Phân Tích Kinh Doanh

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 11

7.

USE CASE DIAGRAM


7.1 Khái niệm

Một biểu đồ use case là một loại biểu đồ trong kỹ thuật phần mềm, thường được sử dụng
để mô tả các chức năng của hệ thống từ góc độ của người dùng. Nó thể hiện các tác nhân
(actors), các use case (các trường hợp sử dụng) và mối quan hệ giữa chúng.

=>Mục đích chính của biểu đồ use case là mô tả cách mà người dùng tương tác với hệ
thống để thực hiện các nhiệm vụ cụ thể. (1 slide)

Ví dụ, trong một biểu đồ use case cho một hệ thống quản lý thư viện, các tác nhân có thể
bao gồm "Thủ thư" và "Người đọc", và các use case có thể bao gồm "Mượn sách", "Trả
sách", "Tìm kiếm sách", v.v. Các mối quan hệ giữa các tác nhân và các use case sẽ chỉ ra
cách mà người dùng tương tác với hệ thống để thực hiện các hoạt động này. (1slide)

Tổng quan, biểu đồ use case giúp hiểu rõ các tính năng và tương tác giữa người dùng và
hệ thống, từ đó hỗ trợ trong quá trình phân tích, thiết kế và phát triển hệ thống phần mềm.
7.2 Usecase diagram mô tả hoạt dộng vay thế chấp của ngân hàng

Diagram(1silde)
1.Tác nhân (Actors):

Người vay: Người muốn vay tiền thế chấp từ ngân hàng.

Nhân viên ngân hàng: Nhân viên xử lý các yêu cầu vay thế chấp từ khách hàng.

2.Use Cases (Các trường hợp sử dụng):

Gửi yêu cầu vay thế chấp: Người vay gửi yêu cầu vay thế chấp tới ngân hàng thông qua
hệ thống hoặc tại quầy giao dịch.

Xử lý yêu cầu: Nhân viên ngân hàng nhận và xử lý yêu cầu vay thế chấp, bao gồm kiểm
tra thông tin, yêu cầu tài liệu cần thiết từ người vay, và tạo hồ sơ vay.

Phê duyệt vay: Quản lý hoặc bộ phận chuyên môn trong ngân hàng duyệt yêu cầu vay
thế chấp dựa trên các tiêu chí được xác định trước.

Thẩm định tài sản: Ngân hàng thẩm định giá trị của tài sản thế chấp để xác định mức
vay có thể được chấp nhận.

Ký hợp đồng: Nếu yêu cầu được phê duyệt, người vay và ngân hàng ký hợp đồng vay
thế chấp.

Xử lý giấy tờ: Sau khi ký hợp đồng, ngân hàng xử lý các giấy tờ pháp lý và tài liệu liên
quan đến việc vay thế chấp.

Chuyển tiền: Ngân hàng chuyển tiền vay vào tài khoản của người vay hoặc trả trực tiếp
cho người bán tài sản thế chấp.

3. Mối quan hệ giữa các Use Cases(1 slide)

Người vay gửi yêu cầu vay thế chấp.

Nhân viên ngân hàng xử lý yêu cầu và gửi đi phê duyệt.

Quản lý hoặc bộ phận chuyên môn duyệt yêu cầu.

Ngân hàng thẩm định tài sản và quyết định mức vay.

Khi yêu cầu được phê duyệt, hợp đồng được ký kết.

Các giấy tờ được xử lý sau khi hợp đồng được ký.

Tiền vay được chuyển đến người vay hoặc người bán tài sản thế chấp.
=>Biểu đồ use case này cung cấp một cái nhìn tổng quan về quá trình vay thế chấp từ
việc gửi yêu cầu đến khi tiền vay được chuyển đến người vay.

8.ĐẶC TẢ USECASE
8.1.Khái niệm
Là một tài liệu miêu tả các chức năng hoặc tác vụ mà hệ thống cung câp cho người sử
dụng để đạt được một mục tiêu cụ thế.Đặc tả Use Case tập trung vào việc mô tả các tác
vụ cần thực hiện, các tình huông mà hệ thông có thê gặp phái, và cách mà người sử dụng
và hệ thống tương tác trong quá trình thực hiện (1 slide)
Một đặc tả Use Case thường bao gồm các thành phần sau: (1 slide)
Tên Use Case: Mô tả tên của use case một cách rõ ràng và ngắn gọn để mô tả chức năng
cụ thể mà use case đại diện.
Người thực hiện: Liệt kê các actor hoặc người tham gia liên quan đền use case này.
Tiền điều kiện (Preconditions): Mô tả điều kiện phải đáp ứng trước khi use case được
thực hiện. Điều kiện này giúp xác định các trạng thái ban đầu cần thiết trước khi thực
hiện use case.
Luồng chính (Main Flow): Mô tả các bước cụ thể và tuần tự mà hệ thống và người dùng
thực hiện để hoàn thành use case. Đầy là kịch bản hoạt động thông thường của use case.
Ngoại lệ (Exception Flow): Mô tả các tình huống đặc biệt hoặc ngoại lệ mà có thế xáy ra
trong quá trình thực hiện use case. Các trường hợp ngoại lệ này mô tả các kịch bản không
mong muốn hoặc các điều kiện đặc biệt cần xử lý.
Kêt quả (Postconditions): Mô tả trạng thái kỳ vọng của hệ thống sau khi use case đã
hoàn thành thành công. Điều này giúp xác định trạng thái sau khi tác vụ hoàn thành.
=>Đặc tả Use Case thường được sử dụng như một công cụ trong quy trình phân tích và
thiết kế phân mêm đế hiếu rõ yêu câu của người dùng và mô hình hóa các tác vụ và tương
tác giữa hệ thống và người dùng.

8.2 Đặc tả usecase mô tả hoạt động vay thế chấp của ngân hàng
Dưới đây là một ví dụ về đặc tả use case mô tả quá trình vay thế chấp của ngân hàng:

Use Case: Vay Thế Chấp

Mục Tiêu: Người vay có thể vay được số tiền thế chấp cho tài sản của họ từ ngân hàng.

Tác Nhân:
Người vay: Người muốn vay tiền thế chấp từ ngân hàng.
Nhân viên ngân hàng: Nhân viên xử lý yêu cầu vay thế chấp từ khách hàng.

Tiền Điều Kiện: Người vay đã đăng ký tài khoản với ngân hàng và có tài sản có thể thế
chấp. (1 slide)

Các Bước Thực Hiện:


1. Người vay liên hệ với ngân hàng để yêu cầu vay thế chấp.
2. Nhân viên ngân hàng ghi nhận yêu cầu và hẹn lịch gặp người vay để bắt đầu quá trình
vay.
3. Người vay đến gặp nhân viên ngân hàng tại chi nhánh hoặc qua phương tiện truyền
thông trực tuyến.
4. Nhân viên ngân hàng thu thập thông tin về tài sản cần thế chấp và thông tin tài chính
của người vay.
5. Người vay cung cấp tất cả các tài liệu và thông tin yêu cầu từ ngân hàng.
6. Nhân viên ngân hàng kiểm tra và xác nhận thông tin từ người vay.
7. Ngân hàng thẩm định giá trị của tài sản thế chấp và xác định mức vay có thể được chấp
nhận.
8. Nhân viên ngân hàng thông báo kết quả thẩm định và điều kiện vay cho người vay.
9. Nếu yêu cầu được phê duyệt, người vay và ngân hàng ký hợp đồng vay thế chấp.
10. Người vay và ngân hàng hoàn tất các thủ tục pháp lý và chuyển tiền.
11. Ngân hàng chuyển tiền vay vào tài khoản của người vay hoặc trả trực tiếp cho người
bán tài sản thế chấp. (1 slide)

Kết Quả: Người vay nhận được số tiền thế chấp cho tài sản của mình từ ngân hàng.

Dữ Liệu Đầu Vào và Đầu Ra:


- Đầu Vào: Thông tin về tài sản cần thế chấp, thông tin tài chính của người vay, các tài
liệu pháp lý liên quan.
- Đầu Ra: Số tiền vay được chấp nhận, hợp đồng vay thế chấp, tiền vay được chuyển đến
người vay hoặc người bán tài sản thế chấp.

Các Điều Kiện Hậu Quả: Người vay có trách nhiệm tuân thủ các điều khoản và điều kiện
trong hợp đồng vay thế chấp và phải trả nợ đúng hạn theo thỏa thuận.(1 slide)

Đây chỉ là một ví dụ về cách đặc tả use case cho quá trình vay thế chấp của ngân hàng.
Trong thực tế, đặc tả cụ thể có thể phụ thuộc vào yêu cầu và quy trình của từng tổ chức
ngân hàng cụ thể.
9. ACTIVITY DIAGRAM (1 slide)
10. MA TRẬN PHÂN QUYỀN
Hoạt động Ngân hàng Nhân viên ngân Khách hàng
hàng

Xem thông tin giao Có Có Có


dịch

Đọc thông tin cá nhân Có Có Có

Thêm mới hồ sơ khách Có Có Không


hàng
Xác nhận thông tin Có Có Không

Thiết lập chính sách Có Không Không

Xem lịch sử tín dụng Có Có Có

Thẩm định tài sản Có Có Không

Ghi chú và gửi thông Có Có Không


báo

Gửi phản hồi Có Không Có


Phê duyệt/Từ chối vay Có Có Không

Cấp tiền vay Có Không Không

11. Nhận xét và đánh giá


11.1 Ưu điểm
Vay thế chấp là hình thức vay truyền thống đã có từ lâu. Sở dĩ hình thức này được nhiều
khách hàng lựa chọn vì mang những ưu điểm dưới đây:

Một trong những ưu điểm nổi bật của vay thế chấp đó chính là lãi suất cho vay thường
thấp hơn nhiều so với hình thức cho vay tín chấp.

Phương thức trả gốc, lãi đa dạng.

Đáp ứng được nhu cầu vay vốn lớn của khách hàng. Hạn mức vay có thể lên đến 85% giá
trị tài sản bảo đảm. Tùy vào giá trị tài sản của khách hàng mang thế chấp mà ngân hàng
hàng sẽ đưa ra hạn mức phù hợp, giá trị tài sản bảo đảm càng cao số tiền vay được sẽ
càng lớn.

Thời gian vay linh hoạt có thể vay 2 năm, 3 năm, 5 năm hay thậm chí lên tới 20 năm.

Thủ tục hồ sơ đơn giản, nhanh chóng.


Đa dạng tài sản đảm bảo: Tài sản đảm bảo để khách hàng mang thế chấp có thể là sổ đỏ,
sổ hồng, quyền sở hữu đất,... Nhiều ngân hàng còn mở nhiều gói vay nhằm đáp ứng nhu
cầu khách hàng như vay thế chấp mua nhà, mua ô tô, mua đất, mua bất động sản,...

11.2 Nhược điểm

Ngoài những ưu điểm đã được liệt kê bên trên, khách hàng cũng cần lưu ý những nhược
điểm của vay thế chấp dưới đây để bổ sung những kiến thức cần thiết trước khi thực hiện
vay vốn thế chấp chấp tại ngân hàng:

Đòi hỏi khách hàng cần có tài sản để thế chấp như nhà đất, xe hơi, hay tài sản có giá trị
phù hợp.

Thời gian giải ngân lâu hơn một số hình thức khác. Nếu bạn chuẩn bị trước hồ sơ vay thế
chấp thì sẽ tiết kiệm được phần lớn thời gian thực hiện thủ tục vay.

11.3 Lợi ích quan trọng của việc sử dụng kỹ thuật vào hoạt động vay thế chấp ngân hàng

Kĩ thuật DFD (Data Flow Diagram) và ERD (Entity-Relationship


Diagram) có những lợi ích quan trọng khi áp dụng vào hoạt động vay thế chấp của ngân
hàng:

a/ Lợi ích của việc áp dụng kỹ thuật DFD:

Hiểu rõ quy trình hoạt động: DFD giúp ngân hàng biểu diễn và hiểu rõ hơn về các luồng
dữ liệu và quy trình trong quá trình vay thế chấp. Điều này giúp nhân viên và quản lý
hiểu rõ hơn về các bước cần thiết và tương tác giữa các bộ phận trong ngân hàng.

Phân tích và cải tiến quy trình: Bằng cách xây dựng DFD, ngân hàng có thể phân tích và
đánh giá các luồng dữ liệu và quy trình hiện tại. Điều này giúp tìm ra các cơ hội cải tiến
quy trình, từ đó tối ưu hóa hiệu quả và giảm thiểu thời gian xử lý hồ sơ vay.

Tránh sai sót và tăng tính minh bạch: DFD giúp làm rõ các quy trình và luồng thông tin,
từ đó giảm thiểu khả năng xảy ra sai sót trong quá trình vay. Việc hiểu rõ các luồng dữ
liệu cũng giúp tăng tính minh bạch trong các quyết định vay của ngân hàng.

Đẩy mạnh tự động hóa: DFD là công cụ hữu ích để nhận diện các quy trình có thể tự
động hóa trong quá trình vay. Nhờ đó, ngân hàng có thể giảm thiểu sự phụ thuộc vào các
quy trình thủ công, tăng cường hiệu quả vận hành và giảm chi phí.

Giảm thiểu thời gian xử lý: Bằng cách phân tích và tối ưu hóa quy trình với DFD, ngân
hàng có thể giảm thiểu thời gian xử lý hồ sơ vay. Điều này mang lại lợi ích rõ rệt cho
khách hàng bằng cách cung cấp quyết định vay nhanh chóng hơn.
Nâng cao trải nghiệm khách hàng: Việc áp dụng DFD giúp ngân hàng cải thiện quy trình
vay thế chấp, từ đó tạo ra trải nghiệm thuận lợi hơn cho khách hàng. Họ sẽ cảm thấy hài
lòng hơn với sự minh bạch và tốc độ xử lý của ngân hàng.

Tóm lại, việc áp dụng kĩ thuật DFD vào quy trình vay thế chấp của ngân hàng mang lại
nhiều lợi ích từ việc hiểu rõ quy trình hoạt động, phân tích và cải tiến quy trình, giảm
thiểu sai sót, đẩy mạnh tự động hóa đến việc giảm thiểu thời gian xử lý và nâng cao trải
nghiệm khách hàng.

b/ Lợi ích của việc áp dụng kỹ thuật ERD:


Hiểu rõ mối quan hệ giữa các thực thể: ERD giúp biểu diễn một cách trực quan mối quan
hệ giữa các thực thể (entities) trong hệ thống vay thế chấp, chẳng hạn như khách hàng, tài
sản thế chấp, hồ sơ vay, các bộ phận trong ngân hàng liên quan (như bộ phận tín dụng,
pháp lý, v.v.). Điều này giúp nhân viên và quản lý hiểu rõ hơn về các yếu tố quan trọng và
cách chúng tương tác trong quá trình vay.

Định nghĩa cấu trúc dữ liệu: ERD cho phép ngân hàng định nghĩa rõ ràng cấu trúc dữ liệu
của hệ thống vay thế chấp. Điều này rất hữu ích để xây dựng và quản lý các cơ sở dữ liệu
liên quan đến các thông tin về khách hàng, tài sản, và các giao dịch vay.

Phân tích và thiết kế cơ sở dữ liệu: ERD là công cụ quan trọng để phân tích và thiết kế cơ
sở dữ liệu cho các hệ thống vay thế chấp. Bằng cách biểu diễn mối quan hệ giữa các thực
thể và các thuộc tính của chúng, ERD giúp đảm bảo rằng dữ liệu được tổ chức và quản lý
một cách hiệu quả.

Giảm thiểu lỗi và mâu thuẫn dữ liệu: Nhờ ERD, ngân hàng có thể phát hiện và giải quyết
các lỗi và mâu thuẫn trong cấu trúc dữ liệu sớm hơn. Điều này giúp tăng tính chính xác
của thông tin, từ đó giảm thiểu rủi ro liên quan đến quản lý dữ liệu sai lệch.

Tối ưu hóa quản lý thông tin: Bằng cách sử dụng ERD, ngân hàng có thể tối ưu hóa quản
lý thông tin về khách hàng và tài sản thế chấp. Điều này bao gồm việc dễ dàng tra cứu
thông tin, phân tích dữ liệu để đưa ra quyết định vay chấp nhận và quản lý dữ liệu dễ
dàng hơn.

Cải thiện trải nghiệm khách hàng: Áp dụng ERD giúp ngân hàng cải thiện quy trình vay
thế chấp, từ đó tạo ra trải nghiệm thuận lợi hơn cho khách hàng. Việc quản lý thông tin
một cách chính xác và hiệu quả giúp đáp ứng nhu cầu vay của khách hàng nhanh chóng
và một cách minh bạch.

=>Tóm lại, việc áp dụng kĩ thuật ERD vào quy trình vay thế chấp của ngân hàng mang
lại nhiều lợi ích từ việc hiểu rõ mối quan hệ giữa các thực thể, định nghĩa cấu trúc dữ
liệu, phân tích và thiết kế cơ sở dữ liệu đến việc giảm thiểu lỗi và mâu thuẫn dữ liệu, tối
ưu hóa quản lý thông tin và cải thiện trải nghiệm khách hàng.

11.4 Việc áp dụng Use Case Diagramvào hoạt động vay thế chấp ngân hàng:
Sử dụng biểu đồ trường hợp dùng (Use Case Diagram) là một cách hiệu quả để mô tả quy
trình vay thế chấp ngân hàng,giúp đơn giản hóa quy trình phức tạp này và mang lại nhiều
lợi ích cho cả ngân hàng và khách hàng.

Lợi ích của việc sử dụng Use Case Diagram:

Tăng cường sự hiểu biết: Biểu đồ trường hợp dùng cung cấp một cái nhìn tổng quan rõ
ràng về quy trình vay thế chấp, giúp các bên liên quan dễ dàng nắm bắt các bước
involved, vai trò của mỗi bên và mối quan hệ giữa chúng.

Cải thiện giao tiếp: Biểu đồ trực quan giúp các bên liên quan giao tiếp hiệu quả
hơn, giảm thiểu sai sót và đảm bảo sự đồng thuận trong suốt quy trình.

Xác định và phân tích yêu cầu: Biểu đồ giúp xác định rõ ràng các yêu cầu của khách
hàng và ngân hàng, tạo cơ sở để phân tích và thiết kế hệ thống vay thế chấp hiệu quả.

Tăng cường hiệu quả: Biểu đồ giúp tối ưu hóa quy trình vay thế chấp, giảm thiểu thời
gian và chi phí cho cả ngân hàng và khách hàng.

Nâng cao chất lượng dịch vụ: Biểu đồ giúp đảm bảo chất lượng dịch vụ vay thế
chấp, mang đến trải nghiệm tốt hơn cho khách hàng.

Ví dụ: Việc áp dụng Use Case Diagram trong hoạt động vay thế chấp ngân hàng:
UseCase "Xem thông tin về vay thế chấp": Mô tả chức năng cho phép khách hàng xem
thông tin chi tiết về các gói vay thế chấp có sẵn.
UseCase "Điền đơn vay thế chấp": Mô tả chức năng cho phép khách hàng điền thông tin
cá nhân và tài chính vào biểu mẫu đơn vay thế chấp.
UseCase "Gửi yêu cầu vay thế chấp": Mô tả chức năng cho phép khách hàng gửi yêu cầu
vay thế chấp đến ngân hàng.
UseCase "Theo dõi tiến trình vay thế chấp": Mô tả chức năng cho phép khách hàng theo
dõi tiến trình xử lý đơn vay thế chấp của mình.

Kết luận:

Vay thế chấp ngân hàng là một giải pháp tài chính hữu ích cho những ai cần tiền gấp
hoặc muốn vay một khoản tiền lớn. Tuy nhiên ,cần xem xét kỹ về tài sản thế chấp, chọn
ngân hàng uy tín với lãi suất cạnh tranh.

You might also like