Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 14

LA-MC-01 LA-MC-02 LA-MC-05

STT Mã ống vị trí Số lượng STT Mã ống vị trí Số lượng STT Mã ống

1 T09 A4 96 1 T029 E4 180 1 T022

2 T010 A5 16 2 T025 A2 104 2 T018

3 T011 A6 27 3 T026 A3 80 3 T06

4 T016 B3 30 4 T055 E5 86 4 T021


5 T051 B2 9 5 T062
6 T034
7 T041
8 T048
9 T012
10 T061
11 T070
12 T013
13 T047
LA-MC-05

vị trí Số lượng Giá 1 (G1)(6 ô x 3 tầng) Giá 2 (G2)(6 ô x 3 tầng)

B4 544 Số mã ống 5 Số mã ống 5

B5 75 Số đầu chi tiết 8 Số đầu chi tiết 12

B6 18 Số thùng sử dụng 4 Số thùng sử dụng 26

C1 177
C2 3
C3 57
C4 63
C5 163
C6 144
D1 24
D2 6
D3 8
D4 15
Giá 3 (G3)(6 ô x 3 tầng)

Số mã ống 13

Số đầu chi tiết 24

Số thùng sử dụng 18
Nhóm 2
Năng lực máy (%)
STT Mã NB Tên chi tiết LA-MP-01 Máy
LA-SA-03 LA-NO-02
(Máy phay 2 đầu) khoan
1 P289 PIPE A INNER 0% 0% 85% 0%
2 P294 PIPE A INNER 0% 0% 5% 19%
3 P051 COLLAR REAR 0% 40% 0% 0%
4 P052 COLLAR FR 0% 38% 0% 0%
5 P069 COLLAR FR AXLE DIST 0% 3% 0% 0%
6 P056 COLLAR B 3% 0% 0% 0%
7 P064 COLLAR MOUTH PIECE 60% 0% 0% 0%
8 P068 COLLAR MOUTH PIECE 8% 0% 0% 0%
Tổng 71% 80% 90% 19%
Nhóm 3
Năng lực máy (%)
STT Mã NB Tên chi tiết 80T
LA-MU-03 LA-MU-04 LA-CĐ-05 LA-CĐ-06
PE-MD-01
1 P285 PIPE 56% 64% 70% 57% 0%
2 P354 PIPE A 0% 8% 0% 8% 0%
3 P290 PIPE A 4% 0% 4% 3% 3%
4 P264 PIPE TAIL 4% 4% 0% 6% 0%
5 P268 PIPE TAIL 1% 1% 0% 1% 0%
Tổng 65% 78% 74% 75% 3%
Nhóm 4
Năng lực máy (%)
STT Mã NB Tên chi tiết STT Mã NB
LA-NO-02 LA-MU-02 LA-CĐ-06

0% 1 P145 PIPE, TAIL 10% 17% 1 P323

0% 2 P148 PIPE, TAIL 58% 54% 2 P324

0% Tổng 68% 71% 3 P308

6% 4 P307

0% 5 P327

6% 6 P328

7 P322

8 P292
9 P267
10 P249

11 P319

12 P321

13 P290

Tổng
Nhóm 5
Năng lực máy (%)
Tên chi tiết LA-MX- Máy STT
PE-MD-07 PE-MD-39 PE-MD-40 PE-MD-21 LA-CĐ-03
01 khoan
PIPE, R STIFFNER 0% 1% 1% 1% 1% 0% 0% 1
PIPE, L STIFFNER 0% 1% 1% 1% 1% 0% 0% 2
PIPE FR LOWER CROSS 35% 35% 35% 35% 0% 0% 0% 3
PIPE FR UPPER CROSS 0% 0% 29% 29% 0% 0% 0% 4
PIPE R MAIN 0% 2% 2% 2% 0% 0% 0% 5
PIPE L MAIN 0% 2% 2% 2% 0% 0% 0% 6
CROSS F/TANK 0% 0% 1% 1% 0% 0% 0% 7
COVER CAT 0% 6% 0% 0% 0% 0% 0% 8
CAP CATALYST 0% 0% 0% Tổn
CAP B CATALYST 0% 0% 0%
PIPE FR UPPER CROSS 0% 2% 2%
PIPE FR LOWER CROSS
A 0% 2% 2%
PIPE EXH POT 0% 0% 0%
Tổng 35% 48% 71% 71% 1% 3% 3%
Nhóm 6 Nhóm 7
Năng lực máy (%)
Mã NB Tên chi tiết 60T 45T STT Mã NB Tên chi tiết
LA-MX-01
(LA-MD-04) (LA-MD-27)
P270 PIPE A INNER 0% 0% 0% 1 P288 PIPE C INNER

P057 PIPE R 12% 4% 12% 2 P223 PIPE,DFSR OUTER

P058 PIPE L 12% 4% 12% Tổng


P169 COLLAR, EXH PIPE 29% 0% 0%
P248 PIPE TAIL 16% 0% 0%
P272 PIPE TAIL 1% 0% 0%
P316 PIPE A INNER 1% 0% 0%
P317 PIPE TAIL 16% 0% 0%
Tổng 87% 8% 24%
Nhóm 7 Nhóm 8
Năng lực máy (%) Năng lực máy (%)
80T STT Mã NB Tên chi tiết
LA-NO-01 LA-MT-04 LA-MT-03 LA-ME-01
(LA-MD-02)
72% 1 P224 WEIGHT B HANDLE 0% 0% 0% 0%
23% 2 P354 COLLAR EXH PIPE 0% 0% 0% 0%
95% 3 P266 CAP B CATALYST 18% 14% 0% 0%
4 P297 WEIGHT B HANDLE 0% 0% 27% 0%
5 P318 CAP CATALYST 40% 32% 0% 43%
6 P099 WEIGHT B HANDLE 0% 0% 0% 0%
Tổng 58% 46% 27% 43%
ng lực máy (%)
MK-07
LA-TR-01 LA-TR-02 Máy
khoan NC
0% 27% 0%
0% 0% 0%
0% 0% 0%
27% 0% 0%
0% 0% 0%
0% 38% 38%
27% 66% 38%
PE-MD- PE-MD- LA-SA T022 278 177 T021 T047 15 24 T061
40 39 03 180
T048 163 30 T062 T060 9 T06
LA- LA- T012 144 B
C 63 T041 T018 75 D 18 T013
MD- MX-01
27 PE-MD- PE-MD-
21 07
LA-
MD- MÁY PHAY
LA-NO- Máy
khoan LA-MD- 2 ĐẦU G3
02 O2 04 LA-
CD-03
T016 9 96 T09
30 16
T051 T010
B 27 T011

G1

CD-06
LA-TR- LA-

LA-
LA-MU-03 LA- ME- 266 180 T029

LA-MU-02
02 MK-07 NO- T022
01
01 86 104
T055 T025
A 80 T026
PE-MD- LA-MU-04 LA-MT-04 57 T034
01 6
T070
G2 E
E

Giá A

Nhóm 2 Nhóm 3 Nhóm 4 Giá 1 (G1)(6 ô x 3 tầng) Giá 2 (G2)(6 ô x 3 tầng) Giá 3 (G3)(6 ô x 3 tầng)
Năng lực máy (%) Năng lực máy (%) Năng lực máy (%)
Số mã ống 5 Số mã ống 5 Số mã ống 13
STT Mã NB Tên chi tiết LA-MP-01 Máy STT Mã NB Tên chi tiết 80T STT Mã NB Tên chi tiết
LA-SA-03 LA-NO-02 LA-MU-03 LA-MU-04 LA-CĐ-05 LA-CĐ-06 LA-NO-02 LA-MU-02 LA-CĐ-06
(Máy phay 2 đầu) khoan PE-MD-01 Số đầu chi tiết 8 Số đầu chi tiết 12 Số đầu chi tiết 24
1
2
P289

P294
PIPE A INNER

PIPE A INNER
0%
0%
0%
0%
85%
5%
0%
19%
1
2
P285

P354
PIPE

PIPE A
56%
0%
64%
8%
70%
0%
57%
8%
0%
0%
0%
0%
1
2
P145
P148
PIPE, TAIL

PIPE, TAIL
10%
58%
17%
54%
Số thùng sử dụng 4 Số thùng sử dụng 26 Số thùng sử dụng 18 A 100
3 P051 COLLAR REAR 0% 40% 0% 0% 3 P290 PIPE A 4% 0% 4% 3% 3% 0% Tổng 68% 71%
4 P052 COLLAR FR 0% 38% 0% 0% 4 P264 PIPE TAIL 4% 4% 0% Tên giá Số lượng ống
6% 0% 6%
5 P069 COLLAR FR AXLE DIST 0% 3% 0% 0% 5 P268 PIPE TAIL 1% 1% 0% 1% 0% 0% 1 2 5
6 P056 COLLAR B 3% 0% 0% 0% Tổng 65% 78% 74% 75% 3% 6%
7 P064 COLLAR MOUTH PIECE 60% 0% 0% 0%
8 P068 COLLAR MOUTH PIECE 8% 0% 0% 0%
Tổng 71% 80% 90% 19%

Nhóm 5 Nhóm 6 Nhóm 7 Nhóm 8


Năng lực máy (%) Năng lực máy (%) Năng lực máy (%) Năng lực máy (%)
STT Mã NB Tên chi tiết PE-MD- PE-MD- PE-MD- PE-MD- LA-MX- Máy STT Mã NB Tên chi tiết 60T 45T STT Mã NB Tên chi tiết 80T STT Mã NB Tên chi tiết MK-07
LA-CĐ-03 LA-MX-01 LA-NO-01 LA-MT-04 LA-MT-03 LA-ME-01 LA-TR-01 LA-TR-02
07 39 40 21 01 khoan (LA-MD-04) (LA-MD-27) (LA-MD-02) Máy
1 P323 PIPE, R STIFFNER 0% 1% 1% 1% 1 P270 PIPE A INNER 0% 0% 0% 1 P288 PIPE C INNER 72% 1 P224 WEIGHT B HANDLE 0% 0% 0% 0% 0% 27% 0%
1% 0% 0%
2 P324 PIPE, L STIFFNER 0% 1% 1% 1% 1% 0% 0% 2 P057 PIPE R 12% 4% 12% 2 P223 PIPE,DFSR OUTER 23% 2 P354 COLLAR EXH PIPE 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
3 P308 PIPE FR LOWER CROSS 35% 35% 35% 35% 0% 0% 0% 3 P058 PIPE L 12% 4% 12% Tổng 95% 3 P266 CAP B CATALYST 18% 14% 0% 0% 0% 0% 0%
4 P307 PIPE FR UPPER CROSS 0% 0% 29% 29% 0% 0% 0% 4 P169 COLLAR, EXH PIPE 29% 0% 0% 4 P297 WEIGHT B HANDLE 0% 0% 27% 0% 27% 0% 0%
5 P327 PIPE R MAIN 0% 2% 2% 2% 5 P248 PIPE TAIL 16% 0% 0% 5 P318 CAP CATALYST 40% 32% 0% 43% 0% 0% 0%
0% 0% 0%
6 P328 PIPE L MAIN 0% 2% 2% 2% 6 P272 PIPE TAIL 1% 0% 0% 6 P099 WEIGHT B HANDLE 0% 0% 0% 0% 0% 38% 38%
0% 0% 0%
7 P322 CROSS F/TANK 0% 0% 1% 1% 0% 0% 0% 7 P316 PIPE A INNER 1% 0% 0% Tổng 58% 46% 27% 43% 27% 66% 38%
8 P292 COVER CAT 0% 6% 0% 0% 0% 0% 0% 8 P317 PIPE TAIL 16% 0% 0%
9 P267 CAP CATALYST 0% 0% 0% Tổng 87% 8% 24%
10 P249 CAP B CATALYST 0% 0% 0%
11 P319 PIPE FR UPPER CROSS
0% 2% 2%
PIPE FR LOWER CROSS
12 P321
A 0% 2% 2%
13 P290 PIPE EXH POT 0% 0% 0%
Tổng 35% 48% 71% 71% 1% 3% 3%
100 T026

Số lượng ống Mã ống


PE-MD- PE-MD- LA-SA T041 63 177 T021 T047 15 24 T061
40 39 03 6
T048 163 30 T062 T070
LA- LA- T012 144 B
C 57 T034 D 8
T013
MD- MX-01
27 PE-MD- PE-MD-
21 07
LA-
MD- MÁY PHAY
LA-NO- Máy
khoan LA-MD- 2 ĐẦU G3
02 O2 04 LA-
CD-03
T022 278
75 30
T018 T051
T06 180 B 9 T016

G1

CD-06
LA-TR- LA-

LA-
LA-MU-03 LA- ME- 96 266

LA-MU-02
02 MK-07 NO- T09 T022
01
01 16 104
T010 T025
T011 27 A 80 T026
PE-MD- LA-MU-04 LA-MT-04 180
T029
01
86
T055
G2 E
E

Giá A

Nhóm 2 Nhóm 3 Nhóm 4 Giá 1 (G1)(6 ô x 3 tầng) Giá 2 (G2)(6 ô x 3 tầng) Giá 3 (G3)(6 ô x 3 tầng)
Năng lực máy (%) Năng lực máy (%) Năng lực máy (%)
Số mã ống 5 Số mã ống 5 Số mã ống 13
STT Mã NB Tên chi tiết LA-MP-01 Máy STT Mã NB Tên chi tiết 80T STT Mã NB Tên chi tiết
LA-SA-03 LA-NO-02 LA-MU-03 LA-MU-04 LA-CĐ-05 LA-CĐ-06 LA-NO-02 LA-MU-02 LA-CĐ-06
(Máy phay 2 đầu) khoan PE-MD-01 Số đầu chi tiết 8 Số đầu chi tiết 12 Số đầu chi tiết 24
1
2
P289

P294
PIPE A INNER

PIPE A INNER
0%
0%
0%
0%
85%
5%
0%
19%
1
2
P285

P354
PIPE

PIPE A
56%
0%
64%
8%
70%
0%
57%
8%
0%
0%
0%
0%
1
2
P145
P148
PIPE, TAIL

PIPE, TAIL
10%
58%
17%
54%
Số thùng sử dụng 4 Số thùng sử dụng 26 Số thùng sử dụng 18 A 100
3 P051 COLLAR REAR 0% 40% 0% 0% 3 P290 PIPE A 4% 0% 4% 3% 3% 0% Tổng 68% 71%
4 P052 COLLAR FR 0% 38% 0% 0% 4 P264 PIPE TAIL 4% 4% 0% Tên giá Số lượng ống
6% 0% 6%
5 P069 COLLAR FR AXLE DIST 0% 3% 0% 0% 5 P268 PIPE TAIL 1% 1% 0% 1% 0% 0% 1 2 5
6 P056 COLLAR B 3% 0% 0% 0% Tổng 65% 78% 74% 75% 3% 6%
7 P064 COLLAR MOUTH PIECE 60% 0% 0% 0%
8 P068 COLLAR MOUTH PIECE 8% 0% 0% 0%
Tổng 71% 80% 90% 19%

Nhóm 5 Nhóm 6 Nhóm 7 Nhóm 8


Năng lực máy (%) Năng lực máy (%) Năng lực máy (%) Năng lực máy (%)
STT Mã NB Tên chi tiết PE-MD- PE-MD- PE-MD- PE-MD- LA-MX- Máy STT Mã NB Tên chi tiết 60T 45T STT Mã NB Tên chi tiết 80T STT Mã NB Tên chi tiết MK-07
LA-CĐ-03 LA-MX-01 LA-NO-01 LA-MT-04 LA-MT-03 LA-ME-01 LA-TR-01 LA-TR-02
07 39 40 21 01 khoan (LA-MD-04) (LA-MD-27) (LA-MD-02) Máy
1 P323 PIPE, R STIFFNER 0% 1% 1% 1% 1 P270 PIPE A INNER 0% 0% 0% 1 P288 PIPE C INNER 72% 1 P224 WEIGHT B HANDLE 0% 0% 0% 0% 0% 27% 0%
1% 0% 0%
2 P324 PIPE, L STIFFNER 0% 1% 1% 1% 1% 0% 0% 2 P057 PIPE R 12% 4% 12% 2 P223 PIPE,DFSR OUTER 23% 2 P354 COLLAR EXH PIPE 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
3 P308 PIPE FR LOWER CROSS 35% 35% 35% 35% 0% 0% 0% 3 P058 PIPE L 12% 4% 12% Tổng 95% 3 P266 CAP B CATALYST 18% 14% 0% 0% 0% 0% 0%
4 P307 PIPE FR UPPER CROSS 0% 0% 29% 29% 0% 0% 0% 4 P169 COLLAR, EXH PIPE 29% 0% 0% 4 P297 WEIGHT B HANDLE 0% 0% 27% 0% 27% 0% 0%
5 P327 PIPE R MAIN 0% 2% 2% 2% 5 P248 PIPE TAIL 16% 0% 0% 5 P318 CAP CATALYST 40% 32% 0% 43% 0% 0% 0%
0% 0% 0%
6 P328 PIPE L MAIN 0% 2% 2% 2% 6 P272 PIPE TAIL 1% 0% 0% 6 P099 WEIGHT B HANDLE 0% 0% 0% 0% 0% 38% 38%
0% 0% 0%
7 P322 CROSS F/TANK 0% 0% 1% 1% 0% 0% 0% 7 P316 PIPE A INNER 1% 0% 0% Tổng 58% 46% 27% 43% 27% 66% 38%
8 P292 COVER CAT 0% 6% 0% 0% 0% 0% 0% 8 P317 PIPE TAIL 16% 0% 0%
9 P267 CAP CATALYST 0% 0% 0% Tổng 87% 8% 24%
10 P249 CAP B CATALYST 0% 0% 0%
11 P319 PIPE FR UPPER CROSS
0% 2% 2%
PIPE FR LOWER CROSS
12 P321
A 0% 2% 2%
13 P290 PIPE EXH POT 0% 0% 0%
Tổng 35% 48% 71% 71% 1% 3% 3%
100 T026

Số lượng ống Mã ống

You might also like