ĐỀ ÔN SỐ 2 - A2

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 3

ĐỀ ÔN KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 1

NĂM HỌC 2022 – 2023

ĐỀ S 3
Thời gian làm bài: 50 phút, không kể thời gian phát đề

Cho biết khối lượng nguyên tử (theo đvC) của các nguyên tố :
H = 1;C = 12;N = 14;O = 16;F = 19 ;Na = 23; Mg = 24;Al = 27;P = 31; S = 32;Cl = 35,5 ;K = 39; Ca = 40
Mn = 55; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; Ag = 108 ; I = 127 ; Ba = 137, Cr = 52, Se = 79.

Câu 1: Phi i c uv g
A. C B. N2 C. O2 D. S
Câu 2: Sự phâ bố e ectro v o các ớp v phâ ớp că cứ v o
A. ức ă g ượ g e ectro . B. guyê tử hối tă g dầ .
C. điệ tích hạt hâ tă g dầ . D. số hối tă g dầ .
Câu 3: Dãy o sau đây sắp xếp theo thứ tự tă g dầ tí h acid?
A. Al2O3; P2O5; SO3; Cl2O7. B. Al2O3; SO3; P2O5; Cl2O7.
C. P2O5 ; SO3; Al2O3; Cl2O7. D. Cl2O7; Al2O3; SO3, P2O5.
Câu 4: Bả g tuầ ho hiệ ay c số chu ì v số h g ga g ầ ượt
A. 7 v 8. B. 7 v 7. C. 7 v 9. D. 6 v 7.
Câu 5: Liê ết cộ g h a trị iê ết h a học được hì h th h giữa hai guyê tử bằ g
A. Một e ectro chu g B. Một hay hiều cặp e ectro dù g chu g.
C. Một cặp e ectro g p chu g D. Sự cho- hậ e ectro
Câu 6: Biểu diễ sự tạo th h io o sau đây đú g?
A. O2  2e   2O .2
B. Na  1e   Na .
 2Cl   2e .
C. Cl 2   Al 3  3e .
D. Al 
Câu 7: Nguyê tử của guyê tố o sau đây c độ â điệ ớ hất ? Cho biết guyê tố y được sử dụ g
tro g cô g ghệ h , sả xuất thép v etha o .
A. Na B. Mg. C. N. D. O.
Câu 8: Các phâ ớp tro g ỗi ớp e ectro được í hiệu bằ g các chữ cái viết thườ g theo thứ tự
A. s, d, p, f,… B. s, p, d, f,… C. s, p, f, d,… D. f, d, p, s,…
Câu 9: Chất o sau đây oxide ư g tí h ?
A. Al2O3 B. MgO C. K2O D. CuO
Câu 10: Đặc điể của e ectro
A. a g điệ tích â v c hối ượ g. B. a g điệ tích dươ g v c hối ượ g.
C. hô g a g điệ v c hối ượ g. D. a g điệ tích â v hô g c hối ượ g.
Câu 11: Chất o sau đây Hydroxide ư g tí h
A. HClO4 B. Al(OH)3 C. NaOH D. H3PO4
Câu 12: Nguyê tử oxyge (Z=8) c xu hướ g hườ g hay hậ bao hiêu e ectro để đạt ớp vỏ thỏa ã
quy tắc octet ? Chọ phươ g á đú g:
A. Nhườ g 6 e ectro B. Nhườ g 8 e ectro C. Nhậ 2 e ectro D. Nhậ 6 e ectro
Câu 13: Nguyê tử của guyê tố A 56 e ectro , tro g hạt hâ c 81 eutro . Kí hiệu của guyê tử
guyê tố A
A. 137
56
A. B. 56
81
A. 56
C. 137 A. 81
D. 56 A.
Câu 14: Ki oại o sau đây ta được tro g du g dịch HC ?
A. Ag B. Cu C. Mg D. Au
Câu 15: Cặp guyê tử o sau đây c cù g số eutro ?
A. v . B. v . C. v . D. v .

Trang 1/3
Câu 16: Chất o sau đây basic oxide ?
A. P2O5 B. CO2 C. CuO D. SO3
Câu 17: Ba guyê tố với số hiệu guyê tử Z = 11, Z = 12, Z = 13 c hydroxide tươ g ứ g X, Y, T.
Chiều tă g dầ tí h base của các hydroxide y
A. T, X, Y. B. X, Y, T. C. X, T, Y. D. T, Y, X.
Câu 18: Hai guyê tố X Y thuộc hai ô iê tiếp tro g bả g THHH. Tổ g số hạt a g điệ tro g cả 2
guyê tử X v Y 66 biết ZX < ZY. Hai guyê tố đ :
A. C v Ar B. Si v P C. P v S D. S v C
Câu 19: Nguyê tử X c số hối hỏ hơ 36 v c tổ g số các hạt 52. Số hiệu guyê tử của X
A. 11 B. 35 C. 19 D. 17
Câu 20: Để đạt quy tắc octet, guyê tử của nguyê tố potassiu (Z = 19) phải hườ g đi
A. 3 electron. B. 1 electron. C. 4 electron. D. 2 electron.
Câu 21: F uori e v hợp chất của được sử dụ g chất chố g sâu ră g, chất cách điệ , chất ạ h,
vật iệu chố g dí h, … Nguyê tử f uori e chứa 9 e ectro v c số hối 19. Tổ g số hạt proto , e ectro
v eutro tro g guyê tử f uori e
A. 28. B. 32. C. 19. D. 30.
Câu 22: Các iê ết tro g phâ tử oxyge gồ
A. 1 iê ết Ϭ v 1 iê ết π. B. 1 iê ết Ϭ.
C. 2 iê ết π. D. 2 iê ết Ϭ.
Câu 23: Phát biểu o sau đây đú g?
A. Lớp N c 4 orbita .
B. Các e ectro trê cù g ột phâ ớp c ức ă g ượ g bằ g hau.
C. Các e ectro tro g cù g ột ớp c ức ă g ượ g bằ g hau.
D. Lớp K ớp xa hạt hâ hất.
Câu 24: Khi tha gia hì h th h iê ết hoá học, các guyê tử ithiu v ch ori e c huy h hướ g đạt
cấu hì h e ectro bề của ầ ượt các hí hiế o dưới đây?
A. He iu v eo . B. He iu v argo . C. Neo v argo . D. Argo v he iu .
Câu 25: Nguyê tố R c oxide cao hất RO2. Tro g hợp chất hí với hydroge chứa 75% hối ượ g R.
Hợp chất với hydroge c cô g thức
A. CH4. B. SH2. C. NH3. D. CH3.
Câu 26: Z O hợp chất được sử dụ g hiều tro g e chố g ắ g. Bá í h của guyê tử O hư thế o
so với bá í h của a io O2– tro g ti h thể Z O?
A. Khô g dự đoá được. B. Bằ g hau
2–
C. Bá í h của O hỏ hơ O . D. Bá í h của O ớ hơ O2–.
Câu 27: Cho các chất sau: K2O, H2O, H2S, SO2, NaCl, K2S, CaF2 v HC . Số phâ tử c iê ết io
A. 5. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 28: . Tro g ph g thí ghiệ , hí X được điều chế v thu v o bì h ta giác bằ g cách đ y ước hư
hì h v bê . Khí X c thể hí o sau đây ?
A. NH3 B. O2 C. Cl2 D. SO2
Câu 29: Một guyê tố R c 2 đồ g vị c tỉ ệ số guyê tử 27: 23. Hạt hâ của R c 35 hạt proto .
Đồ g vị thứ hất c 44 hạt eutro , đồ g vị thứ 2 c số hối hiều hơ đồ g vị thứ hất 2. Nguyê tử
hối tru g bì h của guyê tố R
A. 79,8. B. 79,2. C. 80,5. D. 79,92.
Câu 30: Cho cấu hì h e ectro của các guyê tố X1, X2, X3, X4 như sau:
X1: 1s22s22p63s1
X2: 1s22s22p63s23p5
X3: 1s22s22p63s23p64s2
X4: 1s22s22p63s23p63d64s2
Các guyê tố thuộc cù g hối guyê tố s
A. X1, X3. B. X3, X4. C. X1, X2. D. X1, X4.

Trang 2/3
Câu 31: Nguyê tố X được sử dụ g rộ g rãi để chố g đ g bă g v hử bă g hư ột chất bảo quả .
Nguyê tố Y guyê tố thiết yếu cho các cơ thể số g, đồ g thời được sử dụ g hiều tro g việc sả
xuất phâ b . Nguyê tử của guyê tố X c e ectro ở ức ă g ượ g cao hất 3p. Nguyê tử guyê
tố Y c ột e ectro ở ớp go i cù g 4s. Nguyê tử X v Y c số e ectro hơ é hau 3. Nguyê tử
X v Y ầ ượt
A. phi i v i oại. B. i oại v hí hiế .
C. i oại v i oại. D. hí hiế v i oại.
Câu 32: Trộ 50 ga du g dịch HNO3 15,12% với 100 ga du g dịch Ba(OH)2 34,2% thu được du g dịch
X. Khối ượ g uối ha tro g du g dịch X
A. 26,10 gam. B. 31,32 gam. C. 52,20 gam. D. 15,66 gam.
2 2 6 2 3
Câu 33: Cấu hì h e ectro của guyê tử guyê tố X c dạ g 1s 2s 2p 3s 3p . Phát biểu o sau đây sai?
A. X ở ô số 15 tro g bả g tuầ ho .
B. Nguyê tử của guyê tố X c 3 phâ ớp e ectro .
C. Nguyê tử của guyê tố X c 9 e ectro p.
D. X ột phi i .
Câu 34: Nguyê tử của ột guyê tố X c tổ g số các oại hạt proto , e ectro , eutro bằ g 115. Tro g
đ số hạt a g điệ hiều hơ số hạt hô g a g điệ 25 hạt. Kí hiệu guyê tử của X
115 45 80 90
A. 35 X. B. 35 X. C. 35 X. D. 35 X.
Câu 35: H a ta ho to 1,15 ga i oại X v o ước, thu được du g dịch Y. Để tru g h a Y cầ vừa
đủ 50 ga du g dịch HC 3,65%. Ki oại X
A. Ca. B. K. C. Ba. D. Na.
Câu 36: Cho các phát biểu sau:
(1) Lớp e ectro go i cù g của bất ì guyê tố o uô hô g vượt quá 8.
(2) Các guyê tố c 1 e ectro go i cù g uô các i oại.
(3) Nguyê tử các guyê tố hí hiế uô c số e ectro ớp go i cù g đạt trạ g thái bão h a.
Số phát biểu đú g
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 37: Tro g tự hiê , ch ori e c 2 đồ g vị: Cl v35
Cl . Nguyê tử hối tru g bì h của ch ori e
37

23
35,48. Biết giá trị hằ g số Avogadro NA = 6,022. 10 . Tí h hối ượ g 37 Cl c tro g 33,36 gam AlCl3 (Al =
27).
A. 7,16 gam B. 8,66 gam C. 6,66 gam D. 6,82 gam
Câu 38: Hỗ hợp X gồ Fe v Cu tro g đ Cu chiế 43,24% về hối ượ g. Cho 14,8 ga X tác dụ g hết
với du g dịch HC thấy c V ít hí (đ tc) bay ra. Giá trị của V
A. 4,48. B. 2,24. C. 3,36. D. 1,12.
Câu 39: H a ta 32,2 ga hỗ hợp X gồ 3 uối MgCO3 v CaCO3, K2CO3 bằ g du g dịch H2SO4 oã g
dư, sau phả ứ g ho to , thu được V ít hí (đ tc) v du g dịch Y chứa 43 ga uối su fat. Gía trị của
V :
A. 8,96 ít. B. 4,48 ít. C. 5,60 ít. D. 6,72 ít.
Câu 40: Nguyê tử của guyê tố X c tổ g số hạt proto , eutro , e ectro 52. Tro g hạt hâ guyê
tử X c số hạt hô g a g điệ hiều hơ số hạt a g điệ 1. Vị trí (chu ỳ, h ) của X tro g bả g
tuầ ho các guyê tố h a học
A. chu ỳ 2, h VIIA. B. chu ỳ 2, h VA.
C. chu ỳ 3, h VA. D. chu ỳ 3, h m VIIA.

----------- HẾT ----------

Trang 3/3

You might also like