Professional Documents
Culture Documents
Tên Học Phần Giảng Viên Loại TL Tài Liệu Học Tập - Tham Khảo MÔN Loại KHO SỐ BẢN GHI CHÚ SỐ HÓA GHI CHÚ Khác Đkcb
Tên Học Phần Giảng Viên Loại TL Tài Liệu Học Tập - Tham Khảo MÔN Loại KHO SỐ BẢN GHI CHÚ SỐ HÓA GHI CHÚ Khác Đkcb
GHI
TÊN HỌC GIẢNG LOẠI MÔN SỐ CHÚ
STT TÀI LIỆU HỌC TẬP – THAM KHẢO KHO CHÚ ĐKCB
PHẦN VIÊN TL LOẠI BẢN SỐ
KHÁC
HÓA
Tiếng Đức ThS. Trần Thị Netzwerk neu A1.1 – Kurs- und Übungsbuch mit Audios und
2 TK C Khoa có
sơ cấp A1.1 Thanh Tuyền Videos/ Dengler, S. u.a.. - Stuttgart: Klett, 2019.
Tiếng Đức ThS. Trần Thị Panorama. Deutsch als Fremdsprache – Kursbuch A1.1/
3 TK C Khoa có
sơ cấp A1.1 Thanh Tuyền Finster, A. u.a.. - Berlin: Cornelsen, 2017.
Tiếng Đức ThS. Trần Thị Tangram aktuell 1 – Übungsheft / Hilpert, S. - Ismaning:
4 TK C Khoa có
sơ cấp A1.1 Thanh Tuyền Hueber, 2007.
Tiếng Đức ThS. Trần Thị Wortschatz Intensivtrainer A1 / Christiane Lemcke, Lutz
5 TK 430 CR Khoa có
sơ cấp A1.1 Thanh Tuyền Rohrmann. - Stuttgart : Langenscheidt bei Klett, 2007. - 81 s.
Tiếng Đức ThS. Trần Thị Netzwerk neu A1.2 – Kurs- und Übungsbuch mit Audios und
7 TK C Khoa có
sơ cấp A1.2 Thanh Tuyền Videos / Dengler, S. u.a.. - Stuttgart: Klett, 2019.
Tiếng Đức ThS. Trần Thị Panorama. Deutsch als Fremdsprache – Kursbuch A1.2/
8 TK C Khoa có
sơ cấp A1.2 Thanh Tuyền Finster, A. u.a.. - Berlin: Cornelsen, 2017.
Tiếng Đức ThS. Trần Thị Tangram aktuell 1 – Übungsheft / Hilpert, S. - Ismaning:
9 TK C Khoa có
sơ cấp A1.2 Thanh Tuyền Hueber, 2007.
Tiếng Đức ThS. Trần Thị Wortschatz Intensivtrainer A1 / Christiane Lemcke, Lutz
10 TK 430 CR Khoa có
sơ cấp A1.2 Thanh Tuyền Rohrmann. - Stuttgart : Langenscheidt bei Klett, 2007. - 81 s.
Tiếng Đức ThS. Trần Thị Tangram aktuell 2. : Übungsheft. Niveaustufe A2.1 / Silke
12 GT C Khoa có
sơ cấp A2.1 Thanh Tuyền Hilpert, Jutta Orth - Chambah. - Ismaning : Hueber, 2006.
Tiếng Đức ThS. Trần Thị Netzwerk neu A2.1 – Kurs- und Übungsbuch mit Audios und
13 TK C Khoa có
sơ cấp A2.1 Thanh Tuyền Videos / Dengler, S. u.a.. - Stuttgart: Klett, 2019.
Tiếng Đức ThS. Trần Thị Panorama. Deutsch als Fremdsprache – Kursbuch A2.1/
15 TK C Khoa có
sơ cấp A2.1 Thanh Tuyền Finster, A. u.a.. - Berlin: Cornelsen, 2017
Tiếng Đức ThS. Nguyễn Tangram aktuell 2. : Übungsheft. Niveaustufe A2.2 / Silke
17 GT C Khoa có
sơ cấp A2.2 Thiếp Hilpert, Jutta Orth - Chambah. - Ismaning : Hueber, 2006.
Tiếng Đức ThS. Nguyễn Netzwerk neu A2.2 – Kurs- und Übungsbuch mit Audios und
18 TK C Khoa có
sơ cấp A2.2 Thiếp Videos/ Dengler, S. u.a. . Stuttgart: Klett, 2019.
Tiếng Đức ThS. Nguyễn Panorama. Deutsch als Fremdsprache – Kursbuch A2/
19 TK C Khoa có
sơ cấp A2.2 Thiếp Finster, A. u.a.. - Berlin: Cornelsen, 2017.
Tiếng Đức
ThS. Nguyễn Tangram Aktuell 3 – Übungsheft B1.1 / Silke, H. & Jutta, O.
22 trung cấp GT C Khoa có
Thiếp - Ismaning: Hueber, 2006.
B1.1
Tiếng Đức Netzwerk neu B1.1 – Kurs- und Übungsbuch mit Audios und
ThS. Nguyễn
23 trung cấp TK Videos / Dengler, S. & Mayr-Sieber, T.. - Stuttgart: Klett- C Khoa có
Thiếp
B1.1 Langenscheidt, 2021.
Tiếng Đức Grosses Übungsbuch Deutsch. Grammatik ; [Niveau A2 -
ThS. Nguyễn
24 trung cấp TK B2] (1. Aufl.)/ Dinsel, S. & Geiger, S.. - Ismaning: Hueber, C Khoa có
Thiếp
B1.1 2009.
Tiếng Đức
ThS. Nguyễn Panorama. Deutsch als Fremdsprache – Kursbuch B1.1/
25 trung cấp TK C Khoa có
Thiếp Dusemund-Brackhahn, C. u.a.. - Berlin: Cornelsen, 2017.
B1.1
Tangram aktuell 3. : Lektion 5 - 8, Kursbuch + Arbeitsbuch.
Tiếng Đức Niveaustufe B1/2 / von Rosa - Maria Dallapiazza, Eduard 430.71
ThS. Nguyễn
26 trung cấp GT von Jan, Beate Blüggel, Anja Schümann ; unter Mitarbeit T165 2 1 C Khoa có D1489
Thiếp
B1.2 von Silke Hilper. - Ismaning : Hueber, 2006. - 158 p. : ill. ; 2006
28 cm. + 1 CD-ROM.
Tiếng Đức
ThS. Nguyễn Tangram Aktuell 3 – Übungsheft B1.2 / Silke, H. & Jutta, O.
27 trung cấp GT C Khoa có
Thiếp - Ismaning: Hueber, 2007.
B1.2
Tiếng Đức Netzwerk neu B1.2 – Kurs- und Übungsbuch mit Audios
ThS. Nguyễn
28 trung cấp TK und Videos / Dengler, S. & Mayr-Sieber, T.. - Stuttgart: C Khoa có
Thiếp
B1.2 Klett-Langenscheidt, 2021.
Tiếng Đức
ThS. Nguyễn Panorama. Deutsch als Fremdsprache – Kursbuch B1.2/
30 trung cấp TK C Khoa có
Thiếp Dusemund-Brackhahn, C. u.a.. - Berlin: Cornelsen, 2017.
B1.2
Tiếng Đức
ThS. Trần Thị Aspekte neu B1 plus. Lehr- und Arbeitsbuch, Teil 2 /
36 trung cấp GT C Khoa có
Thanh Tuyền Koithan, U. u.a. - Stuttgart: Klett, 2017.
B1+.2
Tiếng Đức
ThS. Trần Thị Mittelpunkt neu B1+. Lehr- und Arbeitsbuch mit Audio CD/
37 trung cấp TK C Khoa có
Thanh Tuyền Braun, B. u.a.. - Stuttgart: Klett, 2018.
B1+.2
Tiếng Đức
ThS. Trần Thị Grammatik kreativ / Gerngroß, G.; Krenn, W.; Puchta, H.. -
38 trung cấp TK C Khoa có
Thanh Tuyền Berlin/München: Langenscheidt, 1999.
B1+.2
Tiếng Đức
ThS. Trần Thị Sicher! B1+/ Perlmann-Balme, M. & Schwalb, S.. -
39 trung cấp TK C Khoa có
Thanh Tuyền Ismaning: Hueber, 2016.
B1+.2
Tiếng Đức EM neu Brückenkurs – Lektion 6-10 – Kursbuch +
ThS. Trần Thị
40 trung cấp TK Arbeitsbuch mit Lerner-CD / Perlmann-Balme, M. u.a.. - C Khoa có
Thanh Tuyền
B1+.2 Ismaning: Hueber, 2016.
Tiếng Đức
ThS. Trần Thị Aspekte neu Mittelstufe Deutsch – Lehr- und Arbeitsbuch,
41 trung cấp GT C Khoa có
Xuân Thủy Teil 1, B2/ Koithan, U. u.a.. - Stuttgart: Klett, 2017.
B2.1
Tiếng Đức
ThS. Trần Thị Aspekte neu Mittelstufe Deutsch. Grammatik B1plus bis C1
42 trung cấp GT C Khoa có
Xuân Thủy / Sieber, T. - Stuttgart: Klett, 2017.
B2.1
Tiếng Đức
ThS. Trần Thị
43 trung cấp TK Grammatik aktiv B2-C1 / Jin. F.. - Berlin: Cornelsen, 2018. C Khoa có
Xuân Thủy
B2.1
Tiếng Đức
ThS. Trần Thị Aspekte neu Mittelstufe Deutsch. Intensivtrainer 2 / Lütke
44 trung cấp TK C Khoa có
Xuân Thủy M.. - Stuttgart: Klett, 2017.
B2.1
Tiếng Đức
ThS. Trần Thị Sicher! B2.1 – Kurs- und Arbeitsbuch / Perlmann-Balme,
45 trung cấp TK C Khoa có
Xuân Thủy M., Schwalb, S. & Matussek, M.. - Ismaning: Hueber, 2015.
B2.1
Tiếng Đức
ThS. Trần Thị Aspekte neu Mittelstufe Deutsch – Lehr- und Arbeitsbuch,
46 trung cấp GT C Khoa có
Xuân Thủy Teil 2, B2. / Koithan U. u.a.. - Stuttgart: Klett, 2017.
B2.2
Tiếng Đức
ThS. Trần Thị Aspekte neu Mittelstufe Deutsch. Grammatik B1plus bis C1
47 trung cấp GT C Khoa có
Xuân Thủy / Sieber, T. - Stuttgart: Klett, 2017.
B2.2
Tiếng Đức
ThS. Trần Thị
48 trung cấp TK Grammatik aktiv B2-C1 / Jin. F.. - Berlin: Cornelsen, 2018. C Khoa có
Xuân Thủy
B2.2
Tiếng Đức
ThS. Trần Thị Aspekte neu Mittelstufe Deutsch. Intensivtrainer 2 / Lütke
49 trung cấp TK C Khoa có
Xuân Thủy M.. - Stuttgart: Klett, 2017.
B2.2
Tiếng Đức
ThS. Trần Thị Sicher! B2.2 – Kurs- und Arbeitsbuch / Perlmann-Balme,
50 trung cấp TK C Khoa có
Xuân Thủy M., Schwalb, S. & Matussek, M.. - Ismaning: Hueber, 2015.
B2.2
Tiếng Đức TS. Nguyễn
Aspekte neu Mittelstufe Deutsch, LB&AB, Teil 1, C1 /
51 cao cấp Thị Bích GT C Khoa có
Koithan U. u.a. - Stuttgart: Klett, 2017.
C1.1 Phượng
Tiếng Đức TS. Nguyễn
Aspekte neu Mittelstufe Deutsch. Grammatik B1plus bis C1
52 cao cấp Thị Bích GT C Khoa có
/ Sieber, T. - Stuttgart: Klett, 2017.
C1.1 Phượng
Tiếng Đức TS. Nguyễn
53 cao cấp Thị Bích TK Grammatik aktiv B2-C1 / Jin. F.. - Berlin: Cornelsen, 2018. C Khoa có
C1.1 Phượng
Tiếng Đức TS. Nguyễn
Aspekte neu Mittelstufe Deutsch. Intensivtrainer 2 / Lütke
54 cao cấp Thị Bích TK C Khoa có
M.. - Stuttgart: Klett, 2017.
C1.1 Phượng
Tiếng Đức TS. Nguyễn
Sicher! C1.1 – Kurs- und Arbeitsbuch / Perlmann-Balme,
55 cao cấp Thị Bích TK C Khoa có
M., Schwalb, S. & Matussek, M.. - Ismaning: Hueber, 2015.
C1.1 Phượng
Tiếng Đức TS. Nguyễn
Aspekte neu Mittelstufe Deutsch, LB&AB, Teil 2, C1 /
56 cao cấp Thị Bích GT C Khoa có
Koithan U. u.a. - Stuttgart: Klett, 2017.
C1.2 Phượng
Tiếng Đức TS. Nguyễn
Aspekte neu Mittelstufe Deutsch. Grammatik B1plus bis C1
57 cao cấp Thị Bích GT C Khoa có
/ Sieber, T. - Stuttgart: Klett, 2017.
C1.2 Phượng
Tiếng Đức TS. Nguyễn
Mit Erfog zum Goethe-Zertifikat C1. Übungsbuch /
58 cao cấp Thị Bích TK C Khoa có
Hantschel, H.J.; Krieger, P. L. - Stuttgart: Klett, 2008.
C1.2 Phượng
Tiếng Đức TS. Nguyễn
59 cao cấp Thị Bích TK Grammatik aktiv B2-C1 / Jin. F.. - Berlin: Cornelsen, 2018. C Khoa có
C1.2 Phượng
Tiếng Đức TS. Nguyễn
Sicher! C1.2 – Kurs- und Arbeitsbuch / Perlmann-Balme,
60 cao cấp Thị Bích TK C Khoa có
M., Schwalb, S. & Matussek, M.. - Ismaning: Hueber, 2015.
C1.2 Phượng
Deutschunterricht planen : Arbeit mit Lehrwerklektionen /
Giáo học ThS. Trần Thị Peter Bimmel, Bernd Kast, Gerhard Neuner. - Berlin ;
61 GT 430,07 CR Khoa có
pháp 1 Xuân Thủy München ; Wien ; Zürich ; New York : Langenscheidt, 2003.
- 177 s.
430
Giáo học ThS. Trần Thị Fertigkeit lesen / G. Westhoff. - München : Klett-
64 GT F411 2 1 CR Khoa có D1492
pháp 1 Xuân Thủy Langenscheidt, 1997. - 175 p. ; 30 cm.
1997
Giáo học ThS. Trần Thị Lehrkompetenz und Unterrichtsgestaltung / Schart, M. u.a.. -
65 GT C Khoa có
pháp 1 Xuân Thủy Stuttgart: Klett, 2018
Deutsch lehren lernen. Deutsch als fremde Sprache /
Giáo học ThS. Trần Thị
66 GT Barkowski H. u.a. . - Berlin/München: Langendscheidt, C Khoa có
pháp 2 Xuân Thủy
2017.
Deutschunterricht planen: Arbeit mit Lehrwerklektionen
Fernstudieneinheit 18. Germanistik. Deutsch als
Giáo học ThS. Trần Thị
67 GT Fremdsprache. / Peter Bimmel, Bernd Kast, Gerhard Neuner. 430,07 CR Khoa có
pháp 2 Xuân Thủy
- Berlin ; München ; Wien ; Zürich ; New York :
Langenscheidt, 2003. - 177 s.
Giáo học ThS. Trần Thị Grammatik lehren und lernen / Funk, H. - Berlin, u.a.:
68 GT C Khoa có
pháp 2 Xuân Thủy Langenscheidt, 1995.
TS. Nguyễn
Nghiệp vụ Tourismuslehre / Iwersen-Sioltsidis, S. & Iwersen, A.. -
87 Thị Bích GT C Khoa có
du lịch 2 Bern/Stuttgart/Wien: UTB Verlag, 1997.
Phượng
TS. Nguyễn
Nghiệp vụ Kommunikation im Tourismus / Dorothea Lévy-Hillerich. - .
88 Thị Bích GT C Khoa có
du lịch 2 Berlin/Plzeň: Cornelsen/Fraus, 2005.
Phượng
TS. Nguyễn
Nghiệp vụ Vietnam – Küche und Kultur / Bingermer, S.. - Gräfe und
89 Thị Bích TK C Khoa có
du lịch 2 Unzer Verlag GmbH, 2004.
Phượng
306.095
TS. Nguyễn
Nghiệp vụ Cơ sở văn hóa Việt Nam / Trần Ngọc Thêm. - Hà Nội : Giáo 97 C(R- VVa7322
90 Thị Bích TK 1,3,4 6
du lịch 2 dục, 1999. 334 tr. ; 21 cm. C460S 1996) 6
Phượng
1999
TS. Nguyễn
Nghiệp vụ Tourismuslehre / Iwersen-Sioltsidis, I.. -
91 Thị Bích GT C Khoa có
du lịch 3 Bern/Stuttgart/Wien: UTB Verlag, 1997.
Phượng
TS. Nguyễn
Nghiệp vụ Kommunikation im Tourismus / Dorothea Lévy-Hillerich. - .
92 Thị Bích GT C Khoa có
du lịch 3 Berlin/Plzeň: Cornelsen/Fraus, 2005.
Phượng
TS. Nguyễn Kulturschock Vietnam (Những bất ngờ trong văn hóa Việt
Nghiệp vụ
93 Thị Bích TK Nam) / Monika Heyder. - Bielefeld/Brackwede: Reise C Khoa có
du lịch 3
Phượng Know-How Verlag, 1999
TS. Nguyễn
Nghiệp vụ Kultur Schlüssel Vietnam/ Hans-Jörg Keller. - Ismaning:
94 Thị Bích TK C Khoa có
du lịch 3 Hueber, 2000.
Phượng
306.095
TS. Nguyễn
Nghiệp vụ Cơ sở văn hóa Việt Nam / Trần Ngọc Thêm. - Hà Nội : Giáo 97 C(R- VVa7322
95 Thị Bích TK 1,3,4 6
du lịch 3 dục, 1999. 334 tr. ; 21 cm. C460S 1996) 6
Phượng
1999
TS. Nguyễn
Nghiệp vụ Tourismuslehre / Iwersen-Sioltsidis, I.. -
96 Thị Bích GT C Khoa có
du lịch 4 Bern/Stuttgart/Wien: UTB Verlag, 1997.
Phượng
TS. Nguyễn
Nghiệp vụ Kommunikation im Tourismus / Dorothea Lévy-Hillerich. - .
97 Thị Bích GT C Khoa có
du lịch 4 Berlin/Plzeň: Cornelsen/Fraus, 2005.
Phượng
TS. Nguyễn Kulturschock Vietnam (Những bất ngờ trong văn hóa Việt
Nghiệp vụ
98 Thị Bích TK Nam) / Monika Heyder. - Bielefeld/Brackwede: Reise C Khoa có
du lịch 4
Phượng Know-How Verlag, 1999
TS. Nguyễn
Nghiệp vụ Kultur Schlüssel Vietnam/ Hans-Jörg Keller. - Ismaning:
99 Thị Bích TK C Khoa có
du lịch 4 Hueber, 2000.
Phượng
Quản trị văn TS. Lê Xuân Unternehmen Deutsch Aufbaukurs. Lehrbuch / J. Braunert
102 GT C Khoa có
phòng 1 Giao u.a.. - Stuttgart: Klett, 2015.
Quản trị văn TS. Lê Xuân Unternehmen Deutsch Aufbaukurs. Lehrbuch / J. Braunert
107 GT C Khoa có
phòng 2 Giao u.a.. - Stuttgart: Klett, 2015.
Khoa có
Erfolgreich in der geschäftlichen Korrespondenz : 430 2010; TV
Quản trị văn TS. Lê Xuân C(R-
109 GT trainingsmodul / Volker Eismann; Cornelsen Verlag. - Berlin E67 2 1 có bản D1487
phòng 2 Giao 2010)
: Cornelsen Verlag, 2015. - 104 p. ; 26 cm. + CD-ROM. 2015 điện tử
2010
Kommunikation in der Wirtschaft : Lehr - und Arbeitsbuch / Khoa có
Anneliese Fearns, Dorothea Lévy - Hillerich, Goethe - 430 2009; TV
Quản trị văn TS. Lê Xuân C(R-
110 GT Institut (Monachium), Cornelsen Verlag, Nakladatelství K81 2 1 có bản D1475
phòng 2 Giao 2009)
Fraus. - Plzeň : Nakladatelství Fraus ; Berlin : Cornelsen 2013 điện tử
Verlag, 2013. - 190 p. ; 26 cm. 2009
Quản trị văn TS. Lê Xuân Unternehmen Deutsch Aufbaukurs. Lehrbuch / J. Braunert
112 GT C Khoa có
phòng 3 Giao u.a.. - Stuttgart: Klett, 2015.
Khoa có
Erfolgreich in der geschäftlichen Korrespondenz : 430 2010; TV
Quản trị văn TS. Lê Xuân C(R-
114 GT trainingsmodul / Volker Eismann; Cornelsen Verlag. - Berlin E67 2 1 có bản D1487
phòng 3 Giao 2010)
: Cornelsen Verlag, 2015. - 104 p. ; 26 cm. + CD-ROM. 2015 điện tử
2010
Lịch sử văn Deutsche Literaturgeschichte : von den Anfängen bis zur 830.9
TS. Berndt Khoa có 1310000
135 chương Đức TLHT Gegenwart / Wolf Wucherpfennig. - Stuttgart : Leipzig Klett, D486 1 1 C
Tilp 1999 82819
1 2020. - 352 p. ; 23 cm. 2020
Lịch sử văn
TS. Berndt Deutsche literatur in epochen / B. Baumann. - Ismanging:
136 chương Đức TLHT C Khoa có
Tilp Hueber, 2002
2
Lịch sử văn
TS. Berndt Lesen als Verstehen / S. Ehlers. - Berlin/München:
137 chương Đức TLHT C Khoa có
Tilp Langenscheidt, 1999.
2
Lịch sử văn Deutsche Literaturgeschichte : von den Anfängen bis zur 830.9
TS. Berndt Khoa có 1310000
140 chương Đức TLHT Gegenwart / Wolf Wucherpfennig. - Stuttgart : Leipzig Klett, D486 1 1 C
Tilp 1999 82819
2 2020. - 352 p. ; 23 cm. 2020
Văn hoá- ThS. Trần Deutschlandatlas - Unser Land in 200 thematischen Karten /
143 Văn minh Lương Anh TLHT Hänsgen, D., Lentz, S. & Tzschaschel, S.. - Zürich: Primus, C Khoa có
Đức Thư 2010
TS. Nguyễn
Văn hóa so Generation E / Berger M-C., Martini M.. - Stutgart: Klett,
156 Thị Bích GT C Khoa có
sánh 2005.
Phượng
TS. Nguyễn
Văn hóa so Rundum Einblicke in die deutschsprachige Kultur / Faigle,
157 Thị Bích GT C Khoa có
sánh I.. -Ernst Klett. Stuttgart, 2006.
Phượng
TS. Nguyễn
Văn hóa so Miteinander leben / Feil, R., Hesse, W. (Hrsg.). - München:
158 Thị Bích GT C Khoa có
sánh Iudicium, 2006.
Phượng
TS. Nguyễn
Văn hóa so Orientierungskurs / Kaufmann S., Rohrmann L., Szablewski-
159 Thị Bích GT C Khoa có
sánh Carvus P.. - Berlin/München: Langenscheidt, 2005.
Phượng
435
TS. Lê Xuân Grammatik der deutschen Sprache. Band 2 / Zifonun, G.
169 Cú pháp học GT G745 2 1 C Khoa có D1473
Giao u.a.. - Berlin/New York: de Gruyter, 1997. - 1680 p. ; 25 cm.
1997
Dịch thuật văn bản khoa học : trên cơ sở ngữ liệu các chuyên 418.02
Biên dịch ThS. Trần VVa4441
176 GT ngành hóa học, sinh học và y học / Lưu Trọng Tuấn. - Hà D302T 1,2,3,4 4 C
Đức - Việt Thế Bình 2
Nội : Khoa học Xã hội, 2010. - 342 tr. ; 24 cm. 2010
Nghiên cứu dịch thuật : sách nghiên cứu dùng cho sinh viên
418.02
hệ dịch, sinh viên ngoại ngữ những năm cuối, học viên cao
Biên dịch ThS. Trần NGH30
178 TK học và nghiên cứu sinh các chuyên ngành ngôn ngữ học và 1,2,3,4 8 C 1VVa179
Đức - Việt Thế Bình 5C
ngôn ngữ học ứng dụng / Hoàng Văn Vân. - Hà Nội : Khoa 64
2005
học Xã hội, 2005. - 280 tr. ; 21 cm.
Nghiên cứu dịch thuật : sách nghiên cứu dùng cho sinh viên
418.02
hệ dịch, sinh viên ngoại ngữ những năm cuối, học viên cao
Biên dịch ThS. Trần NGH30
183 TK học và nghiên cứu sinh các chuyên ngành ngôn ngữ học và 1,2,3,4 8 C 1VVa179
Việt - Đức Thế Bình 5C
ngôn ngữ học ứng dụng / Hoàng Văn Vân. - Hà Nội : Khoa 64
2005
học Xã hội, 2005. - 280 tr. ; 21 cm.
TS. Nguyễn Dịch thuật: Từ lý thuyết đến thực hành / Nguyễn Thượng 418.02
Phiên dịch 1VVa209
186 Thị Bích TLHT Hùng. - TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2005. - 1020 D302T 1,2,3,4 6 CR
Đức - Việt 16
Phượng tr. ; 24 cm. 2005
TS. Nguyễn
Phiên dịch Übersetzungstheorien / Stolze, R.. - 6. Auflage. - Tübingen: Khoa
189 Thị Bích TLHT C
Đức - Việt Günter Narr, 2016. cung cấp
Phượng
Tiếng Đức ThS. Martin Atlas der Globalisierung. Welt in Bewegung / Mahlke S.. -
192 TLHT C Khoa có
Kinh tế 1 Reißaus Paris: Le Monde diplomatique, 2019.
Tiếng Đức ThS. Martin Wirtschaftsethik. Vom freien Markt bis zur Share Economy/
193 TLHT C Khoa có
Kinh tế 1 Reißaus Ole Oermann N.. -München: CH-Beck-Verlag, 2018.
Tiếng Đức ThS. Trần Thị DaF im Unternehmen B1 / Sander, I. u.a. - Stuttgart: Ernst
197 GT C Khoa có
Kinh tế 2 Xuân Thủy Klett, 2019.
Tiếng Đức ThS. Trần Thị Exportwege neu 3 / Volgnandt, Gabriele/ Volgnandt, G. u.a .
198 GT C Khoa có
Kinh tế 2 Xuân Thủy - Leipzig: Schubert, 2013.
Đối với nguồn tài liệu tại các thư viện ngoài Thư viện Trường ĐHKHXH&NV Tp. HCM