YC4 Excel

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 8

BẢNG THEO DÕI HÀNG HÓA - THÁNG 7/2017

Mã HĐ Ngày Kho Nhập/Xuất Loại Tên Hàng Xuất Xứ


CC02N1 7/8/2017 02 Nhập loại 1 Cam Cái Bè
CC10N2 7/17/2017 10 Nhập Loại 2 Cam Cái Bè
NN05N1 7/13/2017 05 Nhập loại 1 Nho Nha Trang
NN09N1 7/8/2017 09 Nhập loại 1 Nho Nha Trang
TP04X1 7/12/2017 04 Xuất Loại 1 Thanh Long Phan Thiết
TP07N2 7/15/2017 07 Nhập Loại 2 Thanh Long Phan Thiết
VY03X1 7/9/2017 03 Xuất Loại 1 Vải Hưng Yên
VY08N2 7/15/2017 08 Nhập Loại 2 Vải Hưng Yên
XH01X2 7/14/2017 01 Xuất Loại 2 Xoài Hòa Lộc
XH06X1 7/11/2017 06 Xuất Loại 1 Xoài Hòa Lộc
TỔNG CỘNG
BẢNG 1
Mã Hàng X C V T
Tên Hàng Xoài Cam Vải Thanh Long

BẢNG THỐNG KÊ THEO MẶT HÀNG


Cam Nho Thanh Long Vải Xoài
Tổng số lượng 170 135 155 155 110
Tổng tiền 2,172,500 1,790,250 746,234,500 837,391,500 913,253,000
Số Lượng Đơn Gía Thành Tiền Tiền V.Chuyển Tổng Tiền
90 12,000 1,080,000 135,000 1,336,500
80 8,000 640,000 120,000 836,000
60 10,000 600,000 90,000 759,000
75 11,000 825,000 112,500 1,031,250
90 28,000 2,520,000 675,000,000 745,272,000
70 11,000 770,000 105,000 962,500
65 33,000 2,145,000 487,500,000 538,609,500
90 18,000 1,620,000 270,000,000 298,782,000
80 44,000 3,520,000 600,000,000 663,872,000
30 57,000 1,710,000 225,000,000 249,381,000
730 232,000 15,430,000 2,258,062,500 2,500,841,750

N
Nho BẢNG 2

Mã xuất xứ Xuất xứ
C Cái Bè
H Hòa Lộc
N Nha Trang
P Phan Thiết
Y Hưng Yên
BẢNG LƯƠNG THÁNG 01/2015
Tổng quỹ lương: 200,000,000.00 đổng
STT MÃ NV Họ và tên Chức vụ L- Ngày
1 KDT01 Hà Xuâtn Trung TP Kinh doanh 50000
2 KDN02 Lê Cao Phan NV Kinh doanh 35000
3 TVP03 Lê Ngọc Hân PP Tài vụ 40000
4 TVT04 Mai Thị Hương TP Tài vụ 50000
5 TVN05 Lý Trúc NV Tài vụ 35000
6 TTT06 Trần Sơn TP Tiếp thị 50000
7 KVP08 Cao Tâm PP Kho vận 40000
8 KVP09 Nguyễn Tùng PP Kho vận 40000
9 TTN07 Bửu Lộc NV Tiếp thị 35000
10 KVT10 Trần Nguyên TP Kho vận 50000
TỔNG

Phòng Ban Chức vụ & lương



Phòng ban Mã chức vụ T
PB
KD Kinh doanh Chức vụ TP
TV Tài vụ Lương ngày 50000
TT Tiếp thị
KV Kho vận Thống kê thưởng và thực lãnh
Phòng Thưởng
Kinh doanh 44052863
Tài vụ 64317181
Tiếp thị 34361233
Kho vận 57268722
1/2015

Ng- công Lương Thưởng Thực lãnh


24 1,200,000 21,145,374 22,345,374
26 910,000 22,907,489 23,817,489
22 880,000 19,383,260 20,263,260
26 1,300,000 22,907,489 24,207,489
25 875,000 22,026,432 22,901,432
21 1,050,000 18,502,203 19,552,203
24 960,000 21,145,374 22,105,374
23 920,000 20,264,317 21,184,317
18 630,000 15,859,031 16,489,031
18 900,000 15,859,031 16,759,031
TỔNG 9,625,000 200,000,000 209,625,000

Chức vụ & lương


P N
PP NV
40000 35000

ưởng và thực lãnh


Thực lãnh
46162863.436
67372180.617
36041233.48
60048722.467
BÁO CÁO DOANH THU
STT Mã hàng Tên hàng Nơi bán Số lượng Trị Giá Tiền cước
1 C Cát HN 10 400,000 6,000
2 C Cát CT 2 80,000 1,000
3 S Sắt VT 1 3,000 800
4 X Xi măng HN 2 100,000 6,000
5 G Cát SG 1 40,000 200
Bảng 1: Giá mặt hàng Bảng 2: Tiền cước
Mã hàng Tên hàng Đơn giá Nơi bán CT HN
G Gạch 2,000 Đgia cước 1,000 6,000
C Cát 40,000
S Sắt 3,000 Bảng 3: Doanh thu
X Xi măng 50,000 Tên hàng CT HN
Cát 240,000,000 240,000,000
Gạch 32,000,000 40,000,000
Sắt 18,000,000 2,400,000
Xi măng 10,000,000 300,000,000
Tổng 300,000,000 582,400,000
Hoa hồng Tiền
20,000 386,000
80,000 1,000
3,000 800
100,000 6,000
40,000 200

SG VT
200 800

SG Tổng
8,000,000 488,000,000
8,000,000 80,000,000
600,000 21,000,000
10,000,000 320,000,000
26,600,000 909,000,000
IMPERIAL HOTEL

Bảng giá phòng


Loại Deluxe Premiun Deluxe Grand Grand Suite
Mã loại De PD Gr GS
Giá 1 ngày 5200000 6,500,000 7,300,000 9,500,000
Giảm giá tháng 05/2015 30% 30% 30% 20%

Số ngày
STT Họ tên khách hàng Số phòng Ngày đến Ngày đi thuê
1 Lê Trần Phương Nam 201-De 5/15/2015 5/20/2015 5
2 Hà Nguyên Hưng 301-PD 5/15/2015 5/17/2015 2
3 Mai Thành Minh 303-PD 5/15/2015 5/20/2015 5
4 Trương Quốc Anh 404-GS 5/15/2015 5/16/2015 1
5 Huỳnh Minh Bảo Lâm410-VS 5/16/2015 5/18/2015 2
6 Trần Gia Hân 402_GS 5/16/2015 5/19/2015 3
7 Lý Nguyễn Hải Phong205-De 5/16/2015 5/20/2015 4
8 Trịnh Hưng 310-Gr 5/17/2015 5/19/2015 2

Tổng số người thuê phòng ngày 15/05/2015


Tổng số phòng loại Prenium Deluxe được thuê ngày 15/05/2015
Tổng số phòng được trả vào ngày 20/05/2015
Số tiền thu được vào ngày 20/05/2015
RIAL HOTEL

g giá phòng
Victorian SuiteTerrace Suite Queen Suite King Suite Imperial Suite
VS TS QS KS IS
12,600,000 14,700,000 21,000,000 25,000,000 37,800,000
20% 20% 10% 10% 10%

Tiền thuê Tiền giảm Tiền phải trả


26000000 7800000 18,200,000.00 ₫
13000000 3900000 9,100,000.00 ₫
32500000 9750000 22,750,000.00 ₫
9500000 1900000 7,600,000.00 ₫
25200000 5040000 20,160,000.00 ₫
28500000 5700000 22,800,000.00 ₫
20800000 6240000 14,560,000.00 ₫
14600000 4380000 10,220,000.00 ₫

4
0
3
55,510,000

You might also like