Professional Documents
Culture Documents
Bang Ke Dthu vận chuyển nội vùng+BN T5.23
Bang Ke Dthu vận chuyển nội vùng+BN T5.23
Bang Ke Dthu vận chuyển nội vùng+BN T5.23
_L
Số và ký hiệu: 4026/BKCT-
47
Ngày ban hành: 19/06/2023
09
g
un
45
Tr
ng
STT Người ký Đơn vị Thời gian ký Ý kiến
oa
cH
1 HOÀNG Giám Đốc - CÔNG 19/06/2023
23
TRUNG TY TNHH MTV 10:24:40
Do
THÀNH LOGISTICS
/20
am
VIETTEL - Tổng
Gi
/07
công ty cổ phần Bưu
chính Viettel
04
2 ĐINH THANH Phó Tổng Giám đốc 19/06/2023
0
:58
SƠN - Tổng công ty cổ 08:27:33
4:4
phần Bưu chính
0:2
14
Viettel
31
_
3 PHAN THĂNG Trưởng phòng Chiến 17/06/2023
ng
02
LONG lược - Phòng Chiến 16:02:35
6/2
uo
lược Kinh doanh -
9/0
gD
KCQ Tổng công ty
,1
Bưu chính - Tổng
ky
công ty cổ phần Bưu
an
da
chính Viettel
Ho
nh
4 CHÂU VĂN Trưởng Phòng - 14/06/2023 ha
uu
CÔNG TY TNHH
_L
un
MTV LOGISTICS
47
Tr
VIETTEL - Tổng
ng
09
chính Viettel
45
cH
CÔNG TY TNHH
Gi
MTV LOGISTICS
3
VIETTEL - Tổng
02
chính Viettel
:40
4/0
:24
10
80
23
/20
4:5
/06
1
19
g_
y,
on
ak
Du
hd
an
ng
Th
a
ng
Ho
ru
gT
u
Lu
an
Ho
7_
c
4
Do
09
am
45
Gi
Tài liệu này thuộc sở hữu của Viettel. Việc phát tán, sử dụng trái phép bị nghiêm cấm
u
_L
Số và ký hiệu: 4026/BKCT-
47
Ngày ban hành: 19/06/2023
09
CÔNG TY TNHH MTV LOGISTICS VIETTEL Số bảng kê: 05-LOGVC
g
Kèm theo HĐ số: K23TVT1783 ngày 31/05/2023
un
45
MST: 0310783329
Địa chỉ: 306 Đường Lý Thường Kiệt, Phường 6, Quận Tân Bình, thành
Tr
phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
ng
oa
BẢNG KÊ DOANH THU VẬN CHUYỂN NỘI VÙNG, BẮC NAM
cH
THÁNG 05 NĂM 2023
23
Do
Tên người mua: Tổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel
/20
am
Địa chỉ: Số 1 Giang Văn Minh, phường Kim Mã, Quận Ba Đình, thành phố Hà nội, Việt Nam
Mã số thuế: 0104093672
Gi
/07
Đơn vị tính: Đồng
Vận chuyển đường bộ Vận chuyển đường
04
STT Chi nhánh Tổng doanh thu VAT Tổng cộng Ghi chú
nội vùng trục Bắc Nam
0
1 2 3 4 5 6 7 8
:58
4:4
1 Bắc Cạn 524.906.511 104.976.698 629.883.208 62.988.321 692.871.529
2 Bắc Giang 540.179.131 1.122.210.995 1.662.390.126 166.239.013 1.828.629.139
0:2
14
3 Bắc Ninh 307.349.505 995.356.515 1.302.706.020 130.270.602 1.432.976.622
31
4 Cao Bằng 174.726.881 77.530.177 252.257.058 25.225.706 277.482.764
_
5 Điện Biên 1.163.451.293 185.501.305 1.348.952.599 134.895.260 1.483.847.859
ng
02
6 Hà Giang 745.935.677 69.744.185 815.679.862 81.567.986 897.247.848
6/2
7 Hà Nam 143.925.022 348.542.202 492.467.224 49.246.722 541.713.947
uo
8 Hà Tĩnh 1.506.993.404 260.439.655 1.767.433.059 176.743.306 1.944.176.365
9/0
9 Hải Dương 520.967.552 985.533.307 1.506.500.859 150.650.086 1.657.150.945
gD
10 Hải Phòng 793.241.845 370.922.334 1.164.164.179 116.416.418 1.280.580.597
,1
11 Hòa Bình 213.968.692 211.055.341 425.024.034 42.502.403 467.526.437
ky
Hưng Yên
an
12 230.872.394 543.334.220 774.206.614 77.420.661 851.627.276
13 Lai Châu 758.299.913 85.689.566 843.989.479 84.398.948 928.388.427
da
Lạng Sơn
Ho
14 525.586.195 498.991.041 1.024.577.236 102.457.724 1.127.034.959
nh
15 Lào Cai 1.195.126.351 554.240.637 1.749.366.988 174.936.699 1.924.303.687
16 Nam Định 311.000.034 433.940.895 744.940.929 ha 74.494.093 819.435.022
uu
Tr
cH
Bình Định
3
:24
1.354.364.682 1.489.801.151
4:5
Ninh Thuận
ak
hd
Vũng Tàu
ng
an
c
4
Do
09
am
45
Gi
Tài liệu này thuộc sở hữu của Viettel. Việc phát tán, sử dụng trái phép bị nghiêm cấm
u
_L
Số và ký hiệu: 4026/BKCT-
47
Ngày ban hành: 19/06/2023
09
Vận chuyển đường bộ Vận chuyển đường
g
STT Chi nhánh Tổng doanh thu VAT Tổng cộng Ghi chú
un
45
nội vùng trục Bắc Nam
Tr
60 Sóc Trăng 410.062.329 407.752.659 817.814.988 81.781.499 899.596.486
61 Trà Vinh 366.896.387 121.445.715 488.342.102 48.834.210 537.176.312
ng
62 CN Ba Đình 172.855.958 - 172.855.958 17.285.596 190.141.553
oa
63 CN Cầu Giấy 121.349.855 - 121.349.855 12.134.985 133.484.840
CN Đông Anh
cH
64 319.390.848 - 319.390.848 31.939.085 351.329.933
65 CN Đống Đa 139.296.722 - 139.296.722 13.929.672 153.226.394
23
Do
66 CN Hà Đông 601.228.598 - 601.228.598 60.122.860 661.351.458
67 CN Hai Bà Trưng 233.865.482 - 233.865.482 23.386.548 257.252.031
/20
am
68 CN Hoàn Kiếm 61.313.126 - 61.313.126 6.131.313 67.444.438
69 CN Hoàng Mai 269.340.502 - 269.340.502 26.934.050 296.274.552
Gi
/07
70 CN Long Biên 455.618.012 - 455.618.012 45.561.801 501.179.813
71 CN Thanh Xuân 148.274.310 - 148.274.310 14.827.431 163.101.741
CN Bắc Từ Liêm
04
72 303.137.950 - 303.137.950 30.313.795 333.451.745
73 CN Từ Liêm 289.987.648 - 289.987.648 28.998.765 318.986.413
0
74 CN Thanh Trì 577.347.554 - 577.347.554 57.734.755 635.082.309
:58
4:4
75 CN Bình Tân 268.875.015 - 268.875.015 26.887.501 295.762.516
76 CN Bình Thạnh 114.280.157 - 114.280.157 11.428.016 125.708.173
0:2
14
77 CN Thủ Đức 386.361.263 - 386.361.263 38.636.126 424.997.389
CN Gò Vấp
31
78 111.114.633 - 111.114.633 11.111.463 122.226.096
_
79 CN Quận 1 104.786.983 - 104.786.983 10.478.698 115.265.681
ng
02
80 CN Quận 12 204.481.078 - 204.481.078 20.448.108 224.929.185
CN Quận 2
6/2
81 141.689.129 - 141.689.129 14.168.913 155.858.042
uo
82 CN Quận 3 64.344.610 - 64.344.610 6.434.461 70.779.071
9/0
83 CN Quận 5 54.154.643 - 54.154.643 5.415.464 59.570.107
gD
84 CN Quận 7 297.372.009 - 297.372.009 29.737.201 327.109.210
,1
85 CN Tân Bình 303.597.445 - 303.597.445 30.359.744 333.957.189
ky
86 CN Tân Phú 169.649.510 - 169.649.510 16.964.951 186.614.461
87 Bình Chánh 202.610.620 -
an
202.610.620 20.261.062 222.871.682
da
88 Củ Chi 158.793.046 - 158.793.046 15.879.305 174.672.350
Ho
nh
89 Hóc Môn 164.652.616 - 164.652.616 16.465.262 181.117.878
90 Nhà Bè 164.221.199 - 164.221.199 ha 16.422.120 180.643.318
uu
Tr
cH
- -
CÔNG TY TNHH MTV LOGISTICS VIETTEL TỔNG CÔNG TY CP BƯU CHÍNH VIETTEL
Gi
P.KHTH P.TÀI CHÍNH GIÁM ĐỐC PHÒNG CHIẾN LƯỢC P.TỔNG GIÁM ĐỐC
3
02
7/2
:40
4/0
:24
10
80
23
/20
4:5
/06
1
19
g_
y,
on
ak
Du
hd
an
ng
Th
a
ng
Ho
ru
gT
u
Lu
an
Ho
7_
c
4
Do
09
am
45
Gi
Tài liệu này thuộc sở hữu của Viettel. Việc phát tán, sử dụng trái phép bị nghiêm cấm