Professional Documents
Culture Documents
Phach Diem VT
Phach Diem VT
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THỊ XÃ ĐIỆN BÀN
NĂM HỌC 2023-2024
7.25 1
6.875 2
6.5 3
5.375 4
5.25 5
5.125 6
4.75 7
4.75 8
4.75 9
4.75 10
4.75 11
4.625 12
4.5 13
4.5 14
4.375 15
4.375 16
4.25 17
4.25 18
4.125 19
3.875 20
3.75 21
3.75 22
3.625 23
3.5 24
3.5 25
3.5 26
3.375 27
3.375 28
3.325 29
3.25 30
3.25 31
3.125 32
3.125 33
3 34
3 35
2.875 36
2.875 37
2.625 38
2.625 39
2.625 40
2.5 41
2.375 42
2.25 43
2.25 44
2 45
2 46
1.75 47
1.5 48
1.25 49
1.175 50
1.125 51
1.125 52
1 53
1 54
0.875 55
0.625 56
PHÒNG GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO THỊ XÃ ĐIỆN BÀN
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THỊ XÃ ĐIỆN BÀN
NĂM HỌC 2023-2024
Ngày,
Môn dự
STT SBD Họ và tên HS tháng, Học lớp Trường THCS
thi
năm sinh
45 320 Nguyễn Văn Huy 23/6/2009 9/6 Trần Quý Cáp Vật lý
15 173 Nguyễn Hữu Hoàng Việt 2/20/2009 9/2 Nguyễn Đức An Vật lý
33 365 Lê Thị Tuyết Nhung 10/1/2009 9/1 Đinh Châu Vật lý
29 272 Đặng Trần Thảo My 8/22/2009 9/2 Trần Cao Vân Vật lý
10 50 Tống Doanh Doanh 10/7/2009 9/1 Trần Phú Vật lý
1 392 Hà Thị Anh Thi 10/24/2009 9/2 Thu Bồn Vật lý
19 148 Phạm Tất Phát 8/20/2009 9/1 Nguyễn Đức An Vật lý
8 47 Nguyễn Thị Xuân Nhi 1/9/2009 9/1 Dũng Sĩ Điện Ngọc Vật lý
25 248 Võ Nguyễn Phương Oanh 7/20/2009 9/5 Quang Trung Vật lý
6 22 Trịnh Hoàng Hải 19/08/2009 9/1 Đinh Châu Vật lý
11 72 Nguyễn Thị Minh Uyên 2/14/2009 9/6 Dũng Sĩ Điện Ngọc Vật lý
21 122 Nguyễn Lê Phương Trinh 11/25/2009 9/1 Dũng Sĩ Điện Ngọc Vật lý
43 23 Phạm Trần Minh Hiếu 5/8/2009 9/4 Lý Tự Trọng Vật lý
3 247 Trần Bảo 02/10/2009 9/5 Nguyễn Du Vật lý
32 389 Lê Thị Bảo Uyên 10/8/2009 9/1 Đinh Châu Vật lý
2 25 Thái Huỳnh Tuyết Mai 5/8/2009 9/2 Thu Bồn Vật lý
51 296 Đoàn Thị Khánh Ngọc 1/1/2009 9/2 Trần Cao Vân Vật lý
48 48 Đỗ Lê Bảo Thy 12/11/2009 9/1 Lý Tự Trọng Vật lý
55 198 Lê Nguyễn Trường Sơn 1/1/2009 9/1 Nguyễn Đức An Vật lý
53 99 Dương Hà Khánh Mai 01/01/2009 9/5 Phan Châu Trinh Vật lý
56 199 Võ Bảo Ngọc 1/10/2009 9/4 Quang Trung Vật lý
41 344 Nguyễn Đăng Nhân 08/7/2009 9/3 Trần Quý Cáp Vật lý
50 295 Lê Đoàn Xuân Minh 27/02/2009 9/4 Nguyễn Văn Trỗi Vật lý
58 368 Nguyễn Tất Cường Quốc 03/06/2009 9/4 Trần Quý Cáp Vật lý
7 24 Lê Ngọc Bảo Trân 12/20/2009 9/1 Phan Thúc Duyện Vật lý
52 124 Nguyễn Đức Minh Trí 01/8/2009 9/6 Phan Châu Trinh Vật lý
37 149 Lê Quý Chương 12/7/2009 9/5 Phan Châu Trinh Vật lý
14 172 Trương Văn Trung 24/01/2009 9/4 Nguyễn Đình Chiểu Vật lý
46 97 Huỳnh Trần Anh Thư 2/17/2009 9/7 Dũng Sĩ Điện Ngọc Vật lý
42 318 Văn Thanh Tài 27/8/2009 9/2 Lê Ngọc Giá Vật lý
30 391 Phan Lưu Gia Hân 1/6/2009 9/2 Phan Thúc Duyện Vật lý
34 366 Lê Thị Minh Thư 16/8/2009 9/2 Lê Ngọc Giá Vật lý
5 271 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 06/01/2009 9/4 Nguyễn Du Vật lý
26 222 Đoàn Minh Hoàng 1/25/2009 9/3 Lê Đình Dương Vật lý
17 175 Huỳnh Yến Nhi 12/1/2009 9/3 Võ Như Hưng Vật lý
27 224 Nguyễn Đức Nam 3/23/2009 9/5 Quang Trung Vật lý
39 342 Nguyễn Phước Lâm 05/4/2009 9/3 Lê Ngọc Giá Vật lý
40 343 Nguyễn Văn Quân 28/5/2009 9/3 Ông Ích Khiêm Vật lý
28 270 Nguyễn Thị Kim Ngân 04/06/2009 9/3 Lê Trí Viễn Vật lý
38 294 Nguyễn Thị Thuý Bình 11/06/2009 9/1 Lê Trí Viễn Vật lý
44 319 Nguyễn Thị Hằng 5/18/2009 9/4 Nguyễn Văn Trỗi Vật lý
16 174 Lê Nguyên Thuỳ Dương 4/15/2009 9/2 Quang Trung Vật lý
18 147 Phan Thị Diễm My 14/11/2009 9/4 Nguyễn Đình Chiểu Vật lý
12 74 Phan Nhật Minh 1/14/2009 9/5 Phan Thúc Duyện Vật lý
4 223 Trần Minh Hoàng 13/08/2009 9/4 Nguyễn Du Vật lý
35 200 Phạm Đức Huy Hoàng 8/13/2009 9/4 Võ Như Hưng Vật lý
20 150 Lê Nguyễn Khôi Nguyên 9/19/2009 9/2 Võ Như Hưng Vật lý
24 246 Phạm Thị Thuỳ Trang 2/15/2009 9/3 Lê Đình Dương Vật lý
47 98 Nguyễn Thanh Minh 27/2/2009 9/2 Lê Văn Tám Vật lý
49 100 Lê Anh Huy 5/12/2009 9/3 Trần Phú Vật lý
54 197 Trần Quang Khôi 22/9/2009 9/1 Nguyễn Đình Chiểu Vật lý
23 125 Đặng Nguyễn Hương Giang 7/10/2009 9/4 Võ Như Hưng Vật lý
36 73 Phạm Minh Anh 6/11/2009 9/1 Lý Tự Trọng Vật lý
13 75 Nguyễn Lê Quỳnh Như 10/8/2009 9/2 Trần Phú Vật lý
9 49 Lê Nguyễn Xuân Khánh 1/1/2009 9/2 Phan Thúc Duyện Vật lý
31 390 Nguyễn Viết Anh Khoa 04/12/2009 9/2 Lê Ngọc Giá Vật lý
57 367 Trần Quỳnh Anh 06/12/2009 9/4 Ông Ích Khiêm Vật lý
22 123 Lê Thị Kiều Oanh 27/1/2009 9/3 Lê Văn Tám Vật lý
PHIẾU GHI ĐiỂM MÔN LÝ
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THỊ XÃ ĐIỆN BÀN
NĂM HỌC 2023-2024
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THỊ XÃ ĐIỆN BÀN
NĂM HỌC 2023-2024
2 288 Nguyễn Thị Thảo Vân 9/16/2009 9/1 Nguyễn Văn Trỗi
10 167 Nguyễn Hữu Hoàng Việt 8/4/2009 9/4 Quang Trung
50 41 Phạm Anh Thy 5/12/2009 9/5 Lý Tự Trọng
3 289 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 20/02/2009 9/2 Trần Quý Cáp
30 43 Đỗ Thị Ngân Giang 27/07/2009 9/5 Trần Phú
25 17 Nguyễn Đức Trường Nguyên 12/11/2009 9/3 Phan Thúc Duyện
38 141 Nguyễn Hà Anh Thư 6/14/2009 9/2 Nguyễn Đức An
13 93 Nguyễn Văn Thành 3/9/2009 9/4 Trần Phú
20 359 Trương Thị Quỳnh Như 16/5/2009 9/3 Lê Ngọc Giá
6 337 Phan Quang Hải 10/01/2009 9/4 Trần Quý Cáp
47 241 Thái Phan Phương Trinh 7/30/2009 9/2 Trần Cao Vân
1 287 Nguyễn Thị Thu Hà 23/05/2009 9/1 Lê Trí Viễn
24 16 Trần Đăng Khoa 02/8/2009 9/7 Lê Ngọc Giá
9 217 Phạm Hưng Hiếu 5/5/2009 9/3 Quang Trung
32 66 Trương Công Đức Anh 1/1/2009 9/2 Lý Tự Trọng
49 313 Hà Mai Thảo Nghi 20/01/2009 9/6 Trần Quý Cáp
8 312 Lê Thị Nhã Vy 5/16/2009 9/3 Nguyễn Văn Trỗi
4 335 Nguyễn Đoàn Ngọc Thùy Duyên 02/12/2009 9/5 Lê Ngọc Giá
7 311 Nguyễn Văn Triết 15/07/2009 9/1 Lê Trí Viễn
52 263 Võ Ngọc Bảo Tiên 6/27/2009 9/2 Lê Đình Dương
28 90 Trần Thị Minh Khuê 1/12/2009 9/1 Dũng Sĩ Điện Ngọc
34 68 Lê Thị Thanh Hằng 27/08/2009 9/5 Trần Phú
35 165 Lê Nguyễn Diệu Hiền 2/7/2009 9/8 Dũng Sĩ Điện Ngọc
54 265 Lê Văn Thành 8/25/2009 9/1 Trần Cao Vân
37 140 Nguyễn Văn Minh Huy 3/25/2009 9/3 Dũng Sĩ Điện Ngọc
53 264 Đoàn Như Phương 10/01/2009 9/4 Nguyễn Du
33 67 Huỳnh Ngọc Long 10/8/2009 9/2 Phan Thúc Duyện
41 115 Đặng Ngọc Bảo Châu 10/26/2009 9/4 Dũng Sĩ Điện Ngọc
44 118 Lê Thị Trà My 2/21/2009 9/3 Võ Như Hưng
45 239 Trịnh Hà Bảo Ngọc 7/4/2009 9/2 Lê Đình Dương
16 192 Lê Quốc Diễm Kiều 1/14/2009 9/5 Quang Trung
22 361 Đinh Thành Danh 01/01/2009 9/3 Trần Quý Cáp
39 142 Võ Thị Thu Trang 23/5/2009 9/1 Phan Châu Trinh
43 117 Tống Nguyễn Quỳnh Giang 28/3/2009 9/1 Phan Châu Trinh
5 336 Nguyễn Thảo Nguyên 16/11/2009 9/1 Ông Ích Khiêm
46 240 Phạm Ngọc Bảo Trân 21/01/2009 9/4 Nguyễn Du
12 92 Dương Lê Ngọc Như 29/6/2009 9/1 Phan Châu Trinh
19 383 Hồ Quốc Kỳ 07/7/2009 9/4 Lê Ngọc Giá
31 65 Lê Tự Thanh Huy 1/1/2009 9/1 Đinh Châu
17 385 Trần Thị Tú Uyên 6/2/2009 9/1 Thu Bồn
21 360 Phạm Thị Thùy Dương 29/8/2009 9/1 Ông Ích Khiêm
23 15 Lê Phương Duyên 12/8/2009 9/1 Đinh Châu
51 216 Nguyễn Ngọc Bảo Thy 04/5/2009 9/2 Nguyễn Du
27 40 Thân Thị Thuỳ Trinh 15/01/2009 9/1 Đinh Châu
40 143 Phạm Thị Yến Nhi 1/8/2009 9/4 Võ Như Hưng
18 384 Phan Quang Bách 6/26/2009 9/1 Phan Thúc Duyện
36 166 Nguyễn Đăng Nguyên 2/7/2009 9/1 Nguyễn Đức An
29 42 Mai Hoàng Anh Thư 5/14/2009 9/2 Phan Thúc Duyện
14 190 Trần Thị Như Ngọc 07/10/2009 9/4 Nguyễn Đình Chiểu
15 191 Ngô Thanh Thảo 10/22/2009 9/2 Nguyễn Đức An
26 18 Hà Thị Quỳnh Như 7/27/2009 9/1 Thu Bồn
48 215 Huỳnh Thị Kim Ngân 16/4/2009 9/1 Nguyễn Đình Chiểu
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THỊ XÃ ĐIỆN BÀN
NĂM HỌC 2023-2024
STT SBD Họ và tên HS Ngày, tháng, năm sinh Học lớp Trường THCS
20 213 Trà Huỳnh Mai Ngân 11/3/2009 9/3 Phan Thúc Duyện
6 13 Dương Thị Thùy Trang 15/10/2009 9/1 Nguyễn Du
41 357 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 4/6/2009 9/2 Quang Trung
5 187 Nguyễn Thị Ngọc Phương 5/4/2009 9/5 Lý Tự Trọng
59 139 Trương Thị Yến Linh 27/10/2009 9/6 Trần Quý Cáp
53 161 Thân Thị Minh Thư 8/8/2009 9/1 Đinh Châu
14 259 Trần Nguyễn Anh Thư 2/22/2009 9/5 Dũng Sĩ Điện Ngọc
58 138 Nguyễn Thị Ái Kiều 13/11/2009 9/2 Ông Ích Khiêm
15 309 Nguyễn Ngọc Minh Anh 21/02/2009 9/6 Phan Châu Trinh
25 211 Huỳnh Hoa Huyền Diệu 4/5/2009 9/5 Dũng Sĩ Điện Ngọc
39 136 Đinh Phạm Hà My 11/5/2009 9/1 Đinh Châu
45 114 Trần Thị Mỹ Hoa 19/9/2009 9/5 Trần Quý Cáp
21 235 Hồ Thị Thanh Ngân 2/10/2009 9/4 Dũng Sĩ Điện Ngọc
29 162 Đỗ Thị Thuơng 2/8/2009 9/2 Lý Tự Trọng
9 380 Đoàn Công Minh Quân 09/4/2009 9/5 Nguyễn Du
11 382 Võ Ngọc Anh Thư 5/29/2009 9/4 Võ Như Hưng
49 87 Ngô Thị Như Ý 15/7/2009 9/6 Lê Ngọc Giá
31 163 Bùi Yến Linh 1/1/2009 9/2 Phan Thúc Duyện
8 38 Nguyễn Bảo Ngọc 19/6/2009 9/3 Nguyễn Du
3 137 Nguyễn Thị Nhã Quỳnh 08/10/2009 9/7 Lê Ngọc Giá
57 113 Đoàn Thị Kim Lài 30/9/2009 9/1 Ông Ích Khiêm
52 355 Phạm Huỳnh Thanh Thảo 10/4/2009 9/1 Lê Đình Dương
55 89 Trần Kim Mẫn 7/12/2009 9/3 Trần Cao Vân
47 88 Nguyễn Lê Bảo Nhi 9/13/2009 9/2 Nguyễn Văn Trỗi
17 260 Trần Nguyễn Phương Linh 17/5/2009 9/3 Lê Văn Tám
7 186 Trần Nguyễn An Khuyên 3/8/2009 9/1 Dũng Sĩ Điện Ngọc
13 358 Trần Ngọc Bảo Thy 8/25/2009 9/2 Võ Như Hưng
34 37 Nguyễn Đặng Anh Thư 21/06/2009 9/3 Lê Trí Viễn
23 286 Lê Thị Minh Thư 17/5/2009 9/5 Trần Phú
56 112 Nguyễn Tường Vy 28/6/2009 9/6 Lê Ngọc Giá
10 262 Đặng Nguyễn Thu Huyền 11/17/2009 9/1 Thu Bồn
35 39 Mai Quỳnh Yến Nhi 9/3/2009 9/1 Quang Trung
42 285 Lê Minh Hằng 14/9/2009 9/3 Phan Châu Trinh
32 189 Trần Lê Huỳnh Trân 19/5/2009 9/3 Trần Quý Cáp
2 307 Nguyễn Ngọc Phương Loan 19/7/2009 9/2 Nguyễn Đình Chiểu
50 334 Nguyễn Song Quỳnh My 18/6/2009 9/3 Trần Phú
18 284 Phạm Cát Tường 11/1/2009 9/1 Nguyễn Đức An
46 310 Nguyễn Hoàng Ánh Duyên 1/3/2009 9/5 Trần Phú
51 188 Phan Thị Ngọc Bích 3/19/2009 9/3 Phan Thúc Duyện
27 62 Nguyễn Thị Thanh Thương 28/4/2009 9/1 Lê Ngọc Giá
43 333 Lê Trà My 1/1/2009 9/1 Quang Trung
33 379 Phạm Thị Xuân Lan 5/5/2009 9/2 Lê Đình Dương
16 164 Nguyễn Bảo Hân 04/8/2009 9/6 Trần Quý Cáp
40 381 Đỗ Thị Ngọc Tâm 3/10/2009 9/2 Quang Trung
44 308 Nguyễn Phạm Diệu Xuân 1/25/2009 9/1 Nguyễn Đức An
26 237 Nguyễn Như Bảo Ngọc 7/18/2009 9/3 Phan Thúc Duyện
37 64 Trần Hữu Quốc Trung 8/1/2009 9/3 Trần Cao Vân
24 236 Nguyễn Hoàng Linh 26/9/2009 9/2 Lê Văn Tám
4 283 Huỳnh Trần Hoàng My 19/7/2009 9/4 Nguyễn Đình Chiểu
12 261 Lê Thị Quỳnh Như 13/3/2009 9/4 Phan Châu Trinh
28 238 Hà Hồng Anh 2/16/2009 9/1 Thu Bồn
36 12 Hồ Nguyễn Yến Ngọc 01/01/2009 9/1 Lê Trí Viễn
30 63 Lê Nguyên Hà 7/30/2009 9/2 Nguyễn Văn Trỗi
54 356 Thân Thị Mỹ Duyên 25/6/2009 9/5 Nguyễn Du
22 212 Trần Mai Thuỳ Dương 2/17/2009 9/4 Lý Tự Trọng
19 214 Lê Thị Mỹ Hạnh 24/01/2009 9/5 Trần Quý Cáp
1 331 Lê Thị Anh Thư 09/12/2009 9/1 Nguyễn Đình Chiểu
48 332 Phan Thị Thảo My 1/3/2009 9/2 Nguyễn Đức An
38 14 Bùi Viên Bảo Lan 11/24/2009 9/1 Quang Trung
PHIẾU GHI ĐiỂM MÔN VĂN
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THỊ XÃ ĐIỆN BÀN
NĂM HỌC 2023-2024
STT SBD Họ và tên HS Ngày, tháng, năm sinh Học lớp Trường THCS
209 Lê Thị Kim Ngân 13/01/2009 9/3 Nguyễn Du
1 280 Lê Thảo Vy 04/11/2009 9/3 Lê Trí Viễn
2 184 Lê Thị Yến 23/10/2008 9/1 Nguyễn Du
3 329 Huỳnh Thanh Như 23/02/2009 9/2 Ông Ích Khiêm
4 378 Đỗ Thiên Ngân 7/1/2009 9/2 Trần Phú
5 305 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 29/11/2009 9/2 Ông Ích Khiêm
6 256 Trần Minh Châu 06/12/2009 9/3 Lê Trí Viễn
7 185 Phan Vũ Thanh Phương 1/8/2009 9/1 Trần Cao Vân
8 84 Nguyễn Thị Thu Huệ 7/10/2009 9/2 Lê Văn Tám
9 36 Phạm Thị Thư 10/12/2009 9/5 Trần Phú
10 234 Nguyễn Minh Quân 22/11/2009 9/4 Trần Quý Cáp
11 85 Trần Thị Như Ngọc 21/3/2009 9/6 Phan Châu Trinh
12 233 Trần Thị Thúy Vy 01/01/2009 9/2 Nguyễn Du
13 258 Lê Quý Minh 04/7/2009 9/2 Trần Quý Cáp
14 135 Phạm Nguyễn Hồng Sương 3/20/2009 9/2 Quang Trung
15 35 Phan Nam Phương 20/8/2009 9/3 Phan Châu Trinh
16 110 Phan Ngọc Yến Nhi 9/22/2009 9/4 Quang Trung
17 257 Phan Triệu Mẫn 1/1/2009 9/1 Nguyễn Văn Trỗi
18 134 Trương Cao Nam Phương 11/13/2009 9/1 Nguyễn Đức An
19 61 Đặng Thị Thảo Vy 10/2/2009 9/3 Võ Như Hưng
20 354 Đỗ Thị Như Ngọc 8/14/2009 9/1 Thu Bồn
21 8 Trần Thị Bích Ngân 19/05/2009 9/1 Đinh Châu
22 159 Vương Huỳnh Xuân Nhi 5/26/2009 9/1 Nguyễn Đức An
23 160 Nguyễn Ngọc Như Duyên 6/7/2009 9/2 Quang Trung
24 133 Nguyễn Anh Thư 11/30/2009 9/5 Dũng Sĩ Điện Ngọc
25 210 Nguyễn Thị Minh Thư 8/23/2009 9/1 Trần Cao Vân
26 9 Đỗ Thị Thân 2/8/2009 9/2 Lý Tự Trọng
27 59 Trần Quang Dũng 29/04/2009 9/4 Lý Tự Trọng
28 60 Trần Ngọc Phương Linh 31/7/2009 9/5 Phan Châu Trinh
29 328 Đinh Nguyễn Văn Hoàng 01/7/2009 9/6 Lê Ngọc Giá
30 158 Nguyễn Văn Dương 18/7/2009 9/2 Nguyễn Đình Chiểu
31 232 Phạm Thị Yến Vy 3/17/2009 9/3 Lê Đình Dương
32 109 Nguyễn Huỳnh Minh Trang 22/9/2009 9/2 Lê Văn Tám
33 33 Nguyễn Thị Minh Thư 26/05/2009 9/1 Đinh Châu
34 34 Đỗ Thị Ánh Tuyết 20/12/2009 9/3 Lý Tự Trọng
35 83 Lê Thị Trà My 10/20/2009 9/1 Dũng Sĩ Điện Ngọc
36 108 Nguyễn Lê Bảo Trâm 6/13/2009 9/1 Dũng Sĩ Điện Ngọc
37 375 Nguyễn Thanh Thảo 4/9/2009 9/1 Đinh Châu
38 353 Lê Trà Hanna 8/10/2009 9/2 Phan Thúc Duyện
39 282 Nguyễn Thị Yến Nhi 02/11/2009 9/2 Trần Quý Cáp
40 183 Nguyễn Thị Anh Thư 11/10/2009 9/4 Nguyễn Đình Chiểu
41 281 Nguyễn Thái Hồng Duyên 7/2/2009 9/2 Nguyễn Văn Trỗi
42 11 Nguyễn Tăng Quỳnh Giao 5/12/2009 9/4 Trần Phú
43 306 Nguyễn Hà Bảo Uyên 1/4/2009 9/1 Thu Bồn
44 111 Đặng Hữu Quang Thịnh 1/28/2009 9/2 Võ Như Hưng
45 352 Trần Đắc Duy Tuấn 08/3/2009 9/6 Lê Ngọc Giá
46 208 Phạm Trần Văn Tài 5/14/2009 9/3 Lê Đình Dương
47 304 Văn Nguyễn Diệu Ly 08/10/2009 9/5 Lê Ngọc Giá
48 376 Cao Thị Tường Vy 03/3/2009 9/5 Lê Ngọc Giá
49 10 Phan Quang Minh Quân 6/1/2009 9/5 Phan Thúc Duyện
50 58 Nguyễn Thị Bảo Nhung 9/11/2009 9/5 Dũng Sĩ Điện Ngọc
51 377 Nguyễn Thị Thuý Nga 10/22/2009 9/2 Phan Thúc Duyện
52 330 Vũ Hà Bảo Ngọc 1/1/2009 9/1 Thu Bồn
53 86 Huỳnh Nguyễn Hồng Ngân 9/14/2009 9/3 Võ Như Hưng
54
PHIẾU GHI ĐiỂM MÔN LỊCH SỬ
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THỊ XÃ ĐIỆN BÀN
NĂM HỌC 2023-2024
STT SBD Họ và tên HS Ngày, tháng, năm sinh Học lớp Trường THCS
17 126 Đoàn Thị Thanh Vy 3/9/2009 9/5 Dũng Sĩ Điện Ngọc
31 346 Trương Công Tài 12/02/2009 9/4 Nguyễn Văn Trỗi
29 251 Nguyễn Trần Ngọc Diễm 2/9/2009 9/3 Quang Trung
22 227 Nguyễn Phước Ngọc Điệp 5/15/2009 9/2 Quang Trung
36 4 Trần Hoàng Phúc 03/01/2009 9/6 Trần Quý Cáp
46 298 Lê Thị Hạnh Vân 12/10/2009 9/5 Nguyễn Du
18 101 Huỳnh Thị Thảo Vy 5/10/2009 9/7 Dũng Sĩ Điện Ngọc
43 322 Trần Vũ Quỳnh Như 02/03/2009 9/1 Nguyễn Du
16 275 Quảng Hà Băng Châu 9/16/2009 9/3 Quang Trung
28 250 Phạm Thị Thùy Trang 29/05/2009 9/2 Nguyễn Du
2 370 Nguyễn Thị Anh Thư 6/20/2009 9/4 Nguyễn Văn Trỗi
1 176 Huỳnh Lê Nhật Phương 13/8/2009 9/1 Nguyễn Đình Chiểu
3 369 Lê Thị Cẩm Ly 18/10/2009 9/7 Lê Ngọc Giá
10 151 Nguyễn Huỳnh Bảo Châu 3/9/2009 9/1 Dũng Sĩ Điện Ngọc
15 76 Huỳnh Hoàng Quỳnh Như 3/14/2009 9/2 Dũng Sĩ Điện Ngọc
38 27 Trần Lê Hoài Thi 23/3/2009 9/1 Lê Ngọc Giá
25 203 Nguyễn Phạm Phương Anh 9/22/2009 9/2 Quang Trung
32 347 Cao Nữ Hoàng Châu 22/01/2009 9/2 Trần Quý Cáp
6 51 Bùi Thảo Linh 1/11/2009 9/1 Đinh Châu
54 129 Phạm Hồng Thịnh 26/6/2009 9/2 Trần Phú
24 202 Phạm Bảo Ngọc 1/1/2009 9/1 Nguyễn Đức An
12 153 Nguyễn Thị Ngọc Hà 29/10/2009 9/6 Phan Châu Trinh
34 2 Nguyễn Thị Lai Trinh 21/3/2009 9/7 Lê Ngọc Giá
39 28 Phạm Thị Thùy Dương 01/10/2009 9/4 Ông Ích Khiêm
7 52 Nguyễn Thị Diệu Thảo 16/5/2009 9/5 Lê Ngọc Giá
33 1 Phạm Tố Quyên 30/04/2009 9/1 Đinh Châu
35 3 Nguyễn Minh Thư 21/10/2009 9/4 Ông Ích Khiêm
44 323 Phan Bảo Quyên 5/3/2009 9/1 Trần Cao Vân
26 204 Nguyễn Thị Quế Trâm 12/3/2009 9/4 Võ Như Hưng
57 371 Phạm Thị Quỳnh Như 14/9/2009 9/6 Trần Quý Cáp
41 274 Nguyễn Thanh Hương 06/11/2009 9/1 Nguyễn Du
11 152 Phạm Viết Bình 23/9/2009 9/2 Lê Văn Tám
49 104 Phan Thị Ngọc Phượng 23/7/2009 9/2 Trần Phú
21 226 Nguyễn Thị Hải Vân 4/13/2009 9/1 Nguyễn Đức An
14 128 Lê Thị Hạnh 01/3/2009 9/4 Phan Châu Trinh
37 26 Lê Thị Thanh Nhàn 3/1/2009 9/2 Đinh Châu
40 273 Nguyễn Thị Kiều Vy 9/13/2009 9/2 Lê Đình Dương
56 179 Lê Hà Minh Hương 3/31/2009 9/3 Võ Như Hưng
23 201 Nguyễn Tùng Chi 05/7/2009 9/4 Nguyễn Đình Chiểu
27 249 Phạm Thị Ánh Nguyệt 6/15/2009 9/2 Lê Đình Dương
48 102 Trần Lê Bảo Trân 9/27/2009 9/3 Lý Tự Trọng
4 178 Phạm Thị Hải Yến 14/4/2009 9/5 Phan Châu Trinh
51 77 Phạm Thị Hương Giang 12/21/2009 9/2 Lý Tự Trọng
42 321 Trần Thị Hải Yến 15/01/2009 9/1 Lê Trí Viễn
53 79 Lê Minh Mạnh 7/3/2009 9/4 Trần Phú
13 154 Lê Thị Bảo Ngân 4/9/2009 9/1 Võ Như Hưng
45 297 Nguyễn Lương Thanh Tùng 04/09/2009 9/1 Lê Trí Viễn
20 225 Dương Yến Linh 10/09/2009 9/3 Nguyễn Đình Chiểu
55 177 Hồ Thị Thanh Trúc 1/4/2009 9/1 Lê Văn Tám
5 29 Đỗ Thị Diễm Hồng 6/9/2009 9/2 Thu Bồn
30 345 Nguyễn Huỳnh Yến Nhi 17/7/2009 9/3 Lê Ngọc Giá
50 127 Lê Minh Diệu 7/11/2009 9/5 Lý Tự Trọng
47 299 Trần Khánh Ngọc 11/25/2009 9/1 Trần Cao Vân
9 54 Nguyễn Ngọc Chi 9/29/2009 9/2 Thu Bồn
19 103 Nguyễn Thị Linh Nhi 1/19/2009 9/5 Phan Thúc Duyện
8 53 Lê Nguyễn Bảo Thy 11/11/2009 9/5 Phan Thúc Duyện
52 78 Nguyễn Bùi An Nhi 12/12/2009 9/5 Phan Thúc Duyện
PHIẾU GHI ĐiỂM MÔN ĐỊA LÍ
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THỊ XÃ ĐIỆN BÀN
NĂM HỌC 2023-2024
STT SBD Họ và tên HS Ngày, tháng, năm sinh Học lớp Trường THCS
1 433 Lê Ngọc Long 12/6/2009 9/1 Đinh Châu
31 437 Phan Hoàng Ân 9/16/2009 9/3 Lê Đình Dương
42 448 Nguyễn Nhã Đan 6/30/2009 9/1 Phan Thúc Duyện
20 479 Huỳnh Ngô Bảo Trân 10/23/2009 9/3 Quang Trung
40 446 Nguyễn Đăng Hy 4/17/2009 9/1 Nguyễn Văn Trỗi
49 453 Huỳnh Ngọc Như Ý 11/1/2009 9/3 Quang Trung
15 470 Huỳnh Đức Phúc 2/21/2009 9/2 Nguyễn Đức An
50 454 Thái Ngọc Nhi 10/15/2009 9/1 Trần Cao Vân
25 484 Trần Thị Thu Lê 8/8/2009 9/4 Trần Phú
48 452 Trần Nhật An 1/3/2009 9/2 Quang Trung
33 439 Ngô Anh Khoa 25/8/2009 9/1 Lê Ngọc Giá
45 451 Trương Ngọc Thái 12/3/2009 9/2 Phan Châu Trinh
27 486 Phạm Thị Phương Linh 10/25/2009 9/3 Võ Như Hưng
11 466 Nguyễn Ngọc Hòa My 04/6/2009 9/3 Lê Ngọc Giá
23 482 Phùng Khải Đăng 14/9/2009 9/3 Trần Quý Cáp
4 444 Trần Thị Ánh Minh 3/24/2009 9/2 Nguyễn Đức An
46 477 Trần Công Nhân 26/11/2009 9/6 Phan Châu Trinh
16 473 Lê Phan Như Quỳnh 13/01/2009 9/4 Nguyễn Văn Trỗi
2 441 Phạm Đinh Hoàng Ngân 6/23/2009 9/2 Lý Tự Trọng
21 480 Hà Nguyễn Quỳnh Như 5/2/2009 9/5 Quang Trung
35 478 Nguyễn Hồng Phúc 18/7/2009 9/2 Phan Châu Trinh
3 459 Nguyễn Anh Thi 8/18/2009 9/3 Võ Như Hưng
7 462 Trần Nguyễn Thùy Dương 7/29/2009 9/8 Dũng Sĩ Điện Ngọc
12 467 Lê Thị Bích Ngọc 16/2/2009 9/7 Lê Ngọc Giá
29 435 Trương Thị Hồng Vân 2/12/2009 9/2 Dũng Sĩ Điện Ngọc
44 450 Nguyễn Hà Bảo Ngọc 07/5/2009 9/5 Phan Châu Trinh
9 464 Nguyễn Thị Minh Tâm 8/13/2009 9/1 Lê Đình Dương
28 434 Nguyễn Hữu Tiến Đạt 7/8/2009 9/7 Dũng Sĩ Điện Ngọc
22 481 Lê Trần Cúc Phương 7/17/2009 9/3 Trần Cao Vân
34 440 Nguyễn Việt Ánh 12/12/2009 9/6 Lê Ngọc Giá
54 458 Phạm Thị Hồng Khuyên 10/25/2009 9/3 Trần Phú
26 485 Trịnh Nguyễn Bảo Huy 7/1/2009 9/5 Trần Phú
37 442 Nguyễn Thanh Mai 1/23/2009 9/2 Lý Tự Trọng
13 468 Phan Minh Bảo Thy 9/4/2009 9/2 Lý Tự Trọng
41 447 Lê Ngọc Hưng 30/4/2009 9/1 Ông Ích Khiêm
18 475 Lê Thị Bảo Khánh 12/17/2009 9/1 Phan Thúc Duyện
47 472 Thái Minh Thuận 17/12/2009 9/5 Nguyễn Du
10 465 Nguyễn Lê Minh Anh 02/06/2009 9/1 Lê Trí Viễn
51 455 Nguyễn Kim Oanh 03/01/2009 9/6 Trần Quý Cáp
36 471 Nguyễn Thị Ý Nhi 19/7/2009 9/1 Nguyễn Du
6 461 Nguyễn Ngọc Thiên Hương 10/8/2009 9/1 Dũng Sĩ Điện Ngọc
39 445 Lê Đoàn Phương Uyên 19/12/2009 9/2 Nguyễn Du
19 476 Phan Thị Minh Anh 3/14/2009 9/1 Phan Thúc Duyện
53 457 Đoàn Kim Ngân Giang 8/14/2009 9/2 Thu Bồn
52 456 Đinh Quang Đại 22/8/2009 9/6 Trần Quý Cáp
5 460 Phùng Tấn Đạt 1/10/2009 9/1 Đinh Châu
8 463 Lâm Gia Hân 21/4/2009 9/3 Nguyễn Đình Chiểu
30 436 Dương Minh Cường 23/3/2009 9/3 Nguyễn Đình Chiểu
32 438 Nguyễn Hoàng Thư Hương 16/03/2009 9/1 Lê Trí Viễn
17 474 Huỳnh Nguyễn Ngọc Vi 26/7/2009 9/1 Ông Ích Khiêm
43 449 Phan Thị Khánh Hạ 6/16/2009 9/1 Phan Thúc Duyện
14 469 Nguyễn Võ Hòa 28/4/2009 9/3 Lê Văn Tám
24 483 Hà Thị Tuyết Nhi 4/5/2009 9/1 Thu Bồn
38 443 Thái Thi Mỹ Duyên 5/5/2009 9/3 Lê Văn Tám
PHIẾU GHI ĐiỂM MÔN TiẾNG ANH
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THỊ XÃ ĐIỆN BÀN
NĂM HỌC 2023-2024
Ngày,
Môn dự
STT SBD Họ và tên HS tháng, Học lớp Trường THCS
thi
năm sinh
14 426 Nguyễn Thanh Nam 15/10/2009 9/5 Phan Châu Trinh Tin học
21 393 Kiều Minh Hùng 28/02/2009 9/1 Đinh Châu Tin học
31 405 Thái Thành Long 1/31/2009 9/1 Phan Thúc Duyện Tin học
39 418 Lê Văn Quân 28/1/2009 9/1 Lê Ngọc Giá Tin học
35 409 Mai Võ Thanh Truyền 04/10/2009 9/4 Trần Quý Cáp Tin học
7 419 Nguyễn Lương Khoa 5/7/2009 9/4 Lý Tự Trọng Tin học
17 429 Nguyễn Văn Mạnh Hưng 06/04/2009 9/1 Trần Quý Cáp Tin học
29 402 Nguyễn Minh Châu 27/08/2009 9/1 Nguyễn Du Tin học
15 427 Nguyễn Vĩnh Khang 4/6/2009 9/5 Quang Trung Tin học
33 407 Phạm Khánh Hưng 9/14/2009 9/2 Quang Trung Tin học
23 396 Nguyễn Phạm Quang Khải 6/22/2009 9/2 Lê Đình Dương Tin học
9 421 Lê Thị Hồng 9/7/2008 9/2 Nguyễn Đức An Tin học
6 417 Nguyễn Hữu Vĩnh Thông 25/05/2009 9/1 Lê Trí Viễn Tin học
22 394 Võ Văn Nguyên Vũ 8/9/2009 9/4 Dũng Sĩ Điện Ngọc Tin học
20 403 Trương Thị Thanh Trúc 1/26/2009 9/3 Nguyễn Văn Trỗi Tin học
10 422 Dương Phú Thiên Nghĩa 03/05/2009 9/1 Nguyễn Du Tin học
28 401 Nguyễn Văn Hồng 11/10/2009 9/1 Nguyễn Đức An Tin học
26 399 Lê Phước Gia Huy 10/10/2009 9/4 Lý Tự Trọng Tin học
38 412 Phan Huỳnh Nguyên Khoa 8/19/2009 9/4 Võ Như Hưng Tin học
19 432 Đoàn Văn Tùng 5/11/2009 9/4 Võ Như Hưng Tin học
2 413 Nguyễn Thanh Hải 4/4/2009 9/1 Đinh Châu Tin học
27 400 Trần Thắng 20/4/2009 9/3 Lê Văn Tám Tin học
8 420 Phan Thanh Trí 14/6/2009 9/3 Lê Văn Tám Tin học
16 428 Nguyễn Trần Huyền Trinh 1/17/2009 9/1 Trần Cao Vân Tin học
32 406 Phạm Minh Toàn 04/01/2009 9/6 Phan Châu Trinh Tin học
40 430 Hà Thị Thanh Trúc 4/20/2009 9/1 Thu Bồn Tin học
13 425 Trần Minh Khoa 12/17/2009 9/2 Phan Thúc Duyện Tin học
11 423 Nguyễn Hữu Tân Thịnh 3/8/2009 9/3 Nguyễn Văn Trỗi Tin học
4 415 Dương Thị Thủy Tiên 28/3/2009 9/2 Nguyễn Đình Chiểu Tin học
18 431 Lê Thanh Minh 5/8/2009 9/5 Trần Phú Tin học
36 410 Võ Văn Quang Phúc 6/1/2009 9/1 Thu Bồn Tin học
1 395 Dương Minh Hải 20/10/2009 9/3 Nguyễn Đình Chiểu Tin học
25 398 Lê Công Trung 07/8/2009 9/1 Lê Ngọc Giá Tin học
5 416 Nguyễn Phước Chương 7/10/2009 9/2 Lê Đình Dương Tin học
30 404 Nguyễn Lê Hiếu Nghĩa 31/01/2009 9/3 Ông Ích Khiêm Tin học
34 408 Trần Thị Ánh Dương 1/16/2009 9/1 Trần Cao Vân Tin học
3 414 Nguyễn Lê Quỳnh 5/4/2009 9/3 Dũng Sĩ Điện Ngọc Tin học
37 411 Trịnh Hà Ngọc Bảo 9/5/2009 9/1 Trần Phú Tin học
12 424 Huỳnh Bá Bảo Lộc 04/01/2009 9/4 Ông Ích Khiêm Tin học
24 397 Trần Phước Anh Khoa 11/09/2009 9/3 Lê Trí Viễn Tin học
PHIẾU GHI ĐiỂM MÔN TIN
2
1
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40