Professional Documents
Culture Documents
Sơ Đ Kho NVL
Sơ Đ Kho NVL
STT Mã ống vị trí Số lượng STT Mã ống vị trí Số lượng STT Mã ống
C1 177
C2 3
C3 57
C4 63
C5 163
C6 144
D1 24
D2 6
D3 8
D4 15
Giá 3 (G3)(6 ô x 3 tầng)
Số mã ống 13
Số thùng sử dụng 18
Nhóm 2
Năng lực máy (%)
STT Mã NB Tên chi tiết LA-MP-01 Máy
LA-SA-03 LA-NO-02
(Máy phay 2 đầu) khoan
1 P289 PIPE A INNER 0% 0% 85% 0%
2 P294 PIPE A INNER 0% 0% 5% 19%
3 P051 COLLAR REAR 0% 40% 0% 0%
4 P052 COLLAR FR 0% 38% 0% 0%
5 P069 COLLAR FR AXLE DIST 0% 3% 0% 0%
6 P056 COLLAR B 3% 0% 0% 0%
7 P064 COLLAR MOUTH PIECE 60% 0% 0% 0%
8 P068 COLLAR MOUTH PIECE 8% 0% 0% 0%
Tổng 71% 80% 90% 19%
Nhóm 3
Năng lực máy (%)
STT Mã NB Tên chi tiết 80T
LA-MU-03 LA-MU-04 LA-CĐ-05 LA-CĐ-06
PE-MD-01
1 P285 PIPE 56% 64% 70% 57% 0%
2 P354 PIPE A 0% 8% 0% 8% 0%
3 P290 PIPE A 4% 0% 4% 3% 3%
4 P264 PIPE TAIL 4% 4% 0% 6% 0%
5 P268 PIPE TAIL 1% 1% 0% 1% 0%
Tổng 65% 78% 74% 75% 3%
Nhóm 4
Năng lực máy (%)
STT Mã NB Tên chi tiết STT Mã NB
LA-NO-02 LA-MU-02 LA-CĐ-06
6% 4 P307
0% 5 P327
6% 6 P328
7 P322
8 P292
9 P267
10 P249
11 P319
12 P321
13 P290
Tổng
Nhóm 5
Năng lực máy (%)
Tên chi tiết LA-MX- Máy STT
PE-MD-07 PE-MD-39 PE-MD-40 PE-MD-21 LA-CĐ-03
01 khoan
PIPE, R STIFFNER 0% 1% 1% 1% 1% 0% 0% 1
PIPE, L STIFFNER 0% 1% 1% 1% 1% 0% 0% 2
PIPE FR LOWER CROSS 35% 35% 35% 35% 0% 0% 0% 3
PIPE FR UPPER CROSS 0% 0% 29% 29% 0% 0% 0% 4
PIPE R MAIN 0% 2% 2% 2% 0% 0% 0% 5
PIPE L MAIN 0% 2% 2% 2% 0% 0% 0% 6
CROSS F/TANK 0% 0% 1% 1% 0% 0% 0% 7
COVER CAT 0% 6% 0% 0% 0% 0% 0% 8
CAP CATALYST 0% 0% 0% Tổn
CAP B CATALYST 0% 0% 0%
PIPE FR UPPER CROSS 0% 2% 2%
PIPE FR LOWER CROSS
A 0% 2% 2%
PIPE EXH POT 0% 0% 0%
Tổng 35% 48% 71% 71% 1% 3% 3%
Nhóm 6 Nhóm 7
Năng lực máy (%)
Mã NB Tên chi tiết 60T 45T STT Mã NB Tên chi tiết
LA-MX-01
(LA-MD-04) (LA-MD-27)
P270 PIPE A INNER 0% 0% 0% 1 P288 PIPE C INNER
G1
CD-06
LA-TR- LA-
LA-
LA-MU-03 LA- ME- 266 180 T029
LA-MU-02
02 MK-07 NO- T022
01
01 86 104
T055 T025
A 80 T026
PE-MD- LA-MU-04 LA-MT-04 57 T034
01 6
T070
G2 E
E
Giá A
Nhóm 2 Nhóm 3 Nhóm 4 Giá 1 (G1)(6 ô x 3 tầng) Giá 2 (G2)(6 ô x 3 tầng) Giá 3 (G3)(6 ô x 3 tầng)
Năng lực máy (%) Năng lực máy (%) Năng lực máy (%)
Số mã ống 5 Số mã ống 5 Số mã ống 13
STT Mã NB Tên chi tiết LA-MP-01 Máy STT Mã NB Tên chi tiết 80T STT Mã NB Tên chi tiết
LA-SA-03 LA-NO-02 LA-MU-03 LA-MU-04 LA-CĐ-05 LA-CĐ-06 LA-NO-02 LA-MU-02 LA-CĐ-06
(Máy phay 2 đầu) khoan PE-MD-01 Số đầu chi tiết 8 Số đầu chi tiết 12 Số đầu chi tiết 24
1
2
P289
P294
PIPE A INNER
PIPE A INNER
0%
0%
0%
0%
85%
5%
0%
19%
1
2
P285
P354
PIPE
PIPE A
56%
0%
64%
8%
70%
0%
57%
8%
0%
0%
0%
0%
1
2
P145
P148
PIPE, TAIL
PIPE, TAIL
10%
58%
17%
54%
Số thùng sử dụng 4 Số thùng sử dụng 26 Số thùng sử dụng 18 A 100
3 P051 COLLAR REAR 0% 40% 0% 0% 3 P290 PIPE A 4% 0% 4% 3% 3% 0% Tổng 68% 71%
4 P052 COLLAR FR 0% 38% 0% 0% 4 P264 PIPE TAIL 4% 4% 0% Tên giá Số lượng ống
6% 0% 6%
5 P069 COLLAR FR AXLE DIST 0% 3% 0% 0% 5 P268 PIPE TAIL 1% 1% 0% 1% 0% 0% 1 2 5
6 P056 COLLAR B 3% 0% 0% 0% Tổng 65% 78% 74% 75% 3% 6%
7 P064 COLLAR MOUTH PIECE 60% 0% 0% 0%
8 P068 COLLAR MOUTH PIECE 8% 0% 0% 0%
Tổng 71% 80% 90% 19%
G1
CD-06
LA-TR- LA-
LA-
LA-MU-03 LA- ME- 96 266
LA-MU-02
02 MK-07 NO- T09 T022
01
01 16 104
T010 T025
T011 27 A 80 T026
PE-MD- LA-MU-04 LA-MT-04 180
T029
01
86
T055
G2 E
E
Giá A
Nhóm 2 Nhóm 3 Nhóm 4 Giá 1 (G1)(6 ô x 3 tầng) Giá 2 (G2)(6 ô x 3 tầng) Giá 3 (G3)(6 ô x 3 tầng)
Năng lực máy (%) Năng lực máy (%) Năng lực máy (%)
Số mã ống 5 Số mã ống 5 Số mã ống 13
STT Mã NB Tên chi tiết LA-MP-01 Máy STT Mã NB Tên chi tiết 80T STT Mã NB Tên chi tiết
LA-SA-03 LA-NO-02 LA-MU-03 LA-MU-04 LA-CĐ-05 LA-CĐ-06 LA-NO-02 LA-MU-02 LA-CĐ-06
(Máy phay 2 đầu) khoan PE-MD-01 Số đầu chi tiết 8 Số đầu chi tiết 12 Số đầu chi tiết 24
1
2
P289
P294
PIPE A INNER
PIPE A INNER
0%
0%
0%
0%
85%
5%
0%
19%
1
2
P285
P354
PIPE
PIPE A
56%
0%
64%
8%
70%
0%
57%
8%
0%
0%
0%
0%
1
2
P145
P148
PIPE, TAIL
PIPE, TAIL
10%
58%
17%
54%
Số thùng sử dụng 4 Số thùng sử dụng 26 Số thùng sử dụng 18 A 100
3 P051 COLLAR REAR 0% 40% 0% 0% 3 P290 PIPE A 4% 0% 4% 3% 3% 0% Tổng 68% 71%
4 P052 COLLAR FR 0% 38% 0% 0% 4 P264 PIPE TAIL 4% 4% 0% Tên giá Số lượng ống
6% 0% 6%
5 P069 COLLAR FR AXLE DIST 0% 3% 0% 0% 5 P268 PIPE TAIL 1% 1% 0% 1% 0% 0% 1 2 5
6 P056 COLLAR B 3% 0% 0% 0% Tổng 65% 78% 74% 75% 3% 6%
7 P064 COLLAR MOUTH PIECE 60% 0% 0% 0%
8 P068 COLLAR MOUTH PIECE 8% 0% 0% 0%
Tổng 71% 80% 90% 19%