75 762
Kinh THCS Nam Hải Anh 6.50 4.25 5.50 28.25 613
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 5.50 7.00 6.00 30 555
Kinh THCS Chu Văn An Anh 8.50 9.75 7.25 41.25 40
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 7.50 6.25 5.25 31.75 495
Kinh THCS Chu Văn An Anh 5.50 8.75 6.25 32.25 467
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 6.75 8.25 5.75 33.25 421
Kinh THCS Chu Văn An Anh 7.25 9.25 7.75 39.25 122
Kinh THCS Chu Văn An Anh 5.25 8.25 4.00 26.75 668
Kinh THCS Ngô Quyền - Cẩm Phả Anh 4.50 5.50 0.50 15.5 845
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 4.75 5.50 3.50 22 777
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 3.25 4.75 4.75 20.75 802
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 5.25 5.50 3.25 22.5 767
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 6.75 7.50 4.50 30 555
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 7.25 8.50 8.00 39 133
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 4.25 7.75 4.50 25.25 713
Kinh THCS Chu Văn An Anh 7.25 8.25 7.00 36.75 238
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 5.25 4.25 2.25 19.25 816
Kinh THCS Nam Hải Anh 7.25 8.00 7.00 36.5 252
Kinh THCS Chu Văn An Anh 6.75 7.50 5.50 32 481
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 7.00 9.00 5.25 33.5 408
Kinh THCS Nam Hải Anh 6.00 5.25 3.25 23.75 743
Kinh THCS Nam Hải Anh 6.25 7.75 7.00 34.25 372
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 7.25 8.25 5.50 33.75 401
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 7.25 9.75 8.50 41.25 40
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 7.25 7.25 6.50 34.75 341
Kinh THCS Cẩm Bình Anh 8.25 7.00 4.00 31.5 502
Sán Dìu THCS Cẩm Thành Anh 6.00 8.00 4.75 29.5 584
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 6.75 6.00 7.75 35 331
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 6.50 5.50 2.75 24 735
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 6.50 8.25 5.25 31.75 495
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 5.75 8.50 8.00 36 283
Kinh THCS Chu Văn An Anh 7.50 9.00 8.00 40 85
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 7.50 7.25 4.50 31.25 514
Kinh THCS Ngô Quyền - Cẩm Phả Anh 7.25 10.00 7.75 40 85
Kinh THCS Cẩm Bình Anh 7.50 8.50 8.00 39.5 111
Kinh THCS Cẩm Bình Anh 7.25 7.25 7.50 36.75 238
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 6.25 8.00 6.00 32.5 459
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 6.75 9.00 7.00 36.5 252
Kinh THCS Cẩm Bình Anh 8.00 8.75 6.00 36.75 238
Cao Lan THCS Ngô Quyền - Cẩm Phả Anh 6.00 5.75 5.25 28.25 613
Kinh THCS Chu Văn An Anh 6.50 9.00 6.25 34.5 358
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 3.75 8.25 6.00 27.75 633
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 6.50 8.50 7.50 36.5 252
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 8.50 8.75 8.00 41.75 26
Kinh THCS Ngô Quyền - Cẩm Phả Anh 7.50 8.00 6.25 35.5 311
Kinh THCS Chu Văn An Anh 7.50 7.75 5.25 33.25 421
Kinh THCS Chu Văn An Anh 7.50 9.00 7.50 39 133
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 7.75 9.25 5.50 35.75 298
Kinh THCS Nam Hải Anh 4.75 3.00 0.50 13.5 853
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 4.75 6.00 4.50 24.5 726
Kinh THCS Chu Văn An Anh 7.50 8.75 8.25 40.25 76
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 5.25 7.50 3.00 24 735
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 6.75 8.75 7.50 37.25 215
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 8.00 9.50 6.25 38 172
Kinh THCS Ngô Quyền - Cẩm Phả Anh 8.00 8.00 4.75 33.5 408
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 7.50 8.25 6.25 35.75 298
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 5.25 5.00 6.75 29 597
Kinh THCS Chu Văn An Anh 8.00 9.00 6.50 38 172
Kinh THCS Chu Văn An Anh 8.50 9.50 8.00 42.5 16
Kinh THCS Cẩm Bình Anh 8.50 9.50 8.25 43 10
Kinh THCS Nam Hải Anh 7.00 7.50 4.75 31 522
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 6.00 7.50 7.75 35 331
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 5.00 9.00 7.50 34 380
Kinh THCS Chu Văn An Anh 7.25 8.75 5.00 33.25 421
Kinh THCS Chu Văn An Anh 7.50 8.75 8.50 40.75 60
Kinh THCS Chu Văn An Anh 6.75 8.75 9.00 40.25 76
Kinh THCS Chu Văn An Anh 7.50 7.75 8.00 38.75 148
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 7.00 8.50 7.75 38 172
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 3.00 6.50 3.00 18.5 823
Kinh THCS Nam Hải Anh 6.75 6.50 4.75 29.5 584
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 6.75 8.25 7.75 37.25 215
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 8.75 5.25 6.75 36.25 271
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 5.00 4.75 3.50 21.75 781
Kinh THCS Chu Văn An Anh 7.00 8.50 7.75 38 172
Kinh THCS Cẩm Bình Anh 7.00 7.50 5.25 32 481
Kinh THCS Chu Văn An Anh 6.00 9.75 5.75 33.25 421
Kinh THCS Cẩm Bình Anh 7.00 8.00 7.25 36.5 252
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 6.75 8.00 5.25 32 481
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 6.00 6.00 4.50 27 656
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 3.75 8.00 6.00 27.5 647
Kinh THCS Chu Văn An Anh 6.25 8.75 8.25 37.75 189
Kinh THCS Nam Hải Anh 7.75 9.00 6.50 37.5 195
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 7.25 9.00 8.25 40 85
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 6.00 8.00 7.00 34 380
Kinh THCS Nam Hải Anh 5.50 8.75 4.00 27.75 633
Kinh THCS Ngô Quyền - Cẩm Phả Anh 4.25 5.50 4.50 23 758
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 7.00 8.25 6.50 35.25 320
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 7.25 7.25 4.75 31.25 514
Kinh THCS Chu Văn An Anh 6.50 8.50 4.00 29.5 584
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 8.00 6.50 6.50 35.5 311
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 8.25 8.50 7.25 39.5 111
Kinh THCS Cẩm Bình Anh 8.00 8.50 8.50 41.5 31
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 7.25 8.25 7.75 38.25 161
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 7.50 9.00 9.00 42 21
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 4.50 7.00 4.50 25 719
Kinh THCS Nam Hải Anh 6.00 7.00 8.00 35 331
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 6.25 5.00 5.50 28.5 606
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 7.25 9.25 8.00 39.75 95
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 6.75 7.00 5.75 32 481
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 5.75 3.50 1.00 17 833
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 5.50 5.25 6.75 29.75 570
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 6.75 7.25 7.50 35.75 298
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 6.50 6.50 4.25 28 622
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 5.75 7.50 0.75 20.5 804
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 8.75 6.75 5.75 35.75 298
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 4.75 7.50 3.75 24.5 726
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 6.00 7.75 7.25 34.25 372
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 8.00 8.75 6.00 36.75 238
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 8.00 6.50 5.00 32.5 459
Kinh THCS Chu Văn An Anh 7.50 8.00 5.50 34 380
Kinh THCS Cẩm Bình Anh 7.50 7.75 6.50 35.75 298
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 7.50 9.00 9.00 42 21
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 6.00 6.25 3.75 25.75 697
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 6.25 6.50 7.25 33.5 408
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 6.00 7.25 5.75 30.75 529
Kinh THCS Nam Hải Anh 5.25 8.00 4.75 28 622
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 8.00 8.50 7.25 39 133
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 7.00 8.75 8.50 39.75 95
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 7.00 9.00 7.25 37.5 195
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 7.25 9.00 7.50 38.5 153
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 4.00 3.25 7.25 25.75 697
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 6.50 5.75 5.50 29.75 570
Kinh THCS Ngô Quyền - Cẩm Phả Anh 5.50 7.00 7.25 32.5 459
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 6.75 6.75 6.75 33.75 401
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 5.25 8.50 6.00 31 522
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 5.50 6.75 6.25 30.25 546
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 6.25 6.75 5.25 29.75 570
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 7.50 4.75 4.00 27.75 633
Kinh THCS Chu Văn An Anh 5.50 5.00 5.75 27.5 647
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 7.00 8.50 7.25 37 227
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 7.50 8.50 6.75 37 227
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 8.00 8.00 8.25 40.5 65
Kinh THCS Cẩm Bình Anh 7.00 7.25 4.25 29.75 570
Kinh THCS Chu Văn An Anh 7.00 7.75 5.75 33.25 421
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 7.50 6.00 8.00 37 227
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 4.25 7.75 6.25 28.75 602
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 6.00 8.00 7.50 35 331
Kinh THCS Cẩm Bình Anh 8.00 9.00 7.25 39.5 111
Kinh THCS Cẩm Bình Anh 7.75 9.25 7.75 40.25 76
Kinh THCS Ngô Quyền - Cẩm Phả Anh 4.00 2.25 2.00 14.25 850
Kinh THCS Cẩm Bình Anh 7.25 9.25 8.00 39.75 95
Kinh THCS Chu Văn An Anh 4.25 8.00 7.50 31.5 502
Kinh THCS Cẩm Bình Anh 6.00 7.75 4.00 27.75 633
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 7.25 8.25 7.50 37.75 189
Kinh THCS Nam Hải Anh 6.25 8.25 6.25 33.25 421
Kinh THCS Nam Hải Anh 7.00 8.50 4.00 30.5 537
Kinh THCS Ngô Quyền - Cẩm Phả Anh 6.50 6.75 3.75 27.25 652
Kinh THCS Nam Hải Anh 7.50 9.25 6.75 37.75 189
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 7.75 8.75 5.75 35.75 298
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 7.75 8.50 6.50 37 227
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 7.50 8.00 6.25 35.5 311
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 6.75 9.25 8.00 38.75 148
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 4.75 5.75 3.25 21.75 781
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 3.50 5.50 2.50 17.5 829
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 6.75 8.50 6.00 34 380
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 3.75 6.50 4.75 23.5 749
Kinh THCS Cẩm Bình Anh 4.75 6.00 6.75 29 597
Kinh THCS Chu Văn An Anh 7.75 9.75 8.25 41.75 26
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 8.00 8.00 7.25 38.5 153
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 4.25 4.00 6.00 24.5 726
Kinh THCS Ngô Quyền - Cẩm Phả Anh 4.75 5.50 3.50 22 777
Kinh THCS Nam Hải Anh 6.25 6.00 6.50 31.5 502
Kinh THCS Chu Văn An Anh 6.75 7.00 5.75 32 481
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 6.00 6.50 7.25 33 437
Kinh THCS Ngô Quyền - Cẩm Phả Anh 5.50 6.25 4.50 26.25 681
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 4.00 6.25 3.75 21.75 781
Kinh THCS Cẩm Bình Anh 7.00 7.00 6.00 33 437
Kinh THCS Chu Văn An Anh 6.50 8.75 8.50 38.75 148
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 7.50 8.25 6.50 36.25 271
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 5.75 5.25 7.75 32.25 467
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 5.00 7.50 5.75 29 597
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 5.50 5.50 7.50 31.5 502
Kinh THCS Cẩm Bình Anh 6.75 8.25 6.50 34.75 341
Kinh THCS Cẩm Bình Anh 6.25 8.25 8.25 37.25 215
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 6.00 8.25 8.25 36.75 238
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 7.25 8.25 9.00 40.75 60
Kinh THCS Chu Văn An Anh 6.50 9.50 6.75 36 283
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 5.50 6.25 3.00 23.25 753
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 5.50 8.50 4.75 29 597
Kinh THCS Ngô Quyền - Cẩm Phả Anh 2.75 3.00 3.50 15.5 845
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 7.00 7.75 7.50 36.75 238
Kinh THCS Chu Văn An Anh 6.50 7.75 5.75 32.25 467
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 7.00 7.50 5.50 32.5 459
Kinh THCS Chu Văn An Anh 7.00 9.50 5.25 34 380
Kinh THCS Nam Hải Anh 4.00 8.75 4.75 26.25 681
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 5.00 7.00 6.50 30 555
Kinh THCS Chu Văn An Anh 6.25 9.00 6.75 35 331
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 7.00 8.50 7.00 36.5 252
Kinh THCS Ngô Quyền - Cẩm Phả Anh 4.00 5.25 4.25 21.75 781
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 8.00 8.00 5.75 35.5 311
Kinh THCS Ngô Quyền - Cẩm Phả Anh 2.50 3.50 1.00 10.5 859
Kinh THCS Ngô Quyền - Cẩm Phả Anh 6.00 6.00 4.75 27.5 647
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 5.50 7.00 3.00 24 735
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 6.25 9.75 8.00 38.25 161
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 5.75 8.50 8.50 37 227
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 5.50 5.25 4.75 25.75 697
Kinh THCS Nam Hải Anh 7.00 6.50 6.75 34 380
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 6.75 9.75 8.00 39.25 122
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 6.00 8.50 8.25 37 227
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 5.00 8.25 4.25 26.75 668
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 4.50 8.75 7.25 32.25 467
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 4.00 6.25 3.50 21.25 795
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 5.50 7.75 7.75 34.25 372
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 8.00 9.50 8.50 42.5 16
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 6.50 8.75 7.00 35.75 298
Kinh THCS Nam Hải Anh 2.75 6.50 3.00 18 825
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 6.50 8.25 8.00 37.25 215
Kinh THCS Ngô Quyền - Cẩm Phả Anh 4.75 6.50 5.00 26 689
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 4.75 7.25 4.50 25.75 697
Kinh THCS Chu Văn An Anh 6.50 8.50 6.75 35 331
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 7.25 9.00 8.75 41 50
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 4.25 7.25 5.00 25.75 697
Kinh THCS Ngô Quyền - Cẩm Phả Anh 6.25 7.00 6.75 33 437
Kinh THCS Nam Hải Anh 5.25 4.75 6.50 28.25 613
Kinh THCS Nam Hải Anh 8.25 8.25 8.50 41.75 26
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 5.75 4.25 1.25 18.25 824
Kinh THCS Chu Văn An Anh 6.50 10.00 7.25 37.5 195
Kinh THCS Chu Văn An Anh 8.00 10.00 9.00 44 5
Kinh THCS Chu Văn An Anh 5.00 8.00 7.50 33 437
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 7.50 8.75 8.00 39.75 95
Kinh THCS Chu Văn An Anh 6.25 9.00 7.50 36.5 252
Kinh THCS Nam Hải Anh 7.00 9.00 8.00 39 133
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 6.00 7.75 5.00 29.75 570
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 4.00 8.25 4.75 25.75 697
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 7.00 8.25 7.75 37.75 189
Kinh THCS Nam Hải Anh 6.75 7.00 5.75 32 481
Kinh THCS Nam Hải Anh 2.50 6.75 4.00 19.75 810
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 4.75 7.75 4.25 25.75 697
Kinh THCS Chu Văn An Anh 7.75 8.75 5.25 34.75 341
Kinh THCS Nam Hải Anh 6.50 5.50 4.00 26.5 676
Kinh THCS Nam Hải Anh 7.25 7.50 6.50 35 331
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 7.75 7.25 4.50 31.75 495
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 4.00 9.00 7.25 31.5 502
Kinh THCS Cẩm Bình Anh 7.00 7.50 8.00 37.5 195
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 3.75 5.00 3.25 19 819
Kinh THCS Chu Văn An Anh 6.75 9.50 8.00 39 133
Kinh THCS Chu Văn An Anh 7.25 8.50 7.75 38.5 153
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 5.50 6.00 3.50 24 735
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 6.50 8.75 6.25 34.25 372
Kinh THCS Ngô Quyền - Cẩm Phả Anh 5.25 5.75 7.50 31.25 514
Kinh THCS Cẩm Bình Anh 7.75 7.25 4.50 31.75 495
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 5.00 6.25 4.25 24.75 723
Kinh THCS Chu Văn An Anh 8.00 9.50 7.25 40 85
Kinh THCS Chu Văn An Anh 6.50 9.25 8.00 38.25 161
Kinh THCS Chu Văn An Anh 6.75 8.50 8.25 38.5 153
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 3.75 6.50 2.00 18 825
Kinh THCS Nam Hải Anh 7.75 7.50 8.00 39 133
Sán Dìu THCS Chu Văn An Anh 7.50 8.25 6.00 35.25 320
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 3.50 7.75 1.25 17.25 831
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 2.25 6.25 0.50 11.75 858
Kinh THCS Nam Hải Anh 6.00 7.50 7.00 33.5 408
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 7.00 1.75 5.50 26.75 668
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 4.75 6.25 5.75 27.25 652
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 5.50 6.25 2.00 21.25 795
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 7.00 7.75 5.25 32.25 467
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 7.00 6.25 7.25 34.75 341
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 8.75 9.50 7.50 42 21
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 6.00 6.75 2.00 22.75 762
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 2.25 3.00 1.50 10.5 859
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 5.50 6.50 6.00 29.5 584
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 6.00 9.75 6.50 34.75 341
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 5.50 8.00 7.25 33.5 408
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 4.50 5.50 1.50 17.5 829
Kinh THCS Cẩm Bình Anh 7.00 9.50 7.00 37.5 195
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 2.75 4.50 1.50 13 855
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 6.75 7.00 5.75 32 481
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 7.75 8.25 8.00 39.75 95
Kinh THCS Chu Văn An Anh 7.00 8.50 9.00 40.5 65
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 4.25 8.00 4.25 25 719
Kinh THCS Nam Hải Anh 7.00 9.25 9.00 41.25 40
Kinh THCS Chu Văn An Anh 5.00 8.50 7.25 33 437
Kinh THCS Nam Hải Anh 3.50 3.00 2.75 15.5 845
Kinh THCS Chu Văn An Anh 5.25 7.25 6.25 30.25 546
Kinh THCS Cẩm Bình Anh 6.00 7.50 6.75 33 437
Kinh THCS Nam Hải Anh 6.25 7.75 6.75 33.75 401
Kinh THCS Chu Văn An Anh 6.00 7.50 6.50 32.5 459
Kinh THCS Chu Văn An Anh 6.75 8.00 8.25 38 172
Kinh THCS Chu Văn An Anh 5.75 8.50 5.50 31 522
Kinh THCS Chu Văn An Anh 6.25 8.50 9.00 39 133
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 4.50 7.25 5.75 27.75 633
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 6.25 8.00 6.75 34 380
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 5.50 9.25 8.00 36.25 271
Kinh THCS Chu Văn An Anh 6.75 9.75 8.25 39.75 95
Kinh THCS Cẩm Bình Anh 6.50 9.25 7.50 37.25 215
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 7.00 8.50 8.50 39.5 111
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 1.00 5.00 0.00 7 861
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 2.00 4.00 2.25 12.5 857
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 5.50 7.75 8.00 34.75 341
Kinh THCS Cẩm Bình Anh 7.00 7.25 5.25 31.75 495
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 7.00 3.00 4.50 26 689
Kinh THCS Chu Văn An Anh 8.00 9.25 6.50 38.25 161
Kinh THCS Cẩm Bình Anh 6.00 8.25 4.00 28.25 613
Kinh THCS Cẩm Bình Anh 7.00 8.00 8.50 39 133
Kinh THCS Cẩm Bình Anh 7.00 7.75 4.50 30.75 529
Kinh THCS Chu Văn An Anh 7.25 9.50 8.50 41 50
Kinh THCS Chu Văn An Anh 6.75 7.25 6.25 33.25 421
Kinh THCS Ngô Quyền - Cẩm Phả Anh 5.00 6.50 4.25 25 719
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 5.25 6.50 3.25 23.5 749
Kinh THCS Chu Văn An Anh 6.00 8.25 8.00 36.25 271
Kinh THCS Ngô Quyền - Cẩm Phả Anh 5.25 4.75 5.50 26.25 681
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 7.50 9.50 8.50 41.5 31
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 5.00 7.00 8.00 33 437
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 6.50 7.50 7.50 35.5 311
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 6.75 8.50 7.75 37.5 195
Kinh THCS Nam Hải Anh 7.25 6.50 6.75 34.5 358
Kinh THCS Nam Hải Anh 6.00 6.50 1.75 22 777
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 6.00 8.00 5.75 31.5 502
Sán dìu THCS Cẩm Sơn Anh 5.50 4.00 3.50 22 777
Kinh THCS Cẩm Bình Anh 5.75 6.25 6.00 29.75 570
Kinh THCS Ngô Quyền - Cẩm Phả Anh 6.00 8.75 5.75 32.25 467
Kinh THCS Cẩm Bình Anh 4.75 5.75 5.00 25.25 713
Kinh THCS Ngô Quyền - Cẩm Phả Anh 4.00 7.50 5.00 25.5 704
Kinh THCS Chu Văn An Anh 7.00 9.00 7.00 37 227
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 6.00 9.25 6.75 34.75 341
Hán THCS Nam Hải Anh 7.00 6.75 4.50 29.75 570
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 5.00 7.00 5.75 28.5 606
Kinh THCS Cẩm Bình Anh 7.75 6.50 5.75 33.5 408
Kinh THCS Chu Văn An Anh 7.00 7.75 7.50 36.75 238
Kinh THCS Ngô Quyền - Cẩm Phả Anh 2.75 7.50 3.25 19.5 814
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 7.25 8.00 7.00 36.5 252
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 7.50 8.50 7.00 37.5 195
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 8.50 8.25 8.25 41.75 26
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 6.25 7.50 4.25 28.5 606
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 7.50 7.50 6.75 36 283
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 5.25 8.00 8.00 34.5 358
Kinh THCS Chu Văn An Anh 6.00 8.50 6.25 33 437
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 6.25 7.75 7.50 35.25 320
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 6.00 7.50 5.25 30 555
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 5.25 7.50 6.25 30.5 537
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 7.75 8.75 8.00 40.25 76
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 6.00 7.25 4.50 28.25 613
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 8.25 9.50 7.00 40 85
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 3.25 5.25 2.50 16.75 836
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 6.75 7.25 5.25 31.25 514
Kinh THCS Chu Văn An Anh 8.50 8.50 7.75 41 50
Kinh THCS Cẩm Bình Anh 7.25 5.25 5.00 29.75 570
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 5.00 5.50 4.50 24.5 726
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 6.25 7.75 3.75 27.75 633
Kinh THCS Cẩm Bình Anh 7.25 7.50 5.25 32.5 459
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 5.00 8.50 5.75 30 555
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 6.50 8.25 7.75 36.75 238
Kinh THCS Ngô Quyền - Cẩm Phả Anh 0 862
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 8.25 7.75 8.00 40.25 76
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 7.50 10.00 6.50 38 172
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 5.75 7.25 5.50 29.75 570
Kinh THCS Chu Văn An Anh 8.25 8.25 7.50 39.75 95
Kinh THCS Cẩm Bình Anh 7.00 7.50 2.00 25.5 704
Kinh THCS Chu Văn An Anh 8.00 9.75 6.00 37.75 189
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 3.50 5.00 0.50 13 855
Kinh THCS Nam Hải Anh 5.75 6.50 4.00 26 689
Kinh THCS Chu Văn An Anh 8.75 9.75 8.50 44.25 3
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 6.00 8.25 7.75 35.75 298
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 8.75 9.75 8.50 44.25 3
Kinh THCS Chu Văn An Anh 8.50 10.00 7.25 41.5 31
Kinh THCS Nam Hải Anh 4.75 2.75 2.25 16.75 836
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 5.25 8.75 3.50 26.25 681
Kinh THCS Chu Văn An Anh 6.00 7.25 5.50 30.25 546
Kinh THCS Chu Văn An Anh 7.25 8.75 7.75 38.75 148
Kinh THCS Cẩm Bình Anh 7.25 7.25 4.25 30.25 546
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 7.25 8.00 7.00 36.5 252
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 5.00 7.50 6.50 30.5 537
Kinh THCS Chu Văn An Anh 7.50 9.25 7.50 39.25 122
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 2.75 5.00 2.75 16 842
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 6.00 5.75 2.50 22.75 762
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 7.50 8.25 5.00 33.25 421
Kinh THCS Nam Hải Anh 6.75 5.25 4.50 27.75 633
Kinh THCS Minh Thành Anh 0 862
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 7.75 8.50 8.50 41 50
Kinh THCS Chu Văn An Anh 6.50 9.00 7.00 36 283
Kinh THCS Chu Văn An Anh 7.75 8.00 5.25 34 380
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 7.25 6.50 6.75 34.5 358
Kinh THCS Nam Hải Anh 5.00 1.75 2.25 16.25 840
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 5.50 7.50 4.25 27 656
Sán Dìu THCS Chu Văn An Anh 7.50 10.00 7.75 40.5 65
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 5.50 6.50 1.50 20.5 804
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 7.75 9.00 7.50 39.5 111
Kinh THCS Chu Văn An Anh 4.75 5.75 2.25 19.75 810
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 6.00 8.00 6.75 33.5 408
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 6.25 8.75 6.25 33.75 401
Kinh THCS Cẩm Bình Anh 6.75 7.75 6.00 33.25 421
Kinh THCS Nam Hải Anh 5.25 8.00 6.25 31 522
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 4.50 9.00 6.75 31.5 502
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 5.00 6.00 3.25 22.5 767
Kinh THCS Nam Hải Anh 5.50 7.25 7.25 32.75 454
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 5.00 5.25 3.00 21.25 795
Kinh THCS Nam Hải Anh 6.00 6.00 6.50 31 522
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 6.75 8.75 9.00 40.25 76
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 8.25 8.75 8.50 42.25 20
Kinh THCS Chu Văn An Anh 7.00 8.00 8.00 38 172
Kinh THCS Ngô Quyền - Cẩm Phả Anh 5.25 6.50 4.75 26.5 676
Dao THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 2.75 6.50 4.25 20.5 804
Kinh THCS Nam Hải Anh 7.50 6.25 6.00 33.25 421
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 7.25 9.50 9.00 42 21
Kinh THCS Chu Văn An Anh 5.75 7.50 3.50 26 689
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 7.00 8.00 8.00 38 172
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 3.50 5.00 2.50 17 833
Kinh THCS Chu Văn An Anh 7.00 8.50 7.50 37.5 195
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 5.25 7.75 6.00 30.25 546
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 7.00 7.50 6.25 34 380
Kinh THCS Nam Hải Anh 5.75 7.25 5.50 29.75 570
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 5.00 7.50 6.25 30 555
Kinh THCS Cẩm Bình Anh 6.50 5.50 5.50 29.5 584
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 7.50 6.75 6.50 34.75 341
Kinh THCS Nam Hải Anh 8.25 7.50 8.00 40 85
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 8.25 6.75 5.00 33.25 421
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 6.25 6.25 4.75 28.25 613
Kinh THCS Cẩm Bình Anh 7.00 8.00 8.50 39 133
Kinh THCS Nam Hải Anh 5.25 9.25 4.75 29.25 592
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 5.25 3.50 5.75 25.5 704
Kinh THCS Cẩm Bình Anh 7.75 8.50 8.25 40.5 65
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 7.00 5.50 6.75 33 437
Kinh THCS Ngô Quyền - Cẩm Phả Anh 5.00 5.50 4.25 24 735
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 6.00 7.50 7.75 35 331
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 5.25 7.00 5.50 28.5 606
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 7.50 8.50 8.50 40.5 65
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 4.75 9.00 4.75 28 622
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 6.75 8.75 8.50 39.25 122
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 5.25 5.00 1.25 18 825
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 5.00 4.25 3.50 21.25 795
Kinh THCS Nam Hải Anh 6.25 5.75 4.75 27.75 633
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 7.00 8.00 8.00 38 172
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 6.00 9.00 8.00 37 227
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 6.00 7.25 5.75 30.75 529
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 5.75 8.25 7.00 33.75 401
Kinh THCS Nam Hải Anh 6.50 6.25 6.50 32.25 467
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 5.00 8.50 6.75 32 481
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 6.50 9.50 8.75 40 85
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 6.00 8.00 5.75 31.5 502
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 3.00 9.25 3.25 21.75 781
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 5.75 9.25 7.50 35.75 298
Kinh THCS Chu Văn An Anh 7.00 9.50 7.75 39 133
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 6.25 8.75 6.75 34.75 341
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 7.75 9.50 7.50 40 85
Kinh THCS Nam Hải Anh 7.25 6.75 6.00 33.25 421
Kinh THCS Cẩm Bình Anh 5.75 8.75 7.25 34.75 341
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 3.50 9.25 3.25 22.75 762
Kinh THCS Nam Hải Anh 5.75 7.75 8.00 35.25 320
Kinh THCS Chu Văn An Anh 6.50 7.50 8.00 36.5 252
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 6.00 8.75 6.00 32.75 454
Kinh THCS Chu Văn An Anh 5.00 5.25 4.25 23.75 743
Kinh THCS Chu Văn An Anh 7.00 9.00 7.50 38 172
Kinh THCS Chu Văn An Anh 5.75 7.75 4.25 27.75 633
Mường THCS Bái Tử Long Anh 7.50 8.75 6.75 37.25 215
Kinh THCS Chu Văn An Anh 6.00 8.75 6.75 34.25 372
Kinh THCS Nam Hải Anh 5.50 7.00 4.50 27 656
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 6.00 7.75 3.25 26.25 681
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 5.25 5.25 3.25 22.25 774
Kinh THCS Ngô Quyền - Cẩm Phả Anh 5.00 4.75 3.50 21.75 781
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 5.75 10.00 8.00 37.5 195
Kinh THCS Ngô Quyền - Cẩm Phả Anh 6.75 7.00 8.25 37 227
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 5.50 5.25 5.75 27.75 633
Kinh THCS Chu Văn An Anh 6.50 8.50 8.50 38.5 153
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 4.25 6.50 5.25 25.5 704
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 3.50 6.75 7.00 27.75 633
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 7.25 8.00 7.75 38 172
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 6.50 8.00 6.00 33 437
Kinh THCS Chu Văn An Anh 6.25 7.00 7.50 34.5 358
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 4.00 5.00 3.50 20 808
Kinh THCS Chu Văn An Anh 7.50 9.75 8.25 41.25 40
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 3.25 6.00 1.75 16 842
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 6.25 8.00 3.50 27.5 647
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 7.00 9.00 8.75 40.5 65
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 4.50 7.50 3.75 24 735
Kinh THCS Chu Văn An Anh 5.50 7.50 7.75 34 380
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 3.00 5.50 5.50 22.5 767
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 5.50 8.75 8.75 37.25 215
Kinh THCS Cẩm Bình Anh 6.25 5.50 6.25 30.5 537
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 3.75 5.75 2.00 17.25 831
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 3.25 5.50 2.50 17 833
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 6.25 7.00 6.00 31.5 502
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 8.00 8.25 7.75 39.75 95
Kinh THCS Chu Văn An Anh 8.25 8.50 7.00 39 133
Kinh THCS Chu Văn An Anh 8.50 8.25 8.00 41.25 40
Sán Dìu THCS Cẩm Bình Anh 6.25 7.00 8.00 35.5 311
Kinh THCS Cẩm Bình Anh 5.75 7.00 8.00 34.5 358
Kinh THCS Ngô Quyền - Cẩm Phả Anh 6.00 7.00 5.00 29 597
Tày THCS Cẩm Sơn Anh 3.50 6.25 4.25 21.75 781
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 6.00 7.75 6.50 32.75 454
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 5.75 7.75 7.00 33.25 421
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 4.50 7.25 6.50 29.25 592
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 6.50 9.00 5.75 33.5 408
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 7.00 8.25 8.00 38.25 161
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 8.25 9.25 7.75 41.25 40
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 7.25 7.50 5.00 32 481
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 8.25 7.25 7.25 38.25 161
Kinh THCS Chu Văn An Anh 8.75 8.50 8.25 42.5 16
Kinh THCS Nam Hải Anh 8.00 8.25 8.50 41.25 40
Kinh THCS Cẩm Bình Anh 8.00 6.75 6.75 36.25 271
Kinh THCS Nam Hải Anh 4.50 6.00 5.25 25.5 704
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 7.00 8.25 6.25 34.75 341
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 4.75 7.25 4.75 26.25 681
Kinh THCS Cẩm Bình Anh 3.25 6.00 0.75 14 852
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 3.00 8.75 4.25 23.25 753
Kinh THCS Chu Văn An Anh 4.50 7.25 5.25 26.75 668
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 5.25 6.75 5.00 27.25 652
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 7.50 9.75 8.00 40.75 60
Kinh THCS Nam Hải Anh 4.25 6.00 5.00 24.5 726
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 7.00 9.75 6.75 37.25 215
Kinh THCS Nam Hải Anh 6.00 9.00 5.00 31 522
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 5.50 8.00 1.75 22.5 767
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 7.25 6.00 4.00 28.5 606
Kinh THCS Chu Văn An Anh 8.75 9.25 8.25 43.25 8
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 6.50 9.00 8.50 39 133
Kinh THCS Cẩm Bình Anh 5.00 5.50 5.25 26 689
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 7.25 7.75 7.00 36.25 271
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 7.50 9.00 8.25 40.5 65
Sán Dìu THCS Cẩm Thành Anh 4.50 3.50 5.00 22.5 767
Kinh THCS Chu Văn An Anh 7.75 6.50 8.00 38 172
Kinh THCS Nam Hải Anh 6.75 7.75 7.50 36.25 271
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 4.25 9.00 7.25 32 481
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 3.75 8.75 8.00 32.25 467
Kinh THCS Cẩm Bình Anh 5.75 9.50 7.50 36 283
Kinh THCS Nam Hải Anh 6.50 8.00 8.25 37.5 195
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 5.75 7.00 4.00 26.5 676
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 8.25 9.25 7.75 41.25 40
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 7.00 9.50 8.00 39.5 111
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 6.75 8.50 7.75 37.5 195
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 7.50 7.50 7.75 38 172
Kinh THCS Cẩm Bình Anh 6.25 7.00 6.75 33 437
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 8.50 9.00 8.50 43 10
Kinh THCS Nam Hải Anh 7.50 9.50 8.50 41.5 31
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 4.50 4.00 3.50 20 808
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 3.75 4.50 5.75 23.5 749
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 4.50 7.75 6.25 29.25 592
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 6.00 9.00 6.75 34.5 358
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 5.00 6.00 4.75 25.5 704
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 7.50 8.25 8.00 39.25 122
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 6.50 7.75 6.50 33.75 401
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 3.75 6.75 0.50 15.25 849
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 3.50 7.00 0.75 15.5 845
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 5.50 6.75 3.50 24.75 723
Kinh THCS Ngô Quyền - Cẩm Phả Anh 5.25 5.75 5.00 26.25 681
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 4.25 7.50 8.50 33 437
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 6.00 9.00 4.50 30 555
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 4.50 8.00 5.00 27 656
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 4.00 4.75 4.50 21.75 781
Kinh THCS Chu Văn An Anh 8.00 10.00 9.00 44 5
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 7.00 6.75 4.50 29.75 570
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 5.50 4.50 3.75 23 758
Kinh THCS Chu Văn An Anh 6.25 8.75 7.00 35.25 320
Kinh THCS Cẩm Bình Anh 6.00 9.00 7.00 35 331
Kinh THCS Chu Văn An Anh 7.00 9.25 8.00 39.25 122
Kinh THCS Chu Văn An Anh 8.25 8.25 7.25 39.25 122
Kinh THCS Chu Văn An Anh 6.75 8.50 6.00 34 380
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 4.25 5.75 2.25 18.75 822
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 6.00 9.50 7.50 36.5 252
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 5.25 8.50 4.75 28.5 606
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 5.50 8.50 5.25 30 555
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 6.25 8.00 5.00 30.5 537
Kinh THCS Chu Văn An Anh 7.50 6.75 4.75 31.25 514
Kinh THCS Chu Văn An Anh 3.00 8.25 7.00 28.25 613
Kinh THCS Nam Hải Anh 6.75 8.75 7.00 36.25 271
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 4.50 8.25 4.00 25.25 713
Kinh THCS Nam Hải Anh 6.50 7.50 8.00 36.5 252
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 6.00 5.75 1.75 21.25 795
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 5.75 8.25 8.00 35.75 298
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 4.25 8.00 3.00 22.5 767
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 2.75 6.75 3.75 19.75 810
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 5.00 9.50 7.00 33.5 408
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 5.75 8.75 8.50 37.25 215
Kinh THCS Chu Văn An Anh 7.00 7.75 6.75 35.25 320
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 7.00 9.25 8.75 40.75 60
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 6.50 9.50 9.00 40.5 65
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 7.75 7.75 5.75 34.75 341
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 7.00 9.00 7.25 37.5 195
Kinh THCS Chu Văn An Anh 6.00 9.00 6.50 34 380
Kinh THCS Nam Hải Anh 6.75 9.00 8.50 39.5 111
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 6.00 7.50 5.25 30 555
Kinh THCS Chu Văn An Anh 6.75 9.00 7.00 36.5 252
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 6.00 5.00 4.50 26 689
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 6.50 7.75 7.75 36.25 271
Kinh THCS Chu Văn An Anh 5.75 5.75 5.75 28.75 602
Kinh THCS Nam Hải Anh 5.50 7.00 6.25 30.5 537
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 5.25 6.75 4.50 26.25 681
Kinh THCS Chu Văn An Anh 6.75 8.50 6.00 34 380
Kinh THCS Chu Văn An Anh 7.50 9.25 8.00 40.25 76
Kinh THCS Chu Văn An Anh 8.00 9.50 8.50 42.5 16
Kinh THCS Nam Hải Anh 6.00 8.00 8.75 37.5 195
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 6.50 8.25 6.25 33.75 401
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 4.50 7.00 4.25 24.5 726
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 4.75 4.25 3.75 21.25 795
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 4.25 8.25 7.00 30.75 529
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 5.00 6.25 7.25 30.75 529
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 6.25 7.25 5.25 30.25 546
Kinh THCS Chu Văn An Anh 6.00 7.25 3.75 26.75 668
Kinh THCS Ngô Quyền - Cẩm Phả Anh 5.75 7.50 6.75 32.5 459
Kinh THCS Nam Hải Anh 5.75 7.50 7.00 33 437
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 4.50 4.00 6.25 25.5 704
Kinh THCS Nam Hải Anh 7.50 9.50 8.00 40.5 65
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 6.00 8.75 5.50 31.75 495
Kinh THCS Chu Văn An Anh 5.50 8.25 6.00 31.25 514
Kinh THCS Nam Hải Anh 7.25 6.25 4.75 30.25 546
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 5.50 10.00 5.50 32 481
Kinh THCS Chu Văn An Anh 7.25 8.75 8.25 39.75 95
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 7.00 4.75 6.00 30.75 529
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 6.50 9.00 6.00 34 380
Kinh THCS Chu Văn An Anh 7.25 8.50 5.25 33.5 408
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 6.50 5.50 4.75 28 622
Kinh THCS Chu Văn An Anh 6.25 8.25 7.75 36.25 271
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 8.00 8.50 7.50 39.5 111
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 7.00 7.75 6.75 35.25 320
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 6.50 9.50 8.25 39 133
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 6.50 5.50 4.25 27 656
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 7.25 9.25 5.50 34.75 341
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 4.00 6.50 4.25 23 758
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 5.00 5.00 4.75 24.5 726
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 4.50 7.00 8.75 33.5 408
Kinh THCS Chu Văn An Anh 7.00 7.50 7.25 36 283
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 7.50 9.00 8.50 41 50
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 4.50 2.25 2.75 16.75 836
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 5.00 5.25 4.25 23.75 743
Kinh THCS Nam Hải Anh 5.25 4.00 6.75 28 622
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 7.25 8.75 8.00 39.25 122
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 7.50 7.75 8.50 39.75 95
Kinh THCS Chu Văn An Anh 7.75 9.50 9.00 43 10
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 6.50 7.25 3.25 26.75 668
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 8.00 9.75 8.50 42.75 14
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 4.00 8.00 7.75 31.5 502
Hán THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 4.00 6.50 5.00 24.5 726
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 6.50 9.00 6.75 35.5 311
Kinh THCS Chu Văn An Anh 7.50 10.00 8.25 41.5 31
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 7.00 8.25 7.00 36.25 271
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 6.50 7.75 4.50 29.75 570
Kinh THCS Nam Hải Anh 6.25 6.00 5.75 30 555
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 6.75 9.25 7.75 38.25 161
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 5.75 6.25 7.25 32.25 467
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 5.00 7.50 6.25 30 555
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 4.00 6.50 3.50 21.5 791
Kinh THCS Chu Văn An Anh 8.00 9.00 8.25 41.5 31
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 8.50 9.00 7.50 41 50
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 7.25 7.75 8.50 39.25 122
Kinh THCS Cẩm Bình Anh 7.75 8.25 8.00 39.75 95
Kinh THCS Chu Văn An Anh 7.75 9.25 6.00 36.75 238
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 5.50 6.50 3.25 24 735
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 4.50 7.75 2.75 22.25 774
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 6.75 9.00 7.50 37.5 195
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 8.00 9.00 8.25 41.5 31
Nùng THCS Cẩm Thành Anh 6.75 5.75 4.50 28.25 613
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 4.25 5.00 3.00 19.5 814
Kinh THCS Chu Văn An Anh 6.00 9.00 8.25 37.5 195
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 4.50 2.75 2.00 15.75 844
Kinh THCS Cẩm Bình Anh 6.50 7.50 8.50 37.5 195
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 5.25 3.00 2.75 19 819
Kinh THCS Ngô Quyền - Cẩm Phả Anh 5.25 7.50 6.00 30 555
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 5.25 4.50 2.00 19 819
Kinh THCS Chu Văn An Anh 6.25 9.25 7.50 36.75 238
Kinh THCS Nam Hải Anh 7.25 7.25 7.00 35.75 298
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 8.00 8.00 6.50 37 227
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 7.00 9.50 7.50 38.5 153
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 8.00 8.50 8.00 40.5 65
Kinh THCS Chu Văn An Anh 6.50 9.50 7.75 38 172
Kinh THCS Chu Văn An Anh 6.75 8.50 6.25 34.5 358
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 5.50 3.25 4.00 22.25 774
Kinh THCS Chu Văn An Anh 7.50 8.75 6.75 37.25 215
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 6.00 5.75 3.50 24.75 723
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 5.00 3.75 2.75 19.25 816
Kinh THCS Chu Văn An Anh 7.75 9.25 7.50 39.75 95
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 9.00 9.25 8.25 43.75 7
Kinh THCS Chu Văn An Anh 7.50 9.00 6.75 37.5 195
Kinh THCS Chu Văn An Anh 6.00 8.25 5.25 30.75 529
Sán Dìu THCS Cẩm Bình Anh 5.50 6.00 2.75 22.5 767
Kinh THCS Nam Hải Anh 7.75 6.50 7.00 36 283
Kinh THCS Cẩm Bình Anh 6.00 6.75 1.50 21.75 781
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 6.25 7.00 6.00 31.5 502
Kinh THCS Chu Văn An Anh 6.50 6.75 7.75 35.25 320
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 6.00 6.25 5.50 29.25 592
Kinh THCS Chu Văn An Anh 5.25 8.00 7.75 34 380
Kinh THCS Chu Văn An Anh 7.50 10.00 8.00 41 50
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 6.50 8.25 9.00 39.25 122
Kinh THCS Nam Hải Anh 5.75 6.75 3.50 25.25 713
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 7.25 10.00 8.25 41 50
Kinh THCS Chu Văn An Anh 6.50 7.00 8.00 36 283
Kinh THCS Chu Văn An Anh 7.25 9.00 6.75 37 227
Kinh THCS Ngô Quyền - Cẩm Phả Anh 5.75 7.75 7.00 33.25 421
Kinh THCS Nam Hải Anh 6.00 6.75 4.00 26.75 668
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 4.50 7.25 3.75 23.75 743
Kinh THCS Cẩm Bình Anh 4.50 5.75 3.00 20.75 802
Kinh THCS Nam Hải Anh 6.00 6.00 6.25 30.5 537
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 4.75 6.00 5.50 26.5 676
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 6.75 8.75 5.50 33.25 421
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 6.75 8.00 8.25 38 172
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 6.25 7.75 6.00 32.25 467
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 6.00 6.75 5.50 29.75 570
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 7.75 8.75 8.00 40.25 76
Kinh THCS Cẩm Bình Anh 5.50 4.50 3.00 21.5 791
Kinh THCS Nam Hải Anh 4.25 6.00 4.75 24 735
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 7.25 10.00 6.75 38 172
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 6.25 8.00 5.50 31.5 502
Kinh THCS Chu Văn An Anh 7.25 8.75 8.00 39.25 122
Kinh THCS Nam Hải Anh 7.00 8.50 6.00 34.5 358
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 6.75 8.25 8.25 38.25 161
Kinh THCS Cẩm Bình Anh 7.00 9.00 4.50 32 481
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 6.50 6.75 4.00 27.75 633
Kinh THCS Chu Văn An Anh 7.25 8.25 4.75 32.25 467
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 6.50 7.50 7.75 36 283
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 5.50 4.75 3.50 22.75 762
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 5.00 5.00 2.75 20.5 804
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 7.75 8.75 7.25 38.75 148
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 6.75 5.00 3.50 25.5 704
Kinh THCS Nam Hải Anh 7.25 7.25 6.75 35.25 320
Kinh THCS Chu Văn An Anh 7.25 8.00 7.00 36.5 252
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 5.50 4.00 3.00 21 801
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 7.00 6.50 4.75 30 555
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 5.50 9.00 7.00 34 380
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 7.00 3.50 4.25 26 689
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 7.00 6.00 7.00 34 380
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 7.00 6.25 4.25 28.75 602
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 7.25 4.50 4.00 27 656
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 6.00 6.50 2.50 23.5 749
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 7.50 8.00 6.75 36.5 252
Kinh THCS Chu Văn An Anh 7.00 7.75 7.50 36.75 238
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 6.75 8.00 8.50 38.5 153
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 5.50 9.00 7.00 34 380
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 7.50 9.25 8.50 41.25 40
Kinh THCS Chu Văn An Anh 6.50 6.00 3.25 25.5 704
Kinh THCS Ngô Quyền - Cẩm Phả Anh 5.00 8.50 7.75 34 380
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 5.25 8.00 7.50 33.5 408
Kinh THCS Chu Văn An Anh 6.00 7.50 8.25 36 283
Kinh THCS Nam Hải Anh 7.25 6.75 5.75 32.75 454
Kinh THCS Nam Hải Anh 5.50 7.75 6.50 31.75 495
Kinh THCS Cẩm Bình Anh 5.50 7.00 8.75 35.5 311
Hoa THCS Bái Tử Long Anh 5.00 8.25 4.50 27.25 652
Kinh THCS Nam Hải Anh 5.75 1.75 7.75 28.75 602
Kinh THCS Chu Văn An Anh 6.00 8.50 7.50 35.5 311
Kinh THCS Ngô Quyền - Cẩm Phả Anh 6.25 7.00 6.25 32 481
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 6.00 8.75 8.00 36.75 238
Kinh THCS Nam Hải Anh 6.00 6.50 7.00 32.5 459
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 5.25 6.50 5.00 27 656
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 4.00 6.25 0.00 14.25 850
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 6.50 9.00 7.00 36 283
Kinh THCS Chu Văn An Anh 6.50 7.75 5.25 31.25 514
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 5.50 5.25 3.75 23.75 743
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 6.25 9.75 8.00 38.25 161
Sán Dìu THCS Cẩm Thành Anh 5.25 6.00 5.25 27 656
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 5.00 7.00 5.50 28 622
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 6.00 9.00 8.25 37.5 195
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 5.00 7.75 7.25 32.25 467
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 7.25 8.50 8.25 39.5 111
Kinh THCS Chu Văn An Anh 6.25 9.00 6.50 34.5 358
Kinh THCS Chu Văn An Anh 5.25 8.00 7.25 33 437
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 6.00 6.00 4.00 26 689
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 7.25 7.75 5.25 32.75 454
Kinh THCS Nam Hải Anh 2.75 7.50 4.25 21.5 791
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 6.50 7.00 3.50 27 656
Kinh THCS Ngô Quyền - Cẩm Phả Anh 5.75 8.75 6.50 33.25 421
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 6.25 8.25 5.25 31.25 514
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 6.50 9.25 9.00 40.25 76
Kinh THCS Cẩm Bình Anh 7.50 8.00 8.25 39.5 111
kinh THCS Cẩm Sơn Anh 7.25 7.00 4.75 31 522
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 4.25 8.75 5.25 27.75 633
Kinh THCS Chu Văn An Anh 7.75 9.50 8.50 42 21
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 6.00 8.50 7.75 36 283
Kinh THCS Chu Văn An Anh 7.50 8.50 8.25 40 85
Kinh THCS Chu Văn An Anh 6.50 8.50 7.50 36.5 252
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 6.50 8.25 6.50 34.25 372
Kinh THCS Chu Văn An Anh 7.75 9.75 8.00 41.25 40
Kinh THCS Chu Văn An Anh 7.25 9.75 5.25 34.75 341
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 4.25 5.00 2.25 18 825
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 5.25 4.75 4.00 23.25 753
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 6.00 6.25 2.75 23.75 743
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 4.00 6.75 1.00 16.75 836
Kinh THCS Chu Văn An Anh 4.75 7.00 4.25 25 719
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 5.00 4.75 4.25 23.25 753
Kinh THCS Chu Văn An Anh 6.75 7.25 7.50 35.75 298
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 6.25 8.25 3.75 28.25 613
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 3.75 3.00 1.50 13.5 853
Kinh THCS Cẩm Sơn Anh 6.00 5.75 6.50 30.75 529
Kinh THCS Chu Văn An Anh 4.75 7.50 6.25 29.5 584
Kinh THCS Ngô Quyền - Cẩm Phả Anh 7.25 8.75 6.75 36.75 238
Kinh THCS Chu Văn An Anh 7.50 8.50 8.00 39.5 111
Kinh THCS Cẩm Bình Anh 6.00 6.75 4.50 27.75 633
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 7.00 6.75 7.00 34.75 341
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 5.50 7.50 4.75 28 622
Kinh THCS Cẩm Thành Anh 5.75 4.00 3.00 21.5 791
Kinh THCS Cẩm Bình Anh 7.25 7.25 8.00 37.75 189
Kinh THCS Nam Hải Anh 5.50 5.25 4.00 24.25 734
Kinh THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả Anh 5.00 7.50 4.50 26.5 676
Kinh THCS Cẩm Bình Anh 6.25 7.50 8.00 36 283
Kinh THCS Bái Tử Long Anh 6.50 8.50 8.00 37.5 195
540
(Danh sách trên có 864 thí sinh)
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
Đinh Ngọc Sơn
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1
0 1

You might also like