Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 24

Sấy thẳng

Thông số Bài cho Đơn vị Điểm 2 Tính được Đơn vị


W 250 kg ẩm/giờ t2 38 oC
qv 0 kJ/kg ẩm d2t 0.0365445 kgh/kgkk
qct 0 kJ/kg ẩm φ2t 84.522441 %
qmt 0 kJ/kg ẩm I2t 132.07127 kJ/kgkk
qbs 0 kJ/kg ẩm Ph2max 0.0657544 Bar
1.842*tv1 0 kJ/kg ẩm
Δ 0 kJ/kg ẩm
t2 38 oC
Điểm 0 Bài cho Đơn vị Đáp số Tính được Đơn vị
t0 20 oC lo 40.411595 kgkk/kg ẩm
φ0 80 % Lo 10102.899 kgkk/giờ
d0 0.01179914566 kgh/kgkk qot 3316.1239 kJ/kg ẩm
I0 50.0125446887 kJ/kgkk Qot 829031 kJ/giờ
Phmax 0.02330744626 bar
Điểm 1 Bài cho Đơn vị
t1 100 oC
φ1 1.86693138067 %
d1 0.01179914566 kgh/kgkk
I1 132.071266794 kJ/kgkk
Phmax 0.99874892036 bar
Cdx(d1) 1.02573402631 kJ/kg.Độ
Có tổn thất hay không nhớ chú ý??

gkk/kg ẩm
Lượng không khí khô
Thành phần nhiên liệu (kg/kg) Bài cho
C 0.385 Nhiệt trị
H 0.033 (kJ/kgnl)
O 0.115
N 0.008 Không khí khô LT
S 0.034 (kgkk/kgnl)
A 0.25
Tr 0.175 HS kkt bđ + hòa trộn

Thông số nhiên liệu Kí hiệu Đầu bài cho


Nhiệt dung riêng (kJ/kg.K) Cnl 0.15
Nhiệt độ (oC) tnl 20 KL hơi nước trong khói lò
(kgh/kgnl)
Thông số khí trời Kí hiệu Tính được Khối lượng khói khô
Nhiệt độ (oC) t0 20 (kgkk/kgnl)
Độ ẩm tương đối φ0 (%) 80 Độ chứa hơi của khói
Độ chứa hơi (kgh/kgkk) d0 0.0117991 (kgh/kgkk)
Entanpy (kJ/kgkk) I0 50.012545 Entanpy của khói
Phmax (bar) Phmax 0.0233074 (kJ/kgkk)
Thông số buồng đốt Kí hiệu Đầu bài cho Nhiệt độ khói
Hiệu suất buồng đốt ηbđ 0.7 (oC)
HS không khí thừa chung αbđ 11 Phân áp suất bão hòa của hơi nước
(bar)
Thông số buồng hòa trộn Kí hiệu Đầu bài cho Độ ẩm tương đối
Nhiệt độ hòa trộn t1 100 (%)
Nhiên liệu than Nhiên liệu gỗ, củi
Qc (kJ/kgnl) Qt (kJ/kgnl) Qc (kJ/kgnl)
16293.222 14925.722 14850

L0 Không khí khô LT


5.25942028985507 (kgkk/kgnl)

α HS kkt bđ + hòa trộn


22.9669047668975

SAU BUỒNG ĐỐT SAU HÒA TRỘN


Ga' Ga KL hơi nước trong khói lò
1.22962332724561 1.97224954077388 (kgh/kgnl)
Gk' Gk Khối lượng khói khô
58.1316231884058 121.07060492619 (kgkk/kgnl)
d' d Độ chứa hơi của khói
0.0211523996716964 0.01629007752936 (kgh/kgkk)
I' I Entanpy của khói
246.022070788578 144.125826104302 (kJ/kgkk)
t' t1 Nhiệt độ khói
185.185019434997 100 (oC)
Phmax' Phmax1 Phân áp suất bão hòa của hơi nước
11.3463507426142 0.99874892036227 (bar)
φ' φ Độ ẩm tương đối
0.0177875315144853 2.55934994407207 (%)
Nhiên liệu gỗ, củi
Qt (kJ/kgnl)

L0
4.47

α
-308.567098265071

SAU HÒA TRỘN


Ga
-15.6127517850986
Gk
-1378.97167924487
d
0.011322043125329
I
42.4838437994206
t1
100
Phmax1
0.998748920362266
φ
1.79279305057488
Thành phần nhiên liệu (kg/kg) Bài cho
C 0.385 Nhiệt trị
H 0.033 (kJ/kgnl)
O 0.115
N 0.008 Không khí khô LT
S 0.034 (kgkk/kgnl)
A 0.25
Tr 0.175

Thông số nhiên liệu Kí hiệu Đầu bài cho KL hơi nước trong khói lò
Nhiệt dung riêng (kJ/kg.K) Cnl 0.2 (kgh/kgnl)
Nhiệt độ (oC) tnl 20 Khối lượng khói khô
(kgkk/kgnl)
Thông số khí trời Kí hiệu Tính được Độ chứa hơi của khói
Nhiệt độ (oC) t0 20 (kgh/kgkk)
Độ ẩm tương đối φ0 (%) 85 Entanpy của khói
Độ chứa hơi (kgh/kgkk) d0 0.0125514974 (kJ/kgkk)
Entanpy (kJ/kgkk) I0 51.921140553 Nhiệt độ khói
Phmax (bar) Phmax 0.0233074463 (oC)
Thông số buồng đốt Kí hiệu Đầu bài cho Phân áp suất bão hòa của hơi nước
Hiệu suất buồng đốt ηbđ 0.7 (bar)
HS không khí thừa chung α 10 Độ ẩm tương đối
(%)
Thông số buồng hòa trộn Kí hiệu Đầu bài cho
Nhiệt độ hòa trộn t1 100
Nhiên liệu than
Qc (kJ/kgnl) Qt (kJ/kgnl)
16293.222 14925.722

L0
5.25942028985507

SAU HÒA TRỘN


Ga
1.20713599862933
Gk
52.8722028985507
d
0.02283120302261
I
267.437436418094
t1
100
Phmax1
0.99874892036227
φ
3.55058940117576
Hệ số dẫn nhiệt độ
Độ ẩm tương đối VLA 𝜔 95 %
Khối lượng riêng nước 𝜌𝑛 998 kg/m3
Khối lượng riêng thóc khô 𝜌𝑘 500 kg/m3
Khối lượng riêng vật liệu ρ 525 kg/m3
Hệ số dẫn nhiệt λ 0.092135 W/m2.K
Nhiệt dung riêng vật liệu C 1.574035 KJ/kg.K
Hệ số dẫn nhiệt độ a 1.1152E-07

Giá trị đầu vào


Khối lượng VLA Ga 5 kg
Khối lượng VLK Gk 3.25 kg
Nhiệt dung riêng khô (thóc,…) Ck 1.55 kJ/kgK
Độ ẩm tương đối w 0.35 -
Nhiệt dung riêng ẩm dạng hơi Ca 1.842 kJ/kgK
Nhiệt dung riêng ẩm dạng lỏng Ca 4.1816 kJ/kgK
Giá trí đầu ra
Nhiệt dung riêng vật liệu C 2.471 kJ/kgK
Nhiệt dung riêng vật liệu C 1.652 kJ/kgK
Lấy theo vật liệu

Luôn có

Dạng lỏng
Dạng hơi
Kích thước buồng sấy Các tổn thất
Chiều dài 25 m Qua trần
chiều rộng 2 m Qua vách tường
Chiều cao 1.5 m Qua cả buống sấy
Nhiệt độ môi trường tf 25
Nhiệt độ bề mặt tw 40
Hệ số tỏa nhiệt 1 α1 20
Hệ số tỏa nhiệt 2 α2 10
Nhiệt trở dẫn nhiệt 1/k' 0.01
Hệ số tỏa nhiệt α 6.25
Diện tích mặt bao Fb 75 m2
Diện tích trần Ftr 50 m2
6.09 kW
7.03 kW
13.12 kW
Hệ thống sấy thùng quay
Năng suất sấy G2 3500 kg/h
Vật liệu đưa vào G1 5000 kg/h
Thời gian sấy t 10 phút
Hệ số điền đầy b 0.25
Mật độ khối hạt r 250 kg/m3
Tỉ lệ L/D 7

Sấy thùng quay


Năng suất sấy G2 800 kg/h
Độ ẩm 𝟁1 %
Lượng hạt đưa vào G1 1000 kg/h
Độ ẩm 𝟁2 %
Thời gian sấy t 15 phút
Hệ số điền đầy β 0.25
Mật độ khối hạt ρ 500 kg/m3
Tỷ lệ chiều dài và đường kính L/D 7
Thể tích thùng sấy V 1.8 m3
Cường độ bôc hơi ẩm A 111.11
Độ ẩm trung bình 𝟁tb 0 %
Nhiệt độ cho phép đốt nóng hạt th 71.752 oC
Đường kính thùng sấy D 0.6893 m
Chiều dài thùng sấy L 4.8254 m
Thông số đầu ra
Lượng ẩm bay hơi W 1500 kg/h
Thể tích thùng sấy Vts 11.333333333 m3
Thể tích rỗng Vtự do 9 m3
Thể tích hạt chiếm chỗ Vhạt 2.8333333333 m3
Cường độ bay hơi A 132.35294118 kg/m3.h
Đường kính thùng D 1.2727043149 m
Chiều dài thùng L 8.9089302045 m
Tiết diện thùng Fts 1.2721317906 m2
Tiết diện tự do Ftự do 0.9540988429 m2
Tốc độ TB của tns Vc 11.878573606
Sấy phun
Năng suất sấy G2 100 kg/h
Khối lượng vật liệu đưa vào G1 600 kg/h
Nhiệt dung riêng VLS C 2.5 KJ/kgK
Thời gian sấy 𝜏 10 s
Nhiệt dộ MT t0 25 oC
Nhiệt độ TNS vào t1 300 oC
Nhiệt độ TNS ra t2 100 oC
Nhiệt độ VLS vào tv1 25 oC
Nhiệt độ VLS ra tv2 100 oC
Độ chênh nhiệt độ trung bình ∆𝑡 200 K
Đường kính khoang sấy d 2.5 m
Tốc độ trung bình TNS w 0.5 m/s
Cường độ sấy A 8 kg/m3.h
Hệ số TDN thể tích 𝛼𝑣 190 kJ/m3h.K
Lượng ẩm bay hơi W 500 kg/h
Lượng nhiệt trao đổi giữa TNS và VLS Q 1452950 kJ/h
Thể tích khoang sấy lý thuyết V 38.2355 m3
Chiều cao buống sấy LT Hlt 7.79323
Thể tích thực nghiệm V 62.5 m3
Chiều cao buống sấy H 12.7389 m
Tốc độ lơ lửng của hạt cùng chiều w1 0.77389 m/s
Tốc độ lơ lửng của hạt ngược chiều w1 -0.7739 m/s
Hệ thống sấy tấng sôi
1. Sấy thóc, thiết kế hệ thống
Năng suất sấy G2 200 kg/h
Vật liệu đưa vào G1 500 kg/h
Thời gian sấy t 0.5 h
Lưu lượng air khô L 9000 kg/h
Tốc độ tối ưu w 1.5 m/s
Nhiệt độ TNS vào t1 200
Nhiệt độ TNS ra t2 40
Hệ số che chắn Kcc 1.5
klr của lớp hạt rvl 650 kg/m3
rkk 0.898 kg/m3 trang 351
Đkíh tương đương dtd 2.76 mm trang 351
Chiều cao buống sấy Hbs tùy bài

2. Sấy cát, Chọn quạt (trang 334)


Lượng ẩm bốc hơi/h W 300 kg/h
Lưu lượng air khô L 9000 kg/h
Nhiệt độ TNS vào t1 200 ºC
Nhiệt độ TNS ra t2 40 ºC
Hiệu suất quạt h 0.65
Tổng trở lực Dp 120 mmH20
Hệ số dự phòng K 1
KLR của KK ở t=t1 ρ 0.746 kg/m³ (tra phụ lục 6)
KLR của kk ở đktc ρ0 1.293 kg/m³
Công suất quạt N 10.513 kW
14.2977 mã lực
Thông số đầu ra
Diện tích ghi lò FG 2.78396 m2
Khối lượng hạt trên ghi G 175 kg
Chiều cao lớp hạt trên ghi H 0.09671 m
Thể tích lớp hạt trên ghi V 0.26923 m3
Nhiệt lượng Q tùy bài
Đường kính ghi sơ bộ D 1.88275 m
Diện tích bao quanh F 2.78396 m2 tùy bài
Giải
STT Đại lượng Thứ nguyên Giá trị STT
1 Năng suất sản phẩm sấy G2 kg/mẻ 750 1
2 Độ ẩm trước khi sấy w1 % 45 2
3 Độ ẩm sau khi sấy w2 % 10 3
4 Thời gian sấy phút 90 4
5 Độ ẩm tuyệt đối vào wk1 % 90 5
6 Độ ẩm tương đối vào w2 % 12 6
7 Độ ẩm tương đối vào w1 % 47.368421053
8 Năng suất sản phẩm vào G1 kg/mẻ 750
Đại lượng Thứ nguyên Giá trị Giá trị
Lượng sản phẩm sấy được trong 1h kg 500
Lượng ẩm bay hơi trong 1h W kg 318.18181818 336
Lượng sản phẩm sấy đưa vào trong 1h G1/h kg 818.18181818 836
Lượng sản phẩm sấy đưa vào trong 1 mẻ G1 kg 1227.2727273 1254
Lượng ẩm bay hơi trong 1 mẻ kg 477.27272727 504
Lượng sản phẩm sấy ra trong 1 mẻ G2 kg/mẻ
Giá trị Giá trị
305.55555556 299.0430622
194.44444444 200.9569378
500

291.66666667 301.4354067
458.33333333 448.5645933

You might also like