Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 222

TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI

2024-2025 (Chính thức)


TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Ngữ Văn
Ca thi: 07/06/2024 07:30:00 Phòng thi: P01

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
16/04/200 Nguyễn Chí Đôn
1 620001 H - Ái Vi - Niê Nữ Đắk Lắk UT3
9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
24/12/200 Đôn
2 620002 Nguyễn Cảnh An Nam Đắk Lắk Nguyễn Văn Cừ
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620003 Phan Thị Thùy 02/07/200 Đôn
3 Nữ Đăk Lăk Tân Lợi
An 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620004 Nguyễn Dương 20/10/200 Đôn
4 Nam Thanh Hóa Lương Thế Vinh
Thành An 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
23/08/200 Đôn
5 620005 Phan Bảo An Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
04/10/200 Đôn
6 620006 Trần Thị Bảo An Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
29/07/200 và THPT Đông Đôn
7 620007 Đàm Hải An Nữ Đắk Lắk
9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620008 Nguyễn Việt Hải 08/07/200 Đôn
8 Nữ Đắk Lắk Phan Chu Trinh
An 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620009 Nguyễn Đình Hà 11/03/200 Nguyễn Chí Đôn
9 Nam Đắk Lắk
An 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
11/03/200 Đôn
10 620010 Bùi Hồ Hoài An Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
01/01/200 Đôn
11 620011 Đặng Gia An Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
24/07/200 Đôn
12 620012 Vũ Ngọc Ân Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
13 620013 Trương Quang 02/11/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
Ân 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
01/12/200 Đôn
14 620014 Tôn Nữ Bảo Anh Nữ Đắk Lắk Phan Chu Trinh
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
15 620015 Trương Nguyễn 23/10/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Nguyễn Văn Cừ
Quỳnh Anh 9 NV90:Hồng
Đức
Trang 1
NV1:Lê Quý
16 620016 Lê Ngọc Bảo 14/12/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Nguyễn Văn Cừ
Anh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
17 620017 Nguyễn Trần 27/09/200 Hồ Chí Minh Phạm Hồng Thái Đôn
Nữ
Minh Anh 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
13/08/200 Đôn
18 620018 Lê Đức Anh Nam Đắk Lắk Trần Bình Trọng
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
19 620019 Nguyễn Thị 06/05/200 Đôn
Nữ Đắk Nông Lương Thế Vinh
Phương Anh 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
20 620020 Phạm Ngọc 26/03/200 Đôn
Nam Thái Bình Lương Thế Vinh
Hoàng Anh 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
21 620021 Trần Bùi Trâm 21/11/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Anh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
22 620022 Phạm Bá Hùng 25/08/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Anh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
23 620023 Lê Hoàn Bảo 09/12/200 Đôn
Nữ Gia Lai Lương Thế Vinh
Anh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
24 620024 Hà Ngọc Minh 21/12/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Anh 9 NV90:Chu
Văn An

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 2
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Ngữ Văn
Ca thi: 07/06/2024 07:30:00 Phòng thi: P02

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
620025 Phan Thị Quỳnh 30/11/200 TH, VÀ THPT NV1:Lê Quý
1 Nữ Đắk Lắk
Anh 9 HOÀNG VIỆT Đôn
NV1:Lê Quý
620026 Nguyễn Phương 25/02/200 Đôn
2 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Anh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620027 Trương Hoàng 23/05/200 Đôn
3 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Anh 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620028 Cao Thị Minh 06/02/200 Đôn
4 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Anh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
27/12/200 TH, VÀ THPT Đôn
5 620029 Hồ Quỳnh Anh Nữ Đắk Lắk
9 VICTORY NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620030 Nguyễn Lê Diệu 28/04/200 và THPT Đông Đôn
6 Nữ Đắk Lắk
Anh 9 Du NV90:Trần
Phú
NV1:Lê Quý
620031 Võ Phan Hồng 19/08/200 Đôn
7 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Anh 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620032 Bùi Hoàng 19/10/200 Đôn
8 Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh UT3
Phương Anh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620033 Đỗ Ngọc Trâm 10/12/200 và THPT Đông Đôn
9 Nữ Đắk Lắk
Anh 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
10 620034 Nguyễn Thị Vân 26/12/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Anh 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
24/08/200 Đôn
11 620035 Lưu Hoàng Anh Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
13/05/200 Đôn
12 620036 Lê Thị Thảo Anh Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
13 620037 Trần Nguyễn 01/01/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Phương Anh 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
30/11/200 và THPT Đông Đôn
14 620038 Đặng Tuấn Anh Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
15 620039 Trần Nguyễn 23/12/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Lan Anh 9 Du NV90:Cao Bá
Quát

Trang 3
NV1:Lê Quý
16 620040 Nguyễn Vũ Bá 10/09/200 Đôn
Nam Đắk Nông Tân Lợi
Anh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
17 620041 Phạm Hoàng 06/02/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Kim Anh 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
17/10/200 Đôn
18 620042 Vũ Châu Anh Nữ Gia Lai Lương Thế Vinh
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
17/02/200 Đôn
19 620043 Lê Đức Anh Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
20 620044 Trần Lê Phương 17/07/200 Đôn
Nữ Đăk Lăk Tân Lợi
Anh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21 620045 Phan Nguyễn 24/07/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Hoàng Anh 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
22 620046 Nguyễn Tiến 16/04/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Anh 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
17/07/200 và THPT Đông Đôn
23 620047 Cao Vũ Hà Anh Nữ Đắk Lắk
9 Du NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
02/04/200 và THPT Đông Đôn
24 620048 Hà Nguyên Anh Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Hồng
Đức

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 4
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Ngữ Văn
Ca thi: 07/06/2024 07:30:00 Phòng thi: P03

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620049 Nguyễn Ngọc 16/09/200 và THPT Đông Đôn
1 Nữ Đắk Lắk
Châu Anh 9 Du NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
620050 Nguyễn Hoàng 01/04/200 và THPT Đông Đôn
2 Nam Vĩnh Long
Anh 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620051 Nguyễn Công 06/01/200 Thừa Thiên và THPT Đông Đôn
3 Nam
Tuấn Anh 9 Huế Du NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
16/11/200 Đôn
4 620052 Trần Tuấn Anh Nam Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620053 Bùi Thị Ngọc 03/01/200 Nguyễn Chí Đôn
5 Nữ Đắk Lắk
Anh 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
10/09/200 Đôn
6 620054 Trịnh Vân Anh Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
15/08/200 Đôn
7 620055 Đào Nhật Anh Nữ Đắk Lắk Nguyễn Văn Cừ
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
15/08/200 Đôn
8 620056 Đào Nguyệt Anh Nữ Đắk Lắk Nguyễn Văn Cừ
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620057 Trương Nhật 02/06/200 Đôn
9 Nam Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
Anh 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
10 620058 Nguyễn Quang 17/05/200 PHAN BỘI Đôn
Nam Đắk Lắk
Anh 9 CHÂU NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
11/03/200 Nguyễn Chí Đôn
11 620059 Hoàng Anh Nam Đắk Lắk
9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
12 620060 Vũ Nguyễn Việt 01/03/200 Nguyễn Chí Đôn
Nam Đắk Lắk
Anh 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
14/04/200 Đôn
13 620061 Đinh Quỳnh Anh Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
14 620062 Nguyễn Lê 04/12/200 PHAN BỘI Đôn
Nữ Đắk Lắk
Quỳnh Anh 9 CHÂU NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
15 620063 Nguyễn Thùy 26/10/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
Anh 9 NV90:Chu
Văn An
Trang 5
NV1:Lê Quý
01/05/200 Đôn
16 620064 Phạm Lan Anh Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
17 620065 Dương Ngọc 31/10/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Ánh 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
18 620066 Đặng Hoàng 22/05/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Ngọc Ánh 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
Phổ Thông Dân
14/12/200 Đôn
19 620067 Lưu Khánh Bằng Nam Đắk Lắk Tộc Nội Trú Tây
9 NV90:Cao Bá
Nguyên Quát
NV1:Lê Quý
20 620068 Nguyễn Đình La 28/09/200 Nguyễn Chí Đôn
Nam Đăk lăk
Bảo 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21 620069 Nguyễn Đình 26/07/200 Nguyễn Thị Đôn
Nam Đắk Lắk
Bảo 9 Minh Khai NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
03/10/200 Đôn
22 620070 Lê Gia Bảo Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
23 620071 Đoàn Lê Gia 25/10/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Bảo 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
04/12/200 Đôn
24 620072 Ngô Gia Bảo Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Chu
Văn An

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 6
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Ngữ Văn
Ca thi: 07/06/2024 07:30:00 Phòng thi: P04

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620073 Đàm Quang 21/12/200 Đôn
1 Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Thiên Bảo 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
18/12/200 Đôn
2 620074 Nguyễn Gia Bảo Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
23/01/200 và THPT Đông Đôn
3 620075 Phan Gia Bảo Nam Đắk Lắk UT3
9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21/01/200 Đôn
4 620076 Phan Gia Bảo Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620077 Lê Công Huy 28/09/200 Đôn
5 Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Bảo 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
Phổ Thông Dân
620078 Thân Huỳnh Gia 09/06/200 Đôn
6 Nam Đắk Lắk Tộc Nội Trú Tây
Bảo 9 NV90:Hồng
Nguyên Đức
NV1:Lê Quý
620079 Nguyễn Quốc 09/01/200 Đôn
7 Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Bảo 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
08/09/200 và THPT Đông Đôn
8 620080 Phạm Gia Bảo Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620081 Lê Hoàng Gia 01/01/200 Đôn
9 Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Bảo 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
05/10/200 và THPT Đông Đôn
10 620082 Trần Minh Bảo Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
11 620083 Dương Lâm 16/10/200 Đôn
Nam Đăk Lăk Tân Lợi
Nguyên Bảo 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
11/03/200 và THPT Đông Đôn
12 620084 Trần Ngọc Bảo Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
27/11/200 Đôn
13 620085 Trần Gia Bảo Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
12/11/200 Đôn
14 620086 Ninh Gia Bảo Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21/09/200 Đôn
15 620087 Trần Gia Bảo Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
Trang 7
NV1:Lê Quý
16 620088 Nguyễn Đăng 30/03/200 và THPT Đông Đôn
Nam Kon Tum
Gia Bảo 9 Du NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
13/08/200 và THPT Đông Đôn
17 620089 Dương Gia Bảo Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
04/11/200 Nguyễn Chí Đôn
18 620090 Lê Nguyên Bảo Nam Đắk Lắk
9 Thanh NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
19 620091 Nguyễn Bùi Thế 03/05/200 Đôn
Nam Bình Định Trần Bình Trọng
Bảo 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
20 620092 Đặng Nguyễn 23/04/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Nguyễn Văn Cừ
Gia Bảo 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21 620093 Lê Hoàng Gia 13/11/200 Hồ Chí Minh Đôn
Nam Nguyễn Văn Cừ
Bảo 8 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
23/05/200 Đôn
22 620094 Nguyễn Gia Bảo Nam Đắk Lắk Trần Bình Trọng
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
27/11/200 Đôn
23 620095 Nguyễn Chí Bảo Nam Đắk Lắk Trần Bình Trọng
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
24 620096 Niê Nguyễn 13/11/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Đoàn Thị Điểm UT3
Đình Bảo 9 NV90:Chu
Văn An

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 8
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Ngữ Văn
Ca thi: 07/06/2024 07:30:00 Phòng thi: P05

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620097 H Bảo Trâm 17/06/200 Đôn
1 Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh UT3
Ênuỗl 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
06/07/200 Đôn
2 620098 Chu Văn Bình Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620099 Phạm Thanh 29/07/200 Đôn
3 Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Bình 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620100 Lê Nguyễn 01/11/200 Đôn
4 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Nguyệt Bình 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
22/08/200 và THPT Đông Đôn
5 620101 Phạm Minh Cần Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620102 Lê Ngọc Bảo 18/12/200 Đôn
6 Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Châu 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620103 Nguyễn Trần 26/01/200 Đôn
7 Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Huyền Châu 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620104 Nguyễn Thị Bảo 14/02/200 Đôn
8 Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Châu 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620105 Phạm Hoàng 02/11/200 TH, VÀ THPT Đôn
9 Nữ Gia Lai
Bảo Châu 9 VICTORY NV90:Hồng
Đức
10 620106 Nguyễn Băng 01/09/200 NV1:Lê Quý
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Châu 9 Đôn
11 620107 Phạm Ngọc Bảo 25/07/200 và THPT Đông NV1:Lê Quý
Nữ Đắk Lắk
Châu 9 Du Đôn
NV1:Lê Quý
12 620108 Ngô Thị Ngọc 11/07/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Châu 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
13 620109 Nguyễn Trần 26/12/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Ngọc Châu 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
14 620110 Nguyễn Hoàng 11/07/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Bảo Châu 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
15 620111 Nguyễn Khánh 23/06/200 TH, VÀ THPT Đôn
Nữ Đắk Lắk
Chi 9 VICTORY NV90:Chu
Văn An
19/07/200 NV1:Lê Quý
16 620112 Hồ Quỳnh Chi Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
9 Đôn

Trang 9
17 620113 Trần Lưu 06/11/200 và THPT Đông NV1:Lê Quý
Nữ Đắk Lắk
Phương Chi 9 Du Đôn
NV1:Lê Quý
18 620114 Dương Khánh 25/12/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Nguyễn Văn Cừ
Chi 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
19 620115 Phạm Hoàng 31/10/200 Nguyễn Chí Đôn
Nữ Đắk Lắk
Uyển Chi 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
20 620116 Phan Hoàng 04/01/200 Nguyễn Chí Đôn
Nam Đăk lăk
Chiến 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21 620117 Nguyễn Trường 11/07/200 TH, VÀ THPT Đôn
Nam Đắk Lắk
Chinh 9 VICTORY NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
22 620118 Lê Viết Trường 31/03/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
Chinh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
23 620119 Phạm Tấn 17/02/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Cường 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
24 620120 Trần Thành 17/08/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Danh 9 NV90:Chu
Văn An

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 10
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Ngữ Văn
Ca thi: 07/06/2024 07:30:00 Phòng thi: P06

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620121 Nguyễn Thành 18/04/200 Đôn
1 Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Danh 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620122 Trần Hoàng 26/05/200 TH, VÀ THPT Đôn
2 Nam Đắk Lắk
Danh 9 HOÀNG VIỆT NV90:Chu
Văn An
06/08/200 Hồ Chí Minh TH, VÀ THPT NV1:Lê Quý
3 620123 Lưu Thiên Danh Nam 9 HOÀNG VIỆT Đôn
NV1:Lê Quý
18/09/200 Đôn
4 620124 Denis Ksơr Nam Đắk Lắk Tân Lợi UT3
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
30/10/200 Đôn
5 620125 Y Diêm Êňuôl Nam Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620126 Đồng Nguyễn 08/08/200 Đôn
6 Nữ Đắk Lắk Trần Quang Diệu
Hoàng Diệp 9 NV90:Cao Bá
Quát
620127 Đỗ Ngọc Đan 18/08/200 TH, VÀ THPT NV1:Lê Quý
7 Nữ Đắk Lắk UT3
Diệp 9 HOÀNG VIỆT Đôn
NV1:Lê Quý
620128 Phạm Lê Huyền 01/02/200 Đôn
8 Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
Diệu 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620129 Nguyễn Thanh 17/05/200 Đôn
9 Nữ Hà Tĩnh Phạm Hồng Thái
Huyền Diệu 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
10 620130 Nguyễn Khởi 11/10/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Doanh 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
11 620131 Phạm Thùy 30/08/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Dung 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
12 620132 Lê Thị Bích 04/01/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Dung 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
13 620133 Nguyễn Kim 12/07/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Nghi Dung 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
14 620134 Đoàn Minh 12/05/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Dũng 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
15 620135 Phạm Lê Nguyên 09/07/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Dũng 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
10/02/200 Đôn
16 620136 Dương Lê Dũng Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
Trang 11
NV1:Lê Quý
17 620137 Nguyễn Trí 16/04/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Dũng 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
18 620138 Trần Kiều Quốc 06/10/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Dũng 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
19 620139 Phạm Trung 18/08/200 Đôn
Nam Bình Định Tân Lợi
Dũng 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
20 620140 Nguyễn Quang 19/10/200 Hồ Chí Minh và THPT Đông Đôn
Nam
Dũng 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21 620141 Đoàn Lê Tiến 25/07/200 Nguyễn Chí Đôn
Nam Đắk Lắk
Dũng 9 Thanh NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
22 620142 Trần Hoàng Tấn 19/12/200 Đôn
Nam Khánh Hòa Hàm Nghi
Dũng 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
23 620143 Nguyễn Tiến 24/06/200 Đôn
Nam Đắk Nông Trưng Vương
Dũng 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
24 620144 Nguyễn Quang 29/04/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Dương 9 NV90:Chu
Văn An

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 12
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Ngữ Văn
Ca thi: 07/06/2024 07:30:00 Phòng thi: P07

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620145 Đào Nguyên 02/09/200 Đôn
1 Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Dương 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620146 Nguyễn Đỗ Ánh 27/09/200 Đôn
2 Nữ Đăk Lăk Tân Lợi
Dương 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620147 Nguyễn Lê Bảo 09/08/200 và THPT Đông Đôn
3 Nam Đắk Lắk
Duy 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
10/08/200 Đôn
4 620148 Hoàng Tiềm Duy Nam Đắk Lắk Tân Lợi UT3
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620149 Đặng Ngọc Mỹ 16/04/200 Đôn
5 Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Duyên 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620150 Hoàng Kỳ 14/10/200 Đôn
6 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Duyên 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620151 Nguyễn Huỳnh 17/11/200 Đôn
7 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Mỹ Duyên 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620152 Trần Thị Mỹ 31/12/200 và THPT Đông Đôn
8 Nữ Đắk Lắk
Duyên 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620153 Phạm Ngọc 05/12/200 Đôn
9 Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Minh Đan 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
10 620154 Chu Nguyễn 29/10/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Nhật Đan 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
12/10/200 Đôn
11 620155 Lương Linh Đan Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
12 620156 Nguyễn Cát Nhã 29/12/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Đan 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
13 620157 Huỳnh Nhật Hải 01/02/200 PHAN BỘI Đôn
Nam Đắk Lắk
Đăng 9 CHÂU NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
23/05/200 và THPT Đông Đôn
14 620158 Bùi Hoàng Đăng Nam Đắk Nông
9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
15 620159 Nguyễn Hải 29/11/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Đăng 9 Du NV90:Chu
Văn An
Trang 13
NV1:Lê Quý
16 620160 Nguyễn Triết 29/03/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Đạo 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
17 620161 Nguyễn Trần 20/05/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Tiến Đạt 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
18 620162 Lê Vũ Nguyễn 02/03/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Đạt 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
09/08/200 Đôn
19 620163 Đặng Tuấn Đạt Nam Đắk Lắk Tân Lợi UT3
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
13/12/200 Đôn
20 620164 Lê Chí Đạt Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
12/04/200 Đôn
21 620165 Vũ Thành Đạt Nam Hà Nội Lương Thế Vinh
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
22 620166 Vũ Phùng Trung 29/12/200 và THPT Đông Đôn
Nam Phú Thọ
Đạt 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
20/06/200 và THPT Đông Đôn
23 620167 Trần Quốc Đạt Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
06/11/200 Đôn
24 620168 Hồ Minh Đạt Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 14
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Ngữ Văn
Ca thi: 07/06/2024 07:30:00 Phòng thi: P08

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
15/03/200 Đôn
1 620169 Lê Thanh Đạt Nam Thanh Hóa Trần Bình Trọng
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
Trung học cơ sở
21/03/200 Đôn
2 620170 Phạm Tiến Đạt Nam Phan Đình
9 NV90:Chu
Phùng Văn An
NV1:Lê Quý
15/04/200 Đôn
3 620171 Lê Quốc Đạt Nam Đắk Lắk Trưng Vương
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620172 Nông Trần Minh 19/01/200 Nguyễn Chí Đôn
4 Nam Đắk Lắk UT3
Đạt 9 Thanh NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620173 Huỳnh Phúc 30/10/200 Đôn
5 Nam Đắk Lắk Phan Chu Trinh
Điền 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
18/04/200 và THPT Đông Đôn
6 620174 Phan Minh Đức Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620175 Nguyễn Lê Xuân 10/08/200 Hồ Chí Minh Lương Thế Vinh Đôn
7 Nam
Đức 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
14/09/200 Đôn
8 620176 Huỳnh Anh Đức Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
Phổ Thông Dân
620177 Nguyễn Thanh 04/08/200 Đôn
9 Nam Đắk Lắk Tộc Nội Trú Tây
Đức 9 NV90:Chu
Nguyên Văn An
NV1:Lê Quý
26/02/200 Đôn
10 620178 Vũ Công Đức Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
25/06/200 và THPT Đông Đôn
11 620179 Lê Trí Đức Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
25/07/200 và THPT Đông Đôn
12 620180 Lý Minh Đức Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
13 620181 Hoàng Minh 05/10/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Đức 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
15/08/200 Đôn
14 620182 H Êa Êñuôl Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh UT3
9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
15 620183 Trần Thị Trà 24/05/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Giang 9 NV90:Cao Bá
Quát
Trang 15
NV1:Lê Quý
16 620184 Triệu Phan Châu 12/09/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái UT3
Giang 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
17 620185 Nguyễn Đức 02/08/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Giáp 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
16/07/200 Nguyễn Chí Đôn
18 620186 Nguyễn Hải Hà Nữ Đăk lăk
9 Thanh NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
19 620187 Nguyễn Thị 01/11/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Nguyễn Văn Cừ
Ngọc Hà 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
26/10/200 Đôn
20 620188 Trần Thị Thu Hà Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Chu
Văn An
20/12/200 NV1:Lê Quý
21 620189 Huỳnh Minh Hà Nữ Đăk Lăk Tân Lợi
9 Đôn
NV1:Lê Quý
22 620190 Bùi Phan Thanh 30/10/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Hà 9 Du NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
23 620191 Nguyễn Lê 11/10/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Khánh Hà 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
24 620192 Nguyễn Thị 17/05/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
Thanh Hà 9 NV90:Hồng
Đức

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 16
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Ngữ Văn
Ca thi: 07/06/2024 07:30:00 Phòng thi: P09

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
16/10/200 Đôn
1 620193 Nguyễn Duy Hải Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
06/04/200 và THPT Đông Đôn
2 620194 Mai Phúc Hải Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620195 Nguyễn Công 25/04/200 và THPT Đông Đôn
3 Nam Đắk Lắk
Hải 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
30/09/200 Đôn
4 620196 Ngô Thanh Hân Nữ Đắk Nông Phạm Hồng Thái
9 NV90:Chu
Văn An
620197 Phùng Ngọc Gia 12/10/200 NV1:Lê Quý
5 Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Hân 9 Đôn
NV1:Lê Quý
29/09/200 Đôn
6 620198 Phạm Quốc Hân Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
29/11/200 Đôn
7 620199 Nguyễn Gia Hân Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620200 Hồ Ngọc Bảo 16/11/200 Đôn
8 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Hân 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620201 Nguyễn Lê Gia 21/10/200 Đôn
9 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Hân 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
10 620202 Nguyễn Trần 24/05/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Ngọc Hân 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
11 620203 Trần Ngọc Gia 28/12/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Hân 8 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
12 620204 Hồ Ngọc Bảo 17/08/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Hân 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
31/01/200 Đôn
13 620205 Nguyễn Gia Hân Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
14 620206 Nguyễn Hoàng 26/01/200 Đôn
Nữ Vĩnh Long Tân Lợi
Gia Hân 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
15 620207 Ngô Huỳnh Gia 19/12/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Hân 9 Du NV90:Chu
Văn An

Trang 17
NV1:Lê Quý
16 620208 Phạm Nguyễn 06/01/200 TH, VÀ THPT Đôn
Nữ Đắk Lắk
Gia Hân 9 HOÀNG VIỆT NV90:Hồng
Đức
24/01/200 NV1:Lê Quý
17 620209 Nguyễn Cao Hân Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
9 Đôn
NV1:Lê Quý
18 620210 Trương Công 28/12/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Bảo Hân 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
30/03/200 Đôn
19 620211 Lý Gia Hân Nữ Đắk Lắk Tân Lợi UT3
9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
20 620212 Nguyễn Hoàng 02/06/200 Hồ Chí Minh Phạm Hồng Thái Đôn
Nữ
Gia Hân 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
15/01/200 Đôn
21 620213 Quách Gia Hân Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng UT3
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
22 620214 Nguyễn Ngọc 06/07/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
Gia Hân 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
02/07/200 Hồ Chí Minh Nguyễn Chí Đôn
23 620215 Võ Gia Hân Nữ 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
24 620216 Nguyễn Drai 24/08/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái UT3
Bảo Hân 9 NV90:Hồng
Đức

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 18
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Ngữ Văn
Ca thi: 07/06/2024 07:30:00 Phòng thi: P10

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620217 Trịnh Niê Thanh 08/08/200 Đôn
1 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi UT3
Hằng 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620218 Nguyễn Minh 20/11/200 Đôn
2 Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Hằng 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
620219 Nguyễn Trần Mỹ 22/10/200 và THPT Đông Đôn
3 Nữ Đắk Lắk
Hằng 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
08/03/200 Đôn
4 620220 Vũ Thị Mỹ Hạnh Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620221 Võ Xuân Minh 12/03/200 Đôn
5 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Hạnh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620222 Đặng Duyên 18/03/200 Đôn
6 Nữ Đăk Lăk Tân Lợi
Hạnh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620223 Huỳnh Thị Mỹ 28/03/200 Đôn
7 Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
Hậu 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
01/01/200 Đôn
8 620224 Trần Thu Hiền Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620225 Nguyễn Minh 19/06/200 Đôn
9 Nam Tiền Giang Lương Thế Vinh
Hiển 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
10 620226 Nguyễn Thế 05/06/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh UT2
Hiển 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
11 620227 Huỳnh Trọng 17/07/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Hiếu 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
12 620228 Nguyễn Thiện 15/04/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Hiếu 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
11/12/200 và THPT Đông Đôn
13 620229 Mai Trung Hiếu Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
14 620230 Đặng Trần An 27/02/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Hiếu 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
15 620231 Nguyễn Danh 30/05/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Trưng Vương
Hiếu 9 NV90:Hồng
Đức
Trang 19
NV1:Lê Quý
16 620232 Nguyễn Trung 29/08/200 Nguyễn Chí Đôn
Nam Đắk Lắk
Hiếu 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
17/07/200 Đôn
17 620233 Trần Anh Hiếu Nam Đắk Lắk Trần Bình Trọng
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
25/09/200 Đôn
18 620234 Nguyễn Sỹ Hoà Nam Đắk Lắk Thành Nhất
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
19 620235 Nguyễn Quang 22/09/200 Nguyễn Chí Đôn
Nam Đăk Lăk
Hòa 9 Thanh NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
20 620236 Nguyễn Thuận 27/05/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Hòa 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
21 620237 Quách Thị Đức 20/08/200 Nguyễn Chí Đôn
Nữ Đắk Lắk UT3
Hòa 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
22 620238 Nguyễn Thị 09/03/200 TH, VÀ THPT NV1:Lê Quý
Nữ Đắk Lắk
Xuân Hoài 9 HOÀNG VIỆT Đôn
NV1:Lê Quý
23/01/200 Đôn
23 620239 Trịnh Vũ Hoàng Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
24 620240 Vũ Đỗ Minh 16/05/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Hoàng 9 NV90:Hồng
Đức

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 20
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Ngữ Văn
Ca thi: 07/06/2024 07:30:00 Phòng thi: P11

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
Vũ Nguyễn 12/07/200 Đôn
1 620241 Ngọc Kim Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Hồng
Hoàng Đức
NV1:Lê Quý
620242 Biện Ngọc Bảo 13/06/200 và THPT Đông Đôn
2 Nam Đắk Lắk
Hoàng 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620243 Nguyễn Mậu 23/06/200 Đôn
3 Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Huy Hoàng 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
04/05/200 Đôn
4 620244 Lê Huy Hoàng Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620245 Nguyễn Khải 12/05/200 và THPT Đông Đôn
5 Nam Đắk Lắk
Hoàng 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620246 Tằng Văn Chiêu 15/11/200 và THPT Đông Đôn
6 Nam Đắk Lắk UT3
Hoàng 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620247 Trương Phan Đại 04/09/200 và THPT Đông Đôn
7 Nam Đắk Lắk
Hoàng 9 Du NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
30/07/200 Đôn
8 620248 Trần Hoàng Nam Đắk Lắk Đoàn Thị Điểm
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620249 Nguyễn Mạnh 11/07/200 Đôn
9 Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Hùng 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
10 620250 Nguyễn Đức 03/05/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Hùng 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
11 620251 Lê Nguyễn Việt 11/01/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Hùng 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
12 620252 Đặng Dậu Thanh 06/01/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk UT3
Hùng 9 Du NV90:Lê Hữu
Trác
NV1:Lê Quý
13 620253 Nguyễn Trần 11/11/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Trưng Vương
Hùng 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
14 620254 Nguyễn Quốc 07/11/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
Hùng 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
15 620255 Nguyễn Đồng 09/12/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Trưng Vương
Phúc Hưng 9 NV90:Chu
Văn An
Trang 21
NV1:Lê Quý
16 620256 Nguyễn Đoàn 11/10/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Quang Hưng 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
17/09/200 Hồ Chí Minh Đôn
17 620257 Đặng Gia Hưng Nam Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
18 620258 Phạm Nguyên 23/03/200 Đôn
Nam Phú Yên Tân Lợi
Hưng 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
19 620259 Lê Đặng Nhật 30/10/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Hưng 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
20 620260 Nguyễn Minh 16/11/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Hưng 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
21 620261 Đoàn Quốc 04/01/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Hưng 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
22 620262 Nguyễn Ngọc 22/06/200 Nguyễn Chí Đôn
Nam Đắk Lắk
Hưng 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
02/11/200 Đôn
23 620263 Lâm Quốc Hưng Nam Đắk Lắk Phan Chu Trinh UT3
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
24 620264 Lê Trần Diễm 01/08/200 Đôn
Nữ Quảng Ngãi Tân Lợi
Hương 9 NV90:Hồng
Đức

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 22
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Ngữ Văn
Ca thi: 07/06/2024 07:30:00 Phòng thi: P12

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620265 Đoàn Quỳnh 03/07/200 Đôn
1 Nữ Đăk Lăk Tân Lợi
Hương 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620266 Hà Trần Thanh 25/07/200 Đôn
2 Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Hương 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620267 Bùi Đình Nhất 08/03/200 Nguyễn Chí Đôn
3 Nam Đăk lăk
Huy 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620268 Nguyễn Quốc 21/01/200 Đôn
4 Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Huy 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
31/03/200 Tiểu học & Đôn
5 620269 Trần Thiên Huy Nam Đắk Lắk
9 Nguyễn Khuyến NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
25/11/200 và THPT Đông Đôn
6 620270 Nguyễn Gia Huy Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
07/12/200 Đôn
7 620271 Trịnh Minh Huy Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620272 Nguyễn Khánh 06/12/200 Đôn
8 Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Huy 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
19/08/200 và THPT Đông Đôn
9 620273 Đoàn Nhật Huy Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
10 620274 Nguyễn Hoàng 10/12/200 và THPT Đông Đôn
Nam Gia Lai
Quốc Huy 8 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
11 620275 Nguyễn Tăng 27/03/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
Bảo Huy 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
12 620276 Nguyễn Đức 22/07/200 Đôn
Nam Gia Lai Trần Hưng Đạo
Huy 9 NV90:Trần
Phú
NV1:Lê Quý
19/06/200 Đôn
13 620277 Vũ Gia Huy Nam Đắk Lắk Trần Bình Trọng
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
01/06/200 Đôn
14 620278 Phạm Gia Huy Nam Đắk Lắk Trần Bình Trọng
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
13/06/200 Nguyễn Chí Đôn
15 620279 Trần Gia Huy Nam Đắk Lắk
9 Thanh NV90:Hồng
Đức
Trang 23
NV1:Lê Quý
13/05/200 Nguyễn Chí Đôn
16 620280 Đỗ Gia Huy Nam Đắk Lắk
9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
12/07/200 Đôn
17 620281 Hồ Thanh Huy Nam Đắk Lắk Hùng Vương
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
23/09/200 Đôn
18 620282 Ngô Gia Huy Nam Đắk Lắk Trần Bình Trọng
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
19 620283 Lê Nguyễn 20/02/200 Đôn
Nữ Đăk Lăk Tân Lợi
Thanh Huyền 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
20 620284 Nguyễn Thị 18/11/200 TH, VÀ THPT Đôn
Nữ Đắk Lắk
Ngọc Huyền 9 VICTORY NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21 620285 Lê Thị Khánh 15/07/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Huyền 9 NV90:Chu
Văn An
22 620286 Trương Mỹ 22/10/200 TH, VÀ THPT NV1:Lê Quý
Nữ Đắk Nông
Huyền 9 VICTORY Đôn
NV1:Lê Quý
23/10/200 Đôn
23 620287 Hồ Minh Huyền Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
24 620288 Nguyễn Minh 01/01/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Huyền 9 NV90:Hồng
Đức

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 24
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Ngữ Văn
Ca thi: 07/06/2024 07:30:00 Phòng thi: P13

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
19/03/200 Nguyễn Chí Đôn
1 620289 Y Jôl Mlô Nam Đắk Lắk UT3
9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
13/12/200 Đôn
2 620290 Trần Minh Kết Nam Quảng Ngãi Lương Thế Vinh
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
29/10/200 Đôn
3 620291 Phạm Gia Khang Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620292 Nguyễn Vĩnh 17/01/200 Đôn
4 Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Gia Khang 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620293 Hoàng Quốc Bảo 17/11/200 Hồ Chí Minh Đôn
5 Nam Tân Lợi UT3
Khang 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620294 Duy Khang Mlô 22/03/200 Đôn
6 Nam Đắk Lắk Tân Lợi UT3
Duôn Du 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620295 Nguyễn Tuấn 08/05/200 Đôn
7 Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Khang 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620296 Trần Văn Hoàng 18/07/200 Đôn
8 Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Khang 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620297 Phạm Trần Xuân 11/06/200 TH, VÀ THPT Đôn
9 Nam Đắk Lắk
Khang 9 HOÀNG VIỆT NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
23/02/200 Đôn
10 620298 Ngô Nhật Khang Nam Đăk Lăk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
11 620299 Nguyễn Bá Gia 23/08/200 Đôn
Nam Đăk Lăk Tân Lợi
Khang 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
12 620300 Đặng Nguyên 27/11/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Khang 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
13 620301 Trương Minh 11/07/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Khang 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
14 620302 Lê Công Minh 07/06/200 Nguyễn Chí Đôn
Nam Đắk Lắk
Khang 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
11/12/200 NV1:Lê Quý
15 620303 Lê Viết Khang Nam Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
9 Đôn

Trang 25
NV1:Lê Quý
Phổ Thông Dân
20/05/200 Đôn
16 620304 Trần Văn Khanh Nam Đắk Lắk Tộc Nội Trú Tây
9 NV90:Chu
Nguyên Văn An
NV1:Lê Quý
17 620305 Nguyễn Đức 16/02/200 Nguyễn Chí Đôn
Nam Đăk lăk
Khánh 9 Thanh NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
Phổ Thông Dân
02/09/200 Đôn
18 620306 Lê Quốc Khánh Nam Quảng Ngãi Tộc Nội Trú Tây
9 NV90:Chu
Nguyên Văn An
NV1:Lê Quý
19 620307 Huỳnh Nam 21/06/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Khánh 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
20 620308 Đặng Trần Long 26/08/200 Đôn
Nam Khánh Hòa Tân Lợi
Khánh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21 620309 Nguyễn Đình 01/07/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Gia Khánh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
01/01/200 và THPT Đông Đôn
22 620310 Đỗ Quốc Khánh Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
23 620311 Nguyễn Đình 06/08/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Bảo Khánh 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
24 620312 Huỳnh Gia 25/03/200 Nguyễn Chí Đôn
Nam Đắk Lắk UT3
Khánh 9 Thanh NV90:Hồng
Đức

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 26
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Ngữ Văn
Ca thi: 07/06/2024 07:30:00 Phòng thi: P14

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620313 Trần Bùi Anh 29/10/200 Thừa Thiên PHAN BỘI Đôn
1 Nam
Khoa 9 Huế CHÂU NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620314 Nguyễn Đăng 06/10/200 Đôn
2 Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Khoa 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620315 Nguyễn Anh 15/09/200 Đôn
3 Nam Daklak Lương Thế Vinh
Khoa 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
15/12/200 và THPT Đông Đôn
4 620316 Đỗ Đăng Khoa Nam Quảng Ngãi
9 Du NV90:Quang
Trung
NV1:Lê Quý
08/01/200 và THPT Đông Đôn
5 620317 Mai Đăng Khoa Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620318 Trần Vũ Đăng 13/09/200 Đôn
6 Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Khoa 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620319 Nguyễn Anh 23/07/200 Đôn
7 Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Khoa 9 NV90:Chu
Văn An
11/02/200 NV1:Lê Quý
8 620320 Đỗ Xuân Khoa Nam Thanh Hóa Tân Lợi
9 Đôn
NV1:Lê Quý
620321 Trương Đăng 05/01/200 và THPT Đông Đôn
9 Nam Đắk Lắk
Khoa 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
10 620322 Nguyễn Đăng 07/03/200 Đôn
Nam Đăk Lăk Tân Lợi
Khoa 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
11 620323 Phạm Vũ Duy 05/10/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Khoa 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
12 620324 Nguyễn Trí 06/11/200 Nguyễn Chí Đôn
Nam Đắk Lắk
Khoa 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
13 620325 Văn Võ Anh 25/04/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Việt Đức
Khoa 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
14 620326 Nguyễn Đăng 17/02/200 Nguyễn Chí Đôn
Nam Đắk Lắk
Khoa 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
15 620327 Lương Đình 15/12/200 Nguyễn Chí Đôn
Nam Đắk Lắk
Khoa 9 Thanh NV90:Hồng
Đức

Trang 27
NV1:Lê Quý
16 620328 Nguyễn Trọng 31/01/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Khôi 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
13/05/200 Đôn
17 620329 Trần Anh Khôi Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Cao Bá
Quát
18 620330 Đinh Lê Anh 09/04/200 Hồ Chí Minh TH, VÀ THPT NV1:Lê Quý
Nam
Khôi 9 HOÀNG VIỆT Đôn
NV1:Lê Quý
19 620331 Huỳnh Nguyễn 05/02/200 Đôn
Nam Đăk Lăk Tân Lợi
Ngọc Khôi 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
27/04/200 và THPT Đông Đôn
20 620332 Trần Bá Khôi Nam Ninh Thuận
9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
26/01/200 Đôn
21 620333 Lâm Đăng Khôi Nam Đắk Lắk Phan Chu Trinh
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
22 620334 Trần Đình 20/02/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Trưng Vương
Trương Khôi 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
23 620335 Trần Thanh 27/08/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Khuê 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
24 620336 Vũ Ngọc 05/06/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Phương Khuyên 9 Du NV90:Hồng
Đức

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 28
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Ngữ Văn
Ca thi: 07/06/2024 07:30:00 Phòng thi: P15

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620337 Nguyễn Mạnh 25/05/200 Đôn
1 Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Kiên 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620338 Võ Hà Trung 28/09/200 Đôn
2 Nam Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Kiên 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620339 Trương Ngọc 25/04/200 Đôn
3 Nam Đắk Lắk Đoàn Thị Điểm
Kiên 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
19/07/200 Đôn
4 620340 Trần Văn Kiệt Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
01/05/200 Đôn
5 620341 Lê Anh Kiệt Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
23/09/200 Đôn
6 620342 Hồng Anh Kiệt Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620343 Châu Ngọc Tuấn 15/06/200 TH, VÀ THPT Đôn
7 Nam Đắk Lắk
Kiệt 9 HOÀNG VIỆT NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
14/08/200 Đôn
8 620344 Võ Minh Kiệt Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620345 Đỗ Hoàng Anh 07/05/200 Đôn
9 Nam Đắk Nông Nguyễn Văn Cừ
Kiệt 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
06/10/200 Đôn
10 620346 H Kiều Ênuôl Nữ Đăk Lăk Tân Lợi UT3
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
11 620347 Bùi Nguyễn Thư 30/01/200 Đôn
Nữ Đăk Lăk Trần Hưng Đạo
Kỳ 9 NV90:Hồng
Đức
12 620348 Trương Thị 12/10/200 NV1:Lê Quý
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Trường Lam 9 Đôn
NV1:Lê Quý
28/11/200 Đôn
13 620349 Lê Hoàng Lam Nam Dak Lak Tân Lợi
9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
14 620350 Nguyễn Vũ 28/01/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
Thiên Lam 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21/11/200 Đôn
15 620351 Trần Tùng Lâm Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức

Trang 29
NV1:Lê Quý
09/11/200 Đôn
16 620352 Phạm Tùng Lâm Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
17 620353 Võ Lê Hoàng 04/01/200 và THPT Đông NV1:Lê Quý
Nam Đắk Lắk
Lâm 9 Du Đôn
NV1:Lê Quý
18 620354 Nguyễn Thanh 08/10/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Trưng Vương
Lâm 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
19 620355 Nguyễn Hoàng 27/08/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Lâm 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
20 620356 Nguyễn Thị 07/01/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lê Lợi
Ngọc Lan 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21 620357 Võ Hoàng 02/01/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Nguyên Lân 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
22 620358 Ngô Thị Kim 19/10/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Nguyễn Văn Cừ
Liên 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
23 620359 Phạm Khánh 24/09/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Linh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
26/06/200 Đôn
24 620360 Nguyễn Hà Linh Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 30
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Ngữ Văn
Ca thi: 07/06/2024 07:30:00 Phòng thi: P16

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
06/01/200 Đôn
1 620361 Mai Ngọc Linh Nữ Hà Nam Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620362 Lê Thùy Hải 19/05/200 Đôn
2 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Linh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620363 Nguyễn Thùy 08/07/200 Đôn
3 Nữ Hà Tĩnh Lương Thế Vinh
Linh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620364 Trương Nguyễn 19/05/200 Đôn
4 Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Thùy Linh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
30/09/200 Đôn
5 620365 Phạm Thùy Linh Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620366 Nguyễn Phương 01/02/200 và THPT Đông Đôn
6 Nữ Đắk Lắk
Linh 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620367 Hoàng Ngọc 16/03/200 Đôn
7 Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Khánh Linh 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620368 Dương Nguyễn 26/12/200 Đôn
8 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Diệu Linh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620369 Trần Đào 04/06/200 Đôn
9 Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Phương Linh 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
10 620370 Nguyễn Đặng 23/02/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Phương Linh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
11 620371 Nguyễn Thị 05/08/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Thùy Linh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
12 620372 Nguyễn Đình 19/09/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đăk Lăk
Hoàng Linh 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
13 620373 Nguyễn Thị Hà 12/04/200 Đôn
Nữ Hà Nội Tân Lợi
Linh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
14 620374 Nguyễn Thùy 14/12/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Linh 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
15 620375 Nguyễn Nhật 23/01/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Linh 9 NV90:Chu
Văn An
Trang 31
NV1:Lê Quý
16 620376 Dương Ngọc 20/07/200 Nguyễn Chí Đôn
Nữ Đắk Lắk UT3
Linh 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
18/12/200 Đôn
17 620377 Vũ Quyền Linh Nam Đắk Lắk Trần Bình Trọng
8 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
09/05/200 Đôn
18 620378 Lê Mỹ Linh Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
05/01/200 Đôn
19 620379 Phạm Văn Lộc Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
20 620380 Nguyễn Thị 24/11/200 Đôn
Nữ Đăk Lăk Tân Lợi
Xuân Lộc 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
13/06/200 Đôn
21 620381 Lê Lộc Nam Đăk Lăk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
22 620382 Nguyễn Hoàng 16/03/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Lộc 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
14/10/200 PHAN BỘI Đôn
23 620383 Võ Xuân Lộc Nam Đắk Lắk
9 CHÂU NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
22/09/200 Đôn
24 620384 Phạm Kim Long Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Hồng
Đức

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 32
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Ngữ Văn
Ca thi: 07/06/2024 07:30:00 Phòng thi: P17

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620385 Nguyễn Hoàng 18/06/200 Hồ Chí Minh TH, VÀ THPT Đôn
1 Nam
Long 9 VICTORY NV90:Chu
Văn An
19/01/200 TH, VÀ THPT NV1:Lê Quý
2 620386 Hoàng Vũ Long Nam Đắk Lắk
9 VICTORY Đôn
NV1:Lê Quý
620387 Nguyễn Hoàng 13/12/200 và THPT Đông Đôn
3 Nam Đắk Lắk
Long 8 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620388 Phan Trung Bảo 16/12/200 và THPT Đông Đôn
4 Nam Đắk Lắk
Long 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620389 Nguyễn Vũ 30/01/200 Đôn
5 Nam Khánh Hòa Trần Bình Trọng
Hoàng Long 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620390 Nguyễn Nhật 13/05/200 Đôn
6 Nam Quảng Trị Lương Thế Vinh
Luân 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
620391 Nguyễn Phạm 04/06/200 và THPT Đông Đôn
7 Nam Đắk Lắk
Thành Luân 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
19/10/200 và THPT Đông Đôn
8 620392 Vũ Thành Luân Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
31/07/200 Đôn
9 620393 Lê Hiền Lương Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
10 620394 Nguyễn Thị 05/07/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Khánh Ly 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
03/09/200 và THPT Đông Đôn
11 620395 Phạm Cẩm Ly Nữ Quảng Nam
9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
12 620396 Nguyễn Thanh 24/08/200 Đôn
Nữ Đăk Lăk Tân Lợi
Thảo Ly 9 NV90:Chu
Văn An
13 620397 Tưởng Đặng 13/09/200 và THPT Đông NV1:Lê Quý
Nữ Đắk Lắk
Như Mai 9 Du Đôn
NV1:Lê Quý
25/05/200 Đôn
14 620398 Trần Thanh Mai Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
15 620399 Trương Hoàng 22/08/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Xuân Mai 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
16 620400 Trần Nguyễn 25/01/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Xuân Mai 9 NV90:Hồng
Đức
Trang 33
NV1:Lê Quý
17 620401 Phan Thị Tuyết 18/09/200 Thừa Thiên- Đôn
Nữ Tân Lợi
Mai 9 Huế NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
18 620402 Bùi Võ Tuyết 03/06/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Mai 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
19 620403 Trần Lê Trúc 23/11/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Mai 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
20 620404 Nguyễn Thanh 20/02/200 Nguyễn Chí Đôn
Nữ Đắk Lắk
Mai 9 Thanh NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
21 620405 Bùi Nguyễn 05/03/200 Nguyễn Chí Đôn
Nữ Đắk Lắk
Thanh Mai 9 Thanh NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
27/02/200 Đôn
22 620406 Ngô Thị Mai Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
21/12/200 và THPT Đông Đôn
23 620407 Phan Tuệ Mẫn Nữ Đắk Lắk
9 Du NV90:Chu
Văn An
24 620408 Lê Nguyễn Mẫn 07/09/200 Hồ Chí Minh TH, VÀ THPT NV1:Lê Quý
Nữ
Mẫn 9 HOÀNG VIỆT Đôn

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 34
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Ngữ Văn
Ca thi: 07/06/2024 07:30:00 Phòng thi: P18

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
22/10/200 Đôn
1 620409 Tô Quang Mạnh Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
25/12/200 và THPT Đông Đôn
2 620410 Lê Đức Mạnh Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620411 Nguyễn Thị 24/09/200 Đôn
3 Nữ Quảng Ngãi Tân Lợi
Diễm Mi 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
02/09/200 Đôn
4 620412 Trần Ngọc Minh Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620413 Nguyễn Bình 28/04/200 Đôn
5 Nam Đăk Lăk Tân Lợi
Minh 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620414 Nguyễn Hoàng 18/07/200 Đôn
6 Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Minh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620415 Lê Văn Quang 04/01/200 Đôn
7 Nam Bình Định Tân Lợi
Minh 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
18/09/200 Đôn
8 620416 Vũ Bình Minh Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620417 Dương Nguyễn 06/01/200 Đôn
9 Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Bình Minh 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
10 620418 Nguyễn Quang 04/04/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Minh 8 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
11 620419 Nguyễn Tấn 25/04/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Nhật Minh 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
15/10/200 và THPT Đông Đôn
12 620420 Châu Kiến Minh Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
Phổ Thông Dân
13 620421 Nguyễn Anh 28/08/200 Đôn
Nam Tộc Nội Trú Tây
Minh 9 NV90:Chu
Nguyên Văn An
NV1:Lê Quý
14 620422 Nguyễn Lê Tiến 11/07/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Minh 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
31/10/200 Đôn
15 620423 Hoàng Gia Minh Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
Trang 35
NV1:Lê Quý
16 620424 Lê Hoàng Anh 15/07/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Minh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
17 620425 Đoàn Hoàng 08/05/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Minh 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
10/10/200 TH, VÀ THPT Đôn
18 620426 Nông Bình Minh Nữ Đắk Lắk UT3
9 HOÀNG VIỆT NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
19 620427 Hàn Thị Thảo 21/02/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Minh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
20 620428 Huỳnh Nguyễn 29/06/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Nhật Minh 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21 620429 Hoàng Huy 24/09/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Minh 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
22 620430 Phạm Hàn Duy 04/03/200 Nguyễn Chí Đôn
Nam Hưng Yên
Minh 9 Thanh NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
07/03/200 Nguyễn Chí Đôn
23 620431 Trần Thảo My Nữ Đăk lăk
9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
24 620432 Nguyễn Diễm 27/10/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
My 9 NV90:Hồng
Đức

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 36
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Ngữ Văn
Ca thi: 07/06/2024 07:30:00 Phòng thi: P19

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620433 Đoàn Lê Thảo 01/10/200 Đôn
1 Nữ Gia Lai Lương Thế Vinh
My 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
620434 Ngô Đinh Hà 05/10/200 Đôn
2 Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
My 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
21/06/200 và THPT Đông Đôn
3 620435 Trịnh Trà My Nữ Đắk Lắk
9 Du NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
13/08/200 và THPT Đông Đôn
4 620436 Lê Diễm My Nữ Đắk Lắk
9 Du NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
620437 Nguyễn Thị Việt 03/02/200 Nguyễn Chí Đôn
5 Nữ Đắk Lắk
My 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620438 Nguyễn Thảo 10/11/200 Nguyễn Thị Đôn
6 Nữ Đắk Lắk
My 9 Minh Khai NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
620439 Lê Ngọc Thảo 03/12/200 Đôn
7 Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
My 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
11/12/200 Đôn
8 620440 Phạm Thị Hạ My Nữ Đắk Lắk Nguyễn Văn Cừ
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620441 Nguyễn Ngọc Hạ 28/04/200 Đôn
9 Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
My 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
10 620442 Lê Ngọc Xuân 31/08/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
Mỹ 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
10/05/200 Đôn
11 620443 Trịnh Gia Na Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
08/03/200 Đôn
12 620444 Phạm Bảo Nam Nam ĐăkLăk Lạc Long Quân
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
06/07/200 Đôn
13 620445 Dương Bảo Nam Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
14 620446 Lâm Vũ Thành 08/04/200 Đôn
Nam Đắk Nông Lương Thế Vinh
Nam 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
15 620447 Nguyễn Võ Nhật 09/03/200 Đôn
Nam Đăk Lăk Tân Lợi
Nam 9 NV90:Hồng
Đức
Trang 37
NV1:Lê Quý
16 620448 Nguyễn Lê Hữu 26/10/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Nam 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
17 620449 Nguyễn Trần 14/10/200 Đôn
Nam Quảng Ngãi Tân Lợi
Nam 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
18 620450 Vương Thành 31/12/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Nam 9 Du NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
26/03/200 và THPT Đông Đôn
19 620451 Thái Văn Nam Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21/09/200 và THPT Đông Đôn
20 620452 Trần Ngọc Nam Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21 620453 Nguyễn Quang 11/02/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Phạm Hồng Thái UT3
Bảo Nam 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
13/06/200 Đôn
22 620454 Hồ Quỳnh Nga Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
23 620455 Phan Thị Mỹ 15/09/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
Nga 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
08/01/200 Đôn
24 620456 Bùi Linh Nga Nữ Quảng Nam Đoàn Thị Điểm
9 NV90:Hồng
Đức

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 38
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Ngữ Văn
Ca thi: 07/06/2024 07:30:00 Phòng thi: P20

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620457 Bùi Thị Kim 15/12/200 Nguyễn Chí Đôn
1 Nữ Quảng Nam UT3
Ngân 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620458 Trần Nguyễn 16/06/200 Đôn
2 Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
Thảo Ngân 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620459 Trần Thị Khánh 09/07/200 Đôn
3 Nữ Thái Bình Tân Lợi
Ngân 9 NV90:Lê
Duẩn
NV1:Lê Quý
620460 Nguyễn Thị Bích 30/12/200 Đôn
4 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Ngân 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
23/06/200 Đôn
5 620461 Võ Hoàng Ngân Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620462 Nguyễn Thị Kim 28/07/200 Nguyễn Thị Đôn
6 Nữ Đắk Lắk
Ngân 9 Minh Khai NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
620463 Đỗ Nguyễn Kim 29/01/200 PHAN BỘI Đôn
7 Nữ Khánh Hòa
Ngân 9 CHÂU NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620464 Nguyễn Thị Kim 04/11/200 Đôn
8 Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Ngân 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
26/04/200 Đôn
9 620465 Đỗ Lê Bảo Ngân Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
10 620466 Lê Hoàng Gia 16/04/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Nghi 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
11 620467 Nguyễn Ngọc 27/05/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Nguyên Nghi 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
12 620468 Nguyễn Lê 14/02/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Phan Chu Trinh
Phương Nghi 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
13 620469 Nguyễn Quang 01/01/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Nghị 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
08/05/200 Đôn
14 620470 Lữ Trung Nghĩa Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh UT3
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
10/04/200 Đôn
15 620471 Trần Xuân Nghĩa Nam Đắk Lắk Hùng Vương
9 NV90:Chu
Văn An
Trang 39
NV1:Lê Quý
16 620472 Nguyễn Thị Bích 08/02/200 Nguyễn Chí Đôn
Nữ Đăk Lăk
Ngọc 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
17 620473 Nguyễn Trần 29/11/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Đoàn Thị Điểm
Bảo Ngọc 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
20/02/200 Đôn
18 620474 Ngụy Như Ngọc Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
06/06/200 Đôn
19 620475 Lê Ánh Ngọc Nữ Nghệ An Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
20 620476 Dương Khánh 27/05/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Ngọc 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21 620477 Đoàn Thị Bảo 11/07/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Ngọc 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
22 620478 Nguyễn Bảo 07/05/200 Tiểu học & Đôn
Nữ Đắk Lắk
Ngọc 9 Nguyễn Khuyến NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
23 620479 Trương Thị 02/11/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Hồng Ngọc 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
24 620480 Trần Thị Bích 07/07/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Ngọc 9 NV90:Chu
Văn An

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 40
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Ngữ Văn
Ca thi: 07/06/2024 07:30:00 Phòng thi: P21

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620481 Huỳnh Như 06/06/200 Đôn
1 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Ngọc 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
07/07/200 Đôn
2 620482 Huỳnh Bảo Ngọc Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
8 NV90:Hồng
Đức
620483 Trần Hoàng 05/12/200 TH, VÀ THPT NV1:Lê Quý
3 Nữ Đắk Lắk
Khánh Ngọc 9 VICTORY Đôn
NV1:Lê Quý
30/01/200 và THPT Đông Đôn
4 620484 Lý Diễm Ngọc Nữ Đắk Lắk
9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620485 Nguyễn Bảo 19/12/200 TH, VÀ THPT Đôn
5 Nữ Đắk Lắk
Ngọc 9 VICTORY NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620486 Trần Hoàng 26/10/200 Đôn
6 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Khánh Ngọc 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620487 Võ Nguyễn 03/04/200 Đôn
7 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Hồng Ngọc 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620488 Ngô Hoàng Bảo 01/01/200 Đôn
8 Nữ Đắk Lắk Buôn Trấp
Ngọc 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620489 Nguyễn Trần 25/10/200 và THPT Đông Đôn
9 Nữ Đắk Lắk
Như Ngọc 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
27/04/200 Đôn
10 620490 Đỗ Bảo Ngọc Nữ Hà Nội Trần Bình Trọng
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
11 620491 Trần Thị Bảo 04/10/200 Nguyễn Chí Đôn
Nữ Đắk Lắk
Ngọc 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
12 620492 Nguyễn Đình 02/06/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Nguyễn Văn Cừ
Nguyên 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
13 620493 Nguyễn Hoàng 18/02/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Nguyên 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
14 620494 Nguyễn Năng Sỹ 03/08/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Nguyên 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
15 620495 Trương Vĩnh 14/08/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Nguyên 9 NV90:Cao Bá
Quát

Trang 41
NV1:Lê Quý
16 620496 Đoàn Khoa 02/01/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Nguyên 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
17 620497 Ngô Bùi Phương 12/10/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Nguyên 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
18 620498 Võ Đức Hoàng 22/06/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Trần Quang Diệu
Nguyên 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
19 620499 Huỳnh Ngọc Gia 11/01/200 và THPT Đông Đôn
Nam Quảng Trị
Nguyên 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
20 620500 Nguyễn Thanh 08/01/200 Đôn
Nam Quảng Ngãi Lương Thế Vinh
Nguyên 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21 620501 Lê Cao Thảo 18/04/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Nguyên 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
22 620502 Nguyễn Thị 27/07/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Xuân Nguyên 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
23 620503 Đinh Hoàng 28/03/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Nguyên 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
19/05/200 Đôn
24 620504 Trịnh Lê Nguyên Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 42
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Ngữ Văn
Ca thi: 07/06/2024 07:30:00 Phòng thi: P22

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620505 Phan Hồ Bảo 08/05/200 và THPT Đông Đôn
1 Nam Đắk Lắk
Nguyên 9 Du NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
620506 Hoàng Kim 10/08/200 Đôn
2 Nam Đắk Lắk Tân Lợi UT3
Nguyên 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620507 Phạm Thảo 03/07/200 Đôn
3 Nữ Bình Định Tân Lợi
Nguyên 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620508 Châu Thanh 08/02/200 và THPT Đông Đôn
4 Nam Đắk Lắk
Nguyên 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620509 Niê Đinh An 14/04/200 và THPT Đông Đôn
5 Nam Đắk Lắk UT3
Nguyên 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620510 Phạm Khôi 08/04/200 Nguyễn Chí Đôn
6 Nam Đắk Lắk
Nguyên 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620511 Nguyễn Võ Thảo 12/01/200 Đôn
7 Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Nguyên 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
620512 Lê Đào Như 07/11/200 Đôn
8 Nữ Bình Định Lương Thế Vinh
Nguyệt 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620513 Đinh Thị Thanh 23/12/200 Đôn
9 Nữ Đắk Nông Trưng Vương
Nhàn 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
10 620514 Nguyễn Thiện 21/10/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Nhân 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
23/11/200 Đôn
11 620515 Đặng Thái Nhân Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
12 620516 Trần Ngọc Trọng 28/05/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Nhân 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
13 620517 Phạm Nguyễn 12/02/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Thiện Nhân 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
14 620518 Nguyễn Thành 04/01/200 Đôn
Nam Phú Yên Tân Lợi
Nhân 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
05/07/200 và THPT Đông Đôn
15 620519 Đinh Thiện Nhân Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Chu
Văn An
Trang 43
NV1:Lê Quý
28/02/200 và THPT Đông Đôn
16 620520 Mai Thành Nhân Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
10/05/200 Đôn
17 620521 Bùi Thiện Nhân Nam Đắk Lắk Thành Nhất
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
18 620522 Huỳnh Thành 02/03/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Trưng Vương
Nhân 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
26/12/200 Đôn
19 620523 Lương Ái Nhân Nữ Đắk Lắk Trưng Vương
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
31/05/200 và THPT Đông Đôn
20 620524 Trần Minh Nhật Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
21 620525 Nguyễn Hoàng 19/09/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Nhật 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
22/11/200 Đôn
22 620526 Lê Minh Nhật Nam Đăk Lăk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
23 620527 Nguyễn Hoàng 05/01/200 Thừa Thiên và THPT Đông Đôn
Nam
Minh Nhật 9 Huế Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
04/04/200 và THPT Đông Đôn
24 620528 Lê Thanh Nhật Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Chu
Văn An

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 44
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Ngữ Văn
Ca thi: 07/06/2024 07:30:00 Phòng thi: P23

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620529 Nguyễn Hữu 27/09/200 Nguyễn Chí Đôn
1 Nam Đắk Lắk
Long Nhật 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
24/02/200 Đôn
2 620530 Võ Minh Nhật Nam Đắk Lắk Trần Bình Trọng
8 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
29/11/200 Đôn
3 620531 Hồ Quang Nhật Nam Đắk Lắk Trưng Vương
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
12/06/200 Đôn
4 620532 Trần Minh Nhật Nam Lâm Đồng Phạm Hồng Thái
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620533 Lê Huỳnh Đan 11/06/200 Đôn
5 Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
Nhi 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620534 Lương Võ Lâm 24/04/200 Đôn
6 Nữ Đắk Lắk Trưng Vương
Nhi 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620535 Huỳnh Đỗ Bảo 18/02/200 Đôn
7 Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Nhi 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
06/06/200 Đôn
8 620536 Huỳnh Yến Nhi Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
15/08/200 Đôn
9 620537 Bùi Thị Yến Nhi Nữ Đắk Nông Lương Thế Vinh
9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
20/09/200 Đôn
10 620538 Trần Thảo Nhi Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
11 620539 Doãn Vũ Uyên 21/06/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Nhi 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
12 620540 Phan Quỳnh Yến 26/04/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Nhi 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
13 620541 Vương Nay Tố 23/08/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi UT3
Nhi 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
14 620542 Huỳnh Vũ Xuân 25/11/200 TH, VÀ THPT Đôn
Nữ Đắk Lắk
Nhi 9 VICTORY NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
15 620543 Trần Võ Bình 03/07/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Nhi 9 NV90:Chu
Văn An
Trang 45
NV1:Lê Quý
16 620544 Phan Thị Quỳnh 24/09/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Nhi 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
17 620545 Nguyễn Mạnh 20/03/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Lê Nhi 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
12/12/200 Đôn
18 620546 Ngô Đan Nhi Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
19 620547 Nguyễn Hiền 10/04/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Thảo Nhi 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
20 620548 Võ Trần Quỳnh 09/05/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Nhi 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21 620549 Trần Quốc 30/09/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Hoàng Nhi 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
05/10/200 và THPT Đông Đôn
22 620550 Lê Yến Nhi Nữ Đắk Lắk
9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
23 620551 Huỳnh Lê Hoàng 04/10/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Nhi 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
24 620552 Ngô Thủy 27/09/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Quỳnh Nhi 9 NV90:Hồng
Đức

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 46
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Ngữ Văn
Ca thi: 07/06/2024 07:30:00 Phòng thi: P24

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620553 Vũ Ngọc Uyên 18/07/200 Đôn
1 Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
Nhi 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620554 Nguyễn Hoàng 02/08/200 Đôn
2 Nữ Đắk Lắk Hùng Vương
Linh Nhi 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620555 Nguyễn Thảo 12/11/200 Đôn
3 Nữ Đắk Lắk Trần Quang Diệu
Nhiên 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620556 Nguyễn Trúc 12/11/200 Đôn
4 Nữ Đắk Lắk Trần Quang Diệu
Nhiên 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620557 Đỗ Thị Hoàng 24/04/200 Đôn
5 Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Nhiên 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620558 Nguyễn Dương 03/09/200 và THPT Đông Đôn
6 Nữ Đắk Lắk UT3
Khánh Nhiên 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
27/02/200 Nguyễn Chí Đôn
7 620559 Bùi Ái Nhiên Nữ Đắk Lắk UT3
9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620560 Trần Hoàng 08/07/200 Đôn
8 Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Thuận Nhiên 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
620561 Lê Ngọc Quỳnh 30/08/200 Nguyễn Thị Đôn
9 Nữ Đắk Lắk
Như 9 Minh Khai NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
10 620562 Lê Vũ Quỳnh 25/08/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Như 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
11 620563 Trần Nguyễn 31/01/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Bảo Như 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
12 620564 Nguyễn Phạm 18/10/200 Đôn
Nữ Khánh Hoà Trần Quang Diệu
Hoài Như 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
22/05/200 Đôn
13 620565 Trần Gia Như Nữ Đăk Lăk Lương Thế Vinh
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
14 620566 Võ Thị Quỳnh 06/09/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Như 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
15 620567 Hoàng Thạch 07/12/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi UT3
Ánh Như 9 NV90:Hồng
Đức
Trang 47
NV1:Lê Quý
04/08/200 Đôn
16 620568 Đặng Hải Như Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
17 620569 Trần Nhật Tâm 30/12/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Như 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
19/02/200 Đôn
18 620570 Đặng Bảo Như Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
27/10/200 Đôn
19 620571 Lâm Tâm Như Nữ Đắk Lắk Nguyễn Văn Cừ
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
02/08/200 Nguyễn Chí Đôn
20 620572 Nguyễn Thị Như Nữ Đắk Lắk
9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21 620573 Trần Thị Hồng 07/10/200 Đôn
Nữ Đăk Lăk Tân Lợi
Nhung 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
22 620574 Phạm Thị Ánh 20/11/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh UT3
Nhung Kdoh 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
23 620575 Nguyễn Phương 19/11/200 Nguyễn Chí Đôn
Nữ Đắk Lắk
Nhung 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21/10/200 Đôn
24 620576 Đỗ Ngô Yến Ni Nữ Đắk Lắk Đoàn Thị Điểm
9 NV90:Hồng
Đức

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 48
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Ngữ Văn
Ca thi: 07/06/2024 07:30:00 Phòng thi: P25

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620577 Nguyễn Huyền 13/07/200 Đôn
1 Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Ni 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620578 Nguyễn Thị Kiều 27/01/200 Thừa Thiên Đôn
2 Nữ Tân Lợi
Oanh 9 Huế NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620579 Trần Nguyễn 21/12/200 và THPT Đông Đôn
3 Nữ Đắk Lắk
Kiều Oanh 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
17/04/200 Đôn
4 620580 Võ Tiến Phát Nam Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
25/12/200 Đôn
5 620581 Đinh Trọng Phát Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
02/08/200 và THPT Đông Đôn
6 620582 Tô Huy Phát Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21/06/200 Đôn
7 620583 Phạm Tuấn Phát Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
02/11/200 và THPT Đông Đôn
8 620584 Trần Đức Phát Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Cao Bá
Quát
06/01/200 NV1:Lê Quý
9 620585 Hoàng Phát Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 Đôn
NV1:Lê Quý
27/11/200 Đôn
10 620586 Hoàng Phát Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
11 620587 Ngô Huỳnh 01/01/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Thanh Phát 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
18/04/200 Đôn
12 620588 Đàm Quang Phát Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
27/02/200 và THPT Đông Đôn
13 620589 Tô Tấn Phát Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
12/01/200 Đôn
14 620590 Huỳnh Tấn Phát Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
15 620591 Dương Minh 27/06/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Phát 9 Du NV90:Cao Bá
Quát

Trang 49
NV1:Lê Quý
16 620592 Nguyễn Toàn 16/05/200 và THPT Đông Đôn
Nam Ninh Bình
Phát 9 Du NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
20/09/200 PHAN BỘI Đôn
17 620593 Nguyễn Gia Phát Nam Đắk Lắk
9 CHÂU NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
17/08/200 TH, VÀ THPT Đôn
18 620594 Lê Hùng Phi Nam Đắk Lắk
9 VICTORY NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
27/02/200 Đôn
19 620595 Y Phiêu Êban Nam Đăk Lăk Tân Lợi UT3
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
01/01/200 và THPT Đông Đôn
20 620596 Kiều Vũ Phong Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21 620597 Nguyễn Vĩnh 13/10/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Phong 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
28/01/200 Đôn
22 620598 Võ Khôi Phong Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
24/10/200 Đôn
23 620599 Trần Bảo Phong Nam Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
24 620600 Nguyễn Ngọc 17/08/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Phú 9 NV90:Chu
Văn An

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 50
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Ngữ Văn
Ca thi: 07/06/2024 07:30:00 Phòng thi: P26

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
08/11/200 và THPT Đông Đôn
1 620601 Đặng Gia Phú Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
26/10/200 và THPT Đông Đôn
2 620602 Trần Hoàng Phú Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
12/04/200 Đôn
3 620603 Nguyễn Hữu Phú Nam Đắk Lắk Trần Bình Trọng
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620604 Nguyễn Huỳnh 05/01/200 Đôn
4 Nam Phú Yên Trần Bình Trọng
Đắc Phú 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620605 Lương Hồng 04/10/200 Đôn
5 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Phúc 9 NV90:Cao Bá
Quát
Phổ Thông Dân
620606 Đào Vũ Thiên 02/09/200 NV1:Lê Quý
6 Nữ Đắk Lắk Tộc Nội Trú Tây
Phúc 9 Đôn
Nguyên
NV1:Lê Quý
620607 Nguyễn Hoàng 18/11/200 Đôn
7 Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Phúc 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
28/03/200 Đôn
8 620608 Lê Phúc Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620609 Trương Hoàng 07/01/200 và THPT Đông Đôn
9 Nam Đắk Lắk
Phúc 9 Du NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
28/01/200 Đôn
10 620610 Ngô Minh Phúc Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
11 620611 Nguyễn Xuân 20/01/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đăk Lăk
Phúc 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
12 620612 Nguyễn Tiến 13/07/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Phước 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
13 620613 Nguyễn Duy 23/12/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Đoàn Thị Điểm
Phước 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
14 620614 Phạm Trương 02/04/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Nguyễn Văn Cừ
Mai Phương 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
15 620615 Nguyễn Thảo 31/12/200 Đôn
Nữ Bến Tre Nguyễn Văn Cừ
Phương 9 NV90:Chu
Văn An

Trang 51
NV1:Lê Quý
16 620616 Hồ Đăng 27/11/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Nguyên Phương 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
17 620617 Phan Trần Bích 11/07/200 Đôn
Nữ Đắk Nông Tân Lợi
Phương 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
18 620618 Vũ Minh 30/09/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Phương 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
19 620619 Trần Ngọc Xuân 04/05/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Phương 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
20 620620 Nguyễn Minh 18/07/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Phương 9 NV90:Chu
Văn An
21 620621 Ngô Uyển 24/11/200 TH, VÀ THPT NV1:Lê Quý
Nữ Đắk Lắk
Phương 9 HOÀNG VIỆT Đôn
NV1:Lê Quý
22 620622 Võ Hoàng Nam 07/10/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Phương 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
23 620623 Lê Thị Yến 15/09/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Phương 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
29/07/200 Nguyễn Chí Đôn
24 620624 Đỗ Nhật Phương Nữ Đắk Lắk
9 Thanh NV90:Hồng
Đức

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 52
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Ngữ Văn
Ca thi: 07/06/2024 07:30:00 Phòng thi: P27

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620625 Võ Dương Hoài 23/07/200 Đôn
1 Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Phương 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620626 Võ Bảo Tuyết 11/03/200 Đôn
2 Nữ Đắk Lắk Trưng Vương
Phương 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620627 Ngũ Phạm Đan 21/02/200 Nguyễn Chí Đôn
3 Nữ Đắk Lắk
Phượng 9 Thanh NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620628 Vũ Đặng Minh 21/05/200 Đôn
4 Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Quân 9 NV90:Chu
Văn An
09/05/200 và THPT Đông NV1:Lê Quý
5 620629 Trần Minh Quân Nam Đắk Lắk
9 Du Đôn
NV1:Lê Quý
620630 Đậu Nguyễn 29/10/200 Đôn
6 Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Mạnh Quân 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
06/11/200 Đôn
7 620631 Võ Minh Quân Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
24/09/200 Hồ Chí Minh Đôn
8 620632 Vũ Minh Quân Nam Tân Lợi
9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
11/05/200 Đôn
9 620633 Trần Tài Quân Nam Đăk Lăk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
14/11/200 và THPT Đông Đôn
10 620634 Phạm Viết Quân Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
11 620635 Nguyễn Anh 24/12/200 Đôn
Nam Bình Định Tân Lợi
Quang 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
12 620636 Y Quang Khang 14/12/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi UT3
Ayun 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
13 620637 Nguyễn Văn 23/04/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Quốc 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
06/03/200 Đôn
14 620638 Lê Văn Quý Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
26/08/200 và THPT Đông Đôn
15 620639 Thái Minh Quý Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Chu
Văn An

Trang 53
NV1:Lê Quý
19/01/200 Đôn
16 620640 Đỗ Thành Quý Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
17 620641 Lê Phạm Phú 01/12/200 Đôn
Nam Đăk Lăk Tân Lợi
Quý 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
23/10/200 Nguyễn Chí Đôn
18 620642 Bùi Xuân Quý Nam Đắk Lắk
9 Thanh NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
19 620643 Nguyễn Bảo 15/05/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Quyên 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
20 620644 Phạm Bảo 05/11/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Hà Nội
Quyên 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21 620645 Phan Ngọc 01/03/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Quyền 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
22 620646 Nguyễn Duy 27/02/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Quyền 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
23 620647 Bùi Ngọc Như 30/01/200 Nguyễn Chí Đôn
Nữ Đăk lăk
Quỳnh 9 Thanh NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
24 620648 Trần Diễm 29/10/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Quỳnh 9 NV90:Hồng
Đức

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 54
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Ngữ Văn
Ca thi: 07/06/2024 07:30:00 Phòng thi: P28

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620649 Phạm Mai 23/05/200 Đôn
1 Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Quỳnh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620650 Đặng Diễm 23/12/200 Đôn
2 Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Quỳnh 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
14/01/200 Đôn
3 620651 H Quỳnh Niê Nữ Đăk Lăk Tân Lợi UT3
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620652 Trần Thị Mai 27/10/200 và THPT Đông Đôn
4 Nữ Đắk Lắk
Quỳnh 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
13/11/200 Nguyễn Chí Đôn
5 620653 Bùi Như Quỳnh Nữ Đắk Lắk
9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
08/12/200 Đôn
6 620654 Võ Như Quỳnh Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
26/10/200 Đôn
7 620655 Hà Công Sâm Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
07/07/200 Hồ Chí Minh Đôn
8 620656 Lê Tuệ San Nữ Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
01/01/200 Nguyễn Chí Đôn
9 620657 Ngô Thanh Sang Nam Đắk Lắk
9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
10/11/200 Nguyễn Chí Đôn
10 620658 Hoàng Anh Sơn Nam Hà Tĩnh
9 Thanh NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
04/05/200 Đôn
11 620659 Nguyễn Diên Tài Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
01/01/200 Đôn
12 620660 Lê Ngọc Tài Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
13 620661 Nguyễn Đức 02/01/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Anh Tài 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
14 620662 Phạm Ngọc 07/11/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Quỳnh Tâm 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
15 620663 Đỗ Thụy Vĩnh 26/12/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Tâm 9 NV90:Chu
Văn An
Trang 55
16 620664 Nguyễn Minh 22/05/200 và THPT Đông NV1:Lê Quý
Nữ Đắk Lắk
Tâm 9 Du Đôn
NV1:Lê Quý
21/09/200 Đôn
17 620665 Lê Hoàng Tâm Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
18 620666 Trịnh Ngọc 05/06/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Nông
Minh Tâm 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
19 620667 Đặng Thanh 06/12/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Tâm 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
20 620668 Nguyễn Thị 01/01/200 Đôn
Nữ Đăk Lăk Phạm Hồng Thái
Minh Tâm 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
21 620669 Nguyễn Minh 28/08/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Đoàn Thị Điểm
Tâm 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
23/05/200 Đôn
22 620670 Bùi Quảng Thái Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
23 620671 Trần Thị Phương 20/11/200 Thừa Thiên Đôn
Nữ Tân Lợi
Thắm 9 Huế NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
02/05/200 Nguyễn Chí Đôn
24 620672 Bùi Văn Thắng Nam Đăk lăk UT3
9 Thanh NV90:Chu
Văn An

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 56
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Ngữ Văn
Ca thi: 07/06/2024 07:30:00 Phòng thi: P29

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
01/06/200 Đôn
1 620673 Trần Văn Thắng Nam Đắk Lắk Trần Bình Trọng
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
25/07/200 Đôn
2 620674 Lê Quang Thắng Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
29/08/200 Đôn
3 620675 Hoàng Sỹ Thắng Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620676 Lương Quang 04/10/200 và THPT Đông Đôn
4 Nam Đắk Lắk
Thắng 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
24/09/200 Đôn
5 620677 Hồ Ái Thanh Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng UT3
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620678 Đoàn Phương 22/02/200 Đôn
6 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Thanh 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620679 Lưu Quang 23/12/200 Đôn
7 Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Thanh 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620680 Lê Như Hà 07/02/200 Đôn
8 Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Thanh 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620681 Lê Nguyễn 21/03/200 Đôn
9 Nam Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Thiên Thanh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
10 620682 Phan Ngọc Đan 25/12/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
Thanh 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
11 620683 Nguyễn Công 01/10/200 Nguyễn Tất Đôn
Nam Đắk Lắk
Thành 9 Thành NV90:Lê Hữu
Trác
NV1:Lê Quý
12 620684 Trương Công 13/02/200 Đôn
Nam Đăk Lăk Tân Lợi
Thành 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
13 620685 Đinh Khang 20/02/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Thành 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
10/01/200 Đôn
14 620686 Lê Minh Thành Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
15 620687 Nguyễn Đinh 23/08/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Gia Thành 9 Du NV90:Chu
Văn An
Trang 57
NV1:Lê Quý
16 620688 Nguyễn Hoàng 16/11/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Phú Thành 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
17 620689 Bùi Lê Phương 13/01/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Nguyễn Văn Cừ
Thảo 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
18 620690 Võ Thị Phương 07/05/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Thảo 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
19 620691 Phan Thanh 18/11/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Ngọc Thảo 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
20 620692 Trần Lê Phương 21/11/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Thảo 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
05/01/200 và THPT Đông Đôn
21 620693 Nguyễn Vy Thảo Nữ Đắk Lắk
9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
22 620694 Nguyễn Lê Diệu 16/02/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Thảo 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
23 620695 Phùng Phương 26/10/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Thảo 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
24 620696 Đặng Thị Thanh 12/04/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Thảo 9 NV90:Hồng
Đức

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 58
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Ngữ Văn
Ca thi: 07/06/2024 07:30:00 Phòng thi: P30

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620697 Nguyễn Ngọc 19/11/200 Đôn
1 Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Phương Thảo 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620698 Phùng Ngọc 04/01/200 Đôn
2 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Thảo 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620699 Nguyễn Võ 24/11/200 Đôn
3 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Nguyên Thảo 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620700 Nguyễn Thị 26/06/200 và THPT Đông Đôn
4 Nữ Đắk Lắk
Thanh Thảo 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620701 Đàm Thị Phương 29/04/200 Đôn
5 Nữ Đắk Lắk Nguyễn Văn Cừ
Thảo 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620702 Nguyễn Thị 19/08/200 Nguyễn Chí Đôn
6 Nữ Đắk Lắk
Phương Thảo 9 Thanh NV90:Chu
Văn An
620703 Huỳnh Thị Thu 01/08/200 NV1:Lê Quý
7 Nữ Bình Định Nguyễn Văn Cừ
Thảo 9 Đôn
NV1:Lê Quý
620704 Hoàng Thị 11/06/200 Đôn
8 Nữ Đắk Lắk Đoàn Thị Điểm UT3
Thanh Thảo 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620705 Lê Nguyễn Vy 20/04/200 Đôn
9 Nữ Đắk Lắk Đoàn Thị Điểm
Thảo 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
07/11/200 Đôn
10 620706 Hồ Trần Bảo Thi Nữ Đắk Nông Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
06/11/200 Đôn
11 620707 Lê Thị Mai Thi Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
13/01/200 Đôn
12 620708 Đỗ Thị Yến Thi Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh UT3
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
26/02/200 Đôn
13 620709 Hồ Nhật Thiên Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
14 620710 Nguyễn Phước 07/03/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Thiên 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
15 620711 Phan Lê Kỳ 23/01/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Thiên 9 Du NV90:Chu
Văn An
01/08/200 NV1:Lê Quý
16 620712 Phạm Hải Thiên Nam Đắk Lắk Nguyễn Văn Cừ UT3
8 Đôn
Trang 59
NV1:Lê Quý
21/12/200 và THPT Đông Đôn
17 620713 Vũ Chí Thiện Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
08/09/200 Đôn
18 620714 Tô Hoàn Thiện Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
02/08/200 Đôn
19 620715 Trần Minh Thiện Nam Đắk Lắk Trần Bình Trọng
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
17/02/200 Đôn
20 620716 Ngô Minh Thiện Nam Đắk Lắk Trưng Vương
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
21 620717 Nguyễn Đăng 06/10/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Thịnh 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
22 620718 Phạm Công 08/11/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Thịnh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
20/11/200 PHAN BỘI Đôn
23 620719 Trần Gia Thịnh Nam Đắk Lắk
9 CHÂU NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
01/01/200 Đôn
24 620720 Nguyễn Lộc Thọ Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Cao Bá
Quát

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 60
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Ngữ Văn
Ca thi: 07/06/2024 07:30:00 Phòng thi: P31

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620721 Phạm Khánh 03/09/200 Đôn
1 Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
Thư 9 NV90:Chu
Văn An
620722 Nguyễn Thị 08/09/200 NV1:Lê Quý
2 Nữ Đắk Lắk Nguyễn Văn Cừ
Minh Thư 9 Đôn
NV1:Lê Quý
620723 Nguyễn Thị Anh 24/10/200 Đôn
3 Nữ Đắk Lắk Nguyễn Văn Cừ
Thư 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620724 Nguyễn Anh 21/12/200 Đôn
4 Nữ Đăk Lăk Trần Bình Trọng
Thư 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21/01/200 Đôn
5 620725 Phạm Anh Thư Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620726 Nguyễn Ngọc 19/09/200 Đôn
6 Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Anh Thư 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
21/12/200 Đôn
7 620727 Trần Minh Thư Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620728 Hồ Trần Anh 03/09/200 Đôn
8 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Thư 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620729 Đoàn Thị Minh 11/04/200 Thừa Thiên Đôn
9 Nữ Tân Lợi
Thư 9 Huế NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
10 620730 Đặng Bảo Minh 31/12/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Thư 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
11 620731 Nguyễn Hà Anh 24/09/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Thư 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
16/09/200 Đôn
12 620732 Phan Anh Thư Nữ Đăk Lăk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
13 620733 Nguyễn Ngọc 03/03/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Quỳnh Thư 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
14 620734 Văn Phạm Anh 24/09/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Thư 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
15 620735 Trịnh Khánh 18/05/200 Hồ Chí Minh và THPT Đông Đôn
Nữ
Thư 9 Du NV90:Hồng
Đức

Trang 61
NV1:Lê Quý
16 620736 Nguyễn Anh 24/09/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Thư 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
28/08/200 Đôn
17 620737 Hoàng Anh Thư Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
20/08/200 Đôn
18 620738 Phí Thị Anh Thư Nữ Đắk Lắk Đoàn Thị Điểm
9 NV90:Lê
Duẩn
NV1:Lê Quý
19 620739 Nguyễn Minh 29/04/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Phan Chu Trinh
Thư 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
20 620740 Phan Đặng Anh 05/11/200 Nguyễn Chí Đôn
Nữ Nghệ An
Thư 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21 620741 Nguyễn Anh 18/12/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Hùng Vương
Thư 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
22 620742 Hoàng Thị Anh 06/08/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Hùng Vương
Thư 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
23 620743 Nguyễn Ngọc 31/08/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Nguyễn Văn Cừ
Anh Thư 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
24 620744 Trần Ngọc Anh 22/11/200 Nguyễn Chí Đôn
Nữ Thái Bình
Thư 9 Thanh NV90:Hồng
Đức

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 62
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Ngữ Văn
Ca thi: 07/06/2024 07:30:00 Phòng thi: P32

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620745 Phan Nguyễn 17/01/200 Nguyễn Chí Đôn
1 Nữ Đắk Lắk
Anh Thư 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620746 Lê Trần Khánh 27/07/200 Đôn
2 Nữ Đắk Lắk Đoàn Thị Điểm
Thư 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620747 Trà Ngọc Anh 23/08/200 Đôn
3 Nữ Đắk Lắk Đoàn Thị Điểm
Thư 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620748 Nguyễn Ngọc 20/11/200 Đôn
4 Nam Đắk Lắk Trần Quang Diệu
Thuận 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
620749 Phạm Hoài 17/05/200 TH, VÀ THPT Đôn
5 Nữ Đăk Lăk
Thương 9 VICTORY NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620750 Bùi Quỳnh 06/04/200 và THPT Đông Đôn
6 Nữ Đắk Lắk UT3
Thương 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620751 Nguyễn Thị 07/08/200 Nguyễn Chí Đôn
7 Nữ Đắk Lắk
Thương Thương 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620752 Trần Thị Minh 26/05/200 Nguyễn Thị Đôn
8 Nữ Đắk Lắk
Thùy 9 Minh Khai NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
28/05/200 Nguyễn Chí Đôn
9 620753 Huỳnh Thị Thúy Nữ Đăk lăk
9 Thanh NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
10 620754 Trần Thị Minh 15/05/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Hùng Vương
Thùy 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
11 620755 Đoàn Ngọc Đan 03/12/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Thùy 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
12 620756 Ngô Thị Thu 20/09/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Thủy 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
13 620757 Nguyễn Thị Vân 29/03/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Thủy 9 NV90:Hồng
Đức
14 620758 Lê Đặng Bảo 30/09/200 và THPT Đông NV1:Lê Quý
Nữ Bình Định
Thy 9 Du Đôn
NV1:Lê Quý
15 620759 Lã Hoàng Minh 05/02/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Thy 9 Du NV90:Hồng
Đức

Trang 63
NV1:Lê Quý
16 620760 Bùi Doãn Bảo 01/02/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Hùng Vương
Thy 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
17 620761 Bá Ngọc Bảo 23/07/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Nguyễn Văn Cừ
Thy 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
18 620762 Bùi Thùy Thủy 10/05/200 Nguyễn Chí Đôn
Nữ Đăk lăk
Tiên 9 Thanh NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
19 620763 Phạm Nguyễn 13/07/200 Đôn
Nữ Nam Định Tân Lợi
Thủy Tiên 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
26/10/200 Đôn
20 620764 Bùi Cẩm Tiên Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
21 620765 Nguyễn Đặng 18/12/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Thủy Tiên 9 Du NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
22 620766 Nguyễn Nhi 28/09/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Cẩm Tiên 9 Du NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
23 620767 Bùi Trần Thủy 21/10/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Tiên 9 NV90:Hồng
Đức
13/10/200 và THPT Đông NV1:Lê Quý
24 620768 Hồ Sỹ Tiến Nam Đắk Lắk
9 Du Đôn

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 64
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Ngữ Văn
Ca thi: 07/06/2024 07:30:00 Phòng thi: P33

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620769 Nguyễn Minh 09/03/200 Đôn
1 Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Tiến 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620770 Thới Trần Công 02/08/200 Đôn
2 Nam Quảng Ngãi Tân Lợi
Tiền 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
04/07/200 Đôn
3 620771 Kim Trọng Tín Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
31/03/200 và THPT Đông NV1:Lê Quý
4 620772 Trần Chí Tín Nam Đắk Lắk
9 Du Đôn
NV1:Lê Quý
10/01/200 và THPT Đông Đôn
5 620773 Võ Trọng Tín Nam Đắk Lắk UT3
9 Du NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
10/01/200 Đôn
6 620774 Nguyễn Mỹ Tịnh Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620775 Nguyễn Khắc 07/09/200 Đôn
7 Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Đức Toàn 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620776 Nguyễn Ngọc 23/03/200 Đôn
8 Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Toàn 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620777 Đinh Phước 14/01/200 Đôn
9 Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Toàn 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
10 620778 Nguyễn Vũ Song 08/05/200 Đôn
Nam Đăk Lăk Tân Lợi
Toàn 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
11 620779 Phạm Trung 04/10/200 Nguyễn Chí Đôn
Nam Đắk Lắk
Toàn 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
12 620780 Trương Võ Bảo 21/07/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Trâm 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
13 620781 Phan Hoàng Bảo 16/05/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Trâm 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
14 620782 Mai Thụy Bảo 07/02/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Trâm 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
15 620783 Vũ Thị Kiều 01/01/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Trâm 9 NV90:Hồng
Đức

Trang 65
NV1:Lê Quý
16 620784 Nguyễn Thùy 11/12/200 Đôn
Nữ Nam Định Hàm Nghi
Trâm 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
17 620785 Nguyễn Ngọc 05/08/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Bảo Trâm 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
18 620786 Nguyễn Ngọc Tú 31/01/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Trân 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
19 620787 Trần Nguyễn 10/03/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Bảo Trân 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
20 620788 Nguyễn Bảo 07/11/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Trân 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
21 620789 Phí Nguyễn 20/09/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Chân Trân 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
22 620790 Nguyễn Ngọc 21/06/200 Nguyễn Chí Đôn
Nữ Đắk Lắk
Tuyết Trân 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
23 620791 Đặng Tuyết 07/09/200 Đôn
Nữ Bình Định Trần Bình Trọng
Trang 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
24 620792 Nguyễn Minh 28/03/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Trang 9 NV90:Hồng
Đức

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 66
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Ngữ Văn
Ca thi: 07/06/2024 07:30:00 Phòng thi: P34

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620793 Dịch Lê Bảo 15/01/200 Đôn
1 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Trang 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620794 Trần Ngọc 07/10/200 TH, VÀ THPT Đôn
2 Nữ Đắk Lắk
Phương Trang 9 VICTORY NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620795 Hoàng Đinh 03/06/200 và THPT Đông Đôn
3 Nữ Đắk Lắk UT3
Huyền Trang 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620796 Nguyễn Ngọc 05/08/200 Đôn
4 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Kiều Trang 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620797 Hoàng Thị Thùy 28/06/200 PHAN BỘI Đôn
5 Nữ Đắk Lắk
Trang 9 CHÂU NV90:Lê
Duẩn
NV1:Lê Quý
620798 Đinh Thị Thùy 28/09/200 Nguyễn Chí Đôn
6 Nữ Đắk Lắk
Trang 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
31/08/200 Đôn
7 620799 Ngô Minh Trí Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
20/06/200 Đôn
8 620800 Hồ Hoàng Trí Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620801 Trương Quang 14/02/200 và THPT Đông Đôn
9 Nam Ninh Thuận
Trí 9 Du NV90:Lê
Duẩn
NV1:Lê Quý
10 620802 Đậu Nguyễn 03/08/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Mạnh Trí 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
19/02/200 Đôn
11 620803 Trần Đức Trí Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
12 620804 Nguyễn Minh 13/12/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Trí 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
13 620805 Nguyễn Minh 04/05/200 Nguyễn Chí Đôn
Nam Đắk Lắk
Trí 9 Thanh NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
14 620806 Nguyễn Đoan 10/08/200 Nguyễn Chí Đôn
Nữ Đăk lăk
Trinh 9 Thanh NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
15 620807 Nguyễn Thị Kiều 01/01/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Trinh 9 NV90:Hồng
Đức
Trang 67
NV1:Lê Quý
16 620808 Nguyễn Mai Bảo 02/10/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Trinh 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
17 620809 Ngô Nguyễn Mai 15/08/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Trúc 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
01/02/200 Đôn
18 620810 Lê Thanh Trúc Nữ Đắk Lắk Nguyễn Văn Cừ
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
19 620811 Triệu Ngọc 08/03/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Thanh Trúc 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
20 620812 Nguyễn Ánh 18/08/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Trúc 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21 620813 Nguyễn Vĩnh 22/11/200 Đôn
Nam Bình Định Lương Thế Vinh
Trung 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
22 620814 Đào Thành 07/11/200 Đôn
Nam Phú Yên Phan Chu Trinh
Trung 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
23 620815 Quách Nguyễn 05/01/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Trần Bình Trọng UT3
Huỳnh Trung 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
24 620816 Nguyễn Đình 10/08/200 Nguyễn Chí Đôn
Nam Đắk Nông
Trường 9 Thanh NV90:Hồng
Đức

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 68
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Ngữ Văn
Ca thi: 07/06/2024 07:30:00 Phòng thi: P35

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
04/04/200 Đôn
1 620817 Lê Cẩm Tú Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
07/10/200 Đôn
2 620818 Lê Bá Tuấn Tú Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620819 Phan Văn Tuấn 15/02/200 Đôn
3 Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Tú 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620820 Nguyễn Thị Cẩm 11/01/200 Đôn
4 Nữ Bình Định Trần Bình Trọng
Tú 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
19/10/200 Đôn
5 620821 Nguyễn Anh Tú Nam Đắk Lắk Lạc Long Quân
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21/05/200 Đôn
6 620822 Trần Thanh Tú Nam Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620823 Sơn Thị Thanh 16/03/200 Đôn
7 Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái UT3
Tú 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620824 Trần Hữu Anh 27/09/200 Đôn
8 Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Tuấn 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620825 Nguyễn Anh 13/04/200 Đôn
9 Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Tuấn 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
10 620826 Huỳnh Anh Tuấn 21/10/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh UT3
Mlô 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
11/04/200 và THPT Đông Đôn
11 620827 Mai Minh Tuấn Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
12 620828 Nguyễn Du 14/08/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh UT3
Thanh Tuấn 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
06/04/200 Đôn
13 620829 Lê Trung Tuấn Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
14 620830 Nguyễn Cao 13/05/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Lạc Long Quân
Tuấn 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
15 620831 Nguyễn Bùi Gia 07/08/200 Đôn
Nam Quảng Nam Tân Lợi
Tuệ 9 NV90:Hồng
Đức
Trang 69
NV1:Lê Quý
29/05/200 và THPT Đông Đôn
16 620832 Lê Quang Tùng Nam Khánh Hòa
9 Du NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
17 620833 Nguyễn Mạnh 11/11/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Tùng 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
18 620834 Hoàng Danh 06/10/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
Tùng 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
19 620835 Hoàng Cát 07/11/200 Đôn
Nữ Hà Tĩnh Lương Thế Vinh
Tường 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
20 620836 Trần Thị Thanh 06/10/200 Đôn
Nữ Đăk Lăk Tân Lợi
Tuyền 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
21 620837 Bùi Thị Như 12/05/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Tuyền 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
22 620838 Phan Nguyễn 10/01/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Quốc Uy 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
23 620839 Trần Trầm Thục 27/10/200 Nguyễn Chí Đôn
Nữ Đăk lăk
Uyên 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
24 620840 Nguyễn Ngọc 27/09/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Bảo Uyên 9 NV90:Chu
Văn An

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 70
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Ngữ Văn
Ca thi: 07/06/2024 07:30:00 Phòng thi: P36

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620841 Trần Thị Tú 09/03/200 Đôn
1 Nữ Đăk Lăk Tân Lợi
Uyên 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
01/05/200 Đôn
2 620842 Nguyễn Tố Uyên Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620843 Đặng Ngọc Châu 15/08/200 TH, VÀ THPT Đôn
3 Nữ Đắk Lắk
Uyên 9 HOÀNG VIỆT NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
23/01/200 Đôn
4 620844 Lê Lan Uyên Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620845 Nguyễn Ngọc 11/03/200 Đôn
5 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Nhật Uyên 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620846 Đinh Thị Tú 15/06/200 Đôn
6 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Uyên 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620847 Bùi Thị Nhật 31/07/200 Đôn
7 Nữ Đăk Lăk Tân Lợi
Uyên 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620848 Phan Hoàng Mỹ 06/06/200 Đôn
8 Nữ Đăk Lăk Tân Lợi
Uyên 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620849 Lương Minh 24/07/200 và THPT Đông Đôn
9 Nữ Đắk Lắk
Uyên 9 Du NV90:Hồng
Đức
10 620850 Trần Thị Thu 21/04/200 Nguyễn Chí NV1:Lê Quý
Nữ Đắk Lắk
Uyên 9 Thanh Đôn
NV1:Lê Quý
15/08/200 Nguyễn Chí Đôn
11 620851 Trần Lê Tố Uyên Nữ Đắk Lắk
9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
28/02/200 Đôn
12 620852 Võ Thị Mỹ Vân Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
13 620853 Trần Lê Trúc 30/04/200 Đôn
Nữ Đăk Lăk Tân Lợi
Vân 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
28/04/200 và THPT Đông Đôn
14 620854 Phùng Khả Viễn Nam Đắk Lắk UT3
9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
15 620855 Lê Hoàng Ngọc 09/11/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Việt 9 NV90:Hồng
Đức

Trang 71
NV1:Lê Quý
Phổ Thông Dân
16 620856 Nguyễn Quốc 05/09/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tộc Nội Trú Tây
Việt 9 NV90:Hồng
Nguyên Đức
NV1:Lê Quý
20/04/200 Đôn
17 620857 Đoàn Quốc Việt Nam Nam Định Lương Thế Vinh
9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
18 620858 Hoàng Trần 21/03/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Quốc Việt 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
20/03/200 Đôn
19 620859 Huỳnh Hữu Việt Nam Đắk Lắk Trần Bình Trọng
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
20 620860 Nguyễn Nguyên 06/08/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Vũ 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
21 620861 Phạm Đình Gia 03/07/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Vũ 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
29/03/200 Đôn
22 620862 Lê Trường Vũ Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh UT3
9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
23 620863 Nguyễn Ngọc 01/08/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Tường Vy 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
24 620864 Nguyễn Võ 18/03/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Phương Vy 9 NV90:Chu
Văn An

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 72
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Ngữ Văn
Ca thi: 07/06/2024 07:30:00 Phòng thi: P37

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620865 Nguyễn Trịnh 06/05/200 Đôn
1 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Tường Vy 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
620866 Bùi Lương Thảo 24/11/200 Đôn
2 Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Vy 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
620867 Nguyễn Ngọc 29/08/200 Đôn
3 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Tường Vy 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620868 Ngô Trương 26/06/200 Đôn
4 Nữ Đăk Lăk Tân Lợi
Phương Vy 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
07/09/200 Nguyễn Chí Đôn
5 620869 Nguyễn Thùy Vy Nữ Đắk Lắk
9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
04/10/200 Đôn
6 620870 Đỗ Thúy Vy Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620871 Phạm Thị Thảo 22/07/200 Đôn
7 Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Vy 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620872 Hoàng Ngọc Ái 15/07/200 Đôn
8 Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Vy 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
28/01/200 Nguyễn Chí Đôn
9 620873 Hoàng Thảo Vy Nữ Đắk Lắk UT3
9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
10 620874 Nguyễn Thị 01/01/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Nguyễn Văn Cừ
Thảo Vy 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
11 620875 Nguyễn Thị Kim 09/10/200 Nguyễn Chí Đôn
Nữ Đắk Lắk
Vy 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21/07/200 Đôn
12 620876 Lương Triệu Vỹ Nam Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
13 620877 Phùng Nguyễn 16/12/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Gia Vỹ 9 Du NV90:Chu
Văn An

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


13 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 73
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Ngữ Văn
Ca thi: 07/06/2024 07:30:00 Phòng thi: P38

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
16/04/200 Đôn
1 620878 Đỗ Quốc Vỹ Nam Đắk Lắk Trần Bình Trọng
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620879 Hoàng Minh 05/02/200 Đôn
2 Nam Đắk Lắk Nguyễn Văn Cừ
Xuân 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
29/11/200 Đôn
3 620880 H' Xuyn Êban Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh UT3
9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
10/07/200 Đôn
4 620881 Vương Như Ý Nữ Nam Định Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620882 Nguyễn Ngọc 20/09/200 Đôn
5 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Như Ý 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
16/07/200 Đôn
6 620883 Lương Thanh Ý Nam Khánh Hòa Lương Thế Vinh
9 NV90:Chu
Văn An
29/12/200 và THPT Đông NV1:Lê Quý
7 620884 Trần Vũ Như Ý Nữ Đắk Lắk
9 Du Đôn
NV1:Lê Quý
27/07/200 Đôn
8 620885 Huỳnh Như Ý Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
10/07/200 Đôn
9 620886 Nguyễn Như Ý Nữ Đắk Lắk Đoàn Thị Điểm
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
10 620887 Hoàng Thị Thu 21/10/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Yến 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
11 620888 Nguyễn Vũ 19/01/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Hoàng Yến 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
23/01/200 Đôn
12 620889 Đoàn Hải Yến Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


12 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 74
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Tiếng Anh
Ca thi: 07/06/2024 14:00:00 Phòng thi: P01

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
16/04/200 Nguyễn Chí Đôn
1 620001 H - Ái Vi - Niê Nữ Đắk Lắk UT3
9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
24/12/200 Đôn
2 620002 Nguyễn Cảnh An Nam Đắk Lắk Nguyễn Văn Cừ
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620003 Phan Thị Thùy 02/07/200 Đôn
3 Nữ Đăk Lăk Tân Lợi
An 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620004 Nguyễn Dương 20/10/200 Đôn
4 Nam Thanh Hóa Lương Thế Vinh
Thành An 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
23/08/200 Đôn
5 620005 Phan Bảo An Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
04/10/200 Đôn
6 620006 Trần Thị Bảo An Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
29/07/200 và THPT Đông Đôn
7 620007 Đàm Hải An Nữ Đắk Lắk
9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620008 Nguyễn Việt Hải 08/07/200 Đôn
8 Nữ Đắk Lắk Phan Chu Trinh
An 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620009 Nguyễn Đình Hà 11/03/200 Nguyễn Chí Đôn
9 Nam Đắk Lắk
An 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
11/03/200 Đôn
10 620010 Bùi Hồ Hoài An Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
01/01/200 Đôn
11 620011 Đặng Gia An Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
24/07/200 Đôn
12 620012 Vũ Ngọc Ân Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
13 620013 Trương Quang 02/11/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
Ân 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
01/12/200 Đôn
14 620014 Tôn Nữ Bảo Anh Nữ Đắk Lắk Phan Chu Trinh
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
15 620015 Trương Nguyễn 23/10/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Nguyễn Văn Cừ
Quỳnh Anh 9 NV90:Hồng
Đức
Trang 75
NV1:Lê Quý
16 620016 Lê Ngọc Bảo 14/12/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Nguyễn Văn Cừ
Anh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
17 620017 Nguyễn Trần 27/09/200 Hồ Chí Minh Phạm Hồng Thái Đôn
Nữ
Minh Anh 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
13/08/200 Đôn
18 620018 Lê Đức Anh Nam Đắk Lắk Trần Bình Trọng
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
19 620019 Nguyễn Thị 06/05/200 Đôn
Nữ Đắk Nông Lương Thế Vinh
Phương Anh 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
20 620020 Phạm Ngọc 26/03/200 Đôn
Nam Thái Bình Lương Thế Vinh
Hoàng Anh 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
21 620021 Trần Bùi Trâm 21/11/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Anh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
22 620022 Phạm Bá Hùng 25/08/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Anh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
23 620023 Lê Hoàn Bảo 09/12/200 Đôn
Nữ Gia Lai Lương Thế Vinh
Anh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
24 620024 Hà Ngọc Minh 21/12/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Anh 9 NV90:Chu
Văn An

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 76
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Tiếng Anh
Ca thi: 07/06/2024 14:00:00 Phòng thi: P02

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
620025 Phan Thị Quỳnh 30/11/200 TH, VÀ THPT NV1:Lê Quý
1 Nữ Đắk Lắk
Anh 9 HOÀNG VIỆT Đôn
NV1:Lê Quý
620026 Nguyễn Phương 25/02/200 Đôn
2 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Anh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620027 Trương Hoàng 23/05/200 Đôn
3 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Anh 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620028 Cao Thị Minh 06/02/200 Đôn
4 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Anh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
27/12/200 TH, VÀ THPT Đôn
5 620029 Hồ Quỳnh Anh Nữ Đắk Lắk
9 VICTORY NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620030 Nguyễn Lê Diệu 28/04/200 và THPT Đông Đôn
6 Nữ Đắk Lắk
Anh 9 Du NV90:Trần
Phú
NV1:Lê Quý
620031 Võ Phan Hồng 19/08/200 Đôn
7 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Anh 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620032 Bùi Hoàng 19/10/200 Đôn
8 Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh UT3
Phương Anh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620033 Đỗ Ngọc Trâm 10/12/200 và THPT Đông Đôn
9 Nữ Đắk Lắk
Anh 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
10 620034 Nguyễn Thị Vân 26/12/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Anh 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
24/08/200 Đôn
11 620035 Lưu Hoàng Anh Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
13/05/200 Đôn
12 620036 Lê Thị Thảo Anh Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
13 620037 Trần Nguyễn 01/01/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Phương Anh 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
30/11/200 và THPT Đông Đôn
14 620038 Đặng Tuấn Anh Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
15 620039 Trần Nguyễn 23/12/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Lan Anh 9 Du NV90:Cao Bá
Quát

Trang 77
NV1:Lê Quý
16 620040 Nguyễn Vũ Bá 10/09/200 Đôn
Nam Đắk Nông Tân Lợi
Anh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
17 620041 Phạm Hoàng 06/02/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Kim Anh 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
17/10/200 Đôn
18 620042 Vũ Châu Anh Nữ Gia Lai Lương Thế Vinh
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
17/02/200 Đôn
19 620043 Lê Đức Anh Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
20 620044 Trần Lê Phương 17/07/200 Đôn
Nữ Đăk Lăk Tân Lợi
Anh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21 620045 Phan Nguyễn 24/07/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Hoàng Anh 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
22 620046 Nguyễn Tiến 16/04/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Anh 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
17/07/200 và THPT Đông Đôn
23 620047 Cao Vũ Hà Anh Nữ Đắk Lắk
9 Du NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
02/04/200 và THPT Đông Đôn
24 620048 Hà Nguyên Anh Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Hồng
Đức

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 78
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Tiếng Anh
Ca thi: 07/06/2024 14:00:00 Phòng thi: P03

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620049 Nguyễn Ngọc 16/09/200 và THPT Đông Đôn
1 Nữ Đắk Lắk
Châu Anh 9 Du NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
620050 Nguyễn Hoàng 01/04/200 và THPT Đông Đôn
2 Nam Vĩnh Long
Anh 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620051 Nguyễn Công 06/01/200 Thừa Thiên và THPT Đông Đôn
3 Nam
Tuấn Anh 9 Huế Du NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
16/11/200 Đôn
4 620052 Trần Tuấn Anh Nam Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620053 Bùi Thị Ngọc 03/01/200 Nguyễn Chí Đôn
5 Nữ Đắk Lắk
Anh 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
10/09/200 Đôn
6 620054 Trịnh Vân Anh Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
15/08/200 Đôn
7 620055 Đào Nhật Anh Nữ Đắk Lắk Nguyễn Văn Cừ
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
15/08/200 Đôn
8 620056 Đào Nguyệt Anh Nữ Đắk Lắk Nguyễn Văn Cừ
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620057 Trương Nhật 02/06/200 Đôn
9 Nam Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
Anh 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
10 620058 Nguyễn Quang 17/05/200 PHAN BỘI Đôn
Nam Đắk Lắk
Anh 9 CHÂU NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
11/03/200 Nguyễn Chí Đôn
11 620059 Hoàng Anh Nam Đắk Lắk
9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
12 620060 Vũ Nguyễn Việt 01/03/200 Nguyễn Chí Đôn
Nam Đắk Lắk
Anh 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
14/04/200 Đôn
13 620061 Đinh Quỳnh Anh Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
14 620062 Nguyễn Lê 04/12/200 PHAN BỘI Đôn
Nữ Đắk Lắk
Quỳnh Anh 9 CHÂU NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
15 620063 Nguyễn Thùy 26/10/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
Anh 9 NV90:Chu
Văn An
Trang 79
NV1:Lê Quý
01/05/200 Đôn
16 620064 Phạm Lan Anh Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
17 620065 Dương Ngọc 31/10/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Ánh 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
18 620066 Đặng Hoàng 22/05/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Ngọc Ánh 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
Phổ Thông Dân
14/12/200 Đôn
19 620067 Lưu Khánh Bằng Nam Đắk Lắk Tộc Nội Trú Tây
9 NV90:Cao Bá
Nguyên Quát
NV1:Lê Quý
20 620068 Nguyễn Đình La 28/09/200 Nguyễn Chí Đôn
Nam Đăk lăk
Bảo 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21 620069 Nguyễn Đình 26/07/200 Nguyễn Thị Đôn
Nam Đắk Lắk
Bảo 9 Minh Khai NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
03/10/200 Đôn
22 620070 Lê Gia Bảo Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
23 620071 Đoàn Lê Gia 25/10/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Bảo 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
04/12/200 Đôn
24 620072 Ngô Gia Bảo Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Chu
Văn An

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 80
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Tiếng Anh
Ca thi: 07/06/2024 14:00:00 Phòng thi: P04

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620073 Đàm Quang 21/12/200 Đôn
1 Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Thiên Bảo 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
18/12/200 Đôn
2 620074 Nguyễn Gia Bảo Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
23/01/200 và THPT Đông Đôn
3 620075 Phan Gia Bảo Nam Đắk Lắk UT3
9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21/01/200 Đôn
4 620076 Phan Gia Bảo Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620077 Lê Công Huy 28/09/200 Đôn
5 Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Bảo 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
Phổ Thông Dân
620078 Thân Huỳnh Gia 09/06/200 Đôn
6 Nam Đắk Lắk Tộc Nội Trú Tây
Bảo 9 NV90:Hồng
Nguyên Đức
NV1:Lê Quý
620079 Nguyễn Quốc 09/01/200 Đôn
7 Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Bảo 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
08/09/200 và THPT Đông Đôn
8 620080 Phạm Gia Bảo Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620081 Lê Hoàng Gia 01/01/200 Đôn
9 Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Bảo 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
05/10/200 và THPT Đông Đôn
10 620082 Trần Minh Bảo Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
11 620083 Dương Lâm 16/10/200 Đôn
Nam Đăk Lăk Tân Lợi
Nguyên Bảo 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
11/03/200 và THPT Đông Đôn
12 620084 Trần Ngọc Bảo Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
27/11/200 Đôn
13 620085 Trần Gia Bảo Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
12/11/200 Đôn
14 620086 Ninh Gia Bảo Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21/09/200 Đôn
15 620087 Trần Gia Bảo Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
Trang 81
NV1:Lê Quý
16 620088 Nguyễn Đăng 30/03/200 và THPT Đông Đôn
Nam Kon Tum
Gia Bảo 9 Du NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
13/08/200 và THPT Đông Đôn
17 620089 Dương Gia Bảo Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
04/11/200 Nguyễn Chí Đôn
18 620090 Lê Nguyên Bảo Nam Đắk Lắk
9 Thanh NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
19 620091 Nguyễn Bùi Thế 03/05/200 Đôn
Nam Bình Định Trần Bình Trọng
Bảo 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
20 620092 Đặng Nguyễn 23/04/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Nguyễn Văn Cừ
Gia Bảo 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21 620093 Lê Hoàng Gia 13/11/200 Hồ Chí Minh Đôn
Nam Nguyễn Văn Cừ
Bảo 8 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
23/05/200 Đôn
22 620094 Nguyễn Gia Bảo Nam Đắk Lắk Trần Bình Trọng
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
27/11/200 Đôn
23 620095 Nguyễn Chí Bảo Nam Đắk Lắk Trần Bình Trọng
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
24 620096 Niê Nguyễn 13/11/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Đoàn Thị Điểm UT3
Đình Bảo 9 NV90:Chu
Văn An

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 82
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Tiếng Anh
Ca thi: 07/06/2024 14:00:00 Phòng thi: P05

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620097 H Bảo Trâm 17/06/200 Đôn
1 Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh UT3
Ênuỗl 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
06/07/200 Đôn
2 620098 Chu Văn Bình Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620099 Phạm Thanh 29/07/200 Đôn
3 Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Bình 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620100 Lê Nguyễn 01/11/200 Đôn
4 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Nguyệt Bình 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
22/08/200 và THPT Đông Đôn
5 620101 Phạm Minh Cần Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620102 Lê Ngọc Bảo 18/12/200 Đôn
6 Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Châu 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620103 Nguyễn Trần 26/01/200 Đôn
7 Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Huyền Châu 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620104 Nguyễn Thị Bảo 14/02/200 Đôn
8 Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Châu 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620105 Phạm Hoàng 02/11/200 TH, VÀ THPT Đôn
9 Nữ Gia Lai
Bảo Châu 9 VICTORY NV90:Hồng
Đức
10 620106 Nguyễn Băng 01/09/200 NV1:Lê Quý
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Châu 9 Đôn
11 620107 Phạm Ngọc Bảo 25/07/200 và THPT Đông NV1:Lê Quý
Nữ Đắk Lắk
Châu 9 Du Đôn
NV1:Lê Quý
12 620108 Ngô Thị Ngọc 11/07/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Châu 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
13 620109 Nguyễn Trần 26/12/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Ngọc Châu 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
14 620110 Nguyễn Hoàng 11/07/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Bảo Châu 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
15 620111 Nguyễn Khánh 23/06/200 TH, VÀ THPT Đôn
Nữ Đắk Lắk
Chi 9 VICTORY NV90:Chu
Văn An
19/07/200 NV1:Lê Quý
16 620112 Hồ Quỳnh Chi Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
9 Đôn

Trang 83
17 620113 Trần Lưu 06/11/200 và THPT Đông NV1:Lê Quý
Nữ Đắk Lắk
Phương Chi 9 Du Đôn
NV1:Lê Quý
18 620114 Dương Khánh 25/12/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Nguyễn Văn Cừ
Chi 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
19 620115 Phạm Hoàng 31/10/200 Nguyễn Chí Đôn
Nữ Đắk Lắk
Uyển Chi 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
20 620116 Phan Hoàng 04/01/200 Nguyễn Chí Đôn
Nam Đăk lăk
Chiến 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21 620117 Nguyễn Trường 11/07/200 TH, VÀ THPT Đôn
Nam Đắk Lắk
Chinh 9 VICTORY NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
22 620118 Lê Viết Trường 31/03/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
Chinh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
23 620119 Phạm Tấn 17/02/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Cường 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
24 620120 Trần Thành 17/08/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Danh 9 NV90:Chu
Văn An

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 84
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Tiếng Anh
Ca thi: 07/06/2024 14:00:00 Phòng thi: P06

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620121 Nguyễn Thành 18/04/200 Đôn
1 Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Danh 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620122 Trần Hoàng 26/05/200 TH, VÀ THPT Đôn
2 Nam Đắk Lắk
Danh 9 HOÀNG VIỆT NV90:Chu
Văn An
06/08/200 Hồ Chí Minh TH, VÀ THPT NV1:Lê Quý
3 620123 Lưu Thiên Danh Nam 9 HOÀNG VIỆT Đôn
NV1:Lê Quý
18/09/200 Đôn
4 620124 Denis Ksơr Nam Đắk Lắk Tân Lợi UT3
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
30/10/200 Đôn
5 620125 Y Diêm Êňuôl Nam Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620126 Đồng Nguyễn 08/08/200 Đôn
6 Nữ Đắk Lắk Trần Quang Diệu
Hoàng Diệp 9 NV90:Cao Bá
Quát
620127 Đỗ Ngọc Đan 18/08/200 TH, VÀ THPT NV1:Lê Quý
7 Nữ Đắk Lắk UT3
Diệp 9 HOÀNG VIỆT Đôn
NV1:Lê Quý
620128 Phạm Lê Huyền 01/02/200 Đôn
8 Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
Diệu 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620129 Nguyễn Thanh 17/05/200 Đôn
9 Nữ Hà Tĩnh Phạm Hồng Thái
Huyền Diệu 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
10 620130 Nguyễn Khởi 11/10/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Doanh 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
11 620131 Phạm Thùy 30/08/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Dung 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
12 620132 Lê Thị Bích 04/01/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Dung 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
13 620133 Nguyễn Kim 12/07/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Nghi Dung 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
14 620134 Đoàn Minh 12/05/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Dũng 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
15 620135 Phạm Lê Nguyên 09/07/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Dũng 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
10/02/200 Đôn
16 620136 Dương Lê Dũng Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
Trang 85
NV1:Lê Quý
17 620137 Nguyễn Trí 16/04/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Dũng 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
18 620138 Trần Kiều Quốc 06/10/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Dũng 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
19 620139 Phạm Trung 18/08/200 Đôn
Nam Bình Định Tân Lợi
Dũng 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
20 620140 Nguyễn Quang 19/10/200 Hồ Chí Minh và THPT Đông Đôn
Nam
Dũng 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21 620141 Đoàn Lê Tiến 25/07/200 Nguyễn Chí Đôn
Nam Đắk Lắk
Dũng 9 Thanh NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
22 620142 Trần Hoàng Tấn 19/12/200 Đôn
Nam Khánh Hòa Hàm Nghi
Dũng 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
23 620143 Nguyễn Tiến 24/06/200 Đôn
Nam Đắk Nông Trưng Vương
Dũng 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
24 620144 Nguyễn Quang 29/04/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Dương 9 NV90:Chu
Văn An

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 86
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Tiếng Anh
Ca thi: 07/06/2024 14:00:00 Phòng thi: P07

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620145 Đào Nguyên 02/09/200 Đôn
1 Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Dương 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620146 Nguyễn Đỗ Ánh 27/09/200 Đôn
2 Nữ Đăk Lăk Tân Lợi
Dương 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620147 Nguyễn Lê Bảo 09/08/200 và THPT Đông Đôn
3 Nam Đắk Lắk
Duy 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
10/08/200 Đôn
4 620148 Hoàng Tiềm Duy Nam Đắk Lắk Tân Lợi UT3
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620149 Đặng Ngọc Mỹ 16/04/200 Đôn
5 Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Duyên 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620150 Hoàng Kỳ 14/10/200 Đôn
6 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Duyên 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620151 Nguyễn Huỳnh 17/11/200 Đôn
7 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Mỹ Duyên 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620152 Trần Thị Mỹ 31/12/200 và THPT Đông Đôn
8 Nữ Đắk Lắk
Duyên 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620153 Phạm Ngọc 05/12/200 Đôn
9 Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Minh Đan 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
10 620154 Chu Nguyễn 29/10/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Nhật Đan 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
12/10/200 Đôn
11 620155 Lương Linh Đan Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
12 620156 Nguyễn Cát Nhã 29/12/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Đan 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
13 620157 Huỳnh Nhật Hải 01/02/200 PHAN BỘI Đôn
Nam Đắk Lắk
Đăng 9 CHÂU NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
23/05/200 và THPT Đông Đôn
14 620158 Bùi Hoàng Đăng Nam Đắk Nông
9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
15 620159 Nguyễn Hải 29/11/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Đăng 9 Du NV90:Chu
Văn An
Trang 87
NV1:Lê Quý
16 620160 Nguyễn Triết 29/03/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Đạo 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
17 620161 Nguyễn Trần 20/05/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Tiến Đạt 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
18 620162 Lê Vũ Nguyễn 02/03/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Đạt 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
09/08/200 Đôn
19 620163 Đặng Tuấn Đạt Nam Đắk Lắk Tân Lợi UT3
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
13/12/200 Đôn
20 620164 Lê Chí Đạt Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
12/04/200 Đôn
21 620165 Vũ Thành Đạt Nam Hà Nội Lương Thế Vinh
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
22 620166 Vũ Phùng Trung 29/12/200 và THPT Đông Đôn
Nam Phú Thọ
Đạt 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
20/06/200 và THPT Đông Đôn
23 620167 Trần Quốc Đạt Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
06/11/200 Đôn
24 620168 Hồ Minh Đạt Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 88
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Tiếng Anh
Ca thi: 07/06/2024 14:00:00 Phòng thi: P08

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
15/03/200 Đôn
1 620169 Lê Thanh Đạt Nam Thanh Hóa Trần Bình Trọng
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
Trung học cơ sở
21/03/200 Đôn
2 620170 Phạm Tiến Đạt Nam Phan Đình
9 NV90:Chu
Phùng Văn An
NV1:Lê Quý
15/04/200 Đôn
3 620171 Lê Quốc Đạt Nam Đắk Lắk Trưng Vương
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620172 Nông Trần Minh 19/01/200 Nguyễn Chí Đôn
4 Nam Đắk Lắk UT3
Đạt 9 Thanh NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620173 Huỳnh Phúc 30/10/200 Đôn
5 Nam Đắk Lắk Phan Chu Trinh
Điền 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
18/04/200 và THPT Đông Đôn
6 620174 Phan Minh Đức Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620175 Nguyễn Lê Xuân 10/08/200 Hồ Chí Minh Lương Thế Vinh Đôn
7 Nam
Đức 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
14/09/200 Đôn
8 620176 Huỳnh Anh Đức Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
Phổ Thông Dân
620177 Nguyễn Thanh 04/08/200 Đôn
9 Nam Đắk Lắk Tộc Nội Trú Tây
Đức 9 NV90:Chu
Nguyên Văn An
NV1:Lê Quý
26/02/200 Đôn
10 620178 Vũ Công Đức Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
25/06/200 và THPT Đông Đôn
11 620179 Lê Trí Đức Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
25/07/200 và THPT Đông Đôn
12 620180 Lý Minh Đức Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
13 620181 Hoàng Minh 05/10/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Đức 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
15/08/200 Đôn
14 620182 H Êa Êñuôl Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh UT3
9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
15 620183 Trần Thị Trà 24/05/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Giang 9 NV90:Cao Bá
Quát
Trang 89
NV1:Lê Quý
16 620184 Triệu Phan Châu 12/09/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái UT3
Giang 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
17 620185 Nguyễn Đức 02/08/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Giáp 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
16/07/200 Nguyễn Chí Đôn
18 620186 Nguyễn Hải Hà Nữ Đăk lăk
9 Thanh NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
19 620187 Nguyễn Thị 01/11/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Nguyễn Văn Cừ
Ngọc Hà 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
26/10/200 Đôn
20 620188 Trần Thị Thu Hà Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Chu
Văn An
20/12/200 NV1:Lê Quý
21 620189 Huỳnh Minh Hà Nữ Đăk Lăk Tân Lợi
9 Đôn
NV1:Lê Quý
22 620190 Bùi Phan Thanh 30/10/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Hà 9 Du NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
23 620191 Nguyễn Lê 11/10/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Khánh Hà 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
24 620192 Nguyễn Thị 17/05/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
Thanh Hà 9 NV90:Hồng
Đức

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 90
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Tiếng Anh
Ca thi: 07/06/2024 14:00:00 Phòng thi: P09

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
16/10/200 Đôn
1 620193 Nguyễn Duy Hải Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
06/04/200 và THPT Đông Đôn
2 620194 Mai Phúc Hải Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620195 Nguyễn Công 25/04/200 và THPT Đông Đôn
3 Nam Đắk Lắk
Hải 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
30/09/200 Đôn
4 620196 Ngô Thanh Hân Nữ Đắk Nông Phạm Hồng Thái
9 NV90:Chu
Văn An
620197 Phùng Ngọc Gia 12/10/200 NV1:Lê Quý
5 Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Hân 9 Đôn
NV1:Lê Quý
29/09/200 Đôn
6 620198 Phạm Quốc Hân Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
29/11/200 Đôn
7 620199 Nguyễn Gia Hân Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620200 Hồ Ngọc Bảo 16/11/200 Đôn
8 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Hân 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620201 Nguyễn Lê Gia 21/10/200 Đôn
9 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Hân 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
10 620202 Nguyễn Trần 24/05/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Ngọc Hân 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
11 620203 Trần Ngọc Gia 28/12/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Hân 8 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
12 620204 Hồ Ngọc Bảo 17/08/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Hân 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
31/01/200 Đôn
13 620205 Nguyễn Gia Hân Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
14 620206 Nguyễn Hoàng 26/01/200 Đôn
Nữ Vĩnh Long Tân Lợi
Gia Hân 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
15 620207 Ngô Huỳnh Gia 19/12/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Hân 9 Du NV90:Chu
Văn An

Trang 91
NV1:Lê Quý
16 620208 Phạm Nguyễn 06/01/200 TH, VÀ THPT Đôn
Nữ Đắk Lắk
Gia Hân 9 HOÀNG VIỆT NV90:Hồng
Đức
24/01/200 NV1:Lê Quý
17 620209 Nguyễn Cao Hân Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
9 Đôn
NV1:Lê Quý
18 620210 Trương Công 28/12/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Bảo Hân 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
30/03/200 Đôn
19 620211 Lý Gia Hân Nữ Đắk Lắk Tân Lợi UT3
9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
20 620212 Nguyễn Hoàng 02/06/200 Hồ Chí Minh Phạm Hồng Thái Đôn
Nữ
Gia Hân 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
15/01/200 Đôn
21 620213 Quách Gia Hân Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng UT3
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
22 620214 Nguyễn Ngọc 06/07/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
Gia Hân 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
02/07/200 Hồ Chí Minh Nguyễn Chí Đôn
23 620215 Võ Gia Hân Nữ 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
24 620216 Nguyễn Drai 24/08/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái UT3
Bảo Hân 9 NV90:Hồng
Đức

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 92
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Tiếng Anh
Ca thi: 07/06/2024 14:00:00 Phòng thi: P10

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620217 Trịnh Niê Thanh 08/08/200 Đôn
1 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi UT3
Hằng 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620218 Nguyễn Minh 20/11/200 Đôn
2 Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Hằng 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
620219 Nguyễn Trần Mỹ 22/10/200 và THPT Đông Đôn
3 Nữ Đắk Lắk
Hằng 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
08/03/200 Đôn
4 620220 Vũ Thị Mỹ Hạnh Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620221 Võ Xuân Minh 12/03/200 Đôn
5 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Hạnh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620222 Đặng Duyên 18/03/200 Đôn
6 Nữ Đăk Lăk Tân Lợi
Hạnh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620223 Huỳnh Thị Mỹ 28/03/200 Đôn
7 Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
Hậu 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
01/01/200 Đôn
8 620224 Trần Thu Hiền Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620225 Nguyễn Minh 19/06/200 Đôn
9 Nam Tiền Giang Lương Thế Vinh
Hiển 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
10 620226 Nguyễn Thế 05/06/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh UT2
Hiển 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
11 620227 Huỳnh Trọng 17/07/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Hiếu 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
12 620228 Nguyễn Thiện 15/04/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Hiếu 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
11/12/200 và THPT Đông Đôn
13 620229 Mai Trung Hiếu Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
14 620230 Đặng Trần An 27/02/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Hiếu 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
15 620231 Nguyễn Danh 30/05/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Trưng Vương
Hiếu 9 NV90:Hồng
Đức
Trang 93
NV1:Lê Quý
16 620232 Nguyễn Trung 29/08/200 Nguyễn Chí Đôn
Nam Đắk Lắk
Hiếu 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
17/07/200 Đôn
17 620233 Trần Anh Hiếu Nam Đắk Lắk Trần Bình Trọng
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
25/09/200 Đôn
18 620234 Nguyễn Sỹ Hoà Nam Đắk Lắk Thành Nhất
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
19 620235 Nguyễn Quang 22/09/200 Nguyễn Chí Đôn
Nam Đăk Lăk
Hòa 9 Thanh NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
20 620236 Nguyễn Thuận 27/05/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Hòa 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
21 620237 Quách Thị Đức 20/08/200 Nguyễn Chí Đôn
Nữ Đắk Lắk UT3
Hòa 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
22 620238 Nguyễn Thị 09/03/200 TH, VÀ THPT NV1:Lê Quý
Nữ Đắk Lắk
Xuân Hoài 9 HOÀNG VIỆT Đôn
NV1:Lê Quý
23/01/200 Đôn
23 620239 Trịnh Vũ Hoàng Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
24 620240 Vũ Đỗ Minh 16/05/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Hoàng 9 NV90:Hồng
Đức

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 94
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Tiếng Anh
Ca thi: 07/06/2024 14:00:00 Phòng thi: P11

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
Vũ Nguyễn 12/07/200 Đôn
1 620241 Ngọc Kim Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Hồng
Hoàng Đức
NV1:Lê Quý
620242 Biện Ngọc Bảo 13/06/200 và THPT Đông Đôn
2 Nam Đắk Lắk
Hoàng 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620243 Nguyễn Mậu 23/06/200 Đôn
3 Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Huy Hoàng 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
04/05/200 Đôn
4 620244 Lê Huy Hoàng Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620245 Nguyễn Khải 12/05/200 và THPT Đông Đôn
5 Nam Đắk Lắk
Hoàng 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620246 Tằng Văn Chiêu 15/11/200 và THPT Đông Đôn
6 Nam Đắk Lắk UT3
Hoàng 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620247 Trương Phan Đại 04/09/200 và THPT Đông Đôn
7 Nam Đắk Lắk
Hoàng 9 Du NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
30/07/200 Đôn
8 620248 Trần Hoàng Nam Đắk Lắk Đoàn Thị Điểm
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620249 Nguyễn Mạnh 11/07/200 Đôn
9 Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Hùng 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
10 620250 Nguyễn Đức 03/05/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Hùng 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
11 620251 Lê Nguyễn Việt 11/01/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Hùng 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
12 620252 Đặng Dậu Thanh 06/01/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk UT3
Hùng 9 Du NV90:Lê Hữu
Trác
NV1:Lê Quý
13 620253 Nguyễn Trần 11/11/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Trưng Vương
Hùng 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
14 620254 Nguyễn Quốc 07/11/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
Hùng 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
15 620255 Nguyễn Đồng 09/12/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Trưng Vương
Phúc Hưng 9 NV90:Chu
Văn An
Trang 95
NV1:Lê Quý
16 620256 Nguyễn Đoàn 11/10/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Quang Hưng 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
17/09/200 Hồ Chí Minh Đôn
17 620257 Đặng Gia Hưng Nam Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
18 620258 Phạm Nguyên 23/03/200 Đôn
Nam Phú Yên Tân Lợi
Hưng 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
19 620259 Lê Đặng Nhật 30/10/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Hưng 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
20 620260 Nguyễn Minh 16/11/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Hưng 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
21 620261 Đoàn Quốc 04/01/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Hưng 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
22 620262 Nguyễn Ngọc 22/06/200 Nguyễn Chí Đôn
Nam Đắk Lắk
Hưng 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
02/11/200 Đôn
23 620263 Lâm Quốc Hưng Nam Đắk Lắk Phan Chu Trinh UT3
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
24 620264 Lê Trần Diễm 01/08/200 Đôn
Nữ Quảng Ngãi Tân Lợi
Hương 9 NV90:Hồng
Đức

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 96
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Tiếng Anh
Ca thi: 07/06/2024 14:00:00 Phòng thi: P12

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620265 Đoàn Quỳnh 03/07/200 Đôn
1 Nữ Đăk Lăk Tân Lợi
Hương 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620266 Hà Trần Thanh 25/07/200 Đôn
2 Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Hương 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620267 Bùi Đình Nhất 08/03/200 Nguyễn Chí Đôn
3 Nam Đăk lăk
Huy 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620268 Nguyễn Quốc 21/01/200 Đôn
4 Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Huy 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
31/03/200 Tiểu học & Đôn
5 620269 Trần Thiên Huy Nam Đắk Lắk
9 Nguyễn Khuyến NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
25/11/200 và THPT Đông Đôn
6 620270 Nguyễn Gia Huy Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
07/12/200 Đôn
7 620271 Trịnh Minh Huy Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620272 Nguyễn Khánh 06/12/200 Đôn
8 Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Huy 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
19/08/200 và THPT Đông Đôn
9 620273 Đoàn Nhật Huy Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
10 620274 Nguyễn Hoàng 10/12/200 và THPT Đông Đôn
Nam Gia Lai
Quốc Huy 8 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
11 620275 Nguyễn Tăng 27/03/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
Bảo Huy 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
12 620276 Nguyễn Đức 22/07/200 Đôn
Nam Gia Lai Trần Hưng Đạo
Huy 9 NV90:Trần
Phú
NV1:Lê Quý
19/06/200 Đôn
13 620277 Vũ Gia Huy Nam Đắk Lắk Trần Bình Trọng
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
01/06/200 Đôn
14 620278 Phạm Gia Huy Nam Đắk Lắk Trần Bình Trọng
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
13/06/200 Nguyễn Chí Đôn
15 620279 Trần Gia Huy Nam Đắk Lắk
9 Thanh NV90:Hồng
Đức
Trang 97
NV1:Lê Quý
13/05/200 Nguyễn Chí Đôn
16 620280 Đỗ Gia Huy Nam Đắk Lắk
9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
12/07/200 Đôn
17 620281 Hồ Thanh Huy Nam Đắk Lắk Hùng Vương
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
23/09/200 Đôn
18 620282 Ngô Gia Huy Nam Đắk Lắk Trần Bình Trọng
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
19 620283 Lê Nguyễn 20/02/200 Đôn
Nữ Đăk Lăk Tân Lợi
Thanh Huyền 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
20 620284 Nguyễn Thị 18/11/200 TH, VÀ THPT Đôn
Nữ Đắk Lắk
Ngọc Huyền 9 VICTORY NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21 620285 Lê Thị Khánh 15/07/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Huyền 9 NV90:Chu
Văn An
22 620286 Trương Mỹ 22/10/200 TH, VÀ THPT NV1:Lê Quý
Nữ Đắk Nông
Huyền 9 VICTORY Đôn
NV1:Lê Quý
23/10/200 Đôn
23 620287 Hồ Minh Huyền Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
24 620288 Nguyễn Minh 01/01/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Huyền 9 NV90:Hồng
Đức

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 98
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Tiếng Anh
Ca thi: 07/06/2024 14:00:00 Phòng thi: P13

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
19/03/200 Nguyễn Chí Đôn
1 620289 Y Jôl Mlô Nam Đắk Lắk UT3
9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
13/12/200 Đôn
2 620290 Trần Minh Kết Nam Quảng Ngãi Lương Thế Vinh
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
29/10/200 Đôn
3 620291 Phạm Gia Khang Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620292 Nguyễn Vĩnh 17/01/200 Đôn
4 Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Gia Khang 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620293 Hoàng Quốc Bảo 17/11/200 Hồ Chí Minh Đôn
5 Nam Tân Lợi UT3
Khang 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620294 Duy Khang Mlô 22/03/200 Đôn
6 Nam Đắk Lắk Tân Lợi UT3
Duôn Du 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620295 Nguyễn Tuấn 08/05/200 Đôn
7 Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Khang 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620296 Trần Văn Hoàng 18/07/200 Đôn
8 Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Khang 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620297 Phạm Trần Xuân 11/06/200 TH, VÀ THPT Đôn
9 Nam Đắk Lắk
Khang 9 HOÀNG VIỆT NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
23/02/200 Đôn
10 620298 Ngô Nhật Khang Nam Đăk Lăk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
11 620299 Nguyễn Bá Gia 23/08/200 Đôn
Nam Đăk Lăk Tân Lợi
Khang 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
12 620300 Đặng Nguyên 27/11/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Khang 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
13 620301 Trương Minh 11/07/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Khang 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
14 620302 Lê Công Minh 07/06/200 Nguyễn Chí Đôn
Nam Đắk Lắk
Khang 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
11/12/200 NV1:Lê Quý
15 620303 Lê Viết Khang Nam Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
9 Đôn

Trang 99
NV1:Lê Quý
Phổ Thông Dân
20/05/200 Đôn
16 620304 Trần Văn Khanh Nam Đắk Lắk Tộc Nội Trú Tây
9 NV90:Chu
Nguyên Văn An
NV1:Lê Quý
17 620305 Nguyễn Đức 16/02/200 Nguyễn Chí Đôn
Nam Đăk lăk
Khánh 9 Thanh NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
Phổ Thông Dân
02/09/200 Đôn
18 620306 Lê Quốc Khánh Nam Quảng Ngãi Tộc Nội Trú Tây
9 NV90:Chu
Nguyên Văn An
NV1:Lê Quý
19 620307 Huỳnh Nam 21/06/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Khánh 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
20 620308 Đặng Trần Long 26/08/200 Đôn
Nam Khánh Hòa Tân Lợi
Khánh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21 620309 Nguyễn Đình 01/07/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Gia Khánh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
01/01/200 và THPT Đông Đôn
22 620310 Đỗ Quốc Khánh Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
23 620311 Nguyễn Đình 06/08/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Bảo Khánh 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
24 620312 Huỳnh Gia 25/03/200 Nguyễn Chí Đôn
Nam Đắk Lắk UT3
Khánh 9 Thanh NV90:Hồng
Đức

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 100
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Tiếng Anh
Ca thi: 07/06/2024 14:00:00 Phòng thi: P14

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620313 Trần Bùi Anh 29/10/200 Thừa Thiên PHAN BỘI Đôn
1 Nam
Khoa 9 Huế CHÂU NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620314 Nguyễn Đăng 06/10/200 Đôn
2 Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Khoa 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620315 Nguyễn Anh 15/09/200 Đôn
3 Nam Daklak Lương Thế Vinh
Khoa 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
15/12/200 và THPT Đông Đôn
4 620316 Đỗ Đăng Khoa Nam Quảng Ngãi
9 Du NV90:Quang
Trung
NV1:Lê Quý
08/01/200 và THPT Đông Đôn
5 620317 Mai Đăng Khoa Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620318 Trần Vũ Đăng 13/09/200 Đôn
6 Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Khoa 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620319 Nguyễn Anh 23/07/200 Đôn
7 Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Khoa 9 NV90:Chu
Văn An
11/02/200 NV1:Lê Quý
8 620320 Đỗ Xuân Khoa Nam Thanh Hóa Tân Lợi
9 Đôn
NV1:Lê Quý
620321 Trương Đăng 05/01/200 và THPT Đông Đôn
9 Nam Đắk Lắk
Khoa 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
10 620322 Nguyễn Đăng 07/03/200 Đôn
Nam Đăk Lăk Tân Lợi
Khoa 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
11 620323 Phạm Vũ Duy 05/10/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Khoa 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
12 620324 Nguyễn Trí 06/11/200 Nguyễn Chí Đôn
Nam Đắk Lắk
Khoa 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
13 620325 Văn Võ Anh 25/04/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Việt Đức
Khoa 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
14 620326 Nguyễn Đăng 17/02/200 Nguyễn Chí Đôn
Nam Đắk Lắk
Khoa 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
15 620327 Lương Đình 15/12/200 Nguyễn Chí Đôn
Nam Đắk Lắk
Khoa 9 Thanh NV90:Hồng
Đức

Trang 101
NV1:Lê Quý
16 620328 Nguyễn Trọng 31/01/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Khôi 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
13/05/200 Đôn
17 620329 Trần Anh Khôi Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Cao Bá
Quát
18 620330 Đinh Lê Anh 09/04/200 Hồ Chí Minh TH, VÀ THPT NV1:Lê Quý
Nam
Khôi 9 HOÀNG VIỆT Đôn
NV1:Lê Quý
19 620331 Huỳnh Nguyễn 05/02/200 Đôn
Nam Đăk Lăk Tân Lợi
Ngọc Khôi 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
27/04/200 và THPT Đông Đôn
20 620332 Trần Bá Khôi Nam Ninh Thuận
9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
26/01/200 Đôn
21 620333 Lâm Đăng Khôi Nam Đắk Lắk Phan Chu Trinh
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
22 620334 Trần Đình 20/02/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Trưng Vương
Trương Khôi 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
23 620335 Trần Thanh 27/08/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Khuê 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
24 620336 Vũ Ngọc 05/06/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Phương Khuyên 9 Du NV90:Hồng
Đức

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 102
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Tiếng Anh
Ca thi: 07/06/2024 14:00:00 Phòng thi: P15

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620337 Nguyễn Mạnh 25/05/200 Đôn
1 Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Kiên 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620338 Võ Hà Trung 28/09/200 Đôn
2 Nam Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Kiên 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620339 Trương Ngọc 25/04/200 Đôn
3 Nam Đắk Lắk Đoàn Thị Điểm
Kiên 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
19/07/200 Đôn
4 620340 Trần Văn Kiệt Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
01/05/200 Đôn
5 620341 Lê Anh Kiệt Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
23/09/200 Đôn
6 620342 Hồng Anh Kiệt Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620343 Châu Ngọc Tuấn 15/06/200 TH, VÀ THPT Đôn
7 Nam Đắk Lắk
Kiệt 9 HOÀNG VIỆT NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
14/08/200 Đôn
8 620344 Võ Minh Kiệt Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620345 Đỗ Hoàng Anh 07/05/200 Đôn
9 Nam Đắk Nông Nguyễn Văn Cừ
Kiệt 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
06/10/200 Đôn
10 620346 H Kiều Ênuôl Nữ Đăk Lăk Tân Lợi UT3
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
11 620347 Bùi Nguyễn Thư 30/01/200 Đôn
Nữ Đăk Lăk Trần Hưng Đạo
Kỳ 9 NV90:Hồng
Đức
12 620348 Trương Thị 12/10/200 NV1:Lê Quý
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Trường Lam 9 Đôn
NV1:Lê Quý
28/11/200 Đôn
13 620349 Lê Hoàng Lam Nam Dak Lak Tân Lợi
9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
14 620350 Nguyễn Vũ 28/01/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
Thiên Lam 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21/11/200 Đôn
15 620351 Trần Tùng Lâm Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức

Trang 103
NV1:Lê Quý
09/11/200 Đôn
16 620352 Phạm Tùng Lâm Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
17 620353 Võ Lê Hoàng 04/01/200 và THPT Đông NV1:Lê Quý
Nam Đắk Lắk
Lâm 9 Du Đôn
NV1:Lê Quý
18 620354 Nguyễn Thanh 08/10/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Trưng Vương
Lâm 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
19 620355 Nguyễn Hoàng 27/08/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Lâm 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
20 620356 Nguyễn Thị 07/01/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lê Lợi
Ngọc Lan 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21 620357 Võ Hoàng 02/01/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Nguyên Lân 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
22 620358 Ngô Thị Kim 19/10/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Nguyễn Văn Cừ
Liên 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
23 620359 Phạm Khánh 24/09/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Linh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
26/06/200 Đôn
24 620360 Nguyễn Hà Linh Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 104
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Tiếng Anh
Ca thi: 07/06/2024 14:00:00 Phòng thi: P16

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
06/01/200 Đôn
1 620361 Mai Ngọc Linh Nữ Hà Nam Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620362 Lê Thùy Hải 19/05/200 Đôn
2 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Linh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620363 Nguyễn Thùy 08/07/200 Đôn
3 Nữ Hà Tĩnh Lương Thế Vinh
Linh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620364 Trương Nguyễn 19/05/200 Đôn
4 Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Thùy Linh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
30/09/200 Đôn
5 620365 Phạm Thùy Linh Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620366 Nguyễn Phương 01/02/200 và THPT Đông Đôn
6 Nữ Đắk Lắk
Linh 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620367 Hoàng Ngọc 16/03/200 Đôn
7 Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Khánh Linh 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620368 Dương Nguyễn 26/12/200 Đôn
8 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Diệu Linh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620369 Trần Đào 04/06/200 Đôn
9 Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Phương Linh 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
10 620370 Nguyễn Đặng 23/02/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Phương Linh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
11 620371 Nguyễn Thị 05/08/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Thùy Linh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
12 620372 Nguyễn Đình 19/09/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đăk Lăk
Hoàng Linh 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
13 620373 Nguyễn Thị Hà 12/04/200 Đôn
Nữ Hà Nội Tân Lợi
Linh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
14 620374 Nguyễn Thùy 14/12/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Linh 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
15 620375 Nguyễn Nhật 23/01/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Linh 9 NV90:Chu
Văn An
Trang 105
NV1:Lê Quý
16 620376 Dương Ngọc 20/07/200 Nguyễn Chí Đôn
Nữ Đắk Lắk UT3
Linh 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
18/12/200 Đôn
17 620377 Vũ Quyền Linh Nam Đắk Lắk Trần Bình Trọng
8 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
09/05/200 Đôn
18 620378 Lê Mỹ Linh Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
05/01/200 Đôn
19 620379 Phạm Văn Lộc Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
20 620380 Nguyễn Thị 24/11/200 Đôn
Nữ Đăk Lăk Tân Lợi
Xuân Lộc 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
13/06/200 Đôn
21 620381 Lê Lộc Nam Đăk Lăk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
22 620382 Nguyễn Hoàng 16/03/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Lộc 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
14/10/200 PHAN BỘI Đôn
23 620383 Võ Xuân Lộc Nam Đắk Lắk
9 CHÂU NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
22/09/200 Đôn
24 620384 Phạm Kim Long Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Hồng
Đức

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 106
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Tiếng Anh
Ca thi: 07/06/2024 14:00:00 Phòng thi: P17

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620385 Nguyễn Hoàng 18/06/200 Hồ Chí Minh TH, VÀ THPT Đôn
1 Nam
Long 9 VICTORY NV90:Chu
Văn An
19/01/200 TH, VÀ THPT NV1:Lê Quý
2 620386 Hoàng Vũ Long Nam Đắk Lắk
9 VICTORY Đôn
NV1:Lê Quý
620387 Nguyễn Hoàng 13/12/200 và THPT Đông Đôn
3 Nam Đắk Lắk
Long 8 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620388 Phan Trung Bảo 16/12/200 và THPT Đông Đôn
4 Nam Đắk Lắk
Long 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620389 Nguyễn Vũ 30/01/200 Đôn
5 Nam Khánh Hòa Trần Bình Trọng
Hoàng Long 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620390 Nguyễn Nhật 13/05/200 Đôn
6 Nam Quảng Trị Lương Thế Vinh
Luân 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
620391 Nguyễn Phạm 04/06/200 và THPT Đông Đôn
7 Nam Đắk Lắk
Thành Luân 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
19/10/200 và THPT Đông Đôn
8 620392 Vũ Thành Luân Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
31/07/200 Đôn
9 620393 Lê Hiền Lương Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
10 620394 Nguyễn Thị 05/07/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Khánh Ly 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
03/09/200 và THPT Đông Đôn
11 620395 Phạm Cẩm Ly Nữ Quảng Nam
9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
12 620396 Nguyễn Thanh 24/08/200 Đôn
Nữ Đăk Lăk Tân Lợi
Thảo Ly 9 NV90:Chu
Văn An
13 620397 Tưởng Đặng 13/09/200 và THPT Đông NV1:Lê Quý
Nữ Đắk Lắk
Như Mai 9 Du Đôn
NV1:Lê Quý
25/05/200 Đôn
14 620398 Trần Thanh Mai Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
15 620399 Trương Hoàng 22/08/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Xuân Mai 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
16 620400 Trần Nguyễn 25/01/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Xuân Mai 9 NV90:Hồng
Đức
Trang 107
NV1:Lê Quý
17 620401 Phan Thị Tuyết 18/09/200 Thừa Thiên- Đôn
Nữ Tân Lợi
Mai 9 Huế NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
18 620402 Bùi Võ Tuyết 03/06/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Mai 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
19 620403 Trần Lê Trúc 23/11/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Mai 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
20 620404 Nguyễn Thanh 20/02/200 Nguyễn Chí Đôn
Nữ Đắk Lắk
Mai 9 Thanh NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
21 620405 Bùi Nguyễn 05/03/200 Nguyễn Chí Đôn
Nữ Đắk Lắk
Thanh Mai 9 Thanh NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
27/02/200 Đôn
22 620406 Ngô Thị Mai Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
21/12/200 và THPT Đông Đôn
23 620407 Phan Tuệ Mẫn Nữ Đắk Lắk
9 Du NV90:Chu
Văn An
24 620408 Lê Nguyễn Mẫn 07/09/200 Hồ Chí Minh TH, VÀ THPT NV1:Lê Quý
Nữ
Mẫn 9 HOÀNG VIỆT Đôn

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 108
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Tiếng Anh
Ca thi: 07/06/2024 14:00:00 Phòng thi: P18

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
22/10/200 Đôn
1 620409 Tô Quang Mạnh Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
25/12/200 và THPT Đông Đôn
2 620410 Lê Đức Mạnh Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620411 Nguyễn Thị 24/09/200 Đôn
3 Nữ Quảng Ngãi Tân Lợi
Diễm Mi 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
02/09/200 Đôn
4 620412 Trần Ngọc Minh Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620413 Nguyễn Bình 28/04/200 Đôn
5 Nam Đăk Lăk Tân Lợi
Minh 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620414 Nguyễn Hoàng 18/07/200 Đôn
6 Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Minh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620415 Lê Văn Quang 04/01/200 Đôn
7 Nam Bình Định Tân Lợi
Minh 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
18/09/200 Đôn
8 620416 Vũ Bình Minh Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620417 Dương Nguyễn 06/01/200 Đôn
9 Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Bình Minh 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
10 620418 Nguyễn Quang 04/04/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Minh 8 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
11 620419 Nguyễn Tấn 25/04/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Nhật Minh 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
15/10/200 và THPT Đông Đôn
12 620420 Châu Kiến Minh Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
Phổ Thông Dân
13 620421 Nguyễn Anh 28/08/200 Đôn
Nam Tộc Nội Trú Tây
Minh 9 NV90:Chu
Nguyên Văn An
NV1:Lê Quý
14 620422 Nguyễn Lê Tiến 11/07/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Minh 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
31/10/200 Đôn
15 620423 Hoàng Gia Minh Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
Trang 109
NV1:Lê Quý
16 620424 Lê Hoàng Anh 15/07/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Minh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
17 620425 Đoàn Hoàng 08/05/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Minh 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
10/10/200 TH, VÀ THPT Đôn
18 620426 Nông Bình Minh Nữ Đắk Lắk UT3
9 HOÀNG VIỆT NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
19 620427 Hàn Thị Thảo 21/02/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Minh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
20 620428 Huỳnh Nguyễn 29/06/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Nhật Minh 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21 620429 Hoàng Huy 24/09/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Minh 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
22 620430 Phạm Hàn Duy 04/03/200 Nguyễn Chí Đôn
Nam Hưng Yên
Minh 9 Thanh NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
07/03/200 Nguyễn Chí Đôn
23 620431 Trần Thảo My Nữ Đăk lăk
9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
24 620432 Nguyễn Diễm 27/10/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
My 9 NV90:Hồng
Đức

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 110
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Tiếng Anh
Ca thi: 07/06/2024 14:00:00 Phòng thi: P19

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620433 Đoàn Lê Thảo 01/10/200 Đôn
1 Nữ Gia Lai Lương Thế Vinh
My 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
620434 Ngô Đinh Hà 05/10/200 Đôn
2 Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
My 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
21/06/200 và THPT Đông Đôn
3 620435 Trịnh Trà My Nữ Đắk Lắk
9 Du NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
13/08/200 và THPT Đông Đôn
4 620436 Lê Diễm My Nữ Đắk Lắk
9 Du NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
620437 Nguyễn Thị Việt 03/02/200 Nguyễn Chí Đôn
5 Nữ Đắk Lắk
My 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620438 Nguyễn Thảo 10/11/200 Nguyễn Thị Đôn
6 Nữ Đắk Lắk
My 9 Minh Khai NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
620439 Lê Ngọc Thảo 03/12/200 Đôn
7 Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
My 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
11/12/200 Đôn
8 620440 Phạm Thị Hạ My Nữ Đắk Lắk Nguyễn Văn Cừ
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620441 Nguyễn Ngọc Hạ 28/04/200 Đôn
9 Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
My 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
10 620442 Lê Ngọc Xuân 31/08/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
Mỹ 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
10/05/200 Đôn
11 620443 Trịnh Gia Na Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
08/03/200 Đôn
12 620444 Phạm Bảo Nam Nam ĐăkLăk Lạc Long Quân
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
06/07/200 Đôn
13 620445 Dương Bảo Nam Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
14 620446 Lâm Vũ Thành 08/04/200 Đôn
Nam Đắk Nông Lương Thế Vinh
Nam 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
15 620447 Nguyễn Võ Nhật 09/03/200 Đôn
Nam Đăk Lăk Tân Lợi
Nam 9 NV90:Hồng
Đức
Trang 111
NV1:Lê Quý
16 620448 Nguyễn Lê Hữu 26/10/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Nam 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
17 620449 Nguyễn Trần 14/10/200 Đôn
Nam Quảng Ngãi Tân Lợi
Nam 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
18 620450 Vương Thành 31/12/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Nam 9 Du NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
26/03/200 và THPT Đông Đôn
19 620451 Thái Văn Nam Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21/09/200 và THPT Đông Đôn
20 620452 Trần Ngọc Nam Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21 620453 Nguyễn Quang 11/02/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Phạm Hồng Thái UT3
Bảo Nam 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
13/06/200 Đôn
22 620454 Hồ Quỳnh Nga Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
23 620455 Phan Thị Mỹ 15/09/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
Nga 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
08/01/200 Đôn
24 620456 Bùi Linh Nga Nữ Quảng Nam Đoàn Thị Điểm
9 NV90:Hồng
Đức

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 112
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Tiếng Anh
Ca thi: 07/06/2024 14:00:00 Phòng thi: P20

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620457 Bùi Thị Kim 15/12/200 Nguyễn Chí Đôn
1 Nữ Quảng Nam UT3
Ngân 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620458 Trần Nguyễn 16/06/200 Đôn
2 Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
Thảo Ngân 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620459 Trần Thị Khánh 09/07/200 Đôn
3 Nữ Thái Bình Tân Lợi
Ngân 9 NV90:Lê
Duẩn
NV1:Lê Quý
620460 Nguyễn Thị Bích 30/12/200 Đôn
4 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Ngân 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
23/06/200 Đôn
5 620461 Võ Hoàng Ngân Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620462 Nguyễn Thị Kim 28/07/200 Nguyễn Thị Đôn
6 Nữ Đắk Lắk
Ngân 9 Minh Khai NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
620463 Đỗ Nguyễn Kim 29/01/200 PHAN BỘI Đôn
7 Nữ Khánh Hòa
Ngân 9 CHÂU NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620464 Nguyễn Thị Kim 04/11/200 Đôn
8 Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Ngân 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
26/04/200 Đôn
9 620465 Đỗ Lê Bảo Ngân Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
10 620466 Lê Hoàng Gia 16/04/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Nghi 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
11 620467 Nguyễn Ngọc 27/05/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Nguyên Nghi 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
12 620468 Nguyễn Lê 14/02/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Phan Chu Trinh
Phương Nghi 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
13 620469 Nguyễn Quang 01/01/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Nghị 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
08/05/200 Đôn
14 620470 Lữ Trung Nghĩa Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh UT3
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
10/04/200 Đôn
15 620471 Trần Xuân Nghĩa Nam Đắk Lắk Hùng Vương
9 NV90:Chu
Văn An
Trang 113
NV1:Lê Quý
16 620472 Nguyễn Thị Bích 08/02/200 Nguyễn Chí Đôn
Nữ Đăk Lăk
Ngọc 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
17 620473 Nguyễn Trần 29/11/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Đoàn Thị Điểm
Bảo Ngọc 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
20/02/200 Đôn
18 620474 Ngụy Như Ngọc Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
06/06/200 Đôn
19 620475 Lê Ánh Ngọc Nữ Nghệ An Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
20 620476 Dương Khánh 27/05/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Ngọc 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21 620477 Đoàn Thị Bảo 11/07/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Ngọc 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
22 620478 Nguyễn Bảo 07/05/200 Tiểu học & Đôn
Nữ Đắk Lắk
Ngọc 9 Nguyễn Khuyến NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
23 620479 Trương Thị 02/11/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Hồng Ngọc 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
24 620480 Trần Thị Bích 07/07/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Ngọc 9 NV90:Chu
Văn An

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 114
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Tiếng Anh
Ca thi: 07/06/2024 14:00:00 Phòng thi: P21

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620481 Huỳnh Như 06/06/200 Đôn
1 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Ngọc 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
07/07/200 Đôn
2 620482 Huỳnh Bảo Ngọc Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
8 NV90:Hồng
Đức
620483 Trần Hoàng 05/12/200 TH, VÀ THPT NV1:Lê Quý
3 Nữ Đắk Lắk
Khánh Ngọc 9 VICTORY Đôn
NV1:Lê Quý
30/01/200 và THPT Đông Đôn
4 620484 Lý Diễm Ngọc Nữ Đắk Lắk
9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620485 Nguyễn Bảo 19/12/200 TH, VÀ THPT Đôn
5 Nữ Đắk Lắk
Ngọc 9 VICTORY NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620486 Trần Hoàng 26/10/200 Đôn
6 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Khánh Ngọc 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620487 Võ Nguyễn 03/04/200 Đôn
7 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Hồng Ngọc 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620488 Ngô Hoàng Bảo 01/01/200 Đôn
8 Nữ Đắk Lắk Buôn Trấp
Ngọc 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620489 Nguyễn Trần 25/10/200 và THPT Đông Đôn
9 Nữ Đắk Lắk
Như Ngọc 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
27/04/200 Đôn
10 620490 Đỗ Bảo Ngọc Nữ Hà Nội Trần Bình Trọng
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
11 620491 Trần Thị Bảo 04/10/200 Nguyễn Chí Đôn
Nữ Đắk Lắk
Ngọc 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
12 620492 Nguyễn Đình 02/06/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Nguyễn Văn Cừ
Nguyên 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
13 620493 Nguyễn Hoàng 18/02/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Nguyên 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
14 620494 Nguyễn Năng Sỹ 03/08/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Nguyên 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
15 620495 Trương Vĩnh 14/08/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Nguyên 9 NV90:Cao Bá
Quát

Trang 115
NV1:Lê Quý
16 620496 Đoàn Khoa 02/01/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Nguyên 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
17 620497 Ngô Bùi Phương 12/10/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Nguyên 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
18 620498 Võ Đức Hoàng 22/06/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Trần Quang Diệu
Nguyên 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
19 620499 Huỳnh Ngọc Gia 11/01/200 và THPT Đông Đôn
Nam Quảng Trị
Nguyên 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
20 620500 Nguyễn Thanh 08/01/200 Đôn
Nam Quảng Ngãi Lương Thế Vinh
Nguyên 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21 620501 Lê Cao Thảo 18/04/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Nguyên 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
22 620502 Nguyễn Thị 27/07/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Xuân Nguyên 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
23 620503 Đinh Hoàng 28/03/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Nguyên 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
19/05/200 Đôn
24 620504 Trịnh Lê Nguyên Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 116
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Tiếng Anh
Ca thi: 07/06/2024 14:00:00 Phòng thi: P22

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620505 Phan Hồ Bảo 08/05/200 và THPT Đông Đôn
1 Nam Đắk Lắk
Nguyên 9 Du NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
620506 Hoàng Kim 10/08/200 Đôn
2 Nam Đắk Lắk Tân Lợi UT3
Nguyên 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620507 Phạm Thảo 03/07/200 Đôn
3 Nữ Bình Định Tân Lợi
Nguyên 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620508 Châu Thanh 08/02/200 và THPT Đông Đôn
4 Nam Đắk Lắk
Nguyên 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620509 Niê Đinh An 14/04/200 và THPT Đông Đôn
5 Nam Đắk Lắk UT3
Nguyên 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620510 Phạm Khôi 08/04/200 Nguyễn Chí Đôn
6 Nam Đắk Lắk
Nguyên 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620511 Nguyễn Võ Thảo 12/01/200 Đôn
7 Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Nguyên 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
620512 Lê Đào Như 07/11/200 Đôn
8 Nữ Bình Định Lương Thế Vinh
Nguyệt 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620513 Đinh Thị Thanh 23/12/200 Đôn
9 Nữ Đắk Nông Trưng Vương
Nhàn 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
10 620514 Nguyễn Thiện 21/10/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Nhân 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
23/11/200 Đôn
11 620515 Đặng Thái Nhân Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
12 620516 Trần Ngọc Trọng 28/05/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Nhân 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
13 620517 Phạm Nguyễn 12/02/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Thiện Nhân 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
14 620518 Nguyễn Thành 04/01/200 Đôn
Nam Phú Yên Tân Lợi
Nhân 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
05/07/200 và THPT Đông Đôn
15 620519 Đinh Thiện Nhân Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Chu
Văn An
Trang 117
NV1:Lê Quý
28/02/200 và THPT Đông Đôn
16 620520 Mai Thành Nhân Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
10/05/200 Đôn
17 620521 Bùi Thiện Nhân Nam Đắk Lắk Thành Nhất
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
18 620522 Huỳnh Thành 02/03/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Trưng Vương
Nhân 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
26/12/200 Đôn
19 620523 Lương Ái Nhân Nữ Đắk Lắk Trưng Vương
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
31/05/200 và THPT Đông Đôn
20 620524 Trần Minh Nhật Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
21 620525 Nguyễn Hoàng 19/09/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Nhật 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
22/11/200 Đôn
22 620526 Lê Minh Nhật Nam Đăk Lăk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
23 620527 Nguyễn Hoàng 05/01/200 Thừa Thiên và THPT Đông Đôn
Nam
Minh Nhật 9 Huế Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
04/04/200 và THPT Đông Đôn
24 620528 Lê Thanh Nhật Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Chu
Văn An

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 118
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Tiếng Anh
Ca thi: 07/06/2024 14:00:00 Phòng thi: P23

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620529 Nguyễn Hữu 27/09/200 Nguyễn Chí Đôn
1 Nam Đắk Lắk
Long Nhật 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
24/02/200 Đôn
2 620530 Võ Minh Nhật Nam Đắk Lắk Trần Bình Trọng
8 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
29/11/200 Đôn
3 620531 Hồ Quang Nhật Nam Đắk Lắk Trưng Vương
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
12/06/200 Đôn
4 620532 Trần Minh Nhật Nam Lâm Đồng Phạm Hồng Thái
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620533 Lê Huỳnh Đan 11/06/200 Đôn
5 Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
Nhi 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620534 Lương Võ Lâm 24/04/200 Đôn
6 Nữ Đắk Lắk Trưng Vương
Nhi 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620535 Huỳnh Đỗ Bảo 18/02/200 Đôn
7 Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Nhi 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
06/06/200 Đôn
8 620536 Huỳnh Yến Nhi Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
15/08/200 Đôn
9 620537 Bùi Thị Yến Nhi Nữ Đắk Nông Lương Thế Vinh
9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
20/09/200 Đôn
10 620538 Trần Thảo Nhi Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
11 620539 Doãn Vũ Uyên 21/06/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Nhi 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
12 620540 Phan Quỳnh Yến 26/04/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Nhi 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
13 620541 Vương Nay Tố 23/08/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi UT3
Nhi 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
14 620542 Huỳnh Vũ Xuân 25/11/200 TH, VÀ THPT Đôn
Nữ Đắk Lắk
Nhi 9 VICTORY NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
15 620543 Trần Võ Bình 03/07/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Nhi 9 NV90:Chu
Văn An
Trang 119
NV1:Lê Quý
16 620544 Phan Thị Quỳnh 24/09/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Nhi 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
17 620545 Nguyễn Mạnh 20/03/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Lê Nhi 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
12/12/200 Đôn
18 620546 Ngô Đan Nhi Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
19 620547 Nguyễn Hiền 10/04/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Thảo Nhi 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
20 620548 Võ Trần Quỳnh 09/05/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Nhi 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21 620549 Trần Quốc 30/09/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Hoàng Nhi 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
05/10/200 và THPT Đông Đôn
22 620550 Lê Yến Nhi Nữ Đắk Lắk
9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
23 620551 Huỳnh Lê Hoàng 04/10/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Nhi 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
24 620552 Ngô Thủy 27/09/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Quỳnh Nhi 9 NV90:Hồng
Đức

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 120
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Tiếng Anh
Ca thi: 07/06/2024 14:00:00 Phòng thi: P24

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620553 Vũ Ngọc Uyên 18/07/200 Đôn
1 Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
Nhi 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620554 Nguyễn Hoàng 02/08/200 Đôn
2 Nữ Đắk Lắk Hùng Vương
Linh Nhi 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620555 Nguyễn Thảo 12/11/200 Đôn
3 Nữ Đắk Lắk Trần Quang Diệu
Nhiên 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620556 Nguyễn Trúc 12/11/200 Đôn
4 Nữ Đắk Lắk Trần Quang Diệu
Nhiên 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620557 Đỗ Thị Hoàng 24/04/200 Đôn
5 Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Nhiên 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620558 Nguyễn Dương 03/09/200 và THPT Đông Đôn
6 Nữ Đắk Lắk UT3
Khánh Nhiên 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
27/02/200 Nguyễn Chí Đôn
7 620559 Bùi Ái Nhiên Nữ Đắk Lắk UT3
9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620560 Trần Hoàng 08/07/200 Đôn
8 Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Thuận Nhiên 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
620561 Lê Ngọc Quỳnh 30/08/200 Nguyễn Thị Đôn
9 Nữ Đắk Lắk
Như 9 Minh Khai NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
10 620562 Lê Vũ Quỳnh 25/08/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Như 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
11 620563 Trần Nguyễn 31/01/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Bảo Như 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
12 620564 Nguyễn Phạm 18/10/200 Đôn
Nữ Khánh Hoà Trần Quang Diệu
Hoài Như 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
22/05/200 Đôn
13 620565 Trần Gia Như Nữ Đăk Lăk Lương Thế Vinh
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
14 620566 Võ Thị Quỳnh 06/09/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Như 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
15 620567 Hoàng Thạch 07/12/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi UT3
Ánh Như 9 NV90:Hồng
Đức
Trang 121
NV1:Lê Quý
04/08/200 Đôn
16 620568 Đặng Hải Như Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
17 620569 Trần Nhật Tâm 30/12/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Như 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
19/02/200 Đôn
18 620570 Đặng Bảo Như Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
27/10/200 Đôn
19 620571 Lâm Tâm Như Nữ Đắk Lắk Nguyễn Văn Cừ
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
02/08/200 Nguyễn Chí Đôn
20 620572 Nguyễn Thị Như Nữ Đắk Lắk
9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21 620573 Trần Thị Hồng 07/10/200 Đôn
Nữ Đăk Lăk Tân Lợi
Nhung 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
22 620574 Phạm Thị Ánh 20/11/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh UT3
Nhung Kdoh 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
23 620575 Nguyễn Phương 19/11/200 Nguyễn Chí Đôn
Nữ Đắk Lắk
Nhung 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21/10/200 Đôn
24 620576 Đỗ Ngô Yến Ni Nữ Đắk Lắk Đoàn Thị Điểm
9 NV90:Hồng
Đức

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 122
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Tiếng Anh
Ca thi: 07/06/2024 14:00:00 Phòng thi: P25

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620577 Nguyễn Huyền 13/07/200 Đôn
1 Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Ni 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620578 Nguyễn Thị Kiều 27/01/200 Thừa Thiên Đôn
2 Nữ Tân Lợi
Oanh 9 Huế NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620579 Trần Nguyễn 21/12/200 và THPT Đông Đôn
3 Nữ Đắk Lắk
Kiều Oanh 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
17/04/200 Đôn
4 620580 Võ Tiến Phát Nam Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
25/12/200 Đôn
5 620581 Đinh Trọng Phát Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
02/08/200 và THPT Đông Đôn
6 620582 Tô Huy Phát Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21/06/200 Đôn
7 620583 Phạm Tuấn Phát Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
02/11/200 và THPT Đông Đôn
8 620584 Trần Đức Phát Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Cao Bá
Quát
06/01/200 NV1:Lê Quý
9 620585 Hoàng Phát Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 Đôn
NV1:Lê Quý
27/11/200 Đôn
10 620586 Hoàng Phát Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
11 620587 Ngô Huỳnh 01/01/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Thanh Phát 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
18/04/200 Đôn
12 620588 Đàm Quang Phát Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
27/02/200 và THPT Đông Đôn
13 620589 Tô Tấn Phát Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
12/01/200 Đôn
14 620590 Huỳnh Tấn Phát Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
15 620591 Dương Minh 27/06/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Phát 9 Du NV90:Cao Bá
Quát

Trang 123
NV1:Lê Quý
16 620592 Nguyễn Toàn 16/05/200 và THPT Đông Đôn
Nam Ninh Bình
Phát 9 Du NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
20/09/200 PHAN BỘI Đôn
17 620593 Nguyễn Gia Phát Nam Đắk Lắk
9 CHÂU NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
17/08/200 TH, VÀ THPT Đôn
18 620594 Lê Hùng Phi Nam Đắk Lắk
9 VICTORY NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
27/02/200 Đôn
19 620595 Y Phiêu Êban Nam Đăk Lăk Tân Lợi UT3
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
01/01/200 và THPT Đông Đôn
20 620596 Kiều Vũ Phong Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21 620597 Nguyễn Vĩnh 13/10/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Phong 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
28/01/200 Đôn
22 620598 Võ Khôi Phong Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
24/10/200 Đôn
23 620599 Trần Bảo Phong Nam Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
24 620600 Nguyễn Ngọc 17/08/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Phú 9 NV90:Chu
Văn An

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 124
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Tiếng Anh
Ca thi: 07/06/2024 14:00:00 Phòng thi: P26

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
08/11/200 và THPT Đông Đôn
1 620601 Đặng Gia Phú Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
26/10/200 và THPT Đông Đôn
2 620602 Trần Hoàng Phú Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
12/04/200 Đôn
3 620603 Nguyễn Hữu Phú Nam Đắk Lắk Trần Bình Trọng
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620604 Nguyễn Huỳnh 05/01/200 Đôn
4 Nam Phú Yên Trần Bình Trọng
Đắc Phú 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620605 Lương Hồng 04/10/200 Đôn
5 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Phúc 9 NV90:Cao Bá
Quát
Phổ Thông Dân
620606 Đào Vũ Thiên 02/09/200 NV1:Lê Quý
6 Nữ Đắk Lắk Tộc Nội Trú Tây
Phúc 9 Đôn
Nguyên
NV1:Lê Quý
620607 Nguyễn Hoàng 18/11/200 Đôn
7 Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Phúc 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
28/03/200 Đôn
8 620608 Lê Phúc Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620609 Trương Hoàng 07/01/200 và THPT Đông Đôn
9 Nam Đắk Lắk
Phúc 9 Du NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
28/01/200 Đôn
10 620610 Ngô Minh Phúc Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
11 620611 Nguyễn Xuân 20/01/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đăk Lăk
Phúc 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
12 620612 Nguyễn Tiến 13/07/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Phước 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
13 620613 Nguyễn Duy 23/12/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Đoàn Thị Điểm
Phước 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
14 620614 Phạm Trương 02/04/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Nguyễn Văn Cừ
Mai Phương 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
15 620615 Nguyễn Thảo 31/12/200 Đôn
Nữ Bến Tre Nguyễn Văn Cừ
Phương 9 NV90:Chu
Văn An

Trang 125
NV1:Lê Quý
16 620616 Hồ Đăng 27/11/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Nguyên Phương 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
17 620617 Phan Trần Bích 11/07/200 Đôn
Nữ Đắk Nông Tân Lợi
Phương 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
18 620618 Vũ Minh 30/09/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Phương 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
19 620619 Trần Ngọc Xuân 04/05/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Phương 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
20 620620 Nguyễn Minh 18/07/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Phương 9 NV90:Chu
Văn An
21 620621 Ngô Uyển 24/11/200 TH, VÀ THPT NV1:Lê Quý
Nữ Đắk Lắk
Phương 9 HOÀNG VIỆT Đôn
NV1:Lê Quý
22 620622 Võ Hoàng Nam 07/10/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Phương 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
23 620623 Lê Thị Yến 15/09/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Phương 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
29/07/200 Nguyễn Chí Đôn
24 620624 Đỗ Nhật Phương Nữ Đắk Lắk
9 Thanh NV90:Hồng
Đức

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 126
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Tiếng Anh
Ca thi: 07/06/2024 14:00:00 Phòng thi: P27

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620625 Võ Dương Hoài 23/07/200 Đôn
1 Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Phương 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620626 Võ Bảo Tuyết 11/03/200 Đôn
2 Nữ Đắk Lắk Trưng Vương
Phương 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620627 Ngũ Phạm Đan 21/02/200 Nguyễn Chí Đôn
3 Nữ Đắk Lắk
Phượng 9 Thanh NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620628 Vũ Đặng Minh 21/05/200 Đôn
4 Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Quân 9 NV90:Chu
Văn An
09/05/200 và THPT Đông NV1:Lê Quý
5 620629 Trần Minh Quân Nam Đắk Lắk
9 Du Đôn
NV1:Lê Quý
620630 Đậu Nguyễn 29/10/200 Đôn
6 Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Mạnh Quân 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
06/11/200 Đôn
7 620631 Võ Minh Quân Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
24/09/200 Hồ Chí Minh Đôn
8 620632 Vũ Minh Quân Nam Tân Lợi
9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
11/05/200 Đôn
9 620633 Trần Tài Quân Nam Đăk Lăk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
14/11/200 và THPT Đông Đôn
10 620634 Phạm Viết Quân Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
11 620635 Nguyễn Anh 24/12/200 Đôn
Nam Bình Định Tân Lợi
Quang 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
12 620636 Y Quang Khang 14/12/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi UT3
Ayun 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
13 620637 Nguyễn Văn 23/04/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Quốc 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
06/03/200 Đôn
14 620638 Lê Văn Quý Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
26/08/200 và THPT Đông Đôn
15 620639 Thái Minh Quý Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Chu
Văn An

Trang 127
NV1:Lê Quý
19/01/200 Đôn
16 620640 Đỗ Thành Quý Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
17 620641 Lê Phạm Phú 01/12/200 Đôn
Nam Đăk Lăk Tân Lợi
Quý 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
23/10/200 Nguyễn Chí Đôn
18 620642 Bùi Xuân Quý Nam Đắk Lắk
9 Thanh NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
19 620643 Nguyễn Bảo 15/05/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Quyên 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
20 620644 Phạm Bảo 05/11/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Hà Nội
Quyên 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21 620645 Phan Ngọc 01/03/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Quyền 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
22 620646 Nguyễn Duy 27/02/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Quyền 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
23 620647 Bùi Ngọc Như 30/01/200 Nguyễn Chí Đôn
Nữ Đăk lăk
Quỳnh 9 Thanh NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
24 620648 Trần Diễm 29/10/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Quỳnh 9 NV90:Hồng
Đức

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 128
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Tiếng Anh
Ca thi: 07/06/2024 14:00:00 Phòng thi: P28

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620649 Phạm Mai 23/05/200 Đôn
1 Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Quỳnh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620650 Đặng Diễm 23/12/200 Đôn
2 Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Quỳnh 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
14/01/200 Đôn
3 620651 H Quỳnh Niê Nữ Đăk Lăk Tân Lợi UT3
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620652 Trần Thị Mai 27/10/200 và THPT Đông Đôn
4 Nữ Đắk Lắk
Quỳnh 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
13/11/200 Nguyễn Chí Đôn
5 620653 Bùi Như Quỳnh Nữ Đắk Lắk
9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
08/12/200 Đôn
6 620654 Võ Như Quỳnh Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
26/10/200 Đôn
7 620655 Hà Công Sâm Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
07/07/200 Hồ Chí Minh Đôn
8 620656 Lê Tuệ San Nữ Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
01/01/200 Nguyễn Chí Đôn
9 620657 Ngô Thanh Sang Nam Đắk Lắk
9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
10/11/200 Nguyễn Chí Đôn
10 620658 Hoàng Anh Sơn Nam Hà Tĩnh
9 Thanh NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
04/05/200 Đôn
11 620659 Nguyễn Diên Tài Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
01/01/200 Đôn
12 620660 Lê Ngọc Tài Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
13 620661 Nguyễn Đức 02/01/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Anh Tài 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
14 620662 Phạm Ngọc 07/11/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Quỳnh Tâm 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
15 620663 Đỗ Thụy Vĩnh 26/12/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Tâm 9 NV90:Chu
Văn An
Trang 129
16 620664 Nguyễn Minh 22/05/200 và THPT Đông NV1:Lê Quý
Nữ Đắk Lắk
Tâm 9 Du Đôn
NV1:Lê Quý
21/09/200 Đôn
17 620665 Lê Hoàng Tâm Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
18 620666 Trịnh Ngọc 05/06/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Nông
Minh Tâm 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
19 620667 Đặng Thanh 06/12/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Tâm 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
20 620668 Nguyễn Thị 01/01/200 Đôn
Nữ Đăk Lăk Phạm Hồng Thái
Minh Tâm 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
21 620669 Nguyễn Minh 28/08/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Đoàn Thị Điểm
Tâm 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
23/05/200 Đôn
22 620670 Bùi Quảng Thái Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
23 620671 Trần Thị Phương 20/11/200 Thừa Thiên Đôn
Nữ Tân Lợi
Thắm 9 Huế NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
02/05/200 Nguyễn Chí Đôn
24 620672 Bùi Văn Thắng Nam Đăk lăk UT3
9 Thanh NV90:Chu
Văn An

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 130
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Tiếng Anh
Ca thi: 07/06/2024 14:00:00 Phòng thi: P29

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
01/06/200 Đôn
1 620673 Trần Văn Thắng Nam Đắk Lắk Trần Bình Trọng
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
25/07/200 Đôn
2 620674 Lê Quang Thắng Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
29/08/200 Đôn
3 620675 Hoàng Sỹ Thắng Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620676 Lương Quang 04/10/200 và THPT Đông Đôn
4 Nam Đắk Lắk
Thắng 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
24/09/200 Đôn
5 620677 Hồ Ái Thanh Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng UT3
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620678 Đoàn Phương 22/02/200 Đôn
6 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Thanh 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620679 Lưu Quang 23/12/200 Đôn
7 Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Thanh 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620680 Lê Như Hà 07/02/200 Đôn
8 Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Thanh 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620681 Lê Nguyễn 21/03/200 Đôn
9 Nam Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Thiên Thanh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
10 620682 Phan Ngọc Đan 25/12/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
Thanh 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
11 620683 Nguyễn Công 01/10/200 Nguyễn Tất Đôn
Nam Đắk Lắk
Thành 9 Thành NV90:Lê Hữu
Trác
NV1:Lê Quý
12 620684 Trương Công 13/02/200 Đôn
Nam Đăk Lăk Tân Lợi
Thành 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
13 620685 Đinh Khang 20/02/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Thành 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
10/01/200 Đôn
14 620686 Lê Minh Thành Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
15 620687 Nguyễn Đinh 23/08/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Gia Thành 9 Du NV90:Chu
Văn An
Trang 131
NV1:Lê Quý
16 620688 Nguyễn Hoàng 16/11/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Phú Thành 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
17 620689 Bùi Lê Phương 13/01/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Nguyễn Văn Cừ
Thảo 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
18 620690 Võ Thị Phương 07/05/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Thảo 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
19 620691 Phan Thanh 18/11/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Ngọc Thảo 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
20 620692 Trần Lê Phương 21/11/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Thảo 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
05/01/200 và THPT Đông Đôn
21 620693 Nguyễn Vy Thảo Nữ Đắk Lắk
9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
22 620694 Nguyễn Lê Diệu 16/02/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Thảo 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
23 620695 Phùng Phương 26/10/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Thảo 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
24 620696 Đặng Thị Thanh 12/04/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Thảo 9 NV90:Hồng
Đức

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 132
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Tiếng Anh
Ca thi: 07/06/2024 14:00:00 Phòng thi: P30

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620697 Nguyễn Ngọc 19/11/200 Đôn
1 Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Phương Thảo 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620698 Phùng Ngọc 04/01/200 Đôn
2 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Thảo 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620699 Nguyễn Võ 24/11/200 Đôn
3 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Nguyên Thảo 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620700 Nguyễn Thị 26/06/200 và THPT Đông Đôn
4 Nữ Đắk Lắk
Thanh Thảo 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620701 Đàm Thị Phương 29/04/200 Đôn
5 Nữ Đắk Lắk Nguyễn Văn Cừ
Thảo 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620702 Nguyễn Thị 19/08/200 Nguyễn Chí Đôn
6 Nữ Đắk Lắk
Phương Thảo 9 Thanh NV90:Chu
Văn An
620703 Huỳnh Thị Thu 01/08/200 NV1:Lê Quý
7 Nữ Bình Định Nguyễn Văn Cừ
Thảo 9 Đôn
NV1:Lê Quý
620704 Hoàng Thị 11/06/200 Đôn
8 Nữ Đắk Lắk Đoàn Thị Điểm UT3
Thanh Thảo 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620705 Lê Nguyễn Vy 20/04/200 Đôn
9 Nữ Đắk Lắk Đoàn Thị Điểm
Thảo 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
07/11/200 Đôn
10 620706 Hồ Trần Bảo Thi Nữ Đắk Nông Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
06/11/200 Đôn
11 620707 Lê Thị Mai Thi Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
13/01/200 Đôn
12 620708 Đỗ Thị Yến Thi Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh UT3
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
26/02/200 Đôn
13 620709 Hồ Nhật Thiên Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
14 620710 Nguyễn Phước 07/03/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Thiên 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
15 620711 Phan Lê Kỳ 23/01/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Thiên 9 Du NV90:Chu
Văn An
01/08/200 NV1:Lê Quý
16 620712 Phạm Hải Thiên Nam Đắk Lắk Nguyễn Văn Cừ UT3
8 Đôn
Trang 133
NV1:Lê Quý
21/12/200 và THPT Đông Đôn
17 620713 Vũ Chí Thiện Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
08/09/200 Đôn
18 620714 Tô Hoàn Thiện Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
02/08/200 Đôn
19 620715 Trần Minh Thiện Nam Đắk Lắk Trần Bình Trọng
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
17/02/200 Đôn
20 620716 Ngô Minh Thiện Nam Đắk Lắk Trưng Vương
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
21 620717 Nguyễn Đăng 06/10/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Thịnh 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
22 620718 Phạm Công 08/11/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Thịnh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
20/11/200 PHAN BỘI Đôn
23 620719 Trần Gia Thịnh Nam Đắk Lắk
9 CHÂU NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
01/01/200 Đôn
24 620720 Nguyễn Lộc Thọ Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Cao Bá
Quát

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 134
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Tiếng Anh
Ca thi: 07/06/2024 14:00:00 Phòng thi: P31

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620721 Phạm Khánh 03/09/200 Đôn
1 Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
Thư 9 NV90:Chu
Văn An
620722 Nguyễn Thị 08/09/200 NV1:Lê Quý
2 Nữ Đắk Lắk Nguyễn Văn Cừ
Minh Thư 9 Đôn
NV1:Lê Quý
620723 Nguyễn Thị Anh 24/10/200 Đôn
3 Nữ Đắk Lắk Nguyễn Văn Cừ
Thư 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620724 Nguyễn Anh 21/12/200 Đôn
4 Nữ Đăk Lăk Trần Bình Trọng
Thư 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21/01/200 Đôn
5 620725 Phạm Anh Thư Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620726 Nguyễn Ngọc 19/09/200 Đôn
6 Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Anh Thư 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
21/12/200 Đôn
7 620727 Trần Minh Thư Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620728 Hồ Trần Anh 03/09/200 Đôn
8 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Thư 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620729 Đoàn Thị Minh 11/04/200 Thừa Thiên Đôn
9 Nữ Tân Lợi
Thư 9 Huế NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
10 620730 Đặng Bảo Minh 31/12/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Thư 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
11 620731 Nguyễn Hà Anh 24/09/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Thư 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
16/09/200 Đôn
12 620732 Phan Anh Thư Nữ Đăk Lăk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
13 620733 Nguyễn Ngọc 03/03/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Quỳnh Thư 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
14 620734 Văn Phạm Anh 24/09/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Thư 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
15 620735 Trịnh Khánh 18/05/200 Hồ Chí Minh và THPT Đông Đôn
Nữ
Thư 9 Du NV90:Hồng
Đức

Trang 135
NV1:Lê Quý
16 620736 Nguyễn Anh 24/09/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Thư 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
28/08/200 Đôn
17 620737 Hoàng Anh Thư Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
20/08/200 Đôn
18 620738 Phí Thị Anh Thư Nữ Đắk Lắk Đoàn Thị Điểm
9 NV90:Lê
Duẩn
NV1:Lê Quý
19 620739 Nguyễn Minh 29/04/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Phan Chu Trinh
Thư 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
20 620740 Phan Đặng Anh 05/11/200 Nguyễn Chí Đôn
Nữ Nghệ An
Thư 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21 620741 Nguyễn Anh 18/12/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Hùng Vương
Thư 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
22 620742 Hoàng Thị Anh 06/08/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Hùng Vương
Thư 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
23 620743 Nguyễn Ngọc 31/08/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Nguyễn Văn Cừ
Anh Thư 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
24 620744 Trần Ngọc Anh 22/11/200 Nguyễn Chí Đôn
Nữ Thái Bình
Thư 9 Thanh NV90:Hồng
Đức

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 136
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Tiếng Anh
Ca thi: 07/06/2024 14:00:00 Phòng thi: P32

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620745 Phan Nguyễn 17/01/200 Nguyễn Chí Đôn
1 Nữ Đắk Lắk
Anh Thư 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620746 Lê Trần Khánh 27/07/200 Đôn
2 Nữ Đắk Lắk Đoàn Thị Điểm
Thư 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620747 Trà Ngọc Anh 23/08/200 Đôn
3 Nữ Đắk Lắk Đoàn Thị Điểm
Thư 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620748 Nguyễn Ngọc 20/11/200 Đôn
4 Nam Đắk Lắk Trần Quang Diệu
Thuận 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
620749 Phạm Hoài 17/05/200 TH, VÀ THPT Đôn
5 Nữ Đăk Lăk
Thương 9 VICTORY NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620750 Bùi Quỳnh 06/04/200 và THPT Đông Đôn
6 Nữ Đắk Lắk UT3
Thương 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620751 Nguyễn Thị 07/08/200 Nguyễn Chí Đôn
7 Nữ Đắk Lắk
Thương Thương 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620752 Trần Thị Minh 26/05/200 Nguyễn Thị Đôn
8 Nữ Đắk Lắk
Thùy 9 Minh Khai NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
28/05/200 Nguyễn Chí Đôn
9 620753 Huỳnh Thị Thúy Nữ Đăk lăk
9 Thanh NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
10 620754 Trần Thị Minh 15/05/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Hùng Vương
Thùy 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
11 620755 Đoàn Ngọc Đan 03/12/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Thùy 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
12 620756 Ngô Thị Thu 20/09/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Thủy 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
13 620757 Nguyễn Thị Vân 29/03/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Thủy 9 NV90:Hồng
Đức
14 620758 Lê Đặng Bảo 30/09/200 và THPT Đông NV1:Lê Quý
Nữ Bình Định
Thy 9 Du Đôn
NV1:Lê Quý
15 620759 Lã Hoàng Minh 05/02/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Thy 9 Du NV90:Hồng
Đức

Trang 137
NV1:Lê Quý
16 620760 Bùi Doãn Bảo 01/02/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Hùng Vương
Thy 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
17 620761 Bá Ngọc Bảo 23/07/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Nguyễn Văn Cừ
Thy 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
18 620762 Bùi Thùy Thủy 10/05/200 Nguyễn Chí Đôn
Nữ Đăk lăk
Tiên 9 Thanh NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
19 620763 Phạm Nguyễn 13/07/200 Đôn
Nữ Nam Định Tân Lợi
Thủy Tiên 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
26/10/200 Đôn
20 620764 Bùi Cẩm Tiên Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
21 620765 Nguyễn Đặng 18/12/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Thủy Tiên 9 Du NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
22 620766 Nguyễn Nhi 28/09/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Cẩm Tiên 9 Du NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
23 620767 Bùi Trần Thủy 21/10/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Tiên 9 NV90:Hồng
Đức
13/10/200 và THPT Đông NV1:Lê Quý
24 620768 Hồ Sỹ Tiến Nam Đắk Lắk
9 Du Đôn

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 138
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Tiếng Anh
Ca thi: 07/06/2024 14:00:00 Phòng thi: P33

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620769 Nguyễn Minh 09/03/200 Đôn
1 Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Tiến 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620770 Thới Trần Công 02/08/200 Đôn
2 Nam Quảng Ngãi Tân Lợi
Tiền 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
04/07/200 Đôn
3 620771 Kim Trọng Tín Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
31/03/200 và THPT Đông NV1:Lê Quý
4 620772 Trần Chí Tín Nam Đắk Lắk
9 Du Đôn
NV1:Lê Quý
10/01/200 và THPT Đông Đôn
5 620773 Võ Trọng Tín Nam Đắk Lắk UT3
9 Du NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
10/01/200 Đôn
6 620774 Nguyễn Mỹ Tịnh Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620775 Nguyễn Khắc 07/09/200 Đôn
7 Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Đức Toàn 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620776 Nguyễn Ngọc 23/03/200 Đôn
8 Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Toàn 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620777 Đinh Phước 14/01/200 Đôn
9 Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Toàn 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
10 620778 Nguyễn Vũ Song 08/05/200 Đôn
Nam Đăk Lăk Tân Lợi
Toàn 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
11 620779 Phạm Trung 04/10/200 Nguyễn Chí Đôn
Nam Đắk Lắk
Toàn 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
12 620780 Trương Võ Bảo 21/07/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Trâm 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
13 620781 Phan Hoàng Bảo 16/05/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Trâm 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
14 620782 Mai Thụy Bảo 07/02/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Trâm 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
15 620783 Vũ Thị Kiều 01/01/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Trâm 9 NV90:Hồng
Đức

Trang 139
NV1:Lê Quý
16 620784 Nguyễn Thùy 11/12/200 Đôn
Nữ Nam Định Hàm Nghi
Trâm 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
17 620785 Nguyễn Ngọc 05/08/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Bảo Trâm 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
18 620786 Nguyễn Ngọc Tú 31/01/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Trân 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
19 620787 Trần Nguyễn 10/03/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Bảo Trân 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
20 620788 Nguyễn Bảo 07/11/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Trân 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
21 620789 Phí Nguyễn 20/09/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Chân Trân 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
22 620790 Nguyễn Ngọc 21/06/200 Nguyễn Chí Đôn
Nữ Đắk Lắk
Tuyết Trân 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
23 620791 Đặng Tuyết 07/09/200 Đôn
Nữ Bình Định Trần Bình Trọng
Trang 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
24 620792 Nguyễn Minh 28/03/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Trang 9 NV90:Hồng
Đức

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 140
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Tiếng Anh
Ca thi: 07/06/2024 14:00:00 Phòng thi: P34

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620793 Dịch Lê Bảo 15/01/200 Đôn
1 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Trang 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620794 Trần Ngọc 07/10/200 TH, VÀ THPT Đôn
2 Nữ Đắk Lắk
Phương Trang 9 VICTORY NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620795 Hoàng Đinh 03/06/200 và THPT Đông Đôn
3 Nữ Đắk Lắk UT3
Huyền Trang 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620796 Nguyễn Ngọc 05/08/200 Đôn
4 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Kiều Trang 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620797 Hoàng Thị Thùy 28/06/200 PHAN BỘI Đôn
5 Nữ Đắk Lắk
Trang 9 CHÂU NV90:Lê
Duẩn
NV1:Lê Quý
620798 Đinh Thị Thùy 28/09/200 Nguyễn Chí Đôn
6 Nữ Đắk Lắk
Trang 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
31/08/200 Đôn
7 620799 Ngô Minh Trí Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
20/06/200 Đôn
8 620800 Hồ Hoàng Trí Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620801 Trương Quang 14/02/200 và THPT Đông Đôn
9 Nam Ninh Thuận
Trí 9 Du NV90:Lê
Duẩn
NV1:Lê Quý
10 620802 Đậu Nguyễn 03/08/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Mạnh Trí 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
19/02/200 Đôn
11 620803 Trần Đức Trí Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
12 620804 Nguyễn Minh 13/12/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Trí 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
13 620805 Nguyễn Minh 04/05/200 Nguyễn Chí Đôn
Nam Đắk Lắk
Trí 9 Thanh NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
14 620806 Nguyễn Đoan 10/08/200 Nguyễn Chí Đôn
Nữ Đăk lăk
Trinh 9 Thanh NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
15 620807 Nguyễn Thị Kiều 01/01/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Trinh 9 NV90:Hồng
Đức
Trang 141
NV1:Lê Quý
16 620808 Nguyễn Mai Bảo 02/10/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Trinh 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
17 620809 Ngô Nguyễn Mai 15/08/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Trúc 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
01/02/200 Đôn
18 620810 Lê Thanh Trúc Nữ Đắk Lắk Nguyễn Văn Cừ
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
19 620811 Triệu Ngọc 08/03/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Thanh Trúc 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
20 620812 Nguyễn Ánh 18/08/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Trúc 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21 620813 Nguyễn Vĩnh 22/11/200 Đôn
Nam Bình Định Lương Thế Vinh
Trung 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
22 620814 Đào Thành 07/11/200 Đôn
Nam Phú Yên Phan Chu Trinh
Trung 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
23 620815 Quách Nguyễn 05/01/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Trần Bình Trọng UT3
Huỳnh Trung 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
24 620816 Nguyễn Đình 10/08/200 Nguyễn Chí Đôn
Nam Đắk Nông
Trường 9 Thanh NV90:Hồng
Đức

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 142
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Tiếng Anh
Ca thi: 07/06/2024 14:00:00 Phòng thi: P35

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
04/04/200 Đôn
1 620817 Lê Cẩm Tú Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
07/10/200 Đôn
2 620818 Lê Bá Tuấn Tú Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620819 Phan Văn Tuấn 15/02/200 Đôn
3 Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Tú 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620820 Nguyễn Thị Cẩm 11/01/200 Đôn
4 Nữ Bình Định Trần Bình Trọng
Tú 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
19/10/200 Đôn
5 620821 Nguyễn Anh Tú Nam Đắk Lắk Lạc Long Quân
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21/05/200 Đôn
6 620822 Trần Thanh Tú Nam Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620823 Sơn Thị Thanh 16/03/200 Đôn
7 Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái UT3
Tú 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620824 Trần Hữu Anh 27/09/200 Đôn
8 Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Tuấn 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620825 Nguyễn Anh 13/04/200 Đôn
9 Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Tuấn 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
10 620826 Huỳnh Anh Tuấn 21/10/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh UT3
Mlô 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
11/04/200 và THPT Đông Đôn
11 620827 Mai Minh Tuấn Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
12 620828 Nguyễn Du 14/08/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh UT3
Thanh Tuấn 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
06/04/200 Đôn
13 620829 Lê Trung Tuấn Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
14 620830 Nguyễn Cao 13/05/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Lạc Long Quân
Tuấn 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
15 620831 Nguyễn Bùi Gia 07/08/200 Đôn
Nam Quảng Nam Tân Lợi
Tuệ 9 NV90:Hồng
Đức
Trang 143
NV1:Lê Quý
29/05/200 và THPT Đông Đôn
16 620832 Lê Quang Tùng Nam Khánh Hòa
9 Du NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
17 620833 Nguyễn Mạnh 11/11/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Tùng 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
18 620834 Hoàng Danh 06/10/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
Tùng 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
19 620835 Hoàng Cát 07/11/200 Đôn
Nữ Hà Tĩnh Lương Thế Vinh
Tường 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
20 620836 Trần Thị Thanh 06/10/200 Đôn
Nữ Đăk Lăk Tân Lợi
Tuyền 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
21 620837 Bùi Thị Như 12/05/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Tuyền 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
22 620838 Phan Nguyễn 10/01/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Quốc Uy 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
23 620839 Trần Trầm Thục 27/10/200 Nguyễn Chí Đôn
Nữ Đăk lăk
Uyên 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
24 620840 Nguyễn Ngọc 27/09/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Bảo Uyên 9 NV90:Chu
Văn An

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 144
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Tiếng Anh
Ca thi: 07/06/2024 14:00:00 Phòng thi: P36

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620841 Trần Thị Tú 09/03/200 Đôn
1 Nữ Đăk Lăk Tân Lợi
Uyên 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
01/05/200 Đôn
2 620842 Nguyễn Tố Uyên Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620843 Đặng Ngọc Châu 15/08/200 TH, VÀ THPT Đôn
3 Nữ Đắk Lắk
Uyên 9 HOÀNG VIỆT NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
23/01/200 Đôn
4 620844 Lê Lan Uyên Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620845 Nguyễn Ngọc 11/03/200 Đôn
5 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Nhật Uyên 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620846 Đinh Thị Tú 15/06/200 Đôn
6 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Uyên 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620847 Bùi Thị Nhật 31/07/200 Đôn
7 Nữ Đăk Lăk Tân Lợi
Uyên 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620848 Phan Hoàng Mỹ 06/06/200 Đôn
8 Nữ Đăk Lăk Tân Lợi
Uyên 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620849 Lương Minh 24/07/200 và THPT Đông Đôn
9 Nữ Đắk Lắk
Uyên 9 Du NV90:Hồng
Đức
10 620850 Trần Thị Thu 21/04/200 Nguyễn Chí NV1:Lê Quý
Nữ Đắk Lắk
Uyên 9 Thanh Đôn
NV1:Lê Quý
15/08/200 Nguyễn Chí Đôn
11 620851 Trần Lê Tố Uyên Nữ Đắk Lắk
9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
28/02/200 Đôn
12 620852 Võ Thị Mỹ Vân Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
13 620853 Trần Lê Trúc 30/04/200 Đôn
Nữ Đăk Lăk Tân Lợi
Vân 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
28/04/200 và THPT Đông Đôn
14 620854 Phùng Khả Viễn Nam Đắk Lắk UT3
9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
15 620855 Lê Hoàng Ngọc 09/11/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Việt 9 NV90:Hồng
Đức

Trang 145
NV1:Lê Quý
Phổ Thông Dân
16 620856 Nguyễn Quốc 05/09/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tộc Nội Trú Tây
Việt 9 NV90:Hồng
Nguyên Đức
NV1:Lê Quý
20/04/200 Đôn
17 620857 Đoàn Quốc Việt Nam Nam Định Lương Thế Vinh
9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
18 620858 Hoàng Trần 21/03/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Quốc Việt 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
20/03/200 Đôn
19 620859 Huỳnh Hữu Việt Nam Đắk Lắk Trần Bình Trọng
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
20 620860 Nguyễn Nguyên 06/08/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Vũ 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
21 620861 Phạm Đình Gia 03/07/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Vũ 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
29/03/200 Đôn
22 620862 Lê Trường Vũ Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh UT3
9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
23 620863 Nguyễn Ngọc 01/08/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Tường Vy 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
24 620864 Nguyễn Võ 18/03/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Phương Vy 9 NV90:Chu
Văn An

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 146
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Tiếng Anh
Ca thi: 07/06/2024 14:00:00 Phòng thi: P37

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620865 Nguyễn Trịnh 06/05/200 Đôn
1 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Tường Vy 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
620866 Bùi Lương Thảo 24/11/200 Đôn
2 Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Vy 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
620867 Nguyễn Ngọc 29/08/200 Đôn
3 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Tường Vy 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620868 Ngô Trương 26/06/200 Đôn
4 Nữ Đăk Lăk Tân Lợi
Phương Vy 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
07/09/200 Nguyễn Chí Đôn
5 620869 Nguyễn Thùy Vy Nữ Đắk Lắk
9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
04/10/200 Đôn
6 620870 Đỗ Thúy Vy Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620871 Phạm Thị Thảo 22/07/200 Đôn
7 Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Vy 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620872 Hoàng Ngọc Ái 15/07/200 Đôn
8 Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Vy 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
28/01/200 Nguyễn Chí Đôn
9 620873 Hoàng Thảo Vy Nữ Đắk Lắk UT3
9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
10 620874 Nguyễn Thị 01/01/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Nguyễn Văn Cừ
Thảo Vy 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
11 620875 Nguyễn Thị Kim 09/10/200 Nguyễn Chí Đôn
Nữ Đắk Lắk
Vy 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21/07/200 Đôn
12 620876 Lương Triệu Vỹ Nam Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
13 620877 Phùng Nguyễn 16/12/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Gia Vỹ 9 Du NV90:Chu
Văn An

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


13 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 147
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Tiếng Anh
Ca thi: 07/06/2024 14:00:00 Phòng thi: P38

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
16/04/200 Đôn
1 620878 Đỗ Quốc Vỹ Nam Đắk Lắk Trần Bình Trọng
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620879 Hoàng Minh 05/02/200 Đôn
2 Nam Đắk Lắk Nguyễn Văn Cừ
Xuân 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
29/11/200 Đôn
3 620880 H' Xuyn Êban Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh UT3
9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
10/07/200 Đôn
4 620881 Vương Như Ý Nữ Nam Định Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620882 Nguyễn Ngọc 20/09/200 Đôn
5 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Như Ý 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
16/07/200 Đôn
6 620883 Lương Thanh Ý Nam Khánh Hòa Lương Thế Vinh
9 NV90:Chu
Văn An
29/12/200 và THPT Đông NV1:Lê Quý
7 620884 Trần Vũ Như Ý Nữ Đắk Lắk
9 Du Đôn
NV1:Lê Quý
27/07/200 Đôn
8 620885 Huỳnh Như Ý Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
10/07/200 Đôn
9 620886 Nguyễn Như Ý Nữ Đắk Lắk Đoàn Thị Điểm
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
10 620887 Hoàng Thị Thu 21/10/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Yến 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
11 620888 Nguyễn Vũ 19/01/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Hoàng Yến 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
23/01/200 Đôn
12 620889 Đoàn Hải Yến Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


12 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 148
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Toán học
Ca thi: 08/06/2024 07:30:00 Phòng thi: P01

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
16/04/200 Nguyễn Chí Đôn
1 620001 H - Ái Vi - Niê Nữ Đắk Lắk UT3
9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
24/12/200 Đôn
2 620002 Nguyễn Cảnh An Nam Đắk Lắk Nguyễn Văn Cừ
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620003 Phan Thị Thùy 02/07/200 Đôn
3 Nữ Đăk Lăk Tân Lợi
An 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620004 Nguyễn Dương 20/10/200 Đôn
4 Nam Thanh Hóa Lương Thế Vinh
Thành An 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
23/08/200 Đôn
5 620005 Phan Bảo An Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
04/10/200 Đôn
6 620006 Trần Thị Bảo An Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
29/07/200 và THPT Đông Đôn
7 620007 Đàm Hải An Nữ Đắk Lắk
9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620008 Nguyễn Việt Hải 08/07/200 Đôn
8 Nữ Đắk Lắk Phan Chu Trinh
An 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620009 Nguyễn Đình Hà 11/03/200 Nguyễn Chí Đôn
9 Nam Đắk Lắk
An 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
11/03/200 Đôn
10 620010 Bùi Hồ Hoài An Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
01/01/200 Đôn
11 620011 Đặng Gia An Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
24/07/200 Đôn
12 620012 Vũ Ngọc Ân Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
13 620013 Trương Quang 02/11/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
Ân 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
01/12/200 Đôn
14 620014 Tôn Nữ Bảo Anh Nữ Đắk Lắk Phan Chu Trinh
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
15 620015 Trương Nguyễn 23/10/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Nguyễn Văn Cừ
Quỳnh Anh 9 NV90:Hồng
Đức
Trang 149
NV1:Lê Quý
16 620016 Lê Ngọc Bảo 14/12/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Nguyễn Văn Cừ
Anh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
17 620017 Nguyễn Trần 27/09/200 Hồ Chí Minh Phạm Hồng Thái Đôn
Nữ
Minh Anh 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
13/08/200 Đôn
18 620018 Lê Đức Anh Nam Đắk Lắk Trần Bình Trọng
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
19 620019 Nguyễn Thị 06/05/200 Đôn
Nữ Đắk Nông Lương Thế Vinh
Phương Anh 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
20 620020 Phạm Ngọc 26/03/200 Đôn
Nam Thái Bình Lương Thế Vinh
Hoàng Anh 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
21 620021 Trần Bùi Trâm 21/11/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Anh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
22 620022 Phạm Bá Hùng 25/08/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Anh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
23 620023 Lê Hoàn Bảo 09/12/200 Đôn
Nữ Gia Lai Lương Thế Vinh
Anh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
24 620024 Hà Ngọc Minh 21/12/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Anh 9 NV90:Chu
Văn An

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 150
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Toán học
Ca thi: 08/06/2024 07:30:00 Phòng thi: P02

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
620025 Phan Thị Quỳnh 30/11/200 TH, VÀ THPT NV1:Lê Quý
1 Nữ Đắk Lắk
Anh 9 HOÀNG VIỆT Đôn
NV1:Lê Quý
620026 Nguyễn Phương 25/02/200 Đôn
2 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Anh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620027 Trương Hoàng 23/05/200 Đôn
3 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Anh 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620028 Cao Thị Minh 06/02/200 Đôn
4 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Anh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
27/12/200 TH, VÀ THPT Đôn
5 620029 Hồ Quỳnh Anh Nữ Đắk Lắk
9 VICTORY NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620030 Nguyễn Lê Diệu 28/04/200 và THPT Đông Đôn
6 Nữ Đắk Lắk
Anh 9 Du NV90:Trần
Phú
NV1:Lê Quý
620031 Võ Phan Hồng 19/08/200 Đôn
7 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Anh 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620032 Bùi Hoàng 19/10/200 Đôn
8 Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh UT3
Phương Anh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620033 Đỗ Ngọc Trâm 10/12/200 và THPT Đông Đôn
9 Nữ Đắk Lắk
Anh 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
10 620034 Nguyễn Thị Vân 26/12/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Anh 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
24/08/200 Đôn
11 620035 Lưu Hoàng Anh Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
13/05/200 Đôn
12 620036 Lê Thị Thảo Anh Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
13 620037 Trần Nguyễn 01/01/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Phương Anh 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
30/11/200 và THPT Đông Đôn
14 620038 Đặng Tuấn Anh Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
15 620039 Trần Nguyễn 23/12/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Lan Anh 9 Du NV90:Cao Bá
Quát

Trang 151
NV1:Lê Quý
16 620040 Nguyễn Vũ Bá 10/09/200 Đôn
Nam Đắk Nông Tân Lợi
Anh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
17 620041 Phạm Hoàng 06/02/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Kim Anh 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
17/10/200 Đôn
18 620042 Vũ Châu Anh Nữ Gia Lai Lương Thế Vinh
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
17/02/200 Đôn
19 620043 Lê Đức Anh Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
20 620044 Trần Lê Phương 17/07/200 Đôn
Nữ Đăk Lăk Tân Lợi
Anh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21 620045 Phan Nguyễn 24/07/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Hoàng Anh 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
22 620046 Nguyễn Tiến 16/04/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Anh 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
17/07/200 và THPT Đông Đôn
23 620047 Cao Vũ Hà Anh Nữ Đắk Lắk
9 Du NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
02/04/200 và THPT Đông Đôn
24 620048 Hà Nguyên Anh Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Hồng
Đức

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 152
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Toán học
Ca thi: 08/06/2024 07:30:00 Phòng thi: P03

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620049 Nguyễn Ngọc 16/09/200 và THPT Đông Đôn
1 Nữ Đắk Lắk
Châu Anh 9 Du NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
620050 Nguyễn Hoàng 01/04/200 và THPT Đông Đôn
2 Nam Vĩnh Long
Anh 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620051 Nguyễn Công 06/01/200 Thừa Thiên và THPT Đông Đôn
3 Nam
Tuấn Anh 9 Huế Du NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
16/11/200 Đôn
4 620052 Trần Tuấn Anh Nam Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620053 Bùi Thị Ngọc 03/01/200 Nguyễn Chí Đôn
5 Nữ Đắk Lắk
Anh 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
10/09/200 Đôn
6 620054 Trịnh Vân Anh Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
15/08/200 Đôn
7 620055 Đào Nhật Anh Nữ Đắk Lắk Nguyễn Văn Cừ
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
15/08/200 Đôn
8 620056 Đào Nguyệt Anh Nữ Đắk Lắk Nguyễn Văn Cừ
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620057 Trương Nhật 02/06/200 Đôn
9 Nam Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
Anh 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
10 620058 Nguyễn Quang 17/05/200 PHAN BỘI Đôn
Nam Đắk Lắk
Anh 9 CHÂU NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
11/03/200 Nguyễn Chí Đôn
11 620059 Hoàng Anh Nam Đắk Lắk
9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
12 620060 Vũ Nguyễn Việt 01/03/200 Nguyễn Chí Đôn
Nam Đắk Lắk
Anh 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
14/04/200 Đôn
13 620061 Đinh Quỳnh Anh Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
14 620062 Nguyễn Lê 04/12/200 PHAN BỘI Đôn
Nữ Đắk Lắk
Quỳnh Anh 9 CHÂU NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
15 620063 Nguyễn Thùy 26/10/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
Anh 9 NV90:Chu
Văn An
Trang 153
NV1:Lê Quý
01/05/200 Đôn
16 620064 Phạm Lan Anh Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
17 620065 Dương Ngọc 31/10/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Ánh 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
18 620066 Đặng Hoàng 22/05/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Ngọc Ánh 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
Phổ Thông Dân
14/12/200 Đôn
19 620067 Lưu Khánh Bằng Nam Đắk Lắk Tộc Nội Trú Tây
9 NV90:Cao Bá
Nguyên Quát
NV1:Lê Quý
20 620068 Nguyễn Đình La 28/09/200 Nguyễn Chí Đôn
Nam Đăk lăk
Bảo 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21 620069 Nguyễn Đình 26/07/200 Nguyễn Thị Đôn
Nam Đắk Lắk
Bảo 9 Minh Khai NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
03/10/200 Đôn
22 620070 Lê Gia Bảo Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
23 620071 Đoàn Lê Gia 25/10/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Bảo 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
04/12/200 Đôn
24 620072 Ngô Gia Bảo Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Chu
Văn An

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 154
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Toán học
Ca thi: 08/06/2024 07:30:00 Phòng thi: P04

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620073 Đàm Quang 21/12/200 Đôn
1 Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Thiên Bảo 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
18/12/200 Đôn
2 620074 Nguyễn Gia Bảo Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
23/01/200 và THPT Đông Đôn
3 620075 Phan Gia Bảo Nam Đắk Lắk UT3
9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21/01/200 Đôn
4 620076 Phan Gia Bảo Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620077 Lê Công Huy 28/09/200 Đôn
5 Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Bảo 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
Phổ Thông Dân
620078 Thân Huỳnh Gia 09/06/200 Đôn
6 Nam Đắk Lắk Tộc Nội Trú Tây
Bảo 9 NV90:Hồng
Nguyên Đức
NV1:Lê Quý
620079 Nguyễn Quốc 09/01/200 Đôn
7 Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Bảo 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
08/09/200 và THPT Đông Đôn
8 620080 Phạm Gia Bảo Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620081 Lê Hoàng Gia 01/01/200 Đôn
9 Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Bảo 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
05/10/200 và THPT Đông Đôn
10 620082 Trần Minh Bảo Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
11 620083 Dương Lâm 16/10/200 Đôn
Nam Đăk Lăk Tân Lợi
Nguyên Bảo 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
11/03/200 và THPT Đông Đôn
12 620084 Trần Ngọc Bảo Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
27/11/200 Đôn
13 620085 Trần Gia Bảo Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
12/11/200 Đôn
14 620086 Ninh Gia Bảo Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21/09/200 Đôn
15 620087 Trần Gia Bảo Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
Trang 155
NV1:Lê Quý
16 620088 Nguyễn Đăng 30/03/200 và THPT Đông Đôn
Nam Kon Tum
Gia Bảo 9 Du NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
13/08/200 và THPT Đông Đôn
17 620089 Dương Gia Bảo Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
04/11/200 Nguyễn Chí Đôn
18 620090 Lê Nguyên Bảo Nam Đắk Lắk
9 Thanh NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
19 620091 Nguyễn Bùi Thế 03/05/200 Đôn
Nam Bình Định Trần Bình Trọng
Bảo 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
20 620092 Đặng Nguyễn 23/04/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Nguyễn Văn Cừ
Gia Bảo 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21 620093 Lê Hoàng Gia 13/11/200 Hồ Chí Minh Đôn
Nam Nguyễn Văn Cừ
Bảo 8 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
23/05/200 Đôn
22 620094 Nguyễn Gia Bảo Nam Đắk Lắk Trần Bình Trọng
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
27/11/200 Đôn
23 620095 Nguyễn Chí Bảo Nam Đắk Lắk Trần Bình Trọng
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
24 620096 Niê Nguyễn 13/11/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Đoàn Thị Điểm UT3
Đình Bảo 9 NV90:Chu
Văn An

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 156
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Toán học
Ca thi: 08/06/2024 07:30:00 Phòng thi: P05

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620097 H Bảo Trâm 17/06/200 Đôn
1 Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh UT3
Ênuỗl 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
06/07/200 Đôn
2 620098 Chu Văn Bình Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620099 Phạm Thanh 29/07/200 Đôn
3 Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Bình 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620100 Lê Nguyễn 01/11/200 Đôn
4 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Nguyệt Bình 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
22/08/200 và THPT Đông Đôn
5 620101 Phạm Minh Cần Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620102 Lê Ngọc Bảo 18/12/200 Đôn
6 Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Châu 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620103 Nguyễn Trần 26/01/200 Đôn
7 Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Huyền Châu 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620104 Nguyễn Thị Bảo 14/02/200 Đôn
8 Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Châu 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620105 Phạm Hoàng 02/11/200 TH, VÀ THPT Đôn
9 Nữ Gia Lai
Bảo Châu 9 VICTORY NV90:Hồng
Đức
10 620106 Nguyễn Băng 01/09/200 NV1:Lê Quý
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Châu 9 Đôn
11 620107 Phạm Ngọc Bảo 25/07/200 và THPT Đông NV1:Lê Quý
Nữ Đắk Lắk
Châu 9 Du Đôn
NV1:Lê Quý
12 620108 Ngô Thị Ngọc 11/07/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Châu 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
13 620109 Nguyễn Trần 26/12/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Ngọc Châu 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
14 620110 Nguyễn Hoàng 11/07/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Bảo Châu 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
15 620111 Nguyễn Khánh 23/06/200 TH, VÀ THPT Đôn
Nữ Đắk Lắk
Chi 9 VICTORY NV90:Chu
Văn An
19/07/200 NV1:Lê Quý
16 620112 Hồ Quỳnh Chi Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
9 Đôn

Trang 157
17 620113 Trần Lưu 06/11/200 và THPT Đông NV1:Lê Quý
Nữ Đắk Lắk
Phương Chi 9 Du Đôn
NV1:Lê Quý
18 620114 Dương Khánh 25/12/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Nguyễn Văn Cừ
Chi 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
19 620115 Phạm Hoàng 31/10/200 Nguyễn Chí Đôn
Nữ Đắk Lắk
Uyển Chi 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
20 620116 Phan Hoàng 04/01/200 Nguyễn Chí Đôn
Nam Đăk lăk
Chiến 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21 620117 Nguyễn Trường 11/07/200 TH, VÀ THPT Đôn
Nam Đắk Lắk
Chinh 9 VICTORY NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
22 620118 Lê Viết Trường 31/03/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
Chinh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
23 620119 Phạm Tấn 17/02/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Cường 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
24 620120 Trần Thành 17/08/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Danh 9 NV90:Chu
Văn An

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 158
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Toán học
Ca thi: 08/06/2024 07:30:00 Phòng thi: P06

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620121 Nguyễn Thành 18/04/200 Đôn
1 Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Danh 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620122 Trần Hoàng 26/05/200 TH, VÀ THPT Đôn
2 Nam Đắk Lắk
Danh 9 HOÀNG VIỆT NV90:Chu
Văn An
06/08/200 Hồ Chí Minh TH, VÀ THPT NV1:Lê Quý
3 620123 Lưu Thiên Danh Nam 9 HOÀNG VIỆT Đôn
NV1:Lê Quý
18/09/200 Đôn
4 620124 Denis Ksơr Nam Đắk Lắk Tân Lợi UT3
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
30/10/200 Đôn
5 620125 Y Diêm Êňuôl Nam Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620126 Đồng Nguyễn 08/08/200 Đôn
6 Nữ Đắk Lắk Trần Quang Diệu
Hoàng Diệp 9 NV90:Cao Bá
Quát
620127 Đỗ Ngọc Đan 18/08/200 TH, VÀ THPT NV1:Lê Quý
7 Nữ Đắk Lắk UT3
Diệp 9 HOÀNG VIỆT Đôn
NV1:Lê Quý
620128 Phạm Lê Huyền 01/02/200 Đôn
8 Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
Diệu 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620129 Nguyễn Thanh 17/05/200 Đôn
9 Nữ Hà Tĩnh Phạm Hồng Thái
Huyền Diệu 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
10 620130 Nguyễn Khởi 11/10/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Doanh 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
11 620131 Phạm Thùy 30/08/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Dung 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
12 620132 Lê Thị Bích 04/01/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Dung 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
13 620133 Nguyễn Kim 12/07/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Nghi Dung 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
14 620134 Đoàn Minh 12/05/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Dũng 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
15 620135 Phạm Lê Nguyên 09/07/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Dũng 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
10/02/200 Đôn
16 620136 Dương Lê Dũng Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
Trang 159
NV1:Lê Quý
17 620137 Nguyễn Trí 16/04/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Dũng 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
18 620138 Trần Kiều Quốc 06/10/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Dũng 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
19 620139 Phạm Trung 18/08/200 Đôn
Nam Bình Định Tân Lợi
Dũng 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
20 620140 Nguyễn Quang 19/10/200 Hồ Chí Minh và THPT Đông Đôn
Nam
Dũng 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21 620141 Đoàn Lê Tiến 25/07/200 Nguyễn Chí Đôn
Nam Đắk Lắk
Dũng 9 Thanh NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
22 620142 Trần Hoàng Tấn 19/12/200 Đôn
Nam Khánh Hòa Hàm Nghi
Dũng 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
23 620143 Nguyễn Tiến 24/06/200 Đôn
Nam Đắk Nông Trưng Vương
Dũng 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
24 620144 Nguyễn Quang 29/04/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Dương 9 NV90:Chu
Văn An

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 160
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Toán học
Ca thi: 08/06/2024 07:30:00 Phòng thi: P07

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620145 Đào Nguyên 02/09/200 Đôn
1 Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Dương 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620146 Nguyễn Đỗ Ánh 27/09/200 Đôn
2 Nữ Đăk Lăk Tân Lợi
Dương 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620147 Nguyễn Lê Bảo 09/08/200 và THPT Đông Đôn
3 Nam Đắk Lắk
Duy 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
10/08/200 Đôn
4 620148 Hoàng Tiềm Duy Nam Đắk Lắk Tân Lợi UT3
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620149 Đặng Ngọc Mỹ 16/04/200 Đôn
5 Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Duyên 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620150 Hoàng Kỳ 14/10/200 Đôn
6 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Duyên 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620151 Nguyễn Huỳnh 17/11/200 Đôn
7 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Mỹ Duyên 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620152 Trần Thị Mỹ 31/12/200 và THPT Đông Đôn
8 Nữ Đắk Lắk
Duyên 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620153 Phạm Ngọc 05/12/200 Đôn
9 Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Minh Đan 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
10 620154 Chu Nguyễn 29/10/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Nhật Đan 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
12/10/200 Đôn
11 620155 Lương Linh Đan Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
12 620156 Nguyễn Cát Nhã 29/12/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Đan 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
13 620157 Huỳnh Nhật Hải 01/02/200 PHAN BỘI Đôn
Nam Đắk Lắk
Đăng 9 CHÂU NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
23/05/200 và THPT Đông Đôn
14 620158 Bùi Hoàng Đăng Nam Đắk Nông
9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
15 620159 Nguyễn Hải 29/11/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Đăng 9 Du NV90:Chu
Văn An
Trang 161
NV1:Lê Quý
16 620160 Nguyễn Triết 29/03/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Đạo 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
17 620161 Nguyễn Trần 20/05/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Tiến Đạt 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
18 620162 Lê Vũ Nguyễn 02/03/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Đạt 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
09/08/200 Đôn
19 620163 Đặng Tuấn Đạt Nam Đắk Lắk Tân Lợi UT3
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
13/12/200 Đôn
20 620164 Lê Chí Đạt Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
12/04/200 Đôn
21 620165 Vũ Thành Đạt Nam Hà Nội Lương Thế Vinh
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
22 620166 Vũ Phùng Trung 29/12/200 và THPT Đông Đôn
Nam Phú Thọ
Đạt 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
20/06/200 và THPT Đông Đôn
23 620167 Trần Quốc Đạt Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
06/11/200 Đôn
24 620168 Hồ Minh Đạt Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 162
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Toán học
Ca thi: 08/06/2024 07:30:00 Phòng thi: P08

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
15/03/200 Đôn
1 620169 Lê Thanh Đạt Nam Thanh Hóa Trần Bình Trọng
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
Trung học cơ sở
21/03/200 Đôn
2 620170 Phạm Tiến Đạt Nam Phan Đình
9 NV90:Chu
Phùng Văn An
NV1:Lê Quý
15/04/200 Đôn
3 620171 Lê Quốc Đạt Nam Đắk Lắk Trưng Vương
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620172 Nông Trần Minh 19/01/200 Nguyễn Chí Đôn
4 Nam Đắk Lắk UT3
Đạt 9 Thanh NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620173 Huỳnh Phúc 30/10/200 Đôn
5 Nam Đắk Lắk Phan Chu Trinh
Điền 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
18/04/200 và THPT Đông Đôn
6 620174 Phan Minh Đức Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620175 Nguyễn Lê Xuân 10/08/200 Hồ Chí Minh Lương Thế Vinh Đôn
7 Nam
Đức 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
14/09/200 Đôn
8 620176 Huỳnh Anh Đức Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
Phổ Thông Dân
620177 Nguyễn Thanh 04/08/200 Đôn
9 Nam Đắk Lắk Tộc Nội Trú Tây
Đức 9 NV90:Chu
Nguyên Văn An
NV1:Lê Quý
26/02/200 Đôn
10 620178 Vũ Công Đức Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
25/06/200 và THPT Đông Đôn
11 620179 Lê Trí Đức Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
25/07/200 và THPT Đông Đôn
12 620180 Lý Minh Đức Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
13 620181 Hoàng Minh 05/10/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Đức 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
15/08/200 Đôn
14 620182 H Êa Êñuôl Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh UT3
9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
15 620183 Trần Thị Trà 24/05/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Giang 9 NV90:Cao Bá
Quát
Trang 163
NV1:Lê Quý
16 620184 Triệu Phan Châu 12/09/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái UT3
Giang 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
17 620185 Nguyễn Đức 02/08/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Giáp 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
16/07/200 Nguyễn Chí Đôn
18 620186 Nguyễn Hải Hà Nữ Đăk lăk
9 Thanh NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
19 620187 Nguyễn Thị 01/11/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Nguyễn Văn Cừ
Ngọc Hà 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
26/10/200 Đôn
20 620188 Trần Thị Thu Hà Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Chu
Văn An
20/12/200 NV1:Lê Quý
21 620189 Huỳnh Minh Hà Nữ Đăk Lăk Tân Lợi
9 Đôn
NV1:Lê Quý
22 620190 Bùi Phan Thanh 30/10/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Hà 9 Du NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
23 620191 Nguyễn Lê 11/10/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Khánh Hà 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
24 620192 Nguyễn Thị 17/05/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
Thanh Hà 9 NV90:Hồng
Đức

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 164
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Toán học
Ca thi: 08/06/2024 07:30:00 Phòng thi: P09

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
16/10/200 Đôn
1 620193 Nguyễn Duy Hải Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
06/04/200 và THPT Đông Đôn
2 620194 Mai Phúc Hải Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620195 Nguyễn Công 25/04/200 và THPT Đông Đôn
3 Nam Đắk Lắk
Hải 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
30/09/200 Đôn
4 620196 Ngô Thanh Hân Nữ Đắk Nông Phạm Hồng Thái
9 NV90:Chu
Văn An
620197 Phùng Ngọc Gia 12/10/200 NV1:Lê Quý
5 Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Hân 9 Đôn
NV1:Lê Quý
29/09/200 Đôn
6 620198 Phạm Quốc Hân Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
29/11/200 Đôn
7 620199 Nguyễn Gia Hân Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620200 Hồ Ngọc Bảo 16/11/200 Đôn
8 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Hân 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620201 Nguyễn Lê Gia 21/10/200 Đôn
9 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Hân 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
10 620202 Nguyễn Trần 24/05/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Ngọc Hân 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
11 620203 Trần Ngọc Gia 28/12/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Hân 8 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
12 620204 Hồ Ngọc Bảo 17/08/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Hân 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
31/01/200 Đôn
13 620205 Nguyễn Gia Hân Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
14 620206 Nguyễn Hoàng 26/01/200 Đôn
Nữ Vĩnh Long Tân Lợi
Gia Hân 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
15 620207 Ngô Huỳnh Gia 19/12/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Hân 9 Du NV90:Chu
Văn An

Trang 165
NV1:Lê Quý
16 620208 Phạm Nguyễn 06/01/200 TH, VÀ THPT Đôn
Nữ Đắk Lắk
Gia Hân 9 HOÀNG VIỆT NV90:Hồng
Đức
24/01/200 NV1:Lê Quý
17 620209 Nguyễn Cao Hân Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
9 Đôn
NV1:Lê Quý
18 620210 Trương Công 28/12/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Bảo Hân 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
30/03/200 Đôn
19 620211 Lý Gia Hân Nữ Đắk Lắk Tân Lợi UT3
9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
20 620212 Nguyễn Hoàng 02/06/200 Hồ Chí Minh Phạm Hồng Thái Đôn
Nữ
Gia Hân 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
15/01/200 Đôn
21 620213 Quách Gia Hân Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng UT3
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
22 620214 Nguyễn Ngọc 06/07/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
Gia Hân 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
02/07/200 Hồ Chí Minh Nguyễn Chí Đôn
23 620215 Võ Gia Hân Nữ 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
24 620216 Nguyễn Drai 24/08/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái UT3
Bảo Hân 9 NV90:Hồng
Đức

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 166
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Toán học
Ca thi: 08/06/2024 07:30:00 Phòng thi: P10

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620217 Trịnh Niê Thanh 08/08/200 Đôn
1 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi UT3
Hằng 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620218 Nguyễn Minh 20/11/200 Đôn
2 Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Hằng 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
620219 Nguyễn Trần Mỹ 22/10/200 và THPT Đông Đôn
3 Nữ Đắk Lắk
Hằng 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
08/03/200 Đôn
4 620220 Vũ Thị Mỹ Hạnh Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620221 Võ Xuân Minh 12/03/200 Đôn
5 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Hạnh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620222 Đặng Duyên 18/03/200 Đôn
6 Nữ Đăk Lăk Tân Lợi
Hạnh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620223 Huỳnh Thị Mỹ 28/03/200 Đôn
7 Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
Hậu 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
01/01/200 Đôn
8 620224 Trần Thu Hiền Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620225 Nguyễn Minh 19/06/200 Đôn
9 Nam Tiền Giang Lương Thế Vinh
Hiển 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
10 620226 Nguyễn Thế 05/06/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh UT2
Hiển 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
11 620227 Huỳnh Trọng 17/07/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Hiếu 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
12 620228 Nguyễn Thiện 15/04/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Hiếu 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
11/12/200 và THPT Đông Đôn
13 620229 Mai Trung Hiếu Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
14 620230 Đặng Trần An 27/02/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Hiếu 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
15 620231 Nguyễn Danh 30/05/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Trưng Vương
Hiếu 9 NV90:Hồng
Đức
Trang 167
NV1:Lê Quý
16 620232 Nguyễn Trung 29/08/200 Nguyễn Chí Đôn
Nam Đắk Lắk
Hiếu 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
17/07/200 Đôn
17 620233 Trần Anh Hiếu Nam Đắk Lắk Trần Bình Trọng
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
25/09/200 Đôn
18 620234 Nguyễn Sỹ Hoà Nam Đắk Lắk Thành Nhất
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
19 620235 Nguyễn Quang 22/09/200 Nguyễn Chí Đôn
Nam Đăk Lăk
Hòa 9 Thanh NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
20 620236 Nguyễn Thuận 27/05/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Hòa 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
21 620237 Quách Thị Đức 20/08/200 Nguyễn Chí Đôn
Nữ Đắk Lắk UT3
Hòa 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
22 620238 Nguyễn Thị 09/03/200 TH, VÀ THPT NV1:Lê Quý
Nữ Đắk Lắk
Xuân Hoài 9 HOÀNG VIỆT Đôn
NV1:Lê Quý
23/01/200 Đôn
23 620239 Trịnh Vũ Hoàng Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
24 620240 Vũ Đỗ Minh 16/05/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Hoàng 9 NV90:Hồng
Đức

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 168
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Toán học
Ca thi: 08/06/2024 07:30:00 Phòng thi: P11

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
Vũ Nguyễn 12/07/200 Đôn
1 620241 Ngọc Kim Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Hồng
Hoàng Đức
NV1:Lê Quý
620242 Biện Ngọc Bảo 13/06/200 và THPT Đông Đôn
2 Nam Đắk Lắk
Hoàng 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620243 Nguyễn Mậu 23/06/200 Đôn
3 Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Huy Hoàng 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
04/05/200 Đôn
4 620244 Lê Huy Hoàng Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620245 Nguyễn Khải 12/05/200 và THPT Đông Đôn
5 Nam Đắk Lắk
Hoàng 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620246 Tằng Văn Chiêu 15/11/200 và THPT Đông Đôn
6 Nam Đắk Lắk UT3
Hoàng 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620247 Trương Phan Đại 04/09/200 và THPT Đông Đôn
7 Nam Đắk Lắk
Hoàng 9 Du NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
30/07/200 Đôn
8 620248 Trần Hoàng Nam Đắk Lắk Đoàn Thị Điểm
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620249 Nguyễn Mạnh 11/07/200 Đôn
9 Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Hùng 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
10 620250 Nguyễn Đức 03/05/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Hùng 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
11 620251 Lê Nguyễn Việt 11/01/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Hùng 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
12 620252 Đặng Dậu Thanh 06/01/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk UT3
Hùng 9 Du NV90:Lê Hữu
Trác
NV1:Lê Quý
13 620253 Nguyễn Trần 11/11/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Trưng Vương
Hùng 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
14 620254 Nguyễn Quốc 07/11/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
Hùng 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
15 620255 Nguyễn Đồng 09/12/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Trưng Vương
Phúc Hưng 9 NV90:Chu
Văn An
Trang 169
NV1:Lê Quý
16 620256 Nguyễn Đoàn 11/10/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Quang Hưng 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
17/09/200 Hồ Chí Minh Đôn
17 620257 Đặng Gia Hưng Nam Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
18 620258 Phạm Nguyên 23/03/200 Đôn
Nam Phú Yên Tân Lợi
Hưng 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
19 620259 Lê Đặng Nhật 30/10/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Hưng 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
20 620260 Nguyễn Minh 16/11/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Hưng 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
21 620261 Đoàn Quốc 04/01/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Hưng 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
22 620262 Nguyễn Ngọc 22/06/200 Nguyễn Chí Đôn
Nam Đắk Lắk
Hưng 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
02/11/200 Đôn
23 620263 Lâm Quốc Hưng Nam Đắk Lắk Phan Chu Trinh UT3
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
24 620264 Lê Trần Diễm 01/08/200 Đôn
Nữ Quảng Ngãi Tân Lợi
Hương 9 NV90:Hồng
Đức

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 170
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Toán học
Ca thi: 08/06/2024 07:30:00 Phòng thi: P12

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620265 Đoàn Quỳnh 03/07/200 Đôn
1 Nữ Đăk Lăk Tân Lợi
Hương 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620266 Hà Trần Thanh 25/07/200 Đôn
2 Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Hương 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620267 Bùi Đình Nhất 08/03/200 Nguyễn Chí Đôn
3 Nam Đăk lăk
Huy 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620268 Nguyễn Quốc 21/01/200 Đôn
4 Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Huy 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
31/03/200 Tiểu học & Đôn
5 620269 Trần Thiên Huy Nam Đắk Lắk
9 Nguyễn Khuyến NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
25/11/200 và THPT Đông Đôn
6 620270 Nguyễn Gia Huy Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
07/12/200 Đôn
7 620271 Trịnh Minh Huy Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620272 Nguyễn Khánh 06/12/200 Đôn
8 Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Huy 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
19/08/200 và THPT Đông Đôn
9 620273 Đoàn Nhật Huy Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
10 620274 Nguyễn Hoàng 10/12/200 và THPT Đông Đôn
Nam Gia Lai
Quốc Huy 8 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
11 620275 Nguyễn Tăng 27/03/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
Bảo Huy 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
12 620276 Nguyễn Đức 22/07/200 Đôn
Nam Gia Lai Trần Hưng Đạo
Huy 9 NV90:Trần
Phú
NV1:Lê Quý
19/06/200 Đôn
13 620277 Vũ Gia Huy Nam Đắk Lắk Trần Bình Trọng
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
01/06/200 Đôn
14 620278 Phạm Gia Huy Nam Đắk Lắk Trần Bình Trọng
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
13/06/200 Nguyễn Chí Đôn
15 620279 Trần Gia Huy Nam Đắk Lắk
9 Thanh NV90:Hồng
Đức
Trang 171
NV1:Lê Quý
13/05/200 Nguyễn Chí Đôn
16 620280 Đỗ Gia Huy Nam Đắk Lắk
9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
12/07/200 Đôn
17 620281 Hồ Thanh Huy Nam Đắk Lắk Hùng Vương
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
23/09/200 Đôn
18 620282 Ngô Gia Huy Nam Đắk Lắk Trần Bình Trọng
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
19 620283 Lê Nguyễn 20/02/200 Đôn
Nữ Đăk Lăk Tân Lợi
Thanh Huyền 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
20 620284 Nguyễn Thị 18/11/200 TH, VÀ THPT Đôn
Nữ Đắk Lắk
Ngọc Huyền 9 VICTORY NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21 620285 Lê Thị Khánh 15/07/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Huyền 9 NV90:Chu
Văn An
22 620286 Trương Mỹ 22/10/200 TH, VÀ THPT NV1:Lê Quý
Nữ Đắk Nông
Huyền 9 VICTORY Đôn
NV1:Lê Quý
23/10/200 Đôn
23 620287 Hồ Minh Huyền Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
24 620288 Nguyễn Minh 01/01/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Huyền 9 NV90:Hồng
Đức

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 172
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Toán học
Ca thi: 08/06/2024 07:30:00 Phòng thi: P13

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
19/03/200 Nguyễn Chí Đôn
1 620289 Y Jôl Mlô Nam Đắk Lắk UT3
9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
13/12/200 Đôn
2 620290 Trần Minh Kết Nam Quảng Ngãi Lương Thế Vinh
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
29/10/200 Đôn
3 620291 Phạm Gia Khang Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620292 Nguyễn Vĩnh 17/01/200 Đôn
4 Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Gia Khang 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620293 Hoàng Quốc Bảo 17/11/200 Hồ Chí Minh Đôn
5 Nam Tân Lợi UT3
Khang 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620294 Duy Khang Mlô 22/03/200 Đôn
6 Nam Đắk Lắk Tân Lợi UT3
Duôn Du 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620295 Nguyễn Tuấn 08/05/200 Đôn
7 Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Khang 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620296 Trần Văn Hoàng 18/07/200 Đôn
8 Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Khang 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620297 Phạm Trần Xuân 11/06/200 TH, VÀ THPT Đôn
9 Nam Đắk Lắk
Khang 9 HOÀNG VIỆT NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
23/02/200 Đôn
10 620298 Ngô Nhật Khang Nam Đăk Lăk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
11 620299 Nguyễn Bá Gia 23/08/200 Đôn
Nam Đăk Lăk Tân Lợi
Khang 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
12 620300 Đặng Nguyên 27/11/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Khang 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
13 620301 Trương Minh 11/07/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Khang 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
14 620302 Lê Công Minh 07/06/200 Nguyễn Chí Đôn
Nam Đắk Lắk
Khang 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
11/12/200 NV1:Lê Quý
15 620303 Lê Viết Khang Nam Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
9 Đôn

Trang 173
NV1:Lê Quý
Phổ Thông Dân
20/05/200 Đôn
16 620304 Trần Văn Khanh Nam Đắk Lắk Tộc Nội Trú Tây
9 NV90:Chu
Nguyên Văn An
NV1:Lê Quý
17 620305 Nguyễn Đức 16/02/200 Nguyễn Chí Đôn
Nam Đăk lăk
Khánh 9 Thanh NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
Phổ Thông Dân
02/09/200 Đôn
18 620306 Lê Quốc Khánh Nam Quảng Ngãi Tộc Nội Trú Tây
9 NV90:Chu
Nguyên Văn An
NV1:Lê Quý
19 620307 Huỳnh Nam 21/06/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Khánh 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
20 620308 Đặng Trần Long 26/08/200 Đôn
Nam Khánh Hòa Tân Lợi
Khánh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21 620309 Nguyễn Đình 01/07/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Gia Khánh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
01/01/200 và THPT Đông Đôn
22 620310 Đỗ Quốc Khánh Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
23 620311 Nguyễn Đình 06/08/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Bảo Khánh 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
24 620312 Huỳnh Gia 25/03/200 Nguyễn Chí Đôn
Nam Đắk Lắk UT3
Khánh 9 Thanh NV90:Hồng
Đức

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 174
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Toán học
Ca thi: 08/06/2024 07:30:00 Phòng thi: P14

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620313 Trần Bùi Anh 29/10/200 Thừa Thiên PHAN BỘI Đôn
1 Nam
Khoa 9 Huế CHÂU NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620314 Nguyễn Đăng 06/10/200 Đôn
2 Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Khoa 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620315 Nguyễn Anh 15/09/200 Đôn
3 Nam Daklak Lương Thế Vinh
Khoa 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
15/12/200 và THPT Đông Đôn
4 620316 Đỗ Đăng Khoa Nam Quảng Ngãi
9 Du NV90:Quang
Trung
NV1:Lê Quý
08/01/200 và THPT Đông Đôn
5 620317 Mai Đăng Khoa Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620318 Trần Vũ Đăng 13/09/200 Đôn
6 Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Khoa 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620319 Nguyễn Anh 23/07/200 Đôn
7 Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Khoa 9 NV90:Chu
Văn An
11/02/200 NV1:Lê Quý
8 620320 Đỗ Xuân Khoa Nam Thanh Hóa Tân Lợi
9 Đôn
NV1:Lê Quý
620321 Trương Đăng 05/01/200 và THPT Đông Đôn
9 Nam Đắk Lắk
Khoa 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
10 620322 Nguyễn Đăng 07/03/200 Đôn
Nam Đăk Lăk Tân Lợi
Khoa 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
11 620323 Phạm Vũ Duy 05/10/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Khoa 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
12 620324 Nguyễn Trí 06/11/200 Nguyễn Chí Đôn
Nam Đắk Lắk
Khoa 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
13 620325 Văn Võ Anh 25/04/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Việt Đức
Khoa 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
14 620326 Nguyễn Đăng 17/02/200 Nguyễn Chí Đôn
Nam Đắk Lắk
Khoa 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
15 620327 Lương Đình 15/12/200 Nguyễn Chí Đôn
Nam Đắk Lắk
Khoa 9 Thanh NV90:Hồng
Đức

Trang 175
NV1:Lê Quý
16 620328 Nguyễn Trọng 31/01/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Khôi 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
13/05/200 Đôn
17 620329 Trần Anh Khôi Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Cao Bá
Quát
18 620330 Đinh Lê Anh 09/04/200 Hồ Chí Minh TH, VÀ THPT NV1:Lê Quý
Nam
Khôi 9 HOÀNG VIỆT Đôn
NV1:Lê Quý
19 620331 Huỳnh Nguyễn 05/02/200 Đôn
Nam Đăk Lăk Tân Lợi
Ngọc Khôi 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
27/04/200 và THPT Đông Đôn
20 620332 Trần Bá Khôi Nam Ninh Thuận
9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
26/01/200 Đôn
21 620333 Lâm Đăng Khôi Nam Đắk Lắk Phan Chu Trinh
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
22 620334 Trần Đình 20/02/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Trưng Vương
Trương Khôi 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
23 620335 Trần Thanh 27/08/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Khuê 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
24 620336 Vũ Ngọc 05/06/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Phương Khuyên 9 Du NV90:Hồng
Đức

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 176
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Toán học
Ca thi: 08/06/2024 07:30:00 Phòng thi: P15

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620337 Nguyễn Mạnh 25/05/200 Đôn
1 Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Kiên 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620338 Võ Hà Trung 28/09/200 Đôn
2 Nam Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Kiên 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620339 Trương Ngọc 25/04/200 Đôn
3 Nam Đắk Lắk Đoàn Thị Điểm
Kiên 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
19/07/200 Đôn
4 620340 Trần Văn Kiệt Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
01/05/200 Đôn
5 620341 Lê Anh Kiệt Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
23/09/200 Đôn
6 620342 Hồng Anh Kiệt Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620343 Châu Ngọc Tuấn 15/06/200 TH, VÀ THPT Đôn
7 Nam Đắk Lắk
Kiệt 9 HOÀNG VIỆT NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
14/08/200 Đôn
8 620344 Võ Minh Kiệt Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620345 Đỗ Hoàng Anh 07/05/200 Đôn
9 Nam Đắk Nông Nguyễn Văn Cừ
Kiệt 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
06/10/200 Đôn
10 620346 H Kiều Ênuôl Nữ Đăk Lăk Tân Lợi UT3
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
11 620347 Bùi Nguyễn Thư 30/01/200 Đôn
Nữ Đăk Lăk Trần Hưng Đạo
Kỳ 9 NV90:Hồng
Đức
12 620348 Trương Thị 12/10/200 NV1:Lê Quý
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Trường Lam 9 Đôn
NV1:Lê Quý
28/11/200 Đôn
13 620349 Lê Hoàng Lam Nam Dak Lak Tân Lợi
9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
14 620350 Nguyễn Vũ 28/01/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
Thiên Lam 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21/11/200 Đôn
15 620351 Trần Tùng Lâm Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức

Trang 177
NV1:Lê Quý
09/11/200 Đôn
16 620352 Phạm Tùng Lâm Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
17 620353 Võ Lê Hoàng 04/01/200 và THPT Đông NV1:Lê Quý
Nam Đắk Lắk
Lâm 9 Du Đôn
NV1:Lê Quý
18 620354 Nguyễn Thanh 08/10/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Trưng Vương
Lâm 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
19 620355 Nguyễn Hoàng 27/08/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Lâm 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
20 620356 Nguyễn Thị 07/01/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lê Lợi
Ngọc Lan 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21 620357 Võ Hoàng 02/01/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Nguyên Lân 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
22 620358 Ngô Thị Kim 19/10/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Nguyễn Văn Cừ
Liên 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
23 620359 Phạm Khánh 24/09/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Linh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
26/06/200 Đôn
24 620360 Nguyễn Hà Linh Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 178
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Toán học
Ca thi: 08/06/2024 07:30:00 Phòng thi: P16

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
06/01/200 Đôn
1 620361 Mai Ngọc Linh Nữ Hà Nam Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620362 Lê Thùy Hải 19/05/200 Đôn
2 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Linh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620363 Nguyễn Thùy 08/07/200 Đôn
3 Nữ Hà Tĩnh Lương Thế Vinh
Linh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620364 Trương Nguyễn 19/05/200 Đôn
4 Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Thùy Linh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
30/09/200 Đôn
5 620365 Phạm Thùy Linh Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620366 Nguyễn Phương 01/02/200 và THPT Đông Đôn
6 Nữ Đắk Lắk
Linh 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620367 Hoàng Ngọc 16/03/200 Đôn
7 Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Khánh Linh 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620368 Dương Nguyễn 26/12/200 Đôn
8 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Diệu Linh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620369 Trần Đào 04/06/200 Đôn
9 Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Phương Linh 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
10 620370 Nguyễn Đặng 23/02/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Phương Linh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
11 620371 Nguyễn Thị 05/08/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Thùy Linh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
12 620372 Nguyễn Đình 19/09/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đăk Lăk
Hoàng Linh 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
13 620373 Nguyễn Thị Hà 12/04/200 Đôn
Nữ Hà Nội Tân Lợi
Linh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
14 620374 Nguyễn Thùy 14/12/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Linh 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
15 620375 Nguyễn Nhật 23/01/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Linh 9 NV90:Chu
Văn An
Trang 179
NV1:Lê Quý
16 620376 Dương Ngọc 20/07/200 Nguyễn Chí Đôn
Nữ Đắk Lắk UT3
Linh 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
18/12/200 Đôn
17 620377 Vũ Quyền Linh Nam Đắk Lắk Trần Bình Trọng
8 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
09/05/200 Đôn
18 620378 Lê Mỹ Linh Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
05/01/200 Đôn
19 620379 Phạm Văn Lộc Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
20 620380 Nguyễn Thị 24/11/200 Đôn
Nữ Đăk Lăk Tân Lợi
Xuân Lộc 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
13/06/200 Đôn
21 620381 Lê Lộc Nam Đăk Lăk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
22 620382 Nguyễn Hoàng 16/03/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Lộc 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
14/10/200 PHAN BỘI Đôn
23 620383 Võ Xuân Lộc Nam Đắk Lắk
9 CHÂU NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
22/09/200 Đôn
24 620384 Phạm Kim Long Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Hồng
Đức

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 180
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Toán học
Ca thi: 08/06/2024 07:30:00 Phòng thi: P17

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620385 Nguyễn Hoàng 18/06/200 Hồ Chí Minh TH, VÀ THPT Đôn
1 Nam
Long 9 VICTORY NV90:Chu
Văn An
19/01/200 TH, VÀ THPT NV1:Lê Quý
2 620386 Hoàng Vũ Long Nam Đắk Lắk
9 VICTORY Đôn
NV1:Lê Quý
620387 Nguyễn Hoàng 13/12/200 và THPT Đông Đôn
3 Nam Đắk Lắk
Long 8 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620388 Phan Trung Bảo 16/12/200 và THPT Đông Đôn
4 Nam Đắk Lắk
Long 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620389 Nguyễn Vũ 30/01/200 Đôn
5 Nam Khánh Hòa Trần Bình Trọng
Hoàng Long 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620390 Nguyễn Nhật 13/05/200 Đôn
6 Nam Quảng Trị Lương Thế Vinh
Luân 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
620391 Nguyễn Phạm 04/06/200 và THPT Đông Đôn
7 Nam Đắk Lắk
Thành Luân 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
19/10/200 và THPT Đông Đôn
8 620392 Vũ Thành Luân Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
31/07/200 Đôn
9 620393 Lê Hiền Lương Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
10 620394 Nguyễn Thị 05/07/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Khánh Ly 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
03/09/200 và THPT Đông Đôn
11 620395 Phạm Cẩm Ly Nữ Quảng Nam
9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
12 620396 Nguyễn Thanh 24/08/200 Đôn
Nữ Đăk Lăk Tân Lợi
Thảo Ly 9 NV90:Chu
Văn An
13 620397 Tưởng Đặng 13/09/200 và THPT Đông NV1:Lê Quý
Nữ Đắk Lắk
Như Mai 9 Du Đôn
NV1:Lê Quý
25/05/200 Đôn
14 620398 Trần Thanh Mai Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
15 620399 Trương Hoàng 22/08/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Xuân Mai 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
16 620400 Trần Nguyễn 25/01/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Xuân Mai 9 NV90:Hồng
Đức
Trang 181
NV1:Lê Quý
17 620401 Phan Thị Tuyết 18/09/200 Thừa Thiên- Đôn
Nữ Tân Lợi
Mai 9 Huế NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
18 620402 Bùi Võ Tuyết 03/06/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Mai 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
19 620403 Trần Lê Trúc 23/11/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Mai 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
20 620404 Nguyễn Thanh 20/02/200 Nguyễn Chí Đôn
Nữ Đắk Lắk
Mai 9 Thanh NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
21 620405 Bùi Nguyễn 05/03/200 Nguyễn Chí Đôn
Nữ Đắk Lắk
Thanh Mai 9 Thanh NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
27/02/200 Đôn
22 620406 Ngô Thị Mai Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
21/12/200 và THPT Đông Đôn
23 620407 Phan Tuệ Mẫn Nữ Đắk Lắk
9 Du NV90:Chu
Văn An
24 620408 Lê Nguyễn Mẫn 07/09/200 Hồ Chí Minh TH, VÀ THPT NV1:Lê Quý
Nữ
Mẫn 9 HOÀNG VIỆT Đôn

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 182
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Toán học
Ca thi: 08/06/2024 07:30:00 Phòng thi: P18

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
22/10/200 Đôn
1 620409 Tô Quang Mạnh Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
25/12/200 và THPT Đông Đôn
2 620410 Lê Đức Mạnh Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620411 Nguyễn Thị 24/09/200 Đôn
3 Nữ Quảng Ngãi Tân Lợi
Diễm Mi 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
02/09/200 Đôn
4 620412 Trần Ngọc Minh Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620413 Nguyễn Bình 28/04/200 Đôn
5 Nam Đăk Lăk Tân Lợi
Minh 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620414 Nguyễn Hoàng 18/07/200 Đôn
6 Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Minh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620415 Lê Văn Quang 04/01/200 Đôn
7 Nam Bình Định Tân Lợi
Minh 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
18/09/200 Đôn
8 620416 Vũ Bình Minh Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620417 Dương Nguyễn 06/01/200 Đôn
9 Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Bình Minh 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
10 620418 Nguyễn Quang 04/04/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Minh 8 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
11 620419 Nguyễn Tấn 25/04/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Nhật Minh 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
15/10/200 và THPT Đông Đôn
12 620420 Châu Kiến Minh Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
Phổ Thông Dân
13 620421 Nguyễn Anh 28/08/200 Đôn
Nam Tộc Nội Trú Tây
Minh 9 NV90:Chu
Nguyên Văn An
NV1:Lê Quý
14 620422 Nguyễn Lê Tiến 11/07/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Minh 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
31/10/200 Đôn
15 620423 Hoàng Gia Minh Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
Trang 183
NV1:Lê Quý
16 620424 Lê Hoàng Anh 15/07/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Minh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
17 620425 Đoàn Hoàng 08/05/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Minh 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
10/10/200 TH, VÀ THPT Đôn
18 620426 Nông Bình Minh Nữ Đắk Lắk UT3
9 HOÀNG VIỆT NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
19 620427 Hàn Thị Thảo 21/02/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Minh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
20 620428 Huỳnh Nguyễn 29/06/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Nhật Minh 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21 620429 Hoàng Huy 24/09/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Minh 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
22 620430 Phạm Hàn Duy 04/03/200 Nguyễn Chí Đôn
Nam Hưng Yên
Minh 9 Thanh NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
07/03/200 Nguyễn Chí Đôn
23 620431 Trần Thảo My Nữ Đăk lăk
9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
24 620432 Nguyễn Diễm 27/10/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
My 9 NV90:Hồng
Đức

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 184
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Toán học
Ca thi: 08/06/2024 07:30:00 Phòng thi: P19

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620433 Đoàn Lê Thảo 01/10/200 Đôn
1 Nữ Gia Lai Lương Thế Vinh
My 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
620434 Ngô Đinh Hà 05/10/200 Đôn
2 Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
My 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
21/06/200 và THPT Đông Đôn
3 620435 Trịnh Trà My Nữ Đắk Lắk
9 Du NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
13/08/200 và THPT Đông Đôn
4 620436 Lê Diễm My Nữ Đắk Lắk
9 Du NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
620437 Nguyễn Thị Việt 03/02/200 Nguyễn Chí Đôn
5 Nữ Đắk Lắk
My 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620438 Nguyễn Thảo 10/11/200 Nguyễn Thị Đôn
6 Nữ Đắk Lắk
My 9 Minh Khai NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
620439 Lê Ngọc Thảo 03/12/200 Đôn
7 Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
My 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
11/12/200 Đôn
8 620440 Phạm Thị Hạ My Nữ Đắk Lắk Nguyễn Văn Cừ
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620441 Nguyễn Ngọc Hạ 28/04/200 Đôn
9 Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
My 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
10 620442 Lê Ngọc Xuân 31/08/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
Mỹ 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
10/05/200 Đôn
11 620443 Trịnh Gia Na Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
08/03/200 Đôn
12 620444 Phạm Bảo Nam Nam ĐăkLăk Lạc Long Quân
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
06/07/200 Đôn
13 620445 Dương Bảo Nam Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
14 620446 Lâm Vũ Thành 08/04/200 Đôn
Nam Đắk Nông Lương Thế Vinh
Nam 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
15 620447 Nguyễn Võ Nhật 09/03/200 Đôn
Nam Đăk Lăk Tân Lợi
Nam 9 NV90:Hồng
Đức
Trang 185
NV1:Lê Quý
16 620448 Nguyễn Lê Hữu 26/10/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Nam 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
17 620449 Nguyễn Trần 14/10/200 Đôn
Nam Quảng Ngãi Tân Lợi
Nam 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
18 620450 Vương Thành 31/12/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Nam 9 Du NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
26/03/200 và THPT Đông Đôn
19 620451 Thái Văn Nam Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21/09/200 và THPT Đông Đôn
20 620452 Trần Ngọc Nam Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21 620453 Nguyễn Quang 11/02/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Phạm Hồng Thái UT3
Bảo Nam 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
13/06/200 Đôn
22 620454 Hồ Quỳnh Nga Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
23 620455 Phan Thị Mỹ 15/09/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
Nga 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
08/01/200 Đôn
24 620456 Bùi Linh Nga Nữ Quảng Nam Đoàn Thị Điểm
9 NV90:Hồng
Đức

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 186
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Toán học
Ca thi: 08/06/2024 07:30:00 Phòng thi: P20

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620457 Bùi Thị Kim 15/12/200 Nguyễn Chí Đôn
1 Nữ Quảng Nam UT3
Ngân 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620458 Trần Nguyễn 16/06/200 Đôn
2 Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
Thảo Ngân 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620459 Trần Thị Khánh 09/07/200 Đôn
3 Nữ Thái Bình Tân Lợi
Ngân 9 NV90:Lê
Duẩn
NV1:Lê Quý
620460 Nguyễn Thị Bích 30/12/200 Đôn
4 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Ngân 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
23/06/200 Đôn
5 620461 Võ Hoàng Ngân Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620462 Nguyễn Thị Kim 28/07/200 Nguyễn Thị Đôn
6 Nữ Đắk Lắk
Ngân 9 Minh Khai NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
620463 Đỗ Nguyễn Kim 29/01/200 PHAN BỘI Đôn
7 Nữ Khánh Hòa
Ngân 9 CHÂU NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620464 Nguyễn Thị Kim 04/11/200 Đôn
8 Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Ngân 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
26/04/200 Đôn
9 620465 Đỗ Lê Bảo Ngân Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
10 620466 Lê Hoàng Gia 16/04/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Nghi 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
11 620467 Nguyễn Ngọc 27/05/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Nguyên Nghi 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
12 620468 Nguyễn Lê 14/02/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Phan Chu Trinh
Phương Nghi 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
13 620469 Nguyễn Quang 01/01/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Nghị 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
08/05/200 Đôn
14 620470 Lữ Trung Nghĩa Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh UT3
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
10/04/200 Đôn
15 620471 Trần Xuân Nghĩa Nam Đắk Lắk Hùng Vương
9 NV90:Chu
Văn An
Trang 187
NV1:Lê Quý
16 620472 Nguyễn Thị Bích 08/02/200 Nguyễn Chí Đôn
Nữ Đăk Lăk
Ngọc 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
17 620473 Nguyễn Trần 29/11/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Đoàn Thị Điểm
Bảo Ngọc 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
20/02/200 Đôn
18 620474 Ngụy Như Ngọc Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
06/06/200 Đôn
19 620475 Lê Ánh Ngọc Nữ Nghệ An Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
20 620476 Dương Khánh 27/05/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Ngọc 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21 620477 Đoàn Thị Bảo 11/07/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Ngọc 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
22 620478 Nguyễn Bảo 07/05/200 Tiểu học & Đôn
Nữ Đắk Lắk
Ngọc 9 Nguyễn Khuyến NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
23 620479 Trương Thị 02/11/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Hồng Ngọc 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
24 620480 Trần Thị Bích 07/07/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Ngọc 9 NV90:Chu
Văn An

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 188
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Toán học
Ca thi: 08/06/2024 07:30:00 Phòng thi: P21

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620481 Huỳnh Như 06/06/200 Đôn
1 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Ngọc 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
07/07/200 Đôn
2 620482 Huỳnh Bảo Ngọc Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
8 NV90:Hồng
Đức
620483 Trần Hoàng 05/12/200 TH, VÀ THPT NV1:Lê Quý
3 Nữ Đắk Lắk
Khánh Ngọc 9 VICTORY Đôn
NV1:Lê Quý
30/01/200 và THPT Đông Đôn
4 620484 Lý Diễm Ngọc Nữ Đắk Lắk
9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620485 Nguyễn Bảo 19/12/200 TH, VÀ THPT Đôn
5 Nữ Đắk Lắk
Ngọc 9 VICTORY NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620486 Trần Hoàng 26/10/200 Đôn
6 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Khánh Ngọc 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620487 Võ Nguyễn 03/04/200 Đôn
7 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Hồng Ngọc 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620488 Ngô Hoàng Bảo 01/01/200 Đôn
8 Nữ Đắk Lắk Buôn Trấp
Ngọc 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620489 Nguyễn Trần 25/10/200 và THPT Đông Đôn
9 Nữ Đắk Lắk
Như Ngọc 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
27/04/200 Đôn
10 620490 Đỗ Bảo Ngọc Nữ Hà Nội Trần Bình Trọng
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
11 620491 Trần Thị Bảo 04/10/200 Nguyễn Chí Đôn
Nữ Đắk Lắk
Ngọc 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
12 620492 Nguyễn Đình 02/06/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Nguyễn Văn Cừ
Nguyên 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
13 620493 Nguyễn Hoàng 18/02/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Nguyên 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
14 620494 Nguyễn Năng Sỹ 03/08/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Nguyên 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
15 620495 Trương Vĩnh 14/08/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Nguyên 9 NV90:Cao Bá
Quát

Trang 189
NV1:Lê Quý
16 620496 Đoàn Khoa 02/01/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Nguyên 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
17 620497 Ngô Bùi Phương 12/10/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Nguyên 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
18 620498 Võ Đức Hoàng 22/06/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Trần Quang Diệu
Nguyên 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
19 620499 Huỳnh Ngọc Gia 11/01/200 và THPT Đông Đôn
Nam Quảng Trị
Nguyên 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
20 620500 Nguyễn Thanh 08/01/200 Đôn
Nam Quảng Ngãi Lương Thế Vinh
Nguyên 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21 620501 Lê Cao Thảo 18/04/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Nguyên 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
22 620502 Nguyễn Thị 27/07/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Xuân Nguyên 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
23 620503 Đinh Hoàng 28/03/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Nguyên 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
19/05/200 Đôn
24 620504 Trịnh Lê Nguyên Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 190
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Toán học
Ca thi: 08/06/2024 07:30:00 Phòng thi: P22

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620505 Phan Hồ Bảo 08/05/200 và THPT Đông Đôn
1 Nam Đắk Lắk
Nguyên 9 Du NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
620506 Hoàng Kim 10/08/200 Đôn
2 Nam Đắk Lắk Tân Lợi UT3
Nguyên 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620507 Phạm Thảo 03/07/200 Đôn
3 Nữ Bình Định Tân Lợi
Nguyên 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620508 Châu Thanh 08/02/200 và THPT Đông Đôn
4 Nam Đắk Lắk
Nguyên 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620509 Niê Đinh An 14/04/200 và THPT Đông Đôn
5 Nam Đắk Lắk UT3
Nguyên 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620510 Phạm Khôi 08/04/200 Nguyễn Chí Đôn
6 Nam Đắk Lắk
Nguyên 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620511 Nguyễn Võ Thảo 12/01/200 Đôn
7 Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Nguyên 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
620512 Lê Đào Như 07/11/200 Đôn
8 Nữ Bình Định Lương Thế Vinh
Nguyệt 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620513 Đinh Thị Thanh 23/12/200 Đôn
9 Nữ Đắk Nông Trưng Vương
Nhàn 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
10 620514 Nguyễn Thiện 21/10/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Nhân 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
23/11/200 Đôn
11 620515 Đặng Thái Nhân Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
12 620516 Trần Ngọc Trọng 28/05/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Nhân 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
13 620517 Phạm Nguyễn 12/02/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Thiện Nhân 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
14 620518 Nguyễn Thành 04/01/200 Đôn
Nam Phú Yên Tân Lợi
Nhân 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
05/07/200 và THPT Đông Đôn
15 620519 Đinh Thiện Nhân Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Chu
Văn An
Trang 191
NV1:Lê Quý
28/02/200 và THPT Đông Đôn
16 620520 Mai Thành Nhân Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
10/05/200 Đôn
17 620521 Bùi Thiện Nhân Nam Đắk Lắk Thành Nhất
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
18 620522 Huỳnh Thành 02/03/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Trưng Vương
Nhân 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
26/12/200 Đôn
19 620523 Lương Ái Nhân Nữ Đắk Lắk Trưng Vương
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
31/05/200 và THPT Đông Đôn
20 620524 Trần Minh Nhật Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
21 620525 Nguyễn Hoàng 19/09/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Nhật 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
22/11/200 Đôn
22 620526 Lê Minh Nhật Nam Đăk Lăk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
23 620527 Nguyễn Hoàng 05/01/200 Thừa Thiên và THPT Đông Đôn
Nam
Minh Nhật 9 Huế Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
04/04/200 và THPT Đông Đôn
24 620528 Lê Thanh Nhật Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Chu
Văn An

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 192
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Toán học
Ca thi: 08/06/2024 07:30:00 Phòng thi: P23

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620529 Nguyễn Hữu 27/09/200 Nguyễn Chí Đôn
1 Nam Đắk Lắk
Long Nhật 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
24/02/200 Đôn
2 620530 Võ Minh Nhật Nam Đắk Lắk Trần Bình Trọng
8 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
29/11/200 Đôn
3 620531 Hồ Quang Nhật Nam Đắk Lắk Trưng Vương
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
12/06/200 Đôn
4 620532 Trần Minh Nhật Nam Lâm Đồng Phạm Hồng Thái
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620533 Lê Huỳnh Đan 11/06/200 Đôn
5 Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
Nhi 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620534 Lương Võ Lâm 24/04/200 Đôn
6 Nữ Đắk Lắk Trưng Vương
Nhi 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620535 Huỳnh Đỗ Bảo 18/02/200 Đôn
7 Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Nhi 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
06/06/200 Đôn
8 620536 Huỳnh Yến Nhi Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
15/08/200 Đôn
9 620537 Bùi Thị Yến Nhi Nữ Đắk Nông Lương Thế Vinh
9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
20/09/200 Đôn
10 620538 Trần Thảo Nhi Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
11 620539 Doãn Vũ Uyên 21/06/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Nhi 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
12 620540 Phan Quỳnh Yến 26/04/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Nhi 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
13 620541 Vương Nay Tố 23/08/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi UT3
Nhi 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
14 620542 Huỳnh Vũ Xuân 25/11/200 TH, VÀ THPT Đôn
Nữ Đắk Lắk
Nhi 9 VICTORY NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
15 620543 Trần Võ Bình 03/07/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Nhi 9 NV90:Chu
Văn An
Trang 193
NV1:Lê Quý
16 620544 Phan Thị Quỳnh 24/09/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Nhi 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
17 620545 Nguyễn Mạnh 20/03/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Lê Nhi 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
12/12/200 Đôn
18 620546 Ngô Đan Nhi Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
19 620547 Nguyễn Hiền 10/04/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Thảo Nhi 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
20 620548 Võ Trần Quỳnh 09/05/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Nhi 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21 620549 Trần Quốc 30/09/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Hoàng Nhi 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
05/10/200 và THPT Đông Đôn
22 620550 Lê Yến Nhi Nữ Đắk Lắk
9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
23 620551 Huỳnh Lê Hoàng 04/10/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Nhi 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
24 620552 Ngô Thủy 27/09/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Quỳnh Nhi 9 NV90:Hồng
Đức

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 194
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Toán học
Ca thi: 08/06/2024 07:30:00 Phòng thi: P24

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620553 Vũ Ngọc Uyên 18/07/200 Đôn
1 Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
Nhi 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620554 Nguyễn Hoàng 02/08/200 Đôn
2 Nữ Đắk Lắk Hùng Vương
Linh Nhi 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620555 Nguyễn Thảo 12/11/200 Đôn
3 Nữ Đắk Lắk Trần Quang Diệu
Nhiên 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620556 Nguyễn Trúc 12/11/200 Đôn
4 Nữ Đắk Lắk Trần Quang Diệu
Nhiên 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620557 Đỗ Thị Hoàng 24/04/200 Đôn
5 Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Nhiên 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620558 Nguyễn Dương 03/09/200 và THPT Đông Đôn
6 Nữ Đắk Lắk UT3
Khánh Nhiên 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
27/02/200 Nguyễn Chí Đôn
7 620559 Bùi Ái Nhiên Nữ Đắk Lắk UT3
9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620560 Trần Hoàng 08/07/200 Đôn
8 Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Thuận Nhiên 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
620561 Lê Ngọc Quỳnh 30/08/200 Nguyễn Thị Đôn
9 Nữ Đắk Lắk
Như 9 Minh Khai NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
10 620562 Lê Vũ Quỳnh 25/08/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Như 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
11 620563 Trần Nguyễn 31/01/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Bảo Như 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
12 620564 Nguyễn Phạm 18/10/200 Đôn
Nữ Khánh Hoà Trần Quang Diệu
Hoài Như 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
22/05/200 Đôn
13 620565 Trần Gia Như Nữ Đăk Lăk Lương Thế Vinh
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
14 620566 Võ Thị Quỳnh 06/09/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Như 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
15 620567 Hoàng Thạch 07/12/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi UT3
Ánh Như 9 NV90:Hồng
Đức
Trang 195
NV1:Lê Quý
04/08/200 Đôn
16 620568 Đặng Hải Như Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
17 620569 Trần Nhật Tâm 30/12/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Như 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
19/02/200 Đôn
18 620570 Đặng Bảo Như Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
27/10/200 Đôn
19 620571 Lâm Tâm Như Nữ Đắk Lắk Nguyễn Văn Cừ
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
02/08/200 Nguyễn Chí Đôn
20 620572 Nguyễn Thị Như Nữ Đắk Lắk
9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21 620573 Trần Thị Hồng 07/10/200 Đôn
Nữ Đăk Lăk Tân Lợi
Nhung 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
22 620574 Phạm Thị Ánh 20/11/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh UT3
Nhung Kdoh 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
23 620575 Nguyễn Phương 19/11/200 Nguyễn Chí Đôn
Nữ Đắk Lắk
Nhung 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21/10/200 Đôn
24 620576 Đỗ Ngô Yến Ni Nữ Đắk Lắk Đoàn Thị Điểm
9 NV90:Hồng
Đức

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 196
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Toán học
Ca thi: 08/06/2024 07:30:00 Phòng thi: P25

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620577 Nguyễn Huyền 13/07/200 Đôn
1 Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Ni 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620578 Nguyễn Thị Kiều 27/01/200 Thừa Thiên Đôn
2 Nữ Tân Lợi
Oanh 9 Huế NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620579 Trần Nguyễn 21/12/200 và THPT Đông Đôn
3 Nữ Đắk Lắk
Kiều Oanh 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
17/04/200 Đôn
4 620580 Võ Tiến Phát Nam Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
25/12/200 Đôn
5 620581 Đinh Trọng Phát Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
02/08/200 và THPT Đông Đôn
6 620582 Tô Huy Phát Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21/06/200 Đôn
7 620583 Phạm Tuấn Phát Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
02/11/200 và THPT Đông Đôn
8 620584 Trần Đức Phát Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Cao Bá
Quát
06/01/200 NV1:Lê Quý
9 620585 Hoàng Phát Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 Đôn
NV1:Lê Quý
27/11/200 Đôn
10 620586 Hoàng Phát Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
11 620587 Ngô Huỳnh 01/01/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Thanh Phát 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
18/04/200 Đôn
12 620588 Đàm Quang Phát Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
27/02/200 và THPT Đông Đôn
13 620589 Tô Tấn Phát Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
12/01/200 Đôn
14 620590 Huỳnh Tấn Phát Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
15 620591 Dương Minh 27/06/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Phát 9 Du NV90:Cao Bá
Quát

Trang 197
NV1:Lê Quý
16 620592 Nguyễn Toàn 16/05/200 và THPT Đông Đôn
Nam Ninh Bình
Phát 9 Du NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
20/09/200 PHAN BỘI Đôn
17 620593 Nguyễn Gia Phát Nam Đắk Lắk
9 CHÂU NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
17/08/200 TH, VÀ THPT Đôn
18 620594 Lê Hùng Phi Nam Đắk Lắk
9 VICTORY NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
27/02/200 Đôn
19 620595 Y Phiêu Êban Nam Đăk Lăk Tân Lợi UT3
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
01/01/200 và THPT Đông Đôn
20 620596 Kiều Vũ Phong Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21 620597 Nguyễn Vĩnh 13/10/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Phong 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
28/01/200 Đôn
22 620598 Võ Khôi Phong Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
24/10/200 Đôn
23 620599 Trần Bảo Phong Nam Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
24 620600 Nguyễn Ngọc 17/08/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Phú 9 NV90:Chu
Văn An

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 198
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Toán học
Ca thi: 08/06/2024 07:30:00 Phòng thi: P26

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
08/11/200 và THPT Đông Đôn
1 620601 Đặng Gia Phú Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
26/10/200 và THPT Đông Đôn
2 620602 Trần Hoàng Phú Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
12/04/200 Đôn
3 620603 Nguyễn Hữu Phú Nam Đắk Lắk Trần Bình Trọng
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620604 Nguyễn Huỳnh 05/01/200 Đôn
4 Nam Phú Yên Trần Bình Trọng
Đắc Phú 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620605 Lương Hồng 04/10/200 Đôn
5 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Phúc 9 NV90:Cao Bá
Quát
Phổ Thông Dân
620606 Đào Vũ Thiên 02/09/200 NV1:Lê Quý
6 Nữ Đắk Lắk Tộc Nội Trú Tây
Phúc 9 Đôn
Nguyên
NV1:Lê Quý
620607 Nguyễn Hoàng 18/11/200 Đôn
7 Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Phúc 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
28/03/200 Đôn
8 620608 Lê Phúc Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620609 Trương Hoàng 07/01/200 và THPT Đông Đôn
9 Nam Đắk Lắk
Phúc 9 Du NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
28/01/200 Đôn
10 620610 Ngô Minh Phúc Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
11 620611 Nguyễn Xuân 20/01/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đăk Lăk
Phúc 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
12 620612 Nguyễn Tiến 13/07/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Phước 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
13 620613 Nguyễn Duy 23/12/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Đoàn Thị Điểm
Phước 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
14 620614 Phạm Trương 02/04/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Nguyễn Văn Cừ
Mai Phương 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
15 620615 Nguyễn Thảo 31/12/200 Đôn
Nữ Bến Tre Nguyễn Văn Cừ
Phương 9 NV90:Chu
Văn An

Trang 199
NV1:Lê Quý
16 620616 Hồ Đăng 27/11/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Nguyên Phương 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
17 620617 Phan Trần Bích 11/07/200 Đôn
Nữ Đắk Nông Tân Lợi
Phương 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
18 620618 Vũ Minh 30/09/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Phương 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
19 620619 Trần Ngọc Xuân 04/05/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Phương 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
20 620620 Nguyễn Minh 18/07/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Phương 9 NV90:Chu
Văn An
21 620621 Ngô Uyển 24/11/200 TH, VÀ THPT NV1:Lê Quý
Nữ Đắk Lắk
Phương 9 HOÀNG VIỆT Đôn
NV1:Lê Quý
22 620622 Võ Hoàng Nam 07/10/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Phương 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
23 620623 Lê Thị Yến 15/09/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Phương 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
29/07/200 Nguyễn Chí Đôn
24 620624 Đỗ Nhật Phương Nữ Đắk Lắk
9 Thanh NV90:Hồng
Đức

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 200
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Toán học
Ca thi: 08/06/2024 07:30:00 Phòng thi: P27

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620625 Võ Dương Hoài 23/07/200 Đôn
1 Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Phương 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620626 Võ Bảo Tuyết 11/03/200 Đôn
2 Nữ Đắk Lắk Trưng Vương
Phương 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620627 Ngũ Phạm Đan 21/02/200 Nguyễn Chí Đôn
3 Nữ Đắk Lắk
Phượng 9 Thanh NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620628 Vũ Đặng Minh 21/05/200 Đôn
4 Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Quân 9 NV90:Chu
Văn An
09/05/200 và THPT Đông NV1:Lê Quý
5 620629 Trần Minh Quân Nam Đắk Lắk
9 Du Đôn
NV1:Lê Quý
620630 Đậu Nguyễn 29/10/200 Đôn
6 Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Mạnh Quân 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
06/11/200 Đôn
7 620631 Võ Minh Quân Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
24/09/200 Hồ Chí Minh Đôn
8 620632 Vũ Minh Quân Nam Tân Lợi
9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
11/05/200 Đôn
9 620633 Trần Tài Quân Nam Đăk Lăk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
14/11/200 và THPT Đông Đôn
10 620634 Phạm Viết Quân Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
11 620635 Nguyễn Anh 24/12/200 Đôn
Nam Bình Định Tân Lợi
Quang 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
12 620636 Y Quang Khang 14/12/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi UT3
Ayun 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
13 620637 Nguyễn Văn 23/04/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Quốc 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
06/03/200 Đôn
14 620638 Lê Văn Quý Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
26/08/200 và THPT Đông Đôn
15 620639 Thái Minh Quý Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Chu
Văn An

Trang 201
NV1:Lê Quý
19/01/200 Đôn
16 620640 Đỗ Thành Quý Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
17 620641 Lê Phạm Phú 01/12/200 Đôn
Nam Đăk Lăk Tân Lợi
Quý 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
23/10/200 Nguyễn Chí Đôn
18 620642 Bùi Xuân Quý Nam Đắk Lắk
9 Thanh NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
19 620643 Nguyễn Bảo 15/05/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Quyên 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
20 620644 Phạm Bảo 05/11/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Hà Nội
Quyên 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21 620645 Phan Ngọc 01/03/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Quyền 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
22 620646 Nguyễn Duy 27/02/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Quyền 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
23 620647 Bùi Ngọc Như 30/01/200 Nguyễn Chí Đôn
Nữ Đăk lăk
Quỳnh 9 Thanh NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
24 620648 Trần Diễm 29/10/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Quỳnh 9 NV90:Hồng
Đức

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 202
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Toán học
Ca thi: 08/06/2024 07:30:00 Phòng thi: P28

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620649 Phạm Mai 23/05/200 Đôn
1 Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Quỳnh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620650 Đặng Diễm 23/12/200 Đôn
2 Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Quỳnh 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
14/01/200 Đôn
3 620651 H Quỳnh Niê Nữ Đăk Lăk Tân Lợi UT3
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620652 Trần Thị Mai 27/10/200 và THPT Đông Đôn
4 Nữ Đắk Lắk
Quỳnh 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
13/11/200 Nguyễn Chí Đôn
5 620653 Bùi Như Quỳnh Nữ Đắk Lắk
9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
08/12/200 Đôn
6 620654 Võ Như Quỳnh Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
26/10/200 Đôn
7 620655 Hà Công Sâm Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
07/07/200 Hồ Chí Minh Đôn
8 620656 Lê Tuệ San Nữ Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
01/01/200 Nguyễn Chí Đôn
9 620657 Ngô Thanh Sang Nam Đắk Lắk
9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
10/11/200 Nguyễn Chí Đôn
10 620658 Hoàng Anh Sơn Nam Hà Tĩnh
9 Thanh NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
04/05/200 Đôn
11 620659 Nguyễn Diên Tài Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
01/01/200 Đôn
12 620660 Lê Ngọc Tài Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
13 620661 Nguyễn Đức 02/01/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Anh Tài 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
14 620662 Phạm Ngọc 07/11/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Quỳnh Tâm 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
15 620663 Đỗ Thụy Vĩnh 26/12/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Tâm 9 NV90:Chu
Văn An
Trang 203
16 620664 Nguyễn Minh 22/05/200 và THPT Đông NV1:Lê Quý
Nữ Đắk Lắk
Tâm 9 Du Đôn
NV1:Lê Quý
21/09/200 Đôn
17 620665 Lê Hoàng Tâm Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
18 620666 Trịnh Ngọc 05/06/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Nông
Minh Tâm 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
19 620667 Đặng Thanh 06/12/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Tâm 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
20 620668 Nguyễn Thị 01/01/200 Đôn
Nữ Đăk Lăk Phạm Hồng Thái
Minh Tâm 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
21 620669 Nguyễn Minh 28/08/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Đoàn Thị Điểm
Tâm 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
23/05/200 Đôn
22 620670 Bùi Quảng Thái Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
23 620671 Trần Thị Phương 20/11/200 Thừa Thiên Đôn
Nữ Tân Lợi
Thắm 9 Huế NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
02/05/200 Nguyễn Chí Đôn
24 620672 Bùi Văn Thắng Nam Đăk lăk UT3
9 Thanh NV90:Chu
Văn An

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 204
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Toán học
Ca thi: 08/06/2024 07:30:00 Phòng thi: P29

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
01/06/200 Đôn
1 620673 Trần Văn Thắng Nam Đắk Lắk Trần Bình Trọng
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
25/07/200 Đôn
2 620674 Lê Quang Thắng Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
29/08/200 Đôn
3 620675 Hoàng Sỹ Thắng Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620676 Lương Quang 04/10/200 và THPT Đông Đôn
4 Nam Đắk Lắk
Thắng 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
24/09/200 Đôn
5 620677 Hồ Ái Thanh Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng UT3
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620678 Đoàn Phương 22/02/200 Đôn
6 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Thanh 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620679 Lưu Quang 23/12/200 Đôn
7 Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Thanh 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620680 Lê Như Hà 07/02/200 Đôn
8 Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Thanh 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620681 Lê Nguyễn 21/03/200 Đôn
9 Nam Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Thiên Thanh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
10 620682 Phan Ngọc Đan 25/12/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
Thanh 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
11 620683 Nguyễn Công 01/10/200 Nguyễn Tất Đôn
Nam Đắk Lắk
Thành 9 Thành NV90:Lê Hữu
Trác
NV1:Lê Quý
12 620684 Trương Công 13/02/200 Đôn
Nam Đăk Lăk Tân Lợi
Thành 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
13 620685 Đinh Khang 20/02/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Thành 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
10/01/200 Đôn
14 620686 Lê Minh Thành Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
15 620687 Nguyễn Đinh 23/08/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Gia Thành 9 Du NV90:Chu
Văn An
Trang 205
NV1:Lê Quý
16 620688 Nguyễn Hoàng 16/11/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Phú Thành 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
17 620689 Bùi Lê Phương 13/01/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Nguyễn Văn Cừ
Thảo 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
18 620690 Võ Thị Phương 07/05/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Thảo 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
19 620691 Phan Thanh 18/11/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Ngọc Thảo 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
20 620692 Trần Lê Phương 21/11/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Thảo 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
05/01/200 và THPT Đông Đôn
21 620693 Nguyễn Vy Thảo Nữ Đắk Lắk
9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
22 620694 Nguyễn Lê Diệu 16/02/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Thảo 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
23 620695 Phùng Phương 26/10/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Thảo 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
24 620696 Đặng Thị Thanh 12/04/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Thảo 9 NV90:Hồng
Đức

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 206
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Toán học
Ca thi: 08/06/2024 07:30:00 Phòng thi: P30

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620697 Nguyễn Ngọc 19/11/200 Đôn
1 Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Phương Thảo 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620698 Phùng Ngọc 04/01/200 Đôn
2 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Thảo 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620699 Nguyễn Võ 24/11/200 Đôn
3 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Nguyên Thảo 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620700 Nguyễn Thị 26/06/200 và THPT Đông Đôn
4 Nữ Đắk Lắk
Thanh Thảo 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620701 Đàm Thị Phương 29/04/200 Đôn
5 Nữ Đắk Lắk Nguyễn Văn Cừ
Thảo 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620702 Nguyễn Thị 19/08/200 Nguyễn Chí Đôn
6 Nữ Đắk Lắk
Phương Thảo 9 Thanh NV90:Chu
Văn An
620703 Huỳnh Thị Thu 01/08/200 NV1:Lê Quý
7 Nữ Bình Định Nguyễn Văn Cừ
Thảo 9 Đôn
NV1:Lê Quý
620704 Hoàng Thị 11/06/200 Đôn
8 Nữ Đắk Lắk Đoàn Thị Điểm UT3
Thanh Thảo 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620705 Lê Nguyễn Vy 20/04/200 Đôn
9 Nữ Đắk Lắk Đoàn Thị Điểm
Thảo 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
07/11/200 Đôn
10 620706 Hồ Trần Bảo Thi Nữ Đắk Nông Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
06/11/200 Đôn
11 620707 Lê Thị Mai Thi Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
13/01/200 Đôn
12 620708 Đỗ Thị Yến Thi Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh UT3
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
26/02/200 Đôn
13 620709 Hồ Nhật Thiên Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
14 620710 Nguyễn Phước 07/03/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Thiên 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
15 620711 Phan Lê Kỳ 23/01/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Thiên 9 Du NV90:Chu
Văn An
01/08/200 NV1:Lê Quý
16 620712 Phạm Hải Thiên Nam Đắk Lắk Nguyễn Văn Cừ UT3
8 Đôn
Trang 207
NV1:Lê Quý
21/12/200 và THPT Đông Đôn
17 620713 Vũ Chí Thiện Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
08/09/200 Đôn
18 620714 Tô Hoàn Thiện Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
02/08/200 Đôn
19 620715 Trần Minh Thiện Nam Đắk Lắk Trần Bình Trọng
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
17/02/200 Đôn
20 620716 Ngô Minh Thiện Nam Đắk Lắk Trưng Vương
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
21 620717 Nguyễn Đăng 06/10/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Thịnh 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
22 620718 Phạm Công 08/11/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Thịnh 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
20/11/200 PHAN BỘI Đôn
23 620719 Trần Gia Thịnh Nam Đắk Lắk
9 CHÂU NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
01/01/200 Đôn
24 620720 Nguyễn Lộc Thọ Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Cao Bá
Quát

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 208
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Toán học
Ca thi: 08/06/2024 07:30:00 Phòng thi: P31

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620721 Phạm Khánh 03/09/200 Đôn
1 Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
Thư 9 NV90:Chu
Văn An
620722 Nguyễn Thị 08/09/200 NV1:Lê Quý
2 Nữ Đắk Lắk Nguyễn Văn Cừ
Minh Thư 9 Đôn
NV1:Lê Quý
620723 Nguyễn Thị Anh 24/10/200 Đôn
3 Nữ Đắk Lắk Nguyễn Văn Cừ
Thư 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620724 Nguyễn Anh 21/12/200 Đôn
4 Nữ Đăk Lăk Trần Bình Trọng
Thư 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21/01/200 Đôn
5 620725 Phạm Anh Thư Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620726 Nguyễn Ngọc 19/09/200 Đôn
6 Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Anh Thư 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
21/12/200 Đôn
7 620727 Trần Minh Thư Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620728 Hồ Trần Anh 03/09/200 Đôn
8 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Thư 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620729 Đoàn Thị Minh 11/04/200 Thừa Thiên Đôn
9 Nữ Tân Lợi
Thư 9 Huế NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
10 620730 Đặng Bảo Minh 31/12/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Thư 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
11 620731 Nguyễn Hà Anh 24/09/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Thư 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
16/09/200 Đôn
12 620732 Phan Anh Thư Nữ Đăk Lăk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
13 620733 Nguyễn Ngọc 03/03/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Quỳnh Thư 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
14 620734 Văn Phạm Anh 24/09/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Thư 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
15 620735 Trịnh Khánh 18/05/200 Hồ Chí Minh và THPT Đông Đôn
Nữ
Thư 9 Du NV90:Hồng
Đức

Trang 209
NV1:Lê Quý
16 620736 Nguyễn Anh 24/09/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Thư 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
28/08/200 Đôn
17 620737 Hoàng Anh Thư Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
20/08/200 Đôn
18 620738 Phí Thị Anh Thư Nữ Đắk Lắk Đoàn Thị Điểm
9 NV90:Lê
Duẩn
NV1:Lê Quý
19 620739 Nguyễn Minh 29/04/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Phan Chu Trinh
Thư 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
20 620740 Phan Đặng Anh 05/11/200 Nguyễn Chí Đôn
Nữ Nghệ An
Thư 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21 620741 Nguyễn Anh 18/12/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Hùng Vương
Thư 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
22 620742 Hoàng Thị Anh 06/08/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Hùng Vương
Thư 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
23 620743 Nguyễn Ngọc 31/08/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Nguyễn Văn Cừ
Anh Thư 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
24 620744 Trần Ngọc Anh 22/11/200 Nguyễn Chí Đôn
Nữ Thái Bình
Thư 9 Thanh NV90:Hồng
Đức

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 210
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Toán học
Ca thi: 08/06/2024 07:30:00 Phòng thi: P32

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620745 Phan Nguyễn 17/01/200 Nguyễn Chí Đôn
1 Nữ Đắk Lắk
Anh Thư 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620746 Lê Trần Khánh 27/07/200 Đôn
2 Nữ Đắk Lắk Đoàn Thị Điểm
Thư 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620747 Trà Ngọc Anh 23/08/200 Đôn
3 Nữ Đắk Lắk Đoàn Thị Điểm
Thư 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620748 Nguyễn Ngọc 20/11/200 Đôn
4 Nam Đắk Lắk Trần Quang Diệu
Thuận 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
620749 Phạm Hoài 17/05/200 TH, VÀ THPT Đôn
5 Nữ Đăk Lăk
Thương 9 VICTORY NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620750 Bùi Quỳnh 06/04/200 và THPT Đông Đôn
6 Nữ Đắk Lắk UT3
Thương 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620751 Nguyễn Thị 07/08/200 Nguyễn Chí Đôn
7 Nữ Đắk Lắk
Thương Thương 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620752 Trần Thị Minh 26/05/200 Nguyễn Thị Đôn
8 Nữ Đắk Lắk
Thùy 9 Minh Khai NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
28/05/200 Nguyễn Chí Đôn
9 620753 Huỳnh Thị Thúy Nữ Đăk lăk
9 Thanh NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
10 620754 Trần Thị Minh 15/05/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Hùng Vương
Thùy 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
11 620755 Đoàn Ngọc Đan 03/12/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Thùy 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
12 620756 Ngô Thị Thu 20/09/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Thủy 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
13 620757 Nguyễn Thị Vân 29/03/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Thủy 9 NV90:Hồng
Đức
14 620758 Lê Đặng Bảo 30/09/200 và THPT Đông NV1:Lê Quý
Nữ Bình Định
Thy 9 Du Đôn
NV1:Lê Quý
15 620759 Lã Hoàng Minh 05/02/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Thy 9 Du NV90:Hồng
Đức

Trang 211
NV1:Lê Quý
16 620760 Bùi Doãn Bảo 01/02/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Hùng Vương
Thy 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
17 620761 Bá Ngọc Bảo 23/07/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Nguyễn Văn Cừ
Thy 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
18 620762 Bùi Thùy Thủy 10/05/200 Nguyễn Chí Đôn
Nữ Đăk lăk
Tiên 9 Thanh NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
19 620763 Phạm Nguyễn 13/07/200 Đôn
Nữ Nam Định Tân Lợi
Thủy Tiên 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
26/10/200 Đôn
20 620764 Bùi Cẩm Tiên Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
21 620765 Nguyễn Đặng 18/12/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Thủy Tiên 9 Du NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
22 620766 Nguyễn Nhi 28/09/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Cẩm Tiên 9 Du NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
23 620767 Bùi Trần Thủy 21/10/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Tiên 9 NV90:Hồng
Đức
13/10/200 và THPT Đông NV1:Lê Quý
24 620768 Hồ Sỹ Tiến Nam Đắk Lắk
9 Du Đôn

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 212
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Toán học
Ca thi: 08/06/2024 07:30:00 Phòng thi: P33

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620769 Nguyễn Minh 09/03/200 Đôn
1 Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Tiến 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620770 Thới Trần Công 02/08/200 Đôn
2 Nam Quảng Ngãi Tân Lợi
Tiền 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
04/07/200 Đôn
3 620771 Kim Trọng Tín Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
31/03/200 và THPT Đông NV1:Lê Quý
4 620772 Trần Chí Tín Nam Đắk Lắk
9 Du Đôn
NV1:Lê Quý
10/01/200 và THPT Đông Đôn
5 620773 Võ Trọng Tín Nam Đắk Lắk UT3
9 Du NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
10/01/200 Đôn
6 620774 Nguyễn Mỹ Tịnh Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620775 Nguyễn Khắc 07/09/200 Đôn
7 Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Đức Toàn 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620776 Nguyễn Ngọc 23/03/200 Đôn
8 Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Toàn 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620777 Đinh Phước 14/01/200 Đôn
9 Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Toàn 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
10 620778 Nguyễn Vũ Song 08/05/200 Đôn
Nam Đăk Lăk Tân Lợi
Toàn 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
11 620779 Phạm Trung 04/10/200 Nguyễn Chí Đôn
Nam Đắk Lắk
Toàn 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
12 620780 Trương Võ Bảo 21/07/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Trâm 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
13 620781 Phan Hoàng Bảo 16/05/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Trâm 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
14 620782 Mai Thụy Bảo 07/02/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Trâm 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
15 620783 Vũ Thị Kiều 01/01/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Trâm 9 NV90:Hồng
Đức

Trang 213
NV1:Lê Quý
16 620784 Nguyễn Thùy 11/12/200 Đôn
Nữ Nam Định Hàm Nghi
Trâm 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
17 620785 Nguyễn Ngọc 05/08/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Bảo Trâm 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
18 620786 Nguyễn Ngọc Tú 31/01/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Trân 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
19 620787 Trần Nguyễn 10/03/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Bảo Trân 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
20 620788 Nguyễn Bảo 07/11/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Trân 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
21 620789 Phí Nguyễn 20/09/200 và THPT Đông Đôn
Nữ Đắk Lắk
Chân Trân 9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
22 620790 Nguyễn Ngọc 21/06/200 Nguyễn Chí Đôn
Nữ Đắk Lắk
Tuyết Trân 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
23 620791 Đặng Tuyết 07/09/200 Đôn
Nữ Bình Định Trần Bình Trọng
Trang 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
24 620792 Nguyễn Minh 28/03/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Trang 9 NV90:Hồng
Đức

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 214
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Toán học
Ca thi: 08/06/2024 07:30:00 Phòng thi: P34

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620793 Dịch Lê Bảo 15/01/200 Đôn
1 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Trang 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620794 Trần Ngọc 07/10/200 TH, VÀ THPT Đôn
2 Nữ Đắk Lắk
Phương Trang 9 VICTORY NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620795 Hoàng Đinh 03/06/200 và THPT Đông Đôn
3 Nữ Đắk Lắk UT3
Huyền Trang 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620796 Nguyễn Ngọc 05/08/200 Đôn
4 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Kiều Trang 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620797 Hoàng Thị Thùy 28/06/200 PHAN BỘI Đôn
5 Nữ Đắk Lắk
Trang 9 CHÂU NV90:Lê
Duẩn
NV1:Lê Quý
620798 Đinh Thị Thùy 28/09/200 Nguyễn Chí Đôn
6 Nữ Đắk Lắk
Trang 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
31/08/200 Đôn
7 620799 Ngô Minh Trí Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
20/06/200 Đôn
8 620800 Hồ Hoàng Trí Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620801 Trương Quang 14/02/200 và THPT Đông Đôn
9 Nam Ninh Thuận
Trí 9 Du NV90:Lê
Duẩn
NV1:Lê Quý
10 620802 Đậu Nguyễn 03/08/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Mạnh Trí 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
19/02/200 Đôn
11 620803 Trần Đức Trí Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
12 620804 Nguyễn Minh 13/12/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Trí 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
13 620805 Nguyễn Minh 04/05/200 Nguyễn Chí Đôn
Nam Đắk Lắk
Trí 9 Thanh NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
14 620806 Nguyễn Đoan 10/08/200 Nguyễn Chí Đôn
Nữ Đăk lăk
Trinh 9 Thanh NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
15 620807 Nguyễn Thị Kiều 01/01/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Trinh 9 NV90:Hồng
Đức
Trang 215
NV1:Lê Quý
16 620808 Nguyễn Mai Bảo 02/10/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Trinh 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
17 620809 Ngô Nguyễn Mai 15/08/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Trúc 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
01/02/200 Đôn
18 620810 Lê Thanh Trúc Nữ Đắk Lắk Nguyễn Văn Cừ
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
19 620811 Triệu Ngọc 08/03/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Thanh Trúc 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
20 620812 Nguyễn Ánh 18/08/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Trúc 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21 620813 Nguyễn Vĩnh 22/11/200 Đôn
Nam Bình Định Lương Thế Vinh
Trung 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
22 620814 Đào Thành 07/11/200 Đôn
Nam Phú Yên Phan Chu Trinh
Trung 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
23 620815 Quách Nguyễn 05/01/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Trần Bình Trọng UT3
Huỳnh Trung 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
24 620816 Nguyễn Đình 10/08/200 Nguyễn Chí Đôn
Nam Đắk Nông
Trường 9 Thanh NV90:Hồng
Đức

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 216
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Toán học
Ca thi: 08/06/2024 07:30:00 Phòng thi: P35

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
04/04/200 Đôn
1 620817 Lê Cẩm Tú Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
07/10/200 Đôn
2 620818 Lê Bá Tuấn Tú Nam Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620819 Phan Văn Tuấn 15/02/200 Đôn
3 Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Tú 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620820 Nguyễn Thị Cẩm 11/01/200 Đôn
4 Nữ Bình Định Trần Bình Trọng
Tú 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
19/10/200 Đôn
5 620821 Nguyễn Anh Tú Nam Đắk Lắk Lạc Long Quân
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21/05/200 Đôn
6 620822 Trần Thanh Tú Nam Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620823 Sơn Thị Thanh 16/03/200 Đôn
7 Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái UT3
Tú 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620824 Trần Hữu Anh 27/09/200 Đôn
8 Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Tuấn 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620825 Nguyễn Anh 13/04/200 Đôn
9 Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Tuấn 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
10 620826 Huỳnh Anh Tuấn 21/10/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh UT3
Mlô 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
11/04/200 và THPT Đông Đôn
11 620827 Mai Minh Tuấn Nam Đắk Lắk
9 Du NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
12 620828 Nguyễn Du 14/08/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh UT3
Thanh Tuấn 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
06/04/200 Đôn
13 620829 Lê Trung Tuấn Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
14 620830 Nguyễn Cao 13/05/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Lạc Long Quân
Tuấn 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
15 620831 Nguyễn Bùi Gia 07/08/200 Đôn
Nam Quảng Nam Tân Lợi
Tuệ 9 NV90:Hồng
Đức
Trang 217
NV1:Lê Quý
29/05/200 và THPT Đông Đôn
16 620832 Lê Quang Tùng Nam Khánh Hòa
9 Du NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
17 620833 Nguyễn Mạnh 11/11/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Tùng 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
18 620834 Hoàng Danh 06/10/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
Tùng 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
19 620835 Hoàng Cát 07/11/200 Đôn
Nữ Hà Tĩnh Lương Thế Vinh
Tường 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
20 620836 Trần Thị Thanh 06/10/200 Đôn
Nữ Đăk Lăk Tân Lợi
Tuyền 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
21 620837 Bùi Thị Như 12/05/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Tuyền 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
22 620838 Phan Nguyễn 10/01/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Quốc Uy 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
23 620839 Trần Trầm Thục 27/10/200 Nguyễn Chí Đôn
Nữ Đăk lăk
Uyên 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
24 620840 Nguyễn Ngọc 27/09/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Bảo Uyên 9 NV90:Chu
Văn An

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 218
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Toán học
Ca thi: 08/06/2024 07:30:00 Phòng thi: P36

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620841 Trần Thị Tú 09/03/200 Đôn
1 Nữ Đăk Lăk Tân Lợi
Uyên 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
01/05/200 Đôn
2 620842 Nguyễn Tố Uyên Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620843 Đặng Ngọc Châu 15/08/200 TH, VÀ THPT Đôn
3 Nữ Đắk Lắk
Uyên 9 HOÀNG VIỆT NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
23/01/200 Đôn
4 620844 Lê Lan Uyên Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620845 Nguyễn Ngọc 11/03/200 Đôn
5 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Nhật Uyên 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620846 Đinh Thị Tú 15/06/200 Đôn
6 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Uyên 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620847 Bùi Thị Nhật 31/07/200 Đôn
7 Nữ Đăk Lăk Tân Lợi
Uyên 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620848 Phan Hoàng Mỹ 06/06/200 Đôn
8 Nữ Đăk Lăk Tân Lợi
Uyên 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620849 Lương Minh 24/07/200 và THPT Đông Đôn
9 Nữ Đắk Lắk
Uyên 9 Du NV90:Hồng
Đức
10 620850 Trần Thị Thu 21/04/200 Nguyễn Chí NV1:Lê Quý
Nữ Đắk Lắk
Uyên 9 Thanh Đôn
NV1:Lê Quý
15/08/200 Nguyễn Chí Đôn
11 620851 Trần Lê Tố Uyên Nữ Đắk Lắk
9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
28/02/200 Đôn
12 620852 Võ Thị Mỹ Vân Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
13 620853 Trần Lê Trúc 30/04/200 Đôn
Nữ Đăk Lăk Tân Lợi
Vân 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
28/04/200 và THPT Đông Đôn
14 620854 Phùng Khả Viễn Nam Đắk Lắk UT3
9 Du NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
15 620855 Lê Hoàng Ngọc 09/11/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Việt 9 NV90:Hồng
Đức

Trang 219
NV1:Lê Quý
Phổ Thông Dân
16 620856 Nguyễn Quốc 05/09/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tộc Nội Trú Tây
Việt 9 NV90:Hồng
Nguyên Đức
NV1:Lê Quý
20/04/200 Đôn
17 620857 Đoàn Quốc Việt Nam Nam Định Lương Thế Vinh
9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
18 620858 Hoàng Trần 21/03/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Quốc Việt 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
20/03/200 Đôn
19 620859 Huỳnh Hữu Việt Nam Đắk Lắk Trần Bình Trọng
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
20 620860 Nguyễn Nguyên 06/08/200 Đôn
Nam Đắk Lắk Tân Lợi
Vũ 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
21 620861 Phạm Đình Gia 03/07/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Vũ 9 Du NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
29/03/200 Đôn
22 620862 Lê Trường Vũ Nam Đắk Lắk Lương Thế Vinh UT3
9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
23 620863 Nguyễn Ngọc 01/08/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Tường Vy 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
24 620864 Nguyễn Võ 18/03/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Phương Vy 9 NV90:Chu
Văn An

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


24 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 220
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Toán học
Ca thi: 08/06/2024 07:30:00 Phòng thi: P37

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
620865 Nguyễn Trịnh 06/05/200 Đôn
1 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Tường Vy 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
620866 Bùi Lương Thảo 24/11/200 Đôn
2 Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Vy 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
620867 Nguyễn Ngọc 29/08/200 Đôn
3 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Tường Vy 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620868 Ngô Trương 26/06/200 Đôn
4 Nữ Đăk Lăk Tân Lợi
Phương Vy 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
07/09/200 Nguyễn Chí Đôn
5 620869 Nguyễn Thùy Vy Nữ Đắk Lắk
9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
04/10/200 Đôn
6 620870 Đỗ Thúy Vy Nữ Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620871 Phạm Thị Thảo 22/07/200 Đôn
7 Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Vy 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620872 Hoàng Ngọc Ái 15/07/200 Đôn
8 Nữ Đắk Lắk Trần Bình Trọng
Vy 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
28/01/200 Nguyễn Chí Đôn
9 620873 Hoàng Thảo Vy Nữ Đắk Lắk UT3
9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
10 620874 Nguyễn Thị 01/01/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Nguyễn Văn Cừ
Thảo Vy 9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
11 620875 Nguyễn Thị Kim 09/10/200 Nguyễn Chí Đôn
Nữ Đắk Lắk
Vy 9 Thanh NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
21/07/200 Đôn
12 620876 Lương Triệu Vỹ Nam Đắk Lắk Phạm Hồng Thái
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
13 620877 Phùng Nguyễn 16/12/200 và THPT Đông Đôn
Nam Đắk Lắk
Gia Vỹ 9 Du NV90:Chu
Văn An

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


13 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 221
TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI
2024-2025 (Chính thức)
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Toán học
Ca thi: 08/06/2024 07:30:00 Phòng thi: P38

ST SBD Họ và tên thí Giới Ngày Học sinh Mã Mã


Nơi sinh NV chuyên NV thường
T sinh tính sinh trường UT KK
NV1:Lê Quý
16/04/200 Đôn
1 620878 Đỗ Quốc Vỹ Nam Đắk Lắk Trần Bình Trọng
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
620879 Hoàng Minh 05/02/200 Đôn
2 Nam Đắk Lắk Nguyễn Văn Cừ
Xuân 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
29/11/200 Đôn
3 620880 H' Xuyn Êban Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh UT3
9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
10/07/200 Đôn
4 620881 Vương Như Ý Nữ Nam Định Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
620882 Nguyễn Ngọc 20/09/200 Đôn
5 Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Như Ý 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
16/07/200 Đôn
6 620883 Lương Thanh Ý Nam Khánh Hòa Lương Thế Vinh
9 NV90:Chu
Văn An
29/12/200 và THPT Đông NV1:Lê Quý
7 620884 Trần Vũ Như Ý Nữ Đắk Lắk
9 Du Đôn
NV1:Lê Quý
27/07/200 Đôn
8 620885 Huỳnh Như Ý Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
10/07/200 Đôn
9 620886 Nguyễn Như Ý Nữ Đắk Lắk Đoàn Thị Điểm
9 NV90:Hồng
Đức
NV1:Lê Quý
10 620887 Hoàng Thị Thu 21/10/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
Yến 9 NV90:Chu
Văn An
NV1:Lê Quý
11 620888 Nguyễn Vũ 19/01/200 Đôn
Nữ Đắk Lắk Lương Thế Vinh
Hoàng Yến 9 NV90:Cao Bá
Quát
NV1:Lê Quý
23/01/200 Đôn
12 620889 Đoàn Hải Yến Nữ Đắk Lắk Tân Lợi
9 NV90:Chu
Văn An

Danh sách phòng thi có Người lập danh sách


12 thí sinh
Ngày ... tháng ... năm ... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trang 222

You might also like