Professional Documents
Culture Documents
Hạng mục số Tên hàng hóa Thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn
Hạng mục số Tên hàng hóa Thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn
Ống dầu thủy lực Hose (Ống dầu thủy lực),mã CCN:
(Hose) 88150420, Item 29, Máy nén khí: MM250
8
Ống dầu thủy lực Hose (Ống dầu thủy lực),mã CCN:
(Hose) 89290027, Item 14, Máy nén khí: MM250
9
Ống dầu thủy lực Hose (Ống dầu thủy lực),mã CCN:
(Hose) 89305767, Item 13, Máy nén khí: MM250
10
Ống dầu thủy lực Hose (Ống dầu thủy lực),mã CCN:
(Hose) 89305767, Item 17, Máy nén khí: MM250
11
Ống dầu thủy lực Hose (Ống dầu thủy lực),mã CCN:
(Hose) 92689512, Item 29, Máy nén khí: MM250
12
Lọc dầu máy nén khí Lọc dầu máy nén khí (mã CCN 92888262,
item:31A), Máy nén khí: MM250
13
Lọc tách dầu máy nén Lọc tách dầu máy nén khí, mã CCN
khí 22219174, Máy nén khí: MM250
14
Nhớt làm mát máy nén Nhớt làm mát máy nén khí (Ultra coolant
khí (Ultra coolant Ingersoll Rand, CNN:38459582), Máy nén
15
Ingersoll khí:
Rand ML350-2S
Ống dầu thủy lực (Hose assembly:
- Part No (CCN), Đường kính ngoài
Ống dầu thủy lực
16 ϕ63.5mmxL=1200mm, 2 đầu rắc co ren
(Hose assembly)
trong ID61x12G, áp suất
4MPa)
Ống dầu thủy lực, Item 51, Mã: 93471191,
Size: 12G 1¼ inch (Ø42.16mm), L=1.2m,
17 Ống dầu thủy lực
PN25Mpa
Cụm trục vít máy nén Máy nén khí: Model: MM250, Parts No:
khí 42469676
20
Lõi lọc (Element, Air Element, Air filter (CCN No: 39903281,
filter) item:18), Máy nén khí: ML350-2S
25
Ống dầu thủy lực Hose (Ống dầu thủy lực),mã CCN No:
(Hose) 88106554, item:23), Máy nén khí: ML350-
29
2S
Ống dầu thủy lực Hose (Ống dầu thủy lực),mã CCN No:
(Hose) 89245823, item:29), Máy nén khí: ML350-
30
2S
Ống dầu thủy lực Hose (Ống dầu thủy lực),mã CCN No:
(Hose) 92031657, item:33), Máy nén khí: ML350-
31
2S
Lọc dầu máy nén khí Lọc dầu máy nén khí (mã CCN:92888262,
item:22), Máy nén khí: ML350-2S
32
Lọc tách dầu máy nén Lọc tách dầu máy nén khí (mã CCN
khí 54509435, item:35)
33
Ống dầu thủy lực (Hose assembly:
- Part No (CCN) 93155356, Đường kính
Ống dầu thủy lực
34 ngoài ϕ63.5mmxL=1200mm, 2 đầu rắc co
(Hose assembly)
ren trong ID61x12G,
áp suất 4MPa)
Ống dầu thủy lực (Mã: 54664933 Hose
Assembly), Dài 2 mét. 2 đầu rắc co ren
trong ID10mm, bước ren
35 Ống dầu thủy lực 1.25 (hệ mét). 1 đầu rắc co thẳng, 1 đầu rắc
co cong. Mặt làm kín dạng
côn. áp suất 4Mpa.
Ống dầu thủy lực, Item 51, Mã: 93471191,
Size: 12G 1¼ inch (Ø42.16mm), L=1.2m
36 Ống dầu thủy lực
PN25Mpa
Nhớt làm mát máy nén Nhớt làm mát máy nén khí (Ultra coolant
khí (Ultra coolant Ingersoll Rand, CNN:38459582), Máy nén
39
Ingersoll khí:
Rand ML350-2S
Van điều nhiệt Mã CCN: 39217369, Item 25A,
(Element thermostatic Máy nén khí: ML350-2S
40
valve)