Professional Documents
Culture Documents
Thì Quá KH Đơn
Thì Quá KH Đơn
Thì quá khứ đơn trong tiếng Anh (Past simple hay simple past) là một thì được sử dụng khi diễn
tả một hành động, sự việc đã xảy trong trong thời gian ở quá khứ. Nó còn diễn tả những hành
động, sự việc vừa mới kết thúc trong quá khứ.
-Ví dụ:
My phone was broken yesterday.(Chiếc điện thoại của tôi đã bị hư ngày hôm qua.)
We were in DaLat on our summer vacation last week.(Chúng tôi đã ở Đà Lạt trong ký nghỉ hè
tuần trước.)
I was a student last year. Now I am working for a company.(Tôi đã là một học sinh từ năm ngoái
rồi. Giờ tôi đang làm cho một công ty)
-Ví dụ:
Helen wasn’t happy yesterday because she didn't pass the exam.(Hôm qua cô ấy không vui vì cô
ấy không đậu kỳ thi.)
I was not you so I didn’t decide.(Tôi không phải bạn nên tôi không thể quyết định được)
He wasn’t angry with you.(Anh ấy đã không tức giận với bạn)
-Ví dụ:
Was Helen the first to sign up for this course? (Helen có phải là người đầu tiên đăng ký khóa
học này không?)
Was you angry? (Bạn đã tức giận à?)
Was he a dentist last year?(Anh ta đã làm nha sĩ vào năm ngoái à?)
Câu trả lời: Yes, she /he was
-Ví dụ:
I didn’t go to the party last night.(Tôi đã không đến buổi tiệc tối hôm qua.)
We didn’t accept their offer.(Chúng tôi đã không đồng ý đề nghị của họ)
She didn’t show me the password to her computer.(Cô ấy đã không cho tôi xem mật khẩu của
máy tính)
-Ví dụ:
Did you go to the party last night?(Bạn có đến buổi tiệc tối hôm qua không?)
Did you bring my key?(Bạn đã cầm chìa khóa của tôi đúng không?)
Did she play piano for school?(Cô ấy đã chơi piano cho trường học à?)
Câu trả lời: No, she /he didn’t.
3.3
Câu hỏi WH- question với tobe
Cấu trúc: WH-word + was/ were + S (+ not) +…?
Trả lời: S + was/ were (+ not) +….
-Ví dụ:
What was the weather like yesterday? (Hôm qua thời tiết như thế nào?)
Why were you sad? (Tại sao bạn buồn?)
Câu hỏi Wh-question với động từ thường
Cấu trúc: WH-word + did + S + (not) + V (nguyên mẫu)?
Trả lời: S + V-ed +…
-Ví dụ:
What did you do last Sunday? (Bạn đã làm gì Chủ nhật trước?)
Why did she break up with him? (Tại sao cô ấy lại chia tay anh ta?)
-Động từ tận cùng là “e” -> ta chỉ cần cộng thêm “d”
Ví dụ: type – typed/ smile – smiled/ agree – agreed
-Động từ có MỘT âm tiết, tận cùng là MỘT phụ âm, trước phụ âm là MỘT nguyên âm
Động từ có MỘT âm tiết, tận cùng là MỘT phụ âm, trước phụ âm là MỘT nguyên âm -> ta nhân
đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ed”.
Ví dụ: stop – stopped/ shop – shopped/ tap – tapped/
-Ngoại lệ một số từ không áp dụng quy tắc đó: commit – committed/ travel – travelled/
prefer – preferred
4.3. Các động từ bất quy tắc khác trong thì quá khứ đơn
-Diễn tả một hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ.
John visited his grandma every weekend when he was not married. (John đã thăm bà của cậu
ấy hàng tuần lúc còn chưa cưới.)
They always enjoyed going to the zoo. (Họ đã luôn luôn thích thú khi đi thăm vườn bách thú.)
→ sự việc “thăm ba” và “thăm vườn bách thú” đã từng xảy ra rất nhiều lần trong quá khứ.
-Diễn đạt các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ.
Laura came home, took a nap, then had lunch. (Laura về nhà, ngủ một giấc, rồi ăn trưa.)
→ ba hành động “về nhà”, “ngủ” và “ăn trưa” xảy ra nối tiếp nhau trong quá khứ.
David fell down the stair yesterday and hurt his leg. (David ngã xuống cầu thang hôm qua và làm
đau chân anh ấy.)
→ hành động “làm đau chân” xảy ra ngay liền sau “ngã cầu thang” trong quá khứ.
-Diễn tả một hành động xen vào một hành động đang diễn ra trong quá khứ.
LƯU Ý: Hành động đang diễn ra chia thì quá khứ tiếp diễn, hành động xen vào chia thì quá khứ
đơn.
When Jane was cooking breakfast, the lights suddenly went out. (Khi Jane đang nấu bữa sáng
thì đột nhiên đèn tắt.)
Henry was riding his bike when it rained. (Khi Henry đang lái xe đạp thì trời mưa.)
→ việc “đèn tắt” và “trời mưa” xảy ra xen ngang vào một sự việc đang trong quá trình tiếp diễn
trong quá khứ.
-Dùng trong câu điều kiện loại II (câu điều kiện không có thật ở hiện tại)
If you were me, you would do it. (Nếu bạn là tôi, bạn sẽ làm thế.)
If I had a lot of money, I would buy a new car. (Nếu tôi có thật nhiều tiền, tôi sẽ mua chiếc xe hơi
mới.)
→ việc “bạn là tôi” hay “có thật nhiều tiền” đều không có thật trong hiện tại.
-Câu hỏi có thể ở hiện tại hoàn thành những câu trả lời ở quá khứ
Nếu người đưa thư thường đến khoảng giữa 9 giờ và 10 giờ, thì từ 9 giờ đến 10 giờ chúng ta sẽ
nói:
→ Has the postman come yet/this morning?(Sáng nay người đưa thư đã đến chưa?)
Nhưng sau giai đoạn từ 9 giờ đến 10 giờ thì chúng ta sẽ nói:
→ Did the postman come this morning?(Sáng nay, người đưa thư đã đến rồi chứ?)
-Thì quá khứ đơn hay được dùng khi trong câu có for + khoảng thời gian trong quá khứ”. Nếu
hành động xảy ra trong một khoảng thời gian và đã chấm dứt trong quá khứ, ta phải dùng thì
quá khứ đơn. Còn nếu hành động đó vừa bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và còn
tiếp tục ở tương lai, hay kết quả của nó vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại, thì ta dùng thì hiện
tại hoàn thành.
He worked in that bank for four years. (Anh ta đã làm việc ở ngân hàng đó được bốn năm)
⟶Bây giờ anh ta không còn làm ở đó nữa.
She lived in Rome for a long time. (Cô ta đã sống ở Rome một thời gian dài) ⟶Bây giờ cô ta
không còn sống ở đó nữa.
Have you had breakfast? – No, I haven’t had it yet. (Anh đã ăn sáng chưa? Chưa, tôi chưa ăn)
Yes, I had breakfast with my father. (Vâng, tôi đã ăn cùng với bố tôi)⟶diễn tả việc đã xảy ra và
kết thúc rồi.
-Khi hành động xảy ra một cách rõ ràng ở một thời điểm nhất định ngay cả khi thời điểm này
không được đề cập đến.
The train was ten minutes late. (Xe lửa đã trễ mươi phút)
How did you get your present job? (Anh đã có được việc làm hiện nay bằng cách nào?)
I bought this car in Montreal. (Tôi đã mua chiếc xe hơi này ở Montreal)
-Thì quá khứ đơn được dùng cho những hành động đã hoàn tất trong quá khứ ở một thời
điểm nhất định. Vì thế nó được dùng cho một hành động quá khứ khi nó chỉ rõ thời điểm
hoặc khi thời điểm được hỏi đến.
When did you meet him? (Anh đã gặp hắn lúc nào?)