Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 7

Câu 13:

a) Văn hóa gia đình (Clan Culture):


Mối quan hệ cá nhân và gia đình: Trong nhiều doanh nghiệp Việt Nam, mối
quan hệ cá nhân và gia đình có vai trò rất quan trọng. Nhân viên thường coi công
ty như một gia đình lớn, và các mối quan hệ cá nhân thường được ưu tiên.
Sự hợp tác và hỗ trợ: Các doanh nghiệp Việt Nam thường nhấn mạnh vào sự
hợp tác và hỗ trợ giữa các nhân viên. Môi trường làm việc thường thân thiện và
nhân viên được khuyến khích giúp đỡ lẫn nhau.
Mô hình văn hóa gia đình rất phổ biến tại các doanh nghiệp Á Đông như Việt
Nam, Nhật Bản, Bắc Triều Tiên… Tại công ty gia đình, các ông chủ tin rằng việc
công ty giúp nhân viên tìm chỗ ở, lo cho con cái đi học và thăm hỏi bố mẹ nhân
viên khi ốm đau sẽ tạo động lực cho người lao động cống hiến nhiều hơn
b) Văn hóa sáng tạo (Adhocracy Culture):
Sự đổi mới và sáng tạo: Tuy văn hóa sáng tạo không phải là đặc trưng nổi bật
trong tất cả các doanh nghiệp Việt Nam, nhưng hiện nay những công ty hoạt
động trong lĩnh vực công nghệ, khởi nghiệp đang ngày càng nhấn mạnh vào sự
sáng tạo và đổi mới.
Thích nghi và linh hoạt: Khả năng thích nghi và linh hoạt trong môi trường
kinh doanh thay đổi nhanh chóng, đặc biệt ở các doanh nghiệp trẻ.
c) Văn hóa cạnh tranh (Market Culture):
Cạnh tranh: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, nhiều doanh nghiệp
Việt Nam đang chuyển hướng sang văn hóa thị trường, tập trung vào kết quả
kinh doanh, cạnh tranh và mục tiêu tăng trưởng.
Tập trung vào khách hàng: Các doanh nghiệp ngày càng chú trọng vào việc
đáp ứng nhu cầu và mong đợi của khách hàng để duy trì lợi thế cạnh tranh.
d) Văn hóa thứ bậc (Hierarchy Culture):
Quy trình và thủ tục: Trong nhiều tổ chức Việt Nam, văn hóa cấp bậc vẫn rất
phổ biến với sự nhấn mạnh vào quy trình, thủ tục và sự ổn định, đặc biệt là các
doanh nghiệp nhà nước và công ty lớn
Sự kiểm soát và phân cấp: Các doanh nghiệp này thường có cấu trúc tổ chức
rõ ràng, với sự phân cấp quyền lực và quản lý chặt chẽ từ trên xuống dưới.
Câu 14:
Văn hoá ứng xử trong doanh nghiệp là một phần văn hoá doanh nghiệp. Các
mối quan hệ trong nội bộ doanh nghiệp được xây dựng và duy trì, phát triển bền
vững sẽ tạo ra mối liên kết chặt chẽ trong toàn doanh nghiệp và đây là nguồn nội
lực to lớn của mỗi doanh nghiệp. Văn hóa ứng xử trong nội bộ tác động không
nhỏ đến người lao động nói riêng và doanh nghiệp nói chung.
1. Hiệu suất làm việc
Một văn hóa ứng xử tích cực, hỗ trợ và hợp tác sẽ thúc đẩy nhân viên làm
việc hiệu quả hơn, sáng tạo hơn và năng động hơn. Nhân viên cảm thấy được
động viên và có động lực làm việc khi biết rằng họ được tôn trọng và đánh giá
cao.
Tinh thần làm việc của nhân viên luôn quyết định sự thành công của mỗi
công ty. Để có được một đội ngũ nhân viên năng động, làm việc hết mình thì mỗi
công ty ngoài hệ thống tiền lương hợp lý cũng cần có những biện pháp kích thích
khả năng của các nhân viên. Người lãnh đạo doanh nghiệp giỏi luôn biết kết hợp
các hình thức khen thưởng về vật chất và tinh thần. Nhiều khi chỉ là một ánh mắt
nhìn thân thiện hay một lời khen thưởng, một lời hỏi thăm chân thành cũng có tác
dụng động viên, khuyến khích tinh thần làm việc của nhân viên. Bởi con người
ngoài những nhu cầu thiết yếu của cuộc sống còn có nhu cầu xã hội, nhu cầu
được khẳng định mình.
2. Tinh thần và sự hài lòng của nhân viên
Một văn hóa ứng xử tốt sẽ nâng cao tinh thần và sự hài lòng của nhân viên.
Nhân viên cảm thấy tự hào về công ty mình và có cảm giác thuộc về một tổ chức
tốt.
3. Khả năng thu hút và giữ chân nhân tài
Một văn hóa tổ chức tích cực và cởi mở sẽ giúp doanh nghiệp thu hút và giữ
chân nhân tài. Nhân viên tiềm năng thường bị hấp dẫn bởi những công ty có môi
trường làm việc tốt và văn hóa tổ chức lành mạnh.
4. Sự gắn kết và làm việc nhóm
Văn hóa ứng xử khuyến khích sự hợp tác và giao tiếp mở sẽ tăng cường sự
gắn kết giữa các thành viên, cải thiện hiệu quả làm việc nhóm và khả năng phối
hợp trong công việc.
5. Đổi mới và sáng tạo
Một văn hóa tổ chức khuyến khích sự đổi mới và sáng tạo sẽ giúp doanh
nghiệp liên tục cải tiến và phát triển. Nhân viên sẽ cảm thấy thoải mái và được
khuyến khích để đưa ra những ý tưởng mới, thử nghiệm và chấp nhận rủi ro.
6. Quản lý xung đột trong tổ chức
Một văn hóa ứng xử lành mạnh sẽ giúp quản lý xung đột trong tổ chức hiệu
quả, giải quyết các vấn đề nhanh chóng và công bằng. Nhân viên sẽ cảm thấy tin
tưởng vào hệ thống quản lý và sẵn sàng chia sẻ các vấn đề của mình.
Các quan hệ ứng xử trong doanh nghiệp phải đảm bảo rằng mọi người không
bị phân hóa bởi những nghi kỵ, những bất đồng ý kiến, gièm pha… Và hơn nữa
phải cho họ những quyền chính đáng để thích nghi và đóng góp vào những quyết
định chung của tập thể. Khi điều kiện được thỏa mãn sẽ khiến người lao động
cống hiến tích cực hơn cho doanh nghiệp.
7. Hình ảnh và uy tín của doanh nghiệp
Văn hóa ứng xử của doanh nghiệp còn đóng vai trò trong việc tạo dựng hình
ảnh doanh nghiệp, thể hiện qua cách ứng xử mang tính nhân văn của doanh
nghiệp với khách hàng, đối tác, môi trường xung quanh cũng như với chính sản
phẩm mình làm ra. Hoạt động của rất nhiều doanh nghiệp lấy danh dự và uy tín
làm nguyên tắc hàng đầu. Công ty Body Shop của Anh, giám đốc Anita Roddick
là người coi trọng yếu tố tự nhiên trong mỹ phẩm. Chủ trương của bà là không sử
dụng hóa chất độc hại trong sản xuất và mua bán, bảo vệ người tiêu dùng, bảo vệ
động vật và không thử nghiệm sản phẩm trên động vật. Bất kỳ một nhân viên nào
trước khi được tuyển chọn cũng đều được bà phỏng vấn, bên cạnh kỹ năng
chuyên môn là các câu hỏi về sở thích, âm nhạc, thể thao, phim ảnh, quan niệm
của họ về sự tồn tại và cái chết. Qua cuộc phỏng vấn, bà sẽ tìm ra người có chung
quan điểm với mình. Theo bà, họ sẽ chính là người kế thừa truyền thống tốt đẹp
của công ty và tiếp tục phát triển vị thế trên thương trường. Sự thành công của
Body Shop đến nay là do họ đã biết tạo dựng danh tiếng bằng việc kinh doanh
trên cơ sở đạo đức, giá trị cốt lõi của văn hóa ứng xử.

Câu 15:
a. Trách nhiệm xã hội của một doanh nghiệp hay cá nhân phải thực hiện đối
với xã hội nhằm giảm thiểu những tác động tiêu cực đối với xã hội.
Đúng.
Giải thích: Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR - Corporate Social
Responsibility bao gồm việc tạo ra các ảnh hưởng tích cực cho xã hội, trách
nhiệm xã hội bao gồm 3 khía cạnh: kinh tế, pháp lý, đạo đức và lòng bác ái. Khía
cạnh kinh tế trong trách nhiệm xã hội của một doanh nghiệp là phải sản xuất
hàng hóa và dịch vụ mà xã hội cần và muốn với một mức giá có thể duy trì doanh
nghiệp ấy và làm thỏa mãn nghĩa vụ của doanh nghiệp với các nhà đầu tư; là tìm
kiếm nguồn cung ứng lao động, phát hiện những nguồn tài nguyên mới, thúc đẩy
tiến bộ công nghệ, phát triển sản phẩm; là phân phối các nguồn sản xuất như
hàng hoá và dịch vụ như thế nào trong hệ thống xã hội. khía cạnh kinh tế của
doanh nghiệp là tạo công ăn việc làm với mức thù lao xứng đáng cơ hội việc làm
như nhau, cơ hội phát triển nghề và chuyên môn, hưởng thù lao tương xứng,
hưởng môi trường lao động an toàn, vệ sinh và đảm bảo quyền riêng tư, cá nhân
ở nơi làm việc. Đối với người tiêu dùng, trách nhiệm kinh tế của doanh nghiệp là
cung cấp hàng hoá và dịch vụ, trách nhiệm kinh tế của doanh nghiệp còn liên
quan đến vấn đề về chất lượng, an toàn sản phẩm, định giá, thông tin về sản
phẩm (quảng cáo), phân phối, bán hàng và cạnh tranh
Khía cạnh pháp lý
Khía cạnh pháp lý trong trách nhiệm xã hội của một doanh nghiệp là doanh
nghiệp phải thực hiện đầy đủ những quy định pháp luật. Các nghĩa vụ pháp lý
được thể hiện trong luật dân sự và hình sự. Về cơ bản, nghĩa vụ pháp lý bao gồm
5 khía cạnh: Điều tiết cạnh tranh, Bảo vệ người tiêu dùng, Bảo vệ môi trường,
An toàn và bình đẳng, Khuyến khích phát hiện và ngăn chặn hành vi sai trái.
Khía cạnh đạo đức
Khía cạnh đạo đức trong trách nhiệm xã hội của một doanh nghiệp là những hành
vi và hoạt động mà xã hội mong đợi ở doanh nghiệp nhưng không được quy định
trong hệ thống luật pháp, không được thể chế hóa thành luật. Khía cạnh này liên
quan tới những gì các công ty quyết định là đúng, công bằng vượt qua cả những
yêu cầu pháp lý khắc nghiệt, nó chỉ những hành vi và hoạt động mà các thành
viên của tổ chức, cộng đồng và xã hội mong đợi từ phía các doanh nghiệp dù cho
chúng không được quy định một cách cụ thể.

b. Trách nhiệm xã hội trong đạo đức kinh doanh gồm những nghĩa vụ về kinh
tế, đạo đức và nhân văn.
Đúng.
Giải thích: Trách nhiệm xã hội trong đạo đức kinh doanh bao gồm các nghĩa
vụ về kinh tế, đạo đức và nhân văn. Nghĩa vụ kinh tế là đảm bảo doanh nghiệp
hoạt động hiệu quả, sinh lợi nhuận và tạo ra công ăn việc làm. Nghĩa vụ đạo đức
bao gồm việc tuân thủ các chuẩn mực đạo đức, trung thực, minh bạch và công
bằng trong kinh doanh. Nghĩa vụ nhân văn liên quan đến việc chăm lo đến phúc
lợi của nhân viên, khách hàng và cộng đồng, bao gồm các hoạt động từ thiện, hỗ
trợ phát triển cộng đồng và cải thiện điều kiện làm việc.

c. Trách nhiệm bảo vệ môi trường là một trong những trách nhiệm xã hội của
doanh nghiệp.
Đúng.
Giải thích:
Doanh nghiệp là một tế bào của nền kinh tế và là một chủ thể tích cực trong
xã hội, nên không thể không đặt ra vấn đề trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
đối với môi trường và xã hội. Không nên chỉ dừng lại ở các nghĩa vụ về đạo đức
hay giá trị về mặt hình ảnh, mà cần đặt trách nhiệm của doanh nghiệp với môi
trường và xã hội như là trách nhiệm thực chất và nội tại. Môi trường và xã hội
cung cấp các tư liệu sản xuất đầu vào và là nơi tiêu thụ các sản phẩm đầu ra của
doanh nghiệp, nghĩa là doanh nghiệp tồn tại và phát triển được khi ở trong lòng
môi trường xã hội như cá trong môi trường nước vậy, và do đó, trách nhiệm của
doanh nghiệp cần được coi là trách nhiệm của doanh nghiệp với chính mình và
chủ động thực hiện với tính tự giác cao.
Bảo vệ môi trường là một trong những trách nhiệm quan trọng của doanh
nghiệp trong khuôn khổ trách nhiệm xã hội. Các doanh nghiệp cần phải thực hiện
các biện pháp để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, chẳng hạn như
giảm khí thải, tiết kiệm năng lượng, quản lý chất thải hiệu quả và sử dụng các
nguồn tài nguyên bền vững. Việc này không chỉ bảo vệ môi trường mà còn góp
phần xây dựng hình ảnh tích cực cho doanh nghiệp, đáp ứng kỳ vọng của khách
hàng và cộng đồng về phát triển bền vững.

Ví dụ tiêu biểu về doanh nghiệp thực hiện tốt trách nhiệm xã hội
Công ty Vinamilk:

Hoạt động bảo vệ môi trường:


Giảm khí thải và tiết kiệm năng lượng: Vinamilk đầu tư vào công nghệ hiện
đại để giảm thiểu khí thải và tiết kiệm năng lượng trong quá trình sản xuất.
Quản lý chất thải: Công ty áp dụng các biện pháp quản lý chất thải chặt chẽ,
bao gồm tái chế và xử lý chất thải theo quy định.
Hoạt động phát triển cộng đồng:
Chương trình sữa học đường: Vinamilk triển khai chương trình cung cấp sữa
miễn phí cho học sinh tiểu học ở các vùng khó khăn nhằm cải thiện dinh dưỡng
cho trẻ em.
Hoạt động từ thiện: Công ty thường xuyên tham gia và tài trợ các hoạt động
từ thiện, xây dựng nhà tình thương, và hỗ trợ các gia đình có hoàn cảnh khó
khăn.
Hoạt động chăm sóc nhân viên:
Chính sách phúc lợi tốt: Vinamilk cung cấp các chế độ phúc lợi hấp dẫn cho
nhân viên, bao gồm bảo hiểm, khám sức khỏe định kỳ, và các chương trình đào
tạo nâng cao kỹ năng.
Môi trường làm việc an toàn: Công ty chú trọng tạo ra một môi trường làm
việc an toàn và lành mạnh, tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn lao động.
Những việc làm cụ thể này không chỉ thể hiện trách nhiệm xã hội của
Vinamilk mà còn góp phần xây dựng hình ảnh tích cực, tạo ra giá trị bền vững
cho cả công ty và cộng đồng.

You might also like