Professional Documents
Culture Documents
KIỂM TRA SƠ CẤP 1 (1-10)
KIỂM TRA SƠ CẤP 1 (1-10)
3. 오랜지 주스 세… 주세요
5. 사과 다섯…하고 생선 한… 주세요
6. 우리 가족은 네…입니다.
ĐOẠN 2 (1 점/0.5 점)
1. 이 사람은 일요일에 어디에서 뭘 했습니까?
2. 백화점은 어땠습니까?
Nhà của tôi là một căn hộ. Nhà tôi có 3 phòng. Phòng của tôi và em tôi rất nhỏ. Có
phòng bếp và phòng khách. Nhà vệ sinh có 2 cái. Phòng của tôi có tủ, ghế và máy
tính. Cũng có tủ quần áo và bàn. Tôi ăn tối cùng với gia đình trên bàn ăn phòng bếp.
Và ăn trái cây ở phòng khách. Tôi cùng xem phim với gia đình ở phòng khách. Rất
hạnh phúc.