Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 81

Duyệt Xác nhận Lập

DANH SÁCH CHI TIẾT


THEO NHÓM MÁY
Bộ phận: Tiện
Vị trí: 01 Nhóm máy: 01
STT Mã NB Tên chi tiết Model Máy cắt đoạn sử dụng

1 P150 PATCH K89 MCTL 05

2 P269 PIPE A INNER K1YA/ZA MCTL 05

3 P354 COLLAR EXH PIPE K0RK MCTL 05

4 P354.5.CĐ COLLAR EXH PIPE K0RK MCTL 05

5 P273 PIPE B INNER K1NA EXP MCTL 05

Duyệt Xác nhận Lập

DANH SÁCH CHI TIẾT


THEO NHÓM MÁY
Bộ phận: Tiện
Vị trí: 02 Nhóm máy: 01
STT Mã NB Tên chi tiết Model Máy cắt đoạn sử dụng

1 P249.2.CĐ PIPE B INNER K1NA MCTL 02

2 P250 PIPE C INNER K1NA MCTL 02

3 P223 PIPE D INNER K0RA MCTL 02

Duyệt Xác nhận Lập

DANH SÁCH CHI TIẾT


THEO NHÓM MÁY
Bộ phận: Tiện
Vị trí: 03 Nhóm máy: 02
STT Mã NB Tên chi tiết Model Máy cắt đoạn sử dụng

1 P289 PIPE A INNER (V) K2CA MCTL 05

2 P294 PIPE A INNER D) K2CA MCTL 05

3 P051 COLLAR REAR KWYP MCTL 01

4 P069 COLLAR FR AXLE DIST KWYP MCTL 01


5 P052 COLLAR FR KWYP MCTL 01
KANBAN KANBAN
Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 05 Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 05
Mã NB: P150 Mã NB: P269
Model: K89 Model: K1YA/ZA
Tên chi tiết: PATCH Tên chi tiết: PIPE A INNER
Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2 Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2
Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 01 Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 01

KANBAN KANBAN
Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 05 Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 05
Mã NB: P354 Mã NB: P354.5.CĐ
Model: K0RK Model: K0RK
Tên chi tiết: COLLAR EXH PIPE Tên chi tiết: COLLAR EXH PIPE
Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2 Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2

Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 01 Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 01

KANBAN KANBAN
Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 05 Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 02
Mã NB: P273 Mã NB: P249.2.CĐ
Model: K1NA EXP Model: K1NA
Tên chi tiết: PIPE B INNER Tên chi tiết: PIPE B INNER
Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2 Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2
Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 01 Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 02

KANBAN KANBAN
Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 02 Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 02
Mã NB: P250 Mã NB: P223
Model: K1NA Model: K0RA
Tên chi tiết: PIPE C INNER Tên chi tiết: PIPE D INNER
Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2 Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2
Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 02 Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 02

KANBAN KANBAN
Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 05 Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 05
Mã NB: P289 Mã NB: P294
Model: K2CA Model: K2CA
Tên chi tiết: PIPE A INNER (V) Tên chi tiết: PIPE A INNER D)
Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2 Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2

Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 03 Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 03

KANBAN KANBAN
Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 01 Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 01
Mã NB: P051 Mã NB: P069
Model: KWYP Model: KWYP
Tên chi tiết: COLLAR REAR Tên chi tiết: COLLAR FR AXLE DIST
Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2 Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2

Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 03 Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 03

KANBAN KANBAN
Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 01 Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 01
Mã NB: P052 Mã NB: P064
Model: KWYP Model: K03Y
Tên chi tiết: COLLAR FR Tên chi tiết: COLLAR MOUTH PIECE
Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2 Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2
Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 03 Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 04

KANBAN KANBAN
Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 01 Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 01
Mã NB: P068 Mã NB: P056
Model: K03V Model: GGZA
Tên chi tiết: COLLAR MOUTH PIECE Tên chi tiết: COLLAR B
Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2 Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2

Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 04 Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 04

KANBAN KANBAN
Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 02 Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 05
Mã NB: P285 Mã NB: P264
Model: K2CA Model: K1YA/ZA
Tên chi tiết: PIPE K2CA Tên chi tiết: PIPE TAIL
Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2 Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2

Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 05 Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 05

KANBAN KANBAN
Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 02 Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 05
Mã NB: P290 Mã NB: P268
Model: K2CA Model: K1YA/ZA
Tên chi tiết: PIPE A Tên chi tiết: PIPE TAIL
Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2 Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2
Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 05 Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 05

KANBAN KANBAN
Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 05 Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 05
Mã NB: P145 Mã NB: P354
Model: K90 Model: K0RK
Tên chi tiết: PIPE, TAIL Tên chi tiết: PIPE A
Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2 Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2

Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 06 Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 06

KANBAN KANBAN
Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 05 Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 02
Mã NB: P348.4 Mã NB: P148
Model: K1NG Model: K89
Tên chi tiết: PIPE A Tên chi tiết: PIPE TAIL
Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2 Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2

Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 06 Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 06

KANBAN KANBAN
Bộ phận: Tiện Thiết bị: CĐ Tay Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 02
Mã NB: P292 Mã NB: P249.1
Model: K2CA Model: K1NA
Tên chi tiết: COVER CAT Tên chi tiết: PIPE B INNER
Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2 Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2
Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 07 Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 07

KANBAN KANBAN
Bộ phận: Tiện Thiết bị: CĐ Tay Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 05
Mã NB: P319 Mã NB: P321
Model: K3AA Model: K3AA
Tên chi tiết: PIPE FR UPPER CROSS Tên chi tiết: PIPE FR LOWER CROSS A
Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2 Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2

Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 07 Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 07

KANBAN KANBAN
Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 05 Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 05
Mã NB: P323 Mã NB: P324
Model: K3AA Model: K3AA
Tên chi tiết: PIPE, R STIFFNER Tên chi tiết: PIPE, L STIFFNER
Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2 Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2

Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 07 Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 07

KANBAN KANBAN
Bộ phận: Tiện Thiết bị: CĐ Tay Bộ phận: Tiện Thiết bị: CĐ Tay
Mã NB: P327 Mã NB: P328
Model: K3AA Model: K3AA
Tên chi tiết: PIPE R MAIN Tên chi tiết: PIPE L MAIN
Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2 Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2
Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 07 Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 07

KANBAN KANBAN
Bộ phận: Tiện Thiết bị: CĐ Tay Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 05
Mã NB: P267 Mã NB: P290
Model: K1YA Model: K2CA
Tên chi tiết: CAP CATALYST Tên chi tiết: PIPE EXPORT
Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2 Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2

Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 07 Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 07

KANBAN KANBAN
Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 05 Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 02
Mã NB: P308 Mã NB: P307
Model: K2TA Model: K2TA
Tên chi tiết: PIPE FR LOWER CROSS Tên chi tiết: PIPE FR UPPER CROSS
Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2 Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2

Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 07 Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 07

KANBAN KANBAN
Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 05 Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 05
Mã NB: P322 Mã NB: P169
Model: K3AA Model: K96/K97
Tên chi tiết: CROSS F/TANK Tên chi tiết: COLLAR, EXH PIPE
Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2 Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2
Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 07 Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 08

KANBAN KANBAN
Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 05 Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 05
Mã NB: P348.3 Mã NB: P057
Model: K1NG Model: GGZA
Tên chi tiết: COLLAR EXH PIPE Tên chi tiết: PIPE R
Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2 Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2

Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 08 Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 08
KANBAN KANBAN
Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 05 Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 05
Mã NB: P058 Mã NB: P270
Model: GGZA Model: K1YA
Tên chi tiết: PIPE L Tên chi tiết: PIPE A INNER
Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2 Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2

Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 08 Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 08

KANBAN KANBAN
Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 05 Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 02
Mã NB: P354.EP Mã NB: P316
Model: K0RK Model: K3AA
Tên chi tiết: JOINT EXPIPE Tên chi tiết: PIPE A INNER
Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2 Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2
Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 08 Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 09

KANBAN KANBAN
Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 05 Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 05
Mã NB: P353.1 Mã NB: P248
Model: K1NG Model: K1NA
Tên chi tiết: PIPE TAIL Tên chi tiết: PIPE TAIL
Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2 Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2

Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 09 Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 09
KANBAN KANBAN
Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 05 Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 05
Mã NB: P317 Mã NB: P272
Model: K3AA Model: K1NA-EXP
Tên chi tiết: PIPE TAIL Tên chi tiết: PIPE TAIL
Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2 Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2

Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 09 Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 09

KANBAN KANBAN
Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 05 Bộ phận: Tiện Thiết bị: CĐ Tay
Mã NB: P288 Mã NB: P288
Model: K2CA Model: K2CA
Tên chi tiết: PIPE C INNER Tên chi tiết: PIPE,DFSR OUTER
Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2 Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2
Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 10 Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 11

KANBAN KANBAN
Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 02 Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 02
Mã NB: P297 Mã NB: P318
Model: K1YA Model: K3AA
Tên chi tiết: CAP B CATALYST Tên chi tiết: CAP CATALYST
Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2 Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2

Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 12 Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 12
Duyệt Xác nhận Lập

DANH SÁCH CHI TIẾT


THEO NHÓM MÁY
Bộ phận: Tiện
Vị trí: 02 Nhóm máy: 01
STT Mã NB Tên chi tiết Model Máy cắt đoạn sử dụng

1 P249.2.CĐ PIPE B INNER K1NA MCTL 02

2 P250 PIPE C INNER K1NA MCTL 02

3 P223 PIPE D INNER K0RA MCTL 02


KANBAN KANBAN
Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 02 Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 02
Mã NB: P249.2.CĐ Mã NB: P250
Model: K1NA Model: K1NA
Tên chi tiết: PIPE B INNER Tên chi tiết: PIPE C INNER
Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2 Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2
Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 02 Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 02

KANBAN
Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 02
Mã NB: P223
Model: K0RA
Tên chi tiết: PIPE D INNER
Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2

Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 02


Duyệt Xác nhận Lập

DANH SÁCH CHI TIẾT


THEO NHÓM MÁY
Bộ phận: Tiện
Vị trí: 03 Nhóm máy: 02
STT Mã NB Tên chi tiết Model Máy cắt đoạn sử dụng

1 P289 PIPE A INNER (V) K2CA MCTL 05

2 P294 PIPE A INNER D) K2CA MCTL 05

3 P051 COLLAR REAR KWYP MCTL 01

4 P069 COLLAR FR AXLE DIST KWYP MCTL 01

5 P052 COLLAR FR KWYP MCTL 01


KANBAN KANBAN
Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 05 Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 05
Mã NB: P289 Mã NB: P294
Model: K2CA Model: K2CA
Tên chi tiết: PIPE A INNER (V) Tên chi tiết: PIPE A INNER D)
Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2 Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2
Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 03 Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 03

KANBAN KANBAN
Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 01 Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 01
Mã NB: P051 Mã NB: P069
Model: KWYP Model: KWYP
Tên chi tiết: COLLAR REAR Tên chi tiết: COLLAR FR AXLE DIST
Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2 Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2

Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 03 Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 03
KANBAN
Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 01
Mã NB: P052
Model: KWYP
Tên chi tiết: COLLAR FR
Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2

Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 03


Duyệt Xác nhận Lập

DANH SÁCH CHI TIẾT


THEO NHÓM MÁY
Bộ phận: Tiện
Vị trí: 04 Nhóm máy: 02
STT Mã NB Tên chi tiết Model Máy cắt đoạn sử dụng

1 P064 COLLAR MOUTH PIECE K03Y MCTL 01

2 P068 COLLAR MOUTH PIECE K03V MCTL 01

3 P056 COLLAR B GGZA MCTL 01

Duyệt Xác nhận Lập

DANH SÁCH CHI TIẾT


THEO NHÓM MÁY
Bộ phận: Tiện
Vị trí: 05 Nhóm máy: 03
STT Mã NB Tên chi tiết Model Máy cắt đoạn sử dụng

1 P285 PIPE K2CA K2CA MCTL 02

2 P264 PIPE TAIL K1YA/ZA MCTL 05

3 P290 PIPE A K2CA MCTL 02

4 P268 PIPE TAIL K1YA/ZA MCTL 05

Duyệt Xác nhận Lập

DANH SÁCH CHI TIẾT


THEO NHÓM MÁY
Bộ phận: Tiện
Vị trí: 06 Nhóm máy: 04
STT Mã NB Tên chi tiết Model Máy cắt đoạn sử dụng

1 P145 PIPE, TAIL K90 MCTL 05

2 P354 PIPE A K0RK MCTL 05

3 P348.4 PIPE A K1NG MCTL 05

4 P148 PIPE TAIL K89 MCTL 02


KANBAN KANBAN
Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 01 Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 01
Mã NB: P064 Mã NB: P068
Model: K03Y Model: K03V
Tên chi tiết: COLLAR MOUTH PIECE Tên chi tiết: COLLAR MOUTH PIECE
Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2 Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2
Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 04 Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 04

KANBAN
Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 01
Mã NB: P056
Model: GGZA
Tên chi tiết: COLLAR B
Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2

Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 04


Duyệt Xác nhận Lập

DANH SÁCH CHI TIẾT


THEO NHÓM MÁY
Bộ phận: Tiện
Vị trí: 05 Nhóm máy: 03
STT Mã NB Tên chi tiết Model Máy cắt đoạn sử dụng

1 P285 PIPE K2CA K2CA MCTL 02

2 P264 PIPE TAIL K1YA/ZA MCTL 05

3 P290 PIPE A K2CA MCTL 02

4 P268 PIPE TAIL K1YA/ZA MCTL 05


KANBAN KANBAN
Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 02 Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 05
Mã NB: P285 Mã NB: P264
Model: K2CA Model: K1YA/ZA
Tên chi tiết: PIPE K2CA Tên chi tiết: PIPE TAIL
Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2 Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2
Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 05 Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 05

KANBAN KANBAN
Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 02 Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 05
Mã NB: P290 Mã NB: P268
Model: K2CA Model: K1YA/ZA
Tên chi tiết: PIPE A Tên chi tiết: PIPE TAIL
Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2 Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2

Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 05 Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 05
Duyệt Xác nhận Lập

DANH SÁCH CHI TIẾT


THEO NHÓM MÁY
Bộ phận: Tiện
Vị trí: 06 Nhóm máy: 04
STT Mã NB Tên chi tiết Model Máy cắt đoạn sử dụng

1 P145 PIPE, TAIL K90 MCTL 05

2 P354 PIPE A K0RK MCTL 05

3 P348.4 PIPE A K1NG MCTL 05

4 P148 PIPE TAIL K89 MCTL 02


KANBAN KANBAN
Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 05 Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 05
Mã NB: P145 Mã NB: P354
Model: K90 Model: K0RK
Tên chi tiết: PIPE, TAIL Tên chi tiết: PIPE A
Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2 Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2
Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 06 Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 06

KANBAN KANBAN
Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 05 Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 02
Mã NB: P348.4 Mã NB: P148
Model: K1NG Model: K89
Tên chi tiết: PIPE A Tên chi tiết: PIPE TAIL
Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2 Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2

Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 06 Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 06
Duyệt Xác nhận Lập

DANH SÁCH CHI TIẾT


THEO NHÓM MÁY
Bộ phận: Tiện
Vị trí: 07 Nhóm máy: 05
STT Mã NB Tên chi tiết Model Máy cắt đoạn sử dụng

1 P292 COVER CAT K2CA CĐ Tay

2 P249.1 PIPE B INNER K1NA MCTL 02

3 P319 PIPE FR UPPER CROSS K3AA CĐ Tay

4 P321 PIPE FR LOWER CROSS A K3AA MCTL 05

5 P323 PIPE, R STIFFNER K3AA MCTL 05

6 P324 PIPE, L STIFFNER K3AA MCTL 05

7 P327 PIPE R MAIN K3AA CĐ Tay

8 P328 PIPE L MAIN K3AA CĐ Tay

9 P267 CAP CATALYST K1YA CĐ Tay

10 P290 PIPE EXPORT K2CA MCTL 05

11 P308 PIPE FR LOWER CROSS K2TA MCTL 05

12 P307 PIPE FR UPPER CROSS K2TA MCTL 02

13 P322 CROSS F/TANK K3AA MCTL 05

Duyệt Xác nhận Lập

DANH SÁCH CHI TIẾT


THEO NHÓM MÁY
Bộ phận: Tiện
Vị trí: 08 Nhóm máy: 06
STT Mã NB Tên chi tiết Model Máy cắt đoạn sử dụng

1 P169 COLLAR, EXH PIPE K96/K97 MCTL 05

2 P348.3 COLLAR EXH PIPE K1NG MCTL 05

3 P057 PIPE R GGZA MCTL 05

4 P058 PIPE L GGZA MCTL 05

5 P270 PIPE A INNER K1YA MCTL 05

6 P354.EP JOINT EXPIPE K0RK MCTL 05


KANBAN KANBAN
Bộ phận: Tiện Thiết bị: CĐ Tay Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 02
Mã NB: P292 Mã NB: P249.1
Model: K2CA Model: K1NA
Tên chi tiết: COVER CAT Tên chi tiết: PIPE B INNER
Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2 Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2
Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 07 Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 07

KANBAN KANBAN
Bộ phận: Tiện Thiết bị: CĐ Tay Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 05
Mã NB: P319 Mã NB: P321
Model: K3AA Model: K3AA
Tên chi tiết: PIPE FR UPPER CROSS Tên chi tiết: PIPE FR LOWER CROSS A
Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2 Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2

Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 07 Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 07
KANBAN KANBAN
Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 05 Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 05
Mã NB: P323 Mã NB: P324
Model: K3AA Model: K3AA
Tên chi tiết: PIPE, R STIFFNER Tên chi tiết: PIPE, L STIFFNER
Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2 Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2

Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 07 Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 07

KANBAN KANBAN
Bộ phận: Tiện Thiết bị: CĐ Tay Bộ phận: Tiện Thiết bị: CĐ Tay
Mã NB: P327 Mã NB: P328
Model: K3AA Model: K3AA
Tên chi tiết: PIPE R MAIN Tên chi tiết: PIPE L MAIN
Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2 Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2

Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 07 Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 07
KANBAN KANBAN
Bộ phận: Tiện Thiết bị: CĐ Tay Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 05
Mã NB: P267 Mã NB: P290
Model: K1YA Model: K2CA
Tên chi tiết: CAP CATALYST Tên chi tiết: PIPE EXPORT
Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2 Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2
Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 07 Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 07

KANBAN KANBAN
Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 05 Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 02
Mã NB: P308 Mã NB: P307
Model: K2TA Model: K2TA
Tên chi tiết: PIPE FR LOWER CROSS Tên chi tiết: PIPE FR UPPER CROSS
Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2 Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2

Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 07 Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 07
KANBAN
Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 05
Mã NB: P322
Model: K3AA
Tên chi tiết: CROSS F/TANK
Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2

Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 07


Duyệt Xác nhận Lập

DANH SÁCH CHI TIẾT


THEO NHÓM MÁY
Bộ phận: Tiện
Vị trí: 08 Nhóm máy: 06
STT Mã NB Tên chi tiết Model Máy cắt đoạn sử dụng

1 P169 COLLAR, EXH PIPE K96/K97 MCTL 05

2 P348.3 COLLAR EXH PIPE K1NG MCTL 05

3 P057 PIPE R GGZA MCTL 05

4 P058 PIPE L GGZA MCTL 05

5 P270 PIPE A INNER K1YA MCTL 05

6 P354.EP JOINT EXPIPE K0RK MCTL 05


KANBAN KANBAN
Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 05 Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 05
Mã NB: P169 Mã NB: P348.3
Model: K96/K97 Model: K1NG
Tên chi tiết: COLLAR, EXH PIPE Tên chi tiết: COLLAR EXH PIPE
Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2 Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2
Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 08 Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 08

KANBAN KANBAN
Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 05 Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 05
Mã NB: P057 Mã NB: P058
Model: GGZA Model: GGZA
Tên chi tiết: PIPE R Tên chi tiết: PIPE L
Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2 Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2

Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 08 Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 08
KANBAN KANBAN
Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 05 Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 05
Mã NB: P270 Mã NB: P354.EP
Model: K1YA Model: K0RK
Tên chi tiết: PIPE A INNER Tên chi tiết: JOINT EXPIPE
Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2 Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2

Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 08 Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 08
Duyệt Xác nhận Lập

DANH SÁCH CHI TIẾT


THEO NHÓM MÁY
Bộ phận: Tiện
Vị trí: 09 Nhóm máy: 06
STT Mã NB Tên chi tiết Model Máy cắt đoạn sử dụng

1 P316 PIPE A INNER K3AA MCTL 02

2 P353.1 PIPE TAIL K1NG MCTL 05

3 P248 PIPE TAIL K1NA MCTL 05

4 P317 PIPE TAIL K3AA MCTL 05

5 P272 PIPE TAIL K1NA-EXP MCTL 05

Duyệt Xác nhận Lập

DANH SÁCH CHI TIẾT


THEO NHÓM MÁY
Bộ phận: Tiện
Vị trí: 10 Nhóm máy: 07
STT Mã NB Tên chi tiết Model Máy cắt đoạn sử dụng

1 P288 PIPE C INNER K2CA MCTL 05

Duyệt Xác nhận Lập

DANH SÁCH CHI TIẾT


THEO NHÓM MÁY
Bộ phận: Tiện
Vị trí: 11 Nhóm máy: 07
STT Mã NB Tên chi tiết Model Máy cắt đoạn sử dụng

1 P223 PIPE,DFSR OUTER K0RA CĐ Tay

Duyệt Xác nhận Lập

DANH SÁCH CHI TIẾT


THEO NHÓM MÁY
Bộ phận: Tiện
Vị trí: 12 Nhóm máy: 08
STT Mã NB Tên chi tiết Model Máy cắt đoạn sử dụng

1 P297 CAP B CATALYST K1YA MCTL 02


2 P318 CAP CATALYST K3AA MCTL 02
P297 WEIGHT B HANDLE K1WA MCTL 01
KANBAN KANBAN
Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 02 Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 05
Mã NB: P316 Mã NB: P353.1
Model: K3AA Model: K1NG
Tên chi tiết: PIPE A INNER Tên chi tiết: PIPE TAIL
Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2 Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2
Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 09 Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 09

KANBAN KANBAN
Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 05 Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 05
Mã NB: P248 Mã NB: P317
Model: K1NA Model: K3AA
Tên chi tiết: PIPE TAIL Tên chi tiết: PIPE TAIL
Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2 Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2

Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 09 Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 09
KANBAN
Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 05
Mã NB: P272
Model: K1NA-EXP
Tên chi tiết: PIPE TAIL
Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2

Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 09


Duyệt Xác nhận Lập

DANH SÁCH CHI TIẾT


THEO NHÓM MÁY
Bộ phận: Tiện
Vị trí: 10 Nhóm máy: 07
STT Mã NB Tên chi tiết Model Máy cắt đoạn sử dụng

1 P288 PIPE C INNER K2CA MCTL 05


KANBAN
Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 05
Mã NB: P288
Model: K2CA
Tên chi tiết: PIPE C INNER
Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2
Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 10
Duyệt Xác nhận Lập

DANH SÁCH CHI TIẾT


THEO NHÓM MÁY
Bộ phận: Tiện
Vị trí: 11 Nhóm máy: 07
STT Mã NB Tên chi tiết Model Máy cắt đoạn sử dụng

1 P223 PIPE,DFSR OUTER K0RA CĐ Tay


KANBAN
Bộ phận: Tiện Thiết bị: CĐ Tay
Mã NB: P288
Model: K2CA
Tên chi tiết: PIPE,DFSR OUTER
Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2
Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 11
Duyệt Xác nhận Lập

DANH SÁCH CHI TIẾT


THEO NHÓM MÁY
Bộ phận: Tiện
Vị trí: 12 Nhóm máy: 08
STT Mã NB Tên chi tiết Model Máy cắt đoạn sử dụng

1 P297 CAP B CATALYST K1YA MCTL 02

P318 CAP CATALYST K3AA MCTL 02

P297 WEIGHT B HANDLE K1WA MCTL 01


KANBAN KANBAN
Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 02 Bộ phận: Tiện Thiết bị: MCTL 02
Mã NB: P297 Mã NB: P318
Model: K1YA Model: K3AA
Tên chi tiết: CAP B CATALYST Tên chi tiết: CAP CATALYST
Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2 Số lượng (pcs): TC đóng gói: Thùng A2
Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 12 Địa chỉ: Giá roller Vị trí: 12
KẾ HOẠCH SẢN XUẤT TIỆN Duyệt Xác nhận Lập

Tháng: 11/2023
Phòng: PC
22 3.75
Cỡ lô
Số mã % tỷ lệCỡ lô Cỡ lô Cỡ lô Cỡ lô Cỡ lô
sản xuất sản xuất
Số mã % tỷ lệ Số mã % tỷ lệ Số mã % tỷsản
lệ xuất Số mã % tỷ lệ Số mã % tỷ lệ
sản xuất sản xuất sản xuất
1-1 23 41% 1-2 10 18%1-3 9 16% 1-4 8 14% 1-6 3 5% 1-26 3 5% Ngày: 30/10/2023
FC Tháng 11/2023
Ca sản Ca sản
Mã nội bộ Thiết bị sản
TT Model Mã nội bộ Tên chi tiết Cỡ lô xuất gia xuất máy
Sản xuất công cắt đoạn Tháng 12 xuất
Nhóm 1/12 2/12 3/12 4/12 5/12 6/12 7/12 8/12 9/12 10/12 11/12 12/12 13/12 14/12 15/12 16/12 17/12 18/12 19/12 20/12 21/12 22/12 23/12 24/12 25/12 26/12 27/12 28/12 29/12 30/12 31/12 Tổn

1 KWYP P051 COLLAR REAR P051 1 3 3 41,452 TL1 2 1,600 1,600 1,600 1,600 1,600 1,600 1,600 - 1,600 1,600 1,600 1,600 1,600 1,600 1,600 1,600 1,600 1,600 1,600 1,600 1,600 1,600 1,600 1,600 1,600 1,600 1,600 41,600
Cỡ lô
Số mã % tỷ lệCỡ lô Cỡ lô Cỡ lô Cỡ lô Cỡ lô
sản xuất sản xuất
Số mã % tỷ lệ Số mã % tỷ lệ Số mã % tỷsản
lệ xuất Số mã % tỷ lệ Số mã % tỷ lệ
sản xuất sản xuất sản xuất
1-1 23 41% 1-2 10 18%1-3 9 16% 1-4 8 14% 1-6 3 5% 1-26 3 5% Ngày: 30/10/2023
FC Tháng 11/2023
Ca sản Ca sản
Mã nội bộ Thiết bị sản
TT Model Mã nội bộ Tên chi tiết Cỡ lô xuất gia xuất máy
Sản xuất công cắt đoạn Tháng 12 xuất
Nhóm 1/12 2/12 3/12 4/12 5/12 6/12 7/12 8/12 9/12 10/12 11/12 12/12 13/12 14/12 15/12 16/12 17/12 18/12 19/12 20/12 21/12 22/12 23/12 24/12 25/12 26/12 27/12 28/12 29/12 30/12 31/12 Tổn

2 KORA P218 COVER P218 2 1 21,800 10 1,740 1,740 1,740 1,740 1,580 1,580 1,580 1,580 1,580 1,580 1,580 1,580 1,580 1,000 22,180
Lập

y: 30/10/2023

Chênh lệch

148
y: 30/10/2023

Chênh lệch

380
01 02 03 04
05 06 07 08
09 10 11 12
1

Máy cắt đoạn TL2, TL5 TL1, TL5

Nhóm máy sx Nhóm 1 Nhóm 2

Vị trí 01 02 03

PIPE B INNER PIPE A INNER (V)


PATCH k89
K1NA K2CA

PIPE A INNER PIPE C INNER PIPE A INNER D)


K1YA/ZA K1NA K2CA

COLLAR EXH PIPE D, INNER COLLAR REAR


PIPE K0RK K0RA KWYP

COLLAR EXH COLLAR FR


PIPE K0RK AXLE DIST KWYP

PIPE B INNER COLLAR FR


K1NA EXP KWYP

Danh sách
chi tiết
Danh sách
chi tiết
TL1, TL5 TL2, TL5 TL2, TL5 Cđ Tay, TL2,TL5 TL2, TL5

Nhóm 2 Nhóm 3 Nhóm 4 Nhóm 5 Nhóm 6

04 05 06 07 08

COLLAR MOUTH COVER CAT COLLAR, EXH


PIPE K2CA GTA PIPE, TAIL K90
PIECE K03Y K2CA PIPE K96/K97

COLLAR MOUTH PIPE TAIL PIPE B INNER COLLAR EXH


PIPE A K0RK
PIECE K03V K1YA/ZA K1NA PIPE K1NG

PIPE FR UPPER
COLLAR B GGZA PIPE A K2CA PIPE A K1NG PIPE R GGZA
CROSS K3AA

PIPE TAIL PIPE FR LOWER


PIPE, TAIL K89 PIPE L GGZA
K1YA/ZA CROSS A K3AA

PIPE, R PIPE A INNER


STIFFNER K3AA K1YA

PIPE, L JOINT EXPIPE


STIFFNER K3AA K0RK

PIPE R MAIN
K3AA
PIPE L MAIN
K3AA

CAP CATALYST
K1YA

PIPE EXPORT
K2CA

PIPE FR LOWER
CROSS K2TA

PIPE FR UPPER
CROSS K2TA

CROSS F/TANK
K3AA
TL2, TL5 Cđ Tay, TL5 TL1,TL2

Nhóm 6 Nhóm 7 Nhóm 8

09 10 11 12

PIPE A INNER PIPE C INNER PIPE,DFSR CAP B


K3AA K2CA OUTER CATALYST K1YA

CAP CATALYST
PIPE TAIL K1NG
K3AA

PIPE TAIL K1NA WEIGHT B


EXP HANDLE K1WA

PIPE TAIL K3AA

PIPE TAIL K1NA


Duyệt Xác nhận Lập
DANH SÁCH CHI TIẾT TRÊN GIÁ
(GIÁ 1)
Bộ phận: Tiện Ngày lập: 04/01/2024

STT Mã NB Tên chi tiết Model Vị trí Máy cắt đoạn Nhóm máy

1 P150 PATCH k89 01 MCTL 5 1


2 P269 PIPE A INNER K1YA/ZA 01 MCTL 5 1
3 P354 COLLAR EXH PIPE K0RK 01 MCTL 5 1
4 P354.5.CĐ COLLAR EXH PIPE K0RK 01 MCTL 5 1
5 P273 PIPE B INNER K1NA EXP 01 MCTL 5 1
6 P249.2.CĐ PIPE B INNER K1NA 02 MCTL 2 1
7 P250 PIPE C INNER K1NA 02 MCTL 2 1
8 P223 PIPE D INNER K0RA 02 MCTL 2 1
9 P289 PIPE A INNER (V) K2CA 03 MCTL 5 2
10 P294 PIPE A INNER D) K2CA 03 MCTL 5 2
11 P051 COLLAR REAR KWYP 03 MCTL 1 2
12 P069 COLLAR FR AXLE DIST KWYP 03 MCTL 1 2
13 P052 COLLAR FR KWYP 03 MCTL 1 2
14 P064 COLLAR MOUTH PIECE K03Y 04 MCTL 1 2
15 P068 COLLAR MOUTH PIECE K03V 04 MCTL 1 2
16 P056 COLLAR B GGZA 04 MCTL 1 2
lập: 04/01/2024
Duyệt Xác nhận Lập
DANH SÁCH CHI TIẾT TRÊN GIÁ
(GIÁ 2)
Bộ phận: Tiện Ngày lập: 04/01/2024
STT Mã NB Tên chi tiết Model Vị trí Máy cắt đoạn Nhóm máy
17 P285 PIPE K2CA K2CA 05 MCTL 2 3
18 P264 PIPE TAIL K1YA/ZA 05 MCTL 5 3
19 P290 PIPE A K2CA 05 MCTL 5 3
20 P268 PIPE TAIL K1YA/ZA 05 MCTL 5 3
21 P145 PIPE, TAIL K90 06 MCTL 5 4
22 P354 PIPE A K0RK 06 MCTL 5 4
23 P348.4 PIPE A K1NG 06 MCTL 5 4
24 P148 PIPE TAIL K89 06 MCTL 2 4
25 P292 COVER CAT K2CA 07 Cắt đoạn tay 5
26 P249.1 PIPE B INNER K1NA 07 MCTL 2 5
27 P319 PIPE FR UPPER CROSS K3AA 07 Cắt đoạn tay 5
28 P321 PIPE FR LOWER CROSS A K3AA 07 MCTL 5 5
29 P323 PIPE, R STIFFNER K3AA 07 MCTL 5 5
30 P324 PIPE, L STIFFNER K3AA 07 MCTL 5 5
31 P327 PIPE R MAIN K3AA 07 Cắt đoạn tay 5
32 P328 PIPE L MAIN K3AA 07 Cắt đoạn tay 5
33 P267 CAP CATALYST K1YA 07 Cắt đoạn tay 5
34 P290 PIPE EXPORT K2CA 07 MCTL 5 5
35 P308 PIPE FR LOWER CROSS K2TA 07 MCTL 5 5
36 P307 PIPE FR UPPER CROSS K2TA 07 MCTL 2 5
37 P322 CROSS F/TANK K3AA 07 MCTL 5 5
38 P169 COLLAR, EXH PIPE K96/K97 08 MCTL 5 6
39 P348.3 COLLAR EXH PIPE K1NG 08 MCTL 5 6
40 P057 PIPE R GGZA 08 MCTL 5 6
41 P058 PIPE L GGZA 08 MCTL 5 6
42 P270 PIPE A INNER K1YA 08 MCTL 5 6
43 P354.EP JOINT EXPIPE K0RK 08 MCTL 5 6
04/01/2024
Duyệt Xác nhận Lập

DANH SÁCH CHI TIẾT TRÊN GIÁ


(GIÁ 3)
Bộ phận: Tiện Ngày lập: 04/01/2024

STT Mã NB Tên chi tiết Model Vị trí Máy cắt đoạn Nhóm máy

44 P316 PIPE A INNER K3AA 09 MCTL 2 6

45 P353.1 PIPE TAIL K1NG 09 MCTL 5 6

46 P248 PIPE TAIL K1NA 09 MCTL 5 6

47 P317 PIPE TAIL K3AA 09 MCTL 5 6

48 P272 PIPE TAIL K1NA-EXP 09 MCTL 5 6

49 P288 PIPE C INNER K2CA 10 MCTL 5 7

50 P223 PIPE,DFSR OUTER K0RA 11 Cắt đoạn tay 7

51 P266 CAP B CATALYST K1YA 12 MCTL 1 8

52 P318 CAP CATALYST K3AA 12 MCTL 2 8


53 P297 WEIGHT B HANDLE K1WA 12 MCTL 1 8
lập: 04/01/2024
Duyệt Xác nhận Lập

BẢNG KANBAN CHỈ THỊ SẢN XUẤT


(GIÁ 1)
Bộ phận: Tiện Ngày lập: 06/01/2024
Lưu ý: - Nhân sự tiếp vận cài thẻ kanban từ trong ra ngoài
- Nhân sự sản xuất máy cắt đoạn ưu tiên cắt các chi tiết theo thứ tự thẻ kanban từ ngoài vào trong

VỊ TRÍ 04 VỊ TRÍ 03 VỊ TRÍ 02 VỊ TRÍ 01


1

VỊ TRÍ 04
Duyệt Xác nhận Lập

BẢNG KANBAN CHỈ THỊ SẢN XUẤT


(GIÁ 2)
Bộ phận: Tiện Ngày lập: 06/01/2024
Lưu ý: - Nhân sự tiếp vận cài thẻ kanban từ trong ra ngoài
- Nhân sự sản xuất máy cắt đoạn ưu tiên cắt các chi tiết theo thứ tự thẻ kanban từ ngoài vào trong

VỊ TRÍ 08 VỊ TRÍ 07 VỊ TRÍ 06 VỊ TRÍ 05


1

VỊ TRÍ 04
Duyệt Xác nhận Lập

BẢNG KANBAN CHỈ THỊ SẢN XUẤT


(GIÁ 3)
Bộ phận: Tiện Ngày lập: 06/01/2024
Lưu ý: - Nhân sự tiếp vận cài thẻ kanban từ trong ra ngoài
- Nhân sự sản xuất máy cắt đoạn ưu tiên cắt các chi tiết theo thứ tự thẻ kanban từ ngoài vào trong

VỊ TRÍ 12 VỊ TRÍ 11 VỊ TRÍ 10 VỊ TRÍ 09


1

VỊ TRÍ 04

You might also like