Professional Documents
Culture Documents
Chapter 20
Chapter 20
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
C D C C C D C B D C B B B B C C C B B C C B D A B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B C D A A A C B B D C C D D B D D C C A A C B D D
HƯỚNG DẪN CÂU VẬN DỤNG – VẬN DỤNG CAO
Câu 40: Gọi S là tập hợp các số thực m sao cho với mỗi m S có đúng một số phức thỏa mãn z m 6
z
và là số thuần ảo. Tính tổng của các phần tử của tập S .
z4
A. 10. B. 0. C. 16. D. 8.
Lời giải
Chọn B.
Gọi z x iy với x, y ta có
z
x iy
x iy x 4 iy x x 4 y 2 4iy
z 4 x 4 iy x 4 y 2 x 4 y 2
2 2
là số thuần ảo khi x x 4 y 2 0 x 2 y 2 4
2
Mà z m 6 x m y 2 36
2
x 2 y 4 y 4 x 2 y 2 4 36 m 2
2 2 2 2 2
4 2m
2
36 m 2 36 m 2 36 m2
4 2 0 2 2 hoặc 2 2
4 2m 4 2m 4 2m
m 10 hoặc m 2 hoặc m 6
Khi 𝑚 10 𝑚 −2 thì hệ có nghiệm là 𝑥 4 𝑦 0⇒𝑧 4 Lúc này không xác định.
4
Do đó, hai giá trị 𝑚 10 𝑚 −2 bị loại.
Vậy tổng là 6 6 0 .
b 1 1
Câu 43: Cho hàm số f x thỏa mãn f x ax 2 3
, f 1 3 , f 1 2 , f . Khi đó 2a b
x 2 12
bằng
3 3
A. . B. 0 . C. 5 . D. .
2 2
Lời giải
Chọn C.
Ta có f 1 3 a b 3 1 .
1
Hàm số có đạo hàm liên tục trên khoảng 0; , các điểm x 1 , x đều thuộc 0; nên
2
2 b ax 3 b
f x f x dx ax 3 dx
2 C .
x 3 2x
a b
+ f 1 2 C 2 2 .
3 2
1 1 a 1
+ f 2b C 3 .
2 12 24 12
a b 3
a 2
a b
Từ 1 , 2 và 3 ta được hệ phương trình C 2 b 1
3 2 11
a 1 C
24 2b C 6
12
2a b 2.2 1 5 .
2a 3 a 2 1
Xét f a , a 1; 2 , có
3a 1
12 a 3 9a 2 2a 3 12a 3 2a 6
f a 0, a 1; 2 .
3a 1 3a 1
2 2
Câu 45: Cho hình chóp S .ABC có đáy là tam giác đều cạnh bằng a , tam giác SAB cân tại S và thuộc
mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng ABC , góc giữa hai mặt phẳng SCA và SCB bằng
600 . Gọi H là trung điểm của đoạn AB . Thể tích khối chóp S . AHC
Gv. Trần Quốc Nghĩa - Trang 2/8 – Mã đề thi 106
a3 2 a3 2 a3 2 a3 2
A. . B. . C. . D. .
64 16 8 32
TH1:
AKB 600 ABK là tam giác đều BK BC a vô lý vì KC BK
TH2: 1800
AKB 600 60 0 HK HB : tan 600 a .
AKB 1200 HKB
2 3
1 1 1 a 6
Mà 2
2
2
SH
KH SH HC 8
1 1 a 6 a 2 3 a3 2
VS . AHC SH .SAHC . . .
3 3 8 8 64
1 1 a 6 a 2 3 a3 2
VS . ABC SH .SABC . . .
3 3 8 4 32
a3 2
VS . AHC VB .SHC .
64
1 1 8 2 40 68 1 8 5 2
2
1
Ta có S IMN . IM ; IN t t t
2 2 81 81 81 2 81 2 9 3 2
1 5 5 3
Suy ra diện diện tích tam giác IMN nhỏ nhất bằng khi t N 2; ; .
3 2 2 2 2
Vậy a b c 2 .
Câu 47: Có bao nhiêu số nguyên dương m để phương trình m e x 1 .ln mx 1 2e x e 2 x 1 có hai
nghiệm phân biệt không lớn hơn 5 .
A. 29 . B. 27 . C. 28 . D. 26 .
Lời giải
Chọn C.
Điều kiện: mx 1 0
Ta thấy phương trình luôn có nghiệm x 0 với mọi m
Khi x 0 . Đặt t ln mx 1 mx 1 e t 1
Ta có m e x 1 t e x 1 mt e x 1 2
2
Từ 1 và 2 ta có
mx et 1 ex 1
mx e x
mt e t
x t x ln mx 1 mx e x
1 m
mt e 1
x
x
Xét hàm số f x
ex 1
f x
e x
x 1 1
x x2
Xét g x x 1 e x 1 g x xe x
Với x 0 thì g x 0 . Do đó g x g 0 g x 0
Với x 0 thì g x 0 . Do đó g x g 0 g x 0
Để phương trình m e x 1 .ln mx 1 2e x e 2 x 1 có hai nghiệm phân biệt không lớn hơn 5
0 m 1
thì . Vậy có 28 số nguyên dương m thoả yêu cầu bài toán.
1 m e 1
5
5
Câu 48: Cho M , N , P lần lượt là các điểm biểu diễn số phức z1 , z2 , z3 thỏa điều kiện 5 z1 9 3i 5 z1 ,
z2 2 z 2 3 i , z3 1 z3 3 4. Khi M , N , P không thẳng hàng, giá trị nhỏ nhất của nửa
chu vi p của tam giác MNP là:
9 10 6 5 10 5 5 11
A. . B. . C. . D. .
10 5 9 13
Lời giải
Chọn B.
x 1 2t x 3 t
Câu 49: Trong hệ trục tọa độ Oxyz , cho 3 đường thẳng d1 : y 1 t , d2 : y 1 2t ,
z 1 2t z 2 2t
x 4 2t
d3 : y 4 2t . S I , R là mặt cầu tâm I bán kính R tiếp xúc với cả ba đường thẳng đó. Giá
z 1 t
trị nhỏ nhất của R gần số nào nhất trong các số sau:
A. 2,3 . B. 2, 2 . C. 2, 4 . D. 2,1
Lời giải
Chọn D.
Dễ thấy d1 ; d 2 ; d3 đôi một vuông góc nhau và d d1 , d 2 d d1 , d 3 d d 2 , d3 3 .
Dựng hình lập phương ABDC. A ' B ' D ' C ' sao cho d1 AC ; d 2 BB '; d 3 C ' D ' và
AB 3 .
Ta có
d 2 I , d1 d 2 I , ACC ' A ' d 2 I , ABDC
2
d I , d 2 d I , A ' B ' D ' C ' d I , CDD ' C '
2 2
2
d I , d3 d I , ABB ' A ' d I , BDD ' B '
2 2
d 2 I , d1 d 2 I , d 2 d 2 I , d3
R d I , d1 d I , d 2 d I , d 3
2 2 2 2
3
1 d I , ACC ' A ' d I , ABDC d I , A ' B ' D ' C '
2 2 2
R 2
2
3 d I , CDD ' C ' d 2 I , ABB ' A ' d 2 I , BDD ' B '
Ta có:
d 2
I , ABDC d I , A ' B ' D ' C '
2
2
d ABDC , A ' B ' D ' C '
2
9
d 2 I , ABDC d 2 I , A ' B ' D ' C '
2 2
Tương tự cho các mặt phẳng đối còn lại. Và cộng lại tất cả ta được:
9 3 2 3 2
R2 R suy ra Rmin . Dấu bằng xảy ra khi và chỉ khi I là tâm hình lập
2 2 2
phương.
7
Câu 50: Cho hàm số f x với đồ thị là Parabol đỉnh I có tung độ bằng
và hàm số bậc ba g x .
12
Đồ thị hai hàm số đó cắt nhau tại ba điểm phân biệt có hoành độ x1 , x2 , x3 thoả mãn
18 x1 x2 x3 55 (hình vẽ).
Diện tích miền tô đậm gần số nào nhất trong các số sau đây?
A. 5,9. B. 6,3. C. 6,1. D. 5, 7.
Lời giải
Chọn D.
Do parabol cắt trục hoành tại các điểm có hoành độ x 1, x 2 nên parabol có dạng
f ( x) m x 1 x 2 f x m x 2 x 2
7 1 7 1 1 7 7
Parabol đình I có tung độ bằng nên f ( ) m 1 2 m .
12 2 12 2 2 12 27
7 2
f x
27
x x 2 .Hàm số g (x) đạt cực trị tại x 1, x 2 nên
x3 x2
g ( x ) a ( x 1)( x 2) g ( x) a 2 x b
3 2
1 7 7 13
Đồ thị hàm số g ( x) đi qua I nên g a b 13a 12b 7 (1) .
2 12 12 12
x3 x 2 7
Phương trình hoành độ giao điểm: f ( x ) g ( x) a 2 x b ( x 1)( x 2) Theo
3 2 27
14
b
27 28 55a
định lý viet ta có: 18 x1 x2 x3 55 18. 55 18b (2).
a 3 3
3
xấp xỉ 5,7.
BẢNG ĐÁP ÁN
1.C 2.D 3.C 4.C 5.C 6.D 7.C 8.B 9.D 10.C
11.B 12.B 13.B 14.B 15.C 16.C 17.C 18.B 19.B 20.C
21.C 22.B 23.D 24.A 25.B 26.B 27.C 28.D 29.A 30.A
31.A 32.C 33.B 34.B 35.D 36.C 37.C 38.D 39.D 40.B
41.D 42.D 43.C 44.C 45.A 46.A 47.C 48.B 49.D 50.D
1 1 1
Câu 1. Tổng S 2 n có giá trị bằng
3 3 3
1 1 1 1
A. . B. . C. . D. .
9 4 3 2
Câu 2. Cho tập hợp M có 10 phần tử. Số tập con gồm 2 phần tử của M là
A. A108 . B. A102 . C. C102 . D. 10 2 .
Câu 3. Có 3 học sinh lớp A ; 5 học sinh lớp B ; 7 học sinh lớp C . Chọn ngẫu nhiên 5 học sinh lập
thành một đội. Xác suất để tất cả học sinh lớp A đều được chọn bằng
12 2 5 7
A. . B. . C. . D. .
91 91 13 13
Câu 4. Cho hình lập phương ABCD. ABC D (tham khảo hình A' D'
vẽ). Gọi là góc giữa hai mặt phẳng ( ABD) và ( ABCD) B'
C'
. Giá trị của cos là
3 1
A. cos . B. cos . A
3 3 D
2 1 B C
C. cos . D. cos .
3 3
Câu 5. Cho hình chóp S . ABCD có đáy là hình thoi tâm O , có AB a , SA SC a, SB SD và góc
ABC 60 0 (tham khảo hình vẽ). Khoảng cách giữa hai đường thẳng BD và SC bằng
a 3 a 6 2a 3 a 3
A. . B. . C. . D. .
3 3 3 4
1 1
Câu 6. Cho biểu thức P x 2 .x 3 . 6 x với x 0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
11 7 5
A. P x . B. P x 6 . C. P x 6 . D. P x 6 .
. 2 1
2022 2023
Câu 7. Giá trị biểu thức 3 2 2 bằng
B. 2 1 .
2022 2023 2021 2023
A. 2 1 . C. 2 1 . D. 2 1 .
Câu 8. Với các số thực dương a, b bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
2a 3 2a 3 1
A. log 2 1 3log 2 a log 2 b . B. log 2 1 log 2 a log 2 b .
b b 3
2a3 2a 3 1
C. log 2 1 3log 2 a log 2 b . D. log 2 1 log 2 a log 2 b .
b b 3
A. y
2 x 1 ln 3 . B. y
2 x 1 . C. y
2x 1
. D. y
1
x x 1
2
x 2
x 1 ln 3 x x 1
2
x x 1 ln 3
2
.
Câu 10. Trong không gian Oxyz , đường thẳng đi qua 2 điểm A 1; 2; 3 và B 5; 3; 1 có phương trình
chính tắc là
x5 z 1 x 1 z 3
A. y 3 . B. y2 .
4 4 4 4
x 5 z 1 x 1 z 3
C. y 3 . D. y2 .
4 4 4 4
Câu 11. Cho khối trụ có bán kính đáy r 4 và chiều cao h 2 . Thể tích khối trụ đó bằng
32
A. 8 . B. 32 . C. 16 . D. .
3
Câu 12. Cho phương trình log 2 (2 x 1) 2 2 log 2 ( x 2). Số nghiệm thực của phương trình là
A. 1. B. 0. C. 3. D. 2.
2 x 2 3 x 7
1
Câu 13. Số nghiệm nguyên của bất phương trình 32 x 21 là
3
A. 7. B. 6. C. vô số. D. 8.
Câu 14. Số phức nghịch đảo của z 3 4i là
3 4 3 4 3 4
A. 3 4i . B. i. C. i. D. i.
25 25 25 25 5 5
Câu 15. Cho số phức z x yi x, y có phần thực khác 0. Biết số phức w iz 2 2 z là số thuần ảo.
Tập hợp các điểm biểu diễn của z là một đường thẳng đi qua điểm nào dưới đây?
A. M 0;1 . B. N 2; 1 . C. P 1;3 . D. Q 1;1 .
Câu 16. Cho hai số phức z1 5 2i và z2 3 4i . Số phức liên hợp của số phức w z1 z2 2 z1 z 2 bằng
A. 54 26i . B. 54 26i . C. 54 26i . D. 54 26i .
Câu 17. Cho hình chóp tứ giác S . ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với đáy. Tính thể
tích chóp S . ABCD biết SA 2a
2a3 a3
A. . B. 2a 3 . C. a 3 . D. .
3 3
3
Câu 18. Trên khoảng 0; , họ nguyên hàm của hàm số f x x 4 là
3 14 7 74
A. f x dx x C . B. f x dx x C .
4 4
4 74 4 14
C. f x dx x C . D. f x dx x C .
7 3
Câu 19. Trong không gian Oxyz , mặt cầu có tâm là gốc tọa độ và đường kính bằng 4 có phương trình là
A. x 2 y 2 z 2 4 . B. x 2 y 2 z 2 8 .
C. x 2 y 2 z 2 16 . D. x 2 y 2 z 2 2 .
5 5 5
Câu 20. Nếu f x dx 4 và g x dx 3 thì f x g x dx bằng
2 2 2
A. 7 . B. 1 . C. 1 . D. 12 .
.
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1; 3 . B. Hàm số đồng biến trên khoảng 1; .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;1 . D. Hàm số đồng biến trên khoảng ;1 .
Câu 26. Hàm số y 2 x 4 4 x 2 3 nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A. 0; . B. 1; . C. ;0 . D. ;1 .
.
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số đạt cực tiểu tại x 5 . B. Hàm số có bốn điểm cực trị.
C. Hàm số đạt cực tiểu tại x 2 . D. Hàm số không có cực đại.
Câu 28. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P đi qua M 1; 2; 0 và có một vecto pháp tuyến là
n 1; 2;3 . Phương trình của P là
A. x 2 y 3z 1 0 . B. x 2 y 3 z 5 0 .
C. x 2 y 3z 1 0 . D. x 2 y 3 z 5 0 .
Câu 29. Cho hàm số y x4 3x 2 2 . Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Hàm số có hai điểm cực tiểu. B. Hàm số có 3 điểm cực trị.
C. Hàm số đạt cực tiểu tại điểm x 2 . D. Giá trị cực đại của hàm số bằng 2.
A. 1 . B. 4 . C. 1 . D. 2 .
2x
Câu 31. Đường tiệm cận đứng và đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y lần lượt có phương
x 1
trình là
1
A. x 1 ; y 2 . B. x 1 ; y 2 . C. x ; y 1 . D. x 1 ; y 2 .
2
y 1 z 1 x 5 y z 2
Trong không gian Oxyz , cho 2 đường thẳng d1 : x và d2 : .
3 4 4 2 1
Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. A(1; 4; 5) d1 . B. B(9; 2;1) d 2 . C. d1 và d 2 chéo nhau. D. d1 d 2 .
Câu 33. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Bất kì một hình hộp chữ nhật nào cũng có mặt cầu ngoại tiếp.
B. Bất kì một hình chóp đều nào cũng có mặt cầu ngoại tiếp.
C. Bất kì một hình tứ diện nào cũng có mặt cầu ngoại tiếp.
D. Bất kì một hình hộp nào cũng có mặt cầu ngoại tiếp.
Câu 34. Trong không gian Oxyz , cho các điểm A 1;0; 2 ; B 2;1;0 và C 1; 2;3 , phương trình mặt
phẳng ABC là
A. 5 x y 2 z 9 0 . B. 5 x y 2 z 1 0 .
C. 5 x y 2 z 9 0 . D. 5 x y 2 z 1 0 . y
2 1
Câu 35. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?. O x
A. y x 3 3x2 4 .
B. y x3 3x 2 4 .
C. y x 3 3x 2 4 . 4
D. y x3 3x 2 4 .
Câu 36. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
x3 y
A. y .
1 x
x 1
B. y .
x 1 2
x2
C. y .
x 1 1
2x 1
D. y . x
x 1 1 O
.
Phương trình f 1 3 x 1 3 có bao nhiêu nghiệm?
A. 4 . B. 6 . C. 5 . D. 3 .
2x m
Câu 39. Cho hàm số f ( x) . Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thỏa mãn
x 1
min f ( x ) max f ( x) 8
[0;2] [0;2]
A. 1 . B. 0 . C. Vô số. D. 2.
z x 1
Câu 40. Trong không gian Oxyz , cho 2 đường thẳng d1 : x y và d2 : y z 1 . Gọi là
2 2
d 2
đường thẳng đi qua gốc tọa độ O và đồng thời thỏa mãn . Phương trình của là
d1
x t x t
y x
A. : x z. B. : y z . C. : y t . D. : y t .
1 1 z 0 z t
Câu 41. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AD 4 . Các cạnh bên bằng nhau và
bằng 6 . Tìm thể tích lớn nhất Vmax của khối chóp đã cho
130 128 125 250
A. Vmax . B. Vmax . C. Vmax . D. Vmax .
3 3 3 3
3 3
Câu 42. Nếu f x dx 2 thì f x 3 x 2 dx bằng
1 1
A. 30 . B. 28 . C. 25 . D. 12 .
Câu 43. Cho hàm số y f x thỏa mãn f x 0, x 0 và có đạo hàm f x liên tục trên khoảng
1
0; thỏa mãn f x 2 x 1 f 2 x , x 0 và f 1 . Giá trị của biểu thức
2
f 1 f 2 ... f 2022 bằng
2022 2023 2019 2022
A. . B. . C. . D. .
2023 2024 2020 2021
1 1
Câu 44. Biết số phức z thỏa mãn phương trình z 1 . Giá trị của P z 2020 2020 là
z z
A. P 3 . B. P 1 . C. P 1 . D. P 2 .
Câu 46. Cho hai số phức z và w đồng thời thỏa mãn hai điều kiện:
1 i z 2 1 và
w iz . Giá trị
1 i
lớn nhất của M z w là
A. M 3 3 . B. M 3 . C. M 3 2 . D. 2 3 .
Câu 47. Gọi S là tập tất cả các giá trị thực của số m để tồn tại duy nhất cặp số x; y thỏa mãn
log x2 y2 2 4 x 4 y 6 m 2 1 và x 2 y 2 2 x 4 y 1 0 . Số phần tử của tập S bằng
A. 4 . B. 3 . C. 2 . D. 6 .
Câu 48. Có bao nhiêu số nguyên dương y sao cho ứng với mỗi số y có không quá 5 số nguyên x thỏa
mãn 32 x1 2.3 x 1 3x y 0 ?
A. 9 . B. 27 . C. 80 . D. 3 .
Câu 49. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu ( S ) : x 2 y 2 ( z 1)2 9 , điểm A 3;1; 6 và đường
x y 2 z 1
thẳng d : . Gọi P là mặt phẳng song song với đường thẳng d và tiếp xúc với
2 1 3
mặt cầu S . Gọi khoảng cách lớn nhất và nhỏ nhất từ A đến mặt phẳng P lần lượt là a và
b . Giá trị của biểu thức T a 2b bằng
A. 9 3 . B. 3 3 2 . C. 9. D. 9 3 .
1
Câu 50. Cho hai hàm số f ( x) ax 3 bx 2 cx 1 và g ( x) dx 2 ex (a, b, c, d , e R ) . Biết rằng đồ thị
2
của hàm số y f ( x) và y g ( x) cắt nhau tại ba điểm có hoành độ lần lượt là 3; 1; 2 (tham
khảo hình vẽ). Hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị đã cho có diện tích bằng.
1 1 1
Câu 1. Tổng S 2 n có giá trị bằng
3 3 3
1 1 1 1
A. . B. . C. . D. .
9 4 3 2
Câu 2. Cho tập hợp M có 10 phần tử. Số tập con gồm 2 phần tử của M là
A. A108 . B. A102 . C. C102 . D. 10 2 .
Câu 3. Có 3 học sinh lớp A ; 5 học sinh lớp B ; 7 học sinh lớp C . Chọn ngẫu nhiên 5 học sinh lập
thành một đội. Xác suất để tất cả học sinh lớp A đều được chọn bằng
12 2 5 7
A. . B. . C. . D. .
91 91 13 13
Câu 4. Cho hình lập phương ABCD. ABC D (tham khảo hình A' D'
vẽ). Gọi là góc giữa hai mặt phẳng ( ABD) và ( ABCD) B'
C'
. Giá trị của cos là
3 1
A. cos . B. cos . A
3 3 D
2 1 B C
C. cos . D. cos .
3 3
Câu 5. Cho hình chóp S . ABCD có đáy là hình thoi tâm O , có AB a , SA SC a, SB SD và góc
ABC 60 0 (tham khảo hình vẽ). Khoảng cách giữa hai đường thẳng BD và SC bằng
a 3 a 6 2a 3 a 3
A. . B. . C. . D. .
3 3 3 4
1 1
Câu 6. Cho biểu thức P x 2 .x 3 . 6 x với x 0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
11 7 5
A. P x . B. P x 6 . C. P x 6 . D. P x 6 .
. 2 1
2022 2023
Câu 7. Giá trị biểu thức 3 2 2 bằng
B. 2 1 .
2022 2023 2021 2023
A. 2 1 . C. 2 1 . D. 2 1 .
Câu 8. Với các số thực dương a, b bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
2a 3 2a 3 1
A. log 2 1 3log 2 a log 2 b . B. log 2 1 log 2 a log 2 b .
b b 3
2a3 2a 3 1
C. log 2 1 3log 2 a log 2 b . D. log 2 1 log 2 a log 2 b .
b b 3
A. y
2 x 1 ln 3 . B. y
2 x 1 . C. y
2x 1
. D. y
1
x x 1
2
x 2
x 1 ln 3 x x 1
2
x x 1 ln 3
2
.
Câu 10. Trong không gian Oxyz , đường thẳng đi qua 2 điểm A 1; 2; 3 và B 5; 3; 1 có phương trình
chính tắc là
x5 z 1 x 1 z 3
A. y 3 . B. y2 .
4 4 4 4
x 5 z 1 x 1 z 3
C. y 3 . D. y2 .
4 4 4 4
Câu 11. Cho khối trụ có bán kính đáy r 4 và chiều cao h 2 . Thể tích khối trụ đó bằng
32
A. 8 . B. 32 . C. 16 . D. .
3
Câu 12. Cho phương trình log 2 (2 x 1) 2 2 log 2 ( x 2). Số nghiệm thực của phương trình là
A. 1. B. 0. C. 3. D. 2.
2 x 2 3 x 7
1
Câu 13. Số nghiệm nguyên của bất phương trình 32 x 21 là
3
A. 7. B. 6. C. vô số. D. 8.
Câu 14. Số phức nghịch đảo của z 3 4i là
3 4 3 4 3 4
A. 3 4i . B. i. C. i. D. i.
25 25 25 25 5 5
Câu 15. Cho số phức z x yi x, y có phần thực khác 0. Biết số phức w iz 2 2 z là số thuần ảo.
Tập hợp các điểm biểu diễn của z là một đường thẳng đi qua điểm nào dưới đây?
A. M 0;1 . B. N 2; 1 . C. P 1;3 . D. Q 1;1 .
Câu 16. Cho hai số phức z1 5 2i và z2 3 4i . Số phức liên hợp của số phức w z1 z2 2 z1 z 2 bằng
A. 54 26i . B. 54 26i . C. 54 26i . D. 54 26i .
Câu 17. Cho hình chóp tứ giác S . ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với đáy. Tính thể
tích chóp S . ABCD biết SA 2a
2a3 a3
A. . B. 2a 3 . C. a 3 . D. .
3 3
3
Câu 18. Trên khoảng 0; , họ nguyên hàm của hàm số f x x 4 là
3 14 7 74
A. f x dx x C . B. f x dx x C .
4 4
4 74 4 14
C. f x dx x C . D. f x dx x C .
7 3
Câu 19. Trong không gian Oxyz , mặt cầu có tâm là gốc tọa độ và đường kính bằng 4 có phương trình là
A. x 2 y 2 z 2 4 . B. x 2 y 2 z 2 8 .
C. x 2 y 2 z 2 16 . D. x 2 y 2 z 2 2 .
5 5 5
Câu 20. Nếu f x dx 4 và g x dx 3 thì f x g x dx bằng
2 2 2
A. 7 . B. 1 . C. 1 . D. 12 .
.
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1; 3 . B. Hàm số đồng biến trên khoảng 1; .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;1 . D. Hàm số đồng biến trên khoảng ;1 .
Câu 26. Hàm số y 2 x 4 4 x 2 3 nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A. 0; . B. 1; . C. ;0 . D. ;1 .
.
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số đạt cực tiểu tại x 5 . B. Hàm số có bốn điểm cực trị.
C. Hàm số đạt cực tiểu tại x 2 . D. Hàm số không có cực đại.
Câu 28. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P đi qua M 1; 2; 0 và có một vecto pháp tuyến là
n 1; 2;3 . Phương trình của P là
A. x 2 y 3z 1 0 . B. x 2 y 3 z 5 0 .
C. x 2 y 3z 1 0 . D. x 2 y 3 z 5 0 .
Câu 29. Cho hàm số y x4 3x 2 2 . Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Hàm số có hai điểm cực tiểu. B. Hàm số có 3 điểm cực trị.
C. Hàm số đạt cực tiểu tại điểm x 2 . D. Giá trị cực đại của hàm số bằng 2.
A. 1 . B. 4 . C. 1 . D. 2 .
2x
Câu 31. Đường tiệm cận đứng và đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y lần lượt có phương
x 1
trình là
1
A. x 1 ; y 2 . B. x 1 ; y 2 . C. x ; y 1 . D. x 1 ; y 2 .
2
y 1 z 1 x 5 y z 2
Trong không gian Oxyz , cho 2 đường thẳng d1 : x và d2 : .
3 4 4 2 1
Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. A(1; 4; 5) d1 . B. B(9; 2;1) d 2 . C. d1 và d 2 chéo nhau. D. d1 d 2 .
Câu 33. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Bất kì một hình hộp chữ nhật nào cũng có mặt cầu ngoại tiếp.
B. Bất kì một hình chóp đều nào cũng có mặt cầu ngoại tiếp.
C. Bất kì một hình tứ diện nào cũng có mặt cầu ngoại tiếp.
D. Bất kì một hình hộp nào cũng có mặt cầu ngoại tiếp.
Câu 34. Trong không gian Oxyz , cho các điểm A 1;0; 2 ; B 2;1;0 và C 1; 2;3 , phương trình mặt
phẳng ABC là
A. 5 x y 2 z 9 0 . B. 5 x y 2 z 1 0 .
C. 5 x y 2 z 9 0 . D. 5 x y 2 z 1 0 . y
2 1
Câu 35. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?. O x
A. y x 3 3x2 4 .
B. y x3 3x 2 4 .
C. y x 3 3x 2 4 . 4
D. y x3 3x 2 4 .
Câu 36. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
x3 y
A. y .
1 x
x 1
B. y .
x 1 2
x2
C. y .
x 1 1
2x 1
D. y . x
x 1 1 O
.
Phương trình f 1 3 x 1 3 có bao nhiêu nghiệm?
A. 4 . B. 6 . C. 5 . D. 3 .
2x m
Câu 39. Cho hàm số f ( x) . Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thỏa mãn
x 1
min f ( x ) max f ( x) 8
[0;2] [0;2]
A. 1 . B. 0 . C. Vô số. D. 2.
z x 1
Câu 40. Trong không gian Oxyz , cho 2 đường thẳng d1 : x y và d2 : y z 1 . Gọi là
2 2
d 2
đường thẳng đi qua gốc tọa độ O và đồng thời thỏa mãn . Phương trình của là
d1
x t x t
y x
A. : x z. B. : y z . C. : y t . D. : y t .
1 1 z 0 z t
Câu 41. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AD 4 . Các cạnh bên bằng nhau và
bằng 6 . Tìm thể tích lớn nhất Vmax của khối chóp đã cho
130 128 125 250
A. Vmax . B. Vmax . C. Vmax . D. Vmax .
3 3 3 3
3 3
Câu 42. Nếu f x dx 2 thì f x 3 x 2 dx bằng
1 1
A. 30 . B. 28 . C. 25 . D. 12 .
Câu 43. Cho hàm số y f x thỏa mãn f x 0, x 0 và có đạo hàm f x liên tục trên khoảng
1
0; thỏa mãn f x 2 x 1 f 2 x , x 0 và f 1 . Giá trị của biểu thức
2
f 1 f 2 ... f 2022 bằng
2022 2023 2019 2022
A. . B. . C. . D. .
2023 2024 2020 2021
1 1
Câu 44. Biết số phức z thỏa mãn phương trình z 1 . Giá trị của P z 2020 2020 là
z z
A. P 3 . B. P 1 . C. P 1 . D. P 2 .
Câu 46. Cho hai số phức z và w đồng thời thỏa mãn hai điều kiện:
1 i z 2 1 và
w iz . Giá trị
1 i
lớn nhất của M z w là
A. M 3 3 . B. M 3 . C. M 3 2 . D. 2 3 .
Câu 47. Gọi S là tập tất cả các giá trị thực của số m để tồn tại duy nhất cặp số x; y thỏa mãn
log x2 y2 2 4 x 4 y 6 m 2 1 và x 2 y 2 2 x 4 y 1 0 . Số phần tử của tập S bằng
A. 4 . B. 3 . C. 2 . D. 6 .
Câu 48. Có bao nhiêu số nguyên dương y sao cho ứng với mỗi số y có không quá 5 số nguyên x thỏa
mãn 32 x1 2.3 x 1 3x y 0 ?
A. 9 . B. 27 . C. 80 . D. 3 .
Câu 49. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu ( S ) : x 2 y 2 ( z 1)2 9 , điểm A 3;1; 6 và đường
x y 2 z 1
thẳng d : . Gọi P là mặt phẳng song song với đường thẳng d và tiếp xúc với
2 1 3
mặt cầu S . Gọi khoảng cách lớn nhất và nhỏ nhất từ A đến mặt phẳng P lần lượt là a và
b . Giá trị của biểu thức T a 2b bằng
A. 9 3 . B. 3 3 2 . C. 9. D. 9 3 .
1
Câu 50. Cho hai hàm số f ( x) ax 3 bx 2 cx 1 và g ( x) dx 2 ex (a, b, c, d , e R ) . Biết rằng đồ thị
2
của hàm số y f ( x) và y g ( x) cắt nhau tại ba điểm có hoành độ lần lượt là 3; 1; 2 (tham
khảo hình vẽ). Hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị đã cho có diện tích bằng.
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
D C B A D A C C B A B B A B D D A C A C A C A B C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
C C B C C D C B C D D C A D C B B A C D C C C D C
HƯỚNG DẪN GIẢI CÂU VẬN DỤNG – VẬN DỤNG CAO
Phương trình f 1 3 x 1 3 g ( x ) 3
g ( x) 3
g ( x ) 3