Kết Quả Phúc Khảo CKII 2324 - 12

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

KIỂM TRA CUỐI KÌ II NH 2023-2024

KẾT QUẢ PHÚC KHẢO CUỐI KÌ II KHỐI 12


Điểm tự luận Điểm trắc nghiệm
TT Họ tên Lớp SBD Phòng thi Môn Tổng điểm
Trước PK Sau PK Trước PK Sau PK -10%
1 Nguyễn Hoàng Nhất 12A1 120211 9 Hóa học 5.0 5 5.0
2 Nguyễn Hoàng Nhất 12A1 120211 9 Sinh học 6.0 6 6.0
3 Phạm Thị Xuân Tiên 12A1 120317 14 Tiếng Anh 9.2 9.2 9.2
4 Tạ Trọng Toại 12A8 120326 14 Tiếng Anh 7.6 7.8 7.8
5 Đỗ Anh Thy 12A8 120316 14 Tiếng Anh 8.8 8.8 8.8
6 Trần Lê Huyền Trinh 12A4 120348 15 Tiếng Anh 0.0 3.2 0.32 2.9
7 Đỗ Anh Thy 12A8 120316 14 Toán 8.4 8.4 8.4
8 Nguyễn Dương Thảo My 12A8 120164 7 Toán 9.2 9.2 9.2
14 Lê Trần Trung Kiên 12A2 120129 6 Toán 7.2 7.2 7.2
9 Trần Gia Hân 12A7 120075 4 Vật lí 8.8 8.8 8.8
10 Lê Mẫn Nghi 12A2 120184 8 Vật lí 7.3 7.3 7.3
11 Liên Trần Huy Hoàng 12A6 120088 4 Sử 0.0 7 0.7 6.3
12 Liên Trần Huy Hoàng 12A6 120088 4 Địa 0.0 7.5 0.75 6.8
13 Liên Trần Huy Hoàng 12A6 120088 4 GDCD 0.0 7.8 0.775 7.0
15 Liên Trần Huy Hoàng 12A6 120088 4 Ngữ văn 7.5 8.3 8.3
16 Trương Ý Mỹ 12A4 120167 7 Ngữ văn 7 7.5 7.5
17 Nguyễn Trung Nghĩa 12A9 120188 8 Ngữ văn 5.5 6 6
18 Đinh Tường Vy 12A2 120385 17 Ngữ văn 6.75 7.5 7.5
19 Lê Trần Trung Kiên 12A2 120129 6 Ngữ văn 6.5 7 7
20 Chim Quan Đạt 12A8 120044 2 Ngữ văn 7 7 7
21 Đỗ Thị Tuyết Nhi 12A7 120217 10 Ngữ văn 6.8 7.3 7.3
22 Nguyễn Gia Đạt 12A6 120042 2 Ngữ văn 6.8 7 7
23 Trịnh Phúc An 12A6 120004 1 Ngữ văn 7.8 7.8 7.8
24 Đỗ Băng Tâm 12A7 120272 12 Ngữ văn 7.3 7.5 7.5
25 Phạm Quốc Duy 12A8 120063 3 Ngữ văn 5.8 6 6
26 Lê Xuân Lộc 12A8 120147 7 Ngữ văn 6.8 6.3 6.3
27 Lê Phương Anh 12A6 120011 1 Ngữ văn 7.8 7.8 7.8
Ghi chú

Xóa không sạch

Ghi và tô sai mã đề

Tô sai SBD
Tô sai SBD
Tô sai SBD

You might also like