Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 47

BIỂU ĐỒ CHẠY XE TUYẾN NỘI TỈNH TẠI BẾN XE PHÍA BẮC THÀNH PHỐ THANH HÓA

(SỞ GTVT THANH HÓA XÂY DỰNG VÀ NIÊM YẾT)


(THÁNG 7 NĂM 2022)

1 TP. THANH HÓA - THƯỜNG XUÂN


Tên tuyến: TP. THANH HÓA - THƯỜNG XUÂN
Bến xe nơi đi: Phía Bắc; Bến xe nơi đến: Cửa Đạt
Mã số tuyến: 3636.0521.A
Hành trình chạy xe: BX Phía Bắc - Đường tránh TP Thanh Hóa - QL47 - BX Cửa Đạt và ngược lại
Cự ly tuyến: 70 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 75 chuyến/tháng (Giai đoạn 2022-2025: 90 chuyến/tháng; Giai đoạn 2026-2030: 120 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 0
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
2 TP. THANH HÓA - THẠCH THÀNH
Tên tuyến: TP. THANH HÓA - THẠCH THÀNH
Bến xe nơi đi: Phía Bắc; Bến xe nơi đến: Kim Tân
Mã số tuyến: 3636.0527.A
Hành trình chạy xe: BX Phia Bắc - Đường tránh TP Thanh Hóa - Cầu Nguyệt Viên - QL1 - QL217B - BX Kim Tân và ngược lại
Cự ly tuyến: 60 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 125 chuyến/tháng (Giai đoạn 2022-2025: 150 chuyến/tháng; Giai đoạn 2026-2030: 200 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 50
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1 Cty TNHH Vĩnh Quang 36F 002.61 13:30 7:00 13:30 7:00 13:30 7:00 13:30 7:00 13:30 7:00 13:30 7:00 13:30 7:00 13:30 7:00 13:30 7:00 13:30 7:00 13:30 7:00 13:30 7:00 13:30 7:00 13:30 7:00 13:30 7:00
2 Cty TNHH Minh Long 36B 004.73 14:00 14:00 14:00 14:00 14:00 14:00 14:00 14:00 14:00 14:00 14:00 14:00 14:00 14:00 14:00
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1 Cty TNHH Vĩnh Quang 36F 002.61 13:30 7:00 13:30 7:00 13:30 7:00 13:30 7:00 13:30 7:00 13:30 7:00 13:30 7:00 13:30 7:00 13:30 7:00 13:30 7:00 13:30 7:00 13:30 7:00 13:30 7:00 13:30 7:00 13:30 7:00
2 Cty TNHH Minh Long 36B 004.73 14:00 14:00 14:00 14:00 14:00 14:00 14:00 14:00 14:00 14:00 14:00 14:00 14:00 14:00 14:00
Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
3 TP. THANH HÓA - NGA SƠN
Tên tuyến: TP. THANH HÓA - NGA SƠN
Bến xe nơi đi: Phía Bắc; Bến xe nơi đến: Nga Sơn
Mã số tuyến: 3636.0509.A
Hành trình chạy xe: BX Phía Bắc - Đường Nguyễn Chí Thanh - Đường tránh TP Thanh Hóa - Cầu Nguyệt Viên - QL1 - ĐT.508 - BX Nga Sơn và ngược lại.
Cự ly tuyến: 40 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 50 chuyến/tháng (Giai đoạn 2022-2025: 60 chuyến/tháng; Giai đoạn 2026-2030: 80 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 0
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng

TT Tên đơn vị Biển KS Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng

Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
4 TP. THANH HÓA - BỈM SƠN
Tên tuyến: TP. THANH HÓA - BỈM SƠN
Bến xe nơi đi: Phía Bắc; Bến xe nơi đến: Bỉm Sơn
Mã số tuyến: 3636.0508.A
Hành trình chạy xe: BX Phía Bắc - Đường tránh TP Thanh Hóa - Cầu Nguyệt Viên - QL1 - BX Bỉm Sơn và ngược lại
Cự ly tuyến: 30 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 50 chuyến/tháng (Giai đoạn 2022-2025: 60 chuyến/tháng; Giai đoạn 2026-2030: 80 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 0
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
5 TP. THANH HÓA - HẬU LỘC
Tên tuyến: TP. THANH HÓA - HẬU LỘC
Bến xe nơi đi: Phía Bắc; Bến xe nơi đến: Minh Lộc
Mã số tuyến: 3636.0205.A
Hành trình chạy xe: BX Phía Bắc - Đường tránh TP Thanh Hóa - Cầu Nguyệt Viên - QL1 - ĐT.526B - ĐT.526 - BX Minh Lộc và ngược lại
Cự ly tuyến: 30 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 100 chuyến/tháng (Giai đoạn 2022-2025: 120; Giai đoạn 2026-2030: 160 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng):
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
6 TP. THANH HÓA - HOẰNG HÓA
Tên tuyến: TP. THANH HÓA - HOẰNG HÓA
Bến xe nơi đi: Phía Bắc; Bến xe nơi đến: Hoằng Hóa
Mã số tuyến: 3636.0305.A
Hành trình chạy xe: BX Phía Bắc - Đường tránh TP Thanh Hóa - Cầu Nguyệt Viên - QL1 - QL10 - BX Hoằng Hóa và ngược lại
Cự ly tuyến: 20 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 75 chuyến/tháng (Giai đoạn 2026-2025: 90 chuyến/tháng; Giai đoạn 2026-2030: 120 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 0
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
BIỂU ĐỒ CHẠY XE TUYẾN NỘI TỈNH TẠI BẾN XE PHÍA TÂY THÀNH PHỐ THANH HÓA
(SỞ GTVT THANH HÓA XÂY DỰNG VÀ NIÊM YẾT)
(THÁNG 7 NĂM 2022)

1 TP. THANH HÓA - MƯỜNG LÁT


Tên tuyến: TP. THANH HÓA - MƯỜNG LÁT
Bến xe nơi đi: Phía Tây; Bến xe nơi đến: Mường Lát
Mã số tuyến: 3636.0424.A
Hành trình chạy xe: BX Phía Tây - QL47 - Đường Hồ Chí Minh - QL15 - QL15C - BX Mường Lát và ngược lại
Cự ly tuyến: 240 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 450 chuyến/tháng (Giai đoạn 2022-2025: 570 chuyến/tháng; Giai đoạn 2026-2030: 800 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 310
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1 Cty Hoàng Anh 36B 029.20
2 Cty Hoàng Anh 36B 025.77
3 Cty Hoàng Anh 36B 036.36 Xe Xe
4 Cty Hoàng Anh 36F 000.42 chạy chạy
quay quay
5 Cty Hoàng Anh 36B 000.17
vòng vòng
6 Cty Hoàng Anh 36B 012.90 4h30 8h00
7 Cty Hoàng Anh 36F 001.02
8 Cty Hoàng Anh 36B 018.70
9 Cty Hoàng Anh 36B 023.78 8:30 10:00 8:30 10:00 8:30 10:00 8:30 10:00 8:30 10:00 8:30 10:00 8:30 10:00 8:30
10 Cty Hoàng Anh 36B 035.92 10:00 11:00 10:00 11:00 10:00 11:00 10:00 11:00 10:00 11:00 10:00 11:00 10:00 11:00 10:00
11 Cty Hoàng Anh 36B 024.98 10:00 10:00 10:00 10:00 10:00 10:00 10:00 10:00 10:00 10:00 10:00 10:00 10:00 10:00 10:00
12 Cty Hoàng Anh 90B 000.47 10:00 10:00 10:00 10:00 10:00 10:00 10:00 10:00 10:00 10:00 10:00 10:00 10:00 10:00 10:00
13 Cty Hoàng Anh 36B 023.51 11:30 11:30 11:30 11:30 11:30 11:30 11:30 11:30 11:30 11:30 11:30 11:30 11:30 11:30 11:30
14 HTX VTHK Thanh Hoa 36B 015.80 11:30 11:30 11:30 11:30 11:30 11:30 11:30 11:30 11:30 11:30 11:30 11:30 11:30 11:30 11:30
15 Cty Thủy Tiên 36B 036.17 12:30 12:30 12:30 12:30 12:30 12:30 12:30 12:30 12:30 12:30 12:30 12:30 12:30 12:30 12:30
16 Cty Thủy Tiên 36B 036.48 12:30 12:30 12:30 12:30 12:30 12:30 12:30 12:30 12:30 12:30 12:30 12:30 12:30 12:30 12:30
17 Cty Thủy Tiên 36F 002.12 14:30 14:30 14:30 14:30 14:30 14:30 14:30 14:30 14:30 14:30 14:30 14:30 14:30 14:30 14:30
18 Cty Thủy Tiên 36B 009.51 14:30 14:30 14:30 14:30 14:30 14:30 14:30 14:30 14:30 14:30 14:30 14:30 14:30 14:30 14:30
19 Cty Thủy Tiên 36B 007.43 16:15 16:15 16:15 16:15 16:15 16:15 16:15 16:15 16:15 16:15 16:15 16:15 16:15 16:15 16:15
20 Cty Thủy Tiên 36B 015.72 16:15 16:15 16:15 16:15 16:15 16:15 16:15 16:15 16:15 16:15 16:15 16:15 16:15 16:15 16:15
21 Cty Hoàng Anh 36B 033.09 20:00 20:00 20:00 20:00 20:00 20:00 20:00 20:00 20:00 20:00 20:00 20:00 20:00 20:00 20:00
22 Cty Hoàng Anh 36B 034.71 20:00 20:00 20:00 20:00 20:00 20:00 20:00 20:00 20:00 20:00 20:00 20:00 20:00 20:00 20:00
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1 Cty Hoàng Anh 36B 029.20
2 Cty Hoàng Anh 36B 025.77
3 Cty Hoàng Anh 36B 036.36 Xe Xe
4 Cty Hoàng Anh 36F 000.42 chạy chạy
quay quay
5 Cty Hoàng Anh 36B 000.17
vòng vòng
6 Cty Hoàng Anh 36B 012.90 4h30 8h00
7 Cty Hoàng Anh 36F 001.02
8 Cty Hoàng Anh 36B 018.70
9 Cty Hoàng Anh 36B 023.78 10:00 8:30 10:00 8:30 10:00 8:30 10:00 8:30 10:00 8:30 10:00 8:30 10:00
Hành trình chạy xe: BX Phía Tây - QL47 - Đường Hồ Chí Minh - QL15 - QL15C - BX Mường Lát và ngược lại
10 Cty Hoàng Anh 36B 035.92 11:00 10:00 11:00 10:00 11:00 10:00 11:00 10:00 11:00 10:00 11:00
11 Cty Hoàng Anh 36B 024.98 10:00 10:00 10:00 10:00 10:00 10:00 10:00 10:00 10:00 10:00 10:00 10:00 10:00 10:00 10:00
12 Cty Hoàng Anh 90B 000.47 10:00 10:00 10:00 10:00 10:00 10:00 10:00 10:00 10:00 10:00 10:00 10:00 10:00 10:00 10:00
13 Cty Hoàng Anh 36B 023.51 11:30 11:30 11:30 11:30 11:30 11:30 11:30 11:30 11:30 11:30 11:30 11:30 11:30
14 HTX VTHK Thanh Hoa 36B 015.80 11:30 11:30 11:30 11:30 11:30 11:30 11:30 11:30 11:30 11:30 11:30 11:30 11:30
15 Cty Thủy Tiên 36B 036.17 12:30 12:30 12:30 12:30 12:30 12:30 12:30 12:30 12:30 12:30 12:30
16 Cty Thủy Tiên 36B 036.48 12:30 12:30 12:30 12:30 12:30 12:30 12:30 12:30 12:30 12:30 12:30 12:30
17 Cty Thủy Tiên 36F 002.12 14:30 14:30 14:30 14:30 14:30 14:30 14:30 14:30 14:30 14:30 14:30 14:30 14:30
18 Cty Thủy Tiên 36B 009.51 14:30 14:30 14:30 14:30 14:30 14:30 14:30 14:30 14:30 14:30 14:30 14:30 14:30
19 Cty Thủy Tiên 36B 007.43 16:15 16:15 16:15 16:15 16:15 16:15 16:15 16:15 16:15 16:15 16:15 16:15
20 Cty Thủy Tiên 36B 015.72 16:15 16:15 16:15 16:15 16:15 16:15 16:15 16:15 16:15 16:15 16:15 16:15 16:15
21 Cty Hoàng Anh 36B 033.09 20:00 20:00 20:00 20:00 20:00 20:00 20:00 20:00 20:00 20:00 20:00 20:00 20:00 20:00 20:00
22 Cty Hoàng Anh 36B 034.71 20:00 20:00 20:00 20:00 20:00 20:00 20:00 20:00 20:00 20:00 20:00 20:00 20:00 20:00 20:00

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
2 TP. THANH HÓA - QUAN SƠN
Tên tuyến: TP. THANH HÓA - QUAN SƠN
Bến xe nơi đi: Phía Tây; Bến xe nơi đến: Quan Sơn
Mã số tuyến: 3636.0417.A
Hành trình chạy xe: BX Phía Tây - QL47 - Đường Hồ Chí Minh - QL15 - QL217- BX Quan Sơn và ngược lại
Cự ly tuyến: 135 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 650 chuyến/tháng (Giai đoạn 2022-2025: 800 chuyến/tháng; Giai đoạn 2026-2030: 950 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 420
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1 Cty Quang Ninh 36B 011.93 5:00 13:30 5:00 13:30 5:00 13:30 5:00 13:30 5:00 13:30 5:00 13:30 5:00 13:30 5:00 13:30 5:00 13:30 5:00 13:30 5:00 13:30 5:00 13:30 5:00 13:30 5:00 13:30 5:00 13:30
2 Cty Quang Ninh 36B 012.28 6:00 12:00 6:00 12:00 6:00 12:00 6:00 12:00 6:00 12:00 6:00 12:00 6:00 12:00 6:00
3 Cty Quang Ninh 36B 036.69 12:00 6:00 12:00 6:00 12:00 6:00 12:00 6:00 12:00 6:00 12:00 6:00 12:00 6:00 12:00
4 Cty Hoàng Anh 36L 7239 6:40 13:00 6:40 13:00 6:40 13:00 6:40 13:00 6:40 13:00 6:40 13:00 6:40 13:00 6:40 13:00 6:40 13:00 6:40 13:00 6:40 13:00 6:40 13:00 6:40 13:00 6:40 13:00 6:40 13:00
5 Cty Quang Ninh 36M 6616 7:40 14:00 7:40 14:00 7:40 14:00 7:40 14:00 7:40 14:00 7:40 14:00 7:40 14:00 7:40 14:00 7:40 14:00 7:40 14:00 7:40 14:00 7:40 14:00 7:40 14:00 7:40 14:00 7:40 14:00
6 Cty Quang Ninh 36B 000.86 8:20 10:45 8:20 10:45 8:20 10:45 8:20 10:45 8:20 10:45 8:20 10:45 8:20 10:45 8:20
7 Cty Quang Ninh 36B 004.29 10:45 8:20 10:45 8:20 10:45 8:20 10:45 8:20 10:45 8:20 10:45 8:20 10:45 8:20 10:45
8 HTX VTHK Tấn Thành 36B 025.01 9:00 15:45 9:00 15:45 9:00 15:45 9:00 15:45 9:00 15:45 9:00 15:45 9:00 15:45 9:00 15:45 9:00 15:45 9:00 15:45 9:00 15:45 9:00 15:45 9:00 15:45 9:00 15:45 9:00 15:45
9 Cty Hoàng Anh 10:00 4:30 10:00 4:30 10:00 4:30 10:00 4:30 10:00 4:30 10:00 4:30 10:00 4:30 10:00 4:30 10:00 4:30 10:00 4:30 10:00 4:30 10:00 4:30 10:00 4:30 10:00 4:30 10:00 4:30
10 Cty Hoàng Anh 36B 023.11 10:55 4:30 10:55 4:30 10:55 4:30 10:55 4:30 10:55 4:30 10:55 4:30 10:55 4:30 10:55 4:30 10:55 4:30 10:55 4:30 10:55 4:30 10:55 4:30 10:55 4:30 10:55 4:30 10:55 4:30
11 HTX VTHK Tấn Thành 36B 010.84 11:50 5:00 11:50 5:00 11:50 5:00 11:50 5:00 11:50 5:00 11:50 5:00 11:50 5:00 11:50 5:00 11:50 5:00 11:50 5:00 11:50 5:00 11:50 5:00 11:50 5:00 11:50 5:00 11:50 5:00
12 HTX VTHK Thanh Hoa 36B 004.62 12:30 6:00 12:30 6:00 12:30 6:00 12:30 6:00 12:30 6:00 12:30 6:00 12:30 6:00 12:30 6:00 12:30 6:00 12:30 6:00 12:30 6:00 12:30 6:00 12:30 6:00 12:30 6:00 12:30 6:00
13 HTX VTHK Tấn Thành 36B 033.44 13:30 8:30 13:30 8:30 13:30 8:30 13:30 8:30 13:30 8:30 13:30 8:30 13:30 8:30 13:30 8:30 13:30 8:30 13:30 8:30 13:30 8:30 13:30 8:30 13:30 8:30 13:30 8:30 13:30 8:30
14 Cty Hoàng Anh 36B 030.50 14:30 7:30 14:30 7:30 14:30 7:30 14:30 7:30 14:30 7:30 14:30 7:30 14:30 7:30 14:30 7:30 14:30 7:30 14:30 7:30 14:30 7:30 14:30 7:30 14:30 7:30 14:30 7:30 14:30 7:30
15 HTX VTHK Tấn Thành 36B 007.75 15:30 8:00 15:30 8:00 15:30 8:00 15:30 8:00 15:30 8:00 15:30 8:00 15:30 8:00 15:30 8:00 15:30 8:00 15:30 8:00 15:30 8:00 15:30 8:00 15:30 8:00 15:30 8:00 15:30 8:00
16 HTX VTHK Tấn Thành 36B 009.06 16:30 7:00 16:30 7:00 16:30 7:00 16:30 7:00 16:30 7:00 16:30 7:00 16:30 7:00 16:30 7:00 16:30 7:00 16:30 7:00 16:30 7:00 16:30 7:00 16:30 7:00 16:30 7:00 16:30 7:00
17 HTX VTHK Thanh Hoa 36B 018.53 17:30 9:00 17:30 9:00 17:30 9:00 17:30 9:00 17:30 9:00 17:30 9:00 17:30 9:00 17:30 9:00 17:30 9:00 17:30 9:00 17:30 9:00 17:30 9:00 17:30 9:00 17:30 9:00 17:30 9:00
18 HTX VTHK Thanh Hoa 36B 032.47 19:00 12:00 19:00 12:00 19:00 12:00 19:00 12:00 19:00 12:00 19:00 12:00 19:00 12:00 19:00 12:00 19:00 12:00 19:00 12:00 19:00 12:00 19:00 12:00 19:00 12:00 19:00 12:00 19:00 12:00
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Hành trình chạy xe: BX Phía Tây - QL47 - Đường Hồ Chí Minh - QL15 - QL15C - BX Mường Lát và ngược lại
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1 Cty Quang Ninh 36B 011.93 5:00 13:30 5:00 13:30 5:00 13:30 5:00 13:30 5:00 13:30 5:00 13:30 5:00 13:30 5:00 13:30 5:00 13:30 5:00 13:30
2 Cty Quang Ninh 36B 012.28 12:00 6:00 12:00 6:00 12:00 6:00 12:00 6:00 12:00 6:00 12:00 6:00 12:00 6:00 12:00
3 Cty Quang Ninh 36B 036.69 6:00 12:00 6:00 12:00 6:00 12:00 6:00 12:00 6:00 12:00 6:00 12:00 6:00 12:00 6:00
4 Cty Hoàng Anh 36L 7239 6:40 13:00 6:40 13:00 6:40 13:00 6:40 13:00 6:40 13:00 6:40 13:00 6:40 13:00 6:40 13:00 6:40 13:00 6:40 13:00
5 Cty Quang Ninh 36M 6616 7:40 14:00 7:40 14:00 7:40 14:00 7:40 14:00 7:40 14:00 7:40 14:00 7:40 14:00 7:40 14:00 7:40 14:00 7:40 14:00
6 Cty Quang Ninh 36B 000.86 10:45 8:20 10:45 8:20 10:45 8:20 10:45 8:20 10:45 8:20 10:45 8:20 10:45 8:20 10:45
7 Cty Quang Ninh 36B 004.29 8:20 10:45 8:20 10:45 8:20 10:45 8:20 10:45 8:20 10:45 8:20 10:45 8:20 10:45 8:20
8 HTX VTHK Tấn Thành 36B 025.01 9:00 15:45 9:00 15:45 9:00 15:45 9:00 15:45 9:00 15:45 9:00 15:45 9:00 15:45 9:00 15:45 9:00 15:45 9:00 15:45
9 Cty Hoàng Anh 10:00 4:30 10:00 4:30 10:00 4:30 10:00 4:30 10:00 4:30 10:00 4:30 10:00 4:30 10:00 4:30 10:00 4:30 10:00 4:30
10 Cty Hoàng Anh 36B 023.11 10:55 4:30 10:55 4:30 10:55 4:30 10:55 4:30 10:55 4:30 10:55 4:30 10:55 4:30 10:55 4:30 10:55 4:30 10:55 4:30
11 HTX VTHK Tấn Thành 36B 010.84 11:50 5:00 11:50 5:00 11:50 5:00 11:50 5:00 11:50 5:00 11:50 5:00 11:50 5:00 11:50 5:00 11:50 5:00 11:50 5:00
12 HTX VTHK Thanh Hoa 36B 004.62 12:30 6:00 12:30 6:00 12:30 6:00 12:30 6:00 12:30 6:00 12:30 6:00 12:30 6:00 12:30 6:00 12:30 6:00 12:30 6:00
13 HTX VTHK Tấn Thành 36B 033.44 13:30 8:30 13:30 8:30 13:30 8:30 13:30 8:30 13:30 8:30 13:30 8:30 13:30 8:30 13:30 8:30 13:30 8:30 13:30 8:30
14 Cty Hoàng Anh 36B 030.50 14:30 7:30 14:30 7:30 14:30 7:30 14:30 7:30 14:30 7:30 14:30 7:30 14:30 7:30 14:30 7:30 14:30 7:30 14:30 7:30
15 HTX VTHK Tấn Thành 36B 007.75 15:30 8:00 15:30 8:00 15:30 8:00 15:30 8:00 15:30 8:00 15:30 8:00 15:30 8:00 15:30 8:00 15:30 8:00 15:30 8:00
16 HTX VTHK Tấn Thành 36B 009.06 16:30 7:00 16:30 7:00 16:30 7:00 16:30 7:00 16:30 7:00 16:30 7:00 16:30 7:00 16:30 7:00 16:30 7:00 16:30 7:00
17 HTX VTHK Thanh Hoa 36B 018.53 17:30 9:00 17:30 9:00 17:30 9:00 17:30 9:00 17:30 9:00 17:30 9:00 17:30 9:00 17:30 9:00 17:30 9:00 17:30 9:00 17:30 9:00 17:30 9:00 17:30 9:00 17:30 9:00 17:30 9:00
18 HTX VTHK Thanh Hoa 36B 032.47 19:00 12:00 19:00 12:00 19:00 12:00 19:00 12:00 19:00 12:00 19:00 12:00 19:00 12:00 19:00 12:00 19:00 12:00 19:00 12:00 19:00 12:00 19:00 12:00 19:00 12:00 19:00 12:00 19:00 12:00

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
3 TP. THANH HÓA - QUAN HÓA
Tên tuyến: TP. THANH HÓA - QUAN HÓA
Bến xe nơi đi: Phía Tây; Bến xe nơi đến: Quan Hóa
Mã số tuyến: 3636.0423.A
Hành trình chạy xe: BX Phía Tây - QL47 - Đường Hồ Chí Minh - QL15 - Bến xe Quan Hóa và ngược lại.
Cự ly tuyến: 120 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 450 chuyến/tháng (Giai đoạn 2022-2025: 570 chuyến/tháng; Giai đoạn 2026-2030: 800 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 310
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng

TT Tên đơn vị Biển KS Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1 Cty Hoàng Anh 36B 032.46 4:30 10:30 4:30 10:30 4:30 10:30 4:30 10:30 4:30 10:30 4:30 10:30 4:30 10:30 4:30 10:30 4:30 10:30 4:30 10:30 4:30 10:30 4:30 10:30 4:30 10:30 4:30 10:30 4:30 10:30
2 Cty Thủy Tiên 36B 024.07 7:00 13:00 7:00 13:00 7:00 13:00 7:00 13:00 7:00 13:00 7:00 13:00 7:00 13:00 7:00 13:00 7:00 13:00 7:00 13:00 7:00 13:00 7:00 13:00 7:00 13:00 7:00 13:00 7:00 13:00
3 Cty Thủy Tiên 36B 021.55 8:00 14:00 8:00 14:00 8:00 14:00 8:00 14:00 8:00 14:00 8:00 14:00 8:00 14:00 8:00 14:00 8:00 14:00 8:00 14:00 8:00 14:00 8:00 14:00 8:00 14:00 8:00 14:00 8:00 14:00
4 Cty Thanh Hoa (HTX T.Hoa) 36B 017.02 9:00 9:00 9:00 9:00 9:00 9:00 9:00 9:00 9:00 9:00 9:00 9:00 9:00 9:00 9:00 9:00 9:00 9:00 9:00 9:00 9:00 9:00 9:00 9:00 9:00 9:00 9:00 9:00 9:00 9:00
5 HTX VTHK Thanh Hoa 36B 034.07 10:30 15:00 10:30 15:00 10:30 15:00 10:30 15:00 10:30 15:00 10:30 15:00 10:30 15:00 10:30 15:00 10:30 15:00 10:30 15:00 10:30 15:00 10:30 15:00 10:30 15:00 10:30 15:00 10:30 15:00
6 Cty Thủy Tiên 36B 011.01
7 Cty Thủy Tiên 36B 024.44 Quay vòng từ
8 Cty Thủy Tiên 36B 011.35 10h30 -15h20
9 Cty Thủy Tiên 36B 001.40
10 Cty Luận Nhung 36M 9059 16:20 6:00 16:20 6:00 16:20 6:00 16:20 6:00 16:20 6:00 16:20 6:00 16:20 6:00 16:20 6:00 16:20 6:00 16:20 6:00 16:20 6:00 16:20 6:00 16:20 6:00 16:20 6:00 16:20 6:00
11 Cty Thủy Tiên 36B 011.65 17:45 8:00 17:45 8:00 17:45 8:00 17:45 8:00 17:45 8:00 17:45 8:00 17:45 8:00 17:45 8:00 17:45 8:00 17:45 8:00 17:45 8:00 17:45 8:00 17:45 8:00 17:45 8:00 17:45 8:00
Hành trình chạy xe: BX Phía Tây - QL47 - Đường Hồ Chí Minh - QL15 - QL15C - BX Mường Lát và ngược lại
12 Cty Thủy Tiên 36B 024.44 19:15 10:00 19:15 10:00 19:15 10:00 19:15 10:00 19:15 10:00 19:15 10:00 19:15 10:00 19:15 10:00 19:15 10:00 19:15 10:00 19:15 10:00 19:15 10:00 19:15 10:00 19:15 10:00 19:15 10:00
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng

Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1 Cty Hoàng Anh 36B 032.46 4:30 10:30 4:30 10:30 4:30 10:30 4:30 10:30 4:30 10:30 4:30 10:30 4:30 10:30 4:30 10:30 4:30 10:30 4:30 10:30 4:30 10:30 4:30 10:30 4:30 10:30 4:30 10:30 4:30 10:30
2 Cty Thủy Tiên 36B 024.07 7:00 13:00 7:00 13:00 7:00 13:00 7:00 13:00 7:00 13:00 7:00 13:00 7:00 13:00 7:00 13:00 7:00 13:00 7:00 13:00
3 Cty Thủy Tiên 36B 021.55 8:00 14:00 8:00 14:00 8:00 14:00 8:00 14:00 8:00 14:00 8:00 14:00 8:00 14:00 8:00 14:00 8:00 14:00 8:00 14:00
4 Cty Thanh Hoa (HTX T.Hoa) 36B 017.02 9:00 9:00 9:00 9:00 9:00 9:00 9:00 9:00 9:00 9:00 9:00 9:00 9:00 9:00 9:00 9:00 9:00 9:00 9:00 9:00
5 HTX VTHK Thanh Hoa 36B 034.07 10:30 15:00 10:30 15:00 10:30 15:00 10:30 15:00 10:30 15:00 10:30 15:00 10:30 15:00 10:30 15:00 10:30 15:00 10:30 15:00
6 Cty Thủy Tiên 36B 011.01
7 Cty Thủy Tiên 36B 024.44 Quay vòng từ
10h30 -
8 Cty Thủy Tiên 36B 011.35 15h20
9 Cty Thủy Tiên 36B 001.40
10 Cty Luận Nhung 36M 9059 16:20 6:00 16:20 6:00 16:20 6:00 16:20 6:00 16:20 6:00 16:20 6:00 16:20 6:00 16:20 6:00 16:20 6:00 16:20 6:00
11 Cty Thủy Tiên 36B 011.65 17:45 8:00 17:45 8:00 17:45 8:00 17:45 8:00 17:45 8:00 17:45 8:00 17:45 8:00 17:45 8:00 17:45 8:00 17:45 8:00
12 Cty Thủy Tiên 36B 024.44 19:15 10:00 19:15 10:00 19:15 10:00 19:15 10:00 19:15 10:00 19:15 10:00 19:15 10:00 19:15 10:00 19:15 10:00 19:15 10:00 19:15 10:00 19:15 10:00 19:15 10:00 19:15 10:00 19:15 10:00

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
4 TP. THANH HÓA - BÁ THƯỚC
4.A Tên tuyến: TP. THANH HÓA - BÁ THƯỚC
Bến xe nơi đi: Phía Tây; Bến xe nơi đến: Cành Nàng
Mã số tuyến: 3636.0426.A
Hành trình chạy xe: BX Phía Tây - QL47 - Đường Hồ Chí Minh - QL15 - QL217 - Bến xe Cành Nàng và ngược lại
Cự ly tuyến: 120 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 800 chuyến/tháng (Giai đoạn 2022-2025: 1000 chuyến/tháng; Giai đoạn 2026-2030: 1050 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 485
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1 Cty Mạnh Tân 36F 000.55 5:20 14:00 5:20 14:00 5:20 14:00 5:20 14:00 5:20 14:00 5:20 14:00 5:20 14:00 5:20 14:00 5:20 14:00 5:20 14:00 5:20 14:00 5:20 14:00 5:20 14:00 5:20 14:00 5:20 14:00
2 Cty Mạnh Tân 36B 015.92 6:10 15:00 6:10 15:00 6:10 15:00 6:10 15:00 6:10 15:00 6:10 15:00 6:10 15:00 6:10 15:00 6:10 15:00 6:10 15:00 6:10 15:00 6:10 15:00 6:10 15:00 6:10 15:00 6:10 15:00
3 Cty Mạnh Tân 36B 022.41 7:00 14:10 7:00 14:10 7:00 14:10 7:00 14:10 7:00 14:10 7:00 14:10 7:00 14:10 7:00 14:10 7:00 14:10 7:00 14:10 7:00 14:10 7:00 14:10 7:00 14:10 7:00 14:10 7:00 14:10
4 HTX VTHK Tấn Thành 36B 035.94 8:00 14:20 8:00 14:20 8:00 14:20 8:00 14:20 8:00 14:20 8:00 14:20 8:00 14:20 8:00 14:20 8:00 14:20 8:00 14:20 8:00 14:20 8:00 14:20 8:00 14:20 8:00 14:20 8:00 14:20
5 HTX VTHK Thanh Hoa 36B 037.74 9:00 15:00 9:00 15:00 9:00 15:00 9:00 15:00 9:00 15:00 9:00 15:00 9:00 15:00 9:00 15:00 9:00 15:00 9:00 15:00 9:00 15:00 9:00 15:00 9:00 15:00 9:00 15:00 9:00 15:00
6 HTX VTHK Thanh Hoa 36B 037.33 10:00 14:00 10:00 14:00 10:00 14:00 10:00 14:00 10:00 14:00 10:00 14:00 10:00 14:00 10:00 14:00 10:00 14:00 10:00 14:00 10:00 14:00 10:00 14:00 10:00 14:00 10:00 14:00 10:00 14:00
7 Cty Mạnh Tân 36B 025.34 11:00 14:30 11:00 14:30 11:00 14:30 11:00 14:30 11:00 14:30 11:00 14:30 11:00 14:30 11:00 14:30 11:00 14:30 11:00 14:30 11:00 14:30 11:00 14:30 11:00 14:30 11:00 14:30 11:00 14:30
8 Cty Mạnh Tân 36B 028.13 11:40 6:00 11:40 6:00 11:40 6:00 11:40 6:00 11:40 6:00 11:40 6:00 11:40 6:00 11:40 6:00 11:40 6:00 11:40 6:00 11:40 6:00 11:40 6:00 11:40 6:00 11:40 6:00 11:40 6:00
9 HTX VTHK Tấn Thành 36B 005.05 12:20 4:30 12:20 4:30 12:20 4:30 12:20 4:30 12:20 4:30 12:20 4:30 12:20 4:30 12:20 4:30 12:20 4:30 12:20 4:30 12:20 4:30 12:20 4:30 12:20 4:30 12:20 4:30 12:20 4:30
10 HTX VTHK Thanh Hoa 36N 3979 13:00 7:00 13:00 7:00 13:00 7:00 13:00 7:00 13:00 7:00 13:00 7:00 13:00 7:00 13:00 7:00 13:00 7:00 13:00 7:00 13:00 7:00 13:00 7:00 13:00 7:00 13:00 7:00 13:00 7:00
11 HTX VTHK Thanh Hoa 36B 035.76 7:00 14:00 7:00 14:00 7:00 14:00 7:00 14:00 7:00 14:00 7:00 14:00 7:00 14:00 7:00
12 HTX VTHK Thanh Hoa 36B 000.54 14:00 7:00 14:00 7:00 14:00 7:00 14:00 7:00 14:00 7:00 14:00 7:00 14:00 7:00 14:00
13 Cty Mạnh Tân 36B 021.61 15:00 10:00 15:00 10:00 15:00 10:00 15:00 10:00 15:00 10:00 15:00 10:00 15:00 10:00 15:00 10:00 15:00 10:00 15:00 10:00 15:00 10:00 15:00 10:00 15:00 10:00 15:00 10:00 15:00 10:00
14 Cty Mạnh Tân 36F 000.69 14:00 8:00 14:00 8:00 14:00 8:00 14:00 8:00 14:00 8:00 14:00 8:00 14:00 8:00 14:00 8:00 14:00 8:00 14:00 8:00 14:00 8:00 14:00 8:00 14:00 8:00 14:00 8:00 14:00 8:00
15 Cty Mạnh Tân 36F 001.13 17:00 11:00 17:00 11:00 17:00 11:00 17:00 11:00 17:00 11:00 17:00 11:00 17:00 11:00 17:00 11:00 17:00 11:00 17:00 11:00 17:00 11:00 17:00 11:00 17:00 11:00 17:00 11:00 17:00 11:00
16 Cty Thái Sơn 36B 010.83 Quay
Quay
vòng
vòng
13:00
6:10-
-
9:00
16:00
Hành trình chạy xe: BX Phía Tây - QL47 - Đường Hồ Chí Minh - QL15 - QL15C - BX Mường Lát và ngược lại
Quay
17 HTX VTHK Tấn Thành 36L 6310 Quay
vòng
18 HTX VTHK Thanh Hoa 36B 036.11 13:00 vòng
6:10-
19 HTX VTHK Thanh Hoa 36B 028.77 -
9:00
20 HTX VTHK Thanh Hoa 36B 037.14 16:00
21 HTX VTHK Thanh Hoa 36B 015.37 17:30 8:30 17:30 8:30 17:30 8:30 17:30 8:30 17:30 8:30 17:30 8:30 17:30 8:30 17:30 8:30 17:30 8:30 17:30 8:30 17:30 8:30 17:30 8:30 17:30 8:30 17:30 8:30 17:30 8:30
22 Cty Anh Hào 36F 000.32 20:40 3:30 20:40 3:30 20:40 3:30 20:40 3:30 20:40 3:30 20:40 3:30 20:40 3:30 20:40 3:30 20:40 3:30 20:40 3:30 20:40 3:30 20:40 3:30 20:40 3:30 20:40 3:30 20:40 3:30
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1 Cty Mạnh Tân 36F 000.55 5:20 14:00 5:20 14:00 5:20 14:00 5:20 14:00 5:20 14:00 5:20 14:00 5:20 14:00 5:20 14:00 5:20 14:00 5:20 14:00
2 Cty Mạnh Tân 36B 015.92 6:10 15:00 6:10 15:00 6:10 15:00 6:10 15:00 6:10 15:00 6:10 15:00 6:10 15:00 6:10 15:00 6:10 15:00 6:10 15:00
3 Cty Mạnh Tân 36B 022.41 7:00 14:10 7:00 14:10 7:00 14:10 7:00 14:10 7:00 14:10 7:00 14:10 7:00 14:10 7:00 14:10 7:00 14:10 7:00 14:10
4 HTX VTHK Tấn Thành 36B 035.94 8:00 14:20 8:00 14:20 8:00 14:20 8:00 14:20 8:00 14:20 8:00 14:20 8:00 14:20 8:00 14:20 8:00 14:20 8:00 14:20
5 HTX VTHK Thanh Hoa 36B 037.74 9:00 15:00 9:00 15:00 9:00 15:00 9:00 15:00 9:00 15:00 9:00 15:00 9:00 15:00 9:00 15:00 9:00 15:00 9:00 15:00
6 HTX VTHK Thanh Hoa 36B 037.33 10:00 14:00 10:00 14:00 10:00 14:00 10:00 14:00 10:00 14:00 10:00 14:00 10:00 14:00 10:00 14:00 10:00 14:00 10:00 14:00
7 Cty Mạnh Tân 36B 025.34 11:00 14:30 11:00 14:30 11:00 14:30 11:00 14:30 11:00 14:30 11:00 14:30 11:00 14:30 11:00 14:30 11:00 14:30 11:00 14:30
8 Cty Mạnh Tân 36B 028.13 11:40 6:00 11:40 6:00 11:40 6:00 11:40 6:00 11:40 6:00 11:40 6:00 11:40 6:00 11:40 6:00 11:40 6:00 11:40 6:00
9 HTX VTHK Tấn Thành 36B 005.05 12:20 4:30 12:20 4:30 12:20 4:30 12:20 4:30 12:20 4:30 12:20 4:30 12:20 4:30 12:20 4:30 12:20 4:30 12:20 4:30
10 HTX VTHK Thanh Hoa 36N 3979 13:00 7:00 13:00 7:00 13:00 7:00 13:00 7:00 13:00 7:00 13:00 7:00 13:00 7:00 13:00 7:00 13:00 7:00 13:00 7:00
11 HTX VTHK Thanh Hoa 36B 035.76 14:00 7:00 14:00 7:00 14:00 7:00 14:00 7:00 14:00 7:00 14:00 7:00 14:00 7:00 14:00
12 HTX VTHK Thanh Hoa 36B 000.54 7:00 14:00 7:00 14:00 7:00 14:00 7:00 14:00 7:00 14:00 7:00 14:00 7:00 14:00 7:00
13 Cty Mạnh Tân 36B 021.61 15:00 10:00 15:00 10:00 15:00 10:00 15:00 10:00 15:00 10:00 15:00 10:00 15:00 10:00 15:00 10:00 15:00 10:00 15:00 10:00
14 Cty Mạnh Tân 36F 000.69 14:00 8:00 14:00 8:00 14:00 8:00 14:00 8:00 14:00 8:00 14:00 8:00 14:00 8:00 14:00 8:00 14:00 8:00 14:00 8:00
15 Cty Mạnh Tân 36F 001.13 17:00 11:00 17:00 11:00 17:00 11:00 17:00 11:00 17:00 11:00 17:00 11:00 17:00 11:00 17:00 11:00 17:00 11:00 17:00 11:00
16 Cty Thái Sơn 36B 010.83 Quay
17 HTX VTHK Tấn Thành 36L 6310 Quay
vòng
18 HTX VTHK Thanh Hoa vòng
36B 036.11 13:00
6:10-
19 HTX VTHK Thanh Hoa 36B 028.77 -
9:00
20 HTX VTHK Thanh Hoa 36B 037.14 16:00
21 HTX VTHK Thanh Hoa 36B 015.37 17:30 8:30 17:30 8:30 17:30 8:30 17:30 8:30 17:30 8:30 17:30 8:30 17:30 8:30 17:30 8:30 17:30 8:30 17:30 8:30
22 Cty Anh Hào 36F 000.32 20:40 3:30 20:40 3:30 20:40 3:30 20:40 3:30 20:40 3:30 20:40 3:30 20:40 3:30 20:40 3:30 20:40 3:30 20:40 3:30

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
4.B Tên tuyến: TP. THANH HÓA - BÁ THƯỚC
Bến xe nơi đi: Phía Tây; Bến xe nơi đến: Cành Nàng
Mã số tuyến: 3636.0426.B
Hành trình chạy xe: BX Phía Tây - QL45- QL217 - Bến xe Cành Nàng và ngược lại
Cự ly tuyến: 122 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 800 chuyến/tháng (Giai đoạn 2022-2025: 1000 chuyến/tháng; Giai đoạn 2026-2030: 1050 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 0
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
TT Tên đơn vị Biển KS Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
Hành trình chạy xe: BX Phía Tây - QL47 - Đường Hồ Chí Minh - QL15 - QL15C - BX Mường Lát và ngược lại
1

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
5 TP. THANH HÓA - NGỌC LẶC
Tên tuyến: TP. THANH HÓA - NGỌC LẶC
Bến xe nơi đi: Phía Tây; Bến xe nơi đến: Ngọc Lặc
Mã số tuyến: 3636.0414.A
Hành trình chạy xe: BX Phía Tây - QL47 - Đường Hồ Chí Minh - BX Ngọc Lặc và ngược lại
Cự ly tuyến: 70 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 400 chuyến/tháng (Giai đoạn 2026-2025: 500 chuyến/tháng; Giai đoạn 2026-2030: 700 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 165
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1 HTX Thanh Hoa 36B 012.39 8:00 11:00 8:00 11:00 8:00 11:00 8:00 11:00 8:00 11:00 8:00 11:00 8:00 11:00 8:00 11:00 8:00 11:00 8:00 11:00 8:00 11:00 8:00 11:00 8:00 11:00 8:00 11:00 8:00 11:00
2 HTX Tấn Thành 36B 037.03 10:30 5:00 10:30 5:00 10:30 5:00 10:30 5:00 10:30 5:00 10:30 5:00 10:30 5:00 10:30 5:00 10:30 5:00 10:30 5:00 10:30 5:00 10:30 5:00 10:30 5:00 10:30 5:00 10:30 5:00
3 HTX Thanh Hoa 36B 008.83 11:00 13:00 11:00 13:00 11:00 13:00 11:00 13:00 11:00 13:00 11:00 13:00 11:00 13:00 11:00 13:00 11:00 13:00 11:00 13:00 11:00 13:00 11:00 13:00 11:00 13:00 11:00 13:00 11:00 13:00
4 HTX Thanh Hoa 36B 005.36 12:20 14:00 12:20 14:00 12:20 14:00 12:20 14:00 12:20 14:00 12:20 14:00 12:20 14:00 12:20 14:00 12:20 14:00 12:20 14:00 12:20 14:00 12:20 14:00 12:20 14:00 12:20 14:00 12:20 14:00
5 HTX Thanh Hoa 36L-8352 10:00 12:00 10:00 12:00 10:00 12:00 10:00 12:00 10:00 12:00 10:00 12:00 10:00 12:00 10:00 12:00 10:00 12:00 10:00 12:00 10:00 12:00 10:00 12:00 10:00 12:00 10:00 12:00 10:00 12:00
6 HTX Thanh Hoa 36L-6381 11:00 15:00 11:00 15:00 11:00 15:00 11:00 15:00 11:00 15:00 11:00 15:00 11:00 15:00 11:00 15:00 11:00 15:00 11:00 15:00 11:00 15:00 11:00 15:00 11:00 15:00 11:00 15:00 11:00 15:00
7 HTX Thanh Hoa 36B 031.72 16:30 9:00 16:30 9:00 16:30 9:00 16:30 9:00 16:30 9:00 16:30 9:00 16:30 9:00 16:30 9:00 16:30 9:00 16:30 9:00 16:30 9:00 16:30 9:00 16:30 9:00 16:30 9:00 16:30 9:00
8 HTX Thanh Hoa 36B 035.87 17:30 5:30 17:30 5:30 17:30 5:30 17:30 5:30 17:30 5:30 17:30 5:30 17:30 5:30 17:30 5:30 17:30 5:30 17:30 5:30 17:30 5:30 17:30 5:30 17:30 5:30 17:30 5:30 17:30 5:30
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1 HTX Thanh Hoa 36B 012.39 8:00 11:00 8:00 11:00 8:00 11:00 8:00 11:00 8:00 11:00 8:00 11:00 8:00 11:00 8:00 11:00 8:00 11:00 8:00 11:00
2 HTX Tấn Thành 36B 037.03 10:30 5:00 10:30 5:00 10:30 5:00 10:30 5:00 10:30 5:00 10:30 5:00 10:30 5:00 10:30 5:00 10:30 5:00 10:30 5:00
3 HTX Thanh Hoa 36B 008.83 11:00 13:00 11:00 13:00 11:00 13:00 11:00 13:00 11:00 13:00 11:00 13:00 11:00 13:00 11:00 13:00 11:00 13:00 11:00 13:00
4 HTX Thanh Hoa 36B 005.36 12:20 14:00 12:20 14:00 12:20 14:00 12:20 14:00 12:20 14:00 12:20 14:00 12:20 14:00 12:20 14:00 12:20 14:00 12:20 14:00
5 HTX Thanh Hoa 36L-8352 10:00 12:00 10:00 12:00 10:00 12:00 10:00 12:00 10:00 12:00 10:00 12:00 10:00 12:00 10:00 12:00 10:00 12:00 10:00 12:00
6 HTX Thanh Hoa 36L-6381 11:00 15:00 11:00 15:00 11:00 15:00 11:00 15:00 11:00 15:00 11:00 15:00 11:00 15:00 11:00 15:00 11:00 15:00 11:00 15:00
7 HTX Thanh Hoa 36B 031.72 16:30 9:00 16:30 9:00 16:30 9:00 16:30 9:00 16:30 9:00 16:30 9:00 16:30 9:00 16:30 9:00 16:30 9:00 16:30 9:00
8 HTX Thanh Hoa 36B 035.87 17:30 5:30 17:30 5:30 17:30 5:30 17:30 5:30 17:30 5:30 17:30 5:30 17:30 5:30 17:30 5:30 17:30 5:30 17:30 5:30

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
6 TP. THANH HÓA - THƯỜNG XUÂN
Tên tuyến: TP. THANH HÓA - THƯỜNG XUÂN
Bến xe nơi đi: Phía Tây; Bến xe nơi đến: Cửa Đạt
Mã số tuyến: 3636.0421.A
Hành trình chạy xe: BX Phía Tây - QL47 - BX Cửa Đạt và ngược lại
Cự ly tuyến: 70 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 250 chuyến/tháng (Giai đoạn 2026-2025: 380 chuyến/tháng; Giai đoạn 2026-2030: 450 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 25
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30
Hành trình chạy xe: BX Phía Tây - QL47 - Đường Hồ Chí Minh - QL15 - QL15C - BX Mường Lát và ngược lại
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1 HTX Thanh Hoa 36F 000.21 12:00 6:30 12:00 6:30 12:00 6:30 12:00 6:30 12:00 6:30 12:00 6:30 12:00 6:30 12:00 6:30 12:00 6:30 12:00 6:30 12:00 6:30 12:00 6:30 12:00 6:30 12:00 6:30 12:00 6:30
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1 HTX Thanh Hoa 36F 000.21 12:00 6:30 12:00 6:30 12:00 6:30 12:00 6:30 12:00 6:30 12:00 6:30 12:00 6:30 12:00 6:30 12:00 6:30 12:00 6:30

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
7 TP. THANH HÓA - CẨM THỦY
7.A Tên tuyến: TP. THANH HÓA - CẨM THỦY
Bến xe nơi đi: Phía Tây; Bến xe nơi đến: Cẩm Thủy
Mã số tuyến: 3636.0104.A
Hành trình chạy xe: BX Phía Tây - QL45 -QL217 - BX Cẩm Thủy và ngược lại
Cự ly tuyến: 76 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 400 chuyến/tháng (Giai đoạn 2026-2025: 500 chuyến/tháng; Giai đoạn 2026-2030: 625 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 112
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1 HTX Thanh Hoa 36B 019.60 13:00 9:00 13:00 9:00 13:00 9:00 13:00 9:00 13:00 9:00 13:00 9:00 13:00 9:00 13:00 9:00 13:00 9:00 13:00 9:00 13:00 9:00 13:00 9:00 13:00 9:00 13:00 9:00 13:00 9:00
2 HTX Tấn Thành 29B 160.55 14:00 7:30 14:00 7:30 14:00 7:30 14:00 7:30 14:00 7:30 14:00 7:30 14:00 7:30 14:00 7:30 14:00 7:30 14:00 7:30 14:00 7:30 14:00 7:30 14:00 7:30 14:00 7:30 14:00 7:30
3 Cty Hoàng Anh 36M 9058 15:30 6:00 15:30 6:00 15:30 6:00 15:30 6:00 15:30 6:00 15:30 6:00 15:30 6:00 15:30 6:00 15:30 6:00 15:30 6:00 15:30 6:00 15:30 6:00 15:30 6:00 15:30 6:00 15:30 6:00
4 HTX Tấn Thành 36M 2589 17:00 7:00 17:00 7:00 17:00 7:00 17:00 7:00 17:00 7:00 17:00 7:00 17:00 7:00 17:00 7:00 17:00 7:00 17:00 7:00 17:00 7:00 17:00 7:00 17:00 7:00 17:00 7:00 17:00 7:00
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1 HTX Thanh Hoa 36B 019.60 13:00 9:00 13:00 9:00 13:00 9:00 13:00 9:00 13:00 9:00 13:00 9:00 13:00 9:00 13:00 9:00 13:00 9:00 13:00 9:00 13:00 9:00 13:00 9:00 13:00 9:00 13:00 9:00 13:00 9:00
2 HTX Tấn Thành 29B 160.55 14:00 7:30 14:00 7:30 14:00 7:30 14:00 7:30 14:00 7:30 14:00 7:30 14:00 7:30 14:00 7:30 14:00 7:30 14:00 7:30 14:00 7:30 14:00 7:30 14:00 7:30 14:00 7:30 14:00 7:30
3 Cty Hoàng Anh 36M 9058 15:30 6:00 15:30 6:00 15:30 6:00 15:30 6:00 15:30 6:00 15:30 6:00 15:30 6:00 15:30 6:00 15:30 6:00 15:30 6:00 15:30 6:00
4 HTX Tấn Thành 36M 2589 17:00 7:00 17:00 7:00 17:00 7:00 17:00 7:00 17:00 7:00 17:00 7:00 17:00 7:00 17:00 7:00 17:00 7:00 17:00 7:00 17:00 7:00

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
7.B Tên tuyến: TP. THANH HÓA - CẨM THỦY
Bến xe nơi đi: Phía Tây; Bến xe nơi đến: Cẩm Thủy
Mã số tuyến: 3636.0104.B
Hành trình chạy xe: BX Phía Tây - QL45 -ĐT.518B - BX Cẩm Thủy và ngược lại
Cự ly tuyến: 70 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 400 chuyến/tháng (Giai đoạn 2026-2025: 500 chuyến/tháng; Giai đoạn 2026-2030: 625 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng):
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30
Hành trình chạy xe: BX Phía Tây - QL47 - Đường Hồ Chí Minh - QL15 - QL15C - BX Mường Lát và ngược lại

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
8 TP. THANH HÓA - VĨNH LỘC
Tên tuyến: TP. THANH HÓA - VĨNH LỘC
Bến xe nơi đi: Phía Tây; Bến xe nơi đến: Vĩnh Lộc
Mã số tuyến: 3636.0410.A
Hành trình chạy xe: BX Phía Tây - QL45 - BX Vĩnh Lộc và ngược lại
Cự ly tuyến: 45 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 125 chuyến/tháng (Giai đoạn 2026-2025: 160 chuyến/tháng; Giai đoạn 2026-2030: 250 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 0
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
9 TP. THANH HÓA - LANG CHÁNH
Tên tuyến: TP. THANH HÓA - LANG CHÁNH
Bến xe nơi đi: Phía Tây; Bến xe nơi đến: Lang Chánh
Mã số tuyến: 3636.0422.A
Hành trình chạy xe: BX Phía Tây - QL47 - Đường Hồ Chí Minh - QL15 - BX Lang Chánh và ngược lại
Cự ly tuyến: 108 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 400 chuyến/tháng (Giai đoạn 2026-2025: 500 chuyến/tháng; Giai đoạn 2026-2030: 625 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 286
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Hành trình chạy xe: BX Phía Tây - QL47 - Đường Hồ Chí Minh - QL15 - QL15C - BX Mường Lát và ngược lại
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến

1 Cty Xuân Hòa 36B 021.16 Quay Quay


vòng vòng
5:30- 9:00-
36B 025.01
9:00 12:00
2 HTX Tấn Thành
3 HTX Tấn Thành 36B 004.12 9:30 15:30 9:30 15:30 9:30 15:30 9:30 15:30 9:30 15:30 9:30
15:30 9:30 15:30 9:30 15:30 9:30 15:30 9:30 15:30 9:30 15:30 9:30 15:30 9:30 15:30 9:30 15:30 9:30 15:30
4 HTX Thanh Hoa 36B 014.24 10:30 14:00 10:30 14:00 10:30 14:00 10:30 14:00 10:30 14:00 10:30
14:00 10:30 14:00 10:30 14:00 10:30 14:00 10:30 14:00 10:30 14:00 10:30 14:00 10:30 14:00 10:30 14:00 10:30 14:00
5 Cty Tây Nguyên 36B 003.38 12:00 5:00 12:00 5:00 12:00 5:00 12:00 5:00 12:00 5:00 12:00
5:00 12:00 5:00 12:00 5:00 12:00 5:00 12:00 5:00 12:00 5:00 12:00 5:00 12:00 5:00 12:00 5:00 12:00 5:00
6 HTX Thanh Hoa 36F 001.93 13:00 13:00 13:00 13:00 13:00 13:00
13:00 13:00 13:00 13:00 13:00 13:00 13:00 13:00 13:00
7 HTX Thanh Hoa 36B 002.80 14:00 6:00- 14:00 6:00- 14:00 6:00- 14:00 6:00- 14:00 6:00- 14:00
6:00- 14:00 6:00- 14:00 6:00- 14:00 6:00- 14:00 6:00- 14:00 6:00- 14:00 6:00- 14:00 6:00- 14:00 6:00- 14:00 6:00-
8 HTX Thanh Hoa 36B 002.40 15:00 7:00 15:00 7:00 15:00 7:00 15:00 7:00 15:00 7:00 15:00
7:00 15:00 7:00 15:00 7:00 15:00 7:00 15:00 7:00 15:00 7:00 15:00 7:00 15:00 7:00 15:00 7:00 15:00 7:00
9 HTX Thanh Hoa 36B 003.04 16:00 16:00 16:00 16:00 16:00 16:00
16:00 16:00 16:00 16:00 16:00 16:00 16:00 16:00 16:00
10 HTX Thanh Hoa 36B 014.89 17:00 5:30 17:00 5:30 17:00 5:30 17:00 5:30 17:00 5:30 17:00
5:30 17:00 5:30 17:00 5:30 17:00 5:30 17:00 5:30 17:00 5:30 17:00 5:30 17:00 5:30 17:00 5:30 17:00 5:30
11 HTX Thanh Hoa 36B 003.69 18:00 5:00 18:00 5:00 18:00 5:00 18:00 5:00 18:00 5:00 18:00
5:00 18:00 5:00 18:00 5:00 18:00 5:00 18:00 5:00 18:00 5:00 18:00 5:00 18:00 5:00 18:00 5:00 18:00 5:00
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến

1 Cty Xuân Hòa 36B 021.16 Quay Quay


vòng vòng
5:30- 9:00-
36B 025.01
9:00 12:00
2 HTX Tấn Thành
3 HTX Tấn Thành 36B 004.12 9:30 15:30 9:30 15:30 9:30 15:30 9:30 15:30 9:30 15:30 9:30 15:30 9:30 15:30 9:30 15:30 9:30 15:30 9:30 15:30 9:30 15:30
4 HTX Thanh Hoa 36B 014.24 10:30 14:00 10:30 14:00 10:30 14:00 10:30 14:00 10:30 14:00 10:30 14:00 10:30 14:00 10:30 14:00 10:30 14:00 10:30 14:00 10:30 14:00
5 Cty Tây Nguyên 36B 003.38 12:00 5:00 12:00 5:00 12:00 5:00 12:00 5:00 12:00 5:00 12:00 5:00 12:00 5:00 12:00 5:00 12:00 5:00 12:00 5:00 12:00 5:00
6 HTX Thanh Hoa 36F 001.93 13:00 13:00 13:00 13:00 13:00 13:00 13:00 13:00 13:00 13:00 13:00
7 HTX Thanh Hoa 36B 002.80 14:00 6:00- 14:00 6:00- 14:00 6:00- 14:00 6:00- 14:00 6:00- 14:00 6:00- 14:00 6:00- 14:00 6:00- 14:00 6:00- 14:00 6:00- 14:00 6:00-
8 HTX Thanh Hoa 36B 002.40 15:00 7:00 15:00 7:00 15:00 7:00 15:00 7:00 15:00 7:00 15:00 7:00 15:00 7:00 15:00 7:00 15:00 7:00 15:00 7:00 15:00 7:00
9 HTX Thanh Hoa 36B 003.04 16:00 16:00 16:00 16:00 16:00 16:00 16:00 16:00 16:00 16:00 16:00
10 HTX Thanh Hoa 36B 014.89 17:00 5:30 17:00 5:30 17:00 5:30 17:00 5:30 17:00 5:30 17:00 5:30 17:00 5:30 17:00 5:30 17:00 5:30 17:00 5:30 17:00 5:30
11 HTX Thanh Hoa 36B 003.69 18:00 5:00 18:00 5:00 18:00 5:00 18:00 5:00 18:00 5:00 18:00 5:00 18:00 5:00 18:00 5:00 18:00 5:00 18:00 5:00 18:00 5:00

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
10 TP. THANH HÓA - THỌ XUÂN
Tên tuyến: TP. THANH HÓA - THỌ XUÂN
Bến xe nơi đi: Phía Tây; Bến xe nơi đến: Thọ Xuân
Mã số tuyến: 3636.0415.A
Hành trình chạy xe: BX Phía Tây - QL47 - ĐT.506 - BX Thọ Xuân và ngược lại
Cự ly tuyến: 40 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 275 chuyến/tháng (Giai đoạn 2026-2025: 350 chuyến/tháng; Giai đoạn 2026-2030: 400 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 78
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1 HTX Tấn Thành 36L 7335 9:00 11:30 9:00 11:30 9:00 11:30 9:00 11:30 9:00 11:30 9:00 11:30 9:00 11:30 9:00 11:30 9:00 11:30 9:00 11:30 9:00 11:30 9:00 11:30 9:00 11:30 9:00 11:30 9:00 11:30
Hành trình chạy xe: BX Phía Tây - QL47 - Đường Hồ Chí Minh - QL15 - QL15C - BX Mường Lát và ngược lại
2 HTX Hợp Lực 36L 9761 11:00 12:30 11:00 12:30 11:00 12:30 11:00 12:30 11:00 12:30 11:00 12:30 11:00 12:30 11:00 12:30 11:00 12:30 11:00 12:30 11:00 12:30 11:00 12:30 11:00 12:30 11:00 12:30 11:00 12:30
3 HTX Thanh Hoa 36F 002.35 14:30 8:00 14:30 8:00 14:30 8:00 14:30 8:00 14:30 8:00 14:30 8:00 14:30 8:00 14:30 8:00 14:30 8:00 14:30 8:00 14:30 8:00 14:30 8:00 14:30 8:00 14:30 8:00 14:30 8:00
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1 HTX Tấn Thành 36L 7335 9:00 11:30 9:00 11:30 9:00 11:30 9:00 11:30 9:00 11:30 9:00 11:30 9:00 11:30 9:00 11:30 9:00 11:30 9:00 11:30 9:00 11:30
2 HTX Hợp Lực 36L 9761 11:00 12:30 11:00 12:30 11:00 12:30 11:00 12:30 11:00 12:30 11:00 12:30 11:00 12:30 11:00 12:30 11:00 12:30 11:00 12:30 11:00 12:30
3 HTX Thanh Hoa 36F 002.35 14:30 8:00 14:30 8:00 14:30 8:00 14:30 8:00 14:30 8:00 14:30 8:00 14:30 8:00 14:30 8:00 14:30 8:00 14:30 8:00 14:30 8:00

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
11 TP. THANH HÓA - YÊN ĐỊNH
Tên tuyến: TP. THANH HÓA - YÊN ĐỊNH
Bến xe nơi đi: Phía Tây; Bến xe nơi đến: Yên Định
Mã số tuyến: 3636.0420.A
Hành trình chạy xe: BX Phía Tây - QL45 - BX Quán Lào và ngược lại
Cự ly tuyến: 30 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 100 chuyến/tháng (Giai đoạn 2026-2025: 126 chuyến/tháng; Giai đoạn 2026-2030: 160 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 30
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1 HTX Thanh Hoa 36B 026.84 7:00 11:30 7:00 11:30 7:00 11:30 7:00 11:30 7:00 11:30 7:00 11:30 7:00 11:30 7:00 11:30 7:00 11:30 7:00 11:30 7:00 11:30 7:00 11:30 7:00 11:30 7:00 11:30 7:00 11:30
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1 HTX Thanh Hoa 36B 026.84 7:00 11:30 7:00 11:30 7:00 11:30 7:00 11:30 7:00 11:30 7:00 11:30 7:00 11:30 7:00 11:30 7:00 11:30 7:00 11:30 7:00 11:30 7:00 11:30 7:00 11:30 7:00 11:30 7:00 11:30

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
12 TP. THANH HÓA - TRIỆU SƠN
Tên tuyến: TP. THANH HÓA - TRIỆU SƠN
Bến xe nơi đi: Phía Tây; Bến xe nơi đến: Triệu Sơn
Mã số tuyến: 3636.0413.A
Hành trình chạy xe: BX Phía Tây - QL45 - ĐT.514 - BX Triệu Sơn và ngược lại
Cự ly tuyến: 30 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 50 chuyến/tháng (Giai đoạn 2026-2025: 60 chuyến/tháng; Giai đoạn 2026-2030: 80 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 0
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
Hành trình chạy xe: BX Phía Tây - QL47 - Đường Hồ Chí Minh - QL15 - QL15C - BX Mường Lát và ngược lại
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
BIỂU ĐỒ CHẠY XE TUYẾN NỘI TỈNH TẠI BẾN XE NGỌC LẶC
(SỞ GTVT THANH HÓA XÂY DỰNG VÀ NIÊM YẾT)
(THÁNG 7 NĂM 2022)

1 NGỌC LẶC - MƯỜNG LÁT


Tên tuyến: NGỌC LẶC - MƯỜNG LÁT
Bến xe nơi đi: Ngọc Lặc; Bến xe nơi đến: Mường Lát
Mã số tuyến: 3636.1424.A
Hành trình chạy xe: BX Ngọc Lặc - QL15 - BX Mường Lát và ngược lại
Cự ly tuyến: 160 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 0 chuyến/tháng (Giai đoạn 2026-2030: 120 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 0
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
BIỂU ĐỒ CHẠY XE TUYẾN NỘI TỈNH TẠI BẾN XE QUAN HÓA
(SỞ GTVT THANH HÓA XÂY DỰNG VÀ NIÊM YẾT)
(NGÀY 01 THÁNG 7 NĂM 2022)

1 QUAN HÓA - MƯỜNG LÁT


Tên tuyến: QUAN HÓA - MƯỜNG LÁT
Bến xe nơi đi: Quan Hóa; Bến xe nơi đến: Mường Lát
Mã số tuyến: 3636.2324.A
Hành trình chạy xe: BX Quan Hóa - QL15 - QL15C - BX Mường Lát và ngược lại
Cự ly tuyến: 110 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 120 chuyến/tháng (Giai đoạn 2022-2025: 150 chuyến/tháng; Giai đoạn 2026-2030: 180 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 120
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1 Cty Hoàng Phương 36B 036.92 12:30 15:00 12:30 15:00 12:30 15:00 12:30 15:00 12:30 15:00 12:30 15:00 12:30 15:00 12:30 15:00 12:30 15:00 12:30 15:00 12:30 15:00 12:30 15:00 12:30 15:00 12:30 15:00 12:30 15:00
2 Cty Hoàng Phương 36B 031.92 14:30 5:00 14:30 5:00 14:30 5:00 14:30 5:00 14:30 5:00 14:30 5:00 14:30 5:00 14:30 5:00 14:30 5:00 14:30 5:00 14:30 5:00 14:30 5:00 14:30 5:00 14:30 5:00 14:30 5:00
3 Cty Hoàng Phương 36B 028.25 19:00 8:30 19:00 8:30 19:00 8:30 19:00 8:30 19:00 8:30 19:00 8:30 19:00 8:30 19:00 8:30 19:00 8:30 19:00 8:30 19:00 8:30 19:00 8:30 19:00 8:30 19:00 8:30 19:00 8:30
4 Cty Hoàng Phương 20:00 9:00 20:00 9:00 20:00 9:00 20:00 9:00 20:00 9:00 20:00 9:00 20:00 9:00 20:00 9:00 20:00 9:00 20:00 9:00 20:00 9:00 20:00 9:00 20:00 9:00 20:00 9:00 20:00 9:00
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1 Cty Hoàng Phương 36B 036.92 12:30 15:00 12:30 15:00 12:30 15:00 12:30 15:00 12:30 15:00 12:30 15:00 12:30 15:00 12:30 15:00 12:30 15:00 12:30 15:00 12:30 15:00 12:30 15:00 12:30 15:00 12:30 15:00 12:30 15:00
2 Cty Hoàng Phương 36B 031.92 14:30 5:00 14:30 5:00 14:30 5:00 14:30 5:00 14:30 5:00 14:30 5:00 14:30 5:00 14:30 5:00 14:30 5:00 14:30 5:00 14:30 5:00 14:30 5:00 14:30 5:00 14:30 5:00 14:30 5:00
3 Cty Hoàng Phương 36B 028.25 19:00 8:30 19:00 8:30 19:00 8:30 19:00 8:30 19:00 8:30 19:00 8:30 19:00 8:30 19:00 8:30 19:00 8:30 19:00 8:30 19:00 8:30 19:00 8:30 19:00 8:30 19:00 8:30 19:00 8:30
4 Cty Hoàng Phương 20:00 9:00 20:00 9:00 20:00 9:00 20:00 9:00 20:00 9:00 20:00 9:00 20:00 9:00 20:00 9:00 20:00 9:00 20:00 9:00 20:00 9:00 20:00 9:00 20:00 9:00 20:00 9:00 20:00 9:00

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
BIỂU ĐỒ CHẠY XE TUYẾN NỘI TỈNH TẠI BẾN XE CẨM THỦY
(SỞ GTVT THANH HÓA XÂY DỰNG VÀ NIÊM YẾT)
(THÁNG 7 NĂM 2022)

1 CẨM THỦY - MƯỜNG LÁT


Tên tuyến: CẨM THỦY - MƯỜNG LÁT
Bến xe nơi đi: Cẩm Thủy; Bến xe nơi đến: Mường Lát
Mã số tuyến: 3636.0124.A
Hành trình chạy xe: BX Cẩm Thủy - QL15 - QL15C - BX Mường Lát và ngược lại
Cự ly tuyến: 170 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 0 chuyến/tháng (Giai đoạn 2026-2030: 120 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 0
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
BIỂU ĐỒ CHẠY XE TUYẾN NỘI TỈNH TẠI BẾN XE THẠCH QUẢNG
(SỞ GTVT THANH HÓA XÂY DỰNG VÀ NIÊM YẾT)
(THÁNG 7 NĂM 2022)

1 THẠCH THÀNH - TP. THANH HÓA


Tên tuyến: THẠCH THÀNH - TP. THANH HÓA
Bến xe nơi đi: Thạch Quảng; Bến xe nơi đến: Phía Bắc
Mã số tuyến: 3636.1905.A
Hành trình chạy xe: BX Thạch Quảng – Đường HCM – ĐT.516 – QL217B – QL1 – thành phố Thanh Hoá (theo phân luồng của TP Thanh Hoá) – BX phía Bắc và ngược lại.
Cự ly tuyến: 90 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 0 chuyến/tháng (Giai đoạn 2022-2025: 120 chuyến/tháng; Giai đoạn 2026-2030: 150 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 0
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
2 THẠCH THÀNH - SẦM SƠN
Tên tuyến: THẠCH THÀNH - SẦM SƠN
Bến xe nơi đi: Thạch Quảng; Bến xe nơi đến: Sầm Sơn
Mã số tuyến: 3636.1918.A
Hành trình chạy xe: BX Thạch Quảng - Đường HCM – ĐT.516 - QL217B – QL1 – TP Thanh Hóa (Theo phân luồng của TP Thanh Hóa) –QL47- BX Sầm Sơn và ngược lại.
Cự ly tuyến: 106 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 60 chuyến/tháng (Giai đoạn 2022-2025: 90 chuyến/tháng; Giai đoạn 2026-2030: 120 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 0
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
BIỂU ĐỒ CHẠY XE TUYẾN NỘI TỈNH TẠI BẾN XE PHÍA NAM THÀNH PHỐ THANH HÓA
(SỞ GTVT THANH HÓA XÂY DỰNG VÀ NIÊM YẾT)
(THÁNG 7 NĂM 2022)

1 TP. THANH HÓA - NGHI SƠN


Tên tuyến: TP. THANH HÓA - NGHI SƠN
Bến xe nơi đi: Phía Nam; Bến xe nơi đến: Nghi Sơn
Mã số tuyến: 3636.0607.A
Hành trình chạy xe: BX Phía Nam- QL1 - ĐT.513 - Bx Nghi Sơn và ngược lại
Cự ly tuyến: 70 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 600 chuyến/tháng (Giai đoạn 2022-2025: 756 chuyến/tháng; Giai đoạn 2026-2030: 1000 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 60
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1 HTX VTHK Thanh Hoa 36B 032.64 10:00 12:20 10:00 12:20 10:00 12:20 10:00 12:20 10:00 12:20 10:00 12:20 10:00 12:20 10:00 12:20 10:00 12:20 10:00 12:20 10:00 12:20 10:00 12:20 10:00 12:20 10:00 12:20 10:00 12:20
2 HTX VTHK Thanh Hoa 36B 024.16 12:00 4:30 12:00 4:30 12:00 4:30 12:00 4:30 12:00 4:30 12:00 4:30 12:00 4:30 12:00 4:30 12:00 4:30 12:00 4:30 12:00 4:30 12:00 4:30 12:00 4:30 12:00 4:30 12:00 4:30
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1 HTX VTHK Thanh Hoa 36B 032.64 10:00 12:20 10:00 12:20 10:00 12:20 10:00 12:20 10:00 12:20 10:00 12:20 10:00 12:20 10:00 12:20 10:00 12:20 10:00 12:20 10:00 12:20 10:00 12:20 10:00 12:20 10:00 12:20 10:00 12:20
2 HTX VTHK Thanh Hoa 36B 024.16 12:00 4:30 12:00 4:30 12:00 4:30 12:00 4:30 12:00 4:30 12:00 4:30 12:00 4:30 12:00 4:30 12:00 4:30 12:00 4:30 12:00 4:30 12:00 4:30 12:00 4:30 12:00 4:30 12:00 4:30

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
2 TP. THANH HÓA - NHƯ XUÂN
Tên tuyến: TP. THANH HÓA - NHƯ XUÂN
Bến xe nơi đi: Phía Nam; Bến xe nơi đến: Yên Cát
Mã số tuyến: 3636.0616.A
Hành trình chạy xe: BX Phia Nam - QL 45 - BX Yên Cát và ngược lại
Cự ly tuyến: 60 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 75 chuyến/tháng (Giai đoạn 2022-2025: 90 chuyến/tháng; Giai đoạn 2026-2030: 120 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 0
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
3 TP. THANH HÓA - NÔNG CỐNG
Tên tuyến: TP. THANH HÓA - NÔNG CỐNG
Bến xe nơi đi: Phía Nam; Bến xe nơi đến: Nông Cống
Mã số tuyến: 3636.0611.A
Hành trình chạy xe: BX Phía Nam - QL 45 - BX Nông Cống và ngược lại.
Cự ly tuyến: 30 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 125 chuyến/tháng (Giai đoạn 2022-2025: 150 chuyến/tháng; Giai đoạn 2026-2030: 200 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 0
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng

TT Tên đơn vị Biển KS Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng

Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
4 TP. THANH HÓA - QUẢNG XƯƠNG
Tên tuyến: TP. THANH HÓA - QUẢNG XƯƠNG
Bến xe nơi đi: Phía Nam; Bến xe nơi đến: Quảng Nham
Mã số tuyến: 3636.0628.A
Hành trình chạy xe: BX Phía Nam - đường Quang Trung - QL1- Quảng Nham và ngược lại
Cự ly tuyến: 20 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 75 chuyến/tháng (Giai đoạn 2022-2025: 90 chuyến/tháng; Giai đoạn 2026-2030: 120 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 0
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
5 TP. THANH HÓA - NHƯ THANH
Tên tuyến: TP. THANH HÓA - NHƯ THANH
Bến xe nơi đi: Phía Nam; Bến xe nơi đến: Như Thanh
Mã số tuyến: 3636.0629.A
Hành trình chạy xe: BX Phía Nam - QL45 - Thị trấn Như Thanh và ngược lại
Cự ly tuyến: 42 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 90 chuyến/tháng (Giai đoạn 2022-2025: 115; Giai đoạn 2026-2030: 150 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 30
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1 Ngân Chi 36L 7463 11:30 5:00 11:30 5:00 11:30 5:00 11:30 5:00 11:30 5:00 11:30 5:00 11:30 5:00 11:30 5:00 11:30 5:00 11:30 5:00 11:30 5:00 11:30 5:00 11:30 5:00 11:30 5:00 11:30 5:00
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1 Ngân Chi 36L 7463 11:30 5:00 11:30 5:00 11:30 5:00 11:30 5:00 11:30 5:00 11:30 5:00 11:30 5:00 11:30 5:00 11:30 5:00 11:30 5:00 11:30 5:00 11:30 5:00 11:30 5:00 11:30 5:00 11:30 5:00

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
6 TP. THANH HÓA - NGỌC LẶC
Tên tuyến: TP. THANH HÓA - NGỌC LẶC
Bến xe nơi đi: Phía Nam; Bến xe nơi đến: Ngọc Lặc
Mã số tuyến: 3636.0614.A
Hành trình chạy xe: BX Phía Nam - Theo phân luồng TP Thanh Hóa - QL47 - Đường Hồ Chí Minh - BX Ngọc Lặc và ngược lại
Cự ly tuyến: 80 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: Năm 2022: 90 chuyến/tháng (Năm 2023: 30 chuyến/tháng; Năm 2024: 60 chuyến/tháng; Năm 2025: 60 chuyến/tháng; Giai đoạn 2026-2030: 300 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 0
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
BIỂU ĐỒ CHẠY XE TUYẾN NỘI TỈNH TẠI BẾN XE NGA SƠN
(SỞ GTVT THANH HÓA XÂY DỰNG VÀ NIÊM YẾT)
(THÁNG 7 NĂM 2022)

1 NGA SƠN - CẨM THỦY


1.A Tên tuyến: NGA SƠN - CẨM THỦY
Bến xe nơi đi: Nga Sơn; Bến xe nơi đến: Cẩm Thủy
Mã số tuyến: 3636.0109.A
Hành trình chạy xe: BX Nga Sơn - ĐT.508 - QL1 - QL 217B - ĐT. 516 - Đường HCM - Bến xe Cẩm Thủy và ngược lại.
Cự ly tuyến: 70 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 0 chuyến/tháng (Giai đoạn 2026-2030: 120 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 0
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
1.B Tên tuyến: NGA SƠN - CẨM THỦY
Bến xe nơi đi: Nga Sơn; Bến xe nơi đến: Cẩm Thủy
Mã số tuyến: 3636.0109.B
Hành trình chạy xe: BX Nga Sơn - ĐT.508 - QL1 - QL 217 - Bến xe Cẩm Thủy và ngược lại.
Cự ly tuyến: 80 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 0 chuyến/tháng (Giai đoạn 2026-2030: 120 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 0
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
2 NGA SƠN - BÁ THƯỚC
2.A Tên tuyến: NGA SƠN - BÁ THƯỚC
Bến xe nơi đi: Nga Sơn; Bến xe nơi đến: Cành Nàng
Mã số tuyến: 3636.0926.A
Hành trình chạy xe: BX Nga Sơn - ĐT.508 - QL1 - QL 217B - ĐT. 516 -Đường HCM - BX Cành Nàng và ngược lại.
Cự ly tuyến: 85 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 0 chuyến/tháng (Giai đoạn 2026-2030: 150 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 0
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
2.B Tên tuyến: NGA SƠN - BÁ THƯỚC
Bến xe nơi đi: Nga Sơn; Bến xe nơi đến: Cành Nàng
Mã số tuyến: 3636.0926.B
Hành trình chạy xe: BX Nga Sơn - ĐT.508 - QL1 - QL 217 - BX Cành Nàng và ngược lại.
Cự ly tuyến: 95 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 0 chuyến/tháng (Giai đoạn 2026-2030: 150 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 0
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
3 NGA SƠN - QUAN HÓA
3.A Tên tuyến: NGA SƠN - QUAN HÓA
Bến xe nơi đi: Nga Sơn; Bến xe nơi đến: Quan Hóa
Mã số tuyến: 3636.0923.A
Hành trình chạy xe: BX Nga Sơn - ĐT.508 - QL1 - QL 217B - ĐT. 516 - Đường Hồ Chí Minh - QL217 - QL15 - BX Quan Hóa và ngược lại
Cự ly tuyến: 110 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 0 chuyến/tháng (Giai đoạn 2026-2030: 150 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 0
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
3.B Tên tuyến: NGA SƠN - QUAN HÓA
Bến xe nơi đi: Nga Sơn; Bến xe nơi đến: Quan Hóa
Mã số tuyến: 3636.0923.B
Hành trình chạy xe: BX Nga Sơn - ĐT.508 - QL1 - QL 217 - QL15 - BX Quan Hóa và ngược lại
Cự ly tuyến: 120 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 0 chuyến/tháng (Giai đoạn 2026-2030: 150 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 0
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
4 NGA SƠN - NGỌC LẶC
4.A Tên tuyến: NGA SƠN - NGỌC LẶC
Bến xe nơi đi: Nga Sơn; Bến xe nơi đến: Ngọc Lặc
Mã số tuyến: 3636.0914.A
Hành trình chạy xe: BX Nga Sơn - ĐT.508 - QL1 - QL 217B - ĐT. 516 - Đường Hồ Chí Minh - BX Ngọc Lặc và ngược lại.
Cự ly tuyến: 90 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 0 chuyến/tháng (Giai đoạn 2026-2030: 150 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 0
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
4.B Tên tuyến: NGA SƠN - NGỌC LẶC
Bến xe nơi đi: Nga Sơn; Bến xe nơi đến: Ngọc Lặc
Mã số tuyến: 3636.0914.B
Hành trình chạy xe: BX Nga Sơn - ĐT.508 - QL1 - QL 217 - ĐT. 516B - BX Ngọc Lặc và ngược lại.
Cự ly tuyến: 90 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 0 chuyến/tháng (Giai đoạn 2026-2030: 150 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 0
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
5 NGA SƠN - QUAN SƠN
5.A Tên tuyến: NGA SƠN - QUAN SƠN
Bến xe nơi đi: Nga Sơn; Bến xe nơi đến: Quan Sơn
Mã số tuyến: 3636.0917.A
Hành trình chạy xe: BX Nga Sơn - ĐT.508 - QL1 - QL 217B - ĐT. 516 - Đường Hồ Chí Minh - QL217 - BX Quan Sơn và ngược lại.
Cự ly tuyến: 140 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 0 chuyến/tháng (Giai đoạn 2026-2030: 150 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 0
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
5.B Tên tuyến: NGA SƠN - QUAN SƠN
Bến xe nơi đi: Nga Sơn; Bến xe nơi đến: Quan Sơn
Mã số tuyến: 3636.0917.B
Hành trình chạy xe: BX Nga Sơn - ĐT.508 - QL1 - QL 217 - ĐT. 516B - QL 15- QL 217- BX Quan Sơn và ngược lại.
Cự ly tuyến: 80 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 0 chuyến/tháng (Giai đoạn 2026-2030: 150 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 0
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1
Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
6 NGA SƠN - MƯỜNG LÁT
Tên tuyến: NGA SƠN - MƯỜNG LÁT
Bến xe nơi đi: Nga Sơn; Bến xe nơi đến: Mường Lát
Mã số tuyến: 3636.0924.A
Hành trình chạy xe: BX Nga Sơn - QL10 - ĐT.508 - QL.1 - QL.217B - Đường Hồ Chí Minh - QL.217 - QL.15A - QL.15C - BX Mường Lát và ngược lại
Cự ly tuyến: 260 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 0 chuyến/tháng (Giai đoạn 2026-2030: 240 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 0
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
BIỂU ĐỒ CHẠY XE TUYẾN NỘI TỈNH TẠI BẾN XE BỈM SƠN
(SỞ GTVT THANH HÓA XÂY DỰNG VÀ NIÊM YẾT)
(THÁNG 7 NĂM 2022)

1 BỈM SƠN - CẨM THỦY


1.A Tên tuyến: BỈM SƠN - CẨM THỦY
Bến xe nơi đi: Bỉm Sơn; Bến xe nơi đến: Cẩm Thủy
Mã số tuyến: 3636.0108.A
Hành trình chạy xe: BX Bỉm Sơn - QL1 - QL 217b - ĐT. 516 - Đường HCM - BX Cẩm Thủy và ngược lại.
Cự ly tuyến: 50 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 0 chuyến/tháng (Giai đoạn 2026-2030: 120 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 0
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
1.B Tên tuyến: BỈM SƠN - CẨM THỦY
Bến xe nơi đi: Bỉm Sơn; Bến xe nơi đến: Cẩm Thủy
Mã số tuyến: 3636.0108.B
Hành trình chạy xe: BX Bỉm Sơn - QL1 - QL 217 - BX Cẩm Thủy và ngược lại
Cự ly tuyến: 64 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 0 chuyến/tháng (Giai đoạn 2026-2030: 120 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 0
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
TT Tên đơn vị Biển KS Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
2 BỈM SƠN - NGỌC LẶC
2.A Tên tuyến: BỈM SƠN - NGỌC LẶC
Bến xe nơi đi: Bỉm Sơn; Bến xe nơi đến: Ngọc Lặc
Mã số tuyến: 3636.0814.A
Hành trình chạy xe: BX Bỉm Sơn - QL1 - QL 217B - ĐT. 516 - Đường HCM - BX Ngọc Lặc và ngược lại.
Cự ly tuyến: 70 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 0 chuyến/tháng (Giai đoạn 2026-2030: 180 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 0
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
2.B Tên tuyến: BỈM SƠN - NGỌC LẶC
Bến xe nơi đi: Bỉm Sơn; Bến xe nơi đến: Ngọc Lặc
Mã số tuyến: 3636.0814.B
Hành trình chạy xe: BX Bỉm Sơn - QL1 - QL 217 - Đường HCM - BX Ngọc Lặc và ngược lại
Cự ly tuyến: 84 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 0 chuyến/tháng (Giai đoạn 2026-2030: 180 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 0
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
3 BỈM SƠN - THẠCH THÀNH
Tên tuyến: BỈM SƠN - THẠCH THÀNH
Bến xe nơi đi: Bỉm Sơn; Bến xe nơi đến: Kim Tân
Mã số tuyến: 3636.0827.A
Hành trình chạy xe: BX Bỉm Sơn - QL1 - QL 217B - BX Kim Tân và ngược lại.
Cự ly tuyến: 28 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 0 chuyến/tháng (Giai đoạn 2026-2030: 60 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 0
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1
Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
4 BỈM SƠN - LANG CHÁNH
Tên tuyến: BỈM SƠN - LANG CHÁNH
Bến xe nơi đi: Bỉm Sơn; Bến xe nơi đến: Lang Chánh
Mã số tuyến: 3636.0822.A
Hành trình chạy xe: BX Bỉm Sơn - QL1 - QL 217B - Đường Hồ Chí Minh - QL 15 - BX Lang Chánh và ngược lại.
Cự ly tuyến: 82 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 0 chuyến/tháng (Giai đoạn 2026-2030: 120 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 0
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
5 BỈM SƠN - VĨNH LỘC
Tên tuyến: BỈM SƠN - VĨNH LỘC
Bến xe nơi đi: Bỉm Sơn; Bến xe nơi đến: Vĩnh Lộc
Mã số tuyến: 3636.0810.A
Hành trình chạy xe: BX Bỉm Sơn - QL1 - QL 217B - QL 45 - BX Vĩnh Lộc và ngược lại
Cự ly tuyến: 40 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 0 chuyến/tháng (Giai đoạn 2026-2030: 60 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 0
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
6 BỈM SƠN - QUAN SƠN
Tên tuyến: BỈM SƠN - QUAN SƠN
Bến xe nơi đi: Bỉm Sơn; Bến xe nơi đến: Quan Sơn
Mã số tuyến: 3636.0817.A
Hành trình chạy xe: BX Bỉm Sơn - QL1 - QL 217B - Đường HCM - QL217 - BX Quan Sơn và ngược lại.
Cự ly tuyến: 150 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 0 chuyến/tháng (Giai đoạn 2026-2030: 120 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 0
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
BIỂU ĐỒ CHẠY XE TUYẾN NỘI TỈNH TẠI BẾN XE NGHI SƠN
(SỞ GTVT THANH HÓA XÂY DỰNG VÀ NIÊM YẾT)
(THÁNG 7 NĂM 2022)

1 NGHI SƠN - QUAN HÓA


Tên tuyến: NGHI SƠN - QUAN HÓA
Bến xe nơi đi: Nghi Sơn; Bến xe nơi đến: Quan Hóa
Mã số tuyến: 3636.0723.A
Hành trình chạy xe: BX Nghi Sơn – ĐT.513 – đường Nghi Sơn Bãi Trành - Đường Hồ Chí Minh – QL.15 - BX Quan Hóa và ngược lại
Cự ly tuyến: 190 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 0 chuyến/tháng (Giai đoạn 2022-2025: 120 chuyến/tháng; Giai đoạn 2026-2030: 200 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 0
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
2 NGHI SƠN - NGỌC LẶC
Tên tuyến: NGHI SƠN - NGỌC LẶC
Bến xe nơi đi: Nghi Sơn; Bến xe nơi đến: Ngọc Lặc
Mã số tuyến: 3636.0714.A
Hành trình chạy xe: BX Nghi Sơn - ĐT.513 - QL1 - QL47 - Đường Hồ Chí Minh - BX Ngọc Lặc và ngược lại.
Cự ly tuyến: 140 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 0 chuyến/tháng (Giai đoạn 2022-2025: 120 chuyến/tháng; Giai đoạn 2026-2030:200 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 0
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
3 NGHI SƠN - THỌ XUÂN
Tên tuyến: NGHI SƠN - THỌ XUÂN
Bến xe nơi đi: Nghi Sơn; Bến xe nơi đến: Thọ Xuân
Mã số tuyến: 3636.0715.A
Hành trình chạy xe: BX Nghi Sơn - ĐT.513 - QL1 - QL47 - ĐT. 506 - BX Thọ Xuân và ngược lại.
Cự ly tuyến: 110 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 0 chuyến/tháng (Giai đoạn 2026-2030:150 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 0
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
4 NGHI SƠN - BỈM SƠN
Tên tuyến: NGHI SƠN - BỈM SƠN
Bến xe nơi đi: Nghi Sơn; Bến xe nơi đến: Bỉm Sơn
Mã số tuyến: 3636.0708.A
Hành trình chạy xe: BX Nghi Sơn - ĐT.513 - QL1 - BX Bỉm Sơn và ngược lại.
Cự ly tuyến: 105 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 0 chuyến/tháng (Giai đoạn 2026-2030:150 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 0
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
5 NGHI SƠN - VĨNH LỘC
Tên tuyến: NGHI SƠN - VĨNH LỘC
Bến xe nơi đi: Nghi Sơn; Bến xe nơi đến: Vĩnh Lộc
Mã số tuyến: 3636.0710.A
Hành trình chạy xe: BX Nghi Sơn - ĐT.513 - QL1 - QL 45 - BX Vĩnh Lộc và ngược lại.
Cự ly tuyến: 115 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 0 chuyến/tháng (Giai đoạn 2026-2030:120 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 0
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
6 NGHI SƠN - THẠCH THÀNH
6.A Tên tuyến: NGHI SƠN - THẠCH THÀNH
Bến xe nơi đi: Nghi Sơn; Bến xe nơi đến: Kim Tân
Mã số tuyến: 3636.0727.A
Hành trình chạy xe: BX Nghi Sơn - ĐT.513 - QL1 - QL 45 - BX Kim Tân và ngược lại.
Cự ly tuyến: 130 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 0 chuyến/tháng (Giai đoạn 2026-2030:150 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 0
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
6.B Tên tuyến: NGHI SƠN - THẠCH THÀNH
Bến xe nơi đi: Nghi Sơn; Bến xe nơi đến: Kim Tân
Mã số tuyến: 3636.0727.B
Hành trình chạy xe: BX Nghi Sơn - ĐT.513 - QL1 - QL 217B - BX Kim Tân và ngược lại
Cự ly tuyến: 135 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 0 chuyến/tháng (Giai đoạn 2026-2030:150 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 0
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
7 NGHI SƠN - NGA SƠN
Tên tuyến: NGHI SƠN - NGA SƠN
Bến xe nơi đi: Nghi Sơn; Bến xe nơi đến: Nga Sơn
Mã số tuyến: 3636.0709.A
Hành trình chạy xe: BX Nghi Sơn - ĐT.513 - QL1 - ĐT. 508 - BX Nga Sơn và ngược lại.
Cự ly tuyến: 110 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 0 chuyến/tháng (Giai đoạn 2026-2030:120 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 0
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
8 NGHI SƠN - MƯỜNG LÁT
Tên tuyến: NGHI SƠN - MƯỜNG LÁT
Bến xe nơi đi: Nghi Sơn; Bến xe nơi đến: Mường Lát
Mã số tuyến: 3636.0724.A
Hành trình chạy xe: Bến xe Nghi Sơn – ĐT.513 – QL.1 – ĐT.506 – QL.47 – Đường Hồ Chí Minh – QL.15 – QL.15C – BX Mường Lát và ngược lại.
Cự ly tuyến: 270 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 0 chuyến/tháng (Giai đoạn 2026-2030: 120 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 0
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
BIỂU ĐỒ CHẠY XE TUYẾN NỘI TỈNH TẠI BẾN XE SẦM SƠN
(SỞ GTVT THANH HÓA XÂY DỰNG VÀ NIÊM YẾT)
(THÁNG 7 NĂM 2022)

1 SẦM SƠN - QUAN SƠN


1.A Tên tuyến: SẦM SƠN - QUAN SƠN
Bến xe nơi đi: Sầm Sơn; Bến xe nơi đến: Quan Sơn
Mã số tuyến: 3636.1817.A
Hành trình chạy xe: BX Sầm Sơn - QL 47 - (Theo phân luồng của TP) - QL 47 - Đường Hồ Chí Minh - QL217 - BX Quan Sơn và ngược lại.
Cự ly tuyến: 150 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 100 chuyến/tháng (Giai đoạn 2026-2030: 240 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 26
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1 HTX VTHK Thanh Hoa 36B 022.67 10:00 17:00 10:00 17:00 10:00 17:00 10:00 17:00 10:00 17:00 10:00 17:00 10:00 17:00 10:00 17:00 10:00 17:00 10:00 17:00 10:00 17:00 10:00 17:00 10:00 17:00 10:00 17:00 10:00 17:00
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1 HTX VTHK Thanh Hoa 36B 022.67 10:00 17:00 10:00 17:00 10:00 17:00 10:00 17:00 10:00 17:00 10:00 17:00 10:00 17:00 10:00 17:00 10:00 17:00 10:00 17:00 10:00 17:00

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
1.B Tên tuyến: SẦM SƠN - QUAN SƠN
Bến xe nơi đi: Sầm Sơn; Bến xe nơi đến: Quan Sơn
Mã số tuyến: 3636.1817.B
Hành trình chạy xe: BX Sầm Sơn - QL 47 - (Theo phân luồng của TP)- QL 45 - QL217 - BX Quan Sơn và ngược lại.
Cự ly tuyến: 150 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 0 chuyến/tháng (Giai đoạn 2026-2030: 240 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 0
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
TT Tên đơn vị Biển KS Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
2 SẦM SƠN - QUAN HÓA
2.A Tên tuyến: SẦM SƠN - QUAN HÓA
Bến xe nơi đi: Sầm Sơn; Bến xe nơi đến: Quan Hóa
Mã số tuyến: 3636.1823.A
Hành trình chạy xe: BX Sầm Sơn - QL 47 - (Theo phân luồng của TP)- QL 47- Đường Hồ Chí Minh - QL217 - QL 15 - BX Quan Hóa và ngược lại.
Cự ly tuyến: 145 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 100 chuyến/tháng (Giai đoạn 2026-2030: 240 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 30
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1 Cty CP VT Anh Hào 36F 001.73 3:30 10:30 3:30 10:30 3:30 10:30 3:30 10:30 3:30 10:30 3:30 10:30 3:30 10:30 3:30 10:30 3:30 10:30 3:30 10:30 3:30 10:30 3:30 10:30 3:30 10:30 3:30 10:30 3:30 10:30
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1 Cty CP VT Anh Hào 36F 001.73 3:30 10:30 3:30 10:30 3:30 10:30 3:30 10:30 3:30 10:30 3:30 10:30 3:30 10:30 3:30 10:30 3:30 10:30 3:30 10:30 3:30 10:30 3:30 10:30 3:30 10:30 3:30 10:30 3:30 10:30

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
2.B Tên tuyến: SẦM SƠN - QUAN HÓA
Bến xe nơi đi: Sầm Sơn; Bến xe nơi đến: Quan Hóa
Mã số tuyến: 3636.1823.B
Hành trình chạy xe: BX Sầm Sơn - QL 47 - (Theo phân luồng của TP)- QL 45 - QL217 - QL 15 - BX Quan Hóa và ngược lại.
Cự ly tuyến: 155 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 0 chuyến/tháng (Giai đoạn 2026-2030: 240 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 0
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
3 SẦM SƠN - NGHI SƠN
Tên tuyến: SẦM SƠN - NGHI SƠN
Bến xe nơi đi: Sầm Sơn; Bến xe nơi đến: Nghi Sơn
Mã số tuyến: 3636.1807.A
Hành trình chạy xe: BX Sầm Sơn - QL 47 - QL1 - ĐT. 513 - BX Nghi Sơn và ngược lại
Cự ly tuyến: 85 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 0 chuyến/tháng (Giai đoạn 2026-2030: 240 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 0
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
4 SẦM SƠN - BỈM SƠN
Tên tuyến: SẦM SƠN - BỈM SƠN
Bến xe nơi đi: Sầm Sơn; Bến xe nơi đến: Bỉm Sơn
Mã số tuyến: 3636.1808.A
Hành trình chạy xe: BX Sầm Sơn - QL 47 - QL1 - BX Bỉm Sơn và ngược lại.
Cự ly tuyến: 45 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 0 chuyến/tháng (Giai đoạn 2026-2030: 120 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 0
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
5 SẦM SƠN - VĨNH LỘC
Tên tuyến: SẦM SƠN - VĨNH LỘC
Bến xe nơi đi: Sầm Sơn; Bến xe nơi đến: Vĩnh Lộc
Mã số tuyến: 3636.1810.A
Hành trình chạy xe: BX Sầm Sơn - QL 47 -(Theo phân luồng của TP Thanh Hóa)-QL45 - BX Vĩnh Lộc và ngược lại.
Cự ly tuyến: 60 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 0 chuyến/tháng (Giai đoạn 2026-2030: 120 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 0
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
6 SẦM SƠN - NGỌC LẶC
6.A Tên tuyến: SẦM SƠN - NGỌC LẶC
Bến xe nơi đi: Sầm Sơn; Bến xe nơi đến: Ngọc Lặc
Mã số tuyến: 3636.1814.A
Hành trình chạy xe: BX Sầm Sơn - QL 47 - (Theo phân luồng của TP) -QL 47- Đường Hồ Chí Minh - BX Ngọc Lặc và ngược lại.
Cự ly tuyến: 90 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 0 chuyến/tháng (Giai đoạn 2022-2025: 180 chuyến/tháng; Giai đoạn 2026-2030: 300 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 0
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
6.B Tên tuyến: SẦM SƠN - NGỌC LẶC
Bến xe nơi đi: Sầm Sơn; Bến xe nơi đến: Ngọc Lặc
Mã số tuyến: 3636.1814.B
Hành trình chạy xe: BX Sầm Sơn - QL 47 -(Theo phân luồng của TP Thanh Hóa)- QL45 - QL217 - Đường Hồ Chí Minh - BX Ngọc Lặc và ngược lại.
Cự ly tuyến: 95 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 0 chuyến/tháng (Giai đoạn 2026-2030: 120 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 0
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
7 SẦM SƠN - CẨM THỦY
Tên tuyến: SẦM SƠN - CẨM THỦY
Bến xe nơi đi: Sầm Sơn; Bến xe nơi đến: Cẩm Thủy
Mã số tuyến: 3636.1801.A
Hành trình chạy xe: BX Sầm Sơn - QL 47 - (Theo phân luồng của TP Thanh Hóa)- QL45 - QL217 - BX Cẩm Thủy và ngược lại.
Cự ly tuyến: 84 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 0 chuyến/tháng (Giai đoạn 2026-2030: 120 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 0
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
8 SẦM SƠN - BÁ THƯỚC
Tên tuyến: SẦM SƠN - BÁ THƯỚC
Bến xe nơi đi: Sầm Sơn; Bến xe nơi đến: Cành Nàng
Mã số tuyến: 3636.1826.A
Hành trình chạy xe: BX Sầm Sơn - QL 47 -(Theo phân luồng của TP Thanh Hóa)- QL45 - QL217 - BX Cành Nàng và ngược lại
Cự ly tuyến: 96 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 75 chuyến/tháng (Giai đoạn 2026-2030: 150 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 60
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1 HTX VT Tấn Thành 8:00 15:30 8:00 15:30 8:00 15:30 8:00 15:30 8:00 15:30 8:00 15:30 8:00 15:30 8:00 15:30 8:00 15:30 8:00 15:30 8:00 15:30 8:00 15:30 8:00 15:30 8:00 15:30 8:00 15:30
2 Cty TNHH TM&VT Nam Anh 36B 011.37 14:00 5:00 14:00 5:00 14:00 5:00 14:00 5:00 14:00 5:00 14:00 5:00 14:00 5:00 14:00 5:00 14:00 5:00 14:00 5:00 14:00 5:00 14:00 5:00 14:00 5:00 14:00 5:00 14:00 5:00
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1 HTX VT Tấn Thành 8:00 15:30 8:00 15:30 8:00 15:30 8:00 15:30 8:00 15:30 8:00 15:30 8:00 15:30 8:00 15:30 8:00 15:30 8:00 15:30 8:00 15:30 8:00 15:30 8:00 15:30 8:00 15:30 8:00 15:30
2 Cty TNHH TM&VT Nam Anh 36B 011.37 14:00 5:00 14:00 5:00 14:00 5:00 14:00 5:00 14:00 5:00 14:00 5:00 14:00 5:00 14:00 5:00 14:00 5:00 14:00 5:00 14:00 5:00 14:00 5:00 14:00 5:00 14:00 5:00 14:00 5:00

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
9 SẦM SƠN - MƯỜNG LÁT
9.A Tên tuyến: SẦM SƠN - MƯỜNG LÁT
Bến xe nơi đi: Sầm Sơn; Bến xe nơi đến: Mường Lát
Mã số tuyến: 3636.1824.A
Hành trình chạy xe: BX Sầm Sơn- QL47 – Theo phân luồng thành phố Thanh Hóa – QL47- Đường Hồ Chí Minh - QL.15 – QL.15C - BX Mường Lát và ngược lại
Cự ly tuyến: 254 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 0 chuyến/tháng (Giai đoạn 2022-2025: 120 chuyến/tháng; Giai đoạn 2026-2030: 200 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 0
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1
2
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1
2

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
9.B Tên tuyến: SẦM SƠN - MƯỜNG LÁT
Bến xe nơi đi: Sầm Sơn; Bến xe nơi đến: Mường Lát
Mã số tuyến: 3636.1824.B
Hành trình chạy xe: Bến xe Sầm Sơn – QL.47 – Thành phố Thanh Hóa (Theo phân luồng của TP Thanh Hóa qua nút giao ngã 5 Đình Hương) – QL.45 – QL.217 – QL.15A – QL.15C – BX Mường Lát và ngược lại.
Cự ly tuyến: 256 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 0 chuyến/tháng (Giai đoạn 2026-2030: 120 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 0
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1
2
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1
2

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
BIỂU ĐỒ CHẠY XE TUYẾN NỘI TỈNH TẠI BẾN XE NÔNG CỐNG
(SỞ GTVT THANH HÓA XÂY DỰNG VÀ NIÊM YẾT)
(THÁNG 7 NĂM 2022)

1 NÔNG CỐNG - SẦM SƠN


Tên tuyến: NÔNG CỐNG - SẦM SƠN
Bến xe nơi đi: Nông Cống; Bến xe nơi đến: Sầm Sơn
Mã số tuyến: 3636.1118.A
Hành trình chạy xe: BX Nông Cống - QL45 -đường tránh TP Thanh Hóa - Đại lộ Võ Nguyên Giáp - QL 47 - BX Sầm Sơn và ngược lại.
Cự ly tuyến: 46 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 26 chuyến/tháng (Giai đoạn 2022-2025: 50 chuyến/tháng; Giai đoạn 2026-2030: 90 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 26
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1 HTX VTHK Thanh Hoa 36B 027.63 16:30 7:00 16:30 7:00 16:30 7:00 16:30 7:00 16:30 7:00 16:30 7:00 16:30 7:00 16:30 7:00 16:30 7:00 16:30 7:00 16:30 7:00 16:30 7:00 16:30 7:00 16:30 7:00 16:30 7:00
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1 HTX VTHK Thanh Hoa 36B 027.63 16:30 7:00 16:30 7:00 16:30 7:00 16:30 7:00 16:30 7:00 16:30 7:00 16:30 7:00 16:30 7:00 16:30 7:00 16:30 7:00 16:30 7:00

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
BIỂU ĐỒ CHẠY XE TUYẾN NỘI TỈNH TẠI BẾN XE YÊN CÁT
(SỞ GTVT THANH HÓA XÂY DỰNG VÀ NIÊM YẾT)
(THÁNG 7 NĂM 2022)

1 NHƯ XUÂN - SẦM SƠN


Tên tuyến: NHƯ XUÂN - SẦM SƠN
Bến xe nơi đi: Yên Cát; Bến xe nơi đến: Sầm Sơn
Mã số tuyến: 3636.1618.A
Hành trình tuyến: BX Yên Cát - QL45 - Đường tránh TP Thanh Hóa - Đại lộ Võ Nguyên Giáp - QL47 - BX Sầm Sơn và ngược lại
Cự ly tuyến: 76 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 60 chuyến/tháng (Giai đoạn 2022-2025: 120 chuyến/tháng; Giai đoạn 2026-2030: 150 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 30
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1 HTX vận tải Minh Đức 36B-033.39 7:30 13:00 7:30 13:00 7:30 13:00 7:30 13:00 7:30 13:00 7:30 13:00 7:30 13:00 7:30 13:00 7:30 13:00 7:30 13:00 7:30 13:00 7:30 13:00 7:30 13:00 7:30 13:00 7:30 13:00
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
1 HTX vận tải Minh Đức 36B-033.39 7:30 13:00 7:30 13:00 7:30 13:00 7:30 13:00 7:30 13:00 7:30 13:00 7:30 13:00 7:30 13:00 7:30 13:00 7:30 13:00 7:30 13:00 7:30 13:00 7:30 13:00 7:30 13:00 7:30 13:00

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
2 NHƯ XUÂN - NGA SƠN
Tên tuyến: NHƯ XUÂN - NGA SƠN
Bến xe nơi đi: Yên Cát; Bến xe nơi đến: Nga Sơn
Mã số tuyến: 3636.1609.A
Hành trình tuyến: BX Yên Cát - QL45 - đường tránh TP Thanh Hóa - Đại lộ Võ Nguyên Giáp - QL 1- ĐT. 508 – QL10 - BX Nga Sơn và ngược lại.
Cự ly tuyến: 100 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 0 chuyến/tháng (Giai đoạn 2022-2025: 120 chuyến/tháng; Giai đoạn 2026-2030: 180 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 0
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
3 NHƯ XUÂN - BỈM SƠN
Tên tuyến: NHƯ XUÂN - BỈM SƠN
Bến xe nơi đi: Yên Cát; Bến xe nơi đến: Bỉm Sơn
Mã số tuyến: 3636.1608.A
Hành trình tuyến: BX Yên Cát - Đường Hồ Chí Minh - QL47 - đường tránh TP Thanh Hóa - BX Phía Bắc TP. Thanh Hóa - Cầu Hoằng Long – QL1 – BX Bỉm Sơn và ngược lại.
Cự ly tuyến: 100 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 0 chuyến/tháng (Giai đoạn 2022-2025: 120 chuyến/tháng; Giai đoạn 2026-2030: 150 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 0
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
BIỂU ĐỒ CHẠY XE TUYẾN NỘI TỈNH TẠI BẾN XE VĨNH LỘC
(SỞ GTVT THANH HÓA XÂY DỰNG VÀ NIÊM YẾT)
(THÁNG 7 NĂM 2022)

1 VĨNH LỘC - QUAN HÓA


Tên tuyến: VĨNH LỘC - QUAN HÓA
Bến xe nơi đi: Vĩnh Lộc; Bến xe nơi đến: Quan Hóa
Mã số tuyến: 3636.1023.A
Hành trình chạy xe: BX Vĩnh Lộc - QL217 - QL15 - BX Quan Hóa và ngược lại
Cự ly tuyến: 80 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 0 chuyến/tháng (Giai đoạn 2026-2030: 90 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 0
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
2 VĨNH LỘC - QUAN SƠN
Tên tuyến: VĨNH LỘC - QUAN SƠN
Bến xe nơi đi: Vĩnh Lộc; Bến xe nơi đến: Quan Sơn
Mã số tuyến: 3636.1017.A
Hành trình chạy xe: BX Vĩnh Lộc - QL 217 - BX Quan Sơn và ngược lại
Cự ly tuyến: 95 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 0 chuyến/tháng (Giai đoạn 2026- 2030: 90 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 0
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
3 VĨNH LỘC - NGỌC LẶC
3.A Tên tuyến: VĨNH LỘC - NGỌC LẶC
Bến xe nơi đi: Vĩnh Lộc; Bến xe nơi đến: Ngọc Lặc
Mã số tuyến: 3636.1014.A
Hành trình tuyến: BX Vĩnh Lộc - QL 217 - Đường Hồ Chí Minh - BX Ngọc Lặc và ngược lại.
Cự ly tuyến: 42 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 0 chuyến/tháng (Giai đoạn 2026-2030: 90 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 0
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
3.B Tên tuyến: VĨNH LỘC - NGỌC LẶC
Bến xe nơi đi: Vĩnh Lộc; Bến xe nơi đến: Ngọc Lặc
Mã số tuyến: 3636.1014.B
Hành trình chạy xe: BX Vĩnh Lộc - QL 45 - QL 47B - ĐT.516B - BX Ngọc Lặc và ngược lại.
Cự ly tuyến: 55 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 0 chuyến/tháng (Giai đoạn 2026-2030: 90 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 0
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
4 VĨNH LỘC - LANG CHÁNH
4.A Tên tuyến: VĨNH LỘC - LANG CHÁNH
Bến xe nơi đi: Vĩnh Lộc; Bến xe nơi đến: Lang Chánh
Mã số tuyến: 3636.1022.A
Hành trình tuyến: BX Vĩnh Lộc - QL217 - Đường Hồ Chí Minh - QL15 - BX Lang Chánh và ngược lại.
Cự ly tuyến: 60 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 0 chuyến/tháng (Giai đoạn 2026-2030: 90 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 0
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
4.B Tên tuyến: VĨNH LỘC - LANG CHÁNH
Bến xe nơi đi: Vĩnh Lộc; Bến xe nơi đến: Lang Chánh
Mã số tuyến: 3636.1022.B
Hành trình chạy xe: BX Vĩnh Lộc - QL 45 - QL 47B - ĐT.516B - QL15 - BX Lang Chánh và ngược lại.
Cự ly tuyến:70 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 0 chuyến/tháng (Giai đoạn 2026-2030: 90 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng): 0
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác
BIỂU ĐỒ CHẠY XE TUYẾN NỘI TỈNH TẠI BẾN XE THỌ XUÂN
(SỞ GTVT THANH HÓA XÂY DỰNG VÀ NIÊM YẾT)
(THÁNG 7 NĂM 2022)

1 THỌ XUÂN - NGỌC LẶC


Tên tuyến: THỌ XUÂN - NGỌC LẶC
Bến xe nơi đi: Thọ Xuân; Bến xe nơi đến: Ngọc Lặc
Mã số tuyến: 3636.1514.A
Hành trình tuyến: BX Thọ Xuân - ĐT.506 - Đường Hồ Chí Minh - BX Ngọc Lặc và ngược lại.
Cự ly tuyến: 30 km
Tổng số chuyến xe được khai thác: 0 chuyến/tháng (Giai đoạn 2026-2030: 120 chuyến/tháng)
Tổng số chuyến xe đã có đơn vị tham gia khai thác (chuyến/tháng):
Thời gian giãn cách tối thiểu giữa các chuyến xe liên kề (phút/chuyến): 30

Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng


Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến
Giờ xe xuất bến theo ngày trong tháng
Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30
TT Tên đơn vị Biển KS
Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi Nơi
Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi Nơi đi
đến đi đến đi đến đến đến đến đi đến đến đến đi đến đi đến đến đi đến đi đến đi đến

Ghi chú: Những chuyến xe (gồm giờ xuất bến nơi đi và giờ xuất bến nơi đến) theo nguyên tắc phân biệt màu:
+ Màu xanh là có doanh nghiệp, hợp tác xã đang khai thác
+ Màu trắng là chưa có doanh nghiệp, hợp tác xã khai thác

You might also like