Professional Documents
Culture Documents
ex sấy - Minh - 2
ex sấy - Minh - 2
gkk/kg ẩm
Lượng không khí khô
Thành phần nhiên liệu (kg/kg) Bài cho
C 0.385 Nhiệt trị
H 0.033 (kJ/kgnl)
O 0.115
N 0.008 Không khí khô LT
S 0.034 (kgkk/kgnl)
A 0.25
Tr 0.175 HS kkt bđ + hòa trộn
L0
4.47
α
-308.567098265071
Thông số nhiên liệu Kí hiệu Đầu bài cho KL hơi nước trong khói lò
Nhiệt dung riêng (kJ/kg.K) Cnl 0.2 (kgh/kgnl)
Nhiệt độ (oC) tnl 20 Khối lượng khói khô
(kgkk/kgnl)
Thông số khí trời Kí hiệu Tính được Độ chứa hơi của khói
Nhiệt độ (oC) t0 20 (kgh/kgkk)
Độ ẩm tương đối φ0 (%) 85 Entanpy của khói
Độ chứa hơi (kgh/kgkk) d0 0.0125514974 (kJ/kgkk)
Entanpy (kJ/kgkk) I0 51.921140553 Nhiệt độ khói
Phmax (bar) Phmax 0.0233074463 (oC)
Thông số buồng đốt Kí hiệu Đầu bài cho Phân áp suất bão hòa của hơi nước
Hiệu suất buồng đốt ηbđ 0.7 (bar)
HS không khí thừa chung α 10 Độ ẩm tương đối
(%)
Thông số buồng hòa trộn Kí hiệu Đầu bài cho
Nhiệt độ hòa trộn t1 100
Nhiên liệu than
Qc (kJ/kgnl) Qt (kJ/kgnl)
16293.222 14925.722
L0
5.25942028985507
Luôn có
Dạng lỏng
Dạng hơi
Kích thước buồng sấy Các tổn thất
Chiều dài 25 m Qua trần
chiều rộng 2 m Qua vách tường
Chiều cao 1.5 m Qua cả buống sấy
Nhiệt độ môi trường tf 25
Nhiệt độ bề mặt tw 40
Hệ số tỏa nhiệt 1 α1 20
Hệ số tỏa nhiệt 2 α2 10
Nhiệt trở dẫn nhiệt 1/k' 0.01
Hệ số tỏa nhiệt α 6.25
Diện tích mặt bao Fb 75 m2
Diện tích trần Ftr 50 m2
6.09 kW
7.03 kW
13.12 kW
Hệ thống sấy thùng quay
Năng suất sấy G2 3500 kg/h
Vật liệu đưa vào G1 5000 kg/h
Thời gian sấy t 10 phút
Hệ số điền đầy b 0.25
Mật độ khối hạt r 250 kg/m3
Tỉ lệ L/D 7
291.66666667 301.4354067
458.33333333 448.5645933