TKB Du Kien HK 1 Nam Hoc 2024 2025

You might also like

Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 100

ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2024-2025


TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC, HÌNH THỨC ĐÀO TẠO CHÍNH QUY

Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
24-
1 00101265 Giáo dục thể chất 1 0101
24- 1 S24-GDTC1 SVD-01 2 Sáng 1
2 00101265 Giáo dục thể chất 1 0102
24- 1 S24-GDTC1 SVD-02 2 Sáng 1
3 00101265 Giáo dục thể chất 1 0103
24- 1 S24-GDTC1 SVD-01 2 Chiều 7
4 00101265 Giáo dục thể chất 1 0104
24- 1 S24-GDTC1 SVD-02 2 Chiều 7
5 00101265 Giáo dục thể chất 1 0105
24- 1 S24-GDTC1 SVD-01 3 Sáng 1
6 00101265 Giáo dục thể chất 1 0106
24- 1 S24-GDTC1 SVD-02 3 Sáng 1
7 00101265 Giáo dục thể chất 1 0107
24- 1 S24-GDTC1 SVD-01 3 Chiều 7
8 00101265 Giáo dục thể chất 1 0108
24- 1 S24-GDTC1 SVD-02 3 Chiều 7
9 00101265 Giáo dục thể chất 1 0109
24- 1 S24-GDTC1 SVD-01 4 Sáng 1
10 00101265 Giáo dục thể chất 1 0110
24- 1 S24-GDTC1 SVD-02 4 Sáng 1
11 00101265 Giáo dục thể chất 1 0111
24- 1 S24-GDTC1 SVD-01 4 Chiều 7
12 00101265 Giáo dục thể chất 1 0112
24- 1 S24-GDTC1 SVD-02 4 Chiều 7
13 00101265 Giáo dục thể chất 1 0113
24- 1 S24-GDTC1 SVD-01 5 Sáng 1
14 00101265 Giáo dục thể chất 1 0114
24- 1 S24-GDTC1 SVD-02 5 Sáng 1
15 00101265 Giáo dục thể chất 1 0115
24- 1 S24-GDTC1 SVD-01 5 Chiều 7
16 00101265 Giáo dục thể chất 1 0116
24- 1 S24-GDTC1 SVD-09 5 Chiều 7
17 00101265 Giáo dục thể chất 1 0117
24- 1 S24-GDTC1 SVD-09 6 Sáng 1
18 00101265 Giáo dục thể chất 1 0118
24- 1 S24-GDTC1 SVD-01 6 Sáng 1
19 00101265 Giáo dục thể chất 1 0119
24- 1 S24-GDTC1 SVD-01 6 Chiều 7
20 00101265 Giáo dục thể chất 1 0120
24- 1 S24-GDTC1 SVD-02 6 Chiều 7
21 00101265 Giáo dục thể chất 1 0121
24- 1 S24-GDTC1 SVD-04 2 Sáng 1
22 00101265 Giáo dục thể chất 1 0122
24- 1 S24-GDTC1 SVD-05 2 Sáng 1
23 00101265 Giáo dục thể chất 1 0123
24- 1 S24-GDTC1 SVD-04 2 Chiều 7
24 00101265 Giáo dục thể chất 1 0124
24- 1 S24-GDTC1 SVD-05 2 Chiều 7
25 00101265 Giáo dục thể chất 1 0125
24- 1 S24-GDTC1 SVD-04 3 Sáng 1
26 00101265 Giáo dục thể chất 1 0126
24- 1 S24-GDTC1 SVD-05 3 Sáng 1
27 00101265 Giáo dục thể chất 1 0127
24- 1 S24-GDTC1 SVD-04 3 Chiều 7
28 00101265 Giáo dục thể chất 1 0128 1 S24-GDTC1 SVD-05 3 Chiều 7

1/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
24-
29 00101265 Giáo dục thể chất 1 0129
24- 1 S24-GDTC1 SVD-19 4 Sáng 1
30 00101265 Giáo dục thể chất 1 0130
24- 1 S24-GDTC1 SVD-05 4 Sáng 1
31 00101265 Giáo dục thể chất 1 0131
24- 1 S24-GDTC1 SVD-19 4 Chiều 7
32 00101265 Giáo dục thể chất 1 0132
24- 1 S24-GDTC1 SVD-05 4 Chiều 7
33 00101265 Giáo dục thể chất 1 0133
24- 1 S24-GDTC1 SVD-19 5 Sáng 1
34 00101265 Giáo dục thể chất 1 0134
24- 1 S24-GDTC1 SVD-05 5 Sáng 1
35 00101265 Giáo dục thể chất 1 0135
24- 1 S24-GDTC1 SVD-19 5 Chiều 7
36 00101265 Giáo dục thể chất 1 0136
24- 1 S24-GDTC1 SVD-02 5 Chiều 7
37 00101265 Giáo dục thể chất 1 0137
24- 1 S24-GDTC1 SVD-02 6 Sáng 1
38 00101265 Giáo dục thể chất 1 0138
24- 1 S24-GDTC1 SVD-05 6 Sáng 1
39 00101265 Giáo dục thể chất 1 0139
24- 1 S24-GDTC1 SVD-05 6 Chiều 7
40 00101265 Giáo dục thể chất 1 0140
24- 1 S24-GDTC1 SVD-06 6 Chiều 7
41 00101265 Giáo dục thể chất 1 0141
24- 1 S24-GDTC1 SVD-06 2 Sáng 1
42 00101265 Giáo dục thể chất 1 0142
24- 1 S24-GDTC1 SVD-07 2 Sáng 1
43 00101265 Giáo dục thể chất 1 0143
24- 1 S24-GDTC1 SVD-06 2 Chiều 7
44 00101265 Giáo dục thể chất 1 0144
24- 1 S24-GDTC1 SVD-07 2 Chiều 7
45 00101265 Giáo dục thể chất 1 0145
24- 1 S24-GDTC1 SVD-06 3 Sáng 1
46 00101265 Giáo dục thể chất 1 0146
24- 1 S24-GDTC1 SVD-07 3 Sáng 1
47 00101265 Giáo dục thể chất 1 0147
24- 1 S24-GDTC1 SVD-04 4 Sáng 1
48 00101265 Giáo dục thể chất 1 0148
24- 1 S24-GDTC1 SVD-06 4 Sáng 1
49 00101265 Giáo dục thể chất 1 0149
24- 1 S24-GDTC1 SVD-04 5 Sáng 1
50 00101265 Giáo dục thể chất 1 0150
24- 1 S24-GDTC1 SVD-06 5 Sáng 1
51 00101265 Giáo dục thể chất 1 0151
24- 1 S24-GDTC1 SVD-04 5 Chiều 7
52 00101265 Giáo dục thể chất 1 0152
24- 1 S24-GDTC1 SVD-17 5 Chiều 7
53 00101265 Giáo dục thể chất 1 0153
24- 1 S24-GDTC1 SVD-17 6 Sáng 1
54 00101265 Giáo dục thể chất 1 0154
24- 1 S24-GDTC1 SVD-04 6 Sáng 1
55 00101265 Giáo dục thể chất 1 0155
24- 1 S24-GDTC1 SVD-12 6 Chiều 7
56 00101265 Giáo dục thể chất 1 0156
23- 1 S24-GDTC1 SVD-04 6 Chiều 7
57 00101266 Giáo dục thể chất 2 0101
23- 1 S123-GDTC2 SVD-01 7 Sáng 1
58 00101267 Giáo dục thể chất 3 0101
23- 1 S23-GDTC3-BB SVD-20 2 Chiều 7
59 00101267 Giáo dục thể chất 3 0102
23- 1 S23-GDTC3-BB SVD-09 2 Chiều 7
60 00101267 Giáo dục thể chất 3 0103
23- 1 S23-GDTC3-BB SVD-20 3 Sáng 1
61 00101267 Giáo dục thể chất 3 0104
23- 1 S23-GDTC3-BB SVD-09 3 Sáng 1
62 00101267 Giáo dục thể chất 3 0105 1 S23-GDTC3-BB SVD-20 4 Chiều 7

2/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
23-
63 00101267 Giáo dục thể chất 3 0106
23- 1 S23-GDTC3-BB SVD-04 4 Chiều 7
64 00101267 Giáo dục thể chất 3 0107
23- 1 S23-GDTC3-BB SVD-20 6 Sáng 1
65 00101267 Giáo dục thể chất 3 0108
23- 1 S23-GDTC3-BB SVD-06 6 Sáng 1
66 00101267 Giáo dục thể chất 3 0109
23- 1 S23-GDTC3-BC SVD-10 2 Chiều 7
67 00101267 Giáo dục thể chất 3 0110
23- 1 S23-GDTC3-BC SVD-11 2 Chiều 7
68 00101267 Giáo dục thể chất 3 0111
23- 1 S23-GDTC3-BC SVD-06 3 Chiều 7
69 00101267 Giáo dục thể chất 3 0112
23- 1 S23-GDTC3-BC SVD-07 3 Chiều 7
70 00101267 Giáo dục thể chất 3 0113
23- 1 S23-GDTC3-BC SVD-07 4 Sáng 1
71 00101267 Giáo dục thể chất 3 0114
23- 1 S23-GDTC3-BC SVD-09 4 Sáng 1
72 00101267 Giáo dục thể chất 3 0115
23- 1 S23-GDTC3-BC SVD-06 4 Chiều 7
73 00101267 Giáo dục thể chất 3 0116
23- 1 S23-GDTC3-BC SVD-08 4 Chiều 7
74 00101267 Giáo dục thể chất 3 0117
23- 1 S23-GDTC3-BC SVD-05 5 Chiều 7
75 00101267 Giáo dục thể chất 3 0118
23- 1 S23-GDTC3-BC SVD-08 5 Chiều 7
76 00101267 Giáo dục thể chất 3 0119
23- 1 S23-GDTC3-BC SVD-08 6 Sáng 1
77 00101267 Giáo dục thể chất 3 0120
23- 1 S23-GDTC3-BC SVD-07 6 Sáng 1
78 00101267 Giáo dục thể chất 3 0121
23- 1 S23-GDTC3-BC SVD-09 6 Chiều 7
79 00101267 Giáo dục thể chất 3 0122
23- 1 S23-GDTC3-BC SVD-07 6 Chiều 7
80 00101267 Giáo dục thể chất 3 0123
23- 1 S23-GDTC3-BD SVD-08 3 Chiều 7
81 00101267 Giáo dục thể chất 3 0124
23- 1 S23-GDTC3-BD SVD-09 3 Chiều 7
82 00101267 Giáo dục thể chất 3 0125
23- 1 S23-GDTC3-BR SVD-03 2 Sáng 1
83 00101267 Giáo dục thể chất 3 0126
23- 1 S23-GDTC3-BR SVD-08 2 Sáng 1
84 00101267 Giáo dục thể chất 3 0127
23- 1 S23-GDTC3-BR SVD-03 3 Sáng 1
85 00101267 Giáo dục thể chất 3 0128
23- 1 S23-GDTC3-BR SVD-08 3 Sáng 1
86 00101267 Giáo dục thể chất 3 0129
23- 1 S23-GDTC3-BR SVD-03 4 Sáng 1
87 00101267 Giáo dục thể chất 3 0130
23- 1 S23-GDTC3-BR SVD-08 4 Sáng 1
88 00101267 Giáo dục thể chất 3 0131
23- 1 S23-GDTC3-CL SVD-09 2 Sáng 1
89 00101267 Giáo dục thể chất 3 0132
23- 1 S23-GDTC3-CL SVD-10 2 Sáng 1
90 00101267 Giáo dục thể chất 3 0133
23- 1 S23-GDTC3-CL SVD-03 3 Chiều 7
91 00101267 Giáo dục thể chất 3 0134
23- 1 S23-GDTC3-CL SVD-10 3 Chiều 7
92 00101267 Giáo dục thể chất 3 0135
23- 1 S23-GDTC3-CL SVD-03 4 Chiều 7
93 00101267 Giáo dục thể chất 3 0136
23- 1 S23-GDTC3-CL SVD-07 4 Chiều 7
94 00101267 Giáo dục thể chất 3 0137
23- 1 S23-GDTC3-CL SVD-03 5 Sáng 1
95 00101267 Giáo dục thể chất 3 0138
23- 1 S23-GDTC3-CL SVD-07 5 Sáng 1
96 00101267 Giáo dục thể chất 3 0139 1 S23-GDTC3-CL SVD-03 5 Chiều 7

3/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
23-
97 00101267 Giáo dục thể chất 3 0140
23- 1 S23-GDTC3-CL SVD-06 5 Chiều 7
98 00101267 Giáo dục thể chất 3 0141
23- 1 S23-GDTC3-CL SVD-03 6 Chiều 7
99 00101267 Giáo dục thể chất 3 0142
23- 1 S23-GDTC3-CL SVD-08 6 Chiều 7
100 00101267 Giáo dục thể chất 3 0143
23- 1 S23-GDTC3-ND SVD-16 3 Chiều 7
101 00101267 Giáo dục thể chất 3 0144
23- 1 S23-GDTC3-ND SVD-11 3 Chiều 7
102 00101267 Giáo dục thể chất 3 0145
23- 1 S23-GDTC3-ND SVD-16 5 Sáng 1
103 00101267 Giáo dục thể chất 3 0146
23- 1 S23-GDTC3-ND SVD-08 5 Sáng 1
104 00101267 Giáo dục thể chất 3 0147
23- 1 S23-GDTC3-ND SVD-16 5 Chiều 7
105 00101267 Giáo dục thể chất 3 0148
23- 1 S23-GDTC3-ND SVD-07 5 Chiều 7
106 00101267 Giáo dục thể chất 3 0149
23- 1 S23-GDTC3-ND SVD-18 6 Sáng 1
107 00101267 Giáo dục thể chất 3 0150
23- 1 S23-GDTC3-ND SVD-03 6 Sáng 1
108 00101267 Giáo dục thể chất 3 0151
23- 1 S23-GDTC3-ND SVD-18 6 Chiều 7
109 00101267 Giáo dục thể chất 3 0152
23- 1 S23-GDTC3-ND SVD-10 6 Chiều 7
110 00101268 Giáo dục thể chất 4 0101
23- 1 S123-GDTC4 SVD-02 7 Sáng 1
111 00121011 Bóng ném 0101
22- 2 Lê Quang Phước 31606231 (23SGT) SVD-10 6 Sáng 4
112 00121024 Học thuyết Huấn luyện Thể thao 0101
21- 2 Đào Thị Thanh Hà 31606221 (22SGT) A5-401
KHOAG 4 Chiều 9
113 00121032 Tổ chức sự kiện Thể dục Thể thao 0101
21- 2 Võ Đình Hợp 31606211 (21SGT) DTC
KHOAG 5 Sáng 1
114 00121033 Đánh giá trong dạy học môn Giáo dục thể chất 0101
21- 2 Trần lê Nhật Quang 31606211 (21SGT) DTC 5 Chiều 6
SVD-
115 00121034 Hoạt động trải nghiệm trong giảng dạy Thể dục thể thao 0101
21- 2 Cao Đức Anh 31606211 (21SGT) TAM
KHOAG 3 Chiều 6
116 00121037 Sinh hóa Thể dục Thể thao 0101
23- 2 Nguyễn Thanh Tùng 31606211 (21SGT) DTC 3 Sáng 1
117 00131008 Phương pháp nghiên cứu khoa học chuyên ngành Giáo dục thể chất 0101
23- 3 Nguyễn Thanh Tùng 31606231 (23SGT) B3-202 5 Chiều 6
118 00131009 Bóng chuyền 0101
23- 3 Phạm Đức Hòa 31606231 (23SGT) SVD-17 2 Sáng 3
SVD-
119 00131009 Bóng chuyền 0102
23- 3 Phạm Đức Hòa 31606231 (23SGT) SVD-03
KHOAG 2 Chiều 6
SVD-
120 00131010 Thể thao chuyên ngành 1 0101
23- 3 Trần Vĩnh An 31606231 (23SGT) DTC
KHOAG 6 Chiều 8
121 00131010 Thể thao chuyên ngành 1 0102
23- 3 Hà Thị Hân 31606231 (23SGT) DTC01 6 Chiều 8
122 00131012 Cờ vua 0101
23- 3 Phan Ngọc Thiết Kế 31606231 (23SGT) A5-407 3 Chiều 6
123 00131012 Cờ vua 0102
22- 3 Phan Ngọc Thiết Kế 31606231 (23SGT) A5-407 3 Sáng 3
124 00131020 Sinh lý học – Thể dục Thể thao 0101
22- 3 Phạm Tuấn Hùng 31606221 (22SGT) A5-407 2 Sáng 3
125 00131021 Đo lường Thể dục Thể thao 0101
22- 3 Nguyễn Thanh Tùng 31606221 (22SGT) B4-03 3 Chiều 6
126 00131022 Cầu lông 0101
22- 3 Hà Thị Hân 31606221 (22SGT) SVD-17
KHOAG 5 Sáng 3
127 00131023 Thể thao chuyên ngành 3 0101
22- 3 Đỗ Quốc Hùng 31606221 (22SGT) DTC 6 Chiều 8
128 00131025 Khiêu vũ Thể thao 0101
21- 3 Phạm Thị Phượng 31606221 (22SGT) SVD-17 3 Sáng 3
SVD-
129 00131035 Bơi lội 0101
21- 3 Phạm Đức Hòa 31606211 (21SGT) SVD-11
KHOAG 6 Sáng 1
130 00131036 Thể thao chuyên ngành 5 0101 3 Trần Văn Trường 31606211 (21SGT) DTC02 6 Chiều 8

4/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
22-
131 21221904 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 0101
22- 2 Đinh Văn Trọng 31407221 (22SKT1) A5-402 4 Sáng 1
132 21221904 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 0102
22- 2 Nguyễn Văn Hoàn 31303221 (22CVK) A5-404C 3 Chiều 7
133 21221904 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 0103
22- 2 Đỗ Thị Hằng Nga 31606221 (22SGT) A5-308 2 Sáng 1
134 21221904 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 0104
22- 2 Đỗ Thị Hằng Nga 31407222 (22SKT2) A5-308 2 Sáng 3
135 21221904 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 0105
22- 2 Từ Ánh Nguyệt 31805221 (22CLS) B3-302 5 Sáng 1
136 21221904 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 0106
22- 2 Từ Ánh Nguyệt 31301221 (22SVL) B3-302 5 Sáng 3
137 21221904 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 0107
22- 2 Ngô Văn Hà 32003221 (22CTXH) B3-102 2 Chiều 7
138 21221904 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 0108
22- 2 Ngô Văn Hà 31403221 (22CHD) B3-102 2 Chiều 9
139 21221904 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 0109
22- 2 Ngô Văn Hà 31901221 (22SDL) B3-202 6 Chiều 7
140 21221904 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 0110
22- 2 Ngô Văn Hà 31704222 (22CBC2) B3-202 6 Chiều 9
141 21221904 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 0111
22- 2 Ngô Văn Hà 31101221 (22ST1) B3-302 7 Sáng 1
142 21221904 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 0112
22- 2 Đinh Văn Trọng 31101222 (22ST2) A5-402 5 Sáng 3
143 21221904 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 0113
22- 2 Nguyễn Văn Hoàn 31801221 (22SLS) A5-402 2 Sáng 1
144 21221904 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 0114
22- 2 Đỗ Thị Hằng Nga 22SAN1 A5-402 6 Sáng 1
145 21221904 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 0118
22- 2 Từ Ánh Nguyệt 31401221 (22SHH) B3-302 3 Sáng 1
146 21221904 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 0120
22- 2 Dương Thị Nghĩa 31702221 (22CVH) B3-102 4 Chiều 9
147 21221904 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 0121
22- 2 Dương Thị Nghĩa 31703221 (22CVHH) B3-102 5 Sáng 1
148 21221904 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 0124
22- 2 Dương Thị Nghĩa 31807222 (22SLD2) B3-102 6 Sáng 4
149 21221904 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 0125
22- 2 Dương Thị Nghĩa 32002221 (22CTL) B3-102 5 Chiều 9
150 21221904 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 0126
22- 2 Dương Thị Nghĩa 32201223 (22STH3) B3-102 6 Chiều 9
151 21221904 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 0127
22- 2 Dương Thị Nghĩa 32201224 (22STH4) B3-102 7 Sáng 1
152 21221904 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 0128
22- 2 Dương Thị Nghĩa 32201226 (22STH6) B4-01 2 Tối 11
153 21221904 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 0129
22- 2 Dương Thị Nghĩa 32202221 (22STC) B3-202 3 Chiều 9
154 21221904 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 0130
22- 2 Dương Thị Nghĩa 32301223 (22SMN3) B3-102 7 Chiều 9
155 21221904 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 0219
22- 2 Dương Thị Nghĩa 31504221 (22CNSH) A6-202 5 Tối 11
156 21221904 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 0222
22- 2 Dương Thị Nghĩa 31802221 (22CVNH1) B3-102 7 Chiều 6
157 21221904 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 0223
22- 2 Dương Thị Nghĩa 31802222 (22CVNH2) B3-102 6 Chiều 6
158 21221904 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 0315
22- 2 Dương Thị Nghĩa 31201221 (22SPT) B3-102 4 Sáng 3
159 21221904 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 0316
22- 2 Dương Thị Nghĩa 31202221 (22CNTT1) B3-102 6 Sáng 1
160 21221904 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 0317
22- 2 Dương Thị Nghĩa 31202222 (22CNTT2) B3-102 4 Chiều 6
161 21228904 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 0102
22- 2 Đinh Văn Trọng 31706221 (22CBCC) A5-404A 4 Sáng 3
162 21228904 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 0103
22- 2 Nguyễn Văn Hoàn 32004221 (22CTLC) A5-404A 3 Chiều 9
163 21228904 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 0301
23- 2 Dương Thị Nghĩa 31204221 (22CNTTC) A5-211 5 Sáng 3
164 21321901 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0101 2 Vương Phương Hoa 31401231 (23SHH) A6-402 4 Sáng 3

5/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
23-
165 21321901 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0102
23- 2 Vương Phương Hoa 31501231 (23SS) A5-404C 4 Sáng 1
166 21321901 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0103
23- 2 Trần Thị Thùy Trang 31101231 (23ST1) B3-402 6 Sáng 3
167 21321901 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0104
23- 2 Trần Thị Thùy Trang 31201231 (23SPT) B3-302 7 Chiều 9
168 21321901 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0105
23- 2 Trần Thị Thùy Trang 31202233 (23CNTT3) B3-302 6 Sáng 1
169 21321901 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0106
23- 2 Trần Thị Thùy Trang 31407232 (23SKT2) B3-402 7 Chiều 7
170 21321901 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0107
23- 2 Nguyễn Thị Kiều Trinh 31101232 (23ST2) A5-308 4 Chiều 7
171 21321901 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0108
23- 2 Nguyễn Thị Kiều Trinh 31605231 (23SCD) A5-308 3 Sáng 1
172 21321901 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0109
23- 2 Nguyễn Thị Kiều Trinh 32301232 (23SMN2) A5-404C 4 Chiều 9
173 21321901 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0110
23- 2 Nguyễn Thị Kiều Trinh 31303231 (23CVK) B3-302 7 Chiều 7
174 21321901 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0111
23- 2 Nguyễn Thị Kiều Trinh 32201234 (23STH4) A5-404C 3 Sáng 3
175 21321901 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0112
23- 2 Nguyễn Thị Kiều Trinh 23SAN1 A6-403 7 Sáng 1
176 21321901 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0113
23- 2 Nguyễn Thị Kiều Trinh 31202231 (23CNTT1) A6-502 7 Sáng 3
177 21321901 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0114
23- 2 Văn Công Vũ 31202232 (23CNTT2) A5-404C 4 Sáng 3
178 21321901 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0115
23- 2 Văn Công Vũ 31407231 (23SKT1) A5-404C 6 Chiều 9
179 21321901 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0116
23- 2 Văn Công Vũ 31606231 (23SGT) A5-308 4 Sáng 1
180 21321901 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0117
23- 2 Văn Công Vũ 31701232 (23SNV2) A5-308 6 Chiều 7
181 21321901 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0118
23- 2 Trần Phan Hiếu 31703231 (23CVHH) A6-502 4 Chiều 9
182 21321901 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0119
23- 2 Trần Phan Hiếu 31704231 (23CBC1) B4-01 7 Sáng 4
183 21321901 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0120
23- 2 Trần Phan Hiếu 31704232 (23CBC2) A5-402 3 Sáng 1
184 21321901 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0121
23- 2 Trần Phan Hiếu 31802231 (23CVNH1) A5-402 3 Chiều 6
185 21321901 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0122
23- 2 Trần Phan Hiếu 31802232 (23CVNH2) A6-403 4 Tối 11
186 21321901 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0123
23- 2 Trần Phan Hiếu 31805231 (23CLS) A6-502 5 Tối 11
187 21321901 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0124
23- 2 Trần Phan Hiếu 31807232 (23SLD2) A6-503 2 Tối 11
188 21321901 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0125
23- 2 Trần Phan Hiếu 31904231 (23CDDL) B3-202 6 Tối 11
189 21321901 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0126
23- 2 Trần Phan Hiếu 32002231 (23CTL1) A5-402 5 Sáng 1
190 21321901 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0127
23- 2 Nguyễn Thị Hương 32002232 (23CTL2) A5-402 5 Chiều 6
191 21321901 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0128
23- 2 Nguyễn Thị Hương 32003231 (23CTXH) A5-404C 5 Chiều 9
192 21321901 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0129
23- 2 Nguyễn Thị Hương 32201231 (23STH1) B3-202 4 Sáng 4
193 21321901 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0130
23- 2 Nguyễn Thị Hương 32201232 (23STH2) A6-502 3 Chiều 9
194 21321901 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0131
23- 2 Nguyễn Thị Hương 32201233 (23STH3) A5-402 6 Chiều 6
195 21321901 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0132
23- 2 Nguyễn Thị Hương 32201235 (23STH5) B3-202 6 Sáng 4
196 21321901 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0133
23- 2 Nguyễn Thị Hương 32201237 (23STH7) B3-202 4 Chiều 9
197 21321901 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0134
23- 2 Nguyễn Thị Hương 32202231 (23STC) A6-202 4 Chiều 6
198 21321901 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0135 2 Nguyễn Thị Hương 32301231 (23SMN1) B3-402 6 Sáng 1

6/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
23-
199 21321901 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0136 2 Nguyễn Thị Hương 32301234 (23SMN4) B3-402 3 Sáng 4
200 30331847 Thực tập tốt nghiệp 01 3 TTTN
201 30341843 Thực tập sư phạm 01 4 TTSP
202 30361338 Khóa luận tốt nghiệp 01 6 KLTN
203 30361847 Thực tập tốt nghiệp 01 6 TTTN
204 30368047 Thực tập tốt nghiệp 01
23- 6 TTTN
205 31121002 Thống kê trong khoa học xã hội 0101
23- 2 Nguyễn Thị Hải Yến 32002231 (23CTL1) A6-302 2 Sáng 4
206 31121002 Thống kê trong khoa học xã hội 0102
24- 2 Nguyễn Thị Hải Yến 32002232 (23CTL2) B3-303 5 Chiều 9
207 31121003 Giải tích và Đại số tuyến tính 0101
24- 2 Ngô Thị Bích Thuỷ 31503241 (24CTM) B3-404 3 Chiều 6
208 31121004 Giải tích 0101
24- 2 Phan Trần Đức Minh 31407241 (24SKT1) B3-402 5 Sáng 1
209 31121004 Giải tích 0102
24- 2 Phan Trần Đức Minh 31407242 (24SKT2) B3-302 6 Sáng 3
210 31121005 Đại số tuyến tính 0101
24- 2 Phan Quang Như Anh 31407241 (24SKT1) A6-202 3 Chiều 6
211 31121005 Đại số tuyến tính 0102
24- 2 Nguyễn Đại Dương 31407242 (24SKT2) B3-402 5 Chiều 6
212 31121007 Toán thống kê 0101
21- 2 Phan Trần Đức Minh 31606241 (24SGT) A6-202 5 Chiều 6
213 31121015 Kiểm tra đánh giá trong dạy học môn toán 0101
21- 2 Ngô Thị Bích Thuỷ 31101211 (21ST1) A5-208 7 Tối 11
214 31121015 Kiểm tra đánh giá trong dạy học môn toán 0102
21- 2 Nguyễn Thanh Hưng 31101212 (21ST2) B3-103 4 Tối 11
215 31121017 Hoạt động trải nghiệm trong dạy học toán học 0101
21- 2 Ngô Thị Bích Thuỷ 31101211 (21ST1) A5-206 7 Chiều 6
216 31121017 Hoạt động trải nghiệm trong dạy học toán học 0102
21- 2 Nguyễn Thanh Hưng 31101212 (21ST2) B3-103 5 Tối 11
217 31121020 Kiến tập sư phạm 0101
21- 2 31101211 (21ST1)
218 31121020 Kiến tập sư phạm 0102
23- 2 31101212 (21ST2)
219 31121528 Phần mềm toán học 0101
23- 2 Tôn Thất Tú 31101231 (23ST1) A5-208 4 Sáng 1
220 31121528 Phần mềm toán học 0102
24- 2 Lê Văn Dũng 31101232 (23ST2) A5-207 4 Sáng 4
221 31121528 Phần mềm toán học 0103
24- 2 Nguyễn Lê Trâm 31105241 (24CKDL) C3.202 2 Chiều 6
222 31121994 Xác suất thống kê 0101
24- 2 Phan Trần Đức Minh 31201241 (24SPT) B3-504 3 Sáng 3
223 31121994 Xác suất thống kê 0102
24- 2 Phan Trần Đức Minh 31202241 (24CNTT1) B3-502 4 Chiều 6
224 31121994 Xác suất thống kê 0103
24- 2 Phan Trần Đức Minh 31202242 (24CNTT2) B3-502 6 Chiều 6
225 31121994 Xác suất thống kê 0104
24- 2 Phan Trần Đức Minh 31202243 (24CNTT3) B3-502 4 Sáng 1
226 31121994 Xác suất thống kê 0105
22- 2 Tôn Thất Tú 31504241 (24CNSH) B3-204 4 Chiều 6
227 31131009 Hình học Affine & Euclide 0101
22- 3 Trần Nam Sinh 31101221 (22ST1) A5-210 5 Tối 11
228 31131009 Hình học Affine & Euclide 0102
22- 3 Nguyễn Đại Dương 31101222 (22ST2) B3-202 4 Chiều 6
229 31131012 Phát triển chương trình toán phổ thông 0101
22- 3 Nguyễn Thanh Hưng 31101221 (22ST1) A5-305 6 Sáng 1
230 31131012 Phát triển chương trình toán phổ thông 0102
22- 3 Ngô Thị Bích Thuỷ 31101222 (22ST2) A5-308 6 Tối 11
231 31131013 Phương pháp và kỹ thuật dạy học tích cực môn toán 0101
22- 3 Ngô Thị Bích Thuỷ 31101221 (22ST1) B4-06 2 Tối 11
232 31131013 Phương pháp và kỹ thuật dạy học tích cực môn toán 0102 3 Nguyễn Thanh Hưng 31101222 (22ST2) A5-305 6 Chiều 6

7/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
21-
233 31131027 Bất đẳng thức 0101
21- 3 Nguyễn Duy Thái Sơn 31101211 (21ST1) A5-402 6 Chiều 8
234 31131027 Bất đẳng thức 0102
24- 3 Nguyễn Duy Thái Sơn 31101212 (21ST2) A5-402 4 Chiều 8
235 31131080 Đại số tuyến tính 0101
21- 3 Trần Nam Sinh 31105241 (24CKDL) A5-408 2 Sáng 1
236 31131131 Đa thức và nhân tử hóa 0101
21- 3 Nguyễn Đại Dương 31101211 (21ST1) A5-208 2 Chiều 8
237 31131131 Đa thức và nhân tử hóa 0102
23- 3 Trương Công Quỳnh 31101212 (21ST2) A5-206 2 Chiều 6
238 31131213 Độ đo và tích phân 0101
23- 3 Hoàng Nhật Quy 31101231 (23ST1) B4-02 2 Sáng 1
239 31131213 Độ đo và tích phân 0102
23- 3 Nguyễn Hoàng Thành 31101232 (23ST2) A5-209 4 Tối 11
240 31131246 Giải tích lồi 0101
23- 3 Hoàng Nhật Quy 31101231 (23ST1) B4-02 3 Chiều 6
241 31131246 Giải tích lồi 0102
22- 3 Hoàng Nhật Quy 31101232 (23ST2) A5-209 5 Tối 11
242 31131247 Giải tích số 0101
22- 3 Chử Văn Tiệp 31101221 (22ST1) A6-402 4 Chiều 6
243 31131247 Giải tích số 0102
24- 3 Chử Văn Tiệp 31101222 (22ST2) B3-202 6 Sáng 1
244 31131250 Giải tích thực và đại số tuyến tính 0101
24- 3 Phan Quang Như Anh 31201241 (24SPT) A5-304 2 Chiều 6
245 31131250 Giải tích thực và đại số tuyến tính 0102
24- 3 Nguyễn Thị Sinh 31202241 (24CNTT1) B3-203 4 Sáng 1
246 31131250 Giải tích thực và đại số tuyến tính 0103
24- 3 Phan Trần Đức Minh 31202242 (24CNTT2) B3-203 2 Sáng 1
247 31131250 Giải tích thực và đại số tuyến tính 0104
23- 3 Ngô Thị Bích Thuỷ 31202243 (24CNTT3) B3-303 3 Sáng 1
248 31131279 Hàm biến phức 0101
23- 3 Nguyễn Thị Thùy Dương 31101231 (23ST1) B4-06 7 Chiều 6
249 31131279 Hàm biến phức 0102
21- 3 Nguyễn Thị Thùy Dương 31101232 (23ST2) A5-209 6 Tối 11
250 31131294 Hình học sơ cấp 0101
21- 3 Nguyễn Thanh Hưng 31101211 (21ST1) A5-305 4 Chiều 6
251 31131294 Hình học sơ cấp 0102
23- 3 Nguyễn Thanh Hưng 31101212 (21ST2) A5-305 5 Chiều 6
252 31131454 Lý thuyết xác suất 0101
23- 3 Tôn Thất Tú 31101231 (23ST1) B4-02 4 Sáng 3
253 31131454 Lý thuyết xác suất 0102
23- 3 Lê Văn Dũng 31101232 (23ST2) A5-210 3 Tối 11
254 31131612 Phương trình hàm 0101
23- 3 Chử Văn Tiệp 31101231 (23ST1) B4-02 3 Sáng 1
255 31131612 Phương trình hàm 0102
24- 3 Tôn Thất Tú 31101232 (23ST2) A5-209 7 Tối 11
256 31141001 Toán cơ sở 0101
24- 4 Lương Quốc Tuyển 31401241 (24SHH) B3-504 5 Sáng 1
257 31141001 Toán cơ sở 0101
24- 4 Lương Quốc Tuyển 31401241 (24SHH) B3-504 5 Sáng 4
258 31141001 Toán cơ sở 0102
24- 4 Lương Quốc Tuyển 31403241 (24CHD) B3-204 4 Sáng 1
259 31141001 Toán cơ sở 0102
24- 4 Lương Quốc Tuyển 31403241 (24CHD) B3-204 4 Sáng 4
260 31141078 Giải tích 1 0101
24- 4 Nguyễn Hoàng Thành 31105241 (24CKDL) A1-102 4 Sáng 4
261 31141078 Giải tích 1 0101
24- 4 Nguyễn Hoàng Thành 31105241 (24CKDL) A5-408 6 Tối 11
262 31141082 Lập trình Python cơ bản 0101
24- 4 Chử Văn Tiệp 31105241 (24CKDL) A1-101 5 Chiều 9
263 31141082 Lập trình Python cơ bản 0101
22- 4 Chử Văn Tiệp 31105241 (24CKDL) A5-408 5 Chiều 6
264 31141245 Giải tích hàm 0101
22- 4 Lương Quốc Tuyển 31101221 (22ST1) B4-01 2 Sáng 1
265 31141245 Giải tích hàm 0102
21- 4 Lương Quốc Tuyển 31101222 (22ST2) B4-01 2 Chiều 6
266 31141613 Phương trình vi phân 0101 4 Lê Hải Trung 31101211 (21ST1) A5-207 6 Tối 11

8/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
21-
267 31141613 Phương trình vi phân 0101
21- 4 Lê Hải Trung 31101211 (21ST1) A5-208 2 Tối 11
268 31141613 Phương trình vi phân 0102
21- 4 Lê Hải Trung 31101212 (21ST2) A5-209 3 Tối 11
269 31141613 Phương trình vi phân 0102
24- 4 Lê Hải Trung 31101212 (21ST2) A5-305 3 Sáng 4
270 31141900 Toán cao cấp 1 0101
24- 4 31301241 (24SVL) B3-504 2 Sáng 1
271 31141900 Toán cao cấp 1 0101
24- 4 31301241 (24SVL) B3-504 2 Sáng 4
272 31141900 Toán cao cấp 1 0102
24- 4 Nguyễn Ngọc Thạch 31303241 (24CVK) A5-401 5 Tối 11
273 31141900 Toán cao cấp 1 0102
24- 4 Nguyễn Ngọc Thạch 31303241 (24CVK) A5-408 6 Sáng 4
274 31151006 Giải tích thực một biến 0101
24- 5 Phạm Qúy Mười 31101241 (24ST1) B3-502 3 Chiều 6
275 31151006 Giải tích thực một biến 0101
24- 5 Phạm Qúy Mười 31101241 (24ST1) B3-502 5 Chiều 6
276 31151006 Giải tích thực một biến 0102
24- 5 Nguyễn Hoàng Thành 31101242 (24ST2) B3-402 2 Chiều 6
277 31151006 Giải tích thực một biến 0102
24- 5 Nguyễn Hoàng Thành 31101242 (24ST2) B3-502 2 Sáng 1
278 31151139 Đại số tuyến tính 0101
24- 5 Trương Công Quỳnh 31101241 (24ST1) B3-101 3 Sáng 1
279 31151139 Đại số tuyến tính 0101
24- 5 Trương Công Quỳnh 31101241 (24ST1) B3-503 4 Tối 11
280 31151139 Đại số tuyến tính 0102
24- 5 Trần Nam Sinh 31101242 (24ST2) B3-402 3 Chiều 6
281 31151139 Đại số tuyến tính 0102
22- 5 Trần Nam Sinh 31101242 (24ST2) B3-502 3 Sáng 1
282 31221003 Mã nguồn mở trong giáo dục 0101
22- 2 Đoàn Duy Bình 32202221 (22STC) A5-207 2 Chiều 9
283 31221010 An toàn thông tin 0301
22- 2 Đoàn Duy Bình 31202221 (22CNTT1) A5-303 4 Chiều 8
284 31221010 An toàn thông tin 0302
24- 2 Nguyễn Thị Lệ Quyên 31202222 (22CNTT2) A5-403 7 Chiều 6
285 31221033 Tin học cơ sở 0101
24- 2 Hồ Ngọc Tú 32202241 (24STC1) A5-207 4 Chiều 6
286 31221033 Tin học cơ sở 0102
22- 2 Nguyễn Hoàng Hải 32202242 (24STC2) A5-207 5 Sáng 1
287 31221035 Tiếng anh chuyên ngành trong KHGD 0301
23- 2 Nguyễn Hoàng Hải 31201221 (22SPT) C3.201 6 Chiều 8
288 31221037 Tiếng anh chuyên ngành 1 0101
23- 2 Mai Hà Thi 31201231 (23SPT) C3.202 2 Sáng 1
289 31221037 Tiếng anh chuyên ngành 1 0102
23- 2 Mai Hà Thi 31202231 (23CNTT1) B4-01 5 Sáng 4
290 31221037 Tiếng anh chuyên ngành 1 0103
23- 2 Mai Hà Thi 31202232 (23CNTT2) B3-302 3 Chiều 6
291 31221037 Tiếng anh chuyên ngành 1 0104
21- 2 Nguyễn Hoàng Hải 31202233 (23CNTT3) B3-103 7 Sáng 4
292 31221045 Thực hành dạy học 0101
21- 2 Lê Viết Chung 31201211 (21SPT) A1-201 4 Sáng 3
293 31221046 Hoạt động trải nghiệm trong dạy học Tin học 0101
21- 2 Lê Viết Chung 31201211 (21SPT) A1-201 5 Sáng 1
294 31221057 Kiến tập sư phạm 0101
23- 2 Khoa Tin học 31201211 (21SPT)
295 31221068 Công nghệ phần mềm 0101
22- 2 Vũ Thị Trà 32202231 (23STC) A5-402 7 Sáng 1
296 31221207 Đồ án chuyên ngành 0301
22- 2 Khoa Tin học 31202221 (22CNTT1)
297 31221207 Đồ án chuyên ngành 0301
22- 2 Khoa Tin học 31202221 (22CNTT1)
298 31221207 Đồ án chuyên ngành 0302
22- 2 Khoa Tin học 31202222 (22CNTT2)
299 31221207 Đồ án chuyên ngành 0302
21- 2 Khoa Tin học 31202222 (22CNTT2)
300 31221638 Quản lý dự án phần mềm 0201 2 Mai Hà Thi 31202211 (21CNTT1) B3-401 5 Chiều 9

9/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
21-
301 31221638 Quản lý dự án phần mềm 0202
21- 2 Mai Hà Thi 31202212 (21CNTT2) B3-101 3 Chiều 9
302 31221638 Quản lý dự án phần mềm 0203
21- 2 Võ Đức Hoàng 31202213 (21CNTT3) A5-403 5 Chiều 6
303 31221638 Quản lý dự án phần mềm 0204
21- 2 Võ Đức Hoàng 31202214 (21CNTT4) A5-308 7 Chiều 6
304 31221875 Tiếng Việt thực hành (TN) 0101
24- 2 Trịnh Quỳnh Đông Nghi 31201211 (21SPT) C3.105 4 Chiều 6
305 31221885 Tin học đại cương 0101
24- 2 Đoàn Duy Bình 31101241 (24ST1) A5-207 2 Chiều 6
306 31221885 Tin học đại cương 0102
24- 2 Đoàn Duy Bình 31101242 (24ST2) A5-207 4 Sáng 1
307 31221885 Tin học đại cương 0103
24- 2 Lê Văn Mỹ 31301241 (24SVL) C3.202 3 Chiều 6
308 31221885 Tin học đại cương 0104
24- 2 Lê Văn Mỹ 31303241 (24CVK) C3.202 6 Chiều 6
309 31221885 Tin học đại cương 0105
24- 2 Lê Văn Mỹ 31401241 (24SHH) C3.202 4 Sáng 1
310 31221885 Tin học đại cương 0106
24- 2 Lê Thị Thanh Bình 31403241 (24CHD) C3.202 3 Sáng 1
311 31221885 Tin học đại cương 0107
24- 2 Lê Thị Thanh Bình 31407241 (24SKT1) A5-207 2 Sáng 1
312 31221885 Tin học đại cương 0108
24- 2 Nguyễn Thị Ngọc Anh 31407242 (24SKT2) A5-209 5 Sáng 3
313 31221885 Tin học đại cương 0109
24- 2 Nguyễn Thị Ngọc Anh 31501241 (24SS) A5-206 4 Sáng 3
314 31221885 Tin học đại cương 0110
24- 2 Hồ Văn Hùng 31503241 (24CTM) A5-209 7 Sáng 1
315 31221885 Tin học đại cương 0111
21- 2 Hồ Văn Hùng 31504241 (24CNSH) A5-209 7 Chiều 6
316 31228046 Đồ án chuyên ngành 2 0201
22- 2 Khoa Tin học 31204211 (21CNTTC)
317 31231008 Mạng máy tính và internet 0101
22- 3 Nguyễn Hoàng Hải 32202221 (22STC) A5-207 6 Sáng 1
318 31231009 Lập trình game học tập 0101
21- 3 Trần Văn Hưng 32202221 (22STC) A5-207 6 Chiều 6
319 31231011 Thiết kế bài giảng Elearning và website dạy học trực tuyến 0101
21- 3 Trần Văn Hưng 32202211 (21STC) A5-407 4 Sáng 1
320 31231016 Công nghệ phần mềm 0103
22- 3 Vũ Thị Trà 31201211 (21SPT) A6-202 2 Sáng 3
321 31231016 Công nghệ phần mềm 0301
22- 3 Vũ Thị Trà 31202221 (22CNTT1) A5-402 7 Sáng 3
322 31231016 Công nghệ phần mềm 0302
21- 3 Lê Thị Thanh Bình 31202222 (22CNTT2) A5-402 5 Chiều 8
323 31231022 Phân tích dữ liệu lớn 0201
21- 3 Trần Văn Đại 31202211 (21CNTT1) B3-206 5 Tối 11
324 31231022 Phân tích dữ liệu lớn 0202
21- 3 Trần Văn Đại 31202212 (21CNTT2) B3-206 3 Tối 11
325 31231022 Phân tích dữ liệu lớn 0203
21- 3 Lý Quỳnh Trân 31202213 (21CNTT3) B3-201 7 Chiều 6
326 31231022 Phân tích dữ liệu lớn 0204
24- 3 Lý Quỳnh Trân 31202214 (21CNTT4) B3-103 7 Sáng 1
327 31231032 Lập trình Scratch 0101
22- 3 Trần Văn Hưng 31201241 (24SPT) C3.201 3 Chiều 6
328 31231040 Phương pháp dạy học bộ môn Tin học 0301
21- 3 Lê Viết Chung 31201221 (22SPT) A5-306 3 Chiều 6
329 31231041 Giáo dục STEM trong môn Tin học ở trường trung học 0101
21- 3 Trần Văn Hưng 31201211 (21SPT) C3.107 5 Chiều 6
330 31231043 Dạy học số trong trường phổ thông 0101
21- 3 Trần Văn Hưng 31201211 (21SPT) C3.107 2 Chiều 6
331 31231052 Xử lý song song 0201
21- 3 Nguyễn Đình Lầu 31202211 (21CNTT1) B3-506 2 Chiều 6
332 31231052 Xử lý song song 0202
21- 3 Nguyễn Đình Lầu 31202212 (21CNTT2) B3-206 6 Tối 11
333 31231052 Xử lý song song 0203
23- 3 Nguyễn Đình Lầu 31202213 (21CNTT3)+ B3-402 4 Tối 11
334 31231066 Toán rời rạc 0101 3 Phạm Anh Phương 32202231 (23STC) A6-402 2 Tối 11

10/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
23-
335 31231069 Lập trình Python 0101
23- 3 Trần Văn Hưng 32202231 (23STC) A6-302 6 Sáng 1
336 31231281 Hệ điều hành 0101
22- 3 Đoàn Duy Bình 31201231 (23SPT) C3.202 5 Sáng 1
337 31231282 Hệ phân tán 0301
22- 3 Nguyễn Hoàng Hải 31202221 (22CNTT1) A5-308 5 Chiều 6
338 31231282 Hệ phân tán 0302
22- 3 Nguyễn Thị Lệ Quyên 31202222 (22CNTT2) B3-201 2 Chiều 6
339 31231330 Khai phá dữ liệu 0301
22- 3 Nguyễn Trần Quốc Vinh 31202221 (22CNTT1) A5-402 2 Chiều 8
340 31231330 Khai phá dữ liệu 0302
21- 3 Nguyễn Thị Ngọc Anh 31202222 (22CNTT2) A5-403 2 Sáng 2
341 31231352 Kiểm thử phần mềm 0101
21- 3 Vũ Thị Trà 31201211 (21SPT) C3.107 3 Chiều 6
342 31231352 Kiểm thử phần mềm 0202
21- 3 Vũ Thị Trà 31202211 (21CNTT1) B3-402 7 Tối 11
343 31231352 Kiểm thử phần mềm 0203
21- 3 Vũ Thị Trà 31202212 (21CNTT2) B3-206 2 Tối 11
344 31231352 Kiểm thử phần mềm 0204
21- 3 Lê Thị Thanh Bình 31202213 (21CNTT3) A5-308 3 Tối 11
345 31231352 Kiểm thử phần mềm 0205
24- 3 Lê Thị Thanh Bình 31202214 (21CNTT4) B3-202 4 Sáng 1
346 31231363 Kiến trúc máy tính 0101
24- 3 Đoàn Duy Bình 31202241 (24CNTT1) B3-503 2 Sáng 1
347 31231363 Kiến trúc máy tính 0102
24- 3 Đoàn Duy Bình 31202242 (24CNTT2) B3-503 3 Chiều 7
348 31231363 Kiến trúc máy tính 0103
24- 3 Vũ Thị Trà 31202243 (24CNTT3) B3-503 4 Chiều 6
349 31231389 Lập trình C/C++ căn bản 0101
24- 3 Phạm Anh Phương 31201241 (24SPT) C3.201 2 Sáng 1
350 31231389 Lập trình C/C++ căn bản 0102
24- 3 Nguyễn Đình Lầu 31202241 (24CNTT1) B3-503 3 Sáng 1
351 31231389 Lập trình C/C++ căn bản 0103
24- 3 Phạm Anh Phương 31202242 (24CNTT2) B3-503 4 Sáng 1
352 31231389 Lập trình C/C++ căn bản 0104
22- 3 Phạm Anh Phương 31202243 (24CNTT3) B3-503 5 Sáng 1
353 31231398 Lập trình mạng 0301
22- 3 Lê Văn Mỹ 31202221 (22CNTT1) A5-402 3 Sáng 3
354 31231398 Lập trình mạng 0302
23- 3 Nguyễn Hoàng Hải 31202222 (22CNTT2) B3-203 3 Chiều 6
355 31231456 Mạng máy tính 0101
23- 3 Lê Văn Mỹ 31201231 (23SPT) C3.202 5 Chiều 6
356 31231456 Mạng máy tính 0102
23- 3 Lê Văn Mỹ 31202231 (23CNTT1) B3-302 4 Chiều 6
357 31231456 Mạng máy tính 0103
23- 3 Lê Văn Mỹ 31202232 (23CNTT2) A5-402 2 Sáng 3
358 31231456 Mạng máy tính 0104
21- 3 Nguyễn Hoàng Hải 31202233 (23CNTT3) A5-403 4 Sáng 3
359 31231538 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0202
21- 3 Võ Đức Hoàng 31202211 (21CNTT1) A5-308 7 Chiều 8
360 31231538 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0203
21- 3 Lê Thị Thanh Bình 31202212 (21CNTT2) B3-206 4 Tối 11
361 31231538 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0204
21- 3 Lê Thị Thanh Bình 31202213 (21CNTT3) B3-306 2 Tối 11
362 31231538 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0205
22- 3 Lê Thị Thanh Bình 31202214 (21CNTT4) B3-506 3 Chiều 6
363 31231538 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0301
23- 3 Lê Thị Thanh Bình 31201221 (22SPT) C3.204 2 Chiều 6
364 31231545 Phân tích và thiết kế giải thuật 0101
23- 3 Phạm Anh Phương 31201231 (23SPT) C3.202 6 Sáng 1
365 31231545 Phân tích và thiết kế giải thuật 0102
23- 3 Nguyễn Đình Lầu 31202231 (23CNTT1) B3-302 3 Chiều 8
366 31231545 Phân tích và thiết kế giải thuật 0103
23- 3 Nguyễn Đình Lầu 31202232 (23CNTT2) B3-302 7 Sáng 3
367 31231545 Phân tích và thiết kế giải thuật 0104
22- 3 Phạm Anh Phương 31202233 (23CNTT3) B3-203 2 Chiều 8
368 31231546 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 0301 3 Nguyễn Trần Quốc Vinh 31201221 (22SPT) C3.202 7 Sáng 3

11/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
22-
369 31231755 Thiết kế và lập trình web 0301
22- 3 Nguyễn Tấn Thuận 31201221 (22SPT) C3.204 3 Tối 11
370 31231755 Thiết kế và lập trình web 0302
22- 3 Mai Hà Thi 31202221 (22CNTT1) A5-402 4 Sáng 3
371 31231755 Thiết kế và lập trình web 0303
22- 3 Nguyễn Hoàng Hải 31202222 (22CNTT2) B3-503 7 Sáng 1
372 31238009 Khai phá dữ liệu 0301
22- 3 Nguyễn Trần Quốc Vinh 31204221 (22CNTTC) A5-211 4 Sáng 3
373 31238011 Hệ phân tán 0301
22- 3 Nguyễn Hoàng Hải 31204221 (22CNTTC) A5-404A 4 Chiều 8
374 31238035 Hệ quản trị Cơ sở dữ liệu 0301
21- 3 Nguyễn Trần Quốc Vinh 31204221 (22CNTTC) A5-404B 3 Sáng 3
375 31238037 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0201
22- 3 Võ Đức Hoàng 31204211 (21CNTTC) A5-404A 5 Chiều 8
376 31238038 Lập trình Web 0301
22- 3 Mai Hà Thi 31204221 (22CNTTC) A5-211 2 Sáng 3
377 31238041 Công nghệ phần mềm 0301
21- 3 Vũ Thị Trà 31204221 (22CNTTC) A5-211 2 Chiều 6
378 31238043 Quản lý chất lượng phần mềm 0201
21- 3 Vũ Thị Trà 31204211 (21CNTTC) A5-404A 3 Sáng 3
379 31238044 Quản lý dự án phần mềm 0201
21- 3 Mai Hà Thi 31204211 (21CNTTC) A5-202 2 Chiều 6
380 31238050 Lập trình .NET 0201
21- 3 Nguyễn Văn Vương 31204211 (21CNTTC) A5-404A 7 Sáng 1
381 31238052 Lập trình cơ sở dữ liệu 0201
22- 3 Nguyễn Văn Vương 31204211 (21CNTTC) A5-404A 7 Chiều 6
382 31238060 Thương mại điện tử 0301
24- 3 Phạm Nguyễn Minh Nhựt 31204221 (22CNTTC) A5-404B 7 Sáng 1
383 31241014 Toán rời rạc 0101
24- 4 Trần Văn Hưng 31201241 (24SPT) C3.201 7 Sáng 1
384 31241014 Toán rời rạc 0101
24- 4 Trần Văn Hưng 31201241 (24SPT) C3.201 7 Sáng 4
385 31241014 Toán rời rạc 0102
24- 4 Nguyễn Đình Lầu 31202241 (24CNTT1) B3-502 5 Sáng 1
386 31241014 Toán rời rạc 0102
24- 4 Nguyễn Đình Lầu 31202241 (24CNTT1) B3-502 5 Sáng 4
387 31241014 Toán rời rạc 0103
24- 4 Nguyễn Đình Lầu 31202242 (24CNTT2) B3-502 6 Sáng 1
388 31241014 Toán rời rạc 0103
24- 4 Nguyễn Đình Lầu 31202242 (24CNTT2) B3-502 6 Chiều 9
389 31241014 Toán rời rạc 0104
24- 4 Phạm Anh Phương 31202243 (24CNTT3) B3-402 6 Chiều 6
390 31241014 Toán rời rạc 0104
23- 4 Phạm Anh Phương 31202243 (24CNTT3) B3-402 6 Chiều 9
391 31241015 Lập trình Java 0101
23- 4 Nguyễn Tấn Thuận 31201231 (23SPT) A6-401 7 Sáng 2
392 31241015 Lập trình Java 0102
23- 4 Hồ Ngọc Tú 31202231 (23CNTT1) A6-402 2 Sáng 2
393 31241015 Lập trình Java 0103
23- 4 Hồ Ngọc Tú 31202232 (23CNTT2) A6-402 2 Chiều 6
394 31241015 Lập trình Java 0104
23- 4 Võ Đức Hoàng 31202233 (23CNTT3) A5-308 3 Chiều 7
395 31241036 Trí tuệ nhân tạo 0101
23- 4 Nguyễn Thị Ngọc Anh 31202231 (23CNTT1) A5-308 2 Chiều 7
396 31241036 Trí tuệ nhân tạo 0102
23- 4 Nguyễn Thị Ngọc Anh 31202232 (23CNTT2) A5-308 6 Sáng 2
397 31241036 Trí tuệ nhân tạo 0103
22- 4 Lê Thị Thu Nga 31202233 (23CNTT3) A5-402 7 Chiều 7
398 31241283 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 0301
22- 4 Phạm Dương Thu Hằng 31201221 (22SPT) C3.201 3 Sáng 1
399 31241283 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 0301
22- 4 Phạm Dương Thu Hằng 31201221 (22SPT) C3.201 3 Sáng 4
400 31241283 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 0302
22- 4 Phạm Dương Thu Hằng 31202221 (22CNTT1) B3-302 6 Chiều 6
401 31241283 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 0302
22- 4 Phạm Dương Thu Hằng 31202221 (22CNTT1) B3-302 6 Chiều 9
402 31241283 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 0303 4 Phạm Dương Thu Hằng 31202222 (22CNTT2) A5-403 5 Sáng 1

12/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
22-
403 31241283 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 0303
22- 4 Phạm Dương Thu Hằng 31202222 (22CNTT2) B3-201 5 Sáng 4
404 31242191 Phương pháp dạy học tin học ở tiểu học 0101
22- 4 Trần Văn Hưng 32202221 (22STC) B3-206 3 Sáng 1
405 31248006 Trí tuệ nhân tạo 0301
22- 4 Nguyễn Thị Ngọc Anh 31204221 (22CNTTC) A5-404A 3 Chiều 6
406 31248006 Trí tuệ nhân tạo 0301
24- 4 Nguyễn Thị Ngọc Anh 31204221 (22CNTTC) A5-404B 3 Chiều 9
407 31321008 Cơ sở vật lí trong khoa học sự sống 0101
21- 2 Nguyễn Thị Minh Ngọc 31501241 (24SS) B3-504 7 Sáng 1
408 31321016 Phương pháp giải bài tập Vật lí phổ thông 0101
21- 2 Lê Thị Minh Phương 31301211 (21SVL1) A5-401 5 Chiều 6
409 31321016 Phương pháp giải bài tập Vật lí phổ thông 0102
22- 2 Lê Thị Minh Phương 31301212 (21SVL2) A1-102 3 Chiều 6
410 31321017 Phương pháp dạy học Vật lí bằng tiếng Anh 0101
21- 2 Trần Thị Hương Xuân 31301221 (22SVL) B4-06 3 Chiều 9
411 31321024 Kiến tập sư phạm 0101
21- 2 31301211 (21SVL1)
412 31321024 Kiến tập sư phạm 0102
22- 2 31301212 (21SVL2)
413 31321071 Cơ học lí thuyết 0101
24- 2 Hoàng Đình Triển 31301221 (22SVL) A5-210 6 Chiều 9
414 31321087 Nhập môn ngành Vật lí kĩ thuật 0101
23- 2 Đinh Thanh Khẩn 31303241 (24CVK) B3-404 7 Chiều 6
415 31321089 Phương pháp nghiên cứu khoa học chuyên ngành VLKT 0101
22- 2 Trần Thị Hồng 31303231 (23CVK) A5-405 4 Chiều 6
416 31321094 Xử lí số liệu trong vật lí và kỹ thuật hạt nhân 0101
22- 2 Lê Thị Phương Thảo 31303221 (22CVK) A5-307 2 Chiều 6
417 31321110 Vật liệu từ và ứng dụng 0101
22- 2 Nguyễn Thị Mỹ Đức 31303221 (22CVK) A6-504 4 Chiều 6
418 31321111 An toàn phòng thí nghiệm và lao động 0101
24- 2 Nguyễn Bá Vũ Chính 31303221 (22CVK) A5-307 5 Chiều 6
419 31321120 Vật lí thiên văn 0101
23- 2 Lê Thị Phương Thảo 31901241 (24SDL) A6-401 2 Sáng 1
420 31321154 Dao động và sóng 0101
23- 2 Dụng Văn Lữ 31301231 (23SVL) A5-407 2 Sáng 1
421 31321460 Thí nghiệm Nhiệt học 0101
23- 2 Phan Liễn 31301231 (23SVL) B3-308 2 Chiều 6
422 31321460 Thí nghiệm Nhiệt học 0102
22- 2 Phan Liễn 31301231 (23SVL) B3-308 3 Sáng 1
423 31321468 Thí nghiệm Dao động và Quang học 0101
22- 2 Phan Liễn 31301221 (22SVL) B3-407 4 Chiều 6
424 31321468 Thí nghiệm Dao động và Quang học 0102
22- 2 Phan Liễn 31301221 (22SVL) B3-407 6 Sáng 1
425 31321468 Thí nghiệm Dao động và Quang học 0103
21- 2 Phan Liễn 31301221 (22SVL) B3-407 4 Sáng 1
426 31321469 Thí nghiệm Vật lí chất rắn 0101
21- 2 Lê Văn Thanh Sơn 31301211 (21SVL1) B3-108 3 Chiều 6
427 31321469 Thí nghiệm Vật lí chất rắn 0102
21- 2 Lê Văn Thanh Sơn 31301211 (21SVL1) B3-108 4 Sáng 1
428 31321469 Thí nghiệm Vật lí chất rắn 0103
21- 2 Lê Văn Thanh Sơn 31301212 (21SVL2) B3-108 5 Sáng 1
429 31321469 Thí nghiệm Vật lí chất rắn 0104
21- 2 Lê Văn Thanh Sơn 31301212 (21SVL2) B3-108 6 Chiều 6
430 31321476 Giới thiệu về Khoa học Vật liệu 0101
22- 2 Nguyễn Quý Tuấn 31301211 (21SVL1)+ A5-404C 7 Chiều 6
431 31321479 Thí nghiệm Vật lí phổ thông 1 0101
22- 2 Phùng Việt Hải 31301221 (22SVL) B3-208 2 Sáng 1
432 31321479 Thí nghiệm Vật lí phổ thông 1 0102
22- 2 Phùng Việt Hải 31301221 (22SVL) B3-207 5 Chiều 6
433 31321479 Thí nghiệm Vật lí phổ thông 1 0103
22- 2 Trần Quỳnh 31301221 (22SVL) B3-207 2 Sáng 1
434 31321928 Ứng dụng Công nghệ thông tin trong dạy học Vật lí 0101
24- 2 Lê Thanh Huy 31301221 (22SVL) A5-208 2 Chiều 6
435 31321977 Vật lý đại cương 0101
23- 2 Nguyễn Thị Minh Ngọc 31504241 (24CNSH) B3-204 6 Chiều 6
436 31321984 Vật lí thiên văn 0101 2 Lê Thị Phương Thảo 31301231 (23SVL) A5-401 4 Sáng 4

13/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
21-
437 31321985 Vật lí thống kê 0101
21- 2 Nguyễn Văn Hiếu 31301211 (21SVL1) A5-401 3 Sáng 1
438 31321985 Vật lí thống kê 0102
23- 2 Nguyễn Văn Hiếu 31301212 (21SVL2) A1-101 6 Sáng 1
439 31322231 Thí nghiệm cơ và điện 0101
23- 2 Lê Vũ Trường Sơn 31407231 (23SKT1) B3-307 2 Sáng 1
440 31322231 Thí nghiệm cơ và điện 0102
23- 2 Lê Vũ Trường Sơn 31407231 (23SKT1) B3-307 2 Chiều 6
441 31322231 Thí nghiệm cơ và điện 0103
23- 2 Lê Vũ Trường Sơn 31407231 (23SKT1) B3-307 3 Sáng 1
442 31322231 Thí nghiệm cơ và điện 0104
23- 2 Lê Vũ Trường Sơn 31407232 (23SKT2) B3-307 3 Chiều 6
443 31322231 Thí nghiệm cơ và điện 0105
23- 2 Lê Vũ Trường Sơn 31407232 (23SKT2) B3-307 4 Sáng 1
444 31322231 Thí nghiệm cơ và điện 0106
22- 2 Lê Vũ Trường Sơn 31407232 (23SKT2) B3-307 4 Chiều 6
445 31322232 Thí nghiệm nhiệt học và quang học 0101
22- 2 Trịnh Ngọc Đạt 31407221 (22SKT1) B3-407 2 Chiều 6
446 31322232 Thí nghiệm nhiệt học và quang học 0102
22- 2 Trịnh Ngọc Đạt 31407221 (22SKT1) B3-407 3 Sáng 1
447 31322232 Thí nghiệm nhiệt học và quang học 0103
22- 2 Trịnh Ngọc Đạt 31407221 (22SKT1) B3-407 5 Sáng 1
448 31322232 Thí nghiệm nhiệt học và quang học 0104
22- 2 Trịnh Ngọc Đạt 31407222 (22SKT2) B3-407 5 Chiều 6
449 31322232 Thí nghiệm nhiệt học và quang học 0105
22- 2 Trịnh Ngọc Đạt 31407222 (22SKT2) B3-407 7 Sáng 1
450 31322232 Thí nghiệm nhiệt học và quang học 0106
22- 2 Trịnh Ngọc Đạt 31407222 (22SKT2) B3-407 6 Chiều 6
451 31322254 Dạy học STEM trong Khoa học tự nhiên 0101
22- 2 Lê Thanh Huy 31407221 (22SKT1) A5-303 2 Sáng 4
452 31322254 Dạy học STEM trong Khoa học tự nhiên 0102
23- 2 Lê Thanh Huy 31407222 (22SKT2) A5-207 6 Sáng 4
453 31331001 Tiếng Anh chuyên ngành Vật lí kĩ thuật 0101
21- 3 Mai Thị Kiều Liên 31303231 (23CVK) A5-405 3 Sáng 1
454 31331003 Thiết bị dạy học tự làm môn KHTN 0101
21- 3 Trần Quỳnh 31407211 (21SKT1) A6-502 3 Sáng 1
455 31331003 Thiết bị dạy học tự làm môn KHTN 0102
24- 3 Lê Thanh Huy 31407212 (21SKT2) B3-405 4 Chiều 6
456 31331009 Nhập môn Vật lí 0101
22- 3 Trần Quỳnh 31301241 (24SVL) B3-104 6 Sáng 1
457 31331013 Phương pháp nghiên cứu khoa học chuyên ngành Vật lí 0101
22- 3 Lê Thanh Huy 31301221 (22SVL) B3-302 3 Sáng 3
458 31331014 Phát triển chương trình Vật lí phổ thông 0101
21- 3 Phùng Việt Hải 31301221 (22SVL) B4-06 3 Chiều 6
459 31331015 Kiểm tra đánh giá trong dạy học Vật lí 0101
21- 3 Lê Thị Minh Phương 31301211 (21SVL1) A5-401 2 Chiều 6
460 31331015 Kiểm tra đánh giá trong dạy học Vật lí 0102
22- 3 Lê Thị Minh Phương 31301212 (21SVL2) B3-105 3 Sáng 1
461 31331070 Cơ học lượng tử 0101
23- 3 Lê Văn Thanh Sơn 31301221 (22SVL) B3-202 2 Chiều 8
462 31331090 Dao động, Sóng và Quang học 0101
22- 3 Dụng Văn Lữ 31303231 (23CVK) A5-405 2 Sáng 3
463 31331095 Giới thiệu về kỹ thuật hạt nhân và bức xạ ion hoá 0101
22- 3 Nguyễn Bá Vũ Chính 31303221 (22CVK) A5-307 2 Sáng 1
464 31331096 Điện tử công suất trong các hệ thống năng lượng tái tạo 0101
22- 3 Lê Quốc Huy 31303221 (22CVK) A6-504 3 Sáng 1
465 31331097 Các phương pháp chế tạo và phân tích vật liệu 0101
22- 3 Đinh Thanh Khẩn 31303221 (22CVK) A6-504 4 Sáng 1
466 31331199 Điện tử đại cương 0101
23- 3 Tăng Anh Tuấn 31301231 (23SVL) A5-304 4 Chiều 8
467 31331428 Tiếng Anh chuyên ngành Vật lí 0101
21- 3 Mai Thị Kiều Liên 31301231 (23SVL) B3-305 4 Sáng 1
468 31331794 Thực hành dạy học Vật lí 0101
21- 3 Trần Thị Hương Xuân 31301211 (21SVL1) A5-401 2 Sáng 1
469 31331794 Thực hành dạy học Vật lí 0102
22- 3 Lê Thanh Huy 31301212 (21SVL2) B3-507 5 Chiều 6
470 31331975 Vật lí chất rắn 0101 3 Mai Thị Kiều Liên 31303221 (22CVK) A5-307 6 Sáng 3

14/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
24-
471 31331977 Vật lý đại cương 0101
24- 3 Nguyễn Thị Minh Ngọc 31401241 (24SHH) B3-104 7 Chiều 6
472 31331977 Vật lý đại cương 0102
21- 3 Nguyễn Thị Minh Ngọc 31403241 (24CHD) B3-104 5 Chiều 6
473 31341002 Vật lý trong Khoa học tự nhiên 0101
21- 4 Phùng Việt Hải 31407211 (21SKT1) A5-305 5 Tối 11
474 31341002 Vật lý trong Khoa học tự nhiên 0101
21- 4 Phùng Việt Hải 31407211 (21SKT1) B3-506 3 Chiều 9
475 31341002 Vật lý trong Khoa học tự nhiên 0102
21- 4 Trần Quỳnh 31407212 (21SKT2) A6-302 7 Tối 11
476 31341002 Vật lý trong Khoa học tự nhiên 0102
24- 4 Trần Quỳnh 31407212 (21SKT2) B3-506 5 Chiều 9
477 31341069 Cơ học 0101
24- 4 Hoàng Đình Triển 31301241 (24SVL)+ B3-201 6 Tối 11
478 31341069 Cơ học 0101
23- 4 Hoàng Đình Triển 31301241 (24SVL)+ B3-306 7 Sáng 1
479 31341200 Điện và từ học 0101
23- 4 Nguyễn Quý Tuấn 31301231 (23SVL) A5-401 7 Sáng 1
480 31342228 Điện và từ 0101
23- 4 Nguyễn Văn Hiếu 31407231 (23SKT1) B3-206 3 Chiều 6
481 31342228 Điện và từ 0102
24- 4 Nguyễn Văn Hiếu 31407232 (23SKT2) B3-206 7 Sáng 1
482 31421005 Nhập môn ngành Sư phạm Khoa học Tự nhiên 0101
24- 2 Nguyễn Thị Lan Anh 31407241 (24SKT1) A5-404C 6 Chiều 6
483 31421005 Nhập môn ngành Sư phạm Khoa học Tự nhiên 0102
24- 2 Nguyễn Thị Lan Anh 31407242 (24SKT2)
484 31421005 Nhập môn ngành Sư phạm Khoa học Tự nhiên 0102
24- 2 Nguyễn Thị Lan Anh 31407242 (24SKT2) A5-308 4 Sáng 3
485 31421006 Nhập môn Khoa học Hoá học 0101
21- 2 Nguyễn Minh Thông 31401241 (24SHH) B3-504 5 Chiều 6
486 31421009 Hoạt động trải nghiệm trong dạy học Hoá học 0101
23- 2 Bùi Ngọc Phương Châu 31401211 (21SHH) A5-408 2 Chiều 6
487 31421020 Tiếng Anh chuyên ngành 0101
21- 2 Võ Thắng Nguyên 31401231 (23SHH) B3-405 6 Sáng 4
488 31421025 Hóa hữu cơ trong trường Phổ thông 0101
21- 2 Nguyễn Trần Nguyên 31401211 (21SHH) B3-404 2 Sáng 3
489 31421032 Dạy học chuyên đề Hoá học bằng tiếng Anh 0101
21- 2 Bùi Ngọc Phương Châu 31401211 (21SHH) B3-404 4 Tối 11
490 31421033 Dạy học phát triển năng lực môn Hoá học ở trường Trung học phổ thông 0101
21- 2 Nguyễn Thị Lan Anh 31401211 (21SHH) A5-408 4 Sáng 1
491 31421033 Dạy học phát triển năng lực môn Hoá học ở trường Trung học phổ thông 0101
21- 2 Nguyễn Thị Lan Anh 31401211 (21SHH) A5-408 6 Sáng 1
492 31421033 Dạy học phát triển năng lực môn Hoá học ở trường Trung học phổ thông 0101
22- 2 Nguyễn Thị Lan Anh 31401211 (21SHH) B4-03 5 Chiều 6
493 31421038 Hóa phân tích công cụ 0101
22- 2 Võ Thắng Nguyên 31403221 (22CHD) B3-404 6 Sáng 1
494 31421044 Thực hành hóa phân tích công cụ 0101
22- 2 Võ Thắng Nguyên 31403221 (22CHD) B2-203 2 Sáng 1
495 31421044 Thực hành hóa phân tích công cụ 0102
23- 2 Nguyễn Đình Chương 31403221 (22CHD) B2-203 3 Sáng 1
496 31421047 Phương pháp nghiên cứu khoa học chuyên ngành hóa học 0101
21- 2 Nguyễn Trần Nguyên 31403231 (23CHD) B3-405 7 Chiều 8
497 31421048 Thuốc kháng sinh 0201
21- 2 Đỗ Thị Thúy Vân 31403211 (21CHD) B3-103 4 Sáng 4
498 31421050 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp chuyên ngành 0201
22- 2 Trần Đức Mạnh 31403211 (21CHD) B3-406 6 Sáng 4
499 31421053 Cấu trúc và phổ 0101
21- 2 Nguyễn Trần Nguyên 31401221 (22SHH) A5-209 6 Chiều 9
500 31421055 Kiến tập sư phạm 0101
21- 2 31401211 (21SHH)
501 31421058 Kiến tập sư phạm 0101
21- 2 31407211 (21SKT1)
502 31421058 Kiến tập sư phạm 0102
21- 2 31407212 (21SKT2)
503 31421082 Cơ sở kỹ thuật bào chế 0201
22- 2 Trần Thị Ngọc Bích 31403211 (21CHD) B3-403 4 Chiều 9
504 31421087 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp chuyên môn 0101 2 Nguyễn Thị Thu Hồng 31407221 (22SKT1) B3-506 6 Sáng 4

15/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
22-
505 31421087 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp chuyên môn 0102
22- 2 Trần Đức Mạnh 31407222 (22SKT2) A5-305 3 Chiều 9
506 31421089 Cấu trúc và phổ 0101
23- 2 Nguyễn Trần Nguyên 31403221 (22CHD) B3-405 7 Chiều 6
507 31421092 Điện hóa học 0101
23- 2 Vũ Thị Duyên 31403231 (23CHD) B3-304 7 Sáng 3
508 31421093 Hóa học tinh thể và phức chất 0101
24- 2 Đinh Văn Tạc 31403231 (23CHD) B3-507 4 Sáng 1
509 31421181 Hóa hữu cơ 0101
21- 2 Đỗ Thị Thúy Vân 31504241 (24CNSH) B3-304 6 Sáng 1
510 31421346 Kiểm nghiệm dược phẩm 0201
21- 2 Trần Thị Ngọc Bích 31403211 (21CHD) B4-02 3 Chiều 9
511 31421744 Thí nghiệm kiểm nghiệm dược phẩm 0201
21- 2 Trần Thị Ngọc Bích 31403211 (21CHD) D-208 2 Sáng 1
512 31421744 Thí nghiệm kiểm nghiệm dược phẩm 0202
21- 2 Nguyễn Văn Din 31403211 (21CHD) D-202 5 Chiều 6
513 31421744 Thí nghiệm kiểm nghiệm dược phẩm 0203
21- 2 Nguyễn Văn Din 31403211 (21CHD) D-202 6 Chiều 6
514 31421751 Thiết bị sản xuất dược phẩm 0201
24- 2 Trần Thị Ngọc Bích 31403211 (21CHD) B4-02 4 Chiều 6
515 31421797 Thực hành hóa đại cương 0101
24- 2 Nguyễn Minh Thông 31403241 (24CHD) B2-302 2 Sáng 1
516 31421797 Thực hành hóa đại cương 0102
22- 2 Nguyễn Minh Thông 31403241 (24CHD) B2-302 2 Chiều 6
517 31421799 Thực hành hóa lí 0101
22- 2 Đoàn Văn Dương 31403221 (22CHD) D-203 3 Chiều 6
518 31421799 Thực hành hóa lí 0102
22- 2 Đoàn Văn Dương 31403221 (22CHD) D-203 4 Sáng 1
519 31421801 Thực hành hóa phân tích 0101
22- 2 Lê Thị Tuyết Anh 31401221 (22SHH) D-201 4 Chiều 6
520 31421801 Thực hành hóa phân tích 0102
22- 2 Lê Thị Tuyết Anh 31401221 (22SHH) D-201 5 Sáng 1
521 31421801 Thực hành hóa phân tích 0103
23- 2 Lê Thị Tuyết Anh 31401221 (22SHH) D-201 5 Chiều 6
522 31421804 Thực hành hóa vô cơ 0101
23- 2 Ngô Thị Mỹ Bình 31401231 (23SHH) D-205 3 Sáng 1
523 31421804 Thực hành hóa vô cơ 0102
23- 2 Nguyễn Đình Chương 31403231 (23CHD) D-205 2 Sáng 1
524 31421804 Thực hành hóa vô cơ 0103
23- 2 Nguyễn Đình Chương 31403231 (23CHD) D-205 2 Chiều 6
525 31421909 Tổng hợp các chất hữu cơ 0101
23- 2 Đỗ Thị Thúy Vân 31401231 (23SHH) A1-101 4 Sáng 1
526 31421910 Tổng hợp các chất vô cơ 0101
22- 2 Ngô Thị Mỹ Bình 31401231 (23SHH) B3-405 3 Chiều 9
527 31421930 Ứng dụng công nghệ thông tin trong giảng dạy hóa học 0101
21- 2 Bùi Ngọc Phương Châu 31401221 (22SHH) A5-209 2 Sáng 4
528 31422131 Đại cương về thiết kế thuốc 0201
22- 2 Nguyễn Trần Nguyên 31403211 (21CHD) B4-02 3 Sáng 4
529 31422132 Hóa lí dược 0101
22- 2 Mai Văn Bảy 31403221 (22CHD) A5-406 6 Chiều 8
530 31422135 Hóa chất bảo vệ thực vật 0101
21- 2 Trần Đức Mạnh 31403221 (22CHD) A5-406 6 Chiều 6
531 31422137 Quản lý hoạt động sản xuất dược phẩm 0201
21- 2 Trần Thị Ngọc Bích 31403211 (21CHD) B4-02 4 Sáng 1
532 31422138 Thử nghiệm hoạt tính dược phẩm 0201
23- 2 Lê Thị Nga 31403211 (21CHD) B4-02 5 Sáng 4
533 31422139 Tin học ứng dụng trong hóa học 0101
21- 2 Mai Văn Bảy 31403231 (23CHD) B3-304 4 Chiều 9
534 31422143 Đại cương về tá dược 0201
22- 2 Lê Thị Nga 31403211 (21CHD) B4-02 2 Chiều 9
535 31422235 Thí nghiệm hóa vô cơ và hữu cơ 0101
22- 2 Nguyễn Thị Thy Nga 31407221 (22SKT1) B2-204 3 Chiều 6
536 31422235 Thí nghiệm hóa vô cơ và hữu cơ 0102
22- 2 Nguyễn Thị Thy Nga 31407221 (22SKT1) B2-204 4 Chiều 6
537 31422235 Thí nghiệm hóa vô cơ và hữu cơ 0103
22- 2 Nguyễn Thị Thy Nga 31407221 (22SKT1) B2-204 5 Chiều 6
538 31422235 Thí nghiệm hóa vô cơ và hữu cơ 0104 2 Nguyễn Văn Din 31407222 (22SKT2) D-202 2 Chiều 6

16/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
22-
539 31422235 Thí nghiệm hóa vô cơ và hữu cơ 0105
22- 2 Nguyễn Văn Din 31407222 (22SKT2) D-202 3 Sáng 1
540 31422235 Thí nghiệm hóa vô cơ và hữu cơ 0106
23- 2 Nguyễn Văn Din 31407222 (22SKT2) D-202 4 Sáng 1
541 31422249 Tiếng Anh chuyên ngành Khoa học tự nhiên 0101
23- 2 Nguyễn Thị Thu Hồng 31407231 (23SKT1) B3-201 7 Sáng 1
542 31422249 Tiếng Anh chuyên ngành Khoa học tự nhiên 0102
23- 2 Nguyễn Thị Thu Hồng 31407232 (23SKT2) B3-203 7 Chiều 9
543 31422250 Ứng dụng tin học trong dạy học Khoa học Tự nhiên 0101
23- 2 Bùi Ngọc Phương Châu 31407231 (23SKT1) B3-101 4 Chiều 6
544 31422250 Ứng dụng tin học trong dạy học Khoa học Tự nhiên 0102
24- 2 Bùi Ngọc Phương Châu 31407232 (23SKT2) A5-303 2 Chiều 9
545 31431019 Cơ sở hóa học trong khoa học sự sống 0101
21- 3 Võ Thắng Nguyên 31501241 (24SS) A5-304 3 Sáng 1
546 31431029 Kiểm tra đánh giá trong dạy học Hoá học 0101
22- 3 Bùi Ngọc Phương Châu 31401211 (21SHH) A6-401 4 Chiều 8
547 31431030 Phương pháp nghiên cứu khoa học chuyên ngành Hóa học 0101
21- 3 Lê Tự Hải 31401221 (22SHH) A5-404C 7 Chiều 8
548 31431031 Thực hành dạy học 0101
22- 3 Nguyễn Thị Lan Anh 31401211 (21SHH) C3.101 3 Sáng 1
549 31431046 Hóa lượng tử và quang phổ 0101
22- 3 Lê Tự Hải 31403221 (22CHD) A5-406 7 Sáng 3
550 31431570 Phương pháp dạy học môn hoá học 0101
23- 3 Nguyễn Thị Lan Anh 31401221 (22SHH) B3-101 6 Sáng 1
551 31431932 Ứng dụng GIS trong quản lý tài nguyên và môi trường 0101
22- 3 Nguyễn Văn An 31503231 (23CTM) B3.502B 2 Chiều 6
552 31432245 Phương pháp dạy học Khoa học tự nhiên 0101
22- 3 Nguyễn Thị Lan Anh 31407221 (22SKT1) B3-406 2 Sáng 1
553 31432245 Phương pháp dạy học Khoa học tự nhiên 0102
22- 3 Nguyễn Thị Lan Anh 31407222 (22SKT2) A5-305 5 Sáng 1
554 31441012 Tổng hợp hữu cơ-hóa dược 0101
24- 4 Đỗ Thị Thúy Vân 31403221 (22CHD) A5-406 4 Chiều 6
555 31441095 Hóa đại cương 0101
24- 4 Nguyễn Minh Thông 31403241 (24CHD) B3-204 6 Sáng 1
556 31441095 Hóa đại cương 0101
23- 4 Nguyễn Minh Thông 31403241 (24CHD) B3-204 6 Sáng 4
557 31441098 Hóa vô cơ 0101
23- 4 Ngô Thị Mỹ Bình 31407231 (23SKT1) B3-306 6 Sáng 2
558 31441098 Hóa vô cơ 0102
23- 4 Ngô Thị Mỹ Bình 31407232 (23SKT2) B3-506 2 Sáng 2
559 31441099 Hydrocacbon và dẫn xuất hydrocacbon 0101
24- 4 Trần Đức Mạnh 31403231 (23CHD) B3-205 3 Sáng 1
560 31441299 Hóa đại cương 0101
24- 4 Lê Tự Hải 31401241 (24SHH) B3-504 3 Chiều 6
561 31441299 Hóa đại cương 0101
22- 4 Lê Tự Hải 31401241 (24SHH) B3-504 3 Chiều 9
562 31441315 Hóa phân tích 0101
23- 4 Nguyễn Thị Hường 31401221 (22SHH) B3-301 4 Sáng 2
563 31441318 Hóa vô cơ 0101
23- 4 Đinh Văn Tạc 31401231 (23SHH) A5-407 5 Chiều 6
564 31441324 Hydrocacbon và dẫn xuất hydrocacbon 0101
24- 4 Nguyễn Trần Nguyên 31401231 (23SHH) A5-407 4 Chiều 6
565 31442259 Hóa học Đại cương 0101
24- 4 Vũ Thị Duyên 31407241 (24SKT1) B3-402 3 Sáng 1
566 31442259 Hóa học Đại cương 0101
24- 4 Vũ Thị Duyên 31407241 (24SKT1) B3-502 3 Sáng 4
567 31442259 Hóa học Đại cương 0102
24- 4 Mai Văn Bảy 31407242 (24SKT2) B3-402 2 Sáng 1
568 31442259 Hóa học Đại cương 0102
24- 4 Mai Văn Bảy 31407242 (24SKT2) B3-502 2 Sáng 4
569 31521004 Hóa môi trường đại cương 0101
23- 2 Nguyễn Thị Thu Hồng 31503241 (24CTM) B3-504 7 Chiều 6
570 31521014 Môi trường và phát triển bền vững 0101
23- 2 Trịnh Đăng Mậu 31605231 (23SCD) A5-401 6 Chiều 9
571 31521014 Môi trường và phát triển bền vững 0102
23- 2 Nguyễn Thị Kim Thoa 31807231 (23SLD1) B3-503 6 Chiều 9
572 31521014 Môi trường và phát triển bền vững 0103 2 Nguyễn Thị Kim Thoa 31807232 (23SLD2) A5-209 3 Sáng 4

17/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
24-
573 31521014 Môi trường và phát triển bền vững 0104
24- 2 Trần Nguyễn Quỳnh Anh 32202241 (24STC1) A5-210 5 Chiều 6
574 31521014 Môi trường và phát triển bền vững 0105
22- 2 Trần Nguyễn Quỳnh Anh 32202242 (24STC2) A5-210 7 Sáng 1
575 31521017 Thực tế chuyên ngành 0201
22- 2 Phạm Thị Mỹ 31504221 (22CNSH)
576 31521017 Thực tế chuyên ngành 0201
21- 2 Phạm Thị Mỹ 31504221 (22CNSH)
577 31521025 Khởi sự kinh doanh 0102
22- 2 Khoa Sinh - MT 31501211 (21SS) B3-505 7 Sáng 1
578 31521025 Khởi sự kinh doanh 0101
22- 2 Khoa Sinh - MT 31503221 (22CTM) B3.502B 4 Sáng 4
579 31521027 Ứng dụng chỉ thị phân tử trong chọn giống 0201
21- 2 Nguyễn Minh Lý 31504221 (22CNSH) B3-405 2 Chiều 6
580 31521029 Sản xuất nông nghiệp công nghệ cao 0201
21- 2 Đoạn Chí Cường 31504211 (21CNSH) C3.105 4 Chiều 9
581 31521031 Công nghệ thực vật xử lí ô nhiễm môi trường 0201
22- 2 Đoạn Chí Cường 31504211 (21CNSH) C3.105 5 Chiều 9
582 31521033 Chỉ thị sinh học 0201
21- 2 Nguyễn Văn Khánh 31504221 (22CNSH) B3-405 5 Sáng 1
583 31521050 Quản lí khí thải công nghiệp 0201
21- 2 Phùng Khánh Chuyên 31503211 (21CTM) A1-201 2 Chiều 9
584 31521051 An toàn lao động và sức khoẻ nghề nghiệp 0201
21- 2 Khoa Sinh - MT 31503211 (21CTM) A1-201 3 Sáng 4
585 31521053 Quản lí đất ngập nước 0201
21- 2 Trần Nguyễn Quỳnh Anh 31503211 (21CTM) B3-105 3 Chiều 6
586 31521054 Công nghệ sinh học nano 0201
23- 2 Khoa Sinh - MT 31504211 (21CNSH) C3.105 3 Chiều 9
587 31521060 Khoa học quản lý 0101
22- 2 Trần Xuân Bách 31503231 (23CTM) A1-201 3 Chiều 6
588 31521064 Thanh tra môi trường 0101
21- 2 Khoa Sinh - MT 31503221 (22CTM) B3.502B 3 Chiều 6
589 31521067 Ứng phó với biến đổi khí hậu 0201
21- 2 Kiều Thị Kính 31503211 (21CTM) C3.105 6 Sáng 4
590 31521068 Quản lí tài nguyên và môi trường biển 0201
21- 2 Khoa Sinh - MT 31503211 (21CTM) A1-201 4 Chiều 9
591 31521070 Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo tồn 0201
23- 2 Nguyễn Minh Lý 31503211 (21CTM) A1-201 5 Sáng 4
592 31521075 Thực hành Sinh học phân tử 0101
23- 2 Vũ Đức Hoàng 31504231 (23CNSH) B2-104 2 Sáng 1
593 31521075 Thực hành Sinh học phân tử 0102
22- 2 Vũ Đức Hoàng 31504231 (23CNSH) B2-104 3 Chiều 6
594 31521080 Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm 0101
22- 2 Nguyễn Thị Bích Hằng 31501221 (22SS) A5-306 6 Sáng 4
595 31521124 Tiếng Anh chuyên ngành 0101
23- 2 Phùng Khánh Chuyên 31501221 (22SS) A1-101 7 Chiều 9
596 31521125 Chủ đề tích hợp khoa học tự nhiên 0101
23- 2 Ngô Thị Hoàng Vân 31501231 (23SS) A5-306 5 Chiều 9
597 31521127 Lý luận dạy học Sinh học 0101
22- 2 Nguyễn Thị Hải Yến 31501231 (23SS) A5-401 6 Sáng 4
598 31521131 Xây dựng kế hoạch dạy học và giáo dục ở trường phổ thông 0101
23- 2 Nguyễn Thị Hải Yến 31501221 (22SS) B3-405 2 Chiều 9
599 31521133 Phát triển chương trình dạy học môn Sinh học 0101
21- 2 Trương Thị Thanh Mai 31501231 (23SS) A5-408 7 Chiều 6
600 31521136 Thực hành thí nghiệm trong dạy học Sinh học và Khoa học tự nhiên 0101
21- 2 Nguyễn Thị Bích Hằng 31501211 (21SS) B2-304 3 Chiều 6
601 31521138 Thực hành dạy học khoa học tự nhiên tại trường Sư phạm 0101
22- 2 Trương Thị Thanh Mai 31501211 (21SS) B3-505 6 Tối 11
602 31521139 Thiết kế bài tập sinh học phổ thông 0101
22- 2 Trương Thị Thanh Mai 31501221 (22SS) B3-405 4 Sáng 4
603 31521143 Ứng dụng Công nghệ thông tin trong dạy học môn Sinh học 0101
21- 2 Đoàn Duy Bình 31501221 (22SS) C3.107 3 Sáng 1
604 31521150 Kiến tập sư phạm 0101
23- 2 Khoa Sinh - MT 31501211 (21SS)
605 31521155 An toàn Sinh học 0101
21- 2 Trần Quang Dần 31504231 (23CNSH) A5-401 5 Sáng 4
606 31521157 Chẩn đoán phân tử 0201 2 Nguyễn Minh Lý 31504211 (21CNSH) C3.105 5 Sáng 1

18/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
21-
607 31521202 Công nghệ trồng nấm 0101
23- 2 Nguyễn Thị Bích Hằng 31501211 (21SS) A5-406 2 Sáng 1
608 31521217 Độc học môi trường 0101
22- 2 Trần Nguyễn Quỳnh Anh 31503231 (23CTM) A1-201 7 Sáng 4
609 31521655 Quan trắc sinh học 0101
24- 2 Nguyễn Văn Khánh 31503221 (22CTM) B3.502B 3 Sáng 4
610 31521678 Sinh học đại cương 0101
24- 2 Bùi Thị Thơ 31303241 (24CVK) B3-505 2 Chiều 6
611 31521678 Sinh học đại cương 0102
22- 2 Trần Quang Dần 31504241 (24CNSH) B3-204 5 Chiều 6
612 31521680 Sinh học phân tử 0101
24- 2 Nguyễn Minh Lý 31501221 (22SS) A5-407 7 Sáng 4
613 31521681 Sinh học tế bào 0101
24- 2 Võ Châu Tuấn 31504241 (24CNSH) B3-204 7 Sáng 1
614 31521688 Sinh thái học 0101
23- 2 Nguyễn Văn Khánh 31503241 (24CTM) B3-504 4 Sáng 1
615 31521803 Thực hành hóa sinh học 0101
23- 2 Nguyễn Thị Bích Hằng 31504231 (23CNSH) B2-304 2 Chiều 6
616 31521803 Thực hành hóa sinh học 0102
24- 2 Nguyễn Thị Bích Hằng 31504231 (23CNSH) B2-304 4 Sáng 1
617 31521815 Thực hành sinh học tế bào 0101
23- 2 Trần Quang Dần 31504241 (24CNSH) B2-308 2 Sáng 1
618 31521818 Thực hành sinh lý học thực vật 0101
23- 2 Vũ Đức Hoàng 31504231 (23CNSH) B2-103 3 Sáng 1
619 31521818 Thực hành sinh lý học thực vật 0102
23- 2 Vũ Đức Hoàng 31504231 (23CNSH) B2-103 4 Chiều 6
620 31522134 Giải phẫu sinh lý người 0101
21- 2 Nguyễn Công Thùy Trâm 31403231 (23CHD) B3-304 6 Chiều 9
621 31522145 Kiểm soát sinh học 0101
21- 2 Võ Châu Tuấn 31501211 (21SS) B3-505 5 Sáng 1
622 31522160 Hệ thống ISO 14000 0201
23- 2 Đoạn Chí Cường 31503211 (21CTM) A1-201 2 Sáng 4
623 31531002 Động vật học 0101
23- 3 Phan Thị Hoa 31503231 (23CTM) A1-201 5 Chiều 8
624 31531003 Thực vật học 0101
24- 3 Nguyễn Thị Kim Yến 31503231 (23CTM) B3.502B 3 Sáng 1
625 31531003 Thực vật học 0102
22- 3 Nguyễn Thị Kim Yến 31501241 (24SS) B3-304 3 Chiều 6
626 31531005 Di truyền và tiến hóa 0101
22- 3 Trương Thị Thanh Mai 31407221 (22SKT1) A5-303 7 Chiều 8
627 31531005 Di truyền và tiến hóa 0102
21- 3 Trương Thị Thanh Mai 31407222 (22SKT2) A5-207 2 Tối 11
628 31531007 Sinh học con người 0101
21- 3 Nguyễn Công Thùy Trâm 31407211 (21SKT1) A5-404C 5 Chiều 6
629 31531007 Sinh học con người 0102
24- 3 Nguyễn Công Thùy Trâm 31407212 (21SKT2) A5-206 3 Chiều 8
630 31531008 Tế bào và vi sinh vật 0101
24- 3 Trương Thị Thanh Mai 31407241 (24SKT1) B3-402 4 Sáng 1
631 31531008 Tế bào và vi sinh vật 0102
22- 3 Trương Thị Thanh Mai 31407242 (24SKT2) A6-202 3 Sáng 1
632 31531010 Phát triển chương trình Khoa học tự nhiên 0101
22- 3 Nguyễn Thị Hải Yến 31407221 (22SKT1) B3-506 6 Chiều 6
633 31531010 Phát triển chương trình Khoa học tự nhiên 0102
22- 3 Nguyễn Thị Hải Yến 31407222 (22SKT2) A5-208 4 Chiều 6
634 31531019 Miễn dịch học 0201
21- 3 Bùi Thị Thơ 31504221 (22CNSH) B3-507 3 Chiều 6
635 31531023 Công nghệ sau thu hoạch 0201
22- 3 Phạm Thị Mỹ 31504211 (21CNSH) A1-201 2 Chiều 7
636 31531024 Công nghệ vi sinh trong xử lí ô nhiễm môi trường 0201
21- 3 Phạm Thị Mỹ 31504221 (22CNSH) B3-305 4 Chiều 9
637 31531028 An toàn thực phẩm 0201
22- 3 Nguyễn Thị Bích Hằng 31504211 (21CNSH) A1-201 4 Chiều 6
638 31531032 Tin sinh học 0201
23- 3 Nguyễn Minh Lý 31504221 (22CNSH) A5-306 7 Chiều 6
639 31531037 Công nghệ môi trường đại cương 0101
23- 3 Đoạn Chí Cường 31503231 (23CTM) B3.502B 3 Chiều 8
640 31531040 Vi sinh vật môi trường 0101 3 Phạm Thị Mỹ 31503231 (23CTM) B3.502B 2 Chiều 9

19/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
22-
641 31531044 Quy hoạch môi trường và sử dụng hợp lí tài nguyên 0101
21- 3 Phùng Khánh Chuyên 31503221 (22CTM) B3.502B 4 Chiều 6
642 31531049 Quản lý nước thải đô thị và khu công nghiệp 0201
22- 3 Trần Nguyễn Quỳnh Anh 31503211 (21CTM) A5-407 2 Chiều 6
643 31531055 Quản lý vườn quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên 0101
22- 3 Khoa Sinh - MT 31503221 (22CTM) B3.502B 5 Sáng 1
644 31531057 Du lịch bền vững 0101
21- 3 Chu Mạnh Trinh 31503221 (22CTM) B3.502B 5 Chiều 6
645 31531103 Công nghệ sinh học động vật 0201
21- 3 Bùi Thị Thơ 31504211 (21CNSH) A1-201 6 Sáng 3
646 31531106 Công nghệ sinh học nấm 0201
22- 3 Nguyễn Thị Bích Hằng 31504211 (21CNSH) A1-201 6 Chiều 6
647 31531108 Công nghệ sinh học thực vật 0201
23- 3 Võ Châu Tuấn 31504221 (22CNSH) B3-405 2 Sáng 1
648 31531120 Sinh lý thực vật 0101
22- 3 Võ Châu Tuấn 31501231 (23SS) A5-306 3 Sáng 4
649 31531122 Công nghệ sinh học đại cương 0101
22- 3 Võ Châu Tuấn 31501221 (22SS) A1-102 2 Sáng 4
650 31531145 Đánh giá môi trường 0101
21- 3 Võ Văn Minh 31503221 (22CTM) B3.502B 4 Sáng 1
651 31531164 Sản xuất nông nghiệp công nghệ cao 0101
23- 3 Đoạn Chí Cường 31501211 (21SS) A5-408 3 Sáng 1
652 31531168 Hóa sinh học 0101
24- 3 Nguyễn Thị Bích Hằng 31504231 (23CNSH) A1-102 6 Sáng 1
653 31531336 Khoa học Môi trường 0101
24- 3 Trịnh Đăng Mậu 31503241 (24CTM) B3-304 3 Sáng 1
654 31531678 Sinh học đại cương 0101
24- 3 Bùi Thị Thơ 31401241 (24SHH) B3-304 2 Sáng 2
655 31531678 Sinh học đại cương 0102
23- 3 Võ Châu Tuấn 31403241 (24CHD) B3-104 4 Chiều 6
656 31531680 Sinh học phân tử 0101
24- 3 Nguyễn Minh Lý 31504231 (23CNSH) A1-102 7 Sáng 1
657 31531681 Sinh học tế bào 0101
23- 3 Trương Thị Thanh Mai 31501241 (24SS) B3-304 2 Chiều 7
658 31531686 Sinh lý học thực vật 0101
21- 3 Võ Châu Tuấn 31504231 (23CNSH) A1-102 5 Chiều 6
659 31532239 Sinh học trong Khoa học tự nhiên 0101
21- 3 Bùi Thị Thơ 31407211 (21SKT1) A6-502 4 Sáng 1
660 31532239 Sinh học trong Khoa học tự nhiên 0102
23- 3 Bùi Thị Thơ 31407212 (21SKT2) A5-308 4 Tối 11
661 31541121 Giải phẫu và sinh lý người 0101
23- 4 Nguyễn Công Thùy Trâm 31501231 (23SS) A5-306 2 Sáng 1
662 31541987 Vi sinh vật học 0101
24- 4 Phạm Thị Mỹ 31501231 (23SS) A5-306 5 Sáng 3
663 31621003 Nhập môn Giáo dục công dân 0101
21- 2 Nguyễn Thị Kim Tiến 31605241 (24SCD) B3-507 4 Chiều 8
664 31621006 Tư duy sáng tạo và khởi nghiệp 0104
21- 2 Trần Phan Hiếu 31701211 (21SNV1) B4-06 2 Chiều 8
665 31621006 Tư duy sáng tạo và khởi nghiệp 0105
21- 2 Trần Phan Hiếu 31701212 (21SNV2) B4-02 7 Tối 11
666 31621006 Tư duy sáng tạo và khởi nghiệp 0106
21- 2 Trần Phan Hiếu 31701213 (21SNV3) B4-06 4 Chiều 6
667 31621006 Tư duy sáng tạo và khởi nghiệp 0109
21- 2 Trần Phan Hiếu 31901211 (21SDL) B3-305 7 Sáng 1
668 31621006 Tư duy sáng tạo và khởi nghiệp 0207
21- 2 Trần Phan Hiếu 31702211 (21CVH) A5-210 3 Sáng 4
669 31621006 Tư duy sáng tạo và khởi nghiệp 0208
21- 2 Trần Phan Hiếu 31703211 (21CVHH) C3.105 4 Sáng 1
670 31621006 Tư duy sáng tạo và khởi nghiệp 0210
22- 2 Trần Phan Hiếu 31904211 (21CDDL) B4-06 4 Sáng 4
671 31621006 Tư duy sáng tạo và khởi nghiệp 0102
22- 2 Trần Phan Hiếu 31601221 (22SGC) A1-102 5 Chiều 9
672 31621006 Tư duy sáng tạo và khởi nghiệp 0103
23- 2 Trần Phan Hiếu 31605221 (22SCD) A5-408 3 Chiều 9
673 31621006 Tư duy sáng tạo và khởi nghiệp 0101
22- 2 Trần Phan Hiếu 31303231 (23CVK) B3.102B 2 Chiều 6
674 31621010 Lý luận và pháp luật về quyền con người 0101 2 Phan Thị Nhật Tài 31601221 (22SGC) A1-102 6 Sáng 4

20/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP SVD- đầu
24- KHOAG
675 31621022 Lịch sử thể dục thể thao 0101
23- 2 Đào Thị Thanh Hà 31606241 (24SGT) DTC01 3 Sáng 1
676 31621023 Nhập môn kinh doanh 0101
21- 2 Nguyễn Thị Hương 31605231 (23SCD) A1-101 5 Sáng 4
677 31621028 Tuyên truyền, phổ biến giáo dục pháp luật ở trường phổ thông 0101
21- 2 Phan Thị Nhật Tài 31605211 (21SCD) A1-101 3 Chiều 6
678 31621035 Chính sách an sinh xã hội ở Việt Nam 0101
21- 2 Phan Thị Nhật Tài 31605211 (21SCD) A1-101 5 Sáng 1
679 31621036 Những vấn đề toàn cầu 0101
22- 2 Nguyễn Duy Quý 31601211 (21SGC) A5-404C 2 Tối 11
680 31621037 Công dân toàn cầu 0101
22- 2 Nguyễn Duy Quý 31605221 (22SCD) A5-408 4 Sáng 4
681 31621038 Phòng chống bạo lực gia đình và bình đẳng giới 0101
21- 2 Nguyễn Thị Kim Tiến 31605221 (22SCD) A5-408 3 Sáng 4
682 31621049 Lý luận và thực tiễn về thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam 0101
21- 2 Nguyễn Thị Hương 31601211 (21SGC) B3-507 3 Sáng 1
683 31621052 Chính sách đối ngoại của Đảng và Nhà nước Việt Nam 0101
22- 2 Dương Thị Nghĩa 31601211 (21SGC) B3-507 2 Chiều 8
684 31621056 Thực hành phương pháp dạy học Kinh tế chính trị Mác- Lênin 0101
21- 2 Trần Phan Hiếu 31601221 (22SGC) A1-102 7 Chiều 9
685 31621059 Kiến tập sư phạm 0101
21- 2 Khoa Giáo dục Chính trị 31605211 (21SCD)
686 31621062 Kiến tập sư phạm 0101
22- 2 Khoa Giáo dục Chính trị 31601211 (21SGC)
687 31621065 Công tác Đoàn - Đội trong trường phổ thông 0101
21- 2 Hồ Thanh Hải 31606221 (22SGT) A5-407 2 Chiều 9
688 31621066 Kiến tập sư phạm 0101
24- 2 31606211 (21SGT)
689 31621068 Lịch sử tư tưởng Việt Nam 0101
21- 2 Nguyễn Văn Quế 31601241 (24SGC) A6-401 5 Sáng 3
690 31621236 Luật quốc tế 0101
22- 2 Nguyễn Thị Hoài Thương 31605211 (21SCD) A1-101 2 Chiều 8
691 31621372 Thực hành phương pháp dạy học Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 0101
22- 2 Dương Thị Nghĩa 31601221 (22SGC) A1-102 3 Sáng 4
692 31621427 Kỹ thuật soạn thảo văn bản 0101
23- 2 Nguyễn Thị Kim Tiến 31601221 (22SGC) B3-201 3 Chiều 8
693 31621549 Pháp luật đại cương 0101
23- 2 Nguyễn Thị Hoài Thương 31201231 (23SPT) A5-308 3 Sáng 3
694 31621549 Pháp luật đại cương 0102
23- 2 Nguyễn Thị Hoài Thương 31101231 (23ST1) A5-308 5 Chiều 9
695 31621549 Pháp luật đại cương 0103
23- 2 Nguyễn Thị Hoài Thương 31101232 (23ST2) A5-303 7 Chiều 6
696 31621549 Pháp luật đại cương 0104
23- 2 Nguyễn Thị Hoài Thương 31606231 (23SGT) A6-502 4 Sáng 4
697 31621549 Pháp luật đại cương 0105
23- 2 Nguyễn Thị Hoài Thương 31807232 (23SLD2) A5-402 2 Chiều 6
698 31621549 Pháp luật đại cương 0106
23- 2 Nguyễn Thị Hoài Thương 32002232 (23CTL2) A6-502 7 Sáng 1
699 31621549 Pháp luật đại cương 0107
23- 2 Nguyễn Thị Hoài Thương 32201235 (23STH5) A6-302 3 Sáng 1
700 31621549 Pháp luật đại cương 0109
23- 2 Nguyễn Thị Hoài Thương 31701232 (23SNV2) A5-404C 6 Sáng 4
701 31621549 Pháp luật đại cương 0110
23- 2 Nguyễn Thị Kim Tiến 31805231 (23CLS) B3-502 4 Tối 11
702 31621549 Pháp luật đại cương 0111
23- 2 Nguyễn Thị Kim Tiến 32002231 (23CTL1) B3-302 2 Chiều 9
703 31621549 Pháp luật đại cương 0112
23- 2 Nguyễn Thị Kim Tiến 32201234 (23STH4) B3-202 2 Chiều 6
704 31621549 Pháp luật đại cương 0113
23- 2 Nguyễn Thị Kim Tiến 32201232 (23STH2) A6-302 4 Sáng 4
705 31621549 Pháp luật đại cương 0114
23- 2 Nguyễn Thị Kim Tiến 31601231 (23SGC) A6-402 4 Sáng 1
706 31621549 Pháp luật đại cương 0115
23- 2 Nguyễn Thị Kim Tiến 31202231 (23CNTT1) B3-102 3 Chiều 6
707 31621549 Pháp luật đại cương 0116
23- 2 Nguyễn Thị Kim Tiến 31202232 (23CNTT2) A5-402 4 Chiều 6
708 31621549 Pháp luật đại cương 0117 2 Nguyễn Thị Kim Tiến 31202233 (23CNTT3) A5-404C 3 Sáng 1

21/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
23-
709 31621549 Pháp luật đại cương 0118
23- 2 Phan Thị Nhật Tài 31407231 (23SKT1) A6-402 4 Chiều 9
710 31621549 Pháp luật đại cương 0119
23- 2 Phan Thị Nhật Tài 31407232 (23SKT2) A5-308 2 Tối 11
711 31621549 Pháp luật đại cương 0120
23- 2 Phan Thị Nhật Tài 31701231 (23SNV1) A6-502 3 Sáng 4
712 31621549 Pháp luật đại cương 0121
23- 2 Phan Thị Nhật Tài 31702231 (23CVH) A6-402 3 Chiều 9
713 31621549 Pháp luật đại cương 0122
23- 2 Phan Thị Nhật Tài 31704231 (23CBC1) B3-202 5 Sáng 4
714 31621549 Pháp luật đại cương 0123
23- 2 Phan Thị Nhật Tài 31704232 (23CBC2) B3-202 7 Sáng 1
715 31621549 Pháp luật đại cương 0124
23- 2 Phan Thị Nhật Tài 31802231 (23CVNH1) A6-302 5 Chiều 9
716 31621549 Pháp luật đại cương 0125
23- 2 Phan Thị Nhật Tài 31802232 (23CVNH2) A6-502 2 Chiều 9
717 31621549 Pháp luật đại cương 0126
23- 2 Nguyễn Văn Đông 31904231 (23CDDL) A6-503 6 Chiều 9
718 31621549 Pháp luật đại cương 0127
23- 2 Phan Thị Nhật Tài 32003231 (23CTXH) B3-102 3 Sáng 1
719 31621549 Pháp luật đại cương 0128
23- 2 Nguyễn Văn Đông 32201231 (23STH1) A6-503 7 Sáng 4
720 31621549 Pháp luật đại cương 0129
23- 2 Nguyễn Văn Đông 32201233 (23STH3) A5-404C 7 Sáng 1
721 31621549 Pháp luật đại cương 0130
24- 2 Nguyễn Thị Hoài Thương 32202231 (23STC) B3-102 4 Sáng 1
722 31621549 Pháp luật đại cương 0108
23- 2 Phan Thị Nhật Tài 31105241 (24CKDL) A6-403 7 Sáng 3
723 31621903 Chủ nghĩa xã hội khoa học 0101
22- 2 Nguyễn Văn Quế 31601231 (23SGC) C3.105 2 Chiều 9
724 31621922 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0101
22- 2 Nguyễn Duy Quý 31601221 (22SGC) A1-102 4 Chiều 9
725 31622013 Chuyên đề Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 0101
21- 2 Đinh Văn Trọng 31601221 (22SGC) A5-306 5 Sáng 1
726 31622026 Lý luận về nhà nước pháp quyền và vấn đề xây dựng NNPQ XHCN Việt Nam 0101
22- 2 Dương Đình Tùng 31601211 (21SGC) B3-305 5 Chiều 6
727 31622038 Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học chuyên ngành 0101
21- 2 Trần Văn Hưng 31601221 (22SGC) A5-407 4 Sáng 4
728 31622040 Công tác đoàn đội ở trường phổ thông 0101
22- 2 Huỳnh Bọng 31604211 (21SAN) B4-01 3 Chiều 6
729 31622044 Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam 0101
24- 2 Nguyễn Thị Hương 31605221 (22SCD) A5-408 2 Chiều 9
730 31622059 Nhạc cụ phím điện tử 1 0101
24- 2 Thái Đình Dũng 24SAN1 B6-04 6 Sáng 1
731 31622059 Nhạc cụ phím điện tử 1 0102
24- 2 Thái Đình Dũng 24SAN2 B6-04 2 Chiều 6
732 31622059 Nhạc cụ phím điện tử 1 0103
24- 2 Phan Thị Quỳnh Lam 24SAN3 C4-102 5 Sáng 1
733 31622059 Nhạc cụ phím điện tử 1 0104
24- 2 Phan Thị Quỳnh Lam 24SAN4 B6-04 7 Chiều 6
734 31622059 Nhạc cụ phím điện tử 1 0105
23- 2 Phan Thị Quỳnh Lam 24SAN5 C4-102 3 Sáng 1
735 31622061 Nhạc cụ phím điện tử 3 0101
23- 2 Phan Thị Quỳnh Lam 23SAN1 B6-04 3 Chiều 6
736 31622061 Nhạc cụ phím điện tử 3 0102
23- 2 Phan Thị Quỳnh Lam 23SAN2 C4-102 4 Sáng 1
737 31622061 Nhạc cụ phím điện tử 3 0103
23- 2 Phan Thị Quỳnh Lam 23SAN3 C4-102 4 Chiều 6
738 31622061 Nhạc cụ phím điện tử 3 0104
23- 2 Phan Thị Quỳnh Lam 23SAN4 C4-102 2 Sáng 1
739 31622061 Nhạc cụ phím điện tử 3 0105
21- 2 Phan Thị Quỳnh Lam 23SAN5 C4-102 7 Sáng 1
740 31622063 Mỹ học âm nhạc 0101
24- 2 Hoàng Đình Phương 31604211 (21SAN) A1-102 2 Tối 11
741 31622064 Thanh nhạc 1 0101
24- 2 Nguyễn Thị Thu Phương 24SAN1 C4-203 3 Sáng 1
742 31622064 Thanh nhạc 1 0102 2 Nguyễn Thị Thu Phương 24SAN2 C4-203 2 Sáng 1

22/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
24-
743 31622064 Thanh nhạc 1 0103
24- 2 Nguyễn Thị Thu Phương 24SAN3 C4-203 4 Sáng 1
744 31622064 Thanh nhạc 1 0104
24- 2 Nguyễn Thị Thu Phương 24SAN4 C4-203 5 Chiều 6
745 31622064 Thanh nhạc 1 0105
23- 2 Nguyễn Thị Thu Phương 24SAN5 C4-203 7 Sáng 1
746 31622066 Thanh nhạc 3 0101
23- 2 Nguyễn Hoàng Tịnh Uyên 23SAN1 C4-201 5 Sáng 1
747 31622066 Thanh nhạc 3 0102
23- 2 Nguyễn Hoàng Tịnh Uyên 23SAN2 C4-201 4 Chiều 6
748 31622066 Thanh nhạc 3 0103
23- 2 Nguyễn Hoàng Tịnh Uyên 23SAN3 C4-201 6 Sáng 1
749 31622066 Thanh nhạc 3 0104
23- 2 Nguyễn Hoàng Tịnh Uyên 23SAN4 C4-201 6 Chiều 6
750 31622066 Thanh nhạc 3 0105
22- 2 Nguyễn Hoàng Tịnh Uyên 23SAN5 C4-201 7 Chiều 6
751 31622081 Nhạc cụ guitar 0101
22- 2 Hoàng Đình Phương 22SAN1 B6-04 2 Sáng 1
752 31622081 Nhạc cụ guitar 0102
22- 2 Hoàng Đình Phương 22SAN2 C4-102 5 Chiều 6
753 31622081 Nhạc cụ guitar 0103
22- 2 Hoàng Đình Phương 22SAN3 C4-102 6 Sáng 1
SVD-
754 31622081 Nhạc cụ guitar 0104
24- 2 Hoàng Đình Phương 22SAN4 B6-04
KHOAG 6 Chiều 6
SVD-
755 31631001 Điền kinh 1 0101
24- 3 Nguyễn Xuân Hiền 31606241 (24SGT) DTC01
KHOAG 5 Sáng 1
756 31631001 Điền kinh 1 0102
23- 3 Trần Thị Vi Vân 31606241 (24SGT) DTC01 3 Chiều 7
757 31631002 Kinh tế học 0101
24- 3 Trần Phan Hiếu 31601231 (23SGC) C3.105 5 Sáng 3
758 31631003 Thể dục 1 0101
24- 3 Nguyễn Thị Thúy Hằng 31606241 (24SGT) SVD-12 4 Sáng 1
759 31631003 Thể dục 1 0102
22- 3 Phạm Thị Phượng 31606241 (24SGT) SVD-12 6 Sáng 1
760 31631027 Thực hành giáo dục kỹ năng sống cho học sinh phổ thông 0101
22- 3 Hồ Thanh Hải 31605221 (22SCD) A5-408 6 Chiều 6
761 31631029 Tổ chức hoạt động trải nghiệm trong dạy học môn Giáo dục công dân 0101
23- 3 Hồ Thanh Hải 31605221 (22SCD) A5-408 7 Sáng 1
762 31631031 Phương pháp nghiên cứu khoa học chuyên ngành Giáo dục công dân 0101
21- 3 Phan Thị Nhật Tài 31605231 (23SCD) B3-405 5 Chiều 6
763 31631050 Dân tộc học và vấn đề dân tộc ở Việt Nam 0101
23- 3 Trần Thị Mai An 31601211 (21SGC) A5-306 6 Sáng 1
764 31631054 Phương pháp nghiên cứu khoa học chuyên ngành Giáo dục chính trị 0101
24- 3 Nguyễn Văn Quế 31601231 (23SGC) C3.105 4 Sáng 3
765 31631069 Đạo đức học 0101
23- 3 Đinh Thị Phượng 31601241 (24SGC) B3-104 6 Chiều 7
766 31631326 Lý luận và phương pháp dạy học Giáo dục chính trị 0101
23- 3 Hồ Thanh Hải 31601231 (23SGC) C3.105 3 Chiều 6
767 31631693 Lý luận và phương pháp dạy học Giáo dục công dân 0101
24- 3 Hồ Thanh Hải 31605231 (23SCD) B3-405 4 Sáng 1
768 31632014 Đạo đức học 0101
22- 3 Đinh Thị Phượng 31605241 (24SCD) B3-507 7 Sáng 2
769 31632062 Nhạc cụ phím điện tử 4 0101
22- 3 Lê Hưng Tiến 22SAN1 C4-102 2 Chiều 6
770 31632062 Nhạc cụ phím điện tử 4 0102
22- 3 Lê Hưng Tiến 22SAN2 B6-04 4 Sáng 1
771 31632062 Nhạc cụ phím điện tử 4 0103
22- 3 Hoàng Đình Phương 22SAN3 B6-04 4 Chiều 6
772 31632062 Nhạc cụ phím điện tử 4 0104
21- 3 Hoàng Đình Phương 22SAN4 B6-04 7 Sáng 1
773 31632070 Dàn dựng chương trình tổng hợp 0101
21- 3 Thái Đình Dũng 31604211 (21SAN) C4-202 5 Tối 11
774 31632070 Dàn dựng chương trình tổng hợp 0102
23- 3 Thái Đình Dũng 31604211 (21SAN) C4-202 4 Tối 11
775 31632167 Triết học trong xu thế vận động của thời đại 0101
21- 3 Dương Đình Tùng 31601231 (23SGC) C3.105 3 Sáng 1
776 31641007 Nghiệp vụ công tác của Mặt trận tổ quốc và đoàn thể nhân dân ở cơ sở 0101 4 Nguyễn Duy Quý 31601211 (21SGC) A1-102 5 Sáng 4

23/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
21-
777 31641007 Nghiệp vụ công tác của Mặt trận tổ quốc và đoàn thể nhân dân ở cơ sở 0101
21- 4 Nguyễn Duy Quý 31601211 (21SGC) B3-305 5 Sáng 1
778 31641017 Nghiệp vụ công tác Đoàn - Hội - Đội 0101
21- 4 Huỳnh Bọng 31605211 (21SCD) B4-01 3 Sáng 1
779 31641017 Nghiệp vụ công tác Đoàn - Hội - Đội 0101
23- 4 Huỳnh Bọng 31605211 (21SCD) B4-01 3 Sáng 4
780 31641025 Giáo dục đạo đức cho học sinh phổ thông 0101
22- 4 Đinh Thị Phượng 31605231 (23SCD) A5-401 7 Chiều 7
781 31641040 Thực hành phương pháp dạy học môn Giáo dục công dân 0101
22- 4 Hồ Thanh Hải 31605221 (22SCD) A5-408 4 Chiều 6
782 31641046 Tác phẩm kinh điển của C.Mác, Ph.Ăngghen, V.I.Lênin 0101
24- 4 Phạm Huy Thành 31601221 (22SGC) A5-306 7 Sáng 1
783 31641231 Lý luận chung về nhà nước và pháp luật 0101
24- 4 Nguyễn Văn Đông 31605241 (24SCD) A5-408 5 Chiều 9
784 31641231 Lý luận chung về nhà nước và pháp luật 0101
23- 4 Nguyễn Văn Đông 31605241 (24SCD) A5-408 5 Tối 11
785 31641232 Giáo dục pháp luật 1 0101
24- 4 Nguyễn Thị Hoài Thương 31605231 (23SCD) A5-306 4 Chiều 6
786 31641902 Triết học Mác - Lênin 0101
24- 4 Dương Đình Tùng 31601241 (24SGC) B3-105 4 Sáng 1
787 31641902 Triết học Mác - Lênin 0101
22- 4 Dương Đình Tùng 31601241 (24SGC) B3-504 4 Sáng 4
788 31721001 Dư luận xã hội và truyền thông đại chúng 0101
24- 2 Trần Thị Hòa 31601221 (22SGC) A1-102 6 Chiều 9
789 31721002 Mỹ học 0101
24- 2 Bùi Bích Hạnh 31701241 (24SNV1) B3-101 2 Sáng 1
790 31721002 Mỹ học 0102
24- 2 Nguyễn Thanh Trường 31701242 (24SNV2) A6-302 7 Sáng 1
791 31721002 Mỹ học 0103
24- 2 Phạm Thị Thu Hương 31702241 (24CVH) A6-302 3 Chiều 6
792 31721002 Mỹ học 0104
24- 2 Phạm Thị Thu Hương 31703241 (24CVHH) A6-202 4 Chiều 8
793 31721002 Mỹ học 0105
24- 2 Nguyễn Thanh Trường 31704241 (24CBC1) A5-303 3 Chiều 6
794 31721002 Mỹ học 0106
24- 2 Nguyễn Thanh Trường 31704242 (24CBC2) A5-403 7 Sáng 4
795 31721002 Mỹ học 0107
23- 2 Nguyễn Phương Khánh 31707241 (24CQCC) A1-102 4 Chiều 6
796 31721014 Tiếng Anh chuyên ngành 0101
23- 2 Nguyễn Phương Khánh 31701231 (23SNV1) A5-303 3 Tối 11
797 31721014 Tiếng Anh chuyên ngành 0102
23- 2 Nguyễn Phương Khánh 31701232 (23SNV2) A5-210 3 Chiều 6
798 31721014 Tiếng Anh chuyên ngành 0103
24- 2 Phạm Thị Thu Hương 31702231 (23CVH) B3-303 4 Chiều 6
799 31721019 Giao tiếp và tạo lập văn bản tiếng Việt 0101
22- 2 Trịnh Quỳnh Đông Nghi 31703241 (24CVHH) A6-302 5 Chiều 6
800 31721023 Bảo tàng học 0101
23- 2 Hoàng Thị Mai Sa 31703221 (22CVHH) B3-506 2 Chiều 9
801 31721032 Nghệ thuật học 0101
22- 2 Trần Thị Hoài Diễm 23SAN1 A5-303 6 Sáng 4
802 31721036 Các loại hình báo chí 0101
23- 2 Phạm Thị Hương 31702221 (22CVH) A5-209 4 Sáng 4
803 31721060 Báo chí chuyên biệt về văn hóa 0101
23- 2 Nguyễn Phương Khánh 31704231 (23CBC1) A5-305 6 Sáng 4
804 31721060 Báo chí chuyên biệt về văn hóa 0102
23- 2 Nguyễn Phương Khánh 31704232 (23CBC2) B3-101 2 Chiều 6
805 31721062 Báo chí chuyên biệt về nội chính 0101
23- 2 31704231 (23CBC1)
806 31721062 Báo chí chuyên biệt về nội chính 0102
21- 2 31704232 (23CBC2)
807 31721066 Văn học dân gian các tộc người thiểu số 0101
21- 2 Đàm Nghĩa Hiếu 31701211 (21SNV1) B4-06 4 Sáng 1
808 31721066 Văn học dân gian các tộc người thiểu số 0102
21- 2 Đàm Nghĩa Hiếu 31701212 (21SNV2) B4-06 4 Tối 11
809 31721066 Văn học dân gian các tộc người thiểu số 0103
22- 2 Đàm Nghĩa Hiếu 31701213 (21SNV3) B3-502 7 Chiều 8
810 31721071 Dạy học Ngữ văn theo định hướng tích hợp và phân hoá 0101 2 Nguyễn Thanh Tuấn 31701221 (22SNV1) B3-404 3 Sáng 3

24/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
22-
811 31721071 Dạy học Ngữ văn theo định hướng tích hợp và phân hoá 0102
21- 2 Nguyễn Thanh Tuấn 31701222 (22SNV2) B3-504 3 Sáng 1
812 31721077 Lịch sử văn học Việt Nam 0201
21- 2 Nguyễn Quang Huy 31802211 (21CVNH1) B3-402 5 Chiều 9
813 31721077 Lịch sử văn học Việt Nam 0202
23- 2 Nguyễn Quang Huy 31802212 (21CVNH2) B3-204 2 Sáng 4
814 31721078 Phương pháp nghiên cứu khoa học chuyên ngành báo chí 0101
23- 2 Trần Thị Hòa 31704231 (23CBC1) A5-305 4 Sáng 4
815 31721078 Phương pháp nghiên cứu khoa học chuyên ngành báo chí 0102
21- 2 Trần Thị Hòa 31704232 (23CBC2) B3-101 2 Sáng 4
816 31721081 Tổ chức sự kiện 0201
21- 2 31704211 (21CBC1)
817 31721081 Tổ chức sự kiện 0202
22- 2 31704212 (21CBC2)
818 31721082 Tiếng Anh chuyên ngành báo chí 2 0101
22- 2 Trần Thị Hòa 31704221 (22CBC1) B3-304 5 Sáng 4
819 31721082 Tiếng Anh chuyên ngành báo chí 2 0102
23- 2 Trần Thị Hòa 31704222 (22CBC2) B3-304 6 Sáng 4
820 31721088 Phát triển chương trình môn Ngữ văn 0101
23- 2 Đặng Phúc Hậu 31701231 (23SNV1) B3-401 2 Sáng 4
821 31721088 Phát triển chương trình môn Ngữ văn 0102
21- 2 Đặng Phúc Hậu 31701232 (23SNV2) A5-207 5 Sáng 4
822 31721090 Hoạt động trải nghiệm trong dạy học Ngữ văn 0101
21- 2 Hồ Trần Ngọc Oanh 31701211 (21SNV1) B4-06 5 Chiều 6
823 31721090 Hoạt động trải nghiệm trong dạy học Ngữ văn 0102
21- 2 Hồ Trần Ngọc Oanh 31701212 (21SNV2) A5-206 7 Sáng 1
824 31721090 Hoạt động trải nghiệm trong dạy học Ngữ văn 0103
23- 2 Hồ Trần Ngọc Oanh 31701213 (21SNV3) B4-02 2 Tối 11
825 31721091 Cơ sở văn hóa Việt Nam 0101
23- 2 Lê Thị Thu Hiền 31807231 (23SLD1) A5-210 4 Chiều 6
826 31721091 Cơ sở văn hóa Việt Nam 0102
24- 2 Lê Thị Thu Hiền 31807232 (23SLD2) A5-303 5 Chiều 9
827 31721091 Cơ sở văn hóa Việt Nam 0103
24- 2 Phạm Thị Tú Trinh 31701241 (24SNV1) A6-202 6 Chiều 6
828 31721091 Cơ sở văn hóa Việt Nam 0104
24- 2 Phạm Thị Tú Trinh 31701242 (24SNV2) A6-302 2 Chiều 6
829 31721091 Cơ sở văn hóa Việt Nam 0105
24- 2 Phạm Thị Tú Trinh 31702241 (24CVH) A6-302 4 Sáng 1
830 31721091 Cơ sở văn hóa Việt Nam 0106
24- 2 Nguyễn Thu Trang 31703241 (24CVHH) B3-302 2 Sáng 1
831 31721091 Cơ sở văn hóa Việt Nam 0107
24- 2 Phạm Thị Tú Trinh 31704241 (24CBC1) B3-402 7 Sáng 1
832 31721091 Cơ sở văn hóa Việt Nam 0108
24- 2 Phạm Thị Tú Trinh 31704242 (24CBC2) B3-503 2 Tối 11
833 31721091 Cơ sở văn hóa Việt Nam 0109
24- 2 Nguyễn Thu Trang 31707241 (24CQCC) A5-401 6 Sáng 1
834 31721091 Cơ sở văn hóa Việt Nam 0110
24- 2 Nguyễn Thu Trang 31901241 (24SDL) B3-104 4 Tối 11
835 31721091 Cơ sở văn hóa Việt Nam 0111
24- 2 Hoàng Thị Mai Sa 32002241 (24CTL1) B3-201 4 Tối 11
836 31721091 Cơ sở văn hóa Việt Nam 0112
24- 2 Hoàng Thị Mai Sa 32002242 (24CTL2) B3-301 5 Tối 11
837 31721091 Cơ sở văn hóa Việt Nam 0113
22- 2 Nguyễn Thu Trang 32003241 (24CTXH) B3-301 7 Tối 11
838 31721093 Tiếp xúc, giao lưu văn hoá phương Đông và phương Tây 0101
21- 2 Vũ Thường Linh 31703221 (22CVHH) B3-506 3 Sáng 4
839 31721100 Kiến tập sư phạm 0101
21- 2 31701211 (21SNV1)
840 31721100 Kiến tập sư phạm 0102
21- 2 31701212 (21SNV2)
841 31721100 Kiến tập sư phạm 0103
24- 2 31701213 (21SNV3)
842 31721118 Thông hiểu thông tin - truyền thông 0101
24- 2 Trần Thị Yến Minh 31707241 (24CQCC) A5-406 5 Chiều 6
843 31721140 Dẫn luận ngôn ngữ học 0101
24- 2 Trịnh Quỳnh Đông Nghi 31701241 (24SNV1) B3-201 2 Tối 11
844 31721140 Dẫn luận ngôn ngữ học 0102 2 Trịnh Quỳnh Đông Nghi 31701242 (24SNV2) A6-302 3 Sáng 3

25/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
22-
845 31721165 Di tích và danh thắng Việt Nam 0101
23- 2 Nguyễn Hoàng Thân 31703221 (22CVHH) B4-02 2 Sáng 4
846 31721419 Lịch sử tư tưởng Việt Nam 0101
21- 2 Hoàng Hoài Thương 31703231 (23CVHH) A6-202 3 Sáng 4
847 31721489 Ngôn ngữ báo chí 0201
21- 2 Bùi Trọng Ngoãn 31702211 (21CVH) A5-209 6 Sáng 4
848 31721491 Ngôn ngữ và văn hóa 0201
22- 2 Lê Đức Luận 31702211 (21CVH) A5-208 4 Chiều 9
849 31721495 Ngữ dụng học 0101
22- 2 Trịnh Quỳnh Đông Nghi 31701221 (22SNV1) A6-401 3 Sáng 1
850 31721495 Ngữ dụng học 0102
22- 2 Trịnh Quỳnh Đông Nghi 31701222 (22SNV2) A6-401 5 Chiều 9
851 31721495 Ngữ dụng học 0103
22- 2 Trịnh Quỳnh Đông Nghi 31702221 (22CVH) A5-209 5 Sáng 1
852 31721498 Ngữ pháp văn bản 0101
21- 2 Lê Đức Luận 31702221 (22CVH) A5-209 5 Chiều 9
853 31721653 Quản lí văn hóa đô thị 0201
23- 2 Phạm Thị Tú Trinh 31703211 (21CVHH) C3.105 2 Sáng 3
854 31721923 Từ vựng tiếng Việt trong hệ thống và trong sử dụng 0101
23- 2 Trần Văn Sáng 31701231 (23SNV1) B3-301 7 Sáng 1
855 31721923 Từ vựng tiếng Việt trong hệ thống và trong sử dụng 0102
23- 2 Bùi Trọng Ngoãn 31701232 (23SNV2) A5-207 6 Chiều 9
856 31721923 Từ vựng tiếng Việt trong hệ thống và trong sử dụng 0103
21- 2 Bùi Trọng Ngoãn 31702231 (23CVH) B3-303 2 Chiều 6
857 31721938 Văn bản hành chính và lưu trữ 0201
22- 2 Trịnh Quỳnh Đông Nghi 31702211 (21CVH) A5-210 4 Sáng 4
858 31721963 Văn học Nhật Bản 0101
21- 2 Nguyễn Phương Khánh 31702221 (22CVH) B3-306 5 Sáng 4
859 31721964 Văn học so sánh 0201
22- 2 Lê Đức Luận 31702211 (21CVH) A5-209 7 Chiều 9
860 31721970 Văn học và báo chí 0102
23- 2 Nguyễn Thanh Trường 31703221 (22CVHH) B3-506 5 Sáng 4
861 31721970 Văn học và báo chí 0101
23- 2 Nguyễn Thanh Trường 31702231 (23CVH) B3-201 6 Sáng 4
862 31721993 Xã hội học đại cương 0101
24- 2 Trần Ái Vân 31601231 (23SGC) C3.105 2 Sáng 1
863 31721993 Xã hội học đại cương 0102
21- 2 Hà Văn Hoàng 31503241 (24CTM) B3-504 6 Chiều 6
864 31722091 Lao động nhà báo 0201
21- 2 Khoa Ngữ văn 31704211 (21CBC1) B3-303 7 Chiều 6
865 31722091 Lao động nhà báo 0202
21- 2 Khoa Ngữ văn 31704212 (21CBC2) A6-402 7 Sáng 1
866 31722100 Tâm lí học báo chí 0201
21- 2 Phạm Thị Thu Hà 31704211 (21CBC1) A5-206 6 Sáng 4
867 31722100 Tâm lí học báo chí 0202
22- 2 Phạm Thị Thu Hà 31704212 (21CBC2) B3-302 5 Chiều 9
868 31722101 Báo chí và dư luận xã hội 0101
22- 2 Trần Thị Hòa 31704221 (22CBC1) B4-01 4 Sáng 1
869 31722101 Báo chí và dư luận xã hội 0102
22- 2 Trần Thị Hòa 31704222 (22CBC2) B3-505 5 Chiều 6
870 31722103 Báo chí và thông tin đối ngoại 0101
22- 2 31704221 (22CBC1)
871 31722103 Báo chí và thông tin đối ngoại 0102
22- 2 31704222 (22CBC2)
872 31722108 Phóng sự 0101
22- 2 Cao Thị Xuân Phượng 31704221 (22CBC1) B3-104 5 Sáng 1
873 31722108 Phóng sự 0102
21- 2 Cao Thị Xuân Phượng 31704222 (22CBC2) B3-104 5 Sáng 3
874 31722120 Phim tài liệu và kí sự truyền hình 0201
21- 2 Trần Thị Yến Minh 31704211 (21CBC1) A6-302 7 Sáng 4
875 31722120 Phim tài liệu và kí sự truyền hình 0202
22- 2 Trần Thị Yến Minh 31704212 (21CBC2) B3-302 2 Sáng 4
876 31722121 Kĩ năng dẫn chương trình 0101
22- 2 Lê Vân Trúc Ly 31704221 (22CBC1) B3-104 2 Sáng 4
877 31722121 Kĩ năng dẫn chương trình 0102
24- 2 Lê Vân Trúc Ly 31704222 (22CBC2) B3-104 3 Sáng 4
878 31722122 Xã hội học truyền thông đại chúng 0101 2 Trần Thị Tuyết 31707241 (24CQCC) B3-507 5 Sáng 1

26/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
21-
879 31722151 Hán Nôm chuyên ngành 0201
22- 2 Nguyễn Hoàng Thân 31703211 (21CVHH) C3.105 3 Sáng 4
880 31728026 Báo chí chuyên biệt về kinh tế 0101
21- 2 31706221 (22CBCC)
881 31728040 Tổ chức sự kiện 0201
21- 2 31706211 (21CBCC)
882 31728117 Lao động nhà báo 0201
21- 2 Khoa Ngữ văn 31706211 (21CBCC) A5-202 6 Sáng 1
883 31728129 Tâm lí học báo chí 0201
22- 2 Phạm Thị Thu Hà 31706211 (21CBCC) A5-202 2 Chiều 9
884 31728130 Báo chí và dư luận xã hội 0101
22- 2 Trần Thị Hòa 31706221 (22CBCC) A5-211 5 Sáng 1
885 31728136 Phóng sự 0101
21- 2 Cao Thị Xuân Phượng 31706221 (22CBCC) A6-401 5 Chiều 6
886 31728150 Phim tài liệu và kí sự truyền hình 0201
22- 2 Trần Thị Yến Minh 31706211 (21CBCC) A5-202 3 Sáng 1
887 31728152 Kĩ năng dẫn chương trình 0101
22- 2 Lê Vân Trúc Ly 31706221 (22CBCC) A5-211 3 Chiều 6
888 31731004 Văn bản Hán Nôm Việt Nam 0102
22- 3 Nguyễn Hoàng Thân 31701221 (22SNV1) B3-304 7 Chiều 8
889 31731004 Văn bản Hán Nôm Việt Nam 0103
23- 3 Nguyễn Hoàng Thân 31701222 (22SNV2) B3-103 2 Tối 11
890 31731004 Văn bản Hán Nôm Việt Nam 0101
23- 3 Nguyễn Hoàng Thân 31702231 (23CVH) A5-404C 4 Tối 11
891 31731005 Các lí thuyết và phương pháp tiếp cận văn học 0101
23- 3 Nguyễn Thanh Trường 31701231 (23SNV1) B3-306 3 Chiều 8
892 31731005 Các lí thuyết và phương pháp tiếp cận văn học 0102
23- 3 Nguyễn Thanh Trường 31701232 (23SNV2) B3-206 6 Sáng 1
893 31731005 Các lí thuyết và phương pháp tiếp cận văn học 0103
22- 3 Nguyễn Thanh Trường 31702231 (23CVH) B3-201 5 Sáng 1
894 31731007 Folklore với văn học viết 0101
23- 3 Đàm Nghĩa Hiếu 31702221 (22CVH) A6-502 3 Chiều 6
895 31731008 Kí văn học - kí báo chí 0101
23- 3 Bùi Bích Hạnh 31704231 (23CBC1) B3-101 4 Chiều 8
896 31731008 Kí văn học - kí báo chí 0102
21- 3 Bùi Bích Hạnh 31704232 (23CBC2) B3-101 2 Chiều 8
897 31731009 Các xu hướng nghiên cứu văn học Việt Nam 0101
21- 3 Ngô Minh Hiền 31701211 (21SNV1) B3-202 7 Chiều 8
898 31731009 Các xu hướng nghiên cứu văn học Việt Nam 0102
21- 3 Ngô Minh Hiền 31701212 (21SNV2) B4-06 3 Tối 11
899 31731009 Các xu hướng nghiên cứu văn học Việt Nam 0103
21- 3 Ngô Minh Hiền 31701213 (21SNV3) B4-06 6 Chiều 6
900 31731011 Phương ngữ học tiếng Việt 0204
22- 3 Trần Văn Sáng 31702211 (21CVH) A5-404C 7 Sáng 3
901 31731011 Phương ngữ học tiếng Việt 0101
22- 3 Trần Văn Sáng 31701221 (22SNV1) B3-504 4 Chiều 6
902 31731011 Phương ngữ học tiếng Việt 0102
22- 3 Trần Văn Sáng 31701222 (22SNV2) B3-203 4 Tối 11
903 31731011 Phương ngữ học tiếng Việt 0103
21- 3 Trần Văn Sáng 31703221 (22CVHH) A5-402 6 Tối 11
904 31731015 Phê bình văn học Việt Nam hiện đại 0201
21- 3 Nguyễn Thanh Trường 31702211 (21CVH) B3-306 5 Chiều 6
905 31731016 Biên tập sách báo 0201
21- 3 Phạm Thị Hương 31702211 (21CVH) A6-502 4 Chiều 6
906 31731016 Biên tập sách báo 0202
21- 3 Phạm Thị Hương 31704211 (21CBC1) A5-208 4 Tối 11
907 31731016 Biên tập sách báo 0203
24- 3 Phạm Thị Hương 31704212 (21CBC2) A5-305 2 Chiều 8
908 31731022 Lí thuyết văn hóa 0101
22- 3 Phạm Thị Tú Trinh 31703241 (24CVHH) B3-301 6 Sáng 1
909 31731025 Nhân học văn hóa 0101
23- 3 Nguyễn Thu Trang 31703221 (22CVHH) A6-502 3 Tối 11
910 31731030 Nghệ thuật học 0101
21- 3 Trương Thị Khánh Trang 31703231 (23CVHH) A5-305 4 Tối 11
911 31731033 Kí hiệu học văn hóa 0201
21- 3 Nguyễn Thu Trang 31703211 (21CVHH) C3.105 5 Chiều 6
912 31731035 Tổ chức sự kiện 0201 3 31703211 (21CVHH)

27/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
21-
913 31731041 Văn học và văn hóa 0201
21- 3 Đàm Nghĩa Hiếu 31703211 (21CVHH) C3.105 7 Sáng 1
914 31731042 Văn hóa Phật giáo Việt Nam 0201
24- 3 Hoàng Thị Mai Sa 31703211 (21CVHH) C3.105 6 Sáng 1
915 31731043 Giao tiếp và tạo lập văn bản tiếng Việt 0101
24- 3 Trịnh Quỳnh Đông Nghi 31704241 (24CBC1) B3-301 7 Chiều 6
916 31731043 Giao tiếp và tạo lập văn bản tiếng Việt 0102
24- 3 Trịnh Quỳnh Đông Nghi 31704242 (24CBC2) B3-501 3 Chiều 7
917 31731043 Giao tiếp và tạo lập văn bản tiếng Việt 0103
24- 3 Trịnh Quỳnh Đông Nghi 31707241 (24CQCC) A5-406 2 Chiều 7
918 31731044 Lịch sử báo chí 0101
24- 3 Phạm Thị Thu Hà 31704241 (24CBC1) B3-501 2 Sáng 1
919 31731044 Lịch sử báo chí 0102
22- 3 Phạm Thị Thu Hà 31704242 (24CBC2) B3-501 4 Sáng 1
920 31731052 Truyền hình 0101
22- 3 Trần Thị Tuyết 31704221 (22CBC1) B3-104 2 Sáng 1
921 31731052 Truyền hình 0102
23- 3 Trần Thị Tuyết 31704222 (22CBC2) B3-104 3 Sáng 1
922 31731053 Kĩ thuật quay và dựng phim 0101
23- 3 Trần Thị Tuyết 31704231 (23CBC1) A5-207 7 Sáng 1
923 31731053 Kĩ thuật quay và dựng phim 0102
21- 3 Trần Thị Tuyết 31704232 (23CBC2) B3-103 7 Chiều 6
924 31731065 Quan hệ công chúng ứng dụng 0201
21- 3 Lê Vân Trúc Ly 31704211 (21CBC1) A5-208 5 Tối 11
925 31731065 Quan hệ công chúng ứng dụng 0202
24- 3 Lê Vân Trúc Ly 31704212 (21CBC2) A5-206 7 Tối 11
926 31731067 Văn học dân gian người Việt 0101
24- 3 Đàm Nghĩa Hiếu 31701241 (24SNV1) A5-403 3 Sáng 1
927 31731067 Văn học dân gian người Việt 0102
21- 3 Đàm Nghĩa Hiếu 31701242 (24SNV2) B3-201 2 Sáng 1
928 31731072 Tiếng Việt trong nhà trường 0101
21- 3 Trần Văn Sáng 31701211 (21SNV1) B4-06 6 Sáng 1
929 31731072 Tiếng Việt trong nhà trường 0102
21- 3 Trần Văn Sáng 31701212 (21SNV2) B4-06 5 Tối 11
930 31731072 Tiếng Việt trong nhà trường 0103
24- 3 Trần Văn Sáng 31701213 (21SNV3) B4-02 2 Chiều 6
931 31731073 Lí thuyết truyền thông 0101
24- 3 Trần Thị Hòa 31704241 (24CBC1) B3-501 2 Chiều 6
932 31731073 Lí thuyết truyền thông 0102
24- 3 Trần Thị Hòa 31704242 (24CBC2) B3-501 4 Chiều 6
933 31731073 Lí thuyết truyền thông 0103
24- 3 Trần Thị Hòa 31707241 (24CQCC) A5-406 3 Chiều 6
934 31731074 Việt ngữ học cơ sở 0101
24- 3 Lê Thị Thanh Nhàn 32301241 (24SMN1) B3-401 4 Sáng 1
935 31731074 Việt ngữ học cơ sở 0102
24- 3 Lê Thị Thanh Nhàn 32301242 (24SMN2) B3-401 4 Chiều 6
936 31731074 Việt ngữ học cơ sở 0103
24- 3 Lê Thị Thanh Nhàn 32301243 (24SMN3) B3-401 7 Chiều 6
937 31731074 Việt ngữ học cơ sở 0104
24- 3 Lê Thị Thanh Nhàn 32301244 (24SMN4) B3-401 6 Chiều 6
938 31731075 Nhập môn văn hóa Việt Nam 0101
24- 3 Lê Thị Thu Hiền 31802241 (24CVNH1) B3-501 6 Sáng 1
939 31731075 Nhập môn văn hóa Việt Nam 0102
22- 3 Lê Thị Thu Hiền 31802242 (24CVNH2) B3-501 6 Chiều 6
940 31731080 Truyền thông Marketing 0101
22- 3 Khoa Ngữ văn 31704221 (22CBC1) B3-204 3 Sáng 1
941 31731080 Truyền thông Marketing 0102
23- 3 Khoa Ngữ văn 31704222 (22CBC2) A5-304 4 Sáng 1
942 31731085 Khuynh hướng văn học và loại hình tác gia văn học trung đại Việt Nam 0101
23- 3 Nguyễn Quang Huy 31701231 (23SNV1) B3-506 7 Tối 11
943 31731085 Khuynh hướng văn học và loại hình tác gia văn học trung đại Việt Nam 0102
21- 3 Nguyễn Quang Huy 31701232 (23SNV2) B3-206 7 Chiều 6
944 31731086 Văn học so sánh 0101
21- 3 Nguyễn Phương Khánh 31701211 (21SNV1) B4-06 3 Sáng 3
945 31731086 Văn học so sánh 0102
21- 3 Nguyễn Phương Khánh 31701212 (21SNV2) B4-06 6 Tối 11
946 31731086 Văn học so sánh 0103 3 Lê Đức Luận 31701213 (21SNV3) B4-06 7 Sáng 1

28/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
24-
947 31731091 Cơ sở văn hóa Việt Nam 0101
24- 3 Lê Thị Thu Hiền 31805241 (24CLS) B3-501 7 Sáng 1
948 31731091 Cơ sở văn hóa Việt Nam 0102
21- 3 Phạm Thị Tú Trinh 31904241 (24CDDL) A5-303 5 Sáng 1
949 31731094 Quản lí - khai thác di sản văn hoá 0201
21- 3 Hoàng Thị Mai Sa 31703211 (21CVHH) C3.105 6 Chiều 6
950 31731105 Thực tập tốt nghiệp 0201
24- 3 31702211 (21CVH)
951 31731116 Marketing căn bản 0101
24- 3 Trương Trần Trâm Anh 31707241 (24CQCC) A1-102 2 Sáng 1
952 31731140 Dẫn luận ngôn ngữ học 0101
23- 3 Trần Văn Sáng 31702241 (24CVH) B3-201 5 Chiều 6
953 31731420 Lịch sử văn học Việt Nam 0101
24- 3 Ngô Minh Hiền 31703231 (23CVHH) A5-305 2 Tối 11
954 31731506 Nhập môn lí luận văn học 0101
24- 3 Nguyễn Thanh Trường 31701241 (24SNV1) B3-201 4 Sáng 1
955 31731506 Nhập môn lí luận văn học 0102
24- 3 Nguyễn Thanh Trường 31701242 (24SNV2) B3-201 4 Chiều 6
956 31731506 Nhập môn lí luận văn học 0103
22- 3 Nguyễn Thanh Trường 31702241 (24CVH) B3-301 6 Chiều 6
957 31731571 Phương pháp dạy học Ngữ Văn 1 0101
22- 3 Cao Thị Xuân Phượng 31701221 (22SNV1) B3-101 3 Chiều 6
958 31731571 Phương pháp dạy học Ngữ Văn 1 0102
24- 3 Cao Thị Xuân Phượng 31701222 (22SNV2) B3-101 3 Sáng 3
959 31731958 Văn học dân gian Việt Nam 0101
22- 3 Đàm Nghĩa Hiếu 31702241 (24CVH) B3-301 4 Chiều 6
960 31731959 Văn học Đông Âu - Nga 0101
23- 3 Vũ Thường Linh 31702221 (22CVH) A6-403 6 Sáng 1
961 31731969 Văn học Trung Quốc 0101
24- 3 Trần Ái Vân 31702231 (23CVH) A5-404C 3 Tối 11
962 31731993 Xã hội học đại cương 0101
24- 3 Trần Ái Vân 31904241 (24CDDL) B3-401 2 Chiều 6
963 31731993 Xã hội học đại cương 0102
24- 3 Hà Văn Hoàng 32003241 (24CTXH) B3-401 3 Chiều 6
964 31732087 Cơ sở lí luận báo chí 0101
24- 3 Phạm Thị Hương 31704241 (24CBC1) B3-301 5 Chiều 6
965 31732087 Cơ sở lí luận báo chí 0102
23- 3 Phạm Thị Hương 31704242 (24CBC2) B3-501 3 Sáng 1
966 31732088 Pháp luật và đạo đức báo chí 0101
23- 3 Trần Thị Hòa 31704231 (23CBC1) A5-303 2 Sáng 1
967 31732088 Pháp luật và đạo đức báo chí 0102
23- 3 Trần Thị Hòa 31704232 (23CBC2) TAM 6 Chiều 6
968 31732106 Viết tin và bài phản ánh 0101
23- 3 Phạm Thị Hương 31704231 (23CBC1) A5-305 3 Tối 11
969 31732106 Viết tin và bài phản ánh 0102
23- 3 Phạm Thị Hương 31704232 (23CBC2) B3-406 5 Tối 11
970 31732153 Hán văn cơ sở 0101
23- 3 Hoàng Hoài Thương 31701231 (23SNV1) B3-506 5 Tối 11
971 31732153 Hán văn cơ sở 0102
24- 3 Hoàng Hoài Thương 31701232 (23SNV2) B3-506 3 Sáng 1
972 31732153 Hán văn cơ sở 0103
24- 3 Hoàng Hoài Thương 31702241 (24CVH) B3-301 2 Sáng 1
973 31732153 Hán văn cơ sở 0104
22- 3 Hoàng Hoài Thương 31703241 (24CVHH) B3-301 5 Sáng 1
974 31738015 Truyền hình 0101
22- 3 Trần Thị Tuyết 31706221 (22CBCC) A5-404B 6 Sáng 1
975 31738021 Truyền thông Marketing 0101
21- 3 Khoa Ngữ văn 31706221 (22CBCC) A1-201 2 Sáng 1
976 31738029 Biên tập sách báo 0201
21- 3 Phạm Thị Hương 31706211 (21CBCC) A5-202 3 Chiều 6
977 31738030 Quan hệ công chúng ứng dụng 0201
22- 3 Lê Vân Trúc Ly 31706211 (21CBCC) A5-202 4 Sáng 1
978 31738160 Tiếng Anh chuyên ngành báo chí 2 0101
22- 3 Trần Thị Hòa 31706221 (22CBCC) A5-211 3 Sáng 1
979 31741055 Sản xuất chương trình truyền hình 0101
22- 4 Trần Thị Yến Minh 31704221 (22CBC1) B3-104 2 Chiều 6
980 31741055 Sản xuất chương trình truyền hình 0102 4 Trần Thị Yến Minh 31704222 (22CBC2) B3-104 3 Chiều 6

29/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
22-
981 31741092 Văn hoá nghệ thuật Việt Nam 0101
22- 4 Phạm Thị Tú Trinh 31703221 (22CVHH) B3-406 4 Chiều 6
982 31741289 Hệ thống thể loại và tác gia tiêu biểu văn học Việt Nam hiện đại 1945 đến nay 0101
22- 4 Bùi Bích Hạnh 31701221 (22SNV1) B3-104 4 Sáng 2
983 31741289 Hệ thống thể loại và tác gia tiêu biểu văn học Việt Nam hiện đại 1945 đến nay 0102
22- 4 Bùi Bích Hạnh 31701222 (22SNV2) B3-103 3 Chiều 7
984 31741289 Hệ thống thể loại và tác gia tiêu biểu văn học Việt Nam hiện đại 1945 đến nay 0103
23- 4 Bùi Bích Hạnh 31702221 (22CVH) B3-103 3 Sáng 2
985 31741340 Khuynh hướng văn học và loại hình tác gia văn học trung đại Việt Nam 0101
23- 4 Nguyễn Quang Huy 31702231 (23CVH) B3-401 7 Sáng 1
986 31741952 Văn hóa phương Đông 0101
22- 4 Trần Ái Vân 31703231 (23CVHH) B3-506 4 Sáng 1
987 31741965 Văn học Tây Âu - Mĩ 0101
22- 4 Nguyễn Phương Khánh 31701221 (22SNV1) B3-205 2 Sáng 2
988 31741965 Văn học Tây Âu - Mĩ 0102
22- 4 Nguyễn Phương Khánh 31701222 (22SNV2) B3-406 4 Sáng 2
989 31748018 Sản xuất chương trình truyền hình 0101
21- 4 Trần Thị Yến Minh 31706221 (22CBCC) A5-404A 6 Chiều 6
990 31751056 Báo chí đa phương tiện 0201
21- 5 31704211 (21CBC1)
991 31751056 Báo chí đa phương tiện 0201
21- 5 31704211 (21CBC1)
992 31751056 Báo chí đa phương tiện 0202
21- 5 31704212 (21CBC2)
993 31751056 Báo chí đa phương tiện 0202
21- 5 31704212 (21CBC2)
994 31758019 Báo chí đa phương tiện 0201
21- 5 31706211 (21CBCC)
995 31758019 Báo chí đa phương tiện 0201
21- 5 31706211 (21CBCC)
996 31758044 Thực tập tốt nghiệp 0201
21- 5 31706211 (21CBCC)
997 31758044 Thực tập tốt nghiệp 0201
21- 5 31706211 (21CBCC)
998 31761106 Khóa luận tốt nghiệp 0201
21- 6 31702211 (21CVH)
999 31768045 Khóa luận tốt nghiệp 0201
24- 6 31706211 (21CBCC)
1000 31821008 Cộng đồng các dân tộc Việt Nam 0101
24- 2 Trần Thị Mai An 31807241 (24SLD1) B3-403 6 Tối 11
1001 31821008 Cộng đồng các dân tộc Việt Nam 0102
24- 2 Trần Thị Mai An 31807242 (24SLD2) A5-403 5 Tối 11
1002 31821012 Đại cương lịch sử Việt Nam 0101
23- 2 Trương Trung Phương 31901241 (24SDL) A5-303 5 Tối 11
1003 31821015 Phương pháp nghiên cứu khoa học chuyên ngành Việt Nam học 0101
23- 2 Lưu Trang 31802231 (23CVNH1) B3-406 2 Chiều 9
1004 31821015 Phương pháp nghiên cứu khoa học chuyên ngành Việt Nam học 0102
21- 2 Lưu Trang 31802232 (23CVNH2) B3-206 6 Sáng 4
1005 31821016 Sự du nhập và tiếp biến văn hóa Đông - Tây ở Việt Nam 0201
21- 2 Trương Anh Thuận 31802211 (21CVNH1) A5-303 4 Chiều 6
1006 31821016 Sự du nhập và tiếp biến văn hóa Đông - Tây ở Việt Nam 0202
21- 2 Trương Anh Thuận 31802212 (21CVNH2) B3-505 4 Sáng 1
1007 31821017 Quản lý Nhà nước về văn hoá, du lịch 0201
21- 2 Tăng Chánh Tín 31802211 (21CVNH1) B3-402 4 Chiều 9
1008 31821017 Quản lý Nhà nước về văn hoá, du lịch 0202
21- 2 Tăng Chánh Tín 31802212 (21CVNH2) B3-507 4 Chiều 6
1009 31821019 Văn hóa du lịch 0201
21- 2 Lê Thị Thu Hiền 31802211 (21CVNH1) A5-305 5 Sáng 4
1010 31821019 Văn hóa du lịch 0202
23- 2 Lê Thị Thu Hiền 31802212 (21CVNH2) A6-401 5 Sáng 1
1011 31821025 Quản trị nhân sự du lịch 0101
23- 2 Tô Văn Hạnh 31802231 (23CVNH1) B3-502 3 Chiều 9
1012 31821025 Quản trị nhân sự du lịch 0102
21- 2 Tô Văn Hạnh 31802232 (23CVNH2) B3-206 5 Sáng 4
1013 31821035 Lịch sử địa phương 0201
22- 2 Đặng Thị Thùy Dương 31805211 (21CLS) A1-102 3 Chiều 9
1014 31821043 Quan hệ Việt Nam-EU 0101 2 Nguyễn Văn Sang 31805221 (22CLS) A5-408 6 Chiều 9

30/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
23-
1015 31821044 Ngoại giao văn hóa 0101
21- 2 Khoa Lịch sử 31805231 (23CLS) A5-207 3 Sáng 4
1016 31821048 Quan hệ quốc tế Âu - Mỹ 0201
22- 2 Lưu Trang 31805211 (21CLS) A1-101 3 Sáng 4
1017 31821050 Quan hệ kinh tế thế giới thời hiện đại 0101
22- 2 Lưu Trang 31805221 (22CLS) B3-105 4 Sáng 4
1018 31821063 Lịch sử và văn hóa triều Nguyễn 0101
21- 2 Trương Anh Thuận 31801221 (22SLS) A5-304 4 Sáng 4
1019 31821065 Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học Lịch sử 0101
21- 2 Đặng Thị Thùy Dương 31801211 (21SLS) A1-101 5 Tối 11
1020 31821066 Biên soạn và giảng dạy Lịch sử địa phương 0101
22- 2 Đặng Thị Thùy Dương 31801211 (21SLS) A1-101 7 Sáng 1
1021 31821070 Đánh giá trong dạy học lịch sử ở trường trung học phổ thông 0101
22- 2 Trương Trung Phương 31801221 (22SLS) A5-304 6 Sáng 1
1022 31821074 Hoạt động trải nghiệm trong daỵ học lịch sử 0101
24- 2 Đặng Thị Thùy Dương 31801221 (22SLS) A5-304 6 Sáng 4
1023 31821078 Cơ sở khảo cổ học 0101
24- 2 Trương Anh Thuận 31807241 (24SLD1) B3-403 4 Tối 11
1024 31821078 Cơ sở khảo cổ học 0102
24- 2 Trương Anh Thuận 31807242 (24SLD2) A5-403 2 Tối 11
1025 31821079 Nhập môn Lịch sử và Địa lí 0101
24- 2 Trương Anh Thuận 31807241 (24SLD1) B3-103 2 Chiều 6
1026 31821079 Nhập môn Lịch sử và Địa lí 0102
21- 2 Trương Anh Thuận 31807242 (24SLD2) B3-203 7 Sáng 1
1027 31821086 Đánh giá trong dạy học Lịch sử và Địa lí ở trường phổ thông 0101
21- 2 Đặng Thị Thùy Dương 31807211 (21SLD) A6-202 4 Tối 11
1028 31821087 Hoạt động trải nghiệm trong dạy học Lịch sử và Địa lí ở trường phổ thông 0101
22- 2 Đặng Thị Thùy Dương 31807211 (21SLD) A6-202 6 Tối 11
1029 31821088 Biên soạn, giảng dạy Lịch sử và Địa lí địa phương 0101
22- 2 Đặng Thị Thùy Dương 31807221 (22SLD1) B3-505 6 Sáng 1
1030 31821088 Biên soạn, giảng dạy Lịch sử và Địa lí địa phương 0102
22- 2 Đặng Thị Thùy Dương 31807222 (22SLD2) B3-306 5 Chiều 9
1031 31821089 Phương pháp tích hợp trong dạy học Lịch sử và Địa lí ở trường phổ thông 0101
22- 2 Trương Trung Phương 31807221 (22SLD1) B3-305 5 Sáng 4
1032 31821089 Phương pháp tích hợp trong dạy học Lịch sử và Địa lí ở trường phổ thông 0102
22- 2 Trương Trung Phương 31807222 (22SLD2) B3-401 3 Sáng 4
1033 31821094 Kiến tập 0201
22- 2 Khoa Lịch sử 31802221 (22CVNH1)
1034 31821094 Kiến tập 0202
22- 2 Khoa Lịch sử 31802222 (22CVNH2)
1035 31821095 Văn hóa làng xã Việt Nam 0201
22- 2 Lê Thị Thu Hiền 31802221 (22CVNH1) TAM 5 Chiều 6
1036 31821095 Văn hóa làng xã Việt Nam 0202
21- 2 Lê Thị Thu Hiền 31802222 (22CVNH2) B3-102 2 Tối 11
1037 31821097 Kiến tập sư phạm 0101
21- 2 Khoa Lịch sử 31801211 (21SLS)
1038 31821100 Kiến tập sư phạm 0101
24- 2 Khoa Lịch sử 31807211 (21SLD)
1039 31821110 Lịch sử văn minh thế giới 0101
23- 2 Trần Như Bắc 31703241 (24CVHH) A6-302 7 Chiều 6
1040 31821111 Quy hoạch du lịch 0101
23- 2 Phạm Thị Lấm 31802231 (23CVNH1) TAM 6 Chiều 9
1041 31821111 Quy hoạch du lịch 0102
21- 2 Phạm Thị Lấm 31802232 (23CVNH2) TAM 6 Sáng 1
1042 31821298 Hồ Chí Minh với cách mạng Việt Nam 0101
21- 2 Nguyễn Minh Phương 31801211 (21SLS) B3-104 2 Tối 11
1043 31821418 Lịch sử tư tưởng phương Đông 0202
23- 2 Lê Thị Mai 31702211 (21CVH) A5-210 2 Chiều 9
1044 31821418 Lịch sử tư tưởng phương Đông 0101
23- 2 Lê Thị Mai 31801231 (23SLS) A5-407 3 Sáng 1
1045 31821421 Lịch sử văn minh thế giới 0101
23- 2 Trần Như Bắc 31807231 (23SLD1) A5-210 5 Sáng 4
1046 31821421 Lịch sử văn minh thế giới 0102
22- 2 Trần Như Bắc 31807232 (23SLD2) A5-208 6 Sáng 4
1047 31821457 Marketing du lịch 0101
22- 2 Nguyễn Thanh Tưởng 31904221 (22CDDL) B3-203 7 Sáng 4
1048 31821708 Tài nguyên du lịch 0201 2 Tô Văn Hạnh 31802221 (22CVNH1) A5-404C 5 Tối 11

31/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
22-
1049 31821708 Tài nguyên du lịch 0202
22- 2 Tô Văn Hạnh 31802222 (22CVNH2) A6-402 7 Tối 11
1050 31821749 Thị trường du lịch 0201
22- 2 Nguyễn Thị Lộc 31802221 (22CVNH1) A5-404C 6 Tối 11
1051 31821749 Thị trường du lịch 0202
23- 2 Nguyễn Thị Lộc 31802222 (22CVNH2) B3-202 4 Tối 11
1052 31821888 Tín ngưỡng và các tôn giáo ở Việt Nam 0101
21- 2 Lê Thị Thu Hiền 31801231 (23SLS) B3-105 3 Sáng 4
1053 31821898 Tổ chức sự kiện 0201
21- 2 Khoa Lịch sử 31802211 (21CVNH1) B3-301 7 Sáng 3
1054 31821898 Tổ chức sự kiện 0202
23- 2 Khoa Lịch sử 31802212 (21CVNH2) B3-104 7 Sáng 1
1055 31831003 Tôn giáo và tín ngưỡng ở Việt Nam 0101
24- 3 Lê Thị Thu Hiền 31703231 (23CVHH) TAM 3 Sáng 1
1056 31831010 Lịch sử thế giới đại cương 0101
24- 3 Trương Trung Phương 31802241 (24CVNH1) B3-103 6 Chiều 6
1057 31831010 Lịch sử thế giới đại cương 0102
24- 3 Trương Trung Phương 31802242 (24CVNH2) B3-303 4 Sáng 1
1058 31831011 Nhập môn Khoa học du lịch 0101
24- 3 Trần Thị Mai An 31802241 (24CVNH1) B3-203 4 Chiều 6
1059 31831011 Nhập môn Khoa học du lịch 0102
23- 3 Trần Thị Mai An 31802242 (24CVNH2) B3-303 3 Chiều 6
1060 31831013 Phát triển du lịch bền vững 0101
23- 3 Nguyễn Thị Kim Thoa 31904231 (23CDDL) A5-207 3 Sáng 1
1061 31831018 Văn hoá Chăm 0101
23- 3 Trần Thị Mai An 31802231 (23CVNH1) A6-202 3 Tối 11
1062 31831018 Văn hoá Chăm 0102
23- 3 Trần Thị Mai An 31802232 (23CVNH2) B3-306 2 Chiều 6
1063 31831021 Quản trị nhà hàng - khách sạn 0101
23- 3 Nguyễn Thị Lộc 31802231 (23CVNH1) B3-202 5 Tối 11
1064 31831021 Quản trị nhà hàng - khách sạn 0102
22- 3 Nguyễn Thị Lộc 31802232 (23CVNH2) B3-206 6 Chiều 8
1065 31831022 Nghiệp vụ điều hành chương trình du lịch 0201
22- 3 Tô Văn Hạnh 31802221 (22CVNH1) B3-201 3 Sáng 3
1066 31831022 Nghiệp vụ điều hành chương trình du lịch 0202
21- 3 Tô Văn Hạnh 31802222 (22CVNH2) B3-403 2 Chiều 6
1067 31831023 Các loại hình nghệ thuật Việt Nam 0201
21- 3 Trầm Thị Trạch Oanh 31802211 (21CVNH1) A5-208 5 Sáng 1
1068 31831023 Các loại hình nghệ thuật Việt Nam 0202
24- 3 Trầm Thị Trạch Oanh 31802212 (21CVNH2) B3-204 2 Sáng 1
1069 31831028 Lý luận khoa học Lịch sử 0101
24- 3 Trương Trung Phương 31801241 (24SLS) B3-205 3 Chiều 6
1070 31831028 Lý luận khoa học Lịch sử 0102
21- 3 Trương Trung Phương 31805241 (24CLS) B3-203 5 Chiều 6
1071 31831029 Nhập môn quan hệ quốc tế 0202
24- 3 Trần Như Bắc 31805211 (21CLS) B3-305 6 Sáng 1
1072 31831029 Nhập môn quan hệ quốc tế 0101
21- 3 Trần Như Bắc 31805241 (24CLS) B3-103 4 Chiều 6
1073 31831032 Địa chính trị 0201
22- 3 Lưu Trang 31805211 (21CLS) B3-404 4 Sáng 1
1074 31831033 Các cuộc cải cách ở châu Á thời cận- hiện đại 0101
22- 3 Nguyễn Văn Sang 31801221 (22SLS) A5-304 3 Chiều 8
1075 31831033 Các cuộc cải cách ở châu Á thời cận- hiện đại 0102
22- 3 Nguyễn Văn Sang 31805221 (22CLS) A1-102 2 Chiều 6
1076 31831034 Luật quốc tế 0101
22- 3 Nguyễn Thị Hoài Thương 31805221 (22CLS) B3-404 5 Sáng 3
1077 31831039 Đàm phán quốc tế 0101
23- 3 Nguyễn Thị Hồng Yến 31805221 (22CLS) A5-406 3 Sáng 1
1078 31831040 Phương pháp nghiên cứu khoa học chuyên ngành Lịch sử 0101
21- 3 Nguyễn Văn Sang 31805231 (23CLS) A5-206 3 Tối 11
1079 31831041 Quan hệ giữa Việt Nam với các cường quốc trên thế giới 0201
23- 3 Lưu Trang 31805211 (21CLS) A1-101 3 Sáng 1
1080 31831047 Lịch sử xác lập và bảo vệ chủ quyền biển đảo của Việt Nam 0101
24- 3 Nguyễn Duy Phương 31805231 (23CLS) A5-305 7 Chiều 6
1081 31831053 Cộng đồng các dân tộc Việt Nam 0101
21- 3 Trần Thị Mai An 31801241 (24SLS) B3-205 4 Sáng 1
1082 31831054 Làng xã Việt Nam trong lịch sử 0101 3 Nguyễn Minh Phương 31801211 (21SLS) B3-104 6 Tối 11

32/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
22-
1083 31831056 Các nền văn minh trên lãnh thổ Việt Nam 0101
21- 3 Trương Anh Thuận 31801221 (22SLS) A5-304 6 Chiều 6
1084 31831072 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm 2 0101
21- 3 Trương Trung Phương 31801211 (21SLS) A5-407 6 Sáng 3
1085 31831072 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm 2 0102
23- 3 Đặng Thị Thùy Dương 31807211 (21SLD) B3-306 7 Chiều 6
1086 31831114 Quan hệ Việt Nam - ASEAN 0101
23- 3 Nguyễn Văn Sang 31807231 (23SLD1) B4-02 5 Chiều 6
1087 31831114 Quan hệ Việt Nam - ASEAN 0102
22- 3 Nguyễn Văn Sang 31807232 (23SLD2) B3-306 5 Sáng 1
1088 31831116 Lịch sử ngoại giao Việt Nam 0101
24- 3 Nguyễn Minh Phương 31801221 (22SLS) B3-104 5 Tối 11
1089 31831117 Lịch sử văn minh thế giới 0101
21- 3 Lê Thị Mai 31801241 (24SLS) B3-205 4 Chiều 6
1090 31831339 Khu vực hóa, toàn cầu hóa và các vấn đề toàn cầu 0201
22- 3 Nguyễn Văn Sang 31805211 (21CLS) B3-305 6 Chiều 6
1091 31831366 Kinh tế du lịch 0101
21- 3 Trương Văn Cảnh 31904221 (22CDDL) B3-406 2 Tối 11
1092 31831368 Kinh tế Việt Nam thời cận đại 0201
22- 3 Nguyễn Duy Phương 31805211 (21CLS) A5-407 7 Sáng 1
1093 31831411 Lịch sử ngoại giao Việt Nam 0101
24- 3 Nguyễn Minh Phương 31807221 (22SLD1)+ B3-102 4 Tối 11
1094 31831415 Lịch sử thế giới cổ trung đại 0101
24- 3 Lê Thị Mai 31807241 (24SLD1) B3-303 6 Sáng 1
1095 31831415 Lịch sử thế giới cổ trung đại 0102
24- 3 Lê Thị Mai 31807242 (24SLD2) B3-303 6 Chiều 6
1096 31831421 Lịch sử văn minh thế giới 0101
24- 3 Lê Thị Mai 31805241 (24CLS) B3-203 5 Sáng 1
1097 31831421 Lịch sử văn minh thế giới 0102
24- 3 Trần Như Bắc 31904241 (24CDDL) B3-303 7 Sáng 1
1098 31831423 Lịch sử Việt Nam cổ trung đại 0101
24- 3 Trương Anh Thuận 31807241 (24SLD1) B3-303 5 Sáng 1
1099 31831423 Lịch sử Việt Nam cổ trung đại 0102
24- 3 Trương Anh Thuận 31807242 (24SLD2) B3-503 6 Sáng 1
1100 31831424 Lịch sử Việt Nam đại cương 0101
24- 3 Đặng Thị Thùy Dương 31703241 (24CVHH) B3-203 6 Chiều 6
1101 31831424 Lịch sử Việt Nam đại cương 0102
24- 3 Nguyễn Minh Phương 31802241 (24CVNH1) B3-401 5 Sáng 1
1102 31831424 Lịch sử Việt Nam đại cương 0103
22- 3 Nguyễn Minh Phương 31802242 (24CVNH2) B3-401 5 Chiều 6
1103 31831457 Marketing du lịch 0201
22- 3 Tô Văn Hạnh 31802221 (22CVNH1) A5-308 7 Sáng 1
1104 31831457 Marketing du lịch 0202
21- 3 Tô Văn Hạnh 31802222 (22CVNH2) A6-202 6 Sáng 1
1105 31831657 Quản trị kinh doanh lữ hành 0201
22- 3 Phạm Thị Lấm 31904211 (21CDDL) TAM 6 Sáng 3
1106 31831865 Tiếng Anh chuyên ngành 2 0103
22- 3 Trần Văn Thành 31805221 (22CLS) A5-408 7 Chiều 8
1107 31831865 Tiếng Anh chuyên ngành 2 0201
22- 3 Khoa Lịch sử 31802221 (22CVNH1) B3-403 3 Chiều 6
1108 31831865 Tiếng Anh chuyên ngành 2 0202
22- 3 Khoa Lịch sử 31802222 (22CVNH2) A6-202 4 Sáng 1
1109 31831897 Tổ chức quốc tế và cơ quan ngoại giao của các quốc gia 0101
24- 3 Nguyễn Thị Hồng Yến 31805221 (22CLS) B3-105 7 Sáng 1
1110 31831939 Văn hoá ẩm thực Việt Nam 0101
24- 3 Tăng Chánh Tín 31802241 (24CVNH1) B3-501 5 Chiều 6
1111 31831939 Văn hoá ẩm thực Việt Nam 0102
22- 3 Tăng Chánh Tín 31802242 (24CVNH2) B3-501 5 Sáng 1
1112 31841020 Nghiệp vụ nhà hàng - khách sạn 0201
22- 4 Phạm Thị Lấm 31802221 (22CVNH1) A5-303 6 Chiều 6
1113 31841020 Nghiệp vụ nhà hàng - khách sạn 0201
22- 4 Phạm Thị Lấm 31802221 (22CVNH1) TAM 5 Sáng 1
1114 31841020 Nghiệp vụ nhà hàng - khách sạn 0202
22- 4 Phạm Thị Lấm 31802222 (22CVNH2) A6-302 6 Tối 11
1115 31841020 Nghiệp vụ nhà hàng - khách sạn 0202
22- 4 Phạm Thị Lấm 31802222 (22CVNH2) TAM 5 Sáng 4
1116 31841069 Phương pháp dạy học lịch sử 0101 4 Trương Trung Phương 31801221 (22SLS) B3-205 2 Chiều 6

33/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
23-
1117 31841124 Lịch sử thế giới hiện đại 0101
24- 4 Lưu Trang 31801231 (23SLS) A5-408 5 Sáng 2
1118 31841126 Lịch sử Việt Nam cổ trung đại 0101
24- 4 Trương Anh Thuận 31801241 (24SLS) B3-105 7 Chiều 6
1119 31841126 Lịch sử Việt Nam cổ trung đại 0101
23- 4 Trương Anh Thuận 31801241 (24SLS) B3-504 7 Sáng 4
1120 31841127 Lịch sử Việt Nam hiện đại 0101
24- 4 Nguyễn Minh Phương 31801231 (23SLS) A5-407 7 Chiều 7
1121 31841415 Lịch sử thế giới cổ trung đại 0101
24- 4 Lê Thị Mai 31801241 (24SLS) B3-105 5 Chiều 6
1122 31841415 Lịch sử thế giới cổ trung đại 0101
24- 4 Lê Thị Mai 31801241 (24SLS) B3-504 5 Chiều 9
1123 31841415 Lịch sử thế giới cổ trung đại 0102
24- 4 Lê Thị Mai 31805241 (24CLS) TAM 4 Sáng 1
1124 31841415 Lịch sử thế giới cổ trung đại 0102
23- 4 Lê Thị Mai 31805241 (24CLS) TAM 4 Sáng 3
1125 31841417 Lịch sử thế giới hiện đại 0101
24- 4 Lưu Trang 31805231 (23CLS) B3-406 3 Chiều 7
1126 31841423 Lịch sử Việt Nam cổ trung đại 0101
24- 4 Trương Anh Thuận 31805241 (24CLS) A5-303 3 Sáng 4
1127 31841423 Lịch sử Việt Nam cổ trung đại 0101
23- 4 Trương Anh Thuận 31805241 (24CLS) B3-503 6 Tối 11
1128 31841426 Lịch sử Việt Nam hiện đại 0101
22- 4 Nguyễn Minh Phương 31805231 (23CLS) A5-305 7 Sáng 1
1129 31841663 Phương pháp dạy học Lịch sử và Địa lí ở trường phổ thông 0101
22- 4 Đặng Thị Thùy Dương 31807221 (22SLD1) B3-405 3 Sáng 2
1130 31841663 Phương pháp dạy học Lịch sử và Địa lí ở trường phổ thông 0102
22- 4 Đặng Thị Thùy Dương 31807222 (22SLD2) B3-306 4 Chiều 7
1131 31921013 Nghệ thuật giao tiếp và ứng xử trong nghề du lịch 0101
21- 2 Hồ Thị Thuý Hằng 31904221 (22CDDL) B3-206 4 Chiều 6
1132 31921016 Thương mại điện tử trong du lịch 0201
24- 2 Phạm Thị Minh Chính 31904211 (21CDDL) B3-103 5 Chiều 9
1133 31921022 Bản đồ học đại cương 0101
24- 2 Nguyễn Thị Diệu 31807241 (24SLD1) B3-403 5 Tối 11
1134 31921022 Bản đồ học đại cương 0102
23- 2 Nguyễn Thị Diệu 31807242 (24SLD2) A5-403 4 Tối 11
1135 31921023 An ninh và an toàn trong du lịch 0101
23- 2 Nguyễn Phú Thắng 31904231 (23CDDL) B3-101 5 Sáng 1
1136 31921029 Biến đổi khí hậu và phòng chống thiên tai 0101
23- 2 Nguyễn Thị Kim Thoa 31807231 (23SLD1) A5-210 5 Chiều 9
1137 31921029 Biến đổi khí hậu và phòng chống thiên tai 0102
21- 2 Nguyễn Thị Kim Thoa 31807232 (23SLD2) B3-203 3 Chiều 9
1138 31921045 Dạy học Địa lí theo mô hình lớp học đảo ngược 0101
21- 2 Nguyễn Văn Thái 31901211 (21SDL) A5-306 5 Chiều 6
1139 31921046 Dạy học tích hợp trong môn Địa lí 0101
24- 2 Nguyễn Văn Thái 31901211 (21SDL) A5-408 3 Chiều 6
1140 31921051 Địa lý Việt Nam 0101
24- 2 Hoàng Thị Diệu Hương 31802241 (24CVNH1) B3-503 5 Tối 11
1141 31921051 Địa lý Việt Nam 0102
22- 2 Nguyễn Thị Thu Hiền 31802242 (24CVNH2) A6-302 4 Chiều 6
1142 31921056 Phát triển vùng 0101
21- 2 Trương Văn Cảnh 31901221 (22SDL) B3-205 7 Chiều 9
1143 31921059 Quản lí nhà nước về du lịch 0201
23- 2 Đoàn Thị Thông 31904211 (21CDDL) B3-301 3 Chiều 6
1144 31921060 Địa lí tự nhiên Việt Nam 1 0101
22- 2 Nguyễn Thị Thu Hiền 31904231 (23CDDL) B3-202 7 Chiều 6
1145 31921063 Địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam 2 0101
23- 2 Nguyễn Đặng Thảo Nguyên 31904221 (22CDDL) A5-403 3 Chiều 6
1146 31921064 Địa lí văn hóa Việt Nam 0101
22- 2 Nguyễn Thị Kim Thoa 31904231 (23CDDL) B3-101 6 Sáng 4
1147 31921075 Việt Nam với hội nhập nhập kinh tế quốc tế 0101
22- 2 Nguyễn Thị Hồng 31807221 (22SLD1) A5-304 3 Chiều 6
1148 31921075 Việt Nam với hội nhập nhập kinh tế quốc tế 0102
21- 2 Nguyễn Thị Hồng 31807222 (22SLD2) A5-305 2 Chiều 6
1149 31921077 Kiến tập sư phạm 0101
22- 2 31901211 (21SDL)
1150 31921082 Địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam 1 0101 2 Nguyễn Đặng Thảo Nguyên 31901221 (22SDL) A6-401 2 Chiều 6

34/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
23-
1151 31921085 Tổng quan du lịch 0101
23- 2 Nguyễn Thị Kim Thoa 31901231 (23SDL) A5-304 5 Chiều 6
1152 31921092 Cơ sở viễn thám 0101
22- 2 Nguyễn Văn An 31901231 (23SDL) A5-401 3 Sáng 4
1153 31921171 Địa lí biển Đông 0101
21- 2 Nguyễn Thị Kim Thoa 31901221 (22SDL) B3-205 6 Sáng 1
1154 31921172 Địa lí địa phương 0201
22- 2 Nguyễn Thị Thu Hiền 31904211 (21CDDL) A5-206 4 Chiều 9
1155 31921173 Địa lí đô thị 0101
22- 2 Nguyễn Phú Thắng 31904221 (22CDDL) A5-403 2 Chiều 6
1156 31921219 Du lịch biển đảo Việt Nam 0101
21- 2 Nguyễn Đặng Thảo Nguyên 31904221 (22CDDL) A5-403 6 Chiều 9
1157 31921222 Du lịch sinh thái 0201
24- 2 Nguyễn Thanh Tưởng 31904211 (21CDDL) B3-206 7 Chiều 9
1158 31921337 Khoa học môi trường đại cương 0101
24- 2 Trịnh Đăng Mậu 31504241 (24CNSH) B3-304 5 Sáng 1
1159 31921912 Tổng quan du lịch 0101
22- 2 Nguyễn Thanh Tưởng 31904241 (24CDDL) B3-501 7 Chiều 6
1160 31921926 Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học địa lí 0101
23- 2 Nguyễn Văn An 31901221 (22SDL) B3-205 6 Chiều 9
1161 31922225 Khoa học Trái đất 0101
24- 2 Lê Ngọc Hành 31501231 (23SS) A5-306 2 Chiều 9
1162 31931003 Địa lí tự nhiên đại cương 0101
24- 3 Lê Ngọc Hành 31904241 (24CDDL) A6-403 3 Chiều 6
1163 31931004 Địa lí kinh tế - xã hội đại cương 0101
21- 3 Đoàn Thị Thông 31904241 (24CDDL) B3-301 3 Sáng 2
1164 31931014 Nghiệp vụ nhà hàng - khách sạn 0201
21- 3 Phạm Thị Minh Chính 31904211 (21CDDL) B3-103 5 Chiều 6
1165 31931018 Địa danh học và địa danh Việt Nam 0201
21- 3 Nguyễn Thị Thu Hiền 31802211 (21CVNH1) B3-303 7 Chiều 8
1166 31931018 Địa danh học và địa danh Việt Nam 0202
24- 3 Nguyễn Thị Thu Hiền 31802212 (21CVNH2) B3-204 2 Chiều 8
1167 31931022 Bản đồ học đại cương 0101
22- 3 Nguyễn Thị Diệu 31901241 (24SDL) B3-105 6 Sáng 1
1168 31931035 Địa lí tự nhiên Việt Nam 2 0101
21- 3 Lê Ngọc Hành 31901221 (22SDL) B3-404 4 Chiều 8
1169 31931038 Môi trường và phát triển bền vững 0101
21- 3 Nguyễn Thị Kim Thoa 31901211 (21SDL) A5-407 6 Chiều 6
1170 31931044 Thực hành dạy học Địa lí 0101
24- 3 Nguyễn Văn Thái 31901211 (21SDL) A5-306 4 Sáng 1
1171 31931049 Địa lý đại cương 0101
24- 3 Lê Ngọc Hành 31503241 (24CTM) B3-205 5 Sáng 1
1172 31931050 Trái đất - Thạch quyển 0101
23- 3 Lê Ngọc Hành 31901241 (24SDL) B3-404 5 Chiều 6
1173 31931053 Thổ nhưỡng - Sinh quyển - Lớp vỏ cảnh quan 0101
22- 3 Hoàng Thị Diệu Hương 31901231 (23SDL) A5-401 4 Sáng 1
1174 31931065 Hệ thống thông tin địa lí trong du lịch 0101
22- 3 Trương Văn Cảnh 31904221 (22CDDL) A5-206 6 Sáng 1
1175 31931069 Tiếng Anh chuyên ngành 0101
23- 3 Nguyễn Phú Thắng 31904221 (22CDDL) B3-406 3 Tối 11
1176 31931072 Phương pháp nghiên cứu khoa học chuyên ngành Địa lí 0101
23- 3 Nguyễn Văn An 31901231 (23SDL) B3-505 5 Chiều 8
1177 31931087 Địa lí kinh tế - xã hội đại cương 0101
23- 3 Trương Văn Cảnh 31807231 (23SLD1) B4-02 5 Sáng 1
1178 31931087 Địa lí kinh tế - xã hội đại cương 0102
23- 3 Trương Văn Cảnh 31807232 (23SLD2) B3-406 7 Sáng 1
1179 31931088 Địa danh học và địa danh Việt Nam 0101
23- 3 Bùi Trọng Ngoãn 31703231 (23CVHH) A5-303 6 Sáng 1
1180 31931090 Hệ thống thông tin Địa lí 0101
23- 3 Nguyễn Thị Diệu 31901231 (23SDL) A5-206 3 Sáng 1
1181 31931090 Hệ thống thông tin Địa lí 0101
23- 3 Nguyễn Thị Diệu 31901231 (23SDL) A5-206 5 Sáng 4
1182 31931141 Địa lí kinh tế - xã hội thế giới 0101
21- 3 Nguyễn Thị Hồng 31904231 (23CDDL) A5-403 3 Chiều 8
1183 31931148 Đánh giá tác động môi trường trong du lịch 0201
23- 3 Nguyễn Thanh Tưởng 31904211 (21CDDL) A5-404C 7 Tối 11
1184 31931175 Địa lí du lịch thế giới 0101 3 Nguyễn Thị Hồng 31904231 (23CDDL) A5-403 2 Chiều 8

35/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
23-
1185 31931178 Địa lí kinh tế - xã hội đại cương 2 0101
22- 3 Trương Văn Cảnh 31901231 (23SDL) A5-401 3 Chiều 6
1186 31931180 Địa lí kinh tế - xã hội thế giới 2 0101
22- 3 Nguyễn Phú Thắng 31901221 (22SDL) B3-205 6 Sáng 3
1187 31931181 Địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam 0101
22- 3 Nguyễn Đặng Thảo Nguyên 31807221 (22SLD1) A6-401 3 Chiều 8
1188 31931181 Địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam 0102
22- 3 Nguyễn Đặng Thảo Nguyên 31807222 (22SLD2) A6-401 2 Chiều 8
1189 31931290 Hệ thống thông tin địa lí 0101
22- 3 Nguyễn Thị Diệu 31807221 (22SLD1) A5-206 5 Sáng 1
1190 31931290 Hệ thống thông tin địa lí 0102
21- 3 Nguyễn Thị Diệu 31807222 (22SLD2) A5-206 6 Chiều 6
1191 31931407 Lịch sử chủ quyền lãnh thổ Việt Nam 0101
23- 3 Nguyễn Minh Phương 31807211 (21SLD) B3-103 3 Tối 11
1192 31931436 Lí luận dạy học địa lí 0101
22- 3 Nguyễn Văn Thái 31901231 (23SDL) A1-101 6 Chiều 6
1193 31931567 Phương pháp dạy học địa lí ở trường phổ thông 0101
24- 3 Nguyễn Văn Thái 31901221 (22SDL) B3-204 5 Sáng 3
1194 31942146 Địa lí tự nhiên đại cương 0101
24- 4 Hoàng Thị Diệu Hương 31807241 (24SLD1) A6-202 6 Chiều 9
1195 31942146 Địa lí tự nhiên đại cương 0101
24- 4 Hoàng Thị Diệu Hương 31807241 (24SLD1) A6-302 6 Chiều 6
1196 31942146 Địa lí tự nhiên đại cương 0102
24- 4 Hoàng Thị Diệu Hương 31807242 (24SLD2) B3-403 7 Tối 11
1197 31942146 Địa lí tự nhiên đại cương 0102
21- 4 Hoàng Thị Diệu Hương 31807242 (24SLD2) B3-503 2 Chiều 9
1198 32021002 Quản lý nhà nước về giáo dục 0101
21- 2 Đinh Xuân Lâm 31401211 (21SHH) B3-502 7 Sáng 1
1199 32021002 Quản lý nhà nước về giáo dục 0102
21- 2 Nguyễn Văn Đông 31601211 (21SGC) B3-102 3 Chiều 8
1200 32021002 Quản lý nhà nước về giáo dục 0103
21- 2 Nguyễn Văn Đông 31605211 (21SCD) B3-302 5 Chiều 6
1201 32021002 Quản lý nhà nước về giáo dục 0104
21- 2 Nguyễn Văn Đông 31101211 (21ST1) A5-208 3 Tối 11
1202 32021002 Quản lý nhà nước về giáo dục 0105
21- 2 Nguyễn Văn Đông 31101212 (21ST2) A5-208 6 Tối 11
1203 32021002 Quản lý nhà nước về giáo dục 0106
21- 2 Lê Thị Duyên 31407211 (21SKT1) A6-502 2 Sáng 1
1204 32021002 Quản lý nhà nước về giáo dục 0107
21- 2 Lê Thị Duyên 31407212 (21SKT2) A6-401 3 Sáng 3
1205 32021002 Quản lý nhà nước về giáo dục 0108
21- 2 Lê Thị Duyên 32201210 (21STH10) B3-102 6 Tối 11
1206 32021002 Quản lý nhà nước về giáo dục 0109
21- 2 Lê Thị Duyên 32201211 (21STH1) B3-302 4 Tối 11
1207 32021002 Quản lý nhà nước về giáo dục 0110
21- 2 Lê Thị Duyên 32201212 (21STH2) A6-503 7 Chiều 8
1208 32021002 Quản lý nhà nước về giáo dục 0111
21- 2 Hà Văn Hoàng 32201213 (21STH3) B3-102 2 Sáng 1
1209 32021002 Quản lý nhà nước về giáo dục 0112
21- 2 Nguyễn Thị Nhân 32201214 (21STH4) B3-502 5 Tối 11
1210 32021002 Quản lý nhà nước về giáo dục 0113
21- 2 Nguyễn Thị Nhân 32201215 (21STH5) A6-402 6 Tối 11
1211 32021002 Quản lý nhà nước về giáo dục 0114
21- 2 Trần Xuân Bách 32201217 (21STH7) A5-402 3 Chiều 8
1212 32021002 Quản lý nhà nước về giáo dục 0115
21- 2 Trần Xuân Bách 32201218 (21STH8) B3-303 5 Chiều 6
1213 32021002 Quản lý nhà nước về giáo dục 0116
22- 2 Trần Xuân Bách 32201219 (21STH9) B3-101 5 Sáng 3
1214 32021004 Thực hành tổ chức hoạt động giáo dục 0101
22- 2 Lê Thị Duyên 31101221 (22ST1) A6-402 7 Sáng 3
1215 32021004 Thực hành tổ chức hoạt động giáo dục 0102
22- 2 Bùi Văn Vân 31101222 (22ST2) B3-306 3 Tối 11
1216 32021004 Thực hành tổ chức hoạt động giáo dục 0103
23- 2 Bùi Văn Vân 31501221 (22SS) B3-505 4 Chiều 6
1217 32021005 Tâm lý khách du lịch 0101
23- 2 Hoàng Thế Hải 31802231 (23CVNH1) B3-306 3 Sáng 4
1218 32021005 Tâm lý khách du lịch 0102 2 Hoàng Thế Hải 31802232 (23CVNH2) B3-306 2 Sáng 1

36/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
23-
1219 32021005 Tâm lý khách du lịch 0103
21- 2 Hoàng Thế Hải 31904231 (23CDDL) B3-203 2 Chiều 6
1220 32021006 Thực hành tổ chức hoạt động giáo dục nhà trường 0101
21- 2 Bùi Văn Vân 31801211 (21SLS) B3-305 2 Chiều 8
1221 32021007 Quản lí Nhà nước về giáo dục 0101
21- 2 Bùi Việt Phú 31301212 (21SVL2) A6-503 3 Tối 11
1222 32021007 Quản lí Nhà nước về giáo dục 0102
21- 2 Hà Văn Hoàng 31301211 (21SVL1) B3-206 4 Chiều 8
1223 32021007 Quản lí Nhà nước về giáo dục 0103
21- 2 Hà Văn Hoàng 31701211 (21SNV1) B3-406 6 Chiều 9
1224 32021007 Quản lí Nhà nước về giáo dục 0104
21- 2 Hà Văn Hoàng 31701212 (21SNV2) B4-06 3 Sáng 1
1225 32021007 Quản lí Nhà nước về giáo dục 0105
21- 2 Hà Văn Hoàng 31701213 (21SNV3) B4-06 5 Sáng 1
1226 32021007 Quản lí Nhà nước về giáo dục 0106
21- 2 Hà Văn Hoàng 31807211 (21SLD) B3-102 5 Chiều 6
1227 32021007 Quản lí Nhà nước về giáo dục 0107
21- 2 Hà Văn Hoàng 32301211 (21SMN1) A5-209 4 Sáng 1
1228 32021007 Quản lí Nhà nước về giáo dục 0108
21- 2 Đinh Xuân Lâm 32301212 (21SMN2) A5-210 2 Chiều 6
1229 32021007 Quản lí Nhà nước về giáo dục 0109
21- 2 Nguyễn Thị Nhân 32301213 (21SMN3) B3-506 5 Chiều 6
1230 32021007 Quản lí Nhà nước về giáo dục 0110
22- 2 Nguyễn Thị Nhân 32301214 (21SMN4) B3-202 3 Chiều 6
1231 32021014 Giáo dục hoà nhập 0101
23- 2 Lê Thị Hằng 32002221 (22CTL) A5-403 7 Chiều 9
1232 32021022 Tiếng Anh chuyên ngành 0101
23- 2 Nguyễn Thị Bích Hạnh 32002231 (23CTL1) B3-302 4 Sáng 4
1233 32021022 Tiếng Anh chuyên ngành 0102
21- 2 Nguyễn Thị Bích Hạnh 32002232 (23CTL2) B3-506 6 Chiều 9
1234 32021034 Phát triển cộng đồng 0101
23- 2 Phạm Thị Kiều Duyên 31605211 (21SCD) A1-102 4 Sáng 1
1235 32021036 Khởi nghiệp 0101
22- 2 Lê Thị Lâm 32003231 (23CTXH) B3-103 2 Chiều 9
1236 32021039 Công tác xã hội trong lĩnh vực chăm sóc sức khoẻ tâm thần 0101
21- 2 Phạm Thị Kiều Duyên 32003221 (22CTXH) A5-406 4 Sáng 4
1237 32021040 Công tác xã hội với người di cư và nạn nhân buôn bán người 0201
22- 2 Hà Văn Hoàng 32003211 (21CTXH) A1-101 6 Sáng 4
1238 32021043 Tiếng Anh chuyên ngành 0101
24- 2 Nguyễn Thị Hằng Phương 32003221 (22CTXH) B3-404 4 Chiều 6
1239 32021045 Thực hành kỹ năng tổ chức hoạt động Đoàn, Hội 0101
21- 2 Bùi Đình Tuân 32003241 (24CTXH) B3-401 6 Sáng 1
1240 32021055 Kiểm huấn trong công tác xã hội 0201
22- 2 Nguyễn Thị Hằng Phương 32003211 (21CTXH) A1-101 6 Chiều 9
1241 32021056 Công tác xã hội với gia đình 0101
22- 2 Lê Thị Lâm 32003221 (22CTXH) A5-401 5 Chiều 9
1242 32021060 Thực hành phương pháp nghiên cứu khoa học chuyên ngành tâm lý học 0101
21- 2 Lê Mỹ Dung 32002221 (22CTL) B3-201 3 Chiều 6
1243 32021061 Phương pháp Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống 0201
21- 2 Lê Thị Duyên 32002211 (21CTL1) A1-101 3 Chiều 9
1244 32021061 Phương pháp Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống 0202
21- 2 Lê Thị Duyên 32002212 (21CTL2) A1-101 2 Sáng 4
1245 32021062 Thực hành phương pháp giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống 0201
21- 2 Lê Thị Duyên 32002211 (21CTL1) A1-101 4 Sáng 4
1246 32021062 Thực hành phương pháp giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống 0202
23- 2 Lê Thị Duyên 32002212 (21CTL2) A1-101 2 Chiều 6
1247 32021065 Kỹ năng lãnh đạo 0101
23- 2 Lê Quang Sơn 32002231 (23CTL1)+ A5-303 7 Sáng 4
1248 32021066 Tâm lý học lao động 0101
23- 2 Hoàng Thế Hải 32002231 (23CTL1) B3-306 6 Chiều 9
1249 32021066 Tâm lý học lao động 0102
21- 2 Hoàng Thế Hải 32002232 (23CTL2) B3-206 6 Chiều 6
1250 32021067 Quản trị nguồn nhân lực 0201
21- 2 Trần Xuân Bách 32002211 (21CTL1)+ B3-202
KHOAG 5 Chiều 9
1251 32021074 Phát triển chương trình môn Giáo dục Thể chất 0101
21- 2 Trần lê Nhật Quang 31606211 (21SGT) DTC02 4 Chiều 6
1252 32021126 Công tác xã hội với phụ nữ 0201 2 Lê Thị Lâm 32003211 (21CTXH) A1-101 4 Chiều 9

37/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
21-
1253 32021254 Giáo dục hòa nhập ở trường tiểu học 0101
21- 2 Lê Thị Hằng 32201210 (21STH10) B3-302 2 Tối 11
1254 32021254 Giáo dục hòa nhập ở trường tiểu học 0102
21- 2 Lê Thị Hằng 32201211 (21STH1) A5-403 7 Sáng 1
1255 32021254 Giáo dục hòa nhập ở trường tiểu học 0103
21- 2 Lê Thị Hằng 32201212 (21STH2) A6-503 6 Tối 11
1256 32021254 Giáo dục hòa nhập ở trường tiểu học 0104
21- 2 Lê Thị Hằng 32201213 (21STH3) B3-502 3 Tối 11
1257 32021254 Giáo dục hòa nhập ở trường tiểu học 0105
21- 2 Lê Thị Hằng 32201214 (21STH4) B3-306 6 Chiều 6
1258 32021254 Giáo dục hòa nhập ở trường tiểu học 0106
21- 2 Lê Thị Hằng 32201215 (21STH5) A6-402 5 Tối 11
1259 32021254 Giáo dục hòa nhập ở trường tiểu học 0107
21- 2 Lê Thị Hằng 32201216 (21STH6) A5-305 3 Chiều 6
1260 32021254 Giáo dục hòa nhập ở trường tiểu học 0108
21- 2 Lê Thị Hằng 32201217 (21STH7) A5-208 6 Sáng 1
1261 32021254 Giáo dục hòa nhập ở trường tiểu học 0109
21- 2 Lê Thị Hằng 32201218 (21STH8) B3-306 4 Tối 11
1262 32021254 Giáo dục hòa nhập ở trường tiểu học 0110
22- 2 Lê Thị Hằng 32201219 (21STH9) B3-306 7 Tối 11
1263 32021273 Giao tiếp sư phạm 0101
22- 2 Lê Thị Ngọc Lan 31601231 (23SGC) B3-406 2 Sáng 4
1264 32021273 Giao tiếp sư phạm 0106
22- 2 Lê Thị Ngọc Lan 31101221 (22ST1) A5-209 3 Chiều 9
1265 32021273 Giao tiếp sư phạm 0107
22- 2 Hoàng Thế Hải 31101222 (22ST2) B3-306 3 Chiều 6
1266 32021273 Giao tiếp sư phạm 0108
23- 2 Lê Thị Ngọc Lan 31401221 (22SHH) A5-209 7 Sáng 4
1267 32021273 Giao tiếp sư phạm 0102
23- 2 Lê Thị Ngọc Lan 31407231 (23SKT1) B3-201 6 Chiều 6
1268 32021273 Giao tiếp sư phạm 0103
23- 2 Hoàng Thế Hải 31407232 (23SKT2) B3-201 3 Sáng 1
1269 32021273 Giao tiếp sư phạm 0104
23- 2 Hoàng Thế Hải 31701231 (23SNV1) B3-306 2 Chiều 9
1270 32021273 Giao tiếp sư phạm 0105
21- 2 Hoàng Thế Hải 31701232 (23SNV2) B3-206 5 Chiều 9
1271 32021274 Giao tiếp sư phạm của người giáo viên tiểu học 0101
21- 2 Hồ Thị Thuý Hằng 32201210 (21STH10) B3-103 4 Sáng 1
1272 32021274 Giao tiếp sư phạm của người giáo viên tiểu học 0102
21- 2 Hồ Thị Thuý Hằng 32201211 (21STH1) B3-203 7 Chiều 6
1273 32021274 Giao tiếp sư phạm của người giáo viên tiểu học 0103
21- 2 Hồ Thị Thuý Hằng 32201212 (21STH2) B3-103 6 Sáng 1
1274 32021274 Giao tiếp sư phạm của người giáo viên tiểu học 0104
21- 2 Hồ Thị Thuý Hằng 32201213 (21STH3) B3-303 4 Chiều 8
1275 32021274 Giao tiếp sư phạm của người giáo viên tiểu học 0105
21- 2 Hồ Thị Thuý Hằng 32201214 (21STH4) B3-303 2 Chiều 8
1276 32021274 Giao tiếp sư phạm của người giáo viên tiểu học 0106
21- 2 Nguyễn Thị Phương Trang 32201215 (21STH5) B3-503 6 Chiều 6
1277 32021274 Giao tiếp sư phạm của người giáo viên tiểu học 0107
21- 2 Lê Thị Ngọc Lan 32201216 (21STH6) A5-210 6 Tối 11
1278 32021274 Giao tiếp sư phạm của người giáo viên tiểu học 0108
21- 2 Lê Thị Ngọc Lan 32201217 (21STH7) A5-208 6 Chiều 8
1279 32021274 Giao tiếp sư phạm của người giáo viên tiểu học 0109
21- 2 Hồ Thị Thuý Hằng 32201218 (21STH8) B3-206 5 Sáng 1
1280 32021274 Giao tiếp sư phạm của người giáo viên tiểu học 0110
24- 2 Hồ Thị Thuý Hằng 32201219 (21STH9) A5-403 5 Chiều 8
1281 32021370 Kỹ năng giao tiếp 0101
24- 2 Lê Thị Ngọc Lan 32002241 (24CTL1) B3-201 7 Tối 11
1282 32021370 Kỹ năng giao tiếp 0102
23- 2 Nguyễn Thị Bích Hạnh 32002242 (24CTL2) A6-302 2 Sáng 1
1283 32021373 Kỹ năng tham vấn học đường 0101
23- 2 Nguyễn Thị Bích Hạnh 32201231 (23STH1) B3-502 6 Sáng 4
1284 32021373 Kỹ năng tham vấn học đường 0102
23- 2 Nguyễn Thị Bích Hạnh 32201232 (23STH2) B3-402 5 Sáng 4
1285 32021373 Kỹ năng tham vấn học đường 0103
23- 2 Nguyễn Thị Bích Hạnh 32201233 (23STH3) B3-301 2 Chiều 9
1286 32021373 Kỹ năng tham vấn học đường 0104 2 Nguyễn Thị Bích Hạnh 32201234 (23STH4) A5-404C 2 Sáng 4

38/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
23-
1287 32021373 Kỹ năng tham vấn học đường 0105
23- 2 Nguyễn Thị Hồng Nhung 32201235 (23STH5) A6-202 5 Sáng 1
1288 32021373 Kỹ năng tham vấn học đường 0106
23- 2 Nguyễn Thị Hồng Nhung 32201236 (23STH6) A5-208 5 Sáng 4
1289 32021373 Kỹ năng tham vấn học đường 0107
24- 2 Nguyễn Thị Hồng Nhung 32201237 (23STH7) A6-302 6 Sáng 4
1290 32021374 Kỹ năng tổ chức hoạt động đội nhóm 0101
24- 2 Huỳnh Bọng 32002241 (24CTL1) B4-01 6 Sáng 3
1291 32021374 Kỹ năng tổ chức hoạt động đội nhóm 0102
24- 2 Bùi Đình Tuân 32002242 (24CTL2) B3-301 2 Chiều 6
1292 32021429 Logic học 0101
24- 2 Dương Đình Tùng 31601241 (24SGC) B3-105 2 Chiều 8
1293 32021429 Logic học 0102
24- 2 Dương Đình Tùng 31605241 (24SCD) A5-408 2 Tối 11
1294 32021429 Logic học 0103
24- 2 Dương Đình Tùng 32002241 (24CTL1) B3-301 3 Tối 11
1295 32021429 Logic học 0104
23- 2 Dương Đình Tùng 32002242 (24CTL2) B3-301 6 Tối 11
1296 32021702 Sức khỏe cộng đồng 0101
22- 2 Phạm Thị Kiều Duyên 32003231 (23CTXH) A6-502 2 Sáng 4
1297 32021735 Tâm lý học trí tuệ 0101
22- 2 Hồ Thị Thuý Hằng 32002221 (22CTL) B3-206 4 Sáng 4
1298 32021778 Thực hành chẩn đoán tâm lý 0101
23- 2 Lê Mỹ Dung 32002221 (22CTL) A5-403 4 Chiều 6
1299 32021821 Thực hành tâm lý học 1 0101
23- 2 Hoàng Thế Hải 32002231 (23CTL1) A5-403 4 Sáng 1
1300 32021821 Thực hành tâm lý học 1 0102
21- 2 Hoàng Thế Hải 32002232 (23CTL2) A5-308 4 Chiều 9
1301 32028006 Phương pháp Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống 0201
21- 2 Lê Thị Duyên 32004211 (21CTLC) A5-202 4 Chiều 6
1302 32028008 Thực hành phương pháp giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống 0201
21- 2 Lê Thị Duyên 32004211 (21CTLC) A5-202 4 Chiều 8
1303 32028014 Thực hành tham vấn cá nhân 0201
21- 2 32004211 (21CTLC)
1304 32028014 Thực hành tham vấn cá nhân 0201
21- 2 Nguyễn Thị Hồng Nhung 32004211 (21CTLC)
1305 32028015 Thực hành tham vấn nhóm 0201
21- 2 Nguyễn Thị Trâm Anh 32004211 (21CTLC) A5-404A 6 Sáng 2
1306 32028017 Ứng dụng liệu pháp Dohsa-hou trong trị liệu tâm lý 0201
21- 2 Nguyễn Thị Trâm Anh 32004211 (21CTLC) A5-404A 6 Sáng 4
1307 32028021 Ứng dụng liệu pháp chánh niệm trong trị liệu tâm lý 0201
21- 2 Bùi Thị Thanh Diệu 32004211 (21CTLC) A5-202 5 Sáng 3
1308 32028036 Ứng dụng liệu pháp nhận thức - hành vi trong trị liệu tâm lý 0201
21- 2 Nguyễn Thị Bích Hạnh 32004211 (21CTLC) A5-404A 4 Sáng 1
1309 32028037 Kỹ năng lãnh đạo 0201
22- 2 Lê Quang Sơn 32004211 (21CTLC) A5-211 7 Chiều 9
1310 32028089 Thực hành chẩn đoán tâm lý 0101
22- 2 Lê Mỹ Dung 32004221 (22CTLC) A5-404B 2 Chiều 9
1311 32028094 Thực hành tâm bệnh học 0101
24- 2 Lâm Tứ Trung 32004221 (22CTLC) A5-404B 2 Sáng 1
1312 32031003 Giáo dục học tiểu học 0101
24- 3 Nguyễn Thị Quý 32201241 (24STH1) A6-503 4 Sáng 1
1313 32031003 Giáo dục học tiểu học 0102
24- 3 Nguyễn Thị Quý 32201242 (24STH2) A6-503 4 Chiều 6
1314 32031003 Giáo dục học tiểu học 0103
24- 3 Nguyễn Thị Quý 32201243 (24STH3) A6-503 5 Sáng 1
1315 32031003 Giáo dục học tiểu học 0104
24- 3 Lê Thị Hiền 32201244 (24STH4) B3-303 2 Sáng 1
1316 32031003 Giáo dục học tiểu học 0105
24- 3 Lê Thị Hiền 32201245 (24STH5) A6-503 5 Chiều 6
1317 32031003 Giáo dục học tiểu học 0106
24- 3 Lê Thị Hiền 32201246 (24STH6) A6-503 6 Sáng 1
1318 32031003 Giáo dục học tiểu học 0107
24- 3 Bùi Văn Vân 32201247 (24STH7) A6-503 2 Sáng 1
1319 32031003 Giáo dục học tiểu học 0108
24- 3 Bùi Văn Vân 32202241 (24STC1) B3-406 5 Sáng 1
1320 32031003 Giáo dục học tiểu học 0109 3 Bùi Văn Vân 32202242 (24STC2) B3-406 5 Chiều 6

39/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
24-
1321 32031011 Tâm lý học đại cương 1 0101
21- 3 Nguyễn Thị Trâm Anh 32002241 (24CTL1)+ A6-202 2 Chiều 6
1322 32031024 Hoạt động hỗ trợ tâm lý trong trường học 0201
21- 3 Hoàng Thế Hải 32002211 (21CTL1) A1-101 4 Chiều 6
1323 32031024 Hoạt động hỗ trợ tâm lý trong trường học 0202
21- 3 Hoàng Thế Hải 32002212 (21CTL2) B3-105 3 Chiều 8
1324 32031025 Tâm lý học trị liệu 0201
21- 3 Nguyễn Thị Hồng Nhung 32002211 (21CTL1) A1-102 5 Tối 11
1325 32031025 Tâm lý học trị liệu 0202
22- 3 Nguyễn Thị Hồng Nhung 32002212 (21CTL2) A1-101 2 Sáng 1
1326 32031049 Phát triển cộng đồng 0101
21- 3 Bùi Đình Tuân 32003221 (22CTXH) A5-406 4 Sáng 1
1327 32031051 Công tác xã hội với người cao tuổi 0201
21- 3 Phạm Thị Kiều Duyên 32003211 (21CTXH) A5-306 3 Sáng 1
1328 32031052 Công tác xã hội trong lĩnh vực sức khoẻ và y tế 0201
23- 3 Nguyễn Thị Hằng Phương 32003211 (21CTXH) B3-304 4 Sáng 1
1329 32031059 Chính sách xã hội 0101
21- 3 Hà Văn Hoàng 32003231 (23CTXH) B3-102 3 Sáng 3
1330 32031116 Công tác xã hội trong trường học 0201
23- 3 Hà Văn Hoàng 32003211 (21CTXH) B3-405 6 Sáng 1
1331 32031118 Công tác xã hội với cá nhân 0101
21- 3 Nguyễn Thị Hằng Phương 32003231 (23CTXH) B3-201 6 Sáng 1
1332 32031122 Công tác xã hội với người khuyết tật 0201
21- 3 Phạm Thị Kiều Duyên 32003211 (21CTXH) A5-306 2 Chiều 6
1333 32031124 Công tác xã hội với người nghiện ma túy, mại dâm, HIV/AIDS 0201
23- 3 Lê Thị Lâm 32003211 (21CTXH) B3-405 6 Chiều 6
1334 32031255 Giáo dục học 0101
23- 3 Bùi Văn Vân 31401231 (23SHH) B3-304 6 Chiều 6
1335 32031255 Giáo dục học 0102
23- 3 Bùi Văn Vân 23SAN1 B3-302 4 Sáng 1
1336 32031255 Giáo dục học 0103
23- 3 Lê Thị Hiền 31606231 (23SGT) A5-210 5 Sáng 1
1337 32031255 Giáo dục học 0104
23- 3 Lê Thị Hiền 31807231 (23SLD1) B4-02 4 Chiều 8
1338 32031255 Giáo dục học 0105
24- 3 Nguyễn Thị Quý 31807232 (23SLD2) B3-406 6 Chiều 6
1339 32031255 Giáo dục học 0106
24- 3 Nguyễn Thị Quý 31201241 (24SPT) B3-205 5 Chiều 6
1340 32031256 Giáo dục học đại cương 0101
24- 3 Nguyễn Thị Quý 32003241 (24CTXH) B3-103 2 Sáng 1
1341 32031413 Lịch sử tâm lý học 0101
24- 3 Lê Quang Sơn 32002241 (24CTL1)+ A6-302 5 Sáng 2
1342 32031504 Nhập môn công tác xã hội 0101
24- 3 Bùi Đình Tuân 32003241 (24CTXH) A5-308 5 Sáng 2
1343 32031713 Tâm lý học đại cương 0101
21- 3 Nguyễn Thị Bích Hạnh 32003241 (24CTXH) A6-503 3 Sáng 1
1344 32031718 Tâm lý học gia đình 0201
21- 3 Lê Thị Ngọc Lan 32002211 (21CTL1) A1-101 5 Chiều 6
1345 32031718 Tâm lý học gia đình 0202
22- 3 Nguyễn Thị Trâm Anh 32002212 (21CTL2) A6-401 6 Chiều 8
1346 32031719 Tâm lý học giáo dục 0101
22- 3 Hoàng Thế Hải 32002221 (22CTL) B3-306 2 Sáng 3
1347 32031722 Tâm lý học nhân cách 0101
23- 3 Lê Quang Sơn 32002221 (22CTL) A5-403 6 Chiều 6
1348 32031725 Tâm lý học phát triển 1 0101
23- 3 Nguyễn Thị Phương Trang 32002231 (23CTL1) A5-305 6 Tối 11
1349 32031725 Tâm lý học phát triển 1 0102
21- 3 Nguyễn Thị Phương Trang 32002232 (23CTL2) A5-305 2 Sáng 1
1350 32031727 Tâm lý học quản lý 0201
22- 3 Lê Quang Sơn 32002211 (21CTL1)+ A6-202 7 Sáng 1
1351 32031732 Tham vấn 0101
23- 3 Nguyễn Thị Trâm Anh 32002221 (22CTL) A5-303 5 Chiều 6
1352 32031736 Tâm lý học xã hội 0101
23- 3 Nguyễn Thị Phương Trang 32002231 (23CTL1) A5-206 5 Chiều 6
1353 32031736 Tâm lý học xã hội 0102
23- 3 Nguyễn Thị Phương Trang 32002232 (23CTL2) A5-305 4 Sáng 1
1354 32031736 Tâm lý học xã hội 0103 3 Nguyễn Thị Phương Trang 32003231 (23CTXH) B3-502 2 Chiều 6

40/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
22-
1355 32031995 Xây dựng và quản lý dự án 0101
22- 3 Bùi Đình Tuân 32003221 (22CTXH) A1-102 6 Chiều 6
1356 32038032 Tâm lý học nhân cách 0101
22- 3 Lê Quang Sơn 32004221 (22CTLC) A5-404B 7 Chiều 6
1357 32038035 Tâm lý học lâm sàng 0101
22- 3 Bùi Thị Thanh Diệu 32004221 (22CTLC) A5-404B 2 Sáng 3
1358 32038039 Giáo dục hòa nhập 0101
21- 3 Lê Thị Hằng 32004221 (22CTLC) A5-404B 4 Sáng 1
1359 32038083 Tâm lý học gia đình 0201
22- 3 Nguyễn Thị Trâm Anh 32004211 (21CTLC) A5-202 3 Sáng 3
1360 32038088 Tâm lý học chẩn đoán 0101
22- 3 Lê Mỹ Dung 32004221 (22CTLC) A5-404B 2 Chiều 6
1361 32038107 Tâm lý học giới tính 0101
24- 3 Bùi Văn Vân 32004221 (22CTLC) A5-404B 3 Chiều 6
1362 32041044 Tâm lý học trẻ em lứa tuổi mầm non 0101
24- 4 Hồ Thị Thuý Hằng 32301241 (24SMN1) B3-403 3 Sáng 1
1363 32041044 Tâm lý học trẻ em lứa tuổi mầm non 0101
24- 4 Hồ Thị Thuý Hằng 32301241 (24SMN1) B3-403 3 Sáng 4
1364 32041044 Tâm lý học trẻ em lứa tuổi mầm non 0102
24- 4 Hồ Thị Thuý Hằng 32301242 (24SMN2) B3-201 7 Chiều 9
1365 32041044 Tâm lý học trẻ em lứa tuổi mầm non 0102
24- 4 Hồ Thị Thuý Hằng 32301242 (24SMN2) B3-301 3 Chiều 8
1366 32041044 Tâm lý học trẻ em lứa tuổi mầm non 0103
24- 4 Hồ Thị Thuý Hằng 32301243 (24SMN3) B3-201 6 Chiều 8
1367 32041044 Tâm lý học trẻ em lứa tuổi mầm non 0103
24- 4 Hồ Thị Thuý Hằng 32301243 (24SMN3) B3-203 6 Sáng 4
1368 32041044 Tâm lý học trẻ em lứa tuổi mầm non 0104
24- 4 Nguyễn Thị Phương Trang 32301244 (24SMN4) A5-403 4 Chiều 8
1369 32041044 Tâm lý học trẻ em lứa tuổi mầm non 0104
24- 4 Nguyễn Thị Phương Trang 32301244 (24SMN4) B3-403 4 Sáng 4
1370 32041244 Giải phẫu và sinh lý hoạt động thần kinh cấp cao 0101
24- 4 Nguyễn Công Thùy Trâm 32002241 (24CTL1) B3-201 5 Tối 11
1371 32041244 Giải phẫu và sinh lý hoạt động thần kinh cấp cao 0101
24- 4 Nguyễn Công Thùy Trâm 32002241 (24CTL1) B3-503 7 Chiều 6
1372 32041244 Giải phẫu và sinh lý hoạt động thần kinh cấp cao 0102
24- 4 Nguyễn Công Thùy Trâm 32002242 (24CTL2) B4-01 4 Sáng 4
1373 32041244 Giải phẫu và sinh lý hoạt động thần kinh cấp cao 0102
23- 4 Nguyễn Công Thùy Trâm 32002242 (24CTL2) B4-01 7 Sáng 1
1374 32041719 Tâm lí học giáo dục 0102
24- 4 Hồ Thị Thuý Hằng 31801231 (23SLS) B3-205 7 Sáng 2
1375 32041719 Tâm lí học giáo dục 0101
24- 4 Hồ Thị Thuý Hằng 24SAN1 B3-403 2 Sáng 1
1376 32041719 Tâm lí học giáo dục 0101
24- 4 Hồ Thị Thuý Hằng 24SAN1 B3-403 2 Sáng 4
1377 32041719 Tâm lí học giáo dục 0103
24- 4 Hoàng Thế Hải 31101241 (24ST1) B3-103 5 Sáng 1
1378 32041719 Tâm lí học giáo dục 0103
24- 4 Hoàng Thế Hải 31101241 (24ST1) B3-103 5 Sáng 4
1379 32041719 Tâm lí học giáo dục 0104
24- 4 Hoàng Thế Hải 31101242 (24ST2) A5-403 6 Sáng 1
1380 32041719 Tâm lí học giáo dục 0104
24- 4 Hoàng Thế Hải 31101242 (24ST2) B3-103 6 Sáng 4
1381 32041719 Tâm lí học giáo dục 0105
24- 4 Nguyễn Thị Hồng Nhung 31301241 (24SVL) B3-105 2 Chiều 6
1382 32041719 Tâm lí học giáo dục 0105
24- 4 Nguyễn Thị Hồng Nhung 31301241 (24SVL) B3-504 2 Chiều 8
1383 32041719 Tâm lí học giáo dục 0106
24- 4 Nguyễn Thị Hồng Nhung 31407241 (24SKT1) A5-303 6 Tối 11
1384 32041719 Tâm lí học giáo dục 0106
24- 4 Nguyễn Thị Hồng Nhung 31407241 (24SKT1) A6-302 2 Tối 11
1385 32041719 Tâm lí học giáo dục 0107
24- 4 Lê Thị Ngọc Lan 31407242 (24SKT2) B3-402 4 Chiều 6
1386 32041719 Tâm lí học giáo dục 0107
24- 4 Lê Thị Ngọc Lan 31407242 (24SKT2) B3-502 4 Chiều 9
1387 32041719 Tâm lí học giáo dục 0108
24- 4 Lê Thị Ngọc Lan 31501241 (24SS) B3-504 6 Sáng 1
1388 32041719 Tâm lí học giáo dục 0108 4 Lê Thị Ngọc Lan 31501241 (24SS) B3-504 6 Sáng 4

41/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
24-
1389 32041719 Tâm lí học giáo dục 0109
24- 4 Lê Thị Ngọc Lan 31601241 (24SGC) B3-105 2 Sáng 1
1390 32041719 Tâm lí học giáo dục 0109
24- 4 Lê Thị Ngọc Lan 31601241 (24SGC) B3-404 2 Chiều 6
1391 32041719 Tâm lí học giáo dục 0110
24- 4 Lê Thị Ngọc Lan 31605241 (24SCD) A5-406 3 Sáng 4
1392 32041719 Tâm lí học giáo dục 0110
24- 4 Lê Thị Ngọc Lan 31605241 (24SCD) A5-408 3 Tối 11
1393 32041719 Tâm lí học giáo dục 0111
24- 4 Lê Mỹ Dung 31606241 (24SGT) B3-102 7 Sáng 3
1394 32041719 Tâm lí học giáo dục 0111
24- 4 Lê Mỹ Dung 31606241 (24SGT) B3-402 2 Sáng 4
1395 32041719 Tâm lí học giáo dục 0112
24- 4 Hồ Thị Thuý Hằng 31701241 (24SNV1) A5-403 5 Sáng 4
1396 32041719 Tâm lí học giáo dục 0112
24- 4 Hồ Thị Thuý Hằng 31701241 (24SNV1) B3-201 3 Tối 11
1397 32041719 Tâm lí học giáo dục 0113
24- 4 Lê Mỹ Dung 31701242 (24SNV2) A6-202 7 Chiều 6
1398 32041719 Tâm lí học giáo dục 0113
24- 4 Lê Mỹ Dung 31701242 (24SNV2) A6-202 7 Chiều 9
1399 32041719 Tâm lí học giáo dục 0114
24- 4 Lê Mỹ Dung 31901241 (24SDL) B3-104 3 Tối 11
1400 32041719 Tâm lí học giáo dục 0114
24- 4 Lê Mỹ Dung 31901241 (24SDL) B3-404 3 Sáng 1
1401 32041719 Tâm lí học giáo dục 0115
24- 4 Lê Thị Ngọc Lan 32401241 (24SMT) B3-105 5 Sáng 1
1402 32041719 Tâm lí học giáo dục 0115
24- 4 Lê Thị Ngọc Lan 32401241 (24SMT) B3-105 5 Sáng 4
1403 32041729 Tâm lý học Sư phạm tiểu học 0101
24- 4 Nguyễn Thị Phương Trang 32201241 (24STH1) B3-206 2 Sáng 4
1404 32041729 Tâm lý học Sư phạm tiểu học 0101
24- 4 Nguyễn Thị Phương Trang 32201241 (24STH1) B3-501 4 Tối 11
1405 32041729 Tâm lý học Sư phạm tiểu học 0102
24- 4 Nguyễn Thị Phương Trang 32201242 (24STH2) B3-401 2 Tối 11
1406 32041729 Tâm lý học Sư phạm tiểu học 0102
24- 4 Nguyễn Thị Phương Trang 32201242 (24STH2) B3-502 2 Chiều 9
1407 32041729 Tâm lý học Sư phạm tiểu học 0103
24- 4 Nguyễn Thị Bích Hạnh 32201243 (24STH3) A5-207 3 Chiều 6
1408 32041729 Tâm lý học Sư phạm tiểu học 0103
24- 4 Nguyễn Thị Bích Hạnh 32201243 (24STH3) B3-203 2 Tối 11
1409 32041729 Tâm lý học Sư phạm tiểu học 0104
24- 4 Nguyễn Thị Bích Hạnh 32201244 (24STH4) B3-203 6 Tối 11
1410 32041729 Tâm lý học Sư phạm tiểu học 0104
24- 4 Nguyễn Thị Bích Hạnh 32201244 (24STH4) B3-203 7 Tối 11
1411 32041729 Tâm lý học Sư phạm tiểu học 0105
24- 4 Nguyễn Thị Bích Hạnh 32201245 (24STH5) B3-203 6 Sáng 1
1412 32041729 Tâm lý học Sư phạm tiểu học 0105
24- 4 Nguyễn Thị Bích Hạnh 32201245 (24STH5) B3-503 7 Sáng 4
1413 32041729 Tâm lý học Sư phạm tiểu học 0106
24- 4 Nguyễn Thị Bích Hạnh 32201246 (24STH6) B3-503 5 Chiều 9
1414 32041729 Tâm lý học Sư phạm tiểu học 0106
24- 4 Nguyễn Thị Bích Hạnh 32201246 (24STH6) B4-01 4 Tối 11
1415 32041729 Tâm lý học Sư phạm tiểu học 0107
24- 4 Nguyễn Thị Phương Trang 32201247 (24STH7) B3-303 7 Tối 11
1416 32041729 Tâm lý học Sư phạm tiểu học 0107
24- 4 Nguyễn Thị Phương Trang 32201247 (24STH7) B3-406 3 Sáng 4
1417 32041729 Tâm lý học Sư phạm tiểu học 0108
24- 4 Lê Mỹ Dung 32202241 (24STC1) A5-206 3 Sáng 4
1418 32041729 Tâm lý học Sư phạm tiểu học 0108
24- 4 Lê Mỹ Dung 32202241 (24STC1) A5-210 3 Chiều 8
1419 32041729 Tâm lý học Sư phạm tiểu học 0109
24- 4 Lê Mỹ Dung 32202242 (24STC2) A5-206 4 Sáng 1
1420 32041729 Tâm lý học Sư phạm tiểu học 0109
23- 4 Lê Mỹ Dung 32202242 (24STC2) A5-210 4 Chiều 8
1421 32041732 Tham vấn 0101
22- 4 Nguyễn Thị Hằng Phương 32003231 (23CTXH) A6-503 3 Chiều 6
1422 32041790 Thực hành Công tác xã hội với nhóm 0101 4 Lê Thị Lâm 32003221 (22CTXH)

42/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
22-
1423 32041874 Phương pháp Giáo dục kỹ năng sống 0101
21- 4 Lê Thị Duyên 32003221 (22CTXH) A5-406 6 Sáng 1
1424 32221001 Tổ chức hoạt động trải nghiệm cho học sinh tiểu học 0101
23- 2 Trần Thị Kim Cúc 32202211 (21STC) B3-305 3 Chiều 6
1425 32221005 Cơ sở Khoa học tự nhiên và xã hội 2 ở tiểu học 0101
24- 2 Trần Thị Kim Cúc 32202231 (23STC) B3-402 4 Sáng 4
1426 32221006 Nhập môn Sư phạm Tin học và Công nghệ tiểu học 0101
24- 2 Lương Văn Thọ 32202241 (24STC1) A5-210 6 Sáng 1
1427 32221006 Nhập môn Sư phạm Tin học và Công nghệ tiểu học 0102
23- 2 Lương Văn Thọ 32202242 (24STC2) A5-210 7 Chiều 6
1428 32221030 Tin học chuyên ngành 0101
23- 2 Kiều Mạnh Hùng 32201231 (23STH1) A5-206 6 Chiều 9
1429 32221030 Tin học chuyên ngành 0102
23- 2 Kiều Mạnh Hùng 32201232 (23STH2) A5-207 5 Chiều 6
1430 32221030 Tin học chuyên ngành 0103
23- 2 Kiều Mạnh Hùng 32201233 (23STH3) A5-206 6 Tối 11
1431 32221030 Tin học chuyên ngành 0104
23- 2 Kiều Mạnh Hùng 32201234 (23STH4) A5-207 5 Chiều 8
1432 32221030 Tin học chuyên ngành 0105
23- 2 Kiều Mạnh Hùng 32201235 (23STH5) A5-207 7 Chiều 6
1433 32221030 Tin học chuyên ngành 0106
23- 2 Nguyễn Tiên Hoàng 32201236 (23STH6) A5-207 4 Chiều 9
1434 32221030 Tin học chuyên ngành 0107
22- 2 Nguyễn Tiên Hoàng 32201237 (23STH7) A5-207 2 Sáng 4
1435 32221033 Phát triển chương trình môn học ở trường tiểu học 0101
22- 2 Võ Thị Bích Thủy 32201221 (22STH1) A5-303 4 Sáng 1
1436 32221033 Phát triển chương trình môn học ở trường tiểu học 0102
22- 2 Vũ Đình Chinh 32201222 (22STH2) B3-204 7 Sáng 4
1437 32221033 Phát triển chương trình môn học ở trường tiểu học 0103
22- 2 Vũ Đình Chinh 32201223 (22STH3) B4-06 2 Sáng 4
1438 32221033 Phát triển chương trình môn học ở trường tiểu học 0104
22- 2 Vũ Đình Chinh 32201224 (22STH4) B3-101 4 Sáng 4
1439 32221033 Phát triển chương trình môn học ở trường tiểu học 0105
22- 2 Vũ Đình Chinh 32201225 (22STH5) B3-204 3 Chiều 6
1440 32221033 Phát triển chương trình môn học ở trường tiểu học 0106
21- 2 Hoàng Nam Hải 32201226 (22STH6) B3-406 7 Sáng 4
1441 32221040 Phát triển chương trình giáo dục ở trường tiểu học 0101
21- 2 Võ Thị Bích Thủy 32202211 (21STC) B3-305 4 Chiều 6
1442 32221043 Kiến tập sư phạm 0101
21- 2 32201210 (21STH10)
1443 32221043 Kiến tập sư phạm 0102
21- 2 32201211 (21STH1)
1444 32221043 Kiến tập sư phạm 0103
21- 2 32201212 (21STH2)
1445 32221043 Kiến tập sư phạm 0104
21- 2 32201213 (21STH3)
1446 32221043 Kiến tập sư phạm 0105
21- 2 32201214 (21STH4)
1447 32221043 Kiến tập sư phạm 0105
21- 2 32201214 (21STH4)
1448 32221043 Kiến tập sư phạm 0106
21- 2 32201215 (21STH5)
1449 32221043 Kiến tập sư phạm 0107
21- 2 32201216 (21STH6)
1450 32221043 Kiến tập sư phạm 0108
21- 2 32201217 (21STH7)
1451 32221043 Kiến tập sư phạm 0108
21- 2 32201217 (21STH7)
1452 32221043 Kiến tập sư phạm 0109
21- 2 32201218 (21STH8)
1453 32221043 Kiến tập sư phạm 0110
21- 2 32201219 (21STH9)
1454 32221043 Kiến tập sư phạm 0110
21- 2 32201219 (21STH9)
1455 32221046 Kiến tập sư phạm 0101
24- 2 32202211 (21STC)
1456 32221155 Nhập môn Giáo dục Tiểu học 0101 2 Nguyễn Thị Tường Vi 32201241 (24STH1) B3-501 6 Tối 11

43/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
24-
1457 32221155 Nhập môn Giáo dục Tiểu học 0102
24- 2 Nguyễn Thị Tường Vi 32201242 (24STH2) B3-401 5 Tối 11
1458 32221155 Nhập môn Giáo dục Tiểu học 0103
24- 2 Nguyễn Thị Tường Vi 32201243 (24STH3) B3-203 3 Tối 11
1459 32221155 Nhập môn Giáo dục Tiểu học 0104
24- 2 Đoàn Thị Vân 32201244 (24STH4) B3-303 3 Tối 11
1460 32221155 Nhập môn Giáo dục Tiểu học 0105
24- 2 Đoàn Thị Vân 32201245 (24STH5) B3-103 6 Tối 11
1461 32221155 Nhập môn Giáo dục Tiểu học 0106
24- 2 Trần Nguyễn Quỳnh Anh 32201246 (24STH6) B3-303 5 Tối 11
1462 32221155 Nhập môn Giáo dục Tiểu học 0107
23- 2 Trần Nguyễn Quỳnh Anh 32201247 (24STH7) A5-303 4 Sáng 3
1463 32221260 Giáo dục kĩ năng sống trong dạy học ở tiểu học 0101
23- 2 Đinh Thị Ngàn Thương 32201231 (23STH1) B3-402 5 Tối 11
1464 32221260 Giáo dục kĩ năng sống trong dạy học ở tiểu học 0102
23- 2 Đinh Thị Ngàn Thương 32201232 (23STH2) A5-207 4 Tối 11
1465 32221260 Giáo dục kĩ năng sống trong dạy học ở tiểu học 0103
23- 2 Đinh Thị Ngàn Thương 32201233 (23STH3) TAM 4 Chiều 9
1466 32221260 Giáo dục kĩ năng sống trong dạy học ở tiểu học 0104
23- 2 Đoàn Thị Vân 32201234 (23STH4) A5-404C 6 Sáng 1
1467 32221260 Giáo dục kĩ năng sống trong dạy học ở tiểu học 0105
23- 2 Đoàn Thị Vân 32201235 (23STH5) B4-06 2 Chiều 6
1468 32221260 Giáo dục kĩ năng sống trong dạy học ở tiểu học 0106
23- 2 Đoàn Thị Vân 32201236 (23STH6) A5-207 7 Sáng 4
1469 32221260 Giáo dục kĩ năng sống trong dạy học ở tiểu học 0107
21- 2 Đoàn Thị Vân 32201237 (23STH7) A6-302 6 Chiều 9
1470 32221262 Giáo dục môi trường cho học sinh tiểu học 0101
21- 2 Nguyễn Tiên Hoàng 32201210 (21STH10) A5-303 6 Chiều 8
1471 32221262 Giáo dục môi trường cho học sinh tiểu học 0102
21- 2 Nguyễn Tiên Hoàng 32201211 (21STH1) B3-302 3 Tối 11
1472 32221262 Giáo dục môi trường cho học sinh tiểu học 0103
21- 2 Nguyễn Tiên Hoàng 32201212 (21STH2) A5-303 4 Tối 11
1473 32221262 Giáo dục môi trường cho học sinh tiểu học 0104
21- 2 Nguyễn Tiên Hoàng 32201213 (21STH3) B3-302 6 Tối 11
1474 32221262 Giáo dục môi trường cho học sinh tiểu học 0105
21- 2 Nguyễn Tiên Hoàng 32201214 (21STH4) TAM 4 Chiều 6
1475 32221262 Giáo dục môi trường cho học sinh tiểu học 0106
21- 2 Trần Nguyễn Quỳnh Anh 32201215 (21STH5) B3-202 3 Tối 11
1476 32221262 Giáo dục môi trường cho học sinh tiểu học 0107
21- 2 Trần Nguyễn Quỳnh Anh 32201216 (21STH6) A5-210 2 Tối 11
1477 32221262 Giáo dục môi trường cho học sinh tiểu học 0108
21- 2 Trần Nguyễn Quỳnh Anh 32201217 (21STH7) A5-208 2 Sáng 3
1478 32221262 Giáo dục môi trường cho học sinh tiểu học 0109
21- 2 Trần Nguyễn Quỳnh Anh 32201218 (21STH8) A5-303 7 Tối 11
1479 32221262 Giáo dục môi trường cho học sinh tiểu học 0110
21- 2 Trần Nguyễn Quỳnh Anh 32201219 (21STH9) B3-306 6 Tối 11
1480 32221357 Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập ở tiểu học 0101
21- 2 Hoàng Nam Hải 32201210 (21STH10) A5-404C 2 Sáng 1
1481 32221357 Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập ở tiểu học 0102
21- 2 Hoàng Nam Hải 32201211 (21STH1) A5-403 6 Tối 11
1482 32221357 Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập ở tiểu học 0103
21- 2 Hoàng Nam Hải 32201212 (21STH2) B3-503 5 Chiều 6
1483 32221357 Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập ở tiểu học 0104
21- 2 Hoàng Nam Hải 32201213 (21STH3) A6-502 2 Chiều 6
1484 32221357 Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập ở tiểu học 0105
21- 2 Hoàng Nam Hải 32201214 (21STH4) A6-202 5 Sáng 3
1485 32221357 Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập ở tiểu học 0106
21- 2 Hoàng Nam Hải 32201215 (21STH5) A5-403 7 Tối 11
1486 32221357 Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập ở tiểu học 0107
21- 2 Hoàng Nam Hải 32201216 (21STH6) A5-208 4 Sáng 3
1487 32221357 Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập ở tiểu học 0108
21- 2 Hoàng Nam Hải 32201217 (21STH7) A5-209 4 Chiều 6
1488 32221357 Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập ở tiểu học 0109
21- 2 Hoàng Nam Hải 32201218 (21STH8) B3-506 6 Sáng 1
1489 32221357 Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập ở tiểu học 0110
23- 2 Hoàng Nam Hải 32201219 (21STH9) B3-506 4 Tối 11
1490 32221683 Sinh lí học trẻ em 0101 2 Nguyễn Công Thùy Trâm 32201231 (23STH1) B3-402 2 Chiều 9

44/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
23-
1491 32221683 Sinh lí học trẻ em 0102
23- 2 Nguyễn Công Thùy Trâm 32201232 (23STH2) B3-402 7 Chiều 9
1492 32221683 Sinh lí học trẻ em 0103
23- 2 Nguyễn Công Thùy Trâm 32201233 (23STH3) B3-401 5 Sáng 4
1493 32221683 Sinh lí học trẻ em 0104
23- 2 Nguyễn Công Thùy Trâm 32201234 (23STH4) A6-401 4 Chiều 6
1494 32221683 Sinh lí học trẻ em 0105
23- 2 Nguyễn Công Thùy Trâm 32201235 (23STH5) A6-302 4 Chiều 9
1495 32221683 Sinh lí học trẻ em 0106
23- 2 Nguyễn Công Thùy Trâm 32201236 (23STH6) A5-208 5 Chiều 9
1496 32221683 Sinh lí học trẻ em 0107
24- 2 Nguyễn Thị Tường Vi 32201237 (23STH7) A6-302 3 Chiều 9
1497 32221683 Sinh lí học trẻ em 0108
24- 2 Nguyễn Công Thùy Trâm 32202241 (24STC1) A5-210 4 Sáng 1
1498 32221683 Sinh lí học trẻ em 0109
22- 2 Nguyễn Công Thùy Trâm 32202242 (24STC2) A5-210 6 Chiều 6
1499 32221689 Đạo đức và phương pháp giáo dục đạo đức ở tiểu học 0101
22- 2 Nguyễn Phan Lâm Quyên 32201221 (22STH1) A5-305 2 Sáng 4
1500 32221689 Đạo đức và phương pháp giáo dục đạo đức ở tiểu học 0102
22- 2 Nguyễn Phan Lâm Quyên 32201222 (22STH2) B3-204 5 Chiều 9
1501 32221689 Đạo đức và phương pháp giáo dục đạo đức ở tiểu học 0103
22- 2 Nguyễn Phan Lâm Quyên 32201223 (22STH3) B4-06 4 Chiều 9
1502 32221689 Đạo đức và phương pháp giáo dục đạo đức ở tiểu học 0104
22- 2 Đinh Thị Ngàn Thương 32201224 (22STH4) B4-06 5 Sáng 4
1503 32221689 Đạo đức và phương pháp giáo dục đạo đức ở tiểu học 0105
22- 2 Đinh Thị Ngàn Thương 32201225 (22STH5) A5-304 4 Chiều 6
1504 32221689 Đạo đức và phương pháp giáo dục đạo đức ở tiểu học 0106
23- 2 Đinh Thị Ngàn Thương 32201226 (22STH6) B4-06 5 Chiều 9
1505 32221777 Xác suất và Thống kê trong giáo dục tiểu học 0101
23- 2 Nguyễn Thị Mai Thủy 32201231 (23STH1) B3-502 5 Chiều 9
1506 32221777 Xác suất và Thống kê trong giáo dục tiểu học 0102
23- 2 Nguyễn Thị Mai Thủy 32201232 (23STH2) B3-102 2 Sáng 4
1507 32221777 Xác suất và Thống kê trong giáo dục tiểu học 0103
23- 2 Nguyễn Thị Hà Phương 32201233 (23STH3) B3-204 5 Sáng 1
1508 32221777 Xác suất và Thống kê trong giáo dục tiểu học 0104
23- 2 Nguyễn Thị Mai Thủy 32201234 (23STH4) A6-302 2 Chiều 9
1509 32221777 Xác suất và Thống kê trong giáo dục tiểu học 0105
23- 2 Nguyễn Thị Mai Thủy 32201235 (23STH5) A5-308 6 Chiều 9
1510 32221777 Xác suất và Thống kê trong giáo dục tiểu học 0106
23- 2 Nguyễn Thị Mai Thủy 32201236 (23STH6) A5-208 6 Chiều 6
1511 32221777 Xác suất và Thống kê trong giáo dục tiểu học 0107
23- 2 Nguyễn Thị Hà Phương 32201237 (23STH7) A5-304 5 Sáng 4
1512 32221876 Tiếng Việt thực hành ở tiểu học 0101
23- 2 Lê Sao Mai 32201231 (23STH1) B3-402 3 Chiều 9
1513 32221876 Tiếng Việt thực hành ở tiểu học 0102
23- 2 Lê Sao Mai 32201232 (23STH2) A5-208 3 Chiều 6
1514 32221876 Tiếng Việt thực hành ở tiểu học 0103
23- 2 Lê Sao Mai 32201233 (23STH3) B3-401 6 Sáng 4
1515 32221876 Tiếng Việt thực hành ở tiểu học 0104
23- 2 Nguyễn Thị Thanh Ngân 32201234 (23STH4) A6-202 7 Sáng 4
1516 32221876 Tiếng Việt thực hành ở tiểu học 0105
23- 2 Nguyễn Thị Thanh Ngân 32201235 (23STH5) A5-208 2 Sáng 1
1517 32221876 Tiếng Việt thực hành ở tiểu học 0106
23- 2 Nguyễn Thị Thanh Ngân 32201236 (23STH6) A5-208 3 Chiều 9
1518 32221876 Tiếng Việt thực hành ở tiểu học 0107
22- 2 Nguyễn Thị Thanh Ngân 32201237 (23STH7) A5-209 2 Chiều 9
1519 32221891 Tổ chức hoạt động Đội thiếu niên và Sao nhi đồng 0101
22- 2 Huỳnh Bọng 32201221 (22STH1) B4-01 6 Chiều 8
1520 32221891 Tổ chức hoạt động Đội thiếu niên và Sao nhi đồng 0102
22- 2 Huỳnh Bọng 32201222 (22STH2) B4-01 6 Sáng 1
1521 32221891 Tổ chức hoạt động Đội thiếu niên và Sao nhi đồng 0103
22- 2 Huỳnh Bọng 32201223 (22STH3) B3-201 2 Chiều 9
1522 32221891 Tổ chức hoạt động Đội thiếu niên và Sao nhi đồng 0104
22- 2 Huỳnh Bọng 32201224 (22STH4) B3-206 2 Chiều 7
1523 32221891 Tổ chức hoạt động Đội thiếu niên và Sao nhi đồng 0105
22- 2 Huỳnh Bọng 32201225 (22STH5) B4-01 3 Chiều 9
1524 32221891 Tổ chức hoạt động Đội thiếu niên và Sao nhi đồng 0106 2 Huỳnh Bọng 32201226 (22STH6) B4-01 6 Chiều 6

45/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
21-
1525 32222172 Sinh hoạt chuyên môn ở trường tiểu học 0101
21- 2 Hoàng Nam Hải 32202211 (21STC) B3-404 7 Sáng 1
1526 32222194 Phương pháp dạy học các môn Tự nhiên và Xã hội ở tiểu học 0101
21- 2 Nguyễn Phan Lâm Quyên 32202211 (21STC) B3-105 5 Tối 11
1527 32222195 Kiểm tra đánh giá kết quả học tập ở tiểu học 0101
21- 2 Nguyễn Thị Hải Yến 32202211 (21STC) B3-305 2 Sáng 1
1528 32224028 Dạy học tích hợp ở tiểu học 0101
21- 2 Vũ Đình Chinh 32201210 (21STH10) B3-102 5 Tối 11
1529 32224028 Dạy học tích hợp ở tiểu học 0102
21- 2 Võ Thị Bảy 32201211 (21STH1) B3-302 5 Tối 11
1530 32224028 Dạy học tích hợp ở tiểu học 0103
21- 2 Võ Thị Bảy 32201212 (21STH2) B3-101 4 Sáng 1
1531 32224028 Dạy học tích hợp ở tiểu học 0104
21- 2 Vũ Đình Chinh 32201213 (21STH3) B3-502 2 Tối 11
1532 32224028 Dạy học tích hợp ở tiểu học 0105
21- 2 Vũ Đình Chinh 32201214 (21STH4) B3-502 6 Tối 11
1533 32224028 Dạy học tích hợp ở tiểu học 0106
21- 2 Hoàng Nam Hải 32201215 (21STH5) A6-503 2 Chiều 9
1534 32224028 Dạy học tích hợp ở tiểu học 0107
21- 2 Hoàng Nam Hải 32201216 (21STH6) A5-206 2 Sáng 4
1535 32224028 Dạy học tích hợp ở tiểu học 0108
21- 2 Hoàng Nam Hải 32201217 (21STH7) A6-202 5 Chiều 9
1536 32224028 Dạy học tích hợp ở tiểu học 0109
21- 2 Hoàng Nam Hải 32201218 (21STH8) B3-506 4 Chiều 9
1537 32224028 Dạy học tích hợp ở tiểu học 0110
21- 2 Hoàng Nam Hải 32201219 (21STH9) A5-403 6 Sáng 4
1538 32224028 Dạy học tích hợp ở tiểu học 0111
23- 2 Hoàng Nam Hải 32202211 (21STC) A1-102 5 Sáng 1
1539 32231008 Âm nhạc và PP giáo dục âm nhạc ở tiểu học 0101
23- 3 Trương Quang Minh Đức 32201231 (23STH1) B3-402 6 Tối 11
1540 32231008 Âm nhạc và PP giáo dục âm nhạc ở tiểu học 0102
23- 3 Nguyễn Thị Lệ Quyên 32201232 (23STH2) A5-207 5 Tối 11
1541 32231008 Âm nhạc và PP giáo dục âm nhạc ở tiểu học 0103
23- 3 Nguyễn Hoàng Tịnh Uyên 32201233 (23STH3) B3-406 3 Sáng 1
1542 32231008 Âm nhạc và PP giáo dục âm nhạc ở tiểu học 0104
23- 3 Thái Đình Dũng 32201234 (23STH4) A5-206 2 Tối 11
1543 32231008 Âm nhạc và PP giáo dục âm nhạc ở tiểu học 0105
23- 3 Lê Hưng Tiến 32201235 (23STH5) B3-303 2 Tối 11
1544 32231008 Âm nhạc và PP giáo dục âm nhạc ở tiểu học 0106
23- 3 Thái Đình Dũng 32201236 (23STH6) B4-01 6 Tối 11
1545 32231008 Âm nhạc và PP giáo dục âm nhạc ở tiểu học 0107
24- 3 Lê Hưng Tiến 32201237 (23STH7) B3-301 4 Tối 11
1546 32231015 Cơ sở Toán học 1 của việc dạy học toán tiểu học 0101
24- 3 Nguyễn Thị Mai Thủy 32201241 (24STH1) A6-402 5 Sáng 1
1547 32231015 Cơ sở Toán học 1 của việc dạy học toán tiểu học 0102
24- 3 Nguyễn Thị Mai Thủy 32201242 (24STH2) A6-402 6 Sáng 1
1548 32231015 Cơ sở Toán học 1 của việc dạy học toán tiểu học 0103
24- 3 Nguyễn Thị Mai Thủy 32201243 (24STH3) A6-402 7 Chiều 6
1549 32231015 Cơ sở Toán học 1 của việc dạy học toán tiểu học 0104
24- 3 Nguyễn Thị Hà Phương 32201244 (24STH4) A6-403 2 Chiều 7
1550 32231015 Cơ sở Toán học 1 của việc dạy học toán tiểu học 0105
24- 3 Nguyễn Thị Hà Phương 32201245 (24STH5) A6-403 4 Sáng 1
1551 32231015 Cơ sở Toán học 1 của việc dạy học toán tiểu học 0106
24- 3 Vũ Đình Chinh 32201246 (24STH6) A6-403 5 Sáng 1
1552 32231015 Cơ sở Toán học 1 của việc dạy học toán tiểu học 0107
21- 3 Vũ Đình Chinh 32201247 (24STH7) A6-403 5 Chiều 6
1553 32231020 Thực hành giải toán tiểu học 0101
21- 3 Kiều Mạnh Hùng 32201210 (21STH10) B3-403 4 Chiều 6
1554 32231020 Thực hành giải toán tiểu học 0102
21- 3 Kiều Mạnh Hùng 32201211 (21STH1) B3-403 4 Sáng 1
1555 32231020 Thực hành giải toán tiểu học 0103
21- 3 Kiều Mạnh Hùng 32201212 (21STH2) B3-503 2 Chiều 6
1556 32231020 Thực hành giải toán tiểu học 0104
21- 3 Kiều Mạnh Hùng 32201213 (21STH3) A5-402 6 Sáng 3
1557 32231020 Thực hành giải toán tiểu học 0105
21- 3 Kiều Mạnh Hùng 32201214 (21STH4) A6-402 3 Chiều 6
1558 32231020 Thực hành giải toán tiểu học 0106 3 Kiều Mạnh Hùng 32201215 (21STH5) B3-503 7 Chiều 8

46/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
21-
1559 32231020 Thực hành giải toán tiểu học 0107
21- 3 Kiều Mạnh Hùng 32201216 (21STH6) B3-506 7 Sáng 1
1560 32231020 Thực hành giải toán tiểu học 0108
21- 3 Kiều Mạnh Hùng 32201217 (21STH7) A5-305 3 Sáng 1
1561 32231020 Thực hành giải toán tiểu học 0109
21- 3 Vũ Đình Chinh 32201218 (21STH8) B3-306 3 Sáng 1
1562 32231020 Thực hànhkế
Xây dựng giải toándạy
hoạch tiểuhọc
họcvà giáo dục phát triển phẩm chất, năng lực học sinh 0110
22- 3 Vũ Đình Chinh 32201219 (21STH9) B3-306 4 Sáng 1
1563 32231026 tiểu
Xây học
dựng kế hoạch dạy học và giáo dục phát triển phẩm chất, năng lực học sinh 0101
22- 2 Nguyễn Thị Hải Yến 32201221 (22STH1) A5-305 4 Chiều 9
1564 32231026 tiểu
Xây học
dựng kế hoạch dạy học và giáo dục phát triển phẩm chất, năng lực học sinh 0102
22- 2 Nguyễn Thị Hải Yến 32201222 (22STH2) B3-204 6 Chiều 9
1565 32231026 tiểu
Xây học
dựng kế hoạch dạy học và giáo dục phát triển phẩm chất, năng lực học sinh 0103
22- 2 Nguyễn Công Thùy Trâm 32201223 (22STH3) B4-06 7 Sáng 4
1566 32231026 tiểu
Xây học
dựng kế hoạch dạy học và giáo dục phát triển phẩm chất, năng lực học sinh 0104
22- 2 Nguyễn Công Thùy Trâm 32201224 (22STH4) B4-06 6 Sáng 4
1567 32231026 tiểu học
Xây dựng kế hoạch dạy học và giáo dục phát triển phẩm chất, năng lực học sinh 0105
22- 2 Nguyễn Thị Hải Yến 32201225 (22STH5) B3-204 3 Sáng 4
1568 32231026 tiểu học 0106
24- 2 Nguyễn Thị Hải Yến 32201226 (22STH6) A5-207 3 Chiều 9
1569 32231028 Cơ sở Việt ngữ 1 của việc dạy học tiếng Việt tiểu học 0101
24- 3 Lê Sao Mai 32201241 (24STH1) A6-402 5 Chiều 6
1570 32231028 Cơ sở Việt ngữ 1 của việc dạy học tiếng Việt tiểu học 0102
24- 3 Lê Sao Mai 32201242 (24STH2) A6-402 6 Chiều 6
1571 32231028 Cơ sở Việt ngữ 1 của việc dạy học tiếng Việt tiểu học 0103
24- 3 Lê Sao Mai 32201243 (24STH3) A6-403 2 Sáng 1
1572 32231028 Cơ sở Việt ngữ 1 của việc dạy học tiếng Việt tiểu học 0104
24- 3 Lê Sao Mai 32201244 (24STH4) A6-403 3 Sáng 1
1573 32231028 Cơ sở Việt ngữ 1 của việc dạy học tiếng Việt tiểu học 0105
24- 3 Nguyễn Thị Thanh Ngân 32201245 (24STH5) A6-403 4 Chiều 7
1574 32231028 Cơ sở Việt ngữ 1 của việc dạy học tiếng Việt tiểu học 0106
24- 3 Nguyễn Thị Thanh Ngân 32201246 (24STH6) A6-403 6 Chiều 7
1575 32231028 Cơ sở Việt ngữ 1 của việc dạy học tiếng Việt tiểu học 0107
23- 3 Nguyễn Thị Thanh Ngân 32201247 (24STH7) A6-403 7 Chiều 7
1576 32231031 Cơ sở Khoa học Tự nhiên ở tiểu học 0101
23- 3 Võ Thị Bích Thủy 32201231 (23STH1) A5-303 2 Chiều 6
1577 32231031 Cơ sở Khoa học Tự nhiên ở tiểu học 0102
23- 3 Võ Thị Bích Thủy 32201232 (23STH2) A5-402 2 Tối 11
1578 32231031 Cơ sở Khoa học Tự nhiên ở tiểu học 0103
23- 3 Võ Thị Bích Thủy 32201233 (23STH3) B3-507 4 Sáng 3
1579 32231031 Cơ sở Khoa học Tự nhiên ở tiểu học 0104
23- 3 Võ Thị Bích Thủy 32201234 (23STH4) B3-406 4 Tối 11
1580 32231031 Cơ sở Khoa học Tự nhiên ở tiểu học 0105
23- 3 Phan Thảo Thơ 32201235 (23STH5) A5-207 3 Tối 11
1581 32231031 Cơ sở Khoa học Tự nhiên ở tiểu học 0106
23- 3 Phan Thảo Thơ 32201236 (23STH6) B3-406 6 Sáng 1
1582 32231031 Cơ sở Khoa học Tự nhiên ở tiểu học 0107
22- 3 Phan Thảo Thơ 32201237 (23STH7) A5-207 7 Tối 11
1583 32231035 Rèn luyện kĩ năng sư phạm 2 ở tiểu học 0101
22- 3 Nguyễn Phan Lâm Quyên 32201221 (22STH1) B3-403 3 Tối 11
1584 32231035 Rèn luyện kĩ năng sư phạm 2 ở tiểu học 0102
22- 3 Nguyễn Phan Lâm Quyên 32201222 (22STH2) B3-304 5 Chiều 6
1585 32231035 Rèn luyện kĩ năng sư phạm 2 ở tiểu học 0103
22- 3 Nguyễn Phan Lâm Quyên 32201223 (22STH3) B3-204 3 Chiều 8
1586 32231035 Rèn luyện kĩ năng sư phạm 2 ở tiểu học 0104
22- 3 Trần Thị Kim Cúc 32201224 (22STH4) A5-304 5 Chiều 8
1587 32231035 Rèn luyện kĩ năng sư phạm 2 ở tiểu học 0105
22- 3 Trần Thị Kim Cúc 32201225 (22STH5) A5-304 7 Chiều 6
1588 32231035 Rèn luyện kĩ năng sư phạm 2 ở tiểu học 0106
23- 3 Trần Thị Kim Cúc 32201226 (22STH6) B3-501 3 Tối 11
1589 32231039 Thiết kế công nghệ 0101
22- 3 Trần Thị Kim Cúc 32202231 (23STC) A6-302 5 Tối 11
1590 32231041 Ứng dụng công nghệ trong trồng hoa và cây cảnh 0101
22- 3 Đoàn Thị Vân 32202221 (22STC) A5-206 5 Tối 11
1591 32231477 Mỹ thuật và phương pháp dạy học mỹ thuật ở tiểu học 0101
22- 3 Trần Thị Hoài Diễm 32201221 (22STH1) B3-203 3 Sáng 3
1592 32231477 Mỹ thuật và phương pháp dạy học mỹ thuật ở tiểu học 0102 3 Trương Thị Khánh Trang 32201222 (22STH2) A5-304 2 Sáng 1

47/100
Tiết
Nhóm
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp HP Phòng Thứ Buổi bắt
HP
đầu
22-
1593 32231477 Mỹ thuật và phương pháp dạy học mỹ thuật ở tiểu học 0103
22- 3 Trầm Thị Trạch Oanh 32201223 (22STH3) A5-403 3 Tối 11
1594 32231477 Mỹ thuật và phương pháp dạy học mỹ thuật ở tiểu học 0104
22- 3 Lê Thị Cẩm Vân 32201224 (22STH4) B3-301 2 Tối 11
1595 32231477 Mỹ thuật và phương pháp dạy học mỹ thuật ở tiểu học 0105 3 Trương Thị Khánh Trang 32201225 (22STH5) A5-304 5 Sáng 1

48/100
Số Lớp
tiết ghép

4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4

49/100
Số Lớp
tiết ghép

4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4

50/100
Số Lớp
tiết ghép

4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4

51/100
Số Lớp
tiết ghép

4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
2
2
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3

52/100
Số Lớp
tiết ghép

2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
3
3
3
3
3
3
2
2
3
2

53/100
Số Lớp
tiết ghép

2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2

54/100
Số Lớp
tiết ghép

2
2
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
2
2
2
2
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3

55/100
Số Lớp
tiết ghép

3
3
4
3
3
3
3
3
3
3
3
4
4
4
4
3
3
3
3
3
3
3
3
3
2
3
2
2
3
2
3
4
4
3

56/100
Số Lớp
tiết ghép

2
3
2
3
2
3
2
3
3
3
3
2
3
3
3
2
3
3
3
3
3
2
2
2
2
3
3
2
2
2
3
2
3
2

57/100
Số Lớp
tiết ghép

2
2
2
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
2
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
4
3
3
3
3
3
3 TD034
3

58/100
Số Lớp
tiết ghép

3
3
3
3
3
4
3
3
3
3
3
4
4
4
4
4
4
4
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3

59/100
Số Lớp
tiết ghép

3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
4
3
2
3
2
3
2
3
2
4
4
4
4
4
4
4
3
2
3
2
3

60/100
Số Lớp
tiết ghép

2
4
3
2
3
3
3
2
2
2
2
3
2
3
3
2
3
2
4
4
4
4
4
4
4
4
4
2 TD037
4
4
4
2
3
2

61/100
Số Lớp
tiết ghép

3
3
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
2
2
3
3
3
4
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3

62/100
Số Lớp
tiết ghép

4
4
3
2
3
2
2 TD036
3 TD036
4
4
4
3
3
3
3
3
2
3
3
3
3
3
2
4
4
2
2
2
2
2
2
2
2
2

63/100
Số Lớp
tiết ghép

2
2
2
2
3
2
2
4
4
2
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
4
4
4
4

64/100
Số Lớp
tiết ghép

4
4
2
2
2
2
4
3
3
5
3
3
3
3
3
4
3
2
4
4
4
3
2
4
4
4
3
2
3
2
3
2
2
2

65/100
Số Lớp
tiết ghép

3
3
2
3
3
2
3
2
2
3
2
2
2
2
2
2
2
2
2
4
4
2
2
2
2
2
2
4
3
2
3
2
2
2

66/100
Số Lớp
tiết ghép

3
2
2
3
3
2
3
3
4
4
4
4
4
2
3
2
3
3
4
3
3
3
3
3
3
3
3
4
2
2
3
4
3
2

67/100
Số Lớp
tiết ghép

3
3
3
3
3
3
3
2
2
3
3
3
4
4
4
3
4
3
3
3
4
3
3
3
3
3
3
2
2
2
2
2
2
2

68/100
Số Lớp
tiết ghép

3
2
3
3
3
2
2
3
3
2
2
2
2
2
3
3
2
3
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2

69/100
Số Lớp
tiết ghép

2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
3
2
2
2
3
2
3
2
5
5
5
5
5
4
4
4
4
4
3
5
5

70/100
Số Lớp
tiết ghép

5
5
5
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
3
4
4
3
3
3
3
3
4
3
3
4
5
5
5
5
3
3
3
2

71/100
Số Lớp
tiết ghép

3
3
2
4
4
4
2
3
4
3
2
2
3
3
3
3
2
2
3
2
2
2
3
2
2
2
2
2
2
2
3
3
3
2

72/100
Số Lớp
tiết ghép

2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
3
3
3
2
2
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
2
2
2
2
3
3
3

73/100
Số Lớp
tiết ghép

2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
3
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
3

74/100
Số Lớp
tiết ghép

2
2
2
2
2
2
2
2
2
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
4
3
3
3
3

75/100
Số Lớp
tiết ghép

3
3
4
4
4
4
4
3
3
3
3
3
3
4
4
3
3
3
4
4
4
4
4
4
4
4
4
3
3
3
3
3
3
3

76/100
Số Lớp
tiết ghép

4
4
3
3
3
4
3
4
4
4
3
3
4
3
3
4
4
4
4
3
3
3
3
3
3
4
4
3
3
3
3
3
4
4

77/100
Số Lớp
tiết ghép

4
4
4
4
4
4
4
4
4
2
3
2
3
2
3
2
3
3
3
3
3
3
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2

78/100
Số Lớp
tiết ghép

2
2
2
2
3
3
2
2
3
3
3
3
3
3
2
2
2
2
2
2
3
3
2
2
3
2
2
3
2
2
2
2
2
3

79/100
Số Lớp
tiết ghép

3
3
3
2
2
2
3
4
4
4
4
3
3
3
3
3
3
3
3
3
4
4
3
4
3
3
3
3
3
3
3
3
4
3

80/100
Số Lớp
tiết ghép

3
3
3
3
3
3
4
3
3
3
3 TD035
4
4
4
4
4
4
4
3
3
4
4
3
3
4
4
3
4
4
2
3
3
2
4

81/100
Số Lớp
tiết ghép

4
3
2
4
3
2
2
3
4
2
3
4
4
4
2
2
3
3
2
2
2
3
3
3
3
2
2
2
2
2
2
2
2
2

82/100
Số Lớp
tiết ghép

2
2
2
2
2
2
2
3
3
2
2
4
4
3
3
3
4
3
3
3
4
4
3
3
3
3
3
3
3
3
2
3
3
3

83/100
Số Lớp
tiết ghép

3
3
3
3
3
3
3
3
3
2
3
3
2
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
2
2

84/100
Số Lớp
tiết ghép

2
3
3
3
2
2
3
3
3
3
3
3
2
2
2
3
2
2
2
2
3
2
2
2
2
2
2
2
2 TD040
2
2
2 TD038
3
2

85/100
Số Lớp
tiết ghép

3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
2
2
2
2
2
2
2
2
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
2
2
2
2

86/100
Số Lớp
tiết ghép

2
2
2
3
3
3
3
3
3
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
4
4
4
4
4
4
4
4
4

87/100
Số Lớp
tiết ghép

4 TD042
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
4
4
4 TD041
4
4
3
3
3
3
3
3
3 TD039
3
3
3
3

88/100
Số Lớp
tiết ghép

3
3
3
3
3
3
3
3
2
2
3
3
2
3
2
3
2
2
3
4
3
2
3
2
3
2
2
3
2
3
3
2
3
2

89/100
Số Lớp
tiết ghép

3
2
2
3
3
2
2
3
3
2
3
2
3
2
2
3
3
2
2
3
3
2
3
2
2
3
3
2
2
3
2
3
4
4

90/100
Số Lớp
tiết ghép

4
3
2
3
3
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
3
2
2
2
2
2
3
2
2
2
3
2
2
3
2
3

91/100
Số Lớp
tiết ghép

3
3
3
3
3
3
2
2
2
2
2
2
2
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
2

92/100
Số Lớp
tiết ghép

2
2
2
2
2
2
3
3
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2

93/100
Số Lớp
tiết ghép

3
3
3
3
3
3
3
3
2
2
2
2
2
2
3
3
3
3
3
3
3
4
4
4
4
4
4
4
3
3
3
3
3
3

94/100
Số Lớp
tiết ghép

3
3
3
3
2
2
2
2
2
2
4
4
4
4
4
4
4
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3

95/100
Số Lớp
tiết ghép

3
3
3

96/100
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN CÁC HỌC PHẦN GIÁO DỤC THỂ CHẤT 1,2,3,4,5
HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2023-2024

Tiết
Nhóm Số
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp Phòng Thứ Buổi bắt Danh cho sinh viên
HP tiết
đầu
SVD-
1 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0101 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 10
SVD- 2 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
2 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0102 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 03
SVD- 2 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
3 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0103 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 10
SVD- 2 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
4 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0104 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 03
SVD- 2 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
5 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0105 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 10
SVD- 3 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
6 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0106 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 03
SVD- 3 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
7 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0107 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 10
SVD- 3 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
8 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0108 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 03
SVD- 3 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
9 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0109 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 10
SVD- 4 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
10 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0110 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 03
SVD- 4 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
11 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0111 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 10
SVD- 4 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
12 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0112 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 01
SVD- 4 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
13 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0113 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 01
SVD- 5 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
14 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0114 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 03
SVD- 5 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
15 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0115 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 01
SVD- 5 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
16 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0116 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 03
SVD- 5 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
17 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0117 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 01
SVD- 6 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
18 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0118 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 03
SVD- 6 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
19 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0119 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 01
SVD- 6 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
20 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0120 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 03
SVD- 6 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
21 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0121 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 18
SVD- 2 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
22 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0122 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 04
SVD- 2 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
23 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0123 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 18
SVD- 2 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
24 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0124 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 04
SVD- 2 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
25 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0125 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 04
SVD- 3 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
26 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0126 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 08
SVD- 3 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
27 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0127 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 04
SVD- 3 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
28 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0128 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 07
SVD- 3 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
29 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0129 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 07 4 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ

97/100
Tiết
Nhóm Số
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp Phòng Thứ Buổi bắt Danh cho sinh viên
HP tiết
đầu
SVD-
30 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0130 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 04
SVD- 4 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
31 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0131 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 07
SVD- 4 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
32 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0132 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 03
SVD- 4 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
33 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0133 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 07
SVD- 5 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
34 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0134 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 04
SVD- 5 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
35 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0135 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 07
SVD- 5 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
36 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0136 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 04
SVD- 5 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
37 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0137 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 04
SVD- 6 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
38 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0138 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 07
SVD- 6 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
39 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0139 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 04
SVD- 6 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
40 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0140 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 07
SVD- 6 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
41 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0141 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 02
SVD- 2 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
42 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0142 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 07
SVD- 2 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
43 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0143 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 02
SVD- 2 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
44 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0144 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 07
SVD- 2 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
45 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0145 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 02
SVD- 3 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
46 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0146 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 07
SVD- 3 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
47 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0147 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 02
SVD- 3 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
48 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0148 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 08
SVD- 3 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
49 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0149 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 02
SVD- 4 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
50 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0150 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 08
SVD- 4 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
51 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0151 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 02
SVD- 4 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
52 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0152 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 04
SVD- 4 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
53 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0153 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 02
SVD- 5 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
54 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0154 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 08
SVD- 5 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
55 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0155 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 02
SVD- 5 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
56 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0156 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 15
SVD- 5 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
57 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0157 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 15
SVD- 6 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
58 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0158 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 02
SVD- 6 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
59 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0159 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 15
SVD- 6 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
60 00101265 Giáo dục thể chất 1 23-0160 1 Khoa GDTC S23-GDTC1 02
SVD- 6 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
61 00101266 Giáo dục thể chất 2 22-0101 1 Khoa GDTC S123-GDTC2 01
SVD- 7 Sáng 1 4 Sinh viên nữ
62 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0101 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-BB 09
SVD- 3 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
63 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0102 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-BB 12
SVD- 3 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
64 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0103 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-BB 09
SVD- 3 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
65 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0104 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-BB 05 3 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
98/100
Tiết
Nhóm Số
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp Phòng Thứ Buổi bắt Danh cho sinh viên
HP tiết
đầu
SVD-
66 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0105 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-BB 10
SVD- 5 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
67 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0106 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-BB 12
SVD- 5 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
68 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0107 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-BC 05
SVD- 3 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
69 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0108 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-BC 14
SVD- 3 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
70 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0109 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-BC 12
SVD- 3 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
71 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0110 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-BC 14
SVD- 3 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
72 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0111 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-BC 05
SVD- 4 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
73 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0112 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-BC 09
SVD- 4 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
74 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0113 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-BC 05
SVD- 4 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
75 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0114 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-BC 08
SVD- 4 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
76 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0115 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-BC 05
SVD- 5 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
77 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0116 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-BC 14
SVD- 5 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
78 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0117 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-BC 05
SVD- 5 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
79 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0118 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-BC 08
SVD- 5 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
80 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0119 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-BC 05
SVD- 6 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
81 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0120 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-BC 08
SVD- 6 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
82 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0121 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-BD 13
SVD- 3 Sáng 1 4 Sinh viên nam
83 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0122 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-BD 15
SVD- 3 Sáng 1 4 Sinh viên nam
84 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0123 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-BD 13
SVD- 3 Chiều 7 4 Sinh viên nam
85 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0124 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-BD 15
SVD- 3 Chiều 7 4 Sinh viên nam
86 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0125 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-BD 13
SVD- 6 Chiều 7 4 Sinh viên nam
87 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0126 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-BD 10
SVD- 6 Chiều 7 4 Sinh viên nam
88 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0127 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-BR 11
SVD- 2 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
89 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0128 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-BR 05
SVD- 2 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
90 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0129 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-BR 11
SVD- 3 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
91 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0130 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-BR 16
SVD- 3 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
92 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0131 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-BR 09
SVD- 5 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
93 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0132 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-BR 13
SVD- 5 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
94 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0133 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-CL 08
SVD- 2 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
95 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0134 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-CL 09
SVD- 2 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
96 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0135 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-CL 11
SVD- 2 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
97 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0136 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-CL 05
SVD- 2 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
98 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0137 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-CL 11
SVD- 4 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
99 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0138 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-CL 12
SVD- 4 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
100 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0139 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-CL 09
SVD- 4 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
101 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0140 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-CL 11 4 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
99/100
Tiết
Nhóm Số
Stt Mã HP Tên HP TC Giảng viên Lớp Phòng Thứ Buổi bắt Danh cho sinh viên
HP tiết
đầu
SVD-
102 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0141 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-CL 09
SVD- 5 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
103 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0142 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-CL 10
SVD- 5 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
104 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0143 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-CL 05
SVD- 6 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
105 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0144 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-CL 08
SVD- 6 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
106 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0145 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-CL 11
SVD- 6 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
107 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0146 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-CL 09
SVD- 6 Chiều 7 4 Sinh viên nam, nữ
108 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0147 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-ND 06
SVD- 2 Sáng 1 4 Sinh viên nữ
109 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0148 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-ND 12
SVD- 2 Sáng 1 4 Sinh viên nữ
110 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0149 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-ND 06
SVD- 5 Sáng 1 4 Sinh viên nữ
111 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0150 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-ND 11
SVD- 5 Sáng 1 4 Sinh viên nữ
112 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0151 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-ND 06
SVD- 6 Sáng 1 4 Sinh viên nữ
113 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0152 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-ND 09
SVD- 6 Sáng 1 4 Sinh viên nữ
114 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0153 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-TD 06
SVD- 2 Chiều 7 4 Sinh viên nữ
115 00101267 Giáo dục thể chất 3 22-0154 1 Khoa GDTC S22-GDTC3-TD 01
SVD- 2 Chiều 7 4 Sinh viên nữ
116 00101268 Giáo dục thể chất 4 20-0201 1 Khoa GDTC S123-GDTC4 02
SVD- 7 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ
117 00103101 Giáo dục thể chất 5 20-0201 1 Khoa GDTC S123-GDTC5 03 7 Sáng 1 4 Sinh viên nam, nữ

100/100

You might also like