Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 26

SHE MASTER PLAN 2024 - SCJ VN

KẾ HOẠCH AN TOÀN, VỆ SINH LAO ĐỘNG NĂM 2024 - SCJ VN


Group Content
#
Nhóm Nội dung công việc
Đào tạo bên Group 1 SHE Management & Legal compliance for Managers
1 ngoài/ External Huấn luyện quản lý ATSKMT cho nhóm quản lý nhà máy
training
Đào tạo bên Group 2 SHE Management for SHE staff
2 ngoài/ External Huấn luyện cho người phụ trách SHE)
training
Đào tạo bên Group 3 WAH & Scaffolding safety training certificate
3 ngoài/ External (Huấn luyện an toàn Nhóm 3 - Làm việc trên cao)
training
Đào tạo bên Group 3 Electrical safety training certificate
4 ngoài/ External (Huấn luyện an toàn Nhóm 3 - An toàn điện)
training
Đào tạo bên Group 3 LPG safety training certificate
5 ngoài/ External (Huấn luyện an toàn Nhóm 3 - Khí hóa lỏng LPG)
training
Đào tạo bên Group 3 CFS safety training certificate
6 ngoài/ External (Huấn luyện an toàn Nhóm 3 - Không gian hạn chế)
training
Đào tạo bên Group 3 PIT forklift safety
7 ngoài/ External (Huấn luyện an toàn Nhóm 3 - Vận hành xe nâng)
training
Đào tạo bên Group 3 Pressurized equipment & Boiler safety training certificate
8 ngoài/ External (Huấn luyện an toàn Nhóm 3 - Thiết bị áp lực, lò hơi)
training
Đào tạo bên Group 3 Chemical safety training certificate
9 ngoài/ External (Huấn luyện an toàn Nhóm 3 - An toàn hóa chất)
training
Đào tạo bên Group 3 Hot Work safety training certificate
10 ngoài/ External (Huấn luyện an toàn Nhóm 3 - Công việc phát sinh nhiệt)
training
Đào tạo bên Group 4 General Safety
11 ngoài/ External (Giấy chứng nhận huấn luyện an toàn Nhóm 4 - An toàn chung)
training
Đào tạo bên Group 6 OHS Officers Training
12 ngoài/ External (Huấn luyện an toàn Nhóm 6 - An toàn vệ sinh viên)
training
Đào tạo bên First Aid training & certificate, include using AED
13 ngoài/ External (Huấn luyện Sơ cấp cứu, bao gồm máy sốc tim)
training
Đào tạo bên Rescue training by FF police
14 ngoài/ External Huấn luyện cấp chứng chỉ cứu nạn cứu hộ bởi công an PCCC
training
Đào tạo bên Fire fighting training
15 ngoài/ External Huấn luyện cấp chứng chỉ PCCC bởi công an PCCC
training
Đào tạo bên Firefighting Drill by FF Police
16 ngoài/ External Diễn tập phối hợp với Công an PCCC)
training
Đào tạo nội bộ/ General safety + Ergonomic
17 Internal training Đào tạo an toàn chung, tư thế làm việc
Đào tạo nội bộ/ Safety absolute - WAH
18 Internal training SA - An toàn làm việc trên cao
Đào tạo nội bộ/ Safety absolute - LOTO training
19 Internal training SA - Đào tạo an toàn LOTO
Đào tạo nội bộ/ Safety absolute - LOTO capability
20 Internal training SA - Xác minh năng lực LOTO
Đào tạo nội bộ/ Safety absolute - Machine guarding
21 Internal training SA - Đào tạo an toàn máy móc
Đào tạo nội bộ/ Safety absolute - Confined space
22 Internal training SA - Đào tạo an toàn KGHC
Đào tạo nội bộ/ Safety absolute - Hot work
23 Internal training SA - Đào tạo an toàn phát sinh nhiệt
Đào tạo nội bộ/ Safety absolute - PIT
24 Internal training SA - Đào tạo an toàn xe nâng
Đào tạo nội bộ/ Safety absolute - Electric
25 Internal training SA - Đào tạo an toàn điện
Đào tạo nội bộ/ LPG level 1
26 Internal training An toàn LPG level 1
Đào tạo nội bộ/ LPG level 1
27 Internal training An toàn LPG level 2
Đào tạo nội bộ/ LPG level 1
28 Internal training An toàn LPG leve 3
Đào tạo nội bộ/ Can Destruction
29 Internal training Đào tạo hủy can
Đào tạo nội bộ/ LPG emergency respose
30 Internal training Ứng phó sự cố rò rỉ LPG
Đào tạo nội bộ/ Firefighting practical
31 Internal training Thực tập PCCC
Đào tạo nội bộ/ Chemical spill
32 Internal training Thực tập tràn đổ hóa chất
Đào tạo nội bộ/ SHERA
33 Internal training Đánh giá mối nguy và KCMT
Đào tạo nội bộ/ Đào tạo giám sát công việc
34 Internal training Job monitor training
Đào tạo nội bộ/ Auxiliary system operation (waste water treatment, boiler, air emission)
35 Internal training Hệ thống phụ trợ
Đào tạo nội bộ/ Inccident investigation
36 Internal training Điều tra sự cố
Đào tạo nội bộ/ Respiratory protection
37 Internal training Chương trình bảo vệ hô hấp
Đào tạo nội bộ/ Hearing conservation
38 Internal training Chương trình bảo vệ thính lực
Đào tạo nội bộ/ Work permit
39 Internal training Giấy phép làm việc
Đào tạo nội bộ/ Waste manafest checking, waste storage management
40 Internal training Kiểm tra chứng từ rác thải, quản lý kho rác
Sức khỏe/ Health Occupational Health Check
41 check (Khám Bệnh nghề nghiệp)
Sức khỏe/ Health Health Check Annualy
42 check (Khám sức khỏe định kì)
Sức khỏe/ Health First Aids/ Ambulance - Contract Service extension
43 check (Ký gia hạn Hợp đồng hỗ trợ cấp cứu)
PCCC, ứng Chemical incidents responsibility drill
44 phó/FF, Response Diễn tập ứng phó với sự cố hóa chất
PCCC, ứng Fire equipment inspection: extinguishers, fire alarms, fire hoses, pumps (Bảo trì bảo
45 phó/FF, Response dưỡng thiết bị PCCC: Bình chữa cháy, hệ thống báo cháy, tủ cuộn vòi, bơm
chữa cháy...)
PCCC, ứng Environment emergency responce
46 phó/FF, Response Diễn tập ứng phó sự cố môi trường
PCCC, ứng Check fire prevention and fighting equipments
47 phó/FF, Response Kiểm tra các phương tiện PCCC hàng tháng
PCCC, ứng Fire Prevention and Fire Fighting Appraisal approved by Fire Deparment
48 phó/FF, Response (Thẩm duyệt PCCC)
PCCC, ứng FFFP & Emergency Rescue Plan Update approve by Fire Police
49 phó/FF, Response Phương án PCCC được phê duyệt bởi công an
PCCC, ứng Internal rescue plan approve by FF police
50 phó/FF, Response Phương án CNCH nội bộ
PCCC, ứng Environmental incident response plan
51 phó/FF, Response Phương án ứng phó sự cố môi trường
PCCC, ứng Chemical spill response measures
52 phó/FF, Response Biện pháp ứng phó sự cố hóa chất
Đo đạc/ Measure Critical Safety equipment verification
53 Kiểm định thiết bị An toàn nghiêm ngặt
Đo đạc/ Measure Environment measurement - Measure waste water factor
54 Đo môi trường xung quanh hàng năm (nước thải)
Đo đạc/ Measure Occupational Health Environment Survey (with night time lighting measurement)
55 Đo môi trường lao động (đo ngày và đêm)
Đo đạc/ Measure Ergonomics assessment by 3rd party (professional vendor)
56 Đánh giá tư thế lao động bởi bên thứ 3 (chuyên gia)
Báo cáo/ Reports Accident statistics report (6 months) submit Report to Authority - Labor Dept.
57 (Báo cáo tình hình tai nạn lao động 6 tháng)
Báo cáo/ Reports Industrial Hygiene & Labor Safety Report to Authority - Labor Dept
58 (Báo cáo tình hình an toàn vệ sinh lao động hằng năm)
Báo cáo/ Reports OHS Survey Report to Authority - MoNRE
59 (Báo cáo Môi trường lao động)
Báo cáo/ Reports Health Labour Report to Authority - Ministry of Health
60 (Báo cáo y tế lao động)
Báo cáo/ Reports FFFP & Emergency Rescue Report to Authority - Fire Department
61 (Báo cáo PCCC & CNCH 6 tháng)
Báo cáo/ Reports Chemical Report to Authority - Ministry of Industry and Trade website
62 (Báo cáo tình hình hoạt động hóa chất)
Báo cáo/ Reports GHG Audit Report to Authority (Apply since 2025)
63 (Kiểm kê và báo cáo khí nhà kính)
Kiểm tra, Đánh Đánh giá nội bộ
64 giá/ Check, Audit Internal audit
Kiểm tra, Đánh Xem xét lãnh đạo
65 giá/ Check, Audit Managerment review
Kiểm tra, Đánh Đánh giá An toàn cháy nổ bởi bên bảo hiểm
66 giá/ Check, Audit LPS Audit
Kiểm tra, Đánh Đánh giá nhà thầu xử lý rác thải
67 giá/ Check, Audit Audit waste contractors
Kiểm tra, Đánh Đánh giá tuân thủ luật
68 giá/ Check, Audit Compliance evaluation
Kiểm tra, Đánh Đánh giá AT-SK-MT bởi tổ chức ISO
69 giá/ Check, Audit ISO Audit
Kiểm tra, Đánh Kiểm tra AT-SK-MT nhà máy của ban quản lý
70 giá/ Check, Audit Area Owner program - Gemba
Kiểm tra, Đánh Kiểm tra AT-SK-MT nhà máy của nhóm ATVSV
71 giá/ Check, Audit EDS Patrol - BOS
Kiểm tra, Đánh Họp AT-SK-MT bởi ban quản lý nhà máy
72 giá/ Check, Audit SHELT Meeting
Kiểm tra, Đánh Cuộc thi ý tưởng về AT-SK-MT
73 giá/ Check, Audit Kaizen program & RR
Kiểm tra, Đánh Kiểm tra hạn SDS (ngày cập nhật không quá 5 năm), cập nhật bản cứng SDS ở
74 giá/ Check, Audit gần các tủ sơ cấp cứu
Check the SDS update date (not more than 5 years), update SDS folder near first aid
Kiểm tra, Đánh Đánh
box giá AT-SK-MT bởi tập đoàn
75 giá/ Check, Audit GIA SHE Audit
Kiểm tra, Đánh Đánh giá Interlock chuyền Aerosol
76 giá/ Check, Audit Aerosol Interlock testing
P: Plan C: Completed

Implemented Frequenc Training


Refer Expired date Impact on Jan-24 Feb-24
Date y hour (h)
44/2016/NĐ-CP All leaders
113/2017/NĐ-CP 26-Oct-23 25-Oct-25 2 years 4

44/2016/NĐ-CP SHE
113/2017/NĐ-CP 26-Oct-23 25-Oct-25 2 years 4

44/2016/NĐ-CP WAH Staff (bảo trì)


17-May-23 16-May-25 2 years 4

44/2016/NĐ-CP Maint
1-Dec-23 30-Nov-25 2 years 4

53/2018/TT-BCT Aerosol staff (vận


28-Mar-22 27-Mar-24 2 years 4 hành chuyền
Aerosol), Maint
44/2016/NĐ-CP Confined Space
30-Dec-23 29-Dec-25 2 years 4 Staff (Maint)

44/2016/NĐ-CP Forklift staff


14-Dec-23 13-Dec-25 2 years 4 (warehouse)

44/2016/NĐ-CP Utility
10-Jun-22 9-Jun-24 2 years 4

44/2016/NĐ-CP Prod, Maint,


113/2017/NĐ-CP 8-Mar-22 7-Mar-24 2 years 4 warehouse, QC, all
leader
44/2016/NĐ-CP Maint
14-Dec-22 13-Dec-24 2 years 4

44/2016/NĐ-CP Office staff


13-Apr-23 12-Apr-24 Annual 4

44/2016/NĐ-CP Few workers


26-Apr-22 25-Apr-24 2 years 4 (maint, prod, qc,
warehouse)
19/2016/TT-BYT FA Team (10
GIA SHE Finding 3-Jan-23 3-Jan-24 Annual 4 members) C
2023
83/2017/NĐ-CP FF Team (prod,
24-Nov-23 22-Nov-28 5 years 4 main, QC, SHE,
maint, warehouse)
136/2020NĐ-CP FF Team (prod,
20-Apr-22 19-Apr-27 5 years 4 main, QC, SHE,
maint, warehouse)
136/2020NĐ-CP FF Team
20-Nov-23 19-Nov-24 Annual 3

SCJ standard All members


12-May-23 11-May-24 Annual 2.5

GSH-1 Maint
18-Dec-23 17-Dec-24 Annual 1.5

GSH-2 Prod, Maint


4-Dec-23 3-Dec-26 3 years 1

GSH-2 Prod, Maint


4-Dec-23 3-Dec-24 Annual 2
GSH-3 Prod, Maint
23-Dec-23 22-Dec-26 3 years 1.5

GSH-4 Electrician
11-May-23 10-May-24 Annual 1

GSH-6 Maint, job monitor


30-Jun-23 29-Jun-24 Annual 1

GSH-7 WH
20-Dec-23 19-Dec-24 Annual 2

GSH-5 Electrician
20-Oct-23 19-Oct-26 3 years 4

LPG standard Prod, Maint, Logis,


6-Nov-23 5-Nov-26 3 years 4 PCM, SHE,
engineering
LPG standard Prod, Maint, Logis,
13-Nov-23 12-Nov-26 3 years 4 PCM, SHE,
engineering
LPG standard Prod, Maint, Logis,
- 20-May-24 3 years 4 PCM, SHE,
engineering, QC
Iso procedure Prod
13-Oct-23 12-Oct-24 1 year 0.5

Iso procedure Prod


13-Oct-23 12-Oct-24 1 year 0.5

Iso procedure FF Team


30-Dec-23 30-Mar-24 Quaterly 1

113/2017/NĐ-CP Prod, Maint, WH,


26-Jan-24 25-Jan-25 1 year 1 PCM, SHE, QC C

Iso procedure All dep


12-Oct-23 11-Oct-24 1 year 1

SCJ standard
- 30-Mar-24 Annual 1

GIA finding Utility


28-Apr-23 27-Apr-24 1 year 1

Inccident All dep head


management 14-Sep-23 13-Sep-24 1 year 1
procedure
SCJ standard Prod, QC, PCM
15-Dec-23 14-Dec-24 1 year 1

SCJ standard Prod


5-Jan-24 4-Jan-25 1 year 1 C

SCJ standard Job monitor, job


30-Mar-24 30-Mar-25 1 year 1 sponsor

GIA finding SHE


28-Apr-23 27-Apr-24 1 year 0.5

28/2016/TT-BYT Prod, QC, PCM


1-Jan-24 29-Jun-24 6 Months 2

32/2023/TT-BYT All
5-Dec-23 4-Dec-24 Annual -
88/2020/NĐ-CP SHE, Proc
19/2016/TT-BYT 30-Dec-23 29-Dec-24 Annual -

113/2017/ND-CP Few workers


26-Jan-24 25-Jan-25 Annual 1 C

136/2020NĐ-CP Maint
15-Feb-24 13-Aug-24 6 Months - C

Emergency license Few workers


26-Jan-24 25-Jan-25 Annual 1 C

TCVN 7435 - Maint


2:2004 - - Monthly - C C

136/2020/NĐ-CP SHE
30-Aug-23 - NA -

136/2020NĐ-CP SHE
30-Jan-24 30-Mar-24 N/A -

83/2017/NĐ-CP SHE
30-Jan-24 - N/A -

02/2022/TT- SHE
BTNMT 30-Dec-23 - N/A -

82/2022/NĐ-CP SHE
30-Jan-24 - N/A -

44/2016/ND-CP Prod
7-Apr-24 Quarterly -

Hợp đồng với SHE


BQLKCN ST1 15-May-23 14-May-24 Annual -

19/2016/TT-BYT SHE
GIA SHE Finding 20-Dec-23 19-Dec-24 Annual -
2023
SCJ Regional N/A - SHE
leaders 3-Jan-24 1-Jan-29 (internal C
arrangeme
39/2016/NĐ-CP SHE, HR
nt: 5
10-Jan-24 10-Jul-24 6 Months - C

07/2016/TT- SHE
BLĐTBXH 10-Jan-24 9-Jan-25 Annual - C

02/2022/TT- SHE
BTNMT 10-Jan-23 10-Jan-24 Annual - C

19/2016/TT-BYT SHE, HR
10-Jan-24 10-Jul-24 6 Months - C

136/2020/NĐ-CP SHE
10-Jan-24 10-Jul-24 6 Months -

17/2022/TT-BCT SHE
15-Feb-23 15-Feb-24 Annual - C

06/2022/NĐ-CP SHE
31-Mar-25 2 years -

ISO 14001 & 45001 All leaders


15-Jun-23 14-Jun-24 Annual -
ISO 14001 & 45001 All leaders
29-Jun-23 28-Jun-24 Annual -

GSHE Standard Maint, Eng, Prod


9-May-23 15-Apr-24 Annual -

GSHE Standard & SHE


GIA Audit 30-Apr-23 30-Apr-24 Annual -

ISO 14001:2015 SHE


ISO 45001:2018 1-Jun-23 31-May-24 Quarterly - P

Internal requirement All leaders


30-Jun-23 29-Jun-24 Annual -

84/2015/QH13 Champions
Weekly - C C

84/2015/QH13 All
Daily - C C

84/2015/QH13 Champions
Monthly - C C

Site's requirement All


Monthly - C C

GSHE Standard Depends - All


15-Jan-24 14-Jan-26 on GIA C
SHE
Aerosol standard Depends 1 Maint, Eng, Prod
Result
24-Oct-22 on GSHE
Mar-24 Apr-24 May-24 Jun-24 Jul-24 Aug-24 Sep-24 Oct-24 Nov-24 Dec-24

P
P

P P P P

P P

P
P

P P P P P P P P P P

C P P P P

P P

P
P

P P P

P P P P P P P P P P

P P P P P P P P P P

P P P P P P P P P P

P P P P P P P P P P

P P
Ngày cập nhật: 05-Mar-24

Chi phí dự kiến Ghi chú


PHỤ LỤC KẾ HOẠCH AN TOÀN, VỆ SINH LAO ĐỘNG NĂM 2023
Stt Nội dung công việc PIC
I Biện pháp kỹ thuật an toàn lao động và phòng, chống cháy, nổ

1.1 Đánh giá các yếu tố nguy hiểm tại nơi làm việc

1.2 An toàn máy móc thiết bị

1.3 Giá để nguyên vật liệu

1.4 Hệ thống chống sét, rò rỉ điện

1.5 Thiết bị báo động, cảnh báo…

1.6 Trang thiết bị phòng chống cháy nổ

1.7 Bố trí kho bãi, nhà xưởng

1.8 Kiểm định, bảo dưỡng máy móc thiết bị, vật tư có yêu cầu nghiêm ngặt

1.9 Khác: nếu có


Biện pháp về kỹ thuật vệ sinh lao động, phòng, chống yếu tố có hại
II
và cải thiện điều kiện lao động
2.1 Đánh giá các yếu tố có hại tại nơi làm việc

2.2 Lắp đặt hệ thống thông gió, hút bụi

2.3 Các kế hoạch chống nóng, ồn rung

2.4 Xây dựng cải tạo nhà vệ sinh

2.5 Lắp đắt máy giặt khử độc,…

2.6 Đo đạc môi trường LĐ

2.7 Xử lý chất thải nguy hại

2.8 Các biện pháp khác

III Trang cấp phương tiện bảo vệ cá nhân cho người lao động;

3.1 Liệt kê các loại PPE cần trang bị (sheet PPE MASTER PLAN)
3.2 Khác: nếu có

IV Chăm sóc sức khỏe người lao động;

4.1 Khám sức khỏe tuyển dụng

4.2 Khám sức khỏe định kì

4.3 Khám phát hiện BNN

4.4 Đo đạc môi trường LĐ

4.5 Điều dưỡng và Phục hồi chức năng


Thông tin, tuyên truyền, giáo dục, huấn luyện về an toàn, vệ sinh lao
V
động
5.1 Huấn luyện định kì (sheet TRAINING PLAN)

5.2 Huấn luyện nội bộ

5.3 Chiếu phim về ATVSLĐ

5.4 Tổ chức thi ATVSV giỏi

5.5 Thi vẽ tranh, poster

5.6 Phát hành bản tin về ATVSLĐ

5.7 Khác: nếu có

VI Công việc khác (nếu có)

Tổng chi phí (dự kiến)

Tổng chi phí (theo thực tế)

NGƯỜI LẬP
(Ký, ghi rõ họ tên)
LÃNH
(
Jan-24 Feb-24 Mar-24 Apr-24 May-24 Jun-24 Jul-24 Aug-24 Sep-24 Oct-24
LÃNH ĐẠO DOANH NGHIỆP
(Ký, ghi rõ họ tên)
Ngày cập nhật 27-Feb-24
Nov-24 Dec-24 Chi phí dự kiến Ghi chú
…………. Đồng

…………. Đồng
Đào tạo bên ngoài/ External training
Đào tạo nội bộ/ Internal training
Đo đạc/ Measure
Báo cáo/ Reports
Sức khỏe/ Health check
Kiểm tra, Đánh giá/ Check, Audit
PCCC, ứng phó/FF, Response
Khác/ Other

You might also like