TỔNG HỢP TỪ VỰNG SƠ CẤP 2

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 16

1

2
대인 관계 Quan hệ con người 참석 Tham dự, có mặt
마음이 넓다 Rộng lượng 연락 Liên lạc
친절하다 Thân thiện, tử tế 취소 Hủy bỏ
인기가 있다 Có tiếng, nổi tiếng 변경 Thay đổi
성격이 좋다 Tính tình tốt
대인 관계가 좋다 Quan hệ con người
tốt
사람을 사귀다 Làm quen với người
khác
부탁하다 Nhờ cậy, nhờ giúp
부탁을 받다 Được để nghị giúp đỡ
부탁을 들어주다 Nhận lởi giúp đỡ
부탁을 거절하다 Từ chối giúp đỡ
도움을 청하다 Yêu cầu được giúp
거절하다 Từ chối
거절을 당하다 Bị từ chối
안부를 묻다 Thăm hỏi
안부를 여쭙다 Thăm hỏi
안부를 전하다 Gửi lời hỏi thăm
안부 전화를 하다 Gọi điện thoại thăm
hỏi
안부 편지를 보내다 Viết thư thăm hỏi
찾아뵙다 Đến thăm
송별회 Tiệc chia tay
동창회 Hội mặt bạn cùng lớp
송년회 Tiệc tất niên
동호회 Hội cùng người đồng
sở thích
회식 Liên hoan công ty
야유회 Buổi picnic
정기 모임 Họp mặt định kì

3
회비 Hội phí

대인 관계 참석
마음이 넓다 연락
친절하다 취소
인기가 있다 변경
성격이 좋다
대인 관계가 좋다
사람을 사귀다
부탁하다
부탁을 받다
부탁을 들어주다
부탁을 거절하다
도움을 청하다
거절하다
거절을 당하다
안부를 묻다
안부를 여쭙다
안부를 전하다
안부 전화를 하다
안부 편지를 보내다
찾아뵙다
송별회
동창회
송년회
동호회
회식
야유회
정기 모임

4
회비
건강하다 Khỏe mạnh
몸이 약하다 Cơ thể yếu ớt
안색이 좋다 Sắc mặt tốt ( khỏe)
안색이 나쁘다 Sắc mặt không tốt
( không khỏe)
건강을 지키다 Giữ gìn sức khỏe
건강을 유지하다 Duy trì sức khỏe
몸이 안 좋다 Cơ thể không khỏe
건강을 잃다 Mất sức khỏe
건강에 좋다 Tốt cho sức khỏe
건강에 나쁘다 Không tốt cho sức
khỏe
피곤하다 Mệt
힘들다 Vất vả, khó khan
지치다 Kiệt sức
과로하다 Lap động quá sức
스트레스를 받다 Bị căng thẳng
휴식을 취하다 Nghỉ ngơi
피로를 풀다 Giải tỏa sự mệt mỏi
스트레스를 풀다 Giải tỏa căng thẳng
휴가를 가다 Đi nghỉ
가벼운 운동을 하다 Vận động nhẹ nhàng
잠을 자다 Ngủ

5
건강하다
몸이 약하다
안색이 좋다
안색이 나쁘다
건강을 지키다
건강을 유지하다
몸이 안 좋다
건강을 잃다
건강에 좋다
건강에 나쁘다
피곤하다
힘들다
지치다
과로하다
스트레스를 받다
휴식을 취하다
피로를 풀다
스트레스를 풀다
휴가를 가다
가벼운 운동을 하다
잠을 자다

6
상의 Áo 유행하다 Thịnh hành
하의 Quần 유햐에 뒤떨어지다 Lỗi mốt
신사복 Âu phục nam 유행이 지나다 Hết mốt
숙녀복 Âu phục nữ 마음에 들다 Vừa lòng
아동복 Quần áo trẻ em 마음에 안 들다 Không vừa long
겉옷 Áo ngoài 쇼핑센터 Trung tâm mua sắm
속옷 Áo trong 할인매장 Khu bán hàng giảm
giá
정장 Lễ phục 인터넷 쇼핑 Mua sắm qua mạng
캐주얼 Trang phục thường 홈쇼핑 Mua sắm tại nhà
ngày
교복 Đồng phục học sinh 배송료 Phí vận chuyển
운동복 Trang phục thể thao 배송하다 Vận chuyển hàng
등산복 Trang phục leo núi 주문하다 Đặt hàng
잘 맞다 Vừa 반품하다 Trả lại hàng
헐렁하다 Rộng
끼다 Chật
치수가 크다 Chỉ số to
치수가 작다 Chỉ số nhỏ
허리가 크다/ 작다 Vòng eo to/ nhỏ
소매가 길다/ 짧다 ống tay dài/ ngắn
교환 Đồi lại ( hàng hóa)
환불 Trả lại (lấy lại tiền)
상표 Mác sản phẩm
영수증 Hóa đơn
질이 좋다/ 나쁘다 Chất tốt/ không tốt
색상이 진하다 Màu đậm
색상이 연하다 Màu nhạt
무난하다 Không khó
어울리다 Phù hợp

7
상의 유행하다

8
하의 유햐에 뒤떨어지다
신사복 유행이 지나다
숙녀복 마음에 들다
아동복 마음에 안 들다
겉옷 쇼핑센터
속옷 할인매장
정장 인터넷 쇼핑
캐주얼 홈쇼핑
교복 배송료
운동복 배송하다
등산복 주문하다
잘 맞다 반품하다
헐렁하다
끼다
치수가 크다
치수가 작다
허리가 크다/ 작다
소매가 길다/ 짧다
교환
환불
상표
영수증
질이 좋다/ 나쁘다
색상이 진하다
색상이 연하다
무난하다
어울리다

한식 Món Hàn Quốc 끓이다 Đun

9
양식 Món Âu 삶다 Luộc
중식 Món ăn TQ 조리다 Rim
간색 Món ăn nhẹ 두르다 Cuốn
분식 Cơm phần, theo suất 부치다 Rán
설렁탕 Canh sườn và lòng bò 튀기다 Rán( ngập mỡ)
김치찌개 Canh Kim Chi 불리다 Nhúng, ngâm
장조림 Thịt bò rim tương 맛이 나다 Đúng vị, ngon
갈비찜 Sườn hấp 맛을 보다 Nếm thử
멸치볶음 Cá cơm xào 입맛에 맞다 Hợp khẩu vị
갈비탕 Canh sườn 간을 하다 Thêm gia vị
된장찌개 Canh tương 간을 보다 Nếm độ mặn nhạt
두부조림 Đậu phụ rim 간이 맞다 Vừa
아귀찜 Cá vảy chân hấp
오징어볶음 Mực xào
삼계탕 Gà tần sâm
순두부찌개 Canh đậu phụ non
생선조림 Cá rim
게란찜 Trứng bác
볶음밥 Cơm rang
썰다 Thái
다지다 Giã
버무리다 Trộn
담그다 Muối, ướp, ngâm
절이다 Ướp muối
굽다 Nướng
볶다 Rang, xào
찌다 Hấp

한식 끓이다

10
양식 삶다
중식 조리다
간색 두르다
분식 부치다
설렁탕 튀기다
김치찌개 불리다
장조림 맛이 나다
갈비찜 맛을 보다
멸치볶음 입맛에 맞다
갈비탕 간을 하다
된장찌개 간을 보다
두부조림 간이 맞다
아귀찜
오징어볶음
삼계탕
순두부찌개
생선조림
게란찜
볶음밥
썰다
다지다
버무리다
담그다
절이다
굽다
볶다
찌다

Học kỳ Buổi thuyết trình

11
Môn học Lễ cảm ơn
Tín chỉ Lễ đón sinh viên mới
Nghỉ dạy Lễ tiễn sinh viên tốt
nghiệp
Kết thúc khóa học
Thi giữa kỳ
Thi cuối kỳ
Văn phòng khoa
Trợ giảng
Thụ giảng, học
Đăng ký học
Nghe giảng, dự thính
Nghe giảng
Nộp báo cáo
Tiền đăng ký học
Học kỳ mới
Học sinh mới
Học sinh đang học
Học sinh tốt nghiệp
Nhập học
Tốt nghiệp
Đăng ký
Nhận học bổng
Lễ khai giảng
Giới thiệu định
hướng
Lễ tốt nghiệp
Đại hội thể thao
Dã ngoại tập thể

Quan hệ con người Tham dự, có mặt


Rộng lượng Liên lạc

12
Thân thiện, tử tế Hủy bỏ
Có tiếng, nổi tiếng Thay đổi
Tính tình tốt
Quan hệ con người
tốt
Làm quen với người
khác
Nhờ cậy, nhờ giúp
Được để nghị giúp đỡ
Nhận lởi giúp đỡ
Từ chối giúp đỡ
Yêu cầu được giúp
Từ chối
Bị từ chối
Thăm hỏi
Thăm hỏi
Gửi lời hỏi thăm
Gọi điện thoại thăm
hỏi
Viết thư thăm hỏi
Đến thăm
Tiệc chia tay
Hội mặt bạn cùng lớp
Tiệc tất niên
Hội cùng người đồng
sở thích
Liên hoan công ty
Buổi picnic
Họp mặt định kì
Hội phí
Khỏe mạnh
Cơ thể yếu ớt

13
Sắc mặt tốt ( khỏe)
Sắc mặt không tốt
( không khỏe)
Giữ gìn sức khỏe
Duy trì sức khỏe
Cơ thể không khỏe
Mất sức khỏe
Tốt cho sức khỏe
Không tốt cho sức
khỏe
Mệt
Vất vả, khó khan
Kiệt sức
Lap động quá sức
Bị căng thẳng
Nghỉ ngơi
Giải tỏa sự mệt mỏi
Giải tỏa căng thẳng
Đi nghỉ
Vận động nhẹ nhàng
Ngủ

Áo Thịnh hành
Quần Lỗi mốt

14
Âu phục nam Hết mốt
Âu phục nữ Vừa lòng
Quần áo trẻ em Không vừa long
Áo ngoài Trung tâm mua sắm
Áo trong Khu bán hàng giảm
giá
Lễ phục Mua sắm qua mạng
Trang phục thường Mua sắm tại nhà
ngày
Đồng phục học sinh Phí vận chuyển
Trang phục thể thao Vận chuyển hàng
Trang phục leo núi Đặt hàng
Vừa Trả lại hàng
Rộng
Chật
Chỉ số to
Chỉ số nhỏ
Vòng eo to/ nhỏ
ống tay dài/ ngắn
Đồi lại ( hàng hóa)
Trả lại (lấy lại tiền)
Mác sản phẩm
Hóa đơn
Chất tốt/ không tốt
Màu đậm
Màu nhạt
Không khó
Phù hợp

Món Hàn Quốc Đun


Món Âu Luộc

15
Món ăn TQ Rim
Món ăn nhẹ Cuốn
Cơm phần, theo suất Rán
Canh sườn và lòng bò Rán( ngập mỡ)
Canh Kim Chi Nhúng, ngâm
Thịt bò rim tương Đúng vị, ngon
Sườn hấp Nếm thử
Cá cơm xào Hợp khẩu vị
Canh sườn Thêm gia vị
Canh tương Nếm độ mặn nhạt
Đậu phụ rim Vừa
Cá vảy chân hấp
Mực xào
Gà tần sâm
Canh đậu phụ non
Cá rim
Trứng bác
Cơm rang
Thái
Giã
Trộn
Muối, ướp, ngâm
Ướp muối
Nướng
Rang, xào
Hấp

16

You might also like