Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 24

GHI

GHI
TÊN HỌC GIẢNG LOẠI MÔN SỐ CHÚ
STT TÀI LIỆU HỌC TẬP – THAM KHẢO KHO CHÚ ĐKCB
PHẦN VIÊN TL LOẠI BẢN SỐ
KHÁC
HÓA

Tangram aktuell 1. : Lektion 1 - 4, Kursbuch + Arbeitsbuch.


Niveaustufe A1/1 / von Rosa - Maria Dallapiazza, Eduard 430.71
Tiếng Đức ThS. Trần Thị
1 GT von Jan, Til Schönherr; unter Mitarbeit von Jutta Orth - T165 2 1 C Khoa có D1490
sơ cấp A1.1 Thanh Tuyền
Chambah. - Ismaning : Hueber, 2004. - 152 p. : ill. ; 28 cm. 2004
+ 1 CD-ROM.

Tiếng Đức ThS. Trần Thị Netzwerk neu A1.1 – Kurs- und Übungsbuch mit Audios und
2 TK C Khoa có
sơ cấp A1.1 Thanh Tuyền Videos/ Dengler, S. u.a.. - Stuttgart: Klett, 2019.

Tiếng Đức ThS. Trần Thị Panorama. Deutsch als Fremdsprache – Kursbuch A1.1/
3 TK C Khoa có
sơ cấp A1.1 Thanh Tuyền Finster, A. u.a.. - Berlin: Cornelsen, 2017.

Tiếng Đức ThS. Trần Thị Tangram aktuell 1 – Übungsheft / Hilpert, S. - Ismaning:
4 TK C Khoa có
sơ cấp A1.1 Thanh Tuyền Hueber, 2007.

Tiếng Đức ThS. Trần Thị Wortschatz Intensivtrainer A1 / Christiane Lemcke, Lutz
5 TK 430 CR Khoa có
sơ cấp A1.1 Thanh Tuyền Rohrmann. - Stuttgart : Langenscheidt bei Klett, 2007. - 81 s.

Tangram aktuell/ 1 : Kursbuch und Arbeitsbuch. Niveaustufe


430.71
Tiếng Đức ThS. Trần Thị A1/2 : Lektion 5 - 8. / von Rosa - Maria Dallapiazza, Eduard
6 GT T165 2 1 C Khoa có D1499
sơ cấp A1.2 Thanh Tuyền von Jan, Til Schonherr. - Ismaning : Hueber, 2011. - vi, 152
2011
p. : ill. ; 28 cm. + 1 CD-ROM.

Tiếng Đức ThS. Trần Thị Netzwerk neu A1.2 – Kurs- und Übungsbuch mit Audios und
7 TK C Khoa có
sơ cấp A1.2 Thanh Tuyền Videos / Dengler, S. u.a.. - Stuttgart: Klett, 2019.
Tiếng Đức ThS. Trần Thị Panorama. Deutsch als Fremdsprache – Kursbuch A1.2/
8 TK C Khoa có
sơ cấp A1.2 Thanh Tuyền Finster, A. u.a.. - Berlin: Cornelsen, 2017.

Tiếng Đức ThS. Trần Thị Tangram aktuell 1 – Übungsheft / Hilpert, S. - Ismaning:
9 TK C Khoa có
sơ cấp A1.2 Thanh Tuyền Hueber, 2007.

Tiếng Đức ThS. Trần Thị Wortschatz Intensivtrainer A1 / Christiane Lemcke, Lutz
10 TK 430 CR Khoa có
sơ cấp A1.2 Thanh Tuyền Rohrmann. - Stuttgart : Langenscheidt bei Klett, 2007. - 81 s.

Tangram aktuell 2. : Lektion 1 - 4, Kursbuch + Arbeitsbuch.


Niveaustufe A2/1 / von Rosa - Maria Dallapiazza, Eduard 430.71
Tiếng Đức ThS. Trần Thị
11 GT von Jan, Til Schönherr; unter Mitarbeit von Jutta Orth - T165 2 1 C Khoa có D1497
sơ cấp A2.1 Thanh Tuyền
Chambah. - Ismaning : Hueber, 2005. - 152 p. : ill. ; 28 cm. 2005
+ 1 CD-ROM.

Tiếng Đức ThS. Trần Thị Tangram aktuell 2. : Übungsheft. Niveaustufe A2.1 / Silke
12 GT C Khoa có
sơ cấp A2.1 Thanh Tuyền Hilpert, Jutta Orth - Chambah. - Ismaning : Hueber, 2006.

Tiếng Đức ThS. Trần Thị Netzwerk neu A2.1 – Kurs- und Übungsbuch mit Audios und
13 TK C Khoa có
sơ cấp A2.1 Thanh Tuyền Videos / Dengler, S. u.a.. - Stuttgart: Klett, 2019.

Grosses Übungsbuch Deutsch. Grammatik ; [Niveau A2 -


Tiếng Đức ThS. Trần Thị
14 TK B2] (1. Aufl.)/ Dinsel, S. & Geiger, S.. - Ismaning: Hueber, C Khoa có
sơ cấp A2.1 Thanh Tuyền
2009.

Tiếng Đức ThS. Trần Thị Panorama. Deutsch als Fremdsprache – Kursbuch A2.1/
15 TK C Khoa có
sơ cấp A2.1 Thanh Tuyền Finster, A. u.a.. - Berlin: Cornelsen, 2017

Tangram aktuell 2. : Lektion 5 - 8, Kursbuch + Arbeitsbuch.


430.71
Tiếng Đức ThS. Nguyễn Niveaustufe A2/2 / Rosa - Maria Dallapiazza,... [at all]. -
16 GT T165 2 1 C Khoa có D1491
sơ cấp A2.2 Thiếp Ismaning : Hueber, 2005. - 148 p. : ill. ; 28 cm. + 1 CD-
2005
ROM.

Tiếng Đức ThS. Nguyễn Tangram aktuell 2. : Übungsheft. Niveaustufe A2.2 / Silke
17 GT C Khoa có
sơ cấp A2.2 Thiếp Hilpert, Jutta Orth - Chambah. - Ismaning : Hueber, 2006.
Tiếng Đức ThS. Nguyễn Netzwerk neu A2.2 – Kurs- und Übungsbuch mit Audios und
18 TK C Khoa có
sơ cấp A2.2 Thiếp Videos/ Dengler, S. u.a. . Stuttgart: Klett, 2019.

Tiếng Đức ThS. Nguyễn Panorama. Deutsch als Fremdsprache – Kursbuch A2/
19 TK C Khoa có
sơ cấp A2.2 Thiếp Finster, A. u.a.. - Berlin: Cornelsen, 2017.

Schritt für schritt ins Grammatikland. 2 (A2-B1) :


438.24
Tiếng Đức ThS. Nguyễn Übungsgrammatik für Kinder und Jugendliche / Eleni 1310000
20 TK S379 1 1 C
sơ cấp A2.2 Thiếp Frangou, Eva Kokkini, Amalia Petrowa. - München : 82831
2018
Deutschland Hueber Verlag, [2018]. - 272 p. ; 28 cm.

Tangram aktuell 3. : Lektion 1 - 4, Kursbuch + Arbeitsbuch.


Tiếng Đức Niveaustufe B1/1 / von Rosa - Maria Dallapiazza, Eduard 430.71
ThS. Nguyễn
21 trung cấp GT von Jan, Beate Blüggel, Anja Schümann ; unter Mitarbeit T165 2 1 C Khoa có D1498
Thiếp
B1.1 von Silke Hilper. - Ismaning : Hueber, 2005. - 168 p. : ill. ; 2005
28 cm. + 1 CD-ROM.

Tiếng Đức
ThS. Nguyễn Tangram Aktuell 3 – Übungsheft B1.1 / Silke, H. & Jutta, O.
22 trung cấp GT C Khoa có
Thiếp - Ismaning: Hueber, 2006.
B1.1
Tiếng Đức Netzwerk neu B1.1 – Kurs- und Übungsbuch mit Audios und
ThS. Nguyễn
23 trung cấp TK Videos / Dengler, S. & Mayr-Sieber, T.. - Stuttgart: Klett- C Khoa có
Thiếp
B1.1 Langenscheidt, 2021.
Tiếng Đức Grosses Übungsbuch Deutsch. Grammatik ; [Niveau A2 -
ThS. Nguyễn
24 trung cấp TK B2] (1. Aufl.)/ Dinsel, S. & Geiger, S.. - Ismaning: Hueber, C Khoa có
Thiếp
B1.1 2009.
Tiếng Đức
ThS. Nguyễn Panorama. Deutsch als Fremdsprache – Kursbuch B1.1/
25 trung cấp TK C Khoa có
Thiếp Dusemund-Brackhahn, C. u.a.. - Berlin: Cornelsen, 2017.
B1.1
Tangram aktuell 3. : Lektion 5 - 8, Kursbuch + Arbeitsbuch.
Tiếng Đức Niveaustufe B1/2 / von Rosa - Maria Dallapiazza, Eduard 430.71
ThS. Nguyễn
26 trung cấp GT von Jan, Beate Blüggel, Anja Schümann ; unter Mitarbeit T165 2 1 C Khoa có D1489
Thiếp
B1.2 von Silke Hilper. - Ismaning : Hueber, 2006. - 158 p. : ill. ; 2006
28 cm. + 1 CD-ROM.

Tiếng Đức
ThS. Nguyễn Tangram Aktuell 3 – Übungsheft B1.2 / Silke, H. & Jutta, O.
27 trung cấp GT C Khoa có
Thiếp - Ismaning: Hueber, 2007.
B1.2

Tiếng Đức Netzwerk neu B1.2 – Kurs- und Übungsbuch mit Audios
ThS. Nguyễn
28 trung cấp TK und Videos / Dengler, S. & Mayr-Sieber, T.. - Stuttgart: C Khoa có
Thiếp
B1.2 Klett-Langenscheidt, 2021.

Tiếng Đức Grosses Übungsbuch Deutsch. Grammatik ; [Niveau A2 -


ThS. Nguyễn
29 trung cấp TK B2] (1. Aufl.)/ Dinsel, S. & Geiger, S.. - Ismaning: Hueber, C Khoa có
Thiếp
B1.2 2009.

Tiếng Đức
ThS. Nguyễn Panorama. Deutsch als Fremdsprache – Kursbuch B1.2/
30 trung cấp TK C Khoa có
Thiếp Dusemund-Brackhahn, C. u.a.. - Berlin: Cornelsen, 2017.
B1.2

Tiếng Đức ThS. Trần


Aspekte neu B1 plus. Lehr- und Arbeitsbuch, Teil 1 /
31 trung cấp Lương Anh GT C Khoa có
Koithan, U. u.a. - Stuttgart: Klett, 2017.
B1+.1 Thư

Tiếng Đức ThS. Trần


Mittelpunkt neu B1+. Lehr- und Arbeitsbuch mit Audio CD/
32 trung cấp Lương Anh TK C Khoa có
Braun, B. u.a.. - Stuttgart: Klett, 2018.
B1+.1 Thư

Tiếng Đức ThS. Trần


Grammatik kreativ / Gerngroß, G.; Krenn, W.; Puchta, H.. -
33 trung cấp Lương Anh TK C Khoa có
Berlin/München: Langenscheidt, 1999.
B1+.1 Thư

Tiếng Đức ThS. Trần


Sicher! B1+/ Perlmann-Balme, M. & Schwalb, S.. -
34 trung cấp Lương Anh TK C Khoa có
Ismaning: Hueber, 2016.
B1+.1 Thư
Tiếng Đức ThS. Trần EM neu Brückenkurs – Lektion 6-10 – Kursbuch +
35 trung cấp Lương Anh TK Arbeitsbuch mit Lerner-CD / Perlmann-Balme, M. u.a.. - C Khoa có
B1+.1 Thư Ismaning: Hueber, 2016.

Tiếng Đức
ThS. Trần Thị Aspekte neu B1 plus. Lehr- und Arbeitsbuch, Teil 2 /
36 trung cấp GT C Khoa có
Thanh Tuyền Koithan, U. u.a. - Stuttgart: Klett, 2017.
B1+.2
Tiếng Đức
ThS. Trần Thị Mittelpunkt neu B1+. Lehr- und Arbeitsbuch mit Audio CD/
37 trung cấp TK C Khoa có
Thanh Tuyền Braun, B. u.a.. - Stuttgart: Klett, 2018.
B1+.2
Tiếng Đức
ThS. Trần Thị Grammatik kreativ / Gerngroß, G.; Krenn, W.; Puchta, H.. -
38 trung cấp TK C Khoa có
Thanh Tuyền Berlin/München: Langenscheidt, 1999.
B1+.2
Tiếng Đức
ThS. Trần Thị Sicher! B1+/ Perlmann-Balme, M. & Schwalb, S.. -
39 trung cấp TK C Khoa có
Thanh Tuyền Ismaning: Hueber, 2016.
B1+.2
Tiếng Đức EM neu Brückenkurs – Lektion 6-10 – Kursbuch +
ThS. Trần Thị
40 trung cấp TK Arbeitsbuch mit Lerner-CD / Perlmann-Balme, M. u.a.. - C Khoa có
Thanh Tuyền
B1+.2 Ismaning: Hueber, 2016.
Tiếng Đức
ThS. Trần Thị Aspekte neu Mittelstufe Deutsch – Lehr- und Arbeitsbuch,
41 trung cấp GT C Khoa có
Xuân Thủy Teil 1, B2/ Koithan, U. u.a.. - Stuttgart: Klett, 2017.
B2.1
Tiếng Đức
ThS. Trần Thị Aspekte neu Mittelstufe Deutsch. Grammatik B1plus bis C1
42 trung cấp GT C Khoa có
Xuân Thủy / Sieber, T. - Stuttgart: Klett, 2017.
B2.1
Tiếng Đức
ThS. Trần Thị
43 trung cấp TK Grammatik aktiv B2-C1 / Jin. F.. - Berlin: Cornelsen, 2018. C Khoa có
Xuân Thủy
B2.1
Tiếng Đức
ThS. Trần Thị Aspekte neu Mittelstufe Deutsch. Intensivtrainer 2 / Lütke
44 trung cấp TK C Khoa có
Xuân Thủy M.. - Stuttgart: Klett, 2017.
B2.1
Tiếng Đức
ThS. Trần Thị Sicher! B2.1 – Kurs- und Arbeitsbuch / Perlmann-Balme,
45 trung cấp TK C Khoa có
Xuân Thủy M., Schwalb, S. & Matussek, M.. - Ismaning: Hueber, 2015.
B2.1
Tiếng Đức
ThS. Trần Thị Aspekte neu Mittelstufe Deutsch – Lehr- und Arbeitsbuch,
46 trung cấp GT C Khoa có
Xuân Thủy Teil 2, B2. / Koithan U. u.a.. - Stuttgart: Klett, 2017.
B2.2
Tiếng Đức
ThS. Trần Thị Aspekte neu Mittelstufe Deutsch. Grammatik B1plus bis C1
47 trung cấp GT C Khoa có
Xuân Thủy / Sieber, T. - Stuttgart: Klett, 2017.
B2.2
Tiếng Đức
ThS. Trần Thị
48 trung cấp TK Grammatik aktiv B2-C1 / Jin. F.. - Berlin: Cornelsen, 2018. C Khoa có
Xuân Thủy
B2.2
Tiếng Đức
ThS. Trần Thị Aspekte neu Mittelstufe Deutsch. Intensivtrainer 2 / Lütke
49 trung cấp TK C Khoa có
Xuân Thủy M.. - Stuttgart: Klett, 2017.
B2.2
Tiếng Đức
ThS. Trần Thị Sicher! B2.2 – Kurs- und Arbeitsbuch / Perlmann-Balme,
50 trung cấp TK C Khoa có
Xuân Thủy M., Schwalb, S. & Matussek, M.. - Ismaning: Hueber, 2015.
B2.2
Tiếng Đức TS. Nguyễn
Aspekte neu Mittelstufe Deutsch, LB&AB, Teil 1, C1 /
51 cao cấp Thị Bích GT C Khoa có
Koithan U. u.a. - Stuttgart: Klett, 2017.
C1.1 Phượng
Tiếng Đức TS. Nguyễn
Aspekte neu Mittelstufe Deutsch. Grammatik B1plus bis C1
52 cao cấp Thị Bích GT C Khoa có
/ Sieber, T. - Stuttgart: Klett, 2017.
C1.1 Phượng
Tiếng Đức TS. Nguyễn
53 cao cấp Thị Bích TK Grammatik aktiv B2-C1 / Jin. F.. - Berlin: Cornelsen, 2018. C Khoa có
C1.1 Phượng
Tiếng Đức TS. Nguyễn
Aspekte neu Mittelstufe Deutsch. Intensivtrainer 2 / Lütke
54 cao cấp Thị Bích TK C Khoa có
M.. - Stuttgart: Klett, 2017.
C1.1 Phượng
Tiếng Đức TS. Nguyễn
Sicher! C1.1 – Kurs- und Arbeitsbuch / Perlmann-Balme,
55 cao cấp Thị Bích TK C Khoa có
M., Schwalb, S. & Matussek, M.. - Ismaning: Hueber, 2015.
C1.1 Phượng
Tiếng Đức TS. Nguyễn
Aspekte neu Mittelstufe Deutsch, LB&AB, Teil 2, C1 /
56 cao cấp Thị Bích GT C Khoa có
Koithan U. u.a. - Stuttgart: Klett, 2017.
C1.2 Phượng
Tiếng Đức TS. Nguyễn
Aspekte neu Mittelstufe Deutsch. Grammatik B1plus bis C1
57 cao cấp Thị Bích GT C Khoa có
/ Sieber, T. - Stuttgart: Klett, 2017.
C1.2 Phượng
Tiếng Đức TS. Nguyễn
Mit Erfog zum Goethe-Zertifikat C1. Übungsbuch /
58 cao cấp Thị Bích TK C Khoa có
Hantschel, H.J.; Krieger, P. L. - Stuttgart: Klett, 2008.
C1.2 Phượng
Tiếng Đức TS. Nguyễn
59 cao cấp Thị Bích TK Grammatik aktiv B2-C1 / Jin. F.. - Berlin: Cornelsen, 2018. C Khoa có
C1.2 Phượng
Tiếng Đức TS. Nguyễn
Sicher! C1.2 – Kurs- und Arbeitsbuch / Perlmann-Balme,
60 cao cấp Thị Bích TK C Khoa có
M., Schwalb, S. & Matussek, M.. - Ismaning: Hueber, 2015.
C1.2 Phượng
Deutschunterricht planen : Arbeit mit Lehrwerklektionen /
Giáo học ThS. Trần Thị Peter Bimmel, Bernd Kast, Gerhard Neuner. - Berlin ;
61 GT 430,07 CR Khoa có
pháp 1 Xuân Thủy München ; Wien ; Zürich ; New York : Langenscheidt, 2003.
- 177 s.

Fertigkeit Hören : fernstudieneinheit 5 / Barbara Dahlhaus. -


Giáo học ThS. Trần Thị C(R-
62 GT Berlin ; München ; Wien ; Zürich ; New York : 430 Khoa có
pháp 1 Xuân Thủy 1994)
Langenscheidt, 1998. - 192 s..

Methoden des fremdsprachlichen Deutschunterrichts /


Giáo học ThS. Trần Thị
63 GT Neuner Gerhard, Hunfeld Hans. - Langenscheidt, C Khoa có
pháp 1 Xuân Thủy
Berlin/München, 7. Auflage, 2001.

430
Giáo học ThS. Trần Thị Fertigkeit lesen / G. Westhoff. - München : Klett-
64 GT F411 2 1 CR Khoa có D1492
pháp 1 Xuân Thủy Langenscheidt, 1997. - 175 p. ; 30 cm.
1997

Giáo học ThS. Trần Thị Lehrkompetenz und Unterrichtsgestaltung / Schart, M. u.a.. -
65 GT C Khoa có
pháp 1 Xuân Thủy Stuttgart: Klett, 2018
Deutsch lehren lernen. Deutsch als fremde Sprache /
Giáo học ThS. Trần Thị
66 GT Barkowski H. u.a. . - Berlin/München: Langendscheidt, C Khoa có
pháp 2 Xuân Thủy
2017.
Deutschunterricht planen: Arbeit mit Lehrwerklektionen
Fernstudieneinheit 18. Germanistik. Deutsch als
Giáo học ThS. Trần Thị
67 GT Fremdsprache. / Peter Bimmel, Bernd Kast, Gerhard Neuner. 430,07 CR Khoa có
pháp 2 Xuân Thủy
- Berlin ; München ; Wien ; Zürich ; New York :
Langenscheidt, 2003. - 177 s.

Giáo học ThS. Trần Thị Grammatik lehren und lernen / Funk, H. - Berlin, u.a.:
68 GT C Khoa có
pháp 2 Xuân Thủy Langenscheidt, 1995.

Fehler und Fehlerkorrektur / Karin Kleppin. - Berlin ;


Giáo học ThS. Trần Thị C(R-
69 GT München ; Wien ; Zürich ; New York : Langenscheidt, 2000. 438 Khoa có
pháp 2 Xuân Thủy 1998)
- 153 s.
Probleme der Wortschatzarbeit / Rainer Bohn. - Berlin ;
Giáo học ThS. Trần Thị C(R-
70 GT München ; Wien ; Zürich ; New York : Langenscheidt , 438,2 Khoa có
pháp 2 Xuân Thủy 2000)
2003. - 193 s. : ill.
TS. Nguyễn
Giáo học DLL 2 – Wie lernt man die Fremdsprache Deutsch? /
71 Thị Bích GT C Khoa có
pháp 3 Ballweg, S. u.a. - Stuttgart: Klett, 2013.
Phượng

Deutschunterricht planen : Arbeit mit Lehrwerklektionen. /


TS. Nguyễn
Giáo học Peter Bimmel, Bernd Kast, Gerhard Neuner. - Berlin ;
72 Thị Bích GT 430,07 CR Khoa có
pháp 3 München ; Wien ; Zürich ; New York : Langenscheidt, 2003.
Phượng
- 177 s.
Unterrichtsbeobachtung und Lehrerverhalten / Barbara
TS. Nguyễn
Giáo học Ziebell. Unter Mitarb. von Herrad Meese. - Berlin ;
73 Thị Bích GT 430,07 CR Khoa có
pháp 3 München ; Wien ; Zürich ; New York : Langenscheidt, 2002.
Phượng
- 173 s.
Grundlagen des Erst- und Fremdsprachenerwerbs.
TS. Nguyễn
Giáo học Fernstudieneinheit 15. Germanistik. Deutsch als
74 Thị Bích TK C Khoa có
pháp 3 Fremdsprache / APELTAUER, ERNST. - Berlin/München:
Phượng
Langenscheidt, 1997.
TS. Nguyễn Probleme der Wortschatzarbeit / Rainer Bohn. - Berlin ;
Giáo học C-(R
75 Thị Bích TK München ; Wien ; Zürich ; New York : Langenscheidt , 438,2 Khoa có
pháp 3 1999)
Phượng 2000. - 193 s. : ill.

Grundlagen des Erst- und Fremdsprachenerwerbs.


TS. Nguyễn
Giáo học Fernstudieneinheit 15. Germanistik. Deutsch als
76 Thị Bích GT C Khoa có
pháp 4 Fremdsprache / APELTAUER, ERNST. - Berlin/München:
Phượng
Langenscheidt, 1997.
TS. Nguyễn
Giáo học Profile Deutsch / Glabionat, M. u.a.. - Berlin/München:
77 Thị Bích GT C Khoa có
pháp 4 Langenscheidt, 2002.
Phượng
TS. Nguyễn Gemeinsame europäischer Referenzrahmen für Sprachen:
Giáo học
78 Thị Bích GT lernen, lehren, beurteilen / Goethe Institut. - C Khoa có
pháp 4
Phượng Berlin/München: Langenscheidt, 2001.
TS. Nguyễn
Giáo học DLL- Einheit 7: Prüfen, Testen, Evaluieren / Grotjahn, R.,
79 Thị Bích GT C Khoa có
pháp 4 Kleppin, K. - München: Langenscheidt, 2015.
Phượng
TS. Nguyễn Fehler und Fehlerkorrektur / Karin Kleppin. - Berlin ; không
Giáo học
80 Thị Bích GT München ; Wien ; Zürich ; New York : Langenscheidt, 1998. 438 có bản CR Khoa có
pháp 4
Phượng - 153 s. giấy
TS. Nguyễn
Nghiệp vụ Tourismuslehre / Iwersen-Sioltsidis, S. & Iwersen, A.. -
81 Thị Bích GT C Khoa có
du lịch 1 Bern/Stuttgart/Wien: UTB Verlag, 1997.
Phượng
TS. Nguyễn
Nghiệp vụ Kommunikation im Tourismus / Dorothea Lévy-Hillerich. -
82 Thị Bích GT C Khoa có
du lịch 1 Berlin/Plzeň: Cornelsen/Fraus, 2005.
Phượng
TS. Nguyễn Tourismus. Systematische Einführung – Analysen und
Nghiệp vụ
83 Thị Bích GT Prognosen / Horst W Opaschowski. - Opladen: Leske C Khoa có
du lịch 1
Phượng Budrich, 1996.
TS. Nguyễn Hotellerie und Gastronomie 1, 2 / Monika Clalüna-Hopf,
Nghiệp vụ
84 Thị Bích TK Marilu Plettenberg. - Rheinbreitbach : Dürr und Kessler, 430 CR Khoa có
du lịch 1
Phượng 1988. - 112 s.
TS. Nguyễn Tổng quan du lịch : tài liệu tham khảo dành cho sinh viên
Nghiệp vụ 338.479
85 Thị Bích TK ngành du lịch / Võ Văn Thành. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa 1,2,3,4 4 C VVa7666
du lịch 1 1
Phượng - Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 2015. - 255 tr. ; 21 cm. 2
T455Q
TS. Nguyễn
Nghiệp vụ Kulturschock Vietnam / Monika Heyder. -
86 Thị Bích GT C Khoa có
du lịch 2 Bielefeld/Brackwede: Reise Know-How, 2002
Phượng

TS. Nguyễn
Nghiệp vụ Tourismuslehre / Iwersen-Sioltsidis, S. & Iwersen, A.. -
87 Thị Bích GT C Khoa có
du lịch 2 Bern/Stuttgart/Wien: UTB Verlag, 1997.
Phượng

TS. Nguyễn
Nghiệp vụ Kommunikation im Tourismus / Dorothea Lévy-Hillerich. - .
88 Thị Bích GT C Khoa có
du lịch 2 Berlin/Plzeň: Cornelsen/Fraus, 2005.
Phượng

TS. Nguyễn
Nghiệp vụ Vietnam – Küche und Kultur / Bingermer, S.. - Gräfe und
89 Thị Bích TK C Khoa có
du lịch 2 Unzer Verlag GmbH, 2004.
Phượng
306.095
TS. Nguyễn
Nghiệp vụ Cơ sở văn hóa Việt Nam / Trần Ngọc Thêm. - Hà Nội : Giáo 97 C(R- VVa7322
90 Thị Bích TK 1,3,4 6
du lịch 2 dục, 1999. 334 tr. ; 21 cm. C460S 1996) 6
Phượng
1999
TS. Nguyễn
Nghiệp vụ Tourismuslehre / Iwersen-Sioltsidis, I.. -
91 Thị Bích GT C Khoa có
du lịch 3 Bern/Stuttgart/Wien: UTB Verlag, 1997.
Phượng

TS. Nguyễn
Nghiệp vụ Kommunikation im Tourismus / Dorothea Lévy-Hillerich. - .
92 Thị Bích GT C Khoa có
du lịch 3 Berlin/Plzeň: Cornelsen/Fraus, 2005.
Phượng

TS. Nguyễn Kulturschock Vietnam (Những bất ngờ trong văn hóa Việt
Nghiệp vụ
93 Thị Bích TK Nam) / Monika Heyder. - Bielefeld/Brackwede: Reise C Khoa có
du lịch 3
Phượng Know-How Verlag, 1999

TS. Nguyễn
Nghiệp vụ Kultur Schlüssel Vietnam/ Hans-Jörg Keller. - Ismaning:
94 Thị Bích TK C Khoa có
du lịch 3 Hueber, 2000.
Phượng
306.095
TS. Nguyễn
Nghiệp vụ Cơ sở văn hóa Việt Nam / Trần Ngọc Thêm. - Hà Nội : Giáo 97 C(R- VVa7322
95 Thị Bích TK 1,3,4 6
du lịch 3 dục, 1999. 334 tr. ; 21 cm. C460S 1996) 6
Phượng
1999
TS. Nguyễn
Nghiệp vụ Tourismuslehre / Iwersen-Sioltsidis, I.. -
96 Thị Bích GT C Khoa có
du lịch 4 Bern/Stuttgart/Wien: UTB Verlag, 1997.
Phượng

TS. Nguyễn
Nghiệp vụ Kommunikation im Tourismus / Dorothea Lévy-Hillerich. - .
97 Thị Bích GT C Khoa có
du lịch 4 Berlin/Plzeň: Cornelsen/Fraus, 2005.
Phượng

TS. Nguyễn Kulturschock Vietnam (Những bất ngờ trong văn hóa Việt
Nghiệp vụ
98 Thị Bích TK Nam) / Monika Heyder. - Bielefeld/Brackwede: Reise C Khoa có
du lịch 4
Phượng Know-How Verlag, 1999

TS. Nguyễn
Nghiệp vụ Kultur Schlüssel Vietnam/ Hans-Jörg Keller. - Ismaning:
99 Thị Bích TK C Khoa có
du lịch 4 Hueber, 2000.
Phượng

TS. Nguyễn 158 GI-


Nghiệp vụ Giáo trình tâm lý học du lịch / Nguyễn Hữu Thụ. - Hà Nội :
100 Thị Bích TK 108T 1,2,3,4 5 CR VVa4221
du lịch 4 Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009. - 261 tr. ; 24 cm.
Phượng 2009 7

Büro 2.1. Kaufmann/Kauffrau für Büromanagement.


Quản trị văn TS. Lê Xuân
101 GT Informationsband. 1. Ausbildungsjahr/ Dorothea Bartnik C Khoa có
phòng 1 Giao
u.a.. - Haan-Gruiten: Europa-Lehrmittel, 2019.

Quản trị văn TS. Lê Xuân Unternehmen Deutsch Aufbaukurs. Lehrbuch / J. Braunert
102 GT C Khoa có
phòng 1 Giao u.a.. - Stuttgart: Klett, 2015.

Büro 2.1. Kaufmann/Kauffrau für Büromanagement.


Quản trị văn TS. Lê Xuân
103 GT Lernsituation. 1. Ausbildungsjahr / Camin Britta u.a.. - Haan- C Khoa có
phòng 1 Giao
Gruiten: Europa-Lehrmittel, 2020.
TV có
Erfolgreich in der geschäftlichen Korrespondenz : 430
Quản trị văn TS. Lê Xuân C(R- bản điện
104 GT trainingsmodul / Volker Eismann; Cornelsen Verlag. - Berlin E67 2 1 D1487
phòng 1 Giao 2010) tử 2010,
: Cornelsen Verlag, 2015. - 104 p. ; 26 cm. + CD-ROM. 2015
Khoa có
Kommunikation in der Wirtschaft : Lehr - und Arbeitsbuch / Khoa có
Anneliese Fearns, Dorothea Lévy - Hillerich, Goethe - 430 2009; TV
Quản trị văn TS. Lê Xuân C(R-
105 GT Institut (Monachium), Cornelsen Verlag, Nakladatelství K81 2 1 có bản D1475
phòng 1 Giao 2009)
Fraus. - Plzeň : Nakladatelství Fraus ; Berlin : Cornelsen 2013 điện tử
Verlag, 2013. - 190 p. ; 26 cm. 2009

Büro 2.1. Kaufmann/Kauffrau für Büromanagement.


Quản trị văn TS. Lê Xuân
106 GT Informationsband. 1. Ausbildungsjahr/ Dorothea Bartnik C Khoa có
phòng 2 Giao
u.a.. - Haan-Gruiten: Europa-Lehrmittel, 2019.

Quản trị văn TS. Lê Xuân Unternehmen Deutsch Aufbaukurs. Lehrbuch / J. Braunert
107 GT C Khoa có
phòng 2 Giao u.a.. - Stuttgart: Klett, 2015.

Büro 2.1. Kaufmann/Kauffrau für Büromanagement.


Quản trị văn TS. Lê Xuân
108 GT Lernsituation. 1. Ausbildungsjahr / Camin Britta u.a.. - Haan- C Khoa có
phòng 2 Giao
Gruiten: Europa-Lehrmittel, 2020.

Khoa có
Erfolgreich in der geschäftlichen Korrespondenz : 430 2010; TV
Quản trị văn TS. Lê Xuân C(R-
109 GT trainingsmodul / Volker Eismann; Cornelsen Verlag. - Berlin E67 2 1 có bản D1487
phòng 2 Giao 2010)
: Cornelsen Verlag, 2015. - 104 p. ; 26 cm. + CD-ROM. 2015 điện tử
2010
Kommunikation in der Wirtschaft : Lehr - und Arbeitsbuch / Khoa có
Anneliese Fearns, Dorothea Lévy - Hillerich, Goethe - 430 2009; TV
Quản trị văn TS. Lê Xuân C(R-
110 GT Institut (Monachium), Cornelsen Verlag, Nakladatelství K81 2 1 có bản D1475
phòng 2 Giao 2009)
Fraus. - Plzeň : Nakladatelství Fraus ; Berlin : Cornelsen 2013 điện tử
Verlag, 2013. - 190 p. ; 26 cm. 2009

Büro 2.1. Kaufmann/Kauffrau für Büromanagement.


Quản trị văn TS. Lê Xuân
111 GT Informationsband. 2. Ausbildungsjahr / Camin Britta u.a.. - C Khoa có
phòng 3 Giao
Haan-Gruiten: Europa-Lehrmittel, 2020.

Quản trị văn TS. Lê Xuân Unternehmen Deutsch Aufbaukurs. Lehrbuch / J. Braunert
112 GT C Khoa có
phòng 3 Giao u.a.. - Stuttgart: Klett, 2015.

Büro 2.1. Kaufmann/Kauffrau für Büromanagement.


Quản trị văn TS. Lê Xuân
113 GT Lernsituation. 2. Ausbildungsjahr/ Camin Britta u.a.. - Haan- C Khoa có
phòng 3 Giao
Gruiten: Europa-Lehrmittel, 2020.

Khoa có
Erfolgreich in der geschäftlichen Korrespondenz : 430 2010; TV
Quản trị văn TS. Lê Xuân C(R-
114 GT trainingsmodul / Volker Eismann; Cornelsen Verlag. - Berlin E67 2 1 có bản D1487
phòng 3 Giao 2010)
: Cornelsen Verlag, 2015. - 104 p. ; 26 cm. + CD-ROM. 2015 điện tử
2010

Kommunikation in der Wirtschaft : Lehr - und Arbeitsbuch / Khoa có


Anneliese Fearns, Dorothea Lévy - Hillerich, Goethe - 430 2009; TV
Quản trị văn TS. Lê Xuân C(R-
115 GT Institut (Monachium), Cornelsen Verlag, Nakladatelství K81 2 1 có bản D1475
phòng 3 Giao 2009)
Fraus. - Plzeň : Nakladatelství Fraus ; Berlin : Cornelsen 2013 điện tử
Verlag, 2013. - 190 p. ; 26 cm. 2009
Büro 2.1. Kaufmann/Kauffrau für Büromanagement.
Quản trị văn TS. Lê Xuân
116 GT Informationsband. 2. Ausbildungsjahr / Camin Britta u.a.. - C Khoa có
phòng 4 Giao
Haan-Gruiten: Europa-Lehrmittel, 2020.
Büro 2.1. Kaufmann/Kauffrau für Büromanagement.
Quản trị văn TS. Lê Xuân
117 GT Lernsituation. 2. Ausbildungsjahr/ Camin Britta u.a.. - Haan- C Khoa có
phòng 4 Giao
Gruiten: Europa-Lehrmittel, 2020.

Büro 2.1. Kaufmann/Kauffrau für Büromanagement.


Quản trị văn TS. Lê Xuân
118 GT Informationsband. 3. Ausbildungsjahr / Martin Debus u.a.. - C Khoa có
phòng 4 Giao
Haan-Gruiten: Europa-Lehrmittel, 2018

Büro 2.1. Kaufmann/Kauffrau für Büromanagement.


Quản trị văn TS. Lê Xuân
119 GT Lernsituation. 3. Ausbildungsjahr / Martin Debus u.a.. - C Khoa có
phòng 4 Giao
Haan-Gruiten: Europa-Lehrmittel.-2019

Kommunikation in der Wirtschaft : Lehr - und Arbeitsbuch / Khoa có


Anneliese Fearns, Dorothea Lévy - Hillerich, Goethe - 430 2009; TV
Quản trị văn TS. Lê Xuân C(R-
120 GT Institut (Monachium), Cornelsen Verlag, Nakladatelství K81 2 1 có bản D1475
phòng 4 Giao 2009)
Fraus. - Plzeň : Nakladatelství Fraus ; Berlin : Cornelsen 2013 điện tử
Verlag, 2013. - 190 p. ; 26 cm. 2009
Văn xuôi ThS. Martin Deutsche literatur in Epochen / B. Baumann. - Ismanging:
121 TLHT C Khoa có
Đức Reißaus Hueber, 2002
Văn xuôi ThS. Martin 50 deutsche Kurzgeschichten der Gegenwart / M. Durzak
122 TLHT C Khoa có
Đức Reißaus Stuttgart: Reclam, 1999.
Văn xuôi ThS. Martin Formen der Literatur / O. Knörrich. - Stuttgart: Alfred
123 TLHT C Khoa có
Đức Reißaus Kröner, 1981.
Geschichte der deutschen Literatur : Epochen, Autoren, 839.8
Văn xuôi ThS. Martin Khoa có
124 TLHT Werke / Hans Gerd Rötzer. - Bamberg : C.C.Buchner, 2013. - G389 2 1 C D1481
Đức Reißaus 1998
512 p. ; 24 cm. 2013
Văn xuôi ThS. Martin Deutsche Kurzgeschichten. 11-13. Schuljahr / W. Ulrich
125 TLHT C Khoa có
Đức Reißaus Stuttgart: Reclam, 2008.
ThS. Martin Deutsche literatur in epochen / B. Baumann. - Ismanging:
126 Thi Ca Đức TLHT C Khoa có
Reißaus Hueber, 2002
ThS. Martin Lesen als Verstehen / S. Ehlers. - Berlin/München:
127 Thi Ca Đức TLHT C Khoa có
Reißaus Langenscheidt, 1999.
ThS. Martin Deutsche Gedichte der siebziger Jahre / Volker Hage. -
128 Thi Ca Đức TLHT C Khoa có
Reißaus Stuttgart: Reclam, 1980.
Geschichte der deutschen Literatur : Epochen, Autoren, 839.8
ThS. Martin Khoa có
129 Thi Ca Đức TLHT Werke / Hans Gerd Rötzer. - Bamberg : C.C.Buchner, 2013. - G389 2 1 C D1481
Reißaus 1998
512 p. ; 24 cm. 2013
Deutsche Literaturgeschichte : von den Anfängen bis zur 830.9
ThS. Martin Khoa có 1310000
130 Thi Ca Đức TLHT Gegenwart / Wolf Wucherpfennig. - Stuttgart : Leipzig Klett, D486 1 1 C
Reißaus 1999 82819
2020. - 352 p. ; 23 cm. 2020
Lịch sử văn
TS. Berndt Deutsche literatur in epochen / B. Baumann. - Ismanging:
131 chương Đức TLHT C Khoa có
Tilp Hueber, 2002
1
Lịch sử văn
TS. Berndt Lesen als Verstehen / S. Ehlers. - Berlin/München:
132 chương Đức TLHT C Khoa có
Tilp Langenscheidt, 1999.
1

Arbeitshefte zur Literaturgeschichte: Aufklärung, Sturm und


Lịch sử văn
TS. Berndt Drang, Weimarer Klassik, Romantik, Frührealismus
133 chương Đức TLHT C Khoa có
Tilp (Biedermeier, Junges Deutschland (Vormärz)) / Lindenhahn,
1
R. (o.J.). - Texte, Übungen. Berlin: Cornelsen.

Lịch sử văn Geschichte der deutschen Literatur : Epochen, Autoren, 839.8


TS. Berndt Khoa có
134 chương Đức TLHT Werke / Hans Gerd Rötzer. - Bamberg : C.C.Buchner, 2013. - G389 2 1 C D1481
Tilp 1998
1 512 p. ; 24 cm. 2013

Lịch sử văn Deutsche Literaturgeschichte : von den Anfängen bis zur 830.9
TS. Berndt Khoa có 1310000
135 chương Đức TLHT Gegenwart / Wolf Wucherpfennig. - Stuttgart : Leipzig Klett, D486 1 1 C
Tilp 1999 82819
1 2020. - 352 p. ; 23 cm. 2020

Lịch sử văn
TS. Berndt Deutsche literatur in epochen / B. Baumann. - Ismanging:
136 chương Đức TLHT C Khoa có
Tilp Hueber, 2002
2
Lịch sử văn
TS. Berndt Lesen als Verstehen / S. Ehlers. - Berlin/München:
137 chương Đức TLHT C Khoa có
Tilp Langenscheidt, 1999.
2

Arbeitshefte zur Literaturgeschichte: Realismus, Literatur


Lịch sử văn
TS. Berndt um 1900, Expressionimus, Weimarer Republik und Exil,
138 chương Đức TLHT C Khoa có
Tilp Romantik, Literatur nach 1945 / Lindenhahn, R. (o.J.). -
2
Texte, Übungen. Berlin: Cornelsen.

Lịch sử văn Geschichte der deutschen Literatur : Epochen, Autoren, 839.8


TS. Berndt Khoa có
139 chương Đức TLHT Werke / Hans Gerd Rötzer. - Bamberg : C.C.Buchner, 2013. - G389 2 1 C D1481
Tilp 1998
2 512 p. ; 24 cm. 2013

Lịch sử văn Deutsche Literaturgeschichte : von den Anfängen bis zur 830.9
TS. Berndt Khoa có 1310000
140 chương Đức TLHT Gegenwart / Wolf Wucherpfennig. - Stuttgart : Leipzig Klett, D486 1 1 C
Tilp 1999 82819
2 2020. - 352 p. ; 23 cm. 2020

Văn hoá- ThS. Trần


Geographie Deutschlands in Europa / Peter Fischer. - Berlin:
141 Văn minh Lương Anh TLHT C Khoa có
Cornelse, 2000.
Đức Thư

Văn hoá- ThS. Trần


Bundesrepublik Deutschland / P. Gans. - Wiesbaden:
142 Văn minh Lương Anh TLHT C Khoa có
Spektrum Akademischer, 2004
Đức Thư

Văn hoá- ThS. Trần Deutschlandatlas - Unser Land in 200 thematischen Karten /
143 Văn minh Lương Anh TLHT Hänsgen, D., Lentz, S. & Tzschaschel, S.. - Zürich: Primus, C Khoa có
Đức Thư 2010

Văn hoá- ThS. Trần


Einwanderungsland Deutsch / Ursula Mehrländer. - Bonn:
144 Văn minh Lương Anh TLHT C Khoa có
J.H.W. Dietz Nachf, 2001.
Đức Thư
Văn hoá- ThS. Trần
Die Gruendung der Bundesrepublik / B. Wolfgang. -
145 Văn minh Lương Anh TLHT C Khoa có
München: Deutscher Taschenbuch, 1999
Đức Thư

Văn hoá- ThS. Trần


Österreichisches Deutsch / Dr. Jakob Ebner. - Berlin :
146 Văn minh Lương Anh TLHT C Khoa có
Duden, 2019. . - 96 p.
Áo Thư

Văn hoá- ThS. Trần


Das neue Österreich-Quiz – Damit Österreich kein Rätsel
147 Văn minh Lương Anh TLHT C Khoa có
bleibt/ Gilly, D. u.a.. - Wien: BMUKK, 2009.
Áo Thư
Văn hoá- ThS. Trần
Österreich. Ein landeskundliches Lesebuch (4. Auflage) /
148 Văn minh Lương Anh TLHT C Khoa có
Koppensteiner, J. - Wien: Praesens Verlag, 2010.
Áo Thư
Văn hoá- ThS. Trần
Österreich - Feste und Feiern / Mitterhumer u.a.. - Wien:
149 Văn minh Lương Anh TLHT C Khoa có
BMUKK, 2009
Áo Thư
Văn hoá- ThS. Trần
Geschichte Österreichs – Kultur – Gesellschaft – Politik /
150 Văn minh Lương Anh TLHT C Khoa có
Vocelka, K. - München: Heyne Verlag, 2002
Áo Thư
Die Schweiz und ihre 26 Kantone: Eine differenzierte
Văn hóa - ThS. Trần
Landeskunde in
151 Văn minh Lương Anh TLHT C Khoa có
Regionen, Traditionen und Wappen / Baer, R.. - Rzeszów:
Thụy Sỹ Thư
Bär Verlag, 2005.
Văn hóa - ThS. Trần Die Schweiz in ihrer Vielfalt / Eidgenössisches Department
152 Văn minh Lương Anh TLHT für auswärtige Angelegenheiten. - Bern: Kümmerly/Frey, C Khoa có
Thụy Sỹ Thư 2009/2010

Văn hóa - ThS. Trần


Die Geschichte der Schweiz/ Reinhardt, V.. - München: C.H.
153 Văn minh Lương Anh TLHT C Khoa có
Beck, 2013
Thụy Sỹ Thư

Văn hóa - ThS. Trần


Schwyzerdütsch für Anfänger/ Troxler, R. & Gsteiger, T.. -
154 Văn minh Lương Anh TLHT C Khoa có
Wangen bei Olten: Weltbild, 2020.
Thụy Sỹ Thư
TS. Nguyễn
Văn hóa so Typisch deutsch? / Behal-Thomsen, H. & Kundquist-Mog,
155 Thị Bích GT C Khoa có
sánh A. & Mog, P. - Berlin u. München: Langenscheidt, 1993.
Phượng

TS. Nguyễn
Văn hóa so Generation E / Berger M-C., Martini M.. - Stutgart: Klett,
156 Thị Bích GT C Khoa có
sánh 2005.
Phượng

TS. Nguyễn
Văn hóa so Rundum Einblicke in die deutschsprachige Kultur / Faigle,
157 Thị Bích GT C Khoa có
sánh I.. -Ernst Klett. Stuttgart, 2006.
Phượng

TS. Nguyễn
Văn hóa so Miteinander leben / Feil, R., Hesse, W. (Hrsg.). - München:
158 Thị Bích GT C Khoa có
sánh Iudicium, 2006.
Phượng

TS. Nguyễn
Văn hóa so Orientierungskurs / Kaufmann S., Rohrmann L., Szablewski-
159 Thị Bích GT C Khoa có
sánh Carvus P.. - Berlin/München: Langenscheidt, 2005.
Phượng

Ngữ âm và TS. Lê Xuân Duden – Aussprache / Duden Aussprache. - Mannheim:


160 GT C Khoa có
âm vị học Giao Duden, 2005.

Phonetik intensiv: Aussprachetraining / Hirschfeld, U.,


Ngữ âm và TS. Lê Xuân
161 GT Reinke K. & Stock, E.. - Berlin/München/Leipzig: C Khoa có
âm vị học Giao
Langenscheidt, 2007.
Khoa có
Studienbuch Linguistik / Angelika Linke, Markus
Ngữ âm và TS. Lê Xuân bản giấy;
162 GT Nussbaumer, Paul R. Portmann. - 5., erw. Aufl. . - Tübingen 430,07 CR
âm vị học Giao TV có
: Niemeyer, 2004. - 542 s. : Ill., graph., darst.
bản giấy

Ngữ âm và TS. Lê Xuân Phonetische Transkription des Deutschen / Rues, B. u.a.. -


163 GT C Khoa có
âm vị học Giao Tübingen: Gunter Narr, 2009.
Einführung in die germanistische Linguistik / Hans Otto
Ngữ âm và TS. Lê Xuân Khoa có
164 GT Spillmann. - Berlin ; München ; Wien ; Zürich ; New York : 431 CR
âm vị học Giao bản giấy
Langenscheidt, 2000. - 129 s

TS. Lê Xuân Die verbalen Kasus des Deutschen / Dürscheid, C. -


165 Cú pháp học GT C Khoa có
Giao Berlin/New York: de Gruyter, 1999.

TS. Lê Xuân Duden-Grammatik, Band 4 / Peter Eisenberg u.a.. -


166 Cú pháp học GT C Khoa có
Giao Mannheim: Duden, 2005.

TS. Lê Xuân Handbuch der deutschen Grammatik / Hentschel Elke,


167 Cú pháp học GT C Khoa có
Giao Weydt Harald. - Berlin/New York: de Gruyterr, 2003.

TS. Lê Xuân Einführung in die Valenz- und Kasustheorie / Welke, Klaus


168 Cú pháp học GT C Khoa có
Giao M. - Tübingen: Günter Narr, 1988.

435
TS. Lê Xuân Grammatik der deutschen Sprache. Band 2 / Zifonun, G.
169 Cú pháp học GT G745 2 1 C Khoa có D1473
Giao u.a.. - Berlin/New York: de Gruyter, 1997. - 1680 p. ; 25 cm.
1997

Ngữ nghĩa TS. Nguyễn


Angewandte Linguistik und Fremdsprachendidaktik /
170 và ngữ dụng Thị Bích TLHT C Khoa có
Harden, T.. - Tübingen: Günter Narr, 2006
học Phượng

Ngữ nghĩa TS. Nguyễn


Einführung in die Sprechakttheorie / Hindelang, G.. -
171 và ngữ dụng Thị Bích TLHT C Khoa có
Tübingen: Niemeyer, 2004
học Phượng

Ngữ nghĩa TS. Nguyễn


Angewandte Linguistik / Knapp, K. (Hrsg.). - Tübingen: A.
172 và ngữ dụng Thị Bích TLHT C Khoa có
Francke, 2007
học Phượng
Ngữ nghĩa TS. Nguyễn
Pragmatik (bản dịch mới của Martina Wiese)/ Levinson, S.
173 và ngữ dụng Thị Bích TLHT C Khoa có
C.. -Tübingen: Niemeyer, 2000
học Phượng

Ngữ nghĩa TS. Nguyễn Khoa có


Semantik : ein Arbeitsbuch / Monika Schwarz, Jeannette
174 và ngữ dụng Thị Bích TLHT 430 CR có bản
Chur. - 2., überarb. Aufl. - Tübingen : Narr, 1996. - 217 tr.
học Phượng giấy

Handbuch Didaktik des Übersetzens und Dolmetschens /


Biên dịch ThS. Trần
175 GT Kautz, U. - München: C Khoa có
Đức - Việt Thế Bình
Iudicium, 2000

Dịch thuật văn bản khoa học : trên cơ sở ngữ liệu các chuyên 418.02
Biên dịch ThS. Trần VVa4441
176 GT ngành hóa học, sinh học và y học / Lưu Trọng Tuấn. - Hà D302T 1,2,3,4 4 C
Đức - Việt Thế Bình 2
Nội : Khoa học Xã hội, 2010. - 342 tr. ; 24 cm. 2010

Dịch thuật: Từ lý thuyết đến thực hành / Nguyễn Thượng 418.02


Biên dịch ThS. Trần 1VVa209
177 GT Hùng. - TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2005. - 1020 D302T 1,2,3,4 6 CR
Đức - Việt Thế Bình 16
tr. ; 24 cm. 2005

Nghiên cứu dịch thuật : sách nghiên cứu dùng cho sinh viên
418.02
hệ dịch, sinh viên ngoại ngữ những năm cuối, học viên cao
Biên dịch ThS. Trần NGH30
178 TK học và nghiên cứu sinh các chuyên ngành ngôn ngữ học và 1,2,3,4 8 C 1VVa179
Đức - Việt Thế Bình 5C
ngôn ngữ học ứng dụng / Hoàng Văn Vân. - Hà Nội : Khoa 64
2005
học Xã hội, 2005. - 280 tr. ; 21 cm.

Textanalyse und Übersetzen. Theoretische Grundlagen,


Biên dịch ThS. Trần Methode und didaktische Anwendung einer
179 TK C Khoa có
Đức - Việt Thế Bình übersetzungsrelevanten Textanalyse. 2., neubearb / Nord, C..
- Heidelberg: Julius Groos, 1991.
Handbuch Didaktik des Übersetzens und Dolmetschens /
Biên dịch ThS. Trần
180 GT Kautz, U. - München: C Khoa có
Việt - Đức Thế Bình
Iudicium, 2000
Dịch thuật văn bản khoa học : trên cơ sở ngữ liệu các chuyên 418.02
Biên dịch ThS. Trần VVa4441
181 GT ngành hóa học, sinh học và y học / Lưu Trọng Tuấn. - Hà D302T 1,2,3,4 4 C
Việt - Đức Thế Bình 2
Nội : Khoa học Xã hội, 2010. - 342 tr. ; 24 cm. 2010

Dịch thuật: Từ lý thuyết đến thực hành / Nguyễn Thượng 418.02


Biên dịch ThS. Trần 1VVa209
182 GT Hùng. - TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2005. - 1020 D302T 1,2,3,4 6 CR
Việt - Đức Thế Bình 16
tr. ; 24 cm. 2005

Nghiên cứu dịch thuật : sách nghiên cứu dùng cho sinh viên
418.02
hệ dịch, sinh viên ngoại ngữ những năm cuối, học viên cao
Biên dịch ThS. Trần NGH30
183 TK học và nghiên cứu sinh các chuyên ngành ngôn ngữ học và 1,2,3,4 8 C 1VVa179
Việt - Đức Thế Bình 5C
ngôn ngữ học ứng dụng / Hoàng Văn Vân. - Hà Nội : Khoa 64
2005
học Xã hội, 2005. - 280 tr. ; 21 cm.

Textanalyse und Übersetzen. Theoretische Grundlagen,


Biên dịch ThS. Trần Methode und didaktische Anwendung einer
184 TK C Khoa có
Việt - Đức Thế Bình übersetzungsrelevanten Textanalyse. 2., neubearb / Nord, C..
- Heidelberg: Julius Groos, 1991.

TS. Nguyễn Handbuch Didaktik des Übersetzens und Dolmetschens /


Phiên dịch
185 Thị Bích TLHT Kautz, U. - München: C Khoa có
Đức - Việt
Phượng Iudicium, 2000.

TS. Nguyễn Dịch thuật: Từ lý thuyết đến thực hành / Nguyễn Thượng 418.02
Phiên dịch 1VVa209
186 Thị Bích TLHT Hùng. - TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2005. - 1020 D302T 1,2,3,4 6 CR
Đức - Việt 16
Phượng tr. ; 24 cm. 2005

TS. Nguyễn Textanalyse und Übersetzen. Theoretische Grundlage,


Phiên dịch Khoa
187 Thị Bích TLHT Methode und Didaktik einer übersetzungsrelevanten C
Đức - Việt cung cấp
Phượng Textanalyse / Christiane Nord. -Tübingen: A. Francke, 2009.
TS. Nguyễn
Phiên dịch Sprachmittlung / Reimann, D.. - 2. Auflage. - Tübingen: Khoa
188 Thị Bích TLHT C
Đức - Việt Günter Narr, 2016 cung cấp
Phượng

TS. Nguyễn
Phiên dịch Übersetzungstheorien / Stolze, R.. - 6. Auflage. - Tübingen: Khoa
189 Thị Bích TLHT C
Đức - Việt Günter Narr, 2016. cung cấp
Phượng

Tiếng Đức ThS. Martin Deutsche Welle (DW).


190 TLHT C Internet;
Kinh tế 1 Reißaus http://www.dw.com/de/themen/wirtschaft/s-150

Tiếng Đức ThS. Martin


191 TLHT http://www.bpb.de/politik/wirtschaft/wirtschaftspolitik/ C Internet;
Kinh tế 1 Reißaus

Tiếng Đức ThS. Martin Atlas der Globalisierung. Welt in Bewegung / Mahlke S.. -
192 TLHT C Khoa có
Kinh tế 1 Reißaus Paris: Le Monde diplomatique, 2019.

Tiếng Đức ThS. Martin Wirtschaftsethik. Vom freien Markt bis zur Share Economy/
193 TLHT C Khoa có
Kinh tế 1 Reißaus Ole Oermann N.. -München: CH-Beck-Verlag, 2018.

Tiếng Đức ThS. Martin Das Testbuch Wirtschaftsdeutsch / Riegler-Poyet, M.;


194 TLHT C Khoa có
Kinh tế 1 Reißaus Straub, B.; Thiele, P. - Berlin: Langenscheidt, 2008.

Wirtschaftsdeutsch von A - Z : lehr- und Arbeitsbuch


Tiếng Đức ThS. Trần Thị (Neubearbeitung) / von Rosemarie Buhlmann, Anneliese, Khoa có
195 GT C
Kinh tế 2 Xuân Thủy Eric Leimbacher. - Berlin ; München ; Wien ; Zürich ; New bản giấy
York : Langenscheidt, 2008. - 192 s.
Kommunikation in der Wirtschaft : Lehr - und Arbeitsbuch /
Khoa có
Anneliese Fearns, Dorothea Lévy - Hillerich, Goethe - 430
Tiếng Đức ThS. Trần Thị C(R- 2009; TV
196 GT Institut (Monachium), Cornelsen Verlag, Nakladatelství K81 2 1 D1475
Kinh tế 2 Xuân Thủy 2009) có bản
Fraus. - Plzeň : Nakladatelství Fraus ; Berlin : Cornelsen 2013
điện tử
Verlag, 2013. - 190 p. ; 26 cm.

Tiếng Đức ThS. Trần Thị DaF im Unternehmen B1 / Sander, I. u.a. - Stuttgart: Ernst
197 GT C Khoa có
Kinh tế 2 Xuân Thủy Klett, 2019.

Tiếng Đức ThS. Trần Thị Exportwege neu 3 / Volgnandt, Gabriele/ Volgnandt, G. u.a .
198 GT C Khoa có
Kinh tế 2 Xuân Thủy - Leipzig: Schubert, 2013.

Wirtschaftskommunikation Deutsch neu / Eismann, V. -


Tiếng Đức ThS. Trần Thị
199 TK Berlin/München: C Khoa có
Kinh tế 2 Xuân Thủy
Langenscheidt, 2008

CHÚ THÍCH: NƠI LƯU TRỮ


Lưu ý: Đối với nguồn tài liệu tại Thư viện Trường ĐHKHXH&NV Tp. HCM.
Kho 0 Kho lưu
Kho 1 Phòng đọc 1 – Cơ sở 1 Đinh Tiên Hoàng
Kho 2 Phòng đọc 2 – Cơ sở 2 Linh Trung–Thủ Đức
Kho 3 Phòng mượn – Cơ sở 1 Đinh Tiên Hoàng
Kho 4 Phòng mượn – Cơ sở 2 Linh Trung–Thủ Đức

Đối với nguồn tài liệu tại các thư viện ngoài Thư viện Trường ĐHKHXH&NV Tp. HCM

TVTT Thư viện Trung tâm


TVKHTH Thư viện Khoa học Tổng hợp
TVĐHM Thư viện Đại học Mở
VTNMT Viện tài Nguyên
TVĐHKTL Đại học Kinh tế - Luật
TVĐHBK Đại học Bách Khoa
TVĐHQT Đại học Quốc tế

You might also like