attract əˈtrækt hấp dẫn, lôi cuốn compare kəmˈpeə so sánh competition ˌkɒmpɪˈtɪʃən sự cạnh tranh consume kənˈsjuːm to absorb = to use up: tiêu dùng, sử dụng convince kənˈvɪns thuyết phục currently ˈkʌrəntli hiện thời, hiện nay fad fæd mốt nhất thời inspire someone to do something ɪnˈspaɪə truyền cảm hứng cho ai đó làm việc gì market – in the market ˈmɑːkɪt thị trường persuasion pəˈsweɪʒən sự thuyết phục productive prəˈdʌktɪv năng suất satisfaction sætɪsˈfækʃən sự vừa long, thỏa mãn