Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 16

Câu 1: Anh (Chị) hiểu thế nào là giao tiếp ?

Nêu các đặc điểm của hoạt


động giao tiếp trong kinh doanh? Từ đó, Anh (Chị) có suy nghĩ như thế nào
trong việc rèn luyện bản thân?
- Giao tiếp là hành vi và quá trình, trong đó con người tiến hành trao đổi thông
tin với nhau, nhận thức, đánh giá về nhau, tác động qua lại, ảnh hưởng lẫn
nhau.
- Các đặc điểm của hoạt động giao tiếp trong kinh doanh?

1. Mục tiêu rõ ràng: Giao tiếp trong kinh doanh luôn hướng đến mục tiêu cụ
thể, phục vụ cho mục tiêu chung của doanh nghiệp. Ví dụ: thuyết trình dự án,
đàm phán hợp đồng, giới thiệu sản phẩm, v.v.

2. Tính chuyên nghiệp: Giao tiếp sử dụng ngôn ngữ chuẩn mực, phù hợp với
văn hóa doanh nghiệp và đối tượng giao tiếp. Thể hiện sự chuyên nghiệp qua
phong cách trình bày, thái độ lịch sự, tác phong nghiêm túc.

3. Tính chính xác: Thông tin truyền tải phải chính xác, đầy đủ, rõ ràng, tránh
gây hiểu lầm hay sai sót. Cần kiểm tra kỹ thông tin trước khi giao tiếp để đảm
bảo tính xác thực.

4. Tính hiệu quả: Giao tiếp đạt được mục tiêu đề ra, tạo sự thấu hiểu và đồng
thuận giữa các bên. Hiệu quả được đánh giá dựa trên kết quả đạt được sau khi
giao tiếp.

5. Tính tương tác: Giao tiếp là quá trình trao đổi thông tin hai chiều, người
giao tiếp cần chú ý lắng nghe và tiếp thu ý kiến của đối phương. Tạo sự tương
tác giúp tăng hiệu quả và xây dựng mối quan hệ tốt đẹp.

6. Tính đạo đức: Giao tiếp trong kinh doanh cần đảm bảo tính trung thực, minh
bạch, tôn trọng các nguyên tắc đạo đức và chuẩn mực xã hội. Tránh hành vi
gian dối, lừa đảo hay thao túng thông tin.

7. Tính linh hoạt: Giao tiếp cần linh hoạt trong cách thức, phong cách và ngôn
ngữ để phù hợp với từng đối tượng và tình huống cụ thể. Thể hiện sự linh hoạt
giúp tạo ấn tượng tốt và đạt hiệu quả giao tiếp cao hơn.

8. Tính liên tục: Giao tiếp trong kinh doanh diễn ra liên tục trong suốt quá trình
hoạt động của doanh nghiệp. Duy trì giao tiếp hiệu quả giúp tăng cường kết nối,
hợp tác và thúc đẩy sự phát triển chung.

9. Tính văn hóa: Giao tiếp cần phù hợp với văn hóa doanh nghiệp và văn hóa
của đối tác. Thể hiện sự tôn trọng văn hóa giúp xây dựng mối quan hệ tốt đẹp và
tạo sự hợp tác hiệu quả.
10. Sử dụng công nghệ: Giao tiếp trong kinh doanh ngày nay sử dụng nhiều
công nghệ hiện đại như email, tin nhắn, video call, mạng xã hội, v.v. Việc sử
dụng công nghệ hiệu quả giúp tăng cường kết nối và đẩy nhanh quá trình giao
tiếp.

- Suy nghĩ về bản thân trong giao tiếp:

Nhận thức được điểm mạnh điểm yếu của bản thân trong giao tiếp

Học hỏi các kĩ thuật giao tiếp như đặt câu hỏi, thuyết trình, lắng nghe

Tăng cường vốn từ vựng và ngữ pháp để có thể diễn đạt rõ ràng và chính xác
hơn

Tham gia các hoạt động trường lớp, hội thảo thuyết trình để học hỏi thêm nhiều
kinh nghiệm

Cần phải có sự kiên trì, không ngừng trao dồi học hỏi mỗi ngày

Câu 2: Có người cho rằng kỹ năng giao tiếp không quan trọng trong môi
trường chuyên môn. Câu này đúng hay sai ? Tại sao ?
Câu này là sai. Kỹ năng giao tiếp là một yếu tố quan trọng không chỉ trong môi
trường chuyên môn mà còn trong mọi lĩnh vực của cuộc sống. Dưới đây là một
số lý do vì sao kỹ năng giao tiếp quan trọng trong môi trường chuyên môn:
-Truyền đạt thông tin: Giao tiếp hiệu quả giúp bạn truyền đạt ý kiến, thông tin
và ý tưởng một cách rõ ràng và logic. Trong môi trường chuyên môn, việc
truyền đạt thông tin chính xác và hiểu quả là cực kỳ quan trọng để đảm bảo sự
hiểu rõ và hợp tác giữa các thành viên trong nhóm làm việc.
-Xây dựng mối quan hệ: Kỹ năng giao tiếp giúp bạn xây dựng và duy trì mối
quan hệ tốt với đồng nghiệp, cấp trên và cấp dưới. Việc có mối quan hệ tốt trong
môi trường chuyên môn có thể tạo ra cơ hội hợp tác, trao đổi thông tin và hỗ trợ
từ người khác.
-Thuyết phục và ảnh hưởng: Kỹ năng giao tiếp giúp bạn thuyết phục và ảnh
hưởng đến người khác. Trong môi trường chuyên môn, khả năng thuyết phục là
quan trọng để trình bày ý kiến, đề xuất giải pháp và đạt được sự đồng thuận từ
những người khác.
-Giải quyết xung đột: Trong môi trường chuyên môn, xung đột và khác biệt ý
kiến có thể xảy ra. Kỹ năng giao tiếp giúp bạn giải quyết xung đột một cách xây
dựng, tìm kiếm sự thỏa thuận và đạt được giải pháp tốt nhất cho tất cả mọi
người.
-Xây dựng lòng tin: Kỹ năng giao tiếp giúp bạn xây dựng lòng tin và tạo niềm
tin tưởng từ người khác. Trong môi trường chuyên môn, lòng tin là yếu tố quan
trọng để tạo sự hợp tác, chia sẻ thông tin và đạt được mục tiêu chung.

Câu 3: Phân tích các phương tiện trong giao tiếp. Việc sử dụng đúng
phương tiện giao tiếp có lợi như thế nào trong việc tạo ra mối quan hệ?
a) Phân tích các phương tiện trong giao tiếp:

Phương tiện giao tiếp bằng ngôn ngữ


Ngôn ngữ là phương tiện giao tiếp chủ yếu của con người, bằng ngôn ngữ con
người có thể truyền đi bất cứ một loại thông tin nào, như diễn tả tình cảm, ám
chỉ, miêu tả sự vật. Nó dựa vào các yếu tố sau:

● Nội dung ngôn ngữ: ý nghĩa của ngôn ngữ có hai hình thức để tồn tại là:

Khách quan và chủ quan. Hiểu được ý cá nhân là cơ sở tạo nên sự đồng
điệu trong giao tiếp, còn được gọi là khả năng đồng cảm.

● Tính chất của ngôn ngữ: Gồm nhịp điệu, âm điệu ngữ điệu… Có vai trò

hết sức quan trọng trong giao tiếp, nó tạo lợi thế cho ta để giao tiếp
được thành công. Điệu bộ khi nói sẽ phụ họa theo lời nói để giúp thêm ý
nghĩa cho nó. Tuy nhiên, điệu bộ phải phù hợp với phong tục tập quán,
nền văn hóa, do đó đừng gò ép mình bằng cách bắt chước điệu bộ của
người khác.

Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ


Nghiên cứu phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ rất quan trọng nó giúp ta nhạy
cảm hơn trong giao tiếp.

● Nét mặt: Biểu lộ thái độ cảm xúc của con người, các công trình nghiên

cứu thống nhất rằng nét mặt của con người biểu lộ 6 cảm xúc: Vui
mừng, buồn, ngạc nhiên, tức giận, sợ hãi, ghê tởm. Ngoài ra, nét mặt
còn cho ta biết về cá tính của con người.

● Nụ cười: Trong giao tiếp, người ta có thể dùng nụ cười để biểu lộ tình

cảm, thái độ của mình. Con người có bao nhiêu kiểu cười thì có bấy
nhiêu cá tính. Do đó, trong giao tiếp ta phải biết tinh nhạy quan sát nụ
cười của đối tượng giao tiếp.

● Ánh mắt: Nó phản ánh trạng thái cảm xúc, bộc lộ tình cảm, tâm trạng và

ước nguyện của con người. Trong giao tiếp, nó phụ thuộc vào vị trí xã
hội của mỗi bên.

● Các cử chỉ: Gồm các chuyển động của đầu, bàn tay, cánh tay… vận

động của chúng có ý nghĩa nhất định trong giao tiếp.

● Tư thế: Nó liên quan mật thiết với vai trò vị trí xã hội của cá nhân,

thông thường một các vô thức nó bộc lộ cương vị xã hội mà cá nhân


đảm nhận.

● Diện mạo: Là những đặc điểm tự nhiên ít thay đổi như: Dáng người,

màu da và những đặc điểm thay đổi được như tóc, râu, trang điểm trang
sức

b) Việc sử dụng đúng phương tiện giao tiếp có lợi như thế nào trong việc
tạo ra mối quan hệ?
Khi chúng ta sử dụng phương tiện giao tiếp phù hợp, chân thành và hiệu quả,
chúng ta có thể xây dựng và duy trì mối quan hệ một cách tốt đẹp, đồng thời tạo
ra sự hiểu biết, lòng tin và sự đồng cảm. Sử dụng đúng phương tiện giao tiếp
giúp chúng ta truyền đạt ý kiến, suy nghĩ và cảm xúc một cách rõ ràng và chính
xác.
Kỹ năng giao tiếp hiệu quả giúp chúng ta lắng nghe và thấu hiểu người khác,
đồng thời truyền đạt các thông điệp của mình một cách có ý thức và tôn trọng.
Khi chúng ta thể hiện sự tôn trọng và sự quan tâm đến người đối tác trong giao
tiếp, mối quan hệ sẽ được xây dựng trên cơ sở sự tin tưởng và sự hỗ trợ.
Một phương tiện giao tiếp chính xác cũng giúp tránh hiểu lầm và xung đột trong
quan hệ. Khi chúng ta sử dụng từ ngữ và hình thức giao tiếp phù hợp, chúng ta
giảm thiểu khả năng gây hiểu lầm và tranh cãi không cần thiết. Việc sử dụng
phương tiện giao tiếp có lợi cũng giúp chúng ta giải quyết mâu thuẫn và xử lý
vấn đề một cách xây dựng, thúc đẩy sự hòa hợp và sự phát triển của mối quan
hệ.
Bằng cách truyền đạt ý kiến và cảm xúc một cách chính xác, lắng nghe và thấu
hiểu người khác, và tránh hiểu lầm và xung đột không cần thiết, chúng ta tạo ra
một môi trường giao tiếp tốt đẹp, tạo nên sự tương tác tích cực và sự kết nối sâu
sắc trong mối quan hệ.
Câu 4: Những yếu tố nào ảnh hưởng đến sự giao tiếp giữa các cá nhân? anh
chị rèn luyện phẩm chất nào để giao tiếp có hiệu quả?
1. Những yếu tố
 Môi trường giao tiếp
 Phương tiện giao tiếp
 Hình thức giao tiếp
 Rào cản ngôn ngữ
 Quá tải thông tin
 Yếu tố văn hóa
 Yếu tố cảm xúc
 Giọng nói và âm lượng
 Trao đi và tiếp nhận phản hồi
 Sự đồng cảm và tôn trọng
 Sự tự tin
 Sẵn sàng phản hồi
2. Cần rèn luyện phẩm chất
 Kiên nhẫn lắng nghe người khác nói trong quá trình giao tiếp.
 Sử dụng ngôn ngữ phù hợp, trong quá trình giao tiếp cần dùng từ
ngữ đúng, rõ ràng mạch lạc.
 Không ngắt lời người khác trong quá trình giao tiếp.
 Tạo sự vui vẻ thân thiện với người đối diện.
 Sử dụng ngôn ngữ hình thể, cử chỉ trong quá trình giao tiếp để tăng
thêm thiện cảm cho quá trình giao tiếp.
 Cần tự tin hơn trong quá trình nói chuyện với người khác.
 Thể hiện sự đồng cảm, tôn trọng người khác trong quá trình giao
tiếp.
 Tư duy cởi mở, thấu hiểu, tôn trọng với người đối diện.
 Tập trung vào cuộc trò chuyện, loại bỏ các yếu tố gây xao nhãn.

Câu 5: Phân tích các nguyên nhân làm cho người ta nhìn nhận, đánh giá
sai lầm về nhau trong giao tiếp? Từ đó Anh (Chị) cần chú ý gì khi nhìn
nhận, đánh giá đồng nghiệp của mình?
Nguyên nhân dẫn đến nhìn nhận sai lầm về nhau trong giao tiếp:
1. Thiếu thông tin:
- Hiểu biết hạn chế: Không nắm bắt đầy đủ về tính cách, hoàn cảnh, quan điểm,
giá trị của người khác.
- Lắng nghe không hiệu quả: Không tập trung, chỉ nghe để phản ứng chứ không
để thấu hiểu.
- Giao tiếp không rõ ràng: Truyền tải thông tin mơ hồ, thiếu chính xác, dẫn đến
hiểu lầm.
2. Định kiến và suy diễn chủ quan:
- Nhận thức sai lệch: Dễ dàng gán ghép, áp đặt suy nghĩ, hành vi của bản thân
lên người khác.
- Cảm xúc tiêu cực: Ghen tị, nghi ngờ, ác cảm ảnh hưởng đến cách nhìn nhận,
đánh giá.
- Thiên vị cá nhân: Ưu ái hoặc ác cảm với một số người, đánh giá dựa trên cảm
tính.
3. Ảnh hưởng từ môi trường:
- Tin đồn, lời bàn tán: Thông tin sai lệch, thiếu kiểm chứng dẫn đến hiểu lầm.
- Áp lực xã hội: So sánh bản thân với người khác, tạo áp lực và đánh giá sai
lệch.
- Văn hóa giao tiếp khác biệt: Lối sống, phong tục tập quán khác nhau dẫn đến
hiểu lầm.
Cách nhìn nhận, đánh giá đồng nghiệp hiệu quả:
1. Cởi mở và khách quan:
- Lắng nghe tích cực: Tập trung vào lời nói, ngôn ngữ cơ thể, cảm xúc của
người khác.
- Tìm hiểu thông tin: Quan sát, trò chuyện để hiểu rõ hơn về tính cách, hoàn
cảnh của đồng nghiệp.
- Tránh suy diễn chủ quan: Không vội vàng phán xét, gán ghép ý đồ hay hành vi
của người khác.
2. Tôn trọng và thấu hiểu:
- Đánh giá dựa trên năng lực và cống hiến: Tập trung vào hiệu quả công việc,
không đánh giá dựa trên cảm xúc cá nhân.
- Công nhận sự khác biệt: Mỗi người có tính cách, quan điểm và cách làm việc
riêng.
- Tôn trọng ý kiến cá nhân: Chấp nhận sự khác biệt, không áp đặt suy nghĩ của
bản thân lên người khác.
3. Giao tiếp hiệu quả:
- Truyền tải thông tin rõ ràng, chính xác: Tránh nói vòng vo, sử dụng ngôn ngữ
dễ hiểu.
- Cung cấp phản hồi mang tính xây dựng: Tập trung vào hành vi, sự việc, đề
xuất giải pháp thay vì chỉ trích.
- Thấu hiểu và đồng cảm: Cố gắng nhìn nhận vấn đề từ góc độ của đồng nghiệp.
4. Tránh so sánh và ghen tị:
- Mỗi người có điểm mạnh, điểm yếu riêng: Tập trung vào phát triển bản thân
thay vì so sánh với người khác.
- Tôn trọng thành công của đồng nghiệp: Coi đó là động lực để học hỏi và phát
triển.
- Hạn chế những lời bàn tán, nói xấu: Tập trung vào xây dựng môi trường làm
việc tích cực.
Câu 6: Muốn thuyết phục một người, theo Anh (Chị) cần chú ý những gì
khi giao tiếp?
Để thuyết phục một người hiệu quả khi giao tiếp, cần chú ý những điểm sau:
- Hiểu rõ đối tượng:
+ Xác định quan điểm, sở thích , nhu cầu của đối phương.
+ Tìm hiểu những thông tin liên quan đến đối tượng như tuổi tác, nghề
nghiệp, trình độ học vấn, văn hóa,…
+ Lắng nghe và thấu hiểu ý kiến của họ.
- Chuẩn bị nội dung
Xác định mục tiêu thuyết phục rõ ràng.
+ Sắp xếp nội dung logic, chặt chẽ, dễ hiểu.
+ Sử dụng ngôn ngữ phù hợp với đối tượng.
+ Chuẩn bị dẫn chứng cụ thể, thuyết phục.
- Kỹ năng giao tiếp:
+ Thể hiện sự tự tin, chuyên nghiệp.
+ Duy trì giao tiếp bằng mắt.
+ Sử dụng ngôn ngữ cơ thể phù hợp.
+ Giọng nói rõ ràng, truyền cảm.
- Tạo sự đồng cảm:
+ Sử dụng ngôn ngữ tích cực, tránh lời nói mang tính công kích.
+ Tôn trọng quan điểm của đối phương.
+ Thể hiện sự quan tâm đến nhu cầu của đối phương.
- Lắng nghe và phản hồi:
+ Chú ý lắng nghe ý kiến của đối phương.
+ Giải đáp thắc mắc của đối phương một cách cẩn thận.
+ Thể hiện sự linh hoạt trong cách trình bày.
(*)Ngoài ra, cần lưu ý:
+ Chọn thời điểm thích hợp để giao tiếp.
+ Tránh tranh cãi, áp đặt ý kiến lên đối phương.
+Kiên nhẫn và bình tĩnh trong quá trình thuyết phục.
Câu 7: Anh (Chị) hãy phân tích một số yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến hành
vi giao tiếp?
1. Khả năng tự tin: Mức độ tự tin của mỗi người có thể ảnh hưởng đến
cách họ tiếp xúc và tương tác với người khác. Những người tự tin thường
dễ dàng thể hiện ý kiến của mình một cách rõ ràng và tự tin hơn trong
giao tiếp.
2. Sự tự tin trong việc thể hiện ý kiến: Người có khả năng thể hiện ý kiến
một cách rõ ràng thường cảm thấy thoải mái hơn khi tham gia vào các
cuộc trò chuyện và thể hiện quan điểm của mình một cách tự tin.
3. Độ nhạy cảm về sự từ chối và phê phán: Nhiều người sợ bị từ chối
hoặc phê phán, điều này có thể làm giảm khả năng họ tham gia vào các
tương tác xã hội hoặc giao tiếp một cách mở cửa và chân thành.
4. Tư duy tích cực: Tư duy tích cực hay tiêu cực có thể ảnh hưởng đến
cách mà một người nhìn nhận và phản ứng với các tình huống giao tiếp.
Người có tư duy tích cực thường có khả năng đối mặt với thách thức và
tìm kiếm giải pháp, trong khi người có tư duy tiêu cực có thể dễ bị trì
hoãn hoặc tìm cách tránh né.
5. Kỹ năng giao tiếp và xã hội: Khả năng giao tiếp và xã hội có thể ảnh
hưởng đến cách một người tương tác với người khác. Những người có kỹ
năng giao tiếp và xã hội tốt thường có thể tạo ra môi trường giao tiếp tích
cực và dễ dàng hòa nhập vào các cuộc trò chuyện và hoạt động xã hội.
6. Cảm xúc và tình trạng tâm lý: Cảm xúc và tình trạng tâm lý hiện tại của
mỗi người có thể ảnh hưởng đến cách họ tương tác với người khác.
Những người đang trải qua cảm xúc tích cực có thể thấy dễ dàng hòa
nhập vào các cuộc trò chuyện và tương tác, trong khi những người đang
trải qua cảm xúc tiêu cực có thể cảm thấy khó khăn trong việc kết nối với
người khác.
Những yếu tố tâm lý này có thể phức tạp và thay đổi tùy thuộc vào mỗi người
và từng tình huống giao tiếp cụ thể. Tuy nhiên, hiểu và nhận biết những yếu tố
này có thể giúp chúng ta cải thiện kỹ năng giao tiếp và tạo ra các môi trường
tương tác tích cực hơn.
Các yếu tố tâm lý dễ ảnh hưởng đến hành vi giao tiếp dễ dàng bắt gặp như:
- Cảm giác xấu hổ: Khi xấu hổ, đỏ mặt dễ dẫn đến việc mất tự tin, ngôn
ngữ mất trình tự, dễ nói lắp và run rẩy trong hành vi giao tiếp.
- Chứng sợ hãi đám đông: Triệu chứng tâm lý này thường dễ bắt gặp ở
những người hướng nội, khi nói trước đám đông thường tâm lý không
vững vàng và dễ dẫn đến rối loạn ngôn ngữ.
- Những định kiến, thói quen riêng trong giao tiếp…
Dựa theo slide thầy: (C1, 1.4)
Các rào cản trong giao tiếp:
Các rào cản trong giao tiếp có thể làm giảm hiệu quả của quá trình truyền đạt
thông điệp và hiểu biết giữa các bên tham gia. Dưới đây là một số rào cản phổ
biến trong giao tiếp:
1. Lựa chọn từ ngữ: Sử dụng từ ngữ không phù hợp hoặc không rõ ràng có
thể gây hiểu nhầm và làm giảm sự hiệu quả của thông điệp. Việc sử dụng
từ ngữ phức tạp, không phù hợp với đối tượng người nghe có thể tạo ra
rào cản giao tiếp.
2. Ý nghĩa nội tại và ý nghĩa mở rộng: Sự chênh lệch giữa ý nghĩa nội tại
(những gì được nói) và ý nghĩa mở rộng (những gì được ngụ ý) có thể
gây hiểu nhầm và xung đột trong giao tiếp.
3. Hàm ý và kết luận: Những hàm ý không được diễn đạt rõ ràng hoặc
những kết luận không được giải thích đầy đủ có thể tạo ra những rào cản
trong việc hiểu rõ thông điệp.
4. Chấm câu, chính tả, ngữ pháp cấu trúc câu: Sự thiếu chính xác trong
chấm câu, chính tả và ngữ pháp có thể làm mất đi sự chuyên nghiệp trong
việc truyền đạt thông điệp và làm giảm độ tin cậy của người gửi.
5. Hình thức của thông điệp: Sự không phù hợp giữa hình thức của thông
điệp và mục tiêu giao tiếp có thể tạo ra rào cản. Ví dụ, việc sử dụng một
phong cách giao tiếp quá trực tiếp trong một tình huống cần sự nhân từ có
thể gây xúc phạm.
6. Hình thức của người gửi: Sự không tự tin, nhấn mạnh quá mức, hoặc
thiếu kiểm soát về hình thức của người gửi có thể tạo ra rào cản trong
giao tiếp.
7. Những yếu tố thuộc về môi trường: Môi trường ồn ào, không thuận lợi
hoặc không thoải mái có thể làm giảm khả năng hiểu biết và tương tác.
8. Lắng nghe: Sự thiếu lắng nghe hoặc không chú ý đến người nói cũng là
một rào cản quan trọng trong giao tiếp. Không lắng nghe đúng cách có
thể dẫn đến hiểu nhầm và sự thiếu hiểu biết về thông điệp.
9. Những yếu tố khác: Bao gồm sự thiếu tin tưởng, sự không chắc chắn, sự
không đồng tình, hoặc sự định kiến cá nhân có thể làm giảm hiệu quả của
giao tiếp.
Để vượt qua các rào cản này, việc cải thiện kỹ năng giao tiếp và lắng nghe, cùng
với sự nhận thức về các yếu tố tâm lý và môi trường có thể giúp tăng cường
hiệu quả trong việc truyền đạt thông điệp và tương tác xã hội.

Câu 8: Văn hóa có ảnh hưởng như thế nào tới giao tiếp? Khi giao tiếp với
người từ các nước Asean, Anh (Chị) cần chú ý những gì?
Văn hóa có ảnh hưởng như thế nào tới giao tiếp?
1.Ngôn ngữ:
Cách sử dụng ngôn ngữ: Mỗi nền văn hóa có cách sử dụng ngôn ngữ riêng biệt,
bao gồm ngữ pháp, từ vựng, cách diễn đạt, ngữ điệu, v.v. Ví dụ, trong tiếng Việt,
người ta thường sử dụng kính ngữ để thể hiện sự tôn trọng, trong khi ở một số
nền văn hóa phương Tây, việc sử dụng kính ngữ không phổ biến.
Cách hiểu và diễn giải thông tin: Mỗi nền văn hóa có cách hiểu và diễn giải
thông tin khác nhau. Ví dụ, trong một số nền văn hóa, việc nói "không" trực tiếp
được coi là thiếu tôn trọng, trong khi ở một số nền văn hóa khác, việc nói
"không" trực tiếp được coi là trung thực và thẳng thắn.
2.Giao tiếp phi ngôn ngữ:
Ngôn ngữ cơ thể: Mỗi nền văn hóa có cách sử dụng ngôn ngữ cơ thể khác nhau.
Ví dụ, ở một số nền văn hóa, việc nhìn trực tiếp vào mắt được coi là thể hiện sự
tôn trọng, trong khi ở một số nền văn hóa khác, việc nhìn trực tiếp vào mắt được
coi là thiếu tôn trọng hoặc khiếm nhã.

Khoảng cách giao tiếp: Mỗi nền văn hóa có khoảng cách giao tiếp riêng biệt
được coi là phù hợp trong các tương tác xã hội. Ví dụ, ở một số nền văn hóa,
người ta thích giao tiếp ở khoảng cách gần, trong khi ở một số nền văn hóa
khác, người ta thích giao tiếp ở khoảng cách xa.
3.Giá trị và chuẩn mực văn hóa:
Giá trị và chuẩn mực văn hóa ảnh hưởng đến cách mọi người giao tiếp với nhau.
Ví dụ, ở một số nền văn hóa, người ta coi trọng sự khiêm tốn, do đó, họ thường
nói giảm nói tránh trong giao tiếp. Ở một số nền văn hóa khác, người ta coi
trọng sự tự tin, do đó, họ thường nói năng trực tiếp và thẳng thắn.
4.Phong cách giao tiếp:
Mỗi nền văn hóa có phong cách giao tiếp riêng biệt. Ví dụ, ở một số nền văn
hóa, người ta thích giao tiếp một cách trực tiếp và rõ ràng, trong khi ở một số
nền văn hóa khác, người ta thích giao tiếp một cách gián tiếp và vòng vo.
5.Hiểu biết về ảnh hưởng của văn hóa đến giao tiếp là rất quan trọng để:
Giao tiếp hiệu quả: Khi hiểu được những khác biệt văn hóa trong giao tiếp,
chúng ta có thể điều chỉnh cách giao tiếp của mình để phù hợp với người nghe,
từ đó tránh được những hiểu lầm không đáng có.
Tăng cường sự tôn trọng: Khi hiểu được những khác biệt văn hóa trong giao
tiếp, chúng ta có thể thể hiện sự tôn trọng đối với người khác, từ đó xây dựng
mối quan hệ tốt đẹp.
Thúc đẩy sự hợp tác: Khi hiểu được những khác biệt văn hóa trong giao tiếp,
chúng ta có thể hợp tác hiệu quả hơn với người khác, từ đó đạt được mục tiêu
chung.
Khi giao tiếp với người từ các nước Asean, Anh (Chị) cần chú ý những gì?
1.Ngôn ngữ:
Sử dụng tiếng Anh phổ thông: Tiếng Anh là ngôn ngữ chung được sử dụng
trong khu vực ASEAN. Tuy nhiên, mỗi quốc gia có thể có cách sử dụng tiếng
Anh riêng biệt với những đặc điểm và ngữ điệu khác nhau. Do đó, bạn cần sử
dụng tiếng Anh phổ thông để đảm bảo người nghe có thể hiểu được.

Chú ý đến ngữ điệu và cách phát âm: Ngữ điệu và cách phát âm có thể ảnh
hưởng đến ý nghĩa của câu nói. Ví dụ, ở một số quốc gia ASEAN, việc nói với
giọng điệu cao có thể được coi là thiếu tôn trọng.
2.Văn hóa:
Tôn trọng các phong tục tập quán của địa phương: Mỗi quốc gia trong khu vực
ASEAN có những phong tục tập quán riêng biệt. Bạn cần tìm hiểu về những
phong tục tập quán này trước khi giao tiếp với người bản địa để tránh những
hành động thiếu tôn trọng.
Chú ý đến khoảng cách giao tiếp: Mỗi quốc gia có một khoảng cách giao tiếp
riêng được coi là phù hợp trong các tương tác xã hội. Bạn cần chú ý đến khoảng
cách này để tránh khiến người nghe cảm thấy không thoải mái.
3.Giao tiếp phi ngôn ngữ:
Chú ý đến ngôn ngữ cơ thể: Ngôn ngữ cơ thể có thể được sử dụng để truyền tải
thông tin hoặc thể hiện cảm xúc. Bạn cần chú ý đến ngôn ngữ cơ thể của người
nghe để hiểu được ý nghĩa của lời nói và điều chỉnh cách giao tiếp của mình cho
phù hợp.
Chú ý đến ánh mắt: Ánh mắt có thể được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng, sự
quan tâm, hoặc sự tin tưởng. Bạn nên nhìn trực tiếp vào mắt người nghe khi
giao tiếp.
4.Kiên nhẫn và tôn trọng:
Giao tiếp liên văn hóa có thể gặp nhiều khó khăn và hiểu lầm. Bạn cần kiên
nhẫn và tôn trọng người nghe khi giao tiếp.
Cởi mở và sẵn sàng học hỏi: Bạn nên cởi mở và sẵn sàng học hỏi về văn hóa
của người bản địa để giao tiếp hiệu quả hơn.
5.Trang phục: Bạn nên mặc trang phục lịch sự và phù hợp với hoàn cảnh khi
giao tiếp với người từ các nước ASEAN.
6.Thái độ: Bạn nên thể hiện thái độ lịch sự, thân thiện và tôn trọng khi giao tiếp
với người từ các nước ASEAN.
9. Tại sao khi giao tiếp, Anh (Chị) cần tìm hiểu khí chất, cá tính của đối
tượng? Cho một ví dụ minh họa cụ thể?
Khi giao tiếp, việc tìm hiểu về khí chất và cá tính của đối tượng rất quan
trọng vì nó giúp chúng ta tạo được sự chủ động trong quá trình giao tiếp , giúp
xây dựng mối quan hệ hiệu quả, chặt chẽ cũng như tạo ra môi trường giao tiếp
tích cực và hiệu quả hơn .
Vd:Nếu bạn biết một người có tính cách năng động và nhanh nhẹn ,bạn có thể
sử dụng phong cách giao tiếp linh hoạt và trực tiếp để thu hút sự chú ý của họ
hơn
Vd: Khi làm việc nhóm với một người thường tỏ ra rất trầm lặng và nghiêm túc
trong các tình huống công việc thì bạn nên sử dụng một phong cách giao tiếp
thấu hiểu hơn bằng cách này bạn có thể hỏi ý kiến và lắng nghe một cách chân
thành đẻ tạo một môi trường giao tiếp thoải mái và mang lại kết quả tích cực
hơn trong cuộc thảo luận

Câu 10: Theo Anh (Chị), tại sao cần phải biết lắng nghe trong giao tiếp? Anh
(Chị) hãy kể ra những thói quen xấu mà người ta thường mắc phải khi lắng
nghe người khác.? Làm sao để khắc phục?
Tại sao cần phải biết lắng nghe trong giao tiếp?
Lắng nghe giúp bạn nắm bắt đầy đủ ý kiến, quan điểm và cảm xúc của người
khác, từ đó đưa ra phản hồi phù hợp và chính xác, bên cạnh đó còn thể hiện sự
tôn trọng và quan tâm đến người khác, giúp xây dựng lòng tin và sự kết nối
trong các mối quan hệ. Giúp thu thập thông tin đa chiều, từ đó đưa ra giải pháp
phù hợp cho các vấn đề chung. Đồng thời giúp tiếp thu kiến thức, kinh nghiệm
và góc nhìn mới từ người khác, thúc đẩy sự phát triển bản thân.
Những thói quen xấu thường mắc phải khi lắng nghe:
Ngắt lời người khác: Thói quen này thể hiện sự thiếu tôn trọng và khiến
người nói cảm thấy không được coi trọng.
Chỉ tập trung vào phản hồi của bản thân: Thay vì lắng nghe, chỉ lo nghĩ về
những gì mình sẽ nói tiếp theo, dẫn đến việc bỏ lỡ thông tin quan trọng.
Làm việc riêng khi người khác nói: Hành động này thể hiện sự thiếu quan
tâm và khiến người nói cảm thấy bị phớt lờ.
Chủ quan và đánh giá người khác: Lắng nghe với định kiến khiến bản thân
khó tiếp thu ý kiến khác biệt và có thể dẫn đến tranh cãi.
Lơ là ngôn ngữ cơ thể: Không chú ý đến cử chỉ, nét mặt và giọng điệu của
người nói khiến bản thân bỏ lỡ nhiều thông tin phi ngôn ngữ quan trọng.
Cách khắc phục thói quen xấu khi lắng nghe:
Tập trung vào người nói: Duy trì giao tiếp bằng mắt, thể hiện sự quan tâm và
chú ý đến câu chuyện của họ.
Hạn chế ngắt lời: Cho phép người khác trình bày đầy đủ ý kiến trước khi
phản hồi.
Tránh suy diễn: Không vội vàng đưa ra kết luận hay phán xét về người nói.
Cởi mở và tiếp thu ý kiến khác biệt: Lắng nghe với tinh thần học hỏi và tôn
trọng quan điểm khác.
Chú ý ngôn ngữ cơ thể: Quan sát cử chỉ, nét mặt và giọng điệu của người nói
để hiểu rõ hơn cảm xúc và ý định của họ.
Đặt câu hỏi để làm rõ: Hỏi lại những điểm chưa hiểu để đảm bảo bạn nắm bắt
đầy đủ thông tin.
Tóm tắt lại nội dung: Lặp lại những điểm chính của câu chuyện để thể hiện
bạn đã lắng nghe và ghi nhớ thông tin.
Câu 11: Tại sao phải phát biểu trong cuộc họp? Theo Anh (Chị), thế nào là
một ý kiến có chất lượng trong cuộc họp?
Lý do:

- Chia sẻ thông tin và ý kiến: Cuộc họp là cơ hội để mọi người chia sẻ
thông tin, ý kiến, và ý tưởng của họ. Phát biểu cho phép bạn đóng góp
vào cuộc trao đổi và đưa ra ý kiến của mình về các vấn đề kinh doanh.
- Tạo cơ hội thảo luận: Phát biểu mở ra cơ hội cho thảo luận và trao
đổi quan điểm. Những ý kiến đóng góp trong cuộc họp có thể khuyến
khích các thành viên khác tham gia vào cuộc trao đổi, tạo nên một
không khí hợp tác và sáng tạo.
- Tăng cường tương tác: Phát biểu giúp tăng cường tương tác giữa các
thành viên trong cuộc họp. Khi bạn chia sẻ ý kiến của mình, bạn đang
tạo ra một cơ hội để các thành viên khác đưa ra phản hồi và thảo luận
về nó.
- Thúc đẩy quyết định: Phát biểu có thể giúp đưa ra các ý kiến quan
trọng và giúp hỗ trợ quyết định của nhóm. Ý kiến có chất lượng có thể
đưa ra các góc nhìn mới và thông tin cần thiết để đưa ra quyết định tốt
nhất cho doanh nghiệp.
Ý kiến có chất lượng trong cuộc họp:

- Đóng góp có cơ sở: Ý kiến nên được dựa trên sự hiểu biết, nghiên cứu
và kinh nghiệm thực tế. Điều này giúp tăng tính xây dựng và uy tín
của ý kiến.
- Rõ ràng và cụ thể: Ý kiến nên được trình bày một cách rõ ràng và cụ
thể để mọi người hiểu và đánh giá. Tránh sự mập mờ và mơ hồ trong
phát biểu.
- Thúc đẩy thảo luận: Ý kiến có chất lượng không chỉ là việc đưa ra
một quan điểm, mà còn là việc khuyến khích thảo luận và tương tác
giữa các thành viên khác.
- Tích cực lắng nghe phản hồi: Người phát biểu có thể phản ứng tích
cực với phản hồi từ các thành viên khác, mở cửa cho sự cải thiện và
phát triển ý kiến của mình.
- Hỗ trợ quyết định: Ý kiến có chất lượng nên đóng góp vào việc đưa
ra quyết định cuối cùng của nhóm, bằng cách cung cấp thông tin và
quan điểm cần thiết

You might also like