Unit 2 - T V NG

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

congested road (con đường tắc nghẽn)

2. construction site (công trường xây dựng)

3. the underground (tàu điện ngầm)

4. itchy eyes (ngứa mắt)

5. entertainment centre (trung tâm giải trí)

metro (n) tàu điện ngầm

Sky train: tàu điện trên cao

- safe (adj) an toàn

- liveable (adj) đáng sống

- concrete jungles (n) rừng bê tông ( thành phố)

- downtown (n) trung tâm thành phố

- public amenities (n) tiện ích công cộng

- go /ɡəʊ/

- downtown /ˌdaʊnˈtaʊn/

2.

- chairman /ˈtʃeə.mən/

- coastal /ˈkəʊ.stəl/

3.

- old /əʊld/

- crowded /ˈkraʊ.dɪd/

- now /naʊ/

4
- around /əˈraʊnd/

- phone /fəʊn/

5.

- hope /həʊp/

- square /skweər/

- show /ʃəʊ/

get around the city (đi vòng quanh thành phố)

2. carry out a project (thực hiện một dự án)

3. come down with the flu (bị cúm)

4. hang out with friends (đi chơi với bạn bè)

5. cut down on noise pollution (giảm ô nhiễm tiếng ồn)

Means of transport: bus

- Advantages: near house and school, clean, on time, air conditioning

- Drawbacks: crowded at rush hour

food waste (chất thải thực phẩm)

2. learning space (không gian học tập)

3. leftovers (thức ăn thừa)

4. cafeteria (quán cà phê)

fabulous (adj) tuyệt vời, tuyệt diệu

reliable (adj) đáng tin cậy


metropolitan (adj) (thuộc về) đô thị, thủ phủ

multicultural (adj) đa văn hóa

variety (n) sự phong phú, đa dạng

grow up (ph.v) lớn lên, trưởng thành

packed (adj) chật ních người

urban (adj) (thuộc) đô thị, thành thị

Oceania (n) châu Đại Dương

medium-sized (adj) cỡ vừa, cỡ trung

forbidden (adj) bị cấm

easy-going (adj) thoải mái, dễ tính

downtown (adj) (thuộc) trung tâm thành phố, khu thương mại

skyscraper (n) nhà cao chọc trời

stuck (adj) mắc kẹt, không di chuyển được

wander (v) đi lang thang

affordable (adj) (giá cả) phải chăng


conduct (v) thực hiện

determine (v) xác định

factor (n) yếu tố

conflict (n) xung đột

indicator (n) chỉ số

asset (n) tài sản

urban sprawl sự đô thị hóa

index (n) chỉ số

metro (n) tàu điện ngầm

dweller (n) cư dân

negative (adj) tiêu cực

for the time being hiện thời, trong lúc này

You might also like