Professional Documents
Culture Documents
Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
Chia Liên danh mục liên danh 269 cấp ứng vs 40%
Mục 1 (Bộ) 9 1,483,875,000
Mục 2 (Bộ) 14 287,583,338
Mục 3 (Bộ) 9 1,483,875,000
Mục 4 (Bộ) 14 287,583,338
3,542,916,676
Thành tiền (đã bao gồm thuế,
phí, lệ phí (nếu có))
3,957,000,000
493,000,008
3,957,000,000
493,000,008 Tỷ lệ 40% CTY269
8,900,000,016.0000 3,560,000,006
hín trăm triệu không trăm mười sáu đồng