Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

1.

Phương trình tổng quát


Oxide
a. Acid Oxide (OA): Hợp chất của Phi Kim và Oxygen
OA + OB  Muối
OA + B  Muối + H2O
 Khi có 2 chữ Oxide  Không có H2O; Khi có 1 chữ Oxide hoặc không có chữ
oxide  Có H2O
OA + H2O  Acid
Vd: CO2 + CaO  CaCO3
CO2 + Ca(OH)2  CaCO3 + H2O
b. Base Oxide (OB): Tương tự OA: Hợp chất của Kim Loại và Oxygen
Acid
a. Định nghĩa: Hợp chất của Hydrogen và Phi Kim hoặc Gốc Acid
Vd: Phi kim: HCl, HBr, …; Gốc acid: HNO3, H2SO4, …
b. Phương trình tổng quát
A + B  Muối + H2O => Phương trình phản ứng trung hòa
A + OB  Muối + H2O
A + M  Amới + Mmới (Đkpư: Kết tủa, bay hơi, H2O)
A + KL  M + H2
Base
a. Định nghĩa: Hợp chất của Kim Loại và nhóm OH (I)
Vd: KOH, NaOH, Mg(OH)2, …
b. Phương trình tổng quát
A + B  Muối + H2O => Phương trình phản ứng trung hòa
B + OA  Muối + H2O
B + M  Bmới + Mmới (Đkpư: Kết tủa, bay hơi, H2O, Base tan)
Base không tan –to-> OB + H2O
Muối
A + M  Amới + Mmới (Đkpư: Kết tủa, bay hơi, H2O)
B + M  Bmới + Mmới (Đkpư: Kết tủa, bay hơi, H2O, Base tan)
M + M  Mmới + Mmới (Đkpư: Kết tủa, bay hơi, H2O)
Muối không tan –to-> OB + H2O

2. Màu các chất kết tủa (Tự ôn tập)


3. Các chất kết tủa (Base, muối) (Tự ôn tập)

You might also like