Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 1

| Hộp thư ( 0 ) | Đổi mật khẩu | Đăng xuất

 TRANG CHỦ  HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ  DIỄN ĐÀN

HỨA NHƯ QUỲNH


2722212481

 SƠ YẾU LÝ LỊCH

 CHƯƠNG TRÌNH ĐÀOTẠO

 CẢNH BÁO HỌC VỤ

 ĐĂNG KÝ HỌC
+ Đăng ký môn học tín chỉ

 Đ.Ký học lại & cải thiện

 Đ.ký thi cải thiên điểm

 Lớp học phần đã đ.ký

✏ Đăng ký học ngành 2

✏ Đăng ký xét tốt nghiệp

 THANH TOÁN HỌC PHÍ


 Thanh toán Online

 Lịch sử giao dịch

 XEM HỌC PHÍ

 XEM LỊCH HỌC

 XEM LỊCH THI

 XEM ĐIỂM HỌC TẬP

✏ XEM ĐIỂM RÈN LUYỆN

 XEM KHEN THƯỞNG, KỶ LUẬT

 ĐÁNH GIÁ GIẢNG VIÊN

 GỬI Ý KIẾN

 SỬA TT CÁ NHÂN

 ĐĂNG KÝ DỊCH VỤ ONLINE

 XEM ĐIỂM DANH ONLINE

 XEM THÔNG TIN THỰC TẬP


BẢNG ĐIỂM CÁ NHÂN TOÀN KHÓA
Xem bảng điểm: Bảng điểm chuyên ngành chính In bảng điểm
TBC tích luỹ thang điểm 4:3.22 Xếp hạng học lực:
TBC học tập thang điểm 4:2.97 Xếp loại học tập thang 4:Khá
TBC học tập thang điểm 10:7.4 Xếp loại học tập thang 10:Khá
Số môn thi lại: 1 Số tín chỉ đã tích luỹ:48
Số môn học lại:0 Số môn chờ điểm: 0

Thang Không
Học Số tín Thang Thang
Năm học Mã học phần Tên học phần điểm tính Ghi chú #
kỳ chỉ điểm 10 điểm 4
chữ TBC
211262112 Đọc trung cấp 1 2 6.9 2.5 C+ Xem chi tiết
211144001 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 6.3 2.5 C+ Xem chi tiết
191303011 HA1 3 8.4 3.5 B+ Xem chi tiết
191282006 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 8.6 4 A Xem chi tiết
211262102 Nghe trung cấp 1 2 8.7 4 A Xem chi tiết
1 2023-2024
211262107 Nói trung cấp 1 2 6.8 2.5 C+ Xem chi tiết
211102004 Pháp luật đại cương 2 8.1 3.5 B+ Xem chi tiết
191032080 Tin 2 2 8.5 4 A Xem chi tiết
191033081 Tin 3 3 8.8 4 A Xem chi tiết
211264117 Viết trung cấp 1 4 3.4 0 F Xem chi tiết
211262111 Đọc sơ cấp 2 2 8.4 3.5 B+ Xem chi tiết
211262101 Nghe sơ cấp 2 2 9 4 A Xem chi tiết
211262106 Nói sơ cấp 2 2 8 3.5 B+ Xem chi tiết
2 211382044 Tiếng Việt thực hành 2 9.1 4 A Xem chi tiết
191032079 Tin 1 2 7.5 3 B Xem chi tiết
211382042 Văn hóa Việt Nam 2 7.1 3 B Xem chi tiết
2022-2023 211264116 Viết sơ cấp 2 4 6.8 2.5 C+ Xem chi tiết
211382041 Dẫn luận ngôn ngữ 2 7.1 3 B Xem chi tiết
211262110 Đọc sơ cấp 1 2 7.7 3 B Xem chi tiết
191092038 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 8.8 4 A Xem chi tiết
1
211262100 Nghe sơ cấp 1 2 8.6 4 A Xem chi tiết
211262105 Nói sơ cấp 1 2 6.6 2.5 C+ Xem chi tiết
211264115 Viết sơ cấp 1 4 5.3 1.5 D+ Xem chi tiết
DANH SÁCH HỌC PHẦN CHƯA TÍCH LŨY
Số tín Tổng số Bắt Tự
Khối kiến thức Mã học phần Tên học phần Kỳ thứ Điều kiện tiên quyết
chỉ tiết buộc chọn
Bổ trợ 191244003 Tiếng Nga 3 0 4 60 X
Bổ trợ 191244004 Tiếng Nga 4 0 4 60 X
Bổ trợ 191244005 Tiếng Nga 5 0 4 60 X
Bổ trợ 191254025 Nhật 3 0 4 60 X
Bổ trợ 191254026 Nhật 4 0 4 60 X
Bổ trợ 191254027 Nhật 5 0 4 60 X
Bổ trợ 191282005 Kỹ năng giao tiếp 0 2 30 X
Bổ trợ 191303013 HA3 0 3 45 X
Bổ trợ 191314012 HA5 0 4 60 X
Bổ trợ 191314013 HA6 0 4 60 X
Bổ trợ 201244008 Thực hành tiếng Hàn 3 0 4 60 X
Bổ trợ 201244009 Thực hành tiếng Hàn 4 0 4 60 X
Bổ trợ 201244010 Thực hành tiếng Hàn 5 0 4 60 X
Bổ trợ 211313025 HA4 0 3 45 X
Bổ trợ 191244001 Tiếng Nga 1 3 4 60 X
Bổ trợ 191254023 Nhật 1 3 4 60 X
Bổ trợ 201244006 Thực hành tiếng Hàn 1 3 4 60 X
Bổ trợ 191033082 Tin 4 4 3 90 X
Bổ trợ 191244002 Tiếng Nga 2 4 4 60 X
Bổ trợ 191254024 Nhật 2 4 4 60 X
Bổ trợ 191303012 HA2 4 3 45 X
Bổ trợ 201244007 Thực hành tiếng Hàn 2 4 4 60 X
Chuyên ngành 191264131 Tiếng Trung lữ hành 0 4 60 X
Chuyên ngành 211264005 Tiếng Trung du lịch 0 4 60 X
Chuyên ngành 211264006 Dịch nói chuyên đề 0 4 60 X
Chuyên ngành 211264007 Dịch viết chuyên đề Trung - Việt 0 4 60 X
Chuyên ngành 211264008 Dịch viết chuyên đề Việt - Trung 0 4 60 X
Chuyên ngành 211264129 Tiếng Trung khách sạn nhà hàng 0 4 60 X
Chuyên ngành 211264133 Nghe tiếng Trung thương mại 0 4 60 X
Chuyên ngành 211264134 Viết thư tín tiếng Trung thương mại 0 4 60 X
Chuyên ngành 211264135 Đàm phán tiếng Trung thương mại 0 4 60 X
Cơ sở (ngành) 211382043 Phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ 0 2 30 X
Đại cương 191282007 Chủ nghĩa xã hội khoa học 0 2 30 X
Đại cương 191283001 Triết học Mác - Lênin 0 3 45 X
Đại cương 191282004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 2 30 X
ĐKTN 211062002 Giáo dục thể chất 2 0 2 60 X
ĐKTN 211062001 Giáo dục thể chất 1 4 2 60 X
Ngành (bắt buộc) 191262031 Đất nước học Trung Quốc 0 2 30 X
Ngành (bắt buộc) 191262077 Lý thuyết dịch 0 2 30 X
Ngành (bắt buộc) 191262119 Trung - Viết cao cấp 0 2 30 X
Ngành (bắt buộc) 191262120 Biên phiên dịch 1 0 2 30 X
Ngành (bắt buộc) 211262001 Kỹ năng viết tổng hợp 0 2 30 X
Ngành (bắt buộc) 211262104 Nghe cao cấp 0 2 30 X
Ngành (bắt buộc) 211262109 Nói cao cấp 0 2 30 X
Ngành (bắt buộc) 211262114 Đọc cao cấp 0 2 30 X
Ngành (bắt buộc) 211264121 Biên phiên dịch 2 0 4 60 X
Ngành (bắt buộc) 211264117 Viết trung cấp 1 3 4 60 X
Ngành (bắt buộc) 211262103 Nghe trung cấp 2 4 2 30 X
Ngành (bắt buộc) 211262108 Nói trung cấp 2 4 2 30 X
Ngành (bắt buộc) 211262113 Đọc trung cấp 2 4 2 30 X
Ngành (bắt buộc) 211264118 Viết trung cấp 2 4 4 60 X
Ngành (bắt buộc) 211264132 Tiếng Trung thương mại cơ sở 4 4 60 X
Ngành (tự chọn) 191262701 Ngữ âm tiếng Trung Quốc nâng cao 0 2 30 X
Ngành (tự chọn) 191262702 Từ vựng tiếng Trung Quốc nâng cao 0 2 30 X
Ngành (tự chọn) 191262704 Văn ứng dụng 0 2 30 X
Ngành (tự chọn) 191262705 Thuyết trình 0 2 30 X
Ngành (tự chọn) 211262002 Tiếng Trung hành chính văn phòng 0 2 30 X
Ngành (tự chọn) 211262003 Dịch văn học 0 2 30 X
Ngành (tự chọn) 211262004 Văn hoá Trung Quốc 0 2 30 X
Thực tập 211264998 Thực tập tốt nghiệp 0 4 0 X
Tốt nghiệp (KL/ĐA/Thi) 211263009 Kỹ năng tiếng Trung nâng cao 0 3 45 X
Tốt nghiệp (KL/ĐA/Thi) 211263703 Ngữ pháp tiếng Trung Quốc nâng cao 0 3 45 X
Tốt nghiệp (KL/ĐA/Thi) 211266999 Khoá luận tốt nghiệp 0 6 0 X

You might also like