Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

CHƯƠNG 5

5.2 (5-46)
a.
NHẬT KÝ CHUNG
Ngày Tên tài khoản và diễn giải Nợ Có
Th4 5 Hàng tồn kho £25000
Phải trả người bán £25000
(Mua chịu hàng hoá)
6 Hàng tồn kho £900
Tiền £900
(Trả tiền vận chuyển)
7 Thiết bị £26000
Phải trả người bán £26000
(Mua thiết bị chưa thanh toán)
8 Phải trả người bán £2600
Hàng tồn kho £2600
(Ghi chép trả lại hàng hoá bị hư hỏng)
15 Phải trả người bán £22400
Tiền £21952
Hàng tồn kho £448
(Ghi chép khoản thanh toán trong kỳ hạn chiết khấu)
b.
NHẬT KÝ CHUNG
Ngày Tên tài khoản và diễn giải Nợ Có
Th5 4 Phải trả người bán £22400
Tiền £22400
(Ghi chép khoản thanh toán không trong kỳ hạn chiết khấu)

5.3 (5-46)
NHẬT KÝ CHUNG
Ngày Tên tài khoản và diễn giải Nợ Có
Th9 6 Hàng tồn kho €1800
Tiền €1800
(Mua 90 máy tính, trả bằng tiền: 90*20= €1,800)
9 Hàng tồn kho €180
Tiền €180
(Trả tiền vận chuyển)
10 Tiền €66
Hàng tồn kho €66
(Ghi chép trả lại 3 máy tính, nhận lại tiền €66)
12 Phải thu khách hàng €924
Doanh thu bán hàng €924
(Ghi nhận bán hàng)
Giá vốn hàng bán €616
Hàng tồn kho €616
(Xuất kho hàng hoá)
14 Hàng bán bị trả lại €33
Phải thu khách hàng €33
(Ghi nhận hàng bị trả lại)
20 Phải thu khách hàng €1400
Doanh thu bán hàng €1400
(Ghi nhận bán hàng)
Giá vốn hàng bán €880
Hàng tồn kho €880
(Xuất kho hàng hoá)

VĐ 5.1 (5-52)
NHẬT KÝ CHUNG
Ngày Tên tài khoản và diễn giải Tham chiếu Nợ Có
Th7 1 Hàng tồn kho 120 £1620
Phải trả người bán 201 £1620
(Ghi chép hàng mua trả chậm)
Chi phí vận chuyển hàng bán £100
Tiền £100
(Trả tiền vận chuyển)
3 Phải thu khách hàng 112 £2200
Doanh thu bán hàng 401 £2200
(Ghi nhận bán hàng)
Giá vốn hàng bán 505 £1400
Hàng tồn kho 120 £1400
(Xuất kho hàng hoá)
9 Phải trả người bán 201 £1620
Tiền £1587.6
Hàng tồn kho 120 £32.4
(Ghi chép khoản thanh toán trong kỳ hạn
chiết khấu)
12 Tiền £2178
Chiết khấu bán hàng 414 £22
Phải thu khách hàng 112 £2200
(Ghi chép khoản thu trong kỳ hạn chiết khấu
17 Phải thu khách hàng 112 £1400
Doanh thu bán hàng 401 £1400
(Ghi nhận bán hàng)
Giá vốn hàng bán 505 £1030
Hàng tồn kho 120 £1030
(Xuất kho hàng hoá)
18 Hàng tồn kho 120 £1900
Phải trả người bán 201 £1900
(Ghi chép hàng mua trả chậm)
Chi phí vận chuyển hàng bán £125
Tiền £125
(Trả tiền vận chuyển)
20 Phải trả người bán 201 £300
Hàng tồn kho 120 £300
(Ghi chép trả lại hàng hoá)
21 Tiền £1386
Chiết khấu bán hàng 414 £14
Phải thu khách hàng 112 £1400
(Ghi chép khoản thu trong kỳ hạn chiết khấu)
22 Phải thu khách hàng 112 £2400
Doanh thu bán hàng 401 £2400
(Ghi nhận bán hàng)
Giá vốn hàng bán 505 £1350
Hàng tồn kho 120 £1350
(Xuất kho hàng hoá)
30 Phải trả người bán 201 £1900
Tiền £1900
(Ghi chép khoản thanh toán không trong kỳ
hạn chiết khấu)
31 Hàng bán bị trả lại và giảm giá 412 £200
Phải thu khách hàng 112 £200
(Ghi chép khoản giảm nợ đối với hàng bị trả
lại)
Giá vốn hàng bán 505 £120
Hàng tồn kho 120 £120
(Ghi chép giá vốn hàng bị trả lại)

VĐ 5.2(5-52)
NHẬT KÝ CHUNG
Ngày Tên tài khoản và diễn giải Tham chiếu Nợ Có
Th4 2 Hàng tồn kho 120 €6200
Phải trả người bán 201 €6200
(Ghi chép hàng mua trả chậm)
4 Phải thu khách hàng 112 €5500
Doanh thu bán hàng 401 €5500
(Ghi nhận bán hàng)
Giá vốn hàng bán 505 €3400
Hàng tồn kho 120 €3400
(Xuất kho hàng hoá)
5 Chi phí vận chuyển hàng bán 644 €240
Tiền €240
(Trả tiền vận chuyển)
6 Phải trả người bán 201 €500
Hàng tồn kho 120 €500
(Ghi chép trả lại hàng hoá)
11 Phải trả người bán 201 €6200
Tiền €6138
Hàng tồn kho 120 €62
(Ghi chép khoản thanh toán trong kỳ hạn
chiết khấu)
13 Tiền €5445
Chiết khấu bán hàng 414 €55
Phải thu khách hàng 112 €5500
(Ghi chép khoản thu trong kỳ hạn chiết khấu)
14 Hàng tồn kho 120 €3800
Tiền €3800
(Mua hàng hoá trả bằng tiền)
16 Tiền €500
Hàng tồn kho 120 €500
(Ghi chép nhận tiền hoàn lại)
18 Hàng tồn kho 120 €4500
Phải trả người bán 201 €4500
(Ghi chép hàng mua trả chậm)
20 Hàng tồn kho 120 €160
Tiền €160
(Trả tiền vận chuyển)
23 Phải thu khách hàng 112 €7400
Doanh thu bán hàng 401 €7400
(Ghi nhận bán hàng)
Giá vốn hàng bán 505 €4120
Hàng tồn kho 120 €4120
(Xuất kho hàng hoá)
26 Hàng tồn kho 120 €2300
Tiền €2300
(Mua hàng hoá trả bằng tiền)
27 Phải trả người bán 201 €4500
Tiền €4410
Hàng tồn kho 120 €90
(Ghi chép khoản thanh toán trong kỳ hạn
chiết khấu)
29 Hàng bán bị trả lại và giảm giá 412 €90
Tiền €90
(Ghi chép khoản giảm nợ đối với hàng bị trả
lại)
Giá vốn hàng bán 505 €30
Hàng tồn kho 120 €30
(Ghi chép giá vốn hàng bị trả lại)
30 Phải thu khách hàng 112 €3400
Doanh thu bán hàng 401 €3400
(Ghi nhận bán hàng)
Giá vốn hàng bán 505 €1900
Hàng tồn kho 120 €1900
(Xuất kho hàng hoá)

You might also like