KTCT

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 29

Chương 1

Hãy luận chứng: kinh tế chính trị mác lê-nin là một trong những dòng lý thuyết kinh tế chính trị nằm trong dòng
chảy và bắt nguồn từ sự kế thừa, kết quả khoa học của kinh tế chính trị nhân loại
Luận Chứng: Kinh Tế Chính Trị Mác-Lênin Là Một Trong Những Dòng Lý Thuyết Kinh Tế Chính Trị Nằm Trong
Dòng Chảy và Bắt Nguồn Từ Sự Kế Thừa, Kết Quả Khoa Học của Kinh Tế Chính Trị Nhân Loại
1. Nền Tảng Kế Thừa từ Các Lý Thuyết Kinh Tế Trước Đây
Kinh tế chính trị Mác-Lênin không phải là một lý thuyết xuất hiện độc lập mà là sự kế thừa và phát triển từ những thành tựu và
hạn chế của các lý thuyết kinh tế trước đó, cụ thể:
● Kinh Tế Chính Trị Cổ Điển (Adam Smith, David Ricardo):
○ Adam Smith: Tác phẩm "Của cải của các quốc gia" của Adam Smith đã đặt nền móng cho kinh tế học hiện đại,
với khái niệm về bàn tay vô hình và lợi ích cá nhân thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
○ David Ricardo: Đóng góp quan trọng với lý thuyết về giá trị lao động và lợi thế so sánh, Ricardo đã phát triển
quan điểm rằng giá trị của hàng hóa phụ thuộc vào lượng lao động cần thiết để sản xuất ra chúng.
● Kinh Tế Chính Trị Tư Sản (John Stuart Mill, Jean-Baptiste Say):
○ John Stuart Mill: Phát triển thêm về tự do kinh tế và chức năng của thị trường trong việc phân bổ nguồn lực.
○ Jean-Baptiste Say: Được biết đến với "Luật Say" về sản xuất tạo ra tiêu thụ, tập trung vào sự tự điều chỉnh của
thị trường.
Kinh tế chính trị Mác-Lênin đã tiếp nhận và phê phán các quan điểm này, nhấn mạnh rằng giá trị thặng dư được tạo ra bởi lao
động nhưng bị chiếm đoạt bởi giai cấp tư sản, từ đó xây dựng một lý thuyết về sự đấu tranh giai cấp và sự cần thiết của cách
mạng vô sản.
2. Sự Phát Triển và Đổi Mới của Lý Thuyết Mác-Lênin
● Phê Phán Chủ Nghĩa Tư Bản:
○ Mác và Ăng-ghen đã phân tích sâu sắc về bản chất bóc lột của chủ nghĩa tư bản, chỉ ra rằng hệ thống này dẫn
đến sự phân hóa giai cấp và khủng hoảng kinh tế theo chu kỳ.
● Lý Thuyết Giá Trị Lao Động:
○ Mác đã mở rộng lý thuyết giá trị lao động của Ricardo, giải thích rằng giá trị thặng dư là nguồn gốc của lợi
nhuận trong chủ nghĩa tư bản.
● Chủ Nghĩa Lịch Sử:
○ Mác và Ăng-ghen sử dụng phương pháp duy vật biện chứng và duy vật lịch sử để phân tích các hình thái kinh tế
- xã hội, khẳng định rằng sự phát triển xã hội là một quá trình lịch sử tất yếu đi từ chủ nghĩa phong kiến, qua
chủ nghĩa tư bản đến chủ nghĩa xã hội và chủ nghĩa cộng sản.
3. Ảnh Hưởng và Đóng Góp của Lý Thuyết Mác-Lênin
● Đấu Tranh Giai Cấp và Cách Mạng Xã Hội:
○ Lý thuyết Mác-Lênin đã truyền cảm hứng cho nhiều cuộc cách mạng xã hội trên thế giới, đặc biệt là Cách mạng
Tháng Mười Nga năm 1917, đánh dấu sự ra đời của nhà nước xã hội chủ nghĩa đầu tiên.
● Xây Dựng Chủ Nghĩa Xã Hội:
○ Lênin và các nhà lãnh đạo cộng sản khác đã vận dụng lý thuyết Mác để xây dựng mô hình nhà nước xã hội chủ
nghĩa, tập trung vào việc quốc hữu hóa tư liệu sản xuất và xây dựng nền kinh tế kế hoạch hóa.
● Ảnh Hưởng Toàn Cầu:
○ Lý thuyết Mác-Lênin đã có ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều phong trào công nhân và các đảng cộng sản trên toàn
thế giới, góp phần vào sự ra đời và phát triển của các nhà nước xã hội chủ nghĩa tại Đông Âu, Châu Á, và Châu
Mỹ Latin.
4. Kết Luận
Kinh tế chính trị Mác-Lênin là một trong những dòng lý thuyết kinh tế chính trị quan trọng, nằm trong dòng chảy của kinh tế
chính trị nhân loại. Nó không chỉ kế thừa các thành tựu khoa học của các lý thuyết kinh tế trước đây mà còn phát triển và đổi
mới các quan điểm đó để phù hợp với thực tiễn lịch sử. Lý thuyết Mác-Lênin đã góp phần to lớn vào sự phát triển của các phong
trào cách mạng và xây dựng các nhà nước xã hội chủ nghĩa trên thế giới, đồng thời tiếp tục là nguồn cảm hứng cho các nghiên
cứu và thực tiễn kinh tế chính trị ngày nay.
Mỗi khoa học kinh tế có đối tượng, phương pháp và mục đích nghiên cứu riêng. Hãy thảo luận và chỉ ra những điểm
riêng (đặc trưng) của kinh tế chính trị Mác-leenin với những khoa học kinh tế khác mà bạn đã học.
Đặc Trưng của Kinh Tế Chính Trị Mác-Lênin so với Các Khoa Học Kinh Tế Khác
Mỗi khoa học kinh tế đều có đối tượng, phương pháp và mục đích nghiên cứu riêng. Dưới đây là những điểm riêng biệt của kinh
tế chính trị Mác-Lênin so với một số khoa học kinh tế khác:
1. Đối Tượng Nghiên Cứu
Kinh tế chính trị Mác-Lênin:
● Tập trung nghiên cứu các quan hệ sản xuất trong xã hội và sự phát triển của chúng qua các hình thái kinh tế - xã hội.
● Phân tích bản chất của chủ nghĩa tư bản, đặc biệt là mối quan hệ giữa lao động và tư bản, giá trị thặng dư và đấu tranh
giai cấp.
Kinh tế học cổ điển (Adam Smith, David Ricardo):
● Nghiên cứu các quy luật tự nhiên của sản xuất và phân phối của cải, trong đó có khái niệm về giá trị lao động và lý
thuyết lợi thế so sánh.
● Tập trung vào cơ chế thị trường và vai trò của "bàn tay vô hình" trong điều tiết nền kinh tế.
Kinh tế học tân cổ điển:
● Nghiên cứu cách các cá nhân và doanh nghiệp ra quyết định để tối ưu hóa lợi ích cá nhân trong bối cảnh các nguồn lực
khan hiếm.
● Tập trung vào lý thuyết cân bằng thị trường, lý thuyết lợi ích biên và cung cầu.
Kinh tế học Keynesian:
● Tập trung nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến tổng cầu trong nền kinh tế và vai trò của chính phủ trong việc điều tiết
nền kinh tế.
● Đối tượng nghiên cứu bao gồm thất nghiệp, lạm phát và chu kỳ kinh tế.
2. Phương Pháp Nghiên Cứu
Kinh tế chính trị Mác-Lênin:
● Sử dụng phương pháp duy vật biện chứng và duy vật lịch sử để phân tích sự phát triển của các quan hệ sản xuất và đấu
tranh giai cấp.
● Phê phán và khám phá các mâu thuẫn nội tại của chủ nghĩa tư bản, đặc biệt là mâu thuẫn giữa lao động và tư bản.
Kinh tế học cổ điển:
● Sử dụng phương pháp luận trừu tượng, dựa vào các nguyên lý và quy luật kinh tế tự nhiên để giải thích hiện tượng kinh
tế.
● Phân tích các yếu tố như giá trị, tiền tệ và lợi nhuận từ góc độ lý thuyết.
Kinh tế học tân cổ điển:
● Sử dụng các công cụ toán học và mô hình kinh tế để phân tích hành vi của các cá nhân và doanh nghiệp.
● Áp dụng phương pháp tối ưu hóa và cân bằng tổng thể để giải thích các hiện tượng kinh tế.
Kinh tế học Keynesian:
● Sử dụng phân tích vĩ mô để nghiên cứu các biến số kinh tế tổng thể như tổng cầu, tổng cung, và vai trò của chính sách
tài khóa và tiền tệ.
● Áp dụng các mô hình kinh tế để dự báo và đề xuất các biện pháp điều tiết kinh tế.
3. Mục Đích Nghiên Cứu
Kinh tế chính trị Mác-Lênin:
● Phân tích và vạch trần bản chất bóc lột của chủ nghĩa tư bản, từ đó xác định vai trò và nhiệm vụ của giai cấp công nhân
trong cuộc cách mạng vô sản.
● Hướng đến xây dựng xã hội không có giai cấp, nơi các quan hệ sản xuất mới (xã hội chủ nghĩa) thay thế các quan hệ sản
xuất cũ (tư bản chủ nghĩa).
Kinh tế học cổ điển:
● Nghiên cứu để hiểu rõ các quy luật tự nhiên của nền kinh tế, nhằm thúc đẩy sự phát triển kinh tế và cải thiện phúc lợi xã
hội.
● Đưa ra các nguyên tắc cơ bản về quản lý kinh tế và chính sách kinh tế tự do.
Kinh tế học tân cổ điển:
● Giải thích và dự báo hành vi kinh tế của các cá nhân và doanh nghiệp, từ đó đưa ra các chính sách nhằm tối ưu hóa lợi
ích kinh tế.
● Hướng đến cân bằng thị trường và phân bổ hiệu quả nguồn lực kinh tế.
Kinh tế học Keynesian:
● Đưa ra các biện pháp để ổn định nền kinh tế, giảm thiểu thất nghiệp và lạm phát, và duy trì tăng trưởng kinh tế bền
vững.
● Nhấn mạnh vai trò của chính phủ trong việc can thiệp và điều tiết nền kinh tế để đạt mục tiêu ổn định và phát triển.
Kết Luận
Kinh tế chính trị Mác-Lênin có những đặc trưng riêng biệt về đối tượng, phương pháp và mục đích nghiên cứu so với các khoa
học kinh tế khác. Trong khi các lý thuyết kinh tế cổ điển, tân cổ điển và Keynesian tập trung vào phân tích cơ chế thị trường,
hành vi cá nhân và vai trò của chính phủ trong điều tiết kinh tế, kinh tế chính trị Mác-Lênin nhấn mạnh vào phân tích các quan
hệ sản xuất, đấu tranh giai cấp và mục tiêu xây dựng xã hội không có giai cấp. Sự khác biệt này phản ánh những quan điểm nền
tảng và phương pháp tiếp cận khác nhau trong việc hiểu và giải quyết các vấn đề kinh tế xã hội.

Chương 2
Hãy nêu quan điểm cá nhân về vai trò và trách nhiệm của nhà sản xuất trong cung cấp các hàng hóa, dịch vụ thiết yếu (điện,
nước, giáo dục, y tế…) ở nước ta hiện nay. Quy luật giá trị ảnh hưởng như thế nào đối với sản xuất và trao đổi đối với các hàng
hóa, dịch vụ này?
Trả lời:
Vai trò của nhà sản xuất
Nhà sản xuất đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp các hàng hóa và dịch vụ thiết yếu như điện, nước, giáo dục, và y tế.
Những vai trò chính bao gồm:
1. Cung cấp hàng hóa và dịch vụ chất lượng: Đảm bảo sản phẩm và dịch vụ có chất lượng cao, an toàn và phù hợp với
nhu cầu của người tiêu dùng.
2. Đảm bảo tính liên tục và ổn định: Đối với các dịch vụ như điện và nước, sự liên tục và ổn định trong cung cấp là cực
kỳ quan trọng để đảm bảo cuộc sống hàng ngày không bị gián đoạn.
3. Đổi mới và cải tiến: Liên tục cải tiến và áp dụng công nghệ mới để nâng cao hiệu quả và chất lượng sản phẩm và dịch
vụ.
4. Bảo vệ môi trường: Trong quá trình sản xuất và cung cấp dịch vụ, nhà sản xuất cần chú ý đến việc bảo vệ môi trường,
giảm thiểu tác động tiêu cực đến tài nguyên thiên nhiên.
Trách nhiệm của nhà sản xuất
Trách nhiệm của nhà sản xuất không chỉ dừng lại ở việc cung cấp hàng hóa và dịch vụ, mà còn bao gồm các khía cạnh sau:
1. Đảm bảo công bằng và tiếp cận dễ dàng: Đảm bảo rằng mọi người dân đều có quyền tiếp cận các dịch vụ thiết yếu mà
không phân biệt giàu nghèo hay vùng miền.
2. Trách nhiệm xã hội: Thực hiện các chính sách bảo vệ người tiêu dùng, đảm bảo quyền lợi và sức khỏe của người dân.
3. Trách nhiệm với cộng đồng: Tham gia vào các hoạt động xã hội, từ thiện và phát triển cộng đồng.
4. Trách nhiệm pháp lý: Tuân thủ các quy định của pháp luật và các tiêu chuẩn, quy chuẩn liên quan đến sản xuất và
cung cấp dịch vụ.
Ảnh hưởng của quy luật giá trị đến sản xuất và trao đổi hàng hóa, dịch vụ thiết yếu
Quy luật giá trị
Quy luật giá trị trong kinh tế học Marxist-Leninist là quy luật cơ bản của kinh tế hàng hóa, trong đó giá trị của hàng hóa được
xác định bởi lượng lao động xã hội cần thiết để sản xuất ra hàng hóa đó. Quy luật này ảnh hưởng đến giá cả và việc trao đổi
hàng hóa trên thị trường.
Ảnh hưởng đối với sản xuất
1. Cạnh tranh và hiệu quả: Nhà sản xuất cần tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm thiểu chi phí để sản phẩm có thể cạnh
tranh trên thị trường. Điều này thúc đẩy sự sáng tạo và cải tiến công nghệ.
2. Giá cả hợp lý: Giá cả của các hàng hóa và dịch vụ thiết yếu được định hình dựa trên giá trị thực của chúng. Nhà sản
xuất phải cân đối giữa chi phí sản xuất và giá bán để đảm bảo lợi nhuận mà vẫn hợp lý cho người tiêu dùng.
3. Khuyến khích đầu tư: Quy luật giá trị tạo động lực cho các doanh nghiệp đầu tư vào các lĩnh vực sản xuất hàng hóa,
dịch vụ thiết yếu, từ đó nâng cao chất lượng và mở rộng quy mô cung cấp.
Ảnh hưởng đối với trao đổi
1. Cân bằng cung cầu: Giá cả được điều chỉnh theo quy luật cung cầu, giúp duy trì sự cân bằng giữa lượng cung cấp và
nhu cầu sử dụng hàng hóa, dịch vụ.
2. Điều chỉnh hành vi tiêu dùng: Người tiêu dùng sẽ dựa vào giá cả để quyết định mua sắm, từ đó ảnh hưởng đến cách
nhà sản xuất định giá và cung cấp sản phẩm.
3. Khuyến khích cạnh tranh lành mạnh: Quy luật giá trị thúc đẩy sự cạnh tranh lành mạnh giữa các nhà sản xuất, giúp
nâng cao chất lượng và giảm giá thành sản phẩm, dịch vụ.
Kết luận
Vai trò và trách nhiệm của nhà sản xuất trong cung cấp các hàng hóa và dịch vụ thiết yếu là rất quan trọng, không chỉ đảm bảo
chất lượng và an toàn mà còn phải thực hiện trách nhiệm xã hội và pháp lý. Quy luật giá trị có ảnh hưởng lớn đến quá trình sản
xuất và trao đổi, tạo động lực cho sự cạnh tranh và phát triển bền vững trên thị trường.
với vai trò là người tiêu dùng, hãy thảo luận và chỉ ra vai trò và biện pháp của người tiêu dùng cần phải làm để bảo vệ quyền
lợi của mình đặt trong mối quan hệ với người sản xuất và xã hội khi tiêu dùng hàng hóa
Vai trò của người tiêu dùng
Người tiêu dùng đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng hàng hóa và dịch vụ, và họ có quyền và trách nhiệm bảo vệ
quyền lợi của mình. Những vai trò chính của người tiêu dùng bao gồm:
1. Người mua hàng và sử dụng dịch vụ: Người tiêu dùng trực tiếp mua và sử dụng sản phẩm, dịch vụ, tạo ra nhu cầu và
thúc đẩy sản xuất.
2. Người đánh giá và phản hồi: Thông qua việc đánh giá và phản hồi về sản phẩm, dịch vụ, người tiêu dùng giúp nhà sản
xuất cải thiện chất lượng và hiệu quả kinh doanh.
3. Người tác động đến thị trường: Quyết định mua hàng của người tiêu dùng ảnh hưởng trực tiếp đến xu hướng và động
lực của thị trường.
Biện pháp bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng
Để bảo vệ quyền lợi của mình, người tiêu dùng cần thực hiện các biện pháp sau:
1. Tìm hiểu thông tin trước khi mua sắm:
○ Nghiên cứu sản phẩm: Tìm hiểu kỹ về sản phẩm, dịch vụ qua các nguồn thông tin đáng tin cậy như website
của nhà sản xuất, đánh giá của người tiêu dùng khác.
○ So sánh giá cả và chất lượng: So sánh giữa các nhà cung cấp để tìm ra sản phẩm, dịch vụ có giá trị tốt nhất.
2. Yêu cầu minh bạch và rõ ràng:
○ Hỏi về nguồn gốc sản phẩm: Yêu cầu nhà sản xuất cung cấp thông tin về nguồn gốc, thành phần, và quy trình
sản xuất của sản phẩm.
○ Yêu cầu hóa đơn và chứng từ: Luôn yêu cầu hóa đơn, chứng từ khi mua hàng để có bằng chứng nếu có vấn đề
xảy ra.
3. Bảo vệ quyền lợi thông qua pháp luật:
○ Nắm vững quyền lợi: Hiểu rõ các quyền lợi của mình theo quy định pháp luật, ví dụ như quyền đổi trả, bảo
hành, và bồi thường khi sản phẩm không đạt chất lượng.
○ Khiếu nại và tố cáo: Nếu quyền lợi bị xâm phạm, người tiêu dùng cần khiếu nại trực tiếp đến nhà sản xuất
hoặc cơ quan bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.
4. Tham gia các tổ chức bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng:
○ Hỗ trợ và tư vấn: Tham gia các tổ chức này để nhận được sự hỗ trợ và tư vấn khi gặp vấn đề về sản phẩm, dịch
vụ.
○ Góp phần nâng cao nhận thức: Cùng với tổ chức tham gia các hoạt động nâng cao nhận thức về quyền lợi
người tiêu dùng.
5. Sử dụng các công cụ công nghệ:
○ Ứng dụng đánh giá sản phẩm: Sử dụng các ứng dụng và trang web đánh giá sản phẩm để có thông tin khách
quan từ người tiêu dùng khác.
○ Mạng xã hội: Chia sẻ kinh nghiệm và phản hồi về sản phẩm, dịch vụ trên mạng xã hội để tạo áp lực đối với nhà
sản xuất trong việc cải thiện chất lượng.
Mối quan hệ với nhà sản xuất và xã hội
Người tiêu dùng có vai trò quan trọng trong mối quan hệ với nhà sản xuất và xã hội. Cụ thể:
1. Với nhà sản xuất:
○ Tạo áp lực cải tiến: Phản hồi và yêu cầu của người tiêu dùng sẽ tạo áp lực lên nhà sản xuất để cải tiến chất
lượng sản phẩm, dịch vụ.
○ Tạo động lực cho sự minh bạch: Yêu cầu thông tin rõ ràng từ người tiêu dùng sẽ thúc đẩy nhà sản xuất minh
bạch hơn trong quá trình kinh doanh.
2. Với xã hội:
○ Góp phần bảo vệ môi trường: Lựa chọn các sản phẩm thân thiện với môi trường sẽ thúc đẩy các nhà sản xuất
áp dụng các phương pháp sản xuất bền vững.
○ Nâng cao ý thức cộng đồng: Thông qua việc chia sẻ thông tin và kinh nghiệm, người tiêu dùng góp phần nâng
cao nhận thức và ý thức của cộng đồng về quyền lợi và trách nhiệm tiêu dùng.
Kết luận
Người tiêu dùng có vai trò và trách nhiệm quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của mình. Bằng cách nắm vững thông tin, yêu
cầu minh bạch, sử dụng các công cụ công nghệ và tham gia vào các tổ chức bảo vệ quyền lợi, người tiêu dùng không chỉ bảo vệ
được quyền lợi cá nhân mà còn góp phần thúc đẩy sự minh bạch và phát triển bền vững của xã hội.
Ngày nay thanh toán không dùng tiền mặt là một xu thế và khá phổ biến trên thế giới. Việc thanh toán không dùng tiền mặt có
làm mất đi các chức năng của tiền hay không? Hãy thỏa luận và chỉ ra những thuận lợi và khó khăn của việc thanh toán không
dùng tiền mặt ở Việt Nam. Những biện pháp khắc phục những khó khăn này là gì?
Thanh toán không dùng tiền mặt và các chức năng của tiền
Chức năng của tiền
Tiền có ba chức năng chính:
1. Phương tiện trao đổi: Tiền dùng để mua bán hàng hóa và dịch vụ.
2. Thước đo giá trị: Tiền dùng để định giá và so sánh giá trị của các hàng hóa, dịch vụ.
3. Phương tiện lưu trữ giá trị: Tiền dùng để tích trữ giá trị qua thời gian.
Thanh toán không dùng tiền mặt và các chức năng của tiền
Thanh toán không dùng tiền mặt (qua thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ, ví điện tử, chuyển khoản ngân hàng, thanh toán qua điện thoại di
động, v.v.) không làm mất đi các chức năng của tiền, mà chỉ thay đổi hình thức thực hiện các chức năng đó:
1. Phương tiện trao đổi: Các giao dịch vẫn được thực hiện, chỉ khác ở chỗ thay vì dùng tiền giấy, các giao dịch được thực
hiện qua các phương tiện điện tử.
2. Thước đo giá trị: Giá trị hàng hóa và dịch vụ vẫn được đo lường bằng đơn vị tiền tệ, bất kể việc thanh toán có dùng
tiền mặt hay không.
3. Phương tiện lưu trữ giá trị: Giá trị vẫn được tích lũy qua các tài khoản ngân hàng hoặc các hình thức tài sản kỹ thuật
số khác.
Thuận lợi và khó khăn của việc thanh toán không dùng tiền mặt ở Việt Nam
Thuận lợi
1. Tiện lợi và nhanh chóng: Giảm thiểu thời gian và công sức trong quá trình giao dịch, đặc biệt trong các giao dịch lớn.
2. An toàn: Giảm rủi ro mất cắp và gian lận so với việc sử dụng tiền mặt.
3. Quản lý tài chính hiệu quả: Dễ dàng theo dõi và quản lý chi tiêu cá nhân và doanh nghiệp thông qua các báo cáo tài
chính tự động.
4. Phát triển kinh tế số: Thúc đẩy các dịch vụ tài chính và thương mại điện tử phát triển.
Khó khăn
1. Hạ tầng kỹ thuật chưa đồng bộ: Mạng lưới thanh toán điện tử chưa phủ rộng và ổn định, đặc biệt ở các vùng nông
thôn, vùng sâu, vùng xa.
2. Thói quen tiêu dùng: Người dân vẫn còn quen thuộc với việc sử dụng tiền mặt và chưa tin tưởng hoàn toàn vào các
hình thức thanh toán điện tử.
3. Chi phí giao dịch: Một số hình thức thanh toán điện tử có thể đi kèm với chi phí giao dịch cao.
4. Rủi ro an ninh mạng: Các giao dịch điện tử có thể bị tấn công bởi hacker, mất dữ liệu cá nhân và tài chính.
Biện pháp khắc phục khó khăn
1. Phát triển hạ tầng kỹ thuật:
○ Đầu tư vào mạng lưới thanh toán: Xây dựng và nâng cấp cơ sở hạ tầng thanh toán điện tử, đảm bảo mạng
lưới ổn định và phủ rộng đến các vùng nông thôn, vùng sâu, vùng xa.
○ Ứng dụng công nghệ tiên tiến: Sử dụng công nghệ blockchain, AI, và các giải pháp bảo mật tiên tiến để tăng
cường an ninh và hiệu suất giao dịch.
2. Thay đổi thói quen tiêu dùng:
○ Giáo dục và truyền thông: Tăng cường các chương trình giáo dục và truyền thông về lợi ích và an toàn của
thanh toán không dùng tiền mặt.
○ Khuyến khích sử dụng: Cung cấp các ưu đãi, giảm giá, hoặc điểm thưởng khi sử dụng các hình thức thanh
toán điện tử.
3. Giảm chi phí giao dịch:
○ Chính sách hỗ trợ: Nhà nước và các tổ chức tài chính có thể đưa ra các chính sách hỗ trợ, giảm phí giao dịch
để khuyến khích người dân sử dụng thanh toán điện tử.
○ Cạnh tranh lành mạnh: Tăng cường cạnh tranh giữa các dịch vụ thanh toán để giảm chi phí cho người tiêu
dùng.
4. Bảo đảm an ninh mạng:
○ Nâng cao ý thức bảo mật: Tuyên truyền và giáo dục người dân về các biện pháp bảo mật cá nhân khi thực hiện
giao dịch điện tử.
○ Phát triển hệ thống bảo mật: Đầu tư và phát triển các hệ thống bảo mật mạnh mẽ, đảm bảo an toàn cho các
giao dịch điện tử.
Kết luận
Thanh toán không dùng tiền mặt không làm mất đi các chức năng của tiền mà thay đổi cách thực hiện các chức năng đó. Ở Việt
Nam, việc áp dụng thanh toán không dùng tiền mặt mang lại nhiều thuận lợi nhưng cũng gặp phải một số khó khăn. Bằng cách
đầu tư phát triển hạ tầng kỹ thuật, thay đổi thói quen tiêu dùng, giảm chi phí giao dịch và đảm bảo an ninh mạng, những khó
khăn này có thể được khắc phục để tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển kinh tế số và nâng cao chất lượng cuộc sống của
người dân.
Chương 3
Để có nhiều giá trị thặng dư, các nhà đầu tư tư nhân sử sụng nhiều phương pháp sản xuất giá trị thặng dư khác nhau. Hãy thảo
luận về phương pháp sản xuất giá trị thặng dư ở việt Nam hiện nay. Nhà nước cần có những chính sách gì để kinh tế tư nhân
Việt Nam vẫn phát huy vai trò là động lực quan trọng của nền kinh tế, đồng thời hạn chế những tác động tiêu cực từ việc chạy
theo giá trị thặng dư tối đa?
Phương Pháp Sản Xuất Giá Trị Thặng Dư Ở Việt Nam Hiện Nay
Ở Việt Nam, các nhà đầu tư tư nhân sử dụng nhiều phương pháp khác nhau để tạo ra giá trị thặng dư, bao gồm:
1. Tối ưu hóa quy trình sản xuất:
○ Công nghệ cao: Sử dụng máy móc, thiết bị hiện đại và công nghệ tiên tiến để tăng năng suất và giảm chi phí
sản xuất.
○ Quản lý chất lượng: Áp dụng các hệ thống quản lý chất lượng như ISO để đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn,
giảm thiểu lỗi hỏng.
2. Đổi mới sáng tạo:
○ R&D: Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để tạo ra sản phẩm mới hoặc cải tiến sản phẩm hiện có.
○ Khởi nghiệp: Khuyến khích tinh thần khởi nghiệp, tạo ra nhiều sản phẩm và dịch vụ mới đáp ứng nhu cầu thị
trường.
3. Chuyên môn hóa lao động:
○ Đào tạo nhân lực: Tập trung vào đào tạo và phát triển kỹ năng cho nhân viên để nâng cao hiệu suất làm việc.
○ Chuyên môn hóa: Phân chia công việc rõ ràng, tập trung vào các lĩnh vực mà doanh nghiệp có thế mạnh.
4. Tối ưu hóa chi phí:
○ Sử dụng nguồn lực hiệu quả: Tận dụng tối đa các nguồn lực sẵn có để giảm thiểu lãng phí.
○ Cải tiến logistics: Nâng cao hiệu quả của hệ thống phân phối và vận chuyển để giảm chi phí logistics.
Chính Sách Nhà Nước Cần Có
Để kinh tế tư nhân Việt Nam vẫn phát huy vai trò là động lực quan trọng của nền kinh tế và hạn chế những tác động tiêu cực từ
việc chạy theo giá trị thặng dư tối đa, nhà nước cần có những chính sách sau:
1. Khuyến khích đổi mới và sáng tạo:
○ Hỗ trợ tài chính: Cung cấp các gói vay ưu đãi, quỹ đầu tư mạo hiểm cho các dự án đổi mới sáng tạo.
○ Bảo hộ sở hữu trí tuệ: Tăng cường bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ để khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào
R&D.
2. Phát triển nguồn nhân lực:
○ Giáo dục và đào tạo: Cải thiện chất lượng giáo dục và đào tạo, đặc biệt trong các ngành kỹ thuật và công nghệ.
○ Chính sách việc làm: Tạo ra môi trường làm việc công bằng, khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư vào phát
triển kỹ năng cho người lao động.
3. Tạo môi trường kinh doanh thuận lợi:
○ Cải cách hành chính: Đơn giản hóa thủ tục hành chính, giảm thiểu giấy tờ và chi phí không cần thiết cho
doanh nghiệp.
○ Chính sách thuế: Áp dụng các chính sách thuế hợp lý, khuyến khích đầu tư và sản xuất.
4. Bảo vệ môi trường và xã hội:
○ Quy định về môi trường: Áp dụng các quy định nghiêm ngặt về bảo vệ môi trường, khuyến khích sản xuất bền
vững.
○ Trách nhiệm xã hội: Khuyến khích doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm xã hội, đảm bảo quyền lợi cho người
lao động và cộng đồng.
5. Kiểm soát và giám sát:
○ Chống gian lận và lạm dụng: Tăng cường kiểm soát, giám sát để ngăn chặn các hành vi gian lận, lạm dụng
trong sản xuất và kinh doanh.
○ Minh bạch và công khai: Đảm bảo tính minh bạch và công khai trong hoạt động kinh doanh, tạo niềm tin cho
nhà đầu tư và người tiêu dùng.
Những chính sách này không chỉ giúp phát huy vai trò của kinh tế tư nhân mà còn tạo ra môi trường kinh doanh bền vững, công
bằng, từ đó thúc đẩy nền kinh tế Việt Nam phát triển mạnh mẽ và bền vững trong tương lai.
Từ những kết quả nghiên cứu một số quy luật chung của tích lũy cơ bản, hãy chỉ ra những biểu hiện của quy luật tích lũy đối
với quá trình tăng trưởng kinh tế (tái sản xuất mở rộng) ở nước ta hiện nay. Những biện pháp để gia tăng quy mô tích lũy ở Việt
Nam là gì?
Những Biểu Hiện của Quy Luật Tích Lũy Đối Với Quá Trình Tăng Trưởng Kinh Tế (Tái Sản Xuất Mở Rộng) Ở Việt
Nam Hiện Nay
Quy luật tích lũy trong kinh tế học nói đến việc một phần thu nhập được tái đầu tư vào sản xuất, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh
tế. Ở Việt Nam, những biểu hiện của quy luật này trong quá trình tái sản xuất mở rộng có thể được thấy qua:
1. Gia tăng đầu tư công và tư:
○ Đầu tư cơ sở hạ tầng: Nhà nước đầu tư mạnh mẽ vào các dự án cơ sở hạ tầng như đường bộ, cảng biển, sân
bay, và các khu công nghiệp, tạo nền tảng cho phát triển kinh tế.
○ Đầu tư vào công nghệ và đổi mới sáng tạo: Nhiều doanh nghiệp tư nhân và nhà nước đầu tư vào công nghệ
mới và nghiên cứu phát triển (R&D), nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.
2. Phát triển khu vực sản xuất:
○ Mở rộng quy mô sản xuất: Các doanh nghiệp mở rộng quy mô sản xuất, xây dựng thêm nhà máy, xí nghiệp để
đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của thị trường trong và ngoài nước.
○ Nâng cao chất lượng sản phẩm: Sản phẩm Việt Nam ngày càng được cải tiến về chất lượng, đáp ứng các tiêu
chuẩn quốc tế, tạo điều kiện cho việc mở rộng xuất khẩu.
3. Gia tăng xuất khẩu:
○ Mở rộng thị trường xuất khẩu: Việt Nam mở rộng thị trường xuất khẩu sang nhiều quốc gia và khu vực khác
nhau, góp phần gia tăng doanh thu và tích lũy vốn.
○ Đa dạng hóa sản phẩm xuất khẩu: Ngoài các sản phẩm truyền thống như gạo, cà phê, thủy sản, Việt Nam còn
phát triển các sản phẩm công nghiệp và công nghệ cao để xuất khẩu.
4. Tăng cường đào tạo và phát triển nguồn nhân lực:
○ Đào tạo nghề nghiệp: Đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề, nâng cao kỹ năng của người lao động để đáp ứng
yêu cầu của thị trường lao động hiện đại.
○ Phát triển nhân lực chất lượng cao: Khuyến khích việc học tập và nghiên cứu, thu hút nhân tài, tạo điều kiện
cho sự phát triển bền vững.
Những Biện Pháp Để Gia Tăng Quy Mô Tích Lũy Ở Việt Nam
Để gia tăng quy mô tích lũy, Việt Nam cần áp dụng một số biện pháp sau:
1. Tăng cường thu hút đầu tư:
○ Chính sách ưu đãi đầu tư: Cung cấp các chính sách ưu đãi thuế, đất đai và các hỗ trợ tài chính khác để thu hút
đầu tư từ cả trong và ngoài nước.
○ Cải cách hành chính: Đơn giản hóa thủ tục hành chính, giảm thiểu các rào cản pháp lý để tạo điều kiện thuận
lợi cho các nhà đầu tư.
2. Nâng cao năng suất lao động:
○ Đào tạo và giáo dục: Đầu tư vào hệ thống giáo dục và đào tạo nghề để nâng cao kỹ năng và trình độ của người
lao động.
○ Ứng dụng công nghệ: Khuyến khích doanh nghiệp ứng dụng công nghệ hiện đại vào sản xuất để tăng năng
suất lao động.
3. Phát triển thị trường tài chính:
○ Mở rộng thị trường vốn: Phát triển thị trường chứng khoán và các kênh huy động vốn khác để cung cấp nguồn
tài chính ổn định cho các doanh nghiệp.
○ Cải thiện môi trường kinh doanh: Đảm bảo tính minh bạch và ổn định của thị trường tài chính, tạo niềm tin
cho nhà đầu tư.
4. Đẩy mạnh nghiên cứu và phát triển (R&D):
○ Hỗ trợ nghiên cứu: Cung cấp các gói tài trợ và ưu đãi cho các doanh nghiệp đầu tư vào nghiên cứu và phát
triển.
○ Hợp tác quốc tế: Thúc đẩy hợp tác với các tổ chức nghiên cứu quốc tế để tiếp thu công nghệ và tri thức mới.
5. Khuyến khích khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo:
○ Tạo môi trường thuận lợi: Hỗ trợ các dự án khởi nghiệp, cung cấp không gian làm việc và tư vấn pháp lý.
○ Phát triển hệ sinh thái khởi nghiệp: Xây dựng các vườn ươm doanh nghiệp, trung tâm hỗ trợ khởi nghiệp để
khuyến khích sự sáng tạo và phát triển.
Những biện pháp trên không chỉ giúp tăng cường quy mô tích lũy mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững và toàn diện của nền
kinh tế Việt Nam trong tương lai.
Chương 4
Nghiên cứu về những đặc điểm kinh tế chủ yếu của độc quyền nhà nước trong chủ nghĩa tư bản. Hãy liên hệ (rút ra bài học) về
vai trò của Nhà nước Việt Nam trong tổ chức, quản lý các hoạt động kinh tế. Hãy liên hệ (rút ra bài học) về vai trò của Nhà
nước Việt Nam trong tổ chức, quản lý các hoạt động kinh tế.
Đặc Điểm Kinh Tế Chủ Yếu của Độc Quyền Nhà Nước trong Chủ Nghĩa Tư Bản
Trong chủ nghĩa tư bản, độc quyền nhà nước có một số đặc điểm kinh tế chủ yếu như sau:
1. Sự can thiệp của nhà nước vào kinh tế:
○ Nhà nước có vai trò quan trọng trong việc điều tiết kinh tế và can thiệp vào thị trường để điều chỉnh các yếu tố
như giá cả, sản lượng, và phân phối tài nguyên.
2. Tập trung và tích tụ tư bản:
○ Sự tích tụ và tập trung tư bản diễn ra ở mức cao, dẫn đến sự hình thành các tập đoàn lớn và các doanh nghiệp có
quy mô lớn, nắm giữ phần lớn thị phần và tài nguyên.
3. Độc quyền tự nhiên và độc quyền pháp lý:
○ Các doanh nghiệp nhà nước thường nắm giữ các lĩnh vực có tính chất độc quyền tự nhiên (như điện lực, nước
sạch) hoặc được bảo vệ bởi các quy định pháp lý (như bưu chính, viễn thông).
4. Sự kiểm soát của nhà nước đối với tài nguyên chiến lược:
○ Nhà nước thường kiểm soát các ngành kinh tế chiến lược như dầu mỏ, khí đốt, và các ngành công nghiệp quốc
phòng.
5. Sự tham gia của nhà nước vào sản xuất và phân phối:
○ Nhà nước không chỉ điều tiết mà còn trực tiếp tham gia vào sản xuất và phân phối hàng hóa, dịch vụ thông qua
các doanh nghiệp nhà nước.
6. Hỗ trợ và bảo hộ doanh nghiệp nhà nước:
○ Nhà nước thường cung cấp hỗ trợ tài chính, bảo hộ thuế và các ưu đãi khác cho doanh nghiệp nhà nước để đảm
bảo họ có thể cạnh tranh trên thị trường.
Vai Trò của Nhà Nước Việt Nam trong Tổ Chức và Quản Lý Các Hoạt Động Kinh Tế
Từ các đặc điểm của độc quyền nhà nước trong chủ nghĩa tư bản, có thể rút ra một số bài học và áp dụng vào vai trò của Nhà
nước Việt Nam trong tổ chức, quản lý các hoạt động kinh tế:
1. Điều tiết và quản lý thị trường:
○ Nhà nước cần duy trì vai trò điều tiết để đảm bảo thị trường hoạt động hiệu quả, hạn chế các hành vi độc quyền
và bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng.
○ Cần xây dựng các chính sách minh bạch, nhất quán và hiệu quả để kiểm soát giá cả, chất lượng sản phẩm và
cạnh tranh lành mạnh trên thị trường.
2. Tăng cường sự minh bạch và trách nhiệm giải trình:
○ Cải thiện cơ chế giám sát, tăng cường minh bạch trong quản lý doanh nghiệp nhà nước, đảm bảo các doanh
nghiệp này hoạt động hiệu quả và không lạm dụng quyền lực.
3. Tập trung vào các lĩnh vực chiến lược:
○ Nhà nước nên tập trung nguồn lực vào các lĩnh vực kinh tế chiến lược, có tác động lớn đến nền kinh tế quốc dân
như năng lượng, giao thông vận tải, và công nghiệp quốc phòng.
○ Đảm bảo các ngành này phát triển bền vững, góp phần vào an ninh kinh tế và quốc phòng.
4. Hỗ trợ doanh nghiệp tư nhân:
○ Nhà nước cần có chính sách hỗ trợ phát triển doanh nghiệp tư nhân, tạo môi trường kinh doanh thuận lợi để họ
có thể cạnh tranh và phát triển.
○ Khuyến khích khởi nghiệp, đổi mới sáng tạo và nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp tư nhân.
5. Phát triển hạ tầng và dịch vụ công:
○ Đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng, giáo dục, y tế và các dịch vụ công cộng khác để tạo điều kiện thuận lợi cho
phát triển kinh tế và nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân.
6. Cải cách và hiện đại hóa khu vực doanh nghiệp nhà nước:
○ Tiếp tục tiến hành cải cách khu vực doanh nghiệp nhà nước, nâng cao hiệu quả hoạt động, tăng cường khả năng
cạnh tranh và giảm thiểu sự phụ thuộc vào ngân sách nhà nước.
○ Khuyến khích sự tham gia của khu vực tư nhân trong việc quản lý và vận hành các doanh nghiệp nhà nước
thông qua các hình thức cổ phần hóa, hợp tác công tư (PPP).
Những bài học từ vai trò của độc quyền nhà nước trong chủ nghĩa tư bản có thể giúp Việt Nam định hướng chính sách và chiến
lược phát triển kinh tế một cách bền vững và hiệu quả hơn, đảm bảo sự cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ quyền lợi của
người tiêu dùng cũng như toàn xã hội.
Vì sao cần phải kiểm soát độc quyền? hãy thảo luận về vai trò của nhà nước trong việc kiểm soát độc quyền. Đề xuất cơ chế
kiểm soát độc quyền trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam.
Vì Sao Cần Phải Kiểm Soát Độc Quyền?
Kiểm soát độc quyền là cần thiết vì những lý do sau:
1. Bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng:
○ Độc quyền thường dẫn đến giá cả cao hơn và chất lượng dịch vụ kém hơn do thiếu cạnh tranh. Kiểm soát độc
quyền giúp bảo vệ người tiêu dùng khỏi những bất công này.
2. Thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh:
○ Một thị trường cạnh tranh khuyến khích đổi mới sáng tạo và cải tiến sản phẩm, dẫn đến nền kinh tế phát triển
mạnh mẽ và bền vững hơn.
3. Ngăn chặn sự lạm dụng quyền lực kinh tế:
○ Các công ty độc quyền có thể sử dụng quyền lực của mình để áp đặt điều kiện bất lợi cho các nhà cung cấp và
khách hàng, cũng như cản trở sự gia nhập của các doanh nghiệp mới.
4. Đảm bảo phân phối tài nguyên công bằng:
○ Độc quyền có thể dẫn đến sự phân phối tài nguyên không công bằng, trong đó một nhóm nhỏ doanh nghiệp
hoặc cá nhân kiểm soát phần lớn tài nguyên và lợi nhuận của xã hội.
Vai Trò của Nhà Nước trong Việc Kiểm Soát Độc Quyền
Nhà nước đóng vai trò then chốt trong việc kiểm soát độc quyền thông qua:
1. Quy định pháp luật và chính sách:
○ Ban hành các luật và quy định nhằm hạn chế và kiểm soát các hành vi độc quyền, bảo vệ quyền lợi của người
tiêu dùng và doanh nghiệp.
2. Giám sát và thực thi:
○ Thành lập các cơ quan giám sát, như cơ quan chống độc quyền và cạnh tranh, để thực hiện các quy định, điều
tra và xử lý các vi phạm.
3. Tạo điều kiện cho cạnh tranh:
○ Thúc đẩy một môi trường kinh doanh công bằng, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp mới gia nhập thị
trường và phát triển.
4. Giáo dục và thông tin:
○ Nâng cao nhận thức của công chúng về lợi ích của cạnh tranh và các rủi ro từ độc quyền, từ đó khuyến khích sự
tham gia của người tiêu dùng và doanh nghiệp trong việc giám sát thị trường.
Đề Xuất Cơ Chế Kiểm Soát Độc Quyền Trong Nền Kinh Tế Thị Trường Định Hướng Xã Hội Chủ Nghĩa Ở Việt Nam
1. Xây dựng và hoàn thiện khung pháp lý:
○ Hoàn thiện Luật Cạnh tranh và các văn bản pháp luật liên quan để tăng cường kiểm soát độc quyền, ngăn chặn
các hành vi lạm dụng vị thế độc quyền và thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh.
2. Thành lập cơ quan giám sát độc lập:
○ Thành lập hoặc củng cố các cơ quan như Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia để thực hiện các nhiệm vụ giám sát, điều
tra và xử lý các hành vi độc quyền.
3. Khuyến khích cạnh tranh và giảm rào cản gia nhập thị trường:
○ Giảm bớt các rào cản pháp lý và hành chính đối với các doanh nghiệp mới, khuyến khích sự tham gia của các
doanh nghiệp nhỏ và vừa vào thị trường.
4. Tăng cường minh bạch và công khai:
○ Thúc đẩy sự minh bạch trong hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp lớn, đặc biệt là các doanh nghiệp nhà
nước, thông qua việc công khai báo cáo tài chính và các thông tin quan trọng khác.
5. Phát triển các quy định về kiểm soát giá cả:
○ Áp dụng các biện pháp kiểm soát giá cả đối với các dịch vụ công cộng và các ngành công nghiệp thiết yếu để
ngăn chặn sự lạm dụng giá từ các doanh nghiệp độc quyền.
6. Khuyến khích sự tham gia của xã hội:
○ Tạo điều kiện cho các tổ chức xã hội, người tiêu dùng và các doanh nghiệp nhỏ tham gia vào quá trình giám sát
và phản ánh các hành vi độc quyền, từ đó tăng cường hiệu quả kiểm soát.
7. Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực:
○ Đào tạo chuyên gia và nhân lực có trình độ cao trong lĩnh vực cạnh tranh và kiểm soát độc quyền, từ đó nâng
cao năng lực quản lý và thực thi của các cơ quan chức năng.
Kết Luận
Kiểm soát độc quyền là một nhiệm vụ quan trọng của nhà nước trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt
Nam. Việc xây dựng và thực hiện các cơ chế kiểm soát hiệu quả không chỉ bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng và doanh
nghiệp mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững và công bằng của nền kinh tế.
Hãy thảo luận vai trò của các tập đoàn kinh tế nhà nước trong đối với nền kinh tế nước ta hiện nay. Cơ chế kiểm soát sự hoạt
động của các nền kinh tế này là gì? Trong bối cảnh hiện nay, các tập đoàn kinh tế nhà nước cần tập trung hoạt động ở những
ngành, lĩnh vực nào?
Vai Trò của Các Tập Đoàn Kinh Tế Nhà Nước Đối Với Nền Kinh Tế Việt Nam Hiện Nay
Các tập đoàn kinh tế nhà nước đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam, với các vai trò chính như sau:
1. Dẫn dắt các ngành kinh tế chiến lược:
○ Các tập đoàn nhà nước thường hoạt động trong các lĩnh vực kinh tế quan trọng và chiến lược như năng lượng,
viễn thông, xây dựng cơ sở hạ tầng, và các ngành công nghiệp nặng, đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo
an ninh kinh tế và phát triển bền vững.
2. Thúc đẩy phát triển kinh tế và xã hội:
○ Đóng góp lớn vào GDP quốc gia và tạo ra nhiều việc làm cho người lao động. Đồng thời, các tập đoàn này cũng
thực hiện các nhiệm vụ xã hội như phát triển các khu vực khó khăn và hỗ trợ các chương trình phát triển cộng
đồng.
3. Hỗ trợ và ổn định thị trường:
○ Khi thị trường gặp khó khăn hoặc bất ổn, các tập đoàn kinh tế nhà nước có thể can thiệp và hỗ trợ để duy trì ổn
định và đảm bảo cung cấp hàng hóa và dịch vụ thiết yếu.
4. Tăng cường khả năng cạnh tranh quốc tế:
○ Các tập đoàn nhà nước có tiềm lực tài chính mạnh và công nghệ hiện đại, có khả năng cạnh tranh trên thị trường
quốc tế, giúp nâng cao vị thế của nền kinh tế Việt Nam trên toàn cầu.
Cơ Chế Kiểm Soát Sự Hoạt Động của Các Tập Đoàn Kinh Tế Nhà Nước
Để đảm bảo hoạt động hiệu quả và minh bạch, cần có các cơ chế kiểm soát sau:
1. Quy định pháp luật và chính sách:
○ Ban hành và thực thi các quy định pháp luật về quản lý, giám sát hoạt động của các tập đoàn kinh tế nhà nước,
bao gồm Luật Doanh nghiệp Nhà nước, Luật Cạnh tranh, và các quy định liên quan khác.
2. Giám sát và kiểm tra:
○ Thành lập các cơ quan giám sát độc lập như Ủy ban Quản lý vốn nhà nước tại doanh nghiệp để kiểm tra, đánh
giá và giám sát hoạt động của các tập đoàn kinh tế nhà nước.
3. Minh bạch và công khai:
○ Yêu cầu các tập đoàn kinh tế nhà nước công khai báo cáo tài chính, kết quả hoạt động kinh doanh và các thông
tin quan trọng khác để đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm giải trình.
4. Đánh giá hiệu quả hoạt động:
○ Định kỳ đánh giá hiệu quả hoạt động của các tập đoàn kinh tế nhà nước dựa trên các chỉ số kinh tế, tài chính và
xã hội, từ đó đưa ra các biện pháp cải thiện nếu cần thiết.
Các Ngành, Lĩnh Vực Mà Các Tập Đoàn Kinh Tế Nhà Nước Cần Tập Trung Hoạt Động
Trong bối cảnh hiện nay, các tập đoàn kinh tế nhà nước nên tập trung vào những ngành, lĩnh vực sau:
1. Năng lượng:
○ Đảm bảo cung cấp năng lượng ổn định, phát triển các nguồn năng lượng tái tạo và nâng cao hiệu quả sử dụng
năng lượng.
2. Cơ sở hạ tầng:
○ Đầu tư phát triển hạ tầng giao thông, cảng biển, sân bay, và hạ tầng công nghệ thông tin để tạo nền tảng cho sự
phát triển kinh tế toàn diện.
3. Viễn thông và công nghệ thông tin:
○ Phát triển các dịch vụ viễn thông và công nghệ thông tin hiện đại, thúc đẩy chuyển đổi số và xây dựng nền kinh
tế số.
4. Công nghiệp quốc phòng:
○ Đảm bảo an ninh quốc gia và phát triển công nghiệp quốc phòng, từ đó tăng cường khả năng tự chủ và bảo vệ
đất nước.
5. Nông nghiệp và phát triển nông thôn:
○ Hỗ trợ phát triển nông nghiệp bền vững, nâng cao giá trị sản phẩm nông nghiệp và phát triển nông thôn, đảm
bảo an ninh lương thực.
6. Công nghiệp nặng và chế tạo:
○ Phát triển các ngành công nghiệp chế tạo, công nghiệp nặng để nâng cao năng lực sản xuất và tạo điều kiện cho
sự phát triển của các ngành công nghiệp phụ trợ.
Kết Luận
Các tập đoàn kinh tế nhà nước đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam, đảm bảo phát triển các ngành kinh tế chiến
lược và thực hiện các nhiệm vụ xã hội. Để hoạt động hiệu quả và minh bạch, cần có các cơ chế kiểm soát chặt chẽ và các tập
đoàn này nên tập trung vào các ngành, lĩnh vực quan trọng nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững và toàn diện của nền kinh tế
quốc gia.
Chương 5
Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa vừa mang tính phổ biến, vừa mang tính đặc thù với hoàn cảnh lịch sử cụ thể
của VIệt Nam. Cơ sở lý luận của vấn đề này là gì?
Cơ Sở Lý Luận của Kinh Tế Thị Trường Định Hướng Xã Hội Chủ Nghĩa Ở Việt Nam
Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa của Việt Nam vừa mang tính phổ biến của nền kinh tế thị trường, vừa mang tính
đặc thù dựa trên hoàn cảnh lịch sử, chính trị và kinh tế của đất nước. Cơ sở lý luận của vấn đề này bao gồm các yếu tố sau:
1. Tính Phổ Biến của Kinh Tế Thị Trường
Kinh tế thị trường là mô hình kinh tế phổ biến trên thế giới với các đặc điểm chính:
● Cạnh tranh và tự do kinh doanh: Các doanh nghiệp tự do cạnh tranh và lựa chọn ngành nghề kinh doanh dựa trên nhu
cầu thị trường.
● Cung cầu và giá cả: Giá cả được xác định bởi quy luật cung cầu trên thị trường, giúp tối ưu hóa phân bổ tài nguyên.
● Tự do hóa thương mại: Mở cửa thương mại và hội nhập kinh tế quốc tế, khuyến khích trao đổi hàng hóa, dịch vụ và
đầu tư giữa các quốc gia.
2. Tính Đặc Thù của Định Hướng Xã Hội Chủ Nghĩa
Định hướng xã hội chủ nghĩa trong nền kinh tế thị trường của Việt Nam mang những đặc điểm sau:
● Vai trò chủ đạo của nhà nước: Nhà nước giữ vai trò chủ đạo trong định hướng và điều tiết kinh tế, đảm bảo sự phát
triển bền vững và công bằng xã hội.
● Kết hợp giữa kinh tế thị trường và kinh tế kế hoạch: Kinh tế thị trường được vận hành kết hợp với các yếu tố của
kinh tế kế hoạch, đảm bảo mục tiêu xã hội và định hướng phát triển dài hạn.
● Bảo vệ và nâng cao đời sống nhân dân: Chính sách phát triển kinh tế gắn liền với cải thiện đời sống người dân, giảm
nghèo và đảm bảo an sinh xã hội.
3. Cơ Sở Lý Luận
a. Chủ Nghĩa Marx-Lenin:
● Quy luật kinh tế cơ bản: Theo chủ nghĩa Marx-Lenin, quy luật phát triển kinh tế và quy luật giá trị vẫn giữ vai trò
quan trọng trong kinh tế thị trường. Tuy nhiên, phải được điều chỉnh để phục vụ lợi ích của đại đa số người dân.
● Sở hữu công cộng: Nhà nước đóng vai trò chủ đạo trong việc quản lý và sử dụng các tài nguyên quan trọng của đất
nước.
b. Tư Tưởng Hồ Chí Minh:
● Phát triển vì con người: Tư tưởng Hồ Chí Minh nhấn mạnh phát triển kinh tế phải gắn liền với việc nâng cao đời sống
và phúc lợi của người dân.
● Độc lập và tự chủ: Phát triển kinh tế đi đôi với giữ gìn độc lập, tự chủ và tự cường của quốc gia.
c. Đường Lối Đổi Mới của Đảng Cộng Sản Việt Nam:
● Công cuộc Đổi Mới (1986): Đảng Cộng Sản Việt Nam đã khởi xướng công cuộc đổi mới, chuyển từ nền kinh tế kế
hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường có sự quản lý của nhà nước, định hướng xã hội chủ nghĩa.
● Kết hợp kinh tế và xã hội: Đường lối phát triển kinh tế gắn liền với các chính sách xã hội, đảm bảo công bằng và tiến
bộ xã hội.
4. Thực Tiễn Áp Dụng ở Việt Nam
a. Vai Trò của Nhà Nước:
● Đầu tư công: Nhà nước đầu tư mạnh mẽ vào các lĩnh vực chiến lược như cơ sở hạ tầng, giáo dục, y tế và công nghệ.
● Điều tiết thị trường: Nhà nước sử dụng các công cụ chính sách như thuế, trợ cấp, và quy định pháp luật để điều tiết thị
trường, ngăn chặn độc quyền và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.
b. Sự Kết Hợp Giữa Các Thành Phần Kinh Tế:
● Kinh tế nhà nước: Các doanh nghiệp nhà nước giữ vai trò chủ đạo trong các ngành kinh tế quan trọng và chiến lược.
● Kinh tế tư nhân: Kinh tế tư nhân được khuyến khích phát triển, đóng góp vào tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm.
● Kinh tế hợp tác xã: Kinh tế hợp tác xã đóng vai trò quan trọng trong phát triển nông nghiệp và các ngành nghề truyền
thống, góp phần tạo công bằng xã hội.
c. Hội Nhập Kinh Tế Quốc Tế:
● Tham gia các hiệp định thương mại: Việt Nam đã tham gia nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA), mở cửa thị
trường và thúc đẩy xuất khẩu.
● Thu hút đầu tư nước ngoài: Chính phủ tạo điều kiện thuận lợi để thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), góp phần
vào phát triển công nghiệp và nâng cao năng lực sản xuất.
Kết Luận
Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa của Việt Nam là một mô hình phát triển đặc thù, kết hợp các yếu tố của kinh tế
thị trường với các nguyên tắc của chủ nghĩa xã hội. Mô hình này không chỉ tận dụng những lợi thế của kinh tế thị trường mà còn
đảm bảo mục tiêu phát triển bền vững và công bằng xã hội, phù hợp với hoàn cảnh lịch sử và điều kiện cụ thể của Việt Nam.
Hãy thảo luận về những nội dung hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam hiện nay. Để
thực hiện được nội dung trên, cần có những công cụ và giải pháp đột phá nào?
Nội Dung Hoàn Thiện Thể Chế Kinh Tế Thị Trường Định Hướng Xã Hội Chủ Nghĩa Ở Việt Nam
Để hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam, cần tập trung vào các nội dung sau:
1. Hoàn Thiện Hệ Thống Pháp Luật và Chính Sách:
○ Cải thiện khung pháp lý liên quan đến kinh tế, bao gồm Luật Doanh nghiệp, Luật Đầu tư, Luật Cạnh tranh, và
các quy định khác để tạo môi trường kinh doanh minh bạch và công bằng.
○ Xây dựng và thực hiện các chính sách kinh tế phù hợp với thực tiễn và định hướng phát triển dài hạn.
2. Nâng Cao Vai Trò và Hiệu Quả của Nhà Nước:
○ Tăng cường vai trò của nhà nước trong việc điều tiết và định hướng phát triển kinh tế, đặc biệt trong các lĩnh
vực chiến lược và quan trọng.
○ Nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước, cải cách hành chính, và giảm bớt thủ tục hành chính phức tạp.
3. Phát Triển và Tăng Cường Kinh Tế Tư Nhân:
○ Khuyến khích sự phát triển của kinh tế tư nhân thông qua các chính sách hỗ trợ, tạo điều kiện thuận lợi cho các
doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) phát triển.
○ Bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các nhà đầu tư tư nhân, đảm bảo cạnh tranh công bằng và lành mạnh.
4. Đẩy Mạnh Hội Nhập Kinh Tế Quốc Tế:
○ Tích cực tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA) và các tổ chức kinh tế quốc tế, tận dụng lợi thế từ hội
nhập để thúc đẩy xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài.
○ Cải thiện môi trường kinh doanh để thu hút vốn đầu tư nước ngoài (FDI), chuyển giao công nghệ và nâng cao
năng lực sản xuất trong nước.
5. Phát Triển Cơ Sở Hạ Tầng và Công Nghệ:
○ Đầu tư phát triển hạ tầng kỹ thuật, giao thông, viễn thông và công nghệ thông tin để tạo nền tảng cho sự phát
triển kinh tế.
○ Khuyến khích nghiên cứu và phát triển (R&D), thúc đẩy đổi mới sáng tạo và ứng dụng công nghệ cao vào sản
xuất và kinh doanh.
6. Tăng Cường An Sinh Xã Hội và Công Bằng Xã Hội:
○ Thực hiện các chính sách xã hội nhằm giảm nghèo, cải thiện đời sống người dân và đảm bảo an sinh xã hội.
○ Đảm bảo công bằng trong phân phối thu nhập và cơ hội phát triển cho mọi tầng lớp xã hội.
Công Cụ và Giải Pháp Đột Phá Để Thực Hiện
1. Công Cụ Pháp Luật:
○ Xây dựng và hoàn thiện các luật và quy định liên quan đến kinh tế, bảo đảm tính khả thi và hiệu quả của pháp
luật trong thực tiễn.
○ Tăng cường thực thi pháp luật, đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quản lý kinh tế.
2. Cải Cách Hành Chính:
○ Đơn giản hóa thủ tục hành chính, giảm thiểu các thủ tục không cần thiết, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh
nghiệp và người dân.
○ Ứng dụng công nghệ thông tin vào quản lý hành chính, xây dựng chính phủ điện tử để nâng cao hiệu quả quản
lý.
3. Phát Triển Nguồn Nhân Lực:
○ Đào tạo và nâng cao trình độ chuyên môn cho nguồn nhân lực, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp hiện đại
và công nghệ cao.
○ Khuyến khích học tập suốt đời, phát triển kỹ năng mới để đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động hiện đại.
4. Đổi Mới Sáng Tạo và Công Nghệ:
○ Khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D), ứng dụng công nghệ mới vào sản
xuất và kinh doanh.
○ Hỗ trợ khởi nghiệp và sáng tạo, tạo điều kiện thuận lợi cho các ý tưởng kinh doanh mới phát triển.
5. Chính Sách Tài Chính và Ngân Hàng:
○ Cải cách hệ thống ngân hàng và tài chính, đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong hoạt động của các tổ chức
tài chính.
○ Khuyến khích đầu tư, tăng cường hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp, đặc biệt là SMEs.
6. Hội Nhập Kinh Tế Quốc Tế:
○ Tiếp tục đàm phán và ký kết các hiệp định thương mại tự do (FTA), mở rộng thị trường xuất khẩu và thu hút
đầu tư nước ngoài.
○ Thúc đẩy hợp tác quốc tế trong lĩnh vực kinh tế, khoa học, công nghệ và giáo dục.
Kết Luận
Hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa là một quá trình liên tục, đòi hỏi sự kết hợp đồng bộ giữa các
yếu tố pháp luật, chính sách, cơ chế quản lý và phát triển nguồn lực. Việc thực hiện các giải pháp đột phá và sử dụng các công
cụ hiệu quả sẽ giúp Việt Nam phát triển kinh tế bền vững, nâng cao đời sống người dân và hội nhập sâu rộng vào kinh tế quốc
tế.
Xuất phát từ vai trò của người sử dụng lao động, hãy đề xuất phương thức thực hiện lợi ích kinh tế trong quan hệ lợi ích với
người lao động và cộng đồng xã hội?
Phương Thức Thực Hiện Lợi Ích Kinh Tế Trong Quan Hệ Lợi Ích Với Người Lao Động Và Cộng Đồng Xã Hội
Xuất phát từ vai trò của người sử dụng lao động, có nhiều phương thức để thực hiện lợi ích kinh tế trong mối quan hệ với người
lao động và cộng đồng xã hội. Dưới đây là các đề xuất cụ thể:
1. Thực Hiện Lợi Ích Kinh Tế Đối Với Người Lao Động
a. Chính Sách Tiền Lương và Phúc Lợi:
● Tiền lương công bằng và hợp lý: Đảm bảo mức lương tương xứng với công việc, khả năng và cống hiến của người lao
động. Xây dựng cơ chế tăng lương định kỳ dựa trên hiệu quả làm việc và thâm niên.
● Phúc lợi bổ sung: Cung cấp các phúc lợi như bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thất nghiệp và các phúc lợi
khác như trợ cấp ăn trưa, hỗ trợ đi lại, chăm sóc sức khỏe, nhà ở công nhân.
b. Điều Kiện Làm Việc:
● Môi trường làm việc an toàn và lành mạnh: Đảm bảo môi trường làm việc an toàn, tuân thủ các tiêu chuẩn về an toàn
lao động, bảo vệ sức khỏe người lao động.
● Chính sách làm việc linh hoạt: Áp dụng các hình thức làm việc linh hoạt như làm việc từ xa, thời gian làm việc linh
hoạt để tăng cường sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân.
c. Đào Tạo và Phát Triển:
● Đào tạo nghề nghiệp: Cung cấp các chương trình đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng làm
việc cho người lao động.
● Lộ trình thăng tiến rõ ràng: Xây dựng lộ trình thăng tiến rõ ràng, tạo cơ hội phát triển nghề nghiệp cho người lao
động.
2. Thực Hiện Lợi Ích Kinh Tế Đối Với Cộng Đồng Xã Hội
a. Trách Nhiệm Xã Hội của Doanh Nghiệp (CSR):
● Đầu tư vào giáo dục và đào tạo: Hỗ trợ các chương trình giáo dục, đào tạo nghề nghiệp cho cộng đồng, đặc biệt là cho
các đối tượng yếu thế.
● Chăm sóc sức khỏe cộng đồng: Đầu tư vào các chương trình chăm sóc sức khỏe, phòng chống bệnh tật, xây dựng các
cơ sở y tế tại địa phương.
b. Bảo Vệ Môi Trường:
● Sản xuất xanh: Áp dụng các công nghệ sản xuất thân thiện với môi trường, giảm thiểu phát thải khí nhà kính, xử lý rác
thải công nghiệp đúng quy định.
● Phát triển bền vững: Hỗ trợ các dự án phát triển bền vững, bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và phát triển nông thôn.
c. Hỗ Trợ Phát Triển Kinh Tế Địa Phương:
● Tạo việc làm: Ưu tiên tuyển dụng lao động địa phương, đóng góp vào phát triển kinh tế địa phương.
● Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs): Hỗ trợ phát triển các doanh nghiệp địa phương, tạo liên kết kinh doanh,
cung cấp kỹ năng quản lý và công nghệ.
3. Công Cụ và Giải Pháp Đột Phá
a. Xây Dựng Chính Sách và Quy Định:
● Chính sách tiền lương tối thiểu: Nhà nước cần quy định mức lương tối thiểu hợp lý để đảm bảo quyền lợi cơ bản của
người lao động.
● Quy định về an toàn lao động: Tăng cường kiểm tra, giám sát việc thực hiện các quy định về an toàn lao động.
b. Ứng Dụng Công Nghệ:
● Hệ thống quản lý nhân sự (HRM): Sử dụng phần mềm quản lý nhân sự để theo dõi, đánh giá hiệu quả công việc và
quản lý phúc lợi cho người lao động.
● Đào tạo trực tuyến: Ứng dụng công nghệ thông tin trong việc đào tạo trực tuyến, cung cấp kiến thức và kỹ năng mới
cho người lao động.
c. Tăng Cường Đối Thoại Xã Hội:
● Hội đồng lao động: Thành lập các hội đồng lao động để tăng cường đối thoại giữa người sử dụng lao động và người lao
động, giải quyết các vấn đề phát sinh kịp thời.
● Thỏa ước lao động tập thể: Xây dựng và thực hiện các thỏa ước lao động tập thể, đảm bảo quyền lợi cho người lao
động.
Kết Luận
Việc thực hiện lợi ích kinh tế trong quan hệ với người lao động và cộng đồng xã hội là yếu tố quan trọng để phát triển bền vững
và hài hòa. Người sử dụng lao động cần áp dụng các chính sách và giải pháp hiệu quả, đồng thời tận dụng các công cụ hiện đại
để đảm bảo quyền lợi cho người lao động và đóng góp tích cực vào sự phát triển của cộng đồng. Điều này không chỉ giúp nâng
cao đời sống của người lao động mà còn xây dựng hình ảnh tốt đẹp của doanh nghiệp trong xã hội.
Hãy thảo luận về các mô hình công nghiệp hóa tiêu biểu trên thế giới. Bài học kinh nghiệm rút ra cho quá trình công nghiệp
hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam là gì? Đề xuất những giải pháp thực hiện nội dung công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam từ
những bài học đó.
Các Mô Hình Công Nghiệp Hóa Tiêu Biểu Trên Thế Giới
1. Mô Hình Công Nghiệp Hóa của Anh (Cách Mạng Công Nghiệp Thế Kỷ 18-19)
● Đặc điểm:
○ Tập trung vào sự phát triển của ngành dệt may và công nghiệp nặng.
○ Sử dụng máy móc và công nghệ mới để tăng cường sản xuất.
○ Hình thành các khu công nghiệp và tăng cường xây dựng hạ tầng giao thông như đường sắt.
● Bài học:
○ Sự phát triển công nghiệp cần đi đôi với đổi mới công nghệ và sáng tạo.
○ Phát triển hạ tầng giao thông là yếu tố quan trọng để thúc đẩy công nghiệp hóa.
2. Mô Hình Công Nghiệp Hóa của Nhật Bản (Meiji, Cuối Thế Kỷ 19 - Đầu Thế Kỷ 20)
● Đặc điểm:
○ Cải cách toàn diện từ kinh tế đến chính trị và xã hội.
○ Tập trung vào giáo dục, phát triển nguồn nhân lực.
○ Học hỏi và áp dụng công nghệ từ phương Tây.
● Bài học:
○ Sự kết hợp giữa đổi mới công nghệ và đào tạo nguồn nhân lực là chìa khóa để thành công.
○ Học hỏi và áp dụng kinh nghiệm quốc tế một cách hiệu quả.
3. Mô Hình Công Nghiệp Hóa của Hàn Quốc (Cuối Thế Kỷ 20)
● Đặc điểm:
○ Chiến lược tập trung vào các ngành công nghiệp nặng và hóa chất trong giai đoạn đầu.
○ Hỗ trợ mạnh mẽ từ chính phủ thông qua các chính sách khuyến khích xuất khẩu.
○ Phát triển các tập đoàn kinh tế lớn (chaebol).
● Bài học:
○ Chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng và hỗ trợ công nghiệp hóa.
○ Tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp lớn phát triển và cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
4. Mô Hình Công Nghiệp Hóa của Trung Quốc (Cuối Thế Kỷ 20 - Đầu Thế Kỷ 21)
● Đặc điểm:
○ Chính sách cải cách mở cửa, thu hút đầu tư nước ngoài.
○ Phát triển các khu kinh tế đặc biệt để thúc đẩy sản xuất và xuất khẩu.
○ Chuyển đổi từ nền kinh tế nông nghiệp sang nền kinh tế công nghiệp và dịch vụ.
● Bài học:
○ Cải cách kinh tế và thu hút đầu tư nước ngoài là yếu tố quan trọng để thúc đẩy công nghiệp hóa.
○ Phát triển các khu kinh tế đặc biệt để tạo ra môi trường thuận lợi cho doanh nghiệp.
Bài Học Kinh Nghiệm Cho Việt Nam
1. Đổi Mới Công Nghệ và Sáng Tạo:
○ Tăng cường đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D).
○ Khuyến khích doanh nghiệp áp dụng các công nghệ tiên tiến vào sản xuất.
2. Phát Triển Nguồn Nhân Lực:
○ Đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề, nâng cao trình độ và kỹ năng của người lao động.
○ Hợp tác với các quốc gia tiên tiến để chuyển giao công nghệ và kinh nghiệm.
3. Chính Sách Hỗ Trợ của Chính Phủ:
○ Xây dựng các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs).
○ Tạo môi trường kinh doanh thuận lợi, minh bạch và công bằng.
4. Thu Hút Đầu Tư Nước Ngoài:
○ Xây dựng các khu kinh tế đặc biệt, khu công nghiệp để thu hút đầu tư nước ngoài.
○ Cải thiện cơ sở hạ tầng và dịch vụ logistics để hỗ trợ sản xuất và xuất khẩu.
5. Phát Triển Hạ Tầng:
○ Đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng giao thông, điện, nước và công nghệ thông tin.
○ Tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các khu công nghiệp và khu kinh tế đặc biệt.
Đề Xuất Giải Pháp Thực Hiện Công Nghiệp Hóa, Hiện Đại Hóa Ở Việt Nam
1. Cải Cách Thể Chế và Chính Sách:
○ Tiếp tục cải cách hành chính, giảm bớt thủ tục hành chính và tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp.
○ Xây dựng các chính sách khuyến khích đầu tư vào các ngành công nghiệp mũi nhọn.
2. Phát Triển Hạ Tầng Kỹ Thuật:
○ Tăng cường đầu tư vào hạ tầng giao thông, năng lượng và công nghệ thông tin.
○ Xây dựng các khu công nghiệp hiện đại, các khu kinh tế đặc biệt để thu hút đầu tư.
3. Đào Tạo và Phát Triển Nguồn Nhân Lực:
○ Nâng cao chất lượng giáo dục, đặc biệt là giáo dục nghề nghiệp và đào tạo kỹ thuật.
○ Hợp tác quốc tế trong việc đào tạo và chuyển giao công nghệ.
4. Ứng Dụng Công Nghệ và Đổi Mới Sáng Tạo:
○ Khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, ứng dụng công nghệ mới.
○ Hỗ trợ khởi nghiệp sáng tạo và phát triển các doanh nghiệp công nghệ.
5. Chính Sách Thu Hút Đầu Tư Nước Ngoài:
○ Cải thiện môi trường đầu tư, bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư.
○ Tạo ra các chính sách thu hút đầu tư vào các ngành công nghiệp chiến lược và công nghệ cao.
6. Thúc Đẩy Hội Nhập Kinh Tế Quốc Tế:
○ Tích cực tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA), mở rộng thị trường xuất khẩu.
○ Phát triển các mối quan hệ đối tác kinh tế chiến lược với các quốc gia phát triển.
Kết Luận
Quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam cần được thực hiện một cách toàn diện và đồng bộ, từ cải cách thể chế,
phát triển hạ tầng, đào tạo nguồn nhân lực, đến việc thu hút đầu tư và hội nhập kinh tế quốc tế. Những bài học kinh nghiệm từ
các mô hình công nghiệp hóa thành công trên thế giới sẽ là nguồn tham khảo quý báu để Việt Nam định hướng và thực hiện
chiến lược phát triển kinh tế bền vững.
Bản chất của cách mạng công nghiệp 4.0 và những tác động của nó đối với quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt
Nam? Xuất phát từ vị trí của bản thân, hãy nêu trách nhiệm của mình cần đóng góp gì để thực hiện thành công công nghiệp
hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0.
Bản Chất của Cách Mạng Công Nghiệp 4.0
Cách mạng Công nghiệp 4.0 là một giai đoạn mới trong lịch sử phát triển công nghiệp, đánh dấu sự tích hợp sâu rộng giữa công
nghệ thông tin và các ngành công nghiệp truyền thống. Những đặc điểm chính của Cách mạng Công nghiệp 4.0 bao gồm:
1. Kết Nối Vạn Vật (IoT):
○ Sử dụng các thiết bị kết nối để thu thập và trao đổi dữ liệu.
○ Tạo ra một mạng lưới các thiết bị thông minh có khả năng giao tiếp và tự động hóa quy trình.
2. Trí Tuệ Nhân Tạo (AI) và Học Máy (Machine Learning):
○ Ứng dụng AI để phân tích dữ liệu lớn, dự đoán và ra quyết định tự động.
○ Học máy giúp cải thiện hiệu suất và hiệu quả hoạt động của các hệ thống công nghiệp.
3. Sản Xuất Thông Minh (Smart Manufacturing):
○ Sử dụng robot và tự động hóa để tăng năng suất và chất lượng sản phẩm.
○ Quản lý sản xuất dựa trên dữ liệu và các hệ thống điều khiển thông minh.
4. Dữ Liệu Lớn (Big Data):
○ Thu thập, phân tích và sử dụng dữ liệu lớn để tối ưu hóa các quy trình sản xuất và kinh doanh.
○ Cải thiện việc quản lý chuỗi cung ứng và dự báo nhu cầu thị trường.
5. Mạng Xã Hội và Kinh Tế Chia Sẻ:
○ Sự phát triển của mạng xã hội và các nền tảng kinh tế chia sẻ giúp kết nối người tiêu dùng và doanh nghiệp.
○ Tạo ra các mô hình kinh doanh mới dựa trên sự chia sẻ tài nguyên và dịch vụ.
Những Tác Động của Cách Mạng Công Nghiệp 4.0 Đối Với Quá Trình Công Nghiệp Hóa, Hiện Đại Hóa Ở Việt Nam
1. Tăng Cường Năng Suất Lao Động:
○ Sử dụng công nghệ tự động hóa và robot giúp tăng năng suất và giảm chi phí sản xuất.
○ Các hệ thống quản lý thông minh giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm lãng phí.
2. Thay Đổi Cấu Trúc Công Việc:
○ Nhiều công việc truyền thống bị thay thế bởi các công nghệ tự động và AI.
○ Yêu cầu cao hơn về kỹ năng kỹ thuật và kiến thức về công nghệ đối với người lao động.
3. Phát Triển Các Ngành Công Nghiệp Mới:
○ Cách mạng Công nghiệp 4.0 thúc đẩy sự ra đời của các ngành công nghiệp mới như công nghệ thông tin, viễn
thông, và dịch vụ công nghệ cao.
○ Tạo cơ hội cho các doanh nghiệp khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo.
4. Cải Thiện Quản Lý Chuỗi Cung Ứng:
○ Sử dụng dữ liệu lớn và IoT để quản lý và tối ưu hóa chuỗi cung ứng.
○ Tăng cường tính minh bạch và khả năng dự báo trong quá trình vận hành.
5. Phát Triển Kinh Tế Số:
○ Thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế số, tạo ra các mô hình kinh doanh mới dựa trên công nghệ số.
○ Tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại điện tử và các dịch vụ số.
Trách Nhiệm Cá Nhân Đối Với Quá Trình Công Nghiệp Hóa, Hiện Đại Hóa Ở Việt Nam Trong Bối Cảnh Cách Mạng
Công Nghiệp 4.0
Xuất phát từ vị trí và vai trò của bản thân, mỗi cá nhân có trách nhiệm cụ thể trong việc đóng góp vào quá trình công nghiệp
hóa, hiện đại hóa đất nước. Dưới đây là một số đề xuất cụ thể:
1. Nâng Cao Trình Độ Chuyên Môn và Kỹ Năng:
○ Liên tục học hỏi và cập nhật kiến thức về công nghệ mới, kỹ năng số và kỹ năng mềm.
○ Tham gia các khóa đào tạo và hội thảo chuyên ngành để nâng cao năng lực.
2. Ứng Dụng Công Nghệ Vào Công Việc:
○ Tìm hiểu và áp dụng các công nghệ tiên tiến vào công việc hàng ngày.
○ Khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới trong việc sử dụng công nghệ để cải thiện hiệu suất làm việc.
3. Thúc Đẩy Văn Hóa Đổi Mới Sáng Tạo:
○ Tạo môi trường làm việc khuyến khích sự đổi mới, sáng tạo và chấp nhận rủi ro.
○ Hỗ trợ và thúc đẩy các ý tưởng mới, dự án nghiên cứu và phát triển.
4. Hỗ Trợ Khởi Nghiệp và Phát Triển Doanh Nghiệp:
○ Tham gia vào các chương trình hỗ trợ khởi nghiệp, giúp đỡ các doanh nghiệp trẻ phát triển.
○ Cung cấp kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm để hỗ trợ các dự án khởi nghiệp.
5. Đóng Góp Vào Sự Phát Triển Cộng Đồng:
○ Tham gia vào các hoạt động cộng đồng, góp phần xây dựng xã hội phát triển bền vững.
○ Hỗ trợ các chương trình giáo dục, đào tạo và nâng cao nhận thức về công nghệ trong cộng đồng.
Kết Luận
Cách mạng Công nghiệp 4.0 đang mở ra những cơ hội và thách thức lớn đối với quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt
Nam. Mỗi cá nhân cần nhận thức rõ trách nhiệm của mình trong việc đóng góp vào sự phát triển chung của đất nước, từ việc
nâng cao trình độ chuyên môn, ứng dụng công nghệ vào công việc, đến việc thúc đẩy đổi mới sáng tạo và hỗ trợ cộng đồng. Chỉ
có như vậy, Việt Nam mới có thể tận dụng được những cơ hội mà Cách mạng Công nghiệp 4.0 mang lại và đạt được mục tiêu
công nghiệp hóa, hiện đại hóa một cách thành công và bền vững.
Làm rõ những tác động tích cực và tiêu cực của hội nhập kinh tế quốc tế đối với sự phát triển của Việt Nam? Hãy thảo luận và
đề xuất những giải pháp để thích ứng với những tác động đó.
Tác Động Tích Cực và Tiêu Cực của Hội Nhập Kinh Tế Quốc Tế Đối Với Sự Phát Triển của Việt Nam
Tác Động Tích Cực
1. Tăng Trưởng Kinh Tế:
○ Hội nhập kinh tế quốc tế giúp Việt Nam tiếp cận thị trường toàn cầu, tăng cơ hội xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ,
từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
○ Các hiệp định thương mại tự do (FTA) giúp giảm thuế quan, tạo điều kiện thuận lợi cho hàng hóa Việt Nam
cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
2. Thu Hút Đầu Tư Nước Ngoài:
○ Chính sách mở cửa và hội nhập kinh tế thu hút các nhà đầu tư nước ngoài, đem lại nguồn vốn, công nghệ và
kinh nghiệm quản lý.
○ Đầu tư nước ngoài góp phần hiện đại hóa cơ sở hạ tầng, nâng cao năng lực sản xuất và tạo ra nhiều việc làm.
3. Cải Thiện Cơ Sở Hạ Tầng và Công Nghệ:
○ Thông qua hội nhập, Việt Nam có cơ hội tiếp cận với các công nghệ tiên tiến và phương pháp quản lý hiện đại,
giúp nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.
○ Sự cạnh tranh quốc tế khuyến khích các doanh nghiệp trong nước cải tiến công nghệ và nâng cao chất lượng sản
phẩm.
4. Nâng Cao Chất Lượng Nguồn Nhân Lực:
○ Hội nhập kinh tế quốc tế đòi hỏi nguồn nhân lực chất lượng cao, từ đó thúc đẩy giáo dục và đào tạo, nâng cao
trình độ chuyên môn và kỹ năng của người lao động.
5. Tăng Cường Hội Nhập Văn Hóa và Giao Lưu Quốc Tế:
○ Hội nhập kinh tế quốc tế giúp tăng cường giao lưu văn hóa và hiểu biết lẫn nhau giữa các quốc gia.
○ Nhiều cơ hội hợp tác, học hỏi và trao đổi kinh nghiệm giữa các doanh nghiệp và các cá nhân.
Tác Động Tiêu Cực
1. Áp Lực Cạnh Tranh:
○ Hội nhập kinh tế quốc tế làm tăng áp lực cạnh tranh đối với các doanh nghiệp trong nước, đặc biệt là các doanh
nghiệp nhỏ và vừa.
○ Nhiều doanh nghiệp không đủ năng lực cạnh tranh có thể bị loại khỏi thị trường.
2. Nguy Cơ Lệ Thuộc Kinh Tế:
○ Sự phụ thuộc vào xuất khẩu và đầu tư nước ngoài có thể dẫn đến tình trạng lệ thuộc kinh tế, làm giảm khả năng
tự chủ và khả năng ứng phó với biến động toàn cầu.
○ Các thay đổi trong chính sách thương mại của các đối tác lớn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế Việt
Nam.
3. Tác Động Xấu Đến Môi Trường:
○ Quá trình công nghiệp hóa và thu hút đầu tư có thể dẫn đến ô nhiễm môi trường và khai thác tài nguyên thiên
nhiên quá mức.
○ Các tiêu chuẩn môi trường chưa được quản lý chặt chẽ có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng đối với môi
trường.
4. Chênh Lệch Giàu Nghèo:
○ Hội nhập kinh tế quốc tế có thể làm gia tăng chênh lệch giàu nghèo, khi mà các lợi ích kinh tế tập trung chủ yếu
vào các khu vực phát triển và các ngành kinh tế có khả năng cạnh tranh cao.
Giải Pháp Để Thích Ứng Với Những Tác Động của Hội Nhập Kinh Tế Quốc Tế
1. Nâng Cao Năng Lực Cạnh Tranh Của Doanh Nghiệp:
○ Hỗ trợ các doanh nghiệp trong nước nâng cao năng lực cạnh tranh thông qua việc cải tiến công nghệ, nâng cao
chất lượng sản phẩm và đào tạo nguồn nhân lực.
○ Khuyến khích các doanh nghiệp áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế và tham gia vào các chuỗi giá trị toàn cầu.
2. Phát Triển Nguồn Nhân Lực Chất Lượng Cao:
○ Đẩy mạnh cải cách giáo dục và đào tạo, nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng của người lao động.
○ Tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo, học hỏi các mô hình giáo dục tiên tiến.
3. Xây Dựng Chính Sách Thương Mại Hợp Lý:
○ Đàm phán và ký kết các hiệp định thương mại tự do có lợi, bảo vệ quyền lợi của các ngành kinh tế trong nước.
○ Xây dựng các chính sách bảo hộ hợp lý để hỗ trợ các ngành công nghiệp mới và các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
4. Bảo Vệ Môi Trường:
○ Xây dựng và thực thi các quy định chặt chẽ về bảo vệ môi trường, đảm bảo phát triển bền vững.
○ Khuyến khích các doanh nghiệp áp dụng công nghệ xanh và thân thiện với môi trường.
5. Giảm Chênh Lệch Giàu Nghèo:
○ Thực hiện các chính sách phân phối thu nhập hợp lý, hỗ trợ các vùng nghèo và các nhóm dân cư yếu thế.
○ Tăng cường đầu tư vào hạ tầng và dịch vụ công tại các vùng nông thôn và các khu vực kém phát triển.
6. Tăng Cường Hội Nhập Văn Hóa và Giao Lưu Quốc Tế:
○ Khuyến khích các hoạt động giao lưu văn hóa, giáo dục và hợp tác quốc tế để nâng cao hiểu biết và sự đoàn kết
giữa các dân tộc.
○ Phát triển các chương trình trao đổi học sinh, sinh viên và cán bộ để học hỏi kinh nghiệm và kiến thức từ các
nước phát triển.
Kết Luận
Hội nhập kinh tế quốc tế mang lại cả cơ hội và thách thức đối với sự phát triển của Việt Nam. Việc tận dụng tốt các cơ hội và
giảm thiểu các tác động tiêu cực đòi hỏi một chiến lược phát triển toàn diện và đồng bộ. Mỗi cá nhân, doanh nghiệp và cơ quan
nhà nước cần phối hợp chặt chẽ để thúc đẩy quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, đồng thời bảo vệ lợi ích quốc gia và phát triển
bền vững.
Thế nào là cơ chế thị trường? Vì sao trong cơ chế thị trường cần có sự quản lý Nhà nước? Phân tích các công cụ chủ yếu
đẻ thực hiện quản lý kinh tế vĩ mô ở nước ta?
a- Cơ chế thị trường là tổng thể những mối quan hệ kinh tế, các phạm trù kinh tế và quy luật kinh tế có quan hệ hữu cơ với
nhau cùng tác động để điều tiết cung - cầu, giá cả, cùng những hành vi của những người tham gia thị trường nhằm giải
quyết ba vấn đề cơ bản: sản xuất cái gì, sản xuất như thế nào và sản xuất cho ai?
b- Cơ chế thị trường có sự quản lý của nhà nước - Cơ chế thị trường có mặt tích cực như thúc đẩy lực lượng sản xuất và kỹ
thuật tiến bộ, thúc đẩysản xuất hàng hoá phát triển, cạnh tranh... nhưng đồng thời cơ chế thị trường cũng làm nảy sinh
mặt tiêu cực như phân hoá những người sản xuất hàng hoá, gây khủng hoảng và thất nghiệp... Do đó cần có sự quản lý
của nhà nước để khắc phục và hạn chế những phát sinh tiêu cực đó. - Sự quản lý của Nhà nước nhằm hướng sự phát
triển kinh tế theo những mục tiêu, phương hướngnhất định, hạn chế mặt tiêu cực và điều tiết vĩ mô nền kinh tế. - Sự
quản lý của Nhà nước thông qua các công cụ có hiệu lực.
c- Các công cụ để quản lý của Nhà nước - Hệ thống luật pháp nhất là luật kinh tế nhằm tạo ra hành lang pháp lý an toàn
cho sản xuất, kinhdoanh: duy trì kỷ cương trật tự về kinh tế và xã hội, hướng dẫn mọi người hoạt động sản xuất - kinh
doanh theo luật pháp đã quy định. - Kế hoạch hoá định hướng nền kinh tế nhằm làm cho nền kinh tế phát triển theo
những mục tiêuđã xác định và các chỉ tiêu cụ thể trong từng thời kỳ nhất định. - Chính sách kinh tế - xã hội là công cụ
góp phần tạo ra môi trường kinh tế - xã hội ổn định có lợicho sự tăng trưởng và phát triển kinh tế - xã hội. - Các công cụ
khác như lực lượng kinh tế quốc doanh, lực lượng dự trữ quốc gia. Nhà nước sửdụng lực lượng dự trữ quốc gia để tác
động vào nền kinh tế khi cần thiết nhằm thay đổi tổng cung và tổng cầu xã hội theo hướng có lợi cho sự phát triển nền
kinh tế.
Phân tích cơ sở khách quan và phương hướng đổi mới nền kinh tế nước ta.
a- Cơ sở khách quan:
Phát triển có kế hoạch - cân dối nền kinh tế quốc dân là một tất yếu khách quan, một quy luậtkinh tế của xã hội nào có trình độ
xã hội hoá đạt đến mức đòi hỏi cần có sự chỉ huy phối hợp để điều hoà mọi hoạt động của các cá nhân trong toàn bộ nền kinh
tế.
Như vậy kế hoạch hoá nền kinh tế quốc dân là tất yếu khách quan dựa trên 2 tiền đề chủ yếu:
+ Tiền đề kinh tế: Sự xã hội hoá lao động và do đó sự xã hội hoá sản xuất xã hội phải đạt đến trình độ nhất định.
+ Tiền đề chính trị: Nhà nước với tư cách là người đại diện cho toàn xã hội hoàn toàn ở bên trong quá trình sản xuất, có khả
năng vận dụng được các quy luật kinh tế khách quan để thực hiện vai trò và chức năng tổ chức và quản lý toàn bộ nền kinh tế
quốc dân. b- Phương hướng đổi mới kế hoạch hoá nền kinh tế ở nước ta
Lấy thị trường làm căn cứ và đối tượng chủ yếu của kế hoạch hoá
Thay hệ thống chỉ tiêu pháp lệnh áp đặt bằng hệ thống chỉ tiêu cân đối mang tính định hướng.
Thực hiện kế hoạch hoá hai cấp: cấp Nhà nước gắn với kế hoạch hoá vĩ mô và cấp cơ sở gắn vớikế hoạch hoá vi mô.
Nâng cao trình độ dự báo kinh tế - xã hội trong công tác kế hoạch hoá. Cải tiến bộ máy làm kếhoạch hoá và nâng cao trình độ
cho đội ngũ cán bộ để thích ứng với cơ chế kinh tế thị trường.
: Phân tích bản chất, chức năng hệ thống tài chính, tín dụng ở nước ta hiện nay.
a. Bản chất của hệ thống tài chính và tín dụng - Bản chất của hệ thống tài chính:
+ Quan hệ tài chính và do đó phạm trù tài chính xuất hiện gắn liền với sự xuất hiện của Nhà nước và sự ra đời của sản xuất hàng
hoá.
+ Bản chất tài chính thể hiện tập trung nhất ở định nghĩa của nó. Tài chính XHCN là một mặt của quan hệ phân phối, là một hệ
thống quan hệ kinh tế biểu hiện trong việc hình thành, phân phối và sử dụng một cách có kế hoạch các quỹ tập trung và quỹ
không tập trung dưới hình thức tiền tệ trong nền kinh tế quốc dân nhằm bảo đảm phát triển tái sản xuất cả về chiều rộng lẫn
chiều sâu, ổn định và nâng cao đời sống nhân dân.
Bản chất của tín dụng:
+ Tín dụng là một phạm trù kinh tế gắn liền với kinh tế hàng hoá
+ Tín dụng là hình thức vận động vốn tiền tệ giữa người đi vay và người cho vay.
+ Quan hệ tín dụng là quan hệ tiền tệ có hoàn lại cả vốn và kèm theo lợi tức, lợi tức là giá cả vốn cho vay. Với tư cách là giá cả,
mức lợi tức lên xuống phụ thuộc vào quan hệ cung - cầu tiền tệ đi vay và cho vay.
b- Chức năng của hệ thống tài chính và tín dụng - Chức năng của hệ thống tài chính:
+ Chức năng phân phối sản phẩm xã hội dưới hình thức tiền tệ
+ Chức năng giám đốc bằng đồng tiền sự hoạt động kinh tế của xí nghiệp và các tổ chức kinh tế.
Chức năng của tín dụng:
+ Huy động để tập trung nguồn vốn tiền tệ tạm thời nhàn rỗi, để phân phối lại (cho vay) vốn đó phục vụ nhu cầu phát triển sản
xuất, kinh doanh.
+ Thông qua việc cho vay vốn mà kiểm tra bằng đồng tiền các hoạt động kinh tế của các xí nghiệp và các tổ chức kinh tế khác.
Trình bầy bản chất, chức năng và xu hướng đổi mới hoạt động của hệ thống Ngân hàng ở nước ta
a- Bản chất của Ngân hàng:
Ngân hàng là những xí nghiệp kinh doanh tiền tệ. Được sự tín nhiệm của khách hàng, Ngân hàngtrở thành những trung tâm tín
dụng, trung tâm tiền mặt và trung tâm thanh toán. Sự phát triển của Ngân hàng gắn liền với quá trình xã hội hoá sản xuất.
Nhà nước nắm Ngân hàng để thực hiện sự quản lý của mình về tiền tệ và các hoạt động kinhdoanh tiền tệ khi mà xã hội hoá nền
sản xuất đạt đến một trình độ nhất định. b- Chức năng của Ngân hàng:
Chức năng quản lý Nhà nước về tiền tệ, tín dụng với chức năng này Ngân hàng Nhà nước cónhiệm vụ cụ thể:
+ Xây dựng các dự án pháp luật, soạn thảo các văn bản pháp quy về tiền tệ, tín dụng, ngoại hối. Tổ chức thực hiện và kiểm tra
việc thực hiện hệ thống luật pháp đó.
+ Tổ chức in, đúc và bảo quản tiền dự trữ phát hành
+ Đại diện cho Chính phủ tại các tổ chức tiền tệ tín dụng thế giới
+ Bám sát diễn biến thị trường, công bố lãi suất tối thiểu về tiền gửi và lãi suất tối đa tiền cho vay.
+ Tổ chức đào tạo nghiệp vụ của ngành + Chức năng trực tiếp kinh doanh tiền tệ các Ngân hàng làm chức năng kinh doanh tiền
tệ, tín dụng gọi là Ngân hàng kinh doanh hay Ngân hàng thương mại. Các Ngân hàng thương mại hoạt động trên cơ sở vốn tự có
và phải được Ngân hàng Nhà nước cấp giấy phép.
c- Xu hướng đổi mới hoạt động Ngân hàng ở nước ta
Tiếp tục đổi mới hệ thống Ngân hàng, thực hiện đúng chức năng của Ngân hàng Nhà nước vàNgân hàng kinh doanh, phân định
rành mạch giữa tài chính và tín dụng.
Ngân hàng phải vươn lên làm tốt chức năng là trung tâm tiền tệ, tín dụng và thanh toán của cácthành phần kinh tế: điều hoà tiền
mặt trong cả nước, thu hút nguồn tiền nhàn rỗi trong xã hội.
Lập lại trật tự về sử dụng và quản lý tiền mặt trong các cơ quan nhà nước, các tổ chức kinh tế,sớm giải quyết tình trạng nợ nần
chiếm dụng vốn lẫn nhau.
áp dụng hình thức Ngân hàng cổ phần. Thực hiện quản lý ngoại tệ qua Ngân hàng, xây dựng thịtrường hối đoái hợp pháp, cho
phép Ngân hàng nước ngoài vào hoạt động theo luật pháp Việt Nam.
Phân tích tính tất yếu và vai trò của việc mở rộng quan hệ kinh tế đối ngoại ở nước ta. a- Tính tất yếu khách quan:
Bắt nguồn từ yêu cầu của các quy luật về sự phân công và hợp tác quốc tế giữa các nước
Bắt nguồn từ sự phân bố tài nguyên thiên nhiên và sự phát triển không đều về trình độ côngnghiệp giữa nước này với nước
khác, dẫn đến yêu cầu việc sử dụng sao cho có hiệu quả về lợi thế so sánh để nhanh chóng rút ngắn khoảng cách lạc hậu giữa
các nước có nền kinh tế phát triển và kém phát triển.
Sự tác động mạnh mẽ của cuộc cách mạng khoa học kỹ thuật hiện đại làm cho trình độ lực lượngsản xuất đã vượt ra khỏi phạm
vi quốc gia.
Quốc tế hoá sản xuất và đời sống diễn ra rất sôi động.b- Vai trò của việc mở rộng quan hệ kinh tế Quốc tế:
Mở rộng quan hệ kinh tế đối ngoại là một nhân tố không thể thiếu được để thực hiện tái sản xuấtmở rộng ở nước ta. Thông qua
quan hệ kinh tế đối ngoại, chúng ta có thể thay đổi cơ cấu tổng sản phẩm xã hội, thay đổi cơ cấu mặt hàng tiêu dùng để đáp
ứng ngày càng tốt hơn nhu cầu sản xuất và đời sống cho nhân dân.
Mở rộng quan hệ kinh tế đối ngoại sẽ tranh thủ được nguồn vốn đầu tư nước ngoài, tranh thủđược kỹ thuật tiên tiến và công nghệ
hiện đại của thế giới để xây dựng cơ sở vật chất kỹ thuật cho CNXH
Chỉ có mở rộng quan hệ kinh tế đối ngoại mới có thể thực hiện được đường lối của Đảng: Cảitạo, đổi mới và nâng cao trình độ công
nghệ của các cơ sở sản xuất hiện có: cải tiến, hiện đại hoá công nghệ truyền thống, xây dựng có trọng điểm một số hướng công nghệ
hiện đại... hình thành một số ngành công nghiệp, dịch vụ có trình độ công nghệ cao (Chiến lược ổn định và phát triển kinh tế - xã
hội đến năm 2000 - STHN - 1991- tr.40)
Câu 49: Trình bầy các nguyên tắc cơ bản và các hình thức của quan hệ kinh tế đối ngoại ở nước ta a- Những nguyên tắc cơ
bản của quan hệ kinh tế đối ngoại - Bình đẳng:
Đây là nguyên tắc có ý nghĩa rất quan trọng làm nền tảng cho việc thiết lập mối quan hệ Quốc tế giữa các nước. Nguyên tắc này
đảm bảo cho mỗi quốc gia có chủ quyền được tự do kinh doanh.
Nguyên tắc này đòi hỏi phải đảm bảo tư cách pháp nhân của mỗi quốc gia trước pháp luật Quốc tế.
Cùng có lợi:
Đây là nguyên tắc làm cơ sở kinh tế, làm nền tảng kinh tế để thiết lập và duy trì lâu dài mối quan hệ kinh tế giữa các quốc gia.
Tôn trọng chủ quyền và không can thiệp vào công việc nội bộ của mỗi quốc gia
Nguyên tắc này đòi hỏi: mỗi bên phải tôn trọng các điều khoản đã ký kết trong các nghị định thư và trong hợp đồng kinh tế, các bên
không đưa ra những điều kiện làm phương hại đến lợi ích của nhau, các bên không được dùng thủ đoạn chính trị, kinh tế, văn hoá
can thiệp vào nội bộ quốc gia có quan hệ.
Mở rộng quan hệ kinh tế đối ngoại phải đảm bảo nguyên tắc thúc đẩy sự tăng trưởng kinh tế vàphát triển kinh tế - xã hội trong
nước.
Với những nước kinh tế kém phát triển, mở rộng quan hệ kinh tế đối ngoại là nhằm đưa đất nước nhanh chóng thoát khỏi nghèo nàn
lạc hậu, đạt được tốc độ tăng trưởng, phát triển cao.
b- Những hình thức mở rộng kinh tế đối ngoại
Ngoại thương. Đây là hình thức truyền thống lâu đời giữa các quốc gia. Hoạt động ngoại thươngnày cần chú ý: Chỉ xuất khẩu
những sản phẩm hàng hoá mà thuộc thế mạnh của nước mình, thế giới đang cần, đồng thời chỉ nhập khẩu những sản phẩm hàng
hoá mà sản xuất trong nước chưa có điều kiện sản xuất hoặc chất lượng kỹ thuật còn thấp kém, tức là chỉ nhập sản phẩm mình
thiếu và yếu.
Hợp tác đầu tư nước ngoài. Hoặc là thực hiện đầu tư trực tiếp bằng cách tổ chức hay cá nhân củamột nước đưa vốn vào nước khác
tự sản xuất, kinh doanh hay góp vốn cổ phần cùng nhau sản xuất kinh doanh. Hoặc là thực hiện đầu tư gián tiếp, tức là nhận vốn
tín dụng của nước ngoài để tự mình sản xuất, kinh doanh.
Hợp tác khoa học công nghệ. Hình thức này diễn ra bằng nhiều cách thức như cùng nhau nghiêncứu, thiết kế, chế thử, mua bán
thông tin tư liệu của nhau, mua bán các văn bằng phát minh sáng chế của nhau, cử chuyên gia huấn luyện đào tạo cán bộ, cử
chuyên gia trực tiếp hướng dẫn sử dụng kỹ thuật...
Hợp tác tín dụng quốc tế. Hình thức này thực hiện thông qua thị trường tiền tệ do các Ngân hàngkhu vực và ngh thế giới tiến hành.
Hình thức du lịch, hợp tác lao động, dịch vụ kiều hối.

Phân tích khả năng và những giải pháp chủ yếu mở rộng kinh tế đối ngoại của nước ta.
a- Khả năng mở rộng kinh tế đối ngoại ở nước ta
- Nền kinh tế đã ra khỏi khủng hoảng. Chính trị, xã hội ổn định. Đời sống nhân dân bắt đầu đượccải thiện. Nền kinh tế bắt
đầu có tích luỹ nội bộ.
- Điều kiện thiên nhiên có nhiều thuận lợi về tài nguyên, rừng núi, biển cả và nhiêù cảnh quan hấpdẫn phục vụ du lịch quốc
tế.
- Là thị trường mới, hấp dẫn cho đầu tư nước ngoài.
- Luật kinh tế trong đó có Luật đầu tư ra đời

- Đường lối kinh tế đối ngoại của nhà nước đúng đắn phù hợp thời đạib- Những giải pháp chủ yếu mở rộng quan hệ kinh tế
đối ngoại
- Thực sự đảm bảo ổn định chính trị, xã hội và phát triển kinh tế.
- Có hệ thống luật pháp đồng bộ, phù hợp với hiến pháp và thônglệ quốc tế.
- Nhanh chóng xây dựng và phát triển kết cấu hạ tầng sản xuất và xã hội trước hết là hệ thống giaothông vận tải, thông tin
liên lạc, du lịch, dịch vụ...
- Cải tiến một cách hợp lý các thủ tục hành chính tránh phiền hà cho người nước ngoài như thủ tụchải quan, làm visa...
- Đào tạo đội ngũ cán bộ có phẩm chất tốt, năng lực và trình độ văn hoá, khoa học kỹ thuật, ngoạingữ giỏi trong lĩnh vực kinh
tế đối ngoại thích ứng với kinh tế thị trường.
Phân tích những hạn chế và nguyên nhân của những hạn chế trong hội nhập kinh tế quốc tế đối với Việt Nam.
1. Hạn chế của hội nh nhập kinh tế quốc tế đối với Việt Nam.
• Thứ nhất
Hội nhập kinh tế quốc tế nhìn chung thể hiện chủ yếu trong chủ trương, đường lối, chính sách của Đảng, pháp luật của Nhà nước
mà chưa biến thành yếu tố nội sinh trong hành động của các cấp, các ngành và doanh nghiệp. Các chủ trương, chính sách hội nhập
kinh tế quốc tế chậm được lồng ghép, nhìn nhận đầy đủ trong chiến lược và kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội, chưa gắn kết chặt
chẽ với công tác quản lý điều hành phát triển kinh tế - xã hội, và thiếu nguồn lực để thực hiện.
Tính gắn kết giữa các ngành, lĩnh vực chưa cao, nhiều vấn đề mang tính liên ngành chậm được xử lý hoặc xử lý cục bộ, ngắn hạn. Ở
cấp độ vi mô, chủ trương, chính sách hội nhập chưa được cụ thể hóa dẫn đến tình trạng thụ động, các doanh nghiệp chưa nhận thức
hết tính cấp thiết và lợi ích của hội nhập đối với hoạt động kinh doanh của mình. Cơ chế giám sát, theo dõi việc thực hiện các kế
hoạch, đề án, chương trình về hội nhập kinh tế quốc tế chưa thực sự được chú trọng, gây khó khăn trong việc tổng hợp đầy đủ, kịp
thời cũng như đánh giá kết quả của việc triển khai một cách xác đáng và toàn diện.
• Thứ hai
Quá trình đổi mới ở trong nước, nhất là đổi mới, hoàn thiện thể chế, trước hết là hệ thống luật pháp, cơ chế, chính sách chưa được
thực hiện một cách đồng bộ, chưa gắn kết chặt chẽ với yêu cầu hội nhập và quá trình nâng cao năng lực cạnh tranh. Mặt khác tiến
trình hội nhập kinh tế quốc tế bộc lộ nhiều bất cập so với yêu cầu bảo đảm quốc phòng – an ninh, bảo vệ an ninh chính trị, trật tự, an
toàn xã hội, môi trường sinh thái, giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc.
Việc cải cách thể chế kinh tế trong nước vẫn chưa đáp ứng và theo kịp các yêu cầu của việc thực thi cam kết hội nhập kinh tế quốc
tế. Việc đẩy mạnh quá trình đàm phán, ký kết và thực hiện các cam kết quốc tế chưa tạo sức ép đổi mới trong nước, nhất là về thể
chế kinh tế, cải cách hành chính. Tuy đã có nhiều chính sách, pháp luật để hội nhập và thực hiện các cam kết trong khuôn khổ WTO
và tham gia các FTA, song vẫn thiếu các chính sách cụ thể và hiệu quả để thực hiện các chủ trương, nhiệm vụ lớn về phát huy nội
lực, phát triển doanh nghiệp trong nước, nông nghiệp nông thôn, công nghiệp hỗ trợ, phát triển nguồn nhân lực, khoa học công
nghệ... nhằm phát huy hiệu quả của hội nhập,thúc đẩy quá trình tái cơ cấu và đổi mới mô hình tăng trưởng và thực hiện Chiến lược
phát triển kinh tế xã hội của đất nước.
Việc điều chỉnh chính sách thực hiện các cam kết hội nhập kinh tế quốc tế trong nhiều trường hợp còn thiếu chủ động, chưa đồng
bộ. Việc hoàn thiện khung pháp lý chưa chủ động đi trước một bước để người dân và doanh nghiệp tận dụng các cơ hội mới cũng
như có các giải pháp hỗ trợ cụ thể toàn diện, tận dụng các điều khoản WTO và cam kết hội nhập kinh tế quốc tế khác để tăng khả
năng cạnh tranh, giảm thiểu rủi ro và tác động tiêu cực.
• Thứ ba
Việc phối hợp hội nhập kinh tế quốc tế với hội nhập trong các lĩnh vực khác chưa chặt chẽ để phát huy tổng lực và hạn chế rủi ro.
Chưa tạo được sự đan xen chặt chẽ lợi ích chiến lược, lâu dài với các đối tác, nhất là các đối tác quan trọng. Việc ứng phó với
những biến động và xử lý những tác động từ môi trường khu vực và quốc tế còn bị động, lúng túng và chưa đồng bộ.
Khả năng nhận định, đánh giá và dự báo xu thế hội nhập kinh tế quốc tế chưa cao. Các vấn đề về xây dựng cơ chế nhận biết, cảnh
báo sớm tác động trong các lĩnh vực hội nhập kinh tế trong bối cảnh Việt Nam đã hội nhập sâu với nền kinh tế thế giới nhìn chung
còn yếu. Công tác tham mưu, tư vấn chính sách vẫn còn hạn chế trong việc phân tích, định hướng và dự báo những vấn đề hội nhập
kinh tế quốc tế phát sinh.
• Thứ tư
Nền kinh tế vẫn mang tính gia công, chưa tạo ra các thương hiệu Việt Nam có uy tín trên thị trường thế giới. Xuất khẩu tăng nhanh
nhưng chưa thực sự vững chắc, chất lượng tăng trưởng và hiệu quả xuất khẩu còn thấp, cơ cấu hàng hóa xuất khẩu vẫn còn phụ
thuộc nhiều vào doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài. Xuất khẩu của Việt Nam trong giai đoạn vừa qua phát triển chưa bền
vững. Giá trị gia tăng của hàng hóa xuất khẩu còn thấp do chủ yếu dựa vào khai thác các yếu tố về điều kiện tự nhiên và nguồn lao
động rẻ; hàng hóa thô và sơ chế, bao gồm cả dầu thô, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng kim ngạch xuất khẩu. Xuất khẩu của các mặt
hàng dựa vào tài nguyên chiếm dưới 10% tổng kim ngạch xuất khẩu, và tỷ lệ này gần như không thay đổi. Giá trị gia tăng của hàng
hóa xuất khẩu thấp. Hàng hóa xuất khẩu ngoài khoáng sản, nhiên liệu thô thì hàng hóa nông nghiệp 90% là sản phẩm thô và sơ chế.
Hàng công nghiệp chế biến chủ yếu là gia công, lắp ráp dựa trên việc nhập khẩu nguyên liệu, phụ tùng, linh kiện, chi tiết máy, bán
thành phẩm, điều đó phản ánh một nền kinh tế trình độ thấp, chủ yếu khai thác tài nguyên và lao động rẻ. Thị trường xuất khẩu hàng
hóa Việt Nam được mở rộng, tuy nhiên kim ngạch xuất khẩu lớn, những mặt hàng xuất khẩu chủ lực vẫn còn phụ thuộc vào một vài
thị trường trọng điểm nên tiềm ẩn rủi ro lớn khi các thị trường này có biến động.
Chính sách đẩy mạnh xuất khẩu mới chỉ chú trọng đến bề rộng, chưa chú trọng đến nâng cao khả năng cạnh tranh và thương hiệu
sản phẩm, những ngành mang lại giá trị gia tăng lớn. Vẫn còn hạn chế trong việc đa dạng hóa các sản phẩm xuất khẩu và chuyển
dịch lên trên chuỗi giá trị toàn cầu, chưa thực sự quan tâm đến bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và quyền sở hữu trí tuệ; còn nhiều
lúng túng và bị động trong ứng phó với các rào cản thương mại mới của nước ngoài (tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm, môi
trường, dư lượng kháng sinh, nhất là các vụ kiện chống bán phá giá).
• Thứ năm
Năng lực cạnh tranh của nền kinh tế, doanh nghiệp và các sản phẩm chủ lực còn thấp và chịu sức ép cạnh tranh với các doanh
nghiệp và sản phẩm nước ngoài ngay trên thị trường nội địa. Tác động lan tỏa về công nghệ, kỹ năng của khu vực FDI ở Việt Nam
còn yếu. Một số lĩnh vực sản xuất được bảo hộ quá lâu, hạn chế cạnh tranh và cả sự tham gia trong mạng sản xuất và chuỗi giá trị
toàn cầu. Các doanh nghiệp tư nhân vừa và nhỏ phát triển chưa mạnh, công nghiệp phụ trợ chưa phát triển, vì vậy, khả năng tiếp
nhận hiệu ứng lan tỏa tích cực từ FDI còn rất hạn chế.
1. Nguyên nhân của những hạn chế trong hội nhập kinh tế quốc tế đối với Việt Nam.
Về khách quan là do nền kinh tế đang ở trong giai đoạn phát triển thấp xét cả về lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất vì vị thế,
mức độ tham gia vào nền kinh tế thế giới phụ thuộc vào thực lực của nền kinh tế của một quốc gia.
Nguyên nhân chủ quan: Trong số các nguyên nhân chủ quan, trước hết phải nói đến việc đổi mới tư duy và nền tảng tri thức về kinh
tế thị trường và hội nhập kinh tế quốc tế của chúng ta chưa theo kịp thực tiễn. Quan điểm về xây dựng nền kinh tế độc lập tự chủ
trong hội nhập, xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng XHCN còn có các cách hiểu khác nhau đã trở thành rào cản của nhiều
chủ trương, quyết sách và chỉ đạo thực tiễn. Một nguyên nhân chủ quan khác là quy trình chính sách chưa được xây dựng và tổ chức
thực hiện một cách khoa học dẫ đến tính khả thi thấp, trách nhiệm không rõ. Tổ chức bộ máy cồng kềnh, chồng chéo và công tác
cán bộ chậm đổi mới, thực lực của đội ngũ cán bộ hoạch định và thực thi chính sách chưa đáp ứng được yêu cầu hội nhập kinh tế
quốc tế sâu rộng, lợi ích cục bộ, tư duy nhiệm kỳ, tham nhũng là những nguyên nhân quan trọng của những hạn chế, bất cập nêu
trên.
: Phân tích những ưu điểm của hội nhập kinh tế quốc tế đối với Việt Nam
• Thứ nhất
Từ một nước bị bao vây, cấm vận, Việt Nam đã bình thường hóa quan hệ với tất cả các nước và các tổ chức quốc tế, tiến đến thiết
lập quan hệ và ký kết các hiệp định, thỏa thuận hợp tác và hội nhập kinh tế ở tất cả các cấp độ song phương, khu vực và đa phương.
Sau hơn 30 năm đổi mới, đặc biệt là từ khi thực hiện Cương lĩnh 1991,Việt Nam đã tham gia tất cả các tổ chức kinh tế thế giới và
khu vực chủ chốt như WTO, ASEM, APEC, ASEAN, thiết lập quan hệ ngoại giao với hơn 160 nước và 70 vùng lãnh thổ, mở rộng
quan hệ thương mại, xuất khẩu hàng hoá tới trên 230 thị trường của các nước và vùng lãnh thổ, ký kết trên 90 Hiệp định thương mại
song phương, gần 60 Hiệp định khuyến khích và bảo hộ đầu tư, 54 Hiệp định chống đánh thuế hai lần và nhiều Hiệp định hợp tác về
văn hoá song phương với các nước và các tổ chức quốc tế.
Với việc thực hiện chủ trương hội nhập quốc tế toàn diện với trọng tâm là hội nhập kinh tế quốc tế, vị thế của đất nước tiếp tục được
cải thiện đáng kể. Ta đã có 3 đối tác chiến lược toàn diện, 15 đối tác chiến lược và 12 đối tác toàn diện – hầu hết đều được thiết lập
trong giai đoạn 2007-2017. Tiếng nói và vị thế của Việt Nam được coi trọng, ghi nhận ở không ít tổ chức, diễn đàn quốc tế như
Liên hợp quốc, UNESCO, APEC, v.v. Vốn FDI đã trở thành một trong những động lực chính cho phát triển kinh tế của Việt Nam,
đặc biệt kể từ sau khi Việt nam gia nhập WTO.
Thứ hai
Trên cơ sở các cam kết hội nhập, hệ thống pháp luật từng bước được hoàn thiện, hội nhập kinh tế quốc tế đã tạo động lực thúc đẩy
đổi mới thể chế kinh tế theo hướng ngày gần với các chuẩn mực và thông lệ quốc tế. Cùng với quá trình thực hiện các cam kết hội
nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam đã có bước tiến lớn trong việc ban hành và sửa đổi hệ thống pháp luật cho phù hợp với thông lệ
quốc tế nhằm làm cho môi trường kinh doanh thông thoáng minh bạch, bảo đảm sự bình đẳng giữa các thành phần kinh tế, giữa các
doanh nghiệp, thúc đẩy sản xuất, kinh doanh, đầu tư phát triển; đó là điều kiện bắt buộc và cũng là yêu cầu cấp thiết trong quá trình
đổi mới đường lối và chính sách đối ngoại, tham gia ngày càng sâu và rộng vào sân chơi quốc tế.
Thứ ba
Hội nhập kinh tế quốc tế đã trở thành động lực quan trọng thúc đẩy tăng trưởng và chuyển dịch cơ cấu kinh tế, nâng cao năng lực
cạnh tranh của các sản phẩm, của các doanh nghiệp và của toàn bộ nền kinh tế. Nếu như trong giai đoạn 1986-1990, trước khi đất
nước bước vào thời kỳ mở cửa, hội nhập toàn diện, tăng trưởng GDP bình quân chỉ đạt 4,4%/năm thì thời kỳ từ 1991-2011 tăng
trưởng GDP bình quân đạt từ 6 - 8%. Cơ cấu kinh tế tiếp tục chuyển dịch theo hướng tích cực, phát huy vai trò của khu vực công
nghiệp - xây dựng và dịch vụ.
• Thứ tư
Hội nhập kinh tế quốc tế đã tạo ra nền kinh tế mở, thúc đẩy xuất khẩu, cải thiện cán cân thương mại. Hội nhập kinh tế quốc tế là yếu
tố quan trọng tạo điệu kiện thuận lợi cho Việt Nam mở rộng thị trường và tăng cường xuất khẩu, đưa xuất khẩu đã trở thành một
động lực chính cho tăng trưởng kinh tế. Độ mở của nền kinh tế Việt Nam ngày càng lớn: tổng kim ngạch xuất nhập khẩu hàng hóa
và dịch vụ so với GDP đạt 208,6%, điều này chứng tỏ Việt Nam khai thác được thế mạnh của kinh tế trong nước đồng thời tranh thủ
được thị trường thế giới.
• Thứ năm
Hội nhập kinh tế quốc tế đã thúc đẩy việc thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài, đáp ứng một phần quan trọng nhu cầu vốn và công
nghệ của đất nước trong giai đoạn đầu CNH, HĐH. Bắt đầu từ thập kỷ 90 của thế kỷ trước, đầu tư trực tiếp nước ngoài đã đóng vai
trò như một “cú hích”, tạo sự đột phá, vừa bổ sung nguồn lực quan trọng cho đầu tư phát triển, vừa khơi dậy các nguồn lực trong
nước, để khai thác, tận dụng các tiềm năng, lợi thế, đưa đất nước vượt qua giai đoạn khó khăn, khủng hoảng.
• Thứ sáu
Hội nhập kinh tế quốc tế đã góp phần quan trọng vào việc giải quyết việc làm, nâng cao trình độ, kỹ năng của lực lượng lao động,
góp phần giải quyết nhiều vấn đề xã hội và phát triển bền vững. Hội nhập kinh tế quốc tế không chỉ đóng vai trò quan trọng trong
thúc đẩy tăng trưởng kinh tế mà còn là kênh quan trọng góp phần tạo việc làm và nâng cao năng suất lao động. Hội nhập kinh tế
quốc tế đã mang tới những cơ hội để tiếp cận các xu thế mới, tri thức mới, những mô hình giáo dục hiện đại, tranh thủ các nguồn lực
bên ngoài, tạo thời cơ để phát triển giáo dục.
1. Giải pháp đẩy mạnh công nghiệp hoá, hiện đại hoá ở Việt Nam theo quan điểm của Đảng Cộng sản Việt Nam
Một là, tiếp tục xây dựng và hoàn thiện thể chế, chính sách thúc đẩy CNH, HĐH đất nước. Theo đó, cần đẩy nhanh thể chế hóa các
nghị quyết, kết luận của Ðảng có liên quan đến CNH, HĐH. Ưu tiên xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật chuyên ngành về
phát triển công nghiệp quốc gia và các lĩnh vực công nghiệp đặc thù như công nghiệp công nghệ số, công nghiệp quốc phòng, an
ninh, năng lượng...; tạo lập khung pháp luật cho phát triển sản xuất thông minh, mô hình nhà máy thông minh, xây dựng và ban
hành các tiêu chuẩn quốc gia về sản xuất thông minh. Xây dựng lộ trình, hoàn thiện các cơ chế, chính sách cho thực hiện chuyển đổi
năng lượng xanh, bền vững, phù hợp với xu thế của thế giới, bảo đảm vững chắc an ninh năng lượng quốc gia. Hoàn thiện cơ chế,
chính sách cho phát triển khoa học- công nghệ, đổi mới sáng tạo phù hợp với thực tế Việt Nam và thông lệ quốc tế. Xây dựng
khung pháp luật cho phát triển kinh tế số, xã hội số, chính phủ số; ban hành cơ chế thử nghiệm có kiểm soát, các chính sách thí
điểm, đặc thù cho các hoạt động phát triển, thử nghiệm và áp dụng các sản phẩm, giải pháp, dịch vụ, mô hình kinh doanh dựa trên
công nghệ số và nền tảng số...
Hai là, đổi mới chính sách tài chính, tín dụng thúc đẩy CNH, HĐH đất nước nhanh, bền vững. Cụ thể, tiếp tục đa dạng hóa các hình
thức huy động và sử dụng nguồn lực; thúc đẩy xã hội hóa, thu hút mạnh mẽ nguồn lực đầu tư ngoài nhà nước cho CNH, HĐH theo
hướng lấy đầu tư công dẫn dắt đầu tư tư nhân; ưu tiên nguồn lực tài chính nhà nước đầu tư cho phát triển hạ tầng liên kết vùng, hạ
tầng năng lượng, chuyển đổi số, khoa học-công nghệ, đổi mới sáng tạo. Bên cạnh đó, đẩy nhanh cơ cấu lại thị trường tài chính, tiền
tệ đáp ứng yêu cầu huy động và sử dụng vốn có hiệu quả; phát triển thị trường chứng khoán bền vững, trở thành kênh huy động
quan trọng vốn trung và dài hạn cho thực hiện CNH, HĐH. Ðổi mới chính sách ưu đãi về thuế phù hợp với thông lệ quốc tế, hướng
tới trọng tâm ưu tiên thúc đẩy phát triển hệ sinh thái và chuỗi giá trị sản xuất, dịch vụ hiện đại. Thực hiện đồng bộ cơ chế, chính
sách để hướng tín dụng tập trung vào lĩnh vực sản xuất, lĩnh vực ưu tiên; thực hiện các chính sách ưu đãi về tài chính, tín dụng đủ
mạnh để thúc đẩy phát triển các ngành công nghiệp nền tảng, công nghiệp ưu tiên, công nghiệp mũi nhọn, nông nghiệp ứng dụng
công nghệ cao, các ngành dịch vụ có giá trị gia tăng cao; phát triển mạnh tài chính xanh, tín dụng xanh...
Ba là, đẩy nhanh CNH, HĐH nông nghiệp, nông thôn; tiếp tục cơ cấu lại ngành dịch vụ dựa trên nền tảng khoa học-công nghệ, đổi
mới sáng tạo. Theo đó, cần ưu tiên đầu tư phát triển hệ thống kết cấu hạ tầng nông nghiệp, nông thôn, hạ tầng kết nối nông thôn với
đô thị, nhất là hạ tầng thủy lợi, giao thông vận tải, hạ tầng thương mại, kho bãi, bảo quản, chế biến nông sản; đẩy nhanh xây dựng
hạ tầng số và dữ liệu số nông nghiệp, nông thôn; nâng cấp, hiện đại hóa và phát triển sàn giao dịch cho các nông sản chủ lực, xây
dựng các trung tâm hậu cần biên mậu. Hình thành các khu, cụm công nghiệp, dịch vụ hỗ trợ phát triển sản xuất, kinh doanh nông
nghiệp tại một số vùng sản xuất nông nghiệp tập trung... Đồng thời, thúc đẩy chuyển đổi số toàn diện, thực chất, hiệu quả nông
nghiệp, nông thôn; ưu tiên bố trí nguồn lực và có cơ chế, chính sách đặc thù để xã hội hóa, thực hiện có hiệu quả chuyển đổi số
trong xây dựng nông thôn mới, hướng tới nông thôn mới thông minh giai đoạn 2021 2025. Thúc đẩy dịch vụ hóa các ngành công
nghiệp chế biến, chế tạo; tiếp tục cơ cấu lại các ngành dịch vụ dựa trên nền tảng công nghệ hiện đại, công nghệ số, phát triển dịch
vụ công nghệ cao, các loại dịch vụ mới của nền kinh tế số. Tập trung phát triển mạnh một số ngành dịch vụ có lợi thế và có hàm
lượng tri thức, công nghệ cao như: Du lịch, thương mại, viễn thông, công nghệ thông tin, logistics, dịch vụ kỹ thuật, dịch vụ tư vấn
pháp lý...
Bốn là, phát triển các thành phần kinh tế nhằm thúc đẩy CNH, HĐH. Thực hiện đồng bộ, quyết liệt chủ trương của Ðảng về tiếp tục
cơ cấu lại, đổi mới và nâng cao hiệu quả doanh nghiệp nhà nước, phát triển doanh nghiệp tư nhân, thu hút FDI. Xây dựng và triển
khai định hướng phát triển một số tập đoàn kinh tế, doanh nghiệp nhà nước, doanh nghiệp tư nhân trong nước có quy mô lớn, hoạt
động hiệu quả, có năng lực cạnh tranh quốc tế, đóng vai trò dẫn dắt, trụ cột trong một số lĩnh vực quan trọng của quá trình CNH,
HĐH như năng lượng, công nghiệp chế biến, chế tạo, tài chính-ngân hàng, nông nghiệp, viễn thông, kết cấu hạ tầng... Xây dựng tiêu
chí để phân cấp, phân quyền thu hút FDI giữa Trung ương và địa phương; coi trọng chất lượng, có trọng tâm, trọng điểm; ưu tiên
các dự án đầu tư có công nghệ cao, bảo đảm tiêu chuẩn về môi trường, thu hút lao động có kỹ năng của các công ty đa quốc gia lớn
gắn với yêu cầu phải chuyển giao tri thức, công nghệ và quản trị; nâng cao tỷ lệ nội địa hóa. Đồng thời, tiếp tục đổi mới, nâng cao
chất lượng, hiệu quả hoạt động của kinh tế tập thể, nòng cốt là các hợp tác xã; ưu tiên phát triển các tổ chức kinh tế tập thể gắn với
phát triển nông nghiệp công nghệ cao, kinh tế xanh, kinh tế tuần hoàn.

Kinh tế nhà nước là gì? Vai trò chủ đạo của kinh tế nhà nước biểu hiện như thế nào? Những giải pháp chủ yếu để kinh tế
nhà nước thực hiện vai trò đó?
1. Kinh tế nhà nước là gì?
Thành phần kinh tế nhà nước là thành phần kinh tế dựa trên sở hữu toàn dân về tư liệu sản xuất do Nhà nước đứng ra đại diện làm
chủ sở hữu. Thành phần kinh tế nhà nước bao gồm các doanh nghiệp nhà nước, các tài nguyên quốc gia và tài sản thuộc sở hữu nhà
nước như đất đai, hầm mỏ, rừng, biến, ngân sách, các quỹ dự trữ quốc gia, hệ thống kết cấu hạ tầng kinh tế – xã hội, phần vốn góp
của Nhà nước vào các doanh nghiệp thuộc các thành phần kinh tế khác. Doanh nghiệp nhà nước giữ vị trí then chốt ở các ngành, các
lĩnh vực kinh tế và địa bàn quan trọng của đất nước.

Như vậy, KTNN không chỉ là doanh nghiệp nhà nước. Thành phần KTNN bao gồm các yếu tố thuộc sở hữu nhà nước và các yếu tố
thuộc sở hữu toàn dân mà Nhà nước được giao quyền đại diện chủ sở hữu và thống nhất quản lý, trong đó có doanh nghiệp nhà
nước. Kinh tế nhà nước và doanh nghiệp nhà nước có điểm chung đều là phần tài sản thuộc sở hữu toàn dân, do Nhà nước thống
nhất quản lý, phục vụ lợi ích toàn dân. Tuy nhiên, KTNN có phạm vi, vai trò rộng lớn hơn doanh nghiệp nhà nước, nó không chỉ
dựa trên hiệu quả sản xuất, kinh doanh của khu vực doanh nghiệp nhà nước mà còn là tập hợp sức mạnh kinh tế thể hiện trên các
ngành, lĩnh vực trọng yếu từ các định chế tài chính, pháp luật, sức mạnh quản lý đến điều hành của hệ thống chính trị.
Việc khẳng định vị thế và xây dựng KTNN giữ vai trò chủ đạo không có nghĩa là các doanh nghiệp nhà nước sẽ giữ vị trí chi phối
trong các ngành, lĩnh vực kinh tế chủ chốt của nền kinh tế, cũng như độc quyền trên nhiều lĩnh vực. Các doanh nghiệp nhà nước,
lực lượng nòng cốt của thành phần KTNN sẽ cạnh tranh bình đẳng với các doanh nghiệp thuộc các thành phần kinh tế khác. Tuy
nhiên, với trọng trách của mình, các doanh nghiệp nhà nước sẽ tiên phong trong các lĩnh vực, ngành mũi nhọn, cần vốn lớn, đòi hỏi
công nghệ tiên tiến, hiện đại, những lĩnh vực mà tư nhân không thể làm được hoặc không muốn làm, những ngành, lĩnh vực trọng
yếu, liên quan đến an ninh - quốc phòng,...
2. Vai trò chủ đạo của kinh tế nhà nước biểu hiện như thế nào?
Trong nền kinh tế nhiều thành phần ở nước ta, kinh tế nhà nước giữ vai trò chủ đạo.
Điều này được thể hiện ở chỗ:

+ Các doanh nghiệp nhà nước đi đầu trong việc ứng dụng tiến bộ khoa học công nghệ, nâng cao năng suất lao động, chất lượng,
hiệu quả kinh tế – xã hội và chất hành pháp luật.
+ Kinh tế nhà nước là chỗ dựa để Nhà nước thực hiện chức năng điều tiết, quản lý vĩ mô nền kinh tế theo định hướng XHCN, hỗ trợ
và lôi cuốn các thành phần kinh tế khác cùng phát triển theo định hướng XHCN.

Kinh tế nhà nước cùng với kinh tế tập thể dần dần trở thành nền tảng vững chắc của nền kinh tế quốc dân XHCN. Cương lĩnh xây
dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội (bổ sung, phát triển năm 2011), do Đại hội XI của Đảng thông qua, khẳng
định “Phát triển nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa với nhiều hình thức sở hữu, nhiều thành phần kinh tế, hình thức
tổ chức kinh doanh và hình thức phân phối.
Ở Việt Nam, KTNN ngày càng khẳng định vai trò, vị thế của mình trong các thành phần kinh tế. Do bản chất và mục đích hoạt
động, nên thành phần KTNN có vai trò chính trị - xã hội to lớn. Các DN trong thành phần KTNN luôn tiên phong trong sự nghiệp
công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước; đóng vai trò quan trọng trong một số ngành, lĩnh vực then chốt của nền kinh tế, như viễn
thông, than, điện, xăng dầu, khai khoáng, tài chính, ngân hàng và các dịch vụ công thiết yếu bảo đảm nhu cầu tiêu dùng, sản xuất
trong nước và xuất khẩu. Các doanh nghiệp nhà nước vừa là chủ thể kinh doanh, vừa là lực lượng kinh tế nòng cốt do Nhà nước sử
dụng trong tác động tham gia các hoạt động kinh tế. Là chủ thể kinh doanh, các doanh nghiệp nhà nước phải thực hiện hạch toán
kinh tế, tự chủ về tài chính, hoạt động có hiệu quả để bảo đảm quá trình tái sản xuất mở rộng, bảo đảm gia tăng nguồn lực kinh tế
mà Nhà nước đã đầu tư cho các DN này. Là lực lượng tham gia các hoạt động kinh tế như một công cụ của Nhà nước, các doanh
nghiệp nhà nước cần góp phần tạo ra sự ổn định kinh tế - xã hội, giúp Nhà nước đạt được các mục tiêu kinh tế, chính trị, xã hội.
Giải pháp:

+ Kinh tế nhà nước phải tiên phong trong việc ứng dụng các thành tựu khoa học kỹ thuật, nâng cao năng suất lao động, hiệu quả
kinh tế, giữ vững và củng cố vị thế của mình trong nền kinh tế quốc dân.
+ Có nhiều hình thức hỗ trợ, hợp tác với các thành phần kinh tế khác.

+ Thực hiện nghiêm chỉnh pháp luật, theo đúng đinh hướng xã hội của Đảng và Nhà
nước.

+ Nâng cao tinh thần độc lập tự chủ, tự lực tự cường, chống lại mọi âm mưu của các thế lực phản động, phá hoại, tránh phụ thuộc
vào các thế lực ngoài nước.

Phân tích tính tất yếu khách quan và lợi ích của cơ cấu kinh tế nhiều thành phần. Liên hệ với Việt Nam.
Thành phần kinh tế là khu vực kinh tế, kiểu quan hệ kinh tế được đặc trưng bởi hình thức sở hữu nhất định về tư liệu sản xuất và tồn
tại dưới những hình thức tổ chức kinh tế nhất định, trong đó căn cứ vào quan hệ sản xuất mà hạt nhân là quan hệ sở hữu để xác định
từng thành phần cụ thể. Sự tồn tại kinh tế nhiều thành phần là đặc trưng trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội và là tất yếu
khách quan.
Về mặt cơ sở thực tiễn, điều đó là tất yếu khách quan bởi vì trong nền kinh tế lúc này còn tồn tại một số thành phần kinh tế của
phương thức sản xuất cũ (kinh tế cá thể, tiểu chủ, kinh tế tư bản tư nhân…) để lại. Chúng vẫn đang có tác dụng đối với sự phát triển
lực lượng sản xuất. Bên cạnh đó, một số thành phần kinh tế mới cũng được hình thành trong quá trình cải tạo và xây dựng quan hệ
sản xuất mới (kinh tế nhà nước, kinh tế tập thể, kinh tế tư bản nhà nước).
Về mặt cơ sở lý luận, suy cho cùng, sự tồn tại nhiều thành phần kinh tế trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở nước ta là do
quy luật quan hệ sản xuất phải phù hợp với tính chất và trình độ của lực lượng sản xuất. Trong thời kỳ quá độ ở nước ta, trình độ lực
lượng sản xuất còn rất thấp và không đồng đều giữa các ngành, các vùng… nên tất yếu còn tồn tại nhiều loại hình, hình thức sở hữu,
nhiều thành phần kinh tế khác nhau.
Sự tồn tại của cơ cấu kinh tế nhiều thành phần là động lực thúc đẩy, kích thích sự phát triển lực lượng sản xuất xã hội bởi vì nó tạo
ra được sự phù hợp giữa quan hệ sản xuất với lực lượng sản xuất dẫn đến việc đẩy mạnh năng suất lao động, tăng trưởng kinh tế và
nâng cao hiệu quả kinh tế.
Sự tồn tại cơ cấu kinh tế nhiều thành phần cũng là cơ sở để phát triển nền kinh tế định hướng XHCN ở nước ta. Dưới tác động của
các quy luật kinh tế và sự điều tiết, quản lý của Nhà nước, nền kinh tế này có tác dụng phát triển mạnh mẽ lực lượng sản xuất, xây
dựng cơ sở vật chất – kỹ thuật, nâng cao đời sống nhân dân, đồng thời, tạo điều kiện cho mọi công dân tự do lựa chọn hình thức tổ
chức sản xuất kinh doanh thực hiện quyền dân chủ về kinh tế theo pháp luật.
Sự tồn tại của nền kinh tế nhiều thành phần đáp ứng được lợi ích kinh tế của các giai cấp, tầng lớp xã hội, có tác dụng khai thác sử
dụng các nguồn lực, các tiềm năng đất nước như sức lao động, vốn, tài nguyên… để tăng trưởng kinh tế nhanh và có hiệu quả cao.
Liên hệ với Việt Nam:

Trong nền kinh tế quá độ của thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở nước ta hiện nay do trình độ phát triển chưa cao, chưa đồng đều
của lực lượng sản xuất mà còn tồn tại khách quan cả chế độ sở hữu tư nhân (chế độ tư hữu) với nhiều hình thức sở hữu như: hình
thức sở hữu tư nhân của cá thể, của hộ gia đình, của tiểu chủ, của nhà tư bản (sở hữu tư nhân tư bản), của tập đoàn tư bản… và cả
chế độ sở hữu xã hội (chế độ công hữu) với các hình thức sở hữu như: sở hữu toàn dân, sở hữu nhà nước, sở hữu tập thể…, đồng
thời còn có hình thức sở hữu hỗn hợp là hình thức sở hữu đan xen các hình thức sở hữu trong cùng một đơn vị kinh tế. Đó là cơ sở
tồn tại của nhiều thành phần kinh tế.
Trong nền kinh tế quá độ của thời kỳ quá độ lên CNXH thì sự tồn tại, phát triển của nhiều chế độ sở hữu, nhiều hình thức sở hữu,
nhiều thành phần kinh tế là một tất yếu khách quan. Các thành phần kinh tế, các bộ phận hợp thành nền kinh tế quốc dân đều có vai
trò quan trọng trong sự nghiệp phát triển kinh tế - xã hội của đất nước, trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Dưới sự lãnh
đạo của Đảng Cộng sản, Nhà nước đóng vai trò định hướng, xây dựng, hoàn thiện thể chế kinh tế; tạo môi trường cạnh tranh bình
đẳng, minh bạch, lành mạnh; sử dụng các công cụ, chính sách, nguồn lực của Nhà nước để định hướng, điều tiết nền kinh tế…
Nhà nước với tư cách đại diện chủ sở hữu toàn dân, được Nhân dân ủy quyền, thay mặt Nhân dân quản lý, điều hành, sử dụng có
hiệu quả mọi nguồn lực, mọi tài sản thuộc sở hữu toàn dân tạo các điều kiện nền tảng, định hướng, dẫn dắt, thúc đẩy các thành phần
kinh tế phát triển theo mục tiêu chung là phát triển kinh tế - xã hội đất nước nhanh, bền vững, toàn diện, sáng tạo, bao trùm, để đất
nước vững bước đi lên CNXH.
: Phân tích nội dung (yêu cầu), tác dụng của quy luật giá trị trong nền sản xuất hàng hoá. Sự vận dụng vào Việt Nam hiện
nay.
1. Nội dung (yêu cầu), tác dụng của quy luật giá trị trong nền sản xuất hàng hoá
• Quy luật giá trị là quy luật giá trị cơ bản của sản xuất và trao đổi hàng hoá.
Quy luật giá trị yêu cầu sản xuất và trao đổi hàng hoá phải dựa trên cơ sở giá trị hàng hoá của nó, tức là trên cơ sở hao phí lao động
XH cần thiết. Trong sản xuất, quy luật giá trị buộc người sản xuất phải làm cho mức hao phí lao động cá biệt của mình phù hợp với
mức hao phí lao động XH cần thiết. Còn trong trao đổi hay lưu thông thì phải thực hiện theo nguyên tắc ngang giá. Trao đổi mua
bán hàng hoá phải thực hiện với giá cả bằng giá trị. Giá cả hàng hoá trên thị trường có thể bằng hoặc dao động lên xuống xung
quanh giá trị hàng hoá nhưng xét trên phạm vi toàn XH thì tổng giá cả bằng tổng giá trị.
• Trong nền sản xuất hàng hoá, quy luật giá trị có ba tác động sau:
Nó điều tiết sản xuất và lưu thông hàng hoá. Khi một hàng hoá có giá cả cao hơn giá trị, bán có lãi, người sản xuất sẽ mở rộng quy
mô sản xuất, đầu tư tư liệu sản xuất và sức lao động, đồng thời những người sản xuất các hàng hoá khác có thể chuyển sang sản
xuất mặt hàng này. Còn nếu mặt hàng đó có giá cả thấp hơn giá trị, bị lỗ vốn thì người sản xuất phải thu hẹp sản xuất hoặc chuyển
sang sản xuất mặt hàng khác. Như vậy, quy luật giá trị đã tự động điều tiết tỷ lệ phân chia tư liệu sản xuất và sức lao động vào các
ngành sản xuất khác nhau, đáp ứng nhu cầu xã hội.
Đồng thời, nó còn thu hút hàng hoá từ nơi có giá cả thấp đến nơi có giá cả cao, góp phần làm cho hàng hoá giữa các vùng có sự cân
bằng nhất định. Quy luật giá trị cũng kích thích cải tiến kỹ thuật, hợp lý hoá sản xuất, tăng năng xuất lao động, hạ giá thành sản
phẩm… Bởi vì trong sản xuất hàng hoá, để tồn tại và có lãi, mọi người sản xuất đều phải tìm làm cho mức hao phí lao động cá biệt
của mình thấp hơn hoặc bằng mức lao động xã hội cần thiết. Cuộc canh tranh càng khiến cho những người sản xuất tích cực cải tiến
kỹ thuật, nâng cao năng suất lao động… mạnh mẽ hơn. Mọi người sản xuất đều làm như vậy sẽ làm cho năng suất lao động của toàn
xã hội tăng lên, sản xuất ngày càng phát triển.
Tuy nhiên, quy luật giá trị cũng tự phát phân hoá người sản xuất ra thành người giàu và người nghèo. Người sản xuất nào có mức
hao phí lao động cá biệt thấp hơn mức hao phí lao động XH cần thiết sẽ thu được nhiều lãi và giàu lên, mở rộng sản xuất, thậm chí
trở thành ông chủ thuê nhân công. Còn những người sản xuất có mức hao phí lao động cá biệt cao hơn mức hao phí lao động XH
cần thiết sẽ thua lỗ, nghèo đi, thậm chí có thể phá sản và trở thành công nhân làm thuê. Vậy, quy luật giá trị vừa có tác động tích
cực vừa có tác động tiêu cực. Chúng ta cần phát huy mặt tích cực và hạn chế mặt tiêu cực của nó.
• Trong giai đoạn sản xuất tư bản chủ nghĩa tự do cạnh tranh, giá trị hàng hoá trở thành giá cả sản xuất. Giá trị là
cơ sở của giá cả sản xuất.
Khi giá trị hàng hoá chuyển thành giá cả sản xuất thì quy luật giá trị biểu hiện thành quy luật giá cả sản xuất. Còn trong giai đoạn
chủ nghĩa tư bản độc quyền, do nắm được vị trí thống trị trong lĩnh vực sản xuất và lưu thông, các tổ chức có khả năng định ra giá
cả độc quuyền. Giá cả độc quyền là giá cả hàng hoá có sự chênh lệch rất lớn so với giá cả sản xuất. Tuy nhiên, cơ sở của giá cả độc
quyền vẫn là giá trị và tổng giá cả độc quyền vẫn bằng tổng giá trị. Khi đó, quy luật giá trị biểu hiện ra thành quy luật giá cả độc
quyền.
2. Vận dụng quy luật giá trị vào phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam.
Trước thời kỳ đổi mới, chúng ta phủ nhận sản xuất hàng hóa và quy luật giá trị, nên không khai thác được các nguồn lực, nền kinh
tế kém phát triển, rơi vào khủng hoảng.
Trong thời kỳ đổi mới, chúng ta phát triển nền sản xuất hàng hóa, quy luật giá trị hoạt động, tạo nên sự cạnh tranh, phát triển kinh
tế… Bên cạnh đó, cũng nảy sinh những mặt trái như: phân hóa giàu - nghèo, buôn bán gian lận… Hiện nay nước ta đang hội nhập
theo nền kinh tế thế giới với chính sách mở cửa hợp tác với các nước. Đảng ta đã đưa ra quan điểm "Một nền kinh tế phát triển theo
mô hình nền kinh tế nhiều thành phần, theo định hướng xã hội chủ nghĩa và dưới sự quản lý của nhà nước". Trong quá trình phát
triển nền kinh tế, nước ta chịu tác động của nhiều nhân tố khách quan, một trong những nhân tố khách quan chủ yếu là quy luật giá
trị. Việt Nam sau hơn 30 năm đổi mới, dưới tác động của quy luật giá trị và vai trò quản lý kinh tế của Nhà nước, nền kinh tế nước
ta đã đạt được những thành tựu nhất định trên tất cả các lĩnh vực, đặc biệt là về kinh tế. Từ một nền kinh tế nông nghiệp lạc hậu với
90% dân số làm nông nghiệp, Việt Nam đã xây dựng được cơ sở vật chất - kỹ thuật, hạ tầng kinh tế - xã hội từng bước đáp ứng cho
sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa, tạo ra môi trường thu hút nguồn lực xã hội cho phát triển dài hạn và bền vững. Trong đó,
tăng trưởng kinh tế với tốc độ khá cao trong khu vực và trên thế giới. Năm 2017, tăng trưởng GDP của Việt Nam đạt 6,81%, cao
nhất trong 10 năm trở lại đây. Lạm phát được kiểm soát tốt giúp kinh tế vĩ mô phát triển ổn định. Như vậy, bên cạnh những tác
động tích cực, quy luật giá trị cũng có những tác động tiêu cực đến nền kinh tế nước ta như phân hóa giàu - nghèo, cạnh tranh
không lành mạnh giữa các chủ thể sản xuất, buôn bán gian lận...Vì vậy, cần phải nghiên cứu kỹ quy luật giá trị để có những hiểu
biết thêm về những biểu hiện mới của nó từ đó có những chính sách và hướng đi rõ ràng cụ thể để nước ta ngày càng phát triển đi
lên.
• Vận dụng quy luật giá trị vào lĩnh vực sản xuất:
Thứ nhất, đối với việc hoạch toán kinh tế của các doanh nghiệp. Trong nền kinh tế thị trường ở nước ta, mỗi doanh nghiệp là người
sản xuất hàng hóa cạnh tranh gay gắt với nhau, để đứng vững được trên thị trường, chiến thắng đối thủ cạnh tranh thì họ phải tính
đến hiệu quả sản xuất kinh doanh thông qua các hình thức giá trị, giá cả, lợi nhuận, chi phí... Để có lợi nhuận, các doanh nghiệp
phải tìm cách hạ thấp chi phí sản xuất bằng cách hợp lý hóa sản xuất, tiết kiệm chi phí vật chất, tăng năng suất lao động... Để làm
được điều đó, doanh nghiệp phải nắm vững và vận dụng tốt quy luật giá trị trong hoạch toán kinh tế. Thời gian qua ta thấy có rất
nhiều doanh nghiệp làm ăn có hiệu quả, điều đó cho thấy các doanh nghiệp đã vận dụng khá tốt quy luật giá trị vào hoạch toán kinh
tế. Đối với các doanh nghiệp Nhà nước, để tăng hiệu quả sản xuất kinh doanh, Nhà nước ta đã quyết định cổ phần hóa phần lớn các
doanh nghiệp Nhà nước, và Nhà nước chỉ giữ lại một số ngành có tính chất an ninh quốc gia. Các doanh nghiệp rồi sẽ dần chuyển
thành các công ty cổ phần với nhiều chủ sở hữu và mỗi cổ đông sẽ vì lợi ích của mình để đầu tư vào sản xuất, hoạch toán kinh tế sao
cho lợi nhuận càng nhiều càng tốt. Bởi vậy, việc vận dụng quy luật giá trị vào hoạch toán kinh tế của mỗi công ty cổ phần thời kỳ
này là một việc hết sức quan trọng và cần thiết đối với mỗi công ty cổ phần.
Thứ hai, đối với việc hình thành giá cả sản xuất. Thời kỳ cơ chế tập trung quan liêu bao cấp, tất cả giá cả các mặt hàng đều do
Chính phủ kiếm soát. Sau năm 1986, nền kinh tế nước ta chuyển sang sản xuất hàng hóa thì giá cả là do thị trường quyết định. Nhà
nước ta cũng xác định, thời kỳ này giá cả phải vận dụng tổng hợp các quy luật, trong đó quy luật giá trị có tác động trực tiếp. Giá cả
phải do giá trị quyết định. Tuy nhiên, trên tực tế giá cả hàng hóa chịu tác động của nhiều yếu tố như cung - cầu, cạnh tranh, sức mua
đồng tiền,giá các mặt hàng liên quan... không thể giữ giá theo ý muốn chủ quan của Nhà nước. Qua đây cho ta thấy ngay trong Nhà
nước cũng đã nhận ra được vai trò quan trọng của quy luật giá trị trong việc hình thành giá cả trong nền kinh tế thị trường.
• Vận dụng quy luật giá trị vào lĩnh vực lưu thông hàng hóa:
Trong lĩnh vực lưu thông, quy luật giá trị yêu cầu trao đổi phải theo nguyên tắc ngang giá, tức giá cả bằng giá trị. Dưới tác động quy
luật giá trị, hàng hóa trong nền kinh tế sẽ được đưa từ nơi có giá cả thấp đến nơi có giá cả cao, từ nơi cung nhiều đến nơi cầu nhiều.
Thông qua sự biến động về giá cả trên thị trường, luồng hàng hóa sẽ lưu thông từ đó tạo sự cân đối về nguồn hàng giữa các vùng
miền. Đối với nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa của Việt Nam, thông qua hệ thống giá cả quy luật giá trị có ảnh
hưởng nhất định đến việc lưu thông của một hàng hóa nào đó. Giá mua cao sẽ khơi thêm nguồn hàng, giá bán hạ sẽ thúc đẩy mạnh
việc tiêu thụ và ngược lại.
Do đó mà Nhà nước ta đã vận dụng vào việc định giá cả sát giá trị, xoay quanh giá trị để kích thích cải tiến kỹ thuật, tăng cường
quản lý. Không những thế Nhà nước ta còn chủ động tách giá cả khỏi giá trị với từng loại hàng hóa trong từng thời kỳ nhất định, lợi
dụng sự chênh lệch giữa giá cả và giá trị để điều tiết một phần sản xuất và lưu thông, điều chỉnh cung cầu và phân phối. Giá cả được
coi là một công cụ kinh tế quan trọng để kế hoạch hóa sự tiêu dùng của xã hội. Ví dụ: giá cả của sản phẩm công nghiệp nặng lại đặt
thấp hơn giá trị để khuyến khích sự đầu tư phát triển, áp dụng kỹ thuật vào sản xuất. Tuy nhiên, sự điều chỉnh này ở nước ta không
phải bao giờ cũng phát huy tác dụng tích cực, nhiều khi những chính sách này lại làm cho giá cả bất ổn, tạo điều kiện cho hàng hóa
nước ngoài tràn vào nước ta do giá cả hợp lý hơn. Bên cạnh những tác động tích cực thì còn có những hạn chế.
Do chạy theo lợi nhuận, do tính cạnh tranh cao trong nền kinh tế nên xuất hiện tình trạng gian lận trong buôn bán, hàng giả, hàng
nhái, hàng kém chất lượng xuất hiện tràn lan trên thị trường...Ở Việt Nam, theo đánh giá của cơ quan chức năng, hàng giả, hàng
nhái đang len lỏi vào thị trường một cách công khai. Thực trạng hàng giả hàng nhái hiện nay là một vấn nạn xã hội chưa hề có dấu
hiệu thuyên giảm, thậm chí đang ngày một gia tăng. Thị trường băng đĩa CD, VCD, DVD ở Việt Nam là một ví dụ điển hình cho
hiện tượng này. Theo thống kê, đối với mặt hàng mỹ phẩm, khoảng 75% thị phần mỹ phẩm bán ngoài thị trường là hàng giả và hàng
nhập lậu, hàng chính hãng chỉ có 25% còn lại. Đặc biệt, 100% các sản phẩm nước hoa và sáp vuốt tóc bày bán tại các chợ không
phải hàng thật. Nhiều sản phẩm mỹ phẩm của nước ngoài chưa hề được công bố cũng đã được bán tại nhiều chuỗi cửa hàng của
Việt Nam trong đó có cả những chuỗi cửa hàng danh tiếng.
Từ những hạn chế đó, Nhà nước với vai trò quản lý vĩ mô nền kinh tế cần đưa ra những chính sách thiết thực, hiệu quả để khắc phục
những hạn chế, đồng thời phát huy mặt tích cực.

: Vận dụng học thuyết giá trị thặng dư của C.Mác trong phát triển nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa Việt
Nam.
1. Học thuyết giá trị thặng dư của Mác được xây dựng trên cơ sở nghiên cứu lịch sử nền sản xuất hàng hoá hàng hóa
tư bản chủ nghĩa.
Cho nên, chính Mác chứ không phải ai khác là một trong những người nghiên cứu sâu sắc về nền kinh tế hàng hóa tư bản chủ nghĩa
hay gọi là kinh tế thị trường. Trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở nước ta hiện nay, với nhiều thành phần
kinh tế trong đó có thành phần kinh tế tư nhân, không thể phủ nhận chủ doanh nghiệp tư bản tư nhân thông qua hoạt động sản xuất
kinh doanh hợp pháp đã góp phần thúc đẩy lực lượng sản xuất phát triển và nâng cao mức sống của người lao động. Tuy nhiên, xét
một cách biện chứng thì thu nhập của chủ doanh nghiệp tư bản tư nhân là lợi nhuận (tức giá trị thặng dư) nên vẫn tồn tại bóc lột giá
trị thặng dư. Cũng cần khẳng định chiếm đoạt giá trị thặng dư là đối lập với xã hội chủ nghĩa mà chúng ta đang xây dựng nhưng
chừng nào nó vẫn còn có tác dụng chúng ta vẫn phải tạo điều kiện cho nó tồn tại và làm cho nó gia tăng.
1. Việc vận dụng học thuyết giá trị thặng dư trong phát triển nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở
nước ta
Một là, khai thác những di sản lý luận C. Mác về phương pháp sản xuất ra giá trị thặng dư trong nền kinh tế hàng hóa tư bản chủ
nghĩa. Ngay từ khi mới ra đời, chủ nghĩa tư bản đã phát triển nền kinh tế hàng hóa, thông qua thị trường, giai cấp tư sản mới mua
được tư liệu sản xuất và sức lao động, mới bán được hàng hóa và bóc lột được giá trị thặng dư do người lao động tạo ra. Trong nền
kinh tế của chủ nghĩa tư bản, dưới sự tác động của các quy luật kinh tế, trong đó có quy luật giá trị thặng dư, nhà tư bản thực hiện
phương pháp sản xuất giá trị thặng dư tuyệt đối là thực hiện kéo dài ngày lao động, tăng cường độ lao động nhưng phương pháp này
vấp phải những phản kháng của người lao động nên các nhà tư bản thực hiện phương pháp sản xuất giá trị thặng dư tương đối bằng
cách ứng dụng những thành tựu khoa học công nghệ vào sản xuất để tăng năng suất lao động xã hội, bên cạnh đó các nhà tư bản còn
tích cực cải tiến tổ chức sản sức, tiết kiệm chi phí sản xuất, tìm hiểu nhu cầu của thị trường. Các tiềm năng về vốn, khoa học công
nghệ, trình độ quản lý sản xuất kinh doanh được khơi dậy và phát triển mạnh mẽ, từ đó làm cho nền kinh tế năng động. Trong điều
kiện nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở nước ta, các thành phần kinh tế cần phải vận dụng các phương pháp sản
xuất giá trị thặng dư mà các nhà tư bản đã vận dụng để phát triển sản xuất đặc biệt là chú trọng vận dụng phương pháp sản xuất giá
trị thặng dư tương đối để năng cao năng suất lao động, thúc đẩy tăng trưởng và phát triển kinh tế kết hợp với phân phối theo lao
động và hiệu quả kinh tế nhằm nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho người lao động.
Hai là, khai thác những luận điểm của Mác về những biện pháp, thủ đoạn nhằm thu được nhiều giá trị thặng dư của các nhà tư bản
để góp phần vào việc quản lý thành phần kinh tế tư nhân( đặc biệt là kinh tế tư bản tư nhân) trong nền kinh tế ở nước ta sao cho vừa
khuyến khích phát triển, vừa hướng thành phần kinh tế này đi vào quỹ đạo của chủ nghĩa xã hội. Điều này cần có chính sách thúc
đẩy thành phần kinh tế này để qua đó thu hút được nhiều lao động xã hội, sử dụng nhiều trình độ lao động để tạo ra nhiều sản phẩm
thỏa mãn nhu cầu xã hội. Trong thực tế, sau hơn 30 năm kể từ khi Luật đầu tư được ban hành năm 1987, đây là văn bản pháp quan
trọng nhất chính thức hóa việc tiếp nhận đầu tư nước ngoài, tạo điều kiện mời gọi các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài vào
Việt Nam. Hơn 30 năm qua, khu vực có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đang trở thành một phần không thể thiếu của nền
kinh tế, đóng góp không nhỏ sự phát triển kinh tế- xã hội ở Việt Nam
Ba là, nghiên cứu học thuyết giá trị thặng dư trong chủ nghĩa tư bản để có cơ chế, chính sách phân phối giá trị thặng dư đảm bảo
công bằng trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam. C.Mác đã khẳng định giá trị thặng dư không phải
do tư bản (tiền) được đầu tư vào sản xuất sinh ra, hoặc do máy móc tạo ra. Giá trị thặng dư là do lao động thặng dư của người lao
động tạo ra. Hiện nay, trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở nước ta, người lao động không chỉ bao gồm người
công nhân trực tiếp đứng máy, mà còn có những người lao động khác như lao động của những người chủ doanh nghiệp, lao động
của bộ phận quản lý sản xuất kinh doanh… Nếu người chủ doanh nghiệp cũng là người trực tiếp quản lý thì lao động của họ cũng
tạo ra giá trị thặng dư. Lao động quản lý gọi là lao động phức tạp. Như vậy, chủ doanh nghiệp được hưởng một phần giá trị thặng
dư từ hoạt động sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp là hoàn toàn chính đáng. Vấn đề đặt ra làm sao lượng hóa chính xác số
lượng lao động thặng dư của từng bộ phận, từng người lao động để thực hiện phân phối giá trị thặng dư một cách công bằng trong
các doanh nghiệp hiện nay. Doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp tư nhân đều có hai hình thức phân phối: Theo tiền lương, tiền
công và phân phối theo phúc lợi. Vấn đề là lượng hóa một cách chính xác số lượng, chất lượng lao động. Số lượng thì đơn giản,
nhưng về chất lượng thì khó hơn. Mặc dù, lao động phức tạp là bội số của lao động giản đơn, nhưng bội số là bao nhiêu thì rất khó.
Vậy cần phải dựa vào hai yếu tố: Một là dựa trên sự thỏa thuận hợp đồng của người thuê lao động và người lao động, mối quan hệ
này được điều chỉnh theo quy luật của thị trường, quy định mặt bằng chung về giá cả sức lao động, về cạnh tranh của doanh nghiệp
để thu hút lao động bằng tiền lương, tiền thưởng. Hai là, sự điều chỉnh của Nhà nước bằng chính sách tiền lương và luật lao động.
Nhà nước quy định lương tối thiểu và điều kiện làm việc, về bảo hiểm…của người lao động tại các doanh nghiệp

1. Ý nghĩa hiện nay về Học thuyết giá trị thặng dư đối với nước ta hiện nay
Một là, trong thời kỳ quá độ nền kinh tế ở nước ta, trong một chừng mực nào đó, quan hệ bóc lột chưa thể bị xóa bỏ ngay, sạch trơn
theo cách tiếp cận giáo điều và xơ cứng cũ. Càng phát triển nền kinh tế nhiều thành phần chúng ta càng thấy rõ, chừng nào quan hệ
bóc lột còn có tác dụng giải phóng sức sản xuất và thúc đẩy lực lượng sản xuất phát triển, thì chừng đó chúng ta còn phải chấp nhận
sự hiện diện của nó.
Hai là, trong thực tế nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở nước ta hiện nay, mọi phương án tìm cách định lượng
rành mạch, máy móc và xơ cứng về mức độ bóc lột trong việc hoạch định các chủ trương chính sách, cũng như có thái độ phân biệt
đối xử với tầng lớp doanh nhân mới đều xa rời thực tế và không thể thực hiện được. Điều có sức thuyết phục hơn cả hiện nay là
quan hệ phân phối phải được thể chế hóa bằng luật và lấy luật làm công cụ và cơ sở để điều chỉnh các hành vi xã hội nói chung, mà
còn cả hành vi bóc lột nói riêng. Ai chấp hành đúng pháp luật thì được xã hội thừa nhận và tôn vinh theo phương châm: dân giàu,
nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh.
Ba là, trong quản lý xã hội thì phải kiểm soát chặt chẽ thu nhập cá nhân, thu nhập doanh nghiệp để, một mặt, chống thất thu thuế,
mặt khác, bảo đảm sự công bằng trong phân phối thông qua Nhà nước và bằng các “kênh” phân phối lại và điều tiết thu nhập xã hội.
Thiết nghĩ, đây là một hướng tiếp cận vấn đề bóc lột giúp chúng ta tránh được những nhận thức giáo điều, phi biện chứng về quan
hệ bóc lột, cũng như việc vận dụng nó trong một giai đoạn lịch sử cụ thể của việc giải phóng sức sản xuất, tạo động lực phát triển
kinh tế và chủ động hội nhập thành công với nền kinh tế quốc tế.
Bốn là, đường lối chủ trương chính sách của Đảng và Nhà nước mỗi khi được thể chế hóa thành luật và các bộ luật thì chẳng những
góp phần xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, mà còn phải bảo vệ những quyền chính đáng của người lao động lẫn
người sử dụng lao động bằng luật và bằng các chế tài thật cụ thể mới bảo đảm công khai, minh bạch và bền vững. Những mâu thuẫn
về lợi ích trong quá trình sử dụng lao động là một thực tế, việc phân xử các mâu thuẫn ấy như thế nào để tránh những xung đột
không cần thiết cũng lại là một yêu cầu cấp thiết hiện nay, thể hiện trong bản chất của chế độ mới. Bảo vệ được những quyền lợi
chính đáng, những quyền lợi được luật pháp bảo vệ, của tất cả các bên trong quan hệ lao động là một bảo đảm cho việc vận dụng
một cách hợp lý quan hệ bóc lột trong điều kiện hiện nay, đồng thời cũng là những đóng góp cơ bản nhất cho cả quá trình hoàn
thiện và xây dựng mô hình kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam.
Ý nghĩa của việc nghiên cứu lý luận về quan hệ bóc lột đối với việc phát triển nền kinh tế thị trường định hướng xã hội
chủ nghĩa ở nước ta hiện nay.
Mục tiêu cuối cùng của chủ nghĩa cộng sản mà giai đoạn đầu là chủ nghĩa xã hội và cũng là ước mơ của loài người là xóa bỏ chế
độ người bóc lột người. Nhưng không thể thực hiện mục tiêu đó một cách chủ quan duy ý chí mà phải tùy theo trình độ phát
triển của LLSX. Theo quy luật phủ định của phủ định, PTSX chiếm hữu nô lệ bị thay thế bởi PTSX phong kiến và đến lượt nó
PTSX phong kiến lại được thay thế bởi PTSX TBCN. Tương ứng với sự phát triển đó, hình thức bóc lột nô lệ được thay bằng
hình thức bóc lột địa tô phong kiến (gồm địa tô lao dịch, địa tô sản phẩm và địa tô tiền) rồi đến lượt hình thức địa tô phong kiến
lại bị hình thức bóc lột GTTD phủ định. Chỉ đến khi trình độ phát triển LLSX và trình độ xã hội hóa sản xuất phát triển rất cao,
do chính chủ nghĩa tư bản tạo ra, mâu thuẫn gay gắt với chế độ sở hữu tư nhân TBCN, khiến cho quan hệ sở hữu đó trở thành
xiềng xích kìm hãm LLSX phát triển thì khi ấy mới có điều kiện để tiến lên một xã hội không còn bóc lột. Vì chính sự phát triển
LLSX và xã hội hóa sản xuất rất cao là tiền đề để xây dựng một xã hội không còn quan hệ bóc lột, nên đẩy mạnh sự phát triển
kinh tế tư bản tư nhân ở nước ta là phù hợp với định hướng xã hội chủ nghĩa. Như nhận xét của Ph. Ăng ghen đã trích dẫn ở
phần trên: chỉ có nền sản xuất TBCN mới tạo ra được những tiền đề trên. Hay như dự báo của C. Mác: “Phương thức chiếm hữu
tư bản chủ nghĩa do phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa đẻ ra, và do đó cả chế độ tư hữu tư bản chủ nghĩa nữa đều là sự phủ
định đầu tiên đối với chế độ tư hữu cá nhân dựa trên lao động của bản thân. Nhưng nền sản xuất tư bản chủ nghĩa lại đẻ ra sự
phủ định bản thân nó, với tính tất yếu của một quá trình tự nhiên. Đó là sự phủ định cái phủ định”.
Hiện nay ở nước ta, trình độ phát triển của LLSX còn thấp lại không đồng đều giữa các ngành, giữa các vùng và ngay cả giữa
các đơn vị kinh tế trong cùng một ngành và trong cùng một vùng. Sự phát triển lực lượng sản xuất và xã hội hóa sản xuất rất cao
là tiền đề để xây dựng một xã hội không còn quan hệ bóc lột, nên đẩy mạnh sự phát triển kinh tế tư bản tư nhân ở nước ta là phù
hợp với định hướng xã hội chủ nghĩa. Theo quy luật quan hệ sản xuất phải phù hợp với trình độ phát triển của lực lượng sản
xuất, tất yếu còn tồn tại nhiều hình thức sở hữu, trong đó có sở hữu tư nhân tư bản chủ nghĩa về tư liệu sản xuất, nên chưa thể
đặt vấn đề xóa bỏ mọi hình thức bóc lột. Phải lấy tiêu thức thúc đẩy lực lượng sản xuất phát triển, tăng NSLĐ làm cơ sở để xử
lý vấn đề bóc lột. Hình thức bóc lột nào cản trở sự phát triển lực lượng sản xuất (như cho vay nặng lãi) thì phải có chính sách để
xóa bỏ. Hình thức nào còn thúc đẩy lực lượng sản xuất (như kinh tế tư bản tư nhân) thì được coi là tiến bộ, Nhà nước phải bảo
đảm quyền sở hữu và lợi ích hợp pháp của các nhà tư bản, khuyến khích họ đẩy mạnh kinh doanh theo pháp luật vì sự nghiệp
“dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh”.
Việc xóa bỏ những hình thức bóc lột lỗi thời cũng không thể chỉ dựa vào việc cấm đoán hay dùng bạo lực mà phải thay thế bằng
những biện pháp kinh tế phù hợp. Thí dụ, để xóa bỏ tệ cho vay nặng lãi (tín dụng đen) đòi hỏi, một mặt, phải hoàn thiện hệ
thống tín dụng cho người nghèo, tín dụng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, đáp ứng nhu cầu của họ về vốn để phát triển kinh
doanh; mặt khác, trong khi thừa nhận sự tiến bộ và hợp pháp của kinh tế tư bản tư nhân, khuyến khích nó phát triển, không thể
phủ nhận tính chất cơ bản của nó là bóc lột GTTD và có mâu thuẫn về lợi ích giữa nhà tư bản với công nhân. Nhận thức đúng
như vậy không phải là để kỳ thị, phân biệt đối xử với các doanh nghiệp tư bản tư nhân mà là để có chính sách phù hợp trên hai
mặt: Một mặt, phải bảo đảm môi trường kinh doanh thuận lợi sao cho nhà tư bản có thể thu được lợi nhuận thích đáng để họ
hăng hái đầu tư. Trong điều kiện toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế, sự cạnh tranh để thu hút đầu tư ngày càng gay gắt, thì
chính sách ưu đãi cũng có vai trò quan trọng. Đó là lý do Nhà nước ta và nhiều nước khác không ngừng hoàn thiện Luật Đầu tư
theo hướng ngày càng hấp dẫn hơn. Mặt khác, Nhà nước cần điều hòa lợi ích của chủ sở hữu tư bản và chủ sở hữu
sức lao động sao cho “chủ và thợ cùng có lợi”, “công và tư lưỡng lợi” để tránh xảy ra mâu thuẫn đối kháng gay gắt, cản trở sự
phát triển sản xuất, đồng thời ngăn ngừa những hành vi tiêu cực, như trốn thuế, chuyển giá, trốn đóng bảo hiểm xã hội cho công
nhân...
Khi còn tồn tại nhiều hình thức sở hữu, tất yếu phải thừa nhận phân phối theo quyền sở hữu, nói cách khác là quyền sở hữu
được thực hiện về mặt kinh tế. Nhưng cần tránh cả hai thái cực: một là, quá nhấn mạnh sở hữu là mục tiêu đi tới, nóng vội xóa
bỏ sở hữu tư nhân, xác lập sở hữu công cộng một cách hình thức, tưởng làm như thế là xóa xong quan hệ bóc lột, làm xuất hiện
tình trạng vô chủ; hai là, chỉ coi sở hữu là phương tiện, nên bất cứ hình thức sở hữu nào cũng được miễn là phát triển sản xuất
mà quên rằng sự bất bình đẳng về sở hữu là nguyên nhân chủ yếu dẫn đến bất bình đẳng xã hội. Từ đó, để từng bước thực hiện
tăng trưởng kinh tế đi đôi với tiến bộ và công bằng xã hội, Nhà nước vừa tôn trọng quy luật kinh tế trong việc phân phối (lần
đầu), vừa phải điều tiết phân phối lại, tức là điều tiết thu nhập của các tầng lớp dân cư. Sự điều tiết này không chỉ hướng vào
việc phân phối kết quả sản xuất mà còn hướng vào sự thay đổi dần dần mô hình tập trung các nguồn lực có lợi cho nhóm người
có thu nhập thấp. Nhà nước tạo cơ hội thuận lợi cho người nghèo được quyền sở hữu hay quyền chiếm hữu và sử dụng những
yếu tố sản xuất, như ruộng đất, tín dụng, khuyến lâm, khuyến nông, khuyến ngư, đào tạo nghề...
Nhà nước tạo cơ hội thuận lợi cho người nghèo được quyền sở hữu hay quyền chiếm hữu và sử dụng những yếu tố sản xuất, như
ruộng đất, tín dụng, khuyến lâm, khuyến nông, khuyến ngư, đào tạo nghề… Ngoài ra, Nhà nước còn phải quan tâm điều tiết
quan hệ cung cầu và giá cả thị trường để bảo đảm tiền công thực tế của công nhân, điều tiết giảm thu nhập của tầng lớp dân cư
giàu có (như đánh thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế thu nhập cá nhân theo lũy tiến, thuế tài sản, thuế thừa kế) điều tiết tăng thu
nhập cho tầng lớp dân cư yếu thế (thông qua các chương trình kinh tế - xã hội, các dịch vụ công ích, các hình thức bảo hiểm...).
Điều đó sẽ làm thay đổi quan hệ bóc lột trong điều kiện Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, góp phần giữ vững định hướng
xã hội chủ nghĩa khi áp dụng cơ chế thị trường.
Chứng minh sản xuất giá trị thặng dư là quy luật kinh tế cơ bản của chủ nghĩa tư bản.
Từ sự phân tích nguồn gốc, bản chất, các cái thủ đoạn bóc lột giá trị thặng dư, C.Mác đã rút ra kết luận là việc sản xuất ra giá trị
thặng dư là thuộc tính bên trong, là tính riêng biệt, là mục đích thực sự, mục đích trực tiếp, là động cơ duy nhất, động cơ quyết
định, là xu hướng tự nhiên, là điểm xuất phát và là điểm cuối cùng của nền sản xuất tư bản chủ nghĩa.
Giá trị thặng dư là một thuộc tính bên trong chỉ vốn có đối với nền sản xuất tư bản chủ nghĩa, trong các xã hội chiếm hữu nô lệ
và phong kiến trước đây sản phẩm thặng dư do người lao động làm ra cũng bị các giai cấp chiếm hữu tư liệu sản xuất chiếm
đoạt nhưng chưa bao giờ sản phẩm thặng dư lại mang hình thức giá trị thặng dư, trong các xã hội đó sản phẩm thặng dư chỉ
mang hình thức giá trị sử dụng phục vụ cho các nhu cầu tiêu xài xa xỉ của bọn chủ nô và chúa phong kiến. Chính vì thế sự thèm
khát lao động thặng dư lúc đó còn bị hạn chế bởi phạm vi của các nhu cầu nhất định.
Dưới chế độ tư bản chủ nghĩa, sản phẩm thặng dư bị nhà tư bản chiếm đoạt có hình thức giá trị mong muốn của mọi nhà tư bản
hoạt động trong bất kỳ ngành nào đều nhằm vào giá trị của sản phẩm thặng dư chứ không phải là giá trị sử dụng của nó. Nhà tư
bản sản xuất ra hàng hóa không phải để thỏa mãn trực tiếp nhu cầu của bản thân họ mà là để bán đi và kiếm lời dưới hình thức
giá trị nguyên vẹn - tiền tệ, nhà tư bản chỉ dùng một phần giá trị thặng dư để mua các hàng tiêu dùng thỏa mãn những nhu cầu
của bản thân họ, còn một phần khác nhà tư bản dùng để mở rộng sản xuất chiếm đoạt giá trị thặng dư nhiều hơn nữa. Do đó mà
nền sản xuất tư bản chủ nghĩa ngày càng bành chướng ra thâm nhập hết ngành này sang ngành khác, hết nước này sang nước
khác, sự thèm khát lao động thặng dư là không có giới hạn. Mặt khác, trong xã hội nô lệ và phong kiến việc chiếm đoạt sản
phẩm thặng dư đã diễn ra một cách trắng trợn bằng những biện pháp có tính chất cưỡng bức phi kinh tế những hành vi chiếm
đoạt này dưới chủ nghĩa tư bản lại được che đậy bằng sự công bằng và bình đẳng và được thực hiện thông qua những quan hệ
kinh tế thầm lặng.
Việc sản xuất ra giá trị thặng dư là mục đích quyết định của sản xuất tư bản chủ
nghĩa

+ Bất kỳ một tư bản nào dù là tư bản nhân cách hóa hay tư bản vật hóa, dù là tư bản sản xuất hay tư bản thương nghiệp đều có
một lẽ sống duy nhất là tạo ra giá trị thặng dư. Việc tạo ra giá trị thặng dư không những là mong muốn chủ quan của nhà tư bản
mà đồng thời đó còn là mục đích khách quan của phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa, tính chất khách quan này do chính
quan hệ sản xuất cơ bản quan hệ giữa tư bản và lao động làm thuê quy định, bất cứ ở đâu có quan hệ bóc lột giữa tư bản và lao
động làm thuê thì nền sản xuất ở đó phải theo đuổi mục đích tạo ra giá trị thặng dư.
+ Lòng ham muốn vô hạn đối với giá trị thặng dư đã buộc các nhà tư bản tìm kiếm đủ mọi thủ đoạn tàn bạo để bóc lột giai cấp
vô sản, những thủ đoạn đó là kéo dài ngày lao động, tăng cường độ lao động, không ngừng cải tiến kỹ thuật, tăng năng suất lao
động để giảm giá trị của sức lao động, những thủ đoạn bóc lột giá trị thặng dư đã làm cho giai cấp tư sản ngày càng giàu có
thêm lên, của cải trong tay giai cấp tư sản lại tiếp tục biến thành phương tiện bóc lột giá trị thặng dư có nghĩa là lại tiếp tục đẻ ra
của cải.
+ Vì mục đích chiếm đoạt giá trị thặng dư, các nhà tư bản không những tìm cách bóc lột giai cấp vô sản mà còn tìm cách chèn
ép cưỡng đoạt lẫn nhau nữa. Đối với giai cấp vô sản, giai cấp tư sản hợp thành một hội kín nhưng đối với nhau chúng lại là
những địch thủ chống chọi và tước đoạt lẫn nhau, kẻ nào cải tiến được kỹ thuật mở rộng được sản xuất kiếm được lợi nhuận siêu
ngạch sẽ có ưu thế và sẵn sàng loại bỏ các địch thủ yếu hơn trong cuộc tranh cướp giá trị thặng dư này bao giờ cá lớn cũng nuốt
cá bé, các nhà tư bản lớn luôn thôn tính và sáp nhập các nhà tư bản nhỏ lại.
+ Các thủ đoạn cướp đoạt giá trị thặng dư, một mặt, đã có tác dụng thúc đẩy lực lượng sản xuất xã hội phát triển mạnh mẽ hơn
bất cứ hình thức nào trước đây nhưng mặt khác đã gây ra những mâu thuẫn sâu sắc giữa chế độ chiếm hữu tư nhân về tư liệu sản
xuất và tính xã hội hóa của quá trình sản xuất, giữa tư bản và vô sản, những mâu thuẫn này phát triển gay gắt gây chấn động làm
cho nền sản xuất tư bản chủ nghĩa phát triển rất đồng đều
luôn gặp phải suy thoái và khủng hoảng. Cuối cùng sự theo đuổi giá trị thặng dư tất yếu sẽ dẫn đến chủ nghĩa tư bản bị diệt
vong toàn bộ.
Phân tích trên đây chứng tỏ rằng việc sản xuất ra trị thặng dư là “quy luật kinh tế của sự vận động”, “quy luật vận động đặc
thù”, “quy luật tuyệt đối” “quy luật kinh tế cơ bản” của phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa. Học thuyết của Mác về giá trị
thặng dư là một phát hiện khoa học vĩ đại nhất trong lĩnh vực kinh tế chính trị học, Ph.Ăngghen đã đánh giá rất cao phát hiện vĩ
đại của Mác và ví nó như là một tiếng sét giữa bầu trời trong trẻo, còn V.I.Lênin đã coi học thuyết giá trị thặng dư của C.Mác là
viên đá tảng của kinh tế chính trị mác xít. Học thuyết giá trị thặng dư của Mác đã trở thành vũ khí sắc bén của giai cấp vô sản
trong cuộc đấu tranh chống lại giai cấp tư sản, chính vì vậy mà các học giả tư sản đã và đang tìm mọi cách để xuyên tạc bóp
méo bác bỏ học thuyết này của chủ nghĩa Mác.

Câu 28: Phê phán quan điểm sai trái phủ nhận học thuyết giá trị thặng dư khi cho rằng, chủ nghĩa tư bản hiện nay
không còn bóc lột lao động làm thuê.
Ngày nay, chủ nghĩa tư bản đã có sự điều chỉnh lớn, do đó, có quan điểm cho rằng chủ nghĩa tư bản không còn bóc lột lao động
làm thuê và đề cao, thổi phồng kết quả, điều kiện sống mà người lao động được thụ hưởng. Thực tế, cơ chế điều tiết phân phối
giá trị thặng dư của các nhà tư bản được thực hiện thông qua thuế, quỹ phúc lợi xã hội, bảo hiểm xã hội, trợ cấp thất nghiệp...
Một bộ phận công nhân có cổ phần, là cổ đông trong các công ty cổ phần; họ đầu tư dưới hình thức mua cổ phiếu, trái phiếu,
tiền gửi tiết kiệm và thu được lợi tức cổ phần, lợi tức trái phiếu và lãi suất tiền gửi. Do đó, không thể phủ nhận rằng, hiện nay,
đời sống của người công nhân trong xã hội tư bản được nâng cao, thu nhập của họ không chỉ từ tiền công nhận được hằng tháng,
mà còn có thêm các khoản khác như lợi tức cổ phần, tăng ca, trợ cấp khó khăn, thất nghiệp, phúc lợi xã hội... Tuy nhiên, tất cả
những phần thu của người công nhân nhận được, một mặt, không bao giờ tỷ lệ thuận với sức lao động của chính bản thân bỏ ra;
mặt khác, nhu cầu đòi hỏi của con người tất yếu ngày càng cao, theo đó, chi phí sẽ tăng, trong khi thu nhập không đáp ứng
được.
Điều này được C.Mác chứng minh cả về lý luận và minh họa thực tế khi phân tích phương pháp sản xuất giá trị thặng dư tương
đối. Ông chỉ rõ, nhờ rút ngắn thời gian lao động tất yếu (nhờ ứng dụng tiến bộ khoa học - kỹ thuật, tăng sức sản xuất của lao
động), trước hết ở ngành sản xuất tư liệu sinh hoạt và những ngành sản xuất tư liệu sản xuất để sản xuất tư liệu sinh hoạt, với
một thời gian lao động không đổi, thời gian lao động tất yếu rút ngắn lại và thời gian lao động thặng dư tăng lên, do đó tăng
khối lượng giá trị thặng dư tương đối, thậm chí có thể rút ngắn ngày lao động mà vẫn thu được khối lượng giá trị thặng dư nhiều
hơn trước. Vì thế, đời sống của người lao động được cải thiện; ở các nước tư bản phát triển, mức sống của đại đa số công nhân
được nâng cao hơn trước nhưng mức độ bóc lột lao động không công lại tăng hơn trước.
Về phía nhà tư bản, vừa có thể sống xa hoa hơn trước, vừa có thể tích lũy nhiều hơn trước để tăng quy mô sản xuất. Giả sử khi
năng suất lao động tăng, giá cả của các hàng hóa tiêu dùng đều giảm, mức tiền công giảm xuống. Người công nhân vẫn có thể
mua được số hàng hóa như cũ, hoặc nhiều hơn trước, tức là tiền công thực tế tăng lên nhưng không cùng mức tăng lợi nhuận
nên tiền công tương đối (so sánh) giảm xuống. Cho nên, tuy đời sống của công nhân được cải thiện, nhưng mức độ bóc lột lại
tăng hơn trước, nên chênh lệch thu nhập giữa nhà tư bản và công nhân càng giãn rộng ra. Mặt khác, xem xét quan hệ bóc lột của
chủ nghĩa tư bản ngày nay không chỉ bó hẹp trong quan hệ giữa nhà tư bản và người lao động làm thuê ở các nước tư bản chủ
nghĩa, mà còn phải xem xét cả sự thống trị, bóc lột của các nước phát triển đối với các nước kém phát triển và đang phát triển,
thể hiện ở sự phân hóa hai cực giàu và nghèo của thế giới.
Theo báo cáo của Oxfam năm 2016, hiện 1% những người giàu nhất thế giới sở hữu tổng số tài sản nhiều hơn 99% số người còn
lại. Oxfam tính toán rằng, khoảng cách giàu nghèo đang ngày càng gia tăng khi 62 người giàu nhất thế giới sở hữu khối tài sản
tương đương với khối tài sản của 3,5 tỷ người - nửa nghèo nhất của thế giới, một con số giảm đi rất nhiều so với 388 người giàu
nhất thế giới vào 5 năm trước. Tài sản của những người giàu nhất thế giới đã tăng 44% trong năm 2016 so với năm 2010, lên
đến 1,76 nghìn tỷ USD, trong khi tài sản của nửa nghèo nhất thế giới giảm xuống 41% trong năm 2016 và
Hiện nay, trong phạm vi quốc gia, CNTB hiện đại cố gắng xây dựng một hệ thống pháp luật đa dạng, phổ cập trên các lĩnh vực
của đời sống xã hội, tạo điều kiện cho quá trình “điều chỉnh” của CNTB tư nhân đối với các quá trình kinh tế. Để điều hòa các
mâu thuẫn hiện tại của nó, CNTB tập trung giải quyết các vấn đề kinh tế nhằm thúc đẩy sự phát triển của lực lượng sản xuất.
Động thái này được tiến hành trong sự kết hợp với việc nâng cao sức cạnh tranh của sản phẩm và hiệu quả sản xuất, giảm bớt
chi phí xã hội, mở rộng môi trường cạnh tranh,... Vì thế, việc nhà nước tư sản ở các nước công nghiệp phát triển chiếm hữu và
phân phối từ 30% - 60% thu nhập quốc dân và sử dụng một phần từ siêu lợi nhuận thu được để trả công cho người lao động dễ
tạo ra trong người lao động một “ảo giác” về tình trạng không bị bóc lột.
Như vậy, dù khoa học và công nghệ trên thế giới ngày càng phát triển, việc áp dụng các thiết bị máy móc, công nghệ hiện đại và
những quan hệ kinh tế - xã hội rất phức tạp, đa chiều, làm cho không ít người lầm tưởng lý luận hàng hóa sức lao động và quy
luật giá trị thặng dư đã biến mất, song như C.Mác đã vạch rõ, suy cho cùng, chỉ có lao động sống
mới tạo ra lợi nhuận là giá trị thặng dư và sản xuất giá trị thặng dư là quy luật kinh tế tuyệt đối của chủ nghĩa tư bản.

Câu 29: Phê phán quan điểm sai trái cho rằng, lý luận hàng hóa sức lao động của C. Mác chưa đề cập đến vai trò của lao
động quản lý, lao động kỹ thuật, lao động phức tạp trong sản xuất ra giá trị thặng dư.
Điểm mấu chốt của học thuyết GTTD của C. Mác là: Thứ nhất, chỉ có lao động sống mới tạo ra giá trị của hàng hóa, tạo ra
GTTD. Nguồn gốc tạo ra GTTD là sức lao động của công nhân làm thuê, chỉ có lao động sống (sức lao động đang hoạt động)
mới tạo ra giá trị, trong đó có GTTD, nguồn gốc của GTTD là sự tiêu dùng sức lao động kéo dài ngoài thời gian tái sản xuất ra
giá trị của nó;
Thứ hai, GTTD là quy luật kinh tế tuyệt đối của phương thức sản xuất TBCN, không có sản xuất GTTD thì không có CNTB,
GTTD là nguồn gốc của mâu thuẫn cơ bản, nội tại của xã hội tư bản (mâu thuẫn giữa lao động và tư bản, giữa giai cấp tư sản và
giai cấp công nhân), mâu thuẫn này ngày càng sâu sắc, đưa đến sự thay thế tất yếu CNTB bằng một xã hội cao hơn.
Thứ ba, chừng nào còn chế độ chiếm hữu tư nhân TBCN về TLSX, còn hàng hóa sức lao động, chừng nào mà người lao động
còn phải thêm vào thời gian lao động cần thiết để nuôi sống mình một số thời gian lao động dôi ra để sản xuất những tư liệu sinh
hoạt cho người chiếm hữu TLSX, chừng đó, học thuyết giá trị thặng dư của C. Mác vẫn còn nguyên giá trị
 Học thuyết GTTD của C. Mác với những nội dung cốt lõi nêu trên, ngay từ khi mới ra đời đã vấp phải sự phủ nhận từ phía
những người biện hộ và bảo vệ CNTB.
Ngày nay, lao động trực tiếp là những nhà quản lý, những người điều khiển quá trình sản xuất, mà C.Mác ví như “nhạc trưởng”
của một dàn nhạc. Ông nhấn mạnh: “Trong tất cả những công việc mà có nhiều người hợp tác với nhau thì mối liên hệ chung và
sự thống nhất của quá trình tất phải biểu hiện ra ở trong một ý chí điều khiển và trong những chức năng không có quan hệ với
những công việc bộ phận, mà quan hệ với toàn bộ hoạt động của công xưởng, cũng giống như trường hợp nhạc trưởng của một
dàn nhạc vậy. Đó là một thứ lao động sản xuất cần phải được tiến hành trong một phương thức sản xuất có tính chất kết hợp”.
Bằng phương pháp trừu tượng hóa khoa học, C.Mác giả định coi mọi loại sức lao động như là một sức lao động giản đơn và coi
lao động phức tạp là bội số của lao động giản đơn, có nghĩa là một lượng lao động phức tạp nhỏ hơn thì tương đương với một
lượng lao động giản đơn lớn hơn. “Những tỷ lệ khác nhau theo đó các loại lao động khác nhau được quy thành lao động giản
đơn,... - những tỷ lệ khác nhau ấy được xác định bởi một quá trình xã hội diễn ra ở đằng sau lưng những người sản xuất”.
Định nghĩa về sức lao động của C.Mác cũng đã chỉ rõ, đó là toàn bộ năng lực thể chất và tinh thần tồn tại trong một cơ thể,
trong một con người đang sống, tức là cả lao động cơ bắp và lao động trí tuệ. Trong điều kiện là doanh nghiệp nhỏ thì nhà tư
bản kiêm cả hai, tức là vừa là chủ sở hữu tư bản, vừa là nhà quản lý, do đó nhà tư bản thu được cả giá trị thặng dư và tiền công
của mình. Khi thành công ty lớn thì nhà tư bản đi thuê những người quản lý (managers). Như vậy, không thể nhầm lẫn khoản
thu nhập của nhà tư bản với tư cách là nhà quản lý (tiền công, tiền lương) với thu nhập của nhà tư bản với tư cách là chủ sở hữu.
Sự nhầm lẫn này dẫn đến quan niệm thu nhập của nhà tư bản, sự giàu có của họ là do lao động quản lý đem lại.
Vì thế, cần phân biệt nếu tư bản là nhà quản lý, lao động trực tiếp tạo ra giá trị thặng dư thì thu nhập của họ là tiền công. Lao
động quản lý là lao động phức tạp, do đó thu nhập cao hơn lao động giản đơn. Và do vậy, không có cơ sở để khẳng định trong lý
luận hàng hóa sức lao động, C.Mác không đề cập đến vai trò của lao động trí tuệ, lao động quản lý.
1. Tại sao cung – cầu là quy luật kinh tế của sản xuất hàng hoá?
Cung – cầu cũng là quy luật kinh tế của sản xuất hàng hoá vì cũng như cạnh tranh, nó xuất phát từ quy luật giá trị của sản xuất
hàng hoá. Sự phân công lao động XH đã dẫn đến nhu cầu mua bán, trao đổi, tức là phát sinh ra cung và cầu. Khi còn sản xuất
hàng hoá, còn sự phân công lao động, tức là còn cung và cầu thì quan hệ cung cầu sẽ vẫn còn tồn tại và tác động lên nền sản
xuất hàng hoá.
Qui luật cung cầu qui định khi hàng hóa được bán trên một thị trường mà lượng cầu về hàng hóa lớn hơn lượng cung sẽ có xu
hướng làm tăng giá hàng hóa. Nhóm người tiêu dùng có khả năng chi trả cao hơn sẽ đẩy giá của thị trường lên. Ngược lại, giá sẽ
có xu hướng giảm nếu lượng cung vượt quá lượng cầu. Cơ chế điều chỉnh về giá và lượng này giúp thị trường chuyển dịch dần
đến điểm cân bằng, tại đó sẽ không còn áp lực gây ra thay đổi về giá và lượng nữa.
Tại điểm cân bằng này, người sản xuất sẽ sản xuất ra gần bằng lượng mà người tiêu dùng muốn mua. Vận dụng qui luật cung
cầu giúp nhà quản lý đưa ra quyết định của việc có hay không tiếp tục đầu tư hay tiến hành một hoạt động sản xuất kinh doanh
nào đó căn cứ vào tình trạng cân bằng cung cầu trên thị trường.
Khi lượng cung nhỏ hơn lượng cầu trên thị trường, có nhiều khách hàng sẵn sàng trả giá để có được hàng hóa và cơ hội bán
hàng vẫn còn thì nhà quản trị có thể có xu hướng

You might also like