Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 60

PHÒNG GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO THỊ XÃ ĐIỆN BÀN

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THỊ XÃ ĐIỆN BÀN
NĂM HỌC 2023-2024

41 388 Trần Anh Khoa 7/6/2009 9/5 Quang Trung


40 266 Đinh Quang Huy 3/29/2009 9/5 Dũng Sĩ Điện Ngọc
29 119 Phùng Lê Bảo Ny 28/2/2009 9/1 Lê Ngọc Giá
15 268 Nguyễn Viết Tuấn Hưng 30/01/2009 9/5 Phan Châu Trinh
39 341 Huỳnh Đức Nhật Tân 11/22/2009 9/3 Võ Như Hưng
43 121 Trần Mai Phương Thúy 26/6/2009 9/6 Trần Quý Cáp
4 96 Nguyễn Hữu Nhật Huy 01/01/2009 9/6 Trần Quý Cáp
23 362 Hồ Kiều Hữu Nguyên 01/01/2009 9/1 Nguyễn Đình Chiểu
32 220 Phạm Thị Mỹ Thuận 8/6/2009 9/5 Phan Thúc Duyện
37 145 Châu Vĩnh Khoa 18/9/2009 9/1 Ông Ích Khiêm
45 364 Phạm Khắc Tân 11/7/2009 9/5 Quang Trung
55 170 Thái Hoàng Nhân 2/27/2009 9/5 Phan Thúc Duyện
26 194 Nguyễn Thị Thanh Thảo 24/8/2009 9/3 Lê Ngọc Giá
38 317 Võ Trần Khánh Linh 5/29/2009 9/4 Võ Như Hưng
19 71 Hà Thị Minh Nguyệt 01/11/2009 9/4 Trần Quý Cáp
31 340 Lê Anh Kiệt 4/19/2009 9/2 Quang Trung
8 169 Nguyễn Thuỳ Trúc Phương 04/3/2009 9/3 Lê Ngọc Giá
30 144 Nguyễn Khánh Ngọc 08/12/2009 9/2 Lê Ngọc Giá
20 46 Hà Hoàng Nguyên 2/18/2009 9/2 Trần Cao Vân
3 95 Bùi Đặng Anh Khoa 2/18/2009 9/3 Nguyễn Văn Trỗi
14 168 Nguyễn Hữu Khang 21/01/2009 9/1 Đinh Châu
56 219 Nguyễn Minh Hoàng Long 29/10/2009 9/2 Lê Ngọc Giá
35 387 Nguyễn Tùng Dương 02/4/2009 9/1 Nguyễn Du
1 195 Nguyễn Lê Thuỷ Tiên 3/1/2009 9/5 Phan Thúc Duyện
9 316 Trương Đức Huy 01/01/2009 9/4 Phan Châu Trinh
51 338 Trần Thúy Quỳnh 10/16/2009 9/2 Dũng Sĩ Điện Ngọc
25 193 Lê Tự Duy Ấn 1/1/2009 9/1 Đinh Châu
36 386 Đỗ Thị Kim Ngân 04/8/2009 9/2 Nguyễn Đình Chiểu
42 243 Phan Nguyễn Yến Thanh 8/25/2009 9/3 Lý Tự Trọng
6 292 Huỳnh Đức Vũ 15/5/2009 9/5 Phan Châu Trinh
18 70 Nguyễn Hữu Anh Khoa 1/28/2009 9/1 Nguyễn Văn Trỗi
48 218 Trần Văn Nguyên Thống 31/10/2009 9/1 Đinh Châu
52 314 Đinh Phú Thái 6/7/2009 9/1 Dũng Sĩ Điện Ngọc
17 69 Đặng Bá Huy 03/12/2009 9/2 Lê Trí Viễn
21 45 Trần Thị Minh Thư 24/7/2009 9/5 Nguyễn Du
28 269 Lê Trung Hậu 25/2/2009 9/4 Trần Phú
49 339 Nguyễn Kiều Hải An 5/30/2009 9/3 Nguyễn Đức An
5 267 Trần Cảnh Long 8/15/2009 9/2 Lý Tự Trọng
7 245 Huỳnh Thị Thu Huệ 24/04/2009 9/3 Trần Phú
12 244 Nguyễn Bảo Ngân 02/01/2009 9/6 Phan Châu Trinh
13 290 Đặng Mai Thanh Hoàng 1/7/2009 9/5 Dũng Sĩ Điện Ngọc
47 146 Nguyễn Hoàng Anh Thư 26/10/2009 9/5 Trần Quý Cáp
44 120 Trương Ngọc Hoàng Long 05/8/2009 9/2 Ông Ích Khiêm
54 20 Đỗ Gia Bảo 27/8/2009 9/1 Nguyễn Du
11 94 Nguyễn Trung Khánh 23/01/2009 9/3 Lê Trí Viễn
16 171 Hà Đức Trường 5/8/2009 9/1 Thu Bồn
24 363 Trần Nguyễn Anh Khoa 1/5/2009 9/1 Nguyễn Đức An
22 21 Trần Lâm Hải 5/10/2009 9/2 Trần Cao Vân
34 44 Đoàn Ngọc Thảo Trang 01/01/2009 9/1 Lê Đình Dương
53 315 Nguyễn Lương Tường Vy 8/4/2009 9/1 Lê Văn Tám
27 221 Phan Bảo An Dương 24/06/2009 9/2 Trần Phú
46 19 Trần Thị Thuý Ngân 10/20/2009 9/1 Lê Đình Dương
10 291 Lê Quốc Đạt 4/7/2009 9/1 Lê Văn Tám
50 196 Hà Đức Đạt 6/5/2009 9/2 Thu Bồn
2 293 Nguyễn Minh Hoàng 13/07/2009 9/1 Trần Phú
33 242 Đỗ Lê Hoàng Yến 17/04/2009 9/1 Đinh Châu
à ĐIỆN BÀN

PHIẾU GHI ĐiỂM MÔN TOÁN

Toán học T25 6.25 T41 8.25


Toán học T35 8 T40 5.75
Toán học T47 7.25 T29 5.75
Toán học T01 5.75 T15 5
Toán học T10 5.25 T39 5.25
Toán học T15 5.5 T43 4.75
Toán học T34 6 T04 3.5
Toán học T06 5.25 T23 4.25
Toán học T18 3 T32 6.5
Toán học T40 6.5 T37 3
Toán học T02 5.5 T45 4
Toán học T39 5 T55 4.25
Toán học T22 5.75 T26 3.25
Toán học T03 6.5 T38 2.5
Toán học T14 4.75 T19 4
Toán học T08 5 T31 3.75
Toán học T51 5.5 T08 3
Toán học T36 5.25 T30 3.25
Toán học T09 4 T20 4.25
Toán học T55 5.25 T03 2.5
Toán học T38 3.75 T14 3.75
Toán học T24 3.5 T56 4
Toán học T48 3 T35 4.25
Toán học T23 5 T01 2
Toán học T26 3.5 T09 3.5
Toán học T52 4.5 T51 2.5
Toán học T21 4 T25 2.75
Toán học T16 4.25 T36 2.5
Toán học T19 2.9 T42 3.75
Toán học T27 5 T06 1.5
Toán học T30 3.75 T18 2.75
Toán học T17 4.5 T48 1.75
Toán học T05 4.75 T52 1.5
Toán học T13 4 T17 2
Toán học T11 3.5 T21 2.5
Toán học T32 3.5 T28 2.25
Toán học T12 4 T49 1.75
Toán học T07 3.25 T05 2
Toán học T54 4 T07 1.25
Toán học T28 3.75 T12 1.5
Toán học T43 3.5 T13 1.5
Toán học T20 2.75 T47 2
Toán học T31 2.75 T44 1.75
Toán học T46 3 T54 1.5
Toán học T33 2.25 T11 1.75
Toán học T50 2.75 T16 1.25
Toán học T49 2.25 T24 1.25
Toán học T45 1.75 T22 1.25
Toán học T29 1.5 T34 1
Toán học T04 1.85 T53 0.5
Toán học T53 1.5 T27 0.75
Toán học T44 1.5 T46 0.75
Toán học T42 1.5 T10 0.5
Toán học T41 1 T50 1
Toán học T37 1.5 T02 0.25
Toán học T56 0.5 T33 0.75
ÔN TOÁN

7.25 1
6.875 2
6.5 3
5.375 4
5.25 5
5.125 6
4.75 7
4.75 8
4.75 9
4.75 10
4.75 11
4.625 12
4.5 13
4.5 14
4.375 15
4.375 16
4.25 17
4.25 18
4.125 19
3.875 20
3.75 21
3.75 22
3.625 23
3.5 24
3.5 25
3.5 26
3.375 27
3.375 28
3.325 29
3.25 30
3.25 31
3.125 32
3.125 33
3 34
3 35
2.875 36
2.875 37
2.625 38
2.625 39
2.625 40
2.5 41
2.375 42
2.25 43
2.25 44
2 45
2 46
1.75 47
1.5 48
1.25 49
1.175 50
1.125 51
1.125 52
1 53
1 54
0.875 55
0.625 56
PHÒNG GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO THỊ XÃ ĐIỆN BÀN

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THỊ XÃ ĐIỆN BÀN
NĂM HỌC 2023-2024

Ngày,
Môn dự
STT SBD Họ và tên HS tháng, Học lớp Trường THCS
thi
năm sinh
45 320 Nguyễn Văn Huy 23/6/2009 9/6 Trần Quý Cáp Vật lý
15 173 Nguyễn Hữu Hoàng Việt 2/20/2009 9/2 Nguyễn Đức An Vật lý
33 365 Lê Thị Tuyết Nhung 10/1/2009 9/1 Đinh Châu Vật lý
29 272 Đặng Trần Thảo My 8/22/2009 9/2 Trần Cao Vân Vật lý
10 50 Tống Doanh Doanh 10/7/2009 9/1 Trần Phú Vật lý
1 392 Hà Thị Anh Thi 10/24/2009 9/2 Thu Bồn Vật lý
19 148 Phạm Tất Phát 8/20/2009 9/1 Nguyễn Đức An Vật lý
8 47 Nguyễn Thị Xuân Nhi 1/9/2009 9/1 Dũng Sĩ Điện Ngọc Vật lý
25 248 Võ Nguyễn Phương Oanh 7/20/2009 9/5 Quang Trung Vật lý
6 22 Trịnh Hoàng Hải 19/08/2009 9/1 Đinh Châu Vật lý
11 72 Nguyễn Thị Minh Uyên 2/14/2009 9/6 Dũng Sĩ Điện Ngọc Vật lý
21 122 Nguyễn Lê Phương Trinh 11/25/2009 9/1 Dũng Sĩ Điện Ngọc Vật lý
43 23 Phạm Trần Minh Hiếu 5/8/2009 9/4 Lý Tự Trọng Vật lý
3 247 Trần Bảo 02/10/2009 9/5 Nguyễn Du Vật lý
32 389 Lê Thị Bảo Uyên 10/8/2009 9/1 Đinh Châu Vật lý
2 25 Thái Huỳnh Tuyết Mai 5/8/2009 9/2 Thu Bồn Vật lý
51 296 Đoàn Thị Khánh Ngọc 1/1/2009 9/2 Trần Cao Vân Vật lý
48 48 Đỗ Lê Bảo Thy 12/11/2009 9/1 Lý Tự Trọng Vật lý
55 198 Lê Nguyễn Trường Sơn 1/1/2009 9/1 Nguyễn Đức An Vật lý
53 99 Dương Hà Khánh Mai 01/01/2009 9/5 Phan Châu Trinh Vật lý
56 199 Võ Bảo Ngọc 1/10/2009 9/4 Quang Trung Vật lý
41 344 Nguyễn Đăng Nhân 08/7/2009 9/3 Trần Quý Cáp Vật lý
50 295 Lê Đoàn Xuân Minh 27/02/2009 9/4 Nguyễn Văn Trỗi Vật lý
58 368 Nguyễn Tất Cường Quốc 03/06/2009 9/4 Trần Quý Cáp Vật lý
7 24 Lê Ngọc Bảo Trân 12/20/2009 9/1 Phan Thúc Duyện Vật lý
52 124 Nguyễn Đức Minh Trí 01/8/2009 9/6 Phan Châu Trinh Vật lý
37 149 Lê Quý Chương 12/7/2009 9/5 Phan Châu Trinh Vật lý
14 172 Trương Văn Trung 24/01/2009 9/4 Nguyễn Đình Chiểu Vật lý
46 97 Huỳnh Trần Anh Thư 2/17/2009 9/7 Dũng Sĩ Điện Ngọc Vật lý
42 318 Văn Thanh Tài 27/8/2009 9/2 Lê Ngọc Giá Vật lý
30 391 Phan Lưu Gia Hân 1/6/2009 9/2 Phan Thúc Duyện Vật lý
34 366 Lê Thị Minh Thư 16/8/2009 9/2 Lê Ngọc Giá Vật lý
5 271 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 06/01/2009 9/4 Nguyễn Du Vật lý
26 222 Đoàn Minh Hoàng 1/25/2009 9/3 Lê Đình Dương Vật lý
17 175 Huỳnh Yến Nhi 12/1/2009 9/3 Võ Như Hưng Vật lý
27 224 Nguyễn Đức Nam 3/23/2009 9/5 Quang Trung Vật lý
39 342 Nguyễn Phước Lâm 05/4/2009 9/3 Lê Ngọc Giá Vật lý
40 343 Nguyễn Văn Quân 28/5/2009 9/3 Ông Ích Khiêm Vật lý
28 270 Nguyễn Thị Kim Ngân 04/06/2009 9/3 Lê Trí Viễn Vật lý
38 294 Nguyễn Thị Thuý Bình 11/06/2009 9/1 Lê Trí Viễn Vật lý
44 319 Nguyễn Thị Hằng 5/18/2009 9/4 Nguyễn Văn Trỗi Vật lý
16 174 Lê Nguyên Thuỳ Dương 4/15/2009 9/2 Quang Trung Vật lý
18 147 Phan Thị Diễm My 14/11/2009 9/4 Nguyễn Đình Chiểu Vật lý
12 74 Phan Nhật Minh 1/14/2009 9/5 Phan Thúc Duyện Vật lý
4 223 Trần Minh Hoàng 13/08/2009 9/4 Nguyễn Du Vật lý
35 200 Phạm Đức Huy Hoàng 8/13/2009 9/4 Võ Như Hưng Vật lý
20 150 Lê Nguyễn Khôi Nguyên 9/19/2009 9/2 Võ Như Hưng Vật lý
24 246 Phạm Thị Thuỳ Trang 2/15/2009 9/3 Lê Đình Dương Vật lý
47 98 Nguyễn Thanh Minh 27/2/2009 9/2 Lê Văn Tám Vật lý
49 100 Lê Anh Huy 5/12/2009 9/3 Trần Phú Vật lý
54 197 Trần Quang Khôi 22/9/2009 9/1 Nguyễn Đình Chiểu Vật lý
23 125 Đặng Nguyễn Hương Giang 7/10/2009 9/4 Võ Như Hưng Vật lý
36 73 Phạm Minh Anh 6/11/2009 9/1 Lý Tự Trọng Vật lý
13 75 Nguyễn Lê Quỳnh Như 10/8/2009 9/2 Trần Phú Vật lý
9 49 Lê Nguyễn Xuân Khánh 1/1/2009 9/2 Phan Thúc Duyện Vật lý
31 390 Nguyễn Viết Anh Khoa 04/12/2009 9/2 Lê Ngọc Giá Vật lý
57 367 Trần Quỳnh Anh 06/12/2009 9/4 Ông Ích Khiêm Vật lý
22 123 Lê Thị Kiều Oanh 27/1/2009 9/3 Lê Văn Tám Vật lý
PHIẾU GHI ĐiỂM MÔN LÝ

Số phách Điểm bằng số Số phách Điểm bằng số


Điểm bằng chữ
V1 V1 V2 V2
L06 8.875 L45 8.75 8.8125
L27 7 L15 7.5 7.25
L20 8 L33 5.25 6.625
L08 6.125 L29 7 6.5625
L16 6.375 L10 6.5 6.4375
L11 7.125 L01 5.625 6.375
L41 6.75 L19 5.25 6
L15 5.75 L08 6 5.875
L32 4.875 L25 6 5.4375
L53 7 L06 3.5 5.25
L52 4.875 L11 5.625 5.25
L43 6.25 L21 4.25 5.25
L54 5.5 L43 5 5.25
L31 4.75 L03 5.375 5.0625
L14 5 L32 5 5
L02 4.5 L02 5.375 4.9375
L03 3.875 L51 6 4.9375
L55 4.5 L48 5.25 4.875
L38 5.75 L55 3.25 4.5
L21 5.5 L53 3.25 4.375
L37 4.25 L56 4.25 4.25
L22 3 L41 4 3.5
L04 4.125 L50 2.5 3.3125
L17 3.75 L58 1.5 2.625
L01 2.5 L07 2.5 2.5
L09 2.75 L52 2.125 2.4375
L29 2.5 L37 2 2.25
L28 3.375 L14 1 2.1875
L48 3.75 L46 0.625 2.1875
L07 3.125 L42 1.125 2.125
L12 2.875 L30 1.25 2.0625
L19 3.125 L34 1 2.0625
L56 2.875 L05 1 1.9375
L35 2.875 L26 1 1.9375
L25 3.5 L17 0.25 1.875
L33 2.5 L27 1 1.75
L24 2 L39 1.5 1.75
L23 2.875 L40 0.625 1.75
L10 3.25 L28 0.125 1.6875
L05 2.75 L38 0.25 1.5
L58 2.875 L44 0.125 1.5
L26 1.375 L16 1 1.1875
L42 2 L18 0.125 1.0625
L50 0.25 L12 1.625 0.9375
L34 1.25 L04 0.5 0.875
L36 1.5 L35 0.25 0.875
L40 1.5 L20 0.125 0.8125
L30 1.25 L24 0.125 0.6875
L47 0.5 L47 0.75 0.625
L46 1.25 L49 0 0.625
L39 1 L54 0 0.5
L45 0.75 L23 0.125 0.4375
L51 0.625 L36 0.25 0.4375
L49 0.5 L13 0.25 0.375
L57 0.25 L09 0.25 0.25
L13 0.25 L31 0.125 0.1875
L18 0.125 L57 0.125 0.125
L44 0 L22 0 0
VT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
PHÒNG GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO THỊ XÃ ĐIỆN BÀN

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THỊ XÃ ĐIỆN BÀN
NĂM HỌC 2023-2024

4 253 Lương Quang Khải 5/5/2009 9/4 Lý Tự Trọng


13 106 Lê Phạm Gia Khánh 8/13/2009 9/1 Nguyễn Văn Trỗi
35 374 Nguyễn Nho Gia Huân 10/10/2009 9/1 Quang Trung
51 278 Trần Anh Tài 02/3/2009 9/5 Phan Châu Trinh
50 324 Võ Ngọc Nghĩa 12/12/2009 9/2 Dũng Sĩ Điện Ngọc
14 301 Trần Đức Nguyên 1/24/2009 9/5 Lý Tự Trọng
2 82 Nguyễn Đình Nhân 15/08//2009 9/6 Trần Quý Cáp
16 131 Trần Lê Thành Đạt 10/11/2009 9/3 Nguyễn Văn Trỗi
47 303 Võ Như Song Toàn 5/2/2009 9/2 Võ Như Hưng
12 231 Nguyễn Phước Hoàn 11/30/2009 9/2 Trần Phú
32 350 Lê Ngọc Phương Thuý 10/21/2009 9/5 Quang Trung
54 276 Đặng Công Minh Thắng 7/16/2009 9/1 Dũng Sĩ Điện Ngọc
20 277 Trần Văn Minh 22/06/2009 9/1 Lý Tự Trọng
45 300 Trần Thị Lê 1/11/2009 9/5 Dũng Sĩ Điện Ngọc
5 206 Phan Thị Xuân Mai 8/18/2009 9/4 Phan Thúc Duyện
18 156 Lê Công Thành 03/5/2009 9/1 Ông Ích Khiêm
36 373 Nguyễn Thị Thu Thủy 6/19/2009 9/1 Nguyễn Đức An
28 255 Nguyễn Trần Chánh 2/1/2009 9/4 Trần Phú
3 107 Trà Thị Minh Ngân 19/09/2009 9/2 Trần Quý Cáp
43 230 Trần Ngọc Xuân Diệu 8/27/2009 9/4 Phan Thúc Duyện
8 252 Trần Minh Ngọc 19/12/2009 9/1 Đinh Châu
21 56 Lê văn Hiếu 01/01/2009 9/3 Nguyễn Du
26 7 Huỳnh Nguyên Bảo Châu 6/4/2009 9/4 Quang Trung
11 228 Lương Thị Thảo Nguyên 21/06/2009 9/1 Đinh Châu
1 81 Võ Anh Thy 28/04/2009 9/3 Nguyễn Du
22 57 Ngô Lê Minh Nguyệt 6/22/2009 9/3 Trần Cao Vân
53 279 Trần Quang Huy 8/18/2009 9/4 Trần Phú
23 31 Lê Thiện Khôi 10/10/2009 9/3 Nguyễn Du
48 326 Đoàn Ngọc Sơn 26/10/2009 9/6 Phan Châu Trinh
52 205 Nguyễn Hữu Thịnh 09/10/2009 9/4 Lê Ngọc Giá
42 180 Lê Trung Hoàng Đức 30/9/2009 9/6 Lê Ngọc Giá
19 157 Hà Hồng Phấn 19/12/2009 9/3 Trần Quý Cáp
37 372 Nguyễn Đoàn Văn Vinh 24/02/2009 9/2 Nguyễn Đình Chiểu
29 30 Hồ Xuân Quân 9/23/2009 9/1 Lê Đình Dương
17 132 Hà Phước Long 10/11/2009 9/6 Trần Quý Cáp
46 302 Nguyễn Lê Hoài Trân 14/10/2009 9/5 Phan Châu Trinh
38 181 Nguyễn Thị Ánh Nhi 24/3/2009 9/2 Ông Ích Khiêm
34 229 Lê Ngọc Tú Uyên 05/6/2009 9/2 Lê Ngọc Giá
49 327 Đinh Khoa Nam 3/23/2009 9/2 Võ Như Hưng
15 105 Nguyễn Thị An Chiêu 01/07/2009 9/1 Lê Trí Viễn
33 351 Đặng Hoàng Long 7/29/2009 9/4 Võ Như Hưng
44 155 Lê Nguyễn Huyền Trang 07/6/2009 9/1 Lê Ngọc Giá
40 80 Trương Thị Phương Linh 02/10/2009 9/1 Lê Trí Viễn
25 6 Ngô Thị Kim Phụng 4/21/2009 9/2 Nguyễn Đức An
7 32 Trần Ngọc Minh Khang 7/5/2009 9/3 Trần Cao Vân
9 254 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 2/11/2009 9/4 Phan Thúc Duyện
10 325 Trần Anh Trung 3/11/2009 9/1 Lê Văn Tám
24 5 Nguyễn Văn Phương 02/01/2009 9/4 Nguyễn Đình Chiểu
27 348 Phan Nguyễn Linh Chi 6/2/2009 9/4 Dũng Sĩ Điện Ngọc
41 130 Lê Yến Nhi 10/3/2009 9/1 Lê Ngọc Giá
30 55 Nguyễn Thị Thanh Thảo 9/16/2009 9/2 Lê Đình Dương
6 207 Nguyễn Thị Thanh Ngọc 3/7/2009 9/1 Thu Bồn
31 349 Nguyễn Công Đức 4/5/2009 9/2 Lê Văn Tám
39 182 Nguyễn Bảo Thiện Nhân 8/31/2009 9/1 Thu Bồn
PHIẾU GHI ĐiỂM MÔN HOÁ
Hóa học H35 9.45 H4 8.225
Hóa học H34 8.075 H13 6.775
Hóa học H10 6.125 H35 7.325
Hóa học H42 5.5 H51 7.7
Hóa học H19 6.525 H50 6.5
Hóa học H39 6.875 H14 5.4
Hóa học H4 6.125 H2 4.95
Hóa học H32 5.5 H16 5.375
Hóa học H49 5.25 H47 5.45
Hóa học H23 6.075 H12 4.25
Hóa học H17 3.95 H32 6.25
Hóa học H41 4.075 H54 6.125
Hóa học H30 4.075 H20 6
Hóa học H45 5.25 H45 4.5
Hóa học H26 3.875 H5 5.7
Hóa học H12 4 H18 5.075
Hóa học H13 5.375 H36 3.45
Hóa học H52 2.75 H28 5.7
Hóa học H5 2.875 H3 5.375
Hóa học H24 6.075 H43 2.125
Hóa học H50 3.5 H8 4.65
Hóa học H29 2.625 H21 5.45
Hóa học H7 4 H26 3.825
Hóa học H25 3.625 H11 4
Hóa học H9 3.75 H1 3.825
Hóa học H8 4 H22 3.5
Hóa học H43 3.125 H53 4.25
Hóa học H11 2.375 H23 4.875
Hóa học H21 2.125 H48 5.125
Hóa học H48 2.5 H52 4.75
Hóa học H33 2.125 H42 4.95
Hóa học H1 4.25 H19 2.7
Hóa học H53 3.875 H37 2.9
Hóa học H2 2.875 H29 3.7
Hóa học H6 2.5 H17 4
Hóa học H46 3.575 H46 2.725
Hóa học H54 2.625 H38 3.5
Hóa học H28 1.75 H34 4.325
Hóa học H22 3.175 H49 2.875
Hóa học H36 3.375 H15 2.625
Hóa học H18 2 H33 3.725
Hóa học H44 1.75 H44 3.375
Hóa học H37 2.075 H40 2.875
Hóa học H38 2.125 H25 2.775
Hóa học H14 1.5 H7 3.125
Hóa học H51 2.5 H9 1.625
Hóa học H20 2.5 H10 1.575
Hóa học H40 1.5 H24 2.375
Hóa học H15 1.175 H27 2.6
Hóa học H47 1.75 H41 1.75
Hóa học H3 1 H30 1.575
Hóa học H27 1.125 H6 1.425
Hóa học H16 0.875 H31 1.125
Hóa học H31 0.375 H39 0.5
8.8375 1
7.425 2
6.725 3
6.6 4
6.5125 5
6.1375 6
5.5375 7
5.4375 8
5.35 9
5.1625 10
5.1 11
5.1 12
5.0375 13
4.875 14
4.7875 15
4.5375 16
4.4125 17
4.225 18
4.125 19
4.1 20
4.075 21
4.0375 22
3.9125 23
3.8125 24
3.7875 25
3.75 26
3.6875 27
3.625 28
3.625 29
3.625 30
3.5375 31
3.475 32
3.3875 33
3.2875 34
3.25 35
3.15 36
3.0625 37
3.0375 38
3.025 39
3 40
2.8625 41
2.5625 42
2.475 43
2.45 44
2.3125 45
2.0625 46
2.0375 47
1.9375 48
1.8875 49
1.75 50
1.2875 51
1.275 52
1 53
0.4375 54
PHÒNG GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO THỊ XÃ ĐIỆN BÀN

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THỊ XÃ ĐIỆN BÀN
NĂM HỌC 2023-2024

2 288 Nguyễn Thị Thảo Vân 9/16/2009 9/1 Nguyễn Văn Trỗi
10 167 Nguyễn Hữu Hoàng Việt 8/4/2009 9/4 Quang Trung
50 41 Phạm Anh Thy 5/12/2009 9/5 Lý Tự Trọng
3 289 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 20/02/2009 9/2 Trần Quý Cáp
30 43 Đỗ Thị Ngân Giang 27/07/2009 9/5 Trần Phú
25 17 Nguyễn Đức Trường Nguyên 12/11/2009 9/3 Phan Thúc Duyện
38 141 Nguyễn Hà Anh Thư 6/14/2009 9/2 Nguyễn Đức An
13 93 Nguyễn Văn Thành 3/9/2009 9/4 Trần Phú
20 359 Trương Thị Quỳnh Như 16/5/2009 9/3 Lê Ngọc Giá
6 337 Phan Quang Hải 10/01/2009 9/4 Trần Quý Cáp
47 241 Thái Phan Phương Trinh 7/30/2009 9/2 Trần Cao Vân
1 287 Nguyễn Thị Thu Hà 23/05/2009 9/1 Lê Trí Viễn
24 16 Trần Đăng Khoa 02/8/2009 9/7 Lê Ngọc Giá
9 217 Phạm Hưng Hiếu 5/5/2009 9/3 Quang Trung
32 66 Trương Công Đức Anh 1/1/2009 9/2 Lý Tự Trọng
49 313 Hà Mai Thảo Nghi 20/01/2009 9/6 Trần Quý Cáp
8 312 Lê Thị Nhã Vy 5/16/2009 9/3 Nguyễn Văn Trỗi
4 335 Nguyễn Đoàn Ngọc Thùy Duyên 02/12/2009 9/5 Lê Ngọc Giá
7 311 Nguyễn Văn Triết 15/07/2009 9/1 Lê Trí Viễn
52 263 Võ Ngọc Bảo Tiên 6/27/2009 9/2 Lê Đình Dương
28 90 Trần Thị Minh Khuê 1/12/2009 9/1 Dũng Sĩ Điện Ngọc
34 68 Lê Thị Thanh Hằng 27/08/2009 9/5 Trần Phú
35 165 Lê Nguyễn Diệu Hiền 2/7/2009 9/8 Dũng Sĩ Điện Ngọc
54 265 Lê Văn Thành 8/25/2009 9/1 Trần Cao Vân
37 140 Nguyễn Văn Minh Huy 3/25/2009 9/3 Dũng Sĩ Điện Ngọc
53 264 Đoàn Như Phương 10/01/2009 9/4 Nguyễn Du
33 67 Huỳnh Ngọc Long 10/8/2009 9/2 Phan Thúc Duyện
41 115 Đặng Ngọc Bảo Châu 10/26/2009 9/4 Dũng Sĩ Điện Ngọc
44 118 Lê Thị Trà My 2/21/2009 9/3 Võ Như Hưng
45 239 Trịnh Hà Bảo Ngọc 7/4/2009 9/2 Lê Đình Dương
16 192 Lê Quốc Diễm Kiều 1/14/2009 9/5 Quang Trung
22 361 Đinh Thành Danh 01/01/2009 9/3 Trần Quý Cáp
39 142 Võ Thị Thu Trang 23/5/2009 9/1 Phan Châu Trinh
43 117 Tống Nguyễn Quỳnh Giang 28/3/2009 9/1 Phan Châu Trinh
5 336 Nguyễn Thảo Nguyên 16/11/2009 9/1 Ông Ích Khiêm
46 240 Phạm Ngọc Bảo Trân 21/01/2009 9/4 Nguyễn Du
12 92 Dương Lê Ngọc Như 29/6/2009 9/1 Phan Châu Trinh
19 383 Hồ Quốc Kỳ 07/7/2009 9/4 Lê Ngọc Giá
31 65 Lê Tự Thanh Huy 1/1/2009 9/1 Đinh Châu
17 385 Trần Thị Tú Uyên 6/2/2009 9/1 Thu Bồn
21 360 Phạm Thị Thùy Dương 29/8/2009 9/1 Ông Ích Khiêm
23 15 Lê Phương Duyên 12/8/2009 9/1 Đinh Châu
51 216 Nguyễn Ngọc Bảo Thy 04/5/2009 9/2 Nguyễn Du
27 40 Thân Thị Thuỳ Trinh 15/01/2009 9/1 Đinh Châu
40 143 Phạm Thị Yến Nhi 1/8/2009 9/4 Võ Như Hưng
18 384 Phan Quang Bách 6/26/2009 9/1 Phan Thúc Duyện
36 166 Nguyễn Đăng Nguyên 2/7/2009 9/1 Nguyễn Đức An
29 42 Mai Hoàng Anh Thư 5/14/2009 9/2 Phan Thúc Duyện
14 190 Trần Thị Như Ngọc 07/10/2009 9/4 Nguyễn Đình Chiểu
15 191 Ngô Thanh Thảo 10/22/2009 9/2 Nguyễn Đức An
26 18 Hà Thị Quỳnh Như 7/27/2009 9/1 Thu Bồn
48 215 Huỳnh Thị Kim Ngân 16/4/2009 9/1 Nguyễn Đình Chiểu

42 116 Đoàn Trần Bảo Trâm 23/3/2009 9/1 Lê Văn Tám


11 91 Võ Quang Dương 28/12/2009 9/1 Lê Văn Tám
PHIẾU GHI ĐiỂM MÔN SINH

Sinh học B24 8.25 C2 6.25


Sinh học B54 6.75 C10 6.625
Sinh học B10 6.5 C50 6
Sinh học B25 5.5 C3 6.75
Sinh học B12 5.5 C30 6
Sinh học B27 5 C25 6.125
Sinh học B42 4.375 C38 5.875
Sinh học B38 4.5 C13 5.125
Sinh học B06 5.5 C20 4
Sinh học B05 4 C6 5.375
Sinh học B51 3.5 C47 5.375
Sinh học B23 3.75 C1 4.875
Sinh học B30 4.75 C24 3.875
Sinh học B50 3.5 C9 5
Sinh Học B33 5.125 C32 3.25
Sinh học B22 3.5 C49 4.875
Sinh học B20 3.75 C8 4.375
Sinh học B03 4.75 C4 3.25
Sinh học B29 3.625 C7 4.25
Sinh học B18 3.5 C52 4.375
Sinh học B21 3.5 C28 4.25
Sinh học B35 2.75 C34 4.875
Sinh học B01 3.75 C35 3.875
Sinh học B28 3.375 C54 3.25
Sinh học B14 3.125 C37 3
Sinh học B19 4 C53 2.125
Sinh học B34 2.625 C33 3.3
Sinh học B15 2 C41 3.875
Sinh học B39 3.25 C44 2.5
Sinh học B53 2.75 C45 2.875
Sinh học B47 1.625 C16 3.75
Sinh học B08 2.125 C22 3.25
Sinh học B43 2.5 C39 2.875
Sinh học B40 2 C43 3.25
Sinh học B04 2.5 C5 2.5
Sinh học B52 3.5 C46 1
Sinh học B37 1.75 C12 2.375
Sinh học B13 1 C19 3.125
Sinh học B32 1.875 C31 2.125
Sinh học B17 0.75 C17 3
Sinh học B07 1 C21 2.5
Sinh học B31 0.875 C23 2.5
Sinh học B49 1.75 C51 1.625
Sinh học B09 1.5 C27 1.5
Sinh học B44 1 C40 1.875
Sinh học B16 0.875 C18 1.675
Sinh học B02 0.375 C36 1.875
Sinh Học B11 0.25 C29 1.875
Sinh học B45 0.75 C14 1.125
Sinh học B46 0.5 C15 1.375
Sinh học B26 0.75 C26 0.875
Sinh học B48 0.5 C48 1
Sinh học B41 0.25 C42 1
Sinh học B36 0.125 C11 0.25
7.25 1
6.6875 2
6.25 3
6.125 4
5.75 5
5.5625 6
5.125 7
4.8125 8
4.75 9
4.6875 10
4.4375 11
4.3125 12
4.3125 13
4.25 14
4.1875 15
4.1875 16
4.0625 17
4 18
3.9375 19
3.9375 20
3.875 21
3.8125 22
3.8125 23
3.3125 24
3.0625 25
3.0625 26
2.9625 27
2.9375 28
2.875 29
2.8125 30
2.6875 31
2.6875 32
2.6875 33
2.625 34
2.5 35
2.25 36
2.0625 37
2.0625 38
2 39
1.875 40
1.75 41
1.6875 42
1.6875 43
1.5 44
1.4375 45
1.275 46
1.125 47
1.0625 48
0.9375 49
0.9375 50
0.8125 51
0.75 52
0.625 53
0.1875 54
PHÒNG GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO THỊ XÃ ĐIỆN BÀN

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THỊ XÃ ĐIỆN BÀN
NĂM HỌC 2023-2024

STT SBD Họ và tên HS Ngày, tháng, năm sinh Học lớp Trường THCS
20 213 Trà Huỳnh Mai Ngân 11/3/2009 9/3 Phan Thúc Duyện
6 13 Dương Thị Thùy Trang 15/10/2009 9/1 Nguyễn Du
41 357 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 4/6/2009 9/2 Quang Trung
5 187 Nguyễn Thị Ngọc Phương 5/4/2009 9/5 Lý Tự Trọng
59 139 Trương Thị Yến Linh 27/10/2009 9/6 Trần Quý Cáp
53 161 Thân Thị Minh Thư 8/8/2009 9/1 Đinh Châu
14 259 Trần Nguyễn Anh Thư 2/22/2009 9/5 Dũng Sĩ Điện Ngọc
58 138 Nguyễn Thị Ái Kiều 13/11/2009 9/2 Ông Ích Khiêm
15 309 Nguyễn Ngọc Minh Anh 21/02/2009 9/6 Phan Châu Trinh
25 211 Huỳnh Hoa Huyền Diệu 4/5/2009 9/5 Dũng Sĩ Điện Ngọc
39 136 Đinh Phạm Hà My 11/5/2009 9/1 Đinh Châu
45 114 Trần Thị Mỹ Hoa 19/9/2009 9/5 Trần Quý Cáp
21 235 Hồ Thị Thanh Ngân 2/10/2009 9/4 Dũng Sĩ Điện Ngọc
29 162 Đỗ Thị Thuơng 2/8/2009 9/2 Lý Tự Trọng
9 380 Đoàn Công Minh Quân 09/4/2009 9/5 Nguyễn Du
11 382 Võ Ngọc Anh Thư 5/29/2009 9/4 Võ Như Hưng
49 87 Ngô Thị Như Ý 15/7/2009 9/6 Lê Ngọc Giá
31 163 Bùi Yến Linh 1/1/2009 9/2 Phan Thúc Duyện
8 38 Nguyễn Bảo Ngọc 19/6/2009 9/3 Nguyễn Du
3 137 Nguyễn Thị Nhã Quỳnh 08/10/2009 9/7 Lê Ngọc Giá
57 113 Đoàn Thị Kim Lài 30/9/2009 9/1 Ông Ích Khiêm
52 355 Phạm Huỳnh Thanh Thảo 10/4/2009 9/1 Lê Đình Dương
55 89 Trần Kim Mẫn 7/12/2009 9/3 Trần Cao Vân
47 88 Nguyễn Lê Bảo Nhi 9/13/2009 9/2 Nguyễn Văn Trỗi
17 260 Trần Nguyễn Phương Linh 17/5/2009 9/3 Lê Văn Tám
7 186 Trần Nguyễn An Khuyên 3/8/2009 9/1 Dũng Sĩ Điện Ngọc
13 358 Trần Ngọc Bảo Thy 8/25/2009 9/2 Võ Như Hưng
34 37 Nguyễn Đặng Anh Thư 21/06/2009 9/3 Lê Trí Viễn
23 286 Lê Thị Minh Thư 17/5/2009 9/5 Trần Phú
56 112 Nguyễn Tường Vy 28/6/2009 9/6 Lê Ngọc Giá
10 262 Đặng Nguyễn Thu Huyền 11/17/2009 9/1 Thu Bồn
35 39 Mai Quỳnh Yến Nhi 9/3/2009 9/1 Quang Trung
42 285 Lê Minh Hằng 14/9/2009 9/3 Phan Châu Trinh
32 189 Trần Lê Huỳnh Trân 19/5/2009 9/3 Trần Quý Cáp
2 307 Nguyễn Ngọc Phương Loan 19/7/2009 9/2 Nguyễn Đình Chiểu
50 334 Nguyễn Song Quỳnh My 18/6/2009 9/3 Trần Phú
18 284 Phạm Cát Tường 11/1/2009 9/1 Nguyễn Đức An
46 310 Nguyễn Hoàng Ánh Duyên 1/3/2009 9/5 Trần Phú
51 188 Phan Thị Ngọc Bích 3/19/2009 9/3 Phan Thúc Duyện
27 62 Nguyễn Thị Thanh Thương 28/4/2009 9/1 Lê Ngọc Giá
43 333 Lê Trà My 1/1/2009 9/1 Quang Trung
33 379 Phạm Thị Xuân Lan 5/5/2009 9/2 Lê Đình Dương
16 164 Nguyễn Bảo Hân 04/8/2009 9/6 Trần Quý Cáp
40 381 Đỗ Thị Ngọc Tâm 3/10/2009 9/2 Quang Trung
44 308 Nguyễn Phạm Diệu Xuân 1/25/2009 9/1 Nguyễn Đức An
26 237 Nguyễn Như Bảo Ngọc 7/18/2009 9/3 Phan Thúc Duyện
37 64 Trần Hữu Quốc Trung 8/1/2009 9/3 Trần Cao Vân
24 236 Nguyễn Hoàng Linh 26/9/2009 9/2 Lê Văn Tám
4 283 Huỳnh Trần Hoàng My 19/7/2009 9/4 Nguyễn Đình Chiểu
12 261 Lê Thị Quỳnh Như 13/3/2009 9/4 Phan Châu Trinh
28 238 Hà Hồng Anh 2/16/2009 9/1 Thu Bồn
36 12 Hồ Nguyễn Yến Ngọc 01/01/2009 9/1 Lê Trí Viễn
30 63 Lê Nguyên Hà 7/30/2009 9/2 Nguyễn Văn Trỗi
54 356 Thân Thị Mỹ Duyên 25/6/2009 9/5 Nguyễn Du
22 212 Trần Mai Thuỳ Dương 2/17/2009 9/4 Lý Tự Trọng
19 214 Lê Thị Mỹ Hạnh 24/01/2009 9/5 Trần Quý Cáp
1 331 Lê Thị Anh Thư 09/12/2009 9/1 Nguyễn Đình Chiểu
48 332 Phan Thị Thảo My 1/3/2009 9/2 Nguyễn Đức An
38 14 Bùi Viên Bảo Lan 11/24/2009 9/1 Quang Trung
PHIẾU GHI ĐiỂM MÔN VĂN

Điểm bằng số Điểm bằng số


Môn dự thi Số phách V1 Số phách V2 Điểm bằng chữ
V1 V2
Ngữ văn V012 5.75 V20 4.9 5.325
Ngữ văn V001 4.35 V06 5.5 4.925
Ngữ văn V008 5.65 V41 3.95 4.8
Ngữ Văn V048 5.45 V05 3.8 4.625
Ngữ văn V038 5.4 V59 3.75 4.575
Ngữ văn V014 4.5 V53 4.5 4.5
Ngữ văn V021 4 V14 4.85 4.425
Ngữ văn V037 5.35 V58 3.5 4.425
Ngữ văn V024 4.15 V15 4.55 4.35
Ngữ văn V040 4.75 V25 3.75 4.25
Ngữ văn V050 4.5 V39 3.75 4.125
Ngữ văn V051 4.4 V45 3.85 4.125
Ngữ văn V044 4 V21 4.15 4.075
Ngữ văn V055 3.75 V29 4.15 3.95
Ngữ văn V002 3.75 V09 4.1 3.925
Ngữ văn V020 3.9 V11 3.95 3.925
Ngữ văn V046 4.9 V49 2.85 3.875
Ngữ văn V013 4.25 V31 3.4 3.825
Ngữ văn V003 3.65 V08 3.85 3.75
Ngữ văn V036 3.95 V03 3.5 3.725
Ngữ văn V034 4.2 V57 3.25 3.725
Ngữ văn V016 3.25 V52 4.1 3.675
Ngữ văn V033 3.6 V55 3.6 3.6
Ngữ văn V052 3.5 V47 3.6 3.55
Ngữ Văn V059 4 V17 3 3.5
Ngữ văn V047 3.35 V07 3.6 3.475
Ngữ văn V017 3 V13 3.95 3.475
Ngữ văn V018 3.65 V34 3.25 3.45
Ngữ văn V028 4.05 V23 2.8 3.425
Ngữ văn V035 4.1 V56 2.75 3.425
Ngữ văn V022 4.3 V10 2.5 3.4
Ngữ Văn V007 4.05 V35 2.75 3.4
Ngữ văn V027 2.9 V42 3.9 3.4
Ngữ văn V039 3.5 V32 3.25 3.375
Ngữ Văn V057 3.25 V02 3.35 3.3
Ngữ văn V015 2.75 V50 3.85 3.3
Ngữ văn V026 3.25 V18 3.25 3.25
Ngữ Văn V025 3 V46 3.35 3.175
Ngữ văn V049 3.25 V51 3.1 3.175
Ngữ văn V030 2.3 V27 4 3.15
Ngữ văn V009 2.8 V43 3.5 3.15
Ngữ văn V019 2.65 V33 3.6 3.125
Ngữ văn V010 3.9 V16 2.25 3.075
Ngữ văn V006 3 V40 3.15 3.075
Ngữ văn V023 2.4 V44 3.75 3.075
Ngữ văn V043 3.5 V26 2.55 3.025
Ngữ Văn V032 2.6 V37 3.35 2.975
Ngữ văn V054 3.15 V24 2.75 2.95
Ngữ văn V056 3.6 V04 2.25 2.925
Ngữ Văn V053 2.5 V12 3.35 2.925
Ngữ văn V042 3 V28 2.75 2.875
Ngữ văn V029 3.75 V36 2 2.875
Ngữ văn V031 2.35 V30 3.3 2.825
Ngữ văn V004 2.4 V54 3.25 2.825
Ngữ văn V045 2.85 V22 2.75 2.8
Ngữ văn V041 2.75 V19 2.65 2.7
Ngữ văn V058 3.5 V01 1.85 2.675
Ngữ văn V011 1.75 V48 3 2.375
Ngữ văn V005 2.5 V38 1.75 2.125
Giám khảo 1 Giám khảo 2

Giám khảo 3 Giám khảo 4


VT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
PHÒNG GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO THỊ XÃ ĐIỆN BÀN

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THỊ XÃ ĐIỆN BÀN
NĂM HỌC 2023-2024

STT SBD Họ và tên HS Ngày, tháng, năm sinh Học lớp Trường THCS
209 Lê Thị Kim Ngân 13/01/2009 9/3 Nguyễn Du
1 280 Lê Thảo Vy 04/11/2009 9/3 Lê Trí Viễn
2 184 Lê Thị Yến 23/10/2008 9/1 Nguyễn Du
3 329 Huỳnh Thanh Như 23/02/2009 9/2 Ông Ích Khiêm
4 378 Đỗ Thiên Ngân 7/1/2009 9/2 Trần Phú
5 305 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 29/11/2009 9/2 Ông Ích Khiêm
6 256 Trần Minh Châu 06/12/2009 9/3 Lê Trí Viễn
7 185 Phan Vũ Thanh Phương 1/8/2009 9/1 Trần Cao Vân
8 84 Nguyễn Thị Thu Huệ 7/10/2009 9/2 Lê Văn Tám
9 36 Phạm Thị Thư 10/12/2009 9/5 Trần Phú
10 234 Nguyễn Minh Quân 22/11/2009 9/4 Trần Quý Cáp
11 85 Trần Thị Như Ngọc 21/3/2009 9/6 Phan Châu Trinh
12 233 Trần Thị Thúy Vy 01/01/2009 9/2 Nguyễn Du
13 258 Lê Quý Minh 04/7/2009 9/2 Trần Quý Cáp
14 135 Phạm Nguyễn Hồng Sương 3/20/2009 9/2 Quang Trung
15 35 Phan Nam Phương 20/8/2009 9/3 Phan Châu Trinh
16 110 Phan Ngọc Yến Nhi 9/22/2009 9/4 Quang Trung
17 257 Phan Triệu Mẫn 1/1/2009 9/1 Nguyễn Văn Trỗi
18 134 Trương Cao Nam Phương 11/13/2009 9/1 Nguyễn Đức An
19 61 Đặng Thị Thảo Vy 10/2/2009 9/3 Võ Như Hưng
20 354 Đỗ Thị Như Ngọc 8/14/2009 9/1 Thu Bồn
21 8 Trần Thị Bích Ngân 19/05/2009 9/1 Đinh Châu
22 159 Vương Huỳnh Xuân Nhi 5/26/2009 9/1 Nguyễn Đức An
23 160 Nguyễn Ngọc Như Duyên 6/7/2009 9/2 Quang Trung
24 133 Nguyễn Anh Thư 11/30/2009 9/5 Dũng Sĩ Điện Ngọc
25 210 Nguyễn Thị Minh Thư 8/23/2009 9/1 Trần Cao Vân
26 9 Đỗ Thị Thân 2/8/2009 9/2 Lý Tự Trọng
27 59 Trần Quang Dũng 29/04/2009 9/4 Lý Tự Trọng
28 60 Trần Ngọc Phương Linh 31/7/2009 9/5 Phan Châu Trinh
29 328 Đinh Nguyễn Văn Hoàng 01/7/2009 9/6 Lê Ngọc Giá
30 158 Nguyễn Văn Dương 18/7/2009 9/2 Nguyễn Đình Chiểu
31 232 Phạm Thị Yến Vy 3/17/2009 9/3 Lê Đình Dương
32 109 Nguyễn Huỳnh Minh Trang 22/9/2009 9/2 Lê Văn Tám
33 33 Nguyễn Thị Minh Thư 26/05/2009 9/1 Đinh Châu
34 34 Đỗ Thị Ánh Tuyết 20/12/2009 9/3 Lý Tự Trọng
35 83 Lê Thị Trà My 10/20/2009 9/1 Dũng Sĩ Điện Ngọc
36 108 Nguyễn Lê Bảo Trâm 6/13/2009 9/1 Dũng Sĩ Điện Ngọc
37 375 Nguyễn Thanh Thảo 4/9/2009 9/1 Đinh Châu
38 353 Lê Trà Hanna 8/10/2009 9/2 Phan Thúc Duyện
39 282 Nguyễn Thị Yến Nhi 02/11/2009 9/2 Trần Quý Cáp
40 183 Nguyễn Thị Anh Thư 11/10/2009 9/4 Nguyễn Đình Chiểu
41 281 Nguyễn Thái Hồng Duyên 7/2/2009 9/2 Nguyễn Văn Trỗi
42 11 Nguyễn Tăng Quỳnh Giao 5/12/2009 9/4 Trần Phú
43 306 Nguyễn Hà Bảo Uyên 1/4/2009 9/1 Thu Bồn
44 111 Đặng Hữu Quang Thịnh 1/28/2009 9/2 Võ Như Hưng
45 352 Trần Đắc Duy Tuấn 08/3/2009 9/6 Lê Ngọc Giá
46 208 Phạm Trần Văn Tài 5/14/2009 9/3 Lê Đình Dương
47 304 Văn Nguyễn Diệu Ly 08/10/2009 9/5 Lê Ngọc Giá
48 376 Cao Thị Tường Vy 03/3/2009 9/5 Lê Ngọc Giá
49 10 Phan Quang Minh Quân 6/1/2009 9/5 Phan Thúc Duyện
50 58 Nguyễn Thị Bảo Nhung 9/11/2009 9/5 Dũng Sĩ Điện Ngọc
51 377 Nguyễn Thị Thuý Nga 10/22/2009 9/2 Phan Thúc Duyện
52 330 Vũ Hà Bảo Ngọc 1/1/2009 9/1 Thu Bồn
53 86 Huỳnh Nguyễn Hồng Ngân 9/14/2009 9/3 Võ Như Hưng
54
PHIẾU GHI ĐiỂM MÔN LỊCH SỬ

Điểm bằng số Điểm bằng


Môn dự thi Số phách V1 Điểm bằng số V1 Số phách V2
V2 chữ
Lịch sử S22 8 S1 7.000 7.5
Lịch sử S42 7.625 S17 6.625 7.125
Lịch sử S19 7.625 S33 6.625 7.125
Lịch sử S8 6.875 S23 6.625 6.75
Lịch sử S53 6.5 S36 5.750 6.125
Lịch sử S46 7.125 S29 5.000 6.0625
Lịch sử S48 7.375 S16 4.500 5.9375
Lịch Sử S20 6.875 S34 4.875 5.875
Lịch sử S18 5.75 S19 5.750 5.75
Lịch sử S3 6.375 S49 5.000 5.6875
Lịch sử S44 7 S7 3.625 5.3125
Lịch sử S36 6.875 S26 3.625 5.25
Lịch sử S25 7 S6 3.375 5.1875
Lịch sử S50 6.5 S13 3.875 5.1875
Lịch sử S14 7 S54 3.125 5.0625
Lịch Sử S54 5.75 S47 3.750 4.75
Lịch sử S35 6.375 S52 3.125 4.75
Lịch sử S49 5.75 S15 3.375 4.5625
Lịch sử S13 6 S2 3.000 4.5
Lịch sử S29 6.25 S37 2.750 4.5
Lịch sử S5 5 S41 3.875 4.4375
Lịch sử S41 6 S42 2.875 4.4375
Lịch sử S11 6.625 S14 2.125 4.375
Lịch sử S12 5.25 S31 3.250 4.25
Lịch sử S28 5 S9 3.250 4.125
Lịch sử S23 3.875 S32 4.000 3.9375
Lịch Sử S40 5.125 S43 2.750 3.9375
Lịch sử S37 5 S50 2.625 3.8125
Lịch Sử S38 4.125 S10 3.375 3.75
Lịch sử S7 5.125 S28 2.375 3.75
Lịch sử S10 4.625 S51 2.875 3.75
Lịch sử S26 3.25 S5 4.125 3.6875
Lịch sử S16 3 S8 4.125 3.5625
Lịch sử S2 5.25 S45 1.750 3.5
Lịch sử S27 4.125 S46 2.875 3.5
Lịch sử S32 4.875 S27 2.000 3.4375
Lịch Sử S33 4.125 S3 2.375 3.25
Lịch sử S51 4.25 S4 2.000 3.125
Lịch sử S1 5.5 S40 0.750 3.125
Lịch sử S24 2.125 S20 3.375 2.75
Lịch sử S15 2.75 S21 2.375 2.5625
Lịch sử S43 3.5 S18 1.500 2.5
Lịch Sử S39 3.375 S44 1.625 2.5
Lịch sử S47 3.375 S25 1.500 2.4375
Lịch Sử S34 3.5 S48 1.250 2.375
Lịch sử S4 2.125 S39 2.500 2.3125
Lịch sử S21 3.875 S12 0.125 2
Lịch sử S45 3.125 S24 0.625 1.875
Lịch sử S52 1 S38 2.250 1.625
Lịch sử S17 2.875 S53 0.250 1.5625
Lịch sử S30 1.375 S22 1.250 1.3125
Lịch sử S6 1.875 S35 0.625 1.25
Lịch sử S9 1.375 S11 0.250 0.8125
Lịch sử S31 1.125 S30 0.375 0.75

Giám khảo 1 Giám khảo 2


Giám khảo 3 Giám khảo 4
VT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
PHÒNG GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO THỊ XÃ ĐIỆN BÀN

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THỊ XÃ ĐIỆN BÀN
NĂM HỌC 2023-2024

STT SBD Họ và tên HS Ngày, tháng, năm sinh Học lớp Trường THCS
17 126 Đoàn Thị Thanh Vy 3/9/2009 9/5 Dũng Sĩ Điện Ngọc
31 346 Trương Công Tài 12/02/2009 9/4 Nguyễn Văn Trỗi
29 251 Nguyễn Trần Ngọc Diễm 2/9/2009 9/3 Quang Trung
22 227 Nguyễn Phước Ngọc Điệp 5/15/2009 9/2 Quang Trung
36 4 Trần Hoàng Phúc 03/01/2009 9/6 Trần Quý Cáp
46 298 Lê Thị Hạnh Vân 12/10/2009 9/5 Nguyễn Du
18 101 Huỳnh Thị Thảo Vy 5/10/2009 9/7 Dũng Sĩ Điện Ngọc
43 322 Trần Vũ Quỳnh Như 02/03/2009 9/1 Nguyễn Du
16 275 Quảng Hà Băng Châu 9/16/2009 9/3 Quang Trung
28 250 Phạm Thị Thùy Trang 29/05/2009 9/2 Nguyễn Du
2 370 Nguyễn Thị Anh Thư 6/20/2009 9/4 Nguyễn Văn Trỗi
1 176 Huỳnh Lê Nhật Phương 13/8/2009 9/1 Nguyễn Đình Chiểu
3 369 Lê Thị Cẩm Ly 18/10/2009 9/7 Lê Ngọc Giá
10 151 Nguyễn Huỳnh Bảo Châu 3/9/2009 9/1 Dũng Sĩ Điện Ngọc
15 76 Huỳnh Hoàng Quỳnh Như 3/14/2009 9/2 Dũng Sĩ Điện Ngọc
38 27 Trần Lê Hoài Thi 23/3/2009 9/1 Lê Ngọc Giá
25 203 Nguyễn Phạm Phương Anh 9/22/2009 9/2 Quang Trung
32 347 Cao Nữ Hoàng Châu 22/01/2009 9/2 Trần Quý Cáp
6 51 Bùi Thảo Linh 1/11/2009 9/1 Đinh Châu
54 129 Phạm Hồng Thịnh 26/6/2009 9/2 Trần Phú
24 202 Phạm Bảo Ngọc 1/1/2009 9/1 Nguyễn Đức An
12 153 Nguyễn Thị Ngọc Hà 29/10/2009 9/6 Phan Châu Trinh
34 2 Nguyễn Thị Lai Trinh 21/3/2009 9/7 Lê Ngọc Giá
39 28 Phạm Thị Thùy Dương 01/10/2009 9/4 Ông Ích Khiêm
7 52 Nguyễn Thị Diệu Thảo 16/5/2009 9/5 Lê Ngọc Giá
33 1 Phạm Tố Quyên 30/04/2009 9/1 Đinh Châu
35 3 Nguyễn Minh Thư 21/10/2009 9/4 Ông Ích Khiêm
44 323 Phan Bảo Quyên 5/3/2009 9/1 Trần Cao Vân
26 204 Nguyễn Thị Quế Trâm 12/3/2009 9/4 Võ Như Hưng
57 371 Phạm Thị Quỳnh Như 14/9/2009 9/6 Trần Quý Cáp
41 274 Nguyễn Thanh Hương 06/11/2009 9/1 Nguyễn Du
11 152 Phạm Viết Bình 23/9/2009 9/2 Lê Văn Tám
49 104 Phan Thị Ngọc Phượng 23/7/2009 9/2 Trần Phú
21 226 Nguyễn Thị Hải Vân 4/13/2009 9/1 Nguyễn Đức An
14 128 Lê Thị Hạnh 01/3/2009 9/4 Phan Châu Trinh
37 26 Lê Thị Thanh Nhàn 3/1/2009 9/2 Đinh Châu
40 273 Nguyễn Thị Kiều Vy 9/13/2009 9/2 Lê Đình Dương
56 179 Lê Hà Minh Hương 3/31/2009 9/3 Võ Như Hưng
23 201 Nguyễn Tùng Chi 05/7/2009 9/4 Nguyễn Đình Chiểu
27 249 Phạm Thị Ánh Nguyệt 6/15/2009 9/2 Lê Đình Dương
48 102 Trần Lê Bảo Trân 9/27/2009 9/3 Lý Tự Trọng
4 178 Phạm Thị Hải Yến 14/4/2009 9/5 Phan Châu Trinh
51 77 Phạm Thị Hương Giang 12/21/2009 9/2 Lý Tự Trọng
42 321 Trần Thị Hải Yến 15/01/2009 9/1 Lê Trí Viễn
53 79 Lê Minh Mạnh 7/3/2009 9/4 Trần Phú
13 154 Lê Thị Bảo Ngân 4/9/2009 9/1 Võ Như Hưng
45 297 Nguyễn Lương Thanh Tùng 04/09/2009 9/1 Lê Trí Viễn
20 225 Dương Yến Linh 10/09/2009 9/3 Nguyễn Đình Chiểu
55 177 Hồ Thị Thanh Trúc 1/4/2009 9/1 Lê Văn Tám
5 29 Đỗ Thị Diễm Hồng 6/9/2009 9/2 Thu Bồn
30 345 Nguyễn Huỳnh Yến Nhi 17/7/2009 9/3 Lê Ngọc Giá
50 127 Lê Minh Diệu 7/11/2009 9/5 Lý Tự Trọng
47 299 Trần Khánh Ngọc 11/25/2009 9/1 Trần Cao Vân
9 54 Nguyễn Ngọc Chi 9/29/2009 9/2 Thu Bồn
19 103 Nguyễn Thị Linh Nhi 1/19/2009 9/5 Phan Thúc Duyện
8 53 Lê Nguyễn Bảo Thy 11/11/2009 9/5 Phan Thúc Duyện
52 78 Nguyễn Bùi An Nhi 12/12/2009 9/5 Phan Thúc Duyện
PHIẾU GHI ĐiỂM MÔN ĐỊA LÍ

Điểm bằng số Điểm bằng số


Môn dự thi Số phách V1 Số phách V2 Điểm bằng chữ
V1 V2
Địa lý Đ23 6.3125 G17 6.875 6.59375
Địa lý Đ17 6.125 G31 6.125 6.125
Địa lý Đ51 5 G29 6.625 5.8125
Địa lý Đ31 5.375 G22 6.125 5.75
Địa lý Đ01 5.5 G36 5.5 5.5
Địa lý Đ09 5 G46 6 5.5
Địa lý Đ22 3.875 G18 7.0625 5.46875
Địa lý Đ20 3.5 G43 7.125 5.3125
Địa lý Đ45 5.25 G16 5.25 5.25
Địa lý Đ11 5.25 G28 5.25 5.25
Địa lý Đ52 4.625 G2 5.8125 5.21875
Địa lý Đ39 3.125 G1 7 5.0625
Địa lý Đ53 4.25 G3 5.375 4.8125
Địa lý Đ28 3.5 G10 6.125 4.8125
Địa lý Đ06 4.5 G15 5.125 4.8125
Địa lý Đ55 4.4375 G38 5.0625 4.75
Địa lý Đ33 4.375 G25 5.0625 4.71875
Địa lý Đ16 4.4375 G32 4.9375 4.6875
Địa lý Đ50 4.625 G6 4.4375 4.53125
Địa lý Đ40 4.875 G54 4.1875 4.53125
Địa lý Đ34 3.625 G24 5.375 4.5
Địa lý Đ26 4.375 G12 4.375 4.375
Địa lý Đ03 3.75 G34 5 4.375
Địa lý Đ56 3.5 G39 5.25 4.375
Địa lý Đ49 4.4375 G7 4.25 4.34375
Địa lý Đ02 3.75 G33 4.8750 4.3125
Địa lý Đ04 3.9375 G35 4.6875 4.3125
Địa lý Đ19 3.875 G44 4.75 4.3125
Địa lý Đ32 3.375 G26 5.125 4.25
Địa lý Đ15 3.9375 G57 4.1875 4.0625
Địa lý Đ05 3.625 G41 4.3125 3.96875
Địa lý Đ27 4.125 G11 3.75 3.9375
Địa lý Đ43 3.75 G49 3.6875 3.71875
Địa lý Đ30 2.875 G21 3.985 3.43
Địa lý Đ41 2.625 G14 4.125 3.375
Địa lý Đ54 3.75 G37 2.625 3.1875
Địa lý Đ07 1.625 G40 4.625 3.125
Địa lý Đ36 1.875 G56 4.375 3.125
Địa lý Đ35 2.25 G23 3.875 3.0625
Địa lý Đ12 2 G27 4.125 3.0625
Địa lý Đ14 2.5 G49 3.5625 3.03125
Địa lý Đ37 2.5 G4 3.3125 2.90625
Địa lý Đ13 2.25 G51 3.3125 2.78125
Địa lý Đ21 1.8125 G42 3.375 2.59375
Địa lý Đ44 2.375 G53 2.625 2.5
Địa lý Đ25 1.9375 G13 2.875 2.40625
Địa lý Đ10 2 G45 2.8125 2.40625
Địa lý Đ29 1.125 G20 2.5 1.8125
Địa lý Đ38 0.625 G55 2.625 1.625
Địa lý Đ57 1.5 G5 1.5 1.5
Địa lý Đ18 1.875 G30 1.125 1.5
Địa lý Đ24 1 G50 1.8375 1.41875
Địa lý Đ08 0.625 G47 1.6875 1.15625
Địa lý Đ47 0.625 G9 1.375 1
Địa lý Đ42 0.25 G19 1.625 0.9375
Địa lý Đ48 0.25 G8 1.4375 0.84375
Địa lý Đ46 0.125 G52 1 0.5625
Giám khảo 1 Giám khảo 2

Giám khảo 3 Giám khảo 4


VT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
PHÒNG GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO THỊ XÃ ĐIỆN BÀN

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THỊ XÃ ĐIỆN BÀN
NĂM HỌC 2023-2024

STT SBD Họ và tên HS Ngày, tháng, năm sinh Học lớp Trường THCS
1 433 Lê Ngọc Long 12/6/2009 9/1 Đinh Châu
31 437 Phan Hoàng Ân 9/16/2009 9/3 Lê Đình Dương
42 448 Nguyễn Nhã Đan 6/30/2009 9/1 Phan Thúc Duyện
20 479 Huỳnh Ngô Bảo Trân 10/23/2009 9/3 Quang Trung
40 446 Nguyễn Đăng Hy 4/17/2009 9/1 Nguyễn Văn Trỗi
49 453 Huỳnh Ngọc Như Ý 11/1/2009 9/3 Quang Trung
15 470 Huỳnh Đức Phúc 2/21/2009 9/2 Nguyễn Đức An
50 454 Thái Ngọc Nhi 10/15/2009 9/1 Trần Cao Vân
25 484 Trần Thị Thu Lê 8/8/2009 9/4 Trần Phú
48 452 Trần Nhật An 1/3/2009 9/2 Quang Trung
33 439 Ngô Anh Khoa 25/8/2009 9/1 Lê Ngọc Giá
45 451 Trương Ngọc Thái 12/3/2009 9/2 Phan Châu Trinh
27 486 Phạm Thị Phương Linh 10/25/2009 9/3 Võ Như Hưng
11 466 Nguyễn Ngọc Hòa My 04/6/2009 9/3 Lê Ngọc Giá
23 482 Phùng Khải Đăng 14/9/2009 9/3 Trần Quý Cáp
4 444 Trần Thị Ánh Minh 3/24/2009 9/2 Nguyễn Đức An
46 477 Trần Công Nhân 26/11/2009 9/6 Phan Châu Trinh
16 473 Lê Phan Như Quỳnh 13/01/2009 9/4 Nguyễn Văn Trỗi
2 441 Phạm Đinh Hoàng Ngân 6/23/2009 9/2 Lý Tự Trọng
21 480 Hà Nguyễn Quỳnh Như 5/2/2009 9/5 Quang Trung
35 478 Nguyễn Hồng Phúc 18/7/2009 9/2 Phan Châu Trinh
3 459 Nguyễn Anh Thi 8/18/2009 9/3 Võ Như Hưng
7 462 Trần Nguyễn Thùy Dương 7/29/2009 9/8 Dũng Sĩ Điện Ngọc
12 467 Lê Thị Bích Ngọc 16/2/2009 9/7 Lê Ngọc Giá
29 435 Trương Thị Hồng Vân 2/12/2009 9/2 Dũng Sĩ Điện Ngọc
44 450 Nguyễn Hà Bảo Ngọc 07/5/2009 9/5 Phan Châu Trinh
9 464 Nguyễn Thị Minh Tâm 8/13/2009 9/1 Lê Đình Dương
28 434 Nguyễn Hữu Tiến Đạt 7/8/2009 9/7 Dũng Sĩ Điện Ngọc
22 481 Lê Trần Cúc Phương 7/17/2009 9/3 Trần Cao Vân
34 440 Nguyễn Việt Ánh 12/12/2009 9/6 Lê Ngọc Giá
54 458 Phạm Thị Hồng Khuyên 10/25/2009 9/3 Trần Phú
26 485 Trịnh Nguyễn Bảo Huy 7/1/2009 9/5 Trần Phú
37 442 Nguyễn Thanh Mai 1/23/2009 9/2 Lý Tự Trọng
13 468 Phan Minh Bảo Thy 9/4/2009 9/2 Lý Tự Trọng
41 447 Lê Ngọc Hưng 30/4/2009 9/1 Ông Ích Khiêm
18 475 Lê Thị Bảo Khánh 12/17/2009 9/1 Phan Thúc Duyện
47 472 Thái Minh Thuận 17/12/2009 9/5 Nguyễn Du
10 465 Nguyễn Lê Minh Anh 02/06/2009 9/1 Lê Trí Viễn
51 455 Nguyễn Kim Oanh 03/01/2009 9/6 Trần Quý Cáp
36 471 Nguyễn Thị Ý Nhi 19/7/2009 9/1 Nguyễn Du
6 461 Nguyễn Ngọc Thiên Hương 10/8/2009 9/1 Dũng Sĩ Điện Ngọc
39 445 Lê Đoàn Phương Uyên 19/12/2009 9/2 Nguyễn Du
19 476 Phan Thị Minh Anh 3/14/2009 9/1 Phan Thúc Duyện
53 457 Đoàn Kim Ngân Giang 8/14/2009 9/2 Thu Bồn
52 456 Đinh Quang Đại 22/8/2009 9/6 Trần Quý Cáp
5 460 Phùng Tấn Đạt 1/10/2009 9/1 Đinh Châu
8 463 Lâm Gia Hân 21/4/2009 9/3 Nguyễn Đình Chiểu
30 436 Dương Minh Cường 23/3/2009 9/3 Nguyễn Đình Chiểu
32 438 Nguyễn Hoàng Thư Hương 16/03/2009 9/1 Lê Trí Viễn
17 474 Huỳnh Nguyễn Ngọc Vi 26/7/2009 9/1 Ông Ích Khiêm
43 449 Phan Thị Khánh Hạ 6/16/2009 9/1 Phan Thúc Duyện
14 469 Nguyễn Võ Hòa 28/4/2009 9/3 Lê Văn Tám
24 483 Hà Thị Tuyết Nhi 4/5/2009 9/1 Thu Bồn
38 443 Thái Thi Mỹ Duyên 5/5/2009 9/3 Lê Văn Tám
PHIẾU GHI ĐiỂM MÔN TiẾNG ANH

Điểm bằng số Điểm bằng số


Môn dự thi Số phách V1 Số phách V2 Điểm bằng chữ
V1 V2
Tiếng anh E19 8.05 A01 7.1 7.575
Tiếng anh E23 8.1 A31 6.4 7.25
Tiếng anh E07 7.4 A42 6.65 7.025
Tiếng anh E53 7.35 A20 6.6 6.975
Tiếng anh E05 7.75 A40 6.2 6.975
Tiếng anh E12 6.7 A49 6.5 6.6
Tiếng anh E30 6.9 A15 5.95 6.425
Tiếng anh E13 6.9 A50 5.85 6.375
Tiếng anh E29 7 A25 5.55 6.275
Tiếng anh E11 6.25 A48 6.1 6.175
Tiếng anh E25 6.9 A33 5.35 6.125
Tiếng anh E10 6.5 A45 5.75 6.125
Tiếng anh E26 6.5 A27 5.35 5.925
Tiếng anh E39 6.2 A11 5.3 5.75
Tiếng anh E28 6.3 A23 5.15 5.725
Tiếng anh E44 6.8 A04 4.55 5.675
Tiếng anh E27 6.3 A46 5 5.65
Tiếng anh E36 6.2 A16 5.05 5.625
Tiếng anh E02 5.6 A02 5.45 5.525
Tiếng anh E33 6.3 A21 4.75 5.525
Tiếng anh E01 6.15 A35 4.75 5.45
Tiếng anh E18 6.3 A03 4.6 5.45
Tiếng anh E48 5.9 A07 4.65 5.275
Tiếng anh E40 5.6 A12 4.85 5.225
Tiếng anh E21 6.25 A29 3.9 5.075
Tiếng anh E09 5.2 A44 4.5 4.85
Tiếng anh E50 5.7 A09 3.8 4.75
Tiếng anh E20 5.3 A28 4.1 4.7
Tiếng anh E32 5.2 A22 4.15 4.675
Tiếng anh E45 5.5 A34 3.6 4.55
Tiếng anh E17 5.25 A54 3.7 4.475
Tiếng anh E54 4.85 A26 4.05 4.45
Tiếng anh E03 4.9 A37 3.8 4.35
Tiếng anh E41 5.1 A13 3.05 4.075
Tiếng anh E06 4.5 A41 3.5 4
Tiếng anh E38 4.25 A18 3.1 3.675
Tiếng anh E35 4.2 A47 3.1 3.65
Tiếng anh E51 4.05 A10 3.15 3.6
Tiếng anh E14 3.5 A51 3.65 3.575
Tiếng anh E34 3.9 A36 3.2 3.55
Tiếng anh E47 4.4 A06 2.55 3.475
Tiếng anh E43 4 A39 2.55 3.275
Tiếng anh E52 2.3 A19 4 3.15
Tiếng anh E16 3.55 A53 2.35 2.95
Tiếng anh E15 3.05 A52 2.55 2.8
Tiếng anh E46 2.7 A05 2.55 2.625
Tiếng anh E49 2.3 A08 2.55 2.425
Tiếng anh E22 2.5 A30 2.3 2.4
Tiếng anh E24 2.3 A32 2.5 2.4
Tiếng anh E37 2.7 A17 2 2.35
Tiếng anh E08 2.8 A43 1.9 2.35
Tiếng anh E42 2 A14 1.85 1.925
Tiếng anh E31 1.8 A24 1.7 1.75
Tiếng anh E04 1.65 A38 1.85 1.75

Giám khảo 1 Giám khảo 2


Giám khảo 3 Giám khảo 4
VT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
PHÒNG GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO THỊ XÃ ĐIỆN BÀN

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THỊ XÃ ĐIỆN BÀN
NĂM HỌC 2023-2024

Ngày,
Môn dự
STT SBD Họ và tên HS tháng, Học lớp Trường THCS
thi
năm sinh
14 426 Nguyễn Thanh Nam 15/10/2009 9/5 Phan Châu Trinh Tin học
21 393 Kiều Minh Hùng 28/02/2009 9/1 Đinh Châu Tin học
31 405 Thái Thành Long 1/31/2009 9/1 Phan Thúc Duyện Tin học
39 418 Lê Văn Quân 28/1/2009 9/1 Lê Ngọc Giá Tin học
35 409 Mai Võ Thanh Truyền 04/10/2009 9/4 Trần Quý Cáp Tin học
7 419 Nguyễn Lương Khoa 5/7/2009 9/4 Lý Tự Trọng Tin học
17 429 Nguyễn Văn Mạnh Hưng 06/04/2009 9/1 Trần Quý Cáp Tin học
29 402 Nguyễn Minh Châu 27/08/2009 9/1 Nguyễn Du Tin học
15 427 Nguyễn Vĩnh Khang 4/6/2009 9/5 Quang Trung Tin học
33 407 Phạm Khánh Hưng 9/14/2009 9/2 Quang Trung Tin học
23 396 Nguyễn Phạm Quang Khải 6/22/2009 9/2 Lê Đình Dương Tin học
9 421 Lê Thị Hồng 9/7/2008 9/2 Nguyễn Đức An Tin học
6 417 Nguyễn Hữu Vĩnh Thông 25/05/2009 9/1 Lê Trí Viễn Tin học
22 394 Võ Văn Nguyên Vũ 8/9/2009 9/4 Dũng Sĩ Điện Ngọc Tin học
20 403 Trương Thị Thanh Trúc 1/26/2009 9/3 Nguyễn Văn Trỗi Tin học
10 422 Dương Phú Thiên Nghĩa 03/05/2009 9/1 Nguyễn Du Tin học
28 401 Nguyễn Văn Hồng 11/10/2009 9/1 Nguyễn Đức An Tin học
26 399 Lê Phước Gia Huy 10/10/2009 9/4 Lý Tự Trọng Tin học
38 412 Phan Huỳnh Nguyên Khoa 8/19/2009 9/4 Võ Như Hưng Tin học
19 432 Đoàn Văn Tùng 5/11/2009 9/4 Võ Như Hưng Tin học
2 413 Nguyễn Thanh Hải 4/4/2009 9/1 Đinh Châu Tin học
27 400 Trần Thắng 20/4/2009 9/3 Lê Văn Tám Tin học
8 420 Phan Thanh Trí 14/6/2009 9/3 Lê Văn Tám Tin học
16 428 Nguyễn Trần Huyền Trinh 1/17/2009 9/1 Trần Cao Vân Tin học
32 406 Phạm Minh Toàn 04/01/2009 9/6 Phan Châu Trinh Tin học
40 430 Hà Thị Thanh Trúc 4/20/2009 9/1 Thu Bồn Tin học
13 425 Trần Minh Khoa 12/17/2009 9/2 Phan Thúc Duyện Tin học
11 423 Nguyễn Hữu Tân Thịnh 3/8/2009 9/3 Nguyễn Văn Trỗi Tin học
4 415 Dương Thị Thủy Tiên 28/3/2009 9/2 Nguyễn Đình Chiểu Tin học
18 431 Lê Thanh Minh 5/8/2009 9/5 Trần Phú Tin học
36 410 Võ Văn Quang Phúc 6/1/2009 9/1 Thu Bồn Tin học
1 395 Dương Minh Hải 20/10/2009 9/3 Nguyễn Đình Chiểu Tin học
25 398 Lê Công Trung 07/8/2009 9/1 Lê Ngọc Giá Tin học
5 416 Nguyễn Phước Chương 7/10/2009 9/2 Lê Đình Dương Tin học
30 404 Nguyễn Lê Hiếu Nghĩa 31/01/2009 9/3 Ông Ích Khiêm Tin học
34 408 Trần Thị Ánh Dương 1/16/2009 9/1 Trần Cao Vân Tin học
3 414 Nguyễn Lê Quỳnh 5/4/2009 9/3 Dũng Sĩ Điện Ngọc Tin học
37 411 Trịnh Hà Ngọc Bảo 9/5/2009 9/1 Trần Phú Tin học
12 424 Huỳnh Bá Bảo Lộc 04/01/2009 9/4 Ông Ích Khiêm Tin học
24 397 Trần Phước Anh Khoa 11/09/2009 9/3 Lê Trí Viễn Tin học
PHIẾU GHI ĐiỂM MÔN TIN

Số phách Điểm bằng Số phách Điểm bằng số


Điểm bằng chữ
V1 số V1 V2 V2

I34 7.50 T14 7.50 7.5


I1 7.00 T21 8.00 7.5
I13 8.75 T31 6.00 7.375
I26 6.50 T39 7.50 7
I17 5.25 T35 6.50 5.875
I27 6.25 T7 5.25 5.75
I37 6.75 T17 4.50 5.625
I10 6.50 T29 4.50 5.5
I35 6.75 T15 3.75 5.25
I15 5.00 T33 5.50 5.25
I4 6.25 T23 3.50 4.875
I29 3.00 T9 6.50 4.75
I25 5.50 T6 3.75 4.625
I2 0.00 T22 8.00 4
I38 5.00 T20 2.75 3.875
I30 0.75 T10 6.50 3.625
I9 1.50 T28 5.75 3.625
I7 4.50 T26 2.50 3.5
I20 3.00 T38 3.75 3.375
I40 2.25 T19 4.25 3.25
I21 2.50 T2 3.75 3.125
I8 2.75 T27 3.25 3
I28 1.75 T8 3.75 2.75
I36 2.50 T16 3.00 2.75
I14 1.00 T32 4.00 2.5
I11 2.00 T40 2.75 2.375
I33 1.75 T13 2.50 2.125
I31 0.75 T11 3.25 2
I6 0.75 T4 3.00 1.875
I39 0.75 T18 3.00 1.875
I18 0.75 T36 3.00 1.875
I3 1.00 T1 1.75 1.375
I23 0.75 T25 2.00 1.375
I24 0.75 T5 1.75 1.25
I12 0.00 T30 2.25 1.125
I16 1.50 T34 0.50 1
I22 0.00 T3 1.75 0.875
I19 0.25 T37 0.50 0.375
I32 0.00 T12 0.00 0
I5 0.00 T24 0.00 0

Giám khảo 1Giám khảo 1 Giám khảo 2

Giám khảo 3Giám khảo 2 Giám khảo 4


VT

2
1
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40

You might also like