Download as doc, pdf, or txt
Download as doc, pdf, or txt
You are on page 1of 7

SỞ GD&ĐT HÀ TĨNH ĐỀ THI THAM KHẢO KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022

Bài thi: MÔN TOÁN


ĐỀ SỐ 6 Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
(Đề thi gồm 7 trang, 50 câu)

Câu 1. Môđun của số phức bằng


A. . B. . C. . D. .

Câu 2. Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu .


Tính bán kính của mặt cầu.
A. . B. . C. . D. .
1
Câu 3. Trong các hàm số sau, hàm số nào có cùng tập xác định với hàm số y  x 5

1
A. y  x . B. y  3 x . C. y  5
. D. y  x .
x
Câu 4. Thể tích của khối cầu có diện tích mặt ngoài bằng là

A. B. C. D.

f   x  dx  7 và f b   5 . Khi đó f  a  bằng
b
Câu 5. Cho a

A. 12 . B. 2 . C. 0 . D. 2 .

Câu 6. Cho hàm số liên tục trên và có bảng xét dấu của như sau:

Số điểm cực đại của hàm số đã cho là

A. . B. . C. . D. .
Câu 7. Nghiệm của bất phương trình là:

A. B. C. D.

Câu 8. Cho hình chóp có diện tích mặt đáy là và chiều cao bằng . Thể tích của khối chóp bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 9. Tập xác định của hàm số là:


A. . B. . C. . D. .

Câu 10. Tập nghiệm của phương trình


A. . B. . C. . D.

Câu 11. Với tùy ý, mệnh đề nào dưới đây đúng?

1
A. . B. .
C. . D. .

Câu 12. Cho là hai số thực thỏa mãn , với là đơn vị ảo. Giá trị của bằng
A. . B. 1. C. . D. 5.

Câu 13. Trong không gian với trục hệ tọa độ , cho Tọa độ của vectơ là:
A. . B. . C. . D. .

Câu 14. Trong không gian với hệ tọa độ , cho hai điểm ; , véc tơ chỉ phương
của đường thẳng là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 15. Điểm nào trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức

A. . B. . C. . D. .

Câu 16. Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là

A. . B. . C. . D. .

Câu 17. Giả sử và . Khi đó, bằng:

A. . B. . C. . D. .
Câu 18. Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?

A. . B. . C. . D. .

Câu 19. Trong không gian với hệ trục tọa độ cho các điểm , , .
Phương trình mặt phẳng đi qua và vuông góc với là
A. . B. . C. . D. .
Câu 20. Cần chọn 3 người đi công tác từ một tổ có 30 người, khi đó số cách chọn là:
2
A. B. C. D.

Câu 21. Thể tích của khối lập phương cạnh bằng
A. 8a . B. 8a 3 . C. a 3 . D. 6a 3 .

Câu 22. Đạo hàm của hàm số là:

A. B. C. D.

Câu 23. Cho hàm số có bảng biến thiên như hình bên dưới. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Hàm số đồng biến trên khoảng . B. Hàm số nghịch biến trên khoảng .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng . D. Hàm số nghịch biến trên khoảng .

Câu 24. Tính thể tích của khối trụ có bán kính đáy và chiều cao .
A. . B. . C. . D. .
3

Câu 25. Biết F  x   x là một nguyên hàm của hàm số f ( x) trên  . Giá trị của  1  f ( x) dx bằng
2

32 26
A. . B. 10 . C. 8 . D. .
3 3

Câu 26. Cho cấp số nhân un  với u1  3 , công bội q  2 . Số hạng u3 của cấp số nhân đã cho bằng
A. 12. B. 7. C. 24. D. 48.

Câu 27. Họ nguyên hàm của hàm số là

A. . B. . C. . D. .

Câu 28. Cho hàm số có đồ thị

Hàm số đã cho đạt cực đại tại


A. . B. . C. . D. .

3
Câu 29. Gọi lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn .

Tính .

A. . B. . C. . D. .

Câu 30. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên .

A. . B. . C. . D. .

Câu 31. Tập nghiệm của bất phương trình .

A. . B. . C. . D. .

Câu 32. Cho hình lập phương ABCD. ABC D . Góc giữa hai đường thẳng AC và AD bằng:

A. 60 . B. 90 . C. 45 . D. 30 .


3

Câu 33. Biết F  x   x là một nguyên hàm của hàm số f ( x) trên  . Giá trị của  1  f ( x) dx bằng
2

32 26
A. . B. 10 . C. 8 . D. .
3 3
Câu 34. Trong không gian với hệ tọa độ , phương trình nào dưới đây là phương trình tham số của
đường thẳng đi qua hai điểm và .

A. .B. . C. . D. .

Câu 35. Cho số phức ( với ) thỏa . Tính .


A. . B. . C. . D. .
Câu 36. Cho hình chóp tứ giác đều có cạnh đáy bằng và chiều cao bằng . Tính khoảng
cách từ tâm của đáy đến một mặt bên theo

4
A. B. C. D.

Câu 37. Chọn ngẫu nhiên hai số khác nhau từ 27 số nguyên dương đầu tiên. Xác suất để chọn được hai số
có tổng là một số chẵn bằng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 38. Cho khối chóp có , tam giác vuông tại , , ,


. Tính góc giữa và mặt phẳng .
A. . B. . C. . D. .

Câu 39. Số nghiệm nguyên của bất phương trình là


A. . B. . C. . D. .

Câu 40. Cho hàm số liên tục trên , hàm số có đồ thị như hình vẽ bên dưới.

Hàm số đạt giá trị lớn nhất trên bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 41. Cho hàm số thỏa mãn và . Giá trị của

bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 42. Cho hình chóp đều có cạnh bên bằng , mặt bên tạo với đáy một góc

Thể tích khối chóp bằng


5
A. B. . C. . D. .

Câu 43. Cho hai số phức và . Phần ảo của số phức bằng


A. . B. . C. . D. .

Câu 44. Cho số phức thỏa mãn , số phức thỏa mãn . Tìm giá trị nhỏ nhất
của .
A. B. C. D.
Câu 45. Một khuôn viên dạng nửa hình tròn, trên đó người thiết kế phần để trồng hoa có dạng của một
cánh hoa hình parabol có đỉnh trùng với tâm và có trục đối xứng vuông góc với đường kính của nửa hình
tròn, hai đầu mút của cánh hoa nằm trên nửa đường tròn (phần tô màu) và cách nhau một khoảng bằng
. Phần còn lại của khuôn viên (phần không tô màu) dành để trồng cỏ Nhật Bản. Biết các kích thước
cho như hình vẽ, chi phí để trồng hoa và cỏ Nhật Bản tương ứng là đồng/m2 và
đồng/m2. Hỏi cần bao nhiêu tiền để trồng hoa và trồng cỏ Nhật Bản trong khuôn viên đó? (Số tiền được
làm tròn đến hàng đơn vị)

4m

4m 4m

A. (đồng). B. (đồng). C. (đồng). D. (đồng).

Câu 46. Trong không gian với hệ toạ độ , cho đường thẳng là giao tuyến của hai mặt phẳng
và . Gọi là đường thẳng nằm trong mặt phẳng , cắt đường

thẳng và vuông góc với đường thẳng . Phương trình của đường thẳng là

A. . B. . C. . D. .

Câu 47. Cho hình chóp với là hình vuông cạnh . Mặt bên là tam giác cân tại
và nằm trên mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy. Cạnh bên tạo với đáy một góc . Tính
thể tích khối chóp .

A. . B. . C. . D. .

Câu 48. Cho . Giá trị của tỷ số là.

A. 2 B. C. 1 D.

6
Câu 49. Trong không gian , cho điểm và mặt cầu . Một đường

thẳng đi qua điểm và cắt tại hai điểm phân biệt , . Diện tích lớn nhất của tam giác
bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 50. Cho hàm số bậc năm y  f  x  có đồ thị y  f   x  như hình bên. Số điểm cực trị của hàm số
g  x   f  x 3  3x 2  là

A. 4 . B. 11 . C. 7 . D. 6 .

You might also like