Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 3

UNIT 1: HẸN GẶP LẠI UNIT 5: BẠN CÓ THỂ LÀM GÌ?

morning buổi sáng night đêm play chơi piano (n) đàn piano
afternoon buổi chiều tomorrow ngày mai can có thể skip (v) nhảy dây
evening buổi tối later sau, về sau badminton (n) cầu lông swim (v) bơi lội
NGỮ PHÁP cook (v) nấu ăn swing (v) đu
• Good morning, good afternoon, … - Chào buổi sáng …. dance (v) nhảy, múa table tennis (n) bóng bàn
• It’s nice to meet you / Nice to see you again. skate (v) trượt băng, trượt patin volleyball (n) bóng chuyền
• See you later/ See you tomorrow - Gặp bạn sau/ngày mai nhé.
NGỮ PHÁP
• What can you do? - I can …
UNIT 2: QUỐC GIA – QUỐC TỊCH
• Can you …? - Yes, I can/ No, I can’t
country Đất nước nationality Quốc tịch
America Mỹ American người Mỹ UNIT 6: TRƯỜNG BẠN Ở ĐÂU?
Japan Nhật Bản Japanese người Nhật Bản address (n) địa chỉ study (v) học
Australia Úc Australian người Úc class (n) lớp village (n) làng, xã
Malaysia nước Malaysia Malaysian người Malaysia district (n) quận, huyện street (n) phố, đường phố
English người Anh Vietnamese người Việt Nam road (n) con đường cousin (n) anh/ chị họ, em họ
NGỮ PHÁP stream (n) dòng suối go for a walk (v) đi bộ, đi dạo
• Where are you from? – I’m from Vietnam. (Bạn đến từ đâu? – Tôi đến từ VN) NGỮ PHÁP
• What nationality are you? – I’m Korean. (Quốc tịch của b là gì? – Tôi là người HQ) • Where’s your school? - It’s in + (địa điểm)
• What class are you in? - I’m in Class … (học lớp nào?)
UNIT 3: HÔM NAY LÀ THỨ MẤY
today Hôm nay Thursday thứ Năm UNIT 7: SỞ THÍCH
Monday thứ Hai Friday thứ Sáu ride a bike (v) lái xe đạp hobby (n) sở thích
Tuesday thứ Ba Saturday thứ Bảy listen to music (v) nghe nhạc model (n) mô hình
Wednesday thứ Tư Sunday Chủ Nhật watch television xem tivi penfriend (n) bạn (qua thư)
go swimming đi bơi visit grandparents thăm ông bà play chess (n) chơi cờ vua photograph (n) bức ảnh
NGỮ PHÁP collect stamps (v) sưu tập tem take photos (v) chụp ảnh
• What day is it today? – It’s + (thứ) (Hôm nay thứ mấy) comic book (n) truyện tranh plant tree (v) trồng cây
• What do you do on …? – I … in the morning/ in the afternoon… (Làm gì?) fly a kite (v) thả diều read (v) đọc
play drums (n) chơi trống sail a boat (v) chèo thuyền
UNIT 4: SINH NHẬT
1 = January 4 = April 7 = July 10 = October NGỮ PHÁP
2 = February 5 = May 8 = August 11 = November • What do you like doing? – I like + V-ing
3 = March 6 = June 9 = September 12 = December • What does he/she like doing? – He/she likes + V-ing
• What’s your hobby? – My hobby is …
NGỮ PHÁP  When is your birthday? – It’s on the (số thứ tự) of (tháng)
UNIT 8: MÔN HỌC HỌC KỲ 2
Once, twice… 1 lần, 2 lần subject môn học
UNIT 11: THỜI GIAN
Monday thứ Hai Maths Toán
hour giờ later sau
Tuesday thứ Ba English Tiếng Anh
minute phút a.m sáng (từ 0:00 – 12:00)
Wednesday thứ Tư Music Âm Nhạc
second giây p.m chiều (sau 12:00 trưa)
Thursday thứ Năm Art Mĩ Thuật
o’clock giờ đúng timetable thời gian biểu
Friday thứ Sáu Science Khoa học
now bây giờ later sau
Saturday thứ Bảy Physical Education (P.E) Thể dục
NGỮ PHÁP
Sunday Chủ Nhật Informatic Technology (I.T) CNTT (Tin học) • What time is it? – It’s + (giờ) (Bây giờ là mấy giờ)
NGỮ PHÁP • What time do you … ? – I … at + (giờ) (Làm gì vào mấy giờ)
• What subject do we have on (thứ)? – We have +(môn) - Thứ… học môn gì?
• When do you have (môn)? – I have it on +(thứ) - Khi nào học môn…? UNIT 12: NGHỀ NGHIỆP
nurse y tá headmaster hiệu trưởng
UNIT 9: ĐANG LÀM GÌ? doctor bác sĩ hospital bệnh viện
write a dictation viết bài chính tả paint a mask tô màu chiếc mặt nạ farmer nông dân field cánh đồng
do exercise làm bài tập draw a picture vẽ một bức tranh driver tài xế office văn phòng
read a text đọc bài, đoạn văn paper giấy factory worker công nhân nhà máy company công ty
listen nghe plane máy bay clerk nhân viên văn phòng
make a paper boat gấp/làm thuyền giấy make a puppet làm 1 con rối headmaster hiệu trưởng
make a kite làm một con diều watch a video xem đoạn băng
NGỮ PHÁP
NGỮ PHÁP • What does your … do? – He/she is a … (Làm nghề gì)
• What’s he/she doing? - He/she is V-ing • Where does he/she work? – He/she work in … (Làm ở đâu)
• What are they doing? - They are V-ing

UNIT 13: ĐỒ ĂN THỨC UỐNG


UNIT 10: BẠN ĐÃ Ở ĐÂU?
beef thịt bò water nước lọc
on the beach trên bãi biển yesterday hôm qua
meat thịt (nói chung) juice nước ép
at the zoo ở sở thú water the flowers tưới hoa
pork thịt heo milk sữa
at home ở nhà wash dishes rửa bát, đĩa
fish cá lemonade nước chanh
in the garden ở trong vườn do homework làm bài tập
chicken thịt gà bread bánh mì
at school ở trường radio đài
vegetable rau củ (nói chung) noodles mì, phở
in the library ở thư viện return trở về, quay về
NGỮ PHÁP NGỮ PHÁP
• Where were you yesterday? – I was …. (Bạn đã ở đâu hôm qua) • What’s your favourite food/drink? – It’s … (Món yêu thích)
• What did you do yesterday? – I + V-ed (Bạn đã làm gì hôm qua) • Would you like some …? – Yes, please / No, thanks (Mời)
UNIT 14: NGOẠI HÌNH UNIT 17: HỎI GIÁ TIỀN QUẦN ÁO
fat béo old già scarf khăn choàng trousers quần dài
slim gầy young trẻ T-shirt áo phông shoes đôi giày
tall cao strong khỏe mạnh shirt áo sơ mi sandals dép có quai
short lùn weak yếu dress/skirt Váy/ chân váy jacket áo khoác
pretty xinh đẹp chubby mũm mĩm NGỮ PHÁP
ugly xấu xí • Can I have a look at ….? – Sure, here you are. (hỏi xem)
NGỮ PHÁP • How much is/are the …? – It’s / They’re … thousand dong. (hỏi giá)
 What does he/she look like? – He’s / She’s …. (Anh/cô ấy trông thế nào?)
 Who’s + (so sánh) ? – …. is + (so sánh) (Ai… hơn?) UNIT 18: HỎI SỐ ĐIỆN THOẠI
mobile phone điện thoại di động repeat nhắc lại
UNIT 15: NGÀY LỄ enjoy (doing smt) thích làm gì free rảnh rỗi
ngày nhà giáo celebration lễ kỷ niệm go for a picnic đi dã ngoại go for a walk đi bộ, đi dạo
Teacher’s day
(20th November) decorate trang trí NGỮ PHÁP
Women’s day ngày phụ nữ (8th March) holiday kỳ nghỉ, ngày lễ • What’s your phone number? – It’s … (sđt)
Mid-autumn festival Lễ Trung thu (15th August) festival ngày lễ, lễ hội • Would you like to …? – I’d love to/ Sorry, I can’t (mời đi)

ngày Giáng sinh fireworks pháo hoa UNIT 19: SỞ THÚ


Christmas day
(24th December) visit relative Thăm họ hàng tiger con hổ dangerous nguy hiểm
NGỮ PHÁP kangaroo chuột túi scary đáng sợ
• When is + (ngày lễ) ? – It’s on the … crocodile cá sấu funny hài hước
• What do you do at/on + (ngày lễ) ? – I …. peacock con công fast nhanh
NGỮ PHÁP
UNIT 16: RỦ AI ĐI ĐÂU ĐÓ
• What animal do you want to see? – I want to see … (muốn thấy con gì)
bakery tiệm bánh film phim • I like …. because / I don’t like … because … (thích/ko thích + lý do)
pharmacy hiệu thuốc medicine thuốc
supermarket siêu thị first đầu tiên UNIT 20: KỲ NGHỈ HÈ
cinema rạp chiếu phim after that sau đó going to sẽ làm gì trip chuyến đi
bookshop hiệu sách then rồi, sau đóvào lúc eat seafood ăn hải sản expensive đắt
swimming pool bể bơi, hồ bơi finally cuối cùng build sandcastle xây lâu đài cát delicious ngon
buy mua some 1 vài go on a boat đi thuyền summer holiday kỳ nghỉ hè

NGỮ PHÁP bay vịnh hotel khách sạn


• Let’s go to the….! – Great idea! /Sorry, I’m busy. (Rủ đi) NGỮ PHÁP
• Why do you want to go to the …? – Because I want to … (Lý do) • Where are you going this summer? – I’m going to … (Mùa hè này b sẽ đi đâu)
• Why does he/she want to go to the…? – Because he/she wants to … • What are you going to do? – I’m going to … (Bạn sẽ làm gì thế? )

You might also like