Professional Documents
Culture Documents
Bài 3. Chương 2
Bài 3. Chương 2
- Kết hợp : . . = . .
A C M A C M
;
B D N B D N
A C M A C A M
- Phân phối đối với phép cộng : . + = . + . ;
B D N B D B N
A A A
- Nhân với số 1: .1 = 1. = ;
B B B
- Chú ý: Nhờ tính chất kết hợp nên trong một số dãy phép tính nhân nhiều phân thức, ta có thể không cần đặt dấu ngoặc.
6x 5y 2 x 1 x2 4
a) . b) .
15y 3 3x 2 x 2 (x 1)2
3 3x x 3 6x 4 x 2 2x
c) . d) .
x2 9 x 1 x2 4 3x 2
Bài 2: Thực hiện các phép tính sau:
1 x2 x 1 x3 1
a) : . b) : x2 x 1 .
x 2 2x x x 2
x2 1 x2 2x 1 x 2y x 2 4xy 4y 2
c) : . d) : .
x2 x 2 x2 3x 2 x2 xy y 2 x 3 y3
x 2 2x 2 5x 3 2x 4 x3 3x 2 3x 1
a) . b) .
x 1 x 2 5x 6 x2 1 x 2
x2 2x 5 x2 6 x x2 3x 2 x2 x 6
c) . d) 2 .
x 1 x 1 x 1 x 1 x 5x 6 x2 2x 1
Bài 2: Rút gọn biểu thức:
x4 2x 2 1 x 1 2x 2 4 1 x x3
a) . b) x2 x 1 .
x2 2 2x 2 x 2
1
2
x3 x 1
x2 2x 2x x2 2x 2x
a) A : : . b) B : : .
(y 1)2 y 1 y 1 (y 1)2 y 1 y 1
x2 1 1 x 2 1 x3
a) . b) .
x 2 1 x x 1 x3 8
x 4 x2 x 12 x2
c) . d) (8 2x ) .
x 3 x2 5x 4 x2 4x
Bài 2: Rút gọn biểu thức:
x 4 x 5 x 6 x 7 x 7 x 8
a) : : . b) : : .
x 5 x 6 x 4 x 8 x 9 x 9
Bài 3: Thực hiện các phép tính sau:
x3 1 1 x 1 x3 8 10 2x x3 8 x 9
a) 2 . b) .
x 4 x 1 x 2
x 1 x 1 x 2 x 1 x 2
x2 2x 1 x2 4 x 1 x3
c) 2 . d) x2 x 1.
x x 2 x2 x 2 2 x 1 x
2x 6 xy x 2y 2
a) x 2 9 : . b) : .
x 3 2x 3 6 4x
x2 2x x2 4 2x 3y 4x 2 12xy 9y 2
c) : . d) : .
x2 2x 1 x 2 x 2 x x3 8
Câu 5: Thực hiện phép tính
x2 25 x 2 5x 25x 2y 5
a) : . b) : 15xy 2 ;
x2 3x x 2 9 3x
x 3y xy 3 x 1 x3
c) x 2 y 2
: . d) x2 x 1 .
x 4y x3 x 1
Câu 6: Rút gọn rồi tính giá trị của biểu thức
x2 1 2x 10
P với x 99.
x 5 x2 x
x 1 x 1 x2 4x 1 x 2003
Câu 7: Cho K 2
x 1 x 1 x 1 x
a) Rút gọn K .
b) Tìm số nguyên x để K nhận giá trị nguyên.