Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO LÂM ĐỒNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT TRẦN PHÚ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Đà lạt, ngày 15 tháng 12 năm 2023

LỊCH KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024


KHỐI 12 ( Buổi chiều)
Thứ Thời gian Giờ phát Giờ bắt đầu Giờ thu Nghỉ giải
BUỔI Ca Môn
Ngày làm bài đề làm bài bài lao

1 Toán 12 90 phút 13h40 13h45 15h15 35'


CHIỀ Thứ BA
U 26/12/2023 2 Lịch sử 12 50 phút 15h50 15h55 16h45

CHIỀ 1 Ngữ Văn 12 90 phút 13h40 13h45 15h15 35'


Thứ TƯ
U 27/12/2023 2 Vật lý 12 50 phút 15h50 15h55 16h45

CHIỀ 1 Tiếng Anh 12 50 phút 13h40 13h45 14h40 35'


Thứ NĂM
U 28/12/2023 2 Hóa học 12 50 phút 15h15 15h20 16h15

CHIỀ 1 Địa lý 12 50 phút 13h40 13h45 14h40 35'


Thứ SÁU
U 29/12/2023 2 Sinh học 12 50 phút 15h15 15h20 16h15

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO LÂM ĐỒNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT TRẦN PHÚ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Đà lạt, ngày 15 tháng 12 năm 2023

LỊCH KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024


KHỐI 10 (BUỔI SÁNG)
Giờ bắt
Thời gian Giờ phát Giờ thu Nghỉ giải
Buổi Ngày Ca Môn đầu làm Ghi chú
làm bài đề bài lao
bài
1 Ngữ Văn 10 90 phút 7h20 7h25 8h55 25'
Thứ HAI 7 lớp Hóa (10a4 đến 10a10)
SÁNG 2 Hóa/GDKTPL 10 45 phút 9h20 9h25 10h10 25’
25/12/2023 5 lớp KTPL (10a1,2,3,11,12)

3 Sinh học 10 45 phút 10h35 10h40 11h25 6 lớp Sinh (10a1,2,3,9,10,11)

Thứ BA 1 Toán 10 90 phút 7h20 7h25 8h55 25'


SÁNG 8 lớp Địa lý
26/12/2023 2 Địa lý 10 45 phút 9h20 9h25 10h10 (10a4 đến 10a11)

1 Lịch sử 10 45 phút 7h20 7h25 8h10 25'


Thứ SÁU
SÁNG 2 Tiếng Anh 10 45 phút 8h35 8h40 9h25 25'
29/12/2023
9 lớp Vật lý
3 Vật lý 10 45 phút 9h50 9h55 10h40 (10a1 đến 10a8 và 10a12)

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO LÂM ĐỒNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT TRẦN PHÚ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Đà lạt, ngày 15 tháng 12 năm 2023

LỊCH KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024


KHỐI 11 (BUỔI SÁNG)
Giờ bắt
Thời gian Giờ Giờ Nghỉ
Buổi Ngày Ca Môn đầu làm Ghi chú
làm bài phát đề thu bài giải lao
bài
1 Ngữ Văn 11 90 phút 7h20 7h25 8h55 25'
Thứ HAI 2 Vật lý/GDKTPL 11 45 phút 9h20 9h25 10h10 25’
12 lớp Lý (11a1 đến 11a11 và 11a15)
SÁNG 3 lớp GDKTPL (11a12,13,14)
25/12/2023
7 lớp Sinh (11a1 đến 11a4;
3 Sinh học 11 45 phút 10h35 10h40 11h25 11a12,a13,a14)

Thứ BA 1 Toán 11 90 phút 7h20 7h25 8h55 25'


SÁNG 13 lớp Địa lý
26/12/2023 2 Địa lý 11 45 phút 9h20 9h25 10h10 (11a1 đến 11a12 và 11a15)

1 Tiếng Anh 11 45 phút 7h20 7h25 8h10 25'


Thứ SÁU
SÁNG 2 Lịch sử 11 45 phút 8h35 8h40 9h25 25'
29/12/2023
9 lớp Hóa
3 Hóa 10 45 phút 9h50 9h55 10h40 (11a5 đến 11a11 và 11a13, a14)

You might also like