Học từ vựng + ngữ pháp (nếu có phía trên) Học từ vựng + ngữ pháp (nếu có phía trên)

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 1

Everybody Up Starters Everybody Up Starters

UNIT 1 - LESSON 2 UNIT 1 - LESSON 2


Vocabulary: Vocabulary:
pencil (n): bút chì marker (n): bút lông pencil (n): bút chì marker (n): bút lông
pen (n): bút mực crayon (n): bút chì màu pen (n): bút mực crayon (n): bút chì màu

Grammar: Grammar:
What do you have? (Bạn có cái gì vậy?) What do you have? (Bạn có cái gì vậy?)
I have (pencil). I have (pencil).
I have (pen), (pencil), (marker), and (crayon). I have (pen), (pencil), (marker), and (crayon).

Homework (bài tập về nhà): Homework (bài tập về nhà):


WB (workbook) sách bài tập p. 6, 7 WB (workbook) sách bài tập p. 6, 7
Writing p.4 Writing p.4
Học từ vựng + ngữ pháp (nếu có phía trên) Học từ vựng + ngữ pháp (nếu có phía trên

Đánh giá: Đánh giá:


1 2 3 4 5 1 2 3 4
V (từ vựng) V (từ vựng)
G (ngữ pháp) G (ngữ pháp)
Mức độ tập Mức độ tập
trung trung
Tham gia Tham gia
hoạt động hoạt động
WB ● không làm WB ● không làm
● cần bổ sung ● cần bổ sung
● cần sửa bài ● cần sửa bài
● tốt ● tốt
Phụ huynh ký tên Phụ huynh ký tên

You might also like