CHƯƠNG I - Bu I 4

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

CHƯƠNG I. CĂN BẬC HAI, CĂN BẬC BA.

Bài 1: Tìm căn bậc hai số học của các số sau: 64; 81; 1,21; 0,01; 0,04; 0,49; 0,64; 49.

Bài 2: So sánh:

a, 2 với . b, 6 với . c, 4 với .

a, 8 với . b, 7 với . c, 8 với .

a, 6 với . b, 7 với . c, 18 với


.

a, 5 với . b, với . c, với


.

a, với . b, với . c, với


.

Bài 3: So sánh:

a, với . b, với .

c, với . d, với .

Bài 4: Tìm x không âm biết:

a, . b, . c, .

d, . e, . f, .

g, . h, . i, .

k, . l, . m, .

BÀI 2. CĂN THỨC BẬC HAI VÀ HẰNG ĐẲNG THỨC .


II, BÀI TẬP.

Bài 1: Tìm điều kiện xác định:

a, . b, . c, .

d, . e, . f, .

g, . h, . i, .
k, . l, . m, .

n, . o, . p, .

q, . w, . z, .

Bài 2: Tìm điều kiện xác định:

a, . b, . c,
.

d, . e, . g, .

h, . i, . k, .

l, . n, . p, .

m, . o, . q, .
Bài 3: Tìm điều kiện xác định:

a, . b, . c, .

d, . e, . f, .

g, . h, . i, .

k, . l, . m, .

n, . o, . p, .

q, . z, . t, .

Bài 4: Rút gọn

a, . b, . c, với .
a, . b, . c, .

a, . b, . c, với .

a, . b, . c, với .

a, . b, . c, với .

a, . b, . c, với .

a, . b, . c, với .

Bài 5: Rút gọn:

a, . b, . c, .

a, . b, . c, .

a, . b, . c, .

a, . b, . c, .

a, . b, . c, .

a, . b, . c, .

Bài 6: Rút gọn:

a, . b, . c, .

a, . b, . c, .

a, . b, . c, .

a, . b, . c, .

a, . b, . c, .

a, . b, . c, .
Bài 7: Rút gọn:

a, . b, .

a, . b, .

a, . b, .

a, . b, .

a, . b, .

a, . b, .

a, . b, .
Bài 8: Rút gọn:

a, . b, .

a, . b, .

a, . b, .

a, . b, .

a, . b, .

Bài 9: Rút gọn:

a, . b, .

a, . b, .

a, . b, .

a, . b, .

a, . b, .

a, . b, .

Bài 10: Rút gọn:

a, . b, .
a, . b, .

a, . b, .

a, . b, .

a, . b, .

a, . b, .

a, . b, .

You might also like