Professional Documents
Culture Documents
A2-UNIT 2 The World of Colours 1112014 Ok - Wordlist
A2-UNIT 2 The World of Colours 1112014 Ok - Wordlist
A2-UNIT 2 The World of Colours 1112014 Ok - Wordlist
sử.
flower /'flauə/ (n): hoa
She was given a lot of flowers on this special occasion: cô ấy được tặng nhiều hoa
nhân dịp đặc biệt này.
freedom /'fri:dəm/ (n): tự do
Nothing is more precious than freedom: Không có gì quý hơn độc lập.
gardening /'gɑ:dniη/ (n): sự làm vườn
He did a lot of gardening to relax: ông ấy hay làm vườn để thư giãn.
gown /gaun/ (n): áo dài (của phụ nữ)
Her wedding gown is very nice: áo cưới của cô ấy đẹp thật.
imagine /i'mædʒin/ (v): tưởng tượng
I can’t imagine how he did it. Tôi không thể tưởng tượng anh ta đã làm việc đó
như thế nào.
information /,infə'mei∫n/ (n): thông tin
For more information, contact the manufacturer: để biết thêm thông tin, hãy liên hệ
với nhà sản xuất.
inspire /in'spaiə/ (v): truyền cảm hứng
His noble example inspired the rest of us to greater efforts: tấm gương cao cả của
anh ấy đã thôi thúc tất cả chúng tôi cố gắng nhiều hơn nữa
masculine /'mæskjulin/(adj): (thuộc) đàn ông
She has a very masculine voice: cô ấy có giọng nói như đàn ông.
message /'mesidʒ/(n): tin nhắn
Did you get my message: bạn có nhận được tin nhắn của tôi không?
mourning /'mɔ:niη/ (n): đồ tang, có tang
She was in mourning for a month: cô ấy để tang 1 tháng.
nun /nʌn/ (n): ni cô
She put her nun costume on: cô ấy mặc bộ đồ ni cô vào.
park /pɑ:k/ (v): đỗ xe
Don’t park here or you’ll be fined: đừng đỗ xe ở đây, nếu không là bị phạt đấy.
perform /pə'fɔ:m/ (v) biểu diễn, thể hiện
He performs very well in his work: Anh ấy làm việc rất tốt.
personality /,pə:sə'næləti/ (n): nhân cách
Ambition is his prominent personality: Tham vọng là đặc tính nổi bật của anh ấy.
plan /plæn/ (v): lên kế hoạch
I have planned to go camping this weekend
powerful /'pauəfl/ (adj): mạnh mẽ, quyền lực.
He was one of the most powerful men in Bohemia: anh ta là một trong những
người đàn ông quyền lực nhất thế giới.