Professional Documents
Culture Documents
3 Bản ÔN TẬP K4
3 Bản ÔN TẬP K4
morning buổi sáng night đêm play chơi piano (n) đàn piano
afternoon buổi chiều tomorrow ngày mai can có thể skip (v) nhảy dây
evening buổi tối later sau, về sau badminton (n) cầu lông swim (v) bơi lội
NGỮ PHÁP cook (v) nấu ăn swing (v) đu
• Good morning, good afternoon, … - Chào buổi sáng …. dance (v) nhảy, múa table tennis (n) bóng bàn
• It’s nice to meet you / Nice to see you again. skate (v) trượt băng, trượt patin volleyball (n) bóng chuyền
• See you later/ See you tomorrow - Gặp bạn sau/ngày mai nhé.
NGỮ PHÁP
• What can you do? - I can …
UNIT 2: QUỐC GIA – QUỐC TỊCH
• Can you …? - Yes, I can/ No, I can’t
country Đất nước nationality Quốc tịch
America Mỹ American người Mỹ UNIT 6: TRƯỜNG BẠN Ở ĐÂU?
Japan Nhật Bản Japanese người Nhật Bản address (n) địa chỉ study (v) học
Australia Úc Australian người Úc class (n) lớp village (n) làng, xã
Malaysia nước Malaysia Malaysian người Malaysia district (n) quận, huyện street (n) phố, đường phố
English người Anh Vietnamese người Việt Nam road (n) con đường cousin (n) anh/ chị họ, em họ
NGỮ PHÁP stream (n) dòng suối go for a walk (v) đi bộ, đi dạo
• Where are you from? – I’m from Vietnam. (Bạn đến từ đâu? – Tôi đến từ VN) NGỮ PHÁP
• What nationality are you? – I’m Korean. (Quốc tịch của b là gì? – Tôi là người HQ) • Where’s your school? - It’s in + (địa điểm)
• What class are you in? - I’m in Class … (học lớp nào?)
UNIT 3: HÔM NAY LÀ THỨ MẤY
today Hôm nay Thursday thứ Năm UNIT 7: SỞ THÍCH
Monday thứ Hai Friday thứ Sáu ride a bike (v) lái xe đạp hobby (n) sở thích
Tuesday thứ Ba Saturday thứ Bảy listen to music (v) nghe nhạc model (n) mô hình
Wednesday thứ Tư Sunday Chủ Nhật watch television xem tivi penfriend (n) bạn (qua thư)
go swimming đi bơi visit grandparents thăm ông bà play chess (n) chơi cờ vua photograph (n) bức ảnh
NGỮ PHÁP collect stamps (v) sưu tập tem take photos (v) chụp ảnh
• What day is it today? – It’s + (thứ) (Hôm nay thứ mấy) comic book (n) truyện tranh plant tree (v) trồng cây
• What do you do on …? – I … in the morning/ in the afternoon… (Làm gì?) fly a kite (v) thả diều read (v) đọc
play drums (n) chơi trống sail a boat (v) chèo thuyền
UNIT 4: SINH NHẬT
1 = January 4 = April 7 = July 10 = October NGỮ PHÁP
2 = February 5 = May 8 = August 11 = November • What do you like doing? – I like + V-ing
3 = March 6 = June 9 = September 12 = December • What does he/she like doing? – He/she likes + V-ing
• What’s your hobby? – My hobby is …
NGỮ PHÁP When is your birthday? – It’s on the (số thứ tự) of (tháng)
UNIT 8: MÔN HỌC HỌC KỲ 2
Once, twice… 1 lần, 2 lần subject môn học
UNIT 11: THỜI GIAN
Monday thứ Hai Maths Toán
hour giờ later sau
Tuesday thứ Ba English Tiếng Anh
minute phút a.m sáng (từ 0:00 – 12:00)
Wednesday thứ Tư Music Âm Nhạc
second giây p.m chiều (sau 12:00 trưa)
Thursday thứ Năm Art Mĩ Thuật
o’clock giờ đúng timetable thời gian biểu
Friday thứ Sáu Science Khoa học
now bây giờ later sau
Saturday thứ Bảy Physical Education (P.E) Thể dục
NGỮ PHÁP
Sunday Chủ Nhật Informatic Technology (I.T) CNTT (Tin học) • What time is it? – It’s + (giờ) (Bây giờ là mấy giờ)
NGỮ PHÁP • What time do you … ? – I … at + (giờ) (Làm gì vào mấy giờ)
• What subject do we have on (thứ)? – We have +(môn) - Thứ… học môn gì?
• When do you have (môn)? – I have it on +(thứ) - Khi nào học môn…? UNIT 12: NGHỀ NGHIỆP
nurse y tá headmaster hiệu trưởng
UNIT 9: ĐANG LÀM GÌ? doctor bác sĩ hospital bệnh viện
write a dictation viết bài chính tả paint a mask tô màu chiếc mặt nạ farmer nông dân field cánh đồng
do exercise làm bài tập draw a picture vẽ một bức tranh driver tài xế office văn phòng
read a text đọc bài, đoạn văn paper giấy factory worker công nhân nhà máy company công ty
listen nghe plane máy bay clerk nhân viên văn phòng
make a paper boat gấp/làm thuyền giấy make a puppet làm 1 con rối headmaster hiệu trưởng
make a kite làm một con diều watch a video xem đoạn băng
NGỮ PHÁP
NGỮ PHÁP • What does your … do? – He/she is a … (Làm nghề gì)
• What’s he/she doing? - He/she is V-ing • Where does he/she work? – He/she work in … (Làm ở đâu)
• What are they doing? - They are V-ing