Professional Documents
Culture Documents
TKB Du Kien HK 1 Nam Hoc 2024 2025
TKB Du Kien HK 1 Nam Hoc 2024 2025
TKB Du Kien HK 1 Nam Hoc 2024 2025
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
24-
1 00101265 Giáo dục thể chất 1 0101
24- 1 S24-GDTC1 SVD-01 2 Sáng 1
2 00101265 Giáo dục thể chất 1 0102
24- 1 S24-GDTC1 SVD-02 2 Sáng 1
3 00101265 Giáo dục thể chất 1 0103
24- 1 S24-GDTC1 SVD-01 2 Chiều 7
4 00101265 Giáo dục thể chất 1 0104
24- 1 S24-GDTC1 SVD-02 2 Chiều 7
5 00101265 Giáo dục thể chất 1 0105
24- 1 S24-GDTC1 SVD-01 3 Sáng 1
6 00101265 Giáo dục thể chất 1 0106
24- 1 S24-GDTC1 SVD-02 3 Sáng 1
7 00101265 Giáo dục thể chất 1 0107
24- 1 S24-GDTC1 SVD-01 3 Chiều 7
8 00101265 Giáo dục thể chất 1 0108
24- 1 S24-GDTC1 SVD-02 3 Chiều 7
9 00101265 Giáo dục thể chất 1 0109
24- 1 S24-GDTC1 SVD-01 4 Sáng 1
10 00101265 Giáo dục thể chất 1 0110
24- 1 S24-GDTC1 SVD-02 4 Sáng 1
11 00101265 Giáo dục thể chất 1 0111
24- 1 S24-GDTC1 SVD-01 4 Chiều 7
12 00101265 Giáo dục thể chất 1 0112
24- 1 S24-GDTC1 SVD-02 4 Chiều 7
13 00101265 Giáo dục thể chất 1 0113
24- 1 S24-GDTC1 SVD-01 5 Sáng 1
14 00101265 Giáo dục thể chất 1 0114
24- 1 S24-GDTC1 SVD-02 5 Sáng 1
15 00101265 Giáo dục thể chất 1 0115
24- 1 S24-GDTC1 SVD-01 5 Chiều 7
16 00101265 Giáo dục thể chất 1 0116
24- 1 S24-GDTC1 SVD-09 5 Chiều 7
17 00101265 Giáo dục thể chất 1 0117
24- 1 S24-GDTC1 SVD-09 6 Sáng 1
18 00101265 Giáo dục thể chất 1 0118
24- 1 S24-GDTC1 SVD-01 6 Sáng 1
19 00101265 Giáo dục thể chất 1 0119
24- 1 S24-GDTC1 SVD-01 6 Chiều 7
20 00101265 Giáo dục thể chất 1 0120
24- 1 S24-GDTC1 SVD-02 6 Chiều 7
21 00101265 Giáo dục thể chất 1 0121
24- 1 S24-GDTC1 SVD-04 2 Sáng 1
22 00101265 Giáo dục thể chất 1 0122
24- 1 S24-GDTC1 SVD-05 2 Sáng 1
23 00101265 Giáo dục thể chất 1 0123
24- 1 S24-GDTC1 SVD-04 2 Chiều 7
24 00101265 Giáo dục thể chất 1 0124
24- 1 S24-GDTC1 SVD-05 2 Chiều 7
25 00101265 Giáo dục thể chất 1 0125
24- 1 S24-GDTC1 SVD-04 3 Sáng 1
26 00101265 Giáo dục thể chất 1 0126
24- 1 S24-GDTC1 SVD-05 3 Sáng 1
27 00101265 Giáo dục thể chất 1 0127
24- 1 S24-GDTC1 SVD-04 3 Chiều 7
28 00101265 Giáo dục thể chất 1 0128 1 S24-GDTC1 SVD-05 3 Chiều 7
1/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
24-
29 00101265 Giáo dục thể chất 1 0129
24- 1 S24-GDTC1 SVD-19 4 Sáng 1
30 00101265 Giáo dục thể chất 1 0130
24- 1 S24-GDTC1 SVD-05 4 Sáng 1
31 00101265 Giáo dục thể chất 1 0131
24- 1 S24-GDTC1 SVD-19 4 Chiều 7
32 00101265 Giáo dục thể chất 1 0132
24- 1 S24-GDTC1 SVD-05 4 Chiều 7
33 00101265 Giáo dục thể chất 1 0133
24- 1 S24-GDTC1 SVD-19 5 Sáng 1
34 00101265 Giáo dục thể chất 1 0134
24- 1 S24-GDTC1 SVD-05 5 Sáng 1
35 00101265 Giáo dục thể chất 1 0135
24- 1 S24-GDTC1 SVD-19 5 Chiều 7
36 00101265 Giáo dục thể chất 1 0136
24- 1 S24-GDTC1 SVD-02 5 Chiều 7
37 00101265 Giáo dục thể chất 1 0137
24- 1 S24-GDTC1 SVD-02 6 Sáng 1
38 00101265 Giáo dục thể chất 1 0138
24- 1 S24-GDTC1 SVD-05 6 Sáng 1
39 00101265 Giáo dục thể chất 1 0139
24- 1 S24-GDTC1 SVD-05 6 Chiều 7
40 00101265 Giáo dục thể chất 1 0140
24- 1 S24-GDTC1 SVD-06 6 Chiều 7
41 00101265 Giáo dục thể chất 1 0141
24- 1 S24-GDTC1 SVD-06 2 Sáng 1
42 00101265 Giáo dục thể chất 1 0142
24- 1 S24-GDTC1 SVD-07 2 Sáng 1
43 00101265 Giáo dục thể chất 1 0143
24- 1 S24-GDTC1 SVD-06 2 Chiều 7
44 00101265 Giáo dục thể chất 1 0144
24- 1 S24-GDTC1 SVD-07 2 Chiều 7
45 00101265 Giáo dục thể chất 1 0145
24- 1 S24-GDTC1 SVD-06 3 Sáng 1
46 00101265 Giáo dục thể chất 1 0146
24- 1 S24-GDTC1 SVD-07 3 Sáng 1
47 00101265 Giáo dục thể chất 1 0147
24- 1 S24-GDTC1 SVD-04 4 Sáng 1
48 00101265 Giáo dục thể chất 1 0148
24- 1 S24-GDTC1 SVD-06 4 Sáng 1
49 00101265 Giáo dục thể chất 1 0149
24- 1 S24-GDTC1 SVD-04 5 Sáng 1
50 00101265 Giáo dục thể chất 1 0150
24- 1 S24-GDTC1 SVD-06 5 Sáng 1
51 00101265 Giáo dục thể chất 1 0151
24- 1 S24-GDTC1 SVD-04 5 Chiều 7
52 00101265 Giáo dục thể chất 1 0152
24- 1 S24-GDTC1 SVD-17 5 Chiều 7
53 00101265 Giáo dục thể chất 1 0153
24- 1 S24-GDTC1 SVD-17 6 Sáng 1
54 00101265 Giáo dục thể chất 1 0154
24- 1 S24-GDTC1 SVD-04 6 Sáng 1
55 00101265 Giáo dục thể chất 1 0155
24- 1 S24-GDTC1 SVD-12 6 Chiều 7
56 00101265 Giáo dục thể chất 1 0156
23- 1 S24-GDTC1 SVD-04 6 Chiều 7
57 00101266 Giáo dục thể chất 2 0101
23- 1 S123-GDTC2 SVD-01 7 Sáng 1
58 00101267 Giáo dục thể chất 3 0101
23- 1 S23-GDTC3-BB SVD-20 2 Chiều 7
59 00101267 Giáo dục thể chất 3 0102
23- 1 S23-GDTC3-BB SVD-09 2 Chiều 7
60 00101267 Giáo dục thể chất 3 0103
23- 1 S23-GDTC3-BB SVD-20 3 Sáng 1
61 00101267 Giáo dục thể chất 3 0104
23- 1 S23-GDTC3-BB SVD-09 3 Sáng 1
62 00101267 Giáo dục thể chất 3 0105 1 S23-GDTC3-BB SVD-20 4 Chiều 7
2/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
23-
63 00101267 Giáo dục thể chất 3 0106
23- 1 S23-GDTC3-BB SVD-04 4 Chiều 7
64 00101267 Giáo dục thể chất 3 0107
23- 1 S23-GDTC3-BB SVD-20 6 Sáng 1
65 00101267 Giáo dục thể chất 3 0108
23- 1 S23-GDTC3-BB SVD-06 6 Sáng 1
66 00101267 Giáo dục thể chất 3 0109
23- 1 S23-GDTC3-BC SVD-10 2 Chiều 7
67 00101267 Giáo dục thể chất 3 0110
23- 1 S23-GDTC3-BC SVD-11 2 Chiều 7
68 00101267 Giáo dục thể chất 3 0111
23- 1 S23-GDTC3-BC SVD-06 3 Chiều 7
69 00101267 Giáo dục thể chất 3 0112
23- 1 S23-GDTC3-BC SVD-07 3 Chiều 7
70 00101267 Giáo dục thể chất 3 0113
23- 1 S23-GDTC3-BC SVD-07 4 Sáng 1
71 00101267 Giáo dục thể chất 3 0114
23- 1 S23-GDTC3-BC SVD-09 4 Sáng 1
72 00101267 Giáo dục thể chất 3 0115
23- 1 S23-GDTC3-BC SVD-06 4 Chiều 7
73 00101267 Giáo dục thể chất 3 0116
23- 1 S23-GDTC3-BC SVD-08 4 Chiều 7
74 00101267 Giáo dục thể chất 3 0117
23- 1 S23-GDTC3-BC SVD-05 5 Chiều 7
75 00101267 Giáo dục thể chất 3 0118
23- 1 S23-GDTC3-BC SVD-08 5 Chiều 7
76 00101267 Giáo dục thể chất 3 0119
23- 1 S23-GDTC3-BC SVD-08 6 Sáng 1
77 00101267 Giáo dục thể chất 3 0120
23- 1 S23-GDTC3-BC SVD-07 6 Sáng 1
78 00101267 Giáo dục thể chất 3 0121
23- 1 S23-GDTC3-BC SVD-09 6 Chiều 7
79 00101267 Giáo dục thể chất 3 0122
23- 1 S23-GDTC3-BC SVD-07 6 Chiều 7
80 00101267 Giáo dục thể chất 3 0123
23- 1 S23-GDTC3-BD SVD-08 3 Chiều 7
81 00101267 Giáo dục thể chất 3 0124
23- 1 S23-GDTC3-BD SVD-09 3 Chiều 7
82 00101267 Giáo dục thể chất 3 0125
23- 1 S23-GDTC3-BR SVD-03 2 Sáng 1
83 00101267 Giáo dục thể chất 3 0126
23- 1 S23-GDTC3-BR SVD-08 2 Sáng 1
84 00101267 Giáo dục thể chất 3 0127
23- 1 S23-GDTC3-BR SVD-03 3 Sáng 1
85 00101267 Giáo dục thể chất 3 0128
23- 1 S23-GDTC3-BR SVD-08 3 Sáng 1
86 00101267 Giáo dục thể chất 3 0129
23- 1 S23-GDTC3-BR SVD-03 4 Sáng 1
87 00101267 Giáo dục thể chất 3 0130
23- 1 S23-GDTC3-BR SVD-08 4 Sáng 1
88 00101267 Giáo dục thể chất 3 0131
23- 1 S23-GDTC3-CL SVD-09 2 Sáng 1
89 00101267 Giáo dục thể chất 3 0132
23- 1 S23-GDTC3-CL SVD-10 2 Sáng 1
90 00101267 Giáo dục thể chất 3 0133
23- 1 S23-GDTC3-CL SVD-03 3 Chiều 7
91 00101267 Giáo dục thể chất 3 0134
23- 1 S23-GDTC3-CL SVD-10 3 Chiều 7
92 00101267 Giáo dục thể chất 3 0135
23- 1 S23-GDTC3-CL SVD-03 4 Chiều 7
93 00101267 Giáo dục thể chất 3 0136
23- 1 S23-GDTC3-CL SVD-07 4 Chiều 7
94 00101267 Giáo dục thể chất 3 0137
23- 1 S23-GDTC3-CL SVD-03 5 Sáng 1
95 00101267 Giáo dục thể chất 3 0138
23- 1 S23-GDTC3-CL SVD-07 5 Sáng 1
96 00101267 Giáo dục thể chất 3 0139 1 S23-GDTC3-CL SVD-03 5 Chiều 7
3/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
23-
97 00101267 Giáo dục thể chất 3 0140
23- 1 S23-GDTC3-CL SVD-06 5 Chiều 7
98 00101267 Giáo dục thể chất 3 0141
23- 1 S23-GDTC3-CL SVD-03 6 Chiều 7
99 00101267 Giáo dục thể chất 3 0142
23- 1 S23-GDTC3-CL SVD-08 6 Chiều 7
100 00101267 Giáo dục thể chất 3 0143
23- 1 S23-GDTC3-ND SVD-16 3 Chiều 7
101 00101267 Giáo dục thể chất 3 0144
23- 1 S23-GDTC3-ND SVD-11 3 Chiều 7
102 00101267 Giáo dục thể chất 3 0145
23- 1 S23-GDTC3-ND SVD-16 5 Sáng 1
103 00101267 Giáo dục thể chất 3 0146
23- 1 S23-GDTC3-ND SVD-08 5 Sáng 1
104 00101267 Giáo dục thể chất 3 0147
23- 1 S23-GDTC3-ND SVD-16 5 Chiều 7
105 00101267 Giáo dục thể chất 3 0148
23- 1 S23-GDTC3-ND SVD-07 5 Chiều 7
106 00101267 Giáo dục thể chất 3 0149
23- 1 S23-GDTC3-ND SVD-18 6 Sáng 1
107 00101267 Giáo dục thể chất 3 0150
23- 1 S23-GDTC3-ND SVD-03 6 Sáng 1
108 00101267 Giáo dục thể chất 3 0151
23- 1 S23-GDTC3-ND SVD-18 6 Chiều 7
109 00101267 Giáo dục thể chất 3 0152
23- 1 S23-GDTC3-ND SVD-10 6 Chiều 7
110 00101268 Giáo dục thể chất 4 0101
23- 1 S123-GDTC4 SVD-02 7 Sáng 1
111 00121011 Bóng ném 0101
22- 2 Lê Quang Phước 31606231 (23SGT) SVD-10 6 Sáng 4
112 00121024 Học thuyết Huấn luyện Thể thao 0101
21- 2 Đào Thị Thanh Hà 31606221 (22SGT) A5-401
KHOAG 4 Chiều 9
113 00121032 Tổ chức sự kiện Thể dục Thể thao 0101
21- 2 Võ Đình Hợp 31606211 (21SGT) DTC
KHOAG 5 Sáng 1
114 00121033 Đánh giá trong dạy học môn Giáo dục thể chất 0101
21- 2 Trần lê Nhật Quang 31606211 (21SGT) DTC 5 Chiều 6
SVD-
115 00121034 Hoạt động trải nghiệm trong giảng dạy Thể dục thể thao 0101
21- 2 Cao Đức Anh 31606211 (21SGT) TAM
KHOAG 3 Chiều 6
116 00121037 Sinh hóa Thể dục Thể thao 0101
23- 2 Nguyễn Thanh Tùng 31606211 (21SGT) DTC 3 Sáng 1
117 00131008 Phương pháp nghiên cứu khoa học chuyên ngành Giáo dục thể chất 0101
23- 3 Nguyễn Thanh Tùng 31606231 (23SGT) B3-202 5 Chiều 6
118 00131009 Bóng chuyền 0101
23- 3 Phạm Đức Hòa 31606231 (23SGT) SVD-17 2 Sáng 3
SVD-
119 00131009 Bóng chuyền 0102
23- 3 Phạm Đức Hòa 31606231 (23SGT) SVD-03
KHOAG 2 Chiều 6
SVD-
120 00131010 Thể thao chuyên ngành 1 0101
23- 3 Trần Vĩnh An 31606231 (23SGT) DTC
KHOAG 6 Chiều 8
121 00131010 Thể thao chuyên ngành 1 0102
23- 3 Hà Thị Hân 31606231 (23SGT) DTC01 6 Chiều 8
122 00131012 Cờ vua 0101
23- 3 Phan Ngọc Thiết Kế 31606231 (23SGT) A5-407 3 Chiều 6
123 00131012 Cờ vua 0102
22- 3 Phan Ngọc Thiết Kế 31606231 (23SGT) A5-407 3 Sáng 3
124 00131020 Sinh lý học – Thể dục Thể thao 0101
22- 3 Phạm Tuấn Hùng 31606221 (22SGT) A5-407 2 Sáng 3
125 00131021 Đo lường Thể dục Thể thao 0101
22- 3 Nguyễn Thanh Tùng 31606221 (22SGT) B4-03 3 Chiều 6
126 00131022 Cầu lông 0101
22- 3 Hà Thị Hân 31606221 (22SGT) SVD-17
KHOAG 5 Sáng 3
127 00131023 Thể thao chuyên ngành 3 0101
22- 3 Đỗ Quốc Hùng 31606221 (22SGT) DTC 6 Chiều 8
128 00131025 Khiêu vũ Thể thao 0101
21- 3 Phạm Thị Phượng 31606221 (22SGT) SVD-17 3 Sáng 3
SVD-
129 00131035 Bơi lội 0101
21- 3 Phạm Đức Hòa 31606211 (21SGT) SVD-11
KHOAG 6 Sáng 1
130 00131036 Thể thao chuyên ngành 5 0101 3 Trần Văn Trường 31606211 (21SGT) DTC02 6 Chiều 8
4/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
22-
131 21221904 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 0101
22- 2 Đinh Văn Trọng 31407221 (22SKT1) A5-402 4 Sáng 1
132 21221904 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 0102
22- 2 Nguyễn Văn Hoàn 31303221 (22CVK) A5-404C 3 Chiều 7
133 21221904 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 0103
22- 2 Đỗ Thị Hằng Nga 31606221 (22SGT) A5-308 2 Sáng 1
134 21221904 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 0104
22- 2 Đỗ Thị Hằng Nga 31407222 (22SKT2) A5-308 2 Sáng 3
135 21221904 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 0105
22- 2 Từ Ánh Nguyệt 31805221 (22CLS) B3-302 5 Sáng 1
136 21221904 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 0106
22- 2 Từ Ánh Nguyệt 31301221 (22SVL) B3-302 5 Sáng 3
137 21221904 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 0107
22- 2 Ngô Văn Hà 32003221 (22CTXH) B3-102 2 Chiều 7
138 21221904 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 0108
22- 2 Ngô Văn Hà 31403221 (22CHD) B3-102 2 Chiều 9
139 21221904 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 0109
22- 2 Ngô Văn Hà 31901221 (22SDL) B3-202 6 Chiều 7
140 21221904 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 0110
22- 2 Ngô Văn Hà 31704222 (22CBC2) B3-202 6 Chiều 9
141 21221904 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 0111
22- 2 Ngô Văn Hà 31101221 (22ST1) B3-302 7 Sáng 1
142 21221904 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 0112
22- 2 Đinh Văn Trọng 31101222 (22ST2) A5-402 5 Sáng 3
143 21221904 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 0113
22- 2 Nguyễn Văn Hoàn 31801221 (22SLS) A5-402 2 Sáng 1
144 21221904 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 0114
22- 2 Đỗ Thị Hằng Nga 22SAN1 A5-402 6 Sáng 1
145 21221904 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 0118
22- 2 Từ Ánh Nguyệt 31401221 (22SHH) B3-302 3 Sáng 1
146 21221904 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 0120
22- 2 Dương Thị Nghĩa 31702221 (22CVH) B3-102 4 Chiều 9
147 21221904 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 0121
22- 2 Dương Thị Nghĩa 31703221 (22CVHH) B3-102 5 Sáng 1
148 21221904 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 0124
22- 2 Dương Thị Nghĩa 31807222 (22SLD2) B3-102 6 Sáng 4
149 21221904 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 0125
22- 2 Dương Thị Nghĩa 32002221 (22CTL) B3-102 5 Chiều 9
150 21221904 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 0126
22- 2 Dương Thị Nghĩa 32201223 (22STH3) B3-102 6 Chiều 9
151 21221904 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 0127
22- 2 Dương Thị Nghĩa 32201224 (22STH4) B3-102 7 Sáng 1
152 21221904 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 0128
22- 2 Dương Thị Nghĩa 32201226 (22STH6) B4-01 2 Tối 11
153 21221904 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 0129
22- 2 Dương Thị Nghĩa 32202221 (22STC) B3-202 3 Chiều 9
154 21221904 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 0130
22- 2 Dương Thị Nghĩa 32301223 (22SMN3) B3-102 7 Chiều 9
155 21221904 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 0219
22- 2 Dương Thị Nghĩa 31504221 (22CNSH) A6-202 5 Tối 11
156 21221904 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 0222
22- 2 Dương Thị Nghĩa 31802221 (22CVNH1) B3-102 7 Chiều 6
157 21221904 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 0223
22- 2 Dương Thị Nghĩa 31802222 (22CVNH2) B3-102 6 Chiều 6
158 21221904 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 0315
22- 2 Dương Thị Nghĩa 31201221 (22SPT) B3-102 4 Sáng 3
159 21221904 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 0316
22- 2 Dương Thị Nghĩa 31202221 (22CNTT1) B3-102 6 Sáng 1
160 21221904 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 0317
22- 2 Dương Thị Nghĩa 31202222 (22CNTT2) B3-102 4 Chiều 6
161 21228904 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 0102
22- 2 Đinh Văn Trọng 31706221 (22CBCC) A5-404A 4 Sáng 3
162 21228904 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 0103
22- 2 Nguyễn Văn Hoàn 32004221 (22CTLC) A5-404A 3 Chiều 9
163 21228904 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 0301
23- 2 Dương Thị Nghĩa 31204221 (22CNTTC) A5-211 5 Sáng 3
164 21321901 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0101 2 Vương Phương Hoa 31401231 (23SHH) A6-402 4 Sáng 3
5/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
23-
165 21321901 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0102
23- 2 Vương Phương Hoa 31501231 (23SS) A5-404C 4 Sáng 1
166 21321901 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0103
23- 2 Trần Thị Thùy Trang 31101231 (23ST1) B3-402 6 Sáng 3
167 21321901 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0104
23- 2 Trần Thị Thùy Trang 31201231 (23SPT) B3-302 7 Chiều 9
168 21321901 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0105
23- 2 Trần Thị Thùy Trang 31202233 (23CNTT3) B3-302 6 Sáng 1
169 21321901 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0106
23- 2 Trần Thị Thùy Trang 31407232 (23SKT2) B3-402 7 Chiều 7
170 21321901 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0107
23- 2 Nguyễn Thị Kiều Trinh 31101232 (23ST2) A5-308 4 Chiều 7
171 21321901 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0108
23- 2 Nguyễn Thị Kiều Trinh 31605231 (23SCD) A5-308 3 Sáng 1
172 21321901 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0109
23- 2 Nguyễn Thị Kiều Trinh 32301232 (23SMN2) A5-404C 4 Chiều 9
173 21321901 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0110
23- 2 Nguyễn Thị Kiều Trinh 31303231 (23CVK) B3-302 7 Chiều 7
174 21321901 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0111
23- 2 Nguyễn Thị Kiều Trinh 32201234 (23STH4) A5-404C 3 Sáng 3
175 21321901 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0112
23- 2 Nguyễn Thị Kiều Trinh 23SAN1 A6-403 7 Sáng 1
176 21321901 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0113
23- 2 Nguyễn Thị Kiều Trinh 31202231 (23CNTT1) A6-502 7 Sáng 3
177 21321901 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0114
23- 2 Văn Công Vũ 31202232 (23CNTT2) A5-404C 4 Sáng 3
178 21321901 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0115
23- 2 Văn Công Vũ 31407231 (23SKT1) A5-404C 6 Chiều 9
179 21321901 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0116
23- 2 Văn Công Vũ 31606231 (23SGT) A5-308 4 Sáng 1
180 21321901 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0117
23- 2 Văn Công Vũ 31701232 (23SNV2) A5-308 6 Chiều 7
181 21321901 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0118
23- 2 Trần Phan Hiếu 31703231 (23CVHH) A6-502 4 Chiều 9
182 21321901 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0119
23- 2 Trần Phan Hiếu 31704231 (23CBC1) B4-01 7 Sáng 4
183 21321901 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0120
23- 2 Trần Phan Hiếu 31704232 (23CBC2) A5-402 3 Sáng 1
184 21321901 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0121
23- 2 Trần Phan Hiếu 31802231 (23CVNH1) A5-402 3 Chiều 6
185 21321901 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0122
23- 2 Trần Phan Hiếu 31802232 (23CVNH2) A6-403 4 Tối 11
186 21321901 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0123
23- 2 Trần Phan Hiếu 31805231 (23CLS) A6-502 5 Tối 11
187 21321901 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0124
23- 2 Trần Phan Hiếu 31807232 (23SLD2) A6-503 2 Tối 11
188 21321901 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0125
23- 2 Trần Phan Hiếu 31904231 (23CDDL) B3-202 6 Tối 11
189 21321901 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0126
23- 2 Trần Phan Hiếu 32002231 (23CTL1) A5-402 5 Sáng 1
190 21321901 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0127
23- 2 Nguyễn Thị Hương 32002232 (23CTL2) A5-402 5 Chiều 6
191 21321901 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0128
23- 2 Nguyễn Thị Hương 32003231 (23CTXH) A5-404C 5 Chiều 9
192 21321901 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0129
23- 2 Nguyễn Thị Hương 32201231 (23STH1) B3-202 4 Sáng 4
193 21321901 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0130
23- 2 Nguyễn Thị Hương 32201232 (23STH2) A6-502 3 Chiều 9
194 21321901 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0131
23- 2 Nguyễn Thị Hương 32201233 (23STH3) A5-402 6 Chiều 6
195 21321901 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0132
23- 2 Nguyễn Thị Hương 32201235 (23STH5) B3-202 6 Sáng 4
196 21321901 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0133
23- 2 Nguyễn Thị Hương 32201237 (23STH7) B3-202 4 Chiều 9
197 21321901 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0134
23- 2 Nguyễn Thị Hương 32202231 (23STC) A6-202 4 Chiều 6
198 21321901 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0135 2 Nguyễn Thị Hương 32301231 (23SMN1) B3-402 6 Sáng 1
6/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
23-
199 21321901 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0136 2 Nguyễn Thị Hương 32301234 (23SMN4) B3-402 3 Sáng 4
200 30331847 Thực tập tốt nghiệp 01 3 TTTN
201 30341843 Thực tập sư phạm 01 4 TTSP
202 30361338 Khóa luận tốt nghiệp 01 6 KLTN
203 30361847 Thực tập tốt nghiệp 01 6 TTTN
204 30368047 Thực tập tốt nghiệp 01
23- 6 TTTN
205 31121002 Thống kê trong khoa học xã hội 0101
23- 2 Nguyễn Thị Hải Yến 32002231 (23CTL1) A6-302 2 Sáng 4
206 31121002 Thống kê trong khoa học xã hội 0102
24- 2 Nguyễn Thị Hải Yến 32002232 (23CTL2) B3-303 5 Chiều 9
207 31121003 Giải tích và Đại số tuyến tính 0101
24- 2 Ngô Thị Bích Thuỷ 31503241 (24CTM) B3-404 3 Chiều 6
208 31121004 Giải tích 0101
24- 2 Phan Trần Đức Minh 31407241 (24SKT1) B3-402 5 Sáng 1
209 31121004 Giải tích 0102
24- 2 Phan Trần Đức Minh 31407242 (24SKT2) B3-302 6 Sáng 3
210 31121005 Đại số tuyến tính 0101
24- 2 Phan Quang Như Anh 31407241 (24SKT1) A6-202 3 Chiều 6
211 31121005 Đại số tuyến tính 0102
24- 2 Nguyễn Đại Dương 31407242 (24SKT2) B3-402 5 Chiều 6
212 31121007 Toán thống kê 0101
21- 2 Phan Trần Đức Minh 31606241 (24SGT) A6-202 5 Chiều 6
213 31121015 Kiểm tra đánh giá trong dạy học môn toán 0101
21- 2 Ngô Thị Bích Thuỷ 31101211 (21ST1) A5-208 7 Tối 11
214 31121015 Kiểm tra đánh giá trong dạy học môn toán 0102
21- 2 Nguyễn Thanh Hưng 31101212 (21ST2) B3-103 4 Tối 11
215 31121017 Hoạt động trải nghiệm trong dạy học toán học 0101
21- 2 Ngô Thị Bích Thuỷ 31101211 (21ST1) A5-206 7 Chiều 6
216 31121017 Hoạt động trải nghiệm trong dạy học toán học 0102
21- 2 Nguyễn Thanh Hưng 31101212 (21ST2) B3-103 5 Tối 11
217 31121020 Kiến tập sư phạm 0101
21- 2 31101211 (21ST1)
218 31121020 Kiến tập sư phạm 0102
23- 2 31101212 (21ST2)
219 31121528 Phần mềm toán học 0101
23- 2 Tôn Thất Tú 31101231 (23ST1) A5-208 4 Sáng 1
220 31121528 Phần mềm toán học 0102
24- 2 Lê Văn Dũng 31101232 (23ST2) A5-207 4 Sáng 4
221 31121528 Phần mềm toán học 0103
24- 2 Nguyễn Lê Trâm 31105241 (24CKDL) C3.202 2 Chiều 6
222 31121994 Xác suất thống kê 0101
24- 2 Phan Trần Đức Minh 31201241 (24SPT) B3-504 3 Sáng 3
223 31121994 Xác suất thống kê 0102
24- 2 Phan Trần Đức Minh 31202241 (24CNTT1) B3-502 4 Chiều 6
224 31121994 Xác suất thống kê 0103
24- 2 Phan Trần Đức Minh 31202242 (24CNTT2) B3-502 6 Chiều 6
225 31121994 Xác suất thống kê 0104
24- 2 Phan Trần Đức Minh 31202243 (24CNTT3) B3-502 4 Sáng 1
226 31121994 Xác suất thống kê 0105
22- 2 Tôn Thất Tú 31504241 (24CNSH) B3-204 4 Chiều 6
227 31131009 Hình học Affine & Euclide 0101
22- 3 Trần Nam Sinh 31101221 (22ST1) A5-210 5 Tối 11
228 31131009 Hình học Affine & Euclide 0102
22- 3 Nguyễn Đại Dương 31101222 (22ST2) B3-202 4 Chiều 6
229 31131012 Phát triển chương trình toán phổ thông 0101
22- 3 Nguyễn Thanh Hưng 31101221 (22ST1) A5-305 6 Sáng 1
230 31131012 Phát triển chương trình toán phổ thông 0102
22- 3 Ngô Thị Bích Thuỷ 31101222 (22ST2) A5-308 6 Tối 11
231 31131013 Phương pháp và kỹ thuật dạy học tích cực môn toán 0101
22- 3 Ngô Thị Bích Thuỷ 31101221 (22ST1) B4-06 2 Tối 11
232 31131013 Phương pháp và kỹ thuật dạy học tích cực môn toán 0102 3 Nguyễn Thanh Hưng 31101222 (22ST2) A5-305 6 Chiều 6
7/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
21-
233 31131027 Bất đẳng thức 0101
21- 3 Nguyễn Duy Thái Sơn 31101211 (21ST1) A5-402 6 Chiều 8
234 31131027 Bất đẳng thức 0102
24- 3 Nguyễn Duy Thái Sơn 31101212 (21ST2) A5-402 4 Chiều 8
235 31131080 Đại số tuyến tính 0101
21- 3 Trần Nam Sinh 31105241 (24CKDL) A5-408 2 Sáng 1
236 31131131 Đa thức và nhân tử hóa 0101
21- 3 Nguyễn Đại Dương 31101211 (21ST1) A5-208 2 Chiều 8
237 31131131 Đa thức và nhân tử hóa 0102
23- 3 Trương Công Quỳnh 31101212 (21ST2) A5-206 2 Chiều 6
238 31131213 Độ đo và tích phân 0101
23- 3 Hoàng Nhật Quy 31101231 (23ST1) B4-02 2 Sáng 1
239 31131213 Độ đo và tích phân 0102
23- 3 Nguyễn Hoàng Thành 31101232 (23ST2) A5-209 4 Tối 11
240 31131246 Giải tích lồi 0101
23- 3 Hoàng Nhật Quy 31101231 (23ST1) B4-02 3 Chiều 6
241 31131246 Giải tích lồi 0102
22- 3 Hoàng Nhật Quy 31101232 (23ST2) A5-209 5 Tối 11
242 31131247 Giải tích số 0101
22- 3 Chử Văn Tiệp 31101221 (22ST1) A6-402 4 Chiều 6
243 31131247 Giải tích số 0102
24- 3 Chử Văn Tiệp 31101222 (22ST2) B3-202 6 Sáng 1
244 31131250 Giải tích thực và đại số tuyến tính 0101
24- 3 Phan Quang Như Anh 31201241 (24SPT) A5-304 2 Chiều 6
245 31131250 Giải tích thực và đại số tuyến tính 0102
24- 3 Nguyễn Thị Sinh 31202241 (24CNTT1) B3-203 4 Sáng 1
246 31131250 Giải tích thực và đại số tuyến tính 0103
24- 3 Phan Trần Đức Minh 31202242 (24CNTT2) B3-203 2 Sáng 1
247 31131250 Giải tích thực và đại số tuyến tính 0104
23- 3 Ngô Thị Bích Thuỷ 31202243 (24CNTT3) B3-303 3 Sáng 1
248 31131279 Hàm biến phức 0101
23- 3 Nguyễn Thị Thùy Dương 31101231 (23ST1) B4-06 7 Chiều 6
249 31131279 Hàm biến phức 0102
21- 3 Nguyễn Thị Thùy Dương 31101232 (23ST2) A5-209 6 Tối 11
250 31131294 Hình học sơ cấp 0101
21- 3 Nguyễn Thanh Hưng 31101211 (21ST1) A5-305 4 Chiều 6
251 31131294 Hình học sơ cấp 0102
23- 3 Nguyễn Thanh Hưng 31101212 (21ST2) A5-305 5 Chiều 6
252 31131454 Lý thuyết xác suất 0101
23- 3 Tôn Thất Tú 31101231 (23ST1) B4-02 4 Sáng 3
253 31131454 Lý thuyết xác suất 0102
23- 3 Lê Văn Dũng 31101232 (23ST2) A5-210 3 Tối 11
254 31131612 Phương trình hàm 0101
23- 3 Chử Văn Tiệp 31101231 (23ST1) B4-02 3 Sáng 1
255 31131612 Phương trình hàm 0102
24- 3 Tôn Thất Tú 31101232 (23ST2) A5-209 7 Tối 11
256 31141001 Toán cơ sở 0101
24- 4 Lương Quốc Tuyển 31401241 (24SHH) B3-504 5 Sáng 1
257 31141001 Toán cơ sở 0101
24- 4 Lương Quốc Tuyển 31401241 (24SHH) B3-504 5 Sáng 4
258 31141001 Toán cơ sở 0102
24- 4 Lương Quốc Tuyển 31403241 (24CHD) B3-204 4 Sáng 1
259 31141001 Toán cơ sở 0102
24- 4 Lương Quốc Tuyển 31403241 (24CHD) B3-204 4 Sáng 4
260 31141078 Giải tích 1 0101
24- 4 Nguyễn Hoàng Thành 31105241 (24CKDL) A1-102 4 Sáng 4
261 31141078 Giải tích 1 0101
24- 4 Nguyễn Hoàng Thành 31105241 (24CKDL) A5-408 6 Tối 11
262 31141082 Lập trình Python cơ bản 0101
24- 4 Chử Văn Tiệp 31105241 (24CKDL) A1-101 5 Chiều 9
263 31141082 Lập trình Python cơ bản 0101
22- 4 Chử Văn Tiệp 31105241 (24CKDL) A5-408 5 Chiều 6
264 31141245 Giải tích hàm 0101
22- 4 Lương Quốc Tuyển 31101221 (22ST1) B4-01 2 Sáng 1
265 31141245 Giải tích hàm 0102
21- 4 Lương Quốc Tuyển 31101222 (22ST2) B4-01 2 Chiều 6
266 31141613 Phương trình vi phân 0101 4 Lê Hải Trung 31101211 (21ST1) A5-207 6 Tối 11
8/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
21-
267 31141613 Phương trình vi phân 0101
21- 4 Lê Hải Trung 31101211 (21ST1) A5-208 2 Tối 11
268 31141613 Phương trình vi phân 0102
21- 4 Lê Hải Trung 31101212 (21ST2) A5-209 3 Tối 11
269 31141613 Phương trình vi phân 0102
24- 4 Lê Hải Trung 31101212 (21ST2) A5-305 3 Sáng 4
270 31141900 Toán cao cấp 1 0101
24- 4 31301241 (24SVL) B3-504 2 Sáng 1
271 31141900 Toán cao cấp 1 0101
24- 4 31301241 (24SVL) B3-504 2 Sáng 4
272 31141900 Toán cao cấp 1 0102
24- 4 Nguyễn Ngọc Thạch 31303241 (24CVK) A5-401 5 Tối 11
273 31141900 Toán cao cấp 1 0102
24- 4 Nguyễn Ngọc Thạch 31303241 (24CVK) A5-408 6 Sáng 4
274 31151006 Giải tích thực một biến 0101
24- 5 Phạm Qúy Mười 31101241 (24ST1) B3-502 3 Chiều 6
275 31151006 Giải tích thực một biến 0101
24- 5 Phạm Qúy Mười 31101241 (24ST1) B3-502 5 Chiều 6
276 31151006 Giải tích thực một biến 0102
24- 5 Nguyễn Hoàng Thành 31101242 (24ST2) B3-402 2 Chiều 6
277 31151006 Giải tích thực một biến 0102
24- 5 Nguyễn Hoàng Thành 31101242 (24ST2) B3-502 2 Sáng 1
278 31151139 Đại số tuyến tính 0101
24- 5 Trương Công Quỳnh 31101241 (24ST1) B3-101 3 Sáng 1
279 31151139 Đại số tuyến tính 0101
24- 5 Trương Công Quỳnh 31101241 (24ST1) B3-503 4 Tối 11
280 31151139 Đại số tuyến tính 0102
24- 5 Trần Nam Sinh 31101242 (24ST2) B3-402 3 Chiều 6
281 31151139 Đại số tuyến tính 0102
22- 5 Trần Nam Sinh 31101242 (24ST2) B3-502 3 Sáng 1
282 31221003 Mã nguồn mở trong giáo dục 0101
22- 2 Đoàn Duy Bình 32202221 (22STC) A5-207 2 Chiều 9
283 31221010 An toàn thông tin 0301
22- 2 Đoàn Duy Bình 31202221 (22CNTT1) A5-303 4 Chiều 8
284 31221010 An toàn thông tin 0302
24- 2 Nguyễn Thị Lệ Quyên 31202222 (22CNTT2) A5-403 7 Chiều 6
285 31221033 Tin học cơ sở 0101
24- 2 Hồ Ngọc Tú 32202241 (24STC1) A5-207 4 Chiều 6
286 31221033 Tin học cơ sở 0102
22- 2 Nguyễn Hoàng Hải 32202242 (24STC2) A5-207 5 Sáng 1
287 31221035 Tiếng anh chuyên ngành trong KHGD 0301
23- 2 Nguyễn Hoàng Hải 31201221 (22SPT) C3.201 6 Chiều 8
288 31221037 Tiếng anh chuyên ngành 1 0101
23- 2 Mai Hà Thi 31201231 (23SPT) C3.202 2 Sáng 1
289 31221037 Tiếng anh chuyên ngành 1 0102
23- 2 Mai Hà Thi 31202231 (23CNTT1) B4-01 5 Sáng 4
290 31221037 Tiếng anh chuyên ngành 1 0103
23- 2 Mai Hà Thi 31202232 (23CNTT2) B3-302 3 Chiều 6
291 31221037 Tiếng anh chuyên ngành 1 0104
21- 2 Nguyễn Hoàng Hải 31202233 (23CNTT3) B3-103 7 Sáng 4
292 31221045 Thực hành dạy học 0101
21- 2 Lê Viết Chung 31201211 (21SPT) A1-201 4 Sáng 3
293 31221046 Hoạt động trải nghiệm trong dạy học Tin học 0101
21- 2 Lê Viết Chung 31201211 (21SPT) A1-201 5 Sáng 1
294 31221057 Kiến tập sư phạm 0101
23- 2 Khoa Tin học 31201211 (21SPT)
295 31221068 Công nghệ phần mềm 0101
22- 2 Vũ Thị Trà 32202231 (23STC) A5-402 7 Sáng 1
296 31221207 Đồ án chuyên ngành 0301
22- 2 Khoa Tin học 31202221 (22CNTT1)
297 31221207 Đồ án chuyên ngành 0301
22- 2 Khoa Tin học 31202221 (22CNTT1)
298 31221207 Đồ án chuyên ngành 0302
22- 2 Khoa Tin học 31202222 (22CNTT2)
299 31221207 Đồ án chuyên ngành 0302
21- 2 Khoa Tin học 31202222 (22CNTT2)
300 31221638 Quản lý dự án phần mềm 0201 2 Mai Hà Thi 31202211 (21CNTT1) B3-401 5 Chiều 9
9/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
21-
301 31221638 Quản lý dự án phần mềm 0202
21- 2 Mai Hà Thi 31202212 (21CNTT2) B3-101 3 Chiều 9
302 31221638 Quản lý dự án phần mềm 0203
21- 2 Võ Đức Hoàng 31202213 (21CNTT3) A5-403 5 Chiều 6
303 31221638 Quản lý dự án phần mềm 0204
21- 2 Võ Đức Hoàng 31202214 (21CNTT4) A5-308 7 Chiều 6
304 31221875 Tiếng Việt thực hành (TN) 0101
24- 2 Trịnh Quỳnh Đông Nghi 31201211 (21SPT) C3.105 4 Chiều 6
305 31221885 Tin học đại cương 0101
24- 2 Đoàn Duy Bình 31101241 (24ST1) A5-207 2 Chiều 6
306 31221885 Tin học đại cương 0102
24- 2 Đoàn Duy Bình 31101242 (24ST2) A5-207 4 Sáng 1
307 31221885 Tin học đại cương 0103
24- 2 Lê Văn Mỹ 31301241 (24SVL) C3.202 3 Chiều 6
308 31221885 Tin học đại cương 0104
24- 2 Lê Văn Mỹ 31303241 (24CVK) C3.202 6 Chiều 6
309 31221885 Tin học đại cương 0105
24- 2 Lê Văn Mỹ 31401241 (24SHH) C3.202 4 Sáng 1
310 31221885 Tin học đại cương 0106
24- 2 Lê Thị Thanh Bình 31403241 (24CHD) C3.202 3 Sáng 1
311 31221885 Tin học đại cương 0107
24- 2 Lê Thị Thanh Bình 31407241 (24SKT1) A5-207 2 Sáng 1
312 31221885 Tin học đại cương 0108
24- 2 Nguyễn Thị Ngọc Anh 31407242 (24SKT2) A5-209 5 Sáng 3
313 31221885 Tin học đại cương 0109
24- 2 Nguyễn Thị Ngọc Anh 31501241 (24SS) A5-206 4 Sáng 3
314 31221885 Tin học đại cương 0110
24- 2 Hồ Văn Hùng 31503241 (24CTM) A5-209 7 Sáng 1
315 31221885 Tin học đại cương 0111
21- 2 Hồ Văn Hùng 31504241 (24CNSH) A5-209 7 Chiều 6
316 31228046 Đồ án chuyên ngành 2 0201
22- 2 Khoa Tin học 31204211 (21CNTTC)
317 31231008 Mạng máy tính và internet 0101
22- 3 Nguyễn Hoàng Hải 32202221 (22STC) A5-207 6 Sáng 1
318 31231009 Lập trình game học tập 0101
21- 3 Trần Văn Hưng 32202221 (22STC) A5-207 6 Chiều 6
319 31231011 Thiết kế bài giảng Elearning và website dạy học trực tuyến 0101
21- 3 Trần Văn Hưng 32202211 (21STC) A5-407 4 Sáng 1
320 31231016 Công nghệ phần mềm 0103
22- 3 Vũ Thị Trà 31201211 (21SPT) A6-202 2 Sáng 3
321 31231016 Công nghệ phần mềm 0301
22- 3 Vũ Thị Trà 31202221 (22CNTT1) A5-402 7 Sáng 3
322 31231016 Công nghệ phần mềm 0302
21- 3 Lê Thị Thanh Bình 31202222 (22CNTT2) A5-402 5 Chiều 8
323 31231022 Phân tích dữ liệu lớn 0201
21- 3 Trần Văn Đại 31202211 (21CNTT1) B3-206 5 Tối 11
324 31231022 Phân tích dữ liệu lớn 0202
21- 3 Trần Văn Đại 31202212 (21CNTT2) B3-206 3 Tối 11
325 31231022 Phân tích dữ liệu lớn 0203
21- 3 Lý Quỳnh Trân 31202213 (21CNTT3) B3-201 7 Chiều 6
326 31231022 Phân tích dữ liệu lớn 0204
24- 3 Lý Quỳnh Trân 31202214 (21CNTT4) B3-103 7 Sáng 1
327 31231032 Lập trình Scratch 0101
22- 3 Trần Văn Hưng 31201241 (24SPT) C3.201 3 Chiều 6
328 31231040 Phương pháp dạy học bộ môn Tin học 0301
21- 3 Lê Viết Chung 31201221 (22SPT) A5-306 3 Chiều 6
329 31231041 Giáo dục STEM trong môn Tin học ở trường trung học 0101
21- 3 Trần Văn Hưng 31201211 (21SPT) C3.107 5 Chiều 6
330 31231043 Dạy học số trong trường phổ thông 0101
21- 3 Trần Văn Hưng 31201211 (21SPT) C3.107 2 Chiều 6
331 31231052 Xử lý song song 0201
21- 3 Nguyễn Đình Lầu 31202211 (21CNTT1) B3-506 2 Chiều 6
332 31231052 Xử lý song song 0202
21- 3 Nguyễn Đình Lầu 31202212 (21CNTT2) B3-206 6 Tối 11
333 31231052 Xử lý song song 0203
23- 3 Nguyễn Đình Lầu 31202213 (21CNTT3)+ B3-402 4 Tối 11
334 31231066 Toán rời rạc 0101 3 Phạm Anh Phương 32202231 (23STC) A6-402 2 Tối 11
10/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
23-
335 31231069 Lập trình Python 0101
23- 3 Trần Văn Hưng 32202231 (23STC) A6-302 6 Sáng 1
336 31231281 Hệ điều hành 0101
22- 3 Đoàn Duy Bình 31201231 (23SPT) C3.202 5 Sáng 1
337 31231282 Hệ phân tán 0301
22- 3 Nguyễn Hoàng Hải 31202221 (22CNTT1) A5-308 5 Chiều 6
338 31231282 Hệ phân tán 0302
22- 3 Nguyễn Thị Lệ Quyên 31202222 (22CNTT2) B3-201 2 Chiều 6
339 31231330 Khai phá dữ liệu 0301
22- 3 Nguyễn Trần Quốc Vinh 31202221 (22CNTT1) A5-402 2 Chiều 8
340 31231330 Khai phá dữ liệu 0302
21- 3 Nguyễn Thị Ngọc Anh 31202222 (22CNTT2) A5-403 2 Sáng 2
341 31231352 Kiểm thử phần mềm 0101
21- 3 Vũ Thị Trà 31201211 (21SPT) C3.107 3 Chiều 6
342 31231352 Kiểm thử phần mềm 0202
21- 3 Vũ Thị Trà 31202211 (21CNTT1) B3-402 7 Tối 11
343 31231352 Kiểm thử phần mềm 0203
21- 3 Vũ Thị Trà 31202212 (21CNTT2) B3-206 2 Tối 11
344 31231352 Kiểm thử phần mềm 0204
21- 3 Lê Thị Thanh Bình 31202213 (21CNTT3) A5-308 3 Tối 11
345 31231352 Kiểm thử phần mềm 0205
24- 3 Lê Thị Thanh Bình 31202214 (21CNTT4) B3-202 4 Sáng 1
346 31231363 Kiến trúc máy tính 0101
24- 3 Đoàn Duy Bình 31202241 (24CNTT1) B3-503 2 Sáng 1
347 31231363 Kiến trúc máy tính 0102
24- 3 Đoàn Duy Bình 31202242 (24CNTT2) B3-503 3 Chiều 7
348 31231363 Kiến trúc máy tính 0103
24- 3 Vũ Thị Trà 31202243 (24CNTT3) B3-503 4 Chiều 6
349 31231389 Lập trình C/C++ căn bản 0101
24- 3 Phạm Anh Phương 31201241 (24SPT) C3.201 2 Sáng 1
350 31231389 Lập trình C/C++ căn bản 0102
24- 3 Nguyễn Đình Lầu 31202241 (24CNTT1) B3-503 3 Sáng 1
351 31231389 Lập trình C/C++ căn bản 0103
24- 3 Phạm Anh Phương 31202242 (24CNTT2) B3-503 4 Sáng 1
352 31231389 Lập trình C/C++ căn bản 0104
22- 3 Phạm Anh Phương 31202243 (24CNTT3) B3-503 5 Sáng 1
353 31231398 Lập trình mạng 0301
22- 3 Lê Văn Mỹ 31202221 (22CNTT1) A5-402 3 Sáng 3
354 31231398 Lập trình mạng 0302
23- 3 Nguyễn Hoàng Hải 31202222 (22CNTT2) B3-203 3 Chiều 6
355 31231456 Mạng máy tính 0101
23- 3 Lê Văn Mỹ 31201231 (23SPT) C3.202 5 Chiều 6
356 31231456 Mạng máy tính 0102
23- 3 Lê Văn Mỹ 31202231 (23CNTT1) B3-302 4 Chiều 6
357 31231456 Mạng máy tính 0103
23- 3 Lê Văn Mỹ 31202232 (23CNTT2) A5-402 2 Sáng 3
358 31231456 Mạng máy tính 0104
21- 3 Nguyễn Hoàng Hải 31202233 (23CNTT3) A5-403 4 Sáng 3
359 31231538 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0202
21- 3 Võ Đức Hoàng 31202211 (21CNTT1) A5-308 7 Chiều 8
360 31231538 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0203
21- 3 Lê Thị Thanh Bình 31202212 (21CNTT2) B3-206 4 Tối 11
361 31231538 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0204
21- 3 Lê Thị Thanh Bình 31202213 (21CNTT3) B3-306 2 Tối 11
362 31231538 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0205
22- 3 Lê Thị Thanh Bình 31202214 (21CNTT4) B3-506 3 Chiều 6
363 31231538 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0301
23- 3 Lê Thị Thanh Bình 31201221 (22SPT) C3.204 2 Chiều 6
364 31231545 Phân tích và thiết kế giải thuật 0101
23- 3 Phạm Anh Phương 31201231 (23SPT) C3.202 6 Sáng 1
365 31231545 Phân tích và thiết kế giải thuật 0102
23- 3 Nguyễn Đình Lầu 31202231 (23CNTT1) B3-302 3 Chiều 8
366 31231545 Phân tích và thiết kế giải thuật 0103
23- 3 Nguyễn Đình Lầu 31202232 (23CNTT2) B3-302 7 Sáng 3
367 31231545 Phân tích và thiết kế giải thuật 0104
22- 3 Phạm Anh Phương 31202233 (23CNTT3) B3-203 2 Chiều 8
368 31231546 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 0301 3 Nguyễn Trần Quốc Vinh 31201221 (22SPT) C3.202 7 Sáng 3
11/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
22-
369 31231755 Thiết kế và lập trình web 0301
22- 3 Nguyễn Tấn Thuận 31201221 (22SPT) C3.204 3 Tối 11
370 31231755 Thiết kế và lập trình web 0302
22- 3 Mai Hà Thi 31202221 (22CNTT1) A5-402 4 Sáng 3
371 31231755 Thiết kế và lập trình web 0303
22- 3 Nguyễn Hoàng Hải 31202222 (22CNTT2) B3-503 7 Sáng 1
372 31238009 Khai phá dữ liệu 0301
22- 3 Nguyễn Trần Quốc Vinh 31204221 (22CNTTC) A5-211 4 Sáng 3
373 31238011 Hệ phân tán 0301
22- 3 Nguyễn Hoàng Hải 31204221 (22CNTTC) A5-404A 4 Chiều 8
374 31238035 Hệ quản trị Cơ sở dữ liệu 0301
21- 3 Nguyễn Trần Quốc Vinh 31204221 (22CNTTC) A5-404B 3 Sáng 3
375 31238037 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0201
22- 3 Võ Đức Hoàng 31204211 (21CNTTC) A5-404A 5 Chiều 8
376 31238038 Lập trình Web 0301
22- 3 Mai Hà Thi 31204221 (22CNTTC) A5-211 2 Sáng 3
377 31238041 Công nghệ phần mềm 0301
21- 3 Vũ Thị Trà 31204221 (22CNTTC) A5-211 2 Chiều 6
378 31238043 Quản lý chất lượng phần mềm 0201
21- 3 Vũ Thị Trà 31204211 (21CNTTC) A5-404A 3 Sáng 3
379 31238044 Quản lý dự án phần mềm 0201
21- 3 Mai Hà Thi 31204211 (21CNTTC) A5-202 2 Chiều 6
380 31238050 Lập trình .NET 0201
21- 3 Nguyễn Văn Vương 31204211 (21CNTTC) A5-404A 7 Sáng 1
381 31238052 Lập trình cơ sở dữ liệu 0201
22- 3 Nguyễn Văn Vương 31204211 (21CNTTC) A5-404A 7 Chiều 6
382 31238060 Thương mại điện tử 0301
24- 3 Phạm Nguyễn Minh Nhựt 31204221 (22CNTTC) A5-404B 7 Sáng 1
383 31241014 Toán rời rạc 0101
24- 4 Trần Văn Hưng 31201241 (24SPT) C3.201 7 Sáng 1
384 31241014 Toán rời rạc 0101
24- 4 Trần Văn Hưng 31201241 (24SPT) C3.201 7 Sáng 4
385 31241014 Toán rời rạc 0102
24- 4 Nguyễn Đình Lầu 31202241 (24CNTT1) B3-502 5 Sáng 1
386 31241014 Toán rời rạc 0102
24- 4 Nguyễn Đình Lầu 31202241 (24CNTT1) B3-502 5 Sáng 4
387 31241014 Toán rời rạc 0103
24- 4 Nguyễn Đình Lầu 31202242 (24CNTT2) B3-502 6 Sáng 1
388 31241014 Toán rời rạc 0103
24- 4 Nguyễn Đình Lầu 31202242 (24CNTT2) B3-502 6 Chiều 9
389 31241014 Toán rời rạc 0104
24- 4 Phạm Anh Phương 31202243 (24CNTT3) B3-402 6 Chiều 6
390 31241014 Toán rời rạc 0104
23- 4 Phạm Anh Phương 31202243 (24CNTT3) B3-402 6 Chiều 9
391 31241015 Lập trình Java 0101
23- 4 Nguyễn Tấn Thuận 31201231 (23SPT) A6-401 7 Sáng 2
392 31241015 Lập trình Java 0102
23- 4 Hồ Ngọc Tú 31202231 (23CNTT1) A6-402 2 Sáng 2
393 31241015 Lập trình Java 0103
23- 4 Hồ Ngọc Tú 31202232 (23CNTT2) A6-402 2 Chiều 6
394 31241015 Lập trình Java 0104
23- 4 Võ Đức Hoàng 31202233 (23CNTT3) A5-308 3 Chiều 7
395 31241036 Trí tuệ nhân tạo 0101
23- 4 Nguyễn Thị Ngọc Anh 31202231 (23CNTT1) A5-308 2 Chiều 7
396 31241036 Trí tuệ nhân tạo 0102
23- 4 Nguyễn Thị Ngọc Anh 31202232 (23CNTT2) A5-308 6 Sáng 2
397 31241036 Trí tuệ nhân tạo 0103
22- 4 Lê Thị Thu Nga 31202233 (23CNTT3) A5-402 7 Chiều 7
398 31241283 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 0301
22- 4 Phạm Dương Thu Hằng 31201221 (22SPT) C3.201 3 Sáng 1
399 31241283 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 0301
22- 4 Phạm Dương Thu Hằng 31201221 (22SPT) C3.201 3 Sáng 4
400 31241283 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 0302
22- 4 Phạm Dương Thu Hằng 31202221 (22CNTT1) B3-302 6 Chiều 6
401 31241283 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 0302
22- 4 Phạm Dương Thu Hằng 31202221 (22CNTT1) B3-302 6 Chiều 9
402 31241283 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 0303 4 Phạm Dương Thu Hằng 31202222 (22CNTT2) A5-403 5 Sáng 1
12/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
22-
403 31241283 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 0303
22- 4 Phạm Dương Thu Hằng 31202222 (22CNTT2) B3-201 5 Sáng 4
404 31242191 Phương pháp dạy học tin học ở tiểu học 0101
22- 4 Trần Văn Hưng 32202221 (22STC) B3-206 3 Sáng 1
405 31248006 Trí tuệ nhân tạo 0301
22- 4 Nguyễn Thị Ngọc Anh 31204221 (22CNTTC) A5-404A 3 Chiều 6
406 31248006 Trí tuệ nhân tạo 0301
24- 4 Nguyễn Thị Ngọc Anh 31204221 (22CNTTC) A5-404B 3 Chiều 9
407 31321008 Cơ sở vật lí trong khoa học sự sống 0101
21- 2 Nguyễn Thị Minh Ngọc 31501241 (24SS) B3-504 7 Sáng 1
408 31321016 Phương pháp giải bài tập Vật lí phổ thông 0101
21- 2 Lê Thị Minh Phương 31301211 (21SVL1) A5-401 5 Chiều 6
409 31321016 Phương pháp giải bài tập Vật lí phổ thông 0102
22- 2 Lê Thị Minh Phương 31301212 (21SVL2) A1-102 3 Chiều 6
410 31321017 Phương pháp dạy học Vật lí bằng tiếng Anh 0101
21- 2 Trần Thị Hương Xuân 31301221 (22SVL) B4-06 3 Chiều 9
411 31321024 Kiến tập sư phạm 0101
21- 2 31301211 (21SVL1)
412 31321024 Kiến tập sư phạm 0102
22- 2 31301212 (21SVL2)
413 31321071 Cơ học lí thuyết 0101
24- 2 Hoàng Đình Triển 31301221 (22SVL) A5-210 6 Chiều 9
414 31321087 Nhập môn ngành Vật lí kĩ thuật 0101
23- 2 Đinh Thanh Khẩn 31303241 (24CVK) B3-404 7 Chiều 6
415 31321089 Phương pháp nghiên cứu khoa học chuyên ngành VLKT 0101
22- 2 Trần Thị Hồng 31303231 (23CVK) A5-405 4 Chiều 6
416 31321094 Xử lí số liệu trong vật lí và kỹ thuật hạt nhân 0101
22- 2 Lê Thị Phương Thảo 31303221 (22CVK) A5-307 2 Chiều 6
417 31321110 Vật liệu từ và ứng dụng 0101
22- 2 Nguyễn Thị Mỹ Đức 31303221 (22CVK) A6-504 4 Chiều 6
418 31321111 An toàn phòng thí nghiệm và lao động 0101
24- 2 Nguyễn Bá Vũ Chính 31303221 (22CVK) A5-307 5 Chiều 6
419 31321120 Vật lí thiên văn 0101
23- 2 Lê Thị Phương Thảo 31901241 (24SDL) A6-401 2 Sáng 1
420 31321154 Dao động và sóng 0101
23- 2 Dụng Văn Lữ 31301231 (23SVL) A5-407 2 Sáng 1
421 31321460 Thí nghiệm Nhiệt học 0101
23- 2 Phan Liễn 31301231 (23SVL) B3-308 2 Chiều 6
422 31321460 Thí nghiệm Nhiệt học 0102
22- 2 Phan Liễn 31301231 (23SVL) B3-308 3 Sáng 1
423 31321468 Thí nghiệm Dao động và Quang học 0101
22- 2 Phan Liễn 31301221 (22SVL) B3-407 4 Chiều 6
424 31321468 Thí nghiệm Dao động và Quang học 0102
22- 2 Phan Liễn 31301221 (22SVL) B3-407 6 Sáng 1
425 31321468 Thí nghiệm Dao động và Quang học 0103
21- 2 Phan Liễn 31301221 (22SVL) B3-407 4 Sáng 1
426 31321469 Thí nghiệm Vật lí chất rắn 0101
21- 2 Lê Văn Thanh Sơn 31301211 (21SVL1) B3-108 3 Chiều 6
427 31321469 Thí nghiệm Vật lí chất rắn 0102
21- 2 Lê Văn Thanh Sơn 31301211 (21SVL1) B3-108 4 Sáng 1
428 31321469 Thí nghiệm Vật lí chất rắn 0103
21- 2 Lê Văn Thanh Sơn 31301212 (21SVL2) B3-108 5 Sáng 1
429 31321469 Thí nghiệm Vật lí chất rắn 0104
21- 2 Lê Văn Thanh Sơn 31301212 (21SVL2) B3-108 6 Chiều 6
430 31321476 Giới thiệu về Khoa học Vật liệu 0101
22- 2 Nguyễn Quý Tuấn 31301211 (21SVL1)+ A5-404C 7 Chiều 6
431 31321479 Thí nghiệm Vật lí phổ thông 1 0101
22- 2 Phùng Việt Hải 31301221 (22SVL) B3-208 2 Sáng 1
432 31321479 Thí nghiệm Vật lí phổ thông 1 0102
22- 2 Phùng Việt Hải 31301221 (22SVL) B3-207 5 Chiều 6
433 31321479 Thí nghiệm Vật lí phổ thông 1 0103
22- 2 Trần Quỳnh 31301221 (22SVL) B3-207 2 Sáng 1
434 31321928 Ứng dụng Công nghệ thông tin trong dạy học Vật lí 0101
24- 2 Lê Thanh Huy 31301221 (22SVL) A5-208 2 Chiều 6
435 31321977 Vật lý đại cương 0101
23- 2 Nguyễn Thị Minh Ngọc 31504241 (24CNSH) B3-204 6 Chiều 6
436 31321984 Vật lí thiên văn 0101 2 Lê Thị Phương Thảo 31301231 (23SVL) A5-401 4 Sáng 4
13/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
21-
437 31321985 Vật lí thống kê 0101
21- 2 Nguyễn Văn Hiếu 31301211 (21SVL1) A5-401 3 Sáng 1
438 31321985 Vật lí thống kê 0102
23- 2 Nguyễn Văn Hiếu 31301212 (21SVL2) A1-101 6 Sáng 1
439 31322231 Thí nghiệm cơ và điện 0101
23- 2 Lê Vũ Trường Sơn 31407231 (23SKT1) B3-307 2 Sáng 1
440 31322231 Thí nghiệm cơ và điện 0102
23- 2 Lê Vũ Trường Sơn 31407231 (23SKT1) B3-307 2 Chiều 6
441 31322231 Thí nghiệm cơ và điện 0103
23- 2 Lê Vũ Trường Sơn 31407231 (23SKT1) B3-307 3 Sáng 1
442 31322231 Thí nghiệm cơ và điện 0104
23- 2 Lê Vũ Trường Sơn 31407232 (23SKT2) B3-307 3 Chiều 6
443 31322231 Thí nghiệm cơ và điện 0105
23- 2 Lê Vũ Trường Sơn 31407232 (23SKT2) B3-307 4 Sáng 1
444 31322231 Thí nghiệm cơ và điện 0106
22- 2 Lê Vũ Trường Sơn 31407232 (23SKT2) B3-307 4 Chiều 6
445 31322232 Thí nghiệm nhiệt học và quang học 0101
22- 2 Trịnh Ngọc Đạt 31407221 (22SKT1) B3-407 2 Chiều 6
446 31322232 Thí nghiệm nhiệt học và quang học 0102
22- 2 Trịnh Ngọc Đạt 31407221 (22SKT1) B3-407 3 Sáng 1
447 31322232 Thí nghiệm nhiệt học và quang học 0103
22- 2 Trịnh Ngọc Đạt 31407221 (22SKT1) B3-407 5 Sáng 1
448 31322232 Thí nghiệm nhiệt học và quang học 0104
22- 2 Trịnh Ngọc Đạt 31407222 (22SKT2) B3-407 5 Chiều 6
449 31322232 Thí nghiệm nhiệt học và quang học 0105
22- 2 Trịnh Ngọc Đạt 31407222 (22SKT2) B3-407 7 Sáng 1
450 31322232 Thí nghiệm nhiệt học và quang học 0106
22- 2 Trịnh Ngọc Đạt 31407222 (22SKT2) B3-407 6 Chiều 6
451 31322254 Dạy học STEM trong Khoa học tự nhiên 0101
22- 2 Lê Thanh Huy 31407221 (22SKT1) A5-303 2 Sáng 4
452 31322254 Dạy học STEM trong Khoa học tự nhiên 0102
23- 2 Lê Thanh Huy 31407222 (22SKT2) A5-207 6 Sáng 4
453 31331001 Tiếng Anh chuyên ngành Vật lí kĩ thuật 0101
21- 3 Mai Thị Kiều Liên 31303231 (23CVK) A5-405 3 Sáng 1
454 31331003 Thiết bị dạy học tự làm môn KHTN 0101
21- 3 Trần Quỳnh 31407211 (21SKT1) A6-502 3 Sáng 1
455 31331003 Thiết bị dạy học tự làm môn KHTN 0102
24- 3 Lê Thanh Huy 31407212 (21SKT2) B3-405 4 Chiều 6
456 31331009 Nhập môn Vật lí 0101
22- 3 Trần Quỳnh 31301241 (24SVL) B3-104 6 Sáng 1
457 31331013 Phương pháp nghiên cứu khoa học chuyên ngành Vật lí 0101
22- 3 Lê Thanh Huy 31301221 (22SVL) B3-302 3 Sáng 3
458 31331014 Phát triển chương trình Vật lí phổ thông 0101
21- 3 Phùng Việt Hải 31301221 (22SVL) B4-06 3 Chiều 6
459 31331015 Kiểm tra đánh giá trong dạy học Vật lí 0101
21- 3 Lê Thị Minh Phương 31301211 (21SVL1) A5-401 2 Chiều 6
460 31331015 Kiểm tra đánh giá trong dạy học Vật lí 0102
22- 3 Lê Thị Minh Phương 31301212 (21SVL2) B3-105 3 Sáng 1
461 31331070 Cơ học lượng tử 0101
23- 3 Lê Văn Thanh Sơn 31301221 (22SVL) B3-202 2 Chiều 8
462 31331090 Dao động, Sóng và Quang học 0101
22- 3 Dụng Văn Lữ 31303231 (23CVK) A5-405 2 Sáng 3
463 31331095 Giới thiệu về kỹ thuật hạt nhân và bức xạ ion hoá 0101
22- 3 Nguyễn Bá Vũ Chính 31303221 (22CVK) A5-307 2 Sáng 1
464 31331096 Điện tử công suất trong các hệ thống năng lượng tái tạo 0101
22- 3 Lê Quốc Huy 31303221 (22CVK) A6-504 3 Sáng 1
465 31331097 Các phương pháp chế tạo và phân tích vật liệu 0101
22- 3 Đinh Thanh Khẩn 31303221 (22CVK) A6-504 4 Sáng 1
466 31331199 Điện tử đại cương 0101
23- 3 Tăng Anh Tuấn 31301231 (23SVL) A5-304 4 Chiều 8
467 31331428 Tiếng Anh chuyên ngành Vật lí 0101
21- 3 Mai Thị Kiều Liên 31301231 (23SVL) B3-305 4 Sáng 1
468 31331794 Thực hành dạy học Vật lí 0101
21- 3 Trần Thị Hương Xuân 31301211 (21SVL1) A5-401 2 Sáng 1
469 31331794 Thực hành dạy học Vật lí 0102
22- 3 Lê Thanh Huy 31301212 (21SVL2) B3-507 5 Chiều 6
470 31331975 Vật lí chất rắn 0101 3 Mai Thị Kiều Liên 31303221 (22CVK) A5-307 6 Sáng 3
14/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
24-
471 31331977 Vật lý đại cương 0101
24- 3 Nguyễn Thị Minh Ngọc 31401241 (24SHH) B3-104 7 Chiều 6
472 31331977 Vật lý đại cương 0102
21- 3 Nguyễn Thị Minh Ngọc 31403241 (24CHD) B3-104 5 Chiều 6
473 31341002 Vật lý trong Khoa học tự nhiên 0101
21- 4 Phùng Việt Hải 31407211 (21SKT1) A5-305 5 Tối 11
474 31341002 Vật lý trong Khoa học tự nhiên 0101
21- 4 Phùng Việt Hải 31407211 (21SKT1) B3-506 3 Chiều 9
475 31341002 Vật lý trong Khoa học tự nhiên 0102
21- 4 Trần Quỳnh 31407212 (21SKT2) A6-302 7 Tối 11
476 31341002 Vật lý trong Khoa học tự nhiên 0102
24- 4 Trần Quỳnh 31407212 (21SKT2) B3-506 5 Chiều 9
477 31341069 Cơ học 0101
24- 4 Hoàng Đình Triển 31301241 (24SVL)+ B3-201 6 Tối 11
478 31341069 Cơ học 0101
23- 4 Hoàng Đình Triển 31301241 (24SVL)+ B3-306 7 Sáng 1
479 31341200 Điện và từ học 0101
23- 4 Nguyễn Quý Tuấn 31301231 (23SVL) A5-401 7 Sáng 1
480 31342228 Điện và từ 0101
23- 4 Nguyễn Văn Hiếu 31407231 (23SKT1) B3-206 3 Chiều 6
481 31342228 Điện và từ 0102
24- 4 Nguyễn Văn Hiếu 31407232 (23SKT2) B3-206 7 Sáng 1
482 31421005 Nhập môn ngành Sư phạm Khoa học Tự nhiên 0101
24- 2 Nguyễn Thị Lan Anh 31407241 (24SKT1) A5-404C 6 Chiều 6
483 31421005 Nhập môn ngành Sư phạm Khoa học Tự nhiên 0102
24- 2 Nguyễn Thị Lan Anh 31407242 (24SKT2)
484 31421005 Nhập môn ngành Sư phạm Khoa học Tự nhiên 0102
24- 2 Nguyễn Thị Lan Anh 31407242 (24SKT2) A5-308 4 Sáng 3
485 31421006 Nhập môn Khoa học Hoá học 0101
21- 2 Nguyễn Minh Thông 31401241 (24SHH) B3-504 5 Chiều 6
486 31421009 Hoạt động trải nghiệm trong dạy học Hoá học 0101
23- 2 Bùi Ngọc Phương Châu 31401211 (21SHH) A5-408 2 Chiều 6
487 31421020 Tiếng Anh chuyên ngành 0101
21- 2 Võ Thắng Nguyên 31401231 (23SHH) B3-405 6 Sáng 4
488 31421025 Hóa hữu cơ trong trường Phổ thông 0101
21- 2 Nguyễn Trần Nguyên 31401211 (21SHH) B3-404 2 Sáng 3
489 31421032 Dạy học chuyên đề Hoá học bằng tiếng Anh 0101
21- 2 Bùi Ngọc Phương Châu 31401211 (21SHH) B3-404 4 Tối 11
490 31421033 Dạy học phát triển năng lực môn Hoá học ở trường Trung học phổ thông 0101
21- 2 Nguyễn Thị Lan Anh 31401211 (21SHH) A5-408 4 Sáng 1
491 31421033 Dạy học phát triển năng lực môn Hoá học ở trường Trung học phổ thông 0101
21- 2 Nguyễn Thị Lan Anh 31401211 (21SHH) A5-408 6 Sáng 1
492 31421033 Dạy học phát triển năng lực môn Hoá học ở trường Trung học phổ thông 0101
22- 2 Nguyễn Thị Lan Anh 31401211 (21SHH) B4-03 5 Chiều 6
493 31421038 Hóa phân tích công cụ 0101
22- 2 Võ Thắng Nguyên 31403221 (22CHD) B3-404 6 Sáng 1
494 31421044 Thực hành hóa phân tích công cụ 0101
22- 2 Võ Thắng Nguyên 31403221 (22CHD) B2-203 2 Sáng 1
495 31421044 Thực hành hóa phân tích công cụ 0102
23- 2 Nguyễn Đình Chương 31403221 (22CHD) B2-203 3 Sáng 1
496 31421047 Phương pháp nghiên cứu khoa học chuyên ngành hóa học 0101
21- 2 Nguyễn Trần Nguyên 31403231 (23CHD) B3-405 7 Chiều 8
497 31421048 Thuốc kháng sinh 0201
21- 2 Đỗ Thị Thúy Vân 31403211 (21CHD) B3-103 4 Sáng 4
498 31421050 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp chuyên ngành 0201
22- 2 Trần Đức Mạnh 31403211 (21CHD) B3-406 6 Sáng 4
499 31421053 Cấu trúc và phổ 0101
21- 2 Nguyễn Trần Nguyên 31401221 (22SHH) A5-209 6 Chiều 9
500 31421055 Kiến tập sư phạm 0101
21- 2 31401211 (21SHH)
501 31421058 Kiến tập sư phạm 0101
21- 2 31407211 (21SKT1)
502 31421058 Kiến tập sư phạm 0102
21- 2 31407212 (21SKT2)
503 31421082 Cơ sở kỹ thuật bào chế 0201
22- 2 Trần Thị Ngọc Bích 31403211 (21CHD) B3-403 4 Chiều 9
504 31421087 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp chuyên môn 0101 2 Nguyễn Thị Thu Hồng 31407221 (22SKT1) B3-506 6 Sáng 4
15/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
22-
505 31421087 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp chuyên môn 0102
22- 2 Trần Đức Mạnh 31407222 (22SKT2) A5-305 3 Chiều 9
506 31421089 Cấu trúc và phổ 0101
23- 2 Nguyễn Trần Nguyên 31403221 (22CHD) B3-405 7 Chiều 6
507 31421092 Điện hóa học 0101
23- 2 Vũ Thị Duyên 31403231 (23CHD) B3-304 7 Sáng 3
508 31421093 Hóa học tinh thể và phức chất 0101
24- 2 Đinh Văn Tạc 31403231 (23CHD) B3-507 4 Sáng 1
509 31421181 Hóa hữu cơ 0101
21- 2 Đỗ Thị Thúy Vân 31504241 (24CNSH) B3-304 6 Sáng 1
510 31421346 Kiểm nghiệm dược phẩm 0201
21- 2 Trần Thị Ngọc Bích 31403211 (21CHD) B4-02 3 Chiều 9
511 31421744 Thí nghiệm kiểm nghiệm dược phẩm 0201
21- 2 Trần Thị Ngọc Bích 31403211 (21CHD) D-208 2 Sáng 1
512 31421744 Thí nghiệm kiểm nghiệm dược phẩm 0202
21- 2 Nguyễn Văn Din 31403211 (21CHD) D-202 5 Chiều 6
513 31421744 Thí nghiệm kiểm nghiệm dược phẩm 0203
21- 2 Nguyễn Văn Din 31403211 (21CHD) D-202 6 Chiều 6
514 31421751 Thiết bị sản xuất dược phẩm 0201
24- 2 Trần Thị Ngọc Bích 31403211 (21CHD) B4-02 4 Chiều 6
515 31421797 Thực hành hóa đại cương 0101
24- 2 Nguyễn Minh Thông 31403241 (24CHD) B2-302 2 Sáng 1
516 31421797 Thực hành hóa đại cương 0102
22- 2 Nguyễn Minh Thông 31403241 (24CHD) B2-302 2 Chiều 6
517 31421799 Thực hành hóa lí 0101
22- 2 Đoàn Văn Dương 31403221 (22CHD) D-203 3 Chiều 6
518 31421799 Thực hành hóa lí 0102
22- 2 Đoàn Văn Dương 31403221 (22CHD) D-203 4 Sáng 1
519 31421801 Thực hành hóa phân tích 0101
22- 2 Lê Thị Tuyết Anh 31401221 (22SHH) D-201 4 Chiều 6
520 31421801 Thực hành hóa phân tích 0102
22- 2 Lê Thị Tuyết Anh 31401221 (22SHH) D-201 5 Sáng 1
521 31421801 Thực hành hóa phân tích 0103
23- 2 Lê Thị Tuyết Anh 31401221 (22SHH) D-201 5 Chiều 6
522 31421804 Thực hành hóa vô cơ 0101
23- 2 Ngô Thị Mỹ Bình 31401231 (23SHH) D-205 3 Sáng 1
523 31421804 Thực hành hóa vô cơ 0102
23- 2 Nguyễn Đình Chương 31403231 (23CHD) D-205 2 Sáng 1
524 31421804 Thực hành hóa vô cơ 0103
23- 2 Nguyễn Đình Chương 31403231 (23CHD) D-205 2 Chiều 6
525 31421909 Tổng hợp các chất hữu cơ 0101
23- 2 Đỗ Thị Thúy Vân 31401231 (23SHH) A1-101 4 Sáng 1
526 31421910 Tổng hợp các chất vô cơ 0101
22- 2 Ngô Thị Mỹ Bình 31401231 (23SHH) B3-405 3 Chiều 9
527 31421930 Ứng dụng công nghệ thông tin trong giảng dạy hóa học 0101
21- 2 Bùi Ngọc Phương Châu 31401221 (22SHH) A5-209 2 Sáng 4
528 31422131 Đại cương về thiết kế thuốc 0201
22- 2 Nguyễn Trần Nguyên 31403211 (21CHD) B4-02 3 Sáng 4
529 31422132 Hóa lí dược 0101
22- 2 Mai Văn Bảy 31403221 (22CHD) A5-406 6 Chiều 8
530 31422135 Hóa chất bảo vệ thực vật 0101
21- 2 Trần Đức Mạnh 31403221 (22CHD) A5-406 6 Chiều 6
531 31422137 Quản lý hoạt động sản xuất dược phẩm 0201
21- 2 Trần Thị Ngọc Bích 31403211 (21CHD) B4-02 4 Sáng 1
532 31422138 Thử nghiệm hoạt tính dược phẩm 0201
23- 2 Lê Thị Nga 31403211 (21CHD) B4-02 5 Sáng 4
533 31422139 Tin học ứng dụng trong hóa học 0101
21- 2 Mai Văn Bảy 31403231 (23CHD) B3-304 4 Chiều 9
534 31422143 Đại cương về tá dược 0201
22- 2 Lê Thị Nga 31403211 (21CHD) B4-02 2 Chiều 9
535 31422235 Thí nghiệm hóa vô cơ và hữu cơ 0101
22- 2 Nguyễn Thị Thy Nga 31407221 (22SKT1) B2-204 3 Chiều 6
536 31422235 Thí nghiệm hóa vô cơ và hữu cơ 0102
22- 2 Nguyễn Thị Thy Nga 31407221 (22SKT1) B2-204 4 Chiều 6
537 31422235 Thí nghiệm hóa vô cơ và hữu cơ 0103
22- 2 Nguyễn Thị Thy Nga 31407221 (22SKT1) B2-204 5 Chiều 6
538 31422235 Thí nghiệm hóa vô cơ và hữu cơ 0104 2 Nguyễn Văn Din 31407222 (22SKT2) D-202 2 Chiều 6
16/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
22-
539 31422235 Thí nghiệm hóa vô cơ và hữu cơ 0105
22- 2 Nguyễn Văn Din 31407222 (22SKT2) D-202 3 Sáng 1
540 31422235 Thí nghiệm hóa vô cơ và hữu cơ 0106
23- 2 Nguyễn Văn Din 31407222 (22SKT2) D-202 4 Sáng 1
541 31422249 Tiếng Anh chuyên ngành Khoa học tự nhiên 0101
23- 2 Nguyễn Thị Thu Hồng 31407231 (23SKT1) B3-201 7 Sáng 1
542 31422249 Tiếng Anh chuyên ngành Khoa học tự nhiên 0102
23- 2 Nguyễn Thị Thu Hồng 31407232 (23SKT2) B3-203 7 Chiều 9
543 31422250 Ứng dụng tin học trong dạy học Khoa học Tự nhiên 0101
23- 2 Bùi Ngọc Phương Châu 31407231 (23SKT1) B3-101 4 Chiều 6
544 31422250 Ứng dụng tin học trong dạy học Khoa học Tự nhiên 0102
24- 2 Bùi Ngọc Phương Châu 31407232 (23SKT2) A5-303 2 Chiều 9
545 31431019 Cơ sở hóa học trong khoa học sự sống 0101
21- 3 Võ Thắng Nguyên 31501241 (24SS) A5-304 3 Sáng 1
546 31431029 Kiểm tra đánh giá trong dạy học Hoá học 0101
22- 3 Bùi Ngọc Phương Châu 31401211 (21SHH) A6-401 4 Chiều 8
547 31431030 Phương pháp nghiên cứu khoa học chuyên ngành Hóa học 0101
21- 3 Lê Tự Hải 31401221 (22SHH) A5-404C 7 Chiều 8
548 31431031 Thực hành dạy học 0101
22- 3 Nguyễn Thị Lan Anh 31401211 (21SHH) C3.101 3 Sáng 1
549 31431046 Hóa lượng tử và quang phổ 0101
22- 3 Lê Tự Hải 31403221 (22CHD) A5-406 7 Sáng 3
550 31431570 Phương pháp dạy học môn hoá học 0101
23- 3 Nguyễn Thị Lan Anh 31401221 (22SHH) B3-101 6 Sáng 1
551 31431932 Ứng dụng GIS trong quản lý tài nguyên và môi trường 0101
22- 3 Nguyễn Văn An 31503231 (23CTM) B3.502B 2 Chiều 6
552 31432245 Phương pháp dạy học Khoa học tự nhiên 0101
22- 3 Nguyễn Thị Lan Anh 31407221 (22SKT1) B3-406 2 Sáng 1
553 31432245 Phương pháp dạy học Khoa học tự nhiên 0102
22- 3 Nguyễn Thị Lan Anh 31407222 (22SKT2) A5-305 5 Sáng 1
554 31441012 Tổng hợp hữu cơ-hóa dược 0101
24- 4 Đỗ Thị Thúy Vân 31403221 (22CHD) A5-406 4 Chiều 6
555 31441095 Hóa đại cương 0101
24- 4 Nguyễn Minh Thông 31403241 (24CHD) B3-204 6 Sáng 1
556 31441095 Hóa đại cương 0101
23- 4 Nguyễn Minh Thông 31403241 (24CHD) B3-204 6 Sáng 4
557 31441098 Hóa vô cơ 0101
23- 4 Ngô Thị Mỹ Bình 31407231 (23SKT1) B3-306 6 Sáng 2
558 31441098 Hóa vô cơ 0102
23- 4 Ngô Thị Mỹ Bình 31407232 (23SKT2) B3-506 2 Sáng 2
559 31441099 Hydrocacbon và dẫn xuất hydrocacbon 0101
24- 4 Trần Đức Mạnh 31403231 (23CHD) B3-205 3 Sáng 1
560 31441299 Hóa đại cương 0101
24- 4 Lê Tự Hải 31401241 (24SHH) B3-504 3 Chiều 6
561 31441299 Hóa đại cương 0101
22- 4 Lê Tự Hải 31401241 (24SHH) B3-504 3 Chiều 9
562 31441315 Hóa phân tích 0101
23- 4 Nguyễn Thị Hường 31401221 (22SHH) B3-301 4 Sáng 2
563 31441318 Hóa vô cơ 0101
23- 4 Đinh Văn Tạc 31401231 (23SHH) A5-407 5 Chiều 6
564 31441324 Hydrocacbon và dẫn xuất hydrocacbon 0101
24- 4 Nguyễn Trần Nguyên 31401231 (23SHH) A5-407 4 Chiều 6
565 31442259 Hóa học Đại cương 0101
24- 4 Vũ Thị Duyên 31407241 (24SKT1) B3-402 3 Sáng 1
566 31442259 Hóa học Đại cương 0101
24- 4 Vũ Thị Duyên 31407241 (24SKT1) B3-502 3 Sáng 4
567 31442259 Hóa học Đại cương 0102
24- 4 Mai Văn Bảy 31407242 (24SKT2) B3-402 2 Sáng 1
568 31442259 Hóa học Đại cương 0102
24- 4 Mai Văn Bảy 31407242 (24SKT2) B3-502 2 Sáng 4
569 31521004 Hóa môi trường đại cương 0101
23- 2 Nguyễn Thị Thu Hồng 31503241 (24CTM) B3-504 7 Chiều 6
570 31521014 Môi trường và phát triển bền vững 0101
23- 2 Trịnh Đăng Mậu 31605231 (23SCD) A5-401 6 Chiều 9
571 31521014 Môi trường và phát triển bền vững 0102
23- 2 Nguyễn Thị Kim Thoa 31807231 (23SLD1) B3-503 6 Chiều 9
572 31521014 Môi trường và phát triển bền vững 0103 2 Nguyễn Thị Kim Thoa 31807232 (23SLD2) A5-209 3 Sáng 4
17/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
24-
573 31521014 Môi trường và phát triển bền vững 0104
24- 2 Trần Nguyễn Quỳnh Anh 32202241 (24STC1) A5-210 5 Chiều 6
574 31521014 Môi trường và phát triển bền vững 0105
22- 2 Trần Nguyễn Quỳnh Anh 32202242 (24STC2) A5-210 7 Sáng 1
575 31521017 Thực tế chuyên ngành 0201
22- 2 Phạm Thị Mỹ 31504221 (22CNSH)
576 31521017 Thực tế chuyên ngành 0201
21- 2 Phạm Thị Mỹ 31504221 (22CNSH)
577 31521025 Khởi sự kinh doanh 0102
22- 2 Khoa Sinh - MT 31501211 (21SS) B3-505 7 Sáng 1
578 31521025 Khởi sự kinh doanh 0101
22- 2 Khoa Sinh - MT 31503221 (22CTM) B3.502B 4 Sáng 4
579 31521027 Ứng dụng chỉ thị phân tử trong chọn giống 0201
21- 2 Nguyễn Minh Lý 31504221 (22CNSH) B3-405 2 Chiều 6
580 31521029 Sản xuất nông nghiệp công nghệ cao 0201
21- 2 Đoạn Chí Cường 31504211 (21CNSH) C3.105 4 Chiều 9
581 31521031 Công nghệ thực vật xử lí ô nhiễm môi trường 0201
22- 2 Đoạn Chí Cường 31504211 (21CNSH) C3.105 5 Chiều 9
582 31521033 Chỉ thị sinh học 0201
21- 2 Nguyễn Văn Khánh 31504221 (22CNSH) B3-405 5 Sáng 1
583 31521050 Quản lí khí thải công nghiệp 0201
21- 2 Phùng Khánh Chuyên 31503211 (21CTM) A1-201 2 Chiều 9
584 31521051 An toàn lao động và sức khoẻ nghề nghiệp 0201
21- 2 Khoa Sinh - MT 31503211 (21CTM) A1-201 3 Sáng 4
585 31521053 Quản lí đất ngập nước 0201
21- 2 Trần Nguyễn Quỳnh Anh 31503211 (21CTM) B3-105 3 Chiều 6
586 31521054 Công nghệ sinh học nano 0201
23- 2 Khoa Sinh - MT 31504211 (21CNSH) C3.105 3 Chiều 9
587 31521060 Khoa học quản lý 0101
22- 2 Trần Xuân Bách 31503231 (23CTM) A1-201 3 Chiều 6
588 31521064 Thanh tra môi trường 0101
21- 2 Khoa Sinh - MT 31503221 (22CTM) B3.502B 3 Chiều 6
589 31521067 Ứng phó với biến đổi khí hậu 0201
21- 2 Kiều Thị Kính 31503211 (21CTM) C3.105 6 Sáng 4
590 31521068 Quản lí tài nguyên và môi trường biển 0201
21- 2 Khoa Sinh - MT 31503211 (21CTM) A1-201 4 Chiều 9
591 31521070 Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo tồn 0201
23- 2 Nguyễn Minh Lý 31503211 (21CTM) A1-201 5 Sáng 4
592 31521075 Thực hành Sinh học phân tử 0101
23- 2 Vũ Đức Hoàng 31504231 (23CNSH) B2-104 2 Sáng 1
593 31521075 Thực hành Sinh học phân tử 0102
22- 2 Vũ Đức Hoàng 31504231 (23CNSH) B2-104 3 Chiều 6
594 31521080 Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm 0101
22- 2 Nguyễn Thị Bích Hằng 31501221 (22SS) A5-306 6 Sáng 4
595 31521124 Tiếng Anh chuyên ngành 0101
23- 2 Phùng Khánh Chuyên 31501221 (22SS) A1-101 7 Chiều 9
596 31521125 Chủ đề tích hợp khoa học tự nhiên 0101
23- 2 Ngô Thị Hoàng Vân 31501231 (23SS) A5-306 5 Chiều 9
597 31521127 Lý luận dạy học Sinh học 0101
22- 2 Nguyễn Thị Hải Yến 31501231 (23SS) A5-401 6 Sáng 4
598 31521131 Xây dựng kế hoạch dạy học và giáo dục ở trường phổ thông 0101
23- 2 Nguyễn Thị Hải Yến 31501221 (22SS) B3-405 2 Chiều 9
599 31521133 Phát triển chương trình dạy học môn Sinh học 0101
21- 2 Trương Thị Thanh Mai 31501231 (23SS) A5-408 7 Chiều 6
600 31521136 Thực hành thí nghiệm trong dạy học Sinh học và Khoa học tự nhiên 0101
21- 2 Nguyễn Thị Bích Hằng 31501211 (21SS) B2-304 3 Chiều 6
601 31521138 Thực hành dạy học khoa học tự nhiên tại trường Sư phạm 0101
22- 2 Trương Thị Thanh Mai 31501211 (21SS) B3-505 6 Tối 11
602 31521139 Thiết kế bài tập sinh học phổ thông 0101
22- 2 Trương Thị Thanh Mai 31501221 (22SS) B3-405 4 Sáng 4
603 31521143 Ứng dụng Công nghệ thông tin trong dạy học môn Sinh học 0101
21- 2 Đoàn Duy Bình 31501221 (22SS) C3.107 3 Sáng 1
604 31521150 Kiến tập sư phạm 0101
23- 2 Khoa Sinh - MT 31501211 (21SS)
605 31521155 An toàn Sinh học 0101
21- 2 Trần Quang Dần 31504231 (23CNSH) A5-401 5 Sáng 4
606 31521157 Chẩn đoán phân tử 0201 2 Nguyễn Minh Lý 31504211 (21CNSH) C3.105 5 Sáng 1
18/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
21-
607 31521202 Công nghệ trồng nấm 0101
23- 2 Nguyễn Thị Bích Hằng 31501211 (21SS) A5-406 2 Sáng 1
608 31521217 Độc học môi trường 0101
22- 2 Trần Nguyễn Quỳnh Anh 31503231 (23CTM) A1-201 7 Sáng 4
609 31521655 Quan trắc sinh học 0101
24- 2 Nguyễn Văn Khánh 31503221 (22CTM) B3.502B 3 Sáng 4
610 31521678 Sinh học đại cương 0101
24- 2 Bùi Thị Thơ 31303241 (24CVK) B3-505 2 Chiều 6
611 31521678 Sinh học đại cương 0102
22- 2 Trần Quang Dần 31504241 (24CNSH) B3-204 5 Chiều 6
612 31521680 Sinh học phân tử 0101
24- 2 Nguyễn Minh Lý 31501221 (22SS) A5-407 7 Sáng 4
613 31521681 Sinh học tế bào 0101
24- 2 Võ Châu Tuấn 31504241 (24CNSH) B3-204 7 Sáng 1
614 31521688 Sinh thái học 0101
23- 2 Nguyễn Văn Khánh 31503241 (24CTM) B3-504 4 Sáng 1
615 31521803 Thực hành hóa sinh học 0101
23- 2 Nguyễn Thị Bích Hằng 31504231 (23CNSH) B2-304 2 Chiều 6
616 31521803 Thực hành hóa sinh học 0102
24- 2 Nguyễn Thị Bích Hằng 31504231 (23CNSH) B2-304 4 Sáng 1
617 31521815 Thực hành sinh học tế bào 0101
23- 2 Trần Quang Dần 31504241 (24CNSH) B2-308 2 Sáng 1
618 31521818 Thực hành sinh lý học thực vật 0101
23- 2 Vũ Đức Hoàng 31504231 (23CNSH) B2-103 3 Sáng 1
619 31521818 Thực hành sinh lý học thực vật 0102
23- 2 Vũ Đức Hoàng 31504231 (23CNSH) B2-103 4 Chiều 6
620 31522134 Giải phẫu sinh lý người 0101
21- 2 Nguyễn Công Thùy Trâm 31403231 (23CHD) B3-304 6 Chiều 9
621 31522145 Kiểm soát sinh học 0101
21- 2 Võ Châu Tuấn 31501211 (21SS) B3-505 5 Sáng 1
622 31522160 Hệ thống ISO 14000 0201
23- 2 Đoạn Chí Cường 31503211 (21CTM) A1-201 2 Sáng 4
623 31531002 Động vật học 0101
23- 3 Phan Thị Hoa 31503231 (23CTM) A1-201 5 Chiều 8
624 31531003 Thực vật học 0101
24- 3 Nguyễn Thị Kim Yến 31503231 (23CTM) B3.502B 3 Sáng 1
625 31531003 Thực vật học 0102
22- 3 Nguyễn Thị Kim Yến 31501241 (24SS) B3-304 3 Chiều 6
626 31531005 Di truyền và tiến hóa 0101
22- 3 Trương Thị Thanh Mai 31407221 (22SKT1) A5-303 7 Chiều 8
627 31531005 Di truyền và tiến hóa 0102
21- 3 Trương Thị Thanh Mai 31407222 (22SKT2) A5-207 2 Tối 11
628 31531007 Sinh học con người 0101
21- 3 Nguyễn Công Thùy Trâm 31407211 (21SKT1) A5-404C 5 Chiều 6
629 31531007 Sinh học con người 0102
24- 3 Nguyễn Công Thùy Trâm 31407212 (21SKT2) A5-206 3 Chiều 8
630 31531008 Tế bào và vi sinh vật 0101
24- 3 Trương Thị Thanh Mai 31407241 (24SKT1) B3-402 4 Sáng 1
631 31531008 Tế bào và vi sinh vật 0102
22- 3 Trương Thị Thanh Mai 31407242 (24SKT2) A6-202 3 Sáng 1
632 31531010 Phát triển chương trình Khoa học tự nhiên 0101
22- 3 Nguyễn Thị Hải Yến 31407221 (22SKT1) B3-506 6 Chiều 6
633 31531010 Phát triển chương trình Khoa học tự nhiên 0102
22- 3 Nguyễn Thị Hải Yến 31407222 (22SKT2) A5-208 4 Chiều 6
634 31531019 Miễn dịch học 0201
21- 3 Bùi Thị Thơ 31504221 (22CNSH) B3-507 3 Chiều 6
635 31531023 Công nghệ sau thu hoạch 0201
22- 3 Phạm Thị Mỹ 31504211 (21CNSH) A1-201 2 Chiều 7
636 31531024 Công nghệ vi sinh trong xử lí ô nhiễm môi trường 0201
21- 3 Phạm Thị Mỹ 31504221 (22CNSH) B3-305 4 Chiều 9
637 31531028 An toàn thực phẩm 0201
22- 3 Nguyễn Thị Bích Hằng 31504211 (21CNSH) A1-201 4 Chiều 6
638 31531032 Tin sinh học 0201
23- 3 Nguyễn Minh Lý 31504221 (22CNSH) A5-306 7 Chiều 6
639 31531037 Công nghệ môi trường đại cương 0101
23- 3 Đoạn Chí Cường 31503231 (23CTM) B3.502B 3 Chiều 8
640 31531040 Vi sinh vật môi trường 0101 3 Phạm Thị Mỹ 31503231 (23CTM) B3.502B 2 Chiều 9
19/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
22-
641 31531044 Quy hoạch môi trường và sử dụng hợp lí tài nguyên 0101
21- 3 Phùng Khánh Chuyên 31503221 (22CTM) B3.502B 4 Chiều 6
642 31531049 Quản lý nước thải đô thị và khu công nghiệp 0201
22- 3 Trần Nguyễn Quỳnh Anh 31503211 (21CTM) A5-407 2 Chiều 6
643 31531055 Quản lý vườn quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên 0101
22- 3 Khoa Sinh - MT 31503221 (22CTM) B3.502B 5 Sáng 1
644 31531057 Du lịch bền vững 0101
21- 3 Chu Mạnh Trinh 31503221 (22CTM) B3.502B 5 Chiều 6
645 31531103 Công nghệ sinh học động vật 0201
21- 3 Bùi Thị Thơ 31504211 (21CNSH) A1-201 6 Sáng 3
646 31531106 Công nghệ sinh học nấm 0201
22- 3 Nguyễn Thị Bích Hằng 31504211 (21CNSH) A1-201 6 Chiều 6
647 31531108 Công nghệ sinh học thực vật 0201
23- 3 Võ Châu Tuấn 31504221 (22CNSH) B3-405 2 Sáng 1
648 31531120 Sinh lý thực vật 0101
22- 3 Võ Châu Tuấn 31501231 (23SS) A5-306 3 Sáng 4
649 31531122 Công nghệ sinh học đại cương 0101
22- 3 Võ Châu Tuấn 31501221 (22SS) A1-102 2 Sáng 4
650 31531145 Đánh giá môi trường 0101
21- 3 Võ Văn Minh 31503221 (22CTM) B3.502B 4 Sáng 1
651 31531164 Sản xuất nông nghiệp công nghệ cao 0101
23- 3 Đoạn Chí Cường 31501211 (21SS) A5-408 3 Sáng 1
652 31531168 Hóa sinh học 0101
24- 3 Nguyễn Thị Bích Hằng 31504231 (23CNSH) A1-102 6 Sáng 1
653 31531336 Khoa học Môi trường 0101
24- 3 Trịnh Đăng Mậu 31503241 (24CTM) B3-304 3 Sáng 1
654 31531678 Sinh học đại cương 0101
24- 3 Bùi Thị Thơ 31401241 (24SHH) B3-304 2 Sáng 2
655 31531678 Sinh học đại cương 0102
23- 3 Võ Châu Tuấn 31403241 (24CHD) B3-104 4 Chiều 6
656 31531680 Sinh học phân tử 0101
24- 3 Nguyễn Minh Lý 31504231 (23CNSH) A1-102 7 Sáng 1
657 31531681 Sinh học tế bào 0101
23- 3 Trương Thị Thanh Mai 31501241 (24SS) B3-304 2 Chiều 7
658 31531686 Sinh lý học thực vật 0101
21- 3 Võ Châu Tuấn 31504231 (23CNSH) A1-102 5 Chiều 6
659 31532239 Sinh học trong Khoa học tự nhiên 0101
21- 3 Bùi Thị Thơ 31407211 (21SKT1) A6-502 4 Sáng 1
660 31532239 Sinh học trong Khoa học tự nhiên 0102
23- 3 Bùi Thị Thơ 31407212 (21SKT2) A5-308 4 Tối 11
661 31541121 Giải phẫu và sinh lý người 0101
23- 4 Nguyễn Công Thùy Trâm 31501231 (23SS) A5-306 2 Sáng 1
662 31541987 Vi sinh vật học 0101
24- 4 Phạm Thị Mỹ 31501231 (23SS) A5-306 5 Sáng 3
663 31621003 Nhập môn Giáo dục công dân 0101
21- 2 Nguyễn Thị Kim Tiến 31605241 (24SCD) B3-507 4 Chiều 8
664 31621006 Tư duy sáng tạo và khởi nghiệp 0104
21- 2 Trần Phan Hiếu 31701211 (21SNV1) B4-06 2 Chiều 8
665 31621006 Tư duy sáng tạo và khởi nghiệp 0105
21- 2 Trần Phan Hiếu 31701212 (21SNV2) B4-02 7 Tối 11
666 31621006 Tư duy sáng tạo và khởi nghiệp 0106
21- 2 Trần Phan Hiếu 31701213 (21SNV3) B4-06 4 Chiều 6
667 31621006 Tư duy sáng tạo và khởi nghiệp 0109
21- 2 Trần Phan Hiếu 31901211 (21SDL) B3-305 7 Sáng 1
668 31621006 Tư duy sáng tạo và khởi nghiệp 0207
21- 2 Trần Phan Hiếu 31702211 (21CVH) A5-210 3 Sáng 4
669 31621006 Tư duy sáng tạo và khởi nghiệp 0208
21- 2 Trần Phan Hiếu 31703211 (21CVHH) C3.105 4 Sáng 1
670 31621006 Tư duy sáng tạo và khởi nghiệp 0210
22- 2 Trần Phan Hiếu 31904211 (21CDDL) B4-06 4 Sáng 4
671 31621006 Tư duy sáng tạo và khởi nghiệp 0102
22- 2 Trần Phan Hiếu 31601221 (22SGC) A1-102 5 Chiều 9
672 31621006 Tư duy sáng tạo và khởi nghiệp 0103
23- 2 Trần Phan Hiếu 31605221 (22SCD) A5-408 3 Chiều 9
673 31621006 Tư duy sáng tạo và khởi nghiệp 0101
22- 2 Trần Phan Hiếu 31303231 (23CVK) B3.102B 2 Chiều 6
674 31621010 Lý luận và pháp luật về quyền con người 0101 2 Phan Thị Nhật Tài 31601221 (22SGC) A1-102 6 Sáng 4
20/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP SVD- đầu
24- KHOAG
675 31621022 Lịch sử thể dục thể thao 0101
23- 2 Đào Thị Thanh Hà 31606241 (24SGT) DTC01 3 Sáng 1
676 31621023 Nhập môn kinh doanh 0101
21- 2 Nguyễn Thị Hương 31605231 (23SCD) A1-101 5 Sáng 4
677 31621028 Tuyên truyền, phổ biến giáo dục pháp luật ở trường phổ thông 0101
21- 2 Phan Thị Nhật Tài 31605211 (21SCD) A1-101 3 Chiều 6
678 31621035 Chính sách an sinh xã hội ở Việt Nam 0101
21- 2 Phan Thị Nhật Tài 31605211 (21SCD) A1-101 5 Sáng 1
679 31621036 Những vấn đề toàn cầu 0101
22- 2 Nguyễn Duy Quý 31601211 (21SGC) A5-404C 2 Tối 11
680 31621037 Công dân toàn cầu 0101
22- 2 Nguyễn Duy Quý 31605221 (22SCD) A5-408 4 Sáng 4
681 31621038 Phòng chống bạo lực gia đình và bình đẳng giới 0101
21- 2 Nguyễn Thị Kim Tiến 31605221 (22SCD) A5-408 3 Sáng 4
682 31621049 Lý luận và thực tiễn về thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam 0101
21- 2 Nguyễn Thị Hương 31601211 (21SGC) B3-507 3 Sáng 1
683 31621052 Chính sách đối ngoại của Đảng và Nhà nước Việt Nam 0101
22- 2 Dương Thị Nghĩa 31601211 (21SGC) B3-507 2 Chiều 8
684 31621056 Thực hành phương pháp dạy học Kinh tế chính trị Mác- Lênin 0101
21- 2 Trần Phan Hiếu 31601221 (22SGC) A1-102 7 Chiều 9
685 31621059 Kiến tập sư phạm 0101
21- 2 Khoa Giáo dục Chính trị 31605211 (21SCD)
686 31621062 Kiến tập sư phạm 0101
22- 2 Khoa Giáo dục Chính trị 31601211 (21SGC)
687 31621065 Công tác Đoàn - Đội trong trường phổ thông 0101
21- 2 Hồ Thanh Hải 31606221 (22SGT) A5-407 2 Chiều 9
688 31621066 Kiến tập sư phạm 0101
24- 2 31606211 (21SGT)
689 31621068 Lịch sử tư tưởng Việt Nam 0101
21- 2 Nguyễn Văn Quế 31601241 (24SGC) A6-401 5 Sáng 3
690 31621236 Luật quốc tế 0101
22- 2 Nguyễn Thị Hoài Thương 31605211 (21SCD) A1-101 2 Chiều 8
691 31621372 Thực hành phương pháp dạy học Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 0101
22- 2 Dương Thị Nghĩa 31601221 (22SGC) A1-102 3 Sáng 4
692 31621427 Kỹ thuật soạn thảo văn bản 0101
23- 2 Nguyễn Thị Kim Tiến 31601221 (22SGC) B3-201 3 Chiều 8
693 31621549 Pháp luật đại cương 0101
23- 2 Nguyễn Thị Hoài Thương 31201231 (23SPT) A5-308 3 Sáng 3
694 31621549 Pháp luật đại cương 0102
23- 2 Nguyễn Thị Hoài Thương 31101231 (23ST1) A5-308 5 Chiều 9
695 31621549 Pháp luật đại cương 0103
23- 2 Nguyễn Thị Hoài Thương 31101232 (23ST2) A5-303 7 Chiều 6
696 31621549 Pháp luật đại cương 0104
23- 2 Nguyễn Thị Hoài Thương 31606231 (23SGT) A6-502 4 Sáng 4
697 31621549 Pháp luật đại cương 0105
23- 2 Nguyễn Thị Hoài Thương 31807232 (23SLD2) A5-402 2 Chiều 6
698 31621549 Pháp luật đại cương 0106
23- 2 Nguyễn Thị Hoài Thương 32002232 (23CTL2) A6-502 7 Sáng 1
699 31621549 Pháp luật đại cương 0107
23- 2 Nguyễn Thị Hoài Thương 32201235 (23STH5) A6-302 3 Sáng 1
700 31621549 Pháp luật đại cương 0109
23- 2 Nguyễn Thị Hoài Thương 31701232 (23SNV2) A5-404C 6 Sáng 4
701 31621549 Pháp luật đại cương 0110
23- 2 Nguyễn Thị Kim Tiến 31805231 (23CLS) B3-502 4 Tối 11
702 31621549 Pháp luật đại cương 0111
23- 2 Nguyễn Thị Kim Tiến 32002231 (23CTL1) B3-302 2 Chiều 9
703 31621549 Pháp luật đại cương 0112
23- 2 Nguyễn Thị Kim Tiến 32201234 (23STH4) B3-202 2 Chiều 6
704 31621549 Pháp luật đại cương 0113
23- 2 Nguyễn Thị Kim Tiến 32201232 (23STH2) A6-302 4 Sáng 4
705 31621549 Pháp luật đại cương 0114
23- 2 Nguyễn Thị Kim Tiến 31601231 (23SGC) A6-402 4 Sáng 1
706 31621549 Pháp luật đại cương 0115
23- 2 Nguyễn Thị Kim Tiến 31202231 (23CNTT1) B3-102 3 Chiều 6
707 31621549 Pháp luật đại cương 0116
23- 2 Nguyễn Thị Kim Tiến 31202232 (23CNTT2) A5-402 4 Chiều 6
708 31621549 Pháp luật đại cương 0117 2 Nguyễn Thị Kim Tiến 31202233 (23CNTT3) A5-404C 3 Sáng 1
21/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
23-
709 31621549 Pháp luật đại cương 0118
23- 2 Phan Thị Nhật Tài 31407231 (23SKT1) A6-402 4 Chiều 9
710 31621549 Pháp luật đại cương 0119
23- 2 Phan Thị Nhật Tài 31407232 (23SKT2) A5-308 2 Tối 11
711 31621549 Pháp luật đại cương 0120
23- 2 Phan Thị Nhật Tài 31701231 (23SNV1) A6-502 3 Sáng 4
712 31621549 Pháp luật đại cương 0121
23- 2 Phan Thị Nhật Tài 31702231 (23CVH) A6-402 3 Chiều 9
713 31621549 Pháp luật đại cương 0122
23- 2 Phan Thị Nhật Tài 31704231 (23CBC1) B3-202 5 Sáng 4
714 31621549 Pháp luật đại cương 0123
23- 2 Phan Thị Nhật Tài 31704232 (23CBC2) B3-202 7 Sáng 1
715 31621549 Pháp luật đại cương 0124
23- 2 Phan Thị Nhật Tài 31802231 (23CVNH1) A6-302 5 Chiều 9
716 31621549 Pháp luật đại cương 0125
23- 2 Phan Thị Nhật Tài 31802232 (23CVNH2) A6-502 2 Chiều 9
717 31621549 Pháp luật đại cương 0126
23- 2 Nguyễn Văn Đông 31904231 (23CDDL) A6-503 6 Chiều 9
718 31621549 Pháp luật đại cương 0127
23- 2 Phan Thị Nhật Tài 32003231 (23CTXH) B3-102 3 Sáng 1
719 31621549 Pháp luật đại cương 0128
23- 2 Nguyễn Văn Đông 32201231 (23STH1) A6-503 7 Sáng 4
720 31621549 Pháp luật đại cương 0129
23- 2 Nguyễn Văn Đông 32201233 (23STH3) A5-404C 7 Sáng 1
721 31621549 Pháp luật đại cương 0130
24- 2 Nguyễn Thị Hoài Thương 32202231 (23STC) B3-102 4 Sáng 1
722 31621549 Pháp luật đại cương 0108
23- 2 Phan Thị Nhật Tài 31105241 (24CKDL) A6-403 7 Sáng 3
723 31621903 Chủ nghĩa xã hội khoa học 0101
22- 2 Nguyễn Văn Quế 31601231 (23SGC) C3.105 2 Chiều 9
724 31621922 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0101
22- 2 Nguyễn Duy Quý 31601221 (22SGC) A1-102 4 Chiều 9
725 31622013 Chuyên đề Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 0101
21- 2 Đinh Văn Trọng 31601221 (22SGC) A5-306 5 Sáng 1
726 31622026 Lý luận về nhà nước pháp quyền và vấn đề xây dựng NNPQ XHCN Việt Nam 0101
22- 2 Dương Đình Tùng 31601211 (21SGC) B3-305 5 Chiều 6
727 31622038 Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học chuyên ngành 0101
21- 2 Trần Văn Hưng 31601221 (22SGC) A5-407 4 Sáng 4
728 31622040 Công tác đoàn đội ở trường phổ thông 0101
22- 2 Huỳnh Bọng 31604211 (21SAN) B4-01 3 Chiều 6
729 31622044 Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam 0101
24- 2 Nguyễn Thị Hương 31605221 (22SCD) A5-408 2 Chiều 9
730 31622059 Nhạc cụ phím điện tử 1 0101
24- 2 Thái Đình Dũng 24SAN1 B6-04 6 Sáng 1
731 31622059 Nhạc cụ phím điện tử 1 0102
24- 2 Thái Đình Dũng 24SAN2 B6-04 2 Chiều 6
732 31622059 Nhạc cụ phím điện tử 1 0103
24- 2 Phan Thị Quỳnh Lam 24SAN3 C4-102 5 Sáng 1
733 31622059 Nhạc cụ phím điện tử 1 0104
24- 2 Phan Thị Quỳnh Lam 24SAN4 B6-04 7 Chiều 6
734 31622059 Nhạc cụ phím điện tử 1 0105
23- 2 Phan Thị Quỳnh Lam 24SAN5 C4-102 3 Sáng 1
735 31622061 Nhạc cụ phím điện tử 3 0101
23- 2 Phan Thị Quỳnh Lam 23SAN1 B6-04 3 Chiều 6
736 31622061 Nhạc cụ phím điện tử 3 0102
23- 2 Phan Thị Quỳnh Lam 23SAN2 C4-102 4 Sáng 1
737 31622061 Nhạc cụ phím điện tử 3 0103
23- 2 Phan Thị Quỳnh Lam 23SAN3 C4-102 4 Chiều 6
738 31622061 Nhạc cụ phím điện tử 3 0104
23- 2 Phan Thị Quỳnh Lam 23SAN4 C4-102 2 Sáng 1
739 31622061 Nhạc cụ phím điện tử 3 0105
21- 2 Phan Thị Quỳnh Lam 23SAN5 C4-102 7 Sáng 1
740 31622063 Mỹ học âm nhạc 0101
24- 2 Hoàng Đình Phương 31604211 (21SAN) A1-102 2 Tối 11
741 31622064 Thanh nhạc 1 0101
24- 2 Nguyễn Thị Thu Phương 24SAN1 C4-203 3 Sáng 1
742 31622064 Thanh nhạc 1 0102 2 Nguyễn Thị Thu Phương 24SAN2 C4-203 2 Sáng 1
22/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
24-
743 31622064 Thanh nhạc 1 0103
24- 2 Nguyễn Thị Thu Phương 24SAN3 C4-203 4 Sáng 1
744 31622064 Thanh nhạc 1 0104
24- 2 Nguyễn Thị Thu Phương 24SAN4 C4-203 5 Chiều 6
745 31622064 Thanh nhạc 1 0105
23- 2 Nguyễn Thị Thu Phương 24SAN5 C4-203 7 Sáng 1
746 31622066 Thanh nhạc 3 0101
23- 2 Nguyễn Hoàng Tịnh Uyên 23SAN1 C4-201 5 Sáng 1
747 31622066 Thanh nhạc 3 0102
23- 2 Nguyễn Hoàng Tịnh Uyên 23SAN2 C4-201 4 Chiều 6
748 31622066 Thanh nhạc 3 0103
23- 2 Nguyễn Hoàng Tịnh Uyên 23SAN3 C4-201 6 Sáng 1
749 31622066 Thanh nhạc 3 0104
23- 2 Nguyễn Hoàng Tịnh Uyên 23SAN4 C4-201 6 Chiều 6
750 31622066 Thanh nhạc 3 0105
22- 2 Nguyễn Hoàng Tịnh Uyên 23SAN5 C4-201 7 Chiều 6
751 31622081 Nhạc cụ guitar 0101
22- 2 Hoàng Đình Phương 22SAN1 B6-04 2 Sáng 1
752 31622081 Nhạc cụ guitar 0102
22- 2 Hoàng Đình Phương 22SAN2 C4-102 5 Chiều 6
753 31622081 Nhạc cụ guitar 0103
22- 2 Hoàng Đình Phương 22SAN3 C4-102 6 Sáng 1
SVD-
754 31622081 Nhạc cụ guitar 0104
24- 2 Hoàng Đình Phương 22SAN4 B6-04
KHOAG 6 Chiều 6
SVD-
755 31631001 Điền kinh 1 0101
24- 3 Nguyễn Xuân Hiền 31606241 (24SGT) DTC01
KHOAG 5 Sáng 1
756 31631001 Điền kinh 1 0102
23- 3 Trần Thị Vi Vân 31606241 (24SGT) DTC01 3 Chiều 7
757 31631002 Kinh tế học 0101
24- 3 Trần Phan Hiếu 31601231 (23SGC) C3.105 5 Sáng 3
758 31631003 Thể dục 1 0101
24- 3 Nguyễn Thị Thúy Hằng 31606241 (24SGT) SVD-12 4 Sáng 1
759 31631003 Thể dục 1 0102
22- 3 Phạm Thị Phượng 31606241 (24SGT) SVD-12 6 Sáng 1
760 31631027 Thực hành giáo dục kỹ năng sống cho học sinh phổ thông 0101
22- 3 Hồ Thanh Hải 31605221 (22SCD) A5-408 6 Chiều 6
761 31631029 Tổ chức hoạt động trải nghiệm trong dạy học môn Giáo dục công dân 0101
23- 3 Hồ Thanh Hải 31605221 (22SCD) A5-408 7 Sáng 1
762 31631031 Phương pháp nghiên cứu khoa học chuyên ngành Giáo dục công dân 0101
21- 3 Phan Thị Nhật Tài 31605231 (23SCD) B3-405 5 Chiều 6
763 31631050 Dân tộc học và vấn đề dân tộc ở Việt Nam 0101
23- 3 Trần Thị Mai An 31601211 (21SGC) A5-306 6 Sáng 1
764 31631054 Phương pháp nghiên cứu khoa học chuyên ngành Giáo dục chính trị 0101
24- 3 Nguyễn Văn Quế 31601231 (23SGC) C3.105 4 Sáng 3
765 31631069 Đạo đức học 0101
23- 3 Đinh Thị Phượng 31601241 (24SGC) B3-104 6 Chiều 7
766 31631326 Lý luận và phương pháp dạy học Giáo dục chính trị 0101
23- 3 Hồ Thanh Hải 31601231 (23SGC) C3.105 3 Chiều 6
767 31631693 Lý luận và phương pháp dạy học Giáo dục công dân 0101
24- 3 Hồ Thanh Hải 31605231 (23SCD) B3-405 4 Sáng 1
768 31632014 Đạo đức học 0101
22- 3 Đinh Thị Phượng 31605241 (24SCD) B3-507 7 Sáng 2
769 31632062 Nhạc cụ phím điện tử 4 0101
22- 3 Lê Hưng Tiến 22SAN1 C4-102 2 Chiều 6
770 31632062 Nhạc cụ phím điện tử 4 0102
22- 3 Lê Hưng Tiến 22SAN2 B6-04 4 Sáng 1
771 31632062 Nhạc cụ phím điện tử 4 0103
22- 3 Hoàng Đình Phương 22SAN3 B6-04 4 Chiều 6
772 31632062 Nhạc cụ phím điện tử 4 0104
21- 3 Hoàng Đình Phương 22SAN4 B6-04 7 Sáng 1
773 31632070 Dàn dựng chương trình tổng hợp 0101
21- 3 Thái Đình Dũng 31604211 (21SAN) C4-202 5 Tối 11
774 31632070 Dàn dựng chương trình tổng hợp 0102
23- 3 Thái Đình Dũng 31604211 (21SAN) C4-202 4 Tối 11
775 31632167 Triết học trong xu thế vận động của thời đại 0101
21- 3 Dương Đình Tùng 31601231 (23SGC) C3.105 3 Sáng 1
776 31641007 Nghiệp vụ công tác của Mặt trận tổ quốc và đoàn thể nhân dân ở cơ sở 0101 4 Nguyễn Duy Quý 31601211 (21SGC) A1-102 5 Sáng 4
23/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
21-
777 31641007 Nghiệp vụ công tác của Mặt trận tổ quốc và đoàn thể nhân dân ở cơ sở 0101
21- 4 Nguyễn Duy Quý 31601211 (21SGC) B3-305 5 Sáng 1
778 31641017 Nghiệp vụ công tác Đoàn - Hội - Đội 0101
21- 4 Huỳnh Bọng 31605211 (21SCD) B4-01 3 Sáng 1
779 31641017 Nghiệp vụ công tác Đoàn - Hội - Đội 0101
23- 4 Huỳnh Bọng 31605211 (21SCD) B4-01 3 Sáng 4
780 31641025 Giáo dục đạo đức cho học sinh phổ thông 0101
22- 4 Đinh Thị Phượng 31605231 (23SCD) A5-401 7 Chiều 7
781 31641040 Thực hành phương pháp dạy học môn Giáo dục công dân 0101
22- 4 Hồ Thanh Hải 31605221 (22SCD) A5-408 4 Chiều 6
782 31641046 Tác phẩm kinh điển của C.Mác, Ph.Ăngghen, V.I.Lênin 0101
24- 4 Phạm Huy Thành 31601221 (22SGC) A5-306 7 Sáng 1
783 31641231 Lý luận chung về nhà nước và pháp luật 0101
24- 4 Nguyễn Văn Đông 31605241 (24SCD) A5-408 5 Chiều 9
784 31641231 Lý luận chung về nhà nước và pháp luật 0101
23- 4 Nguyễn Văn Đông 31605241 (24SCD) A5-408 5 Tối 11
785 31641232 Giáo dục pháp luật 1 0101
24- 4 Nguyễn Thị Hoài Thương 31605231 (23SCD) A5-306 4 Chiều 6
786 31641902 Triết học Mác - Lênin 0101
24- 4 Dương Đình Tùng 31601241 (24SGC) B3-105 4 Sáng 1
787 31641902 Triết học Mác - Lênin 0101
22- 4 Dương Đình Tùng 31601241 (24SGC) B3-504 4 Sáng 4
788 31721001 Dư luận xã hội và truyền thông đại chúng 0101
24- 2 Trần Thị Hòa 31601221 (22SGC) A1-102 6 Chiều 9
789 31721002 Mỹ học 0101
24- 2 Bùi Bích Hạnh 31701241 (24SNV1) B3-101 2 Sáng 1
790 31721002 Mỹ học 0102
24- 2 Nguyễn Thanh Trường 31701242 (24SNV2) A6-302 7 Sáng 1
791 31721002 Mỹ học 0103
24- 2 Phạm Thị Thu Hương 31702241 (24CVH) A6-302 3 Chiều 6
792 31721002 Mỹ học 0104
24- 2 Phạm Thị Thu Hương 31703241 (24CVHH) A6-202 4 Chiều 8
793 31721002 Mỹ học 0105
24- 2 Nguyễn Thanh Trường 31704241 (24CBC1) A5-303 3 Chiều 6
794 31721002 Mỹ học 0106
24- 2 Nguyễn Thanh Trường 31704242 (24CBC2) A5-403 7 Sáng 4
795 31721002 Mỹ học 0107
23- 2 Nguyễn Phương Khánh 31707241 (24CQCC) A1-102 4 Chiều 6
796 31721014 Tiếng Anh chuyên ngành 0101
23- 2 Nguyễn Phương Khánh 31701231 (23SNV1) A5-303 3 Tối 11
797 31721014 Tiếng Anh chuyên ngành 0102
23- 2 Nguyễn Phương Khánh 31701232 (23SNV2) A5-210 3 Chiều 6
798 31721014 Tiếng Anh chuyên ngành 0103
24- 2 Phạm Thị Thu Hương 31702231 (23CVH) B3-303 4 Chiều 6
799 31721019 Giao tiếp và tạo lập văn bản tiếng Việt 0101
22- 2 Trịnh Quỳnh Đông Nghi 31703241 (24CVHH) A6-302 5 Chiều 6
800 31721023 Bảo tàng học 0101
23- 2 Hoàng Thị Mai Sa 31703221 (22CVHH) B3-506 2 Chiều 9
801 31721032 Nghệ thuật học 0101
22- 2 Trần Thị Hoài Diễm 23SAN1 A5-303 6 Sáng 4
802 31721036 Các loại hình báo chí 0101
23- 2 Phạm Thị Hương 31702221 (22CVH) A5-209 4 Sáng 4
803 31721060 Báo chí chuyên biệt về văn hóa 0101
23- 2 Nguyễn Phương Khánh 31704231 (23CBC1) A5-305 6 Sáng 4
804 31721060 Báo chí chuyên biệt về văn hóa 0102
23- 2 Nguyễn Phương Khánh 31704232 (23CBC2) B3-101 2 Chiều 6
805 31721062 Báo chí chuyên biệt về nội chính 0101
23- 2 31704231 (23CBC1)
806 31721062 Báo chí chuyên biệt về nội chính 0102
21- 2 31704232 (23CBC2)
807 31721066 Văn học dân gian các tộc người thiểu số 0101
21- 2 Đàm Nghĩa Hiếu 31701211 (21SNV1) B4-06 4 Sáng 1
808 31721066 Văn học dân gian các tộc người thiểu số 0102
21- 2 Đàm Nghĩa Hiếu 31701212 (21SNV2) B4-06 4 Tối 11
809 31721066 Văn học dân gian các tộc người thiểu số 0103
22- 2 Đàm Nghĩa Hiếu 31701213 (21SNV3) B3-502 7 Chiều 8
810 31721071 Dạy học Ngữ văn theo định hướng tích hợp và phân hoá 0101 2 Nguyễn Thanh Tuấn 31701221 (22SNV1) B3-404 3 Sáng 3
24/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
22-
811 31721071 Dạy học Ngữ văn theo định hướng tích hợp và phân hoá 0102
21- 2 Nguyễn Thanh Tuấn 31701222 (22SNV2) B3-504 3 Sáng 1
812 31721077 Lịch sử văn học Việt Nam 0201
21- 2 Nguyễn Quang Huy 31802211 (21CVNH1) B3-402 5 Chiều 9
813 31721077 Lịch sử văn học Việt Nam 0202
23- 2 Nguyễn Quang Huy 31802212 (21CVNH2) B3-204 2 Sáng 4
814 31721078 Phương pháp nghiên cứu khoa học chuyên ngành báo chí 0101
23- 2 Trần Thị Hòa 31704231 (23CBC1) A5-305 4 Sáng 4
815 31721078 Phương pháp nghiên cứu khoa học chuyên ngành báo chí 0102
21- 2 Trần Thị Hòa 31704232 (23CBC2) B3-101 2 Sáng 4
816 31721081 Tổ chức sự kiện 0201
21- 2 31704211 (21CBC1)
817 31721081 Tổ chức sự kiện 0202
22- 2 31704212 (21CBC2)
818 31721082 Tiếng Anh chuyên ngành báo chí 2 0101
22- 2 Trần Thị Hòa 31704221 (22CBC1) B3-304 5 Sáng 4
819 31721082 Tiếng Anh chuyên ngành báo chí 2 0102
23- 2 Trần Thị Hòa 31704222 (22CBC2) B3-304 6 Sáng 4
820 31721088 Phát triển chương trình môn Ngữ văn 0101
23- 2 Đặng Phúc Hậu 31701231 (23SNV1) B3-401 2 Sáng 4
821 31721088 Phát triển chương trình môn Ngữ văn 0102
21- 2 Đặng Phúc Hậu 31701232 (23SNV2) A5-207 5 Sáng 4
822 31721090 Hoạt động trải nghiệm trong dạy học Ngữ văn 0101
21- 2 Hồ Trần Ngọc Oanh 31701211 (21SNV1) B4-06 5 Chiều 6
823 31721090 Hoạt động trải nghiệm trong dạy học Ngữ văn 0102
21- 2 Hồ Trần Ngọc Oanh 31701212 (21SNV2) A5-206 7 Sáng 1
824 31721090 Hoạt động trải nghiệm trong dạy học Ngữ văn 0103
23- 2 Hồ Trần Ngọc Oanh 31701213 (21SNV3) B4-02 2 Tối 11
825 31721091 Cơ sở văn hóa Việt Nam 0101
23- 2 Lê Thị Thu Hiền 31807231 (23SLD1) A5-210 4 Chiều 6
826 31721091 Cơ sở văn hóa Việt Nam 0102
24- 2 Lê Thị Thu Hiền 31807232 (23SLD2) A5-303 5 Chiều 9
827 31721091 Cơ sở văn hóa Việt Nam 0103
24- 2 Phạm Thị Tú Trinh 31701241 (24SNV1) A6-202 6 Chiều 6
828 31721091 Cơ sở văn hóa Việt Nam 0104
24- 2 Phạm Thị Tú Trinh 31701242 (24SNV2) A6-302 2 Chiều 6
829 31721091 Cơ sở văn hóa Việt Nam 0105
24- 2 Phạm Thị Tú Trinh 31702241 (24CVH) A6-302 4 Sáng 1
830 31721091 Cơ sở văn hóa Việt Nam 0106
24- 2 Nguyễn Thu Trang 31703241 (24CVHH) B3-302 2 Sáng 1
831 31721091 Cơ sở văn hóa Việt Nam 0107
24- 2 Phạm Thị Tú Trinh 31704241 (24CBC1) B3-402 7 Sáng 1
832 31721091 Cơ sở văn hóa Việt Nam 0108
24- 2 Phạm Thị Tú Trinh 31704242 (24CBC2) B3-503 2 Tối 11
833 31721091 Cơ sở văn hóa Việt Nam 0109
24- 2 Nguyễn Thu Trang 31707241 (24CQCC) A5-401 6 Sáng 1
834 31721091 Cơ sở văn hóa Việt Nam 0110
24- 2 Nguyễn Thu Trang 31901241 (24SDL) B3-104 4 Tối 11
835 31721091 Cơ sở văn hóa Việt Nam 0111
24- 2 Hoàng Thị Mai Sa 32002241 (24CTL1) B3-201 4 Tối 11
836 31721091 Cơ sở văn hóa Việt Nam 0112
24- 2 Hoàng Thị Mai Sa 32002242 (24CTL2) B3-301 5 Tối 11
837 31721091 Cơ sở văn hóa Việt Nam 0113
22- 2 Nguyễn Thu Trang 32003241 (24CTXH) B3-301 7 Tối 11
838 31721093 Tiếp xúc, giao lưu văn hoá phương Đông và phương Tây 0101
21- 2 Vũ Thường Linh 31703221 (22CVHH) B3-506 3 Sáng 4
839 31721100 Kiến tập sư phạm 0101
21- 2 31701211 (21SNV1)
840 31721100 Kiến tập sư phạm 0102
21- 2 31701212 (21SNV2)
841 31721100 Kiến tập sư phạm 0103
24- 2 31701213 (21SNV3)
842 31721118 Thông hiểu thông tin - truyền thông 0101
24- 2 Trần Thị Yến Minh 31707241 (24CQCC) A5-406 5 Chiều 6
843 31721140 Dẫn luận ngôn ngữ học 0101
24- 2 Trịnh Quỳnh Đông Nghi 31701241 (24SNV1) B3-201 2 Tối 11
844 31721140 Dẫn luận ngôn ngữ học 0102 2 Trịnh Quỳnh Đông Nghi 31701242 (24SNV2) A6-302 3 Sáng 3
25/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
22-
845 31721165 Di tích và danh thắng Việt Nam 0101
23- 2 Nguyễn Hoàng Thân 31703221 (22CVHH) B4-02 2 Sáng 4
846 31721419 Lịch sử tư tưởng Việt Nam 0101
21- 2 Hoàng Hoài Thương 31703231 (23CVHH) A6-202 3 Sáng 4
847 31721489 Ngôn ngữ báo chí 0201
21- 2 Bùi Trọng Ngoãn 31702211 (21CVH) A5-209 6 Sáng 4
848 31721491 Ngôn ngữ và văn hóa 0201
22- 2 Lê Đức Luận 31702211 (21CVH) A5-208 4 Chiều 9
849 31721495 Ngữ dụng học 0101
22- 2 Trịnh Quỳnh Đông Nghi 31701221 (22SNV1) A6-401 3 Sáng 1
850 31721495 Ngữ dụng học 0102
22- 2 Trịnh Quỳnh Đông Nghi 31701222 (22SNV2) A6-401 5 Chiều 9
851 31721495 Ngữ dụng học 0103
22- 2 Trịnh Quỳnh Đông Nghi 31702221 (22CVH) A5-209 5 Sáng 1
852 31721498 Ngữ pháp văn bản 0101
21- 2 Lê Đức Luận 31702221 (22CVH) A5-209 5 Chiều 9
853 31721653 Quản lí văn hóa đô thị 0201
23- 2 Phạm Thị Tú Trinh 31703211 (21CVHH) C3.105 2 Sáng 3
854 31721923 Từ vựng tiếng Việt trong hệ thống và trong sử dụng 0101
23- 2 Trần Văn Sáng 31701231 (23SNV1) B3-301 7 Sáng 1
855 31721923 Từ vựng tiếng Việt trong hệ thống và trong sử dụng 0102
23- 2 Bùi Trọng Ngoãn 31701232 (23SNV2) A5-207 6 Chiều 9
856 31721923 Từ vựng tiếng Việt trong hệ thống và trong sử dụng 0103
21- 2 Bùi Trọng Ngoãn 31702231 (23CVH) B3-303 2 Chiều 6
857 31721938 Văn bản hành chính và lưu trữ 0201
22- 2 Trịnh Quỳnh Đông Nghi 31702211 (21CVH) A5-210 4 Sáng 4
858 31721963 Văn học Nhật Bản 0101
21- 2 Nguyễn Phương Khánh 31702221 (22CVH) B3-306 5 Sáng 4
859 31721964 Văn học so sánh 0201
22- 2 Lê Đức Luận 31702211 (21CVH) A5-209 7 Chiều 9
860 31721970 Văn học và báo chí 0102
23- 2 Nguyễn Thanh Trường 31703221 (22CVHH) B3-506 5 Sáng 4
861 31721970 Văn học và báo chí 0101
23- 2 Nguyễn Thanh Trường 31702231 (23CVH) B3-201 6 Sáng 4
862 31721993 Xã hội học đại cương 0101
24- 2 Trần Ái Vân 31601231 (23SGC) C3.105 2 Sáng 1
863 31721993 Xã hội học đại cương 0102
21- 2 Hà Văn Hoàng 31503241 (24CTM) B3-504 6 Chiều 6
864 31722091 Lao động nhà báo 0201
21- 2 Khoa Ngữ văn 31704211 (21CBC1) B3-303 7 Chiều 6
865 31722091 Lao động nhà báo 0202
21- 2 Khoa Ngữ văn 31704212 (21CBC2) A6-402 7 Sáng 1
866 31722100 Tâm lí học báo chí 0201
21- 2 Phạm Thị Thu Hà 31704211 (21CBC1) A5-206 6 Sáng 4
867 31722100 Tâm lí học báo chí 0202
22- 2 Phạm Thị Thu Hà 31704212 (21CBC2) B3-302 5 Chiều 9
868 31722101 Báo chí và dư luận xã hội 0101
22- 2 Trần Thị Hòa 31704221 (22CBC1) B4-01 4 Sáng 1
869 31722101 Báo chí và dư luận xã hội 0102
22- 2 Trần Thị Hòa 31704222 (22CBC2) B3-505 5 Chiều 6
870 31722103 Báo chí và thông tin đối ngoại 0101
22- 2 31704221 (22CBC1)
871 31722103 Báo chí và thông tin đối ngoại 0102
22- 2 31704222 (22CBC2)
872 31722108 Phóng sự 0101
22- 2 Cao Thị Xuân Phượng 31704221 (22CBC1) B3-104 5 Sáng 1
873 31722108 Phóng sự 0102
21- 2 Cao Thị Xuân Phượng 31704222 (22CBC2) B3-104 5 Sáng 3
874 31722120 Phim tài liệu và kí sự truyền hình 0201
21- 2 Trần Thị Yến Minh 31704211 (21CBC1) A6-302 7 Sáng 4
875 31722120 Phim tài liệu và kí sự truyền hình 0202
22- 2 Trần Thị Yến Minh 31704212 (21CBC2) B3-302 2 Sáng 4
876 31722121 Kĩ năng dẫn chương trình 0101
22- 2 Lê Vân Trúc Ly 31704221 (22CBC1) B3-104 2 Sáng 4
877 31722121 Kĩ năng dẫn chương trình 0102
24- 2 Lê Vân Trúc Ly 31704222 (22CBC2) B3-104 3 Sáng 4
878 31722122 Xã hội học truyền thông đại chúng 0101 2 Trần Thị Tuyết 31707241 (24CQCC) B3-507 5 Sáng 1
26/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
21-
879 31722151 Hán Nôm chuyên ngành 0201
22- 2 Nguyễn Hoàng Thân 31703211 (21CVHH) C3.105 3 Sáng 4
880 31728026 Báo chí chuyên biệt về kinh tế 0101
21- 2 31706221 (22CBCC)
881 31728040 Tổ chức sự kiện 0201
21- 2 31706211 (21CBCC)
882 31728117 Lao động nhà báo 0201
21- 2 Khoa Ngữ văn 31706211 (21CBCC) A5-202 6 Sáng 1
883 31728129 Tâm lí học báo chí 0201
22- 2 Phạm Thị Thu Hà 31706211 (21CBCC) A5-202 2 Chiều 9
884 31728130 Báo chí và dư luận xã hội 0101
22- 2 Trần Thị Hòa 31706221 (22CBCC) A5-211 5 Sáng 1
885 31728136 Phóng sự 0101
21- 2 Cao Thị Xuân Phượng 31706221 (22CBCC) A6-401 5 Chiều 6
886 31728150 Phim tài liệu và kí sự truyền hình 0201
22- 2 Trần Thị Yến Minh 31706211 (21CBCC) A5-202 3 Sáng 1
887 31728152 Kĩ năng dẫn chương trình 0101
22- 2 Lê Vân Trúc Ly 31706221 (22CBCC) A5-211 3 Chiều 6
888 31731004 Văn bản Hán Nôm Việt Nam 0102
22- 3 Nguyễn Hoàng Thân 31701221 (22SNV1) B3-304 7 Chiều 8
889 31731004 Văn bản Hán Nôm Việt Nam 0103
23- 3 Nguyễn Hoàng Thân 31701222 (22SNV2) B3-103 2 Tối 11
890 31731004 Văn bản Hán Nôm Việt Nam 0101
23- 3 Nguyễn Hoàng Thân 31702231 (23CVH) A5-404C 4 Tối 11
891 31731005 Các lí thuyết và phương pháp tiếp cận văn học 0101
23- 3 Nguyễn Thanh Trường 31701231 (23SNV1) B3-306 3 Chiều 8
892 31731005 Các lí thuyết và phương pháp tiếp cận văn học 0102
23- 3 Nguyễn Thanh Trường 31701232 (23SNV2) B3-206 6 Sáng 1
893 31731005 Các lí thuyết và phương pháp tiếp cận văn học 0103
22- 3 Nguyễn Thanh Trường 31702231 (23CVH) B3-201 5 Sáng 1
894 31731007 Folklore với văn học viết 0101
23- 3 Đàm Nghĩa Hiếu 31702221 (22CVH) A6-502 3 Chiều 6
895 31731008 Kí văn học - kí báo chí 0101
23- 3 Bùi Bích Hạnh 31704231 (23CBC1) B3-101 4 Chiều 8
896 31731008 Kí văn học - kí báo chí 0102
21- 3 Bùi Bích Hạnh 31704232 (23CBC2) B3-101 2 Chiều 8
897 31731009 Các xu hướng nghiên cứu văn học Việt Nam 0101
21- 3 Ngô Minh Hiền 31701211 (21SNV1) B3-202 7 Chiều 8
898 31731009 Các xu hướng nghiên cứu văn học Việt Nam 0102
21- 3 Ngô Minh Hiền 31701212 (21SNV2) B4-06 3 Tối 11
899 31731009 Các xu hướng nghiên cứu văn học Việt Nam 0103
21- 3 Ngô Minh Hiền 31701213 (21SNV3) B4-06 6 Chiều 6
900 31731011 Phương ngữ học tiếng Việt 0204
22- 3 Trần Văn Sáng 31702211 (21CVH) A5-404C 7 Sáng 3
901 31731011 Phương ngữ học tiếng Việt 0101
22- 3 Trần Văn Sáng 31701221 (22SNV1) B3-504 4 Chiều 6
902 31731011 Phương ngữ học tiếng Việt 0102
22- 3 Trần Văn Sáng 31701222 (22SNV2) B3-203 4 Tối 11
903 31731011 Phương ngữ học tiếng Việt 0103
21- 3 Trần Văn Sáng 31703221 (22CVHH) A5-402 6 Tối 11
904 31731015 Phê bình văn học Việt Nam hiện đại 0201
21- 3 Nguyễn Thanh Trường 31702211 (21CVH) B3-306 5 Chiều 6
905 31731016 Biên tập sách báo 0201
21- 3 Phạm Thị Hương 31702211 (21CVH) A6-502 4 Chiều 6
906 31731016 Biên tập sách báo 0202
21- 3 Phạm Thị Hương 31704211 (21CBC1) A5-208 4 Tối 11
907 31731016 Biên tập sách báo 0203
24- 3 Phạm Thị Hương 31704212 (21CBC2) A5-305 2 Chiều 8
908 31731022 Lí thuyết văn hóa 0101
22- 3 Phạm Thị Tú Trinh 31703241 (24CVHH) B3-301 6 Sáng 1
909 31731025 Nhân học văn hóa 0101
23- 3 Nguyễn Thu Trang 31703221 (22CVHH) A6-502 3 Tối 11
910 31731030 Nghệ thuật học 0101
21- 3 Trương Thị Khánh Trang 31703231 (23CVHH) A5-305 4 Tối 11
911 31731033 Kí hiệu học văn hóa 0201
21- 3 Nguyễn Thu Trang 31703211 (21CVHH) C3.105 5 Chiều 6
912 31731035 Tổ chức sự kiện 0201 3 31703211 (21CVHH)
27/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
21-
913 31731041 Văn học và văn hóa 0201
21- 3 Đàm Nghĩa Hiếu 31703211 (21CVHH) C3.105 7 Sáng 1
914 31731042 Văn hóa Phật giáo Việt Nam 0201
24- 3 Hoàng Thị Mai Sa 31703211 (21CVHH) C3.105 6 Sáng 1
915 31731043 Giao tiếp và tạo lập văn bản tiếng Việt 0101
24- 3 Trịnh Quỳnh Đông Nghi 31704241 (24CBC1) B3-301 7 Chiều 6
916 31731043 Giao tiếp và tạo lập văn bản tiếng Việt 0102
24- 3 Trịnh Quỳnh Đông Nghi 31704242 (24CBC2) B3-501 3 Chiều 7
917 31731043 Giao tiếp và tạo lập văn bản tiếng Việt 0103
24- 3 Trịnh Quỳnh Đông Nghi 31707241 (24CQCC) A5-406 2 Chiều 7
918 31731044 Lịch sử báo chí 0101
24- 3 Phạm Thị Thu Hà 31704241 (24CBC1) B3-501 2 Sáng 1
919 31731044 Lịch sử báo chí 0102
22- 3 Phạm Thị Thu Hà 31704242 (24CBC2) B3-501 4 Sáng 1
920 31731052 Truyền hình 0101
22- 3 Trần Thị Tuyết 31704221 (22CBC1) B3-104 2 Sáng 1
921 31731052 Truyền hình 0102
23- 3 Trần Thị Tuyết 31704222 (22CBC2) B3-104 3 Sáng 1
922 31731053 Kĩ thuật quay và dựng phim 0101
23- 3 Trần Thị Tuyết 31704231 (23CBC1) A5-207 7 Sáng 1
923 31731053 Kĩ thuật quay và dựng phim 0102
21- 3 Trần Thị Tuyết 31704232 (23CBC2) B3-103 7 Chiều 6
924 31731065 Quan hệ công chúng ứng dụng 0201
21- 3 Lê Vân Trúc Ly 31704211 (21CBC1) A5-208 5 Tối 11
925 31731065 Quan hệ công chúng ứng dụng 0202
24- 3 Lê Vân Trúc Ly 31704212 (21CBC2) A5-206 7 Tối 11
926 31731067 Văn học dân gian người Việt 0101
24- 3 Đàm Nghĩa Hiếu 31701241 (24SNV1) A5-403 3 Sáng 1
927 31731067 Văn học dân gian người Việt 0102
21- 3 Đàm Nghĩa Hiếu 31701242 (24SNV2) B3-201 2 Sáng 1
928 31731072 Tiếng Việt trong nhà trường 0101
21- 3 Trần Văn Sáng 31701211 (21SNV1) B4-06 6 Sáng 1
929 31731072 Tiếng Việt trong nhà trường 0102
21- 3 Trần Văn Sáng 31701212 (21SNV2) B4-06 5 Tối 11
930 31731072 Tiếng Việt trong nhà trường 0103
24- 3 Trần Văn Sáng 31701213 (21SNV3) B4-02 2 Chiều 6
931 31731073 Lí thuyết truyền thông 0101
24- 3 Trần Thị Hòa 31704241 (24CBC1) B3-501 2 Chiều 6
932 31731073 Lí thuyết truyền thông 0102
24- 3 Trần Thị Hòa 31704242 (24CBC2) B3-501 4 Chiều 6
933 31731073 Lí thuyết truyền thông 0103
24- 3 Trần Thị Hòa 31707241 (24CQCC) A5-406 3 Chiều 6
934 31731074 Việt ngữ học cơ sở 0101
24- 3 Lê Thị Thanh Nhàn 32301241 (24SMN1) B3-401 4 Sáng 1
935 31731074 Việt ngữ học cơ sở 0102
24- 3 Lê Thị Thanh Nhàn 32301242 (24SMN2) B3-401 4 Chiều 6
936 31731074 Việt ngữ học cơ sở 0103
24- 3 Lê Thị Thanh Nhàn 32301243 (24SMN3) B3-401 7 Chiều 6
937 31731074 Việt ngữ học cơ sở 0104
24- 3 Lê Thị Thanh Nhàn 32301244 (24SMN4) B3-401 6 Chiều 6
938 31731075 Nhập môn văn hóa Việt Nam 0101
24- 3 Lê Thị Thu Hiền 31802241 (24CVNH1) B3-501 6 Sáng 1
939 31731075 Nhập môn văn hóa Việt Nam 0102
22- 3 Lê Thị Thu Hiền 31802242 (24CVNH2) B3-501 6 Chiều 6
940 31731080 Truyền thông Marketing 0101
22- 3 Khoa Ngữ văn 31704221 (22CBC1) B3-204 3 Sáng 1
941 31731080 Truyền thông Marketing 0102
23- 3 Khoa Ngữ văn 31704222 (22CBC2) A5-304 4 Sáng 1
942 31731085 Khuynh hướng văn học và loại hình tác gia văn học trung đại Việt Nam 0101
23- 3 Nguyễn Quang Huy 31701231 (23SNV1) B3-506 7 Tối 11
943 31731085 Khuynh hướng văn học và loại hình tác gia văn học trung đại Việt Nam 0102
21- 3 Nguyễn Quang Huy 31701232 (23SNV2) B3-206 7 Chiều 6
944 31731086 Văn học so sánh 0101
21- 3 Nguyễn Phương Khánh 31701211 (21SNV1) B4-06 3 Sáng 3
945 31731086 Văn học so sánh 0102
21- 3 Nguyễn Phương Khánh 31701212 (21SNV2) B4-06 6 Tối 11
946 31731086 Văn học so sánh 0103 3 Lê Đức Luận 31701213 (21SNV3) B4-06 7 Sáng 1
28/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
24-
947 31731091 Cơ sở văn hóa Việt Nam 0101
24- 3 Lê Thị Thu Hiền 31805241 (24CLS) B3-501 7 Sáng 1
948 31731091 Cơ sở văn hóa Việt Nam 0102
21- 3 Phạm Thị Tú Trinh 31904241 (24CDDL) A5-303 5 Sáng 1
949 31731094 Quản lí - khai thác di sản văn hoá 0201
21- 3 Hoàng Thị Mai Sa 31703211 (21CVHH) C3.105 6 Chiều 6
950 31731105 Thực tập tốt nghiệp 0201
24- 3 31702211 (21CVH)
951 31731116 Marketing căn bản 0101
24- 3 Trương Trần Trâm Anh 31707241 (24CQCC) A1-102 2 Sáng 1
952 31731140 Dẫn luận ngôn ngữ học 0101
23- 3 Trần Văn Sáng 31702241 (24CVH) B3-201 5 Chiều 6
953 31731420 Lịch sử văn học Việt Nam 0101
24- 3 Ngô Minh Hiền 31703231 (23CVHH) A5-305 2 Tối 11
954 31731506 Nhập môn lí luận văn học 0101
24- 3 Nguyễn Thanh Trường 31701241 (24SNV1) B3-201 4 Sáng 1
955 31731506 Nhập môn lí luận văn học 0102
24- 3 Nguyễn Thanh Trường 31701242 (24SNV2) B3-201 4 Chiều 6
956 31731506 Nhập môn lí luận văn học 0103
22- 3 Nguyễn Thanh Trường 31702241 (24CVH) B3-301 6 Chiều 6
957 31731571 Phương pháp dạy học Ngữ Văn 1 0101
22- 3 Cao Thị Xuân Phượng 31701221 (22SNV1) B3-101 3 Chiều 6
958 31731571 Phương pháp dạy học Ngữ Văn 1 0102
24- 3 Cao Thị Xuân Phượng 31701222 (22SNV2) B3-101 3 Sáng 3
959 31731958 Văn học dân gian Việt Nam 0101
22- 3 Đàm Nghĩa Hiếu 31702241 (24CVH) B3-301 4 Chiều 6
960 31731959 Văn học Đông Âu - Nga 0101
23- 3 Vũ Thường Linh 31702221 (22CVH) A6-403 6 Sáng 1
961 31731969 Văn học Trung Quốc 0101
24- 3 Trần Ái Vân 31702231 (23CVH) A5-404C 3 Tối 11
962 31731993 Xã hội học đại cương 0101
24- 3 Trần Ái Vân 31904241 (24CDDL) B3-401 2 Chiều 6
963 31731993 Xã hội học đại cương 0102
24- 3 Hà Văn Hoàng 32003241 (24CTXH) B3-401 3 Chiều 6
964 31732087 Cơ sở lí luận báo chí 0101
24- 3 Phạm Thị Hương 31704241 (24CBC1) B3-301 5 Chiều 6
965 31732087 Cơ sở lí luận báo chí 0102
23- 3 Phạm Thị Hương 31704242 (24CBC2) B3-501 3 Sáng 1
966 31732088 Pháp luật và đạo đức báo chí 0101
23- 3 Trần Thị Hòa 31704231 (23CBC1) A5-303 2 Sáng 1
967 31732088 Pháp luật và đạo đức báo chí 0102
23- 3 Trần Thị Hòa 31704232 (23CBC2) TAM 6 Chiều 6
968 31732106 Viết tin và bài phản ánh 0101
23- 3 Phạm Thị Hương 31704231 (23CBC1) A5-305 3 Tối 11
969 31732106 Viết tin và bài phản ánh 0102
23- 3 Phạm Thị Hương 31704232 (23CBC2) B3-406 5 Tối 11
970 31732153 Hán văn cơ sở 0101
23- 3 Hoàng Hoài Thương 31701231 (23SNV1) B3-506 5 Tối 11
971 31732153 Hán văn cơ sở 0102
24- 3 Hoàng Hoài Thương 31701232 (23SNV2) B3-506 3 Sáng 1
972 31732153 Hán văn cơ sở 0103
24- 3 Hoàng Hoài Thương 31702241 (24CVH) B3-301 2 Sáng 1
973 31732153 Hán văn cơ sở 0104
22- 3 Hoàng Hoài Thương 31703241 (24CVHH) B3-301 5 Sáng 1
974 31738015 Truyền hình 0101
22- 3 Trần Thị Tuyết 31706221 (22CBCC) A5-404B 6 Sáng 1
975 31738021 Truyền thông Marketing 0101
21- 3 Khoa Ngữ văn 31706221 (22CBCC) A1-201 2 Sáng 1
976 31738029 Biên tập sách báo 0201
21- 3 Phạm Thị Hương 31706211 (21CBCC) A5-202 3 Chiều 6
977 31738030 Quan hệ công chúng ứng dụng 0201
22- 3 Lê Vân Trúc Ly 31706211 (21CBCC) A5-202 4 Sáng 1
978 31738160 Tiếng Anh chuyên ngành báo chí 2 0101
22- 3 Trần Thị Hòa 31706221 (22CBCC) A5-211 3 Sáng 1
979 31741055 Sản xuất chương trình truyền hình 0101
22- 4 Trần Thị Yến Minh 31704221 (22CBC1) B3-104 2 Chiều 6
980 31741055 Sản xuất chương trình truyền hình 0102 4 Trần Thị Yến Minh 31704222 (22CBC2) B3-104 3 Chiều 6
29/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
22-
981 31741092 Văn hoá nghệ thuật Việt Nam 0101
22- 4 Phạm Thị Tú Trinh 31703221 (22CVHH) B3-406 4 Chiều 6
982 31741289 Hệ thống thể loại và tác gia tiêu biểu văn học Việt Nam hiện đại 1945 đến nay 0101
22- 4 Bùi Bích Hạnh 31701221 (22SNV1) B3-104 4 Sáng 2
983 31741289 Hệ thống thể loại và tác gia tiêu biểu văn học Việt Nam hiện đại 1945 đến nay 0102
22- 4 Bùi Bích Hạnh 31701222 (22SNV2) B3-103 3 Chiều 7
984 31741289 Hệ thống thể loại và tác gia tiêu biểu văn học Việt Nam hiện đại 1945 đến nay 0103
23- 4 Bùi Bích Hạnh 31702221 (22CVH) B3-103 3 Sáng 2
985 31741340 Khuynh hướng văn học và loại hình tác gia văn học trung đại Việt Nam 0101
23- 4 Nguyễn Quang Huy 31702231 (23CVH) B3-401 7 Sáng 1
986 31741952 Văn hóa phương Đông 0101
22- 4 Trần Ái Vân 31703231 (23CVHH) B3-506 4 Sáng 1
987 31741965 Văn học Tây Âu - Mĩ 0101
22- 4 Nguyễn Phương Khánh 31701221 (22SNV1) B3-205 2 Sáng 2
988 31741965 Văn học Tây Âu - Mĩ 0102
22- 4 Nguyễn Phương Khánh 31701222 (22SNV2) B3-406 4 Sáng 2
989 31748018 Sản xuất chương trình truyền hình 0101
21- 4 Trần Thị Yến Minh 31706221 (22CBCC) A5-404A 6 Chiều 6
990 31751056 Báo chí đa phương tiện 0201
21- 5 31704211 (21CBC1)
991 31751056 Báo chí đa phương tiện 0201
21- 5 31704211 (21CBC1)
992 31751056 Báo chí đa phương tiện 0202
21- 5 31704212 (21CBC2)
993 31751056 Báo chí đa phương tiện 0202
21- 5 31704212 (21CBC2)
994 31758019 Báo chí đa phương tiện 0201
21- 5 31706211 (21CBCC)
995 31758019 Báo chí đa phương tiện 0201
21- 5 31706211 (21CBCC)
996 31758044 Thực tập tốt nghiệp 0201
21- 5 31706211 (21CBCC)
997 31758044 Thực tập tốt nghiệp 0201
21- 5 31706211 (21CBCC)
998 31761106 Khóa luận tốt nghiệp 0201
21- 6 31702211 (21CVH)
999 31768045 Khóa luận tốt nghiệp 0201
24- 6 31706211 (21CBCC)
1000 31821008 Cộng đồng các dân tộc Việt Nam 0101
24- 2 Trần Thị Mai An 31807241 (24SLD1) B3-403 6 Tối 11
1001 31821008 Cộng đồng các dân tộc Việt Nam 0102
24- 2 Trần Thị Mai An 31807242 (24SLD2) A5-403 5 Tối 11
1002 31821012 Đại cương lịch sử Việt Nam 0101
23- 2 Trương Trung Phương 31901241 (24SDL) A5-303 5 Tối 11
1003 31821015 Phương pháp nghiên cứu khoa học chuyên ngành Việt Nam học 0101
23- 2 Lưu Trang 31802231 (23CVNH1) B3-406 2 Chiều 9
1004 31821015 Phương pháp nghiên cứu khoa học chuyên ngành Việt Nam học 0102
21- 2 Lưu Trang 31802232 (23CVNH2) B3-206 6 Sáng 4
1005 31821016 Sự du nhập và tiếp biến văn hóa Đông - Tây ở Việt Nam 0201
21- 2 Trương Anh Thuận 31802211 (21CVNH1) A5-303 4 Chiều 6
1006 31821016 Sự du nhập và tiếp biến văn hóa Đông - Tây ở Việt Nam 0202
21- 2 Trương Anh Thuận 31802212 (21CVNH2) B3-505 4 Sáng 1
1007 31821017 Quản lý Nhà nước về văn hoá, du lịch 0201
21- 2 Tăng Chánh Tín 31802211 (21CVNH1) B3-402 4 Chiều 9
1008 31821017 Quản lý Nhà nước về văn hoá, du lịch 0202
21- 2 Tăng Chánh Tín 31802212 (21CVNH2) B3-507 4 Chiều 6
1009 31821019 Văn hóa du lịch 0201
21- 2 Lê Thị Thu Hiền 31802211 (21CVNH1) A5-305 5 Sáng 4
1010 31821019 Văn hóa du lịch 0202
23- 2 Lê Thị Thu Hiền 31802212 (21CVNH2) A6-401 5 Sáng 1
1011 31821025 Quản trị nhân sự du lịch 0101
23- 2 Tô Văn Hạnh 31802231 (23CVNH1) B3-502 3 Chiều 9
1012 31821025 Quản trị nhân sự du lịch 0102
21- 2 Tô Văn Hạnh 31802232 (23CVNH2) B3-206 5 Sáng 4
1013 31821035 Lịch sử địa phương 0201
22- 2 Đặng Thị Thùy Dương 31805211 (21CLS) A1-102 3 Chiều 9
1014 31821043 Quan hệ Việt Nam-EU 0101 2 Nguyễn Văn Sang 31805221 (22CLS) A5-408 6 Chiều 9
30/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
23-
1015 31821044 Ngoại giao văn hóa 0101
21- 2 Khoa Lịch sử 31805231 (23CLS) A5-207 3 Sáng 4
1016 31821048 Quan hệ quốc tế Âu - Mỹ 0201
22- 2 Lưu Trang 31805211 (21CLS) A1-101 3 Sáng 4
1017 31821050 Quan hệ kinh tế thế giới thời hiện đại 0101
22- 2 Lưu Trang 31805221 (22CLS) B3-105 4 Sáng 4
1018 31821063 Lịch sử và văn hóa triều Nguyễn 0101
21- 2 Trương Anh Thuận 31801221 (22SLS) A5-304 4 Sáng 4
1019 31821065 Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học Lịch sử 0101
21- 2 Đặng Thị Thùy Dương 31801211 (21SLS) A1-101 5 Tối 11
1020 31821066 Biên soạn và giảng dạy Lịch sử địa phương 0101
22- 2 Đặng Thị Thùy Dương 31801211 (21SLS) A1-101 7 Sáng 1
1021 31821070 Đánh giá trong dạy học lịch sử ở trường trung học phổ thông 0101
22- 2 Trương Trung Phương 31801221 (22SLS) A5-304 6 Sáng 1
1022 31821074 Hoạt động trải nghiệm trong daỵ học lịch sử 0101
24- 2 Đặng Thị Thùy Dương 31801221 (22SLS) A5-304 6 Sáng 4
1023 31821078 Cơ sở khảo cổ học 0101
24- 2 Trương Anh Thuận 31807241 (24SLD1) B3-403 4 Tối 11
1024 31821078 Cơ sở khảo cổ học 0102
24- 2 Trương Anh Thuận 31807242 (24SLD2) A5-403 2 Tối 11
1025 31821079 Nhập môn Lịch sử và Địa lí 0101
24- 2 Trương Anh Thuận 31807241 (24SLD1) B3-103 2 Chiều 6
1026 31821079 Nhập môn Lịch sử và Địa lí 0102
21- 2 Trương Anh Thuận 31807242 (24SLD2) B3-203 7 Sáng 1
1027 31821086 Đánh giá trong dạy học Lịch sử và Địa lí ở trường phổ thông 0101
21- 2 Đặng Thị Thùy Dương 31807211 (21SLD) A6-202 4 Tối 11
1028 31821087 Hoạt động trải nghiệm trong dạy học Lịch sử và Địa lí ở trường phổ thông 0101
22- 2 Đặng Thị Thùy Dương 31807211 (21SLD) A6-202 6 Tối 11
1029 31821088 Biên soạn, giảng dạy Lịch sử và Địa lí địa phương 0101
22- 2 Đặng Thị Thùy Dương 31807221 (22SLD1) B3-505 6 Sáng 1
1030 31821088 Biên soạn, giảng dạy Lịch sử và Địa lí địa phương 0102
22- 2 Đặng Thị Thùy Dương 31807222 (22SLD2) B3-306 5 Chiều 9
1031 31821089 Phương pháp tích hợp trong dạy học Lịch sử và Địa lí ở trường phổ thông 0101
22- 2 Trương Trung Phương 31807221 (22SLD1) B3-305 5 Sáng 4
1032 31821089 Phương pháp tích hợp trong dạy học Lịch sử và Địa lí ở trường phổ thông 0102
22- 2 Trương Trung Phương 31807222 (22SLD2) B3-401 3 Sáng 4
1033 31821094 Kiến tập 0201
22- 2 Khoa Lịch sử 31802221 (22CVNH1)
1034 31821094 Kiến tập 0202
22- 2 Khoa Lịch sử 31802222 (22CVNH2)
1035 31821095 Văn hóa làng xã Việt Nam 0201
22- 2 Lê Thị Thu Hiền 31802221 (22CVNH1) TAM 5 Chiều 6
1036 31821095 Văn hóa làng xã Việt Nam 0202
21- 2 Lê Thị Thu Hiền 31802222 (22CVNH2) B3-102 2 Tối 11
1037 31821097 Kiến tập sư phạm 0101
21- 2 Khoa Lịch sử 31801211 (21SLS)
1038 31821100 Kiến tập sư phạm 0101
24- 2 Khoa Lịch sử 31807211 (21SLD)
1039 31821110 Lịch sử văn minh thế giới 0101
23- 2 Trần Như Bắc 31703241 (24CVHH) A6-302 7 Chiều 6
1040 31821111 Quy hoạch du lịch 0101
23- 2 Phạm Thị Lấm 31802231 (23CVNH1) TAM 6 Chiều 9
1041 31821111 Quy hoạch du lịch 0102
21- 2 Phạm Thị Lấm 31802232 (23CVNH2) TAM 6 Sáng 1
1042 31821298 Hồ Chí Minh với cách mạng Việt Nam 0101
21- 2 Nguyễn Minh Phương 31801211 (21SLS) B3-104 2 Tối 11
1043 31821418 Lịch sử tư tưởng phương Đông 0202
23- 2 Lê Thị Mai 31702211 (21CVH) A5-210 2 Chiều 9
1044 31821418 Lịch sử tư tưởng phương Đông 0101
23- 2 Lê Thị Mai 31801231 (23SLS) A5-407 3 Sáng 1
1045 31821421 Lịch sử văn minh thế giới 0101
23- 2 Trần Như Bắc 31807231 (23SLD1) A5-210 5 Sáng 4
1046 31821421 Lịch sử văn minh thế giới 0102
22- 2 Trần Như Bắc 31807232 (23SLD2) A5-208 6 Sáng 4
1047 31821457 Marketing du lịch 0101
22- 2 Nguyễn Thanh Tưởng 31904221 (22CDDL) B3-203 7 Sáng 4
1048 31821708 Tài nguyên du lịch 0201 2 Tô Văn Hạnh 31802221 (22CVNH1) A5-404C 5 Tối 11
31/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
22-
1049 31821708 Tài nguyên du lịch 0202
22- 2 Tô Văn Hạnh 31802222 (22CVNH2) A6-402 7 Tối 11
1050 31821749 Thị trường du lịch 0201
22- 2 Nguyễn Thị Lộc 31802221 (22CVNH1) A5-404C 6 Tối 11
1051 31821749 Thị trường du lịch 0202
23- 2 Nguyễn Thị Lộc 31802222 (22CVNH2) B3-202 4 Tối 11
1052 31821888 Tín ngưỡng và các tôn giáo ở Việt Nam 0101
21- 2 Lê Thị Thu Hiền 31801231 (23SLS) B3-105 3 Sáng 4
1053 31821898 Tổ chức sự kiện 0201
21- 2 Khoa Lịch sử 31802211 (21CVNH1) B3-301 7 Sáng 3
1054 31821898 Tổ chức sự kiện 0202
23- 2 Khoa Lịch sử 31802212 (21CVNH2) B3-104 7 Sáng 1
1055 31831003 Tôn giáo và tín ngưỡng ở Việt Nam 0101
24- 3 Lê Thị Thu Hiền 31703231 (23CVHH) TAM 3 Sáng 1
1056 31831010 Lịch sử thế giới đại cương 0101
24- 3 Trương Trung Phương 31802241 (24CVNH1) B3-103 6 Chiều 6
1057 31831010 Lịch sử thế giới đại cương 0102
24- 3 Trương Trung Phương 31802242 (24CVNH2) B3-303 4 Sáng 1
1058 31831011 Nhập môn Khoa học du lịch 0101
24- 3 Trần Thị Mai An 31802241 (24CVNH1) B3-203 4 Chiều 6
1059 31831011 Nhập môn Khoa học du lịch 0102
23- 3 Trần Thị Mai An 31802242 (24CVNH2) B3-303 3 Chiều 6
1060 31831013 Phát triển du lịch bền vững 0101
23- 3 Nguyễn Thị Kim Thoa 31904231 (23CDDL) A5-207 3 Sáng 1
1061 31831018 Văn hoá Chăm 0101
23- 3 Trần Thị Mai An 31802231 (23CVNH1) A6-202 3 Tối 11
1062 31831018 Văn hoá Chăm 0102
23- 3 Trần Thị Mai An 31802232 (23CVNH2) B3-306 2 Chiều 6
1063 31831021 Quản trị nhà hàng - khách sạn 0101
23- 3 Nguyễn Thị Lộc 31802231 (23CVNH1) B3-202 5 Tối 11
1064 31831021 Quản trị nhà hàng - khách sạn 0102
22- 3 Nguyễn Thị Lộc 31802232 (23CVNH2) B3-206 6 Chiều 8
1065 31831022 Nghiệp vụ điều hành chương trình du lịch 0201
22- 3 Tô Văn Hạnh 31802221 (22CVNH1) B3-201 3 Sáng 3
1066 31831022 Nghiệp vụ điều hành chương trình du lịch 0202
21- 3 Tô Văn Hạnh 31802222 (22CVNH2) B3-403 2 Chiều 6
1067 31831023 Các loại hình nghệ thuật Việt Nam 0201
21- 3 Trầm Thị Trạch Oanh 31802211 (21CVNH1) A5-208 5 Sáng 1
1068 31831023 Các loại hình nghệ thuật Việt Nam 0202
24- 3 Trầm Thị Trạch Oanh 31802212 (21CVNH2) B3-204 2 Sáng 1
1069 31831028 Lý luận khoa học Lịch sử 0101
24- 3 Trương Trung Phương 31801241 (24SLS) B3-205 3 Chiều 6
1070 31831028 Lý luận khoa học Lịch sử 0102
21- 3 Trương Trung Phương 31805241 (24CLS) B3-203 5 Chiều 6
1071 31831029 Nhập môn quan hệ quốc tế 0202
24- 3 Trần Như Bắc 31805211 (21CLS) B3-305 6 Sáng 1
1072 31831029 Nhập môn quan hệ quốc tế 0101
21- 3 Trần Như Bắc 31805241 (24CLS) B3-103 4 Chiều 6
1073 31831032 Địa chính trị 0201
22- 3 Lưu Trang 31805211 (21CLS) B3-404 4 Sáng 1
1074 31831033 Các cuộc cải cách ở châu Á thời cận- hiện đại 0101
22- 3 Nguyễn Văn Sang 31801221 (22SLS) A5-304 3 Chiều 8
1075 31831033 Các cuộc cải cách ở châu Á thời cận- hiện đại 0102
22- 3 Nguyễn Văn Sang 31805221 (22CLS) A1-102 2 Chiều 6
1076 31831034 Luật quốc tế 0101
22- 3 Nguyễn Thị Hoài Thương 31805221 (22CLS) B3-404 5 Sáng 3
1077 31831039 Đàm phán quốc tế 0101
23- 3 Nguyễn Thị Hồng Yến 31805221 (22CLS) A5-406 3 Sáng 1
1078 31831040 Phương pháp nghiên cứu khoa học chuyên ngành Lịch sử 0101
21- 3 Nguyễn Văn Sang 31805231 (23CLS) A5-206 3 Tối 11
1079 31831041 Quan hệ giữa Việt Nam với các cường quốc trên thế giới 0201
23- 3 Lưu Trang 31805211 (21CLS) A1-101 3 Sáng 1
1080 31831047 Lịch sử xác lập và bảo vệ chủ quyền biển đảo của Việt Nam 0101
24- 3 Nguyễn Duy Phương 31805231 (23CLS) A5-305 7 Chiều 6
1081 31831053 Cộng đồng các dân tộc Việt Nam 0101
21- 3 Trần Thị Mai An 31801241 (24SLS) B3-205 4 Sáng 1
1082 31831054 Làng xã Việt Nam trong lịch sử 0101 3 Nguyễn Minh Phương 31801211 (21SLS) B3-104 6 Tối 11
32/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
22-
1083 31831056 Các nền văn minh trên lãnh thổ Việt Nam 0101
21- 3 Trương Anh Thuận 31801221 (22SLS) A5-304 6 Chiều 6
1084 31831072 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm 2 0101
21- 3 Trương Trung Phương 31801211 (21SLS) A5-407 6 Sáng 3
1085 31831072 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm 2 0102
23- 3 Đặng Thị Thùy Dương 31807211 (21SLD) B3-306 7 Chiều 6
1086 31831114 Quan hệ Việt Nam - ASEAN 0101
23- 3 Nguyễn Văn Sang 31807231 (23SLD1) B4-02 5 Chiều 6
1087 31831114 Quan hệ Việt Nam - ASEAN 0102
22- 3 Nguyễn Văn Sang 31807232 (23SLD2) B3-306 5 Sáng 1
1088 31831116 Lịch sử ngoại giao Việt Nam 0101
24- 3 Nguyễn Minh Phương 31801221 (22SLS) B3-104 5 Tối 11
1089 31831117 Lịch sử văn minh thế giới 0101
21- 3 Lê Thị Mai 31801241 (24SLS) B3-205 4 Chiều 6
1090 31831339 Khu vực hóa, toàn cầu hóa và các vấn đề toàn cầu 0201
22- 3 Nguyễn Văn Sang 31805211 (21CLS) B3-305 6 Chiều 6
1091 31831366 Kinh tế du lịch 0101
21- 3 Trương Văn Cảnh 31904221 (22CDDL) B3-406 2 Tối 11
1092 31831368 Kinh tế Việt Nam thời cận đại 0201
22- 3 Nguyễn Duy Phương 31805211 (21CLS) A5-407 7 Sáng 1
1093 31831411 Lịch sử ngoại giao Việt Nam 0101
24- 3 Nguyễn Minh Phương 31807221 (22SLD1)+ B3-102 4 Tối 11
1094 31831415 Lịch sử thế giới cổ trung đại 0101
24- 3 Lê Thị Mai 31807241 (24SLD1) B3-303 6 Sáng 1
1095 31831415 Lịch sử thế giới cổ trung đại 0102
24- 3 Lê Thị Mai 31807242 (24SLD2) B3-303 6 Chiều 6
1096 31831421 Lịch sử văn minh thế giới 0101
24- 3 Lê Thị Mai 31805241 (24CLS) B3-203 5 Sáng 1
1097 31831421 Lịch sử văn minh thế giới 0102
24- 3 Trần Như Bắc 31904241 (24CDDL) B3-303 7 Sáng 1
1098 31831423 Lịch sử Việt Nam cổ trung đại 0101
24- 3 Trương Anh Thuận 31807241 (24SLD1) B3-303 5 Sáng 1
1099 31831423 Lịch sử Việt Nam cổ trung đại 0102
24- 3 Trương Anh Thuận 31807242 (24SLD2) B3-503 6 Sáng 1
1100 31831424 Lịch sử Việt Nam đại cương 0101
24- 3 Đặng Thị Thùy Dương 31703241 (24CVHH) B3-203 6 Chiều 6
1101 31831424 Lịch sử Việt Nam đại cương 0102
24- 3 Nguyễn Minh Phương 31802241 (24CVNH1) B3-401 5 Sáng 1
1102 31831424 Lịch sử Việt Nam đại cương 0103
22- 3 Nguyễn Minh Phương 31802242 (24CVNH2) B3-401 5 Chiều 6
1103 31831457 Marketing du lịch 0201
22- 3 Tô Văn Hạnh 31802221 (22CVNH1) A5-308 7 Sáng 1
1104 31831457 Marketing du lịch 0202
21- 3 Tô Văn Hạnh 31802222 (22CVNH2) A6-202 6 Sáng 1
1105 31831657 Quản trị kinh doanh lữ hành 0201
22- 3 Phạm Thị Lấm 31904211 (21CDDL) TAM 6 Sáng 3
1106 31831865 Tiếng Anh chuyên ngành 2 0103
22- 3 Trần Văn Thành 31805221 (22CLS) A5-408 7 Chiều 8
1107 31831865 Tiếng Anh chuyên ngành 2 0201
22- 3 Khoa Lịch sử 31802221 (22CVNH1) B3-403 3 Chiều 6
1108 31831865 Tiếng Anh chuyên ngành 2 0202
22- 3 Khoa Lịch sử 31802222 (22CVNH2) A6-202 4 Sáng 1
1109 31831897 Tổ chức quốc tế và cơ quan ngoại giao của các quốc gia 0101
24- 3 Nguyễn Thị Hồng Yến 31805221 (22CLS) B3-105 7 Sáng 1
1110 31831939 Văn hoá ẩm thực Việt Nam 0101
24- 3 Tăng Chánh Tín 31802241 (24CVNH1) B3-501 5 Chiều 6
1111 31831939 Văn hoá ẩm thực Việt Nam 0102
22- 3 Tăng Chánh Tín 31802242 (24CVNH2) B3-501 5 Sáng 1
1112 31841020 Nghiệp vụ nhà hàng - khách sạn 0201
22- 4 Phạm Thị Lấm 31802221 (22CVNH1) A5-303 6 Chiều 6
1113 31841020 Nghiệp vụ nhà hàng - khách sạn 0201
22- 4 Phạm Thị Lấm 31802221 (22CVNH1) TAM 5 Sáng 1
1114 31841020 Nghiệp vụ nhà hàng - khách sạn 0202
22- 4 Phạm Thị Lấm 31802222 (22CVNH2) A6-302 6 Tối 11
1115 31841020 Nghiệp vụ nhà hàng - khách sạn 0202
22- 4 Phạm Thị Lấm 31802222 (22CVNH2) TAM 5 Sáng 4
1116 31841069 Phương pháp dạy học lịch sử 0101 4 Trương Trung Phương 31801221 (22SLS) B3-205 2 Chiều 6
33/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
23-
1117 31841124 Lịch sử thế giới hiện đại 0101
24- 4 Lưu Trang 31801231 (23SLS) A5-408 5 Sáng 2
1118 31841126 Lịch sử Việt Nam cổ trung đại 0101
24- 4 Trương Anh Thuận 31801241 (24SLS) B3-105 7 Chiều 6
1119 31841126 Lịch sử Việt Nam cổ trung đại 0101
23- 4 Trương Anh Thuận 31801241 (24SLS) B3-504 7 Sáng 4
1120 31841127 Lịch sử Việt Nam hiện đại 0101
24- 4 Nguyễn Minh Phương 31801231 (23SLS) A5-407 7 Chiều 7
1121 31841415 Lịch sử thế giới cổ trung đại 0101
24- 4 Lê Thị Mai 31801241 (24SLS) B3-105 5 Chiều 6
1122 31841415 Lịch sử thế giới cổ trung đại 0101
24- 4 Lê Thị Mai 31801241 (24SLS) B3-504 5 Chiều 9
1123 31841415 Lịch sử thế giới cổ trung đại 0102
24- 4 Lê Thị Mai 31805241 (24CLS) TAM 4 Sáng 1
1124 31841415 Lịch sử thế giới cổ trung đại 0102
23- 4 Lê Thị Mai 31805241 (24CLS) TAM 4 Sáng 3
1125 31841417 Lịch sử thế giới hiện đại 0101
24- 4 Lưu Trang 31805231 (23CLS) B3-406 3 Chiều 7
1126 31841423 Lịch sử Việt Nam cổ trung đại 0101
24- 4 Trương Anh Thuận 31805241 (24CLS) A5-303 3 Sáng 4
1127 31841423 Lịch sử Việt Nam cổ trung đại 0101
23- 4 Trương Anh Thuận 31805241 (24CLS) B3-503 6 Tối 11
1128 31841426 Lịch sử Việt Nam hiện đại 0101
22- 4 Nguyễn Minh Phương 31805231 (23CLS) A5-305 7 Sáng 1
1129 31841663 Phương pháp dạy học Lịch sử và Địa lí ở trường phổ thông 0101
22- 4 Đặng Thị Thùy Dương 31807221 (22SLD1) B3-405 3 Sáng 2
1130 31841663 Phương pháp dạy học Lịch sử và Địa lí ở trường phổ thông 0102
22- 4 Đặng Thị Thùy Dương 31807222 (22SLD2) B3-306 4 Chiều 7
1131 31921013 Nghệ thuật giao tiếp và ứng xử trong nghề du lịch 0101
21- 2 Hồ Thị Thuý Hằng 31904221 (22CDDL) B3-206 4 Chiều 6
1132 31921016 Thương mại điện tử trong du lịch 0201
24- 2 Phạm Thị Minh Chính 31904211 (21CDDL) B3-103 5 Chiều 9
1133 31921022 Bản đồ học đại cương 0101
24- 2 Nguyễn Thị Diệu 31807241 (24SLD1) B3-403 5 Tối 11
1134 31921022 Bản đồ học đại cương 0102
23- 2 Nguyễn Thị Diệu 31807242 (24SLD2) A5-403 4 Tối 11
1135 31921023 An ninh và an toàn trong du lịch 0101
23- 2 Nguyễn Phú Thắng 31904231 (23CDDL) B3-101 5 Sáng 1
1136 31921029 Biến đổi khí hậu và phòng chống thiên tai 0101
23- 2 Nguyễn Thị Kim Thoa 31807231 (23SLD1) A5-210 5 Chiều 9
1137 31921029 Biến đổi khí hậu và phòng chống thiên tai 0102
21- 2 Nguyễn Thị Kim Thoa 31807232 (23SLD2) B3-203 3 Chiều 9
1138 31921045 Dạy học Địa lí theo mô hình lớp học đảo ngược 0101
21- 2 Nguyễn Văn Thái 31901211 (21SDL) A5-306 5 Chiều 6
1139 31921046 Dạy học tích hợp trong môn Địa lí 0101
24- 2 Nguyễn Văn Thái 31901211 (21SDL) A5-408 3 Chiều 6
1140 31921051 Địa lý Việt Nam 0101
24- 2 Hoàng Thị Diệu Hương 31802241 (24CVNH1) B3-503 5 Tối 11
1141 31921051 Địa lý Việt Nam 0102
22- 2 Nguyễn Thị Thu Hiền 31802242 (24CVNH2) A6-302 4 Chiều 6
1142 31921056 Phát triển vùng 0101
21- 2 Trương Văn Cảnh 31901221 (22SDL) B3-205 7 Chiều 9
1143 31921059 Quản lí nhà nước về du lịch 0201
23- 2 Đoàn Thị Thông 31904211 (21CDDL) B3-301 3 Chiều 6
1144 31921060 Địa lí tự nhiên Việt Nam 1 0101
22- 2 Nguyễn Thị Thu Hiền 31904231 (23CDDL) B3-202 7 Chiều 6
1145 31921063 Địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam 2 0101
23- 2 Nguyễn Đặng Thảo Nguyên 31904221 (22CDDL) A5-403 3 Chiều 6
1146 31921064 Địa lí văn hóa Việt Nam 0101
22- 2 Nguyễn Thị Kim Thoa 31904231 (23CDDL) B3-101 6 Sáng 4
1147 31921075 Việt Nam với hội nhập nhập kinh tế quốc tế 0101
22- 2 Nguyễn Thị Hồng 31807221 (22SLD1) A5-304 3 Chiều 6
1148 31921075 Việt Nam với hội nhập nhập kinh tế quốc tế 0102
21- 2 Nguyễn Thị Hồng 31807222 (22SLD2) A5-305 2 Chiều 6
1149 31921077 Kiến tập sư phạm 0101
22- 2 31901211 (21SDL)
1150 31921082 Địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam 1 0101 2 Nguyễn Đặng Thảo Nguyên 31901221 (22SDL) A6-401 2 Chiều 6
34/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
23-
1151 31921085 Tổng quan du lịch 0101
23- 2 Nguyễn Thị Kim Thoa 31901231 (23SDL) A5-304 5 Chiều 6
1152 31921092 Cơ sở viễn thám 0101
22- 2 Nguyễn Văn An 31901231 (23SDL) A5-401 3 Sáng 4
1153 31921171 Địa lí biển Đông 0101
21- 2 Nguyễn Thị Kim Thoa 31901221 (22SDL) B3-205 6 Sáng 1
1154 31921172 Địa lí địa phương 0201
22- 2 Nguyễn Thị Thu Hiền 31904211 (21CDDL) A5-206 4 Chiều 9
1155 31921173 Địa lí đô thị 0101
22- 2 Nguyễn Phú Thắng 31904221 (22CDDL) A5-403 2 Chiều 6
1156 31921219 Du lịch biển đảo Việt Nam 0101
21- 2 Nguyễn Đặng Thảo Nguyên 31904221 (22CDDL) A5-403 6 Chiều 9
1157 31921222 Du lịch sinh thái 0201
24- 2 Nguyễn Thanh Tưởng 31904211 (21CDDL) B3-206 7 Chiều 9
1158 31921337 Khoa học môi trường đại cương 0101
24- 2 Trịnh Đăng Mậu 31504241 (24CNSH) B3-304 5 Sáng 1
1159 31921912 Tổng quan du lịch 0101
22- 2 Nguyễn Thanh Tưởng 31904241 (24CDDL) B3-501 7 Chiều 6
1160 31921926 Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học địa lí 0101
23- 2 Nguyễn Văn An 31901221 (22SDL) B3-205 6 Chiều 9
1161 31922225 Khoa học Trái đất 0101
24- 2 Lê Ngọc Hành 31501231 (23SS) A5-306 2 Chiều 9
1162 31931003 Địa lí tự nhiên đại cương 0101
24- 3 Lê Ngọc Hành 31904241 (24CDDL) A6-403 3 Chiều 6
1163 31931004 Địa lí kinh tế - xã hội đại cương 0101
21- 3 Đoàn Thị Thông 31904241 (24CDDL) B3-301 3 Sáng 2
1164 31931014 Nghiệp vụ nhà hàng - khách sạn 0201
21- 3 Phạm Thị Minh Chính 31904211 (21CDDL) B3-103 5 Chiều 6
1165 31931018 Địa danh học và địa danh Việt Nam 0201
21- 3 Nguyễn Thị Thu Hiền 31802211 (21CVNH1) B3-303 7 Chiều 8
1166 31931018 Địa danh học và địa danh Việt Nam 0202
24- 3 Nguyễn Thị Thu Hiền 31802212 (21CVNH2) B3-204 2 Chiều 8
1167 31931022 Bản đồ học đại cương 0101
22- 3 Nguyễn Thị Diệu 31901241 (24SDL) B3-105 6 Sáng 1
1168 31931035 Địa lí tự nhiên Việt Nam 2 0101
21- 3 Lê Ngọc Hành 31901221 (22SDL) B3-404 4 Chiều 8
1169 31931038 Môi trường và phát triển bền vững 0101
21- 3 Nguyễn Thị Kim Thoa 31901211 (21SDL) A5-407 6 Chiều 6
1170 31931044 Thực hành dạy học Địa lí 0101
24- 3 Nguyễn Văn Thái 31901211 (21SDL) A5-306 4 Sáng 1
1171 31931049 Địa lý đại cương 0101
24- 3 Lê Ngọc Hành 31503241 (24CTM) B3-205 5 Sáng 1
1172 31931050 Trái đất - Thạch quyển 0101
23- 3 Lê Ngọc Hành 31901241 (24SDL) B3-404 5 Chiều 6
1173 31931053 Thổ nhưỡng - Sinh quyển - Lớp vỏ cảnh quan 0101
22- 3 Hoàng Thị Diệu Hương 31901231 (23SDL) A5-401 4 Sáng 1
1174 31931065 Hệ thống thông tin địa lí trong du lịch 0101
22- 3 Trương Văn Cảnh 31904221 (22CDDL) A5-206 6 Sáng 1
1175 31931069 Tiếng Anh chuyên ngành 0101
23- 3 Nguyễn Phú Thắng 31904221 (22CDDL) B3-406 3 Tối 11
1176 31931072 Phương pháp nghiên cứu khoa học chuyên ngành Địa lí 0101
23- 3 Nguyễn Văn An 31901231 (23SDL) B3-505 5 Chiều 8
1177 31931087 Địa lí kinh tế - xã hội đại cương 0101
23- 3 Trương Văn Cảnh 31807231 (23SLD1) B4-02 5 Sáng 1
1178 31931087 Địa lí kinh tế - xã hội đại cương 0102
23- 3 Trương Văn Cảnh 31807232 (23SLD2) B3-406 7 Sáng 1
1179 31931088 Địa danh học và địa danh Việt Nam 0101
23- 3 Bùi Trọng Ngoãn 31703231 (23CVHH) A5-303 6 Sáng 1
1180 31931090 Hệ thống thông tin Địa lí 0101
23- 3 Nguyễn Thị Diệu 31901231 (23SDL) A5-206 3 Sáng 1
1181 31931090 Hệ thống thông tin Địa lí 0101
23- 3 Nguyễn Thị Diệu 31901231 (23SDL) A5-206 5 Sáng 4
1182 31931141 Địa lí kinh tế - xã hội thế giới 0101
21- 3 Nguyễn Thị Hồng 31904231 (23CDDL) A5-403 3 Chiều 8
1183 31931148 Đánh giá tác động môi trường trong du lịch 0201
23- 3 Nguyễn Thanh Tưởng 31904211 (21CDDL) A5-404C 7 Tối 11
1184 31931175 Địa lí du lịch thế giới 0101 3 Nguyễn Thị Hồng 31904231 (23CDDL) A5-403 2 Chiều 8
35/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
23-
1185 31931178 Địa lí kinh tế - xã hội đại cương 2 0101
22- 3 Trương Văn Cảnh 31901231 (23SDL) A5-401 3 Chiều 6
1186 31931180 Địa lí kinh tế - xã hội thế giới 2 0101
22- 3 Nguyễn Phú Thắng 31901221 (22SDL) B3-205 6 Sáng 3
1187 31931181 Địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam 0101
22- 3 Nguyễn Đặng Thảo Nguyên 31807221 (22SLD1) A6-401 3 Chiều 8
1188 31931181 Địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam 0102
22- 3 Nguyễn Đặng Thảo Nguyên 31807222 (22SLD2) A6-401 2 Chiều 8
1189 31931290 Hệ thống thông tin địa lí 0101
22- 3 Nguyễn Thị Diệu 31807221 (22SLD1) A5-206 5 Sáng 1
1190 31931290 Hệ thống thông tin địa lí 0102
21- 3 Nguyễn Thị Diệu 31807222 (22SLD2) A5-206 6 Chiều 6
1191 31931407 Lịch sử chủ quyền lãnh thổ Việt Nam 0101
23- 3 Nguyễn Minh Phương 31807211 (21SLD) B3-103 3 Tối 11
1192 31931436 Lí luận dạy học địa lí 0101
22- 3 Nguyễn Văn Thái 31901231 (23SDL) A1-101 6 Chiều 6
1193 31931567 Phương pháp dạy học địa lí ở trường phổ thông 0101
24- 3 Nguyễn Văn Thái 31901221 (22SDL) B3-204 5 Sáng 3
1194 31942146 Địa lí tự nhiên đại cương 0101
24- 4 Hoàng Thị Diệu Hương 31807241 (24SLD1) A6-202 6 Chiều 9
1195 31942146 Địa lí tự nhiên đại cương 0101
24- 4 Hoàng Thị Diệu Hương 31807241 (24SLD1) A6-302 6 Chiều 6
1196 31942146 Địa lí tự nhiên đại cương 0102
24- 4 Hoàng Thị Diệu Hương 31807242 (24SLD2) B3-403 7 Tối 11
1197 31942146 Địa lí tự nhiên đại cương 0102
21- 4 Hoàng Thị Diệu Hương 31807242 (24SLD2) B3-503 2 Chiều 9
1198 32021002 Quản lý nhà nước về giáo dục 0101
21- 2 Đinh Xuân Lâm 31401211 (21SHH) B3-502 7 Sáng 1
1199 32021002 Quản lý nhà nước về giáo dục 0102
21- 2 Nguyễn Văn Đông 31601211 (21SGC) B3-102 3 Chiều 8
1200 32021002 Quản lý nhà nước về giáo dục 0103
21- 2 Nguyễn Văn Đông 31605211 (21SCD) B3-302 5 Chiều 6
1201 32021002 Quản lý nhà nước về giáo dục 0104
21- 2 Nguyễn Văn Đông 31101211 (21ST1) A5-208 3 Tối 11
1202 32021002 Quản lý nhà nước về giáo dục 0105
21- 2 Nguyễn Văn Đông 31101212 (21ST2) A5-208 6 Tối 11
1203 32021002 Quản lý nhà nước về giáo dục 0106
21- 2 Lê Thị Duyên 31407211 (21SKT1) A6-502 2 Sáng 1
1204 32021002 Quản lý nhà nước về giáo dục 0107
21- 2 Lê Thị Duyên 31407212 (21SKT2) A6-401 3 Sáng 3
1205 32021002 Quản lý nhà nước về giáo dục 0108
21- 2 Lê Thị Duyên 32201210 (21STH10) B3-102 6 Tối 11
1206 32021002 Quản lý nhà nước về giáo dục 0109
21- 2 Lê Thị Duyên 32201211 (21STH1) B3-302 4 Tối 11
1207 32021002 Quản lý nhà nước về giáo dục 0110
21- 2 Lê Thị Duyên 32201212 (21STH2) A6-503 7 Chiều 8
1208 32021002 Quản lý nhà nước về giáo dục 0111
21- 2 Hà Văn Hoàng 32201213 (21STH3) B3-102 2 Sáng 1
1209 32021002 Quản lý nhà nước về giáo dục 0112
21- 2 Nguyễn Thị Nhân 32201214 (21STH4) B3-502 5 Tối 11
1210 32021002 Quản lý nhà nước về giáo dục 0113
21- 2 Nguyễn Thị Nhân 32201215 (21STH5) A6-402 6 Tối 11
1211 32021002 Quản lý nhà nước về giáo dục 0114
21- 2 Trần Xuân Bách 32201217 (21STH7) A5-402 3 Chiều 8
1212 32021002 Quản lý nhà nước về giáo dục 0115
21- 2 Trần Xuân Bách 32201218 (21STH8) B3-303 5 Chiều 6
1213 32021002 Quản lý nhà nước về giáo dục 0116
22- 2 Trần Xuân Bách 32201219 (21STH9) B3-101 5 Sáng 3
1214 32021004 Thực hành tổ chức hoạt động giáo dục 0101
22- 2 Lê Thị Duyên 31101221 (22ST1) A6-402 7 Sáng 3
1215 32021004 Thực hành tổ chức hoạt động giáo dục 0102
22- 2 Bùi Văn Vân 31101222 (22ST2) B3-306 3 Tối 11
1216 32021004 Thực hành tổ chức hoạt động giáo dục 0103
23- 2 Bùi Văn Vân 31501221 (22SS) B3-505 4 Chiều 6
1217 32021005 Tâm lý khách du lịch 0101
23- 2 Hoàng Thế Hải 31802231 (23CVNH1) B3-306 3 Sáng 4
1218 32021005 Tâm lý khách du lịch 0102 2 Hoàng Thế Hải 31802232 (23CVNH2) B3-306 2 Sáng 1
36/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
23-
1219 32021005 Tâm lý khách du lịch 0103
21- 2 Hoàng Thế Hải 31904231 (23CDDL) B3-203 2 Chiều 6
1220 32021006 Thực hành tổ chức hoạt động giáo dục nhà trường 0101
21- 2 Bùi Văn Vân 31801211 (21SLS) B3-305 2 Chiều 8
1221 32021007 Quản lí Nhà nước về giáo dục 0101
21- 2 Bùi Việt Phú 31301212 (21SVL2) A6-503 3 Tối 11
1222 32021007 Quản lí Nhà nước về giáo dục 0102
21- 2 Hà Văn Hoàng 31301211 (21SVL1) B3-206 4 Chiều 8
1223 32021007 Quản lí Nhà nước về giáo dục 0103
21- 2 Hà Văn Hoàng 31701211 (21SNV1) B3-406 6 Chiều 9
1224 32021007 Quản lí Nhà nước về giáo dục 0104
21- 2 Hà Văn Hoàng 31701212 (21SNV2) B4-06 3 Sáng 1
1225 32021007 Quản lí Nhà nước về giáo dục 0105
21- 2 Hà Văn Hoàng 31701213 (21SNV3) B4-06 5 Sáng 1
1226 32021007 Quản lí Nhà nước về giáo dục 0106
21- 2 Hà Văn Hoàng 31807211 (21SLD) B3-102 5 Chiều 6
1227 32021007 Quản lí Nhà nước về giáo dục 0107
21- 2 Hà Văn Hoàng 32301211 (21SMN1) A5-209 4 Sáng 1
1228 32021007 Quản lí Nhà nước về giáo dục 0108
21- 2 Đinh Xuân Lâm 32301212 (21SMN2) A5-210 2 Chiều 6
1229 32021007 Quản lí Nhà nước về giáo dục 0109
21- 2 Nguyễn Thị Nhân 32301213 (21SMN3) B3-506 5 Chiều 6
1230 32021007 Quản lí Nhà nước về giáo dục 0110
22- 2 Nguyễn Thị Nhân 32301214 (21SMN4) B3-202 3 Chiều 6
1231 32021014 Giáo dục hoà nhập 0101
23- 2 Lê Thị Hằng 32002221 (22CTL) A5-403 7 Chiều 9
1232 32021022 Tiếng Anh chuyên ngành 0101
23- 2 Nguyễn Thị Bích Hạnh 32002231 (23CTL1) B3-302 4 Sáng 4
1233 32021022 Tiếng Anh chuyên ngành 0102
21- 2 Nguyễn Thị Bích Hạnh 32002232 (23CTL2) B3-506 6 Chiều 9
1234 32021034 Phát triển cộng đồng 0101
23- 2 Phạm Thị Kiều Duyên 31605211 (21SCD) A1-102 4 Sáng 1
1235 32021036 Khởi nghiệp 0101
22- 2 Lê Thị Lâm 32003231 (23CTXH) B3-103 2 Chiều 9
1236 32021039 Công tác xã hội trong lĩnh vực chăm sóc sức khoẻ tâm thần 0101
21- 2 Phạm Thị Kiều Duyên 32003221 (22CTXH) A5-406 4 Sáng 4
1237 32021040 Công tác xã hội với người di cư và nạn nhân buôn bán người 0201
22- 2 Hà Văn Hoàng 32003211 (21CTXH) A1-101 6 Sáng 4
1238 32021043 Tiếng Anh chuyên ngành 0101
24- 2 Nguyễn Thị Hằng Phương 32003221 (22CTXH) B3-404 4 Chiều 6
1239 32021045 Thực hành kỹ năng tổ chức hoạt động Đoàn, Hội 0101
21- 2 Bùi Đình Tuân 32003241 (24CTXH) B3-401 6 Sáng 1
1240 32021055 Kiểm huấn trong công tác xã hội 0201
22- 2 Nguyễn Thị Hằng Phương 32003211 (21CTXH) A1-101 6 Chiều 9
1241 32021056 Công tác xã hội với gia đình 0101
22- 2 Lê Thị Lâm 32003221 (22CTXH) A5-401 5 Chiều 9
1242 32021060 Thực hành phương pháp nghiên cứu khoa học chuyên ngành tâm lý học 0101
21- 2 Lê Mỹ Dung 32002221 (22CTL) B3-201 3 Chiều 6
1243 32021061 Phương pháp Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống 0201
21- 2 Lê Thị Duyên 32002211 (21CTL1) A1-101 3 Chiều 9
1244 32021061 Phương pháp Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống 0202
21- 2 Lê Thị Duyên 32002212 (21CTL2) A1-101 2 Sáng 4
1245 32021062 Thực hành phương pháp giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống 0201
21- 2 Lê Thị Duyên 32002211 (21CTL1) A1-101 4 Sáng 4
1246 32021062 Thực hành phương pháp giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống 0202
23- 2 Lê Thị Duyên 32002212 (21CTL2) A1-101 2 Chiều 6
1247 32021065 Kỹ năng lãnh đạo 0101
23- 2 Lê Quang Sơn 32002231 (23CTL1)+ A5-303 7 Sáng 4
1248 32021066 Tâm lý học lao động 0101
23- 2 Hoàng Thế Hải 32002231 (23CTL1) B3-306 6 Chiều 9
1249 32021066 Tâm lý học lao động 0102
21- 2 Hoàng Thế Hải 32002232 (23CTL2) B3-206 6 Chiều 6
1250 32021067 Quản trị nguồn nhân lực 0201
21- 2 Trần Xuân Bách 32002211 (21CTL1)+ B3-202
KHOAG 5 Chiều 9
1251 32021074 Phát triển chương trình môn Giáo dục Thể chất 0101
21- 2 Trần lê Nhật Quang 31606211 (21SGT) DTC02 4 Chiều 6
1252 32021126 Công tác xã hội với phụ nữ 0201 2 Lê Thị Lâm 32003211 (21CTXH) A1-101 4 Chiều 9
37/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
21-
1253 32021254 Giáo dục hòa nhập ở trường tiểu học 0101
21- 2 Lê Thị Hằng 32201210 (21STH10) B3-302 2 Tối 11
1254 32021254 Giáo dục hòa nhập ở trường tiểu học 0102
21- 2 Lê Thị Hằng 32201211 (21STH1) A5-403 7 Sáng 1
1255 32021254 Giáo dục hòa nhập ở trường tiểu học 0103
21- 2 Lê Thị Hằng 32201212 (21STH2) A6-503 6 Tối 11
1256 32021254 Giáo dục hòa nhập ở trường tiểu học 0104
21- 2 Lê Thị Hằng 32201213 (21STH3) B3-502 3 Tối 11
1257 32021254 Giáo dục hòa nhập ở trường tiểu học 0105
21- 2 Lê Thị Hằng 32201214 (21STH4) B3-306 6 Chiều 6
1258 32021254 Giáo dục hòa nhập ở trường tiểu học 0106
21- 2 Lê Thị Hằng 32201215 (21STH5) A6-402 5 Tối 11
1259 32021254 Giáo dục hòa nhập ở trường tiểu học 0107
21- 2 Lê Thị Hằng 32201216 (21STH6) A5-305 3 Chiều 6
1260 32021254 Giáo dục hòa nhập ở trường tiểu học 0108
21- 2 Lê Thị Hằng 32201217 (21STH7) A5-208 6 Sáng 1
1261 32021254 Giáo dục hòa nhập ở trường tiểu học 0109
21- 2 Lê Thị Hằng 32201218 (21STH8) B3-306 4 Tối 11
1262 32021254 Giáo dục hòa nhập ở trường tiểu học 0110
22- 2 Lê Thị Hằng 32201219 (21STH9) B3-306 7 Tối 11
1263 32021273 Giao tiếp sư phạm 0101
22- 2 Lê Thị Ngọc Lan 31601231 (23SGC) B3-406 2 Sáng 4
1264 32021273 Giao tiếp sư phạm 0106
22- 2 Lê Thị Ngọc Lan 31101221 (22ST1) A5-209 3 Chiều 9
1265 32021273 Giao tiếp sư phạm 0107
22- 2 Hoàng Thế Hải 31101222 (22ST2) B3-306 3 Chiều 6
1266 32021273 Giao tiếp sư phạm 0108
23- 2 Lê Thị Ngọc Lan 31401221 (22SHH) A5-209 7 Sáng 4
1267 32021273 Giao tiếp sư phạm 0102
23- 2 Lê Thị Ngọc Lan 31407231 (23SKT1) B3-201 6 Chiều 6
1268 32021273 Giao tiếp sư phạm 0103
23- 2 Hoàng Thế Hải 31407232 (23SKT2) B3-201 3 Sáng 1
1269 32021273 Giao tiếp sư phạm 0104
23- 2 Hoàng Thế Hải 31701231 (23SNV1) B3-306 2 Chiều 9
1270 32021273 Giao tiếp sư phạm 0105
21- 2 Hoàng Thế Hải 31701232 (23SNV2) B3-206 5 Chiều 9
1271 32021274 Giao tiếp sư phạm của người giáo viên tiểu học 0101
21- 2 Hồ Thị Thuý Hằng 32201210 (21STH10) B3-103 4 Sáng 1
1272 32021274 Giao tiếp sư phạm của người giáo viên tiểu học 0102
21- 2 Hồ Thị Thuý Hằng 32201211 (21STH1) B3-203 7 Chiều 6
1273 32021274 Giao tiếp sư phạm của người giáo viên tiểu học 0103
21- 2 Hồ Thị Thuý Hằng 32201212 (21STH2) B3-103 6 Sáng 1
1274 32021274 Giao tiếp sư phạm của người giáo viên tiểu học 0104
21- 2 Hồ Thị Thuý Hằng 32201213 (21STH3) B3-303 4 Chiều 8
1275 32021274 Giao tiếp sư phạm của người giáo viên tiểu học 0105
21- 2 Hồ Thị Thuý Hằng 32201214 (21STH4) B3-303 2 Chiều 8
1276 32021274 Giao tiếp sư phạm của người giáo viên tiểu học 0106
21- 2 Nguyễn Thị Phương Trang 32201215 (21STH5) B3-503 6 Chiều 6
1277 32021274 Giao tiếp sư phạm của người giáo viên tiểu học 0107
21- 2 Lê Thị Ngọc Lan 32201216 (21STH6) A5-210 6 Tối 11
1278 32021274 Giao tiếp sư phạm của người giáo viên tiểu học 0108
21- 2 Lê Thị Ngọc Lan 32201217 (21STH7) A5-208 6 Chiều 8
1279 32021274 Giao tiếp sư phạm của người giáo viên tiểu học 0109
21- 2 Hồ Thị Thuý Hằng 32201218 (21STH8) B3-206 5 Sáng 1
1280 32021274 Giao tiếp sư phạm của người giáo viên tiểu học 0110
24- 2 Hồ Thị Thuý Hằng 32201219 (21STH9) A5-403 5 Chiều 8
1281 32021370 Kỹ năng giao tiếp 0101
24- 2 Lê Thị Ngọc Lan 32002241 (24CTL1) B3-201 7 Tối 11
1282 32021370 Kỹ năng giao tiếp 0102
23- 2 Nguyễn Thị Bích Hạnh 32002242 (24CTL2) A6-302 2 Sáng 1
1283 32021373 Kỹ năng tham vấn học đường 0101
23- 2 Nguyễn Thị Bích Hạnh 32201231 (23STH1) B3-502 6 Sáng 4
1284 32021373 Kỹ năng tham vấn học đường 0102
23- 2 Nguyễn Thị Bích Hạnh 32201232 (23STH2) B3-402 5 Sáng 4
1285 32021373 Kỹ năng tham vấn học đường 0103
23- 2 Nguyễn Thị Bích Hạnh 32201233 (23STH3) B3-301 2 Chiều 9
1286 32021373 Kỹ năng tham vấn học đường 0104 2 Nguyễn Thị Bích Hạnh 32201234 (23STH4) A5-404C 2 Sáng 4
38/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
23-
1287 32021373 Kỹ năng tham vấn học đường 0105
23- 2 Nguyễn Thị Hồng Nhung 32201235 (23STH5) A6-202 5 Sáng 1
1288 32021373 Kỹ năng tham vấn học đường 0106
23- 2 Nguyễn Thị Hồng Nhung 32201236 (23STH6) A5-208 5 Sáng 4
1289 32021373 Kỹ năng tham vấn học đường 0107
24- 2 Nguyễn Thị Hồng Nhung 32201237 (23STH7) A6-302 6 Sáng 4
1290 32021374 Kỹ năng tổ chức hoạt động đội nhóm 0101
24- 2 Huỳnh Bọng 32002241 (24CTL1) B4-01 6 Sáng 3
1291 32021374 Kỹ năng tổ chức hoạt động đội nhóm 0102
24- 2 Bùi Đình Tuân 32002242 (24CTL2) B3-301 2 Chiều 6
1292 32021429 Logic học 0101
24- 2 Dương Đình Tùng 31601241 (24SGC) B3-105 2 Chiều 8
1293 32021429 Logic học 0102
24- 2 Dương Đình Tùng 31605241 (24SCD) A5-408 2 Tối 11
1294 32021429 Logic học 0103
24- 2 Dương Đình Tùng 32002241 (24CTL1) B3-301 3 Tối 11
1295 32021429 Logic học 0104
23- 2 Dương Đình Tùng 32002242 (24CTL2) B3-301 6 Tối 11
1296 32021702 Sức khỏe cộng đồng 0101
22- 2 Phạm Thị Kiều Duyên 32003231 (23CTXH) A6-502 2 Sáng 4
1297 32021735 Tâm lý học trí tuệ 0101
22- 2 Hồ Thị Thuý Hằng 32002221 (22CTL) B3-206 4 Sáng 4
1298 32021778 Thực hành chẩn đoán tâm lý 0101
23- 2 Lê Mỹ Dung 32002221 (22CTL) A5-403 4 Chiều 6
1299 32021821 Thực hành tâm lý học 1 0101
23- 2 Hoàng Thế Hải 32002231 (23CTL1) A5-403 4 Sáng 1
1300 32021821 Thực hành tâm lý học 1 0102
21- 2 Hoàng Thế Hải 32002232 (23CTL2) A5-308 4 Chiều 9
1301 32028006 Phương pháp Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống 0201
21- 2 Lê Thị Duyên 32004211 (21CTLC) A5-202 4 Chiều 6
1302 32028008 Thực hành phương pháp giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống 0201
21- 2 Lê Thị Duyên 32004211 (21CTLC) A5-202 4 Chiều 8
1303 32028014 Thực hành tham vấn cá nhân 0201
21- 2 32004211 (21CTLC)
1304 32028014 Thực hành tham vấn cá nhân 0201
21- 2 Nguyễn Thị Hồng Nhung 32004211 (21CTLC)
1305 32028015 Thực hành tham vấn nhóm 0201
21- 2 Nguyễn Thị Trâm Anh 32004211 (21CTLC) A5-404A 6 Sáng 2
1306 32028017 Ứng dụng liệu pháp Dohsa-hou trong trị liệu tâm lý 0201
21- 2 Nguyễn Thị Trâm Anh 32004211 (21CTLC) A5-404A 6 Sáng 4
1307 32028021 Ứng dụng liệu pháp chánh niệm trong trị liệu tâm lý 0201
21- 2 Bùi Thị Thanh Diệu 32004211 (21CTLC) A5-202 5 Sáng 3
1308 32028036 Ứng dụng liệu pháp nhận thức - hành vi trong trị liệu tâm lý 0201
21- 2 Nguyễn Thị Bích Hạnh 32004211 (21CTLC) A5-404A 4 Sáng 1
1309 32028037 Kỹ năng lãnh đạo 0201
22- 2 Lê Quang Sơn 32004211 (21CTLC) A5-211 7 Chiều 9
1310 32028089 Thực hành chẩn đoán tâm lý 0101
22- 2 Lê Mỹ Dung 32004221 (22CTLC) A5-404B 2 Chiều 9
1311 32028094 Thực hành tâm bệnh học 0101
24- 2 Lâm Tứ Trung 32004221 (22CTLC) A5-404B 2 Sáng 1
1312 32031003 Giáo dục học tiểu học 0101
24- 3 Nguyễn Thị Quý 32201241 (24STH1) A6-503 4 Sáng 1
1313 32031003 Giáo dục học tiểu học 0102
24- 3 Nguyễn Thị Quý 32201242 (24STH2) A6-503 4 Chiều 6
1314 32031003 Giáo dục học tiểu học 0103
24- 3 Nguyễn Thị Quý 32201243 (24STH3) A6-503 5 Sáng 1
1315 32031003 Giáo dục học tiểu học 0104
24- 3 Lê Thị Hiền 32201244 (24STH4) B3-303 2 Sáng 1
1316 32031003 Giáo dục học tiểu học 0105
24- 3 Lê Thị Hiền 32201245 (24STH5) A6-503 5 Chiều 6
1317 32031003 Giáo dục học tiểu học 0106
24- 3 Lê Thị Hiền 32201246 (24STH6) A6-503 6 Sáng 1
1318 32031003 Giáo dục học tiểu học 0107
24- 3 Bùi Văn Vân 32201247 (24STH7) A6-503 2 Sáng 1
1319 32031003 Giáo dục học tiểu học 0108
24- 3 Bùi Văn Vân 32202241 (24STC1) B3-406 5 Sáng 1
1320 32031003 Giáo dục học tiểu học 0109 3 Bùi Văn Vân 32202242 (24STC2) B3-406 5 Chiều 6
39/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
24-
1321 32031011 Tâm lý học đại cương 1 0101
21- 3 Nguyễn Thị Trâm Anh 32002241 (24CTL1)+ A6-202 2 Chiều 6
1322 32031024 Hoạt động hỗ trợ tâm lý trong trường học 0201
21- 3 Hoàng Thế Hải 32002211 (21CTL1) A1-101 4 Chiều 6
1323 32031024 Hoạt động hỗ trợ tâm lý trong trường học 0202
21- 3 Hoàng Thế Hải 32002212 (21CTL2) B3-105 3 Chiều 8
1324 32031025 Tâm lý học trị liệu 0201
21- 3 Nguyễn Thị Hồng Nhung 32002211 (21CTL1) A1-102 5 Tối 11
1325 32031025 Tâm lý học trị liệu 0202
22- 3 Nguyễn Thị Hồng Nhung 32002212 (21CTL2) A1-101 2 Sáng 1
1326 32031049 Phát triển cộng đồng 0101
21- 3 Bùi Đình Tuân 32003221 (22CTXH) A5-406 4 Sáng 1
1327 32031051 Công tác xã hội với người cao tuổi 0201
21- 3 Phạm Thị Kiều Duyên 32003211 (21CTXH) A5-306 3 Sáng 1
1328 32031052 Công tác xã hội trong lĩnh vực sức khoẻ và y tế 0201
23- 3 Nguyễn Thị Hằng Phương 32003211 (21CTXH) B3-304 4 Sáng 1
1329 32031059 Chính sách xã hội 0101
21- 3 Hà Văn Hoàng 32003231 (23CTXH) B3-102 3 Sáng 3
1330 32031116 Công tác xã hội trong trường học 0201
23- 3 Hà Văn Hoàng 32003211 (21CTXH) B3-405 6 Sáng 1
1331 32031118 Công tác xã hội với cá nhân 0101
21- 3 Nguyễn Thị Hằng Phương 32003231 (23CTXH) B3-201 6 Sáng 1
1332 32031122 Công tác xã hội với người khuyết tật 0201
21- 3 Phạm Thị Kiều Duyên 32003211 (21CTXH) A5-306 2 Chiều 6
1333 32031124 Công tác xã hội với người nghiện ma túy, mại dâm, HIV/AIDS 0201
23- 3 Lê Thị Lâm 32003211 (21CTXH) B3-405 6 Chiều 6
1334 32031255 Giáo dục học 0101
23- 3 Bùi Văn Vân 31401231 (23SHH) B3-304 6 Chiều 6
1335 32031255 Giáo dục học 0102
23- 3 Bùi Văn Vân 23SAN1 B3-302 4 Sáng 1
1336 32031255 Giáo dục học 0103
23- 3 Lê Thị Hiền 31606231 (23SGT) A5-210 5 Sáng 1
1337 32031255 Giáo dục học 0104
23- 3 Lê Thị Hiền 31807231 (23SLD1) B4-02 4 Chiều 8
1338 32031255 Giáo dục học 0105
24- 3 Nguyễn Thị Quý 31807232 (23SLD2) B3-406 6 Chiều 6
1339 32031255 Giáo dục học 0106
24- 3 Nguyễn Thị Quý 31201241 (24SPT) B3-205 5 Chiều 6
1340 32031256 Giáo dục học đại cương 0101
24- 3 Nguyễn Thị Quý 32003241 (24CTXH) B3-103 2 Sáng 1
1341 32031413 Lịch sử tâm lý học 0101
24- 3 Lê Quang Sơn 32002241 (24CTL1)+ A6-302 5 Sáng 2
1342 32031504 Nhập môn công tác xã hội 0101
24- 3 Bùi Đình Tuân 32003241 (24CTXH) A5-308 5 Sáng 2
1343 32031713 Tâm lý học đại cương 0101
21- 3 Nguyễn Thị Bích Hạnh 32003241 (24CTXH) A6-503 3 Sáng 1
1344 32031718 Tâm lý học gia đình 0201
21- 3 Lê Thị Ngọc Lan 32002211 (21CTL1) A1-101 5 Chiều 6
1345 32031718 Tâm lý học gia đình 0202
22- 3 Nguyễn Thị Trâm Anh 32002212 (21CTL2) A6-401 6 Chiều 8
1346 32031719 Tâm lý học giáo dục 0101
22- 3 Hoàng Thế Hải 32002221 (22CTL) B3-306 2 Sáng 3
1347 32031722 Tâm lý học nhân cách 0101
23- 3 Lê Quang Sơn 32002221 (22CTL) A5-403 6 Chiều 6
1348 32031725 Tâm lý học phát triển 1 0101
23- 3 Nguyễn Thị Phương Trang 32002231 (23CTL1) A5-305 6 Tối 11
1349 32031725 Tâm lý học phát triển 1 0102
21- 3 Nguyễn Thị Phương Trang 32002232 (23CTL2) A5-305 2 Sáng 1
1350 32031727 Tâm lý học quản lý 0201
22- 3 Lê Quang Sơn 32002211 (21CTL1)+ A6-202 7 Sáng 1
1351 32031732 Tham vấn 0101
23- 3 Nguyễn Thị Trâm Anh 32002221 (22CTL) A5-303 5 Chiều 6
1352 32031736 Tâm lý học xã hội 0101
23- 3 Nguyễn Thị Phương Trang 32002231 (23CTL1) A5-206 5 Chiều 6
1353 32031736 Tâm lý học xã hội 0102
23- 3 Nguyễn Thị Phương Trang 32002232 (23CTL2) A5-305 4 Sáng 1
1354 32031736 Tâm lý học xã hội 0103 3 Nguyễn Thị Phương Trang 32003231 (23CTXH) B3-502 2 Chiều 6
40/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
22-
1355 32031995 Xây dựng và quản lý dự án 0101
22- 3 Bùi Đình Tuân 32003221 (22CTXH) A1-102 6 Chiều 6
1356 32038032 Tâm lý học nhân cách 0101
22- 3 Lê Quang Sơn 32004221 (22CTLC) A5-404B 7 Chiều 6
1357 32038035 Tâm lý học lâm sàng 0101
22- 3 Bùi Thị Thanh Diệu 32004221 (22CTLC) A5-404B 2 Sáng 3
1358 32038039 Giáo dục hòa nhập 0101
21- 3 Lê Thị Hằng 32004221 (22CTLC) A5-404B 4 Sáng 1
1359 32038083 Tâm lý học gia đình 0201
22- 3 Nguyễn Thị Trâm Anh 32004211 (21CTLC) A5-202 3 Sáng 3
1360 32038088 Tâm lý học chẩn đoán 0101
22- 3 Lê Mỹ Dung 32004221 (22CTLC) A5-404B 2 Chiều 6
1361 32038107 Tâm lý học giới tính 0101
24- 3 Bùi Văn Vân 32004221 (22CTLC) A5-404B 3 Chiều 6
1362 32041044 Tâm lý học trẻ em lứa tuổi mầm non 0101
24- 4 Hồ Thị Thuý Hằng 32301241 (24SMN1) B3-403 3 Sáng 1
1363 32041044 Tâm lý học trẻ em lứa tuổi mầm non 0101
24- 4 Hồ Thị Thuý Hằng 32301241 (24SMN1) B3-403 3 Sáng 4
1364 32041044 Tâm lý học trẻ em lứa tuổi mầm non 0102
24- 4 Hồ Thị Thuý Hằng 32301242 (24SMN2) B3-201 7 Chiều 9
1365 32041044 Tâm lý học trẻ em lứa tuổi mầm non 0102
24- 4 Hồ Thị Thuý Hằng 32301242 (24SMN2) B3-301 3 Chiều 8
1366 32041044 Tâm lý học trẻ em lứa tuổi mầm non 0103
24- 4 Hồ Thị Thuý Hằng 32301243 (24SMN3) B3-201 6 Chiều 8
1367 32041044 Tâm lý học trẻ em lứa tuổi mầm non 0103
24- 4 Hồ Thị Thuý Hằng 32301243 (24SMN3) B3-203 6 Sáng 4
1368 32041044 Tâm lý học trẻ em lứa tuổi mầm non 0104
24- 4 Nguyễn Thị Phương Trang 32301244 (24SMN4) A5-403 4 Chiều 8
1369 32041044 Tâm lý học trẻ em lứa tuổi mầm non 0104
24- 4 Nguyễn Thị Phương Trang 32301244 (24SMN4) B3-403 4 Sáng 4
1370 32041244 Giải phẫu và sinh lý hoạt động thần kinh cấp cao 0101
24- 4 Nguyễn Công Thùy Trâm 32002241 (24CTL1) B3-201 5 Tối 11
1371 32041244 Giải phẫu và sinh lý hoạt động thần kinh cấp cao 0101
24- 4 Nguyễn Công Thùy Trâm 32002241 (24CTL1) B3-503 7 Chiều 6
1372 32041244 Giải phẫu và sinh lý hoạt động thần kinh cấp cao 0102
24- 4 Nguyễn Công Thùy Trâm 32002242 (24CTL2) B4-01 4 Sáng 4
1373 32041244 Giải phẫu và sinh lý hoạt động thần kinh cấp cao 0102
23- 4 Nguyễn Công Thùy Trâm 32002242 (24CTL2) B4-01 7 Sáng 1
1374 32041719 Tâm lí học giáo dục 0102
24- 4 Hồ Thị Thuý Hằng 31801231 (23SLS) B3-205 7 Sáng 2
1375 32041719 Tâm lí học giáo dục 0101
24- 4 Hồ Thị Thuý Hằng 24SAN1 B3-403 2 Sáng 1
1376 32041719 Tâm lí học giáo dục 0101
24- 4 Hồ Thị Thuý Hằng 24SAN1 B3-403 2 Sáng 4
1377 32041719 Tâm lí học giáo dục 0103
24- 4 Hoàng Thế Hải 31101241 (24ST1) B3-103 5 Sáng 1
1378 32041719 Tâm lí học giáo dục 0103
24- 4 Hoàng Thế Hải 31101241 (24ST1) B3-103 5 Sáng 4
1379 32041719 Tâm lí học giáo dục 0104
24- 4 Hoàng Thế Hải 31101242 (24ST2) A5-403 6 Sáng 1
1380 32041719 Tâm lí học giáo dục 0104
24- 4 Hoàng Thế Hải 31101242 (24ST2) B3-103 6 Sáng 4
1381 32041719 Tâm lí học giáo dục 0105
24- 4 Nguyễn Thị Hồng Nhung 31301241 (24SVL) B3-105 2 Chiều 6
1382 32041719 Tâm lí học giáo dục 0105
24- 4 Nguyễn Thị Hồng Nhung 31301241 (24SVL) B3-504 2 Chiều 8
1383 32041719 Tâm lí học giáo dục 0106
24- 4 Nguyễn Thị Hồng Nhung 31407241 (24SKT1) A5-303 6 Tối 11
1384 32041719 Tâm lí học giáo dục 0106
24- 4 Nguyễn Thị Hồng Nhung 31407241 (24SKT1) A6-302 2 Tối 11
1385 32041719 Tâm lí học giáo dục 0107
24- 4 Lê Thị Ngọc Lan 31407242 (24SKT2) B3-402 4 Chiều 6
1386 32041719 Tâm lí học giáo dục 0107
24- 4 Lê Thị Ngọc Lan 31407242 (24SKT2) B3-502 4 Chiều 9
1387 32041719 Tâm lí học giáo dục 0108
24- 4 Lê Thị Ngọc Lan 31501241 (24SS) B3-504 6 Sáng 1
1388 32041719 Tâm lí học giáo dục 0108 4 Lê Thị Ngọc Lan 31501241 (24SS) B3-504 6 Sáng 4
41/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
24-
1389 32041719 Tâm lí học giáo dục 0109
24- 4 Lê Thị Ngọc Lan 31601241 (24SGC) B3-105 2 Sáng 1
1390 32041719 Tâm lí học giáo dục 0109
24- 4 Lê Thị Ngọc Lan 31601241 (24SGC) B3-404 2 Chiều 6
1391 32041719 Tâm lí học giáo dục 0110
24- 4 Lê Thị Ngọc Lan 31605241 (24SCD) A5-406 3 Sáng 4
1392 32041719 Tâm lí học giáo dục 0110
24- 4 Lê Thị Ngọc Lan 31605241 (24SCD) A5-408 3 Tối 11
1393 32041719 Tâm lí học giáo dục 0111
24- 4 Lê Mỹ Dung 31606241 (24SGT) B3-102 7 Sáng 3
1394 32041719 Tâm lí học giáo dục 0111
24- 4 Lê Mỹ Dung 31606241 (24SGT) B3-402 2 Sáng 4
1395 32041719 Tâm lí học giáo dục 0112
24- 4 Hồ Thị Thuý Hằng 31701241 (24SNV1) A5-403 5 Sáng 4
1396 32041719 Tâm lí học giáo dục 0112
24- 4 Hồ Thị Thuý Hằng 31701241 (24SNV1) B3-201 3 Tối 11
1397 32041719 Tâm lí học giáo dục 0113
24- 4 Lê Mỹ Dung 31701242 (24SNV2) A6-202 7 Chiều 6
1398 32041719 Tâm lí học giáo dục 0113
24- 4 Lê Mỹ Dung 31701242 (24SNV2) A6-202 7 Chiều 9
1399 32041719 Tâm lí học giáo dục 0114
24- 4 Lê Mỹ Dung 31901241 (24SDL) B3-104 3 Tối 11
1400 32041719 Tâm lí học giáo dục 0114
24- 4 Lê Mỹ Dung 31901241 (24SDL) B3-404 3 Sáng 1
1401 32041719 Tâm lí học giáo dục 0115
24- 4 Lê Thị Ngọc Lan 32401241 (24SMT) B3-105 5 Sáng 1
1402 32041719 Tâm lí học giáo dục 0115
24- 4 Lê Thị Ngọc Lan 32401241 (24SMT) B3-105 5 Sáng 4
1403 32041729 Tâm lý học Sư phạm tiểu học 0101
24- 4 Nguyễn Thị Phương Trang 32201241 (24STH1) B3-206 2 Sáng 4
1404 32041729 Tâm lý học Sư phạm tiểu học 0101
24- 4 Nguyễn Thị Phương Trang 32201241 (24STH1) B3-501 4 Tối 11
1405 32041729 Tâm lý học Sư phạm tiểu học 0102
24- 4 Nguyễn Thị Phương Trang 32201242 (24STH2) B3-401 2 Tối 11
1406 32041729 Tâm lý học Sư phạm tiểu học 0102
24- 4 Nguyễn Thị Phương Trang 32201242 (24STH2) B3-502 2 Chiều 9
1407 32041729 Tâm lý học Sư phạm tiểu học 0103
24- 4 Nguyễn Thị Bích Hạnh 32201243 (24STH3) A5-207 3 Chiều 6
1408 32041729 Tâm lý học Sư phạm tiểu học 0103
24- 4 Nguyễn Thị Bích Hạnh 32201243 (24STH3) B3-203 2 Tối 11
1409 32041729 Tâm lý học Sư phạm tiểu học 0104
24- 4 Nguyễn Thị Bích Hạnh 32201244 (24STH4) B3-203 6 Tối 11
1410 32041729 Tâm lý học Sư phạm tiểu học 0104
24- 4 Nguyễn Thị Bích Hạnh 32201244 (24STH4) B3-203 7 Tối 11
1411 32041729 Tâm lý học Sư phạm tiểu học 0105
24- 4 Nguyễn Thị Bích Hạnh 32201245 (24STH5) B3-203 6 Sáng 1
1412 32041729 Tâm lý học Sư phạm tiểu học 0105
24- 4 Nguyễn Thị Bích Hạnh 32201245 (24STH5) B3-503 7 Sáng 4
1413 32041729 Tâm lý học Sư phạm tiểu học 0106
24- 4 Nguyễn Thị Bích Hạnh 32201246 (24STH6) B3-503 5 Chiều 9
1414 32041729 Tâm lý học Sư phạm tiểu học 0106
24- 4 Nguyễn Thị Bích Hạnh 32201246 (24STH6) B4-01 4 Tối 11
1415 32041729 Tâm lý học Sư phạm tiểu học 0107
24- 4 Nguyễn Thị Phương Trang 32201247 (24STH7) B3-303 7 Tối 11
1416 32041729 Tâm lý học Sư phạm tiểu học 0107
24- 4 Nguyễn Thị Phương Trang 32201247 (24STH7) B3-406 3 Sáng 4
1417 32041729 Tâm lý học Sư phạm tiểu học 0108
24- 4 Lê Mỹ Dung 32202241 (24STC1) A5-206 3 Sáng 4
1418 32041729 Tâm lý học Sư phạm tiểu học 0108
24- 4 Lê Mỹ Dung 32202241 (24STC1) A5-210 3 Chiều 8
1419 32041729 Tâm lý học Sư phạm tiểu học 0109
24- 4 Lê Mỹ Dung 32202242 (24STC2) A5-206 4 Sáng 1
1420 32041729 Tâm lý học Sư phạm tiểu học 0109
23- 4 Lê Mỹ Dung 32202242 (24STC2) A5-210 4 Chiều 8
1421 32041732 Tham vấn 0101
22- 4 Nguyễn Thị Hằng Phương 32003231 (23CTXH) A6-503 3 Chiều 6
1422 32041790 Thực hành Công tác xã hội với nhóm 0101 4 Lê Thị Lâm 32003221 (22CTXH)
42/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
22-
1423 32041874 Phương pháp Giáo dục kỹ năng sống 0101
21- 4 Lê Thị Duyên 32003221 (22CTXH) A5-406 6 Sáng 1
1424 32221001 Tổ chức hoạt động trải nghiệm cho học sinh tiểu học 0101
23- 2 Trần Thị Kim Cúc 32202211 (21STC) B3-305 3 Chiều 6
1425 32221005 Cơ sở Khoa học tự nhiên và xã hội 2 ở tiểu học 0101
24- 2 Trần Thị Kim Cúc 32202231 (23STC) B3-402 4 Sáng 4
1426 32221006 Nhập môn Sư phạm Tin học và Công nghệ tiểu học 0101
24- 2 Lương Văn Thọ 32202241 (24STC1) A5-210 6 Sáng 1
1427 32221006 Nhập môn Sư phạm Tin học và Công nghệ tiểu học 0102
23- 2 Lương Văn Thọ 32202242 (24STC2) A5-210 7 Chiều 6
1428 32221030 Tin học chuyên ngành 0101
23- 2 Kiều Mạnh Hùng 32201231 (23STH1) A5-206 6 Chiều 9
1429 32221030 Tin học chuyên ngành 0102
23- 2 Kiều Mạnh Hùng 32201232 (23STH2) A5-207 5 Chiều 6
1430 32221030 Tin học chuyên ngành 0103
23- 2 Kiều Mạnh Hùng 32201233 (23STH3) A5-206 6 Tối 11
1431 32221030 Tin học chuyên ngành 0104
23- 2 Kiều Mạnh Hùng 32201234 (23STH4) A5-207 5 Chiều 8
1432 32221030 Tin học chuyên ngành 0105
23- 2 Kiều Mạnh Hùng 32201235 (23STH5) A5-207 7 Chiều 6
1433 32221030 Tin học chuyên ngành 0106
23- 2 Nguyễn Tiên Hoàng 32201236 (23STH6) A5-207 4 Chiều 9
1434 32221030 Tin học chuyên ngành 0107
22- 2 Nguyễn Tiên Hoàng 32201237 (23STH7) A5-207 2 Sáng 4
1435 32221033 Phát triển chương trình môn học ở trường tiểu học 0101
22- 2 Võ Thị Bích Thủy 32201221 (22STH1) A5-303 4 Sáng 1
1436 32221033 Phát triển chương trình môn học ở trường tiểu học 0102
22- 2 Vũ Đình Chinh 32201222 (22STH2) B3-204 7 Sáng 4
1437 32221033 Phát triển chương trình môn học ở trường tiểu học 0103
22- 2 Vũ Đình Chinh 32201223 (22STH3) B4-06 2 Sáng 4
1438 32221033 Phát triển chương trình môn học ở trường tiểu học 0104
22- 2 Vũ Đình Chinh 32201224 (22STH4) B3-101 4 Sáng 4
1439 32221033 Phát triển chương trình môn học ở trường tiểu học 0105
22- 2 Vũ Đình Chinh 32201225 (22STH5) B3-204 3 Chiều 6
1440 32221033 Phát triển chương trình môn học ở trường tiểu học 0106
21- 2 Hoàng Nam Hải 32201226 (22STH6) B3-406 7 Sáng 4
1441 32221040 Phát triển chương trình giáo dục ở trường tiểu học 0101
21- 2 Võ Thị Bích Thủy 32202211 (21STC) B3-305 4 Chiều 6
1442 32221043 Kiến tập sư phạm 0101
21- 2 32201210 (21STH10)
1443 32221043 Kiến tập sư phạm 0102
21- 2 32201211 (21STH1)
1444 32221043 Kiến tập sư phạm 0103
21- 2 32201212 (21STH2)
1445 32221043 Kiến tập sư phạm 0104
21- 2 32201213 (21STH3)
1446 32221043 Kiến tập sư phạm 0105
21- 2 32201214 (21STH4)
1447 32221043 Kiến tập sư phạm 0105
21- 2 32201214 (21STH4)
1448 32221043 Kiến tập sư phạm 0106
21- 2 32201215 (21STH5)
1449 32221043 Kiến tập sư phạm 0107
21- 2 32201216 (21STH6)
1450 32221043 Kiến tập sư phạm 0108
21- 2 32201217 (21STH7)
1451 32221043 Kiến tập sư phạm 0108
21- 2 32201217 (21STH7)
1452 32221043 Kiến tập sư phạm 0109
21- 2 32201218 (21STH8)
1453 32221043 Kiến tập sư phạm 0110
21- 2 32201219 (21STH9)
1454 32221043 Kiến tập sư phạm 0110
21- 2 32201219 (21STH9)
1455 32221046 Kiến tập sư phạm 0101
24- 2 32202211 (21STC)
1456 32221155 Nhập môn Giáo dục Tiểu học 0101 2 Nguyễn Thị Tường Vi 32201241 (24STH1) B3-501 6 Tối 11
43/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
24-
1457 32221155 Nhập môn Giáo dục Tiểu học 0102
24- 2 Nguyễn Thị Tường Vi 32201242 (24STH2) B3-401 5 Tối 11
1458 32221155 Nhập môn Giáo dục Tiểu học 0103
24- 2 Nguyễn Thị Tường Vi 32201243 (24STH3) B3-203 3 Tối 11
1459 32221155 Nhập môn Giáo dục Tiểu học 0104
24- 2 Đoàn Thị Vân 32201244 (24STH4) B3-303 3 Tối 11
1460 32221155 Nhập môn Giáo dục Tiểu học 0105
24- 2 Đoàn Thị Vân 32201245 (24STH5) B3-103 6 Tối 11
1461 32221155 Nhập môn Giáo dục Tiểu học 0106
24- 2 Trần Nguyễn Quỳnh Anh 32201246 (24STH6) B3-303 5 Tối 11
1462 32221155 Nhập môn Giáo dục Tiểu học 0107
23- 2 Trần Nguyễn Quỳnh Anh 32201247 (24STH7) A5-303 4 Sáng 3
1463 32221260 Giáo dục kĩ năng sống trong dạy học ở tiểu học 0101
23- 2 Đinh Thị Ngàn Thương 32201231 (23STH1) B3-402 5 Tối 11
1464 32221260 Giáo dục kĩ năng sống trong dạy học ở tiểu học 0102
23- 2 Đinh Thị Ngàn Thương 32201232 (23STH2) A5-207 4 Tối 11
1465 32221260 Giáo dục kĩ năng sống trong dạy học ở tiểu học 0103
23- 2 Đinh Thị Ngàn Thương 32201233 (23STH3) TAM 4 Chiều 9
1466 32221260 Giáo dục kĩ năng sống trong dạy học ở tiểu học 0104
23- 2 Đoàn Thị Vân 32201234 (23STH4) A5-404C 6 Sáng 1
1467 32221260 Giáo dục kĩ năng sống trong dạy học ở tiểu học 0105
23- 2 Đoàn Thị Vân 32201235 (23STH5) B4-06 2 Chiều 6
1468 32221260 Giáo dục kĩ năng sống trong dạy học ở tiểu học 0106
23- 2 Đoàn Thị Vân 32201236 (23STH6) A5-207 7 Sáng 4
1469 32221260 Giáo dục kĩ năng sống trong dạy học ở tiểu học 0107
21- 2 Đoàn Thị Vân 32201237 (23STH7) A6-302 6 Chiều 9
1470 32221262 Giáo dục môi trường cho học sinh tiểu học 0101
21- 2 Nguyễn Tiên Hoàng 32201210 (21STH10) A5-303 6 Chiều 8
1471 32221262 Giáo dục môi trường cho học sinh tiểu học 0102
21- 2 Nguyễn Tiên Hoàng 32201211 (21STH1) B3-302 3 Tối 11
1472 32221262 Giáo dục môi trường cho học sinh tiểu học 0103
21- 2 Nguyễn Tiên Hoàng 32201212 (21STH2) A5-303 4 Tối 11
1473 32221262 Giáo dục môi trường cho học sinh tiểu học 0104
21- 2 Nguyễn Tiên Hoàng 32201213 (21STH3) B3-302 6 Tối 11
1474 32221262 Giáo dục môi trường cho học sinh tiểu học 0105
21- 2 Nguyễn Tiên Hoàng 32201214 (21STH4) TAM 4 Chiều 6
1475 32221262 Giáo dục môi trường cho học sinh tiểu học 0106
21- 2 Trần Nguyễn Quỳnh Anh 32201215 (21STH5) B3-202 3 Tối 11
1476 32221262 Giáo dục môi trường cho học sinh tiểu học 0107
21- 2 Trần Nguyễn Quỳnh Anh 32201216 (21STH6) A5-210 2 Tối 11
1477 32221262 Giáo dục môi trường cho học sinh tiểu học 0108
21- 2 Trần Nguyễn Quỳnh Anh 32201217 (21STH7) A5-208 2 Sáng 3
1478 32221262 Giáo dục môi trường cho học sinh tiểu học 0109
21- 2 Trần Nguyễn Quỳnh Anh 32201218 (21STH8) A5-303 7 Tối 11
1479 32221262 Giáo dục môi trường cho học sinh tiểu học 0110
21- 2 Trần Nguyễn Quỳnh Anh 32201219 (21STH9) B3-306 6 Tối 11
1480 32221357 Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập ở tiểu học 0101
21- 2 Hoàng Nam Hải 32201210 (21STH10) A5-404C 2 Sáng 1
1481 32221357 Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập ở tiểu học 0102
21- 2 Hoàng Nam Hải 32201211 (21STH1) A5-403 6 Tối 11
1482 32221357 Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập ở tiểu học 0103
21- 2 Hoàng Nam Hải 32201212 (21STH2) B3-503 5 Chiều 6
1483 32221357 Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập ở tiểu học 0104
21- 2 Hoàng Nam Hải 32201213 (21STH3) A6-502 2 Chiều 6
1484 32221357 Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập ở tiểu học 0105
21- 2 Hoàng Nam Hải 32201214 (21STH4) A6-202 5 Sáng 3
1485 32221357 Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập ở tiểu học 0106
21- 2 Hoàng Nam Hải 32201215 (21STH5) A5-403 7 Tối 11
1486 32221357 Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập ở tiểu học 0107
21- 2 Hoàng Nam Hải 32201216 (21STH6) A5-208 4 Sáng 3
1487 32221357 Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập ở tiểu học 0108
21- 2 Hoàng Nam Hải 32201217 (21STH7) A5-209 4 Chiều 6
1488 32221357 Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập ở tiểu học 0109
21- 2 Hoàng Nam Hải 32201218 (21STH8) B3-506 6 Sáng 1
1489 32221357 Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập ở tiểu học 0110
23- 2 Hoàng Nam Hải 32201219 (21STH9) B3-506 4 Tối 11
1490 32221683 Sinh lí học trẻ em 0101 2 Nguyễn Công Thùy Trâm 32201231 (23STH1) B3-402 2 Chiều 9
44/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
23-
1491 32221683 Sinh lí học trẻ em 0102
23- 2 Nguyễn Công Thùy Trâm 32201232 (23STH2) B3-402 7 Chiều 9
1492 32221683 Sinh lí học trẻ em 0103
23- 2 Nguyễn Công Thùy Trâm 32201233 (23STH3) B3-401 5 Sáng 4
1493 32221683 Sinh lí học trẻ em 0104
23- 2 Nguyễn Công Thùy Trâm 32201234 (23STH4) A6-401 4 Chiều 6
1494 32221683 Sinh lí học trẻ em 0105
23- 2 Nguyễn Công Thùy Trâm 32201235 (23STH5) A6-302 4 Chiều 9
1495 32221683 Sinh lí học trẻ em 0106
23- 2 Nguyễn Công Thùy Trâm 32201236 (23STH6) A5-208 5 Chiều 9
1496 32221683 Sinh lí học trẻ em 0107
24- 2 Nguyễn Thị Tường Vi 32201237 (23STH7) A6-302 3 Chiều 9
1497 32221683 Sinh lí học trẻ em 0108
24- 2 Nguyễn Công Thùy Trâm 32202241 (24STC1) A5-210 4 Sáng 1
1498 32221683 Sinh lí học trẻ em 0109
22- 2 Nguyễn Công Thùy Trâm 32202242 (24STC2) A5-210 6 Chiều 6
1499 32221689 Đạo đức và phương pháp giáo dục đạo đức ở tiểu học 0101
22- 2 Nguyễn Phan Lâm Quyên 32201221 (22STH1) A5-305 2 Sáng 4
1500 32221689 Đạo đức và phương pháp giáo dục đạo đức ở tiểu học 0102
22- 2 Nguyễn Phan Lâm Quyên 32201222 (22STH2) B3-204 5 Chiều 9
1501 32221689 Đạo đức và phương pháp giáo dục đạo đức ở tiểu học 0103
22- 2 Nguyễn Phan Lâm Quyên 32201223 (22STH3) B4-06 4 Chiều 9
1502 32221689 Đạo đức và phương pháp giáo dục đạo đức ở tiểu học 0104
22- 2 Đinh Thị Ngàn Thương 32201224 (22STH4) B4-06 5 Sáng 4
1503 32221689 Đạo đức và phương pháp giáo dục đạo đức ở tiểu học 0105
22- 2 Đinh Thị Ngàn Thương 32201225 (22STH5) A5-304 4 Chiều 6
1504 32221689 Đạo đức và phương pháp giáo dục đạo đức ở tiểu học 0106
23- 2 Đinh Thị Ngàn Thương 32201226 (22STH6) B4-06 5 Chiều 9
1505 32221777 Xác suất và Thống kê trong giáo dục tiểu học 0101
23- 2 Nguyễn Thị Mai Thủy 32201231 (23STH1) B3-502 5 Chiều 9
1506 32221777 Xác suất và Thống kê trong giáo dục tiểu học 0102
23- 2 Nguyễn Thị Mai Thủy 32201232 (23STH2) B3-102 2 Sáng 4
1507 32221777 Xác suất và Thống kê trong giáo dục tiểu học 0103
23- 2 Nguyễn Thị Hà Phương 32201233 (23STH3) B3-204 5 Sáng 1
1508 32221777 Xác suất và Thống kê trong giáo dục tiểu học 0104
23- 2 Nguyễn Thị Mai Thủy 32201234 (23STH4) A6-302 2 Chiều 9
1509 32221777 Xác suất và Thống kê trong giáo dục tiểu học 0105
23- 2 Nguyễn Thị Mai Thủy 32201235 (23STH5) A5-308 6 Chiều 9
1510 32221777 Xác suất và Thống kê trong giáo dục tiểu học 0106
23- 2 Nguyễn Thị Mai Thủy 32201236 (23STH6) A5-208 6 Chiều 6
1511 32221777 Xác suất và Thống kê trong giáo dục tiểu học 0107
23- 2 Nguyễn Thị Hà Phương 32201237 (23STH7) A5-304 5 Sáng 4
1512 32221876 Tiếng Việt thực hành ở tiểu học 0101
23- 2 Lê Sao Mai 32201231 (23STH1) B3-402 3 Chiều 9
1513 32221876 Tiếng Việt thực hành ở tiểu học 0102
23- 2 Lê Sao Mai 32201232 (23STH2) A5-208 3 Chiều 6
1514 32221876 Tiếng Việt thực hành ở tiểu học 0103
23- 2 Lê Sao Mai 32201233 (23STH3) B3-401 6 Sáng 4
1515 32221876 Tiếng Việt thực hành ở tiểu học 0104
23- 2 Nguyễn Thị Thanh Ngân 32201234 (23STH4) A6-202 7 Sáng 4
1516 32221876 Tiếng Việt thực hành ở tiểu học 0105
23- 2 Nguyễn Thị Thanh Ngân 32201235 (23STH5) A5-208 2 Sáng 1
1517 32221876 Tiếng Việt thực hành ở tiểu học 0106
23- 2 Nguyễn Thị Thanh Ngân 32201236 (23STH6) A5-208 3 Chiều 9
1518 32221876 Tiếng Việt thực hành ở tiểu học 0107
22- 2 Nguyễn Thị Thanh Ngân 32201237 (23STH7) A5-209 2 Chiều 9
1519 32221891 Tổ chức hoạt động Đội thiếu niên và Sao nhi đồng 0101
22- 2 Huỳnh Bọng 32201221 (22STH1) B4-01 6 Chiều 8
1520 32221891 Tổ chức hoạt động Đội thiếu niên và Sao nhi đồng 0102
22- 2 Huỳnh Bọng 32201222 (22STH2) B4-01 6 Sáng 1
1521 32221891 Tổ chức hoạt động Đội thiếu niên và Sao nhi đồng 0103
22- 2 Huỳnh Bọng 32201223 (22STH3) B3-201 2 Chiều 9
1522 32221891 Tổ chức hoạt động Đội thiếu niên và Sao nhi đồng 0104
22- 2 Huỳnh Bọng 32201224 (22STH4) B3-206 2 Chiều 7
1523 32221891 Tổ chức hoạt động Đội thiếu niên và Sao nhi đồng 0105
22- 2 Huỳnh Bọng 32201225 (22STH5) B4-01 3 Chiều 9
1524 32221891 Tổ chức hoạt động Đội thiếu niên và Sao nhi đồng 0106 2 Huỳnh Bọng 32201226 (22STH6) B4-01 6 Chiều 6
45/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
21-
1525 32222172 Sinh hoạt chuyên môn ở trường tiểu học 0101
21- 2 Hoàng Nam Hải 32202211 (21STC) B3-404 7 Sáng 1
1526 32222194 Phương pháp dạy học các môn Tự nhiên và Xã hội ở tiểu học 0101
21- 2 Nguyễn Phan Lâm Quyên 32202211 (21STC) B3-105 5 Tối 11
1527 32222195 Kiểm tra đánh giá kết quả học tập ở tiểu học 0101
21- 2 Nguyễn Thị Hải Yến 32202211 (21STC) B3-305 2 Sáng 1
1528 32224028 Dạy học tích hợp ở tiểu học 0101
21- 2 Vũ Đình Chinh 32201210 (21STH10) B3-102 5 Tối 11
1529 32224028 Dạy học tích hợp ở tiểu học 0102
21- 2 Võ Thị Bảy 32201211 (21STH1) B3-302 5 Tối 11
1530 32224028 Dạy học tích hợp ở tiểu học 0103
21- 2 Võ Thị Bảy 32201212 (21STH2) B3-101 4 Sáng 1
1531 32224028 Dạy học tích hợp ở tiểu học 0104
21- 2 Vũ Đình Chinh 32201213 (21STH3) B3-502 2 Tối 11
1532 32224028 Dạy học tích hợp ở tiểu học 0105
21- 2 Vũ Đình Chinh 32201214 (21STH4) B3-502 6 Tối 11
1533 32224028 Dạy học tích hợp ở tiểu học 0106
21- 2 Hoàng Nam Hải 32201215 (21STH5) A6-503 2 Chiều 9
1534 32224028 Dạy học tích hợp ở tiểu học 0107
21- 2 Hoàng Nam Hải 32201216 (21STH6) A5-206 2 Sáng 4
1535 32224028 Dạy học tích hợp ở tiểu học 0108
21- 2 Hoàng Nam Hải 32201217 (21STH7) A6-202 5 Chiều 9
1536 32224028 Dạy học tích hợp ở tiểu học 0109
21- 2 Hoàng Nam Hải 32201218 (21STH8) B3-506 4 Chiều 9
1537 32224028 Dạy học tích hợp ở tiểu học 0110
21- 2 Hoàng Nam Hải 32201219 (21STH9) A5-403 6 Sáng 4
1538 32224028 Dạy học tích hợp ở tiểu học 0111
23- 2 Hoàng Nam Hải 32202211 (21STC) A1-102 5 Sáng 1
1539 32231008 Âm nhạc và PP giáo dục âm nhạc ở tiểu học 0101
23- 3 Trương Quang Minh Đức 32201231 (23STH1) B3-402 6 Tối 11
1540 32231008 Âm nhạc và PP giáo dục âm nhạc ở tiểu học 0102
23- 3 Nguyễn Thị Lệ Quyên 32201232 (23STH2) A5-207 5 Tối 11
1541 32231008 Âm nhạc và PP giáo dục âm nhạc ở tiểu học 0103
23- 3 Nguyễn Hoàng Tịnh Uyên 32201233 (23STH3) B3-406 3 Sáng 1
1542 32231008 Âm nhạc và PP giáo dục âm nhạc ở tiểu học 0104
23- 3 Thái Đình Dũng 32201234 (23STH4) A5-206 2 Tối 11
1543 32231008 Âm nhạc và PP giáo dục âm nhạc ở tiểu học 0105
23- 3 Lê Hưng Tiến 32201235 (23STH5) B3-303 2 Tối 11
1544 32231008 Âm nhạc và PP giáo dục âm nhạc ở tiểu học 0106
23- 3 Thái Đình Dũng 32201236 (23STH6) B4-01 6 Tối 11
1545 32231008 Âm nhạc và PP giáo dục âm nhạc ở tiểu học 0107
24- 3 Lê Hưng Tiến 32201237 (23STH7) B3-301 4 Tối 11
1546 32231015 Cơ sở Toán học 1 của việc dạy học toán tiểu học 0101
24- 3 Nguyễn Thị Mai Thủy 32201241 (24STH1) A6-402 5 Sáng 1
1547 32231015 Cơ sở Toán học 1 của việc dạy học toán tiểu học 0102
24- 3 Nguyễn Thị Mai Thủy 32201242 (24STH2) A6-402 6 Sáng 1
1548 32231015 Cơ sở Toán học 1 của việc dạy học toán tiểu học 0103
24- 3 Nguyễn Thị Mai Thủy 32201243 (24STH3) A6-402 7 Chiều 6
1549 32231015 Cơ sở Toán học 1 của việc dạy học toán tiểu học 0104
24- 3 Nguyễn Thị Hà Phương 32201244 (24STH4) A6-403 2 Chiều 7
1550 32231015 Cơ sở Toán học 1 của việc dạy học toán tiểu học 0105
24- 3 Nguyễn Thị Hà Phương 32201245 (24STH5) A6-403 4 Sáng 1
1551 32231015 Cơ sở Toán học 1 của việc dạy học toán tiểu học 0106
24- 3 Vũ Đình Chinh 32201246 (24STH6) A6-403 5 Sáng 1
1552 32231015 Cơ sở Toán học 1 của việc dạy học toán tiểu học 0107
21- 3 Vũ Đình Chinh 32201247 (24STH7) A6-403 5 Chiều 6
1553 32231020 Thực hành giải toán tiểu học 0101
21- 3 Kiều Mạnh Hùng 32201210 (21STH10) B3-403 4 Chiều 6
1554 32231020 Thực hành giải toán tiểu học 0102
21- 3 Kiều Mạnh Hùng 32201211 (21STH1) B3-403 4 Sáng 1
1555 32231020 Thực hành giải toán tiểu học 0103
21- 3 Kiều Mạnh Hùng 32201212 (21STH2) B3-503 2 Chiều 6
1556 32231020 Thực hành giải toán tiểu học 0104
21- 3 Kiều Mạnh Hùng 32201213 (21STH3) A5-402 6 Sáng 3
1557 32231020 Thực hành giải toán tiểu học 0105
21- 3 Kiều Mạnh Hùng 32201214 (21STH4) A6-402 3 Chiều 6
1558 32231020 Thực hành giải toán tiểu học 0106 3 Kiều Mạnh Hùng 32201215 (21STH5) B3-503 7 Chiều 8
46/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
21-
1559 32231020 Thực hành giải toán tiểu học 0107
21- 3 Kiều Mạnh Hùng 32201216 (21STH6) B3-506 7 Sáng 1
1560 32231020 Thực hành giải toán tiểu học 0108
21- 3 Kiều Mạnh Hùng 32201217 (21STH7) A5-305 3 Sáng 1
1561 32231020 Thực hành giải toán tiểu học 0109
21- 3 Vũ Đình Chinh 32201218 (21STH8) B3-306 3 Sáng 1
1562 32231020 Thực hànhkế
Xây dựng giải toándạy
hoạch tiểuhọc
họcvà giáo dục phát triển phẩm chất, năng lực học sinh 0110
22- 3 Vũ Đình Chinh 32201219 (21STH9) B3-306 4 Sáng 1
1563 32231026 tiểu
Xây học
dựng kế hoạch dạy học và giáo dục phát triển phẩm chất, năng lực học sinh 0101
22- 2 Nguyễn Thị Hải Yến 32201221 (22STH1) A5-305 4 Chiều 9
1564 32231026 tiểu
Xây học
dựng kế hoạch dạy học và giáo dục phát triển phẩm chất, năng lực học sinh 0102
22- 2 Nguyễn Thị Hải Yến 32201222 (22STH2) B3-204 6 Chiều 9
1565 32231026 tiểu
Xây học
dựng kế hoạch dạy học và giáo dục phát triển phẩm chất, năng lực học sinh 0103
22- 2 Nguyễn Công Thùy Trâm 32201223 (22STH3) B4-06 7 Sáng 4
1566 32231026 tiểu
Xây học
dựng kế hoạch dạy học và giáo dục phát triển phẩm chất, năng lực học sinh 0104
22- 2 Nguyễn Công Thùy Trâm 32201224 (22STH4) B4-06 6 Sáng 4
1567 32231026 tiểu học
Xây dựng kế hoạch dạy học và giáo dục phát triển phẩm chất, năng lực học sinh 0105
22- 2 Nguyễn Thị Hải Yến 32201225 (22STH5) B3-204 3 Sáng 4
1568 32231026 tiểu học 0106
24- 2 Nguyễn Thị Hải Yến 32201226 (22STH6) A5-207 3 Chiều 9
1569 32231028 Cơ sở Việt ngữ 1 của việc dạy học tiếng Việt tiểu học 0101
24- 3 Lê Sao Mai 32201241 (24STH1) A6-402 5 Chiều 6
1570 32231028 Cơ sở Việt ngữ 1 của việc dạy học tiếng Việt tiểu học 0102
24- 3 Lê Sao Mai 32201242 (24STH2) A6-402 6 Chiều 6
1571 32231028 Cơ sở Việt ngữ 1 của việc dạy học tiếng Việt tiểu học 0103
24- 3 Lê Sao Mai 32201243 (24STH3) A6-403 2 Sáng 1
1572 32231028 Cơ sở Việt ngữ 1 của việc dạy học tiếng Việt tiểu học 0104
24- 3 Lê Sao Mai 32201244 (24STH4) A6-403 3 Sáng 1
1573 32231028 Cơ sở Việt ngữ 1 của việc dạy học tiếng Việt tiểu học 0105
24- 3 Nguyễn Thị Thanh Ngân 32201245 (24STH5) A6-403 4 Chiều 7
1574 32231028 Cơ sở Việt ngữ 1 của việc dạy học tiếng Việt tiểu học 0106
24- 3 Nguyễn Thị Thanh Ngân 32201246 (24STH6) A6-403 6 Chiều 7
1575 32231028 Cơ sở Việt ngữ 1 của việc dạy học tiếng Việt tiểu học 0107
23- 3 Nguyễn Thị Thanh Ngân 32201247 (24STH7) A6-403 7 Chiều 7
1576 32231031 Cơ sở Khoa học Tự nhiên ở tiểu học 0101
23- 3 Võ Thị Bích Thủy 32201231 (23STH1) A5-303 2 Chiều 6
1577 32231031 Cơ sở Khoa học Tự nhiên ở tiểu học 0102
23- 3 Võ Thị Bích Thủy 32201232 (23STH2) A5-402 2 Tối 11
1578 32231031 Cơ sở Khoa học Tự nhiên ở tiểu học 0103
23- 3 Võ Thị Bích Thủy 32201233 (23STH3) B3-507 4 Sáng 3
1579 32231031 Cơ sở Khoa học Tự nhiên ở tiểu học 0104
23- 3 Võ Thị Bích Thủy 32201234 (23STH4) B3-406 4 Tối 11
1580 32231031 Cơ sở Khoa học Tự nhiên ở tiểu học 0105
23- 3 Phan Thảo Thơ 32201235 (23STH5) A5-207 3 Tối 11
1581 32231031 Cơ sở Khoa học Tự nhiên ở tiểu học 0106
23- 3 Phan Thảo Thơ 32201236 (23STH6) B3-406 6 Sáng 1
1582 32231031 Cơ sở Khoa học Tự nhiên ở tiểu học 0107
22- 3 Phan Thảo Thơ 32201237 (23STH7) A5-207 7 Tối 11
1583 32231035 Rèn luyện kĩ năng sư phạm 2 ở tiểu học 0101
22- 3 Nguyễn Phan Lâm Quyên 32201221 (22STH1) B3-403 3 Tối 11
1584 32231035 Rèn luyện kĩ năng sư phạm 2 ở tiểu học 0102
22- 3 Nguyễn Phan Lâm Quyên 32201222 (22STH2) B3-304 5 Chiều 6
1585 32231035 Rèn luyện kĩ năng sư phạm 2 ở tiểu học 0103
22- 3 Nguyễn Phan Lâm Quyên 32201223 (22STH3) B3-204 3 Chiều 8
1586 32231035 Rèn luyện kĩ năng sư phạm 2 ở tiểu học 0104
22- 3 Trần Thị Kim Cúc 32201224 (22STH4) A5-304 5 Chiều 8
1587 32231035 Rèn luyện kĩ năng sư phạm 2 ở tiểu học 0105
22- 3 Trần Thị Kim Cúc 32201225 (22STH5) A5-304 7 Chiều 6
1588 32231035 Rèn luyện kĩ năng sư phạm 2 ở tiểu học 0106
23- 3 Trần Thị Kim Cúc 32201226 (22STH6) B3-501 3 Tối 11
1589 32231039 Thiết kế công nghệ 0101
22- 3 Trần Thị Kim Cúc 32202231 (23STC) A6-302 5 Tối 11
1590 32231041 Ứng dụng công nghệ trong trồng hoa và cây cảnh 0101
22- 3 Đoàn Thị Vân 32202221 (22STC) A5-206 5 Tối 11
1591 32231477 Mỹ thuật và phương pháp dạy học mỹ thuật ở tiểu học 0101
22- 3 Trần Thị Hoài Diễm 32201221 (22STH1) B3-203 3 Sáng 3
1592 32231477 Mỹ thuật và phương pháp dạy học mỹ thuật ở tiểu học 0102 3 Trương Thị Khánh Trang 32201222 (22STH2) A5-304 2 Sáng 1
47/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
22-
1593 32231477 Mỹ thuật và phương pháp dạy học mỹ thuật ở tiểu học 0103
22- 3 Trầm Thị Trạch Oanh 32201223 (22STH3) A5-403 3 Tối 11
1594 32231477 Mỹ thuật và phương pháp dạy học mỹ thuật ở tiểu học 0104
22- 3 Lê Thị Cẩm Vân 32201224 (22STH4) B3-301 2 Tối 11
1595 32231477 Mỹ thuật và phương pháp dạy học mỹ thuật ở tiểu học 0105 3 Trương Thị Khánh Trang 32201225 (22STH5) A5-304 5 Sáng 1
48/100
Số Lớp
tiết ghép
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
49/100
Số Lớp
tiết ghép
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
50/100
Số Lớp
tiết ghép
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
51/100
Số Lớp
tiết ghép
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
2
2
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
52/100
Số Lớp
tiết ghép
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
3
3
3
3
3
3
2
2
3
2
53/100
Số Lớp
tiết ghép
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
54/100
Số Lớp
tiết ghép
2
2
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
2
2
2
2
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
55/100
Số Lớp
tiết ghép
3
3
4
3
3
3
3
3
3
3
3
4
4
4
4
3
3
3
3
3
3
3
3
3
2
3
2
2
3
2
3
4
4
3
56/100
Số Lớp
tiết ghép
2
3
2
3
2
3
2
3
3
3
3
2
3
3
3
2
3
3
3
3
3
2
2
2
2
3
3
2
2
2
3
2
3
2
57/100
Số Lớp
tiết ghép
2
2
2
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
2
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
4
3
3
3
3
3
3 TD034
3
58/100
Số Lớp
tiết ghép
3
3
3
3
3
4
3
3
3
3
3
4
4
4
4
4
4
4
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
59/100
Số Lớp
tiết ghép
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
4
3
2
3
2
3
2
3
2
4
4
4
4
4
4
4
3
2
3
2
3
60/100
Số Lớp
tiết ghép
2
4
3
2
3
3
3
2
2
2
2
3
2
3
3
2
3
2
4
4
4
4
4
4
4
4
4
2 TD037
4
4
4
2
3
2
61/100
Số Lớp
tiết ghép
3
3
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
2
2
3
3
3
4
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
62/100
Số Lớp
tiết ghép
4
4
3
2
3
2
2 TD036
3 TD036
4
4
4
3
3
3
3
3
2
3
3
3
3
3
2
4
4
2
2
2
2
2
2
2
2
2
63/100
Số Lớp
tiết ghép
2
2
2
2
3
2
2
4
4
2
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
4
4
4
4
64/100
Số Lớp
tiết ghép
4
4
2
2
2
2
4
3
3
5
3
3
3
3
3
4
3
2
4
4
4
3
2
4
4
4
3
2
3
2
3
2
2
2
65/100
Số Lớp
tiết ghép
3
3
2
3
3
2
3
2
2
3
2
2
2
2
2
2
2
2
2
4
4
2
2
2
2
2
2
4
3
2
3
2
2
2
66/100
Số Lớp
tiết ghép
3
2
2
3
3
2
3
3
4
4
4
4
4
2
3
2
3
3
4
3
3
3
3
3
3
3
3
4
2
2
3
4
3
2
67/100
Số Lớp
tiết ghép
3
3
3
3
3
3
3
2
2
3
3
3
4
4
4
3
4
3
3
3
4
3
3
3
3
3
3
2
2
2
2
2
2
2
68/100
Số Lớp
tiết ghép
3
2
3
3
3
2
2
3
3
2
2
2
2
2
3
3
2
3
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
69/100
Số Lớp
tiết ghép
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
3
2
2
2
3
2
3
2
5
5
5
5
5
4
4
4
4
4
3
5
5
70/100
Số Lớp
tiết ghép
5
5
5
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
3
4
4
3
3
3
3
3
4
3
3
4
5
5
5
5
3
3
3
2
71/100
Số Lớp
tiết ghép
3
3
2
4
4
4
2
3
4
3
2
2
3
3
3
3
2
2
3
2
2
2
3
2
2
2
2
2
2
2
3
3
3
2
72/100
Số Lớp
tiết ghép
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
3
3
3
2
2
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
2
2
2
2
3
3
3
73/100
Số Lớp
tiết ghép
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
3
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
3
74/100
Số Lớp
tiết ghép
2
2
2
2
2
2
2
2
2
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
4
3
3
3
3
75/100
Số Lớp
tiết ghép
3
3
4
4
4
4
4
3
3
3
3
3
3
4
4
3
3
3
4
4
4
4
4
4
4
4
4
3
3
3
3
3
3
3
76/100
Số Lớp
tiết ghép
4
4
3
3
3
4
3
4
4
4
3
3
4
3
3
4
4
4
4
3
3
3
3
3
3
4
4
3
3
3
3
3
4
4
77/100
Số Lớp
tiết ghép
4
4
4
4
4
4
4
4
4
2
3
2
3
2
3
2
3
3
3
3
3
3
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
78/100
Số Lớp
tiết ghép
2
2
2
2
3
3
2
2
3
3
3
3
3
3
2
2
2
2
2
2
3
3
2
2
3
2
2
3
2
2
2
2
2
3
79/100
Số Lớp
tiết ghép
3
3
3
2
2
2
3
4
4
4
4
3
3
3
3
3
3
3
3
3
4
4
3
4
3
3
3
3
3
3
3
3
4
3
80/100
Số Lớp
tiết ghép
3
3
3
3
3
3
4
3
3
3
3 TD035
4
4
4
4
4
4
4
3
3
4
4
3
3
4
4
3
4
4
2
3
3
2
4
81/100
Số Lớp
tiết ghép
4
3
2
4
3
2
2
3
4
2
3
4
4
4
2
2
3
3
2
2
2
3
3
3
3
2
2
2
2
2
2
2
2
2
82/100
Số Lớp
tiết ghép
2
2
2
2
2
2
2
3
3
2
2
4
4
3
3
3
4
3
3
3
4
4
3
3
3
3
3
3
3
3
2
3
3
3
83/100
Số Lớp
tiết ghép
3
3
3
3
3
3
3
3
3
2
3
3
2
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
2
2
84/100
Số Lớp
tiết ghép
2
3
3
3
2
2
3
3
3
3
3
3
2
2
2
3
2
2
2
2
3
2
2
2
2
2
2
2
2 TD040
2
2
2 TD038
3
2
85/100
Số Lớp
tiết ghép
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
2
2
2
2
2
2
2
2
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
2
2
2
2
86/100
Số Lớp
tiết ghép
2
2
2
3
3
3
3
3
3
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
4
4
4
4
4
4
4
4
4
87/100
Số Lớp
tiết ghép
4 TD042
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
4
4
4 TD041
4
4
3
3
3
3
3
3
3 TD039
3
3
3
3
88/100
Số Lớp
tiết ghép
3
3
3
3
3
3
3
3
2
2
3
3
2
3
2
3
2
2
3
4
3
2
3
2
3
2
2
3
2
3
3
2
3
2
89/100
Số Lớp
tiết ghép
3
2
2
3
3
2
2
3
3
2
3
2
3
2
2
3
3
2
2
3
3
2
3
2
2
3
3
2
2
3
2
3
4
4
90/100
Số Lớp
tiết ghép
4
3
2
3
3
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
3
2
2
2
2
2
3
2
2
2
3
2
2
3
2
3
91/100
Số Lớp
tiết ghép
3
3
3
3
3
3
2
2
2
2
2
2
2
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
2
92/100
Số Lớp
tiết ghép
2
2
2
2
2
2
3
3
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
93/100
Số Lớp
tiết ghép
3
3
3
3
3
3
3
3
2
2
2
2
2
2
3
3
3
3
3
3
3
4
4
4
4
4
4
4
3
3
3
3
3
3
94/100
Số Lớp
tiết ghép
3
3
3
3
2
2
2
2
2
2
4
4
4
4
4
4
4
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
95/100
Số Lớp
tiết ghép
3
3
3
96/100
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN CÁC HỌC PHẦN GIÁO DỤC THỂ CHẤT 1,2,3,4,5
HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2023-2024
Tiết
Nhóm Số
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp Phòng Thứ Buổi bắt Danh cho sinh viên
HP tiết
đầu
SVD-
1 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0101 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 10
SVD- 2 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
2 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0102 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 03
SVD- 2 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
3 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0103 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 10
SVD- 2 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
4 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0104 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 03
SVD- 2 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
5 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0105 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 10
SVD- 3 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
6 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0106 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 03
SVD- 3 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
7 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0107 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 10
SVD- 3 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
8 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0108 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 03
SVD- 3 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
9 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0109 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 10
SVD- 4 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
10 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0110 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 03
SVD- 4 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
11 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0111 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 10
SVD- 4 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
12 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0112 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 01
SVD- 4 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
13 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0113 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 01
SVD- 5 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
14 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0114 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 03
SVD- 5 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
15 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0115 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 01
SVD- 5 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
16 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0116 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 03
SVD- 5 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
17 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0117 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 01
SVD- 6 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
18 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0118 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 03
SVD- 6 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
19 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0119 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 01
SVD- 6 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
20 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0120 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 03
SVD- 6 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
21 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0121 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 18
SVD- 2 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
22 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0122 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 04
SVD- 2 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
23 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0123 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 18
SVD- 2 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
24 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0124 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 04
SVD- 2 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
25 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0125 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 04
SVD- 3 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
26 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0126 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 08
SVD- 3 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
27 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0127 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 04
SVD- 3 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
28 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0128 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 07
SVD- 3 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
29 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0129 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 07 4 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
97/100
Tiết
Nhóm Số
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp Phòng Thứ Buổi bắt Danh cho sinh viên
HP tiết
đầu
SVD-
30 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0130 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 04
SVD- 4 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
31 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0131 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 07
SVD- 4 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
32 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0132 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 03
SVD- 4 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
33 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0133 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 07
SVD- 5 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
34 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0134 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 04
SVD- 5 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
35 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0135 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 07
SVD- 5 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
36 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0136 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 04
SVD- 5 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
37 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0137 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 04
SVD- 6 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
38 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0138 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 07
SVD- 6 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
39 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0139 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 04
SVD- 6 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
40 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0140 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 07
SVD- 6 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
41 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0141 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 02
SVD- 2 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
42 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0142 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 07
SVD- 2 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
43 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0143 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 02
SVD- 2 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
44 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0144 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 07
SVD- 2 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
45 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0145 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 02
SVD- 3 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
46 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0146 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 07
SVD- 3 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
47 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0147 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 02
SVD- 3 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
48 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0148 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 08
SVD- 3 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
49 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0149 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 02
SVD- 4 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
50 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0150 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 08
SVD- 4 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
51 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0151 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 02
SVD- 4 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
52 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0152 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 04
SVD- 4 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
53 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0153 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 02
SVD- 5 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
54 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0154 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 08
SVD- 5 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
55 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0155 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 02
SVD- 5 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
56 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0156 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 15
SVD- 5 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
57 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0157 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 15
SVD- 6 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
58 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0158 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 02
SVD- 6 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
59 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0159 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 15
SVD- 6 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
60 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0160 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 02
SVD- 6 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
61 00101266 Giáo dục thể chất 2 22-0101 1 Khoa GDTC S123-GDTC2 01
SVD- 7 Sáng 1 4 Sinh viên nữ
62 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0101 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-BB 09
SVD- 3 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
63 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0102 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-BB 12
SVD- 3 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
64 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0103 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-BB 09
SVD- 3 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
65 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0104 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-BB 05 3 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
98/100
Tiết
Nhóm Số
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp Phòng Thứ Buổi bắt Danh cho sinh viên
HP tiết
đầu
SVD-
66 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0105 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-BB 10
SVD- 5 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
67 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0106 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-BB 12
SVD- 5 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
68 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0107 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-BC 05
SVD- 3 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
69 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0108 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-BC 14
SVD- 3 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
70 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0109 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-BC 12
SVD- 3 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
71 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0110 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-BC 14
SVD- 3 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
72 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0111 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-BC 05
SVD- 4 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
73 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0112 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-BC 09
SVD- 4 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
74 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0113 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-BC 05
SVD- 4 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
75 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0114 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-BC 08
SVD- 4 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
76 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0115 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-BC 05
SVD- 5 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
77 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0116 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-BC 14
SVD- 5 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
78 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0117 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-BC 05
SVD- 5 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
79 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0118 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-BC 08
SVD- 5 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
80 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0119 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-BC 05
SVD- 6 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
81 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0120 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-BC 08
SVD- 6 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
82 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0121 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-BD 13
SVD- 3 Sáng 1 4 Sinh viên nam
83 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0122 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-BD 15
SVD- 3 Sáng 1 4 Sinh viên nam
84 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0123 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-BD 13
SVD- 3 Chiều 7 4 Sinh viên nam
85 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0124 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-BD 15
SVD- 3 Chiều 7 4 Sinh viên nam
86 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0125 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-BD 13
SVD- 6 Chiều 7 4 Sinh viên nam
87 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0126 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-BD 10
SVD- 6 Chiều 7 4 Sinh viên nam
88 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0127 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-BR 11
SVD- 2 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
89 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0128 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-BR 05
SVD- 2 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
90 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0129 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-BR 11
SVD- 3 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
91 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0130 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-BR 16
SVD- 3 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
92 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0131 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-BR 09
SVD- 5 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
93 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0132 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-BR 13
SVD- 5 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
94 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0133 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-CL 08
SVD- 2 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
95 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0134 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-CL 09
SVD- 2 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
96 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0135 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-CL 11
SVD- 2 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
97 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0136 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-CL 05
SVD- 2 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
98 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0137 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-CL 11
SVD- 4 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
99 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0138 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-CL 12
SVD- 4 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
100 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0139 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-CL 09
SVD- 4 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
101 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0140 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-CL 11 4 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
99/100
Tiết
Nhóm Số
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp Phòng Thứ Buổi bắt Danh cho sinh viên
HP tiết
đầu
SVD-
102 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0141 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-CL 09
SVD- 5 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
103 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0142 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-CL 10
SVD- 5 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
104 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0143 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-CL 05
SVD- 6 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
105 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0144 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-CL 08
SVD- 6 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
106 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0145 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-CL 11
SVD- 6 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
107 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0146 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-CL 09
SVD- 6 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
108 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0147 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-ND 06
SVD- 2 Sáng 1 4 Sinh viên nữ
109 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0148 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-ND 12
SVD- 2 Sáng 1 4 Sinh viên nữ
110 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0149 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-ND 06
SVD- 5 Sáng 1 4 Sinh viên nữ
111 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0150 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-ND 11
SVD- 5 Sáng 1 4 Sinh viên nữ
112 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0151 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-ND 06
SVD- 6 Sáng 1 4 Sinh viên nữ
113 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0152 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-ND 09
SVD- 6 Sáng 1 4 Sinh viên nữ
114 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0153 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-TD 06
SVD- 2 Chiều 7 4 Sinh viên nữ
115 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0154 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-TD 01
SVD- 2 Chiều 7 4 Sinh viên nữ
116 00101268 Giáo dục thể chất 4 20-0201 1 Khoa GDTC S123-GDTC4 02
SVD- 7 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
117 00103101 Giáo dục thể chất 5 20-0201 1 Khoa GDTC S123-GDTC5 03 7 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
100/100