Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

MẪU SỐ 1

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu


1 Bạc cổ trục trung gian cánh hướngĐÍNH KÈM BẢNG PHẠM VI CU
2 Gioăng làm kín cổ trục cánh hướn ĐÍNH KÈM BẢNG PHẠM VI CU
3 Bạc cổ trục trung gian cánh hướngĐÍNH KÈM BẢNG PHẠM VI CU
4 Gioăng làm kín cổ trục cánh hướn ĐÍNH KÈM BẢNG PHẠM VI CU
Tổng cộng giá dự thầu của hàng hoá đã bao gồm
MẪU SỐ 12.1 BẢNG GIÁ DỰ THẦU CỦA HÀNG HÓA

Xuất xứ (quốc gia, vùng lãnh


Nhãn hiệu Năm sản xuất
thổ)
ĐÍNH KÈM BẢNG PHẠM VI CUĐÍNH KÈM BẢNG PHẠM VI CUĐÍNH KÈM BẢNG PHẠM VI CU
ĐÍNH KÈM BẢNG PHẠM VI CUĐÍNH KÈM BẢNG PHẠM VI CUĐÍNH KÈM BẢNG PHẠM VI CU
ĐÍNH KÈM BẢNG PHẠM VI CUĐÍNH KÈM BẢNG PHẠM VI CUĐÍNH KÈM BẢNG PHẠM VI CU
ĐÍNH KÈM BẢNG PHẠM VI CUĐÍNH KÈM BẢNG PHẠM VI CUĐÍNH KÈM BẢNG PHẠM VI CU
hàng hoá đã bao gồm thuế, phí, lệ phí (nếu có)
Cấu hình, tính năng kỹ thuật cơ
Hãng sản xuất Đơn vị tính
bản
ĐÍNH KÈM BẢNG PHẠM VI CUĐÍNH KÈM BẢNG PHẠM VI CUBộ
ĐÍNH KÈM BẢNG PHẠM VI CUĐÍNH KÈM BẢNG PHẠM VI CUBộ
ĐÍNH KÈM BẢNG PHẠM VI CUĐÍNH KÈM BẢNG PHẠM VI CUBộ
ĐÍNH KÈM BẢNG PHẠM VI CUĐÍNH KÈM BẢNG PHẠM VI CUBộ
Đơn giá dự thầu (đã bao gồm
Khối lượng Mã HS
thuế, phí, lệ phí (nếu có))
24 164,875,000
24 20,541,667
24 164,875,000
24 20,541,667

Số tiền bằng chữ: Tám tỷ chín trăm triệu không tr

Chia Liên danh mục liên danh 269 cấp ứng vs 40%
Mục 1 (Bộ) 9 1,483,875,000
Mục 2 (Bộ) 14 287,583,338
Mục 3 (Bộ) 9 1,483,875,000
Mục 4 (Bộ) 14 287,583,338
3,542,916,676
Thành tiền (đã bao gồm thuế,
phí, lệ phí (nếu có))
3,957,000,000
493,000,008
3,957,000,000
493,000,008 Tỷ lệ 40% CTY269
8,900,000,016.0000 3,560,000,006
hín trăm triệu không trăm mười sáu đồng

You might also like