Professional Documents
Culture Documents
CÁC GIỚI TỪ CHỈ VỊ TRÍ IN ON UNDER BEHIND
CÁC GIỚI TỪ CHỈ VỊ TRÍ IN ON UNDER BEHIND
I. Vocabulary
1. in: bên trong
2. on: bên trên
3. under: bên dưới
4. next to: bên cạnh
5. behind: đằng sau
6. in front of: phía trước
7. between: ở giữa
8. picture: bức tranh
9. chest of drawers: tủ có ngăn kéo
10.giraffe: con hươu cao cổ
11.rabbit: con thỏ
12.trophy: cúp chiến thắng
13.racket: cái vợt
14. castle: lâu đài
15. lamp: đèn học
II. Grammar
a. Where is the + danh từ chỉ đồ vật? (Cái đó ở đâu?)
It’s + giới từ chỉ vị trí (on/ in/ under...) + the + danh từ chỉ nơi chốn.
e.g. Where is the ball?
It’s in the box.
Look and answer the questions.