Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

UBND TỈNH NGHỆ AN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CĐ VIỆT - ĐỨC NGHỆ AN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


BẢNG ĐIỂM TỔNG KẾT HỌC TẬP LẦN 1 (HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2022-2023)
LỚP CĐ ĐIỆN CÔNG NGHIỆP K16 (BẬC CAO ĐẲNG, NGHỀ ĐIỆN CÔNG NGHIỆP, KHÓA 2022-2023)
An toàn Mạch Mạch Vẽ kỹ Vật liệu Cung cấp
Số TBC Xếp loại điện điện 1 điện 2 thuật điện điện
Họ và tên Ngày sinh Tên lớp
TT HT thang
2 2 2 2 2 3
1 Lê Thành Bảo 8/27/2004 CDK16DCN 2.4 Kém 0.0 2.5 2.4 1.5 7.4 1.2
2 Nguyễn Văn Bảo 3/4/2004 CDK16DCN 0.5 Kém 0.0 2.5 0.0 0.0-K 0.0
3 Trần Văn Bắc 9/2/2004 CDK16DCN 1.9 Kém 0.0 6.6 6.0 0.0 0.0-K 0.0
4 Phan Chí Công 6/13/2001 CDK16DCN 7.7 Khá 8.4 8.6 7.6 8.6 6.8 6.5
5 Lương Anh Dũng 3/21/2004 CDK16DCN 5.5 TB 0.0 8.3 7.5 6.7 2.6-V 7.2
6 Vũ Đức Dũng 1/14/2004 CDK16DCN 0.4 Kém 2.7 0.0 0.0 0.0 0.0-K 0.0
7 Nguyễn Văn Dương 5/9/1999 CDK16DCN 0
8 Nguyễn Đức Đạt 3/29/2004 CDK16DCN 7.5 Khá 8.0 7.8 7.2 8.1 7.0 7.1
9 Phan Công Đạt 7/4/2004 CDK16DCN 7.2 Khá 7.4 6.2 6.8 7.8 7.0 7.6
10 Nguyễn Đăng Đức 7/14/2004 CDK16DCN 6.8 TB Khá 7.1 6.3 6.9 7.0 6.6 7.0
11 Lương Văn Giang 4/6/2004 CDK16DCN 7 Khá 7.2 7.0 6.4 7.2 6.6 7.6
12 Vi Văn Hào 1/7/2004 CDK16DCN 0.1 Kém 0.0 0.0 0.0 0.0 0.5-K 0.0
13 Nguyễn Phương Hải 3/28/2002 CDK16DCN 6.7 TB Khá 6.2 6.9 6.5 6.3 6.2 7.5
14 Vũ Đức Hoà 3/8/2004 CDK16DCN 0.4 Kém 2.5 0.0 0.0 0.0 0.0-K 0.0
15 Lê Huy Hoàng 9/16/2004 CDK16DCN 7.4 Khá 7.0 8.1 6.6 8.1 6.9 7.6
16 Hồ Văn Huân 10/11/2004 CDK16DCN 0 Kém 0.0-K
17 Nguyễn Xuân Huân 11/5/2004 CDK16DCN 3.8 Yếu 0.0 7.2 7.3 0.0 0.0-K 6.7
18 Nguyễn Duy Hùng 10/7/2004 CDK16DCN 0.8 Kém 2.5 0.0 0.0 0.0 2.6-V 0.0
19 Nguyễn Văn Hưng 4/15/2004 CDK16DCN 0 Kém 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0-K 0.0
20 Phạm Thế Hưng 1/23/2004 CDK16DCN 7.1 Khá 7.1 6.8 6.8 7.6 7.4 7.0
21 Trần Văn Kiên 9/1/1999 CDK16DCN 7 Khá 7.8 7.3 2.8 7.5 7.8 8.0
22 Võ Trung Kiên 2/1/2004 CDK16DCN 1.4 Kém 0.0 2.3 6.6 0.0 0.0-K 0.0
23 Quang Văn Luật 11/10/2004 CDK16DCN 0.9 Kém 3.0 0.0 0.0 0.0 2.7-V 0.0
24 Biện Văn Nam 11/12/2003 CDK16DCN 7.5 Khá 7.6 7.6 7.3 8.4 6.2 7.8
25 Võ Hoài Bảo Nam 2/12/2004 CDK16DCN 0 Kém 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0-K 0.0
An toàn Mạch Mạch Vẽ kỹ Vật liệu Cung cấp
Số TBC Xếp loại điện điện 1 điện 2 thuật điện điện
Họ và tên Ngày sinh Tên lớp
TT HT thang
2 2 2 2 2 3
26 Nguyễn Phú Ngọc 8/27/2003 CDK16DCN 2.8 Kém 2.9 5.9 5.2 1.1 2.4-V 0.3
27 Đoàn Đức Nhân 5/24/1992 CDK16DCN 0 Kém
28 Đinh Sỹ Phong 1/15/2004 CDK16DCN 6.4 TB 6.2 7.4 6.8 7.7 2.6-V 7.3
29 Lê Đức Phú 9/8/2001 CDK16DCN 7.5 Khá 8.1 7.6 6.6 7.8 6.5 7.9
30 Lữ Hồng Quân 5/31/2004 CDK16DCN 7.2 Khá 6.9 7.2 6.5 7.9 6.6 7.8
31 Lê Đức Quân 10/24/2003 CDK16DCN 7.6 Khá 7.3 6.8 7.6 8.1 6.5 8.6
32 Nguyễn Hồng Quân 12/17/2002 CDK16DCN 7.2 Khá 6.3 7.2 7.1 7.6 7.6
33 Lương Nát Ry 9/4/2004 CDK16DCN 0.5 Kém 2.5 0.0 0.0 0.0 0.5-K 0.0
34 Cao Bá Sốp 2/5/2000 CDK16DCN 7 Khá 7.8 6.4 7.2 6.9 6.8 6.9
35 Mạc Nhật Tân 11/3/2003 CDK16DCN 7.2 Khá 7.5 7.5 7.0 7.1 6.5 7.5
36 Hoàng Công Thân 4/4/2004 CDK16DCN 7.2 Khá 6.4 7.3 7.3 7.6 6.5 7.7
37 Nguyễn Văn Thế 1/12/2004 CDK16DCN 3.2 Yếu 2.8 3.1 3.2 3.2 3.1-V 3.4
38 Ngô Quốc Thi 9/14/2004 CDK16DCN 7.5 Khá 7.3 7.4 7.0 8.1 6.9 8.1
39 Lê Văn Thiệu 1/29/2002 CDK16DCN 7.1 Khá 7.5 7.0 6.7 7.4 7.2 7.1
40 Nguyễn Bá Trà 4/2/2004 CDK16DCN 7.6 Khá 7.8 7.3 8.0 7.6 6.8 8.1
41 Cao Đức Tuấn 6/9/2004 CDK16DCN 7.1 Khá 7.3 7.0 6.7 7.3 7.1 7.1
Lương Trần Quốc
42 9/7/2004 CDK16DCN 7 Khá 7.0 6.9 6.7 0.3 6.0 6.5
Tuấn
43 Nguyễn Quốc Tuấn 9/18/2004 CDK16DCN 6.9 TB Khá 7.0 7.5 6.2 6.6 6.8 7.1
44 Lữ Anh Tú 8/9/2001 CDK16DCN 7.1 Khá 0.0 0.0 0.0 0.0 6.6 0.0
45 Hồ Phúc Tùng 2/26/2004 CDK16DCN 0 5.2 7.0 5.8 6.8 0.0-K 6.4
46 Lê Quang Vũ 5/8/2000 CDK16DCN 0.8 Kém 0.0 0.0 0.0 0.0 2.6-V 0.0
47 Hà Văn Vượng 3/20/2004 CDK16DCN 3.4 Yếu 6.1 7.2 2.6 6.3 2.7-V 6.7
HIỆU TRƯỞNG PHÒNG KT& ĐBCL PHÒNG CTHSSV KHOA NGHỀ GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM

Bùi Thị Hoài Vân

You might also like